














Preview text:
TOPIC 1: Wok/Job/Study      Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Co-workers/  Đồng Colleagues   nghiệp  Qualities  Phẩm chất  Opportunities  Cơ hội  Boring  Nham chan  Business  Kinh doanh  Unchallenging/Esay Dễ dang  Competitive  Cạnh tranh  Appropiately  Ăn mặc chỉnh tề  Dynamic  Năng động  Confidence  Tự tin  Respected  Ton trọng  Available  Sẵn có  Contribute  Đóng góp  Achivement  Thành tựu  Pressure  Ap lực  Flexibility  Tính linh hoạt  Create  Sang tạo  Proficiency  Thông thạo  Modern   iện đại  Ability  Kỹ năng  Facilities  Trang thiết bị      Expand  Mở rộng      Discover  Kham pha      Overwork  Lam việc qua sức    Affect  Ảnh hưởng      Mental  Tinh thần      Physical  Thể chất      Salary  Tiền lương      Experience  Kinh nghiệm      Important  Quan trọng            1     
Topic 2: Free Time/Hobbies/Leisure Activities    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Reviewing  6n bai  To reduce stress  levels  Giảm căng thẳng  Bình tĩnh lại, Surfing  Lướt  To  bớt   calm you down  lo lắng  Musical instrument  Nhạc cụ      Going out with  friends  Ra ngoai với bạn      Volleyball  B6ng rổ      Badminton  Cầu long      Newspapers  Bao      Comic book  Truyện tranh      Novel  Tiểu thuyết      Travelling  Du lịch      Walking around a  Đi bộ quanh cong      park  vien  Going to the cinema  Đi xem phim      Celebrating a party  Tổ chức tiệc      Close-knit  Keo gần quan hệ      exhibition  buổi triển lam      concert  buổi hoa nhạc      Go on a cruise  Lái xe đi dạo      Chess  Mon cờ vua      Collect  Sưu tầm      Camp  Đi cắm trại            2     
TOPIC 3: Movies and Television    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Action film  Phim hàng động  Behavior  Hành vi  Phim phiêu lưu mạo  Adventure film  Unconsciously  Một cách vô thức  hiểm  Cartoon  Hoạt hình  Copy/Imitate  Bắt chước  Comedy  Hài  Hyperactive  Hiếu động  Documentary film  Phim tài liệu  Addiction to  Nghiện  Science-fiction film 
Khoa học viễn tưởng Game shows  Show trò chơi      Horror film  Phim kinh dị      Reality show  Truyền hình thực tế      Talk show  Toạ đàm  Chương trình giáo      Educational shows  dục  English learning  Chương trình học      programs  tiếng anh      Pleasurable  Khoảnh khắc      Reflect  Phản ánh      Performances  Diễn xuất      Positive  Tích cực      Ironically  Trâm biến      Haunted  Ám ảnh      Bloody scenes  Cảnh máu      Violent acts  Bạo lực      Distraction  Phân tâm          3      TOPIC 4: Gifts/Presents    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  A Backpack  Balo      A Bag  Cai tui      Watch  Đồng hồ      Studying  equipment  Dụng cụ học tập       ome appliarces  Vật dụng gia đình    Rice cooker  Nồi cơm điện      Fridge/  Refrigerator  Tủ lạnh      A toy  Đồ chơi      A picture book  Sach ảnh      Affordable   ợp tui tiền      Comparative  So sanh      Cosmetics  Mỹ phẩm      Clothes  Quần ao      Souvenirs  Quà lưu niệm      Receiver  Người nhận      On occasion  Nhan dịp      Special  Đặc biệt      Gratitude  Long biết ơn      Perfume  Nước hoa      A handmade gift  M6n qua tự lam                  4      TOPIC 5: Shopping      Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean      Covenient  Tiện lợi      Benefits  lợi ích      Waste  Lãng phí     
Necessary/ Essential Cần thiết      Soothing  Nhàn hạ      Mention  Đề cập đến      Crowded  Đông đúc      Groceries  Tạp hoá      Ourdoor market  Chợ truyền thống      Services  Dich vụ      Professional  Chuyên ngiệp      Clear origin  Nguồn gốc rõ ràng      Discount  Giảm giá      Dirty  Bẩn      Safe  An toàn      Reasonable  Hợp lý      Price tag attached  Bảng giá đính kèm      Bargain  Trả giá      Cheap  Giá rẻ      Cash  Tiền mặt      5      TOPIC 6: Food    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Alcoholic  Đồ uống c6 cồn  Sausage  Lạp xưởng  Barbecue  Đồ nướng  Bread  Bánh mì  Beef  Thịt bo  Cheese  Phô mai  Boil  Luộc  Instant noodles  Mì gói ăn liền  Cabbae  Bắp cải  Soup  Súp  Dishwasher  May rửa bat  Stew meat  Thịt hầm  Flavour  Vị  Curry  Cari  Flour  Bột mi  Tossed salad  Xà xách trộn  Fresh  Tươi  Meatball  Bò viên  Fry  Ran  Bean  Đậu  Grill  Nướng  Tomoto  Cà rốt  Ingredient  Nguyen liệu  Tuna  Cá ngừ  Bland  Nhạt nhẽo  Spicy food  Tức ăn cay  Pork  Thịt lợn  Stinky tofy  Đậu hủ tối  Juice/ squash  Nước ep trai cay  Signature dish  Món ăn gây dấu ấn  Raw  Tươi sống  Ready-made meals  Thức ăn nấu sẵn  Recipe  Cong thức nấu ăn  Heated  Hâm nóng  Spicy  Cay, nhiều gia vị  Fiber  Chất xơ  Tatsy  Ngon  Carbohydrates  Chất bột đường  Pastry  Nuoi  Reduce  Cắt giảm      6      TOPIC 7: Health Problem            Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Backache  Đau lưng  Painful  Đau đớn  Short-sightedness  Cận thị  Allergic  Bệnh dị ứng  Feel stressed  Căng thẳng  Inflamed  Sưng tấy  Depressed  Trầm cảm  Gout  Bệnh gut  Exhausted  Kiệt sức   epatitis  Viem gan  Accident  Tai nạn  Insect bite  Vết con tring cắn  Sore throat  Đau họng  Stomachache  Đau dạ day  Bleed  Chảy mau  Antibiotics  Thuốc khang sinh  General Burn  Bỏng    practitioner  Bac sĩ đa khoa  Breathe  Thở  Surgeon  Bac sĩ phẫu thuật  Stomachache  Đau bụng  Operating room  Phong mổ  Chế độ ăn uống Cough   o  Balanced    diet  can bằng, điều độ  Diet  Chế độ ăn  Obesity  Bệnh beo phi  Disease  Bệnh tật  Diabetes  Bệnh tiểu đường  Fever  Sốt  Digestive disorder/  trouble  Rối loạn tieu h6a  Fitness  Sự khoẻ mạnh  Dizziness  Sự ch6ng mặt  Flu  Cum  Pain-killer  Thuốc giảm đau  Fast  eart  food = junk   attack  Đau tim  food  Đồ ăn vặt  Take Tập Illness  Sự đau yếu/ốm   regular   thể dục  exercise  thường xuyen  Medicine  Thuốc  To lose weight  Giảm can        7     
TOPIC 8: Holidays and Festivals    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Roasted Religious  Ton    giao  watermelon seeds   ạt dưa  Dried Reunion  Tụ họp   candied  fruits  Mứt  Ceremony  Lễ  Kitchen guardians  Ngày đưa Ông Táo  chầu trời  Customary   Trong tam trạng   =  Theo phong tục  traditional  truyền In a festive mood  vui tươi, nhộn nhịp   thống  trong mia lễ hội  Long-established  A long-standing  Một truyền thống  =time-honored  Lau đời  tradition  lâu đời  C6 Pay  một buổi tiệc   respects to  Ton trọng   ave a feast  linh đình  Be Được trang trí đẹp Pay  aesthetically     tribute to  Vinh danh  decorated  mắt  Family Ghi lại những   reunion  Đoàn tụ gia đình  Capture cheerful  moments  khoảnh khắc vui vẻ  Five-fruit tray  Mam ngũ quả   igh spirits  Phấn khởi  Blow Dragon  off some   dancers  Mua lan  steam  Xả hơi  Worship the  ancestors  Thờ cung tổ tien  Recharge the  battery  Lấy lại năng lượng  Lucky money  Tiền li xi      Red envelope  Phong bao li xi      Tet holiday        (Vietnamese New  Tết Nguyên Đán  Year)   ung kings  commemorations  Giỗ tổ hùng vương    Mid-autumn festival  Tết trung thu      Celebration  Lễ ăn mừng      New year’s eve  Đêm giao thừa      Sticky cake  Gạo nếp      Pickle small leeks  Củ kiệu          8     
TOPIC 9: Travelling and Tourium    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Destination  Điểm đến  Amusement park/  Cong Theme  vien giải trf   parks        Phòng trưng bày  Inclusive tour  Tour trọn g6i  Art gallery  cac tac phẩm nghệ  thuật  One way trip  Chuyến đi 1 chiều  Ancient  Nha cổ  Round trip  Chuyến đi khứ hồi  Aquariums  Thuỷ cung  Airline  schedule  Lịch bay  Spectacular  Phong cảnh  Departure  Khởi hanh  Flexibility  Sự linh hoạt  Baggage  Lượng hanh ly cho  allowance  phep  Robbery  M6c tui  Deposit  Đặt cọc  Culture shock  Sốc văn hoá  Expedition  Cuộc tham hiểm  Language barriers  Bất đồng ngon nữ  Domestic  Du travel   lịch nội địa  Breath-taking  Đẹp hut hồn  Reservation  Đặt chỗ  Overwhelmed  Choang ngợp  Itinerary  Lịch trinh  Bi skyscrapers  Toa nha trọc trời  Tour guide  Hướng dẫn vien du  lịch  Subway  Xe điện ngầm  Outstanding  Nổi bậc  Towers  Thap  Spectacular  Hùng vĩ  Monuments  Tượng đài  The Một Impression  Ấn tượng   holiday of a   kỳ nghỉ đáng  lifetime  nhớ suốt cuộc đời  Attractions   ấp dẫn  Picturesque villages  Các ngôi làng đẹp  như tranh vẽ  Famous  Nổi tiếng      Foreign  Nước countries   ngoai      Floating  market  Chợ nổi          9      TOPIC 10: Public Transport    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Vehicle  Phuơng tiện giao  Car thong   park  Bai đỗ xe  Traffic jam  Kẹt xe  Driving licence  Bằng lai xe  Maintain  Duy tri  Traffic light  Đèn giao thong  Seasick  Say s6ng  Petrol  Xăng  To Được Impose  Áp đặt   be   khuyến khfch  encouraged to…  lam gi  Private  Ca nhan  Road accident  Tai nạn giao thong  Government  Chfnh phủ   it-and-run  Tong xe va bỏ chạy  Commuting Pollution  6    nhiễm  costs  Chi phf đi lại  Phương tiện Public  cong   transport  cộng  Rush hours  Giờ cao điểm  Fancy in + V-ing/  To raise petrol  like  Thfch  prices  Tăng gia xăng  Depend  Lệ thuộc  To be punctual  Đung giờ  Pretty/ very  Rất      Quite  Chờ      Expensive  Mắc      Fare  Ve      Emissions  Khf thải      Car hire  Thue xe      Roundabout  Bing binh      Accident  Tai nạn        Dụng cụ kiểm tra    Breathalyser  độ cồn trong hơi  thở  10     
TOPIC 11: Communication and the Internet    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  To Danh Reliable  Đáng tin cậy   spend less   ft thời gian  time with family  hơn cho gia đình  Neglect  Lơ là  To neglect their  Sao nhang, bỏ be  study  việc học của ai  Enhances  Nang Khong giao tiếp   cao  No face to face  communication  trực diện  To Giảm Select  Lựa  reduce   cac hoạt   chọn 
physical activities động thể chất  To Mất Communication  Giao  lose personal   thong tin ca   tiếp  information  nan  Access  Truy cập  Advertisment  Quảng cao  Application  Ứng dụng  Article  Bai bao  Social      Sự bắt nạt ảo, sự  network/social  Mạng xa hội  Cyberbully  uy hiếp, hăm dọa  media  qua mạng    To Địa  keep in touch  Giữ lien Address   chỉ (email, trang  with  lạc với  web,…)   family/  friends  gia đình/ bạn be  Equipment  Thiết bị  Cyberbullying  Bắt nạt qua  mạng      A powerful  Presenter  Người đại Một cong cụ giao   diện  communication  tool  tiếp mạnh mẽ  Lam To  nghien cứu,   spend time  Danh thời gian tren  To do research  tim online  mạng  online   hiểu qua  mạng  To widen our  knowledge  Mở rộng tri thức  To practice 
foreign languages Luyện ngoại ngữ  One of the biggest  Một trong những  To chat with  Tro chuyện với  sources of 
kho kiến thức khổng friends in other  bạn be ở nước  knowledge  lồ nhất  countries  ngoai  Cac Cyber  hanh vi phạm tội     crimes  qua mạng                  11      TOPIC 12: Language    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  the most widely  ngon ngữ được n6i    spoken language  rộng rai nhất  c6 to  khả năng giao       be able to hold a  tiếp conversation in….   bằng ngon ngữ  nào đó  to encounter  gặp phải những rao    language barriers  cản ngon ngữ  to maintain the  duy tri bản sắc va   
identity and heritage di sản của một cộng  of a community  đồng 
to be a waste of time tốn thời gian      tiếng Chinese   Trung Quốc      phổ thong  Vietnamese  tiếng Việt      To polish up  cải thiện      giọng, Accent   sự nhấn      mạnh  Intonation  ngữ điệu      Interpreter  người phien dịch      Proficient  thanh thạo, giỏi      Articulate  r5 rang, ranh mạch    Career prospects   triển vọng nghề      nghiệp                                      12     
TOPIC 13: Environment    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Desert  Sa mạc  Recycle  Tai chế  Rainforest  Rừng mưa nhiệt  Rubbish đới   bin  Thing rac   ill  Đồi  Weather  Thời tiết  Jungle  Rừng nhiệt đới  Season  Mia  Shore  Bờ biển  Beaches  Biển  Beach  Bai biển  Spring  Mia Xuan  Cong National  vien quốc   park  gia  Summer  Mia e  Plain  Đồng bằng  Fall = Autumn  Mia Thu  Ground  Mặt đất  Winter  Mùa Đông  Soil  Đất trồng trọt  Rush hours = peak  hours  Giờ cao điểm  Canyon   ẻm nui   armful objects  Vật độc hại  Meadow  Đồng cỏ  Chemicals   oa chất  Canal  Kenh rạch  Ecosystems   ệ sinh thai  Pond  Ao  Air pollution  6 nhiễm khong khf  Stream  Suối  Noise pollution  6 nhiễm tiếng ồn  Forest  Rừng  Water pollution  6 nhiễm nước  Moutain  Nui   ouseholder  Rac thải  Climate change  Biến đổi khf hậu  Greenhouse  Nha kfnh  Sort Litter  Xả rac   the household  waste  Phan loại rac thải  (Be) prohibited  Bị cấm  Improve and advance  people’s awareness  Nang cao y thức        13     
TOPIC 13: Environment    Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Plastic bags  Tui nhựa  Beyond  Vượt qua  Citizens = people  Cong dan  Yard  San  Impose strict laws  Ban hanh luật  Productivity   iệu quả  Lead Industrialization  Cong  to = cause =   nghiệp hoa  result  Dẫn đến/gay ra  Modernization   iện đại hoa  Natural disasters  Thien tai  Cang is đang trên bờ vực More  ngay cang   on the verge of     and more  nhiều  extinction  tuyệt chủng  Deforestation  Chặt pha rừng  Shelter  Nơi sống  Consequences   ậu quả  Exploit  Khai thac  Destroying  Pha huỷ  Over-abuse  Lạm dụng qua mức  threaten natural  đe dọa môi trường  overpopulation  dân số quá lớn  habitats  sống tự nhiên  Deplete lam Exploiting  Khai  natural   cạn kiệt tai   thac  resources  nguyen thien nhien                        14      Topic 14: Personality      Vocabulary  Mean  Vocabulary  Mean  Reliable  Đáng tin cậy  Enthusiastic   ăng hai, tận tinh  Loyal  Trung thanh  Introverted   ướng nội  Smart/ Clever Thong minh  Extroverted   ướng ngoại   onest  Thật tha  Observant  Tinh y, nhạy ben  Brave  Dũng cảm  Optimistic  Lạc quan  Generous   ao ph6ng  Rational  C6 ly trf  Cheerful  Soi nổi, vui tươi  Bad-tempered  N6ng tfnh  Confident  Tự tin  Careless  Bất cần, cẩu thả  Energetic  Tràn đầy năng lượng  Impolite  Bất lịch sự  Friendly  Than thiện  Lazy  Lười biếng  Funny  Hài hước  Shy  Nhut nhat  Careful  Cẩn thận  Stupid  Ngu ngốc  Serious  Nghiem tuc  Reckless   ấp tấp  Esay-going  Dễ gần  Selfish  Ich kỷ  Exciting  Thu vị  Aggressive  Xấu tfnh  Sociable   oa đồng  Unpleasant  Kh6 chịu   ardworking  Chăm chỉ  Insolent  Lao xược  Polite  Lịch sự   aghty  Kieu căng  Talented  Tai năng  Boast  Kheo khoang  Caufident  Thận trọng  Resourceful  Đảm đang, thao vat          15      
