-
Thông tin
-
Quiz
Word Formation Revision
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY dành cho các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời các bạn cùng đón xem nhé !
Chủ đề: Word formation - Từ loại 196 tài liệu
Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
Word Formation Revision
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY dành cho các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời các bạn cùng đón xem nhé !
Môn: Chủ đề: Word formation - Từ loại 196 tài liệu
Trường: Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh 762 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh
Preview text:
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.4 391. short-acting (a) có hiệu quả ngắn 456.ex-prisoners (n) cựu tù nhân 392. malfunctions (v) trục trặc 457.disadvantaged (a)
thiệt thòi, bất lợi 393. dysfunction (n)
rối loạn chức năng 458.endearing (a) đáng yêu
394. decapitated (Ved/3) chặt đầu 459.unaccountably (adv)
không thể giải thích được 395. nondescript (a)
không có gì nổi bật 460.incompletely (adv) không hoàn toàn 396. able-bodied (a)
khỏe mạnh, tráng kiện 461.devaluation (n) mất giá 397. decluttering (v) dọn dẹp 462.panicky (a) hoảng loạn 398. small-print (n)
những điều khoản quan trọng bị in theo tỉ 463.outstretched (a)
lệ nhỏ thường bị bỏ qua khi đọc dang ra 399. well-trodden (a)
lối mòn, (đường) có nhiều người qua lại 464.breakthrough (n) đột phá 400. onwards (adv) trở đi 465.non-addictive (a) không gây nghiện 401. quasi-independent/semi
bán độc lập / bán tự trị 466.co-educational (a)
đồng giáo dục, dạy học autonomous (a) chung nam và nữ 402. degenerative (a) thoái hóa
467.conscience-stricken (a) lương tâm cắn rứt, hối lỗi 403. discretionary (a) tùy ý, linh hoạt 468.criminology (n) tội phạm học 404. adrift (a)
phiêu bạt, lênh đênh 469.overweight (a) thừa cân 405. qualitatively (adv) định tính 470.dropouts (n)
người bỏ học nửa chừng 406. aftereffect (n)
dư âm, phản ứng phụ 471.workaholic (a)
tham công tiếc việc 407. insuperable (a)
không thể vượt qua 472.incapable (a)
không có khả năng, bất lực
408. demassified (ved/3) chia cắt 473.
chống nước / chống thấm
water-resistant / waterproof (a) nước 409. striated (a) có vằn 474.illustrious (a) lừng lẫy 410. invigorating (a) tiếp thêm sinh lực 475.statuettes (n) tượng nhỏ 411. sanitizer (n) chất khử trùng 476.outlay (n) chi tiêu, kinh phí 412. self-inflicting (a) tự gây ra 477.inequalities (n) bất bình đẳng 413. musculature (n) hệ thống cơ bắp 478.systematically (adv) có hệ thống 414. maladroit (a)
vụng về, không khôn khéo 479.competence(s) (n)
thẩm quyền, năng lực 415. decolonisation (a) phi thực dân hóa 480.athleticism (n)
thuộc thể thao, lực lưỡng
416. underdetermined (a) không xác định 481.overhunting (n) săn bắt quá mức 417. breathalyser (n)
máy đo nồng độ rượu 482.impurities (n) tạp chất 418. built-in (a) gắn liền 483.eye-catching (a) bắt mắt
419. involuntarily (adv) không tự nguyện 484.well-meaning (a)
có ý tốt, có thiện chí
420. commercialised (a) thương mại hóa
485.one-sided / unilateral (a) một chiều / đơn phương 421. beneficial (a) có lợi 486.ill-advised (a) khờ dại, nhẹ dạ 422. consumption (n) sự tiêu thụ 487.smooth-talker (n)
người nói nhẹ nhàng 423. triumphant (a)
đắc thắng, hoan hỉ 488.ready-make (a) làm sẵn 424. ghostly (a) ma quái 489.takeaways (n) thức ăn mang về 425. pleasantries (n)
lời pha trò, đùa cợt
490.feedback (feedbacks) (n) thông tin phản hồi (phản hồi) 426. advisory (a) tham mưu, cố vấn 491.outcome (n) kết quả 427. succession (n) sự nối tiếp 492.clear-out (n) dọn dẹp sạch 428. displeasure (n)
không hài lòng, bất mãn 493.breakthroughs (n) đột phá 429. undernourished /
suy dinh dưỡng / suy dinh malnourished (a) 494.passers-by (n) dưỡng người qua đường 430. drawbacks (a) nhược điểm 495.uprising (n) cuộc nổi dậy 431. wholeheartedness (n)
hết lòng, toàn tâm toàn ý
496.offspring (offsprings) (n) con đẻ 432. disinterested (a) vô tư 497.setbacks (n) khó khăn cản trở 433. upbringing (n) nuôi dưỡng 498.onset (n) khởi phát 434. phenomenal (n)
hiện tượng, kì lạ, phi thường 499.hard-hitting (a) thẳng thắn
435. educationally (adv) về phương diện giáo dục 500.one-sided (a)
một chiều, một phía 436. contestants (n) thí sinh 501.short-term (a) ngắn hạn 437. zoology (n) động vật học 502.air-conditioned (a)
được trang bị máy lạnh 438. underground (a)
ngầm, dưới mặt đất 503.level-headed (a)
điềm tĩnh, điềm đạm 439. irreplaceable (a) không thể thay thế 504.self-made (a) tự lập 440. duty-free (a) miễn thuế 505.mass-produced (a)
sản xuất hàng loạt 441. probability (n) xác suất 506.old-fashioned (a) cổ hủ 442. proofread (a)
hiệu đính, đọc và sửa bản in thử 507.so-called (a) cái gọi là 443. broadening (n) mở rộng 508.long-standing (a) lâu đời 444. flexibility (n)
uyển chuyển, mềm dẻo 509.breakdown (n) tan vỡ, thất bại 445. constraints (n) những hạn chế 510.upset (n) rối loạn tiêu hóa 446. negligible (n) không đáng kể 511.feedback (n) phản hồi 447. refrigerants (n) chất làm lạnh 512.clear-out (n) dọn dẹp sạch 448. reluctantly (a) miễn cưỡng 513.takeaway (n) đồ ăn mang đi 449. outbreak (n) bùng phát 514.setback (n) thất bại
450. mistreated (Ved/3) bị ngược đãi 515.line-up (n)
đội ngũ, đội hình 451. likelihood (n) khả năng xảy ra 516.turndown (n)
thời kì khốn đốn 452. impairment (n) sự suy nhược 517.outcome (n) kết quả 453. watchful (a) cảnh giác 518.outlook (n) quan điểm
454. accumulation(s) (n) tích lũy, tích tụ 519.self-made (a) tự lập 455. non-existent (a) không tồn tại 520.bullet-proof (a) chống đạn
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.4 I. 1. Standardized 35. Inscribed 69. Beneficiaries 103.breathless 137.attendance 2. Laborious 36. Personnel 70. Impoverished 104.profundity 138.management 3. Anxiety 37. Miniature 71. Norwegian 105.non-appearance 139.Aquariums 4. Artistic 38. fraudulent 72. Deterrent 106.spokesman 140.empower 5. Growth 39. bureaucratic 73. Evacuees 107.dependable 141.spoken 6. Bleeding 40. commemorate 74. Bedridden 108.standby 142.unawares 7. Entitled 41. numerous 75. Untimely 109.wrongdoings 143.non-appearance 8. supposedly 42. spectacular 76. Rectify 110.time-consuming 144.impassable 9. Mixture 43. quarrelsome 77. respondents 111.impressionable 145.unprofessionally 10. confidential 44. carriage 78. seductively 112.polluting 146.underestimation 11. Likewise 45. habitually 79. spontaneity 113.remembrance 147.scenic 12. rectangular 46. fingerprints 80. Omnivore 114.furthering 148.compelled 13. maintenance 47. evaporating 81. impressively 115.antiviral 149.expiry / expiration 14. Mentally 48. illuminated 82. independent 116.deleterious 150.tastelessness 15. carpentry 49. Tragically 83. Unpolluted 117.self-destructive 151.indestructible 16. descriptive 50. retention 84. Longest 118.lookout 152.prayer(s) 17. accustomed 51. saviour 85. non-existent 119.untold 153.multinational / 18. Uprooted 52. booklet 86. Standing 120.inexcusably international 19. Evolved 53. conclusively 87. Authorized 121.medicinally 154.commentator 20. orphanage 54. vocal 88. alternatives 122.well-wishers 155.uneconomic 21. Pacify 55. underprivileged 89. indistinguishable 123.slip-up 156.responsive 22. Ascertain 56. fabulous 90. incomparable 124.Leadership 157.belittled 23. Surgery 57. cowardice 91. Deadened 125.success 158.celebratory 24. harmonious 58. pacify 92. Disgrace 126.intentionally 159.semi-finals 25. revelation 59. provocative 93. Native 127.breath-taking 160.childhood 26. Typically 60. legendary 94. celebrations 128.breakdown 161.pleasantly 27. Ignoble 61. absorption 95. Refusal 129.poor 162.famine-stricken 28. receptive 62. infuriated 96. behavioural 130.pleasantly 163.breakin 29. offensive 63. deodorant 97. misplace 131.reductions 164.publicise 30. Indebted 64. imperial 98. Flights 132.preferential 165.solidifies 31. expertise 65. artistically 99. inexhaustible 133.deadly 32. vain 66. handful 100.insecticide(s) 134.captives 33. theoretically 67. obligatory 101.immeasurably 135.refusal 34. competitors 68. auctioneer 102.ill-advised 136.non-existent II. 1. performance 31. admirable 61. Cookery 91. undernourished / 120.endearing 2. Boring 32. information 62. recycling malnourished 121.unaccountably 3. attractiveness 33. unreachable 63. Carefree 92. drawbacks 122.incompletely 4. admirable 34. assignments 64. well-dressed 93. wholeheartedness 123.Devaluation 5. Unfortunately 35. friendship 65. enthusiast 94. disinterested 124.panicky 6. industrialised 36. outbreak 66. hot-tempered 95. upbringing 125.outstretched 7. homeless 37. inaccessible 67. Worsen 96. phenomenal 126.breakthrough 8. amazingly 38. successes 68. disconnected 97. Educationally 127.non-addictive 9. amazing 39. enrichment 69. malpractice 98. contestants 128.co-educational 10. hopeless 40. further 70. basketballers 99. Zoology 129.conscience-stricken 11. discomfort 41. sleepy 71. Carpentry 100.underground 130.Criminology 12. carelessly 42. comparatively 72. manageable 101.irreplaceable 131.overweight 13. Happily 43. picnicking 73. uncontrollable 102.duty-free 132.dropouts 14. nationalised 44. encouraging 74. well-behaved 103.probability 133.workaholic 15. seasick 45. adoration 75. blameworthy 104.proofread 134.incapable 16. economical 46. attractively 76. departure 105.broadening 135.water-resistant / 17. interesting 47. healthier 77. least 106.flexibility waterproof 18. industrialised 48. compulsory 78. foreseeable 107.constraints 136.illustrious 19. homeless 49. herbicide(s) 79. misconception 108.negligible 137.statuettes 20. Wealthy 50. persuasive 80. acquisition 109.refrigerants 138.outlay 21. carelessly 51. well-known 81. involuntarily 110.reluctantly 139.inequalities 22. Fertility 52. participating 82. commercialised 111.outbreak 140.systematically 23. Unfortunately 53. inspiration 83. beneficial 112.mistreated 141.competence(s) 24. informative 54. uneconomical 84. consumption 113.likelihood 142.athleticism 25. fascinating 55. outspoken 85. triumphant 114.impairment 143.Overhunting 26. well-equipped 56. dirtying 86. ghostly 115.watchful 144.impurities 27. independent 57. irreparable 87. pleasantries 116.Accumulation(s) 145.eye-catching 28. importantly 58. disrespectful 88. advisory 117.non-existent 29. unsuccessfully 59. practically 89. succession 118.ex-prisoners 30. Cultural 60. performers 90. displeasure 119.disadvantaged COMPOUNDS & PHRASALS 1. well-meaning 12. uprising 23. old-fashioned 34. outcome 45. level-headed
2. one-sided / unilateral 13. offspring (offsprings) 24. so-called 35. outlook 46. well-off 3. ill-advised 14. setbacks 25. long-standing 36. self-made 47. rundown 4. smooth-talker 15. onset 26. breakdown 37. bullet-proof 48. built-up 5. ready-make 16. hard-hitting 27. upset 38. absent-minded 49. broken-down , 6. takeaways 17. one-sided 28. feedback 39. last-minute passers-by
7. feedback (feedbacks) 18. short-term 29. clear-out 40. so-called 50. Hard-up 8. outcome 19. air-conditioned 30. takeaway 41. mass-produced 51. worn-out 9. clear-out 20. level-headed 31. setback 42. tight-fitting 52. one-off 10. breakthroughs 21. self-made 32. line-up 43. air-conditioned 53. burnt-out 11. passers-by 22. mass-produced 33. turndown 44. long-standing 54. far-fetched
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.4 55. high-profile
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.4 EXTRA PRACTICE 1. outstretched 9. untouched 17. unexploited 25. competitive 33. memorable 2. escapism 10. unappreciative 18. satisfaction 26. inadvisable 34. discernment 3. overcome 11. deceptive 19. passers-by 27. numerous 35. insecurity 4. involuntary 12. impossibility 20. dependent 28. unrecognisable 36. economise 5. rhythmic 13. farcical 21. prestigious 29. consumption 37. unattractive 6. effective 14. disability 22. gratification 30. disloyalty 38. potentially 7. momentum 15. accomplishment 23. symbolic 31. unwanted 8. resistant 16. unexpected 24. purposefully 32. attachment A out in back over down through up outlet, layout, input, inlet, drawback, takeover, downfall, breakthrough setup, let-up, outbreak, income, intake, comeback, turnover, breakdown, upturn, upset, breakout, inset, breakin cutback, overlay comedown, breakup, printout, setback downturn, let- uptake, turn-up outlook, down, putdown lookout, outcome, outset, fallout, turnout, output B A. iii B. i C. iv D. v E. ii C A. in-depth – iii B. outgoing – i C. overloaded – v
D. underpaid / overpaid – ii
E. understaffed / overstaffed – iv D 1. upgrade 2. update 3. upset
Extra: List of some things that can be upgraded or updated:
upgrade: mobile phone, camera, MP3 player, computer, components, insurance cover, etc.
update: software, information (e.g. on traffic, weather, etc.), membership, etc. E 1. underpaid 2. in-depth 3. insight 4. outcome 5. outgoing 6. input 7. drawback F 1. start at the bottom
2. resolve someone’s doubts 3. commonplace
4. make an impression on 5. elite
Document Outline
- COMPOUNDS & PHRASALS
- EXTRA PRACTICE
- C
- D
- E
- F