Word Formation Revision Answer

WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY dành cho  các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời  các bạn  cùng  đón xem nhé !

WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3
261. inasmuch (as) (conj.)
bởi vì, bởi lẽ, thêm vào đó 326. weak-kneed (a) yếu đuối
262. takeover (n)
tiếp quản 327. abnegated (v) khước từ
263. irksome (a)
khó chịu 328. vainglorious (a) hay khoe khoang
264. technophobes (n)
những người ghét công nghệ 329. archetype (n) hình mẫu
265. menigitic (n)
viêm màng não 330. anachronistic (a)
lỗi thời, không còn phù hợp
266. twilight (a)
hoàng hôn, cuối đời 331. mish-mash (n) mớ hỗn độn
267. deactivated (v3)
ngừng hoạt động, vô hiệu hóa 332. bemused (v3) bối rối, cảm xúc lẫn lộn
268. offside (a)
việt vị 333. antiscientific (a) phản khoa học
269. deficits (n)
thâm hụt 334. quasiscientific (a)
gần như mang tính khoa học
270. upheaval (n)
biến động 335. byword (n)
vật / người tượng trưng cho
271. birthmark (n)
vết bớt 336. germinates (v) nảy mầm
272. maladapted (a)
thất bại 337. ever-evolving (a) không ngừng phát triển
273. vouchsafed (v)
ban cho 338. misreckoned (v) đánh giá sai
274. weak-willed (a)
yếu ý chí 339. delineated (v3) phác họa
275. addendum (n)
phụ lục 340. insensate (a) vô cảm
276. intracellular (a)
nội bào 341. counterblast (n) phản đòn
277. disentangled (v)
thoát khỏi 342. layabout (n) người lười biếng
278. shilly-shally (v)
lưỡng lự, bối rối 343. spectrograph (n) máy quang phổ
279. knowledge-based
(a)
dựa trên kiến thức 344. unfaltering (a)
không nao núng, không ngập ngừng
280. memento (n)
vật lưu niệm 345. clerical (a) văn thư
281. werewolf (n)
ma sói 346. exclusionary (a) loại trừ, đặc quyền
282. biatomic (a)
lưỡng tính 347. benighted (a) dốt nát, trong đêm tối
283. forebears (n)
tổ tiên 348. unendowed (a) không được cấp vốn
284. fortuitous (a)
tình cờ 349. malicious (a) độc hại
285. aggrandized (v3)
thương mại hóa
350. maternal (a)
thuộc về mẹ
286. streetwards (adv)
hướng ra đường phố
351. untoward (a)
không thuận tiện
287. tertiary (n)
đại học, thứ 3
352. insurgency (n)
nổi dậy
288. superheavy (a)
siêu nặng
353. enraptured (v)
làm mê mẩn
289. deoxygenated (v)
khử oxy
354. unwonted (a)
khác thường
290. unsavoury (a)
không lành mạnh, khó chịu
355. betokens (v)
báo hiệu
291. up-to-date (a)
cập nhật, hợp thời
356. debased (v)
làm giảm giá trị
292. all-embracing (a)
toàn diện
357. depredation (n)
sự tàn phá, cướp phá
293. fore-boded (v) báo trước
358. disyllabic (a)
có hai âm
294. jawbreaker (n) từ khó đọc
359. waylaid (v3)
chặn đường
295. antiseptics (n)
thuốc sát trùng 360. unconscionable (a) vô lương tâm
296. containerization (n)
quá trình đóng gói 361. sentential (a) thuộc về câu
297. run-down (a)
xuống cấp 362. superannuated (a) quá cũ, quá tuổi, hưu trí
298. indoctrination (n)
truyền giáo
363. denotations (n)
sự nổ, làm nổ
299. aheap (adv)
một đống
364. undermentioned (a)
được nói dưới đây
300. odds-on (a)
chắc chắn, cá rằng
365. perspicuous (a)
dễ hiểu, minh bạch
301. irradiation (n)
chiếu xạ
366. micrometer (n)
thước trắc vi
302. discomposure (n)
sự lo lắng, lo ngại
367. interminable (a)
vô tận, dai dẳng
303. accentuated (v)
nhấn mạnh
368. pro-business (a)
ủng hộ kinh doanh
304. state-of-the-art (a)
hiện đại nhất
369. prearranged (a)
sắp xếp trước
305. superpowers (n)
siêu năng lực
370. self-indulgent (v)
tự sướng, tự thưởng
306. infiltration (n)
xâm nhập
371. expostulated (v)
tranh cãi, bất đồng
307. beguilingly (adv)
ngụy trang
372. gainsay (v)
nói trái lại, không công nhận
308. redoubtable (a)
đáng chú ý, đáng sợ
373. aquaculture (n)
nuôi trồng thủy sản
309. unilateral (a)
đơn phương
374. abysmal (a)
tệ hại
310. impassioned (a)
tha thiết, say mê
375. foreword (n)
lời tựa
311. egg-shaped (a)
hình quả trứng
376. hard-hearted (a)
vô tình
312. ventilation (n)
thông gió
377. on the off chance
nhân cơ hội
313. landmark (n) dấu ấn lịch sử, phong cảnh
378. throughput (n)
số lượng đưa vào
314. flippancies (n) không nghiêm túc, vô lễ
379. lifelong (a)
suốt đời
315. superficial (a) hời hợt
380. little-known (a)
ít được biết đến
316. counterclockwise/
anticlockwise (adv)
ngược chiều kim đồng hồ /
ngược chiều kim đồng hồ
381. estranges (v)
làm cho ghẻ lạnh
317. genomics (n) bộ gen
382. lovestruck (a)
si tình
318. stowaway (n) người đi tàu, xe lậu
383. well-wrung (a)
chịu xoắn tốt
319. bestowed (v) ban tặng, ban thưởng
384. hard-bitten (a)
gan lì
320. pinpointed (v) xác định chính xác
385. heyday (n)
thời hoàng kim
321. shipborne (a) tàu biển
386. echolocation (n)
định vị bằng tiếng vang
322. shipboard (a) xảy ra trên tàu
387. tell-tale (a)
làm lộ tẩy
323. misalignment (n) sắp xếp sai
388. footnote/annotation(n)
chú thích / chú thích
324. stronghold (n) thành trì
389. unsightly (a)
khó coi
325. excommunicated (v) loại trừ, trục xuất
390. intravenous (a)
tiêm tĩnh mạch
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3
I.
1. Standardized 35. Inscribed 69. Beneficiaries 103.breathless 137.attendance
2. Laborious 36. Personnel 70. Impoverished 104.profundity 138.management
3. Anxiety 37. Miniature 71. Norwegian 105.non-appearance 139.Aquariums
4. Artistic 38. fraudulent 72. Deterrent 106.spokesman 140.empower
5. Growth 39. bureaucratic 73. Evacuees 107.dependable 141.spoken
6. Bleeding 40. commemorate 74. Bedridden 108.standby 142.unawares
7. Entitled 41. numerous 75. Untimely 109.wrongdoings 143.non-appearance
8. supposedly 42. spectacular 76. Rectify 110.time-consuming 144.impassable
9. Mixture 43. quarrelsome 77. respondents 111.impressionable 145.unprofessionally
10. confidential 44. carriage 78. seductively 112.polluting 146.underestimation
11. Likewise 45. habitually 79. spontaneity 113.remembrance 147.scenic
12. rectangular 46. fingerprints 80. Omnivore 114.furthering 148.compelled
13. maintenance 47. evaporating 81. impressively 115.antiviral 149.expiry / expiration
14. Mentally 48. illuminated 82. independent 116.deleterious 150.tastelessness
15. carpentry 49. Tragically 83. Unpolluted 117.self-destructive 151.indestructible
16. descriptive 50. retention 84. Longest 118.lookout 152.prayer(s)
17. accustomed 51. saviour 85. non-existent 119.untold 153.multinational /
18. Uprooted 52. booklet 86. Standing 120.inexcusably international
19. Evolved 53. conclusively 87. Authorized 121.medicinally 154.commentator
20. orphanage 54. vocal 88. alternatives 122.well-wishers 155.uneconomic
21. Pacify 55. underprivileged 89. indistinguishable 123.slip-up 156.responsive
22. Ascertain 56. fabulous 90. incomparable 124.Leadership 157.belittled
23. Surgery 57. cowardice 91. Deadened 125.success 158.celebratory
24. harmonious 58. pacify 92. Disgrace 126.intentionally 159.semi-finals
25. revelation 59. provocative 93. Native 127.breath-taking 160.childhood
26. Typically 60. legendary 94. celebrations 128.breakdown 161.pleasantly
27. Ignoble 61. absorption 95. Refusal 129.poor 162.famine-stricken
28. receptive 62. infuriated 96. behavioural 130.pleasantly 163.breakin
29. offensive 63. deodorant 97. misplace 131.reductions 164.publicise
30. Indebted 64. imperial 98. Flights 132.preferential 165.solidifies
31. expertise 65. artistically 99. inexhaustible 133.deadly
32. vain
33. theoretically
34. competitors
66. handful
67. obligatory
68. auctioneer
100.insecticide(s)
101.immeasurably
102.ill-advised
134.captives
135.refusal
136.non-existent
II.
1. performance 31. admirable 61. Cookery 91. undernourished / 120.endearing
2. Boring 32. information 62. recycling malnourished 121.unaccountably
3. attractiveness 33. unreachable 63. Carefree 92. drawbacks 122.incompletely
4. admirable 34. assignments 64. well-dressed 93. wholeheartedness 123.Devaluation
5. Unfortunately 35. friendship 65. enthusiast 94. disinterested 124.panicky
6. industrialised 36. outbreak 66. hot-tempered 95. upbringing 125.outstretched
7. homeless 37. inaccessible 67. Worsen 96. phenomenal 126.breakthrough
8. amazingly 38. successes 68. disconnected 97. Educationally 127.non-addictive
9. amazing 39. enrichment 69. malpractice 98. contestants 128.co-educational
10. hopeless 40. further 70. basketballers 99. Zoology 129.conscience-stricken
11. discomfort 41. sleepy 71. Carpentry 100.underground 130.Criminology
12. carelessly 42. comparatively 72. manageable 101.irreplaceable 131.overweight
13. Happily 43. picnicking 73. uncontrollable 102.duty-free 132.dropouts
14. nationalised 44. encouraging 74. well-behaved 103.probability 133.workaholic
15. seasick 45. adoration 75. blameworthy 104.proofread 134.incapable
16. economical 46. attractively 76. departure 105.broadening 135.water-resistant /
17. interesting 47. healthier 77. least 106.flexibility waterproof
18. industrialised 48. compulsory 78. foreseeable 107.constraints 136.illustrious
19. homeless 49. herbicide(s) 79. misconception 108.negligible 137.statuettes
20. Wealthy 50. persuasive 80. acquisition 109.refrigerants 138.outlay
21. carelessly 51. well-known 81. involuntarily 110.reluctantly 139.inequalities
22. Fertility 52. participating 82. commercialised 111.outbreak 140.systematically
23. Unfortunately 53. inspiration 83. beneficial 112.mistreated 141.competence(s)
24. informative 54. uneconomical 84. consumption 113.likelihood 142.athleticism
25. fascinating 55. outspoken 85. triumphant 114.impairment 143.Overhunting
26. well-equipped 56. dirtying 86. ghostly 115.watchful 144.impurities
27. independent 57. irreparable 87. pleasantries 116.Accumulation(s) 145.eye-catching
28. importantly 58. disrespectful 88. advisory 117.non-existent
29. unsuccessfully 59. practically 89. succession 118.ex-prisoners
30. Cultural 60. performers 90. displeasure 119.disadvantaged
COMPOUNDS & PHRASALS
1. well-meaning
12. uprising 23. old-fashioned 34. outcome 45. level-headed
2. one-sided / unilateral 13. offspring (offsprings) 24. so-called 35. outlook 46. well-off
3. ill-advised 14. setbacks 25. long-standing 36. self-made 47. rundown
4. smooth-talker 15. onset 26. breakdown 37. bullet-proof 48. built-up
5. ready-make 16. hard-hitting 27. upset 38. absent-minded 49. broken-down ,
6. takeaways 17. one-sided 28. feedback 39. last-minute passers-by
7. feedback (feedbacks) 18. short-term 29. clear-out 40. so-called 50. Hard-up
8. outcome 19. air-conditioned 30. takeaway 41. mass-produced 51. worn-out
9. clear-out 20. level-headed 31. setback 42. tight-fitting 52. one-off
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3
10. breakthroughs 21. self-made 32. line-up 43. air-conditioned 53. burnt-out
11. passers-by 22. mass-produced 33. turndown 44. long-standing 54. far-fetched
55. high-profile
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3
EXTRA PRACTICE
1. outstretched 9. untouched 17. unexploited 25. competitive 33. memorable
2. escapism 10. unappreciative 18. satisfaction 26. inadvisable 34. discernment
3. overcome 11. deceptive 19. passers-by 27. numerous 35. insecurity
4. involuntary 12. impossibility 20. dependent 28. unrecognisable 36. economise
5. rhythmic 13. farcical 21. prestigious 29. consumption 37. unattractive
6. effective 14. disability 22. gratification 30. disloyalty 38. potentially
7. momentum 15. accomplishment 23. symbolic 31. unwanted
8. resistant 16. unexpected 24. purposefully 32. attachment
A
out in back over down through up
outlet, layout, input, inlet, drawback, takeover, downfall, breakthrough setup, let-up,
outbreak, income, intake, comeback, turnover, breakdown, upturn, upset,
breakout, inset, breakin cutback, overlay comedown, breakup,
printout, setback downturn, let- uptake, turn-up
outlook, down, putdown
lookout,
outcome,
outset, fallout,
turnout, output
B
A. iii
B. i
C. iv
D. v
E. ii
C
A. in-depth – iii
B. outgoing – i
C. overloaded – v
D. underpaid / overpaid – ii
E. understaffed / overstaffed – iv
D
1. upgrade
2. update
3. upset
Extra: List of some things that can be upgraded or updated:
upgrade: mobile phone, camera, MP3 player, computer, components, insurance cover, etc.
update: software, information (e.g. on traffic, weather, etc.), membership, etc.
E
1. underpaid
2. in-depth
3. insight
4. outcome
5. outgoing
6. input
7. drawback
F
1. start at the bottom
2. resolve someone’s doubts
3. commonplace
4. make an impression on
5. elite
| 1/4

Preview text:

WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3
261. inasmuch (as) (conj.) bởi vì, bởi lẽ, thêm vào đó 326. weak-kneed (a) yếu đuối 262. takeover (n) tiếp quản 327. abnegated (v) khước từ 263. irksome (a) khó chịu 328. vainglorious (a) hay khoe khoang 264. technophobes (n)
những người ghét công nghệ 329. archetype (n) hình mẫu 265. menigitic (n) viêm màng não 330. anachronistic (a)
lỗi thời, không còn phù hợp 266. twilight (a)
hoàng hôn, cuối đời 331. mish-mash (n) mớ hỗn độn 267. deactivated (v3)
ngừng hoạt động, vô hiệu hóa 332. bemused (v3)
bối rối, cảm xúc lẫn lộn 268. offside (a) việt vị 333. antiscientific (a) phản khoa học 269. deficits (n) thâm hụt 334. quasiscientific (a)
gần như mang tính khoa học 270. upheaval (n) biến động 335. byword (n)
vật / người tượng trưng cho 271. birthmark (n) vết bớt 336. germinates (v) nảy mầm 272. maladapted (a) thất bại 337. ever-evolving (a)
không ngừng phát triển 273. vouchsafed (v) ban cho 338. misreckoned (v) đánh giá sai 274. weak-willed (a) yếu ý chí 339. delineated (v3) phác họa 275. addendum (n) phụ lục 340. insensate (a) vô cảm 276. intracellular (a) nội bào 341. counterblast (n) phản đòn 277. disentangled (v) thoát khỏi 342. layabout (n)
người lười biếng 278. shilly-shally (v)
lưỡng lự, bối rối 343. spectrograph (n) máy quang phổ 279. knowledge-based (a)
dựa trên kiến thức 344. unfaltering (a)
không nao núng, không ngập ngừng 280. memento (n) vật lưu niệm 345. clerical (a) văn thư 281. werewolf (n) ma sói 346. exclusionary (a)
loại trừ, đặc quyền 282. biatomic (a) lưỡng tính 347. benighted (a)
dốt nát, trong đêm tối 283. forebears (n) tổ tiên 348. unendowed (a)
không được cấp vốn 284. fortuitous (a) tình cờ 349. malicious (a) độc hại 285. aggrandized (v3) thương mại hóa 350. maternal (a) thuộc về mẹ 286. streetwards (adv)
hướng ra đường phố 351. untoward (a) không thuận tiện 287. tertiary (n) đại học, thứ 3 352. insurgency (n) nổi dậy 288. superheavy (a) siêu nặng 353. enraptured (v) làm mê mẩn 289. deoxygenated (v) khử oxy 354. unwonted (a) khác thường 290. unsavoury (a)
không lành mạnh, khó chịu 355. betokens (v) báo hiệu 291. up-to-date (a)
cập nhật, hợp thời 356. debased (v) làm giảm giá trị 292. all-embracing (a) toàn diện 357. depredation (n)
sự tàn phá, cướp phá 293. fore-boded (v) báo trước 358. disyllabic (a) có hai âm 294. jawbreaker (n) từ khó đọc 359. waylaid (v3) chặn đường 295. antiseptics (n) thuốc sát trùng 360. unconscionable (a) vô lương tâm
296. containerization (n) quá trình đóng gói 361. sentential (a) thuộc về câu 297. run-down (a) xuống cấp 362. superannuated (a)
quá cũ, quá tuổi, hưu trí 298. indoctrination (n) truyền giáo 363. denotations (n) sự nổ, làm nổ 299. aheap (adv) một đống
364. undermentioned (a) được nói dưới đây 300. odds-on (a)
chắc chắn, cá rằng 365. perspicuous (a)
dễ hiểu, minh bạch 301. irradiation (n) chiếu xạ 366. micrometer (n) thước trắc vi 302. discomposure (n)
sự lo lắng, lo ngại 367. interminable (a) vô tận, dai dẳng 303. accentuated (v) nhấn mạnh 368. pro-business (a) ủng hộ kinh doanh 304. state-of-the-art (a) hiện đại nhất 369. prearranged (a) sắp xếp trước 305. superpowers (n) siêu năng lực 370. self-indulgent (v)
tự sướng, tự thưởng 306. infiltration (n) xâm nhập 371. expostulated (v)
tranh cãi, bất đồng 307. beguilingly (adv) ngụy trang 372. gainsay (v)
nói trái lại, không công nhận 308. redoubtable (a)
đáng chú ý, đáng sợ 373. aquaculture (n)
nuôi trồng thủy sản 309. unilateral (a) đơn phương 374. abysmal (a) tệ hại 310. impassioned (a) tha thiết, say mê 375. foreword (n) lời tựa 311. egg-shaped (a) hình quả trứng 376. hard-hearted (a) vô tình 312. ventilation (n) thông gió 377. on the off chance nhân cơ hội 313. landmark (n)
dấu ấn lịch sử, phong cảnh 378. throughput (n)
số lượng đưa vào 314. flippancies (n)
không nghiêm túc, vô lễ 379. lifelong (a) suốt đời 315. superficial (a) hời hợt 380. little-known (a)
ít được biết đến 316. counterclockwise/
ngược chiều kim đồng hồ / 381. estranges (v)
anticlockwise (adv) ngược chiều kim đồng hồ làm cho ghẻ lạnh 317. genomics (n) bộ gen 382. lovestruck (a) si tình 318. stowaway (n)
người đi tàu, xe lậu 383. well-wrung (a) chịu xoắn tốt 319. bestowed (v)
ban tặng, ban thưởng 384. hard-bitten (a) gan lì 320. pinpointed (v)
xác định chính xác 385. heyday (n) thời hoàng kim 321. shipborne (a) tàu biển 386. echolocation (n)
định vị bằng tiếng vang 322. shipboard (a) xảy ra trên tàu 387. tell-tale (a) làm lộ tẩy 323. misalignment (n) sắp xếp sai 388. footnote/annotation(n)
chú thích / chú thích 324. stronghold (n) thành trì 389. unsightly (a) khó coi
325. excommunicated (v) loại trừ, trục xuất 390. intravenous (a) tiêm tĩnh mạch
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3 I. 1. Standardized 35. Inscribed 69. Beneficiaries 103.breathless 137.attendance 2. Laborious 36. Personnel 70. Impoverished 104.profundity 138.management 3. Anxiety 37. Miniature 71. Norwegian 105.non-appearance 139.Aquariums 4. Artistic 38. fraudulent 72. Deterrent 106.spokesman 140.empower 5. Growth 39. bureaucratic 73. Evacuees 107.dependable 141.spoken 6. Bleeding 40. commemorate 74. Bedridden 108.standby 142.unawares 7. Entitled 41. numerous 75. Untimely 109.wrongdoings 143.non-appearance 8. supposedly 42. spectacular 76. Rectify 110.time-consuming 144.impassable 9. Mixture 43. quarrelsome 77. respondents 111.impressionable 145.unprofessionally 10. confidential 44. carriage 78. seductively 112.polluting 146.underestimation 11. Likewise 45. habitually 79. spontaneity 113.remembrance 147.scenic 12. rectangular 46. fingerprints 80. Omnivore 114.furthering 148.compelled 13. maintenance 47. evaporating 81. impressively 115.antiviral 149.expiry / expiration 14. Mentally 48. illuminated 82. independent 116.deleterious 150.tastelessness 15. carpentry 49. Tragically 83. Unpolluted 117.self-destructive 151.indestructible 16. descriptive 50. retention 84. Longest 118.lookout 152.prayer(s) 17. accustomed 51. saviour 85. non-existent 119.untold 153.multinational / 18. Uprooted 52. booklet 86. Standing 120.inexcusably international 19. Evolved 53. conclusively 87. Authorized 121.medicinally 154.commentator 20. orphanage 54. vocal 88. alternatives 122.well-wishers 155.uneconomic 21. Pacify 55. underprivileged 89. indistinguishable 123.slip-up 156.responsive 22. Ascertain 56. fabulous 90. incomparable 124.Leadership 157.belittled 23. Surgery 57. cowardice 91. Deadened 125.success 158.celebratory 24. harmonious 58. pacify 92. Disgrace 126.intentionally 159.semi-finals 25. revelation 59. provocative 93. Native 127.breath-taking 160.childhood 26. Typically 60. legendary 94. celebrations 128.breakdown 161.pleasantly 27. Ignoble 61. absorption 95. Refusal 129.poor 162.famine-stricken 28. receptive 62. infuriated 96. behavioural 130.pleasantly 163.breakin 29. offensive 63. deodorant 97. misplace 131.reductions 164.publicise 30. Indebted 64. imperial 98. Flights 132.preferential 165.solidifies 31. expertise 65. artistically 99. inexhaustible 133.deadly 32. vain 66. handful 100.insecticide(s) 134.captives 33. theoretically 67. obligatory 101.immeasurably 135.refusal 34. competitors 68. auctioneer 102.ill-advised 136.non-existent II. 1. performance 31. admirable 61. Cookery 91. undernourished / 120.endearing 2. Boring 32. information 62. recycling malnourished 121.unaccountably 3. attractiveness 33. unreachable 63. Carefree 92. drawbacks 122.incompletely 4. admirable 34. assignments 64. well-dressed 93. wholeheartedness 123.Devaluation 5. Unfortunately 35. friendship 65. enthusiast 94. disinterested 124.panicky 6. industrialised 36. outbreak 66. hot-tempered 95. upbringing 125.outstretched 7. homeless 37. inaccessible 67. Worsen 96. phenomenal 126.breakthrough 8. amazingly 38. successes 68. disconnected 97. Educationally 127.non-addictive 9. amazing 39. enrichment 69. malpractice 98. contestants 128.co-educational 10. hopeless 40. further 70. basketballers 99. Zoology 129.conscience-stricken 11. discomfort 41. sleepy 71. Carpentry 100.underground 130.Criminology 12. carelessly 42. comparatively 72. manageable 101.irreplaceable 131.overweight 13. Happily 43. picnicking 73. uncontrollable 102.duty-free 132.dropouts 14. nationalised 44. encouraging 74. well-behaved 103.probability 133.workaholic 15. seasick 45. adoration 75. blameworthy 104.proofread 134.incapable 16. economical 46. attractively 76. departure 105.broadening 135.water-resistant / 17. interesting 47. healthier 77. least 106.flexibility waterproof 18. industrialised 48. compulsory 78. foreseeable 107.constraints 136.illustrious 19. homeless 49. herbicide(s) 79. misconception 108.negligible 137.statuettes 20. Wealthy 50. persuasive 80. acquisition 109.refrigerants 138.outlay 21. carelessly 51. well-known 81. involuntarily 110.reluctantly 139.inequalities 22. Fertility 52. participating 82. commercialised 111.outbreak 140.systematically 23. Unfortunately 53. inspiration 83. beneficial 112.mistreated 141.competence(s) 24. informative 54. uneconomical 84. consumption 113.likelihood 142.athleticism 25. fascinating 55. outspoken 85. triumphant 114.impairment 143.Overhunting 26. well-equipped 56. dirtying 86. ghostly 115.watchful 144.impurities 27. independent 57. irreparable 87. pleasantries 116.Accumulation(s) 145.eye-catching 28. importantly 58. disrespectful 88. advisory 117.non-existent 29. unsuccessfully 59. practically 89. succession 118.ex-prisoners 30. Cultural 60. performers 90. displeasure 119.disadvantaged COMPOUNDS & PHRASALS 1. well-meaning 12. uprising 23. old-fashioned 34. outcome 45. level-headed
2. one-sided / unilateral 13. offspring (offsprings) 24. so-called 35. outlook 46. well-off 3. ill-advised 14. setbacks 25. long-standing 36. self-made 47. rundown 4. smooth-talker 15. onset 26. breakdown 37. bullet-proof 48. built-up 5. ready-make 16. hard-hitting 27. upset 38. absent-minded 49. broken-down , 6. takeaways 17. one-sided 28. feedback 39. last-minute passers-by
7. feedback (feedbacks) 18. short-term 29. clear-out 40. so-called 50. Hard-up 8. outcome 19. air-conditioned 30. takeaway 41. mass-produced 51. worn-out 9. clear-out 20. level-headed 31. setback 42. tight-fitting 52. one-off
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3 10. breakthroughs 21. self-made 32. line-up 43. air-conditioned 53. burnt-out 11. passers-by 22. mass-produced 33. turndown 44. long-standing 54. far-fetched 55. high-profile
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.3 EXTRA PRACTICE 1. outstretched 9. untouched 17. unexploited 25. competitive 33. memorable 2. escapism 10. unappreciative 18. satisfaction 26. inadvisable 34. discernment 3. overcome 11. deceptive 19. passers-by 27. numerous 35. insecurity 4. involuntary 12. impossibility 20. dependent 28. unrecognisable 36. economise 5. rhythmic 13. farcical 21. prestigious 29. consumption 37. unattractive 6. effective 14. disability 22. gratification 30. disloyalty 38. potentially 7. momentum 15. accomplishment 23. symbolic 31. unwanted 8. resistant 16. unexpected 24. purposefully 32. attachment A out in back over down through up outlet, layout, input, inlet, drawback, takeover, downfall, breakthrough setup, let-up, outbreak, income, intake, comeback, turnover, breakdown, upturn, upset, breakout, inset, breakin cutback, overlay comedown, breakup, printout, setback downturn, let- uptake, turn-up outlook, down, putdown lookout, outcome, outset, fallout, turnout, output B A. iii B. i C. iv D. v E. ii C A. in-depth – iii B. outgoing – i C. overloaded – v
D. underpaid / overpaid – ii
E. understaffed / overstaffed – iv D 1. upgrade 2. update 3. upset
Extra: List of some things that can be upgraded or updated:
upgrade: mobile phone, camera, MP3 player, computer, components, insurance cover, etc.
update: software, information (e.g. on traffic, weather, etc.), membership, etc. E 1. underpaid 2. in-depth 3. insight 4. outcome 5. outgoing 6. input 7. drawback F 1. start at the bottom
2. resolve someone’s doubts 3. commonplace
4. make an impression on 5. elite
Document Outline

  • COMPOUNDS & PHRASALS
  • EXTRA PRACTICE
  • C
  • D
  • E
  • F