Trang 1
TRC NGHIM BÀI: DU CA TAM THC BC HAI
DNG 1. XÉT DU TAM THC BC HAI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Câu 1: Cho tam thc bc hai
2
0f x ax bx c a
. Tìm điều kiện để
0, ?f x x R
A.
0.
B.
0.
C.
0.
D.
0.
Li gii
Chn C
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 2: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn D
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 3: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn A
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 4: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn A
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 5: Cho tam thc bc hai
2
( ) 2 8 8f x x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( ) 0fx
vi mi
x
. B.
( ) 0fx
vi mi
x
.
C.
( ) 0fx
vi mi
x
. D.
( ) 0fx
vi mi
x
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
( ) 2( 4 4) 2 2 0f x x x x
vi mi
x
.
Vy:
( ) 0fx
vi mi
x
.
Câu 6: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2xx
. B.
2
2 10xx
. C.
2
2 10xx
. D.
2
2 10xx
.
Trang 2
Li gii
Chn C
Tam thức luôn dương với mi giá tr ca
x
phi có
0
0a

nên Chn C
Câu 7: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2
3 2 5f x x x
là tam thc bc hai. B.
24f x x
là tam thc bc hai.
C.
3
3 2 1f x x x
là tam thc bc hai. D.
42
1f x x x
là tam thc bc hai.
Li gii
Chn A
* Theo định nghĩa tam thức bc hai thì
2
3 2 5f x x x
là tam thc bc hai.
Câu 8: Cho
2
f x ax bx c
,
0a
2
4b ac
. Cho biết du ca
khi
fx
luôn cùng
du vi h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Li gii
Chn A
* Theo định lý v du ca tam thc bc hai thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
x
khi
0
.
Câu 9: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ th như hình vẽ. Đặt
2
4b ac
, tìm du ca
a
.
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
, 0
.
Li gii
Chn A
* Đồ th hàm s mt Parabol quay lên nên
0a
đồ th hàm s ct trc
Ox
tại hai điểm
phân bit nên
0
.
Câu 10: Cho tam thc
2
8x 16f x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình
0fx
vô nghim. B.
0fx
vi mi
x
.
C.
0fx
vi mi
x
. D.
0fx
khi
4x
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
8x 16 4f x x x
. Suy ra
0fx
vi mi
x
.
Câu 11: Cho tam thức bậc hai
2
1f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0;f x x  
. B.
01f x x
.
C.
0 ;1f x x 
. D.
0 0;1f x x
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
1 1 0f x x
,
x
.
O
x
y
4
4
1
y f x
Trang 3
Câu 12: Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
B. Nếu
0
thì
fx
luôn trái du vi h s
a
, vi mi
x
.
C. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
\
2
b
x
a



.
D. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
b
, vi mi
x
.
Li gii
Chn C
DNG 2. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 13: Cho tam thức bậc hai
2
45f x x x
. Tìm tất cả giá trị của
x
để
0fx
.
A.
; 1 5;x 
. B.
1;5x
.
C.
5;1x
. D.
5;1x
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
0fx
2
4 5 0xx
1x
,
5x 
.
Mà hệ số
10a
nên:
0fx
5;1x
.
Câu 14: Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tp hp sau, tp nào
không là tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
6;
. C.
8;
. D.
;1
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
8 7 0
7
x
xx
x
.
Suy ra tp nghim ca bất phương trình là
;1 7;S  
.
Do đó
6; S
.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 14 20 0xx
A.
;2 5;S  
. B.
;2 5;S  
.
C.
2;5S
. D.
2;5S
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình
0 10x
25x
.
Vy
2;5S
.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình
2
25 0x 
A.
5;5S 
. B.
5x 
.
C.
55x
. D.
; 5 5;S  
.
Li gii
Chn A
Bất phương trình
2
25 0x 
55x
.
Vy
5;5S 
.
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
Trang 4
A.
1;2
. B.
;1 2; 
. C.
;1
. D.
2;
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3 2 0 1 2.x xx
Vy tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
1;2
. Chọn đáp án A.
Câu 18: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
60xx
.
A.
; 3 2:S  
. B.
2;3
.
C.
3;2
. D.
; 3 2; 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
6 0 2 3x x x
.
Tp nghim bất phương trình là:
2;3S 
.
Câu 19: Bất phương trình
2
2 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 1 3; 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
2 3 0 1 3x x x
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
23y x x
là:
A.
1;3
. B.
; 1 3; 
.
C.
1;3
. D.
; 1 3; 
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
23y x x
xác định khi
2
2 3 0 1 3x x x
.
Vy tập xác định ca hàm s
1;3D 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
12 0xx
A.
; 3 4;
. B.
. C.
; 4 3;
. D.
3;4
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
12 0 3 4x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
3;4
.
Câu 22: Hàm s
2
2
32
x
y
xx
có tập xác định là
A.
; 3 3; 
. B.
7
; 3 3; \
4


 



.
C.
7
; 3 3; \
4




. D.
7
; 3 3;
4




.
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định khi
2
2
3 2 0
30
xx
x

Trang 5
Ta có
2
3
30
3
x
x
x

.
Xét
2
3 2 0xx
2
32xx
2
2
20
32
x
xx

2
7
4
x
x
7
4
x
Do đó tập xác định ca hàm s đã cho là
7
; 3 3; \
4
D


 



.
Câu 23: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
; 2;
2



. B.
2;
. C.
1
;
2



. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
2 5 2 0xx
1
2
2
x
x
.
Câu 24: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
40x 
.
A.
; 2 2;S  
. B.
2;2S 
.
C.
; 2 2;S  
. D.
;0 4;S  
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2
2

2
4x
0
0
* Tp nghim ca bất phương trình là
; 2 2;S  
.
Câu 25: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
4 4 0xx
.
A.
\2S
. B.
S
. C.
2;S 
. D.
\2S 
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2

2
44xx
0
* Tp nghim ca bất phương trình là
\2S
.
Câu 26: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 3 15 0xx
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Xét
2
2 3 15f x x x
.
0fx
3 129
4
x

.
Ta có bng xét du:
x
3 129
4
3 129
4
Trang 6
fx
0
0
Tp nghim ca bất phương trình là
3 129 3 129
;
44
S




.
Do đó bất phương trình có
6
nghim nguyên là
2
,
1
,
0
,
1
,
2
,
3
.
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình:
2
96xx
A.
3; 
. B.
\3
. C. . D.
;3
.
Li gii
Chn B
2
96xx
2
30x
3x
.
Câu 28: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 3 2 0xx
?
A.
1
; 2;
2
S

 


. B.
1
; 2 ;
2
S

 


.
C.
1
2;
2
S




. D.
1
;2
2
S




.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2 3 2 0xx
1
2
2
x
.
DNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 29: Bất phương trình
2
1 7 6 0x x x
có tp nghim
S
là:
A.
;1 6; .S  
B.
6; .S 
C.
6; .
D.
6; 1 .S 
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
1 7 6 0 1 1 6 0
1 0 1
1 6 0 .
6 0 6
x x x x x x
xx
xx
xx



Câu 30: Tp nghim ca bất phương trình
42
5 4 0xx
A.
1;4
. B.
2; 1
. C.
1;2
. D.
2; 1 1;2
.
Li gii
Chn D
Ta có
4 2 2 2
5 4 1 4 0x x x x
2
2
1
1 0 1
2
40
2
x
xx
x
x
x



.
Đặt
42
54f x x x
.
Bng xét du:
Trang 7
Da vào bng xét du, ta thy tp nghim ca bất phương trình
0fx
2; 1 1;2
.
Câu 31: Gii bất phương trình
2
5 2 2 .x x x
A.
1.x
B.
1 4.x
C.
;1 4; .x 
D.
4.x
Li gii
Bất phương trình
2 2 2 2
5 2 2 5 2 4 5 4 0x x x x x x x x
Xét phương trình
2
1
5 4 0 1 4 0 .
4
x
x x x x
x
Lp bng xét du
x

1
4

2
54xx
0
0
Da vào bng xét du, ta thy
2
5 4 0 ;1 4; .x x x
Chn C
Câu 32: Biu thc
2
3 10 3 4 5x x x
âm khi và ch khi
A.
5
;.
4
x



B.
15
; ;3 .
34
x
C.
15
; 3; .
34
x



D.
1
;3 .
3
x



Li gii
Đặt
2
3 10 3 4 5f x x x x
Phương trình
2
3
3 10 3 0
1
3
x
xx
x
5
4 5 0 .
4
xx
Lp bng xét du
x

1
3
5
4
3

2
3 10 3xx
0
0
45x
0
fx
0
0
0
Da vào bng xét du, ta thy
15
0 ; ;3 .
34
f x x
Chn B
Câu 33: Biu thc
2 2 2
4 2 3 5 9x x x x x
âm khi
A.
1;2x
. B.
3; 2 1;2x
.
C.
4.x
D.
; 3 2;1 2;x  
.
Li gii
Trang 8
Đặt
2 2 2
4 2 3 5 9f x x x x x x
Phương trình
2
2
4 0 .
2
x
x
x

Phương trình
2
1
2 3 0 .
3
x
xx
x

Ta có
2
22
5 11
5 9 0 5 9 0 .
24
x x x x x x



Lp bng xét du:
x

3
2
1
2

2
4 x
0
0
0
2
23xx
0
0
2
59xx
fx
0
0
0
0
Da vào bng xét du ta thy
2 2 2
3
4 2 3 5 9 0 2 1
2
x
x x x x x x
x

; 3 2;1 2; .x  
Chn D
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
32
3 6 8 0x x x
A.
4; 1 2; .x 
B.
4; 1 2; .x
C.
1; .x 
D.
; 4 1;2 .x 
Li gii
Bất phương trình
3 2 2
3 6 8 0 2 5 4 0.x x x x x x
Phương trình
2
4
5 4 0
1
x
xx
x


2 0 2.xx
Lp bng xét du
x

4
1
2

2
54xx
0
0
2x
0
2
2 5 4x x x
0
0
0
Da vào bng xét du, ta thy rng
2
2 5 4 0 4; 1 2; .x x x x
Chn A
DNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA N MU
Câu 35: Cho biu thc
2
4 12
4
x
fx
xx
. Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn
fx
không dương
A.
0;3 4;x
. B.
;0 3;4x
.
C.
;0 3;4x
. D.
;0 3;4x
.
Li gii
Trang 9
Chn C
Ta có:
2
4 12
0
4
x
xx
0
34
x
x

hay
;0 3;4x 
.
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
34
0
1
xx
x

.
A.
; 1 1;4T 
. B.
; 1 1;4T 
.
C.
; 1 1;4T 
. D.
; 1 1;4T 
.
Li gii
Chn B
2
34
01
1
xx
x

.
2
1
3 4 0
4
x
xx
x

.
1 0 1xx
.
Bảng xét dấu
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
; 1 1;4T 
.
Câu 37: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
7 12
0
4
xx
x

là.
A.
2;2 3;4S
. B.
2;2 3;4S
.
C.
2;2 3;4S
. D.
2;2 3;4S
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
7 12
4
xx
fx
x

Tập xác định
\ 2;2D 
.
2
3
7 12 0
4
x
xx
x
.
2
2
40
2
x
x
x

.
Bng xét du
fx
T bng xét du ta có tp nghim ca bất phương trình đã cho là
2;2 3;4S
.
Câu 38: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
Trang 10
A.
;
1
1;
2
2

.
B.
1
; 1 ;2
2



.
C.
1
; 1 ;2
2


.
D.
1
;
2

.
Li gii
Chn C
22
2
21
1 6 3
0 0 1
2 1 2
2
1 2
xx
xx
xx
x
x x x x

.
Ta có bng xét du sau:
2
1
11
2
xx
.
Câu 39: Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2
2
3
1
4
xx
x

. Khi đó
2;2S 
tp nào sau
đây?
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
. D.
2; 1
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
3
10
4
xx
x


2
7
0
4
x
x

.
Bất phương trình có tập nghim
7; 2 2;S
.
Vy
2;2S
.
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2 3 4
2
3
xx
x

A.
3 23 3 23
;
4 4 4 4





. B.
3 23 3 23
;;
4 4 4 4

.
C.
2
;
3



. D.
2
;
3




.
Li gii
Chn D
Do
2
30xx
nên bất phương trình đã cho tương đương với
2
2
2 3 4
2
3
xx
x

22
2 3 4 2 3x x x
2
32
3
xx
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
x
tha n
22
3 1 2
4 2 2
xx
x x x x

?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
x
VT
1
( )
1
+
+
1
2
0
2
+
Trang 11
Li gii
Điu kin:
2
2
40
0
2 0 .
2
20
x
x
x
x
xx




Bất phương trình:
2 2 2 2 2
3 1 2 3 1 2 2 9
0 0.
4 2 2 4 2 2 4
x x x x x
x x x x x x x x x
Bng xét du:
x

9
2
2
2

29x
0
2
4x
fx
0
Da vào bng xét du, ta thy
2
2 9 9
0 ; 2;2 .
42
x
x
x



Vy có ch có duy nht mt giá tr nguyên dương của
x
1x
tha mãn yêu cu.
Chn C
Câu 42: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2
2 7 7
1
3 10
xx
xx


A. Hai khong. B. Mt khong và một đoạn.
C. Hai khong và một đoạn. D. Ba khong.
Li gii
Điu kin:
2
2
3 10 0 2 5 0 .
5
x
x x x x
x

Bất phương trình
2 2 2
2 2 2
2 7 7 2 7 7 4 3
1 1 0 0 .
3 10 3 10 3 10
x x x x x x
x x x x x x
Bng xét du
x

2
1
3
5

2
43xx
0
0
2
3 10xx
fx
0
0
Da vào bng xét du, bất phương trình
; 2 1;3 5; .x
Chn C
DNG 5. H BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 43: Tp nghim ca h bất phương trình
22
5 2 4 5
( 2)
xx
xx

dng
;S a b
. Khi đó tng
ab
bng?
A.
1.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Li gii
Chn B
Trang 12
Ta có:
2 2 2 2
5 2 4 5 5 2 4 5
7
1
( 2) 4 4
x x x x
x
x
x x x x x




.
Vy tp nghim của phương trình là:
1;7S 
. Suy ra
6.ab
Câu 44: Tp nghim ca h bất phương trình
2
1
1
24
4 3 0
x
x
xx
A.
2;3S
. B.
;2 3; 
.
C.
2;3S
. D.
;2 3; 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
1
33
1
2
2 3.
24
42
13
13
4 3 0
x
x
x
x
x
x
x
xx




Vy tp nghim ca h bất phương trình là
2;3S
.
Câu 45: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
6 5 0
8 12 0
xx
xx
A.
2;5
. B.
1;6
. C.
2;5
. D.
1;2 5;6
.
Li gii
Chn C
2
2
6 5 0 1 5
25
26
8 12 0
x x x
x
x
xx


.
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
1
2
25
y x x
x
?
A.
5;0 2;5D
. B.
;0 2;D  
.
C.
5;5D 
. D.
5;0 2;5D
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
2
20
25 0
xx
x


2
0
55
x
x
x

50
25
x
x

.
Tập xác định:
5;0 2;5D
.
Câu 47: H bất phương trình
2
2
40
1 5 4 0
x
x x x

có s nghim nguyên là
A.
2
. B.
1
. C. Vô s. D.
3
.
Li gii
Chn A
Trang 13
2
2
40
1 5 4 0
x
x x x

22
41
1
x
x
x
21
12
x
x

do
x
là s nguyên
1;1x
Câu 48: Tp nghim ca h bất phương trình
2
4 3 0
6 12 0
xx
x
A.
1;2
. B.
1; 4
. C.
;1 3; 
. D.
; 2 3; 
.
Li gii
Chn A
2
4 3 0
6 12 0
xx
x
1 3 0
6 12
xx
x
13
2
x
x

12x
.
Tp nghim ca h bất phương trình là
1;2S
.
Câu 49: Tp nghim ca bất phương trình
2
11
23
44
xx
xx

A.
3;1
. B.
4; 3
.
C.
1; ; 3 
. D.
1; 4; 3
.
Li gii
Chn D
2
11
23
44
xx
xx

2
40
2 3 0
x
xx

4
3
1
x
x
x


43
1
x
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
4;3 1;S
.
Câu 50: Tìm tp nghim ca h bất phương trình
2
4 3 0
2 5 0
xx
xx
.
A.
1;3
. B.
2;5
. C.
2;1 3;5
. D.
3;5
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
2
1
4 3 0
4 3 0 2 1
3
35
2 5 0
3 10 0
25
x
xx
x x x
x
x
xx
xx
x


.
Câu 51: Giải hệ bất phương trình
5 6 0
2 1 3
xx
x

.
A.
51x
. B.
1x
. C.
5x 
. D.
5x 
.
Lời giải
Chọn A
Trang 14
5 6 0 1
2 1 3 2
xx
x

.
Giải bất phương trình
1
:
Bảng xét dấu cho biểu thức
56f x x x
:
Dựa vào bảng xét dấu suy ra bất phương trình
1
có tập nghiệm
1
5;6S 
.
Giải bất phương trình
2
:
1x 
bất phương trình
2
có tập nghiệm
2
;1S 
.
Vậy tập nghiệm của hệ đã cho là
12
5;1S S S
.
Câu 52: Tp xác định ca hàm s:
22
2 1 5 2 4y x x x x
có dng
;ab
. Tìm
ab
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
+ Điều kin:
2
22
1 0 1
2 1 0 2
4 0 3
5 2 4 0 4
x
xx
x
xx

+
11x
.
5
+ Vi
1x
thì
2
luôn đúng.
+
3 2 2x
.
6
+ Xét
22
4 1 4 2 4 0xx
, với điều kin
22x
.
Đặt
2
40xt
, ta được
2
1 2 0tt
2
10t
.
+ Kết hp
5
6
ta được tập xác định ca hàm s
1;2
.
+ Suy ra
1a
;
2b
.
+ Vy
3ab
.
DNG 6. BÀI TOÁN CHA THAM S
Dng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
Câu 53: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
40x mx
có nghim
A.
44m
. B.
44m hay m
.
C.
22m hay m
. D.
22m
.
Li gii
Chn B
Phương trình
2
40x mx
có nghim
0
2
16 0m
44m hay m
Câu 54: Tìm
m
để phương trình
2
2 1 3 0x m x m
có hai nghim phân bit
Trang 15
A.
1;2
B.
; 1 2; 
C.
1;2
D.
; 1 2; 
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
2
1
' 0 1 1 . 3 0 2 0
2
m
m m m m
m

Vy
; 1 2;m  
.
Câu 55: Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3 3 1 0m x m x m
1
hai nghim phân
bit?
A.
\3m
. B.
3
; 1; \ 3
5
m




.
C.
3
;1
5
m




. D.
3
;
5
m



.
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
30
3 4 3 1 0
m
m m m

2
3
5 2 3 0
m
mm
3
3
5
1
m
x
x

3
; 1; \ 3
5
m




.
Câu 56: Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40x mx m
vô nghim.
A.
0 16m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
0 16m
.
Li gii
Chn A
Phương trình
2
40x mx m
vô nghim khi
0
2
16 0mm
0 16m
.
Câu 57: Phương trình
2
1 1 0x m x
vô nghim khi và ch khi
A.
1.m
B.
3 1.m
C.
3m 
hoc
1.m
D.
3 1.m
Li gii
Phương trình vô nghiệm khi và ch khi
2
0 1 4 0
x
m
2
2 3 0 1 3 0 3 1m m m m m
. Chn B
Câu 58: Tìm tt c các g tr thc ca tham s
m
sao cho pơng trình sau nghiệm
1
2
m 
A.
.m
B.
3.m
C.
2m
D.
3
.
5
m 
Li gii
Yêu cu bài toán
2
22
2 1 0
,.
4 2 2 1 2 0
x
am
m
mm

Vậy phương trình đã cho luôn vô nghiệm vi mi
.m
Chn A
Câu 59: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
Trang 16
2
2 2 2 3 5 6 0m x m x m
vô nghim?
A.
0.m
B.
2.m
C.
3
.
1
m
m
D.
2
.
13
m
m

Li gii
Xét phương trình
2
2 2 2 3 5 6 0 .m x m x m
TH1. Vi
2 0 2,mm
khi đó
2 4 0 2.xx
Suy ra vi
2m
thì phương trình
có nghim duy nht
2.x 
Do đó
2m
không tha mãn yêu cu bài toán.
TH2. Vi
2 0 2,mm
khi đó để phương trình
vô nghim
0
x
2
22
2 3 2 5 6 0 4 12 9 5 16 12 0m m m m m m m
22
3
4 3 0 4 3 0 .
1
m
m m m m
m
Do đó, với
3
1
m
m
thì phương trình
vô nghim.
Kết hp hai TH, ta được
3
1
m
m
là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 60: Phương trình
2
2 4 0mx mx
vô nghim khi và ch khi
A.
0 4.m
B.
0
.
4
m
m
C.
0 4.m
D.
0 4.m
Li gii
Xét phương trình
2
2 4 0 .mx mx
TH1. Vi
0,m
khi đó phương trình
40
.
Suy ra vi
0m
thì phương trình
vô nghim.
TH2. Vi
0,m
khi đó để phương trình
vô nghim
0
x

2
4 0 4 0 0 4m m m m m
Kết hp hai TH, ta được
04m
là giá tr cn tìm. Chn D
Câu 61: Phương trình
22
4 2 2 3 0m x m x
vô nghim khi và ch khi
A.
0.m
B.
2.m 
C.
2
.
4
m
m

D.
2
.
4
m
m

Li gii
Xét phương trình
22
4 2 2 3 0 .m x m x
TH1. Vi
2
2
4 0 .
2
m
m
m

Khi
2 3 0m
.
Khi
3
2 8 3 0 .
8
m x x
Suy ra vi
2m
tha mãn yêu cu ca bài toán.
TH2. Vi
2
2
4 0 ,
2
m
m
m

khi đó để phương trình
vô nghim
0
x

Trang 17
2
2 2 2 2
2 3 4 0 4 4 3 12 0 2 4 16 0m m m m m m m
2
2
2 8 0 2 4 0 .
4
m
m m m m
m

Suy ra vi
2
4
m
m

tha mãn yêu cu ca bài toán.
Kết hp hai TH, ta được
2
4
m
m

là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 62: Cho tam thc bc hai
2
3.f x x bx
Vi giá tr nào ca
b
thì tam thc
fx
có nghim?
A.
2 3;2 3 .b



B.
2 3;2 3 .b
C.
; 2 3 2 3; .b


D.
; 2 3 2 3; .b
Li gii
Để phương trình
0fx
có nghim
2
0 4.3 0
x
b
2
22
23
12 0 2 3 0 2 3 2 3 0 .
23
b
b b b b
b

Vây
; 2 3 2 3;b


là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 63: Phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
(
m
là tham s) có nghim khi
A.
1
.
5
m
m


B.
5 1.m
C.
5
.
1
m
m


D.
5
.
1
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
2 2 2 1 0,x m x m
2
2 2 1.
x
mm
Yêu cu bài toán
22
0 4 4 2 1 0 6 5 0
x
m m m m m
1
1 5 0
5
m
mm
m


là giá tr cn tìm. Chn D
Câu 64: Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
2 2 2 3 4 0x m x m m
có nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Xét
22
2 2 2 3 4 0,x m x m m
2
2
2 2 4 3 .
x
m m m
Yêu cu bài toán
2 2 2
0 4 4 2 8 6 0 4 2 0
x
m m m m m m
2
2
4 2 0 2 2 2 2 2 2.m m m m
Kết hp vi
,m
ta được
3; 2; 1m
là các giá tr cn tìm. Chn A
Câu 65: Tìm các giá tr ca
m
đ phương trình
2
5 4 2 0m x mx m
có nghim.
A.
5.m
B.
10
1.
3
m
C.
10
.
3
1
m
m

D.
10
.
3
15
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
5 4 2 0 .m x mx m
Trang 18
TH1. Vi
5 0 5,mm
khi đó
3
20 3 0 .
20
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
3
.
20
x
TH2. Vi
5 0 5,mm
khi đó để phương trình
có nghim
0
x
2
22
2 5 2 0 4 7 10 0m m m m m m
2
1
3 7 10 0 1 3 10 0 .
10
3
m
m m m m
m

Do đó, với
51
10
3
m
m


thì phương trình
có nghim.
Kết hp hai TH, ta được
1
10
3
m
m

là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 66: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1 2 3 2 0m x m x m
có nghim.
A.
.m
B.
.m
C.
1 3.m
D.
2 2.m
Li gii
Xét phương trình
2
1 2 3 2 0 .m x m x m
TH1. Vi
1 0 1,mm
khi đó
1
2.4 1 2 0 .
8
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
1
.
8
x
TH2. Vi
1 0 1,mm
khi đó để phương trình
có nghim
0
x
2
22
3 1 2 0 6 9 3 2 0m m m m m m m
2
2
3 79
2 3 11 0 2 0,
48
m m m m



suy ra
0, .
x
m
Do đó, với
1m
thì phương trình
luôn có hai nghim phân bit.
Kết hp hai TH, ta được
m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 67: Các giá tr
m
để tam thc
2
2 8 1f x x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28.m
B.
0m
hoc
28.m
C.
0 28.m
D.
0.m
Li gii
Tam thc
fx
đổi du hai ln
0fx
có hai nghim phân bit.
Phương trình
0fx
có hai nghim phân bit
2
10
2 4 8 1 0
x
a
mm

22
28
4 4 32 4 0 28 0 28 0 .
0
m
m m m m m m m
m
Vy
0m
hoc
28m
là giá tr cn tìm. Chn B
Trang 19
Câu 68: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1
10
3
x m x m
nghim?
A.
.m
B.
1.m
C.
3
1.
4
m
D.
3
.
4
m 
Li gii
Xét
2
1
1 0,
3
x m x m
2
2
17
1 4 2 .
33
x
m m m m



Ta có
10
74
10
33
m
a 
suy ra
2
7
2 0,
3
m m m
0, .
x
m
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm vi mi
.m
Chn A
Câu 69: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1 3 2 3 2 0m x m x m
có hai nghim phân bit?
A.
.m
B.
1m
C.
1 6.m
D.
1 2.m
Li gii
Yêu cu bài toán
2
10
3 2 4 1 3 2 0
x
am
m m m
22
2
1
1
.
9 12 4 4 2 5 3 0
17 32 16 0
m
m
m m m m
mm

Ta có
2
17 0
16 17.16 16 0
m
a 
suy ra
2
17 32 16 0, .m m m
Do đó, hệ bất phương trình
1m
. Chn B
Câu 70: Phương trình
2
1 2 1 0m x x m
có hai nghim phân bit khi
A.
\ 0 .m
B.
2; 2 .m
C.
2; 2 \ 1 .m
D.
2; 2 \ 1 .m



Li gii
Yêu cu bài toán
2
10
1 1 1 0
x
am
mm
22
2
\ 1 .
1
11
2; 2
1 1 0 2
2
m
mm
m
mm
m



Vậy phương trình có hai nghiệm phân bit
.2; \12m
Chn C
Câu 71: Giá tr nào ca
0m
thì phương trình
2
3 3 1 0m x m x m
hai nghim phân
bit?
A.
3
; 1; \ 3 .
5
m



B.
3
;1 .
5
m




C.
3
;.
5
m



D.
\ 3 .m
Li gii
Trang 20
Yêu cu bài toán
2
30
3 4 3 1 0
x
am
m m m
22
2
3
3
6 9 4 2 3 0
5 2 3 0
m
m
m m m m
mm


3
; 1; \ 3
3
3
1
5 3 0
3
5
5
1
m
m
m
mm
m
m





là giá tr cn tìm.
Chn A
Dng 6.2. Tìm m để phương trình bc 2 nghim tha mãn điu kin cho trước
Câu 72: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2 2 1 0mx x m m
có hai nghim
trái du.
A.
0
1
m
m

. B.
0m
. C.
1m 
. D.
0
1
m
m

.
Li gii
Chn A
Phương trình có hai nghiệm trái du khi và ch khi
2
. 0 2 1 0a c m m m
1
0
m
m

.
Câu 73: Xác định
m
để phương trình
32
2 8 0mx x x m
có ba nghim phân bit lớn hơn
1
.
A.
11
76
m
. B.
11
26
m
. C.
1
7
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 2 2
2 8 0 2 2 1 4 0mx x x m x mx m x m
2
2
2 1 4 0 *
x
f x mx m x m
Để phương trình ban đầu có ba nghim phân bit lớn hơn
1
thì phương trình
*
có hai nghim
phân bit lớn hơn
1
và khác
2
.
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
2
khi
2
0
0
0
0
11
0 12 4 1 0
11
26
2 0 4 2 2 1 4 0
26
1
6
m
m
m
m
m m m
m
f m m m
m




1
.
Khi đó phương trình có hai nghiệm phân bit
12
,xx
khác
2
.
Theo định lí Vi ét ta có:
12
12
12
2
4
m
xx
xx


.
Để tha mãn yêu cầu đề bài thì
12
12
12
1 1 0
1
1 1 0
xx
xx
xx
Trang 21
12
1 2 1 2
1 2 1 2
2 0 2 0
20
10
1 2 1 2
4 1 0 4 1 0
mm
xx
mm
x x x x
mm
mm







0
14
0
11
1
71
74
7
0
0
m
m
m
m
m
m
m



2
.
Câu 74: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2 1 2
1x x x x
?
A.
13m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
Phương
2
1 2 2 3 0m x m x m
có hai nghim
1
x
,
2
x
khi và ch khi
10
0
m 

2
1
2 1 3 0
m
m m m
1
10
m
1m
.
Theo định lí Vi-et ta có:
12
24
1
m
xx
m

,
12
3
1
m
xx
m
.
Theo đề ta có:
1 2 1 2
1x x x x
2 4 3
1
11
mm
mm


26
0
1
m
m

13m
.
Vy
13m
là giá tr cn tìm.
Câu 75: Cho phương trình
2
5 2 1 0m x m x m
1
. Vi giá tr nào ca
m
thì
1
2
nghim
1
x
,
2
x
tha
12
2xx
?
A.
5m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m
.
Li gii
Chn C
Phương trình
1
có hai nghim phân bit
2
50
1 5 0
m
m m m

5
1
3
m
m

*
.
Khi đó theo định lý Viète, ta có:
12
12
21
5
5
m
xx
m
m
xx
m
.
Vi
12
2xx
12
2 2 0xx
1 2 1 2
2 4 0x x x x
41
40
55
m
m
mm

9 24
0
5
m
m

8
5
3
m
. Kiểm tra điều kin
*
ta được
8
5
3
m
.
Câu 76: Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2 4 0x m x m m
hai nghim trái
du.
A.
04m
. B.
0m
hoc
4m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Trang 22
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái du khi
2
40mm
04m
.
Câu 77: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 0m x mx m
mt nghim
lớn hơn
1
và mt nghim nh hơn
1
?
A.
01m
. B.
1m
. C.
m
. D.
0
1
m
m
.
Li gii
Chn B
Vi
10m 
ta xét phương trình:
2
1 2 0m x mx m
1
.
Ta có:
2
b ac

2
1m m m
m
.
Để phương trình
1
có hai nghim phân bit thì:
0

0m
.
Gi s
1
x
,
2
x
là hai nghim ca
1
1
1x
,
2
1x
.
Ta có:
12
1 1 0xx
1 2 1 2
10x x x x
*
.
Theo Vi-et ta có:
12
12
.
1
2
1
m
xx
m
m
xx
m

, thay vào
*
ta có:
2
10
11
mm
mm

1
0
1m
1m
.
Vy vi
1m
thỏa mãn điều kin bài toán.
Câu 78: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 0x mx m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
33
12
16xx
.
A. Không có giá tr ca
m
. B.
2m
.
C.
1m 
. D.
1m 
hoc
2m
.
Li gii
Chn D
Phương trình có nghiệm khi
0

2
20mm
2
1
m
m

1
.
Theo định lý Viète ta có
12
12
2
2
x x m
x x m


.
33
12
16xx
3
8 6 2 16m m m
32
8 6 12 16 0m m m
2
2 8 10 8 0m m m
20m
2m
.
Kiểm tra điều kin
1
, ta được
1m 
hoc
2m
.
Câu 79: Xác định
m
để phương trình
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


ba nghim phân bit ln
hơn
1
.
A.
7
3
2
m
19
6
m 
. B.
7
2
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
Li gii
Chn A
Trang 23
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


2
1
2 3 4 12 0 *
x
x m x m
.
Phương trình đã cho có ba nghiệm phân bit lớn hơn
1
khi và ch khi khi phương trình
*
hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
lớn hơn
1
và khác
1
12
12
0
1 1 0
1 1 0
1 2 3 4 12 0
xx
xx
mm

2
2 3 0
2 4 0
2 7 0
19
6
mm
m
m
m


7
3
2
19
6
m
m

.
Câu 80: Tìm
m
để phương trình
2
30x mx m
có hai nghiệm dương phân biệt.
A.
6.m
B.
6.m
C.
6 0.m
D.
0.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và ch khi
2
2
12
12
4 3 0
0
4 12 0
0 0 6.
0
0
30
mm
mm
S x x m m
m
P
x x m


Chn A
Câu 81: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
2 2 3 0m x mx m
hai nghiệm dương phân biệt.
A.
2 6.m
B.
3m 
hoc
2 6.m
C.
0m
hoc
3 6.m
D.
3 6.m
Li gii
. Yêu cu bài toán
2
20
0
2 3 0
0 2 6
2
.
0
03
2
0
3
0
2
m
a
m m m
m
m
Sm
m
P
m
m





Chn B
Câu 82: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
2
2 1 9 5 0x m x m
hai nghim âm
phân bit.
A.
6.m
B.
5
1
9
m
hoc
6.m
C.
1.m
D.
1 6.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân bit khi và ch khi
2
2
1 9 5 0
0
6
7 6 0
0 2 1 0 .
5
5
1
0
9
9 5 0
9
mm
m
mm
Sm
m
m
P
m



Chn B
Câu 83: Phương trình
22
3 2 2 5 2 0x m x m m
có hai nghim không âm khi
A.
2
;.
3
m


B.
5 41
;.
4
m


Trang 24
C.
2 5 41
;.
34
m



D.
5 41
;.
4
m


Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và ch khi
2
2
2
22
3 2 4 2 5 2 0
3 2 0
0
5 41
0 3 2 0 8 12 0 .
4
0
2 5 2 0 2 5 2 0
m m m
m
S m m m m
P
m m m m



Chn B
Câu 84: Phương trình
2 2 2
2 1 2 3 5 0x m m x m m
có hai nghim phân bit trái du khi và ch
khi
A.
1m 
hoc
5
.
2
m
B.
5
1.
2
m
C.
1m 
hoc
5
.
2
m
D.
5
1.
2
m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái du khi và ch khi
2
5
0 2. 2 3 5 0 1 .
2
ac m m m
Chn B
Câu 85: Phương trình
2 2 2
3 2 2 5 0m m x m x
có hai nghim trái du khi
A.
1;2 .m
B.
;1 2; .m
C.
1
.
2
m
m
D.
.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi
22
2
0 3 2 . 5 0 3 2 0 .
1
m
ac m m m m
m
Chn B
Câu 86: Giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
2 1 2 0x m x m m
hai nghim trái
dấu trong đó nghiệm âm có tr tuyệt đối lớn hơn là
A.
0 2.m
B.
0 1.m
C.
1 2.m
D.
1
.
0
m
m
Li gii
Phương trình
2 2 2 2
2 1 2 0 2 2 2 0x m x m m x mx m x m
2
1
2
2 0 2 0 .
2
xm
x m x m x m x m
xm

Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái du
12
12
0 2 .
0
xx
m
xx
Vi
0;2m
suy ra
1
2
0
,
0
x
x
theo bài ra, ta có
22
22
2 1 2 1 2 1
0x x x x x x
2 1 2 1
0 2 2 0 2 2 0 1.x x x x m m m m m m
Kết hp vi
,
ta được
01m
là giá tr cn tìm. Chn B
Trang 25
Câu 87: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 2 0m x mx m
hai nghim
phân bit
12
,xx
khác
0
tha mãn
12
11
3?
xx

A.
2 6.mm
B.
2 1 2 6.mm
C.
2 6.m
D.
2 6.m
Li gii
Xét phương trình
2
1 2 2 0 ,m x mx m
2.m
Phương trình
có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi
0 1 0
1;2
0 2 0 .
2
0 2 0
am
m
m
m
Pm





Khi đó, gọi
12
,xx
là nghim của phương trình
suy ra
12
12
2
1
.
2
1
m
xx
m
m
xx
m

Theo bài ra, ta có
12
1 2 1 2
6
1 1 2 6
3 0 .
2
22
m
xx
mm
m
x x x x m m

Kết hp vi
,
ta được
6
2; 1 1;2
m
m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 88: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 0x m x m
hai
nghim phân bit
12
,xx
khác
0
tha mãn
22
12
11
1.
xx

A.
; 2 2; 1 7; .m  
B.
11
; 2 2; .
10
m




C.
; 2 2; 1 .m 
D.
7; .m 
Li gii
Đặt
2
1 2.f x x m x m
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
0
khi và ch khi:
0
00f

2
7
6 7 0
.
1
20
2
m
mm
m
m
m






*
Gi
12
,xx
là nghim của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có
12
12
1
.
2
x x m
x x m

Yêu cu bài toán
2
22
1 2 1 2
12
2
2 2 2 2
1 2 1 2
12
2
11
1 1 1
.
x x x x
xx
x x x x
xx

2
*
22
2
1 2 2
87
1 0 2 1.
7
22
8
m
mm
m
m
m
mm




Chn C
Dng 6.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điu kiện cho trước
Câu 89: Cho hàm s
2
2f x x x m
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
0,f x x
.
Trang 26
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có
0,f x x
10
10
a
m

1m
.
Câu 90: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
vô nghim.
A.
0;28m
. B.
;0 28;m  
.
C.
;0 28;m  
. D.
0;28m
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình nghim khi và ch khi
2
2 4 8 1 0mm
2
28 0mm
0 28m
.
Câu 91: Tam thc
22
2 1 3 4f x x m x m m
không âm vi mi giá tr ca
x
khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m 
. D.
3m
.
Li gii
Chn D
Yêu cu bài toán
0,f x x
22
2 1 3 4 0,x m x m m x
2
2
1 3 4 0m m m
30m
3m
.
Vy
3m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 92: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để vi mi
x
biu thc
2
2 8 1f x x m x m
luôn nhn giá tr dương.
A.
27
. B.
28
. C. Vô s. D.
26
.
Li gii
Chn A
0 f x x
2
10
2 4 8 1 0mm
2
28 0 0 28m m m
Vy có
27
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 93: Tìm các giá tr của m để biu thc
2
( ) ( 1) 2 7 0f x x m x m x
A.
2;6m
. B.
( 3;9)m
. C.
( ;2) (5; )m  
. D.
( 9;3)m
.
Li gii
Chn B
Ta có :
2
10
0
0,
0
1 4 2 7 0
a
f x x
mm

2
6 27 0 3 9m m m
.
Câu 94: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bất phương trình:
2
1 2 1 4 0m x m x
tp nghim
SR
?
A.
1.m 
B.
1 3.m
C.
1 3.m
D.
1 3.m
Li gii
Trang 27
Chn B
TH1:
1 0 1mm
Bất phương trình trở thành
40xR
TH2:
1 0 1mm
Bất phương trình có tập nghim
SR
2
0 1 0
1 3 **
' 0 ' 2 3 0
am
m
mm



T và ta suy ra:
1 3.m
Câu 95: Bất phương trình
2
1 2 3 0m x mx m
vô nghim. Điu kin cần và đủ ca tham s
m
A.
1 7 1 7
22
m


. B.
17
1
2
m

.
C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
1 2 3f x m x mx m
Bất phương trình
2
1 2 3 0m x mx m
vô nghim
0fx
x
TH1: Vi
1m 
thì
24f x x
Khi đó
02f x x
không tha mãn nên loi
1m 
TH2: Vi
1m 
,
0fx
x
0
'0
a

01am
22
' 1 3 2 2 3m m m m m
1 7 1 7
'0
22
m

suy ra
1 7 1 7
22
m


Câu 96: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
fx
sau đây thỏa n
2
2 2018 0f x x x m
,
x
.
A.
2019m
. B.
2019m
. C.
2017m
. D.
2017m
.
Li gii
Chn D
Vì tam thc bc hai
fx
có h s
10a
nên
0,f x x R
khi và ch khi
0

1 1 2018 0m
2017 0m
2017m
.
Câu 97: Tìm
m
để
2
( ) 2( 1) 4f x mx m x m
luôn luôn âm
A.
1
1;
3



. B.
1
; 1 ;
3

 


.C.
;1
. D.
1
;
3




.
Li gii
Chn C
TH1:
0m
:
( ) 2f x x
đổi du
TH2:
0m
; Yêu cu bài toán
0
'0
a

2
0
3 2 1 0
m
mm
0
1
1
3
m
mm
Trang 28
1m
Vy
1m 
.
Câu 98: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2
25
0
1
xx
x mx

nghiệm đúng với mi
x
.
A.
m
. B.
2;2m
.
C.
; 2 2;m  
. D.
2;2m
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
2 5 1 4 0,x x x x
.
Nên
2
2
25
0,
1
xx
x
x mx

2
2
1 0,
40
2;2 .
x mx x
m
m
Câu 99: Tìm tt c các giá tr ca m đ bất phương trình
2
2 1 4 8 0x m x m
nghiệm đúng với
mi
.x
A.
7
1
m
m

. B.
7
1
m
m

. C.
17m
. D.
17m
.
Li gii
Chn C
BPT nghiệm đúng
x
'
0
0
a
2
10
6 7 0mm
17m
.
Câu 100: Bất phương trình
2
40x x m
vô nghim khi
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii
Chn D
Ta có BPT
2
40x x m
vô nghim
2
'
0
10
4 0, 4.
40
0
a
f x x x m x m
m


Câu 101:
Bất phương trình
2
2 1 7 0mx m x m
vô nghim khi
A.
1
5
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
1
25
m
.
Li gii
Chn A
Trường hp 1.
0m
. Khi đó bất phương trình trở thành:
7
2 7 0
2
xx
.
Trường hp này không tha mãn yêu cu bài toán, loi.
Trường hp 2.
0m
. Bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi:
Trang 29
2
2 1 7 0,
0
'0
0
1 5 0
1
5
mx m x m x
m
m
m
m



R
Câu 102: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 1 0mx mx
vô nghim.
A.
m
. B.
1m 
. C.
10m
. D.
10m
.
Li gii
Chn D
2
2 1 0mx mx
+)
0m
thì bất phương trình tr thành:
10
. Vy
0m
tha mãn yêu cu bài toán.
+)
0m
, bất phương trình vô nghim khi và ch khi
2
0
10
am
mm

.
2
0
0
m
mm

0
10
m
m
10m
.
Vy bt phương trình
2
2 1 0mx mx
vô nghim khi
10m
.
Câu 103: Gi
S
tp các giá tr ca
m
để bất phương trình
2
2 5 8 0x mx m
tp nghim
;ab
sao cho
4ba
. Tng tt c các phn t ca
S
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
8
.
Li gii
Chn C
2
2 2 2
2 5 8 0 5 8 5 8x mx m x m m m x m m m
2 2 2
5 8 5 8 5 8x m m m m m m x m m m
.
Vy tp nghim ca BPT là
22
5 8; 5 8m m m m m m


.
Theo bài ra ta có
22
1
4 2 5 8 4 5 4 0
4
m
b a m m m m
m
Tng tt c các phn t ca
S
là 5.
Câu 104: Tìm các giá tr ca tham s
m
để
2
2 0, 0x x m x
.
A.
0m
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
2 0 2x x m x x m
.
Xét hàm s
2
2f x x x
là hàm s bc hai có h s
10a 
, hoành độ đỉnh ca parabol
1
2
I
b
x
a

. Do đó có bảng biến thiên
Trang 30
Da vào bbt ta có
2
2 , 0x x m x
khi và ch khi
1m 
.
Câu 105: Tìm tp hp các giá tr ca
m
để hàm s
2
10 2 2 1y m x m x
tập xác đnh
D R
.
A.
1;6
. B.
1;6
. C.
; 1 6; 
. D. .
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
10 2 2 1 0 *m x m x
.
Hàm s có tập xác định
D R
khi và ch khi
*
đúng với
xR
.
+)
10m 
:
*
tr thành:
24 1 0x 
không đúng với
xR
. Suy ra
10m 
loi.
+)
10m 
:
*
đúng với
2
2 10 0
10 0
mm
x
m

R
2
16
5 6 0
16
10
10
m
mm
m
m
m



.
Vy vi
16m
thì hàm s đã cho có tập xác định
D R
.
Câu 106: Cho bất phương trình
2
2 2 4 3 10 11 0 1m x m x m
. Gi
S
tp hp các s
nguyên dương
m
để bất phương trình đúng với mi
4x
. Khi đó số phn t ca
S
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Đặt
2
2 2 4 3 10 11f x m x m x m
TH1:
2 0 2mm
9
1 4 9 0
4
xx
không thỏa đề
TH2:
2 0 2mm
2
2
4 3 2 10 11 7 6m m m m m
Bng xét du
* Nếu
6m
thì
0f x x
không thỏa đề
* Nếu
1m
thì
0f x x
tha đề
* Nếu
26m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
Bng xét du
fx
Trang 31
Khi đó
12
0,f x x x x
không thỏa đề
* Nếu
12m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
Bng xét du
fx
Khi đó
12
0 4 4f x x x x
1 2 1 2
12
1 2 1 2 1 2
4 4 0 8 0
0 4 4
4 4 0 4 16 0
x x x x
xx
x x x x x x





2 3 4
14 24
12
8 0 0
14 24 0
3
22
7
50 75 50 75 0
3
2
8 3 4
10 11
0
16 0
2
2
22
m
m
m
m
mm
m
mm
m
m
m
m
mm



So sánh điều kin suy ra
3
1
2
m
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Cách 2:
Ta có
2
2 2 4 3 10 11 0 1m x m x m
2
22
2
2 8 11
6 10 2 8 11 0
6 10
xx
m x x x x m
xx


.
Xét hàm s
2
2
2 8 11
6 10
xx
fx
xx


vi
4x 
.
Ta có
22
2
22
22
4 8 6 10 2 6 2 8 11
4 18 14
6 10 6 10
x x x x x x
xx
fx
x x x x

7
2
0
1
xl
fx
xl

Bng biến thiên:
Bất phương trình
1
nghiệm đúng với mi
4x 
3
,4
2
m f x x m
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Trang 32
Câu 107: bao nhiêu giá tr m nguyên để hàm s
2
1 1 2 1 2 2y m x m x m
tp xác
định là ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Li gii
Chn B
Hàm s có tập xác định là
2
1 2 1 2 2 0m x m x m
nghiệm đúng với
x
.
Trường hp 1:
1m 
 bpt
4 4 0 1xx
không nghiệm đúng với
x
.
Trường hp 2:
1m 
 bpt nghiệm đúng với
2
2
1
1
3 2 1 0
1 1 2 2 0
m
m
mm
m m m




1
1
1
1
3
1
3
m
m
m

.
m nguyên nên
0 ; 1m
.
Câu 108: Để bất phương trình
2
50x x m
vô nghim thì
m
thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
A.
1
5
m
. B.
1
20
m
. C.
1
20
m
. D.
1
5
m
.
Li gii
Chn B
Bất phương trình
2
50x x m
vô nghim
2
50x x m
vi mi
x
0
0a

1 20 0
50
m
1
20
m
.
Câu 109: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
2
2 2 3y x mx m
tập xác định
.
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
2 2 3y x mx m
có tập xác định là khi
2
2 2 3 0x mx m
vi mi
x
0
0a

2
2 3 0
10
mm
31m
. Do
m
3; 2; 1;0;1m
.
Vy có
5
giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 110: Tìm tt c cách giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
10m x mx m
đúng
vơi mọi
x
thuc .
A.
4
3
m
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
1m 
.
Li gii
Chn C
- Vi
1m 
ta có:
1x 
không tha mãn.
- Vi
1m 
ta có:
Trang 33
2
10m x mx m
x
2
10
4 1 0
m
m m m

1
4
3
0
m
m
m


4
3
m
.
Câu 111: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
2 1 0x x m
vô nghiệm:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Lời giải
Chọn D
2
2 1 0x x m
vô nghiệm
2
2 1 0x x m
nghiệm đúng với mọi
x
.
0 1 0
0
00
a
m
m



.
Câu 112: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
0x x m
vô nghim.
A.
1
4
m
. B.
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Bất phương trình
2
0x x m
vô nghim khi và ch khi
2
0x x m
,
x
.
Ta có
2
0x x m
x
0
1
1 4 0
4
mm
.
Câu 113: Bất phương trình
2
1 2 1 3 0m x m x m
vi mi
xR
khi
A.
1;m 
. B.
2;m 
. C.
1;m 
. D.
2;7m
.
Li gii
Chn A
2
1 2 1 3 0m x m x m
vi mi
xR
10
30
10
0
m
m
m



1
1
4 1 0
m
m
m
1m
.
Câu 114: Cho hàm số
2
2 1 2 1f x x m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0fx
,
0;1x
.
A.
1m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Ta có
0fx
,
0;1x
2
2 1 2 1 0x m x m
,
0;1x
.
2
2 1 2 1m x x x
,
0;1x
*
.
0;1 1 0xx
nên
2
21
* 2 1
1
xx
m x g x
x

,
0;1x
.
1
2 0 1
2
m g m
.
DNG 7. TÌM M ĐỂ H BPT BC HAI THA MÃN ĐIU KIN CHO TRƯỚC
Câu 115: H bất phương trình
5 3 0
3 2 0
xx
xm
vô nghim khi
Trang 34
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
5 3 0
53
32
3 2 0
xx
x
xm
xm


Để h vô nghim thì
3 2 5 3 3 1m m m
.
Câu 116: Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
2
2 5 2 0
2 1 1 0
xx
x m x m m
nghim.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m

. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m

.
Li gii
Chn B
Xét h bất phương trình
2
2
2 5 2 0 1
2 1 1 0 2
xx
I
x m x m m
.
1
11
1 2 1 2 0 2 ;2
22
x x x S



.
2
2 1 0 1 ; 1x m x m m x m S m m


.
H
I
vô nghim
12
1
2
2
m
SS
m

.
Câu 117: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
2
45
10
xx
x m x m

có nghim.
A.
5
1
m
m

. B.
5
1
m
m

. C.
5
1
m
m

. D.
5
1
m
m

.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
5
*
45
1
10
1 0 **
x
xx
x
x m x m
x x m




+) Nếu
1m 
thì
** 1x
. Kết hp
*
suy ra h bpt vô nghim
1m
loi.
+) Nếu
1m 
thì
** 1 xm
. Kết hp vi
*
suy ra h bpt có nghim
5m
.
+) Nếu
1m 
thì
** 1mx
. Kết hp vi
*
suy ra vi
1m 
thì h bpt luôn có
nghim.
Vy h bpt có nghim
5
1
m
m

.
Câu 118: H bt phương trình
3 4 0
1
xx
xm

vô nghim khi
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Trang 35
Li gii
Chn A
3 4 0
34
1
1
xx
x
xm
xm



Do đó hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm khi
1 3 2mm
.
Câu 119: H bất phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
10x 
11x
.
30x 
xm
.
Do đó hệ có nghim khi
1m
.
Câu 120: H bất phương trình
2
2 0 1
3 4 0 2
xm
xx

vô nghim khi và ch khi:
A.
8
3
m 
. B.
2m
. C.
2m
. D.
8
3
m 
.
Li gii
Bất phương trình
4
1 1 .
3
x
Suy ra
1
4
1;
3
S




Bất phương trình
2.
2
m
x
Suy ra
2
;.
2
m
S




Để h bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi
12
SS
1 2.
2
m
m
Chn C
Câu 121: H bất phương trình
2
1 0 1
02
x
xm


có nghim khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình
1 1 1.x
Suy ra
1
1;1S 
.
Bất phương trình
2.xm
Suy ra
2
;.Sm 
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
12
SS
1.m
Chn C
Câu 122: H bất phương trình
3 4 0 1
12
xx
xm

có nghim khi và ch khi:
A.
5.m
B.
2.m 
C.
5.m
D.
5.m
Li gii
Bất phương trình
1 3 4.x
Suy ra
1
3;4S 
.
Bất phương trình có
2
; 1 .Sm 
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
12
SS
1 3 2.mm
Chn B
Trang 36
Câu 123: Tìm
m
để
2
2
36
96
1
x mx
xx


nghiệm đúng với
x
.
A.
3 6.m
B.
3 6.m
C.
3.m 
D.
6.m
Li gii
Bất phương trình đã cho tương tương với
2 2 2
9 1 3 6 6 1x x x mx x x
2
2
12 9 3 0 1
3 6 12 0 2
x m x
x m x
Yêu cu
và nghiệm đúng
x
2
1
2
2
0
9 144 0
36
0
6 144 0
m
m
m




.
Câu 124: Xác định
m
để vi mi
x
ta có
2
2
5
1 7.
2 3 2
x x m
xx


A.
5
1.
3
m
B.
5
1.
3
m
C.
5
.
3
m 
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình tương đương
2
2
2
2
3 2 2
0
2 3 2
13 26 14
0
2 3 2
x x m
xx
x x m
xx


2
2
3 2 2 0 1
13 26 14 0 2
x x m
x x m
.
Yêu cu
và nghiệm đúng
x
2
1
2
2
0
2 4.3 2 0
0
26 4.13 14 0
m
m




5
3
1
m
m
. Chn A
Câu 125: H bất phương trình
2
10
2 1 0
x
x mx

có nghim khi và ch khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình
1 0 1xx
. Suy ra
1
1;S 
.
Bất phương trình
2
2 2 2 2 2
2 1 0 2 1 1x mx x mx m m x m m
22
11m x m m
22
11m m x m m
. Suy ra
22
2
1; 1S m m m m


.
Để h có nghim
2
11mm
2
11mm
2
2
2
10
1
10
11
1
10
1
1
11
m
m
m
mm
m
m
m
m
mm




Đối chiếu điều kiện, ta được
1m
tha mãn yêu cu bài toán. Chn A
Trang 37
Câu 126: Tìm
m
để h
2
22
2 1 0 1
2 1 0 2
x x m
x m x m m
có nghim.
A.
35
0.
2
m

B.
35
0.
2
m

C.
35
0.
2
m

D.
35
0.
2
m

Li gii
Điu kiện để có nghim là
'0m
.
Khi đó
1
có tp nghim
1
1 ;1S m m


.
Ta thy có tp nghim
2
;1S m m
.
H có nghim
12
1
35
0
2
11
mm
S S m
mm

. Chn B
Câu 127: Tìm
m
sao cho h bất phương trình
2
3 4 0 1
1 2 0 2
xx
mx
có nghim.
A.
3
1.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
.m
D.
1.m 
Li gii
Bất phương trình
1 1 4.x
Suy ra
1
1;4S 
.
Gii bất phương trình
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình trở thành
02x
: vô nghim.
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình tương đương với
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.H bất phương trình có nghiệm khi
23
4.
12
m
m
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình tương đương với
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.
H bất phương trình có nghiệm khi
2
11
1
m
m
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
3
.
2
m
Chn B
Câu 128: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bất phương trình
2
10 16 0 1
3 1 2
xx
mx m

vô nghim.
A.
1
.
5
m 
B.
1
.
4
m
C.
1
.
11
m 
D.
1
.
32
m
Li gii
Bất phương trình
1 8 2.x
Suy ra
1
8; 2S
.
Gii bất phương trình
Vi
0m
thì bất phương trình trở thành
01x
: vô nghim.
Trang 38
Vi
0m
thì bất phương trình tương đương với
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.
H bất phương trình vô nghiệm khi
3 1 1
2.
5
m
m
m
Vi
0m
thì bất phương trình tương đương với
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.H bất phương trình vô nghiệm khi
3 1 1
8
11
m
m
m

Để h bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi
1
.
11
m 
Chn C
Câu 129: Cho h bất phương trình
22
2
2( 1) 1 0 2
6 5 0 1
x a x a
xx
. Để h bất phương trình có nghim, giá
tr thích hp ca tham s
a
là:
A.
02a
. B.
04a
. C.
24a
. D.
08a
.
Li gii
Bất phương trình
1 1 5.x
Suy ra
1
1;5S
.
Ta thy có tp nghim
2
1 2 ; 1 2S a a a a


.
H có nghim
12
1 2 1
02
1 2 5
aa
S S a
aa
. Chn A
DNG 8. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DU GIÁ TR TUYỆT ĐỐI và MT S BÀI TOÁN LIÊN
QUAN
Câu 130: Tp nghim của phương trình
2
3 1 2 0x x x
có tất cả bao nhiêu số nguyên?
A. Vô số. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
2
3 1 2 0x x x
2
2
3 1 2 0
2
3 1 2 0
2
x x x
x
x x x
x
2
2
4 3 0
2
2 1 0
2
xx
x
xx
x
13
2
1 2 1 2
2
x
x
x
x
12
1 1 2
2 1 2
x
x
x

. Vi
1;2xx
.
Câu 131: Tìm tp nghim ca bất phương trình:
2
40xx
.
A.
. B.
. C.
0; 4
. D.
; 0 4; 
.
Li gii
Chn A
Trang 39
Do
2
40xx
,
x
nên bất phương trình
2
40xx
vô nghim.
Câu 132: Tìm
m
để
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi s thc
x
A.
23m
. B.
3
2
m
. C.
3m
. D.
3
2
m
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có:
2
2
1 1 1 3
4 2 2 4 2 1
2 2 2 2
x m x x m x m x m
.
Do
2
1
4 2 1 0
2
x m x x
nên bất phương trình đúng với mi s thc
x
33
0
22
mm
.
Cách 2: Ta có
1
4 2 0
2
xm
vi
x
.
Vy
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi s thc
x
2
1
20
2
x x m x
2
13
10
22
mm



.
Cách 3: T lun
2
11
4 2 2
22
x m x x m
2
11
2 4 2 0
22
x x m x m
.
Xét hàm s
2
11
2 4 2
22
f x x x m x m
.
2
2
2 1 khi
1
6 3 khi
28
1
28
x x m x
fx
m
x
m
x x m


TH1:
28
1
1m

9
4
m
.
BBT:
Để
0fx
x
1 2 0fm
2m
.
Trang 40
TH2:
3
1
1
28
m

3
4
9
4
2
m
.
BBT:
Để
0fx
x
2
1
3
1 47
4
0
1
2 8 4 8 64
3
4
m
m m m
f
m



.
TH3:
1
3
28
m

23
4
m
.
BBT:
Để
0fx
x
3 9 3 0 3f m m
.
Kết hợp 3 trường hp ta có
11
; 3 3;
44
m

.
Câu 133: Gi
;S a b
tp tt c các g tr ca tham s
m
để vi mi s thc
x
ta
2
2
4
2
4
xx
x mx


. Tính tng
ab
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
4
Li gii
Chn C
T yêu cu của đề ta có nhn xét là
2
2
4
4
xx
x mx


xác định vi mi
x
nên suy ra:
22
4 0 16 0 4 4x mx x m m
2
22
2 2 2 2
2
4
2 4 2 4 4 4 4
4
xx
x x x x mx x x x x mx x
x mx


22
2 (2 1) 4 3 (2 1) 12 0x m x x m x x
Ta có tam thc
2
3 (2 1) 12x m x
2
(2 1) 144 0 4;4mm
Trang 41
4;4m
thì
2
3 (2 1) 12 0x m x x
.
Như vậy
2
(1) 2 (2 1) 4 0x m x x
2
2
1 29 1 29
2 1 4.2.4 0 4 4 28 0
22
m m m m
Kết hp với điều kin
4;4m
1 29 1 29
;1
22
a b a b
.
Câu 134: Tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
2
2 2 2x m x mx
tha mãn vi mi
x
A.
m
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
22m
.
Li gii
Chn D
Ta có bpt
2
2 2 2x m x mx
2
2
2 2 0x m x m m
Đặt
0t x m
. Bất phương trình đã cho có nghiệm vi mi
x
22
2 2 0, 0t t m t
.
2 2 2 2
[0; )
2 2 , 0 min( 2 2)t t m t m t t

2
2 2 2mm
.
Câu 135: Cho bt phương trình:
22
2 2 3 3 1 0x x m mx m m
. Để bất phương trình nghiệm,
các giá tr thích hp ca tham s
m
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Phương trình đã cho tương đương:
2
2
2 2 3 1 0x m x m m m
,
1
.
Đặt
t x m
,
0t
.
Bất phương trình
1
tr thành:
22
2 2 3 1 0t t m m
,
2
.
Ta có:
2
23mm
.
Nếu
0

thì vế trái
2
luôn lớn hơn hoặc bng
0
, nên loại trường hp này.
Nếu
0

3
0
2
m
,
, thì tam thc bc
2
vế trái có
2
nghim phân bit
2
1
1 2 3t m m
,
2
2
1 2 3t m m
.
Khi đó bất phương trình
2
12
t t t
, mà điều kin
0t
.
Vậy để bất phương trình có nghiệm thì
2
0t
2
1 2 3 0mm
2
2 3 1mm
2
2 3 1 0mm
1
1
2
m
.
So với điều kin
, suy ra
1
1
2
m
.
DNG 9. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 136: Tp nghim ca bất phương trình
2
21xx
.
A.
S 
. B.
1
;
2
S



. C.
1; 
. D.
1
;
2



.
Trang 42
Li gii
Chn A
Ta có
2
21xx
22
10
2 2 1
x
x x x

1
21
x
x

1
1
2
x
x

.
Vy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 137: Bất phương trình
2 1 2 3xx
có bao nhiêu nghim nguyên thuc khong
0;7
?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Li gii
Chn A
2 1 2 3xx
2
2 1 0
2 3 0
2 1 2 3
x
x
xx

2
3
2
4 14 10 0
x
xx
3
5
2
5
2
1
2
x
x
xx
Kết hợp điều kin:
0;7x
x
Z
suy ra
3;4;5;6x
Vy bất phương trình có 4 nghiệm nguyên thuc khong
0;7
.
Câu 138: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 15 2 5x x x
.
A.
; 3 .S 
B.
; 3 .S 
C.
; 3 .S 
D.
; 3 .S 
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2 15 2 5x x x
2
2
2
2 15 0
2 5 0
2 5 0
2 15 2 5
xx
x
x
x x x


2
3
5
5
2
5
2
3 22 40 0
x
x
x
x
xx


3
5
3.
2
10
4
3
x
x
x
x


Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là:
;3S 
.
Câu 139: Bất phương trình
2
16 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 4 4; 
. B.
3;4
. C.
4;
. D.
3 4; 
.
Li gii
Chn D
Trang 43
Khi
3x
thì
00
suy ra
3x
là nghim.
Khi
3x
thì
2
16 0x
4x
.
Vy tp nghim
3 4; .S 
Câu 140: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
2017 2018xx
.
A.
;1T 
. B.
;1T 
. C.
1;T 
. D.
1;T 
.
Li gii
Chn D
2
2
2 2 2
0
2017 0
2017 2018 0 0 1
1
1
2017 2018 1 0
x
xx
x x x x x
x
x
x x x


.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho
1;T 
.
Câu 141: Tp nghim ca h bt phương trình
2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
xx
xx
xx


A.
13
;
48
S




. B.
1
;
4
S



. C.
1
;
4
S




. D.
13
;
48
S




.
Li gii
Chn C
Điu kin:
3
2 3 0
2
2 1 0 1
2
x
x
x
x



2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
xx
xx
xx


2
2
3 2 1 2 3
0
2 3 2 1
1 3 0
3 1 3
x x x x
xx
x
xx


2
83
0
2 3 2 1
1
3
4 3 1 0
x
xx
x
xx

13
22
3
8
1
3
1
1
4
x
x
x
x
x


1
4
x
.
Tp nghim ca h bất phương trình:
1
;
4
S




.
Câu 142: Nghim ca bất phương trình
3x 1
0
2x
là:
Trang 44
A.
1
3
x
. B.
1
2
3
x
. C.
1
3
2
x
x

. D.
1
2
3
x
.
Li gii
Chn D
3x 1
01
2x
Điu kin:
2x 
.
1
1 3x 1 0
3
x
.
Kết hợp điều kin
2x 
.
1
2
3
x
.
Câu 143: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2 1xx
A.
3;S 
. B.
1
;3
2
S



. C.
13
3;
2
S



. D.
3;S 
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình
:4 3 24 0CD x y
2
30
2 1 0
3 2 1
x
x
xx

2
3
1
2
4 5 4 0
x
x
xx

3x
.
Vy
3;S
.
Câu 144: Tp nghim ca bất phương trình
2
6x 1 2 0xx
A.
37
; 3; .
2

 

B.
37
;.
2





C.
37
;3 .
2




D.
3; .
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2
2
2
2
37
20
2
37
2x 6x+1 0
37
6x 1 2 0 .
2
20
2
3
2
2x 6x+1 2
1
3
x
x
x
x
x
xx
x
x
x
x
x
x





Vy tp nghim của bpt đã cho là
37
; 3; .
2
S

 

Trang 45
Câu 145: Bất phương trình
2 1 3 2xx
có tổng năm nghiệm nguyên nh nht là
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
5
.
Li gii
Chn C
BPT
2
3 2 0
2 1 0
2 1 3 2
x
x
xx

2
2
3
1
2
9 14 5 0
x
x
xx

15
29
1
x
x

. Suy ra năm nghim nguyên
nh nht
1;2;3;4;5x
.
Câu 146: Tp nghim ca bất phương trình
2xx
A.
2;
. B.
;1
. C.
2;2
. D.
1;2
.
Li gii
Chn A
BPT
2
2 0 2
0 0 2;
21
2
xx
xx
xx
xx





Câu 147: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 1 1xx
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
2
2
2
2
10
10
10
2 1 1 2 1 0 1
2 1 0
10
2 1 1
x
x
x
x x x x
xx
x
xx





Vy bt phương trình đã cho có một nghim nguyên
Câu 148: Tp nghim
S
ca bất phương trình
( 1) 1 0xx
A.
1;S 
. B.
1 1;S 
. C.
1 1;S 
. D.
1;S 
.
Li gii
Chn C
ĐKXĐ:
1 0 1xx
Lp bng xét du ta d dàng suy ra kết qu.
Vy tp nghim ca bất phương trình
1 1;S 
. Chn C
Cách 2: Xét 2 trường hp x =1 và x khác 1.
Câu 149: Tp nghim ca bất phương trình
22
5 2 3 2 0x x x x
A.
5
2
1
2
x
x
x
. B.
5
0
x
x
. C.
2
1
2
x
x
. D.
1
;0;2;5
2
x



.
Li gii
Trang 46
Chn A
TH1:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
xx
x
TH2:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
xx
x
. Khi đó bất phương trình trở thành:
2
5
50
0
x
xx
x
.
Kết hợp điều kin ta có
5
1
2
x
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
5
2
1
2
x
x
x
.
Câu 150: Tng các giá tr nguyên dương của
m
để tp nghim ca bất phương trình
2
1
72
m
xx
chứa đúng hai số nguyên là
A.
5
. B.
29
. C.
18
. D.
63
.
Li gii
Chn B
Đk:
0x
.
Vi
m
nguyên dương, ta có
22
1 1 0
72 72
mm
x x x x
.
Bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
1 0 18
18
m
m
. Suy ra
0 18m
.
Gi
1 2 1 2
,x x x x
là hai nghiệm dương của phương trình
2
10
72
m
xx
.
Khi đó
12
12
72
72
xx
m
xx
m

và tp nghim ca bất phương trình là
12
;.S x x
Đk cn: Gi s tp
S
có đúng hai ngiệm nguyên
2
2 1 2 1
1 3 1 9x x x x
.
Ta có
2
22
2 1 2 1 1 2
72 72
44x x x x x x
mm
.
Suy ra
2
72
25
72 72 72 72
1 4 9 ;
72
2 13 2 5
2 13
m
m
mm
m





.
Do đó
72 72
;
13;14;15;16
2 13 2 5
m
m
m




.
Trang 47
Đk đủ: Vi
13;14;15;16m
, ta thay tng giá tr ca
m
vào bất phương trình, ta thấy ch
14;15m
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy, các giá tr nguyên dương của
m
tha mãn là
14;15m
.
Do đó tổng ca các giá tr nguyên dương của
m
bng 29.
Câu 151: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 2 2x x x
dng
;;S a b c 
. Tính tng
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có
+ .
+
Hp các trường hợp trên ta được .
Tp nghim ca bất phương là .
Câu 152: Biết rng tp nghim ca bất phương trình . Khi đó giá
tr biu thc bng
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Điu kin:
Xét vi .
P a b c
1
3
1
3
2
3
10
3
2
2 3 2 2x x x
2
2
2
2 2 0
2 3 0
2 2 0
2 3 2 2
x
xx
x
x x x


2
2 2 0
2 3 0
x
xx

1
1
3
x
x
x

1
3
x
x

2
2
2 2 0
2 3 2 2
x
x x x

2
1
1
7
1.
7
3
1
3 10 7 0
3
x
x
x
x
xx


3
7
1
3
x
x


71
; 3 1;
33
S a b c




2
64
2 4 2 2
51
x
xx
x
;ab
32P a b
2.
4.
2.
1.
2 2.x
22
2
2
2
6 4 6 4 6 4
2 4 2 2
2 4 2 2
5 1 5 1
11
6 4 0
2 4 2 2
51
5 1 2 4 2 2
6 4 0 1
5 1 2 4 2 2
x x x
xx
xx
xx
x
xx
x
x x x
x
x x x








2
51f x x
2;2x
min 5fx
Trang 48
Xét vi
Khi đó
Ta có ,
Kết hp với điều kin , tc
Câu 153: Biết tp nghim ca bất phương trình . Tính giá tr ca biu thc
.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Suy ra . Nên .
Câu 154: Gii bất phương trình ta được tp nghim là:
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn D
Cách 1:
+) Xét bất phương trình .
+) Điều kiện xác định , .
+) Với điều kin ta có: .
.
.
+) Kết hợp điều kin ta được .
2 4 2 2g x x x
2;2x
83
max
3
gx
2
2
5 1 2 4 2 2
0, 2;2 .
5 1 2 4 2 2
x x x
x
x x x
2
1 6 4 0
3
xx
2
;2
3
S



2
3 2 2.
3
2
a
P a b
b
2 7 4xx
;ab
2P a b
2P
17P
11P
1P 
2 7 4 4 2 7x x x x
2
2 7 0
40
40
4 2 7
x
x
x
xx


2
7
4
2
4
10 9 0
x
x
xx
7
4
2
49
x
x

7
9
2
x
7
;9
2
ab
22P a b
2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
T
;3T 
3
; 1 1;3
2
T


3
;3
2
T



3
; 1 1;3
2
T


2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
1
3
2
x 
*
*
2
22
1 4 1 . 1 3 2 2 10 .4 1x x x x
2
4 1 . 4 2 2 3 2 2 10 0x x x x


2
1
1 2 3 2 6 0
3 2 9
x
xx
x


1
3
x
x

*
1
3
3
2
x
x

Trang 49
Tp nghim ca bất phương trình .
Cách 2:
+) Thay vào bất phương trình ta được loi , .
+) Thay vào bất phương trình ta được loi .
Chn đáp án
Câu 155: Gi tp nghim ca bất phương trình . Tập nào sau đây là phn
bù ca ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định: .
Ta có
Vy phn bù ca .
Câu 156: Tính tng các nghim nguyên thuc ca bất phương trình:
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kin .
Với điều kin trên,
.
So với điều kiện ta được .
nguyên và thuc nên suy ra tng các nghim bng .
Câu 157: Giải bất phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
1
3
; 1 1;3
2
T


1x 
00
A
C
3x
64 64
B
D
S
5 1 1 2 4x x x
S
;0 10; 
;2 10; 
;2 10; 
0;10
2x
5 1 1 2 4x x x
5 1 1 2 4x x x
5 1 1 2 4 2 1. 2 4x x x x x
2
2 2 6 4x x x
22
4 4 2 6 4x x x x
2
10 0xx
0 10x
2;10S
S
;2 10; 
5;5
22
31
99
5
x
x x x
x



5
0
2
12
2
0
90
5
x
x

3
3
5
x
x
x



22
31
99
5
x
x x x
x



2
31
90
5
x
xx
x



2
2
1
90
5
x
x
x
2
2
1
90
5
x
x
x
2
2
2
90
90
1
0
5
x
x
x
x


3
33
50
x
xx
x


3
33
5
x
xx
x


3
3 5 3
x
xx

3
3 5 3
x
xx

x
5;5
3; 4;5x
5
2
6 5 8 2x x x
53x
35x
23x
32x
Trang 50
Chn B
Ta có bất phương trình tương đương với
.
Vy nghim ca bất phương trình là .
Câu 158: Tp nghim ca bất phương trình
A. . B. C. . D. .
Li gii
Chn D
Đặt .
Bất phương trình cho trở thành: .
Suy ra .
Câu 159: Để bất phương trình nghiệm đúng , tham s phi
thỏa mãn điều kin:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có bpt:
Xét hàm s , ta tìm được
Bài toán tha mãn khi và ch khi
Vy
Câu 160: Cho bất phương trình . Xác định để bất phương trình
nghim vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Vi mi , đặt .
Khi đó bất phương trình tr thành
. Vi , suy ra
.
Câu 161: Cho bất phương trình . Xác định để bất phương trình
nghiệm đúng với .
2
6 5 8 2x x x
2
2
2
6 5 0
8 2 0
8 2 0
6 5 8 2
xx
x
x
x x x


2
15
4
4
5 38 69 0
x
x
x
xx
15
4
4
23
3
5
x
x
x
x

35x
35x
22
2 4 3 3 2 1x x x x
3;1
3;1 .
3;1
3;1
2
3 2 0t x x
22
23x x t
2
2 3 5 0tt
5
1
2
t
2
5
0 3 2
2
xx
2
2
0 3 2
25
32
4
xx
xx
31x
x
31x
2
5 3 2x x x x a
5;3x
a
3a
4a
5a
6a
22
5 3 , 0;4 2 15t x x t x x t
22
15 15 (1), 0;4t t a t t a t
2
( ) 15, 0;4f t t t t
0;4
max ( ) 5ft
0;4
max f t a
5a
2
4 1 3 2 3x x x x m
m
1;3x
0 12m
12m
0m
12m
1;3x
13t x x
13
2
xx
0;2t
2
4 1 3 2 3x x x x m
22
44t t m t t m
0;2t
2
0 4 12tt
12m
22
6 6 8 1 0x x x x m
m
2;4x
Trang 51
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Điu kin .
Đặt suy ra .
Ta có bất phương trình .
Xét trên ta có bng biến thiên như sau:
Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng thì bất phương trình nghiệm đúng với
mi .
Câu 162: Bất phương trình có nghim khi
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
Ta có: do vi
Xét hàm s: trên
BBT:
T BBT ta có điều kin có nghim ca bất phương trình đã cho là:
Câu 163: bao nhiêu s nguyên m không nh hơn 2018 để bất phương trình
có nghim
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
35
4
m
9m
35
4
m
9m
2
6 8 0xx
2;4x
2
68t x x
01t
22
68x x t
2
8 1 0t t m
2
9m t t
(*)
2
9f t t t
0;1
2;4x
*
0;1t
9m
3mx x m
2
4
m
0m
2
4
m
2
4
m
3x
3
3 (x 1) 3
1
x
mx x m m x m
x
10x 
3x
3
1
x
y
x
3; 
2
5
' ' 0 5
2(x 1) 3
x
y y x
x

2
4
m
2
( 2 2 1) (2 ) 0m x x x x
0;1 3x



2018
2019
2017
2020
Trang 52
Ta có:
Đặt Khi đó .
Xét hàm s .
Vi thì . Do đó:
.
.
Vy
2
2
2
2
( 2 2 1) (2 ) 0
2 2 1
xx
m x x x x m
xx
2
2 2 ,( 1).x x t t
2
2
1
t
m
t
2
2
22
( ) 0, 1
1
tt
f t t
t

0;1 3x



1;2t
12
(1) ; (2)
23
ff
1;2
1
min ( )
2
ft
2
1;3
21
min ( )
12
t
m m f x m
t
2018; 2017;...; 1m

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI: DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
DẠNG 1. XÉT DẤU TAM THỨC BẬC HAI – BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI Câu 1: 2
Cho tam thức bậc hai f x  ax bx c a  0 . Tìm điều kiện để f x  0, x   R? A.   0. B.   0. C.   0. D.   0. Lời giải Chọn C a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 2:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn D a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 3:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn A a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 4:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn A a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 5: Cho tam thức bậc hai 2 f (x)  2
x  8x  8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x)  0 với mọi x  .
B. f (x)  0 với mọi x  .
C. f (x)  0 với mọi x  .
D. f (x)  0 với mọi x  . Lời giải Chọn C
Ta có f x   x x    x  2 2 ( ) 2( 4 4) 2 2
 0 với mọi x  .
Vậy: f (x)  0 với mọi x  . Câu 6:
Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 . Trang 1 Lời giải Chọn C   0
Tam thức luôn dương với mọi giá trị của x phải có  nên Chọn C a  0 Câu 7:
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
 3x  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1 là tam thức bậc hai. Lời giải Chọn A
* Theo định nghĩa tam thức bậc hai thì f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai. Câu 8: Cho   2
f x ax bx c , a  0 và 2
  b  4ac . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng
dấu với hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 . Lời giải Chọn A
* Theo định lý về dấu của tam thức bậc hai thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x  khi   0 . Câu 9: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2
  b  4ac , tìm dấu của a và  . y
y f x 4 O x 1 4
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 , ,   0 . Lời giải Chọn A
* Đồ thị hàm số là một Parabol quay lên nên a  0 và đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt nên   0 .
Câu 10: Cho tam thức f x 2
x  8x 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình f x  0 vô nghiệm.
B. f x  0 với mọi x  .
C. f x  0 với mọi x  .
D. f x  0 khi x  4 . Lời giải Chọn C
Ta có f x  x    x  2 2 8x 16
4 . Suy ra f x  0 với mọi x  .
Câu 11: Cho tam thức bậc hai f x 2
x 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x  ;   .
B. f x  0  x  1  .
C. f x  0  x   ;1 .
D. f x  0  x 0;  1 . Lời giải Chọn A
Ta có f x 2
x 1  1  0 , x  . Trang 2
Câu 12: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax bx c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  .
B. Nếu   0 thì f x luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x  .  b
C. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  \  .  2a
D. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x  . Lời giải Chọn C
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 13: Cho tam thức bậc hai f x 2
 x  4x  5. Tìm tất cả giá trị của x để f x  0 .
A. x   ;    1 5;   . B. x  1  ;5. C. x  5   ;1 . D. x   5   ;1 . Lời giải Chọn C
Ta có f x  0  2
x  4x  5  0  x  1, x  5.
Mà hệ số a  1  0 nên: f x  0  x  5   ;1 .
Câu 14: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào
không là tập con của S ? A.  ;  0 . B. 6;  . C. 8;  . D. ;   1 . Lời giải Chọn B x 1 Ta có 2
x  8x  7  0   . x  7
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là S   ;   1  7;  .
Do đó 6;  S .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 14x  20  0 là
A. S   ;  25;.
B. S   ;  2 5; .
C. S  2;5 .
D. S  2;5. Lời giải Chọn C
Bất phương trình 0  x  10  2  x  5 .
Vậy S  2;5 .
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  25  0 là A. S   5  ;5 .
B. x   5 . C. 5   x  5 .
D. S   ;  5   5; . Lời giải Chọn A Bất phương trình 2
x  25  0  5  x  5 . Vậy S   5  ;5 .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là Trang 3 A. 1; 2 . B.   ;1  2;    . C.   ;1  . D. 2;  . Lời giải Chọn A Ta có 2
x  3x  2  0  1  x  2.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là 1; 2 . Chọn đáp án A.
Câu 18: Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x x  6  0 .
A. S   ;  3   2 :  . B. 2;  3 . C. 3; 2 . D.  ;    3  2;  . Lời giải Chọn B Ta có: 2
x x  6  0  2   x  3.
Tập nghiệm bất phương trình là: S   2  ;  3 .
Câu 19: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B. 1;3 . C. 1;  3 . D. 3;  1 . Lời giải Chọn B Ta có: 2
x  2x  3  0  1  x  3
Câu 20: Tập xác định của hàm số 2 y
x  2x  3 là: A. 1;3 . B.  ;    1  3;  . C. 1;  3 . D.  ;    1  3;  . Lời giải Chọn C Hàm số 2 y
x  2x  3 xác định khi 2
x  2x  3  0  1   x  3.
Vậy tập xác định của hàm số là D   1  ;  3 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x 12  0 là A. ;  
3  4;   . B.  .
C. ;  4 3;   . D. 3; 4 . Lời giải Chọn D Ta có 2
x x 12  0  3  x  4 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 3; 4 . x  2
Câu 22: Hàm số y
có tập xác định là 2
x  3  x  2   A.  ;
  3 3; . B.       7 ; 3 3; \     . 4     C.     7 ; 3 3; \   . D.    7 ; 3  3;   . 4  4  Lời giải Chọn B 2
 x 3  x  2  0
Hàm số đã cho xác định khi  2 x  3  0 Trang 4x  3 Ta có 2 x  3  0   . x   3    2  x  0  x 2  7 Xét 2
x  3  x  2  0 2
x  3  2  x     7  x  x  3   2  x2 2 x   4  4  
Do đó tập xác định của hàm số đã cho là D        7 ; 3 3; \     . 4
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số 2 y
2x  5x  2 .  1   1  1  A.  ;  2;    
. B. 2;   . C. ;   . D. ; 2 .     2   2  2  Lời giải Chọn A  1 x  Hàm số xác định 2
 2x  5x  2  0   2  . x  2
Câu 24: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x  4  0 . A. S   ;  2   2; . B. S   2  ;2 .
C. S   ;  2  2; .
D. S   ;  0 4;. Lời giải Chọn A * Bảng xét dấu: x  2 2  2 x  4  0  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S   ;  2   2; .
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  4  0 . A. S  \   2 . B. S  .
C. S  2;  . D. S  \   2 . Lời giải Chọn A * Bảng xét dấu: x  2  2 x  4x  4  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S  \   2 .
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 . Lời giải Chọn A Xét f x 2
 2x  3x 15 .  f x  3 129 0  x  . 4 Ta có bảng xét dấu: 3  129 3  129 x 4 4 Trang 5 f x  0  0  3 129 3 129 
Tập nghiệm của bất phương trình là S   ;  . 4 4  
Do đó bất phương trình có 6 nghiệm nguyên là 2 , 1  , 0 , 1, 2 , 3 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  9  6x A. 3;  . B. \   3 . C. . D.  – ;  3. Lời giải Chọn B 2
x  9  6x   x  2 3  0  x  3 .
Câu 28: Tìm tập nghiệm S     của bất phương trình 2 2x 3x 2 0 ?  1    A. S   ;   2;   .
B. S     1 ; 2  ;    .  2   2   1   1  C. S  2;    . D. S   ; 2   .  2   2  Lời giải Chọn C Ta có 2 2
x  3x  2  0  1 2   x  . 2
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 29: Bất phương trình  x   2
1 x  7x  6  0 có tập nghiệm S là:
A. S  ;  1 6; .
B. S  6; . C. 6; .
D. S  6;    1 . Lời giải Chọn D x   1  2
x  7x  6  0   x   1  x   1  x  6  0 Ta có:       
x  2  x   x 1 0 x 1 1 6  0   .   x  6  0 x  6
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 4 2
x  5x  4  0 là A. 1; 4 . B. 2;   1 . C. 1; 2 . D.  2  ;  1  1; 2 . Lời giải Chọn D x  1  2 x 1  0 x  1 Ta có 4 2 x x    2 x   2 5 4
1 x  4  0     . 2 x  4  0 x  2  x  2 
Đặt f x 4 2
x  5x  4. Bảng xét dấu: Trang 6
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy tập nghiệm của bất phương trình f x  0 là  2  ;  1  1; 2 .
Câu 31: Giải bất phương trình x x     2 5 2 x  2. A. x  1.
B. 1  x  4.
C. x   ;   1 4;. D. x  4. Lời giải
Bất phương trình x x     2 x   2 2 2 5 2
2  x  5x  2x  4  x  5x  4  0 x 1 Xét phương trình 2
x  5x  4  0   x  
1  x  4  0  .  x  4 Lập bảng xét dấu x   1 4  2 x  5x  4  0  0  2
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy x  5x  4  0  x    
;1 4; . Chọn C
Câu 32: Biểu thức  2
3x 10x  34x  5 âm khi và chỉ khi  5   1   5  A. x   ;  .   B. x   ;   ;3 .      4   3   4   1 5   1  C. x  ; 3;   . D. x  ;3 .    3 4   3  Lời giải
Đặt f x   2
3x 10x  34x  5  x  3 Phương trình 2  5
3x 10x  3  0  1      và 4x 5 0 x . x  4  3 Lập bảng xét dấu 1 5 x  3  3 4 2 3x 10x  3  0   0  4x  5   0   f x  0  0  0     
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy f x 1 5  0  x  ;   ;3 .     Chọn B  3   4 
Câu 33: Biểu thức  2  x  2
x x   2 4 2 3
x  5x  9 âm khi
A. x  1; 2 . B. x   3  ; 2  1;2 . C. x  4.
D. x   ;  3   2   ;1  2; . Lời giải Trang 7
Đặt f x   2  x  2
x x   2 4 2 3
x  5x  9 x  2 Phương trình 2 4  x  0  .  x  2  x 1 Phương trình 2
x  2x  3  0  .  x  3 2  5  11 Ta có 2 2
x  5x  9  x  
 0  x  5x  9  0  x .    Lập bảng xét dấu:  2  4   x  3 2 1 2  2 4  x   0  0  0  2 x  2x  3  0   0   2 x  5x  9      f x  0  0  0  0  x  3 
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy  2 4  x  2
x  2x  3 2
x  5x  9  0  2   x 1  x  2   x  ;  3   2  
;1  2;. Chọn D
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 3 2
x  3x  6x  8  0 là
A. x  4;   1 2;.
B. x   4;   1  2; .
C. x 1; .
D. x   ;  41;2. Lời giải Bất phương trình 3 2
x x x    x   2 3 6 8 0 2
x  5x  4  0. x   4 Phương trình 2
x  5x  4  0  
x  2  0  x  2.  x  1 Lập bảng xét dấu x  4 1  2  2 x  5x  4  0  0   x  2    0  x   2 2
x  5x  4  0  0  0 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng  x   2 2
x  5x  4  0  x  4;  1 2;  . Chọn A
DẠNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 4x 12
Câu 35: Cho biểu thức f x  f x không dương 2 x
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn   4x
A. x  0; 
3  4;   . B. x  ;  03;4 .
C. x   ;
 0 3;4 . D. x ;  0 3;4 . Lời giải Trang 8 Chọn C 4x 12 x  0 Ta có:  0   hay x   ;  0 3;4 . 2 x  4x 3  x  4 2 x  3x  4
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . x 1
A. T   ;   
1  1; 4. B. T   ;    1  1; 4 .
C. T   ;   
1  1; 4 . D. T   ;    1  1; 4 . Lời giải Chọn B 2
x  3x  4  0  1. x 1 x  1  2
x  3x  4  0   . x  4
x 1  0  x  1. Bảng xét dấu
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T   ;    1  1; 4 . 2 x  7x 12
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là. 2 x  4 A. S   2
 ;23;4 . B. S   2  ;23;4. C. S   2
 ;2 3;4. D. S   2  ;23;4 . Lời giải Chọn C x  7x 12 Xét f x 2  2 x  4
Tập xác định D  \  2  ;  2 . x  3 2
x  7x 12  0   . x  4 x  2  2 x  4  0   . x  2
Bảng xét dấu f x
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S   2  ;2 3;4. x  2 x
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 1  x 1 x  là. 2 Trang 9  1  A. 1  ;    ;2     .  2    B.      1 ; 1  ; 2   .  2    C.      1 ; 1  ; 2   . 2   1  D.  ;   .   2  Lời giải Chọn C x  2 x 1
x 22 x  2 1 6  x  3      . x 1 x  2
x  1x 2 0 0 1 2   x x  2 Ta có bảng xét dấu sau: x 1 ∞ 1 2 + ∞ 2 VT (1) + 0 +   1 1  x  1    x  2 . 2 2 x x  3
Câu 39: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình
1. Khi đó S  2  ;2 là tập nào sau 2 x  4 đây? A. 2;   1 . B. 1; 2 . C.  . D. 2;   1 . Lời giải Chọn C 2 x x  3 x  7 Xét 1 0   0 2 x  4 2 x  . 4
Bất phương trình có tập nghiệm S   7
 ; 2 2;  . Vậy S   2  ;2   . 2 2x  3x  4
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2 x  3  3 23 3 23   3 23   3 23  A.   ;     . B.   ;      ;        . 4 4 4 4   4 4 4 4      2   2  C.  ;     . D.  ;     .  3   3  Lời giải Chọn D Do 2 x  3  0 x
  nên bất phương trình đã cho tương đương với 2
2x  3x  4  2 2
x x    2 2 3 4 2 x  2 3  3x  2   x   . 2 x  3 3 x  3 1 2x
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn   2 2 x  4 x  2 2x  ? x A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 10 Lời giải 2 x  4  0  x  0
Điều kiện: x  2  0   . Bất phương trình:  x   2 2 2x x  0  x  3 1 2x x  3 1 2x 2x  9       0   0. 2 2 2 2 2 x  4 x  2 2x x x  4 x  2 x  2x x  4 Bảng xét dấu: 9 x    2 2  2 2x  9  0    2 x  4     f x  0    2x  9  9 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy  0  x  ;     2;2 .   2   x  4  2 
Vậy có chỉ có duy nhất một giá trị nguyên dương của x x   1 thỏa mãn yêu cầu. Chọn C 2
 2x  7x  7
Câu 42: Tập nghiệm S của bất phương trình  1  là 2 x  3x 10 A. Hai khoảng.
B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng. Lời giảix   2 Điều kiện: 2
x  3x 10  0   x  2 x  5  0   . x  5 Bất phương trình 2 2 2
 2x  7x  7
 2x  7x  7
x  4x  3  1   1 0   0  . 2 2 2   x  3x 10 x  3x 10 x  3x 10 Bảng xét dấu x   2 1 3 5  2
x  4x  3   0  0   2 x  3x 10      f x   0  0  
Dựa vào bảng xét dấu, bất phương trình   x  ;   2 1;  3  5;  . Chọn C
DẠNG 5. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN 5
x  2  4x  5
Câu 43: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  có dạng S   ;
a b . Khi đó tổng a b 2 2
x  (x  2) bằng? A. 1. B. 6. C. 8. D. 7. Lời giải Chọn B Trang 11 5
x  2  4x  5 5
x  2  4x  5 x  7 Ta có:      . 2 2 2 2
x  (x  2)
x x  4x  4 x  1 
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S   1
 ;7 . Suy ra a b  6.  1 xx   1
Câu 44: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 4 là 2
x 4x 3 0
A. S  2;3 . B.  ;  23; .
C. S  2;  3 . D.  ;  2 3; . Lời giải Chọn C  1 x 3 3 x   1  x  x  2 Ta có:  2 4  4 2    2  x  3. 1     x  3 2
x  4x  3  0 1   x  3
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  2;  3 . 2
x 6x 5  0
Câu 45: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2
x 8x 12  0 A. 2;5 . B. 1;6 . C. 2;5 .
D. 1; 2 5;6. Lời giải Chọn C 2
x 6x 5  0 1   x  5     2  x  5. 2
x 8x 12  0 2  x  6 1
Câu 46: Tìm tập xác định của hàm số 2 y x  2x  ? 2 25  x A. D   5
 ;02;5 . B. D   ;
 02; . C. D   5  ;5. D. D   5  ;02;5. Lời giải Chọn A x  2 2
x  2x  0    x  Điề  u kiện:   x  0  5 0  . 2 25 x  0  2  x  5  5   x  5
Tập xác định: D   5  ;02;5 . 2 x  4  0 
Câu 47: Hệ bất phương trình 
có số nghiệm nguyên là x    1 
 2x 5x4  0 A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 3 . Lời giải Chọn A Trang 12  2   x  2 2 x  4  0    2   x  1      4   x  1   
do x là số nguyên  x   1  ;  1 x    1 
 2x 5x4  0  1   x  2 x 1 2
x  4x  3  0
Câu 48: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là  6  x 12  0 A. 1; 2 . B. 1; 4 . C.  ;  
1  3;  . D.  ;  2 3; . Lời giải Chọn A 2
x  4x  3  0   x   1  x  3  0 1   x  3       1  x  2 .  6  x 12  0  6  x  1  2 x  2
Tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  1; 2 . 1 1
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2x   3 là x  4 x  4 A. 3;  1 . B. 4; 3 .
C. 1;    ;  3
  . D. 1;  4  ; 3   . Lời giải Chọn D x  4  1 1 x  4  0   4   x  3  2 x  2x   3    x  3    . x  4 x  4 2
x  2x  3  0  x 1 x  1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S   4
 ;3 1;  . 2
x  4x 3  0
Câu 50: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  .  x  2  x 5  0 A. 1;3 . B. 2;5 . C.  2  ;  1  3;5 . D. 3;5 . Lời giải Chọn C x 1 2 2
x  4x  3  0
x  4x  3  0   2   x 1 Ta có     x    .  x  2  x 5 3 2  0
x 3x 10  0  3  x  5  2   x  5
x56 x  0
Câu 51: Giải hệ bất phương trình  . 2x 1 3 A. 5   x  1 . B. x  1. C. x  5 . D. x  5 . Lời giải Chọn A Trang 13
x  56  x  0   1  . 2x 1  3  2
Giải bất phương trình   1 :
Bảng xét dấu cho biểu thức f x   x  56  x :
Dựa vào bảng xét dấu suy ra bất phương trình  
1 có tập nghiệm S  5  ;6 . 1  
Giải bất phương trình 2 : x  1 bất phương trình 2 có tập nghiệm S   ;1  . 2  
Vậy tập nghiệm của hệ đã cho là S S S  5  ;1 . 1 2  
Câu 52: Tập xác định của hàm số: 2 2 y
x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng a;b . Tìm a b . A. 3 . B. 1  . C. 0 . D. 3  . Lời giải Chọn A x 1 0  1 
x  2 x 1  0  2 + Điều kiện:  2 4  x  0  3  2 2 5
  x  2 4  x  0  4 +  
1  x  1 . 5
+ Với x  1 thì 2 luôn đúng. + 3  2
  x  2 . 6 + Xét      2  x  2 4 1 4
 2 4  x  0 , với điều kiện 2   x  2 . Đặt 2
4  x t  0 , ta được 2
1 t  2t  0  t  2 1  0 .
+ Kết hợp 5 và 6 ta được tập xác định của hàm số là 1; 2.
+ Suy ra a  1 ; b  2 .
+ Vậy a b  3 .
DẠNG 6. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
Dạng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm

Câu 53: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm
A. 4  m  4 . B. m  4  hay m  4 . C. m  2
hay m  2 . D. 2  m  2 . Lời giải Chọn B Phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm    0 2
m 16  0  m  4 hay m  4
Câu 54: Tìm m để phương trình 2
x  2m  
1 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt Trang 14
A. 1; 2 B.  ;   
1  2;  C. 1; 2 D.  ;    1  2;  Lời giải Chọn B
Phương trình có hai nghiệm phân biệt m  
  '  0  m  2 1    1 .m  3 1 2
 0  m m  2  0   m  2 Vậy m   ;    1  2;  .
Câu 55: Giá trị nào của m thì phương trình m   2
3 x  m  3 x  m   1  0   1 có hai nghiệm phân biệt?  3  A. m  \   3 . B. m   ;   1;     \  3 .  5   3   3  C. m   ;1   .
D. m   ;    .  5   5  Lời giải Chọn B m  3  0 
Phương trình có hai nghiệm phân biệt     
m 32  4m 3m   1  0 m  3   m  3    3  3  
  x    m  ;   1;     \  3 . 2  5
m  2m  3  0 5   5  x 1
Câu 56: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  16 . Lời giải Chọn A Phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm khi   0 2
m 16m  0  0  m  16 .
Câu 57: Phương trình 2
x  m  
1 x 1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. m  1.
B.  3  m  1.
C. m   3 hoặc m  1. D. 3  m  1. Lời giải
Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi    m  2 0 1  4  0 x 2
m  2m  3  0  m  
1 m  3  0   3  m  1 . Chọn B 1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m   2 3
A. m  .
B. m  3.
C. m  2 D. m   . 5 Lời giải 2
a  2m 1  0  Yêu cầu bài toán   , m   . 2   4m  2   2 2m   1   2  0 x
Vậy phương trình đã cho luôn vô nghiệm với mọi m  . Chọn A
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình Trang 15m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 vô nghiệm? m  3 m  2
A. m  0.
B. m  2. C. .  D.  . m 1 1   m  3 Lời giải
Xét phương trình m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 .
TH1. Với m  2  0  m  2, khi đó   2x  4  0  x   2.
Suy ra với m  2 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x   2.
Do đó m  2 không thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TH2. Với m  2  0  m  2, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x
  m  2  m   m   2
  m m    2 2 3 2 5 6 0 4 12 9
5m 16m 12  0 m  3 2 2
  m  4m  3  0  m  4m  3  0  .  m 1 m  3 Do đó, với 
thì phương trình  vô nghiệm. m 1 m  3
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C m 1
Câu 60: Phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  0
A. 0  m  4. B. . 
C. 0  m  4.
D. 0  m  4. m  4 Lời giải Xét phương trình 2
mx  2mx  4  0 .
TH1. Với m  0, khi đó phương trình   4  0 .
Suy ra với m  0 thì phương trình  vô nghiệm.
TH2. Với m  0, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x 2
m  4m  0  mm  4  0  0  m  4
Kết hợp hai TH, ta được 0  m  4 là giá trị cần tìm. Chọn D
Câu 61: Phương trình  2 m   2
4 x  2m  2 x  3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  2 m  2
A. m  0.
B. m   2. C. .  D. .  m   4 m   4 Lời giải Xét phương trình  2 m   2
4 x  2m  2 x  3  0 . m  2 TH1. Với 2 m  4  0  .  m   2
 Khi m  2    3  0 .
 Khi m     3 2
 8x  3  0  x  . 8
Suy ra với m  2 thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m  2 TH2. Với 2 m  4  0  
, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 m   2 x Trang 16
 m  2   2 m   2 2 2 2 3
4  0  m  4m  4  3m 12  0   2m  4m 16  0 m  2 2
m  2m 8  0  m  2m  4  0  .  m   4 m  2 Suy ra với 
thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m   4 m  2
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C m   4
Câu 62: Cho tam thức bậc hai f x 2
x bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm?
A. b   2 3; 2 3 . 
B. b 2 3;2 3. C. b  ;
  2 3  2 3;    . D. b  ;
  2 32 3;. Lời giải
Để phương trình f x  0 có nghiệm     b2 0  4.3  0 xb
b 12  0  b  2 32 2 3 2 2
 0  b  2 3b  2 3  0   . b   2 3 Vây b  ;
  2 3  2 3;   
 là giá trị cần tìm. Chọn C
Câu 63: Phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi m  1  m  5 m  5 A. . 
B.  5  m  1. C. .  D. .  m  5  m  1  m  1 Lời giải Xét phương trình 2
x  2 m  2 x  2m 1  0, có   m  2 2  2m 1. x Yêu cầu bài toán 2 2
   0  m  4m  4  2m 1 0  m  6m  5  0 x     
m  m   m 1 1 5  0  
là giá trị cần tìm. Chọn D m  5
Câu 64: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0 có nghiệm? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Lời giải 2 Xét 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0, có   m     2 2
2 m  4m  3. x Yêu cầu bài toán 2 2 2
   0  m  4m  4  2m 8m  6  0   m  4m  2  0 x
m m    m  2 2 4 2 0 2
 2   2  2  m   2  2.
Kết hợp với m  , ta được m   3;  2;  
1 là các giá trị cần tìm. Chọn A
Câu 65: Tìm các giá trị của m để phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 có nghiệm.  10  10 10 m    m   
A. m  5. B.   m 1. C. 3 . D. 3 . 3   m 1 1   m  5 Lời giải
Xét phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 . Trang 17
TH1. Với m  5  0  m  5, khi đó  3
  20x  3  0  x  . 20 3
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 20
TH2. Với m  5  0  m  5, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
  m2  m  m   2   m   2 2 5 2 0 4
m  7m 10  0 m 1 2 
 3m  7m 10  0  m  
1 3m 10  0  10 .  m    3 5  m 1 Do đó, vớ  i 10  
thì phương trình   có nghiệm. m    3 m 1 
Kết hợp hai TH, ta được 10 
là giá trị cần tìm. Chọn C m    3
Câu 66: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 có nghiệm. A. m . 
B. m  .
C. 1  m  3.
D.  2  m  2. Lời giải
Xét phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 .
TH1. Với m 1  0  m  1, khi đó  1
  2.4x 1 2  0  x  . 8 1
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 8
TH2. Với m 1  0  m  1, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
 m  2  m    m 2
  m m    2 3 1 2 0 6 9
m  3m  2  0 2  3  79 2
 2m  3m 11 0  2 m    0, m     suy ra   0, m   .  4  8 x
Do đó, với m  1 thì phương trình  luôn có hai nghiệm phân biệt.
Kết hợp hai TH, ta được m
là giá trị cần tìm. Chọn B
Câu 67: Các giá trị m để tam thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.
C. 0  m  28. D. m  0. Lời giải
Tam thức f x đổi dấu hai lần  f x  0 có hai nghiệm phân biệt. a  1  0 
Phương trình f x  0 có hai nghiệm phân biệt     
m  22  48m   1  0 xm  28 2 2
m  4m  4  32m  4  0  m  28m  0  mm  28  0  .  m  0
Vậy m  0 hoặc m  28 là giá trị cần tìm. Chọn B Trang 18 1
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 2
x  m   1 x m   0 có 3 nghiệm? 3 3
A. m  .
B. m  1. C.   m 1. D. m   . 4 4 Lời giải 1  1  7 Xét 2
x  m   1 x m
 0, có   m   m   m m x  2 2 1 4 2 .   3  3  3 a  1  0  7 Ta có  7 4 suy ra 2 m  2m   0, m
     0, m   .  1    0  3 x m  3 3
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm với mọi m  . Chọn A
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  3m  2 x  3  2m  0 có hai nghiệm phân biệt?
A. m  .
B. m  1
C. 1  m  6.
D. 1  m  2. Lời giải
a m 1  0  Yêu cầu bài toán     
3m  22  4m   1 3  2m  0 xm  1  m  1      . 2
9m 12m  4  4   2 2
m  5m  3   2  0 17
m  32m 16  0 a 17  0 Ta có  suy ra 2
17m  32m 16  0, m   . 2
 16 17.16  16  0  m
Do đó, hệ bất phương trình   m  1. Chọn B
Câu 70: Phương trình m   2
1 x  2x m 1  0 có hai nghiệm phân biệt khi A. m  \   0 .
B. m  2; 2 .
C. m   2; 2  \ 
1 . D. m   2; 2  \   1 .   Lời giải
a m 1  0  Yêu cầu bài toán       2 1  m   1 m   1  0 xm  1 m  1 m  1       
m 2; 2 \  1 . 2 2 1   m 1  0 m  2  2  m  2
Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt  m   2; 2 \  1 . Chọn C
Câu 71: Giá trị nào của m  0 thì phương trình m  2
– 3 x  m  3 x – m  
1  0 có hai nghiệm phân biệt?  3   3  A. m   ;   1;    \  3 .
B. m   ;1 .    5   5   3 
C. m   ;   .   D. m  \   3 .  5  Lời giải Trang 19
a m  3  0  Yêu cầu bài toán     
m  32  4m 3m   1  0 xm  3  m  3     2
m  6m  9  4   2
m  2m  3 2  0 5
m  2m  3  0 m  3  m  3  m 1  3        m          là giá trị cần tìm.  m    1 5m  3 ; 1;  \  3  0  3  5   m    5 Chọn A
Dạng 6.2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 72: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
mx  2x m  2m 1  0 có hai nghiệm trái dấu. m  0 m  0 A.  . B. m  0 . C. m  1. D.  . m  1  m  1  Lời giải Chọn A m  1 
Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi a c   m 2 . 0 m  2m   1  0   . m  0
Câu 73: Xác định m để phương trình 3 2
mx x  2x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m  . B.   m  . C. m  . D. m  0 . 7 6 2 6 7 Lời giải Chọn A Ta có: 3 2
mx x x m   x   2 2 8 0
2 mx  2m  
1 x  4m  0 x  2   f   x 2
mx  2m   1 x  4m  0   *
Để phương trình ban đầu có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 thì phương trình * có hai nghiệm
phân biệt lớn hơn 1 và khác 2 .
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 2 khi  m  0 m  0 m  0  m  0    1 1  2    0
 12m  4m 1 0
   m    1 1   1 .            m    m   2 6 m f 2 0 4 2 2 1  4m  0  2 6  1 m   6
Khi đó phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x khác 2 . 1 2  1 2mx x
Theo định lí Vi ét ta có: 1 2  2 . x x  4  1 2 
x 1  x 1  0  1   2 
Để thỏa mãn yêu cầu đề bài thì 1  x x   1 2 
x 1 x 1  0  1  2  Trang 20 1   2m 1   2m  2  0  2  0
x x  2  0    1 2  mm      
x x x x 1  0 1 2m 1 2m  1 2  1 2  4 1 0     4  1  0  m  m   0 1 4m   0    m  1 1 1  
  m    m   2 . 7m 1 7 7 4  0     m m  0
Câu 74: Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x 1 2
thỏa mãn x x x x  1? 1 2 1 2
A. 1  m  3 .
B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 . Lời giải Chọn A
Phương m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x khi và chỉ khi 1 2 m 1  0  m  1  m  1       m  1.    0   m  2  2 m   1 m  3  0 1 0   Theo đị 2m 4 m 3
nh lí Vi-et ta có: x x  , x x  . 1 2 m 1 1 2 m 1    Theo đề m m 2m 6
ta có: x x x x  2 4 3 1   1   0   m  . 1 2 1 2 m 1 m 1 m  1 3 1
Vậy 1  m  3 là giá trị cần tìm.
Câu 75: Cho phương trình m   2
5 x  2 m  
1 x m  0  
1 . Với giá trị nào của m thì   1 có 2
nghiệm x , x thỏa x  2  x ? 1 2 1 2 8 8 8 A. m  5 . B. m  . C. m  5 . D. m  5 . 3 3 3 Lời giải Chọn C    m  5  0 m 5   Phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt      1 * .  m   2
1  m m  5  0 m    3  2 m   1 x x    1 2  Khi đó theo đị  nh lý Viète, ta có: m 5  . mx x  1 2  m  5 m 4m   1
Với x  2  x   x  2 x  2  0  x x  2 x x  4  0    4  0 1 2  1 2  1  2  1 2 m  5 m  5 9m  24   8 8 0 
m  5. Kiểm tra điều kiện * ta được  m  5 . m  5 3 3
Câu 76: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2
x  m   2
2 x m  4m  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 .
B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 . Lời giải Chọn A Trang 21
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi 2
m  4m  0  0  m  4 .
Câu 77: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  0 có một nghiệm
lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1? m  0
A. 0  m  1 . B. m  1. C. m  . D.  . m  1 Lời giải Chọn B
Với m 1  0 ta xét phương trình: m   2
1 x  2mx m  0   1 . Ta có: 2
  b  ac 2
m mm   1  m . Để phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt thì:   0  m  0 .
Giả sử x , x là hai nghiệm của  
1 và x  1 , x  1 . 1 2 1 2
Ta có:  x 1 x 1  0  x x x x 1  0 * . 1 2  1 2  1  2   m x .x   1 2  m 1 Theo Vi-et ta có:  , thay vào * ta có: 2mx x  1 2  m 1 m 2m    1 1  0   0  m  . m 1 m 1 m  1 1
Vậy với m  1 thỏa mãn điều kiện bài toán.
Câu 78: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  2mx m  2  0 có hai nghiệm x , 1 x thỏa mãn 3 3
x x  16 . 2 1 2
A. Không có giá trị của m . B. m  2 . C. m  1.
D. m  1 hoặc m  2 . Lời giải Chọn D m
Phương trình có nghiệm khi   0 2
m m  2  2 0     1 . m  1 
x x  2m
Theo định lý Viète ta có 1 2  . x x m  2  1 2 3 3 x x  16 3
 8m  6mm  2 16 3 2
 8m  6m 12m 16  0 1 2  m   2
2 8m 10m  8  0  m  2  0  m  2 .
Kiểm tra điều kiện  
1 , ta được m  1 hoặc m  2 .
Câu 79: Xác định m để phương trình  x   2
1 x  2m  3 x  4m 12  0  
có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1  . 7 19 7 A.   m  3  và m   . B. m   . 2 6 2 7 16 7 19 C.   m  1  và m   . D.
m  3 và m   . 2 9 2 6 Lời giải Chọn A Trang 22  x 1 x   2
1 x  2m  3 x  4m 12  0     . 2 x  2 
m3 x  4m12  0 *
Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1
 khi và chỉ khi khi phương trình * có
hai nghiệm phân biệt x , x lớn hơn 1  và khác 1 1 2 2       0 m 2m 3 0      7    
x 1 x 1  0  2m 4 0  m 3  1 2    2    2m  7  0   .
x 1 x 1  0 1  2    19    19 m  1   2 
m 3 4m 12  0 m    6  6
Câu 80: Tìm m để phương trình 2
x mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m  6. B. m  6.
C. 6  m  0. D. m  0. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi 2   0
m  4m  3  0 2  
m  4m 12  0
S  0  x x m  0  
m  6. Chọn A 1 2   m  0 P  0 
x x m  3  0 1 2 
Câu 81: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
2 x  2mx m  3  0 có
hai nghiệm dương phân biệt.
A. 2  m  6.
B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc  3  m  6.
D. 3  m  6. Lời giải m  2  0    2 a 0 m  
m  2m 3  0    0  2  m  6
. Yêu cầu bài toán  2m     .  0  S  0    m  3 m 2 P  0  m  3   0 m  2 Chọn B
Câu 82: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để 2
x  2 m  
1 x  9m  5  0 có hai nghiệm âm phân biệt. 5
A. m  6. B.
m 1 hoặc m  6. 9
C. m  1.
D. 1  m  6. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi    0 m  2
1  9m  5  0 2
m  7m  6  0 m  6     
S  0   2m   1  0   5  5 . Chọn B m    m 1    P  0  9m  5  0  9 9 
Câu 83: Phương trình 2
x   m   2 3
2 x  2m  5m  2  0 có hai nghiệm không âm khi 2  5 41  A. m  ;   .   B. m   ;   .   3  4   Trang 23 2 5 41  5  41  C. m   ;
. D. m  ;  .  3 4   4   Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và chỉ khi    0
3m  22  4 2
2m  5m  2  0 3  m  2  0     5  41 2 S  0  3  m  2  0
 m  8m 12  0  m  . 4    2 2 P  0 
2m  5m  2  0
2m  5m  2  0    Chọn B
Câu 84: Phương trình 2 x   2 m m   2 2
1 x  2m  3m  5  0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi 5 5
A. m  1 hoặc m  . B.  1  m  . 2 2 5 5
C. m  1 hoặc m  . D.  1  m  . 2 2 Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi ac  0  2. 5 2
2m  3m  5  0  1  m  . Chọn B 2
Câu 85: Phương trình  2
m m   2 2 3
2 x  2m x  5  0 có hai nghiệm trái dấu khi
A. m  1; 2.
B. m    
;1  2;  . m  1 C.  . D. m .  m  2 Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi m ac  0   2 2
m  3m  2.5 2
 0  m  3m  2  0  .  Chọn B m 1
Câu 86: Giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m   2 2
1 x m  2m  0 có hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m 1
A. 0  m  2.
B. 0  m  1.
C. 1  m  2. D. .  m  0 Lời giải Phương trình 2
x  m   2 2 2 2
1 x m  2m  0  x  2mx m  2x  2m  0       2 x m x m
 2x m  0  x mx m  2 1  0   . x m  2  2 x x
Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu 1 2    0  m  2 . x x  0  1 2 x  0 2 2
Với m  0; 2 suy ra 1  , theo bài ra, ta có 2 2
x x x
x x x  0 2 1 2 1 2 1 x  0  2
 x x x x  0  m  2  m m  2  m  0  2m  2  0  m 1. 2 1   2 1    
Kết hợp với , ta được 0  m  1 là giá trị cần tìm. Chọn B Trang 24
Câu 87: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0 có hai nghiệm 1 1
phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn   3 ? 1 2 x x 1 2
A. m  2  m  6. B. 2
  m  1  2  m  6.
C. 2  m  6.
D. 2  m  6. Lời giải
Xét phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0
, có   m  2.
Phương trình  có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi a  0 m 1  0  
m  1;  2
  0  m  2  0   .   m  2 P  0 m  2  0    2m x x   1 2   Khi đó, gọ m 1
i x , x là nghiệm của phương trình  suy ra  . 1 2 m  2 x x  1 2  m 1 1 1 x x 2m m  6 m  6 Theo bài ra, ta có 1 2     3   0  .  x x x x m  2 m  2 m  2 1 2 1 2 m  6
Kết hợp với , ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn B m  
2; 11;2
Câu 88: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m  
1 x m  2  0 có hai 1 1
nghiệm phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn  1. 1 2 2 2 x x 1 2  
A. m   ;  2    2  ;  1  7; .
B. m    11 ; 2  2  ; .    10 
C. m   ;  2    2  ;  1 .
D. m  7; . Lời giải
Đặt f x 2
x  m  
1 x m  2.
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi:     m 7 0  2
m  6m  7  0       m   . 1 *  f  0  0 m  2  0  m   2
x x m 1
Gọi x , x là nghiệm của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có 1 2  . 1 2 x x m  2  1 2 1 1 x x
x x  2x x 1 2 1 2 2 2 2 Yêu cầu bài toán 1 2   1   1   1 2 2 2 2 x x x .x 1 2 1 2 x x12 2    
m  2  m   m 2 1 2 2 8m  7    *            m Chọn C m  2 1 0 7 2 1. 2 m  22 m    8
Dạng 6.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 89: Cho hàm số f x 2
x  2x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x  0, x   . Trang 25 A. m  1. B. m  1. C. m  0 . D. m  2 . Lời giải Chọn A a  
Ta có f x  0, x   1 0    m  1.
 1 m  0
Câu 90: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 vô nghiệm.
A. m 0; 28 . B. m   ;
 0 28; .
C. m   ;  028; .
D. m  0; 28 . Lời giải Chọn D 2
Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m  2  48m   1  0 2
m  28m  0 0  m  28 .
Câu 91: Tam thức f x 2
x  m   2 2
1 x m  3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi
A. m  3 .
B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 . Lời giải Chọn D
Yêu cầu bài toán  f x  0, x   2
x  m   2 2
1 x m  3m  4  0, x  
   m  2   2 1
m  3m  4  0  m  3  0  m  3.
Vậy m  3 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 92: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x  biểu thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 luôn nhận giá trị dương. A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 . Lời giải Chọn A 1   0 
f x  0 x       
m  22  48m   1  0 2
m  28m  0  0  m  28
Vậy có 27 giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 93: Tìm các giá trị của m để biểu thức 2
f (x)  x  (m 1)x  2m  7  0 x  
A. m 2;6 . B. m  ( 3  ;9) . C. m  ( ;  2)  (5;) . D. m  ( 9  ;3) . Lời giải Chọn B   1   0 a 0 
Ta có : f x  0, x         0   m   2
1  4 2m  7  0 2
m  6m  27  0  3  m  9 .
Câu 94: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình: m   2
1 x  2 m   1 x  4  0 có
tập nghiệm S R ? A. m  1.
B. 1  m  3.
C. 1  m  3.
D. 1  m  3. Lời giải Trang 26 Chọn B
TH1: m 1  0  m  1Bất phương trình trở thành 4  0 x   R
TH2: m 1  0  m  1 Bất phương trình có tập nghiệm S R a  0  m 1  0      1   m  3 ** 2    '  0
 '  m  2m  3  0
Từ và ta suy ra: 1  m  3.
Câu 95: Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m 1 7 1 7 1 7 A. m  . B. 1  m  . 2 2 2
C. m  1.
D. m  1. Lời giải Chọn A
Đặt f x  m   2
1 x  2mx  m  3
Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm  f x  0 x
TH1: Với m  1 thì f x  2x  4
Khi đó f x  0  x  2
 không thỏa mãn nên loại m  1 a
TH2: Với m  1, f x  0 x  0    '  0
a  0  m  1 2
  m  m  m   2 ' 1
3  2m  2m  3 1 7 1 7    1 7 1 7 '  0   m  suy ra  m 2 2 2 2
Câu 96: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f x sau đây thỏa mãn f x 2
 x  2x m  2018  0 , x  . A. m  2019 . B. m  2019 . C. m  2017 . D. m  2017 . Lời giải Chọn D
Vì tam thức bậc hai f x có hệ số a  1  0 nên f x  0, x
 R khi và chỉ khi
  0  1  
1 m  2018  0  m  2017  0  m  2017 .
Câu 97: Tìm m để 2
f (x)  mx  2(m 1)x  4m luôn luôn âm  1     1  A. 1  ;   . B.    1 ; 1  ;  
 .C. ;  1 . D. ;    .  3   3   3  Lời giải Chọn C
TH1: m  0 : f (x)  2x đổi dấu a  0 m  0
TH2: m  0 ; Yêu cầu bài toán      '  0 2  3
m  2m 1 0 m  0    1 m  1   m   3 Trang 27m  1 Vậy m  1. 2
x  2x  5
Câu 98: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
 0 nghiệm đúng với mọi 2 x mx 1 x  .
A. m  . B. m   2  ;2 . C. m   ;  2  2; . D. m  2  ;2 . Lời giải Chọn D
Ta có x x     x  2 2 2 5 1  4  0, x   . 2
x  2x  5 Nên  0, x   2 x mx 1 2
x mx 1  0, x   2
   m  4  0  m 2  ;2.
Câu 99: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2  m 1 x  4m  8  0 nghiệm đúng với mọi x  . m  7 m  7 A.  . B.  .
C. 1  m  7 .
D. 1  m  7 . m  1  m  1  Lời giải Chọn C a  0 1   0 BPT nghiệm đúng x        1  m  7 . '   0 2
m  6m  7  0
Câu 100: Bất phương trình 2
x  4x m  0 vô nghiệm khi
A. m  4 .
B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 . Lời giải Chọn D Ta có BPT 2
x  4x m  0 vô nghiệm a  0    f x  1 0 2
x  4x m  0, x        m  4. '   0 4  m  0
Câu 101: Bất phương trình 2
mx  2 m  
1 x m  7  0 vô nghiệm khi 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 4 5 25 Lời giải Chọn A Trườ 7
ng hợp 1. m  0 . Khi đó bất phương trình trở thành: 2
x  7  0  x  . 2
Trường hợp này không thỏa mãn yêu cầu bài toán, loại.
Trường hợp 2. m  0 . Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi: Trang 28 2
mx  2 m  
1 x m  7  0, x   Rm  0  '0 m  0  15m0 1  m  5
Câu 102: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm.
A. m  .
B. m  1.
C. 1  m  0 .
D. 1  m  0 . Lời giải Chọn D 2
mx  2mx 1  0
+) m  0 thì bất phương trình trở thành: 1  0 . Vậy m  0 thỏa mãn yêu cầu bài toán. a m  0  m  0
+) m  0 , bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi  .     
m2  m  1  0 2 m m  0 m  0  
 1  m  0 .  1   m  0 Vậy bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm khi 1  m  0 .
Câu 103: Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2mx  5m  8  0 có tập nghiệm là
a;b sao cho b a  4. Tổng tất cả các phần tử của S A. 5  . B. 1. C. 5 . D. 8 . Lời giải Chọn C
x mx m  
 x m2 2 2 2 2 5 8 0
m  5m  8  x m m  5m  8 2 2 2 x m
m  5m  8  m m  5m  8  x m m  5m  8 .  
Vậy tập nghiệm của BPT là 2 2
m m  5m  8; m m  5m  8   . m 1 Theo bài ra ta có 2 2
b a  4  2 m  5m  8  4  m  5m  4  0   m  4
Tổng tất cả các phần tử của S là 5.
Câu 104: Tìm các giá trị của tham số m để 2
x  2x m  0, x   0 .
A. m  0 . B. m  1.
C. m  1. D. m  0 . Lời giải Chọn C Ta có 2 2
x  2x m  0  x  2x m .
Xét hàm số f x 2
x  2x là hàm số bậc hai có hệ số a  1  0 , hoành độ đỉnh của parabol bx
1. Do đó có bảng biến thiên I 2a Trang 29 Dựa vào bbt ta có 2 x  2x  , m x
  0 khi và chỉ khi m  1.
Câu 105: Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y  m   2
10 x  2m  2 x 1 có tập xác định D R .
A. 1;6 .
B. 1;6 . C.  ;   
1  6;  . D. . Lời giải Chọn A
Hàm số xác định  m   2
10 x  2 m  2 x 1  0 * .
Hàm số có tập xác định D R khi và chỉ khi * đúng với x R .
+) m  10 : * trở thành: 24x 1  0 không đúng với x R . Suy ra m  10 loại.
  m  2 2  m 10  0
+) m  10 : * đúng với x  R   m 10  0 2
m  5m  6  0  1   m  6      1   m  6 . m  10  m  10 
Vậy với 1  m  6 thì hàm số đã cho có tập xác định D R .
Câu 106: Cho bất phương trình m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0  
1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x  4 . Khi đó số phần tử của S A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Lời giải Chọn C Cách 1:
Đặt f x  m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11
TH1: m  2  0  m  2   9 1  4
x  9  0  x  không thỏa đề 4
TH2: m  2  0  m  2
    m2 m   m   2 4 3 2 10
11  m  7m  6 Bảng xét dấu 
* Nếu m  6 thì f x  0 x   không thỏa đề
* Nếu m  1 thì f x  0 x
  thỏa đề
* Nếu 2  m  6 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Bảng xét dấu f x Trang 30
Khi đó f x  0 x
 x , x không thỏa đề 1 2 
* Nếu 1  m  2 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Bảng xét dấu f x
Khi đó f x  0 x   4   4
  x x 1 2
x  4  x  4  0 
x x  8  0 1 2  1 2
 0  x  4  x  4     1 2 
x  4 x  4  0 
x x  4 x x 16  0 1  2   1 2  1 2 23m  4 14  m  24  12   8  0  0 m       14  m  24  0  m 2 m 2  7 3          m  10
m 11 83m  4 50m  75 50   m  75  0 3 2   16  0  0 m          m 2 m 2 m 2  2 So sánh điề 3
u kiện suy ra 1  m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2 Cách 2: Ta có m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0   1 x x
m x  6x 10 2 2 8 11 2 2
 2x  8x 11 0  m  . 2 x  6x 10 2x  8x 11
Xét hàm số f x 2  với x  4 . 2 x  6x 10
4x 8 2x 6x 102x 6 2 2x  8x   2 11 4
x 18x 14
Ta có f  x   
x  6x 102
x 6x102 2 2  7   f  xxl  0  2  x 1  l Bảng biến thiên: Bất phương trình  
1 nghiệm đúng với mọi x  4  m f x 3 , x   4   m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2 Trang 31
Câu 107: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y   m   2 1
1 x  2m  
1 x  2  2m có tập xác định là ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Lời giải Chọn B
Hàm số có tập xác định là   m   2
1 x  2 m  
1 x  2  2m  0 nghiệm đúng với x  .
Trường hợp 1: m  1 bpt  4x  4  0  x  1 không nghiệm đúng với x  .
Trường hợp 2: m  1 bpt nghiệm đúng với x  m  1  m  1       m   2 1  m   1 2  2m 2  0 3
m  2m 1  0 m  1   1   1    m  1.   m 1 3  3
m nguyên nên m 0 ;  1 .
Câu 108: Để bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 20 20 5 Lời giải Chọn B Bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm 2
 5x x m  0 với mọi x    0     1 20m 0 1     m  . a  0 5   0 20
Câu 109: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là . A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . Lời giải Chọn D Hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là khi 2
x  2mx  2m  3  0 với mọi x    0 2      m 2m 3 0   
 3  m  1. Do m   m 3  ; 2  ; 1  ;0  ;1 . a  0 1   0
Vậy có 5 giá trị nguyên của m thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 110: Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình m   2
1 x mx m  0 đúng vơi mọi x thuộc . 4 4 A. m  . B. m  1. C. m   . D. m  1. 3 3 Lời giải Chọn C
- Với m  1 ta có: x  1 không thỏa mãn.
- Với m  1 ta có: Trang 32m  1      m 1 0   4 4 m   2
1 x mx m  0 x   
  m    m   . 2   m  4 
m 1m  0 3  3 m  0
Câu 111: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm: A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Lời giải Chọn D 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm 2
 x  2x m 1  0 nghiệm đúng với mọi x  . a  0  1   0      m  0 .   0 m  0
Câu 112: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm. 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 Lời giải Chọn A Bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm khi và chỉ khi 2
x x m  0 , x  . 1 Ta có 2
x x m  0 x     0  1 4m  0  m  . 4
Câu 113: Bất phương trình m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x R khi
A. m 1;  .
B. m  2;  .
C. m  1;  . D. m   2  ;7 . Lời giải Chọn A m 1  0  m 1     m 3 0  m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x R      m 1   m  1. m 1  0      4   m   1  0   0
Câu 114: Cho hàm số f x 2
 x  2m  
1 x  2m 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0 , x  0  ;1 . 1 1 A. m  1. B. m  . C. m  1. D. m  . 2 2 Lời giải Chọn D
Ta có f x  0 , x  0  ;1 2
 x  2m  
1 x  2m 1  0 , x  0  ;1 .
  mx   2 2
1  x  2x 1 , x  0  ;1 * . 2 x  2x 1 Vì x  0; 
1  x 1  0 nên   *  2  m
x 1  g x, x  0  ;1 . x 1
  m g   1 2 0  1   m  . 2
DẠNG 7. TÌM M ĐỂ HỆ BPT BẬC HAI THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC
 x  53 x  0
Câu 115: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x 3m  2  0 Trang 33
A. m  1.
B. m  1.
C. m  1. D. m  1. Lời giải Chọn A
 x  53 x  0  5   x  3 Ta có:   
x 3m  2  0
x  3m  2
Để hệ vô nghiệm thì 3m  2  5  3m  3  m  1 . 2
2x 5x  2  0
Câu 116: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô 2 x   2m  
1 x m m   1  0 nghiệm.  1  1 1 m   1 m   A. m  2 . B.   2 . C. m 1. D. 2 . 2  2  m  2 m  2 Lời giải Chọn B 2
2x  5x  2  0    1
Xét hệ bất phương trình  I   . 2 x   2m  
1 x m m   1  0 2     
x  x   1 1 1 2 1 2  0 
x  2  S  ; 2 . 1   2  2 
2  x mx  
m 1  0  m x m1 S  ; m m 1  . 2    1 m   Hệ  
I  vô nghiệm  S S    2 . 1 2  m  2 2
x  4x  5
Câu 117: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm. 2 x   m   1 x m  0 m  5 m  5 m  5 m  5 A.  . B.  . C.  . D.  . m  1  m  1  m  1  m  1  Lời giải Chọn D x  5 2
x  4x  5  * Ta có:   x  1  2 x  
m  1 x m  0   x  
1x m  0 **
+) Nếu m  1 thì **  x  1
 . Kết hợp * suy ra hệ bpt vô nghiệm m  1 loại.
+) Nếu m  1 thì **  1
  x m . Kết hợp với * suy ra hệ bpt có nghiệm  m  5 .
+) Nếu m  1 thì **  m x  1
 . Kết hợp với * suy ra với m  1 thì hệ bpt luôn có nghiệm. m  5
Vậy hệ bpt có nghiệm   . m  1  
 x  34  x  0
Câu 118: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x m 1 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 . Trang 34 Lời giải Chọn A
 x  34  x  0  3   x  4   
x m 1 x m 1
Do đó hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm khi m 1  3  m  2 . 2 x 1 0
Câu 119: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi x m  0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải Chọn B Ta có 2
x 1  0  1  x  1.
x  3  0  x m.
Do đó hệ có nghiệm khi m  1.
2x m  0    1
Câu 120: Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi: 2
3x x  4  0  2 8 8 A. m   . B. m  2 . C. m  2 . D. m   . 3 3 Lời giải  4  Bất phương trình   4 1  1
  x  . Suy ra S  1  ;   3 1  3  mm
Bất phương trình 2  x   . Suy ra S   ;   .   2 2  2  Để m
hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi S S      1   m  2. 1 2 2 Chọn C 2
x 1 0  1
Câu 121: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m  0  2 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải Bất phương trình   1  1
  x 1. Suy ra S  1  ;1 . 1  
Bất phương trình 2  x  . m Suy ra S  ; m  . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi S S    m  1. 1 2 Chọn C
x  34  x  0  1
Câu 122: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: x m 1  2 A. m  5. B. m  2. C. m  5. D. m  5. Lời giải Bất phương trình   1  3
  x  4. Suy ra S  3  ;4 . 1  
Bất phương trình có S   ;  m 1 . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
S S    m 1  3  m  2. Chọn B 1 2 Trang 35 2 3x mx  6
Câu 123: Tìm m để 9  
 6 nghiệm đúng với x  . 2 x x 1
A. 3  m  6.
B. 3  m  6. C. m  3. D. m  6. Lời giải
Bất phương trình đã cho tương tương với   2 x x   2
x mx    2 9 1 3 6
6 x x   1 2 1  2x  
m 9 x 3  0   1   2 3  x  
m  6 x 12  0 2
Yêu cầu  và nghiệm đúng x  2      0     1 m 9   144 0      3  m  6 . 2     0     2 m 6   144 0 2
x  5x m
Câu 124: Xác định m để với mọi x ta có 1    7. 2 2x  3x  2 5 5 5 A.   m 1.
B. 1  m  . C. m   . D. m  1. 3 3 3 Lời giải
Bất phương trình tương đương 2
3x  2x  2  m  0  2 2  3
x  2x  2  m  0    2x  3x  2 1    . 2 1
 3x  26x 14  m 2 1
 3x  26x 14  m  0  2  0 2  2x  3x  2
Yêu cầu  và nghiệm đúng x    2  5    0        1 2 4.3  2 m 0  m      3 . Chọn A 2     0
26  4.13 14  m  0 2    m 1 x 1  0
Câu 125: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: 2
x  2mx 1 0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải
Bất phương trình x 1  0  x  1 . Suy ra S  1;  . 1  
Bất phương trình x mx  
x mx m m   x m2 2 2 2 2 2 2 1 0 2 1  m 1 2 2
  m 1  x m m 1 2 2   
m m 1  x m m 1 . Suy ra 2 2
S m m 1; m m 1 2   . Để hệ có nghiệm 2
m m 1  1  1   m  0 m 1   2 m 1  0 m  1   m  1 2
m 1  1 m    m  1  1   m  0   m 1     m 1   1 m2 2 m 1
Đối chiếu điều kiện, ta được m  1 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A Trang 36 2
x  2x 1 m  0    1
Câu 126: Tìm m để hệ  có nghiệm. 2 x   2m   2
1 x m m  0 2 3  5 3  5 A. 0  m  . B. 0  m  . 2 2 3  5 3  5 C. 0  m  . D. 0  m  . 2 2 Lời giải
Điều kiện để có nghiệm là  '  m  0 . Khi đó  
1 có tập nghiệm S  1
  m;1 m 1   .
Ta thấy có tập nghiệm S  ; m m 1 . 2  
m 1 m 3  5
Hệ có nghiệm  S S      0  m  . Chọn B 1 2     2 1 m m 1 2
x 3x  4  0  1
Câu 127: Tìm m sao cho hệ bất phương trình  có nghiệm. m   1 x  2  0 2 3 3 A. 1   m  . B. m  . C. m .  D. m  1. 2 2 Lời giải Bất phương trình   1  1
  x  4. Suy ra S  1  ;4 . 1   Giải bất phương trình
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình trở thành 0x  2 : vô nghiệm. 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình tương đương với x m . 1  2  2 3 Suy ra S
;  .Hệ bất phương trình có nghiệm khi  4  m  . 2   m 1  m  1 2 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình tương đương với x m . 1  2  Suy ra S   ;  . 2    m 1 2
Hệ bất phương trình có nghiệm khi  1   m  1  m  1 3
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi m  . Chọn B 2 2
x 10x 16  0  1
Câu 128: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm.
mx  3m 1  2 1 1 1 1
A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 5 4 11 32 Lời giải Bất phương trình   1  8   x  2.  Suy ra S  8  ; 2  . 1   Giải bất phương trình
Với m  0 thì bất phương trình trở thành 0x  1: vô nghiệm. Trang 37 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình tương đương với x  . m 3m 1  Suy ra S  ;  . 2    m  3m 1 1
Hệ bất phương trình vô nghiệm khi  2   m   . m 5 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình tương đương với x  . m  3m 1 Suy ra S   ; 
.Hệ bất phương trình vô nghiệm khi 2    m  3m 1 1   8   m m 11 Để 1
hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m   . Chọn C 11 2 2
x  2(a 1)x a 1  0  2
Câu 129: Cho hệ bất phương trình 
. Để hệ bất phương trình có nghiệm, giá 2
x  6x  5  0    1
trị thích hợp của tham số a là:
A. 0  a  2 .
B. 0  a  4 .
C. 2  a  4 .
D. 0  a  8 . Lời giải Bất phương trình  
1  1  x  5. Suy ra S  1;5 . 1  
Ta thấy có tập nghiệm S  a 1 2a; a 1 2a  2   .
a 1 2a 1
Hệ có nghiệm  S S    
 0  a  2 . Chọn A 1 2
a 1 2a  5
DẠNG 8. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 130: Tập nghiệm của phương trình 2
x  3x 1 x  2  0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn C 2
x  3x 1 2  x  0 2
x  4x  3  0   x  2 x  2 2
x  3x 1 x  2  0     2
x  3x 1 x  2  0 2 
x  2x 1 0     x  2 x  2  1   x  3  x  2 1   x  2    
 1 x 1 2 . Với x   x 1;  2 . 1
  2  x 1 2  2  x 1 2  x  2
Câu 131: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  4x  0 . A.  . B.    . C. 0; 4 . D.  ;  0 4; . Lời giải Chọn A Trang 38 Do 2
x  4x  0 , x  nên bất phương trình 2
x  4x  0 vô nghiệm. 1 1
Câu 132: Tìm m để 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x 2 2 3 3
A. 2  m  3 . B. m  .
C. m  3 . D. m  . 2 2 Lời giải Chọn B Cách 1: Ta có: 1 1 1 4x  2m
 x  2x   m  4x  2m   x  2 3 2 1   m . 2 2 2 2 1 Do 4x  2m   x  2 1  0 x   2
nên bất phương trình đúng với mọi số thực x  3 3
  m  0  m  . 2 2 1
Cách 2: Ta có 4x  2m   0 với x  . 2 1 1 Vậy 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x  2 2 1 2
 x  2x   m  0 x   2  1  3 2   1 
m  0  m    .  2  2
Cách 3: Tự luận 1 1 2 4x  2m
 x  2x   m 2 2 1 1 2
x  2x m   4x  2m   0 . 2 2 1 1
Xét hàm số f x 2
x  2x m   4x  2m  . 2 2  m 1 2
x  2x m 1 khi x      f x 2 8   m 1 2
x 6x 3m khi x    2 8 m 1 TH1:   1  9  m   . 2 8 4 BBT:
Để f x  0 x   f   1  2
  m  0  m  2 . Trang 39 m 1 9 3 2 TH2: 1  
  3    m  . 2 8 4 4 BBT:  1 m    3 2    Để m 1 m m 47 4
f x  0 x   f      0     .  2 8  4 8 64 1 m    3  4 m 1 23 TH3:   3  m  . 2 8 4 BBT:
Để f x  0 x   f 3  9
  3m  0  m  3.   1   1 
Kết hợp 3 trường hợp ta có m  ;   3    3;      .  4   4 
Câu 133: Gọi S   ;
a b là tập tất cả các giá trị của tham số m để với mọi số thực x ta có 2
x x  4  2. Tính tổng a b . 2 x mx  4 A. 0 . B. 1. C. 1  . D. 4 Lời giải Chọn C 2 x x  4
Từ yêu cầu của đề ta có nhận xét là
xác định với mọi x nên suy ra: 2 x mx  4 2 2
x mx  4  0 x
    m 16  0  4  m  4 2
x x  4  2 x
  x x  4  2 x mx  4 x
  x x  42  4x mx  42 2 2 2 2 x  2 x mx  4   2 x
m x   2 2 (2 1)
4 3x  (2m 1)x 12  0 x  Ta có tam thức  2
3x  (2m 1)x 12 có 2
  (2m 1) 144  0 m   4  ;4 Trang 40m   4  ;4 thì  2
3x  (2m 1)x 12  0 x   . Như vậy 2
(1)  2x  (2m 1)x  4  0 x           2m  2 1 29 1 29 2
1  4.2.4  0  4m  4m  28  0   m  2 2    
Kết hợp với điều kiện m   4  1 29 1 29 ; 4  a  ;b
a b  1  . 2 2
Câu 134: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
2 x m x  2  2mx thỏa mãn với mọi x A. m  .
B. m   2 . C. m  2 .
D.  2  m  2 . Lời giải Chọn D 2 Ta có bpt 2
2 x m x  2  2mx 2
 2 x m x m  2  m  0
Đặt t x m  0 . Bất phương trình đã cho có nghiệm với mọi x 2 2
t  2t  2  m  0, t   0 . 2 2 2 2
t  2t  2  m , t
  0  m  min(t  2t  2) [0;) 2
m  2   2  m  2 .
Câu 135: Cho bất phương trình: 2 2
x  2 x m  2mx  3m  3m 1  0 . Để bất phương trình có nghiệm,
các giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 1 1 A. 1   m  . B.   m 1. C. 1   m   . D. m 1. 2 2 2 2 Lời giải Chọn D
Phương trình đã cho tương đương:  x m2 2
 2 x m  2m  3m 1 0 ,   1 .
Đặt t x m , t  0 . Bất phương trình   1 trở thành: 2 2
t  2t  2m  3m 1  0 , 2 . Ta có: 2   2  m  3m .
Nếu   0 thì vế trái 2 luôn lớn hơn hoặc bằng 0 , nên loại trường hợp này. Nếu   3 0  0  m
,  , thì tam thức bậc 2 ở vế trái có 2 nghiệm phân biệt 2 2 t  1   2  m  3m , 2 t  1   2  m  3m . 1 2
Khi đó bất phương trình 2  t t t , mà điều kiện t  0 . 1 2
Vậy để bất phương trình có nghiệm thì t  0 2  1   2
m  3m  0 2  2
m  3m  1 2 2
 2m  3m 1  1 0   m 1. 2 1
So với điều kiện  , suy ra  m  1 . 2
DẠNG 9. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 136: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2  x 1.  1  1  A. S   . B. S   ;     . C. 1;  . D. ;    .  2  2  Trang 41 Lời giải Chọn A    x 1 x 1  0 x 1  Ta có 2
x  2  x 1       1 . 2 2
x  2  x  2x 1 2x  1  x    2
Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 137: Bất phương trình 2x 1  2x  3 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 6. Lời giải Chọn A 2x 1 0   3  x
2x 1  2x  3  2x  3  0   2  2       2x 1   2x 32 4x 14x 10 0  3 x   2 5    x  5 2
x 1 x   2 x0;7
Kết hợp điều kiện: 
suy ra x 3; 4;5;  6 xZ
Vậy bất phương trình có 4 nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 .
Câu 138: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5 . A. S   ;    3 . B. S   ;  3.
C. S   ;   3 . D. S   ;   3. Lời giải Chọn A x  3  2     
x  2x 15  0 x 5    2x  5  0  5  x   Ta có: 2
x  2x 15  2x  5       2 2x  5  0     5   
x  2x 15   2x 52 2 x  2 2  3 
 x  22x  40  0 x  3   5  x       x  3. 2   10  4   x    3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là: S   ;    3 .
Câu 139: Bất phương trình  2
16  x x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;  4
 4; . B. 3;4 . C. 4;  . D.   3  4;  . Lời giải Chọn D Trang 42
Khi x  3 thì 0  0 suy ra x  3 là nghiệm. Khi x  3 thì 2
16  x  0  x  4 .
Vậy tập nghiệm S    3  4; .
Câu 140: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2017  2018x .
A. T    ;1 .
B. T    ;1 .
C. T  1;  .
D. T  1;  . Lời giải Chọn D 2 x  2017  0 x  x  0    2 x  2017 
2018x  x  0  x  0  x  1   x  1.    2 2 2
x  2017  2018x  x 1 0 x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T  1; .  x  3 x   0 
Câu 141: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3 2x 1  là  2
x  3  3x  1  1 3  1   1   1 3  A. S   ;   .
B. S   ;   .
C. S   ;    . D. S   ;   .   4 8   4   4   4 8  Lời giải Chọn C  3 x  2x  3  0  Điề 2 u kiện:    2x 1  0 1 x   2   
x  32x  
1  x 2x  3 8x 3  0     x  3 x 0
2x 32x     1 0 
2x 32x  1   2x  3 2x 1      1  1   3x  0  x  2
x  3  3x  1    3  x  3   13x2 2  2
4x 3x 1 0 1 3  x  2 2   3 x   8   1  1  x   . x   4 3  x  1  1 x    4  1 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình: S   ;    .  4  
Câu 142: Nghiệm của bất phương trình 3x 1  0 là: x  2 Trang 43  1 1 1  x  1 A. x  . B. 2   x  . C.  3 . D. 2   x  . 3 3  3 x  2 Lời giải Chọn D 3x 1  0   1 x  2
Điều kiện: x  2 .   1
1  3x 1  0  x  . 3
Kết hợp điều kiện x  2 . 1  2   x  . 3
Câu 143: Tập nghiệm của bất phương trình
x  3  2x 1 là 1   13
A. S  3;  . B. S  ;3   . C. S  3; .
D. S  3;  .    2   2  Lời giải Chọn D  x  3 x  3  0   1
Bất phương trình CD : 4x  3y  24  0  2x 1  0  x   x  3 .  2  x  3   2x  2 1 2
4x 5x  4  0
Vậy S  3;   .
Câu 144: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  6x 1  x  2  0 là  3  7   3  7  A.   ;   3;.  B.  ;  .   2   2    3 7  C.  ;3.   D. 3; . 2   Lời giải Chọn A Ta có: x  2   3  7       2 0 x x  2    2   3  7 2x  6x+1  0   3  7    2 x
x  6x 1  x  2  0    x   .  2 x  2  0    2     x  3      x  2 2 x  2 2x 6x+1 2 x  1   x  3  3  7 
Vậy tập nghiệm của bpt đã cho là S    ;   3;.  2   Trang 44
Câu 145: Bất phương trình 2x 1  3x  2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ nhất là A. 10 . B. 20 . C. 15 . D. 5 . Lời giải Chọn C  2 x   3  x  2  0 3     1 5  1  x  
BPT  2x 1  0  x   2
9 . Suy ra năm nghiệm nguyên  2     2x 1   3x  22 x 1 2 9
x 14x  5  0 
nhỏ nhất x 1; 2;3; 4;  5 .
Câu 146: Tập nghiệm của bất phương trình x  2  x A. 2;  . B. ;   1 . C. 2; 2 . D. 1; 2 . Lời giải Chọn A x  2  0 x  2    BPT  x  0  x  0  2;   2 x  2  x
x  2  x  1  
Câu 147: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 2 x  
1  x 1 là: A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn B x 1 0  x 1  0 x 1  0  Ta có 2  2 x  
1  x 1  2 2 x   1  0      x  
x  2x 1  0   x    1 2 2   x   1 0 2 1   x  2 2 1
Vậy bất phương trình đã cho có một nghiệm nguyên
Câu 148: Tập nghiệm S của bất phương trình (x 1) x 1  0 là A. S   1  ; .
B. S   
1  1;  . C. S   
1  1;  . D. S  1;  . Lời giải Chọn C
ĐKXĐ: x 1  0  x  1
Lập bảng xét dấu ta dễ dàng suy ra kết quả.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình S   
1  1;  . Chọn C
Cách 2: Xét 2 trường hợp x =1 và x khác 1.
Câu 149: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 5
2x  3x  2  0 là  x  5     x 2 x  5  1   A. x  2  . B.  . C.  1 . D. x   ;0; 2;5 .       x 0 x  2  1   2 x   2 Lời giải Trang 45 Chọn A x  2 TH1: 2 2x 3x 2 0      1   x   2 x  2 x  5 TH2: 2 2x 3x 2 0      1
 . Khi đó bất phương trình trở     thành: 2 x 5x 0  . x  x  0  2 x  5
Kết hợp điều kiện ta có  1  . x   2  x  5 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: x  2  .  1 x   2 m
Câu 150: Tổng các giá trị nguyên dương của m để tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  x có 72
chứa đúng hai số nguyên là A. 5 . B. 29 . C. 18 . D. 63 . Lời giải Chọn B Đk: x  0 . m m
Với m nguyên dương, ta có 2 2 x 1  x
x x 1  0 . 72 72 m
Bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi   1
 0  m 18 . Suy ra 0  m  18. 18 m Gọi x , x x x
là hai nghiệm dương của phương trình 2
x x 1  0 . 1 2  1 2  72  72 x x   1 2  Khi đó m
và tập nghiệm của bất phương trình là S   x ; x . 1 2  72  x x  1 2  m
Đk cần: Giả sử tập S có đúng hai ngiệm nguyên  1  x x  3  1   x x 2  9 . 2 1 2 1 2 2 2  72   72 
Ta có  x x
x x  4x x   4 . 2 1   2 1 1 2      m   m  72   2 2 5  72   72    m  72 72  Suy ra 1   4  9        m ;   .  m   m  72  2  13 2  5   2  13  m   72 72  m ; Do đó   
2  13 2  5   m13;14;15  ;16 .  m Trang 46
Đk đủ: Với m 13;14;15 
;16 , ta thay từng giá trị của m vào bất phương trình, ta thấy chỉ có m 14; 
15 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Vậy, các giá trị nguyên dương của m thỏa mãn là m 14;  15 .
Do đó tổng của các giá trị nguyên dương của m bằng 29.
Câu 151: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  2x  2 có dạng S   ;  a ; b c. Tính tổng
P a b c ? 1 1 A. . B.  2 . C.  10 . D. . 3 3 3 3 Lời giải Chọn A 2x  2  0  2
x  2x  3  0 Ta có 2
x  2x  3  2x  2  2x 2  0  
x  2x  3   2x  22 2 x  1 2x  2  0  x 1 +   x 1  .  2
x  2x  3  0  x  3  x  3     2x  2  0 x 1  x 1  7 +      7  1  x  .
x  2x  3   2x  22 2 2 3
x 10x  7  0 1  x  3  3 x  3  
Hợp các trường hợp trên ta được 7 . 1   x   3  
Tập nghiệm của bất phương là S     7 1 ; 3  1;
a b c  .    3 3 6x  4
Câu 152: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
2x  4  2 2  x
là a;b . Khi đó giá 2 5 x 1
trị biểu thức P  3a  2b bằng A. 2. B. 4. C. 2. D. 1. Lời giải Chọn C
Điều kiện: 2  x  2. 6x  4 6x  4 6x  4
2x  4  2 2  x    2 2 5 x 1
2x  4  2 2  x 5 x 1     x   1 1 6 4     0 2
 2x  4  2 2  x 5 x 1  2
 5 x 1  2x 4 2 2 x          6x  4  0 1  2  5 x 1 
 2x4 2 2 x    Xét f x 2
 5 x 1 với x  2
 ;2 có min f x  5. Trang 47
Xét g x  2x  4  2 2  x với x  2  ;2 có g x 8 3 max  3 2
5 x 1   2x  4  2 2  x  Khi đó  0, x  2;2 . 2
5 x 1  2x  4  2 2  x    Ta có   2
1  6x  4  0  x  , 3  2 2  a
Kết hợp với điều kiện S  ; 2 , tức 
3  P  3a  2b  2.    3  b   2
Câu 153: Biết tập nghiệm của bất phương trình x  2x  7  4 là a;b . Tính giá trị của biểu thức
P  2a b .
A. P  2 .
B. P  17 .
C. P  11 .
D. P  1. Lời giải Chọn A
x  2x  7  4  x  4  2x  7 2x  7  0   7   x  4 x  4  0   7 2       x 4   7 2    x  9 x  4  0  x  4   2  4  x  9    2      x  4  2  2x  7 x 10x 9 0 7
Suy ra a   ;b  9 . Nên P  2a b  2 . 2
Câu 154: Giải bất phương trình  x     x     x2 2 4 1 2 10 1 3 2
ta được tập nghiệm T là:  3 
A. T   ;3  . B. T   ; 1      1  ;  3 .  2   3   3 
C. T   ;3 . D. T   ; 1      1  ;3 .    2   2  Lời giải Chọn D Cách 1:
+) Xét bất phương trình  x     x     x2 2 4 1 2 10 1 3 2   1 . 3
+) Điều kiện xác định x   , * . 2 2 2 2
+) Với điều kiện * ta có:   1  4 x  
1 .1 3 2x   2x 10.4 x   1 .  x  2 4
1 . 4  2x  2 3  2x  2x 10  0 .           x 1 x  2   x   x 1 1 2 3 2 6  0     . 3   2x  9 x  3 x  1  
+) Kết hợp điều kiện * ta được  3 .   x  3  2 Trang 48   3 
Tập nghiệm của bất phương trình   1 là T   ; 1      1  ;3 .  2  Cách 2:
+) Thay x  1 vào bất phương trình ta được 0  0  loại A , C .
+) Thay x  3 vào bất phương trình ta được 64  64  loại B .
Chọn đáp án D
Câu 155: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 5x 1  x 1 
2x  4 . Tập nào sau đây là phần bù của S ? A.  ;
 0 10; . B.  ;  210; . C.  ;
 2 10; . D. 0;10 . Lời giải Chọn C
Điều kiện xác định: x  2 .
Ta có 5x 1  x 1  2x  4  5x 1 
x 1  2x  4
 5x 1  x 1 2x  4  2 x 1. 2x  4 2
x  2  2x  6x  4 2 2
x  4x  4  2x  6x  4 2
x 10x  0  0  x  10  S  2;10
Vậy phần bù của S là  ;  2 10; .  3x 1
Câu 156: Tính tổng các nghiệm nguyên thuộc 5;5 của bất phương trình: 2 2 x  9  x x  9    x  5  ? A. 5 . B. 0 . C. 2 . D. 12 . Lời giải Chọn A x  3 2     Điề x 9 0  u kiện   x  3  . x  5  0  x  5   3x 1  3x 1  Với điều kiện trên, 2 2 x  9  x x  9   2  x  9  x  0    x  5   x  5  2 x  9  0   x  3  x  2 1 x 1 2 x  9  0  2  2 2   x  9  0  x  9  0   
 x  3 x  3   x  5 x  5 x   2 1       0 x 5 0  x  5 x  3       x 3
x  3 x  3   .            x 3 5 x 3 x  5  x  3 
So với điều kiện ta được .  x  3 5   x  3 
x nguyên và thuộc 5;5 nên x  3  ; 4  ; 
5 suy ra tổng các nghiệm bằng 5 .
Câu 157: Giải bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x có nghiệm là
A. 5  x  3 .
B. 3  x  5 .
C. 2  x  3 .
D. 3  x  2 . Lời giải Trang 49 Chọn B Ta có bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x tương đương với 2      
x  6x  5  0     1 x 5   1 x 5          8  2x  0 x 4   x  4     3  x  5 .    8  2x  0  x 4   x  4       2 23
x  6x  5   8 2x2 2  5
 x  38x  69  0 3  x    5
Vậy nghiệm của bất phương trình là 3  x  5 .
Câu 158: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
2x  4x  3 3  2x x  1 là A. 3;  1 . B. 3;  1 . C. 3;  1 . D. 3;  1 . Lời giải Chọn D Đặt 2 t
3  2x x  0 2 2
x  2x  3 t .
Bất phương trình cho trở thành: 2 2
t  3t  5  5 0  1   t  . 2 2
0  3 2x x 5   3   x 1 Suy ra 2
0  3  2x x       3  x  1. 25 2 2
3  2x x   x   4
Câu 159: Để bất phương trình
x    x 2 5 3
x  2x a nghiệm đúng x   5  ; 
3 , tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a  3 . B. a  4 . C. a  5 . D. a  6 . Lời giải Chọn C t
x    xt   2 2 5 3 ,
0; 4  x  2x  15  t Ta có bpt: 2 2
t  15  t a t t 15  a (1), t 0; 4 Xét hàm số 2
f (t)  t t 15, t 0; 4, ta tìm được max f (t)  5 0;4
Bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi max f t   a 0;4 Vậy a  5
Câu 160: Cho bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm với x   1  ;  3 .
A. 0  m  12 . B. m  12 . C. m  0 . D. m  12 . Lời giải Chọn D x    x Với mọi x  1  ;  3 , đặt t  x   1 3  1 3 x   t 0;2. 2
Khi đó bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 trở thành 2 2
4t  t m t  4t m . Với t 0; 2 2
 0  t  4t 12 , suy ra m  12 .
Câu 161: Cho bất phương trình 2 2
x  6x  x  6x  8  m 1  0 . Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với x  2; 4  . Trang 50 35 A. m  . B. m  35 9 . C. m  . D. m  9 . 4 4 Lời giải Chọn D Điều kiện 2
x  6x 8  0  x 2; 4  . Đặt 2 t
x  6x  8 0  t   1 suy ra 2 2
x  6x  8  t . Ta có bất phương trình 2
8  t t m 1 0 2
m t t  9 (*) . Xét f t  2
t t  9 trên 0;  1
ta có bảng biến thiên như sau:
Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng x  2; 4
 thì bất phương trình * nghiệm đúng với mọi t 0;  1  m  9 .
Câu 162: Bất phương trình mx x  3  m có nghiệm khi 2 A. m  . B. m  2 0 . C. m  2 . D. m  . 4 4 4 Lời giải Chọn A
Điều kiện xác định: x  3 x  3
Ta có: mx x  3  m  ( m x1) 
x  3  m
do x   với x  3 x  1 0 1 x  3 Xét hàm số: y  trên 3;  x 1 5  x y ' 
y '  0  x  5 2 2(x1) x  3 BBT: 2
Từ BBT ta có điều kiện có nghiệm của bất phương trình đã cho là: m  4
Câu 163: Có bao nhiêu số nguyên m không nhỏ hơn – 2018 để bất phương trình 2
m( x  2x  2 1)  x(2  x)  0 có nghiệm x  0;1 3   A. 2018 . B. 2019 . C. 2017 . D. 2020 . Lời giải Chọn A Trang 51 2 x  2x Ta có: 2 ( m
x  2x  2 1)  x(2  x)  0  m  2
x  2x  2 1 2  Đặ t 2 t 2
x  2x  2  t, (t  1). Khi đó m  . t 1 2 t  2t  2
Xét hàm số f (t)   0, t  1. t  2 1
Với x  0;1 3 thì t  1; 2 . Do đó:     1 2 1
f (1)   ; f (2) 
 min f (t)   . 2 3 1;2 2 2 t  2 1 m
m  min f (x)  m   .  1; 3 t 1 2 Vậy m  20  18; 20  17;...;  1 Trang 52