-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Vocabulary 14 TOPIC | Đại học Tây Đô
Nhằm giúp bạn học tập hiệu quả đây là tổng hợp từ vựng của 13 TOPIC cơ bản. Vì từ vựng là phần thiết yếu trong tiếng Anh. Writing luôn là phần quan trọng bậc nhất trong tiếng anh. Không chỉ vậy Writing được hầu hết mọi người nhận xét là kỹ năng khó nhất bời vì để hoàn thành tốt thì cần 1 vốn từ khổng lồ và thành thạo.
English 4 12 tài liệu
Đại học Tây Đô 170 tài liệu
Vocabulary 14 TOPIC | Đại học Tây Đô
Nhằm giúp bạn học tập hiệu quả đây là tổng hợp từ vựng của 13 TOPIC cơ bản. Vì từ vựng là phần thiết yếu trong tiếng Anh. Writing luôn là phần quan trọng bậc nhất trong tiếng anh. Không chỉ vậy Writing được hầu hết mọi người nhận xét là kỹ năng khó nhất bời vì để hoàn thành tốt thì cần 1 vốn từ khổng lồ và thành thạo.
Môn: English 4 12 tài liệu
Trường: Đại học Tây Đô 170 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TOPIC 1: Wok/Job/Study Vocabulary Mean Vocabulary Mean Co-workers/ Đồng Colleagues nghiệp Qualities Phẩm chất Opportunities Cơ hội Boring Nham chan Business Kinh doanh Unchallenging/Esay Dễ dang Competitive Cạnh tranh Appropiately Ăn mặc chỉnh tề Dynamic Năng động Confidence Tự tin Respected Ton trọng Available Sẵn có Contribute Đóng góp Achivement Thành tựu Pressure Ap lực Flexibility Tính linh hoạt Create Sang tạo Proficiency Thông thạo Modern iện đại Ability Kỹ năng Facilities Trang thiết bị Expand Mở rộng Discover Kham pha Overwork Lam việc qua sức Affect Ảnh hưởng Mental Tinh thần Physical Thể chất Salary Tiền lương Experience Kinh nghiệm Important Quan trọng 1
Topic 2: Free Time/Hobbies/Leisure Activities Vocabulary Mean Vocabulary Mean Reviewing 6n bai To reduce stress levels Giảm căng thẳng Bình tĩnh lại, Surfing Lướt To bớt calm you down lo lắng Musical instrument Nhạc cụ Going out with friends Ra ngoai với bạn Volleyball B6ng rổ Badminton Cầu long Newspapers Bao Comic book Truyện tranh Novel Tiểu thuyết Travelling Du lịch Walking around a Đi bộ quanh cong park vien Going to the cinema Đi xem phim Celebrating a party Tổ chức tiệc Close-knit Keo gần quan hệ exhibition buổi triển lam concert buổi hoa nhạc Go on a cruise Lái xe đi dạo Chess Mon cờ vua Collect Sưu tầm Camp Đi cắm trại 2
TOPIC 3: Movies and Television Vocabulary Mean Vocabulary Mean Action film Phim hàng động Behavior Hành vi Phim phiêu lưu mạo Adventure film Unconsciously Một cách vô thức hiểm Cartoon Hoạt hình Copy/Imitate Bắt chước Comedy Hài Hyperactive Hiếu động Documentary film Phim tài liệu Addiction to Nghiện Science-fiction film
Khoa học viễn tưởng Game shows Show trò chơi Horror film Phim kinh dị Reality show Truyền hình thực tế Talk show Toạ đàm Chương trình giáo Educational shows dục English learning Chương trình học programs tiếng anh Pleasurable Khoảnh khắc Reflect Phản ánh Performances Diễn xuất Positive Tích cực Ironically Trâm biến Haunted Ám ảnh Bloody scenes Cảnh máu Violent acts Bạo lực Distraction Phân tâm 3 TOPIC 4: Gifts/Presents Vocabulary Mean Vocabulary Mean A Backpack Balo A Bag Cai tui Watch Đồng hồ Studying equipment Dụng cụ học tập ome appliarces Vật dụng gia đình Rice cooker Nồi cơm điện Fridge/ Refrigerator Tủ lạnh A toy Đồ chơi A picture book Sach ảnh Affordable ợp tui tiền Comparative So sanh Cosmetics Mỹ phẩm Clothes Quần ao Souvenirs Quà lưu niệm Receiver Người nhận On occasion Nhan dịp Special Đặc biệt Gratitude Long biết ơn Perfume Nước hoa A handmade gift M6n qua tự lam 4 TOPIC 5: Shopping Vocabulary Mean Vocabulary Mean Covenient Tiện lợi Benefits lợi ích Waste Lãng phí
Necessary/ Essential Cần thiết Soothing Nhàn hạ Mention Đề cập đến Crowded Đông đúc Groceries Tạp hoá Ourdoor market Chợ truyền thống Services Dich vụ Professional Chuyên ngiệp Clear origin Nguồn gốc rõ ràng Discount Giảm giá Dirty Bẩn Safe An toàn Reasonable Hợp lý Price tag attached Bảng giá đính kèm Bargain Trả giá Cheap Giá rẻ Cash Tiền mặt 5 TOPIC 6: Food Vocabulary Mean Vocabulary Mean Alcoholic Đồ uống c6 cồn Sausage Lạp xưởng Barbecue Đồ nướng Bread Bánh mì Beef Thịt bo Cheese Phô mai Boil Luộc Instant noodles Mì gói ăn liền Cabbae Bắp cải Soup Súp Dishwasher May rửa bat Stew meat Thịt hầm Flavour Vị Curry Cari Flour Bột mi Tossed salad Xà xách trộn Fresh Tươi Meatball Bò viên Fry Ran Bean Đậu Grill Nướng Tomoto Cà rốt Ingredient Nguyen liệu Tuna Cá ngừ Bland Nhạt nhẽo Spicy food Tức ăn cay Pork Thịt lợn Stinky tofy Đậu hủ tối Juice/ squash Nước ep trai cay Signature dish Món ăn gây dấu ấn Raw Tươi sống Ready-made meals Thức ăn nấu sẵn Recipe Cong thức nấu ăn Heated Hâm nóng Spicy Cay, nhiều gia vị Fiber Chất xơ Tatsy Ngon Carbohydrates Chất bột đường Pastry Nuoi Reduce Cắt giảm 6 TOPIC 7: Health Problem Vocabulary Mean Vocabulary Mean Backache Đau lưng Painful Đau đớn Short-sightedness Cận thị Allergic Bệnh dị ứng Feel stressed Căng thẳng Inflamed Sưng tấy Depressed Trầm cảm Gout Bệnh gut Exhausted Kiệt sức epatitis Viem gan Accident Tai nạn Insect bite Vết con tring cắn Sore throat Đau họng Stomachache Đau dạ day Bleed Chảy mau Antibiotics Thuốc khang sinh General Burn Bỏng practitioner Bac sĩ đa khoa Breathe Thở Surgeon Bac sĩ phẫu thuật Stomachache Đau bụng Operating room Phong mổ Chế độ ăn uống Cough o Balanced diet can bằng, điều độ Diet Chế độ ăn Obesity Bệnh beo phi Disease Bệnh tật Diabetes Bệnh tiểu đường Fever Sốt Digestive disorder/ trouble Rối loạn tieu h6a Fitness Sự khoẻ mạnh Dizziness Sự ch6ng mặt Flu Cum Pain-killer Thuốc giảm đau Fast eart food = junk attack Đau tim food Đồ ăn vặt Take Tập Illness Sự đau yếu/ốm regular thể dục exercise thường xuyen Medicine Thuốc To lose weight Giảm can 7
TOPIC 8: Holidays and Festivals Vocabulary Mean Vocabulary Mean Roasted Religious Ton giao watermelon seeds ạt dưa Dried Reunion Tụ họp candied fruits Mứt Ceremony Lễ Kitchen guardians Ngày đưa Ông Táo chầu trời Customary Trong tam trạng = Theo phong tục traditional truyền In a festive mood vui tươi, nhộn nhịp thống trong mia lễ hội Long-established A long-standing Một truyền thống =time-honored Lau đời tradition lâu đời C6 Pay một buổi tiệc respects to Ton trọng ave a feast linh đình Be Được trang trí đẹp Pay aesthetically tribute to Vinh danh decorated mắt Family Ghi lại những reunion Đoàn tụ gia đình Capture cheerful moments khoảnh khắc vui vẻ Five-fruit tray Mam ngũ quả igh spirits Phấn khởi Blow Dragon off some dancers Mua lan steam Xả hơi Worship the ancestors Thờ cung tổ tien Recharge the battery Lấy lại năng lượng Lucky money Tiền li xi Red envelope Phong bao li xi Tet holiday (Vietnamese New Tết Nguyên Đán Year) ung kings commemorations Giỗ tổ hùng vương Mid-autumn festival Tết trung thu Celebration Lễ ăn mừng New year’s eve Đêm giao thừa Sticky cake Gạo nếp Pickle small leeks Củ kiệu 8
TOPIC 9: Travelling and Tourium Vocabulary Mean Vocabulary Mean Destination Điểm đến Amusement park/ Cong Theme vien giải trf parks Phòng trưng bày Inclusive tour Tour trọn g6i Art gallery cac tac phẩm nghệ thuật One way trip Chuyến đi 1 chiều Ancient Nha cổ Round trip Chuyến đi khứ hồi Aquariums Thuỷ cung Airline schedule Lịch bay Spectacular Phong cảnh Departure Khởi hanh Flexibility Sự linh hoạt Baggage Lượng hanh ly cho allowance phep Robbery M6c tui Deposit Đặt cọc Culture shock Sốc văn hoá Expedition Cuộc tham hiểm Language barriers Bất đồng ngon nữ Domestic Du travel lịch nội địa Breath-taking Đẹp hut hồn Reservation Đặt chỗ Overwhelmed Choang ngợp Itinerary Lịch trinh Bi skyscrapers Toa nha trọc trời Tour guide Hướng dẫn vien du lịch Subway Xe điện ngầm Outstanding Nổi bậc Towers Thap Spectacular Hùng vĩ Monuments Tượng đài The Một Impression Ấn tượng holiday of a kỳ nghỉ đáng lifetime nhớ suốt cuộc đời Attractions ấp dẫn Picturesque villages Các ngôi làng đẹp như tranh vẽ Famous Nổi tiếng Foreign Nước countries ngoai Floating market Chợ nổi 9 TOPIC 10: Public Transport Vocabulary Mean Vocabulary Mean Vehicle Phuơng tiện giao Car thong park Bai đỗ xe Traffic jam Kẹt xe Driving licence Bằng lai xe Maintain Duy tri Traffic light Đèn giao thong Seasick Say s6ng Petrol Xăng To Được Impose Áp đặt be khuyến khfch encouraged to… lam gi Private Ca nhan Road accident Tai nạn giao thong Government Chfnh phủ it-and-run Tong xe va bỏ chạy Commuting Pollution 6 nhiễm costs Chi phf đi lại Phương tiện Public cong transport cộng Rush hours Giờ cao điểm Fancy in + V-ing/ To raise petrol like Thfch prices Tăng gia xăng Depend Lệ thuộc To be punctual Đung giờ Pretty/ very Rất Quite Chờ Expensive Mắc Fare Ve Emissions Khf thải Car hire Thue xe Roundabout Bing binh Accident Tai nạn Dụng cụ kiểm tra Breathalyser độ cồn trong hơi thở 10
TOPIC 11: Communication and the Internet Vocabulary Mean Vocabulary Mean To Danh Reliable Đáng tin cậy spend less ft thời gian time with family hơn cho gia đình Neglect Lơ là To neglect their Sao nhang, bỏ be study việc học của ai Enhances Nang Khong giao tiếp cao No face to face communication trực diện To Giảm Select Lựa reduce cac hoạt chọn
physical activities động thể chất To Mất Communication Giao lose personal thong tin ca tiếp information nan Access Truy cập Advertisment Quảng cao Application Ứng dụng Article Bai bao Social Sự bắt nạt ảo, sự network/social Mạng xa hội Cyberbully uy hiếp, hăm dọa media qua mạng To Địa keep in touch Giữ lien Address chỉ (email, trang with lạc với web,…) family/ friends gia đình/ bạn be Equipment Thiết bị Cyberbullying Bắt nạt qua mạng A powerful Presenter Người đại Một cong cụ giao diện communication tool tiếp mạnh mẽ Lam To nghien cứu, spend time Danh thời gian tren To do research tim online mạng online hiểu qua mạng To widen our knowledge Mở rộng tri thức To practice
foreign languages Luyện ngoại ngữ One of the biggest Một trong những To chat with Tro chuyện với sources of
kho kiến thức khổng friends in other bạn be ở nước knowledge lồ nhất countries ngoai Cac Cyber hanh vi phạm tội crimes qua mạng 11 TOPIC 12: Language Vocabulary Mean Vocabulary Mean the most widely ngon ngữ được n6i spoken language rộng rai nhất c6 to khả năng giao be able to hold a tiếp conversation in…. bằng ngon ngữ nào đó to encounter gặp phải những rao language barriers cản ngon ngữ to maintain the duy tri bản sắc va
identity and heritage di sản của một cộng of a community đồng
to be a waste of time tốn thời gian tiếng Chinese Trung Quốc phổ thong Vietnamese tiếng Việt To polish up cải thiện giọng, Accent sự nhấn mạnh Intonation ngữ điệu Interpreter người phien dịch Proficient thanh thạo, giỏi Articulate r5 rang, ranh mạch Career prospects triển vọng nghề nghiệp 12
TOPIC 13: Environment Vocabulary Mean Vocabulary Mean Desert Sa mạc Recycle Tai chế Rainforest Rừng mưa nhiệt Rubbish đới bin Thing rac ill Đồi Weather Thời tiết Jungle Rừng nhiệt đới Season Mia Shore Bờ biển Beaches Biển Beach Bai biển Spring Mia Xuan Cong National vien quốc park gia Summer Mia e Plain Đồng bằng Fall = Autumn Mia Thu Ground Mặt đất Winter Mùa Đông Soil Đất trồng trọt Rush hours = peak hours Giờ cao điểm Canyon ẻm nui armful objects Vật độc hại Meadow Đồng cỏ Chemicals oa chất Canal Kenh rạch Ecosystems ệ sinh thai Pond Ao Air pollution 6 nhiễm khong khf Stream Suối Noise pollution 6 nhiễm tiếng ồn Forest Rừng Water pollution 6 nhiễm nước Moutain Nui ouseholder Rac thải Climate change Biến đổi khf hậu Greenhouse Nha kfnh Sort Litter Xả rac the household waste Phan loại rac thải (Be) prohibited Bị cấm Improve and advance people’s awareness Nang cao y thức 13
TOPIC 13: Environment Vocabulary Mean Vocabulary Mean Plastic bags Tui nhựa Beyond Vượt qua Citizens = people Cong dan Yard San Impose strict laws Ban hanh luật Productivity iệu quả Lead Industrialization Cong to = cause = nghiệp hoa result Dẫn đến/gay ra Modernization iện đại hoa Natural disasters Thien tai Cang is đang trên bờ vực More ngay cang on the verge of and more nhiều extinction tuyệt chủng Deforestation Chặt pha rừng Shelter Nơi sống Consequences ậu quả Exploit Khai thac Destroying Pha huỷ Over-abuse Lạm dụng qua mức threaten natural đe dọa môi trường overpopulation dân số quá lớn habitats sống tự nhiên Deplete lam Exploiting Khai natural cạn kiệt tai thac resources nguyen thien nhien 14 Topic 14: Personality Vocabulary Mean Vocabulary Mean Reliable Đáng tin cậy Enthusiastic ăng hai, tận tinh Loyal Trung thanh Introverted ướng nội Smart/ Clever Thong minh Extroverted ướng ngoại onest Thật tha Observant Tinh y, nhạy ben Brave Dũng cảm Optimistic Lạc quan Generous ao ph6ng Rational C6 ly trf Cheerful Soi nổi, vui tươi Bad-tempered N6ng tfnh Confident Tự tin Careless Bất cần, cẩu thả Energetic Tràn đầy năng lượng Impolite Bất lịch sự Friendly Than thiện Lazy Lười biếng Funny Hài hước Shy Nhut nhat Careful Cẩn thận Stupid Ngu ngốc Serious Nghiem tuc Reckless ấp tấp Esay-going Dễ gần Selfish Ich kỷ Exciting Thu vị Aggressive Xấu tfnh Sociable oa đồng Unpleasant Kh6 chịu ardworking Chăm chỉ Insolent Lao xược Polite Lịch sự aghty Kieu căng Talented Tai năng Boast Kheo khoang Caufident Thận trọng Resourceful Đảm đang, thao vat 15