170 câu trắc nghiệm bài Dấu của tam thức bậc hai(Có lời giải)

170 câu trắc nghiệm bài Dấu của tam thức bậc hai có lời giải chi tiết theo từng dạng được soạn dưới dạng file word và PDF gồm 52 trang giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BÀI: DU CA TAM THC BC HAI
DNG 1. XÉT DU TAM THC BC HAI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI
Câu 1: Cho tam thc bc hai
2
0f x ax bx c a
. Tìm điều kiện để
0, ?f x x R
A.
0.
B.
0.
C.
0.
D.
0.
Li gii
Chn C
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 2: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn D
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 3: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn A
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 4: Cho tam thc
2
0 ,f x ax bx c a
2
4b ac
. Ta
0fx
vi
x
khi
ch khi:
A.
0
0
a

. B.
0
0
a

. C.
0
0
a

. D.
0
0
a

.
Li gii
Chn A
Áp dụng định lý v du ca tam thc bc hai ta có:
0fx
vi
khi và ch khi
0
0
a

Câu 5: Cho tam thc bc hai
2
( ) 2 8 8f x x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
( ) 0fx
vi mi
x
. B.
( ) 0fx
vi mi
x
.
C.
( ) 0fx
vi mi
x
. D.
( ) 0fx
vi mi
x
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
( ) 2( 4 4) 2 2 0f x x x x
vi mi
x
.
Vy:
( ) 0fx
vi mi
x
.
Câu 6: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mi giá tr ca
x
?
A.
2
10 2xx
. B.
2
2 10xx
. C.
2
2 10xx
. D.
2
2 10xx
.
Trang 2
Li gii
Chn C
Tam thức luôn dương với mi giá tr ca
x
phi có
0
0a

nên Chn C
Câu 7: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2
3 2 5f x x x
là tam thc bc hai. B.
24f x x
là tam thc bc hai.
C.
3
3 2 1f x x x
là tam thc bc hai. D.
42
1f x x x
là tam thc bc hai.
Li gii
Chn A
* Theo định nghĩa tam thức bc hai thì
2
3 2 5f x x x
là tam thc bc hai.
Câu 8: Cho
2
f x ax bx c
,
0a
2
4b ac
. Cho biết du ca
khi
fx
luôn cùng
du vi h s
a
vi mi
x
.
A.
0
. B.
0
. C.
0
. D.
0
.
Li gii
Chn A
* Theo định lý v du ca tam thc bc hai thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
vi mi
x
khi
0
.
Câu 9: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ th như hình vẽ. Đặt
2
4b ac
, tìm du ca
a
.
A.
0a
,
0
. B.
0a
,
0
. C.
0a
,
0
. D.
0a
,
, 0
.
Li gii
Chn A
* Đồ th hàm s mt Parabol quay lên nên
0a
đồ th hàm s ct trc
Ox
tại hai điểm
phân bit nên
0
.
Câu 10: Cho tam thc
2
8x 16f x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình
0fx
vô nghim. B.
0fx
vi mi
x
.
C.
0fx
vi mi
x
. D.
0fx
khi
4x
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
8x 16 4f x x x
. Suy ra
0fx
vi mi
x
.
Câu 11: Cho tam thức bậc hai
2
1f x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0;f x x  
. B.
01f x x
.
C.
0 ;1f x x 
. D.
0 0;1f x x
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
1 1 0f x x
,
x
.
O
x
y
4
4
1
y f x
Trang 3
Câu 12: Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 0)f x ax bx c a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
x
.
B. Nếu
0
thì
fx
luôn trái du vi h s
a
, vi mi
x
.
C. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
a
, vi mi
\
2
b
x
a



.
D. Nếu
0
thì
fx
luôn cùng du vi h s
b
, vi mi
x
.
Li gii
Chn C
DNG 2. GII BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 13: Cho tam thức bậc hai
2
45f x x x
. Tìm tất cả giá trị của
x
để
0fx
.
A.
; 1 5;x 
. B.
1;5x
.
C.
5;1x
. D.
5;1x
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
0fx
2
4 5 0xx
1x
,
5x 
.
Mà hệ số
10a
nên:
0fx
5;1x
.
Câu 14: Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tp hp sau, tp nào
không là tp con ca
S
?
A.
;0
. B.
6;
. C.
8;
. D.
;1
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
1
8 7 0
7
x
xx
x
.
Suy ra tp nghim ca bất phương trình là
;1 7;S  
.
Do đó
6; S
.
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 14 20 0xx
A.
;2 5;S  
. B.
;2 5;S  
.
C.
2;5S
. D.
2;5S
.
Li gii
Chn C
Bất phương trình
0 10x
25x
.
Vy
2;5S
.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình
2
25 0x 
A.
5;5S 
. B.
5x 
.
C.
55x
. D.
; 5 5;S  
.
Li gii
Chn A
Bất phương trình
2
25 0x 
55x
.
Vy
5;5S 
.
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
Trang 4
A.
1;2
. B.
;1 2; 
. C.
;1
. D.
2;
.
Li gii
Chn A
Ta có
2
3 2 0 1 2.x xx
Vy tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
1;2
. Chọn đáp án A.
Câu 18: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
60xx
.
A.
; 3 2:S  
. B.
2;3
.
C.
3;2
. D.
; 3 2; 
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
6 0 2 3x x x
.
Tp nghim bất phương trình là:
2;3S 
.
Câu 19: Bất phương trình
2
2 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 1 3; 
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
3;1
.
Li gii
Chn B
Ta có:
2
2 3 0 1 3x x x
Câu 20: Tập xác định ca hàm s
2
23y x x
là:
A.
1;3
. B.
; 1 3; 
.
C.
1;3
. D.
; 1 3; 
.
Li gii
Chn C
Hàm s
2
23y x x
xác định khi
2
2 3 0 1 3x x x
.
Vy tập xác định ca hàm s
1;3D 
.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
2
12 0xx
A.
; 3 4;
. B.
. C.
; 4 3;
. D.
3;4
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
12 0 3 4x x x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
3;4
.
Câu 22: Hàm s
2
2
32
x
y
xx
có tập xác định là
A.
; 3 3; 
. B.
7
; 3 3; \
4


 



.
C.
7
; 3 3; \
4




. D.
7
; 3 3;
4




.
Li gii
Chn B
Hàm s đã cho xác định khi
2
2
3 2 0
30
xx
x

Trang 5
Ta có
2
3
30
3
x
x
x

.
Xét
2
3 2 0xx
2
32xx
2
2
20
32
x
xx

2
7
4
x
x
7
4
x
Do đó tập xác định ca hàm s đã cho là
7
; 3 3; \
4
D


 



.
Câu 23: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2 5 2y x x
.
A.
1
; 2;
2



. B.
2;
. C.
1
;
2



. D.
1
;2
2



.
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
2 5 2 0xx
1
2
2
x
x
.
Câu 24: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
40x 
.
A.
; 2 2;S  
. B.
2;2S 
.
C.
; 2 2;S  
. D.
;0 4;S  
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2
2

2
4x
0
0
* Tp nghim ca bất phương trình là
; 2 2;S  
.
Câu 25: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
4 4 0xx
.
A.
\2S
. B.
S
. C.
2;S 
. D.
\2S 
.
Li gii
Chn A
* Bng xét du:
x

2

2
44xx
0
* Tp nghim ca bất phương trình là
\2S
.
Câu 26: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 3 15 0xx
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
.
Li gii
Chn A
Xét
2
2 3 15f x x x
.
0fx
3 129
4
x

.
Ta có bng xét du:
x
3 129
4
3 129
4
Trang 6
fx
0
0
Tp nghim ca bất phương trình là
3 129 3 129
;
44
S




.
Do đó bất phương trình có
6
nghim nguyên là
2
,
1
,
0
,
1
,
2
,
3
.
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình:
2
96xx
A.
3; 
. B.
\3
. C. . D.
;3
.
Li gii
Chn B
2
96xx
2
30x
3x
.
Câu 28: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 3 2 0xx
?
A.
1
; 2;
2
S

 


. B.
1
; 2 ;
2
S

 


.
C.
1
2;
2
S




. D.
1
;2
2
S




.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2 3 2 0xx
1
2
2
x
.
DNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 29: Bất phương trình
2
1 7 6 0x x x
có tp nghim
S
là:
A.
;1 6; .S  
B.
6; .S 
C.
6; .
D.
6; 1 .S 
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
1 7 6 0 1 1 6 0
1 0 1
1 6 0 .
6 0 6
x x x x x x
xx
xx
xx



Câu 30: Tp nghim ca bất phương trình
42
5 4 0xx
A.
1;4
. B.
2; 1
. C.
1;2
. D.
2; 1 1;2
.
Li gii
Chn D
Ta có
4 2 2 2
5 4 1 4 0x x x x
2
2
1
1 0 1
2
40
2
x
xx
x
x
x



.
Đặt
42
54f x x x
.
Bng xét du:
Trang 7
Da vào bng xét du, ta thy tp nghim ca bất phương trình
0fx
2; 1 1;2
.
Câu 31: Gii bất phương trình
2
5 2 2 .x x x
A.
1.x
B.
1 4.x
C.
;1 4; .x 
D.
4.x
Li gii
Bất phương trình
2 2 2 2
5 2 2 5 2 4 5 4 0x x x x x x x x
Xét phương trình
2
1
5 4 0 1 4 0 .
4
x
x x x x
x
Lp bng xét du
x

1
4

2
54xx
0
0
Da vào bng xét du, ta thy
2
5 4 0 ;1 4; .x x x
Chn C
Câu 32: Biu thc
2
3 10 3 4 5x x x
âm khi và ch khi
A.
5
;.
4
x



B.
15
; ;3 .
34
x
C.
15
; 3; .
34
x



D.
1
;3 .
3
x



Li gii
Đặt
2
3 10 3 4 5f x x x x
Phương trình
2
3
3 10 3 0
1
3
x
xx
x
5
4 5 0 .
4
xx
Lp bng xét du
x

1
3
5
4
3

2
3 10 3xx
0
0
45x
0
fx
0
0
0
Da vào bng xét du, ta thy
15
0 ; ;3 .
34
f x x
Chn B
Câu 33: Biu thc
2 2 2
4 2 3 5 9x x x x x
âm khi
A.
1;2x
. B.
3; 2 1;2x
.
C.
4.x
D.
; 3 2;1 2;x  
.
Li gii
Trang 8
Đặt
2 2 2
4 2 3 5 9f x x x x x x
Phương trình
2
2
4 0 .
2
x
x
x

Phương trình
2
1
2 3 0 .
3
x
xx
x

Ta có
2
22
5 11
5 9 0 5 9 0 .
24
x x x x x x



Lp bng xét du:
x

3
2
1
2

2
4 x
0
0
0
2
23xx
0
0
2
59xx
fx
0
0
0
0
Da vào bng xét du ta thy
2 2 2
3
4 2 3 5 9 0 2 1
2
x
x x x x x x
x

; 3 2;1 2; .x  
Chn D
Câu 34: Tp nghim ca bất phương trình
32
3 6 8 0x x x
A.
4; 1 2; .x 
B.
4; 1 2; .x
C.
1; .x 
D.
; 4 1;2 .x 
Li gii
Bất phương trình
3 2 2
3 6 8 0 2 5 4 0.x x x x x x
Phương trình
2
4
5 4 0
1
x
xx
x


2 0 2.xx
Lp bng xét du
x

4
1
2

2
54xx
0
0
2x
0
2
2 5 4x x x
0
0
0
Da vào bng xét du, ta thy rng
2
2 5 4 0 4; 1 2; .x x x x
Chn A
DNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA N MU
Câu 35: Cho biu thc
2
4 12
4
x
fx
xx
. Tp hp tt c các giá tr ca
x
tha mãn
fx
không dương
A.
0;3 4;x
. B.
;0 3;4x
.
C.
;0 3;4x
. D.
;0 3;4x
.
Li gii
Trang 9
Chn C
Ta có:
2
4 12
0
4
x
xx
0
34
x
x

hay
;0 3;4x 
.
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
34
0
1
xx
x

.
A.
; 1 1;4T 
. B.
; 1 1;4T 
.
C.
; 1 1;4T 
. D.
; 1 1;4T 
.
Li gii
Chn B
2
34
01
1
xx
x

.
2
1
3 4 0
4
x
xx
x

.
1 0 1xx
.
Bảng xét dấu
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là
; 1 1;4T 
.
Câu 37: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
7 12
0
4
xx
x

là.
A.
2;2 3;4S
. B.
2;2 3;4S
.
C.
2;2 3;4S
. D.
2;2 3;4S
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
7 12
4
xx
fx
x

Tập xác định
\ 2;2D 
.
2
3
7 12 0
4
x
xx
x
.
2
2
40
2
x
x
x

.
Bng xét du
fx
T bng xét du ta có tp nghim ca bất phương trình đã cho là
2;2 3;4S
.
Câu 38: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
1
x
xx
x
là.
Trang 10
A.
;
1
1;
2
2

.
B.
1
; 1 ;2
2



.
C.
1
; 1 ;2
2


.
D.
1
;
2

.
Li gii
Chn C
22
2
21
1 6 3
0 0 1
2 1 2
2
1 2
xx
xx
xx
x
x x x x

.
Ta có bng xét du sau:
2
1
11
2
xx
.
Câu 39: Gi
S
tp nghim ca bất phương trình
2
2
3
1
4
xx
x

. Khi đó
2;2S 
tp nào sau
đây?
A.
2; 1
. B.
1;2
. C.
. D.
2; 1
.
Li gii
Chn C
Xét
2
2
3
10
4
xx
x


2
7
0
4
x
x

.
Bất phương trình có tập nghim
7; 2 2;S
.
Vy
2;2S
.
Câu 40: Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2 3 4
2
3
xx
x

A.
3 23 3 23
;
4 4 4 4





. B.
3 23 3 23
;;
4 4 4 4

.
C.
2
;
3



. D.
2
;
3




.
Li gii
Chn D
Do
2
30xx
nên bất phương trình đã cho tương đương với
2
2
2 3 4
2
3
xx
x

22
2 3 4 2 3x x x
2
32
3
xx
.
Câu 41: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương ca
x
tha n
22
3 1 2
4 2 2
xx
x x x x

?
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
x
VT
1
( )
1
+
+
1
2
0
2
+
Trang 11
Li gii
Điu kin:
2
2
40
0
2 0 .
2
20
x
x
x
x
xx




Bất phương trình:
2 2 2 2 2
3 1 2 3 1 2 2 9
0 0.
4 2 2 4 2 2 4
x x x x x
x x x x x x x x x
Bng xét du:
x

9
2
2
2

29x
0
2
4x
fx
0
Da vào bng xét du, ta thy
2
2 9 9
0 ; 2;2 .
42
x
x
x



Vy có ch có duy nht mt giá tr nguyên dương của
x
1x
tha mãn yêu cu.
Chn C
Câu 42: Tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2
2 7 7
1
3 10
xx
xx


A. Hai khong. B. Mt khong và một đoạn.
C. Hai khong và một đoạn. D. Ba khong.
Li gii
Điu kin:
2
2
3 10 0 2 5 0 .
5
x
x x x x
x

Bất phương trình
2 2 2
2 2 2
2 7 7 2 7 7 4 3
1 1 0 0 .
3 10 3 10 3 10
x x x x x x
x x x x x x
Bng xét du
x

2
1
3
5

2
43xx
0
0
2
3 10xx
fx
0
0
Da vào bng xét du, bất phương trình
; 2 1;3 5; .x
Chn C
DNG 5. H BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 43: Tp nghim ca h bất phương trình
22
5 2 4 5
( 2)
xx
xx

dng
;S a b
. Khi đó tng
ab
bng?
A.
1.
B.
6.
C.
8.
D.
7.
Li gii
Chn B
Trang 12
Ta có:
2 2 2 2
5 2 4 5 5 2 4 5
7
1
( 2) 4 4
x x x x
x
x
x x x x x




.
Vy tp nghim của phương trình là:
1;7S 
. Suy ra
6.ab
Câu 44: Tp nghim ca h bất phương trình
2
1
1
24
4 3 0
x
x
xx
A.
2;3S
. B.
;2 3; 
.
C.
2;3S
. D.
;2 3; 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
1
33
1
2
2 3.
24
42
13
13
4 3 0
x
x
x
x
x
x
x
xx




Vy tp nghim ca h bất phương trình là
2;3S
.
Câu 45: Tp nghim ca h bt phương trình
2
2
6 5 0
8 12 0
xx
xx
A.
2;5
. B.
1;6
. C.
2;5
. D.
1;2 5;6
.
Li gii
Chn C
2
2
6 5 0 1 5
25
26
8 12 0
x x x
x
x
xx


.
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s
2
2
1
2
25
y x x
x
?
A.
5;0 2;5D
. B.
;0 2;D  
.
C.
5;5D 
. D.
5;0 2;5D
.
Li gii
Chn A
Điu kin:
2
2
20
25 0
xx
x


2
0
55
x
x
x

50
25
x
x

.
Tập xác định:
5;0 2;5D
.
Câu 47: H bất phương trình
2
2
40
1 5 4 0
x
x x x

có s nghim nguyên là
A.
2
. B.
1
. C. Vô s. D.
3
.
Li gii
Chn A
Trang 13
2
2
40
1 5 4 0
x
x x x

22
41
1
x
x
x
21
12
x
x

do
x
là s nguyên
1;1x
Câu 48: Tp nghim ca h bất phương trình
2
4 3 0
6 12 0
xx
x
A.
1;2
. B.
1; 4
. C.
;1 3; 
. D.
; 2 3; 
.
Li gii
Chn A
2
4 3 0
6 12 0
xx
x
1 3 0
6 12
xx
x
13
2
x
x

12x
.
Tp nghim ca h bất phương trình là
1;2S
.
Câu 49: Tp nghim ca bất phương trình
2
11
23
44
xx
xx

A.
3;1
. B.
4; 3
.
C.
1; ; 3 
. D.
1; 4; 3
.
Li gii
Chn D
2
11
23
44
xx
xx

2
40
2 3 0
x
xx

4
3
1
x
x
x


43
1
x
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là
4;3 1;S
.
Câu 50: Tìm tp nghim ca h bất phương trình
2
4 3 0
2 5 0
xx
xx
.
A.
1;3
. B.
2;5
. C.
2;1 3;5
. D.
3;5
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
2
2
1
4 3 0
4 3 0 2 1
3
35
2 5 0
3 10 0
25
x
xx
x x x
x
x
xx
xx
x


.
Câu 51: Giải hệ bất phương trình
5 6 0
2 1 3
xx
x

.
A.
51x
. B.
1x
. C.
5x 
. D.
5x 
.
Lời giải
Chọn A
Trang 14
5 6 0 1
2 1 3 2
xx
x

.
Giải bất phương trình
1
:
Bảng xét dấu cho biểu thức
56f x x x
:
Dựa vào bảng xét dấu suy ra bất phương trình
1
có tập nghiệm
1
5;6S 
.
Giải bất phương trình
2
:
1x 
bất phương trình
2
có tập nghiệm
2
;1S 
.
Vậy tập nghiệm của hệ đã cho là
12
5;1S S S
.
Câu 52: Tp xác định ca hàm s:
22
2 1 5 2 4y x x x x
có dng
;ab
. Tìm
ab
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Li gii
Chn A
+ Điều kin:
2
22
1 0 1
2 1 0 2
4 0 3
5 2 4 0 4
x
xx
x
xx

+
11x
.
5
+ Vi
1x
thì
2
luôn đúng.
+
3 2 2x
.
6
+ Xét
22
4 1 4 2 4 0xx
, với điều kin
22x
.
Đặt
2
40xt
, ta được
2
1 2 0tt
2
10t
.
+ Kết hp
5
6
ta được tập xác định ca hàm s
1;2
.
+ Suy ra
1a
;
2b
.
+ Vy
3ab
.
DNG 6. BÀI TOÁN CHA THAM S
Dng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm
Câu 53: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để phương trình
2
40x mx
có nghim
A.
44m
. B.
44m hay m
.
C.
22m hay m
. D.
22m
.
Li gii
Chn B
Phương trình
2
40x mx
có nghim
0
2
16 0m
44m hay m
Câu 54: Tìm
m
để phương trình
2
2 1 3 0x m x m
có hai nghim phân bit
Trang 15
A.
1;2
B.
; 1 2; 
C.
1;2
D.
; 1 2; 
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
2
1
' 0 1 1 . 3 0 2 0
2
m
m m m m
m

Vy
; 1 2;m  
.
Câu 55: Giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
3 3 1 0m x m x m
1
hai nghim phân
bit?
A.
\3m
. B.
3
; 1; \ 3
5
m




.
C.
3
;1
5
m




. D.
3
;
5
m



.
Li gii
Chn B
Phương trình có hai nghiệm phân bit
2
30
3 4 3 1 0
m
m m m

2
3
5 2 3 0
m
mm
3
3
5
1
m
x
x

3
; 1; \ 3
5
m




.
Câu 56: Tìm các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
40x mx m
vô nghim.
A.
0 16m
. B.
44m
. C.
04m
. D.
0 16m
.
Li gii
Chn A
Phương trình
2
40x mx m
vô nghim khi
0
2
16 0mm
0 16m
.
Câu 57: Phương trình
2
1 1 0x m x
vô nghim khi và ch khi
A.
1.m
B.
3 1.m
C.
3m 
hoc
1.m
D.
3 1.m
Li gii
Phương trình vô nghiệm khi và ch khi
2
0 1 4 0
x
m
2
2 3 0 1 3 0 3 1m m m m m
. Chn B
Câu 58: Tìm tt c các g tr thc ca tham s
m
sao cho pơng trình sau nghiệm
1
2
m 
A.
.m
B.
3.m
C.
2m
D.
3
.
5
m 
Li gii
Yêu cu bài toán
2
22
2 1 0
,.
4 2 2 1 2 0
x
am
m
mm

Vậy phương trình đã cho luôn vô nghiệm vi mi
.m
Chn A
Câu 59: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
Trang 16
2
2 2 2 3 5 6 0m x m x m
vô nghim?
A.
0.m
B.
2.m
C.
3
.
1
m
m
D.
2
.
13
m
m

Li gii
Xét phương trình
2
2 2 2 3 5 6 0 .m x m x m
TH1. Vi
2 0 2,mm
khi đó
2 4 0 2.xx
Suy ra vi
2m
thì phương trình
có nghim duy nht
2.x 
Do đó
2m
không tha mãn yêu cu bài toán.
TH2. Vi
2 0 2,mm
khi đó để phương trình
vô nghim
0
x
2
22
2 3 2 5 6 0 4 12 9 5 16 12 0m m m m m m m
22
3
4 3 0 4 3 0 .
1
m
m m m m
m
Do đó, với
3
1
m
m
thì phương trình
vô nghim.
Kết hp hai TH, ta được
3
1
m
m
là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 60: Phương trình
2
2 4 0mx mx
vô nghim khi và ch khi
A.
0 4.m
B.
0
.
4
m
m
C.
0 4.m
D.
0 4.m
Li gii
Xét phương trình
2
2 4 0 .mx mx
TH1. Vi
0,m
khi đó phương trình
40
.
Suy ra vi
0m
thì phương trình
vô nghim.
TH2. Vi
0,m
khi đó để phương trình
vô nghim
0
x

2
4 0 4 0 0 4m m m m m
Kết hp hai TH, ta được
04m
là giá tr cn tìm. Chn D
Câu 61: Phương trình
22
4 2 2 3 0m x m x
vô nghim khi và ch khi
A.
0.m
B.
2.m 
C.
2
.
4
m
m

D.
2
.
4
m
m

Li gii
Xét phương trình
22
4 2 2 3 0 .m x m x
TH1. Vi
2
2
4 0 .
2
m
m
m

Khi
2 3 0m
.
Khi
3
2 8 3 0 .
8
m x x
Suy ra vi
2m
tha mãn yêu cu ca bài toán.
TH2. Vi
2
2
4 0 ,
2
m
m
m

khi đó để phương trình
vô nghim
0
x

Trang 17
2
2 2 2 2
2 3 4 0 4 4 3 12 0 2 4 16 0m m m m m m m
2
2
2 8 0 2 4 0 .
4
m
m m m m
m

Suy ra vi
2
4
m
m

tha mãn yêu cu ca bài toán.
Kết hp hai TH, ta được
2
4
m
m

là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 62: Cho tam thc bc hai
2
3.f x x bx
Vi giá tr nào ca
b
thì tam thc
fx
có nghim?
A.
2 3;2 3 .b



B.
2 3;2 3 .b
C.
; 2 3 2 3; .b


D.
; 2 3 2 3; .b
Li gii
Để phương trình
0fx
có nghim
2
0 4.3 0
x
b
2
22
23
12 0 2 3 0 2 3 2 3 0 .
23
b
b b b b
b

Vây
; 2 3 2 3;b


là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 63: Phương trình
2
2( 2) 2 1 0x m x m
(
m
là tham s) có nghim khi
A.
1
.
5
m
m


B.
5 1.m
C.
5
.
1
m
m


D.
5
.
1
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
2 2 2 1 0,x m x m
2
2 2 1.
x
mm
Yêu cu bài toán
22
0 4 4 2 1 0 6 5 0
x
m m m m m
1
1 5 0
5
m
mm
m


là giá tr cn tìm. Chn D
Câu 64: Hi có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương trình
22
2 2 2 3 4 0x m x m m
có nghim?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
Li gii
Xét
22
2 2 2 3 4 0,x m x m m
2
2
2 2 4 3 .
x
m m m
Yêu cu bài toán
2 2 2
0 4 4 2 8 6 0 4 2 0
x
m m m m m m
2
2
4 2 0 2 2 2 2 2 2.m m m m
Kết hp vi
,m
ta được
3; 2; 1m
là các giá tr cn tìm. Chn A
Câu 65: Tìm các giá tr ca
m
đ phương trình
2
5 4 2 0m x mx m
có nghim.
A.
5.m
B.
10
1.
3
m
C.
10
.
3
1
m
m

D.
10
.
3
15
m
m


Li gii
Xét phương trình
2
5 4 2 0 .m x mx m
Trang 18
TH1. Vi
5 0 5,mm
khi đó
3
20 3 0 .
20
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
3
.
20
x
TH2. Vi
5 0 5,mm
khi đó để phương trình
có nghim
0
x
2
22
2 5 2 0 4 7 10 0m m m m m m
2
1
3 7 10 0 1 3 10 0 .
10
3
m
m m m m
m

Do đó, với
51
10
3
m
m


thì phương trình
có nghim.
Kết hp hai TH, ta được
1
10
3
m
m

là giá tr cn tìm. Chn C
Câu 66: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1 2 3 2 0m x m x m
có nghim.
A.
.m
B.
.m
C.
1 3.m
D.
2 2.m
Li gii
Xét phương trình
2
1 2 3 2 0 .m x m x m
TH1. Vi
1 0 1,mm
khi đó
1
2.4 1 2 0 .
8
xx
Suy ra vi
1m
thì phương trình
có nghim duy nht
1
.
8
x
TH2. Vi
1 0 1,mm
khi đó để phương trình
có nghim
0
x
2
22
3 1 2 0 6 9 3 2 0m m m m m m m
2
2
3 79
2 3 11 0 2 0,
48
m m m m



suy ra
0, .
x
m
Do đó, với
1m
thì phương trình
luôn có hai nghim phân bit.
Kết hp hai TH, ta được
m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 67: Các giá tr
m
để tam thc
2
2 8 1f x x m x m
đổi du 2 ln là
A.
0m
hoc
28.m
B.
0m
hoc
28.m
C.
0 28.m
D.
0.m
Li gii
Tam thc
fx
đổi du hai ln
0fx
có hai nghim phân bit.
Phương trình
0fx
có hai nghim phân bit
2
10
2 4 8 1 0
x
a
mm

22
28
4 4 32 4 0 28 0 28 0 .
0
m
m m m m m m m
m
Vy
0m
hoc
28m
là giá tr cn tìm. Chn B
Trang 19
Câu 68: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1
10
3
x m x m
nghim?
A.
.m
B.
1.m
C.
3
1.
4
m
D.
3
.
4
m 
Li gii
Xét
2
1
1 0,
3
x m x m
2
2
17
1 4 2 .
33
x
m m m m



Ta có
10
74
10
33
m
a 
suy ra
2
7
2 0,
3
m m m
0, .
x
m
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm vi mi
.m
Chn A
Câu 69: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
2
1 3 2 3 2 0m x m x m
có hai nghim phân bit?
A.
.m
B.
1m
C.
1 6.m
D.
1 2.m
Li gii
Yêu cu bài toán
2
10
3 2 4 1 3 2 0
x
am
m m m
22
2
1
1
.
9 12 4 4 2 5 3 0
17 32 16 0
m
m
m m m m
mm

Ta có
2
17 0
16 17.16 16 0
m
a 
suy ra
2
17 32 16 0, .m m m
Do đó, hệ bất phương trình
1m
. Chn B
Câu 70: Phương trình
2
1 2 1 0m x x m
có hai nghim phân bit khi
A.
\ 0 .m
B.
2; 2 .m
C.
2; 2 \ 1 .m
D.
2; 2 \ 1 .m



Li gii
Yêu cu bài toán
2
10
1 1 1 0
x
am
mm
22
2
\ 1 .
1
11
2; 2
1 1 0 2
2
m
mm
m
mm
m



Vậy phương trình có hai nghiệm phân bit
.2; \12m
Chn C
Câu 71: Giá tr nào ca
0m
thì phương trình
2
3 3 1 0m x m x m
hai nghim phân
bit?
A.
3
; 1; \ 3 .
5
m



B.
3
;1 .
5
m




C.
3
;.
5
m



D.
\ 3 .m
Li gii
Trang 20
Yêu cu bài toán
2
30
3 4 3 1 0
x
am
m m m
22
2
3
3
6 9 4 2 3 0
5 2 3 0
m
m
m m m m
mm


3
; 1; \ 3
3
3
1
5 3 0
3
5
5
1
m
m
m
mm
m
m





là giá tr cn tìm.
Chn A
Dng 6.2. Tìm m để phương trình bc 2 nghim tha mãn điu kin cho trước
Câu 72: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2 2 1 0mx x m m
có hai nghim
trái du.
A.
0
1
m
m

. B.
0m
. C.
1m 
. D.
0
1
m
m

.
Li gii
Chn A
Phương trình có hai nghiệm trái du khi và ch khi
2
. 0 2 1 0a c m m m
1
0
m
m

.
Câu 73: Xác định
m
để phương trình
32
2 8 0mx x x m
có ba nghim phân bit lớn hơn
1
.
A.
11
76
m
. B.
11
26
m
. C.
1
7
m
. D.
0m
.
Li gii
Chn A
Ta có:
3 2 2
2 8 0 2 2 1 4 0mx x x m x mx m x m
2
2
2 1 4 0 *
x
f x mx m x m
Để phương trình ban đầu có ba nghim phân bit lớn hơn
1
thì phương trình
*
có hai nghim
phân bit lớn hơn
1
và khác
2
.
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
2
khi
2
0
0
0
0
11
0 12 4 1 0
11
26
2 0 4 2 2 1 4 0
26
1
6
m
m
m
m
m m m
m
f m m m
m




1
.
Khi đó phương trình có hai nghiệm phân bit
12
,xx
khác
2
.
Theo định lí Vi ét ta có:
12
12
12
2
4
m
xx
xx


.
Để tha mãn yêu cầu đề bài thì
12
12
12
1 1 0
1
1 1 0
xx
xx
xx
Trang 21
12
1 2 1 2
1 2 1 2
2 0 2 0
20
10
1 2 1 2
4 1 0 4 1 0
mm
xx
mm
x x x x
mm
mm







0
14
0
11
1
71
74
7
0
0
m
m
m
m
m
m
m



2
.
Câu 74: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
2
1 2 2 3 0m x m x m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
1 2 1 2
1x x x x
?
A.
13m
. B.
12m
. C.
2m
. D.
3m
.
Li gii
Chn A
Phương
2
1 2 2 3 0m x m x m
có hai nghim
1
x
,
2
x
khi và ch khi
10
0
m 

2
1
2 1 3 0
m
m m m
1
10
m
1m
.
Theo định lí Vi-et ta có:
12
24
1
m
xx
m

,
12
3
1
m
xx
m
.
Theo đề ta có:
1 2 1 2
1x x x x
2 4 3
1
11
mm
mm


26
0
1
m
m

13m
.
Vy
13m
là giá tr cn tìm.
Câu 75: Cho phương trình
2
5 2 1 0m x m x m
1
. Vi giá tr nào ca
m
thì
1
2
nghim
1
x
,
2
x
tha
12
2xx
?
A.
5m
. B.
8
3
m
. C.
8
5
3
m
. D.
8
5
3
m
.
Li gii
Chn C
Phương trình
1
có hai nghim phân bit
2
50
1 5 0
m
m m m

5
1
3
m
m

*
.
Khi đó theo định lý Viète, ta có:
12
12
21
5
5
m
xx
m
m
xx
m
.
Vi
12
2xx
12
2 2 0xx
1 2 1 2
2 4 0x x x x
41
40
55
m
m
mm

9 24
0
5
m
m

8
5
3
m
. Kiểm tra điều kin
*
ta được
8
5
3
m
.
Câu 76: Tìm giá tr ca tham s
m
để phương trình
22
2 4 0x m x m m
hai nghim trái
du.
A.
04m
. B.
0m
hoc
4m
. C.
2m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Trang 22
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái du khi
2
40mm
04m
.
Câu 77: Tìm các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 0m x mx m
mt nghim
lớn hơn
1
và mt nghim nh hơn
1
?
A.
01m
. B.
1m
. C.
m
. D.
0
1
m
m
.
Li gii
Chn B
Vi
10m 
ta xét phương trình:
2
1 2 0m x mx m
1
.
Ta có:
2
b ac

2
1m m m
m
.
Để phương trình
1
có hai nghim phân bit thì:
0

0m
.
Gi s
1
x
,
2
x
là hai nghim ca
1
1
1x
,
2
1x
.
Ta có:
12
1 1 0xx
1 2 1 2
10x x x x
*
.
Theo Vi-et ta có:
12
12
.
1
2
1
m
xx
m
m
xx
m

, thay vào
*
ta có:
2
10
11
mm
mm

1
0
1m
1m
.
Vy vi
1m
thỏa mãn điều kin bài toán.
Câu 78: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
2 2 0x mx m
hai nghim
1
x
,
2
x
tha mãn
33
12
16xx
.
A. Không có giá tr ca
m
. B.
2m
.
C.
1m 
. D.
1m 
hoc
2m
.
Li gii
Chn D
Phương trình có nghiệm khi
0

2
20mm
2
1
m
m

1
.
Theo định lý Viète ta có
12
12
2
2
x x m
x x m


.
33
12
16xx
3
8 6 2 16m m m
32
8 6 12 16 0m m m
2
2 8 10 8 0m m m
20m
2m
.
Kiểm tra điều kin
1
, ta được
1m 
hoc
2m
.
Câu 79: Xác định
m
để phương trình
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


ba nghim phân bit ln
hơn
1
.
A.
7
3
2
m
19
6
m 
. B.
7
2
m 
.
C.
7
1
2
m
16
9
m 
. D.
7
3
2
m
19
6
m 
.
Li gii
Chn A
Trang 23
2
1 2 3 4 12 0x x m x m


2
1
2 3 4 12 0 *
x
x m x m
.
Phương trình đã cho có ba nghiệm phân bit lớn hơn
1
khi và ch khi khi phương trình
*
hai nghim phân bit
1
x
,
2
x
lớn hơn
1
và khác
1
12
12
0
1 1 0
1 1 0
1 2 3 4 12 0
xx
xx
mm

2
2 3 0
2 4 0
2 7 0
19
6
mm
m
m
m


7
3
2
19
6
m
m

.
Câu 80: Tìm
m
để phương trình
2
30x mx m
có hai nghiệm dương phân biệt.
A.
6.m
B.
6.m
C.
6 0.m
D.
0.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và ch khi
2
2
12
12
4 3 0
0
4 12 0
0 0 6.
0
0
30
mm
mm
S x x m m
m
P
x x m


Chn A
Câu 81: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
sao cho phương trình
2
2 2 3 0m x mx m
hai nghiệm dương phân biệt.
A.
2 6.m
B.
3m 
hoc
2 6.m
C.
0m
hoc
3 6.m
D.
3 6.m
Li gii
. Yêu cu bài toán
2
20
0
2 3 0
0 2 6
2
.
0
03
2
0
3
0
2
m
a
m m m
m
m
Sm
m
P
m
m





Chn B
Câu 82: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để
2
2 1 9 5 0x m x m
hai nghim âm
phân bit.
A.
6.m
B.
5
1
9
m
hoc
6.m
C.
1.m
D.
1 6.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân bit khi và ch khi
2
2
1 9 5 0
0
6
7 6 0
0 2 1 0 .
5
5
1
0
9
9 5 0
9
mm
m
mm
Sm
m
m
P
m



Chn B
Câu 83: Phương trình
22
3 2 2 5 2 0x m x m m
có hai nghim không âm khi
A.
2
;.
3
m


B.
5 41
;.
4
m


Trang 24
C.
2 5 41
;.
34
m



D.
5 41
;.
4
m


Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và ch khi
2
2
2
22
3 2 4 2 5 2 0
3 2 0
0
5 41
0 3 2 0 8 12 0 .
4
0
2 5 2 0 2 5 2 0
m m m
m
S m m m m
P
m m m m



Chn B
Câu 84: Phương trình
2 2 2
2 1 2 3 5 0x m m x m m
có hai nghim phân bit trái du khi và ch
khi
A.
1m 
hoc
5
.
2
m
B.
5
1.
2
m
C.
1m 
hoc
5
.
2
m
D.
5
1.
2
m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái du khi và ch khi
2
5
0 2. 2 3 5 0 1 .
2
ac m m m
Chn B
Câu 85: Phương trình
2 2 2
3 2 2 5 0m m x m x
có hai nghim trái du khi
A.
1;2 .m
B.
;1 2; .m
C.
1
.
2
m
m
D.
.m
Li gii
Phương trình đã cho có hai nghim trái du khi và ch khi
22
2
0 3 2 . 5 0 3 2 0 .
1
m
ac m m m m
m
Chn B
Câu 86: Giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
22
2 1 2 0x m x m m
hai nghim trái
dấu trong đó nghiệm âm có tr tuyệt đối lớn hơn là
A.
0 2.m
B.
0 1.m
C.
1 2.m
D.
1
.
0
m
m
Li gii
Phương trình
2 2 2 2
2 1 2 0 2 2 2 0x m x m m x mx m x m
2
1
2
2 0 2 0 .
2
xm
x m x m x m x m
xm

Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái du
12
12
0 2 .
0
xx
m
xx
Vi
0;2m
suy ra
1
2
0
,
0
x
x
theo bài ra, ta có
22
22
2 1 2 1 2 1
0x x x x x x
2 1 2 1
0 2 2 0 2 2 0 1.x x x x m m m m m m
Kết hp vi
,
ta được
01m
là giá tr cn tìm. Chn B
Trang 25
Câu 87: Tìm giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 2 0m x mx m
hai nghim
phân bit
12
,xx
khác
0
tha mãn
12
11
3?
xx

A.
2 6.mm
B.
2 1 2 6.mm
C.
2 6.m
D.
2 6.m
Li gii
Xét phương trình
2
1 2 2 0 ,m x mx m
2.m
Phương trình
có hai nghim phân bit khác
0
khi và ch khi
0 1 0
1;2
0 2 0 .
2
0 2 0
am
m
m
m
Pm





Khi đó, gọi
12
,xx
là nghim của phương trình
suy ra
12
12
2
1
.
2
1
m
xx
m
m
xx
m

Theo bài ra, ta có
12
1 2 1 2
6
1 1 2 6
3 0 .
2
22
m
xx
mm
m
x x x x m m

Kết hp vi
,
ta được
6
2; 1 1;2
m
m
là giá tr cn tìm. Chn B
Câu 88: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2
1 2 0x m x m
hai
nghim phân bit
12
,xx
khác
0
tha mãn
22
12
11
1.
xx

A.
; 2 2; 1 7; .m  
B.
11
; 2 2; .
10
m




C.
; 2 2; 1 .m 
D.
7; .m 
Li gii
Đặt
2
1 2.f x x m x m
Phương trình có hai nghiệm phân bit khác
0
khi và ch khi:
0
00f

2
7
6 7 0
.
1
20
2
m
mm
m
m
m






*
Gi
12
,xx
là nghim của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có
12
12
1
.
2
x x m
x x m

Yêu cu bài toán
2
22
1 2 1 2
12
2
2 2 2 2
1 2 1 2
12
2
11
1 1 1
.
x x x x
xx
x x x x
xx

2
*
22
2
1 2 2
87
1 0 2 1.
7
22
8
m
mm
m
m
m
mm




Chn C
Dng 6.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điu kiện cho trước
Câu 89: Cho hàm s
2
2f x x x m
. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì
0,f x x
.
Trang 26
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
2m
.
Li gii
Chn A
Ta có
0,f x x
10
10
a
m

1m
.
Câu 90: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 8 1 0x m x m
vô nghim.
A.
0;28m
. B.
;0 28;m  
.
C.
;0 28;m  
. D.
0;28m
.
Li gii
Chn D
Bt phương trình nghim khi và ch khi
2
2 4 8 1 0mm
2
28 0mm
0 28m
.
Câu 91: Tam thc
22
2 1 3 4f x x m x m m
không âm vi mi giá tr ca
x
khi
A.
3m
. B.
3m
. C.
3m 
. D.
3m
.
Li gii
Chn D
Yêu cu bài toán
0,f x x
22
2 1 3 4 0,x m x m m x
2
2
1 3 4 0m m m
30m
3m
.
Vy
3m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 92: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để vi mi
x
biu thc
2
2 8 1f x x m x m
luôn nhn giá tr dương.
A.
27
. B.
28
. C. Vô s. D.
26
.
Li gii
Chn A
0 f x x
2
10
2 4 8 1 0mm
2
28 0 0 28m m m
Vy có
27
giá tr nguyên ca tham s
m
tha mãn yêu cu bài toán.
Câu 93: Tìm các giá tr của m để biu thc
2
( ) ( 1) 2 7 0f x x m x m x
A.
2;6m
. B.
( 3;9)m
. C.
( ;2) (5; )m  
. D.
( 9;3)m
.
Li gii
Chn B
Ta có :
2
10
0
0,
0
1 4 2 7 0
a
f x x
mm

2
6 27 0 3 9m m m
.
Câu 94: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để bất phương trình:
2
1 2 1 4 0m x m x
tp nghim
SR
?
A.
1.m 
B.
1 3.m
C.
1 3.m
D.
1 3.m
Li gii
Trang 27
Chn B
TH1:
1 0 1mm
Bất phương trình trở thành
40xR
TH2:
1 0 1mm
Bất phương trình có tập nghim
SR
2
0 1 0
1 3 **
' 0 ' 2 3 0
am
m
mm



T và ta suy ra:
1 3.m
Câu 95: Bất phương trình
2
1 2 3 0m x mx m
vô nghim. Điu kin cần và đủ ca tham s
m
A.
1 7 1 7
22
m


. B.
17
1
2
m

.
C.
1m
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Đặt
2
1 2 3f x m x mx m
Bất phương trình
2
1 2 3 0m x mx m
vô nghim
0fx
x
TH1: Vi
1m 
thì
24f x x
Khi đó
02f x x
không tha mãn nên loi
1m 
TH2: Vi
1m 
,
0fx
x
0
'0
a

01am
22
' 1 3 2 2 3m m m m m
1 7 1 7
'0
22
m

suy ra
1 7 1 7
22
m


Câu 96: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để tam thc bc hai
fx
sau đây thỏa n
2
2 2018 0f x x x m
,
x
.
A.
2019m
. B.
2019m
. C.
2017m
. D.
2017m
.
Li gii
Chn D
Vì tam thc bc hai
fx
có h s
10a
nên
0,f x x R
khi và ch khi
0

1 1 2018 0m
2017 0m
2017m
.
Câu 97: Tìm
m
để
2
( ) 2( 1) 4f x mx m x m
luôn luôn âm
A.
1
1;
3



. B.
1
; 1 ;
3

 


.C.
;1
. D.
1
;
3




.
Li gii
Chn C
TH1:
0m
:
( ) 2f x x
đổi du
TH2:
0m
; Yêu cu bài toán
0
'0
a

2
0
3 2 1 0
m
mm
0
1
1
3
m
mm
Trang 28
1m
Vy
1m 
.
Câu 98: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2
25
0
1
xx
x mx

nghiệm đúng với mi
x
.
A.
m
. B.
2;2m
.
C.
; 2 2;m  
. D.
2;2m
.
Li gii
Chn D
Ta có
2
2
2 5 1 4 0,x x x x
.
Nên
2
2
25
0,
1
xx
x
x mx

2
2
1 0,
40
2;2 .
x mx x
m
m
Câu 99: Tìm tt c các giá tr ca m đ bất phương trình
2
2 1 4 8 0x m x m
nghiệm đúng với
mi
.x
A.
7
1
m
m

. B.
7
1
m
m

. C.
17m
. D.
17m
.
Li gii
Chn C
BPT nghiệm đúng
x
'
0
0
a
2
10
6 7 0mm
17m
.
Câu 100: Bất phương trình
2
40x x m
vô nghim khi
A.
4m
. B.
4m
. C.
4m
. D.
4m
.
Li gii
Chn D
Ta có BPT
2
40x x m
vô nghim
2
'
0
10
4 0, 4.
40
0
a
f x x x m x m
m


Câu 101:
Bất phương trình
2
2 1 7 0mx m x m
vô nghim khi
A.
1
5
m
. B.
1
4
m
. C.
1
5
m
. D.
1
25
m
.
Li gii
Chn A
Trường hp 1.
0m
. Khi đó bất phương trình trở thành:
7
2 7 0
2
xx
.
Trường hp này không tha mãn yêu cu bài toán, loi.
Trường hp 2.
0m
. Bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi:
Trang 29
2
2 1 7 0,
0
'0
0
1 5 0
1
5
mx m x m x
m
m
m
m



R
Câu 102: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
2 1 0mx mx
vô nghim.
A.
m
. B.
1m 
. C.
10m
. D.
10m
.
Li gii
Chn D
2
2 1 0mx mx
+)
0m
thì bất phương trình tr thành:
10
. Vy
0m
tha mãn yêu cu bài toán.
+)
0m
, bất phương trình vô nghim khi và ch khi
2
0
10
am
mm

.
2
0
0
m
mm

0
10
m
m
10m
.
Vy bt phương trình
2
2 1 0mx mx
vô nghim khi
10m
.
Câu 103: Gi
S
tp các giá tr ca
m
để bất phương trình
2
2 5 8 0x mx m
tp nghim
;ab
sao cho
4ba
. Tng tt c các phn t ca
S
A.
5
. B.
1
. C.
5
. D.
8
.
Li gii
Chn C
2
2 2 2
2 5 8 0 5 8 5 8x mx m x m m m x m m m
2 2 2
5 8 5 8 5 8x m m m m m m x m m m
.
Vy tp nghim ca BPT là
22
5 8; 5 8m m m m m m


.
Theo bài ra ta có
22
1
4 2 5 8 4 5 4 0
4
m
b a m m m m
m
Tng tt c các phn t ca
S
là 5.
Câu 104: Tìm các giá tr ca tham s
m
để
2
2 0, 0x x m x
.
A.
0m
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Li gii
Chn C
Ta có
22
2 0 2x x m x x m
.
Xét hàm s
2
2f x x x
là hàm s bc hai có h s
10a 
, hoành độ đỉnh ca parabol
1
2
I
b
x
a

. Do đó có bảng biến thiên
Trang 30
Da vào bbt ta có
2
2 , 0x x m x
khi và ch khi
1m 
.
Câu 105: Tìm tp hp các giá tr ca
m
để hàm s
2
10 2 2 1y m x m x
tập xác đnh
D R
.
A.
1;6
. B.
1;6
. C.
; 1 6; 
. D. .
Li gii
Chn A
Hàm s xác định
2
10 2 2 1 0 *m x m x
.
Hàm s có tập xác định
D R
khi và ch khi
*
đúng với
xR
.
+)
10m 
:
*
tr thành:
24 1 0x 
không đúng với
xR
. Suy ra
10m 
loi.
+)
10m 
:
*
đúng với
2
2 10 0
10 0
mm
x
m

R
2
16
5 6 0
16
10
10
m
mm
m
m
m



.
Vy vi
16m
thì hàm s đã cho có tập xác định
D R
.
Câu 106: Cho bất phương trình
2
2 2 4 3 10 11 0 1m x m x m
. Gi
S
tp hp các s
nguyên dương
m
để bất phương trình đúng với mi
4x
. Khi đó số phn t ca
S
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Cách 1:
Đặt
2
2 2 4 3 10 11f x m x m x m
TH1:
2 0 2mm
9
1 4 9 0
4
xx
không thỏa đề
TH2:
2 0 2mm
2
2
4 3 2 10 11 7 6m m m m m
Bng xét du
* Nếu
6m
thì
0f x x
không thỏa đề
* Nếu
1m
thì
0f x x
tha đề
* Nếu
26m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
Bng xét du
fx
Trang 31
Khi đó
12
0,f x x x x
không thỏa đề
* Nếu
12m
thì
0fx
có hai nghim phân bit
1 2 1 2
,x x x x
Bng xét du
fx
Khi đó
12
0 4 4f x x x x
1 2 1 2
12
1 2 1 2 1 2
4 4 0 8 0
0 4 4
4 4 0 4 16 0
x x x x
xx
x x x x x x





2 3 4
14 24
12
8 0 0
14 24 0
3
22
7
50 75 50 75 0
3
2
8 3 4
10 11
0
16 0
2
2
22
m
m
m
m
mm
m
mm
m
m
m
m
mm



So sánh điều kin suy ra
3
1
2
m
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Cách 2:
Ta có
2
2 2 4 3 10 11 0 1m x m x m
2
22
2
2 8 11
6 10 2 8 11 0
6 10
xx
m x x x x m
xx


.
Xét hàm s
2
2
2 8 11
6 10
xx
fx
xx


vi
4x 
.
Ta có
22
2
22
22
4 8 6 10 2 6 2 8 11
4 18 14
6 10 6 10
x x x x x x
xx
fx
x x x x

7
2
0
1
xl
fx
xl

Bng biến thiên:
Bất phương trình
1
nghiệm đúng với mi
4x 
3
,4
2
m f x x m
.
Vy
3
2
m
. Khi đó
1S
.
Trang 32
Câu 107: bao nhiêu giá tr m nguyên để hàm s
2
1 1 2 1 2 2y m x m x m
tp xác
định là ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Li gii
Chn B
Hàm s có tập xác định là
2
1 2 1 2 2 0m x m x m
nghiệm đúng với
x
.
Trường hp 1:
1m 
 bpt
4 4 0 1xx
không nghiệm đúng với
x
.
Trường hp 2:
1m 
 bpt nghiệm đúng với
2
2
1
1
3 2 1 0
1 1 2 2 0
m
m
mm
m m m




1
1
1
1
3
1
3
m
m
m

.
m nguyên nên
0 ; 1m
.
Câu 108: Để bất phương trình
2
50x x m
vô nghim thì
m
thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
A.
1
5
m
. B.
1
20
m
. C.
1
20
m
. D.
1
5
m
.
Li gii
Chn B
Bất phương trình
2
50x x m
vô nghim
2
50x x m
vi mi
x
0
0a

1 20 0
50
m
1
20
m
.
Câu 109: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
2
2 2 3y x mx m
tập xác định
.
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Li gii
Chn D
Hàm s
2
2 2 3y x mx m
có tập xác định là khi
2
2 2 3 0x mx m
vi mi
x
0
0a

2
2 3 0
10
mm
31m
. Do
m
3; 2; 1;0;1m
.
Vy có
5
giá tr nguyên ca
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 110: Tìm tt c cách giá tr thc ca tham s
m
để bất phương trình
2
10m x mx m
đúng
vơi mọi
x
thuc .
A.
4
3
m
. B.
1m 
. C.
4
3
m 
. D.
1m 
.
Li gii
Chn C
- Vi
1m 
ta có:
1x 
không tha mãn.
- Vi
1m 
ta có:
Trang 33
2
10m x mx m
x
2
10
4 1 0
m
m m m

1
4
3
0
m
m
m


4
3
m
.
Câu 111: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
2 1 0x x m
vô nghiệm:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Lời giải
Chọn D
2
2 1 0x x m
vô nghiệm
2
2 1 0x x m
nghiệm đúng với mọi
x
.
0 1 0
0
00
a
m
m



.
Câu 112: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
2
0x x m
vô nghim.
A.
1
4
m
. B.
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Li gii
Chn A
Bất phương trình
2
0x x m
vô nghim khi và ch khi
2
0x x m
,
x
.
Ta có
2
0x x m
x
0
1
1 4 0
4
mm
.
Câu 113: Bất phương trình
2
1 2 1 3 0m x m x m
vi mi
xR
khi
A.
1;m 
. B.
2;m 
. C.
1;m 
. D.
2;7m
.
Li gii
Chn A
2
1 2 1 3 0m x m x m
vi mi
xR
10
30
10
0
m
m
m



1
1
4 1 0
m
m
m
1m
.
Câu 114: Cho hàm số
2
2 1 2 1f x x m x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
0fx
,
0;1x
.
A.
1m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Ta có
0fx
,
0;1x
2
2 1 2 1 0x m x m
,
0;1x
.
2
2 1 2 1m x x x
,
0;1x
*
.
0;1 1 0xx
nên
2
21
* 2 1
1
xx
m x g x
x

,
0;1x
.
1
2 0 1
2
m g m
.
DNG 7. TÌM M ĐỂ H BPT BC HAI THA MÃN ĐIU KIN CHO TRƯỚC
Câu 115: H bất phương trình
5 3 0
3 2 0
xx
xm
vô nghim khi
Trang 34
A.
1m 
. B.
1m 
. C.
1m 
. D.
1m 
.
Li gii
Chn A
Ta có:
5 3 0
53
32
3 2 0
xx
x
xm
xm


Để h vô nghim thì
3 2 5 3 3 1m m m
.
Câu 116: Tìm tt c các gtr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
2
2 5 2 0
2 1 1 0
xx
x m x m m
nghim.
A.
1
2
2
m
. B.
1
2
2
m
m

. C.
1
1
2
m
. D.
1
2
2
m
m

.
Li gii
Chn B
Xét h bất phương trình
2
2
2 5 2 0 1
2 1 1 0 2
xx
I
x m x m m
.
1
11
1 2 1 2 0 2 ;2
22
x x x S



.
2
2 1 0 1 ; 1x m x m m x m S m m


.
H
I
vô nghim
12
1
2
2
m
SS
m

.
Câu 117: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để h bất phương trình
2
2
45
10
xx
x m x m

có nghim.
A.
5
1
m
m

. B.
5
1
m
m

. C.
5
1
m
m

. D.
5
1
m
m

.
Li gii
Chn D
Ta có:
2
2
5
*
45
1
10
1 0 **
x
xx
x
x m x m
x x m




+) Nếu
1m 
thì
** 1x
. Kết hp
*
suy ra h bpt vô nghim
1m
loi.
+) Nếu
1m 
thì
** 1 xm
. Kết hp vi
*
suy ra h bpt có nghim
5m
.
+) Nếu
1m 
thì
** 1mx
. Kết hp vi
*
suy ra vi
1m 
thì h bpt luôn có
nghim.
Vy h bpt có nghim
5
1
m
m

.
Câu 118: H bt phương trình
3 4 0
1
xx
xm

vô nghim khi
A.
2m 
. B.
2m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Trang 35
Li gii
Chn A
3 4 0
34
1
1
xx
x
xm
xm



Do đó hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm khi
1 3 2mm
.
Câu 119: H bất phương trình
2
10
0
x
xm


có nghim khi
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
10x 
11x
.
30x 
xm
.
Do đó hệ có nghim khi
1m
.
Câu 120: H bất phương trình
2
2 0 1
3 4 0 2
xm
xx

vô nghim khi và ch khi:
A.
8
3
m 
. B.
2m
. C.
2m
. D.
8
3
m 
.
Li gii
Bất phương trình
4
1 1 .
3
x
Suy ra
1
4
1;
3
S




Bất phương trình
2.
2
m
x
Suy ra
2
;.
2
m
S




Để h bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi
12
SS
1 2.
2
m
m
Chn C
Câu 121: H bất phương trình
2
1 0 1
02
x
xm


có nghim khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình
1 1 1.x
Suy ra
1
1;1S 
.
Bất phương trình
2.xm
Suy ra
2
;.Sm 
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
12
SS
1.m
Chn C
Câu 122: H bất phương trình
3 4 0 1
12
xx
xm

có nghim khi và ch khi:
A.
5.m
B.
2.m 
C.
5.m
D.
5.m
Li gii
Bất phương trình
1 3 4.x
Suy ra
1
3;4S 
.
Bất phương trình có
2
; 1 .Sm 
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
12
SS
1 3 2.mm
Chn B
Trang 36
Câu 123: Tìm
m
để
2
2
36
96
1
x mx
xx


nghiệm đúng với
x
.
A.
3 6.m
B.
3 6.m
C.
3.m 
D.
6.m
Li gii
Bất phương trình đã cho tương tương với
2 2 2
9 1 3 6 6 1x x x mx x x
2
2
12 9 3 0 1
3 6 12 0 2
x m x
x m x
Yêu cu
và nghiệm đúng
x
2
1
2
2
0
9 144 0
36
0
6 144 0
m
m
m




.
Câu 124: Xác định
m
để vi mi
x
ta có
2
2
5
1 7.
2 3 2
x x m
xx


A.
5
1.
3
m
B.
5
1.
3
m
C.
5
.
3
m 
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình tương đương
2
2
2
2
3 2 2
0
2 3 2
13 26 14
0
2 3 2
x x m
xx
x x m
xx


2
2
3 2 2 0 1
13 26 14 0 2
x x m
x x m
.
Yêu cu
và nghiệm đúng
x
2
1
2
2
0
2 4.3 2 0
0
26 4.13 14 0
m
m




5
3
1
m
m
. Chn A
Câu 125: H bất phương trình
2
10
2 1 0
x
x mx

có nghim khi và ch khi:
A.
1.m
B.
1.m
C.
1.m
D.
1.m
Li gii
Bất phương trình
1 0 1xx
. Suy ra
1
1;S 
.
Bất phương trình
2
2 2 2 2 2
2 1 0 2 1 1x mx x mx m m x m m
22
11m x m m
22
11m m x m m
. Suy ra
22
2
1; 1S m m m m


.
Để h có nghim
2
11mm
2
11mm
2
2
2
10
1
10
11
1
10
1
1
11
m
m
m
mm
m
m
m
m
mm




Đối chiếu điều kiện, ta được
1m
tha mãn yêu cu bài toán. Chn A
Trang 37
Câu 126: Tìm
m
để h
2
22
2 1 0 1
2 1 0 2
x x m
x m x m m
có nghim.
A.
35
0.
2
m

B.
35
0.
2
m

C.
35
0.
2
m

D.
35
0.
2
m

Li gii
Điu kiện để có nghim là
'0m
.
Khi đó
1
có tp nghim
1
1 ;1S m m


.
Ta thy có tp nghim
2
;1S m m
.
H có nghim
12
1
35
0
2
11
mm
S S m
mm

. Chn B
Câu 127: Tìm
m
sao cho h bất phương trình
2
3 4 0 1
1 2 0 2
xx
mx
có nghim.
A.
3
1.
2
m
B.
3
.
2
m
C.
.m
D.
1.m 
Li gii
Bất phương trình
1 1 4.x
Suy ra
1
1;4S 
.
Gii bất phương trình
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình trở thành
02x
: vô nghim.
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình tương đương với
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.H bất phương trình có nghiệm khi
23
4.
12
m
m
Vi
1 0 1mm
thì bất phương trình tương đương với
2
1
x
m
.
Suy ra
2
2
;
1
S
m



.
H bất phương trình có nghiệm khi
2
11
1
m
m
Để h bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
3
.
2
m
Chn B
Câu 128: Tìm tt c giá tr thc ca tham s
m
để h bất phương trình
2
10 16 0 1
3 1 2
xx
mx m

vô nghim.
A.
1
.
5
m 
B.
1
.
4
m
C.
1
.
11
m 
D.
1
.
32
m
Li gii
Bất phương trình
1 8 2.x
Suy ra
1
8; 2S
.
Gii bất phương trình
Vi
0m
thì bất phương trình trở thành
01x
: vô nghim.
Trang 38
Vi
0m
thì bất phương trình tương đương với
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.
H bất phương trình vô nghiệm khi
3 1 1
2.
5
m
m
m
Vi
0m
thì bất phương trình tương đương với
31m
x
m
.
Suy ra
2
31
;
m
S
m



.H bất phương trình vô nghiệm khi
3 1 1
8
11
m
m
m

Để h bất phương trình vô nghiệm khi và ch khi
1
.
11
m 
Chn C
Câu 129: Cho h bất phương trình
22
2
2( 1) 1 0 2
6 5 0 1
x a x a
xx
. Để h bất phương trình có nghim, giá
tr thích hp ca tham s
a
là:
A.
02a
. B.
04a
. C.
24a
. D.
08a
.
Li gii
Bất phương trình
1 1 5.x
Suy ra
1
1;5S
.
Ta thy có tp nghim
2
1 2 ; 1 2S a a a a


.
H có nghim
12
1 2 1
02
1 2 5
aa
S S a
aa
. Chn A
DNG 8. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DU GIÁ TR TUYỆT ĐỐI và MT S BÀI TOÁN LIÊN
QUAN
Câu 130: Tp nghim của phương trình
2
3 1 2 0x x x
có tất cả bao nhiêu số nguyên?
A. Vô số. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Li gii
Chn C
2
3 1 2 0x x x
2
2
3 1 2 0
2
3 1 2 0
2
x x x
x
x x x
x
2
2
4 3 0
2
2 1 0
2
xx
x
xx
x
13
2
1 2 1 2
2
x
x
x
x
12
1 1 2
2 1 2
x
x
x

. Vi
1;2xx
.
Câu 131: Tìm tp nghim ca bất phương trình:
2
40xx
.
A.
. B.
. C.
0; 4
. D.
; 0 4; 
.
Li gii
Chn A
Trang 39
Do
2
40xx
,
x
nên bất phương trình
2
40xx
vô nghim.
Câu 132: Tìm
m
để
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi s thc
x
A.
23m
. B.
3
2
m
. C.
3m
. D.
3
2
m
.
Li gii
Chn B
Cách 1: Ta có:
2
2
1 1 1 3
4 2 2 4 2 1
2 2 2 2
x m x x m x m x m
.
Do
2
1
4 2 1 0
2
x m x x
nên bất phương trình đúng với mi s thc
x
33
0
22
mm
.
Cách 2: Ta có
1
4 2 0
2
xm
vi
x
.
Vy
2
11
4 2 2
22
x m x x m
vi mi s thc
x
2
1
20
2
x x m x
2
13
10
22
mm



.
Cách 3: T lun
2
11
4 2 2
22
x m x x m
2
11
2 4 2 0
22
x x m x m
.
Xét hàm s
2
11
2 4 2
22
f x x x m x m
.
2
2
2 1 khi
1
6 3 khi
28
1
28
x x m x
fx
m
x
m
x x m


TH1:
28
1
1m

9
4
m
.
BBT:
Để
0fx
x
1 2 0fm
2m
.
Trang 40
TH2:
3
1
1
28
m

3
4
9
4
2
m
.
BBT:
Để
0fx
x
2
1
3
1 47
4
0
1
2 8 4 8 64
3
4
m
m m m
f
m



.
TH3:
1
3
28
m

23
4
m
.
BBT:
Để
0fx
x
3 9 3 0 3f m m
.
Kết hợp 3 trường hp ta có
11
; 3 3;
44
m

.
Câu 133: Gi
;S a b
tp tt c các g tr ca tham s
m
để vi mi s thc
x
ta
2
2
4
2
4
xx
x mx


. Tính tng
ab
.
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
4
Li gii
Chn C
T yêu cu của đề ta có nhn xét là
2
2
4
4
xx
x mx


xác định vi mi
x
nên suy ra:
22
4 0 16 0 4 4x mx x m m
2
22
2 2 2 2
2
4
2 4 2 4 4 4 4
4
xx
x x x x mx x x x x mx x
x mx


22
2 (2 1) 4 3 (2 1) 12 0x m x x m x x
Ta có tam thc
2
3 (2 1) 12x m x
2
(2 1) 144 0 4;4mm
Trang 41
4;4m
thì
2
3 (2 1) 12 0x m x x
.
Như vậy
2
(1) 2 (2 1) 4 0x m x x
2
2
1 29 1 29
2 1 4.2.4 0 4 4 28 0
22
m m m m
Kết hp với điều kin
4;4m
1 29 1 29
;1
22
a b a b
.
Câu 134: Tt c các giá tr ca
m
để bất phương trình
2
2 2 2x m x mx
tha mãn vi mi
x
A.
m
. B.
2m 
. C.
2m
. D.
22m
.
Li gii
Chn D
Ta có bpt
2
2 2 2x m x mx
2
2
2 2 0x m x m m
Đặt
0t x m
. Bất phương trình đã cho có nghiệm vi mi
x
22
2 2 0, 0t t m t
.
2 2 2 2
[0; )
2 2 , 0 min( 2 2)t t m t m t t

2
2 2 2mm
.
Câu 135: Cho bt phương trình:
22
2 2 3 3 1 0x x m mx m m
. Để bất phương trình nghiệm,
các giá tr thích hp ca tham s
m
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Li gii
Chn D
Phương trình đã cho tương đương:
2
2
2 2 3 1 0x m x m m m
,
1
.
Đặt
t x m
,
0t
.
Bất phương trình
1
tr thành:
22
2 2 3 1 0t t m m
,
2
.
Ta có:
2
23mm
.
Nếu
0

thì vế trái
2
luôn lớn hơn hoặc bng
0
, nên loại trường hp này.
Nếu
0

3
0
2
m
,
, thì tam thc bc
2
vế trái có
2
nghim phân bit
2
1
1 2 3t m m
,
2
2
1 2 3t m m
.
Khi đó bất phương trình
2
12
t t t
, mà điều kin
0t
.
Vậy để bất phương trình có nghiệm thì
2
0t
2
1 2 3 0mm
2
2 3 1mm
2
2 3 1 0mm
1
1
2
m
.
So với điều kin
, suy ra
1
1
2
m
.
DNG 9. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT S BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 136: Tp nghim ca bất phương trình
2
21xx
.
A.
S 
. B.
1
;
2
S



. C.
1; 
. D.
1
;
2



.
Trang 42
Li gii
Chn A
Ta có
2
21xx
22
10
2 2 1
x
x x x

1
21
x
x

1
1
2
x
x

.
Vy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 137: Bất phương trình
2 1 2 3xx
có bao nhiêu nghim nguyên thuc khong
0;7
?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 6.
Li gii
Chn A
2 1 2 3xx
2
2 1 0
2 3 0
2 1 2 3
x
x
xx

2
3
2
4 14 10 0
x
xx
3
5
2
5
2
1
2
x
x
xx
Kết hợp điều kin:
0;7x
x
Z
suy ra
3;4;5;6x
Vy bất phương trình có 4 nghiệm nguyên thuc khong
0;7
.
Câu 138: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
2 15 2 5x x x
.
A.
; 3 .S 
B.
; 3 .S 
C.
; 3 .S 
D.
; 3 .S 
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2 15 2 5x x x
2
2
2
2 15 0
2 5 0
2 5 0
2 15 2 5
xx
x
x
x x x


2
3
5
5
2
5
2
3 22 40 0
x
x
x
x
xx


3
5
3.
2
10
4
3
x
x
x
x


Vy tp nghim ca bất phương trình đã cho là:
;3S 
.
Câu 139: Bất phương trình
2
16 3 0xx
có tp nghim là
A.
; 4 4; 
. B.
3;4
. C.
4;
. D.
3 4; 
.
Li gii
Chn D
Trang 43
Khi
3x
thì
00
suy ra
3x
là nghim.
Khi
3x
thì
2
16 0x
4x
.
Vy tp nghim
3 4; .S 
Câu 140: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
2017 2018xx
.
A.
;1T 
. B.
;1T 
. C.
1;T 
. D.
1;T 
.
Li gii
Chn D
2
2
2 2 2
0
2017 0
2017 2018 0 0 1
1
1
2017 2018 1 0
x
xx
x x x x x
x
x
x x x


.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho
1;T 
.
Câu 141: Tp nghim ca h bt phương trình
2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
xx
xx
xx


A.
13
;
48
S




. B.
1
;
4
S



. C.
1
;
4
S




. D.
13
;
48
S




.
Li gii
Chn C
Điu kin:
3
2 3 0
2
2 1 0 1
2
x
x
x
x



2
3
0
2 3 2 1
3 3 1
xx
xx
xx


2
2
3 2 1 2 3
0
2 3 2 1
1 3 0
3 1 3
x x x x
xx
x
xx


2
83
0
2 3 2 1
1
3
4 3 1 0
x
xx
x
xx

13
22
3
8
1
3
1
1
4
x
x
x
x
x


1
4
x
.
Tp nghim ca h bất phương trình:
1
;
4
S




.
Câu 142: Nghim ca bất phương trình
3x 1
0
2x
là:
Trang 44
A.
1
3
x
. B.
1
2
3
x
. C.
1
3
2
x
x

. D.
1
2
3
x
.
Li gii
Chn D
3x 1
01
2x
Điu kin:
2x 
.
1
1 3x 1 0
3
x
.
Kết hợp điều kin
2x 
.
1
2
3
x
.
Câu 143: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2 1xx
A.
3;S 
. B.
1
;3
2
S



. C.
13
3;
2
S



. D.
3;S 
.
Li gii
Chn D
Bất phương trình
:4 3 24 0CD x y
2
30
2 1 0
3 2 1
x
x
xx

2
3
1
2
4 5 4 0
x
x
xx

3x
.
Vy
3;S
.
Câu 144: Tp nghim ca bất phương trình
2
6x 1 2 0xx
A.
37
; 3; .
2

 

B.
37
;.
2





C.
37
;3 .
2




D.
3; .
Li gii
Chn A
Ta có:
2
2
2
2
2
37
20
2
37
2x 6x+1 0
37
6x 1 2 0 .
2
20
2
3
2
2x 6x+1 2
1
3
x
x
x
x
x
xx
x
x
x
x
x
x





Vy tp nghim của bpt đã cho là
37
; 3; .
2
S

 

Trang 45
Câu 145: Bất phương trình
2 1 3 2xx
có tổng năm nghiệm nguyên nh nht là
A.
10
. B.
20
. C.
15
. D.
5
.
Li gii
Chn C
BPT
2
3 2 0
2 1 0
2 1 3 2
x
x
xx

2
2
3
1
2
9 14 5 0
x
x
xx

15
29
1
x
x

. Suy ra năm nghim nguyên
nh nht
1;2;3;4;5x
.
Câu 146: Tp nghim ca bất phương trình
2xx
A.
2;
. B.
;1
. C.
2;2
. D.
1;2
.
Li gii
Chn A
BPT
2
2 0 2
0 0 2;
21
2
xx
xx
xx
xx





Câu 147: S nghim nguyên ca bất phương trình
2
2 1 1xx
là:
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Li gii
Chn B
Ta có
22
2
2
2
2
10
10
10
2 1 1 2 1 0 1
2 1 0
10
2 1 1
x
x
x
x x x x
xx
x
xx





Vy bt phương trình đã cho có một nghim nguyên
Câu 148: Tp nghim
S
ca bất phương trình
( 1) 1 0xx
A.
1;S 
. B.
1 1;S 
. C.
1 1;S 
. D.
1;S 
.
Li gii
Chn C
ĐKXĐ:
1 0 1xx
Lp bng xét du ta d dàng suy ra kết qu.
Vy tp nghim ca bất phương trình
1 1;S 
. Chn C
Cách 2: Xét 2 trường hp x =1 và x khác 1.
Câu 149: Tp nghim ca bất phương trình
22
5 2 3 2 0x x x x
A.
5
2
1
2
x
x
x
. B.
5
0
x
x
. C.
2
1
2
x
x
. D.
1
;0;2;5
2
x



.
Li gii
Trang 46
Chn A
TH1:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
xx
x
TH2:
2
2
2 3 2 0
1
2
x
xx
x
. Khi đó bất phương trình trở thành:
2
5
50
0
x
xx
x
.
Kết hợp điều kin ta có
5
1
2
x
x
.
Vy tp nghim ca bất phương trình là:
5
2
1
2
x
x
x
.
Câu 150: Tng các giá tr nguyên dương của
m
để tp nghim ca bất phương trình
2
1
72
m
xx
chứa đúng hai số nguyên là
A.
5
. B.
29
. C.
18
. D.
63
.
Li gii
Chn B
Đk:
0x
.
Vi
m
nguyên dương, ta có
22
1 1 0
72 72
mm
x x x x
.
Bất phương trình có nghiệm khi và ch khi
1 0 18
18
m
m
. Suy ra
0 18m
.
Gi
1 2 1 2
,x x x x
là hai nghiệm dương của phương trình
2
10
72
m
xx
.
Khi đó
12
12
72
72
xx
m
xx
m

và tp nghim ca bất phương trình là
12
;.S x x
Đk cn: Gi s tp
S
có đúng hai ngiệm nguyên
2
2 1 2 1
1 3 1 9x x x x
.
Ta có
2
22
2 1 2 1 1 2
72 72
44x x x x x x
mm
.
Suy ra
2
72
25
72 72 72 72
1 4 9 ;
72
2 13 2 5
2 13
m
m
mm
m





.
Do đó
72 72
;
13;14;15;16
2 13 2 5
m
m
m




.
Trang 47
Đk đủ: Vi
13;14;15;16m
, ta thay tng giá tr ca
m
vào bất phương trình, ta thấy ch
14;15m
tha mãn yêu cu bài toán.
Vy, các giá tr nguyên dương của
m
tha mãn là
14;15m
.
Do đó tổng ca các giá tr nguyên dương của
m
bng 29.
Câu 151: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 3 2 2x x x
dng
;;S a b c 
. Tính tng
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Ta có
+ .
+
Hp các trường hợp trên ta được .
Tp nghim ca bất phương là .
Câu 152: Biết rng tp nghim ca bất phương trình . Khi đó giá
tr biu thc bng
A. B. C. D.
Li gii
Chn C
Điu kin:
Xét vi .
P a b c
1
3
1
3
2
3
10
3
2
2 3 2 2x x x
2
2
2
2 2 0
2 3 0
2 2 0
2 3 2 2
x
xx
x
x x x


2
2 2 0
2 3 0
x
xx

1
1
3
x
x
x

1
3
x
x

2
2
2 2 0
2 3 2 2
x
x x x

2
1
1
7
1.
7
3
1
3 10 7 0
3
x
x
x
x
xx


3
7
1
3
x
x


71
; 3 1;
33
S a b c




2
64
2 4 2 2
51
x
xx
x
;ab
32P a b
2.
4.
2.
1.
2 2.x
22
2
2
2
6 4 6 4 6 4
2 4 2 2
2 4 2 2
5 1 5 1
11
6 4 0
2 4 2 2
51
5 1 2 4 2 2
6 4 0 1
5 1 2 4 2 2
x x x
xx
xx
xx
x
xx
x
x x x
x
x x x








2
51f x x
2;2x
min 5fx
Trang 48
Xét vi
Khi đó
Ta có ,
Kết hp với điều kin , tc
Câu 153: Biết tp nghim ca bất phương trình . Tính giá tr ca biu thc
.
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Suy ra . Nên .
Câu 154: Gii bất phương trình ta được tp nghim là:
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn D
Cách 1:
+) Xét bất phương trình .
+) Điều kiện xác định , .
+) Với điều kin ta có: .
.
.
+) Kết hợp điều kin ta được .
2 4 2 2g x x x
2;2x
83
max
3
gx
2
2
5 1 2 4 2 2
0, 2;2 .
5 1 2 4 2 2
x x x
x
x x x
2
1 6 4 0
3
xx
2
;2
3
S



2
3 2 2.
3
2
a
P a b
b
2 7 4xx
;ab
2P a b
2P
17P
11P
1P 
2 7 4 4 2 7x x x x
2
2 7 0
40
40
4 2 7
x
x
x
xx


2
7
4
2
4
10 9 0
x
x
xx
7
4
2
49
x
x

7
9
2
x
7
;9
2
ab
22P a b
2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
T
;3T 
3
; 1 1;3
2
T


3
;3
2
T



3
; 1 1;3
2
T


2
2
4 1 2 10 1 3 2x x x
1
3
2
x 
*
*
2
22
1 4 1 . 1 3 2 2 10 .4 1x x x x
2
4 1 . 4 2 2 3 2 2 10 0x x x x


2
1
1 2 3 2 6 0
3 2 9
x
xx
x


1
3
x
x

*
1
3
3
2
x
x

Trang 49
Tp nghim ca bất phương trình .
Cách 2:
+) Thay vào bất phương trình ta được loi , .
+) Thay vào bất phương trình ta được loi .
Chn đáp án
Câu 155: Gi tp nghim ca bất phương trình . Tập nào sau đây là phn
bù ca ?
A. . B. .
C. . D. .
Li gii
Chn C
Điu kiện xác định: .
Ta có
Vy phn bù ca .
Câu 156: Tính tng các nghim nguyên thuc ca bất phương trình:
?
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kin .
Với điều kin trên,
.
So với điều kiện ta được .
nguyên và thuc nên suy ra tng các nghim bng .
Câu 157: Giải bất phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Li gii
1
3
; 1 1;3
2
T


1x 
00
A
C
3x
64 64
B
D
S
5 1 1 2 4x x x
S
;0 10; 
;2 10; 
;2 10; 
0;10
2x
5 1 1 2 4x x x
5 1 1 2 4x x x
5 1 1 2 4 2 1. 2 4x x x x x
2
2 2 6 4x x x
22
4 4 2 6 4x x x x
2
10 0xx
0 10x
2;10S
S
;2 10; 
5;5
22
31
99
5
x
x x x
x



5
0
2
12
2
0
90
5
x
x

3
3
5
x
x
x



22
31
99
5
x
x x x
x



2
31
90
5
x
xx
x



2
2
1
90
5
x
x
x
2
2
1
90
5
x
x
x
2
2
2
90
90
1
0
5
x
x
x
x


3
33
50
x
xx
x


3
33
5
x
xx
x


3
3 5 3
x
xx

3
3 5 3
x
xx

x
5;5
3; 4;5x
5
2
6 5 8 2x x x
53x
35x
23x
32x
Trang 50
Chn B
Ta có bất phương trình tương đương với
.
Vy nghim ca bất phương trình là .
Câu 158: Tp nghim ca bất phương trình
A. . B. C. . D. .
Li gii
Chn D
Đặt .
Bất phương trình cho trở thành: .
Suy ra .
Câu 159: Để bất phương trình nghiệm đúng , tham s phi
thỏa mãn điều kin:
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn C
Ta có bpt:
Xét hàm s , ta tìm được
Bài toán tha mãn khi và ch khi
Vy
Câu 160: Cho bất phương trình . Xác định để bất phương trình
nghim vi .
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Vi mi , đặt .
Khi đó bất phương trình tr thành
. Vi , suy ra
.
Câu 161: Cho bất phương trình . Xác định để bất phương trình
nghiệm đúng với .
2
6 5 8 2x x x
2
2
2
6 5 0
8 2 0
8 2 0
6 5 8 2
xx
x
x
x x x


2
15
4
4
5 38 69 0
x
x
x
xx
15
4
4
23
3
5
x
x
x
x

35x
35x
22
2 4 3 3 2 1x x x x
3;1
3;1 .
3;1
3;1
2
3 2 0t x x
22
23x x t
2
2 3 5 0tt
5
1
2
t
2
5
0 3 2
2
xx
2
2
0 3 2
25
32
4
xx
xx
31x
x
31x
2
5 3 2x x x x a
5;3x
a
3a
4a
5a
6a
22
5 3 , 0;4 2 15t x x t x x t
22
15 15 (1), 0;4t t a t t a t
2
( ) 15, 0;4f t t t t
0;4
max ( ) 5ft
0;4
max f t a
5a
2
4 1 3 2 3x x x x m
m
1;3x
0 12m
12m
0m
12m
1;3x
13t x x
13
2
xx
0;2t
2
4 1 3 2 3x x x x m
22
44t t m t t m
0;2t
2
0 4 12tt
12m
22
6 6 8 1 0x x x x m
m
2;4x
Trang 51
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn D
Điu kin .
Đặt suy ra .
Ta có bất phương trình .
Xét trên ta có bng biến thiên như sau:
Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng thì bất phương trình nghiệm đúng với
mi .
Câu 162: Bất phương trình có nghim khi
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
Điu kiện xác định:
Ta có: do vi
Xét hàm s: trên
BBT:
T BBT ta có điều kin có nghim ca bất phương trình đã cho là:
Câu 163: bao nhiêu s nguyên m không nh hơn 2018 để bất phương trình
có nghim
A. . B. . C. . D. .
Li gii
Chn A
35
4
m
9m
35
4
m
9m
2
6 8 0xx
2;4x
2
68t x x
01t
22
68x x t
2
8 1 0t t m
2
9m t t
(*)
2
9f t t t
0;1
2;4x
*
0;1t
9m
3mx x m
2
4
m
0m
2
4
m
2
4
m
3x
3
3 (x 1) 3
1
x
mx x m m x m
x
10x 
3x
3
1
x
y
x
3; 
2
5
' ' 0 5
2(x 1) 3
x
y y x
x

2
4
m
2
( 2 2 1) (2 ) 0m x x x x
0;1 3x



2018
2019
2017
2020
Trang 52
Ta có:
Đặt Khi đó .
Xét hàm s .
Vi thì . Do đó:
.
.
Vy
2
2
2
2
( 2 2 1) (2 ) 0
2 2 1
xx
m x x x x m
xx
2
2 2 ,( 1).x x t t
2
2
1
t
m
t
2
2
22
( ) 0, 1
1
tt
f t t
t

0;1 3x



1;2t
12
(1) ; (2)
23
ff
1;2
1
min ( )
2
ft
2
1;3
21
min ( )
12
t
m m f x m
t
2018; 2017;...; 1m
| 1/52

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI: DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
DẠNG 1. XÉT DẤU TAM THỨC BẬC HAI – BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI Câu 1: 2
Cho tam thức bậc hai f x  ax bx c a  0 . Tìm điều kiện để f x  0, x   R? A.   0. B.   0. C.   0. D.   0. Lời giải Chọn C a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 2:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn D a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 3:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn A a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 4:
Cho tam thức f x 2
ax bx ca  0, 2
  b  4ac . Ta có f x  0 với x  khi và chỉ khi: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  .   0   0   0   0 Lời giải Chọn A a  0
Áp dụng định lý về dấu của tam thức bậc hai ta có: f x  0 với x  khi và chỉ khi    0 Câu 5: Cho tam thức bậc hai 2 f (x)  2
x  8x  8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f (x)  0 với mọi x  .
B. f (x)  0 với mọi x  .
C. f (x)  0 với mọi x  .
D. f (x)  0 với mọi x  . Lời giải Chọn C
Ta có f x   x x    x  2 2 ( ) 2( 4 4) 2 2
 0 với mọi x  .
Vậy: f (x)  0 với mọi x  . Câu 6:
Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ? A. 2
x 10x  2 . B. 2
x  2x 10 . C. 2
x  2x 10 . D. 2
x  2x 10 . Trang 1 Lời giải Chọn C   0
Tam thức luôn dương với mọi giá trị của x phải có  nên Chọn C a  0 Câu 7:
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai.
B. f x  2x  4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3
 3x  2x 1 là tam thức bậc hai.
D. f x 4 2
x x 1 là tam thức bậc hai. Lời giải Chọn A
* Theo định nghĩa tam thức bậc hai thì f x 2
 3x  2x  5 là tam thức bậc hai. Câu 8: Cho   2
f x ax bx c , a  0 và 2
  b  4ac . Cho biết dấu của  khi f x luôn cùng
dấu với hệ số a với mọi x  . A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 . Lời giải Chọn A
* Theo định lý về dấu của tam thức bậc hai thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x  khi   0 . Câu 9: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Đặt 2
  b  4ac , tìm dấu của a và  . y
y f x 4 O x 1 4
A. a  0 ,   0 .
B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,   0 .
D. a  0 , ,   0 . Lời giải Chọn A
* Đồ thị hàm số là một Parabol quay lên nên a  0 và đồ thị hàm số cắt trục Ox tại hai điểm phân biệt nên   0 .
Câu 10: Cho tam thức f x 2
x  8x 16 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. phương trình f x  0 vô nghiệm.
B. f x  0 với mọi x  .
C. f x  0 với mọi x  .
D. f x  0 khi x  4 . Lời giải Chọn C
Ta có f x  x    x  2 2 8x 16
4 . Suy ra f x  0 với mọi x  .
Câu 11: Cho tam thức bậc hai f x 2
x 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x  0  x  ;   .
B. f x  0  x  1  .
C. f x  0  x   ;1 .
D. f x  0  x 0;  1 . Lời giải Chọn A
Ta có f x 2
x 1  1  0 , x  . Trang 2
Câu 12: Cho tam thức bậc hai 2
f (x)  ax bx c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  .
B. Nếu   0 thì f x luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x  .  b
C. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x  \  .  2a
D. Nếu   0 thì f x luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x  . Lời giải Chọn C
DẠNG 2. GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 13: Cho tam thức bậc hai f x 2
 x  4x  5. Tìm tất cả giá trị của x để f x  0 .
A. x   ;    1 5;   . B. x  1  ;5. C. x  5   ;1 . D. x   5   ;1 . Lời giải Chọn C
Ta có f x  0  2
x  4x  5  0  x  1, x  5.
Mà hệ số a  1  0 nên: f x  0  x  5   ;1 .
Câu 14: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào
không là tập con của S ? A.  ;  0 . B. 6;  . C. 8;  . D. ;   1 . Lời giải Chọn B x 1 Ta có 2
x  8x  7  0   . x  7
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình là S   ;   1  7;  .
Do đó 6;  S .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 2
2x 14x  20  0 là
A. S   ;  25;.
B. S   ;  2 5; .
C. S  2;5 .
D. S  2;5. Lời giải Chọn C
Bất phương trình 0  x  10  2  x  5 .
Vậy S  2;5 .
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  25  0 là A. S   5  ;5 .
B. x   5 . C. 5   x  5 .
D. S   ;  5   5; . Lời giải Chọn A Bất phương trình 2
x  25  0  5  x  5 . Vậy S   5  ;5 .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là Trang 3 A. 1; 2 . B.   ;1  2;    . C.   ;1  . D. 2;  . Lời giải Chọn A Ta có 2
x  3x  2  0  1  x  2.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là 1; 2 . Chọn đáp án A.
Câu 18: Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x x  6  0 .
A. S   ;  3   2 :  . B. 2;  3 . C. 3; 2 . D.  ;    3  2;  . Lời giải Chọn B Ta có: 2
x x  6  0  2   x  3.
Tập nghiệm bất phương trình là: S   2  ;  3 .
Câu 19: Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;   
1  3;  . B. 1;3 . C. 1;  3 . D. 3;  1 . Lời giải Chọn B Ta có: 2
x  2x  3  0  1  x  3
Câu 20: Tập xác định của hàm số 2 y
x  2x  3 là: A. 1;3 . B.  ;    1  3;  . C. 1;  3 . D.  ;    1  3;  . Lời giải Chọn C Hàm số 2 y
x  2x  3 xác định khi 2
x  2x  3  0  1   x  3.
Vậy tập xác định của hàm số là D   1  ;  3 .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x x 12  0 là A. ;  
3  4;   . B.  .
C. ;  4 3;   . D. 3; 4 . Lời giải Chọn D Ta có 2
x x 12  0  3  x  4 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là 3; 4 . x  2
Câu 22: Hàm số y
có tập xác định là 2
x  3  x  2   A.  ;
  3 3; . B.       7 ; 3 3; \     . 4     C.     7 ; 3 3; \   . D.    7 ; 3  3;   . 4  4  Lời giải Chọn B 2
 x 3  x  2  0
Hàm số đã cho xác định khi  2 x  3  0 Trang 4x  3 Ta có 2 x  3  0   . x   3    2  x  0  x 2  7 Xét 2
x  3  x  2  0 2
x  3  2  x     7  x  x  3   2  x2 2 x   4  4  
Do đó tập xác định của hàm số đã cho là D        7 ; 3 3; \     . 4
Câu 23: Tìm tập xác định của hàm số 2 y
2x  5x  2 .  1   1  1  A.  ;  2;    
. B. 2;   . C. ;   . D. ; 2 .     2   2  2  Lời giải Chọn A  1 x  Hàm số xác định 2
 2x  5x  2  0   2  . x  2
Câu 24: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x  4  0 . A. S   ;  2   2; . B. S   2  ;2 .
C. S   ;  2  2; .
D. S   ;  0 4;. Lời giải Chọn A * Bảng xét dấu: x  2 2  2 x  4  0  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S   ;  2   2; .
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  4x  4  0 . A. S  \   2 . B. S  .
C. S  2;  . D. S  \   2 . Lời giải Chọn A * Bảng xét dấu: x  2  2 x  4x  4  0 
* Tập nghiệm của bất phương trình là S  \   2 .
Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 là A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 . Lời giải Chọn A Xét f x 2
 2x  3x 15 .  f x  3 129 0  x  . 4 Ta có bảng xét dấu: 3  129 3  129 x 4 4 Trang 5 f x  0  0  3 129 3 129 
Tập nghiệm của bất phương trình là S   ;  . 4 4  
Do đó bất phương trình có 6 nghiệm nguyên là 2 , 1  , 0 , 1, 2 , 3 .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  9  6x A. 3;  . B. \   3 . C. . D.  – ;  3. Lời giải Chọn B 2
x  9  6x   x  2 3  0  x  3 .
Câu 28: Tìm tập nghiệm S     của bất phương trình 2 2x 3x 2 0 ?  1    A. S   ;   2;   .
B. S     1 ; 2  ;    .  2   2   1   1  C. S  2;    . D. S   ; 2   .  2   2  Lời giải Chọn C Ta có 2 2
x  3x  2  0  1 2   x  . 2
DẠNG 3. BẤT PHƯƠNG TRÌNH TÍCH
Câu 29: Bất phương trình  x   2
1 x  7x  6  0 có tập nghiệm S là:
A. S  ;  1 6; .
B. S  6; . C. 6; .
D. S  6;    1 . Lời giải Chọn D x   1  2
x  7x  6  0   x   1  x   1  x  6  0 Ta có:       
x  2  x   x 1 0 x 1 1 6  0   .   x  6  0 x  6
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 4 2
x  5x  4  0 là A. 1; 4 . B. 2;   1 . C. 1; 2 . D.  2  ;  1  1; 2 . Lời giải Chọn D x  1  2 x 1  0 x  1 Ta có 4 2 x x    2 x   2 5 4
1 x  4  0     . 2 x  4  0 x  2  x  2 
Đặt f x 4 2
x  5x  4. Bảng xét dấu: Trang 6
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy tập nghiệm của bất phương trình f x  0 là  2  ;  1  1; 2 .
Câu 31: Giải bất phương trình x x     2 5 2 x  2. A. x  1.
B. 1  x  4.
C. x   ;   1 4;. D. x  4. Lời giải
Bất phương trình x x     2 x   2 2 2 5 2
2  x  5x  2x  4  x  5x  4  0 x 1 Xét phương trình 2
x  5x  4  0   x  
1  x  4  0  .  x  4 Lập bảng xét dấu x   1 4  2 x  5x  4  0  0  2
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy x  5x  4  0  x    
;1 4; . Chọn C
Câu 32: Biểu thức  2
3x 10x  34x  5 âm khi và chỉ khi  5   1   5  A. x   ;  .   B. x   ;   ;3 .      4   3   4   1 5   1  C. x  ; 3;   . D. x  ;3 .    3 4   3  Lời giải
Đặt f x   2
3x 10x  34x  5  x  3 Phương trình 2  5
3x 10x  3  0  1      và 4x 5 0 x . x  4  3 Lập bảng xét dấu 1 5 x  3  3 4 2 3x 10x  3  0   0  4x  5   0   f x  0  0  0     
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy f x 1 5  0  x  ;   ;3 .     Chọn B  3   4 
Câu 33: Biểu thức  2  x  2
x x   2 4 2 3
x  5x  9 âm khi
A. x  1; 2 . B. x   3  ; 2  1;2 . C. x  4.
D. x   ;  3   2   ;1  2; . Lời giải Trang 7
Đặt f x   2  x  2
x x   2 4 2 3
x  5x  9 x  2 Phương trình 2 4  x  0  .  x  2  x 1 Phương trình 2
x  2x  3  0  .  x  3 2  5  11 Ta có 2 2
x  5x  9  x  
 0  x  5x  9  0  x .    Lập bảng xét dấu:  2  4   x  3 2 1 2  2 4  x   0  0  0  2 x  2x  3  0   0   2 x  5x  9      f x  0  0  0  0  x  3 
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy  2 4  x  2
x  2x  3 2
x  5x  9  0  2   x 1  x  2   x  ;  3   2  
;1  2;. Chọn D
Câu 34: Tập nghiệm của bất phương trình 3 2
x  3x  6x  8  0 là
A. x  4;   1 2;.
B. x   4;   1  2; .
C. x 1; .
D. x   ;  41;2. Lời giải Bất phương trình 3 2
x x x    x   2 3 6 8 0 2
x  5x  4  0. x   4 Phương trình 2
x  5x  4  0  
x  2  0  x  2.  x  1 Lập bảng xét dấu x  4 1  2  2 x  5x  4  0  0   x  2    0  x   2 2
x  5x  4  0  0  0 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng  x   2 2
x  5x  4  0  x  4;  1 2;  . Chọn A
DẠNG 4. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU 4x 12
Câu 35: Cho biểu thức f x  f x không dương 2 x
. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn   4x
A. x  0; 
3  4;   . B. x  ;  03;4 .
C. x   ;
 0 3;4 . D. x ;  0 3;4 . Lời giải Trang 8 Chọn C 4x 12 x  0 Ta có:  0   hay x   ;  0 3;4 . 2 x  4x 3  x  4 2 x  3x  4
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0 . x 1
A. T   ;   
1  1; 4. B. T   ;    1  1; 4 .
C. T   ;   
1  1; 4 . D. T   ;    1  1; 4 . Lời giải Chọn B 2
x  3x  4  0  1. x 1 x  1  2
x  3x  4  0   . x  4
x 1  0  x  1. Bảng xét dấu
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T   ;    1  1; 4 . 2 x  7x 12
Câu 37: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là. 2 x  4 A. S   2
 ;23;4 . B. S   2  ;23;4. C. S   2
 ;2 3;4. D. S   2  ;23;4 . Lời giải Chọn C x  7x 12 Xét f x 2  2 x  4
Tập xác định D  \  2  ;  2 . x  3 2
x  7x 12  0   . x  4 x  2  2 x  4  0   . x  2
Bảng xét dấu f x
Từ bảng xét dấu ta có tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S   2  ;2 3;4. x  2 x
Câu 38: Tập nghiệm của bất phương trình 1  x 1 x  là. 2 Trang 9  1  A. 1  ;    ;2     .  2    B.      1 ; 1  ; 2   .  2    C.      1 ; 1  ; 2   . 2   1  D.  ;   .   2  Lời giải Chọn C x  2 x 1
x 22 x  2 1 6  x  3      . x 1 x  2
x  1x 2 0 0 1 2   x x  2 Ta có bảng xét dấu sau: x 1 ∞ 1 2 + ∞ 2 VT (1) + 0 +   1 1  x  1    x  2 . 2 2 x x  3
Câu 39: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình
1. Khi đó S  2  ;2 là tập nào sau 2 x  4 đây? A. 2;   1 . B. 1; 2 . C.  . D. 2;   1 . Lời giải Chọn C 2 x x  3 x  7 Xét 1 0   0 2 x  4 2 x  . 4
Bất phương trình có tập nghiệm S   7
 ; 2 2;  . Vậy S   2  ;2   . 2 2x  3x  4
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình  2 là 2 x  3  3 23 3 23   3 23   3 23  A.   ;     . B.   ;      ;        . 4 4 4 4   4 4 4 4      2   2  C.  ;     . D.  ;     .  3   3  Lời giải Chọn D Do 2 x  3  0 x
  nên bất phương trình đã cho tương đương với 2
2x  3x  4  2 2
x x    2 2 3 4 2 x  2 3  3x  2   x   . 2 x  3 3 x  3 1 2x
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn   2 2 x  4 x  2 2x  ? x A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 10 Lời giải 2 x  4  0  x  0
Điều kiện: x  2  0   . Bất phương trình:  x   2 2 2x x  0  x  3 1 2x x  3 1 2x 2x  9       0   0. 2 2 2 2 2 x  4 x  2 2x x x  4 x  2 x  2x x  4 Bảng xét dấu: 9 x    2 2  2 2x  9  0    2 x  4     f x  0    2x  9  9 
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy  0  x  ;     2;2 .   2   x  4  2 
Vậy có chỉ có duy nhất một giá trị nguyên dương của x x   1 thỏa mãn yêu cầu. Chọn C 2
 2x  7x  7
Câu 42: Tập nghiệm S của bất phương trình  1  là 2 x  3x 10 A. Hai khoảng.
B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng. Lời giảix   2 Điều kiện: 2
x  3x 10  0   x  2 x  5  0   . x  5 Bất phương trình 2 2 2
 2x  7x  7
 2x  7x  7
x  4x  3  1   1 0   0  . 2 2 2   x  3x 10 x  3x 10 x  3x 10 Bảng xét dấu x   2 1 3 5  2
x  4x  3   0  0   2 x  3x 10      f x   0  0  
Dựa vào bảng xét dấu, bất phương trình   x  ;   2 1;  3  5;  . Chọn C
DẠNG 5. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI VÀ CÁC BÀI TOÁN LIÊN QUAN 5
x  2  4x  5
Câu 43: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  có dạng S   ;
a b . Khi đó tổng a b 2 2
x  (x  2) bằng? A. 1. B. 6. C. 8. D. 7. Lời giải Chọn B Trang 11 5
x  2  4x  5 5
x  2  4x  5 x  7 Ta có:      . 2 2 2 2
x  (x  2)
x x  4x  4 x  1 
Vậy tập nghiệm của phương trình là: S   1
 ;7 . Suy ra a b  6.  1 xx   1
Câu 44: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 4 là 2
x 4x 3 0
A. S  2;3 . B.  ;  23; .
C. S  2;  3 . D.  ;  2 3; . Lời giải Chọn C  1 x 3 3 x   1  x  x  2 Ta có:  2 4  4 2    2  x  3. 1     x  3 2
x  4x  3  0 1   x  3
Vậy tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  2;  3 . 2
x 6x 5  0
Câu 45: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là 2
x 8x 12  0 A. 2;5 . B. 1;6 . C. 2;5 .
D. 1; 2 5;6. Lời giải Chọn C 2
x 6x 5  0 1   x  5     2  x  5. 2
x 8x 12  0 2  x  6 1
Câu 46: Tìm tập xác định của hàm số 2 y x  2x  ? 2 25  x A. D   5
 ;02;5 . B. D   ;
 02; . C. D   5  ;5. D. D   5  ;02;5. Lời giải Chọn A x  2 2
x  2x  0    x  Điề  u kiện:   x  0  5 0  . 2 25 x  0  2  x  5  5   x  5
Tập xác định: D   5  ;02;5 . 2 x  4  0 
Câu 47: Hệ bất phương trình 
có số nghiệm nguyên là x    1 
 2x 5x4  0 A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 3 . Lời giải Chọn A Trang 12  2   x  2 2 x  4  0    2   x  1      4   x  1   
do x là số nguyên  x   1  ;  1 x    1 
 2x 5x4  0  1   x  2 x 1 2
x  4x  3  0
Câu 48: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là  6  x 12  0 A. 1; 2 . B. 1; 4 . C.  ;  
1  3;  . D.  ;  2 3; . Lời giải Chọn A 2
x  4x  3  0   x   1  x  3  0 1   x  3       1  x  2 .  6  x 12  0  6  x  1  2 x  2
Tập nghiệm của hệ bất phương trình là S  1; 2 . 1 1
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2x   3 là x  4 x  4 A. 3;  1 . B. 4; 3 .
C. 1;    ;  3
  . D. 1;  4  ; 3   . Lời giải Chọn D x  4  1 1 x  4  0   4   x  3  2 x  2x   3    x  3    . x  4 x  4 2
x  2x  3  0  x 1 x  1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S   4
 ;3 1;  . 2
x  4x 3  0
Câu 50: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  .  x  2  x 5  0 A. 1;3 . B. 2;5 . C.  2  ;  1  3;5 . D. 3;5 . Lời giải Chọn C x 1 2 2
x  4x  3  0
x  4x  3  0   2   x 1 Ta có     x    .  x  2  x 5 3 2  0
x 3x 10  0  3  x  5  2   x  5
x56 x  0
Câu 51: Giải hệ bất phương trình  . 2x 1 3 A. 5   x  1 . B. x  1. C. x  5 . D. x  5 . Lời giải Chọn A Trang 13
x  56  x  0   1  . 2x 1  3  2
Giải bất phương trình   1 :
Bảng xét dấu cho biểu thức f x   x  56  x :
Dựa vào bảng xét dấu suy ra bất phương trình  
1 có tập nghiệm S  5  ;6 . 1  
Giải bất phương trình 2 : x  1 bất phương trình 2 có tập nghiệm S   ;1  . 2  
Vậy tập nghiệm của hệ đã cho là S S S  5  ;1 . 1 2  
Câu 52: Tập xác định của hàm số: 2 2 y
x  2 x 1  5  x  2 4  x có dạng a;b . Tìm a b . A. 3 . B. 1  . C. 0 . D. 3  . Lời giải Chọn A x 1 0  1 
x  2 x 1  0  2 + Điều kiện:  2 4  x  0  3  2 2 5
  x  2 4  x  0  4 +  
1  x  1 . 5
+ Với x  1 thì 2 luôn đúng. + 3  2
  x  2 . 6 + Xét      2  x  2 4 1 4
 2 4  x  0 , với điều kiện 2   x  2 . Đặt 2
4  x t  0 , ta được 2
1 t  2t  0  t  2 1  0 .
+ Kết hợp 5 và 6 ta được tập xác định của hàm số là 1; 2.
+ Suy ra a  1 ; b  2 .
+ Vậy a b  3 .
DẠNG 6. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ
Dạng 6.1. Tìm m để phương trình có n nghiệm

Câu 53: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm
A. 4  m  4 . B. m  4  hay m  4 . C. m  2
hay m  2 . D. 2  m  2 . Lời giải Chọn B Phương trình 2
x mx  4  0 có nghiệm    0 2
m 16  0  m  4 hay m  4
Câu 54: Tìm m để phương trình 2
x  2m  
1 x m  3  0 có hai nghiệm phân biệt Trang 14
A. 1; 2 B.  ;   
1  2;  C. 1; 2 D.  ;    1  2;  Lời giải Chọn B
Phương trình có hai nghiệm phân biệt m  
  '  0  m  2 1    1 .m  3 1 2
 0  m m  2  0   m  2 Vậy m   ;    1  2;  .
Câu 55: Giá trị nào của m thì phương trình m   2
3 x  m  3 x  m   1  0   1 có hai nghiệm phân biệt?  3  A. m  \   3 . B. m   ;   1;     \  3 .  5   3   3  C. m   ;1   .
D. m   ;    .  5   5  Lời giải Chọn B m  3  0 
Phương trình có hai nghiệm phân biệt     
m 32  4m 3m   1  0 m  3   m  3    3  3  
  x    m  ;   1;     \  3 . 2  5
m  2m  3  0 5   5  x 1
Câu 56: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 .
B. 4  m  4 .
C. 0  m  4 .
D. 0  m  16 . Lời giải Chọn A Phương trình 2
x mx  4m  0 vô nghiệm khi   0 2
m 16m  0  0  m  16 .
Câu 57: Phương trình 2
x  m  
1 x 1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
A. m  1.
B.  3  m  1.
C. m   3 hoặc m  1. D. 3  m  1. Lời giải
Phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi    m  2 0 1  4  0 x 2
m  2m  3  0  m  
1 m  3  0   3  m  1 . Chọn B 1
Câu 58: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm m   2 3
A. m  .
B. m  3.
C. m  2 D. m   . 5 Lời giải 2
a  2m 1  0  Yêu cầu bài toán   , m   . 2   4m  2   2 2m   1   2  0 x
Vậy phương trình đã cho luôn vô nghiệm với mọi m  . Chọn A
Câu 59: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình Trang 15m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 vô nghiệm? m  3 m  2
A. m  0.
B. m  2. C. .  D.  . m 1 1   m  3 Lời giải
Xét phương trình m   2
2 x  2 2m  3 x  5m  6  0 .
TH1. Với m  2  0  m  2, khi đó   2x  4  0  x   2.
Suy ra với m  2 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x   2.
Do đó m  2 không thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TH2. Với m  2  0  m  2, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x
  m  2  m   m   2
  m m    2 2 3 2 5 6 0 4 12 9
5m 16m 12  0 m  3 2 2
  m  4m  3  0  m  4m  3  0  .  m 1 m  3 Do đó, với 
thì phương trình  vô nghiệm. m 1 m  3
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C m 1
Câu 60: Phương trình 2
mx  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  0
A. 0  m  4. B. . 
C. 0  m  4.
D. 0  m  4. m  4 Lời giải Xét phương trình 2
mx  2mx  4  0 .
TH1. Với m  0, khi đó phương trình   4  0 .
Suy ra với m  0 thì phương trình  vô nghiệm.
TH2. Với m  0, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 x 2
m  4m  0  mm  4  0  0  m  4
Kết hợp hai TH, ta được 0  m  4 là giá trị cần tìm. Chọn D
Câu 61: Phương trình  2 m   2
4 x  2m  2 x  3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi m  2 m  2
A. m  0.
B. m   2. C. .  D. .  m   4 m   4 Lời giải Xét phương trình  2 m   2
4 x  2m  2 x  3  0 . m  2 TH1. Với 2 m  4  0  .  m   2
 Khi m  2    3  0 .
 Khi m     3 2
 8x  3  0  x  . 8
Suy ra với m  2 thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m  2 TH2. Với 2 m  4  0  
, khi đó để phương trình  vô nghiệm    0 m   2 x Trang 16
 m  2   2 m   2 2 2 2 3
4  0  m  4m  4  3m 12  0   2m  4m 16  0 m  2 2
m  2m 8  0  m  2m  4  0  .  m   4 m  2 Suy ra với 
thỏa mãn yêu cầu của bài toán. m   4 m  2
Kết hợp hai TH, ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn C m   4
Câu 62: Cho tam thức bậc hai f x 2
x bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f x có nghiệm?
A. b   2 3; 2 3 . 
B. b 2 3;2 3. C. b  ;
  2 3  2 3;    . D. b  ;
  2 32 3;. Lời giải
Để phương trình f x  0 có nghiệm     b2 0  4.3  0 xb
b 12  0  b  2 32 2 3 2 2
 0  b  2 3b  2 3  0   . b   2 3 Vây b  ;
  2 3  2 3;   
 là giá trị cần tìm. Chọn C
Câu 63: Phương trình 2
x  2(m  2)x  2m 1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi m  1  m  5 m  5 A. . 
B.  5  m  1. C. .  D. .  m  5  m  1  m  1 Lời giải Xét phương trình 2
x  2 m  2 x  2m 1  0, có   m  2 2  2m 1. x Yêu cầu bài toán 2 2
   0  m  4m  4  2m 1 0  m  6m  5  0 x     
m  m   m 1 1 5  0  
là giá trị cần tìm. Chọn D m  5
Câu 64: Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0 có nghiệm? A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Lời giải 2 Xét 2
x  m   2 2 2
2 x  3  4m m  0, có   m     2 2
2 m  4m  3. x Yêu cầu bài toán 2 2 2
   0  m  4m  4  2m 8m  6  0   m  4m  2  0 x
m m    m  2 2 4 2 0 2
 2   2  2  m   2  2.
Kết hợp với m  , ta được m   3;  2;  
1 là các giá trị cần tìm. Chọn A
Câu 65: Tìm các giá trị của m để phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 có nghiệm.  10  10 10 m    m   
A. m  5. B.   m 1. C. 3 . D. 3 . 3   m 1 1   m  5 Lời giải
Xét phương trình m   2
5 x  4mx m  2  0 . Trang 17
TH1. Với m  5  0  m  5, khi đó  3
  20x  3  0  x  . 20 3
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 20
TH2. Với m  5  0  m  5, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
  m2  m  m   2   m   2 2 5 2 0 4
m  7m 10  0 m 1 2 
 3m  7m 10  0  m  
1 3m 10  0  10 .  m    3 5  m 1 Do đó, vớ  i 10  
thì phương trình   có nghiệm. m    3 m 1 
Kết hợp hai TH, ta được 10 
là giá trị cần tìm. Chọn C m    3
Câu 66: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 có nghiệm. A. m . 
B. m  .
C. 1  m  3.
D.  2  m  2. Lời giải
Xét phương trình m   2
1 x  2 m  3 x m  2  0 .
TH1. Với m 1  0  m  1, khi đó  1
  2.4x 1 2  0  x  . 8 1
Suy ra với m  1 thì phương trình  có nghiệm duy nhất x  . 8
TH2. Với m 1  0  m  1, khi đó để phương trình  có nghiệm    0 x
 m  2  m    m 2
  m m    2 3 1 2 0 6 9
m  3m  2  0 2  3  79 2
 2m  3m 11 0  2 m    0, m     suy ra   0, m   .  4  8 x
Do đó, với m  1 thì phương trình  luôn có hai nghiệm phân biệt.
Kết hợp hai TH, ta được m
là giá trị cần tìm. Chọn B
Câu 67: Các giá trị m để tam thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.
C. 0  m  28. D. m  0. Lời giải
Tam thức f x đổi dấu hai lần  f x  0 có hai nghiệm phân biệt. a  1  0 
Phương trình f x  0 có hai nghiệm phân biệt     
m  22  48m   1  0 xm  28 2 2
m  4m  4  32m  4  0  m  28m  0  mm  28  0  .  m  0
Vậy m  0 hoặc m  28 là giá trị cần tìm. Chọn B Trang 18 1
Câu 68: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình 2
x  m   1 x m   0 có 3 nghiệm? 3 3
A. m  .
B. m  1. C.   m 1. D. m   . 4 4 Lời giải 1  1  7 Xét 2
x  m   1 x m
 0, có   m   m   m m x  2 2 1 4 2 .   3  3  3 a  1  0  7 Ta có  7 4 suy ra 2 m  2m   0, m
     0, m   .  1    0  3 x m  3 3
Vậy phương trình đã cho luôn có nghiệm với mọi m  . Chọn A
Câu 69: Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m   2
1 x  3m  2 x  3  2m  0 có hai nghiệm phân biệt?
A. m  .
B. m  1
C. 1  m  6.
D. 1  m  2. Lời giải
a m 1  0  Yêu cầu bài toán     
3m  22  4m   1 3  2m  0 xm  1  m  1      . 2
9m 12m  4  4   2 2
m  5m  3   2  0 17
m  32m 16  0 a 17  0 Ta có  suy ra 2
17m  32m 16  0, m   . 2
 16 17.16  16  0  m
Do đó, hệ bất phương trình   m  1. Chọn B
Câu 70: Phương trình m   2
1 x  2x m 1  0 có hai nghiệm phân biệt khi A. m  \   0 .
B. m  2; 2 .
C. m   2; 2  \ 
1 . D. m   2; 2  \   1 .   Lời giải
a m 1  0  Yêu cầu bài toán       2 1  m   1 m   1  0 xm  1 m  1 m  1       
m 2; 2 \  1 . 2 2 1   m 1  0 m  2  2  m  2
Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt  m   2; 2 \  1 . Chọn C
Câu 71: Giá trị nào của m  0 thì phương trình m  2
– 3 x  m  3 x – m  
1  0 có hai nghiệm phân biệt?  3   3  A. m   ;   1;    \  3 .
B. m   ;1 .    5   5   3 
C. m   ;   .   D. m  \   3 .  5  Lời giải Trang 19
a m  3  0  Yêu cầu bài toán     
m  32  4m 3m   1  0 xm  3  m  3     2
m  6m  9  4   2
m  2m  3 2  0 5
m  2m  3  0 m  3  m  3  m 1  3        m          là giá trị cần tìm.  m    1 5m  3 ; 1;  \  3  0  3  5   m    5 Chọn A
Dạng 6.2. Tìm m để phương trình bậc 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 72: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2 2
mx  2x m  2m 1  0 có hai nghiệm trái dấu. m  0 m  0 A.  . B. m  0 . C. m  1. D.  . m  1  m  1  Lời giải Chọn A m  1 
Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi a c   m 2 . 0 m  2m   1  0   . m  0
Câu 73: Xác định m để phương trình 3 2
mx x  2x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1. 1 1 1 1 1 A. m  . B.   m  . C. m  . D. m  0 . 7 6 2 6 7 Lời giải Chọn A Ta có: 3 2
mx x x m   x   2 2 8 0
2 mx  2m  
1 x  4m  0 x  2   f   x 2
mx  2m   1 x  4m  0   *
Để phương trình ban đầu có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 thì phương trình * có hai nghiệm
phân biệt lớn hơn 1 và khác 2 .
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 2 khi  m  0 m  0 m  0  m  0    1 1  2    0
 12m  4m 1 0
   m    1 1   1 .            m    m   2 6 m f 2 0 4 2 2 1  4m  0  2 6  1 m   6
Khi đó phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x khác 2 . 1 2  1 2mx x
Theo định lí Vi ét ta có: 1 2  2 . x x  4  1 2 
x 1  x 1  0  1   2 
Để thỏa mãn yêu cầu đề bài thì 1  x x   1 2 
x 1 x 1  0  1  2  Trang 20 1   2m 1   2m  2  0  2  0
x x  2  0    1 2  mm      
x x x x 1  0 1 2m 1 2m  1 2  1 2  4 1 0     4  1  0  m  m   0 1 4m   0    m  1 1 1  
  m    m   2 . 7m 1 7 7 4  0     m m  0
Câu 74: Với giá trị nào của m thì phương trình m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x 1 2
thỏa mãn x x x x  1? 1 2 1 2
A. 1  m  3 .
B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 . Lời giải Chọn A
Phương m   2
1 x  2 m  2 x m  3  0 có hai nghiệm x , x khi và chỉ khi 1 2 m 1  0  m  1  m  1       m  1.    0   m  2  2 m   1 m  3  0 1 0   Theo đị 2m 4 m 3
nh lí Vi-et ta có: x x  , x x  . 1 2 m 1 1 2 m 1    Theo đề m m 2m 6
ta có: x x x x  2 4 3 1   1   0   m  . 1 2 1 2 m 1 m 1 m  1 3 1
Vậy 1  m  3 là giá trị cần tìm.
Câu 75: Cho phương trình m   2
5 x  2 m  
1 x m  0  
1 . Với giá trị nào của m thì   1 có 2
nghiệm x , x thỏa x  2  x ? 1 2 1 2 8 8 8 A. m  5 . B. m  . C. m  5 . D. m  5 . 3 3 3 Lời giải Chọn C    m  5  0 m 5   Phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt      1 * .  m   2
1  m m  5  0 m    3  2 m   1 x x    1 2  Khi đó theo đị  nh lý Viète, ta có: m 5  . mx x  1 2  m  5 m 4m   1
Với x  2  x   x  2 x  2  0  x x  2 x x  4  0    4  0 1 2  1 2  1  2  1 2 m  5 m  5 9m  24   8 8 0 
m  5. Kiểm tra điều kiện * ta được  m  5 . m  5 3 3
Câu 76: Tìm giá trị của tham số m để phương trình 2
x  m   2
2 x m  4m  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 .
B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 . Lời giải Chọn A Trang 21
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi 2
m  4m  0  0  m  4 .
Câu 77: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  0 có một nghiệm
lớn hơn 1 và một nghiệm nhỏ hơn 1? m  0
A. 0  m  1 . B. m  1. C. m  . D.  . m  1 Lời giải Chọn B
Với m 1  0 ta xét phương trình: m   2
1 x  2mx m  0   1 . Ta có: 2
  b  ac 2
m mm   1  m . Để phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt thì:   0  m  0 .
Giả sử x , x là hai nghiệm của  
1 và x  1 , x  1 . 1 2 1 2
Ta có:  x 1 x 1  0  x x x x 1  0 * . 1 2  1 2  1  2   m x .x   1 2  m 1 Theo Vi-et ta có:  , thay vào * ta có: 2mx x  1 2  m 1 m 2m    1 1  0   0  m  . m 1 m 1 m  1 1
Vậy với m  1 thỏa mãn điều kiện bài toán.
Câu 78: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2
x  2mx m  2  0 có hai nghiệm x , 1 x thỏa mãn 3 3
x x  16 . 2 1 2
A. Không có giá trị của m . B. m  2 . C. m  1.
D. m  1 hoặc m  2 . Lời giải Chọn D m
Phương trình có nghiệm khi   0 2
m m  2  2 0     1 . m  1 
x x  2m
Theo định lý Viète ta có 1 2  . x x m  2  1 2 3 3 x x  16 3
 8m  6mm  2 16 3 2
 8m  6m 12m 16  0 1 2  m   2
2 8m 10m  8  0  m  2  0  m  2 .
Kiểm tra điều kiện  
1 , ta được m  1 hoặc m  2 .
Câu 79: Xác định m để phương trình  x   2
1 x  2m  3 x  4m 12  0  
có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1  . 7 19 7 A.   m  3  và m   . B. m   . 2 6 2 7 16 7 19 C.   m  1  và m   . D.
m  3 và m   . 2 9 2 6 Lời giải Chọn A Trang 22  x 1 x   2
1 x  2m  3 x  4m 12  0     . 2 x  2 
m3 x  4m12  0 *
Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1
 khi và chỉ khi khi phương trình * có
hai nghiệm phân biệt x , x lớn hơn 1  và khác 1 1 2 2       0 m 2m 3 0      7    
x 1 x 1  0  2m 4 0  m 3  1 2    2    2m  7  0   .
x 1 x 1  0 1  2    19    19 m  1   2 
m 3 4m 12  0 m    6  6
Câu 80: Tìm m để phương trình 2
x mx m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt. A. m  6. B. m  6.
C. 6  m  0. D. m  0. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi 2   0
m  4m  3  0 2  
m  4m 12  0
S  0  x x m  0  
m  6. Chọn A 1 2   m  0 P  0 
x x m  3  0 1 2 
Câu 81: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m   2
2 x  2mx m  3  0 có
hai nghiệm dương phân biệt.
A. 2  m  6.
B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc  3  m  6.
D. 3  m  6. Lời giải m  2  0    2 a 0 m  
m  2m 3  0    0  2  m  6
. Yêu cầu bài toán  2m     .  0  S  0    m  3 m 2 P  0  m  3   0 m  2 Chọn B
Câu 82: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để 2
x  2 m  
1 x  9m  5  0 có hai nghiệm âm phân biệt. 5
A. m  6. B.
m 1 hoặc m  6. 9
C. m  1.
D. 1  m  6. Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi    0 m  2
1  9m  5  0 2
m  7m  6  0 m  6     
S  0   2m   1  0   5  5 . Chọn B m    m 1    P  0  9m  5  0  9 9 
Câu 83: Phương trình 2
x   m   2 3
2 x  2m  5m  2  0 có hai nghiệm không âm khi 2  5 41  A. m  ;   .   B. m   ;   .   3  4   Trang 23 2 5 41  5  41  C. m   ;
. D. m  ;  .  3 4   4   Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và chỉ khi    0
3m  22  4 2
2m  5m  2  0 3  m  2  0     5  41 2 S  0  3  m  2  0
 m  8m 12  0  m  . 4    2 2 P  0 
2m  5m  2  0
2m  5m  2  0    Chọn B
Câu 84: Phương trình 2 x   2 m m   2 2
1 x  2m  3m  5  0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi 5 5
A. m  1 hoặc m  . B.  1  m  . 2 2 5 5
C. m  1 hoặc m  . D.  1  m  . 2 2 Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi ac  0  2. 5 2
2m  3m  5  0  1  m  . Chọn B 2
Câu 85: Phương trình  2
m m   2 2 3
2 x  2m x  5  0 có hai nghiệm trái dấu khi
A. m  1; 2.
B. m    
;1  2;  . m  1 C.  . D. m .  m  2 Lời giải
Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi m ac  0   2 2
m  3m  2.5 2
 0  m  3m  2  0  .  Chọn B m 1
Câu 86: Giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m   2 2
1 x m  2m  0 có hai nghiệm trái
dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là m 1
A. 0  m  2.
B. 0  m  1.
C. 1  m  2. D. .  m  0 Lời giải Phương trình 2
x  m   2 2 2 2
1 x m  2m  0  x  2mx m  2x  2m  0       2 x m x m
 2x m  0  x mx m  2 1  0   . x m  2  2 x x
Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu 1 2    0  m  2 . x x  0  1 2 x  0 2 2
Với m  0; 2 suy ra 1  , theo bài ra, ta có 2 2
x x x
x x x  0 2 1 2 1 2 1 x  0  2
 x x x x  0  m  2  m m  2  m  0  2m  2  0  m 1. 2 1   2 1    
Kết hợp với , ta được 0  m  1 là giá trị cần tìm. Chọn B Trang 24
Câu 87: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0 có hai nghiệm 1 1
phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn   3 ? 1 2 x x 1 2
A. m  2  m  6. B. 2
  m  1  2  m  6.
C. 2  m  6.
D. 2  m  6. Lời giải
Xét phương trình m   2
1 x  2mx m  2  0
, có   m  2.
Phương trình  có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi a  0 m 1  0  
m  1;  2
  0  m  2  0   .   m  2 P  0 m  2  0    2m x x   1 2   Khi đó, gọ m 1
i x , x là nghiệm của phương trình  suy ra  . 1 2 m  2 x x  1 2  m 1 1 1 x x 2m m  6 m  6 Theo bài ra, ta có 1 2     3   0  .  x x x x m  2 m  2 m  2 1 2 1 2 m  6
Kết hợp với , ta được 
là giá trị cần tìm. Chọn B m  
2; 11;2
Câu 88: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
x  m  
1 x m  2  0 có hai 1 1
nghiệm phân biệt x , x khác 0 thỏa mãn  1. 1 2 2 2 x x 1 2  
A. m   ;  2    2  ;  1  7; .
B. m    11 ; 2  2  ; .    10 
C. m   ;  2    2  ;  1 .
D. m  7; . Lời giải
Đặt f x 2
x  m  
1 x m  2.
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 0 khi và chỉ khi:     m 7 0  2
m  6m  7  0       m   . 1 *  f  0  0 m  2  0  m   2
x x m 1
Gọi x , x là nghiệm của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có 1 2  . 1 2 x x m  2  1 2 1 1 x x
x x  2x x 1 2 1 2 2 2 2 Yêu cầu bài toán 1 2   1   1   1 2 2 2 2 x x x .x 1 2 1 2 x x12 2    
m  2  m   m 2 1 2 2 8m  7    *            m Chọn C m  2 1 0 7 2 1. 2 m  22 m    8
Dạng 6.3. Tìm m để BPT thỏa mãn điều kiện cho trước
Câu 89: Cho hàm số f x 2
x  2x m . Với giá trị nào của tham số m thì f x  0, x   . Trang 25 A. m  1. B. m  1. C. m  0 . D. m  2 . Lời giải Chọn A a  
Ta có f x  0, x   1 0    m  1.
 1 m  0
Câu 90: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  m  2 x  8m 1  0 vô nghiệm.
A. m 0; 28 . B. m   ;
 0 28; .
C. m   ;  028; .
D. m  0; 28 . Lời giải Chọn D 2
Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m  2  48m   1  0 2
m  28m  0 0  m  28 .
Câu 91: Tam thức f x 2
x  m   2 2
1 x m  3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi
A. m  3 .
B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 . Lời giải Chọn D
Yêu cầu bài toán  f x  0, x   2
x  m   2 2
1 x m  3m  4  0, x  
   m  2   2 1
m  3m  4  0  m  3  0  m  3.
Vậy m  3 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 92: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để với mọi x  biểu thức f x 2
x  m  2 x  8m 1 luôn nhận giá trị dương. A. 27 . B. 28 . C. Vô số. D. 26 . Lời giải Chọn A 1   0 
f x  0 x       
m  22  48m   1  0 2
m  28m  0  0  m  28
Vậy có 27 giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 93: Tìm các giá trị của m để biểu thức 2
f (x)  x  (m 1)x  2m  7  0 x  
A. m 2;6 . B. m  ( 3  ;9) . C. m  ( ;  2)  (5;) . D. m  ( 9  ;3) . Lời giải Chọn B   1   0 a 0 
Ta có : f x  0, x         0   m   2
1  4 2m  7  0 2
m  6m  27  0  3  m  9 .
Câu 94: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình: m   2
1 x  2 m   1 x  4  0 có
tập nghiệm S R ? A. m  1.
B. 1  m  3.
C. 1  m  3.
D. 1  m  3. Lời giải Trang 26 Chọn B
TH1: m 1  0  m  1Bất phương trình trở thành 4  0 x   R
TH2: m 1  0  m  1 Bất phương trình có tập nghiệm S R a  0  m 1  0      1   m  3 ** 2    '  0
 '  m  2m  3  0
Từ và ta suy ra: 1  m  3.
Câu 95: Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm. Điều kiện cần và đủ của tham số m 1 7 1 7 1 7 A. m  . B. 1  m  . 2 2 2
C. m  1.
D. m  1. Lời giải Chọn A
Đặt f x  m   2
1 x  2mx  m  3
Bất phương trình m   2
1 x  2mx  m  3  0 vô nghiệm  f x  0 x
TH1: Với m  1 thì f x  2x  4
Khi đó f x  0  x  2
 không thỏa mãn nên loại m  1 a
TH2: Với m  1, f x  0 x  0    '  0
a  0  m  1 2
  m  m  m   2 ' 1
3  2m  2m  3 1 7 1 7    1 7 1 7 '  0   m  suy ra  m 2 2 2 2
Câu 96: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để tam thức bậc hai f x sau đây thỏa mãn f x 2
 x  2x m  2018  0 , x  . A. m  2019 . B. m  2019 . C. m  2017 . D. m  2017 . Lời giải Chọn D
Vì tam thức bậc hai f x có hệ số a  1  0 nên f x  0, x
 R khi và chỉ khi
  0  1  
1 m  2018  0  m  2017  0  m  2017 .
Câu 97: Tìm m để 2
f (x)  mx  2(m 1)x  4m luôn luôn âm  1     1  A. 1  ;   . B.    1 ; 1  ;  
 .C. ;  1 . D. ;    .  3   3   3  Lời giải Chọn C
TH1: m  0 : f (x)  2x đổi dấu a  0 m  0
TH2: m  0 ; Yêu cầu bài toán      '  0 2  3
m  2m 1 0 m  0    1 m  1   m   3 Trang 27m  1 Vậy m  1. 2
x  2x  5
Câu 98: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
 0 nghiệm đúng với mọi 2 x mx 1 x  .
A. m  . B. m   2  ;2 . C. m   ;  2  2; . D. m  2  ;2 . Lời giải Chọn D
Ta có x x     x  2 2 2 5 1  4  0, x   . 2
x  2x  5 Nên  0, x   2 x mx 1 2
x mx 1  0, x   2
   m  4  0  m 2  ;2.
Câu 99: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2  m 1 x  4m  8  0 nghiệm đúng với mọi x  . m  7 m  7 A.  . B.  .
C. 1  m  7 .
D. 1  m  7 . m  1  m  1  Lời giải Chọn C a  0 1   0 BPT nghiệm đúng x        1  m  7 . '   0 2
m  6m  7  0
Câu 100: Bất phương trình 2
x  4x m  0 vô nghiệm khi
A. m  4 .
B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 . Lời giải Chọn D Ta có BPT 2
x  4x m  0 vô nghiệm a  0    f x  1 0 2
x  4x m  0, x        m  4. '   0 4  m  0
Câu 101: Bất phương trình 2
mx  2 m  
1 x m  7  0 vô nghiệm khi 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 4 5 25 Lời giải Chọn A Trườ 7
ng hợp 1. m  0 . Khi đó bất phương trình trở thành: 2
x  7  0  x  . 2
Trường hợp này không thỏa mãn yêu cầu bài toán, loại.
Trường hợp 2. m  0 . Bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi: Trang 28 2
mx  2 m  
1 x m  7  0, x   Rm  0  '0 m  0  15m0 1  m  5
Câu 102: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm.
A. m  .
B. m  1.
C. 1  m  0 .
D. 1  m  0 . Lời giải Chọn D 2
mx  2mx 1  0
+) m  0 thì bất phương trình trở thành: 1  0 . Vậy m  0 thỏa mãn yêu cầu bài toán. a m  0  m  0
+) m  0 , bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi  .     
m2  m  1  0 2 m m  0 m  0  
 1  m  0 .  1   m  0 Vậy bất phương trình 2
mx  2mx 1  0 vô nghiệm khi 1  m  0 .
Câu 103: Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình 2
x  2mx  5m  8  0 có tập nghiệm là
a;b sao cho b a  4. Tổng tất cả các phần tử của S A. 5  . B. 1. C. 5 . D. 8 . Lời giải Chọn C
x mx m  
 x m2 2 2 2 2 5 8 0
m  5m  8  x m m  5m  8 2 2 2 x m
m  5m  8  m m  5m  8  x m m  5m  8 .  
Vậy tập nghiệm của BPT là 2 2
m m  5m  8; m m  5m  8   . m 1 Theo bài ra ta có 2 2
b a  4  2 m  5m  8  4  m  5m  4  0   m  4
Tổng tất cả các phần tử của S là 5.
Câu 104: Tìm các giá trị của tham số m để 2
x  2x m  0, x   0 .
A. m  0 . B. m  1.
C. m  1. D. m  0 . Lời giải Chọn C Ta có 2 2
x  2x m  0  x  2x m .
Xét hàm số f x 2
x  2x là hàm số bậc hai có hệ số a  1  0 , hoành độ đỉnh của parabol bx
1. Do đó có bảng biến thiên I 2a Trang 29 Dựa vào bbt ta có 2 x  2x  , m x
  0 khi và chỉ khi m  1.
Câu 105: Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y  m   2
10 x  2m  2 x 1 có tập xác định D R .
A. 1;6 .
B. 1;6 . C.  ;   
1  6;  . D. . Lời giải Chọn A
Hàm số xác định  m   2
10 x  2 m  2 x 1  0 * .
Hàm số có tập xác định D R khi và chỉ khi * đúng với x R .
+) m  10 : * trở thành: 24x 1  0 không đúng với x R . Suy ra m  10 loại.
  m  2 2  m 10  0
+) m  10 : * đúng với x  R   m 10  0 2
m  5m  6  0  1   m  6      1   m  6 . m  10  m  10 
Vậy với 1  m  6 thì hàm số đã cho có tập xác định D R .
Câu 106: Cho bất phương trình m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0  
1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x  4 . Khi đó số phần tử của S A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Lời giải Chọn C Cách 1:
Đặt f x  m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11
TH1: m  2  0  m  2   9 1  4
x  9  0  x  không thỏa đề 4
TH2: m  2  0  m  2
    m2 m   m   2 4 3 2 10
11  m  7m  6 Bảng xét dấu 
* Nếu m  6 thì f x  0 x   không thỏa đề
* Nếu m  1 thì f x  0 x
  thỏa đề
* Nếu 2  m  6 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Bảng xét dấu f x Trang 30
Khi đó f x  0 x
 x , x không thỏa đề 1 2 
* Nếu 1  m  2 thì f x  0 có hai nghiệm phân biệt x , x x x 1 2  1 2 
Bảng xét dấu f x
Khi đó f x  0 x   4   4
  x x 1 2
x  4  x  4  0 
x x  8  0 1 2  1 2
 0  x  4  x  4     1 2 
x  4 x  4  0 
x x  4 x x 16  0 1  2   1 2  1 2 23m  4 14  m  24  12   8  0  0 m       14  m  24  0  m 2 m 2  7 3          m  10
m 11 83m  4 50m  75 50   m  75  0 3 2   16  0  0 m          m 2 m 2 m 2  2 So sánh điề 3
u kiện suy ra 1  m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2 Cách 2: Ta có m   2
2 x  2 4  3mx 10m 11  0   1 x x
m x  6x 10 2 2 8 11 2 2
 2x  8x 11 0  m  . 2 x  6x 10 2x  8x 11
Xét hàm số f x 2  với x  4 . 2 x  6x 10
4x 8 2x 6x 102x 6 2 2x  8x   2 11 4
x 18x 14
Ta có f  x   
x  6x 102
x 6x102 2 2  7   f  xxl  0  2  x 1  l Bảng biến thiên: Bất phương trình  
1 nghiệm đúng với mọi x  4  m f x 3 , x   4   m  . 2 3 Vậy m
. Khi đó S    1 . 2 Trang 31
Câu 107: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y   m   2 1
1 x  2m  
1 x  2  2m có tập xác định là ? A. 3. B. 2. C. 0. D. 1. Lời giải Chọn B
Hàm số có tập xác định là   m   2
1 x  2 m  
1 x  2  2m  0 nghiệm đúng với x  .
Trường hợp 1: m  1 bpt  4x  4  0  x  1 không nghiệm đúng với x  .
Trường hợp 2: m  1 bpt nghiệm đúng với x  m  1  m  1       m   2 1  m   1 2  2m 2  0 3
m  2m 1  0 m  1   1   1    m  1.   m 1 3  3
m nguyên nên m 0 ;  1 .
Câu 108: Để bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây? 1 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 5 20 20 5 Lời giải Chọn B Bất phương trình 2
5x x m  0 vô nghiệm 2
 5x x m  0 với mọi x    0     1 20m 0 1     m  . a  0 5   0 20
Câu 109: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là . A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 . Lời giải Chọn D Hàm số 2 y
x  2mx  2m  3 có tập xác định là khi 2
x  2mx  2m  3  0 với mọi x    0 2      m 2m 3 0   
 3  m  1. Do m   m 3  ; 2  ; 1  ;0  ;1 . a  0 1   0
Vậy có 5 giá trị nguyên của m thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 110: Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình m   2
1 x mx m  0 đúng vơi mọi x thuộc . 4 4 A. m  . B. m  1. C. m   . D. m  1. 3 3 Lời giải Chọn C
- Với m  1 ta có: x  1 không thỏa mãn.
- Với m  1 ta có: Trang 32m  1      m 1 0   4 4 m   2
1 x mx m  0 x   
  m    m   . 2   m  4 
m 1m  0 3  3 m  0
Câu 111: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm: A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Lời giải Chọn D 2
x  2x m 1  0 vô nghiệm 2
 x  2x m 1  0 nghiệm đúng với mọi x  . a  0  1   0      m  0 .   0 m  0
Câu 112: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm. 1 1 1 A. m  . B. m  . C. m  . D. m  . 4 4 4 Lời giải Chọn A Bất phương trình 2
x x m  0 vô nghiệm khi và chỉ khi 2
x x m  0 , x  . 1 Ta có 2
x x m  0 x     0  1 4m  0  m  . 4
Câu 113: Bất phương trình m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x R khi
A. m 1;  .
B. m  2;  .
C. m  1;  . D. m   2  ;7 . Lời giải Chọn A m 1  0  m 1     m 3 0  m   2
1 x  2 m  
1 x m  3  0 với mọi x R      m 1   m  1. m 1  0      4   m   1  0   0
Câu 114: Cho hàm số f x 2
 x  2m  
1 x  2m 1. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
f x  0 , x  0  ;1 . 1 1 A. m  1. B. m  . C. m  1. D. m  . 2 2 Lời giải Chọn D
Ta có f x  0 , x  0  ;1 2
 x  2m  
1 x  2m 1  0 , x  0  ;1 .
  mx   2 2
1  x  2x 1 , x  0  ;1 * . 2 x  2x 1 Vì x  0; 
1  x 1  0 nên   *  2  m
x 1  g x, x  0  ;1 . x 1
  m g   1 2 0  1   m  . 2
DẠNG 7. TÌM M ĐỂ HỆ BPT BẬC HAI THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC
 x  53 x  0
Câu 115: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x 3m  2  0 Trang 33
A. m  1.
B. m  1.
C. m  1. D. m  1. Lời giải Chọn A
 x  53 x  0  5   x  3 Ta có:   
x 3m  2  0
x  3m  2
Để hệ vô nghiệm thì 3m  2  5  3m  3  m  1 . 2
2x 5x  2  0
Câu 116: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô 2 x   2m  
1 x m m   1  0 nghiệm.  1  1 1 m   1 m   A. m  2 . B.   2 . C. m 1. D. 2 . 2  2  m  2 m  2 Lời giải Chọn B 2
2x  5x  2  0    1
Xét hệ bất phương trình  I   . 2 x   2m  
1 x m m   1  0 2     
x  x   1 1 1 2 1 2  0 
x  2  S  ; 2 . 1   2  2 
2  x mx  
m 1  0  m x m1 S  ; m m 1  . 2    1 m   Hệ  
I  vô nghiệm  S S    2 . 1 2  m  2 2
x  4x  5
Câu 117: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm. 2 x   m   1 x m  0 m  5 m  5 m  5 m  5 A.  . B.  . C.  . D.  . m  1  m  1  m  1  m  1  Lời giải Chọn D x  5 2
x  4x  5  * Ta có:   x  1  2 x  
m  1 x m  0   x  
1x m  0 **
+) Nếu m  1 thì **  x  1
 . Kết hợp * suy ra hệ bpt vô nghiệm m  1 loại.
+) Nếu m  1 thì **  1
  x m . Kết hợp với * suy ra hệ bpt có nghiệm  m  5 .
+) Nếu m  1 thì **  m x  1
 . Kết hợp với * suy ra với m  1 thì hệ bpt luôn có nghiệm. m  5
Vậy hệ bpt có nghiệm   . m  1  
 x  34  x  0
Câu 118: Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
x m 1 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 . Trang 34 Lời giải Chọn A
 x  34  x  0  3   x  4   
x m 1 x m 1
Do đó hệ bất phương trình đã cho vô nghiệm khi m 1  3  m  2 . 2 x 1 0
Câu 119: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi x m  0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải Chọn B Ta có 2
x 1  0  1  x  1.
x  3  0  x m.
Do đó hệ có nghiệm khi m  1.
2x m  0    1
Câu 120: Hệ bất phương trình 
vô nghiệm khi và chỉ khi: 2
3x x  4  0  2 8 8 A. m   . B. m  2 . C. m  2 . D. m   . 3 3 Lời giải  4  Bất phương trình   4 1  1
  x  . Suy ra S  1  ;   3 1  3  mm
Bất phương trình 2  x   . Suy ra S   ;   .   2 2  2  Để m
hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi S S      1   m  2. 1 2 2 Chọn C 2
x 1 0  1
Câu 121: Hệ bất phương trình  có nghiệm khi: x m  0  2 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải Bất phương trình   1  1
  x 1. Suy ra S  1  ;1 . 1  
Bất phương trình 2  x  . m Suy ra S  ; m  . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi S S    m  1. 1 2 Chọn C
x  34  x  0  1
Câu 122: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: x m 1  2 A. m  5. B. m  2. C. m  5. D. m  5. Lời giải Bất phương trình   1  3
  x  4. Suy ra S  3  ;4 . 1  
Bất phương trình có S   ;  m 1 . 2  
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
S S    m 1  3  m  2. Chọn B 1 2 Trang 35 2 3x mx  6
Câu 123: Tìm m để 9  
 6 nghiệm đúng với x  . 2 x x 1
A. 3  m  6.
B. 3  m  6. C. m  3. D. m  6. Lời giải
Bất phương trình đã cho tương tương với   2 x x   2
x mx    2 9 1 3 6
6 x x   1 2 1  2x  
m 9 x 3  0   1   2 3  x  
m  6 x 12  0 2
Yêu cầu  và nghiệm đúng x  2      0     1 m 9   144 0      3  m  6 . 2     0     2 m 6   144 0 2
x  5x m
Câu 124: Xác định m để với mọi x ta có 1    7. 2 2x  3x  2 5 5 5 A.   m 1.
B. 1  m  . C. m   . D. m  1. 3 3 3 Lời giải
Bất phương trình tương đương 2
3x  2x  2  m  0  2 2  3
x  2x  2  m  0    2x  3x  2 1    . 2 1
 3x  26x 14  m 2 1
 3x  26x 14  m  0  2  0 2  2x  3x  2
Yêu cầu  và nghiệm đúng x    2  5    0        1 2 4.3  2 m 0  m      3 . Chọn A 2     0
26  4.13 14  m  0 2    m 1 x 1  0
Câu 125: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi: 2
x  2mx 1 0 A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1. Lời giải
Bất phương trình x 1  0  x  1 . Suy ra S  1;  . 1  
Bất phương trình x mx  
x mx m m   x m2 2 2 2 2 2 2 1 0 2 1  m 1 2 2
  m 1  x m m 1 2 2   
m m 1  x m m 1 . Suy ra 2 2
S m m 1; m m 1 2   . Để hệ có nghiệm 2
m m 1  1  1   m  0 m 1   2 m 1  0 m  1   m  1 2
m 1  1 m    m  1  1   m  0   m 1     m 1   1 m2 2 m 1
Đối chiếu điều kiện, ta được m  1 thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn A Trang 36 2
x  2x 1 m  0    1
Câu 126: Tìm m để hệ  có nghiệm. 2 x   2m   2
1 x m m  0 2 3  5 3  5 A. 0  m  . B. 0  m  . 2 2 3  5 3  5 C. 0  m  . D. 0  m  . 2 2 Lời giải
Điều kiện để có nghiệm là  '  m  0 . Khi đó  
1 có tập nghiệm S  1
  m;1 m 1   .
Ta thấy có tập nghiệm S  ; m m 1 . 2  
m 1 m 3  5
Hệ có nghiệm  S S      0  m  . Chọn B 1 2     2 1 m m 1 2
x 3x  4  0  1
Câu 127: Tìm m sao cho hệ bất phương trình  có nghiệm. m   1 x  2  0 2 3 3 A. 1   m  . B. m  . C. m .  D. m  1. 2 2 Lời giải Bất phương trình   1  1
  x  4. Suy ra S  1  ;4 . 1   Giải bất phương trình
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình trở thành 0x  2 : vô nghiệm. 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình tương đương với x m . 1  2  2 3 Suy ra S
;  .Hệ bất phương trình có nghiệm khi  4  m  . 2   m 1  m  1 2 2
Với m 1  0  m  1 thì bất phương trình tương đương với x m . 1  2  Suy ra S   ;  . 2    m 1 2
Hệ bất phương trình có nghiệm khi  1   m  1  m  1 3
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi m  . Chọn B 2 2
x 10x 16  0  1
Câu 128: Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm.
mx  3m 1  2 1 1 1 1
A. m   . B. m  . C. m   . D. m  . 5 4 11 32 Lời giải Bất phương trình   1  8   x  2.  Suy ra S  8  ; 2  . 1   Giải bất phương trình
Với m  0 thì bất phương trình trở thành 0x  1: vô nghiệm. Trang 37 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình tương đương với x  . m 3m 1  Suy ra S  ;  . 2    m  3m 1 1
Hệ bất phương trình vô nghiệm khi  2   m   . m 5 3m 1
Với m  0 thì bất phương trình tương đương với x  . m  3m 1 Suy ra S   ; 
.Hệ bất phương trình vô nghiệm khi 2    m  3m 1 1   8   m m 11 Để 1
hệ bất phương trình vô nghiệm khi và chỉ khi m   . Chọn C 11 2 2
x  2(a 1)x a 1  0  2
Câu 129: Cho hệ bất phương trình 
. Để hệ bất phương trình có nghiệm, giá 2
x  6x  5  0    1
trị thích hợp của tham số a là:
A. 0  a  2 .
B. 0  a  4 .
C. 2  a  4 .
D. 0  a  8 . Lời giải Bất phương trình  
1  1  x  5. Suy ra S  1;5 . 1  
Ta thấy có tập nghiệm S  a 1 2a; a 1 2a  2   .
a 1 2a 1
Hệ có nghiệm  S S    
 0  a  2 . Chọn A 1 2
a 1 2a  5
DẠNG 8. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA DẤU GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 130: Tập nghiệm của phương trình 2
x  3x 1 x  2  0 có tất cả bao nhiêu số nguyên? A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Lời giải Chọn C 2
x  3x 1 2  x  0 2
x  4x  3  0   x  2 x  2 2
x  3x 1 x  2  0     2
x  3x 1 x  2  0 2 
x  2x 1 0     x  2 x  2  1   x  3  x  2 1   x  2    
 1 x 1 2 . Với x   x 1;  2 . 1
  2  x 1 2  2  x 1 2  x  2
Câu 131: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2
x  4x  0 . A.  . B.    . C. 0; 4 . D.  ;  0 4; . Lời giải Chọn A Trang 38 Do 2
x  4x  0 , x  nên bất phương trình 2
x  4x  0 vô nghiệm. 1 1
Câu 132: Tìm m để 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x 2 2 3 3
A. 2  m  3 . B. m  .
C. m  3 . D. m  . 2 2 Lời giải Chọn B Cách 1: Ta có: 1 1 1 4x  2m
 x  2x   m  4x  2m   x  2 3 2 1   m . 2 2 2 2 1 Do 4x  2m   x  2 1  0 x   2
nên bất phương trình đúng với mọi số thực x  3 3
  m  0  m  . 2 2 1
Cách 2: Ta có 4x  2m   0 với x  . 2 1 1 Vậy 2 4x  2m
 x  2x   m với mọi số thực x  2 2 1 2
 x  2x   m  0 x   2  1  3 2   1 
m  0  m    .  2  2
Cách 3: Tự luận 1 1 2 4x  2m
 x  2x   m 2 2 1 1 2
x  2x m   4x  2m   0 . 2 2 1 1
Xét hàm số f x 2
x  2x m   4x  2m  . 2 2  m 1 2
x  2x m 1 khi x      f x 2 8   m 1 2
x 6x 3m khi x    2 8 m 1 TH1:   1  9  m   . 2 8 4 BBT:
Để f x  0 x   f   1  2
  m  0  m  2 . Trang 39 m 1 9 3 2 TH2: 1  
  3    m  . 2 8 4 4 BBT:  1 m    3 2    Để m 1 m m 47 4
f x  0 x   f      0     .  2 8  4 8 64 1 m    3  4 m 1 23 TH3:   3  m  . 2 8 4 BBT:
Để f x  0 x   f 3  9
  3m  0  m  3.   1   1 
Kết hợp 3 trường hợp ta có m  ;   3    3;      .  4   4 
Câu 133: Gọi S   ;
a b là tập tất cả các giá trị của tham số m để với mọi số thực x ta có 2
x x  4  2. Tính tổng a b . 2 x mx  4 A. 0 . B. 1. C. 1  . D. 4 Lời giải Chọn C 2 x x  4
Từ yêu cầu của đề ta có nhận xét là
xác định với mọi x nên suy ra: 2 x mx  4 2 2
x mx  4  0 x
    m 16  0  4  m  4 2
x x  4  2 x
  x x  4  2 x mx  4 x
  x x  42  4x mx  42 2 2 2 2 x  2 x mx  4   2 x
m x   2 2 (2 1)
4 3x  (2m 1)x 12  0 x  Ta có tam thức  2
3x  (2m 1)x 12 có 2
  (2m 1) 144  0 m   4  ;4 Trang 40m   4  ;4 thì  2
3x  (2m 1)x 12  0 x   . Như vậy 2
(1)  2x  (2m 1)x  4  0 x           2m  2 1 29 1 29 2
1  4.2.4  0  4m  4m  28  0   m  2 2    
Kết hợp với điều kiện m   4  1 29 1 29 ; 4  a  ;b
a b  1  . 2 2
Câu 134: Tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2
2 x m x  2  2mx thỏa mãn với mọi x A. m  .
B. m   2 . C. m  2 .
D.  2  m  2 . Lời giải Chọn D 2 Ta có bpt 2
2 x m x  2  2mx 2
 2 x m x m  2  m  0
Đặt t x m  0 . Bất phương trình đã cho có nghiệm với mọi x 2 2
t  2t  2  m  0, t   0 . 2 2 2 2
t  2t  2  m , t
  0  m  min(t  2t  2) [0;) 2
m  2   2  m  2 .
Câu 135: Cho bất phương trình: 2 2
x  2 x m  2mx  3m  3m 1  0 . Để bất phương trình có nghiệm,
các giá trị thích hợp của tham số m là 1 1 1 1 A. 1   m  . B.   m 1. C. 1   m   . D. m 1. 2 2 2 2 Lời giải Chọn D
Phương trình đã cho tương đương:  x m2 2
 2 x m  2m  3m 1 0 ,   1 .
Đặt t x m , t  0 . Bất phương trình   1 trở thành: 2 2
t  2t  2m  3m 1  0 , 2 . Ta có: 2   2  m  3m .
Nếu   0 thì vế trái 2 luôn lớn hơn hoặc bằng 0 , nên loại trường hợp này. Nếu   3 0  0  m
,  , thì tam thức bậc 2 ở vế trái có 2 nghiệm phân biệt 2 2 t  1   2  m  3m , 2 t  1   2  m  3m . 1 2
Khi đó bất phương trình 2  t t t , mà điều kiện t  0 . 1 2
Vậy để bất phương trình có nghiệm thì t  0 2  1   2
m  3m  0 2  2
m  3m  1 2 2
 2m  3m 1  1 0   m 1. 2 1
So với điều kiện  , suy ra  m  1 . 2
DẠNG 9. BẤT PHƯƠNG TRÌNH CHỨA CĂN và MỘT SỐ BÀI TOÁN LIÊN QUAN
Câu 136: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2  x 1.  1  1  A. S   . B. S   ;     . C. 1;  . D. ;    .  2  2  Trang 41 Lời giải Chọn A    x 1 x 1  0 x 1  Ta có 2
x  2  x 1       1 . 2 2
x  2  x  2x 1 2x  1  x    2
Vậy bất phương trình vô nghiệm.
Câu 137: Bất phương trình 2x 1  2x  3 có bao nhiêu nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 ? A. 4. B. 5. C. 2. D. 6. Lời giải Chọn A 2x 1 0   3  x
2x 1  2x  3  2x  3  0   2  2       2x 1   2x 32 4x 14x 10 0  3 x   2 5    x  5 2
x 1 x   2 x0;7
Kết hợp điều kiện: 
suy ra x 3; 4;5;  6 xZ
Vậy bất phương trình có 4 nghiệm nguyên thuộc khoảng 0;7 .
Câu 138: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
x  2x 15  2x  5 . A. S   ;    3 . B. S   ;  3.
C. S   ;   3 . D. S   ;   3. Lời giải Chọn A x  3  2     
x  2x 15  0 x 5    2x  5  0  5  x   Ta có: 2
x  2x 15  2x  5       2 2x  5  0     5   
x  2x 15   2x 52 2 x  2 2  3 
 x  22x  40  0 x  3   5  x       x  3. 2   10  4   x    3
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là: S   ;    3 .
Câu 139: Bất phương trình  2
16  x x  3  0 có tập nghiệm là A.  ;  4
 4; . B. 3;4 . C. 4;  . D.   3  4;  . Lời giải Chọn D Trang 42
Khi x  3 thì 0  0 suy ra x  3 là nghiệm. Khi x  3 thì 2
16  x  0  x  4 .
Vậy tập nghiệm S    3  4; .
Câu 140: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 x  2017  2018x .
A. T    ;1 .
B. T    ;1 .
C. T  1;  .
D. T  1;  . Lời giải Chọn D 2 x  2017  0 x  x  0    2 x  2017 
2018x  x  0  x  0  x  1   x  1.    2 2 2
x  2017  2018x  x 1 0 x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T  1; .  x  3 x   0 
Câu 141: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2x  3 2x 1  là  2
x  3  3x  1  1 3  1   1   1 3  A. S   ;   .
B. S   ;   .
C. S   ;    . D. S   ;   .   4 8   4   4   4 8  Lời giải Chọn C  3 x  2x  3  0  Điề 2 u kiện:    2x 1  0 1 x   2   
x  32x  
1  x 2x  3 8x 3  0     x  3 x 0
2x 32x     1 0 
2x 32x  1   2x  3 2x 1      1  1   3x  0  x  2
x  3  3x  1    3  x  3   13x2 2  2
4x 3x 1 0 1 3  x  2 2   3 x   8   1  1  x   . x   4 3  x  1  1 x    4  1 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình: S   ;    .  4  
Câu 142: Nghiệm của bất phương trình 3x 1  0 là: x  2 Trang 43  1 1 1  x  1 A. x  . B. 2   x  . C.  3 . D. 2   x  . 3 3  3 x  2 Lời giải Chọn D 3x 1  0   1 x  2
Điều kiện: x  2 .   1
1  3x 1  0  x  . 3
Kết hợp điều kiện x  2 . 1  2   x  . 3
Câu 143: Tập nghiệm của bất phương trình
x  3  2x 1 là 1   13
A. S  3;  . B. S  ;3   . C. S  3; .
D. S  3;  .    2   2  Lời giải Chọn D  x  3 x  3  0   1
Bất phương trình CD : 4x  3y  24  0  2x 1  0  x   x  3 .  2  x  3   2x  2 1 2
4x 5x  4  0
Vậy S  3;   .
Câu 144: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  6x 1  x  2  0 là  3  7   3  7  A.   ;   3;.  B.  ;  .   2   2    3 7  C.  ;3.   D. 3; . 2   Lời giải Chọn A Ta có: x  2   3  7       2 0 x x  2    2   3  7 2x  6x+1  0   3  7    2 x
x  6x 1  x  2  0    x   .  2 x  2  0    2     x  3      x  2 2 x  2 2x 6x+1 2 x  1   x  3  3  7 
Vậy tập nghiệm của bpt đã cho là S    ;   3;.  2   Trang 44
Câu 145: Bất phương trình 2x 1  3x  2 có tổng năm nghiệm nguyên nhỏ nhất là A. 10 . B. 20 . C. 15 . D. 5 . Lời giải Chọn C  2 x   3  x  2  0 3     1 5  1  x  
BPT  2x 1  0  x   2
9 . Suy ra năm nghiệm nguyên  2     2x 1   3x  22 x 1 2 9
x 14x  5  0 
nhỏ nhất x 1; 2;3; 4;  5 .
Câu 146: Tập nghiệm của bất phương trình x  2  x A. 2;  . B. ;   1 . C. 2; 2 . D. 1; 2 . Lời giải Chọn A x  2  0 x  2    BPT  x  0  x  0  2;   2 x  2  x
x  2  x  1  
Câu 147: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 2 x  
1  x 1 là: A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Lời giải Chọn B x 1 0  x 1  0 x 1  0  Ta có 2  2 x  
1  x 1  2 2 x   1  0      x  
x  2x 1  0   x    1 2 2   x   1 0 2 1   x  2 2 1
Vậy bất phương trình đã cho có một nghiệm nguyên
Câu 148: Tập nghiệm S của bất phương trình (x 1) x 1  0 là A. S   1  ; .
B. S   
1  1;  . C. S   
1  1;  . D. S  1;  . Lời giải Chọn C
ĐKXĐ: x 1  0  x  1
Lập bảng xét dấu ta dễ dàng suy ra kết quả.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình S   
1  1;  . Chọn C
Cách 2: Xét 2 trường hợp x =1 và x khác 1.
Câu 149: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 5
2x  3x  2  0 là  x  5     x 2 x  5  1   A. x  2  . B.  . C.  1 . D. x   ;0; 2;5 .       x 0 x  2  1   2 x   2 Lời giải Trang 45 Chọn A x  2 TH1: 2 2x 3x 2 0      1   x   2 x  2 x  5 TH2: 2 2x 3x 2 0      1
 . Khi đó bất phương trình trở     thành: 2 x 5x 0  . x  x  0  2 x  5
Kết hợp điều kiện ta có  1  . x   2  x  5 
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: x  2  .  1 x   2 m
Câu 150: Tổng các giá trị nguyên dương của m để tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  x có 72
chứa đúng hai số nguyên là A. 5 . B. 29 . C. 18 . D. 63 . Lời giải Chọn B Đk: x  0 . m m
Với m nguyên dương, ta có 2 2 x 1  x
x x 1  0 . 72 72 m
Bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi   1
 0  m 18 . Suy ra 0  m  18. 18 m Gọi x , x x x
là hai nghiệm dương của phương trình 2
x x 1  0 . 1 2  1 2  72  72 x x   1 2  Khi đó m
và tập nghiệm của bất phương trình là S   x ; x . 1 2  72  x x  1 2  m
Đk cần: Giả sử tập S có đúng hai ngiệm nguyên  1  x x  3  1   x x 2  9 . 2 1 2 1 2 2 2  72   72 
Ta có  x x
x x  4x x   4 . 2 1   2 1 1 2      m   m  72   2 2 5  72   72    m  72 72  Suy ra 1   4  9        m ;   .  m   m  72  2  13 2  5   2  13  m   72 72  m ; Do đó   
2  13 2  5   m13;14;15  ;16 .  m Trang 46
Đk đủ: Với m 13;14;15 
;16 , ta thay từng giá trị của m vào bất phương trình, ta thấy chỉ có m 14; 
15 thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Vậy, các giá trị nguyên dương của m thỏa mãn là m 14;  15 .
Do đó tổng của các giá trị nguyên dương của m bằng 29.
Câu 151: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  2x  2 có dạng S   ;  a ; b c. Tính tổng
P a b c ? 1 1 A. . B.  2 . C.  10 . D. . 3 3 3 3 Lời giải Chọn A 2x  2  0  2
x  2x  3  0 Ta có 2
x  2x  3  2x  2  2x 2  0  
x  2x  3   2x  22 2 x  1 2x  2  0  x 1 +   x 1  .  2
x  2x  3  0  x  3  x  3     2x  2  0 x 1  x 1  7 +      7  1  x  .
x  2x  3   2x  22 2 2 3
x 10x  7  0 1  x  3  3 x  3  
Hợp các trường hợp trên ta được 7 . 1   x   3  
Tập nghiệm của bất phương là S     7 1 ; 3  1;
a b c  .    3 3 6x  4
Câu 152: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình
2x  4  2 2  x
là a;b . Khi đó giá 2 5 x 1
trị biểu thức P  3a  2b bằng A. 2. B. 4. C. 2. D. 1. Lời giải Chọn C
Điều kiện: 2  x  2. 6x  4 6x  4 6x  4
2x  4  2 2  x    2 2 5 x 1
2x  4  2 2  x 5 x 1     x   1 1 6 4     0 2
 2x  4  2 2  x 5 x 1  2
 5 x 1  2x 4 2 2 x          6x  4  0 1  2  5 x 1 
 2x4 2 2 x    Xét f x 2
 5 x 1 với x  2
 ;2 có min f x  5. Trang 47
Xét g x  2x  4  2 2  x với x  2  ;2 có g x 8 3 max  3 2
5 x 1   2x  4  2 2  x  Khi đó  0, x  2;2 . 2
5 x 1  2x  4  2 2  x    Ta có   2
1  6x  4  0  x  , 3  2 2  a
Kết hợp với điều kiện S  ; 2 , tức 
3  P  3a  2b  2.    3  b   2
Câu 153: Biết tập nghiệm của bất phương trình x  2x  7  4 là a;b . Tính giá trị của biểu thức
P  2a b .
A. P  2 .
B. P  17 .
C. P  11 .
D. P  1. Lời giải Chọn A
x  2x  7  4  x  4  2x  7 2x  7  0   7   x  4 x  4  0   7 2       x 4   7 2    x  9 x  4  0  x  4   2  4  x  9    2      x  4  2  2x  7 x 10x 9 0 7
Suy ra a   ;b  9 . Nên P  2a b  2 . 2
Câu 154: Giải bất phương trình  x     x     x2 2 4 1 2 10 1 3 2
ta được tập nghiệm T là:  3 
A. T   ;3  . B. T   ; 1      1  ;  3 .  2   3   3 
C. T   ;3 . D. T   ; 1      1  ;3 .    2   2  Lời giải Chọn D Cách 1:
+) Xét bất phương trình  x     x     x2 2 4 1 2 10 1 3 2   1 . 3
+) Điều kiện xác định x   , * . 2 2 2 2
+) Với điều kiện * ta có:   1  4 x  
1 .1 3 2x   2x 10.4 x   1 .  x  2 4
1 . 4  2x  2 3  2x  2x 10  0 .           x 1 x  2   x   x 1 1 2 3 2 6  0     . 3   2x  9 x  3 x  1  
+) Kết hợp điều kiện * ta được  3 .   x  3  2 Trang 48   3 
Tập nghiệm của bất phương trình   1 là T   ; 1      1  ;3 .  2  Cách 2:
+) Thay x  1 vào bất phương trình ta được 0  0  loại A , C .
+) Thay x  3 vào bất phương trình ta được 64  64  loại B .
Chọn đáp án D
Câu 155: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 5x 1  x 1 
2x  4 . Tập nào sau đây là phần bù của S ? A.  ;
 0 10; . B.  ;  210; . C.  ;
 2 10; . D. 0;10 . Lời giải Chọn C
Điều kiện xác định: x  2 .
Ta có 5x 1  x 1  2x  4  5x 1 
x 1  2x  4
 5x 1  x 1 2x  4  2 x 1. 2x  4 2
x  2  2x  6x  4 2 2
x  4x  4  2x  6x  4 2
x 10x  0  0  x  10  S  2;10
Vậy phần bù của S là  ;  2 10; .  3x 1
Câu 156: Tính tổng các nghiệm nguyên thuộc 5;5 của bất phương trình: 2 2 x  9  x x  9    x  5  ? A. 5 . B. 0 . C. 2 . D. 12 . Lời giải Chọn A x  3 2     Điề x 9 0  u kiện   x  3  . x  5  0  x  5   3x 1  3x 1  Với điều kiện trên, 2 2 x  9  x x  9   2  x  9  x  0    x  5   x  5  2 x  9  0   x  3  x  2 1 x 1 2 x  9  0  2  2 2   x  9  0  x  9  0   
 x  3 x  3   x  5 x  5 x   2 1       0 x 5 0  x  5 x  3       x 3
x  3 x  3   .            x 3 5 x 3 x  5  x  3 
So với điều kiện ta được .  x  3 5   x  3 
x nguyên và thuộc 5;5 nên x  3  ; 4  ; 
5 suy ra tổng các nghiệm bằng 5 .
Câu 157: Giải bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x có nghiệm là
A. 5  x  3 .
B. 3  x  5 .
C. 2  x  3 .
D. 3  x  2 . Lời giải Trang 49 Chọn B Ta có bất phương trình 2
x  6x  5  8  2x tương đương với 2      
x  6x  5  0     1 x 5   1 x 5          8  2x  0 x 4   x  4     3  x  5 .    8  2x  0  x 4   x  4       2 23
x  6x  5   8 2x2 2  5
 x  38x  69  0 3  x    5
Vậy nghiệm của bất phương trình là 3  x  5 .
Câu 158: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
2x  4x  3 3  2x x  1 là A. 3;  1 . B. 3;  1 . C. 3;  1 . D. 3;  1 . Lời giải Chọn D Đặt 2 t
3  2x x  0 2 2
x  2x  3 t .
Bất phương trình cho trở thành: 2 2
t  3t  5  5 0  1   t  . 2 2
0  3 2x x 5   3   x 1 Suy ra 2
0  3  2x x       3  x  1. 25 2 2
3  2x x   x   4
Câu 159: Để bất phương trình
x    x 2 5 3
x  2x a nghiệm đúng x   5  ; 
3 , tham số a phải thỏa mãn điều kiện: A. a  3 . B. a  4 . C. a  5 . D. a  6 . Lời giải Chọn C t
x    xt   2 2 5 3 ,
0; 4  x  2x  15  t Ta có bpt: 2 2
t  15  t a t t 15  a (1), t 0; 4 Xét hàm số 2
f (t)  t t 15, t 0; 4, ta tìm được max f (t)  5 0;4
Bài toán thỏa mãn khi và chỉ khi max f t   a 0;4 Vậy a  5
Câu 160: Cho bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 . Xác định m để bất phương trình nghiệm với x   1  ;  3 .
A. 0  m  12 . B. m  12 . C. m  0 . D. m  12 . Lời giải Chọn D x    x Với mọi x  1  ;  3 , đặt t  x   1 3  1 3 x   t 0;2. 2
Khi đó bất phương trình
x    x 2 4 1 3
x  2x m  3 trở thành 2 2
4t  t m t  4t m . Với t 0; 2 2
 0  t  4t 12 , suy ra m  12 .
Câu 161: Cho bất phương trình 2 2
x  6x  x  6x  8  m 1  0 . Xác định m để bất phương trình nghiệm đúng với x  2; 4  . Trang 50 35 A. m  . B. m  35 9 . C. m  . D. m  9 . 4 4 Lời giải Chọn D Điều kiện 2
x  6x 8  0  x 2; 4  . Đặt 2 t
x  6x  8 0  t   1 suy ra 2 2
x  6x  8  t . Ta có bất phương trình 2
8  t t m 1 0 2
m t t  9 (*) . Xét f t  2
t t  9 trên 0;  1
ta có bảng biến thiên như sau:
Để bất phương trình đã cho nghiệm đúng x  2; 4
 thì bất phương trình * nghiệm đúng với mọi t 0;  1  m  9 .
Câu 162: Bất phương trình mx x  3  m có nghiệm khi 2 A. m  . B. m  2 0 . C. m  2 . D. m  . 4 4 4 Lời giải Chọn A
Điều kiện xác định: x  3 x  3
Ta có: mx x  3  m  ( m x1) 
x  3  m
do x   với x  3 x  1 0 1 x  3 Xét hàm số: y  trên 3;  x 1 5  x y ' 
y '  0  x  5 2 2(x1) x  3 BBT: 2
Từ BBT ta có điều kiện có nghiệm của bất phương trình đã cho là: m  4
Câu 163: Có bao nhiêu số nguyên m không nhỏ hơn – 2018 để bất phương trình 2
m( x  2x  2 1)  x(2  x)  0 có nghiệm x  0;1 3   A. 2018 . B. 2019 . C. 2017 . D. 2020 . Lời giải Chọn A Trang 51 2 x  2x Ta có: 2 ( m
x  2x  2 1)  x(2  x)  0  m  2
x  2x  2 1 2  Đặ t 2 t 2
x  2x  2  t, (t  1). Khi đó m  . t 1 2 t  2t  2
Xét hàm số f (t)   0, t  1. t  2 1
Với x  0;1 3 thì t  1; 2 . Do đó:     1 2 1
f (1)   ; f (2) 
 min f (t)   . 2 3 1;2 2 2 t  2 1 m
m  min f (x)  m   .  1; 3 t 1 2 Vậy m  20  18; 20  17;...;  1 Trang 52