Ý nghĩa Hold up gì?
1. Ý nghĩa Hold up gì?
Từ "Hold up" trong tiếng Anh thực sự một biểu cảm đa nghĩa, thể
hiện sự linh hoạt của ngôn ngữ. Chúng ta thể hiểu được ý nghĩa chính của
dựa trên ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thể được dịch linh hoạt hiểu
theo nhiều cách khác nhau.
Trong trường hợp chúng ta nói về việc "hold up" thể hiểu trì hoãn hoặc
chống đ cái đó, gi cho không rơi xuống. Điều y thường liên quan
đến việc đảm bảo sự n định hoặc duy t một vị trí cụ thể. dụ, khi bạn nói
"Hold up the umbrella," bạn đang yêu cầu ai đó giữ ô che mưa cao để
không rơi xuống.
Tuy nhiên, "hold up" ng thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác
nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, thể mang ý nghĩa "đưa n cao" khi bạn
cần nâng cái đó lên một vị trí cao hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, thể
mang ý nghĩa "đứng yên mức cao, t hoãn" khi bạn đang thảo luận về sự
ổn định của một thị trường hoặc một tình hình kinh tế cụ thể.
vậy, cách đọc "hold up" /hōld əp/ thể làm nổi bật sự linh hoạt của ngôn
ngữ tiếng Anh khả năng của đ thay đổi ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh
mục đích cụ thể. Quá khứ của “hold up”: held up
2. Cấu tạo cách ng của cụm từ hold up
“Hold up” được sử dụng khá phổ biến trong chính cuộc sống hàng ngày, cách
sử dụng cụm động từ này cũng không quá khó. Dưới đây cấu trúc cách
dùng cụ thể của “hold up” độc gi thể tham khảo.
Hold up someone/something = delay someone or something
"Hold up" được sử dụng với ý nghĩa trì hoãn ai hay vấn đề nào đó. Đây ý
nghĩa được sử dụng phổ biến nhất đối với cụm động từ này.
dụ:
Traffic was held up for several hours by the accident yesterday. Maybe I'll be
late for class today.
Giao thông đã bị đình trệ trong vài giờ sau vụ tai nạn ngày hôm qua. lẽ tôi
sẽ đến lớp học muộn ngày hôm nay.
Hold up a minute! I will be going to my appointment soon after finishing
this job.
Chờ một chút thôi! Tôi sẽ đến cuộc hẹn của tôi ngay sau khi hoàn thành công
việc y.
Flight was held up due to bad weather today. All of her plans were canceled
at the last minute.
Chuyến bay bị hoãn lại thời tiết xấu ngày hôm nay. Mọi kế hoạch của ấy
bị hủy bỏ vào phút cuối.
She always tries to hold up good health so that she can complete all her tasks.
ấy luôn cố gắng duy t sức khỏe tốt để thể hoàn thành mọi công việc
của mình.
Please hold up this baggage for me, I'll be back here in 10 minutes.
Làm ơn giữ giúp tôi hành này, tôi sẽ quay trở lại đây trong vòng 10 phút
nữa.
The baby is hungry. Please hold him up for me to prepare baby's milk.
Em bé đang đói rồi. Bạn hãy giữ giúp mình đ mình chuẩn bị pha sữa cho
uống.
We went without water and food for 3 days. However, people still hold up
calm down to find a solution.
Chúng i đã đi không nước thức ăn trong 3 ngày. Tuy nhiên, mọi
người vẫn cố gắng giữ bình tĩnh để tìm cách giải quyết.
In the hold-up brawl, he was badly injured on his arm.
Trong khi ngăn chặn vụ ẩu đả, anh y đã bị thương rất nặng trên cánh tay.
Jack held up a passerby attempting to commit suicide, saving the victim's life
in the last minute.
Jack đã ngăn cản một người qua đường ý định tự tử, cứu sống nạn nhân
trong phút chót.
If we knew the consequences today, we would have held up him in the first
time.
Nếu biết hậu quả ngày hôm nay, chúng tôi đã ngăn cản anh ấy ngay từ đầu.
3. Các giới từ đi với từ Hold
Các giới từ thường đi kèm với từ "hold" trong tiếng Anh để tạo ra các cụm từ
nghĩa cụ thể. Dưới đây một số giới từ thường đi với "hold" ch sử
dụng của chúng:
- Hold on (to): Giữ chặt vào cái đó.
dụ: Please hold on to the railing while climbing the stairs. (Hãy giữ chặt vào
lan can khi đi lên cầu thang.)
- Hold in: Giữ lại, không cho ra ngoài.
dụ: She tried to hold in her laughter during the serious meeting. (Cô ấy cố
giữ lại tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
- Hold at: Giữ mức, vị trí cụ thể.
dụ: The stock price is currently holding at $50 per share. (Giá cổ phiếu hiện
đang mức 50 đô la mỗi cổ phiếu.)
- Hold for: Đợi, chờ đợi một thời gian cụ thể.
dụ: We'll have to hold for a few minutes until the bus arrives. (Chúng ta
phải chờ vài phút cho đến khi xe buýt đến.)
- Hold to: Tuân theo, giữ vững lập trường, ý kiến, quy tắc, hoặc lời hứa.
dụ: He always holds to his principles no matter what. (Anh ta luôn tuân
theo nguyên tắc của mình cho chuyện xảy ra.)
- Hold with: Đồng tình, ủng hộ ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.
dụ: I don't hold with the idea of cutting down all the trees in the park. (Tôi
không ng hộ ý tưởng chặt hạ tất cả các y trong công viên.)
- Hold against: Mang tiêu cực, không bỏ qua lỗi lầm của ai đó.
dụ: I don't hold her mistake against her; we all make errors sometimes. (Tôi
không đặt lỗi của ấy lên mặt; chúng ta ai ng mắc sai lầm đôi khi.)
Nhớ rằng cách sử dụng của giới từ thể thay đổi y theo ngữ cảnh ý
nghĩa cụ th của từ "hold" trong câu.
4. Làm sao để học và nh các cụm động từ (phrasal verbs) như
hold-ups một cách hiệu quả?
Để học nhớ các cụm động từ như "hold up" hiệu quả, một số bước bạn
th thực hiện:
- Xác định ý nghĩa của cụm động từ: Đầu tiên, trước khi học các cụm động từ,
bạn nên xác định ý nghĩa của chúng. Hiểu ý nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng
chúng một ch chính c hiệu quả.
- Luyện nghe luyện nói: Việc luyện tập nghe nói các cụm động từ hàng
ngày một phần quan trọng của quá trình học tiếng Anh. Bằng cách thực
hiện điều này, bạn thể tạo sự thường xuyên quen thuộc với các cụm
động từ, giúp cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Dưới đây một số cách
bạn thể thực hiện điều này:
+ Hỏi trả lời về hoạt động ng ngày: Hãy nói về những hoạt động bạn
thường làm hàng ngày bằng cách sử dụng các cụm động từ. dụ, bạn
thể hỏi: "What time do you usually wake up?" (Bạn thường thức dậy vào lúc
nào?), sau đó trả lời: "I usually wake up at 6 AM and then get ready for
work" (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng sau đó chuẩn bị cho công việc).
+ phỏng tình huống thực tế: Hãy tưởng tượng mình trong các tình huống
thường xảy ra sử dụng các cụm động từ trong giao tiếp gi định. dụ,
bạn thể t hỏi: "What would you do if you missed the bus?" (Bạn sẽ m
nếu bạn bỏ lỡ xe buýt?), sau đó trả lời bằng cách sử dụng các cụm động
từ như "catch up" (đuổi kịp) hoặc "wait for" (chờ đợi).
+ Học qua phỏng hình ảnh: Sử dụng phỏng hình ảnh để học các
cụm động từ. Xem các video, phim hoạt hình hoặc hình ảnh minh họa về các
tình huống sử dụng cụm động từ, sau đó thử bắt chước lặp lại chúng.
+ Tham gia vào c cuộc trò chuyện thực tế: Nếu hội, tham gia vào các
cuộc trò chuyện tiếng Anh thực tế hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh. Bạn
th thực hành sử dụng các cụm động từ trong các tình huống thực tế
nhận được phản hồi từ người khác.
Bằng cách luyện tập đều đặn tích luỹ kinh nghiệm trong việc sử dụng các
cụm động từ trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng trở nên thành
thạo hơn trong việc sử dụng chúng trong giao tiếp hiểu n về ngữ
cảnh sử dụng.
- m hiểu qua dụ: m c dụ thực tế về cụm động từ trên các trang web
học tiếng Anh hoặc trong sách giáo trình. Học từ các dụ sẽ giúp bạn thấy
cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
- Học qua hoạt động thực tế: Thực hành sử dụng các cụm động từ trong các
tình huống thực tế, chẳng hạn như khi tham gia o cuộc trò chuyện, viết
email, hoặc giao tiếp trong môi trường tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn thấy
cách chúng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Lặp lại nhiều lần: Học lặp lại các cụm động từ nhiều lần. Sự lặp lại sẽ
giúp bạn nhớ chúng chính xác tự nhiên hơn. Cố gắng sử dụng chúng
trong các nh huống khác nhau để củng cố kiến thức.
Nhớ rằng, việc học cụm động từ đòi hỏi kiên nhẫn sự thực hành đều đặn.
Tuy nhiên, với sự cố gắng thực hiện các bước trên, bạn sẽ khả năng
sử dụng c cụm động từ một cách thành thạo tự tin hơn trong việc giao
tiếp bằng tiếng Anh.

Preview text:

Ý nghĩa Hold up là gì? 1. Ý nghĩa Hold up là gì?
Từ "Hold up" trong tiếng Anh thực sự là một biểu cảm đa nghĩa, và nó thể
hiện sự linh hoạt của ngôn ngữ. Chúng ta có thể hiểu được ý nghĩa chính của
nó dựa trên ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này có thể được dịch linh hoạt và hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Trong trường hợp chúng ta nói về việc "hold up" có thể hiểu là trì hoãn hoặc
chống đỡ cái gì đó, giữ cho nó không rơi xuống. Điều này thường liên quan
đến việc đảm bảo sự ổn định hoặc duy trì một vị trí cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói
"Hold up the umbrel a," bạn đang yêu cầu ai đó giữ ô che mưa cao để nó không rơi xuống.
Tuy nhiên, "hold up" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác
nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, nó có thể mang ý nghĩa "đưa lên cao" khi bạn
cần nâng cái gì đó lên một vị trí cao hơn. Trong lĩnh vực kinh tế, nó có thể
mang ý nghĩa "đứng yên ở mức cao, trì hoãn" khi bạn đang thảo luận về sự
ổn định của một thị trường hoặc một tình hình kinh tế cụ thể.
Vì vậy, cách đọc "hold up" /hōld əp/ có thể làm nổi bật sự linh hoạt của ngôn
ngữ tiếng Anh và khả năng của nó để thay đổi ý nghĩa dựa trên ngữ cảnh và
mục đích cụ thể. Quá khứ của “hold up”: held up
2. Cấu tạo và cách dùng của cụm từ hold up
“Hold up” được sử dụng khá phổ biến trong chính cuộc sống hàng ngày, cách
sử dụng cụm động từ này cũng không quá khó. Dưới đây là cấu trúc và cách
dùng cụ thể của “hold up” mà độc giả có thể tham khảo.
Hold up someone/something = delay someone or something
"Hold up" được sử dụng với ý nghĩa trì hoãn ai hay vấn đề nào đó. Đây là ý
nghĩa được sử dụng phổ biến nhất đối với cụm động từ này. Ví dụ:
Traffic was held up for several hours by the accident yesterday. Maybe I'l be late for class today.
Giao thông đã bị đình trệ trong vài giờ sau vụ tai nạn ngày hôm qua. Có lẽ tôi
sẽ đến lớp học muộn ngày hôm nay.
Hold up a minute! I wil be going to my appointment soon after finishing this job.
Chờ một chút thôi! Tôi sẽ đến cuộc hẹn của tôi ngay sau khi hoàn thành công việc này.
Flight was held up due to bad weather today. Al of her plans were canceled at the last minute.
Chuyến bay bị hoãn lại vì thời tiết xấu ngày hôm nay. Mọi kế hoạch của cô ấy
bị hủy bỏ vào phút cuối.
She always tries to hold up good health so that she can complete al her tasks.
Cô ấy luôn cố gắng duy trì sức khỏe tốt để có thể hoàn thành mọi công việc của mình.
Please hold up this baggage for me, I'l be back here in 10 minutes.
Làm ơn giữ giúp tôi hành lý này, tôi sẽ quay trở lại đây trong vòng 10 phút nữa.
The baby is hungry. Please hold him up for me to prepare baby's milk.
Em bé đang đói rồi. Bạn hãy giữ bé giúp mình để mình chuẩn bị pha sữa cho bé uống.
We went without water and food for 3 days. However, people stil hold up calm down to find a solution.
Chúng tôi đã đi mà không có nước và thức ăn trong 3 ngày. Tuy nhiên, mọi
người vẫn cố gắng giữ bình tĩnh để tìm cách giải quyết.
In the hold-up brawl, he was badly injured on his arm.
Trong khi ngăn chặn vụ ẩu đả, anh ấy đã bị thương rất nặng trên cánh tay.
Jack held up a passerby attempting to commit suicide, saving the victim's life in the last minute.
Jack đã ngăn cản một người qua đường có ý định tự tử, cứu sống nạn nhân trong phút chót.
If we knew the consequences today, we would have held up him in the first time.
Nếu biết hậu quả ngày hôm nay, chúng tôi đã ngăn cản anh ấy ngay từ đầu.
3. Các giới từ đi với từ Hold
Các giới từ thường đi kèm với từ "hold" trong tiếng Anh để tạo ra các cụm từ
có nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số giới từ thường đi với "hold" và cách sử dụng của chúng:
- Hold on (to): Giữ chặt vào cái gì đó.
Ví dụ: Please hold on to the railing while climbing the stairs. (Hãy giữ chặt vào
lan can khi đi lên cầu thang.)
- Hold in: Giữ lại, không cho ra ngoài.
Ví dụ: She tried to hold in her laughter during the serious meeting. (Cô ấy cố
giữ lại tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.)
- Hold at: Giữ ở mức, vị trí cụ thể.
Ví dụ: The stock price is currently holding at $50 per share. (Giá cổ phiếu hiện
đang ở mức 50 đô la mỗi cổ phiếu.)
- Hold for: Đợi, chờ đợi một thời gian cụ thể.
Ví dụ: We'l have to hold for a few minutes until the bus arrives. (Chúng ta
phải chờ vài phút cho đến khi xe buýt đến.)
- Hold to: Tuân theo, giữ vững lập trường, ý kiến, quy tắc, hoặc lời hứa.
Ví dụ: He always holds to his principles no matter what. (Anh ta luôn tuân
theo nguyên tắc của mình cho dù có chuyện gì xảy ra.)
- Hold with: Đồng tình, ủng hộ ý kiến hoặc quan điểm của ai đó.
Ví dụ: I don't hold with the idea of cutting down al the trees in the park. (Tôi
không ủng hộ ý tưởng chặt hạ tất cả các cây trong công viên.)
- Hold against: Mang tiêu cực, không bỏ qua lỗi lầm của ai đó.
Ví dụ: I don't hold her mistake against her; we al make errors sometimes. (Tôi
không đặt lỗi của cô ấy lên mặt; chúng ta ai cũng mắc sai lầm đôi khi.)
Nhớ rằng cách sử dụng của giới từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý
nghĩa cụ thể của từ "hold" trong câu.
4. Làm sao để học và nhớ các cụm động từ (phrasal verbs) như
hold-ups một cách hiệu quả?
Để học và nhớ các cụm động từ như "hold up" hiệu quả, có một số bước bạn có thể thực hiện:
- Xác định ý nghĩa của cụm động từ: Đầu tiên, trước khi học các cụm động từ,
bạn nên xác định rõ ý nghĩa của chúng. Hiểu rõ ý nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng
chúng một cách chính xác và hiệu quả.
- Luyện nghe và luyện nói: Việc luyện tập nghe và nói các cụm động từ hàng
ngày là một phần quan trọng của quá trình học tiếng Anh. Bằng cách thực
hiện điều này, bạn có thể tạo sự thường xuyên và quen thuộc với các cụm
động từ, giúp cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Dưới đây là một số cách
bạn có thể thực hiện điều này:
+ Hỏi và trả lời về hoạt động hàng ngày: Hãy nói về những hoạt động bạn
thường làm hàng ngày bằng cách sử dụng các cụm động từ. Ví dụ, bạn có
thể hỏi: "What time do you usual y wake up?" (Bạn thường thức dậy vào lúc
nào?), và sau đó trả lời: "I usual y wake up at 6 AM and then get ready for
work" (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng và sau đó chuẩn bị cho công việc).
+ Mô phỏng tình huống thực tế: Hãy tưởng tượng mình trong các tình huống
thường xảy ra và sử dụng các cụm động từ trong giao tiếp giả định. Ví dụ,
bạn có thể tự hỏi: "What would you do if you missed the bus?" (Bạn sẽ làm gì
nếu bạn bỏ lỡ xe buýt?), và sau đó trả lời bằng cách sử dụng các cụm động
từ như "catch up" (đuổi kịp) hoặc "wait for" (chờ đợi).
+ Học qua mô phỏng và hình ảnh: Sử dụng mô phỏng và hình ảnh để học các
cụm động từ. Xem các video, phim hoạt hình hoặc hình ảnh minh họa về các
tình huống sử dụng cụm động từ, và sau đó thử bắt chước và lặp lại chúng.
+ Tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế: Nếu có cơ hội, tham gia vào các
cuộc trò chuyện tiếng Anh thực tế hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh. Bạn
có thể thực hành sử dụng các cụm động từ trong các tình huống thực tế và
nhận được phản hồi từ người khác.
Bằng cách luyện tập đều đặn và tích luỹ kinh nghiệm trong việc sử dụng các
cụm động từ trong cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng trở nên thành
thạo hơn trong việc sử dụng chúng trong giao tiếp và hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.
- Tìm hiểu qua ví dụ: Tìm các ví dụ thực tế về cụm động từ trên các trang web
học tiếng Anh hoặc trong sách giáo trình. Học từ các ví dụ sẽ giúp bạn thấy
cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
- Học qua hoạt động thực tế: Thực hành sử dụng các cụm động từ trong các
tình huống thực tế, chẳng hạn như khi tham gia vào cuộc trò chuyện, viết
email, hoặc giao tiếp trong môi trường tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn thấy
cách chúng áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Lặp lại nhiều lần: Học và lặp lại các cụm động từ nhiều lần. Sự lặp lại sẽ
giúp bạn nhớ chúng chính xác và tự nhiên hơn. Cố gắng sử dụng chúng
trong các tình huống khác nhau để củng cố kiến thức.
Nhớ rằng, việc học cụm động từ đòi hỏi kiên nhẫn và sự thực hành đều đặn.
Tuy nhiên, với sự cố gắng và thực hiện các bước trên, bạn sẽ có khả năng
sử dụng các cụm động từ một cách thành thạo và tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
Document Outline

  • Ý nghĩa Hold up là gì?
    • 1. Ý nghĩa Hold up là gì?
    • 2. Cấu tạo và cách dùng của cụm từ hold up
    • 3. Các giới từ đi với từ Hold
    • 4. Làm sao để học và nhớ các cụm động từ (phrasal