Tiếng Đức A1

34 1 tài liệu
Danh sách Tài liệu :
  • Từ vựng A1 tiếng Đức | Học viện Báo chí và Tuyên truyền

    35 18 lượt tải 13 trang

    allein: một mình, Example: Die Kinder können immer allein draußen spielen. da: lúc đó/ở đó, Example: Da darf uns niemand stören. das Dorf, Dörfer: làng, Example: Sie leben in einem Dorf. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

    1 tháng trước