100 Câu trắc nghiệm bài hàm số Toán 10(Có lời giải)

100 câu trắc nghiệm bài Hàm số bậc hai Toán 10 có lời giải chi tiết rất hay. Các bạn tham khảo để rèn luyện kỹ năng làm bài và hệ thống các kiến thức. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BÀI 15. HÀM S
DNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CA HÀM S
Câu 1: Tập xác định ca hàm s
32
2022 2023y x x
A.
1;
. B.
;0
. C.
0;
. D.
;
.
Li gii
Chn D
Hàm s là hàm đa thức nên xác định vi mi s thc
x
.
Câu 2: Trong các hàm s sau, hàm s nào có tập xác định là ?
A.
42
3 2023y x x
. B.
. C.
2
23x
y
x
. D.
2
1
x
y
x
.
Li gii
Chn A
Hàm s
42
3 2023y x x
là hàm đa thức bc ba nên tập xác định là .
Câu 3: Tập xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
là:
A. .
B. .
C. .
D.
1; 
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định:
1 0 1xx
Vy tập xác định ca hàm s
1
1
x
y
x
D \ 1¡
Câu 4: Tập xác định ca hàm s
3
48
x
y
x
A.
\1
. B.
\3
. C.
\2
. D.
1; 
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định :
4 8 0 1xx
Nên tập xác định ca hàm s :
\1D
.
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
2
2
3
x
y
x
là
A.
;3
. B.
3; 
. C.
\3
. D. .
Li gii
Chn C
Điu kin:
2
3 0 3 0 3.x x x
TXĐ:
\ 3 .
Câu 6: Tập xác định
D
ca hàm s
31
22
x
y
x
A.
D
. B.
1;D 
. C.
1;D 
. D.
\1DR
.
Li gii
Chn D
Hàm s
31
22
x
y
x
xác định khi
1x
. Vy
\1DR
.
Câu 7: Tập xác định ca hàm s
2
5
1
y
x
Trang 2
A.
\1
. B.
\ 1;1
. C.
\1
. D. .
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định khi
2
1
10
1

x
x
x
.
Vy tập xác định ca hàm s
\ 1;1D
.
Câu 8: Tp xác định ca hàm s
51
()
15
xx
fx
xx



A.
D
. B.
1}.\{D
C.
.{}\5D 
D.
\ 5; 1 .{}D 
Li gii
Chn D
Điu kin:
1 0 1
5 0 5
xx
xx



.
Vy tập xác định ca hàm s là:
\ 1; 5D 
.
Câu 9: Tập xác định ca hàm s
2
3
56
x
y
xx

A.
\ 1;6D 
B.
\ 1; 6D 
C.
1;6D 
D.
1; 6D 
Li gii
Chn A
Điu kin
2
1
5 6 0
6
x
xx
x

.
Vy
\ 1;6D 
.
Câu 10: Tìm tập xác định D ca hàm s
2
1
14
x
y
xx

.
A.
\2D
B.
\2D 
C.
\ 1;2D 
D.
\ 1; 2D
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định:
2
10
1
2
40
x
x
x
x





. Vy
\ 1; 2D
.
Lưu ý: Nếu rút gn
2
1
4
y
x
ri khẳng định
\2D 
là sai. Vì vi
1x 
thì biu thc
ban đầu
2
1
14
x
xx

không xác định.
Câu 11: Tp xác định
D
ca hàm s
31yx
A.
0;D 
. B.
0;D 
. C.
1
;
3
D



. D.
1
;
3
D




.
Li gii
Chn C
Hàm s
31yx
xác định
1
3 1 0
3
xx
.
Trang 3
Vy:
1
;
3
D



.
Câu 12: Tp xác định ca hàm s
82 y x x
A.
;4
. B.
4;
. C.
0;4
. D.
0;
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định ca hàm s
8 2 0x
4x
, nên tập xác định là
;4
.
Câu 13: Tp xác định ca hàm s
42y x x
A.
2;4D
B.
2;4D
C.
2;4D
D.
;2 4;D  
Li gii
Chn B
Điu kin:
40
20
x
x


4
2
x
x
suy ra TXĐ:
2;4D
.
Câu 14: Tp xác định ca hàm s
34
1
x
y
x
A.
\1
. B. . C.
1; 
. D.
1; 
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định ca hàm s
10
10
1 0 1
10
10
x
x
xx
x
x





.
Vy tập xác định ca hàm s
1;D 
.
Cách khác: Điều kiện xác định ca hàm s
1 0 1 xx
.
Vy tập xác định ca hàm s
1;D 
.
Câu 15: Tp xác định ca hàm s
1
3
y
x
A.
3; .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
;3 .D 
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định
3 0 3xx
.
Vy tập xác định ca hàm s
1
3
y
x
;3 .D 
Câu 16: Tìm tập xác định ca hàm s
1
1
4
yx
x
.
A.
1; \ 4
. B.
1; \ 4
. C.
4; 
. D.
1; 
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s:
1 0 1
4 0 4
xx
xx



.
Suy ra tập xác định ca hàm s
1; 
.
Câu 17: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
23y x x
.
Trang 4
A.
3;D 
. B.
2;D 
. C.
D
. D.
2;D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
20
2.
30
x
x
x


Vy
2;D 
.
Câu 18: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
6 3 1y x x
.
A.
1;2D
. B.
1;2D
. C.
1;3D
. D.
1;2D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
6 3 0 2
.
1 0 1
xx
xx



Vy
1;2D
.
Câu 19: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
4
2
4
yx
x
.
A.
4;2D 
. B.
4;2D 
. C.
4;2D
. D.
2;4D 
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi và ch khi
2 0 2
.
4 0 4
xx
xx



Vy
4;2D 
.
Câu 20: Tp xác định ca hàm s
2
42
12
xx
y
xx

A.
2;4
. B.
3; 2 2;4
. C.
2;4
. D.
2;4
.
Li gii
Chn D
ĐKXĐ:
2
4
40
2
2 0 2 4
3
12 0
4
x
x
x
xx
x
xx
x






. Vy, tập xác định ca hàm s
2;4D 
Câu 21: Tp xác định ca hàm s
1
3
3
yx
x
là:
A.
\3D
. B.
3;D 
. C.
3;D 
. D.
;3D 
.
Li gii
Chn C
Tập xác định ca hàm s là nhng giá tr
x
tha mãn:
30
3
30
x
x
x



.
Câu 22: Tp xác định ca hàm s
2
31
56

xx
y
xx
Trang 5
A.
1;3 \ 2
. B.
1;2
. C.
1;3
. D.
2;3
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
3
30
1
1 0 1;3 \ 2
3
5 6 0
2





x
x
x
xx
x
xx
x
.
Vy tập xác định
1;3 \ 2D
.
Câu 23: Tp xác định ca hàm s
52
( 2) 1
x
y
xx

A.
5
1; \{2}
2


. B.
5
;
2




. C.
5
1; \{2}
2



. D.
5
1;
2



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi:
5 2 0
20
10
10
x
x
x
x




5
2
2
1
1
x
x
x
x
5
1
2
2
x
x

Câu 24: Tp xác định ca hàm s
52
21
x
y
xx

A.
5
12
2
;\


. B.
5
2
;




. C.
5
12
2
;\



. D.
5
1
2
;



.
Li gii
Chn A
Hàm s có điều kiện xác định là:
5
5 2 0
5
2
1
2 0 2
2
2
1 0 1
x
x
x
xx
x
xx



Vây tập xác định ca hàm s là:
5
12
2
D ; \


.
Câu 25: Tp xác định
D
ca hàm s
22xx
fx
x
A.
2;2 \ 0D 
. B.
2;2D 
. C.
2;2D 
. D.
D
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định ca hàm s
2 0 2
2 0 2
00
xx
xx
xx






.
Tập xác định ca hàm s
2;2 \ 0D 
.
Trang 6
Câu 26: Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định:
1 0 1
3 5 9
4 0 0
11
xx
xx
xx







1
19
9 1 0
x
x
xx
.
* Tập xác định
1;9 1, 9 10D a b a b
.
Câu 27: Tìm tập xác định ca hàm s
1 2 3y x x x
.
A.
1; .
B.
2;
. C.
3;
. D.
0; .
Li gii
Chn A
1 0 1
2 0 2 1
3 0 3
xx
x x x
xx





Câu 28: Tp xác định
D
ca hàm s
2 4 3y x x
A.
2;3 .D 
B.
3; .D 
C.
;3 .D 
D.
2;3 .D 
Li gii
Chn D
Để hàm s
2 4 3y x x
xác định thì
2 0 2
2;3 .
3 0 3
xx
x
xx



Câu 29: Tp xác định ca hàm s
2 3 3 2y x x
A.
. B.
3
;2
2



. C.
2; )[ 
. D.
3
;2
2



.
Li gii
Chn D
Điu kin
3
2 3 0
3
;2
2
20
2
2
x
x
x
x
x






.
Câu 30: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
6
43
x
y
x
A.
4
;
3




D
. B.
34
;
23


D
. C.
23
;
34


D
. D.
4
;
3



D
.
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
4
4 3 0
3
xx
.
Câu 31: Tp xác định ca hàm s
1
9
25
yx
x
A.
5
;9
2
D


. B.
5
;9
2
D



. C.
5
;9
2
D


. D.
5
;9
2
D



.
Trang 7
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
9
90
5
9.
5
2 5 0
2
2
x
x
x
x
x



Tập xác định:
5
;9
2
D


.
Câu 32: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
1
3 2 1
x
y
xx

.
A.
1
; \ 3
2
D




. B.
D
. C.
1
; \ 3
2
D




. D.
1
; \ 3
2
D



.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định:
3
30
1
2 1 0
2
x
x
x
x



.
Vy tập xác định ca hàm s đã cho là:
1
; \ 3
2
D




.
Câu 33: m s nào sau đây có tập xác định là
R
?
A.
2
2
4
x
y
x
. B.
22
13y x x
.
C.
2
3
4
x
y
x
. D.
2
2 1 3y x x
.
Li gii
Chn B
2
2
4
x
y
x
có tập xác định là
0; 
.
2
3
4
x
y
x
có tập xác định là
\ 2; 2R
.
2
2 1 3y x x
có tập xác định là
1; 
.
Câu 34: Tìm tập xác định ca hàm s
2
31
1
( 4) 5
x
yx
xx

.
A.
1;5 \ 2
. B.
( ;5]
. C.
[1;5) \ 2
. D.
[1; ) \ 2;5
.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định
2
10
( 4) 5 0
50
x
xx
x


x [1;5) \ 2
.
Câu 35: Tp xác định
D
ca hàm s
34
24
x
y
xx

A.
4; \ 2D 
. B.
4; \ 2D 
.
C.
D 
. D.
\2D
.
Trang 8
Li gii
Chn A
Hàm s
34
24
x
y
xx

xác định khi và ch khi
2 0 2
4 0 4
xx
xx



.
Vy tập xác định ca hàm s
4; \ 2D 
.
Câu 36: Tp xác định
D
ca hàm s
4
1 3 2
x
y
xx

A.
3
4; .
2
D




B.
3
4; .
2
D



C.
3
;.
2
D



D.
3
4; 1 1; .
2
D



Li gii
Chn D
Để hàm s
4
1 3 2
x
y
xx

xác định thì:
4 0 4
3
1 0 1 4; 1 1;
2
3 2 0 3
2
xx
x x x
x
x






.
Câu 37: Tập xác định của hàm số
1
3
1
f x x
x
A.
1; 3D
. B.
;1 3;D  
.
C.
1;3D
. D.
D 
.
Lời giải
Chọn A
Hàm số xác định khi
30
10
x
x


3
1
x
x
13x
.
Vậy tập xác định của hàm số là
1; 3D
.
Câu 38: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
4
6
5 10
yx
x
.
A.
;6 \ 2D 
. B.
\2
. C.
6;D 
. D.
;6D 
.
Li gii
Chn A
ĐKXĐ:
60
5 10 0
x
x


6
2
x
x
. Vy tập xác định ca hàm s
;6 \ 2 .D 
Câu 39: Cho hàm s
1
1
3
f x x
x
. Tập nào sau đây là tập xác định ca hàm s
fx
?
A.
1; 
. B.
1; 
. C.
1;3 3; 
. D.
1; \ 3
.
Li gii
Chn C
Tập xác định là
10
13
3
x
x
x

.
Trang 9
Câu 40: Tp xác định ca hàm s
3 8 khi 2
7 1 khi 2
x x x
y f x
xx

A. . B.
\2
. C.
8
;
3



. D.
7; 
.
Li gii
Chn A
Câu 41: Tp xác định
D
ca hàm s
1
2 1 3 2
22
y x x
x
A.
13
;
22
D



. B.
13
; \ 1
22
D


. C.
3
; \ 1
2
D



. D.
3
;
2
D




.
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định ca hàm s trên là
3
3 2 0
2
2 2 0
1
x
x
x
x



.
Vy tập xác định:
3
; \ 1
2
D



.
Câu 42: Tp xác định ca hàm s
3
21
y
x

A.
2; \ 1D
. B.
\1DR
. C.
2;D
. D.
1;D
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
20
21
x
x


2
1
x
x


.
Câu 43: Tp xác định ca hàm s
2
1
5 6 4
x
y
x x x
A.
1;4 \ 2;3 .
B.
1;4 .
C.
1;4 \ 2;3 .
D.
1;4 \ 2;3 .
Li gii
Chn A
ĐK:
2
1
10
2
5 6 0 1;4 \ 2;3 .
3
40
4
x
x
x
x x x
x
x
x





Vậy TXĐ:
1;4 \ 2;3 .D 
Câu 44: Tp xác định ca hàm s
2
32
x
y
xx

là:
A.
0;D 
B.
\ 1;2D
C.
\ 1;2D
D.
0;D 
Li gii
Chn C
Trang 10
Điu kiện xác định
2
0
0
1
3 2 0
2
x
x
x
xx
x


.
Vy
\ 1;2D
.
Câu 45: Tìm tập xác định D ca hàm s:
23
0
2
10
khi
khi
x
x
x
y f x
xx


.
A.
\2D
B.
1; \ 2D 
C.
;1D 
D.
1;D 
Li gii
Chn C
Vi
0x
thì
20x 
nên hàm s xác định vi mi
0x
.
Vi
0x
: Hàm s xác định khi
1 0 1xx
.
Vy
;0 0;1 ;1D  
.
Câu 46: Tp xác định ca hàm s
3
2
43
x
yx
x
A.
2; D
. B.
33
2; \ ;
44




D
.
C.
33
;
44




D
. D.
33
\;
44



D
.
Li gii
Chn B
Điu kin xác dnh ca hàm s
20
4 3 0


x
x
2
3
4
3
4

x
x
x
33
2; \ ;
44




D
.
Câu 47: Tìm tập xác định
D
ca hàm s
3 2 6
43
xx
y
x

.
A.
24
;
33
D


. B.
34
;
23
D


. C.
23
;
34
D


. D.
4
;.
3
D




Li gii
Chn C
Điu kiện xác định:
2
3 2 0
24
3
4 3 0 4
33
3
x
x
x
x
x



Vy tập xác định ca hàm s
24
;
33
D


.
Câu 48: Gi s
;D a b
là tập xác định ca hàm s
2
3
32
x
y
xx
. Tính
22
S a b
.
A.
7S
. B.
5S
. C.
4S
. D.
3S
.
Li gii
Trang 11
Chn B
Hàm s xác định khi
2
3 2 0 1 2x x x
TXĐ:
1;2D
nên
22
1; 52a b S a b
Câu 49: m s
2
2
78
31
xx
y
xx


tập xác định
\ ; ; .D a b a b
Tính giá tr biu thc
33
4.Q a b ab
A.
11Q
. B.
14Q
. C.
14Q 
. D.
10Q
.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
2
78
31
xx
y
xx


xác định khi:
2
3 1 0xx
.
Gi
,ab
2
nghim của phương trình
2
3 1 0xx
.
Theo Vi-et có
3
.1
ab
ab

.
33
4Q a b ab
3
34a b ab a b ab
27 3.3 4
14
Vy
14Q
.
Câu 50: Vi giá tr nào ca
m
thì hàm s
2
21
23
x
y
x x m
xác định trên .
A.
4m 
. B.
4m 
. C.
0m
. D.
4m
.
Li gii
Chn B
Hàm s
2
21
23
x
y
x x m
xác định trên khi phương trình
2
2 3 0x x m
vô nghim
Hay
4 0 4mm
.
Câu 51: Tp xác định ca hàm s
35
4
1
x
y
x

;ab
vi
,ab
là các s thc. Tính tng
ab
.
A.
8ab
. B.
10ab
. C.
8ab
. D.
10ab
.
Li gii
Chn D
Ta có
3 5 3 5 4 1 9
4.
1 1 1
x x x x
y
x x x
Điu kiện xác định ca hàm s:
9 0 9
10
1 0 1
9
0 1 9
9
1
0
9 0 9
1
1 0 1
xx
TM
x
xx
x
x
x
x
xx
L
x
xx














.
TXĐ:
(1;9]D
.
Vy
1, 9 10.a b a b
Câu 52: Tp tt c các giá tr
m
để hàm s
2
1
23
y x m
xx
có tập xác định khác tp rng là
A.
;3
. B.
3;
. C.
;1
. D.
;1
.
Li gii
Chn C
Trang 12
Hàm s xác định khi và ch khi
2
31
2 3 0
0
x
xx
xm
xm


Để hàm s có tập xác định khác tp rng thì
1m
Câu 53: Cho hàm s
2
2019 2020
,
2 21 2
x
fx
x x m
vi
m
là tham s. S các giá tr nguyên dương của tham
s
m
để hàm s
fx
xác định vi mi
x
thuc
A. vô số. B.
9.
C.
11.
D.
10.
Li gii
Chn B
Hàm s
fx
xác định vi mi
x
thuc
2
2 21 2 0, .x x m x
Phương trình
2
2 21 2 0x x m
vô nghim
1 21 2 0 10.mm
m
là s nguyên dương nên
1; 2;3;...;8;9 .m
Vy có 9 giá tr nguyên dương của
m
thỏa đề bài.
Câu 54: Tìm tt c c giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
22xm
y
xm

xác định trên khong
1;0
.
A.
0
1
m
m

. B.
1m 
. C.
0
1
m
m

. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Hàm s đã cho xác định
xm
.
Khi đó tập xác định ca hàm s là:
;;D m m  
.
Yêu cu bài toán
0
1;0
1
m
D
m

.
Câu 55: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
1
21
x
y
xm

xác định trên na khong
0;1
.
A.
1
2
1
m
m
. B.
1
2
1
m
m
. C.
1
2
1
m
m
. D.
1
2
1
m
m
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
2 1 0 2 1x m x m
.
Hàm s xác định trên
1
2 1 0
0;1 2 1 0;1
2
2 1 1
1
m
m
m
m
m


.
Câu 56: Tìm giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
1
2
y
x x m

xác định trên
2;3 .
A.
0m
. B.
03m
. C.
0m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
2 0, 2;3x x m x
Trang 13
2
1 1, 2;3 *x m x
Ta có:
23x
1 1 2x
2
1 1 4x
2
1 1, 2;3xx
, du bng xy ra khi
2 **x
.
T
*
**
, ta suy ra:
1 1 0mm
.
Vy
0.m
Câu 57: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
x
y
xm

xác định trên khong
0;2
?
A.
13m
. B.
1
5
m
m
. C.
35m
. D.
1
3
m
m
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
1
x
y
xm

xác định khi
1 0 1x m x m
.
Hàm s xác định trên khong
0;2
khi và ch khi
1 0 1
1 2 3
mm
mm



.
Câu 58: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
1
2 3 2
24
x
y x m
xm

xác định trên
;2
.
A.
2;4m
. B.
2;3m
. C.
2;3m
. D.
;2m 
.
Li gii
Chn C
Hàm số xác định
2 3 2 0
2 4 0
xm
xm
32
2
42
m
x
xm

.
Hàm số xác định trên
;2
32
2
2
4 2 ; 2
m
m


4 3 2
4 2 2
m
m
2
3
m
m

23m
.
Câu 59: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
21
mx
y
xm
xác định trên
0;1
.
A.
; 1 2m 
. B.
3
;2
2
m



. C.
;1 2m 
. D.
;1 3m 
.
Li gii
Chn C
Hàm s xác định trên
20
0;1 0;1
2 1 0
xm
x
xm
2
2
0;1 0;1
1
21
xm
xm
xx
xm
xm




2 0 2
1
1 1 2
2
1 0 1
mm
m
mm
m
mm








Vy
;1 2m 
.
Trang 14
Câu 60: Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2
( ) 3 4y f x x mx
tp xác
định là
D
.
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Li gii
Chn B
Điu kin:
2
3 4 0x mx
.
YCBT
2
3 4 0,x mx x
.
2
2
2
9 16 4
00
4 4 3
m
m
a




.
Câu 61: Tìm m đểm s
2 3 1y x x m
xác định trên tp
1; 
?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn B
ĐK:
11
;
33
mm
xD




.
Để hàm s xác định trên
1; 
thì
11
1; ; 1 1 3 2
33
mm
mm


 

.
Câu 62: Tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
2 3 3 1
5
x m x
y
xm
xm

xác định trên
khong
0;1
là
A.
3;0 0;1m
. B.
3
1;
2
m



.
C.
3;0m
. D.
3
4;0 1;
2
m



.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s là:
2 3 0 2 3
0
5 0 5
x m x m
x m x m
x m x m





.
TH1.
2 3 5 8m m m
tp xác định ca hàm s là:
8Dm
loi.
TH2.
2 3 5 8m m m
TXĐ của hàm s là:
2 3; 5 \D m m m
.
Để hàm s xác định trên khong
0;1
thì
0;1 D
.
3
2 3 0
40
2
5 1 4
3
1
00
2
11
m
m
m
mm
m
mm
mm
















.
Suy ra
3
4;0 1;
2
m



.
Câu 63: Tìm m để hàm s
2
21
2x 1
x
y
xm
có tập xác định là .
Trang 15
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
3m
Li gii
Chn B
Hàm s có tập xác định khi
2
2 1 0, 1 1 0 0x x m x m m
.
Câu 64: Cho hàm s
22
1
2 1 2
x
y
x m x m m
. Tp các giá tr ca
m
để hàm s xác định trên
0;1
; ; ;T a b c d  
. Tính
P a b c d
.
A.
2P 
. B.
1P 
. C.
2P
. D.
1P
.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định khi
22
2 1 2 0
2
xm
x m x m m
xm

.
Do đó tập xác định ca hàm s
\ 2;D m m
.
Vậy để hàm s xác định trên
0;1
điều kin là:
2 0 2
; 2 0;1 1 1
0 1 2 1 0
mm
m m m m
m m m





.
Câu 65: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2xm
y
xm

xác định trên
1;2
.
A.
1
2
m
m

. B.
1
2
m
m

. C.
1
2
m
m

. D.
12m
.
Li gii
Chn B
Hàm s xác định khi
0x m x m
.
Do đó hàm số xác định trên
1;2
1
1;2
2
m
m
m

.
Câu 66: Tìm tt c các giá tr ca m để hàm s
12y x m x m
xác định vi
0x
.
A.
1m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Điu kin
1
10
20
2
xm
xm
m
xm
x



.
Hàm s xác định vi
10
00
0
2
m
xm
m

.
Câu 67: Tp hp tt c giá tr ca tham s
m
để hàm s
21y x m
xác định vi mi
1;3x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
( ;2]
. D.
( ;1]
.
Li gii
Chn D
Hàm s xác định khi
2 1 0 2 1x m x m
.
Hàm s xác định vi mi
1;3x
thì
2 1 1 1mm
.
Trang 16
Câu 68: Tìm tt c các giá tr của m để hàm s
1
2
5
y x m
x
có tập xác định
0;5D
.
A.
0m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
2m
.
Li gii
Chn D
Điu kiện xác định ca hàm s đã cho là
20
50
xm
x

2
5
xm
x

Hàm s có tập xác định
0;5D
2 0 2.mm
Câu 69: Tìm tt c các giá tr ca
m
để hàm s
2
1
32
m
y
x x m

có tập xác định
D
.
A.
1
1
3
m
. B.
1m 
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
1
32
m
y
x x m

có tập xác định
D
2
1
10
11
1
1
' 0 1 3 0
3
3 2 0,
3
m
m
mm
m
m
m
x x m x




.
Câu 70: Tìm điều kin ca m để hàm s
2
y x x m
có tập xác định
D ¡
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Hàm s
2
y x x m
có tập xác định
D ¡
.
2
0,x x m x
0 do 1
0, 1 4
a Ñ a
m

1
4
m
.
Vy
1
4
m
tha yêu cu bài.
Câu 71: Tìm
m
để hàm số
2 2 3 2
3
5
x m x
y
xm
xm

xác định trên khoảng
0;1
.
A.
3
1;
2
m



. B.
3;0m
.
C.
3;0 0;1m
. D.
3
4;0 1;
2
m



.
Lời giải
Chọn D
*Gọi
D
là tập xác định của hàm số
2 2 3 2
3
5
x m x
y
xm
xm

.
*
Dx
0
2 3 0
50
xm
xm
xm
23
5
m
xm
x
xm


.
Trang 17
*Hàm số
2 3 3 1
5
x m x
y
xm
xm

xác định trên khoảng
0;1
0;1 D
2 3 0
51
0;1
m
m
m

3
2
4
1
0
m
m
m
m
3
4;0 1;
2
m



.
Câu 72: Cho hàm s
2 1 4 2
2
x
f x x m m
xác định vi mi
0;2x
khi
;m a b
. Giá
tr ca tng
ab
bng
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Li gii
Chn A
Hàm s
( ) 2 1 4 2
2
x
f x x m m
xác định khi:
12
84
xm
xm


Hàm s xác định trên [0; 2] nên
13
1 2 0 2 8 4
22
m m m
13
;
22
m



2ab
Câu 73: Tìm
m
để hàm s
1
2 3 2
2 4 8
x
y x m
xm

xác định trên khong
;2
.
A.
2;4m
. B.
2;3m
. C.
2;3m
. D.
2;3m
.
Li gii
Chn D
Tập xác định ca hàm s là tp hp các giá tr ca
x
thỏa mãn điều kin:
2 3 2 0
2 4 8 0
xm
xm
32
2
42
m
x
xm

.
Để hàm s xác định trên khong
;2
cn có:
32
2
2
4 2 2
m
m

2
3
m
m

2;3m
.
Câu 74: bao nhiêu giá tr nguyên âm ca tham s m để tập xác định ca hàm s
2
7 1 2
2
y m x
xm
chứa đoạn
1;1
?
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô s
Li gii
Đáp án A.
Hàm s xác định khi và ch khi:
2
20
71
7 1 2 0
2
xm
xm
m
mx
x


.
Để tập xác định ca hàm s chứa đoạn
1;1
thì ta phi có
Trang 18
71
1/ 7
1
2
1
1/ 2
21
2
1/ 2
21
m
m
m
m
m
m
m





.
Vy không có giá tr nguyên âm nào ca m tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 75: Cho hàm s
12y x m x
vi
2m 
. bao nhiêu giá tr ca tham s m để tp xác
định ca hàm s có độ dài bng 1?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Li gii
Đáp án A.
Điu kiện xác định ca hàm s:
1
10
1
20
2
2
x
x
m
x
m
mx
x




.
Vy
1;
2
m
D




. Độ dài ca D bng 1 khi và ch khi
1 1 0
2
m
m
.
Vy có 1 giá tr ca m tha mãn yêu cu bài toán.
DẠNG 2. XÁC ĐỊNH S BIN THIÊN CA HÀM S CHO TRƯỚC
Câu 76: Chn khng định đúng?
A. Hàm s
()y f x
được gi là nghch biến trên
K
nếu
1 2 1 2 1 2
; , ( ) ( )x x K x x f x f x
.
B. Hàm s
()y f x
được gọi là đồng biến trên
K
nếu
1 2 1 2 1 2
; , ( ) ( )x x K x x f x f x
.
C. Hàm s
()y f x
được gọi là đồng biến trên
K
nếu
1 2 1 2 1 2
; , ( ) ( )x x K x x f x f x
.
D. Hàm s
()y f x
được gọi là đồng biến trên
K
nếu
1 2 1 2 1 2
; , ( ) ( )x x K x x f x f x
.
Li gii
Chn D
Lí thuyết định nghĩa hàm số đồng biến, nghch biến
Câu 77: Trong các hàm s sau, hàm s nào là hàm đồng biến trên ?
A.
12yx
B.
32yx
C.
2
21y x x
D.
2 2 3yx
.
Li gii
Chn B
32yx
đồng biến trên vì có h s góc
30a 
.
Câu 78: Trong các hàm s sau, hàm s nào nghch biến trên ?
A.
yx
. B.
2yx
. C.
2yx
. D.
1
2
yx
Li gii
Chn B
Hàm s
y ax b
vi
0a
nghch biến trên khi và ch khi
0a
.
Câu 79: t s biến thiên ca hàm s
3
fx
x
trên khong
0;
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;
.
B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng
0;
.
Trang 19
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
.
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng
0;
.
Lời giải
Chọn A
1 2 1 2
2 1 2 1
21
2 1 2 1 2 1 2 1
, 0; :
3
3 3 3
0

x x x x
x x f x f x
f x f x
x x x x x x x x
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng
0;
.
Câu 80: m s
21
1
x
y
x
nghch biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
;2
. B.
. C.
3
1;
2



. D.
1; 
.
Li gii
Chn D
Tập xác định:
\1D
.
Ly
12
; ;1xx 
sao cho
12
xx
.
Xét
21
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1
12
1 2 1 2 1 2
3
2 1 2 1 2 2 1 2 2 1
1 1 1 1 1 1
xx
x x x x x x x x x x
yy
x x x x x x
Vi
12
; ;1xx 
12
xx
, ta có
21
0xx
;
1
10x 
;
2 1 2 1 2
1 0 0x y y y y
Do đó hàm số nghch biến trên
;1
Ly
12
; 1;xx 
sao cho
12
xx
.
Xét
21
1 2 1 2 1 2 2 1 2 1
12
1 2 1 2 1 2
3
2 1 2 1 2 2 1 2 2 1
1 1 1 1 1 1
xx
x x x x x x x x x x
yy
x x x x x x
Vi
12
; 1;xx 
12
xx
, ta có
21
0xx
;
1
10x 
;
2 1 2 1 2
1 0 0x y y y y
Do đó hàm số nghch biến trên
1; 
.
DẠNG 3. XÁC ĐỊNH S BIẾN THIÊN THÔNG QUA ĐỒ TH CA HÀM S
Câu 81: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s nghch biến trong khoảng nào dưới đây?
A.
;0
B.
1; 
C.
2;2
D.
0;1
Li gii
Ta thy trong khong
0;1
, mũi tên có chiều đi xuống. Do đó hàm số nghch biến trong
khong
0;1
.
Đáp án D.
Câu 82: Cho hàm s có đồ th như hình vẽ.
Trang 20
Chọn đáp án sai.
A. Hàm s nghch biến trên khong
;1
.
B. Hàm s đồng biến trên khong
1; 
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
1;1
.
D. Hàm s đồng biến trên khong
1;0
.
Li gii
Chn C
T đồ th hàm s ta thy:
Hàm s nghch biến trong các khong:
;1
0;1
.
Hàm s đồng biến trong các khong:
1;0
1; 
.
Câu 83: Cho hàm s có đồ th như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
0;3
. B. Hàm s đồng biến trên khong
;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
0;2
. D. Hàm s đồng biến trên khong
;3
.
Li gii
Chn C
Trên khong
0;2
, đồ th hàm s đi xuống t trái sang phi nên hàm s nghch biến.
Câu 84: Cho hàm s
y f x
xác định trên khong
; 
có đồ th như hình vẽ dưới đây.
Trang 21
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khong
0;2
B. Hàm s nghch biến trên khong
3;0
C. Hàm s đồng biến trên khong
1;0
D. Hàm s nghch biến trên khong
0;3
Li gii
Đáp án C.
Quan sát trên đồ th ta thấy đồ th hàm s đi lên trên khoảng
1;0
. Vy hàm s đồng biến
trên khong
1;0
.
DNG 4. MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỒ TH CA HÀM S
Câu 85: Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ th ca hàm s?
A.
1
.2; 3M
B.
2
0; 1 .M
C.
3
11
; .
22
M



D.
4
.1; 0M
Li gii
Chn B
Thay
0x
vào hàm s ta thy
1y 
. Vy
2
0; 1M
thuộc đồ th hàm s.
Câu 86: Cho hàm s
3
32y x x
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s đã cho?
A.
2;0
. B.
1;1
. C.
2; 12
. D.
1; 1
.
Li gii
Chn C
Thay tọa độ điểm vào hàm s ta thy ch có điểm
2;0
tha mãn.
Câu 87: Cho
()P
có phương trình
2
24y x x
. Điểm nào sau đây thuộc đồ th
()P
.
A.
4;2Q
. B.
3;1N
. C.
4;0P
. D.
3;19M
.
Li gii
Chn D
Th trc tiếp thy tọa độ ca
3;19M
thỏa mãn phương trình
()P
.
Câu 88: Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s
1
2
x
y
xx
?
A.
2;1M
. B.
1;0N
. C.
2;0P
. D.
1
0;
2
Q



.
Li gii
Chn B
Trang 22
Đặt
1
2
x
fx
xx
Ta có:
11
10
1 1 2
f

.
Câu 89: Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s
1
1
y
x
?
A.
1
2;1M
. B.
2
1;1M
. C.
3
2;0M
. D.
4
0; 2M
.
Li gii
Chn A
Đặt
1
1
fx
x
, ta có
1
21
21
f 
.
Câu 90: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ th hàm s
32y x x
?
A.
3;0M
. B.
1;2N
. C.
5;8 3P
. D.
5;8Q
.
Li gii
Chn C
Đặt
32f x x x
, ta có
5 5 3 5 2 8 3f
.
Câu 91: Điểm sau đây không thuộc đồ th hàm s
2
44xx
y
x

?
A.
2;0A
. B.
1
3;
3
B



. C.
1; 1C
. D.
1; 3D 
.
Li gii
Chn C
Đặt
32f x x x
, ta có
5 5 3 5 2 8 3f
.
Câu 92: Tìm
m
để đồ th hàm s
41y x m
đi qua điểm
1;2A
.
A.
6m
. B.
1m 
. C.
4m 
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Đồ th hàm s
41y x m
đi qua điểm
1;2A
suy ra
2 4.1 1 1mm
Câu 93: Đ th hàm s
2
2 3 2
3 2
x khi x
y f x
x khi x



đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ?
A.
0; 3
B.
3;6
C.
2;5
D.
2;1
Li gii
Chn B
Thay tọa độ điểm
0; 3
vào hàm s ta được :
0 3 3f
nên loại đáp án A
Thay tọa độ điểm
3;6
vào hàm s ta được :
3 9 3 6f
, tha mãn nên chọn đáp án B
Câu 94: Đ th ca hàm s
2 1 2
32
khi
khi
xx
y f x
x



đi qua điểm nào sau đây?
A.
0; 3
B.
3;7
C.
2; 3
D.
0;1
Li gii
Vi
02x 
thì
0 2.0 1 1yf
.
Trang 23
Vậy đồ th ca hàm s đã cho đi qua điểm
0;1
.
Đáp án D.
Câu 95: Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
x x khi x
y
x
khi x
x

Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s?
A.
4; 1
. B.
2; 3
. C.
1;3
. D.
2;1
.
Li gii
Chn B
Ta thy
5 2. 2
3
21



. Nên
2; 3
thuộc đồ th hàm s đã cho.
Câu 96: Cho hàm s
2
2 1
.
52
1
1
x x khi x
y
x
khi x
x

Điểm nào sau đây thuộc đồ th hàm s?
A.
4; 1 .
B.
2; 3 .
C.
1;3 .
D.
2;1 .
Li gii
Chn B
Ta thy
5 2. 2
3
21



. Nên
2; 3
thuộc đồ th hàm s đã cho.
Câu 97: Cho hàm s
2
5
xa
fx
x
4 13f 
. Khi đó giá trị ca
a
A.
11a
. B.
21a
. C.
3a 
. D.
3a
.
Li gii
Chn B
Ta có
2. 4
4 13 21
45
a
fa


.
Câu 98: Cho hàm s
2
3 1; 1
2 ; 1
x x khi x
fx
x khi x
. Tính
2f
.
A.
1
. B.
4
. C.
7
. D.
0
.
Li gii
Chn A
2
3 1; 1
2 ; 1
x x khi x
fx
x khi x
2
2 2 3. 2 1 1f
.
Câu 99: m s
2
2 2 3
khi x 2
1
2 khi x<2
x
fx
x
x

. Tính
22P f f
.
A.
3P
. B.
7
3
P
. C.
6P
. D.
2P
.
Li gii
Chn A
Ta có:
22P f f
2
2 2 2 3
22
21



3
.
Trang 24
Câu 100: Cho hàm s
2
2 2 3
khi 2
1
1 khi 2
x
x
fx
x
xx


. Tính
22P f f
.
A.
5
3
P
. B.
8
3
P
. C.
6P
. D.
4P
.
Li gii
Chn C
2
2 2 2 3
2 2 2 1 6
21
P f f

.
Câu 101: Cho hàm s
2
2 1 khi 0
3 khi 0
xx
y f x
xx


. Giá tr ca biu thc
11P f f
là:
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Li gii
Chn D
2
1 3. 1 3f
.
1 2.1 1 1f
.
Vy
1 1 3 1 4P f f
.
Câu 102: Cho hàm s
1
()
21
x
fx
x
1
1
x
x
. Giá tr ca biu thc
( 1) (1) (5)T f f f
A.
2T 
. B.
7T 
. C.
6T
. D.
7T
.
Li gii
Chn B
11
nên
( 1) 2.( 1) 1 3f
, và
(1) 1 1 0f 
51
nên
(5) 1 5 4f
Vy
( 1) (1) (5) 3 0 4 7T f f f
.
Câu 103: Cho hàm s
41
4
1
34
x
khi x
fx
x
xk hi x


. Tính
55ff
.
A.
5
2
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
3
2
.
Li gii
Chn C
5 4 1 1 17
5 5 3 5 8
5 1 2 2
ff

.
| 1/24

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI 15. HÀM SỐ
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ Câu 1:
Tập xác định của hàm số 3 2
y x  2022x  2023 là
A. 1;   . B.  ;  0. C. 0;   . D.  ;    . Lời giải Chọn D
Hàm số là hàm đa thức nên xác định với mọi số thực x . Câu 2:
Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là ? 2 x  2 2x  3 x  2 A. 4 2
y x  3x  2023 . B. y  . C. y  . D. y  . x 2 x x 1 Lời giải Chọn A Hàm số 4 2
y x  3x  2023 là hàm đa thức bậc ba nên tập xác định là . x 1 Câu 3:
Tập xác định của hàm số y x 1 là: A. . 1;  B. . C. . D.  . Lời giải Chọn C
Điều kiện xác định: x 1  0  x  1 x 1
Vậy tập xác định của hàm số y  là D  ¡ \   1 x 1  Câu 4:
Tập xác định của hàm số x 3 y  là 4x  8 A. \   1 . B. \   3 . C. \   2 . D. 1;  . Lời giải Chọn A
Điều kiện xác định : 4x  8  0  x  1
Nên tập xác định của hàm số là : D  \   1 . x  2 Câu 5:
Tập xác định của hàm số y   là x  32 A.  ;3   . B. 3;   . C. \   3 . D. . Lời giải Chọn C
Điều kiện:  x  2 3
 0  x  3  0  x  3. TXĐ: \  3 . 3x 1 Câu 6:
Tập xác định D của hàm số y  là 2x  2 A. D  .
B. D  1;  .
C. D  1;  .
D. D R \   1 . Lời giải Chọn D 3x 1 Hàm số y
xác định khi x  1 . Vậy D R \   1 . 2x  2 5 Câu 7:
Tập xác định của hàm số y  là 2 x 1 Trang 1 A. \   1 . B. \  1  ;  1 . C. \   1 . D. . Lời giải Chọn B x 1
Hàm số đã cho xác định khi 2 x 1  0   . x  1 
Vậy tập xác định của hàm số là D  \  1  ;  1 . x  5 x 1 Câu 8:
Tập xác định của hàm số f (x)   là x 1 x  5 A. D  . B. D  \ 1 { }. C. D  \ { } 5 . D. D  \ { 5  ; 1}. Lời giải Chọn D x 1  0 x  1 Điều kiện:    . x  5  0 x  5 
Vậy tập xác định của hàm số là: D  \ 1;   5 . 3  x Câu 9:
Tập xác định của hàm số y  là 2 x  5x  6 A. D  \  1  ;  6 B. D  \ 1;   6 C. D   1  ;  6
D. D  1;   6 Lời giải Chọn A x   Điều kiện 2 1
x  5x  6  0   . x  6 Vậy D  \  1  ;  6 . x 1
Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y   . x   1  2 x  4 A. D  \   2 B. D  \   2 C. D  \  1  ;  2 D. D  \  1  ;  2 Lời giải Chọn D x 1  0    Điề x 1 u kiện xác định:    . Vậy D  \  1  ;  2 . 2 x  4  0 x  2  Lưu ý: 1 Nếu rút gọn y
rồi khẳng định D  \  
2 là sai. Vì với x  1 thì biểu thức 2 x  4  ban đầ x 1 u  không xác định. x   1  2 x  4
Câu 11: Tập xác định D của hàm số y  3x 1 là 1   1 
A. D  0;  .
B. D  0;  . C. D  ;   . D. D  ;    . 3   3  Lời giải Chọn C 1
Hàm số y  3x 1 xác định  3x 1  0  x  . 3 Trang 2 1  Vậy: D  ;   . 3 
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  8  2x x A.  ;  4. B. 4;  . C. 0; 4 .
D. 0;  . Lời giải Chọn A
Điều kiện xác định của hàm số là 8  2x  0  x  4 , nên tập xác định là  ;  4.
Câu 13: Tập xác định của hàm số y  4  x x  2 là
A. D  2; 4
B. D  2; 4
C. D  2;  4 D. D   ;  24; Lời giải Chọn B 4  x  0 x  4 Điều kiện:   
suy ra TXĐ: D  2; 4 . x  2  0 x  2 
Câu 14: Tập xác định của hàm số 3x 4 y  là x 1 A. \   1 . B. .
C. 1;  . D. 1;  . Lời giải Chọn C x 1 0  x 1 0
Điều kiện xác định của hàm số là   
x 1 0  x 1.  x 1  0 x 1 0
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  .
Cách khác: Điều kiện xác định của hàm số là x 1  0  x  1.
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  . 1
Câu 15: Tập xác định của hàm số y  3  là x
A. D  3; .
B. D  3; .
C. D   ;   3 .
D. D   ;  3. Lời giải Chọn D
Điều kiện xác định 3  x  0  x  3 . 1
Vậy tập xác định của hàm số y D   ;  3 . 3  là   x 1
Câu 16: Tìm tập xác định của hàm số y x 1  . x  4
A. 1;  \   4 .
B. 1;  \   4 .
C. 4;  . D. 1;  . Lời giải Chọn D x 1 0 x 1
Điều kiện xác định của hàm số:    . x  4  0 x  4 
Suy ra tập xác định của hàm số là 1;  .
Câu 17: Tìm tập xác định D của hàm số y
x  2  x  3 . Trang 3 A. D   3;  . B. D   2;   . C. D  .
D. D  2;  . Lời giải Chọn B x  2  0
Hàm số xác định khi và chỉ khi   x  2.  x  3  0 Vậy D   2;   .
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số y  6  3x x 1 .
A. D  1; 2 .
B. D  1;2 .
C. D  1;  3 . D. D   1  ;2 . Lời giải Chọn B 6  3x  0 x  2
Hàm số xác định khi và chỉ khi    . x 1 0 x 1
Vậy D  1; 2 . 4
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y
2  x x . 4 A. D   4  ;2 . B. D   4  ;2. C. D   4  ;2. D. D   2  ;4. Lời giải Chọn B 2  x  0 x  2
Hàm số xác định khi và chỉ khi    . x  4  0 x  4  Vậy D   4  ;2.
4  x x  2
Câu 20: Tập xác định của hàm số y  2 x x  là 12
A. 2; 4 . B.  3  ; 2   2
 ;4 . C. 2;4 . D. 2; 4 . Lời giải Chọn D x  4 4  x  0   x  2 
ĐKXĐ: x  2  0  
 2  x  4 . Vậy, tập xác định của hàm số là x  3    2
x x 12  0 x  4 D   2  ;4 1
Câu 21: Tập xác định của hàm số y x  3  là: x  3 A. D  \   3 .
B. D  3;  .
C. D  3;  .
D. D   ;3  . Lời giải Chọn C x  3  0
Tập xác định của hàm số là những giá trị x thỏa mãn:   x  3 . x  3  0
3  x x 1
Câu 22: Tập xác định của hàm số y  là 2 x  5x  6 Trang 4 A.  1  ;3 \  2 .
B. 1; 2 . C. 1;  3 . D. 2;3 . Lời giải Chọn A x  3 3   x  0   x  1 
Hàm số xác định  x 1  0  
x 1;3 \  2 . x  3   2
x  5x  6  0 x  2
Vậy tập xác định D   1  ;3 \  2 . 5  2x
Câu 23: Tập xác định của hàm số y  là (x  2) x 1  5  5   5   5  A. 1; \{2}   . B. ;    . C. 1; \{2}   . D. 1;   .  2  2   2   2  Lời giải Chọn A 5   2x  0  5   xx  2  0  2    5 1   x
Hàm số xác định khi:   x  2    x 1  0 2       x 1 x 2  x 1  0  x  1 
Câu 24: Tập xác định của hàm số 5 2x y  là
x  2 x 1  5  5   5   5  A. 1; \    2  . B. ;   . C. 1; \     2 . D. 1;   .  2  2   2   2  Lời giải Chọn A  5 x  5   2x  0  2  5   1   x
Hàm số có điều kiện xác định là: x  2  0  x  2   2    x 1  0 x  1  x  2    5
Vây tập xác định của hàm số là: D  1; \    2  .  2  x   x
Câu 25: Tập xác định D của hàm số f x 2 2  là x A. D   2  ;2\  0 . B. D   2  ;2 . C. D   2  ;2 . D. D  . Lời giải Chọn A 2  x  0  x  2  
Điều kiện xác định của hàm số là 2  x  0  x  2  .   x  0 x  0  
Tập xác định của hàm số D   2  ;2\  0 . Trang 5 3x  5
Câu 26: Tập xác định của hàm số y   4
a;b với a,b là các số thực. Tính tổng a b . x  là   1
A. a b  8  .
B. a b  10 .
C. a b  8 .
D. a b  10 . Lời giải Chọn D x 1  0 x  1 x  1 Điề  
u kiện xác định: 3x  5  9  x    1  x  9 .  4  0  0   9 x  x   1  0  x 1  x 1
* Tập xác định D  1;9  a  1,b  9  a b  10 .
Câu 27: Tìm tập xác định của hàm số y
x 1  x  2  x  3 . A.  1  ; .
B. 2;  .
C. 3;   . D. 0;  . Lời giải Chọn A x 1 0 x  1   
x  2  0  x  2   x  1    x  3  0 x  3   
Câu 28: Tập xác định D của hàm số y
x  2  4 3  x A. D   2  ;3. B. D   3  ;.
C. D   ;   3 . D. D   2  ;  3 . Lời giải Chọn D x  2  0 x  2 
Để hàm số y x  2  4 3  x xác định thì     x  2  ;  3 . 3   x  0 x  3
Câu 29: Tập xác định của hàm số y
2x  3  3 2  x là  3  3  A.  . B. ; 2   . C. [  . D. ; 2 .  2; )   2  2  Lời giải Chọn D  3 2x  3  0 x    Điề 3 u kiện    2  x  ; 2   . 2  x  0  2  x  2
Câu 30: Tìm tập xác định D của hàm số 6  x y 4  3x  4  3 4  2 3  4  A. D   ;   . B. D  ;   . C. D  ;   . D. D  ;    .  3  2 3  3 4  3  Lời giải Chọn A Điề 4
u kiện xác định: 4  3x  0  x  . 3 1
Câu 31: Tập xác định của hàm số y   9  x 2x  là 5  5   5  5  5  A. D  ;9   . B. D  ;9   . C. D  ;9   . D. D  ;9 .    2   2  2  2  Trang 6 Lời giải Chọn A x  9 9   x  0  Điề 5 u kiện xác định:    5   x  9. 2x  5  0 x  2  2  5 
Tập xác định: D  ;9   .  2  x 1
Câu 32: Tìm tập xác định D của hàm số y   .
x  3 2x 1  1   1  1 
A. D   ;  \     3 . B. D  . C. D  ;  \     3 . D. D  ;  \     3 .  2   2  2  Lời giải Chọn C x  3 x  3  0 
Điều kiện xác định:    1 . 2x 1  0 x   2  1 
Vậy tập xác định của hàm số đã cho là: D  ;  \     3 .  2 
Câu 33: Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ? 2 x A. y
y x x   . 2 x  . B. 2 2 1 3 4 3x 2 C. y  .
D. y x  2 x  1  3 . 2 x  4 Lời giải Chọn B 2 x y  0;   . 2
x  có tập xác định là   4 3x y
có tập xác định là R \  2  ;  2 . 2 x  4 2
y x  2 x 1  3 có tập xác định là 1;   . 3x 1
Câu 34: Tìm tập xác định của hàm số y x 1  . 2
(x  4) 5  x A. 1;5 \   2 . B. (;5] . C. [1;5) \   2 .
D. [1; ) \ 2;  5 . Lời giải Chọn C x 1  0  Điều kiện xác định 2
(x  4) 5  x  0  x [1;5) \   2 . 5 x  0  3x  4
Câu 35: Tập xác định D của hàm số y   là
x  2 x  4 A. D   4  ; \  2 . B. D   4  ; \  2 . C. D   . D. D  \   2 . Trang 7 Lời giải Chọn A 3x  4 x  2  0 x  2 Hàm số y    
xác định khi và chỉ khi  .
x  2 x  4 x  4  0 x  4 
Vậy tập xác định của hàm số là D   4  ; \  2 . 
Câu 36: Tập xác định D của hàm số x 4 y  là x   1 3  2x  3   3  A. D  4  ; .   B. D  4  ; .    2   2   3    C. D   ;  .  
D. D     3 4; 1  1  ; .    2   2  Lời giải Chọn D  x  4  0 x  4    Để   3  hàm số x 4 y
xác định thì: x 1  0  x  1  x 4;    .  1 1;   x   1 3  2x    2  3  2x  0 3  x   2
Câu 37: Tập xác định của hàm số f x 1
 3 x x là 1
A. D  1;  3 . B. D   ;   1  3;  .
C. D  1;  3 . D. D   . Lời giải Chọn A 3   x  0 x  3 Hàm số xác định khi     1  x  3 . x 1  0 x 1
Vậy tập xác định của hàm số là D  1;  3 . 4
Câu 38: Tìm tập xác định D của hàm số y  6  x  . 5x 10
A. D   ;  6\  2 . B. \   2 .
C. D  6; .
D. D   ;6   . Lời giải Chọn A 6  x  0 x  6 ĐKXĐ:   
. Vậy tập xác định của hàm số là D   ;  6\  2 . 5  x 10  0 x  2
Câu 39: Cho hàm số f x 1  x 1 
. Tập nào sau đây là tập xác định của hàm số f x ? x  3 A. 1;  . B. 1;  .
C. 1;3  3;  .
D. 1;  \   3 . Lời giải Chọn C x 1  0 Tập xác định là   1  x  3. x  3 Trang 8
  x   x x
Câu 40: Tập xác định của hàm số y f x 3 8 khi 2   là  x  7 1 khi x  2  8  A. . B. \   2 . C. ;    .
D. 7;  .  3 Lời giải Chọn A
Câu 41: Tập xác định D của hàm số y   x   1 2 1 3  2x  là 2x  2 1 3  1 3  3   3  A. D  ;   . B. D  ; \    1 . C. D  ; \   
1 . D. D  ;   .    2 2   2 2  2   2  Lời giải Chọn C  3 3   2x  0 x
Điều kiện xác định của hàm số trên là    2 . 2x  2  0 x 1  3 
Vậy tập xác định: D  ; \    1  .  2  3
Câu 42: Tập xác định của hàm số y x  2  là 1
A. D  2 ;   \  
1 . B. D R \   1 . C. D   2;   .
D. D  1;   . Lời giải Chọn A x  2  0  x  2  Hàm số xác định khi    .  x  2  1 x  1  x 1
Câu 43: Tập xác định của hàm số y   2x 5x6 4 là x A.  1  ;4 \2;  3 . B. 1; 4. C.  1  ;4\2;  3 . D.  1  ;4 \2;  3 . Lời giải Chọn A x  1  x 1  0   x  2 ĐK: 2
x  5x  6  0  
x 1;4 \2;  3 . x  3   4  x  0  x  4 Vậy TXĐ: D   1  ;4 \2;  3 . x
Câu 44: Tập xác định của hàm số y  2
x  3x  là: 2
A. D  0;  B. D  \ 1;  2 C. D  \   1;  2 D. D  0;  Lời giải Chọn C Trang 9x  0 x  0 
Điều kiện xác định   x 1 . 2
x  3x  2  0 x  2  Vậy D  \  1;  2 . 2x  3  khi x  0
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số: y f x   x  2 .
 1 x khi x  0 A. D  \   2
B. D  1;  \   2
C. D    ;1
D. D  1;  Lời giải Chọn C
Với x  0 thì x  2  0 nên hàm số xác định với mọi x  0 .
Với x  0 : Hàm số xác định khi 1 x  0  x  1 . Vậy D   ;  00  ;1    ;1 . 3 x
Câu 46: Tập xác định của hàm số y x  2  4 x  3   A. D   2;   .
B. D    3 3 2; \  ;  .  4 4  3 3  3 3
C. D   ;  . D. D  \  ;  .  4 4  4 4 Lời giải Chọn B  x  2 x  2  0     Điề  3
u kiện xác dịnh của hàm số 
 x    D    3 3 2; \  ;  . 4 x 3  0  4   4 4  3 x   4 3x  2  6x
Câu 47: Tìm tập xác định D
của hàm số y . 4  3x A.  2 4        D  ;   . B. 3 4 D  ;   . C. 2 3 D  ;   . D. 4 D   ;  .    3 3   2 3   3 4   3  Lời giải Chọn C  2 x      Điề 3x 2 0  3 2 4 u kiện xác định:      x  4  3x  0 4 3 3 x   3 2 4 
Vậy tập xác định của hàm số là D  ;   . 3 3  x  3
Câu 48: Giả sử D   ;
a b là tập xác định của hàm số y  . Tính 2 2
S a b . 2
x  3x  2 A. S  7 .
B. S  5 .
C. S  4 . D. S  3 . Lời giải Trang 10 Chọn B
Hàm số xác định khi 2
x  3x  2  0  1  x  2 TXĐ: D  1;2 2 2
nên a  1; b  2  S a b  5 2 x  7x  8
Câu 49: Hàm số y
có tập xác định D  \  ; a b ; a  .
b Tính giá trị biểu thức 2 x  3x 1 3 3
Q a b  4 . ab A. Q  11.
B. Q  14 .
C. Q  14 . D. Q  10 . Lời giải Chọn B 2 x  7x  8 Hàm số y  xác định khi: 2
x  3x 1  0 . 2 x  3x 1
Gọi a, b là 2 nghiệm của phương trình 2
x  3x 1  0 . a b  3 Theo Vi-et có  .  . a b  1 3 Có 3 3
Q a b  4ab  a b  3ab a b  4ab  27  3.3  4  14 Vậy Q  14 . 2x 1
Câu 50: Với giá trị nào của m thì hàm số y  xác định trên . 2
x  2x  3  m
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  0 .
D. m  4 . Lời giải Chọn B 2x 1 Hàm số y  xác định trên khi phương trình 2
x  2x  3  m  0 vô nghiệm 2
x  2x  3  m
Hay   m  4  0  m  4 . 3x  5
Câu 51: Tập xác định của hàm số y
 4 là a;b với a,b là các số thực. Tính tổng a b . x 1
A. a b  8  .
B. a b  10 .
C. a b  8 .
D. a b  10 . Lời giải Chọn D 3x  5
3x  5  4  x   1 x  9 Ta có y   4   . x 1 x 1 x 1
Điều kiện xác định của hàm số: x  9  0 x  9  1  0   TM x     x 1  0 x 1 x 9 x  9   0    1 x  9  . 0 x 1   x  9  0 x  9  x 1   L x 1 0 x 1 TXĐ: D  (1;9].
Vậy a  1,b  9  a b  10. 1
Câu 52: Tập tất cả các giá trị m để hàm số y
x m có tập xác định khác tập rỗng là 2
x  2x  3 A.  ;3   . B.  3;    . C.   ;1  . D.   ;1  . Lời giải Chọn C Trang 11 2
x  2x  3  0  3   x 1
Hàm số xác định khi và chỉ khi    x m  0 x m
Để hàm số có tập xác định khác tập rỗng thì m  1 2019x  2020
Câu 53: Cho hàm số f x 
, với m là tham số. Số các giá trị nguyên dương của tham 2
x  2x  21 2m
số m để hàm số f x xác định với mọi x thuộc là A. vô số. B. 9. C. 11. D. 10. Lời giải Chọn B
Hàm số f x xác định với mọi x thuộc 2
x  2x  21 2m  0, x   .  Phương trình 2
x  2x  21 2m  0 vô nghiệm
  1 21 2m  0  m 10.
m là số nguyên dương nên m 1; 2; 3;...; 8;  9 .
Vậy có 9 giá trị nguyên dương của m thỏa đề bài. 2 x  2m  2
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên khoảng x m 1;0 . m  0 m  0 A.  .
B. m  1. C.  . D. m  0 . m  1  m  1  Lời giải Chọn C
Hàm số đã cho xác định  x m.
Khi đó tập xác định của hàm số là: D   ;  m  ; m  . m
Yêu cầu bài toán    0 1; 0  D   . m  1  x 1
Câu 55: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y
xác định trên nửa khoảng 0;  1 . x  2m 1  1  1  1  1 m   m   m   m   A. 2  . B. 2  . C. 2  . D. 2  . m  1 m  1 m  1 m  1 Lời giải Chọn B
Hàm số xác định khi x  2m 1  0  x  2m 1 .  1 2m 1  0 m  
Hàm số xác định trên 0; 
1  2m 1 0;  1    2 . 2m 1 1  m 1 1
Câu 56: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y  xác định trên 2;  3 . 2
x  2x m A. m  0 .
B. 0  m  3 .
C. m  0 . D. m  3 . Lời giải Chọn A Điều kiện: 2
x  2x m  0, x  2;  3 Trang 12  x  2 1  m 1, x  2;  3 * Ta có: 2  x  3  1  x 1  2   x  2 1 1  4  x  2 1 1, x  2; 
3 , dấu bằng xảy ra khi x  2 ** .
Từ * và ** , ta suy ra: m 1  1  m  0 . Vậy m  0. 2x
Câu 57: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
xác định trên khoảng 0;2 ? x m 1 m 1 m 1
A. 1  m  3 . B.  .
C. 3  m  5 . D.  . m  5 m  3 Lời giải Chọn D 2x Hàm số y
xác định khi x m 1  0  x m 1. x m 1 m 1 0 m 1
Hàm số xác định trên khoảng 0; 2 khi và chỉ khi    . m 1 2 m  3 x 1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y  2
x  3m  2  xác định trên  ;  2. x  2m  4 A. m  2  ;4 . B. m   2  ;  3 . C. m  2  ;  3 . D. m   ;  2   . Lời giải Chọn C    3m 2 2
x  3m  2  0 x  Hàm số xác định     2 .
x  2m  4  0
x  4 2m  3m  2 2   4   3m  2 m  2  Hàm số xác định trên  ;  2   2      4  2m  2  m  3 4  2m   ;  2     2  m  3 . mx
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  xác định trên 0;  1 .
x m  2 1  3 
A. m   ;    1  
2 . B. m   ;      2 
. C. m    ;1  
2 . D. m    ;1   3 .  2  Lời giải Chọn C
x m  2  0 
Hàm số xác định trên 0  ;1   x  0  ;1
 x m  2 1 0 m  2  0 m  2 x m  2       m 1   x    x m 2 0;1   x  0 
;1  m 1  1  m  2  
 x m  2 1 x m 1   m  2 m 1 0 m 1
Vậy m    ;1   2 . Trang 13
Câu 60: Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y f (x) 
x  3mx  4 có tập xác định là D  . 4 4 4 4 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 3 3 3 3 Lời giải Chọn B Điều kiện: 2
x  3mx  4  0 . YCBT  2
x  3mx  4  0, x   . 2 2  9  m 16  4  2  0 
 0  m    . 4a 4  3 
Câu 61: Tìm m để hàm số y   x  2 3x m 1 xác định trên tập 1;  ? A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Lời giải Chọn B     ĐK: m 1 m 1 x   D  ;   . 3  3      Để m m
hàm số xác định trên 1;  thì   1 1 1;  ;  
1  m 1 3  m  2   .  3  3 x  2m  3 3x 1
Câu 62: Tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y   xác định trên x mx m  5 khoảng 0;  1 là  3 A. m  3  ;00  ;1 . B. m  1;   .  2   C. m  3  ;0 . D. m   3 4; 0  1;   .  2 Lời giải Chọn D
x  2m  3  0
x  2m  3  
Điều kiện xác định của hàm số là: x m  0  x m .  
x m  5  0 x m  5  
TH1. 2m  3  m  5  m  8  tập xác định của hàm số là: D    m  8 loại.
TH2. 2m  3  m  5  m  8  TXĐ của hàm số là: D  2m  3; m  5 \   m .
Để hàm số xác định trên khoảng 0;  1 thì 0  ;1  D .   3  m  2m  3  0   2  4   m  0   m 5 1 m 4         3 . 1   m    m  0 m  0  2     m 1 m 1   Suy ra m   3 4; 0  1;   .  2 x 2 1
Câu 63: Tìm m để hàm số y  có tập xác định là . 2
x  2x  m 1 Trang 14 A. m  1. B. m  0 . C. m  2 . D. m  3 Lời giải Chọn B
Hàm số có tập xác định khi 2
x  2x m 1  0, x
    1 m 1 0  m  0 . x 1
Câu 64: Cho hàm số y
. Tập các giá trị của m để hàm số xác định trên 2
x  2m   2
1 x m  2m
0; 1 là T   ;  a  ;
b c d;  . Tính P a b c d . A. P  2 . B. P  1. C. P  2 . D. P  1 . Lời giải Chọn A x m Hàm số xác định khi 2
x  m   2 2
1 x m  2m  0   . x m  2
Do đó tập xác định của hàm số là D  \ m  2;  m .
Vậy để hàm số xác định trên 0;  1 điều kiện là: m  2  0 m  2    ; m m  2 0  ;1  m  1  m 1   .
m  0 1 m  2  1   m  0   x m  2
Câu 65: Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số y
xác định trên 1; 2 . x mm  1 m  1  m  1  A.  . B.  . C.  .
D. 1  m  2 . m  2 m  2 m  2 Lời giải Chọn B
Hàm số xác định khi x m  0  x m . m  
Do đó hàm số xác định trên 1;2  m    1 1; 2   . m  2
Câu 66: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
x m 1  2x m xác định với x   0. A. m  1. B. m  0 . C. m  0 . D. m  1. Lời giải Chọn B x m 1
x m 1  0  Điều kiện    m .
2x m  0 x   2 m 1  0 
Hàm số xác định với x   0  mm  0 .  0  2
Câu 67: Tập hợp tất cả giá trị của tham số m để hàm số y
x  2m 1 xác định với mọi x 1;  3 là: A.   2 . B.   1 . C. (; 2] . D. ( ;  1] . Lời giải Chọn D
Hàm số xác định khi x  2m 1  0  x  2m 1.
Hàm số xác định với mọi x 1; 
3 thì 2m 1  1  m  1. Trang 15 1
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
x m  2  D  0;5 5  có tập xác định   x .
A. m  0 .
B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . Lời giải Chọn D
x m  2  0 x m  2
Điều kiện xác định của hàm số đã cho là    5   x  0 x  5
Hàm số có tập xác định D  0;5  m  2  0  m  2. m 1
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y
có tập xác định D  . 2
3x  2x m 1 1 1 A. 1   m  . B. m  1.
C. m  . D. m  . 3 3 3 Lời giải Chọn C m 1 Hàm số y
có tập xác định D  2
3x  2x mm  1  m 1  0  m  1  m  1   1         1  m  . 2 3
 x  2x m  0, x    '  0 1   3m  0 m  3  3
Câu 70: Tìm điều kiện của m để hàm số 2 y
x x m có tập xác định D  ¡ 1 1 1 1
A. m  .
B. m  . C. m   . D. m  . 4 4 4 4 Lời giải Chọn A Hàm số 2 y
x x m có tập xác định D  ¡ .
a  0Ñ do a   2  1 1
x x m  0, x      m .
  0, 1 4m 4 1 Vậy m  thỏa yêu cầu bài. 4 2 x  2m  3 x  2
Câu 71: Tìm m để hàm số y  
xác định trên khoảng 0;  1 . 3 x m x m  5  3 A. m  1;   .
B. m 3; 0 .  2   C. m  3  ;00  ;1 . D. m   3 4;0  1;   .  2 Lời giải Chọn D   
*Gọi D là tập xác định của hàm số 2 x 2m 3 x 2 y   . 3 x m x m  5
x  2m  3  0
x  2m  3  
* x  D  x m  0
 x  m .  
x m  5  0  x m  5  Trang 16    *Hàm số x 2m 3 3x 1 y  
xác định trên khoảng 0;  1 x mx m  5  3  m  2m  3  0  2       0; 
1  D  m  5  1  m  4   m  3 4;0  1;   .    2 m   0; 1 m 1  m  0 x
Câu 72: Cho hàm số f x  x  2m 1  4  2m
xác định với mọi x 0; 2 khi m  ; a b . Giá 2
trị của tổng a b bằng A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Lời giải Chọn A xx 1 2m
Hàm số f (x) 
x  2m 1  4  2m  xác định khi:  2
x  8  4m 1 3  
Hàm số xác định trên [0; 2] nên 1 2m  0  2  8  4m   m   1 3 m  ;   2 2 2 2
a b  2 x 1
Câu 73: Tìm m để hàm số y  2
x  3m  2 
xác định trên khoảng  ;  2. 2x  4m  8 A. m  2  ;4 . B. m  2  ;3 . C. m   2  ;  3 . D. m  2  ;  3 . Lời giải Chọn D
Tập xác định của hàm số là tập hợp các giá trị của x thỏa mãn điều kiện:    3m 2 2
x  3m  2  0 x     2 .
2x  4m 8  0
x  4  2m 3m  2   2 m  2 
Để hàm số xác định trên khoảng  ;  2 cần có:  2    m 2  ;  3 .  m  3 4  2m  2
Câu 74: Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để tập xác định của hàm số 2 y
 7m 1 2x chứa đoạn  1  ; 1? x  2m A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số Lời giải Đáp án A.
Hàm số xác định khi và chỉ khi: x  2m
x  2m  0     7m 1 .
7m 1 2x  0 x   2
Để tập xác định của hàm số chứa đoạn  1  ; 1 thì ta phải có Trang 17
7m 1 1 m 1/ 7  2  1 
 m 1/ 2  m   . 2m  1 2    m  1  / 2 2m  1 
Vậy không có giá trị nguyên âm nào của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 75: Cho hàm số y
x 1  m  2x với m  2 . Có bao nhiêu giá trị của tham số m để tập xác
định của hàm số có độ dài bằng 1? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Lời giải Đáp án A.
Điều kiện xác định của hàm số: x  1  x 1  0  m    m  1   x
m  2x  0 x  2  2 .  m m Vậy D  1  ; 
 . Độ dài của D bằng 1 khi và chỉ khi       .  1 1 m 0 2  2
Vậy có 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
DẠNG 2. XÁC ĐỊNH SỰ BIẾN THIÊN CỦA HÀM SỐ CHO TRƯỚC
Câu 76:
Chọn khẳng định đúng? A. Hàm số     
y f (x) được gọi là nghịch biến trên K nếu x ; x K, x x f (x ) f (x ) 1 2 1 2 1 2 . B. Hàm số     
y f (x) được gọi là đồng biến trên K nếu x ; x K, x x f (x ) f (x ) 1 2 1 2 1 2 . C. Hàm số     
y f (x) được gọi là đồng biến trên K nếu x ; x K, x x f (x ) f (x ) 1 2 1 2 1 2 . D. Hàm số     
y f (x) được gọi là đồng biến trên K nếu x ; x K, x x f (x ) f (x ) 1 2 1 2 1 2 . Lời giải Chọn D
Lí thuyết định nghĩa hàm số đồng biến, nghịch biến
Câu 77: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm đồng biến trên ? 2 A.    y  1  2x
B. y  3x  2 C. y x 2x 1 D. y  2  2x 3. Lời giải Chọn B
y  3x  2 đồng biến trên
vì có hệ số góc a  3  0 .
Câu 78: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ? 1
A. y x .
B. y  2x .
C. y  2x . D. y x 2 Lời giải Chọn B
Hàm số y ax b với a  0 nghịch biến trên
khi và chỉ khi a  0 .
Câu 79: Xét sự biến thiên của hàm số f x 3
 trên khoảng 0; . Khẳng định nào sau đây đúng? x
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;  .
B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng 0;  . Trang 18
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  .
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng 0;  . Lời giải Chọn A
x , x  0; :x x 1 2   1 2 f  3 3 3  x x f xf x 3 xf x        0 2   1  2 1  2  1 x x x x x x x x 2 1 2 1 2 1 2 1
Vậy hàm số nghịch biến trên khoảng 0;. 2x 1
Câu 80: Hàm số y
nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? x 1  1   3  A.  ;  2 . B.  ;    . C. 1  ;   . D. 1;  .  2   2  Lời giải Chọn D
Tập xác định: D  \   1 . Lấy x ; x  ;
 1 sao cho x x . 1 2   1 2 2x 1 2x 1
2x x  2x x 1 2x x  2x x 1 3 x x 1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2 1  Xét y y     1 2 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 1 2  1  2   1  2  Với x ; x  ;
 1 và x x , ta có x x  0 ; x 1  0 ; x 1 0  y y  0  y y 1 2   1 2 2 1 1 2 1 2 1 2
Do đó hàm số nghịch biến trên   ;1 
Lấy x ; x  1;  sao cho x x . 1 2   1 2 2x 1 2x 1
2x x  2x x 1 2x x  2x x 1 3 x x 1 2 1 2 1 2 2 1 2 1 2 1  Xét y y     1 2 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 1 2  1  2   1  2 
Với x ; x  1;  và x x , ta có x x  0 ; x 1  0 ; x 1  0  y y  0  y y 1 2   1 2 2 1 1 2 1 2 1 2
Do đó hàm số nghịch biến trên 1; .
DẠNG 3. XÁC ĐỊNH SỰ BIẾN THIÊN THÔNG QUA ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 81: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số nghịch biến trong khoảng nào dưới đây? A.  ;0   B. 1;  C. 2; 2 D. 0;  1 Lời giải
Ta thấy trong khoảng 0; 
1 , mũi tên có chiều đi xuống. Do đó hàm số nghịch biến trong khoảng 0;  1 . Đáp án D.
Câu 82: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Trang 19 Chọn đáp án sai.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;    1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;0 . Lời giải Chọn C
Từ đồ thị hàm số ta thấy:
Hàm số nghịch biến trong các khoảng:  ;    1 và 0;  1 .
Hàm số đồng biến trong các khoảng: 1;0 và 1; .
Câu 83: Cho hàm số có đồ thị như hình bên dưới.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;3 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;1  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;3   . Lời giải Chọn C
Trên khoảng 0; 2 , đồ thị hàm số đi xuống từ trái sang phải nên hàm số nghịch biến.
Câu 84: Cho hàm số y f x xác định trên khoảng  ;
  có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Trang 20
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; 2
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3; 0
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; 0
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;3 Lời giải Đáp án C.
Quan sát trên đồ thị ta thấy đồ thị hàm số đi lên trên khoảng 1;0 . Vậy hàm số đồng biến
trên khoảng 1; 0 .
DẠNG 4. MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ
Câu 85:
Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?  1 1   A. M 2; 3 . B. M 0; 1 . C. M ; . D. M 1; 0 . 4   2   1   3    2 2  Lời giải Chọn B
Thay x  0 vào hàm số ta thấy y  1. Vậy M 0; 1
 thuộc đồ thị hàm số. 2   3
Câu 86: Cho hàm số y x  3x  2 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số đã cho? A. 2;0 . B. 1;  1 . C. 2; 12 . D. 1;   1 . Lời giải Chọn C
Thay tọa độ điểm vào hàm số ta thấy chỉ có điểm 2;0 thỏa mãn. Câu 87: Cho    (P) có phương trình 2 y x
2x 4 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị (P) .
A. Q 4; 2 .
B. N 3;  1 .
C. P  4;0 . D. M  3  ;19 . Lời giải Chọn D
Thử trực tiếp thấy tọa độ của M  3
 ;19 thỏa mãn phương trình (P) . x 1
Câu 88: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y xx ? 2  1  A. M 2;  1 .
B. N 1;0 .
C. P 2;0 . D. Q 0;   .  2  Lời giải Chọn B Trang 21 x 1
Đặt f x  xx 2 1  1 Ta có: f  
1       0 . 1 1 2 1
Câu 89: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  ? x 1 A. M 2;1 . B. M 1;1 . C. M 2;0 . D. M 0; 2  . 4   3   2   1   Lời giải Chọn A
Đặt f x 1  , ta có f   1 2   1 . x 1 2 1
Câu 90: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y x  3  x  2 ?
A. M 3; 0 .
B. N 1; 2 .
C. P 5;8  3 .
D. Q 5;8 . Lời giải Chọn C
Đặt f x  x  3  x  2 , ta có f 5  5  3 5  2  8  3 . 2 x  4x  4
Câu 91: Điểm sau đây không thuộc đồ thị hàm số y  ? x  1  A. A2;0 . B. B 3;   .
C. C 1;   1 . D. D  1  ; 3   .  3  Lời giải Chọn C
Đặt f x  x  3  x  2 , ta có f 5  5  3 5  2  8  3 .
Câu 92: Tìm m để đồ thị hàm số y  4x m 1 đi qua điểm A1; 2 . A. m  6 . B. m  1. C. m  4 . D. m  1. Lời giải Chọn B
Đồ thị hàm số y  4x m 1đi qua điểm A1;2 suy ra 2  4.1 m 1 m  1
2x  3 khi x  2
Câu 93: Đồ thị hàm số y f x  
đi qua điểm có tọa độ nào sau đây ? 2
x  3 khi x  2 A. 0; 3 B. 3;6 C. 2;5 D. 2;  1 Lời giải Chọn B
Thay tọa độ điểm 0; 3 vào hàm số ta được : f 0  3  3  nên loại đáp án A
Thay tọa độ điểm 3;6 vào hàm số ta được : f 3  9  3  6 , thỏa mãn nên chọn đáp án B
x  khi x
Câu 94: Đồ thị của hàm số y f x 2 1 2  
đi qua điểm nào sau đây?  3  khi x  2 A. 0; 3 B. 3;7 C. 2; 3 D. 0;  1 Lời giải
Với x  0  2 thì y f 0  2.0 1  1. Trang 22
Vậy đồ thị của hàm số đã cho đi qua điểm 0;  1 . Đáp án D. 2
x  2x khi x 1 
Câu 95: Cho hàm số y    . 5 2x
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? khi x  1  x 1 A. 4;   1 . B. 2; 3 . C. 1;3 . D. 2;  1 . Lời giải Chọn B 5  2. 2   Ta thấy  3 
2;3 thuộc đồ thị hàm số đã cho. 2   . Nên   1 2
x  2x khi x 1 
Câu 96: Cho hàm số y    . 5 2x
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? khi x  1  x 1 A. 4;   1 .
B. 2; 3.
C. 1;3. D. 2;  1 . Lời giải Chọn B 5  2. 2   Ta thấy  3 
2;3 thuộc đồ thị hàm số đã cho. 2   . Nên   1 x a
Câu 97: Cho hàm số f x 2  có f  4
  13 . Khi đó giá trị của a x  5
A. a  11.
B. a  21.
C. a  3 . D. a  3 . Lời giải Chọn B 2. 4   a Ta có f  4      13  a  21 4   . 5 2
x  3x 1;khi x 1
Câu 98: Cho hàm số f x  
. Tính f 2 .
x  2 ;khi x  1 A. 1  . B. 4 . C. 7  . D. 0 . Lời giải Chọn A 2     f xx
3x 1; khi x 1  
x  2 ;khi x  1
f     2 2 2  3. 2   1 1  . 2 x  2 3  khi x  2
Câu 99: Hàm số f x   x 1
. Tính P f 2  f  2   .  2 x  2 khi x<2 7 A. P  3 . B. P  . C. P  6 . D. P  2 . 3 Lời giải Chọn A 2 2  2  3
Ta có: P f 2  f  2      2  2  2  . 2  3 1   Trang 23 2 x  2  3  
Câu 100: Cho hàm số f x khi x 2      x 1 . Tính P
f 2 f  2 .  2
x 1 khi x  2 5 8
A. P  .
B. P  .
C. P  6 . D. P  4 . 3 3 Lời giải Chọn C  
P f    f   2 2 2 3 2 2    2  2 1 6 2  . 1
2x 1 khi x  0
Câu 101: Cho hàm số y f x  
. Giá trị của biểu thức P f   1  f   1 là: 2 3
x khi x  0 A. 2  . B. 0 . C. 1. D. 4 . Lời giải Chọn D
f     2 1 3. 1  3. f   1  2.11  1 .
Vậy P f   1  f   1  3 1  4 . 1   x x 1
Câu 102: Cho hàm số f (x)  
. Giá trị của biểu thức T f ( 1
 )  f (1)  f (5) là
2x 1 x 1
A. T  2 .
B. T  7 .
C. T  6 . D. T  7 . Lời giải Chọn B
Vì 1  1 nên f (1)  2.( 1
 ) 1  3 , và f (1)  11  0
Vì 5  1 nên f (5)  1 5  4 
Vậy T f ( 1
 )  f (1)  f (5)  3  0  4  7 .  x  4 1  khi x  4
Câu 103: Cho hàm số f x   x  1
. Tính f 5  f 5 . 3 xkhi x  4 5 15 17 3 A.  . B. . C. . D.  . 2 2 2 2 Lời giải Chọn C  
f    f   5 4 1 1 17 5 5   3 5   8  5  . 1 2 2 Trang 24