Vocab reading - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Vocab reading - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
1 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vocab reading - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Vocab reading - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

18 9 lượt tải Tải xuống
Pupil (n): a person who is being taught, especially a child in a school: học sinh
Odd (adj): strange or unusual: kỳ lạ, kỳ quặc
Shelter (n): the fact of having a place to live or stay, considered as a basic human
need: nơi trú ẩn
Sack (n): a large bag made of strong cloth, paper, or plastic, used
to store large amounts of something: bao (bao tải, bao bố)
Infertile (adj): not able to produce good crops: cằn cỗi
Underfed (adj): having had too little food to eat: thiếu ăn, suy dinh dưỡng
Stunt (v): to prevent the growth or development of something
from reaching its limit: làm cằn cỗi, làm còi cọc
Blight (v): to have a bad effect on something, especially by causing a lot of
problems: ảnh hưởng xấu, làm tàn lụi
Convert (v): to change or make something change from one form, purpose,
system, etc. to another: chuyển đổi
Bland (adj): not having a strong or interesting taste: nhạt, vô vị
Porridge (n): a type of thick drink made by boiling flour with water: cháo
Plaintively (adv): in a way that sounds sad, especially in a weak complaining way:
một cách ai oán, than vãn
Alter (v): to become different; to make somebody/something different: thay đổi,
biến đổi
Chronic (adj): lasting for a long time; difficult to cure: kinh niên, mãn tính
Malnutrition (n): a poor condition of health caused by a lack of food or a lack of
the right type of food: sự suy dinh dưỡng
Malnourished (adj): in bad health because of a lack of food or a lack of the right
type of food: suy dinh dưỡng
Well-off (adj): having a lot of money: khá giả
Fret (v): to be worried or unhappy and not able to relax: lo lắng, băn khoăn
| 1/1

Preview text:

Pupil (n): a person who is being taught, especially a child in a school: học sinh
Odd (adj): strange or unusual: kỳ lạ, kỳ quặc
Shelter (n): the fact of having a place to live or stay, considered as a basic human need: nơi trú ẩn
Sack (n): a large bag made of strong cloth, paper, or plastic, used
to store large amounts of something: bao (bao tải, bao bố)
Infertile (adj): not able to produce good crops: cằn cỗi
Underfed (adj): having had too little food to eat: thiếu ăn, suy dinh dưỡng
Stunt (v): to prevent the growth or development of something
from reaching its limit: làm cằn cỗi, làm còi cọc
Blight (v): to have a bad effect on something, especially by causing a lot of
problems: ảnh hưởng xấu, làm tàn lụi
Convert (v): to change or make something change from one form, purpose,
system, etc. to another: chuyển đổi
Bland (adj): not having a strong or interesting taste: nhạt, vô vị
Porridge (n): a type of thick drink made by boiling flour with water: cháo
Plaintively (adv): in a way that sounds sad, especially in a weak complaining way: một cách ai oán, than vãn
Alter (v): to become different; to make somebody/something different: thay đổi, biến đổi
Chronic (adj): lasting for a long time; difficult to cure: kinh niên, mãn tính
Malnutrition (n): a poor condition of health caused by a lack of food or a lack of
the right type of food: sự suy dinh dưỡng
Malnourished (adj): in bad health because of a lack of food or a lack of the right
type of food: suy dinh dưỡng
Well-off (adj): having a lot of money: khá giả
Fret (v): to be worried or unhappy and not able to relax: lo lắng, băn khoăn