Quiz: Đề Thi Thử Tốt Nghiệp 2025 Tiếng Anh THPT Chuyên Đại Học Vinh Giải Chi Tiết
Câu hỏi trắc nghiệm
DỊCH BÀI
Nguyễn Ngọc Ký, a prominent Vietnamese
educator, overcame significant adversity in his
life to achieve success and inspire generations
Nguyễn Ngọc Ký, một nhà giáo dục lỗi lạc của Việt
Nam, đã vượt qua nghịch cảnh đáng kể trong cuộc
đời để đạt được thành công và truyền cảm hứng cho
with his resilience and dedication. Born in Nam
Định Province, he underwent a very tough
early childhood, losing his arm ability at the
age of 4 due to polio. Despite this disability, he
demonstrated remarkable determination by
learning to write with his feet, and achieving
top grades at school. Pursuing a career in
education, he helped countless students and
was awarded the title “Nhà giáo ưu tú” for his
outstanding contributions. After his retirement,
Ký continued to contribute to the society as a
writer, leaving a lasting legacy that continues to
inspire generations of Vietnamese people.
nhiều thế hệ bằng sự kiên cường và cống hiến của
mình. Sinh ra ở tỉnh Nam Định, ông trải qua tuổi thơ
vô cùng khó khăn, mất khả năng sử dụng tay từ năm
4 tuổi do bệnh bại liệt. Bất chấp khuyết tật này, ông
đã thể hiện quyết tâm đáng nể khi học viết bằng chân
và đạt điểm cao nhất ở trường. Theo đuổi sự nghiệp
giáo dục, ông đã giúp đỡ vô số học sinh và được
phong tặng danh hiệu “Nhà giáo ưu tú” vì những
đóng góp xuất sắc của mình. Sau khi nghỉ hưu, Ký
tiếp tục cống hiến cho xã hội với tư cách là một nhà
văn, để lại di sản lâu dài, tiếp tục truyền cảm hứng
cho nhiều thế hệ người dân Việt Nam.
→ Chọn đáp án C
DỊCH BÀI
Trang An (Ninh Binh province), the first site in
Vietnam to be recognized by UNESCO as a
mixed World Heritage Site, is famous for its
Tràng An (tỉnh Ninh Bình), địa điểm đầu tiên ở Việt
Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới
hỗn hợp, nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi nổi bật
outstanding karst landscape and important
cultural landmarks. However, this scenic
landscape complex may be adversely affected
by mass tourism. This kind of tourism can
result in environmental degradation, such as
pollution of rivers and caves, erosion of trails
and disturbance of wildlife. Another problem
might be young people’s lack of knowledge
about the cultural heritage, which causes
inappropriate behaviors and insufficient
support for conservation efforts. To preserve
Trang An, it is recommended that Vietnamese
people increase their awareness of the site’s
significance, actively participate in responsible
tourism practices and support local
communities.
và các địa danh văn hóa quan trọng. Tuy nhiên, quần
thể danh lam thắng cảnh này có thể bị ảnh hưởng xấu
bởi du lịch đại chúng. Loại hình du lịch này có thể
dẫn đến suy thoái môi trường, chẳng hạn như ô
nhiễm sông và hang động, xói mòn đường mòn và
xáo trộn cuộc sống hoang dã. Một vấn đề khác có
thể là sự thiếu hiểu biết của giới trẻ về di sản văn
hóa, gây ra những hành vi không phù hợp và sự hỗ
trợ không đủ cho các nỗ lực bảo tồn. Để bảo tồn
Tràng An, người dân Việt Nam nên nâng cao nhận
thức về tầm quan trọng của địa điểm này, tích cực
tham gia vào các hoạt động du lịch có trách nhiệm và
hỗ trợ cộng đồng địa phương.
→ Chọn đáp án A
Giải thích:
DỊCH BÀI
Some holidays are celebrated in honor of
family members like mothers or fathers. In Viet
Nam, June 28th is a day for the whole family.
Although Family Day is not an official national
holiday, it is very popular and widely
celebrated throughout the country. Its aim is to
honour and spread traditional family values,
and provide an opportunity for family members
to get together, and also connect with their
cultural roots. Viet Nam, as a nation, prides
itself on preserving its core cultural ideals, with
a profound emphasis on the enduring values of
family loyalty and harmony. In Vietnamese
culture, the family is viewed as a unit, and
children are expected to demonstrate the utmost
respect to their parents. Established on June
28th, 2001 by the Deputy Prime Minister,
Family Day becomes a reminder of these
Một số ngày lễ được tổ chức để vinh danh các thành
viên trong gia đình như cha hoặc mẹ. Ở Việt Nam,
ngày 28/6 là ngày dành cho cả gia đình. Mặc dù
Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của
quốc gia nhưng nó rất phổ biến và được tổ chức rộng
rãi trên khắp cả nước. Mục đích của nó là tôn vinh và
truyền bá các giá trị truyền thống của gia đình, tạo cơ
hội cho các thành viên trong gia đình đoàn tụ và kết
nối với cội nguồn văn hóa của họ. Việt Nam, với tư
cách là một quốc gia, tự hào về việc bảo tồn những lý
tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh
sâu sắc đến các giá trị lâu dài về lòng trung thành và
hòa thuận trong gia đình. Trong văn hóa Việt Nam,
gia đình được coi là một đơn vị và con cái phải được
mong đợi là thể hiện sự tôn trọng tối đa đối với cha
mẹ. Được thành lập vào ngày 28/6/2001 bởi Phó Thủ
tướng Chính phủ, Ngày Gia đình trở thành lời nhắc
nhở về những giá trị này.
values.
Various cultural activities are organised in
cities all across Viet Nam. This year's
celebrations are themed 'Peaceful Family,
Happy Society', and include sports, cooking
and singing contests. The event will also
feature educational seminars on family values
and parenting skills, as well as workshops on
financial planning and career development.
Families can participate in fun games and
activities such as scavenger hunts, obstacle
courses, and relay races that promote teamwork
and bonding. The highlight of the day will be a
concert featuring popular local artists, where
families can enjoy live music performances and
spend quality time together. The Family Day
celebration is truly an opportunity for families
to connect with each other in a meaningful
way.
Nhiều hoạt động văn hóa khác nhau được tổ chức tại
các thành phố trên khắp Việt Nam. Lễ kỷ niệm năm
nay có chủ đề “Gia đình hòa bình, xã hội hạnh phúc”
và bao gồm các cuộc thi thể thao, nấu ăn và ca hát.
Sự kiện này cũng sẽ có các hội thảo giáo dục về giá
trị gia đình và kỹ năng nuôi dạy con cái cũng như hội
thảo về lập kế hoạch tài chính và phát triển nghề
nghiệp. Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi
và hoạt động vui nhộn như đi tìm kho báu, vượt
chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc
đẩy tinh thần đồng đội và gắn kết. Điểm nổi bật trong
ngày sẽ là buổi hòa nhạc với sự góp mặt của các
nghệ sĩ địa phương nổi tiếng, nơi các gia đình có thể
thưởng thức các màn trình diễn âm nhạc trực tiếp và
dành thời gian vui vẻ bên nhau. Lễ kỷ niệm Ngày
Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với
nhau một cách ý nghĩa.
Ta cần một câu hoàn chỉnh phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án:
A. Ngày Gia đình không phải là một ngày lễ chính thức của quốc gia để nó trở nên rất phổ biến và
được tổ chức rộng rãi trên cả nước → Không phù hợp về logic nghĩa.
B. Không phải là một ngày lễ chính thức, Ngày Gia đình rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên
khắp cả nước → Không phù hợp về logic nghĩa.
C. Ngày Gia đình không phải là một ngày lễ chính thức của quốc gia nên nó rất phổ biến và được tổ
chức rộng rãi trên toàn quốc→ Không phù hợp về logic nghĩa.
D. Mặc dù Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng nó rất phổ biến và
được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước → Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa.
Tạm dịch:
Although Family Day is not an official national holiday, it is very popular and widely celebrated
throughout the country. (Mặc dù Ngày Gia đình không phải là ngày lễ chính thức của quốc gia nhưng
nó rất phổ biến và được tổ chức rộng rãi trên khắp cả nước.)
→ Chọn đáp án D
Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘Viet Nam’ (Việt Nam) và mệnh đề danh từ ‘with a profound
emphasis on the enduring values of family loyalty and harmony’ (với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá
trị lâu dài về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình). Do vậy, ta cần một động từ chính có chia
thì.
Loại A và C vì sử dụng mệnh đề quan hệ.
Loại D vì sử dụng mệnh đề danh từ.
Tạm dịch:
Viet Nam, as a nation, prides itself on preserving its core cultural ideals, with a profound emphasis on
the enduring values of family loyalty and harmony. (Việt Nam, với tư cách là một quốc gia, tự hào về
việc bảo tồn những lý tưởng văn hóa cốt lõi của mình, với sự nhấn mạnh sâu sắc đến các giá trị lâu dài
về lòng trung thành và hòa thuận trong gia đình.)
→ Chọn đáp án B
Ta thấy mệnh đề phía trước sử dụng quá khứ phân từ ‘established’. Ta xét từng đáp án:
A: chủ ngữ chung ‘Family Day’ (Ngày Gia đình) → Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa khi kết hợp với
‘established’ ở mệnh đề phía trước.
B: chủ ngữ chung ‘these values’ (những giá trị này) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở
mệnh đề phía trước.
C: chủ ngữ chung ‘they’ (họ) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía trước.
D: chủ ngữ chung ‘family’ (gia đình) → Sai vì không thể kết hợp với ‘established’ ở mệnh đề phía
trước.
Tạm dịch:
Established on June 28th, 2001 by the Deputy Prime Minister, Family Day becomes a reminder of
these values. (Được thành lập vào ngày 28/6/2001 bởi Phó Thủ tướng Chính phủ, Ngày Gia đình trở
thành lời nhắc nhở về những giá trị này.)
→ Chọn đáp án A
Ta thấy câu đã có chủ ngữ chính ‘families’ (các gia đình) và động từ chính ‘can’ (có thể). Do vậy, ta có
thể sử dụng mệnh đề quan hệ hoặc rút gọn mệnh đề quan hệ.
Loại A vì sử dụng động từ có chia thì ‘encourage’.
Loại B vì dùng sai mệnh đề quan hệ.
Loại D vì mệnh đề quan hệ thiếu động từ.
Tạm dịch:
Families can participate in fun games and activities such as scavenger hunts, obstacle courses, and
relay races that promote teamwork and bonding. (Các gia đình có thể tham gia vào các trò chơi và hoạt
động vui nhộn như đi tìm kho báu, vượt chướng ngại vật và các cuộc đua tiếp sức nhằm thúc đẩy tinh
thần đồng đội và gắn kết.)
→ Chọn đáp án C
Ta cần một câu hoàn chỉnh phù hợp về ngữ nghĩa. Ta xét từng đáp án:
A. Cơ hội kết nối với nhau một cách ý nghĩa thực sự mang lại kết quả trong Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình
→ Sai vì ý của câu không mạch lạc, không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
B. Các thành viên trong gia đình kỷ niệm Ngày Gia đình đồng thời thực sự gắn kết với nhau một cách
đầy ý nghĩa → Sai vì ý của câu không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
C. Thực sự muốn gắn kết với nhau một cách ý nghĩa, các gia đình tổ chức Ngày Gia đình → Sai vì ý
của câu không phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
D. Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một cách ý nghĩa →
Đúng vì phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
Tạm dịch:
The Family Day celebration is truly an opportunity for families to connect with each other in a
meaningful way. (Lễ kỷ niệm Ngày Gia đình thực sự là cơ hội để các gia đình gắn kết với nhau một
cách ý nghĩa.)
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
DỊCH BÀI
These days, digital technology is a major part
of everyday life for all of us and we use it for
almost everything, from work to school and
entertainment. Therefore, with everyone
spending so much time connected to the
Internet and using digital devices, it’s important
that we all understand how to be responsible
digital citizens in the modern world. But what
exactly does that mean?
Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số là một phần quan
trọng trong cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta
và chúng ta sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, từ công
việc, học tập đến giải trí. Do đó, với việc mọi người
dành quá nhiều thời gian kết nối với Internet và sử
dụng các thiết bị kỹ thuật số, điều quan trọng là tất cả
chúng ta phải hiểu cách trở thành một công dân số có
trách nhiệm trong thế giới hiện đại là như thế nào.
Nhưng điều đó thực sự có nghĩa là gì?
A responsible digital citizen is someone who
uses technology in a sensible way and
encourages others to do the same. They are
careful about their online behaviour and always
try to be as polite as possible, which helps
others to avoid having negative experiences
online. Responsible digital citizens respect
other people's privacy, too. They don’t post
pictures of others or discuss people’s personal
lives without their permission because that
could harm their online security. In this way,
digital citizens help others to feel safer and
more comfortable in the digital world.
Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng
công nghệ một cách hợp lý và khuyến khích người
khác làm điều tương tự. Họ cẩn trọng với hành vi
trực tuyến của mình và luôn cố gắng lịch sự nhất có
thể, điều này giúp người khác tránh có những trải
nghiệm tiêu cực trên mạng. Công dân số có trách
nhiệm cũng tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
Họ không đăng ảnh của người khác hoặc thảo luận
về đời tư của mọi người mà không có sự cho phép vì
điều đó có thể gây nguy hại đến an ninh trực tuyến
của mọi người. Bằng cách này, công dân số giúp mọi
người cảm thấy an toàn và thoải mái hơn trong thế
giới số.
Responsible digital citizens are also aware of
the potential risks of being online. They
understand that there are fake websites and
online scams which try to access people’s
personal information to hack into their social
media accounts or even bank accounts. When a
digital citizen encounters one of these online
scams, they should report it to the cyber police
to stop this behaviour from happening. By
doing this, digital citizens play an important
role in making the Internet a safer place for all
users.
Công dân số có trách nhiệm cũng nhận thức được
những rủi ro tiềm ẩn khi trực tuyến. Họ hiểu rằng có
những trang web giả mạo và các trò lừa đảo trực
tuyến cố gắng truy cập thông tin cá nhân của người
dùng để xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội hoặc
thậm chí tài khoản ngân hàng của họ. Khi một công
dân số gặp phải một trong những trò lừa đảo trực
tuyến này, họ nên báo cáo cho cảnh sát mạng để
ngăn chặn hành vi này. Bằng cách này, công dân số
đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho
Internet trở thành một nơi an toàn hơn cho tất cả
người dùng.
While many of us know how to use digital
technology safely these days, we should
remember that there are many other people who
are still at risk. By being responsible digital
citizens, we can help everyone gain the benefit
of the digital world without putting themselves
or others at risk.
Mặc dù nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết
cách sử dụng công nghệ số an toàn, chúng ta cũng
nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người khác đang gặp rủi
ro. Bằng cách trở thành những công dân số có trách
nhiệm, chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi
ích của thế giới số mà không gây nguy hiểm cho bản
thân hoặc người khác.
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là một trong những cách sử dụng của công nghệ kỹ thuật số?
A. Công việc
B. Học tập
C. Giao tiếp
D. Giải trí
Thông tin:
These days, digital technology is a major part of everyday life for all of us and we use it for almost
everything, from work to school and entertainment. (Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số là một phần quan
trọng trong cuộc sống hàng ngày của tất cả chúng ta và chúng ta sử dụng nó cho hầu hết mọi thứ, từ
công việc, học tập đến giải trí.)
→ Đáp án A, B, D được đề cập.
→ Chọn đáp án C
Từ ‘sensible’ ở đoạn 2 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. foolish /ˈfuː.lɪʃ/ (adj): ngớ ngẩn, dại dột
B. reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adj): hợp lý
D. careless /ˈkeə.ləs/ (adj): bất cẩn, cẩu thả
- sensible /ˈsen.sə.bəl/ (adj): khôn ngoan, hợp lý >< foolish (adj)
Thông tin:
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others
to do the same. (Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách hợp lý và
khuyến khích người khác làm điều tương tự.)
→ Chọn đáp án A
Từ ‘They’ ở đoạn 2 đề cập đến ______.
A. trải nghiệm trực tuyến tiêu cực
B. công dân số có trách nhiệm
C. quyền riêng tư của người khác
D. cuộc sống cá nhân của mọi người
Thông tin:
Responsible digital citizens respect other people's privacy, too. They don’t post pictures of others or
discuss people’s personal lives without their permission because that could harm their online security.
(Công dân số có trách nhiệm cũng tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Họ không đăng ảnh của
người khác hoặc thảo luận về đời tư của mọi người mà không có sự cho phép vì điều đó có thể gây
nguy hại đến an ninh trực tuyến của mọi người.)
→ Chọn đáp án B
Từ ‘potential’ trong đoạn 3 có thể được thay thế tốt nhất bằng từ ____.
A. probable /ˈprɒb.ə.bəl/ (adj): có thể xảy ra, có khả năng
B. hopeful /ˈhəʊp.fəl/ (adj): đầy hy vọng
C. definite /ˈdef.ɪ.nət/ (adj): chắc chắn, rõ ràng
D. obvious /ˈɒb.vi.əs/ (adj): hiển nhiên, rõ ràng
- potential /pəˈten.ʃəl/ (adj): tiềm năng, tiềm tàng = probable (adj)
Thông tin:
Responsible digital citizens are also aware of the potential risks of being online. (Công dân số có trách
nhiệm cũng nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn khi trực tuyến.)
→ Chọn đáp án A
Câu hỏi nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất cho câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Công dân số chịu trách nhiệm chính trong việc báo cáo các hành vi lừa đảo cho cảnh sát. → Sai ở
‘mainly responsible’ vì câu gốc không nhấn mạnh là công dân số chịu trách nhiệm chính trong việc báo
cáo hành vi lừa đảo cho cảnh sát mà đây là việc nên làm nếu họ là người có trách nhiệm.
B. Báo cáo lừa đảo giúp công dân số góp phần to lớn vào sự an toàn trực tuyến. → Diễn đạt đúng và
đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
C. Internet sẽ không bao giờ được an toàn trừ khi công dân số báo cáo các hành vi lừa đảo. → Sai vì
thông tin không được đề cập trong câu gốc.
D. Tất cả công dân số phải biến Internet thành một nơi an toàn hơn để báo cáo các hành vi lừa đảo. →
Sai về logic nghĩa.
Thông tin:
By doing this, digital citizens play an important role in making the Internet a safer place for all users.
(Bằng cách này, công dân số đóng một vai trò quan trọng trong việc làm cho Internet trở thành một nơi
an toàn hơn cho tất cả người dùng.)
→ Chọn đáp án B
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Một vài người hiểu rõ về cách sử dụng công nghệ số một cách an toàn.
B. Cảnh sát mạng không gặp và báo cáo bất kỳ hành vi lừa đảo trực tuyến nào.
C. Tài khoản mạng xã hội hoặc tài khoản ngân hàng có khả năng bị xâm nhập.
D. Những công dân số vô trách nhiệm không thể hưởng được lợi ích từ việc trực tuyến.
Thông tin:
+ While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that
there are many other people who are still at risk. (Mặc dù nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết
cách sử dụng công nghệ số an toàn là như thế nào, chúng ta cũng nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người
khác đang gặp rủi ro.)
→ A sai vì có nhiều người đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn.
+ When a digital citizen encounters one of these online scams, they should report it to the cyber police
to stop this behaviour from happening. (Khi một công dân số gặp phải một trong những trò lừa đảo trực
tuyến này, họ nên báo cáo cho cảnh sát mạng để ngăn chặn hành vi này.)
→ B sai vì không có thông tin này về cảnh sát mạng.
+ By being responsible digital citizens, we can help everyone gain the benefit of the digital world
without putting themselves or others at risk. (Bằng cách trở thành những công dân số có trách nhiệm,
chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi ích của thế giới số mà không gây nguy hiểm cho bản thân
hoặc người khác.)
→ D sai vì bài không đề cập đến cư dân mạng vô trách nhiệm.
+ They understand that there are fake websites and online scams which try to access people’s personal
information to hack into their social media accounts or even bank accounts. (Họ hiểu rằng có những
trang web giả mạo và các trò lừa đảo trực tuyến cố gắng truy cập thông tin cá nhân của người dùng để
xâm nhập vào tài khoản mạng xã hội hoặc thậm chí tài khoản ngân hàng của họ.)
→ C đúng.
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến thuật ngữ ‘công dân số có trách nhiệm’?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
D. Đoạn 4
Tác giả đề cập đến thuật ngữ ‘công dân số có trách nhiệm’ ở đoạn 2
Thông tin:
A responsible digital citizen is someone who uses technology in a sensible way and encourages others
to do the same. (Một công dân số có trách nhiệm là người sử dụng công nghệ một cách hợp lý và
khuyến khích người khác làm điều tương tự.)
→ Chọn đáp án B
Trong đoạn văn nào tác giả nêu bật tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác giữ an toàn trực tuyến?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Tác giả nêu bật tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác giữ an toàn trực tuyến ở đoạn 4.
Thông tin:
While many of us know how to use digital technology safely these days, we should remember that
there are many other people who are still at risk. By being responsible digital citizens, we can help
everyone gain the benefit of the digital world without putting themselves or others at risk. (Mặc dù
nhiều người trong chúng ta ngày nay đã biết cách sử dụng công nghệ số an toàn là như thế nào, chúng
ta cũng nên nhớ rằng vẫn còn nhiều người khác đang gặp rủi ro. Bằng cách trở thành những công dân số có trách nhiệm, chúng ta có thể giúp mọi người tận hưởng lợi ích của thế giới số mà không gây nguy
hiểm cho bản thân hoặc người khác.)
→ Chọn đáp án D
Giải thích:
DỊCH BÀI
According to the International Ecotourism
Society, ecotourism is travel that fosters
environmental responsibility and local wellbeing. Visiting a rainforest doesn’t qualify
unless it benefits the area, perhaps by creating
jobs for locals or conserving the wildlife. The
recognition is growing that environmental
preservation and economic gain can coexist.
Theo Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế, du lịch sinh
thái là du lịch thúc đẩy trách nhiệm môi trường và
phúc lợi địa phương. Việc tham quan rừng nhiệt đới
không đủ điều kiện coi là du lịch sinh thái trừ khi nó
mang lại lợi ích cho khu vực, có thể bằng cách tạo
việc làm cho người dân địa phương hoặc bảo tồn
động vật hoang dã. Sự thừa nhận rằng bảo tồn môi
trường và lợi ích kinh tế có thể cùng tồn tại đang
ngày càng tăng.
Costa Rica has been leading the ecotourism
movement for some time, and was voted the
most popular destination by TripAdvisor.com
in 2012. Its 1999 Certification for Sustainable
Tourism (CST) program, adopted by the UN
World Tourism Organization as a model for
Latin America, highlights its pioneering efforts.
Thanks to such efforts, over 25 percent of
Costa Rica's land is covered in lush national
parks. Its tourism industry generates over a
billion dollars annually and provides
employment for thousands.
Costa Rica đã đi đầu trong phong trào du lịch sinh
thái trong một khoảng thời gian và được bình chọn là
điểm đến phổ biến nhất bởi TripAdvisor.com vào
năm 2012. Chương trình Chứng nhận Du lịch Bền
vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức
Du lịch Thế giới của Liên Hợp Quốc chấp nhận làm
mô hình cho khu vực Mỹ Latinh, đề cao những nỗ
lực tiên phong của Costa Rica. Nhờ những nỗ lực
như vậy, hơn 25% diện tích đất của Costa Rica được
bao phủ bởi các công viên quốc gia tươi tốt. Ngành
du lịch của nước này tạo ra hơn một tỷ đô la mỗi năm
và cung cấp việc làm cho hàng ngàn người.
Unfortunately, the "ecotourism" label is
sometimes misused for profit. Unethical
practices can harm the environment. One
concern is that the overwhelming number of
visitors, especially during peak season,
Thật không may, nhãn hiệu “du lịch sinh thái” đôi
khi bị lạm dụng vì lợi nhuận. Các hành vi phi đạo
đức có thể gây hại cho môi trường. Một mối quan
tâm là số lượng du khách quá đông, đặc biệt là trong
mùa cao điểm, có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh
negatively impacts the ecosystem. Ecotourists,
drawn to rare flora and fauna, can inadvertently
strain these fragile environments, even with
good intentions. Another problem is humananimal interaction. At Costa Rican national
parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage
and even aggressively steal food.
thái. Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các loài động
thực vật quý hiếm, đôi khi vô tình gây căng thẳng
cho những môi trường mong manh này, dù có ý định
tốt. Một vấn đề khác là sự tương tác giữa con người
và động vật. Tại các công viên quốc gia ở Costa
Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí
còn hung dữ cướp thức ăn.
Controlling abuse isn't easy, either. In
developing countries with low wages,
corruption can lead officials to tolerate
ecological damage. A large resort, normally
prohibited near a sanctuary, might be allowed if
the company bribes government officials.
Limited resources are another issue - areas of
forests and beaches requiring an army to
protect are often watched by few employees.
Kiểm soát những lạm dụng này không hề dễ dàng. Ở
các nước đang phát triển có mức lương thấp, tham
nhũng có thể khiến các quan chức dung túng cho
những tổn hại về sinh thái. Một khu nghỉ dưỡng lớn,
thường bị cấm gần khu bảo tồn, có thể được cấp phép
nếu công ty hối lộ các quan chức chính phủ. Nguồn
lực hạn chế cũng là một vấn đề khác – những khu
rừng và bãi biển cần một đội quân để bảo vệ nhưng
thường chỉ được giám sát bởi một số ít nhân viên.
While tourists can adversely affect ecosystems,
the same areas might have been totally
destroyed by industries like farming, logging,
or mining. Tour guides can become educators
who train people to love and care for the
environment. Witnessing the beauty of
rainforests and rare wildlife at first hand can
instill a sense of value that visitors hopefully
carry home.
Trong khi du khách có thể gây ảnh hưởng tiêu cực
đến hệ sinh thái, những khu vực tương tự có thể đã bị
phá hủy hoàn toàn bởi các ngành công nghiệp như
nông nghiệp, khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ. Hướng
dẫn viên du lịch có thể trở thành những nhà giáo dục
rèn luyện cho mọi người cách yêu quý và quan tâm
đến môi trường. Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của
rừng nhiệt đới và động vật hoang dã quý hiếm có thể
mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng
mang về nhà.
It is easy to be critical of the ecotourism
industry. Nevertheless, recognizing the
impossibility of zero impact and the inherent
human desire to explore, we must focus on
intensifying protection efforts to ensure
undisturbed ecosystems, while potentially
Rất dễ dàng để chỉ trích ngành du lịch sinh thái. Tuy
nhiên, thừa nhận rằng không thể có tác động bằng 0
và mong muốn khám phá vốn có của con người,
chúng ta phải tập trung vào việc tăng cường nỗ lực
bảo vệ để đảm bảo rằng các hệ sinh thái không bị xáo
trộn, dù có thể bị ảnh hưởng, sẽ không bị phá hủy.
stressed, won’t be destroyed.
Từ ‘it’ ở đoạn 1 đề cập đến ______.
A. tham quan rừng nhiệt đới
B. bảo tồn động vật hoang dã
C. tạo việc làm tại địa phương
D. thúc đẩy trách nhiệm môi trường
Thông tin:
Visiting a rainforest doesn’t qualify unless it benefits the area, perhaps by creating jobs for locals or
conserving the wildlife. (Việc tham quan rừng nhiệt đới không đủ điều kiện coi là du lịch sinh thái trừ
khi nó mang lại lợi ích cho khu vực, có thể bằng cách tạo việc làm cho người dân địa phương hoặc bảo
tồn động vật hoang dã.)
→ Chọn đáp án A
Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập như là một sự thay đổi ở Costa Rica kể từ khi du lịch sinh thái
ra đời?
A. Hàng nghìn việc làm đã được tạo ra.
B. Các vườn quốc gia đã được thành lập.
C. Rác đã bị khỉ ăn.
D. Mức độ tham nhũng đã giảm.
Thông tin:
+ Its tourism industry generates over a billion dollars annually and provides employment for
thousands. (Ngành du lịch của nước này tạo ra hơn một tỷ đô la mỗi năm và cung cấp việc làm cho
hàng ngàn người.)
→ Đáp án A được đề cập.
+ Thanks to such efforts, over 25 percent of Costa Rica’s land is covered in lush national parks. (Nhờ
những nỗ lực như vậy, hơn 25% diện tích đất của Costa Rica được bao phủ bởi các công viên quốc gia
tươi tốt.)
→ Đáp án B được đề cập.
+ At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal
food. (Tại các công viên quốc gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung
dữ cướp thức ăn.)
→ Đáp án C được đề cập.
→ Chọn đáp án D
Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất nội dung của đoạn 3?
A. Du lịch sinh thái có thể gây ra những hậu quả tiêu cực không lường trước được, chẳng hạn như tình
trạng quá tải và làm phá vỡ các hành vi của động vật hoang dã. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ ý của đoạn
văn.
B. Nhiều khách du lịch sinh thái bị quá ám ảnh với những hệ sinh thái mong manh như các loài động,
thực vật quý hiếm vào mùa cao điểm. → Sai vì chỉ đề cập một phần thông tin trong đoạn, chưa đề cập
đến một số hậu quả mà du lịch sinh thái gây ra.
C. Việc các loài hoang dã ăn trộm một cách mạnh mẽ thức ăn của khách du lịch là mối lo ngại lớn đối
với các điểm du lịch sinh thái ở Costa Rica. → Sai vì chỉ đề cập một phần thông tin trong đoạn, chưa
có thông tin đề cập rằng việc này là mối lo ngại lớn đối với các điểm du lịch sinh thái ở Costa Rica.
D. Con người nên giảm thiểu việc thương mại hóa du lịch sinh thái để bảo vệ thiên nhiên và đảm bảo
tính bền vững. → Sai vì thông tin không được đề cập trong đoạn.
Thông tin:
Unfortunately, the "ecotourism" label is sometimes misused for profit. Unethical practices can harm the
environment. One concern is that the overwhelming number of visitors, especially during peak season,
negatively impacts the ecosystem. Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even with good intentions. Another problem is human-animal interaction.
At Costa Rican national parks, wild monkeys feed on visitors’ garbage and even aggressively steal
food. (Thật không may, nhãn hiệu “du lịch sinh thái” đôi khi bị lạm dụng vì lợi nhuận. Các hành vi phi
đạo đức có thể gây hại cho môi trường. Một mối quan tâm là số lượng du khách quá đông, đặc biệt là
trong mùa cao điểm, có thể tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các
loài động thực vật quý hiếm, đôi khi vô tình gây căng thẳng cho những môi trường mong manh này, dù
có ý định tốt. Một vấn đề khác là sự tương tác giữa con người và động vật. Tại các công viên quốc gia
ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.)
+ Đoạn văn này đề cập đến một số hậu quả mà du lịch sinh thái gây ra, chẳng hạn như các hành vi phi
đạo đức gây hại cho môi trường, tình trạng quá tải khách du lịch và sự tương tác giữa con người và
động vật có tác động tiêu cực đến hệ sinh thái cũng như hành vi của động vật.
→ Chọn đáp án A
Từ ‘inadvertently’ ở đoạn 3 TRÁI NGHĨA với từ ______.
A. rapidly /ˈræp.ɪd.li/ (adv): một cách nhanh chóng
B. luckily /ˈlʌk.ɪ.li/ (adv): một cách may mắn
C. intentionally /ɪnˈten.ʃən.əl.i/ (adv): một cách cố ý
D. dramatically /drəˈmæt.ɪ.kəl.i/ (adv): một cách đáng kể, đột ngột
- inadvertently /ˌɪn.ədˈvɜː.tənt.li/ (adv): một cách vô ý, vô tình >< intentionally (adv)
Thông tin:
Ecotourists, drawn to rare flora and fauna, can inadvertently strain these fragile environments, even
with good intentions. (Du khách sinh thái, bị thu hút bởi các loài động thực vật quý hiếm, đôi khi vô
tình gây căng thẳng cho những môi trường mong manh này, dù có ý định tốt.)
→ Chọn đáp án C
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Rất ít người biết rằng du lịch sinh thái mang lại lợi ích về mặt tài chính.
B. Thiếu nguồn nhân lực gây khó khăn trong việc kiểm soát việc lạm dụng du lịch sinh thái.
C. Cả khách du lịch và hướng dẫn viên du lịch đều dạy mọi người về cách bảo vệ môi trường.
D. Chương trình CST là chương trình phổ biến nhất đối với công dân Mỹ Latinh.
Thông tin:
+ The recognition is growing that environmental preservation and economic gain can coexist. (Sự thừa
nhận rằng bảo tồn môi trường và lợi ích kinh tế có thể cùng tồn tại đang ngày càng tăng.)
→ A sai vì sự thừa nhận về lợi ích kinh tế của du lịch sinh thái đang tăng lên.
+ Tour guides can become educators who train people to love and care for the environment. (Hướng
dẫn viên du lịch có thể trở thành những nhà giáo dục rèn luyện cho mọi người cách yêu quý và quan
tâm đến môi trường.)
→ C sai vì chỉ có hướng dẫn viên du lịch có thể hướng dẫn cho mọi người về cách bảo vệ môi trường.
+ Its 1999 Certification for Sustainable Tourism (CST) program, adopted by the UN World Tourism
Organization as a model for Latin America, highlights its pioneering efforts. (Chương trình Chứng
nhận Du lịch Bền vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức Du lịch Thế giới của Liên Hợp
Quốc chấp nhận làm mô hình cho khu vực Mỹ Latinh, đề cao những nỗ lực tiên phong của Costa Rica.)
→ D sai vì không có thông tin đề cập.
+ Controlling abuses isn't easy, either. (Kiểm soát những lạm dụng này không hề dễ dàng.)
+ Limited resources are another issue - areas of forests and beaches requiring an army to protect are
often watched by few employees. (Nguồn lực hạn chế cũng là một vấn đề khác – những khu rừng và
bãi biển cần một đội quân để bảo vệ nhưng thường chỉ được giám sát bởi một số ít nhân viên.)
→ B đúng.
→ Chọn đáp án B
Câu sau sẽ phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 5?
‘Bằng cách này, trẻ em thế hệ tương lai có thể học cách tôn trọng thiên nhiên.’
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Thông tin:
Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that
visitors hopefully carry home. In this way, the children of future generations can learn respect for
nature. (Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng nhiệt đới và động vật hoang dã quý hiếm có thể
mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng mang về nhà. Bằng cách này, trẻ em của thế hệ
tương lai có thể học cách tôn trọng thiên nhiên.)
+ Câu này phù hợp với nội dung ở vị trí (IV) vì ý của câu là một câu kết đoạn một cách logic, đề cập
đến kết quả của việc mang cảm giác giá trị khi về nhà của du khách sau khi tận mắt chứng kiến vẻ đẹp
của rừng mưa nhiệt đới, từ đó dẫn đến việc trẻ em của thế hệ tương lai có thể học cách trân trọng thiên
nhiên.
→ Chọn đáp án D
Cụm từ ‘at first hand’ trong đoạn 5 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. indirectly /ˌɪn.dɪˈrekt.li/ (adv): một cách gián tiếp
B. personally /ˈpɜː.sən.əl.i/ (adv): đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác)
C. realistically /ˌriː.əˈlɪs.tɪ.kəl.i/ (adv): một cách thực tế
D. originally: /əˈrɪdʒ.ən.əl.i/ (adv): một cách sáng tạo
at first hand: trực tiếp, tận mắt (không phải thông qua người khác) = personally (adv)
Thông tin:
Witnessing the beauty of rainforests and rare wildlife at first hand can instill a sense of value that
visitors hopefully carry home. (Việc tận mắt chứng kiến vẻ đẹp của rừng nhiệt đới và động vật hoang
dã quý hiếm có thể mang lại cảm giác về giá trị mà du khách hy vọng mang về nhà.)
→ Chọn đáp án B
Câu hỏi nào dưới đây diễn đạt lại tốt nhất cho câu được gạch chân trong đoạn 6?
A. Tìm lỗi trong du lịch sinh thái là bình thường. → Diễn đạt đúng và đầy đủ ý nghĩa câu gốc.
B. Bảo vệ động vật hoang dã không phải là một thách thức. → Sai vì thông tin không được đề cập
trong câu gốc.
C. Chỉ trích ngành du lịch sinh thái thì bất ngờ. → Sai vì trái nghĩa câu gốc đề cập chỉ trích ngành du
lịch sinh thái là bình thường, không có gì bất ngờ.
D. Duy trì thái độ tích cực về du lịch sinh thái là rất quan trọng. → Sai vì thông tin không được đề cập
trong câu gốc.
Thông tin:
It is easy to be critical of the ecotourism industry. (Rất dễ dàng để chỉ trích ngành du lịch sinh thái.)
→ Chọn đáp án A
Có thể suy ra điều nào sau đây từ bài đọc?
A. Tham nhũng là một trở ngại đáng kể đối với hoạt động du lịch sinh thái hiệu quả ở một số nước phát
triển. → Sai vì thông tin đề cập tham nhũng xảy ra ở các nước đang phát triển.
B. Du lịch sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục du khách về bảo tồn môi trường. →
Chưa phù hợp vì không có thông tin chắc chắn để suy ra ý của câu.
C. Rất nhiều người đang để mắt tới những địa điểm có vẻ đẹp tự nhiên như rừng hoặc bãi biển. → Sai
vì thông tin không được đề cập.
D. Các hoạt động công nghiệp như khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ có thể gây ra những thiệt hại không
thể khắc phục được đối với các khu vực tự nhiên.
Thông tin:
While tourists can adversely affect ecosystems, the same areas might have been totally destroyed by
industries like farming, logging, or mining. (Trong khi du khách có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ
sinh thái, những khu vực tương tự có thể đã bị phá hủy hoàn toàn bởi các ngành công nghiệp như nông
nghiệp, khai thác gỗ hoặc khai thác mỏ.)
→ D có thể suy ra từ bài đọc.
→ Chọn đáp án D
Câu nào dưới đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?
A. Du lịch sinh thái đã thành công trong việc cân bằng giữa bảo vệ môi trường với tăng trưởng kinh tế,
nhưng những thách thức như du lịch quá mức và tham nhũng đe dọa tính bền vững của nó. Đúng vì thể
hiện được nội dung xuyên suốt của bài một cách hài hòa: Du lịch sinh thái có lợi ích rõ ràng trong việc
cân bằng giữa bảo vệ môi trường và tăng trưởng kinh tế, nhưng vẫn có những thách thực hiện hữu như
du lịch quá mức và tham nhũng có thể đe dọa tính bền vững của nó.
B. Trong khi du lịch sinh thái mang lại lợi ích kinh tế và giáo dục về môi trường, những tác động tiêu
cực tiềm tàng của nó đối với các hệ sinh thái mỏng manh và động vật hoang dã đòi hỏi phải có sự quản
lý và sự quy định cẩn thận. → Sai vì bài đọc chưa nhấn mạnh về lợi ích giáo dục về môi trường của hệ
sinh thái.
C. Mô hình du lịch sinh thái của Costa Rica, bất chấp những thách thức như tham nhũng và xung đột
giữa con người và động vật hoang dã, cho thấy tiềm năng du lịch bền vững mang lại lợi ích cho cả
thiên nhiên và cộng đồng địa phương. → Sai vì chỉ tập trung vào Costa Rica, chưa đề cập đến bức
tranh tổng thể về du lịch sinh thái.
D. Du lịch sinh thái, mặc dù thường được ca ngợi vì lợi ích kinh tế và môi trường, có thể gây ra những hậu quả không lường trước được nếu không được quản lý cẩn thận, bằng chứng đó là những thách thức
mà Costa Rica phải đối mặt. → Sai vì Costa Rica không được sử dụng làm ví dụ cho mọi thách thức,
như vấn đề tham nhũng hay du lịch quá mức. Costa Rica chỉ được đưa làm ví dụ cho vấn đề tương tác
giữa người và động vật hoang dã
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Du lịch sinh thái là du lịch thúc đẩy trách nhiệm môi trường và phúc lợi địa phương. Du lịch
sinh thái không chỉ là việc tham quan các khu vực tự nhiên mà còn là việc đóng góp vào việc bảo tồn
môi trường và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương.
+ Đoạn 2: Costa Rica đã đi đầu trong phong trào du lịch sinh thái. Chương trình Chứng nhận Du lịch
Bền vững (CST) năm 1999 của nước này, được Tổ chức Du lịch Thế giới của Liên Hợp Quốc chấp
nhận làm mô hình cho khu vực Mỹ Latinh. Nhờ những nỗ lực như vậy, hơn 25% diện tích đất của
Costa Rica được bao phủ bởi các công viên quốc gia tươi tốt. Ngành du lịch của nước này tạo ra hơn
một tỷ đô la mỗi năm và cung cấp việc làm cho hàng ngàn người.
+ Đoạn 3: Mặc dù du lịch sinh thái mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có những mặt trái của nó. Việc
lạm dụng nhãn hiệu "du lịch sinh thái" vì lợi nhuận có thể gây hại cho môi trường và phát sinh một số
vấn đề như quá tải du khách gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và tương tác giữa con người với
động vật dẫn đến những hành vi không mong muốn ở động vật hoang dã. Ví dụ tại các công viên quốc
gia ở Costa Rica, khỉ hoang dã ăn rác của du khách và thậm chí còn hung dữ cướp thức ăn.
+ Đoạn 4: Việc kiểm soát lạm dụng du lịch sinh thái gặp nhiều khó khăn, đặc biệt ở các nước đang phát
triển do tham nhũng và thiếu nguồn lực.
+ Đoạn 5: Du lịch mang lại tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Tuy nhiên, nếu có sự tham gia của các
hướng dẫn viên du lịch có trách nhiệm, du lịch sinh thái có thể giúp bảo vệ môi trường và nâng cao
nhận thức và sự tôn trọng của mọi người đối với thiên nhiên.
+ Đoạn 6: Thay vì phủ nhận những tác động, cần chấp nhận chúng và tập trung vào việc tăng cường
các nỗ lực bảo vệ môi trường để đảm bảo sự tồn tại lâu dài của các hệ sinh thái.
→ Bài đọc nói về du lịch sinh thái, nhấn mạnh rằng nó không chỉ đơn thuần là tham quan thiên nhiên
mà còn phải đóng góp vào việc bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế của cộng đồng địa phương và
Costa Rica là một trong những quốc gia đi đầu trong phong trào này. Du lịch sinh thái cũng có những
tác động tiêu cực, những thách thức và đòi hỏi việc tăng cường nỗ lực bảo vệ để đảm bảo sự tồn tại lâu
dài của các hệ sinh thái.
→ Chọn đáp án A