Tiếng anh chuyên ngành Kiểm
Danh sách Tài liệu :
-
Bài tập luyện từ vựng tiếng anh chuyên ngành | Môn Tiếng anh | Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
20 10 lượt tải 32 trangM-Au Hi, Salma. This is Alberto. I'm still out of town ___________ staff at our store in Manila. I'll be here training them until the end of this week. I just remembered that was supposed to place the order for _______ cartridges for our offices, but I forgot to do that. Would you be able to order them? You can find the _________ number for the printer cartridges on the list on my desk. Oh, one more thing... 10°Can you let me know when you're _________ next week? We need to start interviewing for a new receptionist when I get back to the _________. Thanks! Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí MinhMôn: Tiếng anh chuyên ngành KiểmDạng: Bài tậpTác giả: Lê Kim Dung2 tuần trước -
Bài tập tiếng anh chuyên ngành – Tài liệu Ôn tập tiếng anh chuyên ngành | Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
26 13 lượt tải 3 trangWhat is an audit? Definition: Functions (Chức năng nhiệm vụ): Auditing is the accumulation (thu nhập: dựa trên xác định hành vi đó liên quan đến chu trình kinh doanh nào, hành vi đó cần xem xét trên MQH nào của DN để xác định data cần phải thu thập) and evaluation (đánh giá) of evidence about information to. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí MinhMôn: Tiếng anh chuyên ngành KiểmDạng: Bài tậpTác giả: Lê Kim Dung1 tháng trước -
Ôn tập tiếng anh chuyên ngành – Tài liệu Ôn tập tiếng anh chuyên ngành | Trường đại học sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
26 13 lượt tải 6 trang1. Shares which have been issued and for wich the company is demending payment Called – up share capital 2. Money earned from a company's normal activities, not including exceptional items Operating expenses 3. amounts of money owed by a business to a supplier or lender liabilities 4. official organizations which represent people of a particular profession. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí MinhMôn: Tiếng anh chuyên ngành KiểmDạng: Tài liệuTác giả: Lê Kim Dung1 tháng trước