Word Formation Revision ( có đáp án)
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY dành cho các bạn học sinh, sinh viên tham khảo, ôn tập, chuẩn bị cho kì thi. Đồng thời nâng cao trình độ Tiếng Anh của bạn! Mời các bạn cùng đón xem nhé !
Môn: Chủ đề: Word formation - Từ loại
Trường: Tài liệu dành cho học sinh chuyên Anh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.1 1. standardized (v3) chuẩn hóa 66. handful (a) một nắm đầy tay 2. laborious (a) siêng năng 67. obligatory (a) bắt buộc 3. anxiety (n) sự lo ngại 68. auctioneer (n) đấu giá viên 4. artistic (a) nghệ thuật 69. beneficiaries (n) người thụ hưởng 5. growth (n) sự phát triển 70. impoverished (v2)
gây nghèo khó, bần cùng 6. bleeding (v-ing) sự chảy máu 71. Norwegian (a) thuộc Na Uy 7. entitled (v3) được đặt tên 72. deterrent (n) răn đe 8. supposedly (adv) được cho là 73. evacuees (n) người di tản 9. mixture (n) hỗn hợp 74. bedridden (a) nằm liệt giường 10. confidential (a) bí mật 75. untimely (adv)
không kịp thời, chết yểu 11. likewise (adv) tương tự như vậy 76. rectify (v) cải chính 12. rectangular (a)
hình hộp chữ nhật 77. respondents (n)
người trả lời (tham gia khảo sát) 13. maintenance (n) bảo trì 78. seductively (a) quyến rũ 14. mental (a) tinh thần 79. spontaneity (n) tự phát 15. carpentry (n) nghề mộc 80. omnivore (n) ăn tạp 16. descriptive (a) mô tả 81. impressively (adv) ấn tượng 17. accustomed (a) quen 82. independent (a) độc lập 18. uprooted (adv) nhổ bỏ 83. unpolluted (a) không bị ô nhiễm 19. evolved (v) phát triển 84. longest (a) dài nhất 20. orphanage (n) cô nhi viện 85. non-existent (a) không tồn tại 21. pacify (v) hòa bình 86. standing (a)
đứng dậy, đứng lên (vỗ tay) 22. ascertain (v) chắc chắn 87. authorized (v) ủy quyền 23. surgery (n) phẫu thuật 88. alternatives (n) lựa chọn thay thế 24. harmonious (a) hài hòa
89. indistinguishable (a) không thể phân biệt 25. revelation (n)
sự phát giác, tiết lộ 90. incomparable (a)
không thể so sánh được 26. typically (adv) thông thường 91. deadened (v)
giết chết (nghĩa bóng) 27. ignoble (a) đáng khinh 92. disgrace (n) ghét bỏ 28. receptive (a) tiếp nhận 93. native (a)
tự nhiên, có cội nguồn 29. offensive (a)
phản cảm, công kích 94. celebrations (n) lễ kỷ niệm 30. indebted (v3) mang ơn 95. refusal (n) từ chối 31. expertise (n) chuyên môn 96. behavioural (a) hành vi 32. vain (a) vô ích, hão huyền 97. misplace (v) sai chỗ
33. theoretically (adv) về mặt lý thuyết 98. flights (n) chuyến bay 34. competitors (n)
đối thủ cạnh tranh 99. inexhaustible (a) vô tận 35. inscribed (v3) ghi, khắc ghi 100.insecticide(s) (n)
thuốc diệt côn trùng 36. personnel (n) nhân viên, nhân sự
101.immeasurably (adv) không thể đo đếm 37. miniature (a) (n)
thu nhỏ, mô hình nhỏ 102.ill-advised (a) thất sách 38. fraudulent (a) lừa đảo 103.breathless (a) hết hơi, khó thở 39. bureaucratic (a) quan liêu 104.profundity (n) sự phong phú 40. commemorate (v) kỷ niệm
105.non-appearance (n) không xuất hiện 41. numerous (a) nhiều 106.spokesman (n) phát ngôn viên 42. spectacular (a) đẹp mắt 107.dependable (a) đáng tin cậy 43. quarrelsome (a) hay gây gổ 108.standby (n) dự phòng 44. carriage (n) xe 109.wrongdoings (n) sai phạm 45. habitually (adv) theo thói quen
110.time-consuming (a) mất thời gian 46. fingerprints (n) dấu vân tay 111.impressionable (a)
đa cảm, dễ bị tác động
47. evaporating (v-ing) bay hơi 112.polluting (a) gây ô nhiễm 48. illuminated (v3) chiếu sáng 113.remembrance (n) hồi tưởng 49. tragically (adv) bi thảm 114.furthering (a) xa hơn 50. retention (n) giữ lại 115.antiviral (a) thuốc kháng vi-rút 51. savior (n) vị cứu tinh 116.deleterious (a) có hại 52. booklet (n) tập sách 117.self-destructive (a) tự hủy hoại
53. conclusively (adv) kết luận 118.lookout (n) coi chừng 54. vocal (a) thuộc về âm thanh 119.untold (a) vô số, vô cùng
55. underprivileged (a) kém may mắn 120.inexcusably (adv)
không thể giải thích, từ chối 56. fabulous (a) tuyệt vời 121.medicinally (adv)
thuốc, tính dược liệu 57. cowardice (a) hèn nhát 122.well-wishers (n) người ủng hộ 58. pacify (v) hòa bình 123.slip-up (n) lỗi bất cẩn 59. provocative (a) trêu chọc 124.leadership (n)
khả năng lãnh đạo 60. legendary (n) huyền thoại 125.success (n) sự thành công 61. absorption (n) hấp thụ 126.intentionally (adv) cố ý 62. infuriated (v3) tức giận 127.breath-taking (a)
hào hứng, ấn tượng 63. deodorant (n) chất khử mùi 128.breakdown (n) hỏng hóc 64. imperial (a) hoàng gia 129.poor (a) nghèo 65. artistically (adv) nghệ thuật 130.pleasantly (adv) vừa lòng
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.1 I. 1. Standardized 35. inscribed 69. Beneficiaries 103.breathless 137.attendance 2. laborious 36. personnel 70. Impoverished 104.profundity 138.management 3. anxiety 37. miniature 71. Norwegian 105.non-appearance 139.Aquariums 4. artistic 38. fraudulent 72. Deterrent 106.spokesman 140.empower 5. growth 39. bureaucratic 73. Evacuees 107.dependable 141.spoken 6. bleeding 40. commemorate 74. Bedridden 108.standby 142.unawares 7. entitled 41. numerous 75. Untimely 109.wrongdoings 143.non-appearance 8. supposedly 42. spectacular 76. Rectify 110.time-consuming 144.impassable 9. mixture 43. quarrelsome 77. respondents 111.impressionable 145.unprofessionally 10. confidential 44. carriage 78. seductively 112.polluting 146.underestimation 11. likewise 45. habitually 79. spontaneity 113.remembrance 147.scenic 12. rectangular 46. fingerprints 80. Omnivore 114.furthering 148.compelled 13. maintenance 47. evaporating 81. impressively 115.antiviral 149.expiry / expiration 14. mentally 48. illuminated 82. independent 116.deleterious 150.tastelessness 15. carpentry 49. Tragically 83. Unpolluted 117.self-destructive 151.indestructible 16. descriptive 50. retention 84. Longest 118.lookout 152.prayer(s) 17. accustomed 51. saviour 85. non-existent 119.untold 153.multinational / 18. uprooted 52. booklet 86. Standing 120.inexcusably international 19. evolved 53. conclusively 87. Authorized 121.medicinally 154.commentator 20. orphanage 54. vocal 88. alternatives 122.well-wishers 155.uneconomic 21. pacify 55. underprivileged 89. indistinguishable 123.slip-up 156.responsive 22. ascertain 56. fabulous 90. incomparable 124.Leadership 157.belittled 23. surgery 57. cowardice 91. Deadened 125.success 158.celebratory 24. harmonious 58. pacify 92. Disgrace 126.intentionally 159.semi-finals 25. revelation 59. provocative 93. Native 127.breath-taking 160.childhood 26. typically 60. legendary 94. celebrations 128.breakdown 161.pleasantly 27. ignoble 61. absorption 95. Refusal 129.poor 162.famine-stricken 28. receptive 62. infuriated 96. behavioural 130.pleasantly 163.breakin 29. offensive 63. deodorant 97. misplace 131.reductions 164.publicise 30. indebted 64. imperial 98. Flights 132.preferential 165.solidifies 31. expertise 65. artistically 99. inexhaustible 133.deadly 32. vain 66. handful 100.insecticide(s) 134.captives 33. theoretically 67. obligatory 101.immeasurably 135.refusal 34. competitors 68. auctioneer 102.ill-advised 136.non-existent II. 1. performance 31. admirable 61. Cookery 91. undernourished / 120.endearing 2. boring 32. information 62. recycling malnourished 121.unaccountably 3. attractiveness 33. unreachable 63. Carefree 92. drawbacks 122.incompletely 4. admirable 34. assignments 64. well-dressed 93. wholeheartedness 123.Devaluation 5. Unfortunately 35. friendship 65. enthusiast 94. disinterested 124.panicky 6. industrialised 36. outbreak 66. hot-tempered 95. upbringing 125.outstretched 7. homeless 37. inaccessible 67. Worsen 96. phenomenal 126.breakthrough 8. amazingly 38. successes 68. disconnected 97. Educationally 127.non-addictive 9. amazing 39. enrichment 69. malpractice 98. contestants 128.co-educational 10. hopeless 40. further 70. basketballers 99. Zoology 129.conscience-stricken 11. discomfort 41. sleepy 71. Carpentry 100.underground 130.Criminology 12. carelessly 42. comparatively 72. manageable 101.irreplaceable 131.overweight 13. Happily 43. picnicking 73. uncontrollable 102.duty-free 132.dropouts 14. nationalised 44. encouraging 74. well-behaved 103.probability 133.workaholic 15. seasick 45. adoration 75. blameworthy 104.proofread 134.incapable 16. economical 46. attractively 76. departure 105.broadening 135.water-resistant / 17. interesting 47. healthier 77. least 106.flexibility waterproof 18. industrialised 48. compulsory 78. foreseeable 107.constraints 136.illustrious 19. homeless 49. herbicide(s) 79. misconception 108.negligible 137.statuettes 20. wealthy 50. persuasive 80. acquisition 109.refrigerants 138.outlay 21. carelessly 51. well-known 81. involuntarily 110.reluctantly 139.inequalities 22. fertility 52. participating 82. commercialised 111.outbreak 140.systematically 23. Unfortunately 53. inspiration 83. beneficial 112.mistreated 141.competence(s) 24. informative 54. uneconomical 84. consumption 113.likelihood 142.athleticism 25. fascinating 55. outspoken 85. triumphant 114.impairment 143.Overhunting 26. well-equipped 56. dirtying 86. ghostly 115.watchful 144.impurities 27. independent 57. irreparable 87. pleasantries 116.Accumulation(s) 145.eye-catching 28. importantly 58. disrespectful 88. advisory 117.non-existent 29. unsuccessfully 59. practically 89. succession 118.ex-prisoners 30. cultural 60. performers 90. displeasure 119.disadvantaged COMPOUNDS & PHRASALS 1. well-meaning 12. uprising 23. old-fashioned 34. outcome 45. level-headed
2. one-sided / unilateral 13. offspring (offsprings) 24. so-called 35. outlook 46. well-off 3. ill-advised 14. setbacks 25. long-standing 36. self-made 47. rundown 4. smooth-talker 15. onset 26. breakdown 37. bullet-proof 48. built-up 5. ready-make 16. hard-hitting 27. upset 38. absent-minded 49. broken-down , 6. takeaways 17. one-sided 28. feedback 39. last-minute passers-by
7. feedback (feedbacks) 18. short-term 29. clear-out 40. so-called 50. Hard-up 8. outcome 19. air-conditioned 30. takeaway 41. mass-produced 51. worn-out 9. clear-out 20. level-headed 31. setback 42. tight-fitting 52. one-off 10. breakthroughs 21. self-made 32. line-up 43. air-conditioned 53. burnt-out 11. passers-by 22. mass-produced 33. turndown 44. long-standing 54. far-fetched 55. high-profile
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.1
WORD FORMATION REVISION ANSWER KEY – No.1 EXTRA PRACTICE 1. outstretched 9. untouched 17. unexploited 25. competitive 33. memorable 2. escapism 10. unappreciative 18. satisfaction 26. inadvisable 34. discernment 3. overcome 11. deceptive 19. passers-by 27. numerous 35. insecurity 4. involuntary 12. impossibility 20. dependent 28. unrecognisable 36. economise 5. rhythmic 13. farcical 21. prestigious 29. consumption 37. unattractive 6. effective 14. disability 22. gratification 30. disloyalty 38. potentially 7. momentum 15. accomplishment 23. symbolic 31. unwanted 8. resistant 16. unexpected 24. purposefully 32. attachment A out in back over down through up outlet, layout, input, inlet, drawback, takeover, downfall, breakthrough setup, let-up, outbreak, income, intake, comeback, turnover, breakdown, upturn, upset, breakout, inset, breakin cutback, overlay comedown, breakup, printout, setback downturn, let- uptake, turn-up outlook, down, putdown lookout, outcome, outset, fallout, turnout, output B A. iii B. i C. iv D. v E. ii C A. in-depth – iii B. outgoing – i C. overloaded – v
D. underpaid / overpaid – ii
E. understaffed / overstaffed – iv D 1. upgrade 2. update 3. upset
Extra: List of some things that can be upgraded or updated:
upgrade: mobile phone, camera, MP3 player, computer, components, insurance cover, etc.
update: software, information (e.g. on traffic, weather, etc.), membership, etc. E 1. underpaid 2. in-depth 3. insight 4. outcome 5. outgoing 6. input 7. drawback F 1. start at the bottom
2. resolve someone’s doubts 3. commonplace
4. make an impression on 5. elite
Document Outline
- COMPOUNDS & PHRASALS
- EXTRA PRACTICE
- C
- D
- E
- F