Vocabulary 14 TOPIC | Đại học Tây Đô

Nhằm giúp bạn học tập hiệu quả đây là tổng hợp từ vựng của 13 TOPIC cơ bản. Vì từ vựng là phần thiết yếu trong tiếng Anh. Writing luôn là phần quan trọng bậc nhất trong tiếng anh. Không chỉ vậy Writing được hầu hết mọi người nhận xét là kỹ năng khó nhất bời vì để hoàn thành tốt thì cần 1 vốn từ khổng lồ và thành thạo.

Môn:

English 4 12 tài liệu

Trường:

Đại học Tây Đô 170 tài liệu

Thông tin:
15 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vocabulary 14 TOPIC | Đại học Tây Đô

Nhằm giúp bạn học tập hiệu quả đây là tổng hợp từ vựng của 13 TOPIC cơ bản. Vì từ vựng là phần thiết yếu trong tiếng Anh. Writing luôn là phần quan trọng bậc nhất trong tiếng anh. Không chỉ vậy Writing được hầu hết mọi người nhận xét là kỹ năng khó nhất bời vì để hoàn thành tốt thì cần 1 vốn từ khổng lồ và thành thạo.

49 25 lượt tải Tải xuống
TOPIC 1: Wok/Job/Study
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Co-workers/
Colleagues
Đồng nghip
Phm cht
Opportunities
hi
Nham chan
Business
Kinh doanh
D dang
Competitive
Cnh tranh
Ăn mc chnh t
Dynamic
Năng đng
T tin
Respected
Ton trng
Sn
Contribute
Đóng góp
Thành tu
Pressure
Ap lc
Tính linh hot
Create
Sang to
Thông tho
Modern
in đi
K ng
Facilities
Trang thiết b
Expand
M rng
Discover
Kham pha
Overwork
Lam vic qua sc
Affect
nh ng
Mental
Tinh thn
Physical
Th cht
Salary
Tin ơng
Experience
Kinh nghim
Important
Quan trng
1
Topic 2: Free Time/Hobbies/Leisure Activities
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Reviewing
6n
bai
To reduce stress
levels
Gim căng thng
Surfing
t
To calm you down
Bình tĩnh li, bt
lo lng
Musical instrument
Nhc c
Going out with
friends
Ra ngoai vi bn
Volleyball
B6ng r
Badminton
Cu long
Newspapers
Bao
Comic book
Truyn tranh
Novel
Tiu thuyết
Travelling
Du lch
Walking around a
park
Đi b quanh cong
vien
Going to the cinema
Đi xem phim
Celebrating a party
T chc tic
Close-knit
Keo gn quan h
exhibition
bui trin lam
concert
bui hoa nhc
Go on a cruise
Lái xe đi do
Chess
Mon c vua
Collect
Sưu tm
Camp
Đi cm tri
2
TOPIC 3: Movies and Television
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Action film
Phim hàng động
Behavior
Hành vi
Adventure film
Phim phiêu lưu mo
him
Unconsciously
Mt cách thc
Cartoon
Hot hình
Copy/Imitate
Bt chưc
Comedy
i
Hyperactive
Hiếu đng
Documentary film
Phim tài liu
Addiction to
Nghin
Science-fiction film
Khoa hc vin ng
Game shows
Show trò chơi
Horror film
Phim kinh d
Reality show
Truyn hình thc tế
Talk show
To đàm
Educational shows
Chương trình go
dc
English learning
programs
Chương trình hc
tiếng anh
Pleasurable
Khonh khc
Reflect
Phn ánh
Performances
Din xut
Positive
Tích cc
Ironically
Trâm biến
Haunted
Ám nh
Bloody scenes
Cnh máu
Violent acts
Bo lc
Distraction
Phân tâm
3
TOPIC 4: Gifts/Presents
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
A Backpack
Balo
A Bag
Cai tui
Watch
Đồng h
Studying
equipment
Dng c hc tp
ome
appliarces
Vt dng gia đình
Rice cooker
Ni m đin
Fridge/
Refrigerator
T lnh
A toy
Đồ chơi
A picture book
Sach nh
Affordable
p tui tin
Comparative
So sanh
Cosmetics
M phm
Clothes
Qun ao
Souvenirs
Quà lưu nim
Receiver
Người nhn
On occasion
Nhan dp
Special
Đặc bit
Gratitude
Long biết ơn
Perfume
c hoa
A handmade gift
M6n qua t lam
4
TOPIC 5: Shopping
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Covenient
Tin li
Benefits
li ích
Waste
Lãng p
Necessary/ Essential
Cn thiết
Soothing
Nhàn h
Mention
Đề cp đến
Crowded
Đông đúc
Groceries
Tp h
Ourdoor market
Ch truyn thng
Services
Dich v
Professional
Chuyên ngip
Clear origin
Ngun gc ng
Discount
Gim g
Dirty
Bn
Safe
An toàn
Reasonable
Hp
Price tag attached
Bng giá đính kèm
Bargain
Tr giá
Cheap
Giá r
Cash
Tin mt
5
TOPIC 6: Food
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Alcoholic
Đồ ung c6 cn
Sausage
Lp ng
Barbecue
Đồ ng
Bread
Bánh
Beef
Tht bo
Cheese
Phô mai
Boil
Luc
Instant noodles
gói ăn lin
Cabbae
Bp ci
Soup
Súp
Dishwasher
May ra bat
Stew meat
Tht hm
Flavour
V
Curry
Cari
Flour
Bt mi
Tossed salad
xách trn
Fresh
ơi
Meatball
viên
Fry
Ran
Bean
Đậu
Grill
ng
Tomoto
rt
Ingredient
Nguyen liu
Tuna
ng
Bland
Nht nho
Spicy food
Tc ăn cay
Pork
Tht ln
Stinky tofy
Đậu h ti
Juice/ squash
c ep trai cay
Signature dish
Món ăn gây du n
Raw
Tươi sng
Ready-made meals
Thc ăn nu sn
Recipe
Cong thc nu ăn
Heated
Hâm nóng
Spicy
Cay, nhiu gia v
Fiber
Cht
Tatsy
Ngon
Carbohydrates
Cht bt đưng
Pastry
Nuoi
Reduce
Ct gim
6
TOPIC 7: Health Problem
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Backache
Đau ng
Painful
Đau đớn
Short-sightedness
Cn th
Allergic
Bnh d ng
Feel stressed
Căng thng
Inflamed
Sưng ty
Depressed
Trm cm
Gout
Bnh gut
Exhausted
Kit sc
epatitis
Viem gan
Accident
Tai nn
Insect bite
Vết
con
tring
cn
Sore throat
Đau hng
Stomachache
Đau d day
Bleed
Chy mau
Antibiotics
Thuc khang sinh
Burn
Bng
General
practitioner
Bac đa khoa
Breathe
Th
Surgeon
Bac phu thut
Stomachache
Đau bng
Operating room
Phong m
Cough
o
Balanced diet
Chế độ ăn uống
can bng, điu độ
Diet
Chế độ ăn
Obesity
Bnh beo phi
Disease
Bnh tt
Diabetes
Bnh tiu đưng
Fever
St
Digestive disorder/
trouble
Ri lon tieu h6a
Fitness
S kho mnh
Dizziness
S ch6ng mt
Flu
Cum
Pain-killer
Thuc gim đau
eart
attack
Đau tim
Fast food = junk
food
Đồ ăn vt
Illness
S đau yếu/m
Take regular
exercise
Tp th dc
thường xuyen
Medicine
Thuc
To lose weight
Gim can
7
TOPIC 8: Holidays and Festivals
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Religious
Ton giao
Roasted
watermelon seeds
t a
Reunion
T hp
Dried candied
fruits
Mt
Ceremony
L
Kitchen guardians
Ngày đưa Ông Táo
chu tri
Customary =
traditional
Theo phong tc
truyn thng
In a festive mood
Trong tam trng
vui tươi, nhn nhp
trong
mia
l hi
Long-established
=time-honored
Lau đời
A long-standing
tradition
Mt truyn thng
lâu đời
Pay respects to
Ton trng
ave
a
feast
C6 mt bui tic
linh đình
Pay tribute to
Vinh danh
Be aesthetically
decorated
Đưc trang trí đẹp
mt
Family reunion
Đoàn t gia đình
Capture cheerful
moments
Ghi li nhng
khonh khc vui v
Five-fruit tray
Mam ngũ qu
igh
spirits
Phn khi
Dragon dancers
Mua lan
Blow off some
steam
X hơi
Worship the
ancestors
Th cung t tien
Recharge the
battery
Ly li năng ng
Lucky money
Tin li xi
Red envelope
Phong bao li xi
Tet holiday
(Vietnamese New
Year)
Tết Nguyên Đán
ung
kings
commemorations
Gi t hùng vương
Mid-autumn festival
Tết trung thu
Celebration
L ăn mng
New year’s eve
Đêm giao tha
Sticky cake
Go nếp
Pickle small leeks
C kiu
8
TOPIC 9: Travelling and Tourium
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Destination
Đim đến
Amusement park/
Theme parks
Cong vien gii trf
Inclusive tour
Tour trn g6i
Art gallery
Phòng trưng bày
cac tac phm ngh
thut
One way trip
Chuyến đi 1 chiu
Ancient
Nha c
Round trip
Chuyến đi kh hi
Aquariums
Thu cung
Airline
schedule
Lch bay
Spectacular
Phong cnh
Departure
Khi hanh
Flexibility
S linh hot
Baggage
allowance
ng hanh ly cho
phep
Robbery
M6c tui
Deposit
Đặt cc
Culture shock
Sc n hoá
Expedition
Cuc tham him
Language barriers
Bt đồng ngon n
Domestic
travel
Du lch ni đa
Breath-taking
Đẹp hut hn
Reservation
Đặt ch
Overwhelmed
Choang ngp
Itinerary
Lch trinh
Bi skyscrapers
Toa nha trc tri
Tour guide
ng dn vien du
lch
Subway
Xe đin ngm
Outstanding
Ni bc
Towers
Thap
Spectacular
Hùng
Monuments
ng đài
Impression
n ng
The holiday of a
lifetime
Mt k ngh đáng
nh sut cuc đời
Attractions
p dn
Picturesque villages
Các ngôi làng đẹp
như tranh vẽ
Famous
Ni tiếng
Foreign
countries
c ngoai
Floating
market
Ch ni
9
TOPIC 10: Public Transport
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Vehicle
Phuơng tin giao
thong
Car park
Bai đỗ xe
Traffic jam
Kt xe
Driving licence
Bng lai xe
Maintain
Duy tri
Traffic light
Đèn giao thong
Seasick
Say s6ng
Petrol
ng
Impose
Áp đặt
To be
encouraged to…
Đưc khuyến khfch
lam gi
Private
Ca nhan
Road accident
Tai nn giao thong
Government
Chfnh ph
it-and-run
Tong xe va b chy
Pollution
6
nhim
Commuting
costs
Chi phf đi li
Public transport
Phương tin cong
cng
Rush hours
Gi cao đim
Fancy in + V-ing/
like
Thfch
To raise petrol
prices
Tăng gia xăng
Depend
L thuc
To be punctual
Đung gi
Pretty/ very
Rt
Quite
Ch
Expensive
Mc
Fare
Ve
Emissions
Khf thi
Car hire
Thue xe
Roundabout
Bing
binh
Accident
Tai nn
Breathalyser
Dng c kim tra
độ cn trong hơi
th
10
TOPIC 11: Communication and the Internet
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Reliable
Đáng tin cy
To spend less
time with family
Danh ft thi gian
hơn cho gia đình
Neglect
To neglect their
study
Sao nhang, b be
vic hc ca ai
Enhances
Nang cao
No face to face
communication
Khong giao tiếp
trc din
Select
La chn
To reduce
physical activities
Gim cac hot
động th cht
Communication
Giao tiếp
To lose personal
information
Mt thong tin ca
nan
Access
Truy cp
Advertisment
Qung cao
Application
ng dng
Article
Bai bao
Social
network/social
media
Mng xa hi
Cyberbully
S bt nt o, s
uy hiếp, m da
qua mng
Address
Địa ch (email, trang
web,…)
To keep in touch
with family/
friends
Gi lien lc vi
gia đình/ bn be
Equipment
Thiết b
Cyberbullying
Bt nt qua
mng
Presenter
Người đại din
A powerful
communication
tool
Mt cong c giao
tiếp mnh m
To spend time
online
Danh thi gian tren
mng
To do research
online
Lam nghien cu,
tim hiu qua
mng
To widen our
knowledge
M rng tri thc
To practice
foreign languages
Luyn ngoi ng
One of the biggest
sources of
knowledge
Mt trong nhng
kho kiến thc khng
l nht
To chat with
friends in other
countries
Tro chuyn vi
bn be c
ngoai
Cyber crimes
Cac hanh vi phm ti
qua mng
11
TOPIC 12: Language
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
the most widely
spoken language
ngon ng đưc n6i
rng rai nht
to be able to hold a
conversation in…..
c6 kh năng giao
tiếp bng ngon ng
nào đó
to encounter
language barriers
gp phi nhng rao
cn ngon ng
to maintain the
identity and heritage
of a community
duy tri bn sc va
di sn ca mt cng
đồng
to be a waste of time
tn thi gian
Chinese
tiếng Trung Quc
ph thong
Vietnamese
tiếng Vit
To polish up
ci thin
Accent
ging, s nhn
mnh
Intonation
ng điu
Interpreter
ngưi phien dch
Proficient
thanh tho, gii
Articulate
r5 rang, ranh mch
Career prospects
trin vng ngh
nghip
12
TOPIC 13: Environment
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Desert
Sa mc
Recycle
Tai chế
Rainforest
Rng mưa nhit
đới
Rubbish bin
Thing
rac
ill
Đi
Weather
Thi tiết
Jungle
Rng nhit đi
Season
Mia
Shore
B bin
Beaches
Bin
Beach
Bai bin
Spring
Mia
Xuan
National park
Cong vien quc
gia
Summer
Mia
e
Plain
Đồng bng
Fall = Autumn
Mia
Thu
Ground
Mt đt
Winter
Mùa Đông
Soil
Đất trng trt
Rush hours = peak
hours
Gi cao đim
Canyon
m nui
armful
objects
Vt đc hi
Meadow
Đồng c
Chemicals
oa
cht
Canal
Kenh rch
Ecosystems
sinh thai
Pond
Ao
Air pollution
6 nhim khong khf
Stream
Sui
Noise pollution
6 nhim tiếng n
Forest
Rng
Water pollution
6 nhim c
Moutain
Nui
ouseholder
Rac thi
Climate change
Biến đổi khf hu
Greenhouse
Nha kfnh
Litter
X rac
Sort the household
waste
Phan loi rac thi
(Be) prohibited
B cm
Improve and advance
people’s awareness
Nang cao y thc
13
TOPIC 13: Environment
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Plastic bags
Tui nha
Beyond
t qua
Citizens = people
Cong dan
Yard
San
Impose strict laws
Ban hanh lut
Productivity
iu qu
Industrialization
Cong nghip hoa
Lead to = cause =
result
Dn đến/gay ra
Modernization
in đại hoa
Natural disasters
Thien tai
More and more
Cang ngay cang
nhiu
is on the verge of
extinction
đang trên b vc
tuyt chng
Deforestation
Cht pha rng
Shelter
Nơi sng
Consequences
u qu
Exploit
Khai thac
Destroying
Pha hu
Over-abuse
Lm dng qua mc
threaten natural
habitats
đe da môi trường
sng t nhiên
overpopulation
dân s quá ln
Exploiting
Khai thac
Deplete natural
resources
lam cn kit tai
nguyen thien nhien
14
Topic 14: Personality
Vocabulary
Mean
Vocabulary
Mean
Reliable
Đáng tin cy
Enthusiastic
ăng hai, tn tinh
Loyal
Trung thanh
Introverted
ướng ni
Smart/ Clever
Thong minh
Extroverted
ướng ngoi
onest
Tht tha
Observant
Tinh y, nhy ben
Brave
Dũng cm
Optimistic
Lc quan
Generous
ao ph6ng
Rational
C6 ly trf
Cheerful
Soi ni, vui ơi
Bad-tempered
N6ng tfnh
Confident
T tin
Careless
Bt cn, cu th
Energetic
Tràn đầy năng ng
Impolite
Bt lch s
Friendly
Than thin
Lazy
i biếng
Funny
Hài c
Shy
Nhut nhat
Careful
Cn thn
Stupid
Ngu ngc
Serious
Nghiem tuc
Reckless
p tp
Esay-going
D gn
Selfish
Ich k
Exciting
Thu v
Aggressive
Xu tfnh
Sociable
oa đồng
Unpleasant
Kh6 chu
ardworking
Chăm ch
Insolent
Lao c
Polite
Lch s
aghty
Kieu ng
Talented
Tai năng
Boast
Kheo khoang
Caufident
Thn trng
Resourceful
Đảm đang, thao vat
15
| 1/15

Preview text:

TOPIC 1: Wok/Job/Study Vocabulary Mean Vocabulary Mean Co-workers/ Đồng Colleagues nghiệp Qualities Phẩm chất Opportunities Cơ hội Boring Nham chan Business Kinh doanh Unchallenging/Esay Dễ dang Competitive Cạnh tranh Appropiately Ăn mặc chỉnh tề Dynamic Năng động Confidence Tự tin Respected Ton trọng Available Sẵn có Contribute Đóng góp Achivement Thành tựu Pressure Ap lực Flexibility Tính linh hoạt Create Sang tạo Proficiency Thông thạo Modern iện đại Ability Kỹ năng Facilities Trang thiết bị Expand Mở rộng Discover Kham pha Overwork Lam việc qua sức Affect Ảnh hưởng Mental Tinh thần Physical Thể chất Salary Tiền lương Experience Kinh nghiệm Important Quan trọng 1
Topic 2: Free Time/Hobbies/Leisure Activities Vocabulary Mean Vocabulary Mean Reviewing 6n bai To reduce stress levels Giảm căng thẳng Bình tĩnh lại, Surfing Lướt To bớt calm you down lo lắng Musical instrument Nhạc cụ Going out with friends Ra ngoai với bạn Volleyball B6ng rổ Badminton Cầu long Newspapers Bao Comic book Truyện tranh Novel Tiểu thuyết Travelling Du lịch Walking around a Đi bộ quanh cong park vien Going to the cinema Đi xem phim Celebrating a party Tổ chức tiệc Close-knit Keo gần quan hệ exhibition buổi triển lam concert buổi hoa nhạc Go on a cruise Lái xe đi dạo Chess Mon cờ vua Collect Sưu tầm Camp Đi cắm trại 2
TOPIC 3: Movies and Television Vocabulary Mean Vocabulary Mean Action film Phim hàng động Behavior Hành vi Phim phiêu lưu mạo Adventure film Unconsciously Một cách vô thức hiểm Cartoon Hoạt hình Copy/Imitate Bắt chước Comedy Hài Hyperactive Hiếu động Documentary film Phim tài liệu Addiction to Nghiện Science-fiction film
Khoa học viễn tưởng Game shows Show trò chơi Horror film Phim kinh dị Reality show Truyền hình thực tế Talk show Toạ đàm Chương trình giáo Educational shows dục English learning Chương trình học programs tiếng anh Pleasurable Khoảnh khắc Reflect Phản ánh Performances Diễn xuất Positive Tích cực Ironically Trâm biến Haunted Ám ảnh Bloody scenes Cảnh máu Violent acts Bạo lực Distraction Phân tâm 3 TOPIC 4: Gifts/Presents Vocabulary Mean Vocabulary Mean A Backpack Balo A Bag Cai tui Watch Đồng hồ Studying equipment Dụng cụ học tập ome appliarces Vật dụng gia đình Rice cooker Nồi cơm điện Fridge/ Refrigerator Tủ lạnh A toy Đồ chơi A picture book Sach ảnh Affordable ợp tui tiền Comparative So sanh Cosmetics Mỹ phẩm Clothes Quần ao Souvenirs Quà lưu niệm Receiver Người nhận On occasion Nhan dịp Special Đặc biệt Gratitude Long biết ơn Perfume Nước hoa A handmade gift M6n qua tự lam 4 TOPIC 5: Shopping Vocabulary Mean Vocabulary Mean Covenient Tiện lợi Benefits lợi ích Waste Lãng phí
Necessary/ Essential Cần thiết Soothing Nhàn hạ Mention Đề cập đến Crowded Đông đúc Groceries Tạp hoá Ourdoor market Chợ truyền thống Services Dich vụ Professional Chuyên ngiệp Clear origin Nguồn gốc rõ ràng Discount Giảm giá Dirty Bẩn Safe An toàn Reasonable Hợp lý Price tag attached Bảng giá đính kèm Bargain Trả giá Cheap Giá rẻ Cash Tiền mặt 5 TOPIC 6: Food Vocabulary Mean Vocabulary Mean Alcoholic Đồ uống c6 cồn Sausage Lạp xưởng Barbecue Đồ nướng Bread Bánh mì Beef Thịt bo Cheese Phô mai Boil Luộc Instant noodles Mì gói ăn liền Cabbae Bắp cải Soup Súp Dishwasher May rửa bat Stew meat Thịt hầm Flavour Vị Curry Cari Flour Bột mi Tossed salad Xà xách trộn Fresh Tươi Meatball Bò viên Fry Ran Bean Đậu Grill Nướng Tomoto Cà rốt Ingredient Nguyen liệu Tuna Cá ngừ Bland Nhạt nhẽo Spicy food Tức ăn cay Pork Thịt lợn Stinky tofy Đậu hủ tối Juice/ squash Nước ep trai cay Signature dish Món ăn gây dấu ấn Raw Tươi sống Ready-made meals Thức ăn nấu sẵn Recipe Cong thức nấu ăn Heated Hâm nóng Spicy Cay, nhiều gia vị Fiber Chất xơ Tatsy Ngon Carbohydrates Chất bột đường Pastry Nuoi Reduce Cắt giảm 6 TOPIC 7: Health Problem Vocabulary Mean Vocabulary Mean Backache Đau lưng Painful Đau đớn Short-sightedness Cận thị Allergic Bệnh dị ứng Feel stressed Căng thẳng Inflamed Sưng tấy Depressed Trầm cảm Gout Bệnh gut Exhausted Kiệt sức epatitis Viem gan Accident Tai nạn Insect bite Vết con tring cắn Sore throat Đau họng Stomachache Đau dạ day Bleed Chảy mau Antibiotics Thuốc khang sinh General Burn Bỏng practitioner Bac sĩ đa khoa Breathe Thở Surgeon Bac sĩ phẫu thuật Stomachache Đau bụng Operating room Phong mổ Chế độ ăn uống Cough o Balanced diet can bằng, điều độ Diet Chế độ ăn Obesity Bệnh beo phi Disease Bệnh tật Diabetes Bệnh tiểu đường Fever Sốt Digestive disorder/ trouble Rối loạn tieu h6a Fitness Sự khoẻ mạnh Dizziness Sự ch6ng mặt Flu Cum Pain-killer Thuốc giảm đau Fast eart food = junk attack Đau tim food Đồ ăn vặt Take Tập Illness Sự đau yếu/ốm regular thể dục exercise thường xuyen Medicine Thuốc To lose weight Giảm can 7
TOPIC 8: Holidays and Festivals Vocabulary Mean Vocabulary Mean Roasted Religious Ton giao watermelon seeds ạt dưa Dried Reunion Tụ họp candied fruits Mứt Ceremony Lễ Kitchen guardians Ngày đưa Ông Táo chầu trời Customary Trong tam trạng = Theo phong tục traditional truyền In a festive mood vui tươi, nhộn nhịp thống trong mia lễ hội Long-established A long-standing Một truyền thống =time-honored Lau đời tradition lâu đời C6 Pay một buổi tiệc respects to Ton trọng ave a feast linh đình Be Được trang trí đẹp Pay aesthetically tribute to Vinh danh decorated mắt Family Ghi lại những reunion Đoàn tụ gia đình Capture cheerful moments khoảnh khắc vui vẻ Five-fruit tray Mam ngũ quả igh spirits Phấn khởi Blow Dragon off some dancers Mua lan steam Xả hơi Worship the ancestors Thờ cung tổ tien Recharge the battery Lấy lại năng lượng Lucky money Tiền li xi Red envelope Phong bao li xi Tet holiday (Vietnamese New Tết Nguyên Đán Year) ung kings commemorations Giỗ tổ hùng vương Mid-autumn festival Tết trung thu Celebration Lễ ăn mừng New year’s eve Đêm giao thừa Sticky cake Gạo nếp Pickle small leeks Củ kiệu 8
TOPIC 9: Travelling and Tourium Vocabulary Mean Vocabulary Mean Destination Điểm đến Amusement park/ Cong Theme vien giải trf parks Phòng trưng bày Inclusive tour Tour trọn g6i Art gallery cac tac phẩm nghệ thuật One way trip Chuyến đi 1 chiều Ancient Nha cổ Round trip Chuyến đi khứ hồi Aquariums Thuỷ cung Airline schedule Lịch bay Spectacular Phong cảnh Departure Khởi hanh Flexibility Sự linh hoạt Baggage Lượng hanh ly cho allowance phep Robbery M6c tui Deposit Đặt cọc Culture shock Sốc văn hoá Expedition Cuộc tham hiểm Language barriers Bất đồng ngon nữ Domestic Du travel lịch nội địa Breath-taking Đẹp hut hồn Reservation Đặt chỗ Overwhelmed Choang ngợp Itinerary Lịch trinh Bi skyscrapers Toa nha trọc trời Tour guide Hướng dẫn vien du lịch Subway Xe điện ngầm Outstanding Nổi bậc Towers Thap Spectacular Hùng vĩ Monuments Tượng đài The Một Impression Ấn tượng holiday of a kỳ nghỉ đáng lifetime nhớ suốt cuộc đời Attractions ấp dẫn Picturesque villages Các ngôi làng đẹp như tranh vẽ Famous Nổi tiếng Foreign Nước countries ngoai Floating market Chợ nổi 9 TOPIC 10: Public Transport Vocabulary Mean Vocabulary Mean Vehicle Phuơng tiện giao Car thong park Bai đỗ xe Traffic jam Kẹt xe Driving licence Bằng lai xe Maintain Duy tri Traffic light Đèn giao thong Seasick Say s6ng Petrol Xăng To Được Impose Áp đặt be khuyến khfch encouraged to… lam gi Private Ca nhan Road accident Tai nạn giao thong Government Chfnh phủ it-and-run Tong xe va bỏ chạy Commuting Pollution 6 nhiễm costs Chi phf đi lại Phương tiện Public cong transport cộng Rush hours Giờ cao điểm Fancy in + V-ing/ To raise petrol like Thfch prices Tăng gia xăng Depend Lệ thuộc To be punctual Đung giờ Pretty/ very Rất Quite Chờ Expensive Mắc Fare Ve Emissions Khf thải Car hire Thue xe Roundabout Bing binh Accident Tai nạn Dụng cụ kiểm tra Breathalyser độ cồn trong hơi thở 10
TOPIC 11: Communication and the Internet Vocabulary Mean Vocabulary Mean To Danh Reliable Đáng tin cậy spend less ft thời gian time with family hơn cho gia đình Neglect Lơ là To neglect their Sao nhang, bỏ be study việc học của ai Enhances Nang Khong giao tiếp cao No face to face communication trực diện To Giảm Select Lựa reduce cac hoạt chọn
physical activities động thể chất To Mất Communication Giao lose personal thong tin ca tiếp information nan Access Truy cập Advertisment Quảng cao Application Ứng dụng Article Bai bao Social Sự bắt nạt ảo, sự network/social Mạng xa hội Cyberbully uy hiếp, hăm dọa media qua mạng To Địa keep in touch Giữ lien Address chỉ (email, trang with lạc với web,…) family/ friends gia đình/ bạn be Equipment Thiết bị Cyberbullying Bắt nạt qua mạng A powerful Presenter Người đại Một cong cụ giao diện communication tool tiếp mạnh mẽ Lam To nghien cứu, spend time Danh thời gian tren To do research tim online mạng online hiểu qua mạng To widen our knowledge Mở rộng tri thức To practice
foreign languages Luyện ngoại ngữ One of the biggest Một trong những To chat with Tro chuyện với sources of
kho kiến thức khổng friends in other bạn be ở nước knowledge lồ nhất countries ngoai Cac Cyber hanh vi phạm tội crimes qua mạng 11 TOPIC 12: Language Vocabulary Mean Vocabulary Mean the most widely ngon ngữ được n6i spoken language rộng rai nhất c6 to khả năng giao be able to hold a tiếp conversation in…. bằng ngon ngữ nào đó to encounter gặp phải những rao language barriers cản ngon ngữ to maintain the duy tri bản sắc va
identity and heritage di sản của một cộng of a community đồng
to be a waste of time tốn thời gian tiếng Chinese Trung Quốc phổ thong Vietnamese tiếng Việt To polish up cải thiện giọng, Accent sự nhấn mạnh Intonation ngữ điệu Interpreter người phien dịch Proficient thanh thạo, giỏi Articulate r5 rang, ranh mạch Career prospects triển vọng nghề nghiệp 12
TOPIC 13: Environment Vocabulary Mean Vocabulary Mean Desert Sa mạc Recycle Tai chế Rainforest Rừng mưa nhiệt Rubbish đới bin Thing rac ill Đồi Weather Thời tiết Jungle Rừng nhiệt đới Season Mia Shore Bờ biển Beaches Biển Beach Bai biển Spring Mia Xuan Cong National vien quốc park gia Summer Mia e Plain Đồng bằng Fall = Autumn Mia Thu Ground Mặt đất Winter Mùa Đông Soil Đất trồng trọt Rush hours = peak hours Giờ cao điểm Canyon ẻm nui armful objects Vật độc hại Meadow Đồng cỏ Chemicals oa chất Canal Kenh rạch Ecosystems ệ sinh thai Pond Ao Air pollution 6 nhiễm khong khf Stream Suối Noise pollution 6 nhiễm tiếng ồn Forest Rừng Water pollution 6 nhiễm nước Moutain Nui ouseholder Rac thải Climate change Biến đổi khf hậu Greenhouse Nha kfnh Sort Litter Xả rac the household waste Phan loại rac thải (Be) prohibited Bị cấm Improve and advance people’s awareness Nang cao y thức 13
TOPIC 13: Environment Vocabulary Mean Vocabulary Mean Plastic bags Tui nhựa Beyond Vượt qua Citizens = people Cong dan Yard San Impose strict laws Ban hanh luật Productivity iệu quả Lead Industrialization Cong to = cause = nghiệp hoa result Dẫn đến/gay ra Modernization iện đại hoa Natural disasters Thien tai Cang is đang trên bờ vực More ngay cang on the verge of and more nhiều extinction tuyệt chủng Deforestation Chặt pha rừng Shelter Nơi sống Consequences ậu quả Exploit Khai thac Destroying Pha huỷ Over-abuse Lạm dụng qua mức threaten natural đe dọa môi trường overpopulation dân số quá lớn habitats sống tự nhiên Deplete lam Exploiting Khai natural cạn kiệt tai thac resources nguyen thien nhien 14 Topic 14: Personality Vocabulary Mean Vocabulary Mean Reliable Đáng tin cậy Enthusiastic ăng hai, tận tinh Loyal Trung thanh Introverted ướng nội Smart/ Clever Thong minh Extroverted ướng ngoại onest Thật tha Observant Tinh y, nhạy ben Brave Dũng cảm Optimistic Lạc quan Generous ao ph6ng Rational C6 ly trf Cheerful Soi nổi, vui tươi Bad-tempered N6ng tfnh Confident Tự tin Careless Bất cần, cẩu thả Energetic Tràn đầy năng lượng Impolite Bất lịch sự Friendly Than thiện Lazy Lười biếng Funny Hài hước Shy Nhut nhat Careful Cẩn thận Stupid Ngu ngốc Serious Nghiem tuc Reckless ấp tấp Esay-going Dễ gần Selfish Ich kỷ Exciting Thu vị Aggressive Xấu tfnh Sociable oa đồng Unpleasant Kh6 chịu ardworking Chăm chỉ Insolent Lao xược Polite Lịch sự aghty Kieu căng Talented Tai năng Boast Kheo khoang Caufident Thận trọng Resourceful Đảm đang, thao vat 15