1752 câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 học kỳ 1 – Trần Quốc Nghĩa

1752 câu hỏi trắc nghiệm Toán 12 học kỳ 1 – Trần Quốc Nghĩa được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

GV. TRN QUC NGHĨA sưu tm và biên tp 1
Chương 1. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM
Vấn đề 1. S ĐỒNG BIN, NGHCH BIN CA HÀM S
Câu 1. Cho hàm s
y f x
xác định đạo hàm trên
.
K
Nếu hàm s
y f x
đồng biến trên
khong
.
K
thì …. Đin vào ch chm chấm để được mệnh đề đúng.
A.
0,
f x x K
. B.
0,
f x x K
.
C.
0,
f x x K
. D. Nếu
0,
f x x K
f x
ch tại một s hữu hn điểm.
Câu 2. Cho hàm s
y f x
xác định đạo hàm trên
.
K
Nếu hàm s
y f x
nghch biến trên
khong
.
K
thì …. Đin vào ch chm chấm để được mệnh đề đúng.
A.
0,
f x x K
. B.
0,
f x x K
.
C.
0,
f x x K
. D. Nếu
0,
f x x K
f x
ch tại một s hữu hn điểm.
Câu 3. Cho hàm s
f x
c đnh trên
;
a b
, vi
1
x
,
2
x
bt k thuc
;
a b
. Hàm s
f x
đồng
biến trên
;
a b
khi và ch khi.... Đin vào ch chm chấm đ được mnh đề đúng.
A.
1 2 1 2
x x f x f x
. B.
1 2 1 2
x x f x f x
.
C.
1 2 1 2
x x f x f x
. D.
1 2 1 2
x x f x f x
.
Câu 4. Cho hàm s
f x
c định trên
;
a b
, vi
1 2
,
x x
bt k thuc
;
a b
. m s
f x
nghch
biến trên
;
a b
khi và ch khi.... Đin vào ch chm chấm để được mệnh đề đúng.
A.
1 2 1 2
x x f x f x
. B.
1 2 1 2
x x f x f x
.
C.
1 2 1 2
x x f x f x
. D.
1 2 1 2
x x f x f x
.
Câu 5. Hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
khi ch khi..... Đin vào ch chm chấm để được mnh
đề đúng.
A.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
B.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
C.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
D.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
Câu 6. Hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
khi ch khi.... Đin vào ch chm chấm để được mnh
đề đúng.
A.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
B.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
C.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
D.
2 1
1 2
0
f x f x
x x
với mi
1 2
, ;
x x a b
1 2
x x
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 2
Câu 7. Hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
khi ch khi... Đin vào ch chm chấm để được mnh
đề đúng.
A. thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên
;
a b
.
B. thì đồ thị của nó đi xuống từ trái sang phải trên tập c định của nó.
C. thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên
c;
b a c
.
D. thì đồ thị của nó đi xuống từ trái sang phải trên
;
a b
.
Câu 8. Hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
khi ch khi.... Đin vào ch chm chấm để được mnh
đề đúng.
A. thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên
;
a b
.
B. thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên tập xác định của nó.
C. thì đồ thị của nó đi lên từ trái sang phải trên
;
a b
.
D. thì đồ thị của nó đi xuống từ trái sang phải trên
;
a b
.
Câu 9. Điền vào ch chm chấm để được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 10. Nếu các hàm s
f x
,
g x
nghch biến trên
;
a b
thì hàm s
f x g x
Điền vào
ch chm chấm để được mnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 11. Nếu các hàm s
f x
,
g x
đồng biến trên
;
a b
t hàm s
.
f x g x
…. Đin vào ch
chm chấm để được mệnh đề đúng.
A đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 12. Nếu các hàm s
f x
,
g x
nghch biến trên
;
a b
thì hàm s
.
f x g x
. Đin
o ch chm chm để được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 13. Nếu các hàm s
f x
,
g x
đồng biến trên
;
a b
0
g x
t hàm s
f x
g x
…. Đin vào
ch chm chấm để được mnh đề đúng.
A đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 14. Nếu các hàm s
f x
,
g x
nghch biến trên
;
a b
0
g x
t hàm s
f x
g x
…. Đin
o ch chm chm để được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 3
Câu 15. Nếu hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
thì hàm s
f x
…. Điền vào ch chm chấm để
được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 16. Nếu hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
t hàm s
f x
…. Đin vào ch chm chấm để
được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 17. Nếu hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
thì hàm s
1
f x
.... Điền vào ch chm chấm để được
mệnh đề đúng.
A đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 18. Nếu hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
t hàm s
1
f x
... Điền vào ch chm chấm để
được mệnh đề đúng.
A đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên.
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 19. Nếu hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
t hàm s
2018
f x Điền vào ch chm chm
để được mnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 20. Nếu hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
t hàm s
2018
f x Đin vào ch chm
chấm để được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 21. Nếu hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
tm s
2019
f x …. Điền vào ch chm chm
để được mnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 22. Nếu hàm s
f x
nghch biến trên
;
a b
t hàm s
2019
f x …. Đin vào ch chm
chấm để được mệnh đề đúng.
A. đồng biến trên
;
a b
. B. nghch biến trên
;
a b
.
C. hàm s hàng trên
;
a b
. D. chưa kết luận về tính đơn điệu trên
;
a b
.
Câu 23. Cho hàm s
y f x
là hàm s đơn điệu trên khong
;
a b
. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào đúng?
A.
0, ;
f x x a b
. B.
0, ;
f x x a b
.
C.
0, ;
f x x a b
. D.
f x
không đổi dấu trên
;
a b
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 4
Câu 24. Phát biểu nào sau đây là sai về tính đơn điệu của hàm s?
A. Hàm s
y f x
được gi là đồng biến trên min
1 2
,
D x x D
1 2
x x
, ta có:
1 2
f x f x
.
B. Hàm s
y f x
được gọi là đồng biến trên miền
1 2
,
D x x D
1 2
x x
, ta có:
1 2
f x f x
.
C. Nếu
0, ;
f x x a b
thì hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
.
D. Hàm s
f x
đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
Câu 25. Cho hàm s
y f x
xác đnh trên khong
;
a b
. Phát biu nào sau đây là đúng?
A. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
B. m s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và ch khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
C. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
D. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
Câu 26. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
;
a b
. Pt biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
B. m s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và ch khi
0, ;
f x x a b
.
C. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
D. Hàm s
y f x
gọi đồng biến trên
;
a b
khi ch khi
0, ;
f x x a b
f x
tại hữu hạn giá trị
;
x a b
.
Câu 27. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
;
a b
. Pt biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
B. m s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và ch khi
0, ;
f x x a b
.
C. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
D. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi ch khi
0, ;
f x x a b
f x
tại hữu hạn giá trị
;
x a b
.
Câu 28. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
;
a b
. Pt biểu nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
B. m s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và ch khi
1 2 1 2
, ; , :
x x a b x x
1 2
2 1
0
f x f x
x x
.
C. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
D. Hàm s
y f x
gọi là đồng biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
f x
tại hữu hạn giá trị
;
x a b
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 5
Câu 29. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
;
a b
. Pt biểu nào sau đây sai?
A. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
1 2
, ; :
x x a b
1 2 1 2
x x f x f x
.
B. m s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và ch khi
0, ;
f x x a b
.
C. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi và chỉ khi
0, ;
f x x a b
.
D. Hàm s
y f x
gọi là nghịch biến trên
;
a b
khi ch khi
0, ;
f x x a b
f x
tại hữu hạn giá trị
;
x a b
.
Câu 30. Nếu hàm s
y f x
liên tục đồng biến trên khoảng
1;2
t hàm s
2
y f x
luôn
đồng biến trên khoảng nào?
A.
1;2
. B.
1;4
. C.
3;0
. D.
2;4
.
Câu 31. Nếu hàm s
y f x
liên tục đồng biến trên khoảng
0;2
t m s
2
y f x
ln
đồng biến trên khoảng nào?
A.
0;2
. B.
0;4
. C.
0;1
. D.
2;0
.
Câu 32. Cho hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng
;
a b
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
1
y f x
đồng biến trên
;
a b
.
B. m s
1
y f x
nghch biến trên
;
a b
.
C. Hàm s
y f x
nghch biến trên
;
a b
.
D. Hàm s
1
y f x
đồng biến trên
;
a b
.
Câu 33. m s
3
2
3
x
y x x
đồng biến trên khoảng nào?
A.
. B.
;1

. C.
1;

. D.
;1

1;

.
Câu 34. Chỉ ra khoảng nghịch biến của hàm s
3 2
3 9
y x x x m
trong các khoảng dưới đây:
A.
1;3
. B.
; 3

hoặc
1;

.
C.
. D.
; 1

hoặc
3;

.
Câu 35. m so sau đây nghịch biến trên toàn trục số?
A.
3 2
3
y x x
. B.
3 2
3 3 2
y x x x
.
C.
3
3 1
y x x
. D.
3
y x
.
Câu 36. m s
3 2
y ax bx cx d
đồng biến trên
khi:
A.
2
0; 0
3 0
a b c
b ac
. B.
2
0
0; 3 0
a b c
a b ac
.
C.
2
0; 0
0; 3 0
a b c
a b ac
. D.
2
0; 0
0; 3 0
a b c
a b ac
.
Câu 37. m s
3
y x mx
đồng biến trên
khi:
A. Ch khi
m
. B. Ch khi
0
m
. C. Ch khi
0
m
. D. Với mi
m
.
Câu 38. Tìm
m
lớn nhất để hàm s
3 2
1
4 3 2017
3
y x mx m x đồng biến trên
?
A.
1
m
. B.
2
m
. C. Đáp án khác. C. D.
3
m
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 6
Câu 39. m s
3 2
2 3
3
m
y x x m x m
luôn đống biến trên
thì giá tr
m
nhỏ nhất
A.
4
m
. B.
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 40. m s
3
1
1 7
3
y x m x
nghch biến trên
t điều kiện của
m
là
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
m
.
Câu 41. m s
3
2 2
2 2 8 1
3
x
y m m x m x m
nghch biến trên
t:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 42. Cho hàm s
3 2 2
1 2 3 2 2 2 1
y x m x m m x m m
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s luôn nghịch biến. B. m sln đồng biến.
C. Hàm s không đơn điệu trên
. D. Các khẳng định A, B, C đều sai.
Câu 43. m s
3 2 2
1 2 3 2 2 2 1
y x m x m m x m m
đồng biến trên miền
2;

khi:
A.
5
m
. B.
3
2
2
m
. C.
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 44. Tập tt cả các giá tr của
m
để hàm s
3 2
1
1 3 10
3
y x m x m x
đng biến trên
khoảng
0;3
là
A.
m
. B.
12
7
m . C.
12
7
m . D.
m
tùy ý.
Câu 45. Biết rằng hàm s
3 2
1
3 1 9 1
3
y x m x x
nghch biến trên
1 2
;
x x
và đồng biến trên các
khong còn lại của tp xác định. Nếu
1 2
6 3
x x thì giá tr
m
là
A.
1
. B.
3
. C.
3
hoặc
1
. D.
1
hoặc
3
.
Câu 46. Giá tr của
m
đ hàm s
3 2
3
y x x mx m
giảm trên đon có độ dài bằng
1
là
A.
9
4
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
9
4
m
.
Câu 47. m s
4
2 1
y x
đồng biến trên khoảng nào?
A.
1
;
2

. B.
0;

. C.
1
;
2

. D.
;0
 .
Câu 48. Cho
4 2
2 4
y x x
. Hãy chọn mệnh đề sai trong bốn phát biểu sau:
A. Hàm s nghịch biến trên các khoảng
; 1

0;1
.
B. m sđồng biến trên các khoảng
; 1

1;

.
C. Trên các khoảng
; 1

0;1
,
0
y
nên hàm s nghịch biến.
D. Trên các khoảng
1;0
1;

,
0
y
nên hàm s đồng biến.
Câu 49. m so sau đây nghịch biến trên
:
A.
3 2
3 4
y x x
. B.
3 2
2 1
y x x x
.
C.
4 2
2 2
y x x
. D.
4 2
3 2
y x x
.
Câu 50. m s
4 2
2 1 2
y x m x m
đồng biến trên
1;3
khi:
A.
5;2
m . B.
;2
m  . C.
; 5
m

. D.
2;m
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 7
Câu 51. m s
4 2
2
y x mx
nghch biến trên
;0
 và đồng biến trên
0;

khi:
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
0
m
.
Câu 52. Các khoảng nghịch biến của hàm s
2 1
1
x
y
x
là
A.
\ 1
. B.
;1 1;
 
. C.
;1

1;

. D.
1;

.
Câu 53. m s
2 1
1
x
y
x
luôn:
A. Đồng biến trên
. B. Nghịch biến trên
.
C. Đồng biến trên từng khoảng xác định. D. Nghch biến trên từng khoảng xác định.
Câu 54. m so sau đây nghịch biến trên mi khoảng xác định của nó?
A.
2
2
x
y
x
. B.
2
2
x
y
x
. C.
2
2
x
y
x
. D.
2
2
x
y
x
.
Câu 55. Nếu hàm s
1 1
2
m x
y
x m
nghịch biến thì giá tr của
m
là
A.
;2
 . B.
2;

. C.
\ 2
. D.
1;2
.
Câu 56. m s
1
x
y
x m
nghch biến trên khoảng
;2
 khi và ch khi:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
1
m
.
Câu 57. m s
1 2 2
m x m
y
x m
nghch biến trên
1;

khi:
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1 2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 58. m s
2
1
1
x mx
y
x
nghch biến trên các khoảng xác định khi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 59. Tìm điều kiện của
,
a b
để hàm s
2 sin cos
y x a x b x
luôn luôn đồng biến trên
A.
2 2
2
a b
. B.
2 2
2
a b
. C.
2 2
4
a b
. D.
2 2
4
a b
.
Câu 60. Giá tr của
b
để hàm s
sin
f x x bx c
nghịch biến trên toàn trục số là
A.
1
b
. B.
1
b
. C.
1
b
. D.
1
b
.
Câu 61. m tt c giá tr thực ca tham s
m
sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
x m
đồng biến trên khoảng
0;
4
.
A.
0
m
hoặc
1 2
m
. B.
0
m
.
C.
1 2
m
. D.
m
.
Câu 62. m tt c các giá trị thực của tham số
m
đ đth hàm s sin cos
y x x mx
đồng biến trên
.
A.
2 2.
m
B.
2.
m
C.
2 2.
m
D.
2.
m
Câu 63. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục
trên
. Bảng biến thiên của hàm s
y f x
được cho như hình v bên. m
s 1
2
x
y f x
nghch biến trên khoảng
A.
2;4
. B.
0;2
. C.
2;0
. D.
4; 2
.
x
1
0
1
2
3
f x
4
3
1
2
1
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 8
Câu 64. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
đ hàm s
2 1 3 2 cos
y m x m x
nghch biến trên
.
A.
1
3 .
5
m
B.
1
3 .
5
m
C.
3.
m
D.
1
.
5
m
Câu 65. Cho hàm s
1
y x
. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm s đồng biến trên
0;1
. B. m sđồng biến trên toàn tập xác định.
C. Hàm s nghịch biến trên
0;1
. D. Hàm s nghịch biến trên toàn tập xác định.
Câu 66. Cho hàm s
2
2
y x x
. Hàm snghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;2
. B.
0;1
. C.
1;2
. D.
1;1
.
Câu 67. Cho hàm s
3
3
y x x
. Hãy chọn Câu đúng:
A. Tập xác định
3;0 3;D

.
B. m snghịch biến trên
1;1
.
C. Hàm s nghịch biến trên các khoảng
1;0
0;1
.
D. Hàm s đồng biến trên các khoảng
; 3

3;

.
Câu 68. m so sau đây đồng biến trên
?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
2 cos2 5
y x x
. C.
3 2
2 1
y x x x
. D.
2
1
y x x
.
Câu 69. m so sau đây là hàm số đồng biến trên
?
A.
2
1 3 2
y x x
. B.
2
1
x
y
x
. C.
1
x
y
x
. D.
tan
y x
.
Câu 70. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s
2 cos
y x x
luôn đồng biến trên
.
B. m s
3
3 1
y x x
luôn nghịch biến trên
.
C. Hàm s
2 1
1
x
y
x
luôn đồng biến trên mi khoảng xác định.
D. Hàm s
4 2
2 1
y x x
luôn nghịch biến trên
;0
 .
Vấn đề 2. CC TR CA HÀM S
Câu 71. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nếu
f x
đổi dấu tdương sang âm khi
x
qua điểm
0
x
f x
liên tục tại
0
x
t hàm
s
y f x
đạt cực đại tại điểm
0
x
.
B. m s
y f x
đạt cực trị tại
0
x
khi và chỉ khi
0
x
là nghiệm của đạo hàm.
C. Nếu
0
0
f x
và
0
f x
thì
0
x
không phải là cực tr của hàm s
y f x
đã cho.
D. Nếu
0
0
f x
0
f x
thì hàm số đạt cực đại tại
0
x
.
Câu 72. Cho khoảng
;
a b
chứa điểm
0
x
, hàm s
f x
đạo hàm trong khoảng
;
a b
(có thtừ
điểm
0
x
). Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu
f x
không có đạo hàm ti
0
x
t
f x
không đạt cực tr tại
0
x
.
B. Nếu
f x
t
f x
đạt cực trị ti đim
0
x
.
C. Nếu
f x
0
f x
thì
f x
không đạt cực tr tại điểm
0
x
.
D. Nếu
f x
0
f x
thì
f x
đạt cực trị ti đim
0
x
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 9
Câu 73. Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Nếu tồn ti số
h
sao cho
0
f x f x
với mi
0 0
;
x x h x h
và
0
x x
, ta nói rằng
hàm s
f x
đạt cực đại tại điểm
0
x
.
B. Gisử
y f x
liên tục trên khoảng
0 0
;
K x h x h
đạo hàm trên
K
hoặc trên
0
\
K x
, với
0
h
. Khi đó nếu
0
f x
trên
0 0
;
x h x
' 0
f x
trên khoảng
0 0
;
x x h
thì
0
x
là mt đim cực tiểu của hàm s
f x
.
C.
x a
hoành độ điểm cực tiểu khi và ch khi
0
y a
;
0
y a
.
D. Nếu
0 0
;
M x f x
là điểm cực trị của đồ thị hàm sthì
0 0
y f x
được gọi là gtr cực
tr của hàm số.
Câu 74. Cho hàm s
f x
xác định và liên tục trên khoảng
;
a b
. Tìm mệnh đề sai?
A. Nếu
f x
đồng biến trên khoảng
;
a b
thì hàm số không có cực trị trên khong
;
a b
.
B. Nếu
f x
nghch biến trên khoảng
;
a b
thì hàm số không có cc trị trên khong
;
a b
.
C. Nếu
f x
đạt cực tr tại điểm
0
;
x a b
thì tiếp tuyến của đồ thị hàm s tại điểm
0 0
;
M x f x
song song hoặc trùng với trục hoành.
D. Nếu
f x
đạt cực đại tại
0
;
x a b
t
f x
đồng biến trên
0
;
a x
và nghịch biến trên
0
;
x b
.
Câu 75. Cho khong
;
a b
chứa
m
. Hàm s
y f x
xác định và liên tc trên khoảng
;
a b
. Có các phát
biu sau đây:
1
m
là đim cực trị của hàm số khi
0
f m
.
2
, ;
f x f m x a b
t
x m
là đim cực tiểu của hàm số.
3
, ; \
f x f m x a b m
t
x m
là đim cực đại của hàm số.
4
, ;
f x M x a b
thì
M
được gọi là giá tr nhnhất của hàm strên khong
;
a b
.
Số phát biểu đúng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 76. Giá tr cực đại
C
Đ
y
của hàm s
3
3 2
y x x
?
A.
4
CĐ
y
. B.
1
CĐ
y
. C.
0
CĐ
y
. D.
1
CĐ
y
.
Câu 77. m s
3 2
5 3 1
y x x x
đạt cực trị khi:
A.
3
1
3
x
x
. B.
0
10
3
x
x
. C.
0
10
3
x
x
. D.
3
1
3
x
x
.
Câu 78. Đồ th của hàm s
3 2
3
y x x
có hai điểm cực trị là
A.
0;0
hoặc
1; 2
. B.
0;0
hoặc
2;4
.
C.
0;0
hoặc
2; 4
. D.
0;0
hoặc
2; 4
.
Câu 79. m s
3 2
4 3 7
y x x x
đạt cực tiểu tại
CT
x
. Kết luận nào sau đây đúng ?
A.
1
3
CT
x
. B.
3
CT
x
. C.
1
3
CT
x
. D.
1
CT
x
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 10
Câu 80. Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại
C
Đ
y
và giá tr cực tiểu
CT
y
của hàm s
3
3
y x x
là
A. 2
C
CT
y y
. B.
3
2
CT C
Đ
y y
. C.
C
CT
Đ
y y
. D.
Đ
CT
C
y y
.
Câu 81. Cho hàm s
3 2
3 9 4
y x x x
. Nếu hàm sđạt cực đại tại
1
x
cực tiểu tại
2
x
t tích của
1 2
.
y x y x
có giá trị bằng
A.
302
. B.
82
. C.
207
. D.
25
.
Câu 82. Khong cách giữa hai điểm cc đại và cực tiểu ca đth hàm s
2
1 2
y x x là
A.
2 5
. B. 2. C. 4. D.
5 2
.
Câu 83. Trong các đường thẳng dưới đây, đường thẳng nào đi qua trung điểm đoạn thẳng nối các điểm
cực trị của đồ thị hàm s
3 2
3 1
y x x
?
A.
2 3
y x
. B.
1
3 3
x
y
. C.
2 3
y x
. D.
2 1
y x
.
Câu 84. m s
3 2
3 6
y x mx mx m
có hai điểm cực trị khi
m
thỏa mãn điều kiện:
A.
0 2
m
. B.
8
m
m
. C.
0
2
m
m
. D.
0 8
m
.
Câu 85. m s
3 2
2017
3
m
y x x x có cực trị khi và ch khi:
A.
1
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1
0
m
m
. D.
1
m
.
Câu 86. Vi điều kiện nào của
a
b
để hàm s
3 3
3
y x a x b x
đạt cực đại và cực tiểu?
A.
0
ab
. B.
0
ab
. C.
0
ab
. D.
0
ab
.
Câu 87. m s
3 2
3 2 3
y m x mx
không có cực trị khi:
A.
3
m
. B.
m
hoặc
3
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 88. m tt c các giá trị ca
m
đ hàm s
3 2 2
1 1
3 2 2 3 1 4
3 2
y x m x m m x
đạt cực tr tại
x
hoặc
x
, ta được:
A.
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 89. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
. Nếu đồ thị hàm s hai hai điểm cực trị là gc tọa độ
O
điểm
2; 4
A
t phương trình của hàm slà
A.
3 2
3
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
3
3
y x x
. D.
3 2
3
y x x
.
Câu 90. m tất cảc giá trị của tham s
m
đ hàm s
3 2
2 3
f x x x m
có các giá tr cực trị trái dấu.
A.
1
0
. B.
;0 1;
 
. C.
1;0
. D.
0;1
.
Câu 91. Cho hàm s
3 2 3
2 3 1 6
y x m x mx m
. Tìm
m
để đồ thị hàm s hai điểm cực tr
,
A B
sao cho đdài
2
AB
.
A.
m
. B.
m
hoặc
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 92. m s
3
2 2
1 3 1
3
x
y m x m x
đạt cực trị ti
x
thì
m
bằng
A.
m
. B.
2
m
. C.
0
m
m
. D.
0
2
m
m
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 11
Câu 93. Biết hàm s
3 2
3 3
y x mx mx
mt điểm cực tr
x
. Khi đó, hàm số đạt cực tr tại
điểm khác có hoành độ là
A.
1
4
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
1
4
.
Câu 94. Nếu
x
là điểm cực tiểu của hàm s
3 2 2
1
4 5
3
y x mx m x
t tập tt cả các giá tr
của
m
có thể nhận được là
A.
1.
B.
3
. C.
1
hoặc
3
. D.
3;1 .
Câu 95. m s
3 2
y ax ax
có đim cực tiểu
2
3
x
khi điều kiện của
a
:
A.
0
a
. B.
0
a
. C.
2
a
. D.
0
a
.
Câu 96. Gi
1
x
,
2
x
là hai điểm cực trị của hàm s
3 2 2 3
3 3 1
y x mx m x m m
. Giá trcủa
m
để
2 2
1 2 1 2
7
x x x x
là
A.
m
. B.
9
2
m
. C.
1
2
m
. D.
2
m
.
Câu 97. Giá tr của
m
để hàm s
3 2
4 3
y x mx x
có hai điểm cực trị
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
4 0
x x
là
A.
9
2
m
. B.
3
2
m
. C.
m
. D.
1
2
m
.
Câu 98. Đường thẳng đi qua hai điểm cực tr của đồ thị hàm s
3 2
3 9
y x x x m
phương trình:
A. 8
y x m
. B.
8 3
y x m
.
C.
8 3
y x m
. D.
8 3
y x m
.
Câu 99. Nếu
1
x
là hoành độ trung điểm của đoạn thẳng nối hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm
s
3 2
1
2 2 3 2018
3
y x m x m x t tập tất cả các giá tr của
m
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
3
2
m
. D. Không có giá tr
m
.
Câu 100. Giá tr của
m
để khoảng cách từ điểm
0;3
M đến đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ
th hàm s
3
3 1
y x mx
bằng
2
5
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1
3
m
m
. D. Không tn tại
m
.
Câu 101. Cho hàm s
3 2
2 3 1 6 2 1
y x m x m x
. Xác định
m
để hàm scó điểm cực đại và
điểm cực tiểu nằm trong khoảng
2;3
A.
1;3 3;4
m . B.
1;3
m . C.
3;4
m . D.
1;4
m .
Câu 102. Để hàm s
3 2
6 3 2 6
y x x m x m
cực đại, cực tiểu tại
1
x
,
2
x
sao cho
1 2
1
x x
t giá tr của
m
là
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 103. Tìm tất cả các giá tr của tham s
m
để hàm s
3 2
1
2
3
y x mx m x
có hai điểm cực trị
nằm trong khoảng
0;

?
A.
2
m
. B.
m
. C.
2
m
. D.
0 2
m
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 12
Câu 104. Vi các g trị nào của
m
thì hàm s
3 2
3 3 1
y x x mx
các điểm cực tr nhỏ hơn 2 ?
A.
m
. B.
1
m
. C.
0
1
m
m
. D.
0 1
m
.
Câu 105. Cho hàm s
3 2
2 3 2 1 6 1 2
y x a x a a x
. Nếu gọi
1
x
,
2
x
ln lượt hoành độ các
điểm cực trị của đồ thị hàm s thì giá tr
2 1
x x
bằng
A.
a
. B.
a
. C.
1
a
. D. 1.
Câu 106. Cho hàm s
3 2
2 12 13
y x mx x
. Với g trị nào của
m
t đồ thị hàm s có điểm cực đại,
cực tiểu cách đều trục tung ?
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 107. Đồ thị hàm s
3 2
3 3 1
y x mx m
hai điểm cực đại, cực tiểu đối xng với nhau qua
đường thẳng
: 8 74 0
d x y
thì tập tất cả các giá trị của
m
:
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 108. Cho hàm s
3 2
1 4
1 2 1
3 3
y x m x m x
. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để
đồ thị hàm số có điểm cực đại thuộc trục hoành.
A.
1
.
2
m
B.
1.
m
C.
3
.
4
m
D.
4
.
3
m
Câu 109. Cho hàm s
3 2
3 2
y x x mx m
với
m
là tham số, đồ thị là
m
C
. Xác định
m
để
m
C
có các điểm cực đại và cc tiểu nằm về hai phía đi với trục hoành ?
A.
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
m
.
Câu 110. Cho hàm s
3 2
1
2 1 3
3
y x mx m x
với
m
tham số, đồ thị là
m
C
. Xác định
m
để
m
C
có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về cùng một phía đối với trục tung ?
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
1
2
1
m
m
. D.
1
1
2
m
m
.
Câu 111. m s
3 2
y ax bx cx d
đạt cực trị ti
1
x
,
2
x
nằm hai phía trục tung khi và chỉ khi:
A.
0, 0, 0
a b c
. B.
a
trái dấu. C.
2
12 0
b ac
. D.
2
12 0
b ac
.
Câu 112. Cho hàm s
3 2 2
3 4 2
y x mx m
. Tìm
m
để đồ thị hàm s hai điểm cực trị
A
,
B
sao
cho
1;0
I trung điểm của
AB
A.
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2.
m
.
Câu 113. Vi gtrị nào của tham s
m
t đồ thị hàm s
3 2
3 2
y x mx
có hai điểm cực tr
A
,
B
sao cho
A
,
B
1; 2
M
thẳng hàng.
A.
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 114. Vi gtrị nào của tham số
m
t đồ thị hàm s
3
3 1
y x mx
có hai điểm cực tr
A
,
B
sao cho tam giác
OAB
vuông tại
O
, với
O
là gc tọa độ ?
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
1
.
2
m
D.
0.
m
Câu 115. Đồ thị hàm s
4 2
2 3
y x x
A.
1
điểm cực đại và không có điểm cực tiểu. B.
1
điểm cực tiểu và không có điểm cực đại.
C.
1
điểm cực đại và
2
điểm cực tiểu. D.
1
điểm cực tiểu và
2
điểm cực đại.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 13
Câu 116. Đồ thị hàm s
4 2
1
y x x
bao nhiêu điểm cực trị tung độ dương?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 117. Cho hàm s
2
2
3
f x x . Giá tr cực đại của hàm s
'
f x
bằng
A. 8. B.
8
. C. 0. D.
1
2
.
Câu 118. Cho hàm s
4 2
y ax bx c
0
a
. Trong điều kin nào sau đây thì m số có ba cực tr:
A.
a
,
b
cùng dấu và
bất kì. B.
a
,
b
trái dấu và
bất kì.
C.
0
b
,
a c
bất kì. D.
0
c
,
a b
bất kì.
Câu 119. Cho hàm s
4 2
1
y ax bx
0
a
. Để hàm s một cực tiểu và hai cực đại thì
a
,
b
cần
tha mãn:
A.
0, 0
a b
. B.
0, 0
a b
. C.
0, 0
a b
. D.
0, 0
a b
.
Câu 120. Cho hàm s
4 2
1
y ax bx
0
a
. Để hàm schỉ một cực tr và là cực tiểu thì
a
,
b
cần
tha mãn:
A.
0, 0
a b
. B.
0, 0
a b
. C.
0, 0
a b
. D.
0, 0
a b
.
Câu 121. m s
4 2 2
2
y x mx m m
có ba cực trị khi:
A.
0.
m
B.
0.
m
C.
0.
m
D.
0.
m
Câu 122. Đồ thị hàm s
4 2
3
y x x ax b
có điểm cc tiu
2; 2
A
. m tổng
a b
.
A.
14
. B. 14. C.
20
. D. 34.
Câu 123. Đồ th hàm s
4 2
y ax bx c
có điểm đại
0; 3
A
và có điểm cc tiu
1; 5
B
. Khi đó giá
tr của
a
,
b
,
lần lượt là
A.
3; 1; 5
. B.
2; 4; 3
. C.
2;4; 3
. D.
2;4; 3
.
Câu 124. Tìm
m
để đồ thị hàm s
4 2 2
2 1 1
y x m m x m
một điểm cực đại, hai điểm cực
tiểu và thỏa mãn khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu ngắn nhất.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 125. Cho hàm s
4 2
2 4
y x mx
đồ thị là
m
C
. Tìm các giá tr của
m
đtất cc điểm
cực trị của
m
C
đều nằm trên các trục tọa độ.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
m
. D.
0
m
hoặc
2
m
.
Câu 126. Giá tr của tham s
m
bng bao nhiêu để đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x mx
ba đim cực trị
0;1
A ,
B
,
C
thỏa mãn
4
BC
?
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
2
m
.
Câu 127. Cho hàm s
4 2 2
2 1
y x m x m
, với
m
là tham s thực. Tìm
m
để đồ thị hàm s ba
điểm cực trị tạo thành mt tam giác vuông.
A.
1
m
. B.
m
. C.
1
m
. D. Đáp án khác.
Câu 128. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
sao cho đồ thị của hàm s
4 2
2 1
y x mx
có ba
điểm cực trị tạo thành tam gc vuông cân.
A.
3
1
9
m
. B.
1
m
. C.
3
1
9
m
. D.
1
m
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 14
Câu 129. Tìm
m
để đồ thị m s
4 2
1
3 1 2 1
4
y x m x m
ba điểm cực trị tạo thành tam giác
có trọng tâm là gc tọa độ.
A.
2
3
m
. B.
2
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 130. m s
2
1
1
x mx
y
x
có cực đại và cực tiểu thì điều kiện của
m
là
A.
0
m
. B.
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 131. m s
2
x mx m
y
x m
đạt cực đại tại
2
x
khi giá tr thực
m
bằng
A.
1
. B.
3
. C.
1
. D.
3
.
Câu 132. Điểm cực trị của hàm s sin 2
y x x
là
A.
2
6
CĐ
x k k
. B.
3
CT
x k k
.
C.
;
6 6
CCĐ T
x k x k k
. D.
3
CĐ
x k k
.
Câu 133. Giá tr cực đại của hàm s
2cos
y x x
trên khoảng
0;
là
A.
5
3
6
. B.
5
3
6
. C.
3
6
. D.
3
6
.
Câu 134. Cho hàm s
sin 3cos
y x x
. Khẳng định nào sau đây sai:
A.
5
6
x
là một nghiệm của phương trình.
B. Trên khoảng
0;
hàm sduy nhất một cực trị.
C. Hàm s đạt cực tiểu tại
5
6
x
.
D. 0,y y x
.
Câu 135. m s
sin3 sin
y x m x
đạt cực đại tại
3
x
khi
m
bằng
A. 5. B.
6
. C. 6. D.
5
.
Câu 136. Biết hàm s sin cos
y a x b x x
0 2
x
đạt cực trị tại ;
3
x x
. Khi đó tổng
a b
bằng
A. 3. B.
3
1
3
. C.
3 1
. D.
3 1
.
Câu 137. Tìm các điểm cực trị của hàm s
2 2
2
y x x
A.
1
CT
x
. B.
0
CT
x
. C.
1
CĐ
x
. D.
2
CĐ
x
.
Câu 138. Cho hàm s
y f x
có đồ thị như hình v bên. Đồ thị hàm s
y f x
có my điểm cực trị?
A.
2
. B.
1
.
C.
0
. D.
3
.
O
x
y
1
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 15
Câu 139. Cho hàm s
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau:.
Khng định nào sau đây khẳng định đúng ?
A. Hàm s có đúng một cực trị.
B. m scó giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. Hàm s có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá tr nhỏ nhất bằng
1
.
D. Hàm s đạt cực đại tại
0
x
và đạt cực tiểu tại
1
x
.
Câu 140. Đgiảm huyết áp ca một bệnh nhân được đo bởi công thc
2
0,025 30
G x x x
trong đó
mg
x
0
x
là liều lượng thuốc cần tiêm cho bệnh nhân. Để huyết áp giảm nhiều nhất thì
cần tiêm cho bệnh nhân một liều lượng bằng
A.
15mg
. B.
30mg
. C.
40mg
. D.
20mg
.
Vấn đề 3. GIÁ TR LN NHT – GIÁ TR NH NHT CA HÀM S
Câu 141. Cho hàm s
f x
liên tc trên
;
a b
. Trong các khẳng định sau có bao nhiêu khẳng định đúng?
(1)
;
, ; min
a b
f x f a x a b f x f a
.
(2) Nếu hàm s đồng biến trên
;
; max ( ) ( )
a b
a b f x f a
.
(3) Nếu hàm s nghch biến trên
;
; min ( )
a b
a b f x
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 142. Cho hàm s
f x
xác định và liên tc trên
;
a b
. Khng định o sau đây đúng?
A. Chắc chắn tồn tại giá trị
;
min
a b
f x
.
B.
;
max
a b
f x f b
.
C. Nếu
f x
có nghim
0
;
x a b
t
0
;
min
a b
f x f x
.
D. Nếu
f x
có nghim
0
;
x a b
t
0
;
max
a b
f x f x
.
Câu 143. Cho hàm s
y f x
xác định trên
;
a b
. Khẳng định nào sau đây đúng?.
A.
;
;
3 3
min max
2 2
f x f a
a b
a b
f x f a
, với
y f x
liên tục trên
;
a b
.
B.
, ;
f x m x a b
,
, ;
g x n x a b
;
min
x a b
f x g x m n
.
C. Nếu
;
min
x a b
f x m
,
;
max
x a b
f x M
thì
y f x
liên tục trên
;
a b
.
D. Nếu
;
min
x a b
f x f a
,
;
max
x a b
f x f b
thì hàm s
y f x
đồng biến trên
;
a b
.
Câu 144. Biết hàm s
y f x
đạo hàm trên
;
a b
0
x
là nghim duy nht ca
f x
trên
; .
a b
Khng định nào sau đây đúng?
A.
;
min .
x a b
f x f a
B.
;
min .
x a b
f x f b
C.
0
;
min .
x a b
f x f x
D.
0
;
min min , , .
x a b
f x f a f x f b
x

0
1

y
||
0
y

0
1

TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 16
Câu 145. Cho hàm s
y f x
liên tục, đng biến trên đoạn
; .
a b
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Pơng trình
0
f x
có nghim duy nhất thuộc đoạn
; .
a b
B. m sđã cho có giá tr lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng
; .
a b
C. Hàm s đã cho có giá tr lớn nhất,giá trị nhnhất trên đoạn
; .
a b
D. Hàm s đã cho có cực trị trên đoạn
; .
a b
Câu 146. Cho hàm s
1
mx n
y
x
, vi tham s
m
,
n
tha mãn
m n
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0;1
min
x
y n
. B.
0;1
min
2
x
m n
y
. C.
0;1
max
x
y m
. D.
0;1
max
2
x
m n
y
.
Câu 147. Cho hàm s
y f x
xác đnh trên
\ 0
, liên tc trên tng khoảng xác đnh bng
biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm s
y f x
không có giá tr lớn nhất và không có giá tr nhỏ nhất.
B. m s
y f x
có giá trị lớn nhất bằng
–2
và giá trị nhnhất bằng
2
.
C. Giá trị nhỏ nhất của hàm s
y f x
trên khoảng
0;

bằng
2
.
D. Giá trị lớn nhất của hàm s
y f x
trên khoảng
;0
 bằng
–2
.
Câu 148. Xét hàm s
4 3
y x
trên đoạn
1;1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên đoạn
1;1
.
B. m scó cực trị trên khoảng
1;1
.
C. Hàm s không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn
1;1
.
D. Hàm sgiá tr nhỏ nhất bằng 1 khi
1
x
, giá trị lớn nhất bằng
7
khi
x
.
Câu 149. Khi tìm giá tr lớn nhất và nhỏ nhất của hàm s
2
3 4
y x x
, một học sinh làm như sau:
1
Tập xác định
1;4
D
2
2 3
3 4
x
y
x x
.
2
Hàm s không có đạo hàm tại
1; 4
x x
3
1;4 : 0
2
x y x
.
3
Kết luận: Giá tr lớn nhất của hàm s bằng
5
2
khi
3
2
x
giá tr nh nhất bằng 0 khi
x
;
4
x
.
Cách giải trên:
A. Sai ở bước
3
. B. Sai từ bước
1
.
C. Sai từ bước
2
. D. Cả ba bước
1 , 2 , 3
đều đúng.
x

1
0
1

y
0
0
y

2


2

GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 17
Câu 150. Khi tìm giá tr lớn nhất và nhỏ nhất của hàm s
2
2
y x x
, một học sinh làm như sau:
1
. Tập xác định:
2; 2
D
2
2
2
2
x x
y
x
.
2
.
2
2 2
0
0 2 0 1
2
x
y x x x
x x
.
3
. Kết luận: G trị lớn nhất của hàm sbằng 2 khi
1
x
gtr nhỏ nhất bằng
2
khi
2
x
.
Cách giải trên:
A. Sai từ bước
1
. B. Sai từ bước
2
.
C. Sai ở bước
3
. D. Cả ba bước
1 , 2 , 3
đều đúng.
Câu 151. Giá tr nhỏ nhất và giá tr lớn nhất của hàm s
4
f x x x
lần lượt là
A.
0
2
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
0
2
.
Câu 152. Cho hàm s
1
y x
x
. Giá tr nhỏ nhất của hàm số trên
0;

bằng
A.
2
. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 153. Gi
m
giá tr nhỏ nhất và
M
là giá tr ln nhất của hàm s
3 2
2 3 1
f x x x
trên đoạn
1
2;
2
. Khi đó giá trị của
M m
bằng
A.
5
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
Câu 154. Trên đoạn
1;1
, hàm s
3 2
4
2 3
3
y x x x
A. giá tr nhỏ nhất tại
x
và giá trị lớn nhất tại
1
x
.
B. có giá trị nhỏ nhất tại
1
x
và giá trị lớn nhất tại
x
.
C. giá tr nhỏ nhất tại
x
và không có giá tr lớn nhất.
D. không có giá tr nhỏ nhất và có giá tr lớn nhất tại
1
x
.
Câu 155. Tìm giá trị nhnhất của hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2;4
.
A.
2;4
min 6
y
. B.
2;4
min 2
y
. C.
2;4
min 3
y
. D.
2;4
19
min
3
y
.
Câu 156. Trong các sdưi đây, đâu là sghi giá tr nh nht ca hàm s
2
4 5
f x x x
trên đoạn
6;6
?
A.
0
. B.
9
. C.
55
. D.
110
.
Câu 157. Giá tr lớn nhất của hàm s
2
3 2
f x x x x
trên đoạn
4;4
bằng
A.
2
. B.
17
. C.
34
. D.
68
.
Câu 158. Cho hàm s
2
2
y x
x
. Vi
0
x
hàm số:
A. giá tr nhỏ nhất là
1
. B. Có giá trị nhỏ nhất là 0.
C. giá tr nhỏ nhất là 3. D. Không có giá tr nhỏ nhất.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 18
Câu 159. Tập giá trị của hàm s
2
2
y x
x
với
3;5
x là
A.
38 526
;
3 15
. B.
38 142
;
3 5
. C.
29 127
; .
3 5
D.
29 526
;
3 15
.
Câu 160. Gi
;
T a b
là tập giá trị của hàm s
9
f x x
x
với
2;4
x . Khi đó
b a
?
A.
6
. B.
13
2
. C.
25
4
. D.
1
2
.
Câu 161. Trên đoạn
1;2
. Hàm s
4
y x
x
:
A. giá tr nhỏ nhất là
4
và giá trị lớn nhất là 2.
B. Có giá trị nhỏ nht là
4
và không có giá tr lớn nhất.
C. Không có giá tr nhỏ nhất và giá tr lớn nhất là 2.
D. Không có giá tr nhỏ nhất và không có giá tr lớn nhất.
Câu 162. Giá tr nhỏ nhất của hàm s
3 2
9 1
2cos cos 3cos
2 2
y x x x
A. 1. B.
24
. C.
12
. D.
9
.
Câu 163. Khim giá tr lớn nhất giá tr nhỏ nht của hàm s
4 2
sin cos
y x x
. Một học sinh làm như sau.
(I). Với mi x ta đều có
4
0 sin 1 1
x
2
0 cos 1 2
x .
(II). Cng
1
2
theo vế ta được
4 2
0 sin cos 2
x x
.
(III). Vậy GTLN của hàm slà 2 và GTNN của hàm slà 0.
Cách giải trên
A. Sai từ bước (I). B. Sai từ bước (II).
C. Sai từ bước (III). D. Cả ba bước (I), (II) và (III) đều sai.
Câu 164. Trên nửa khoảng
0;

, hàm s
3
cos 4
f x x x x
:
A. giá tr lớn nhất là
5
, không có giá tr nhỏ nhất.
B. Không có giá tr ln nhất, giá tr nhỏ nhất là
5
.
C. giá tr lớn nhất là
5
, giá trị nhỏ nhất là
5
.
D. Không có giá tr lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất.
Câu 165. Giá tr nào sau đây ca
x
đ tại đó hàm s
3 2
3 9 28
y x x x
đt giá trị nhnht trên đoạn
0;4
?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 166. m snào sau đây không có giá trị nh nhất và giá tr lớn nhất trên
2;2
?
A.
3
2
y x
. B.
4 2
y x x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
1
y x
.
Câu 167. Tng giá trị lớn nhất và giá tr nhỏ nhất của hàm s
2
6 4
y x x
là
A.
14
. B.
0
. C.
6
. D.
8
.
Câu 168. Giá tr lớn nhất của hàm s
1
x m
y
x
trên
0;1
bằng
A.
2
1
2
m
. B.
2
m
. C.
2
1
2
m
. D.
2
m
.
Câu 169. Giá tr nhỏ nhất của hàm s
1
x m
y
x
trên
1;0
bng
A.
2
1
2
m
. B.
2
m
. C.
2
1
2
m
. D.
2
m
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 19
Câu 170. Trên đoạn
1;1
, hàm s
3 2
3
y x x a
có giá trị nhỏ nhất bằng
0
t
a
bằng
A.
2
a
. B.
6
a
. C.
0
a
. D.
4
a
.
Câu 171. Giá tr lớn nhất của
m
để hàm s
2
8
x m
f x
x
có giá trị nhnhất trên
0;3
bằng
2
?
A.
4
m
. B.
5
m
. C.
4
m
. D.
1
m
.
Câu 172. Vi g trị nào của
m
thì giá tr nhỏ nhất của hàm s
1
x
y
x m
trên đoạn
2;5
bằng
1
6
?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 173. Đâu là số ghi g trị của
m
trong các s dưới đây, nếu 10 là giá tr lớn nhất của hàm s
2
4
f x x x m
trên đoạn
1;3
?
A. 3. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 174. Tìm các gtr của tham s
m
để giá tr nhỏ nhất của hàm s
2
1
x m m
f x
x
trên đoạn
0;1
bằng
2
?
A.
1
2
m
m
. B.
1
m
m
. C.
m
m
. D.
1
2
m
m
.
Câu 175. Trong tt c các hình ch nhật diện tích
S
thình ch nhật có chu vi nhỏ nhất bằng bao nhiêu?
A. 2
S
. B. 4
S
. C.
2
S
. D.
4
S
.
Câu 176. Trong tt c các hình ch nhật chu vi bằng
16 cm
thình chữ nhật có diện tích lớn nht bằng
A.
2
36cm
. B.
2
20cm
. C.
2
16cm
. D.
2
30cm
.
Câu 177. Sau khi phát hiện một bệnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số người nhiễm bệnh kể tngày
xut hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày th
t
là
2 3
45
f t t t
(kết quả khảo sát được trong
tháng 8 vừa qua). Nếu xem
f t
là tốc độ truyền bệnh (người/ngày) tại thời điểm
t
. Tc độ
truyền bệnh slớn nhất vào ngày thứ:
A. 12. B. 30. C. 20. D.
15
.
Câu 178. Cho một tấm nhôm hình vng cạnh 12cm. Người ta cắt
bốn c của tấm nhôm đó bốn hình vng bng nhau, mi
hình vng cạnh bằng
cm
x , rồi gập tấm nhôm lại như
hình vdưới đây để được một cái hộp không nắp. Tìm
x
để
hộp nhận được có thể tích lớn nhất.
A.
6
x
. B.
x
. C.
2
x
. D.
4
x
.
Câu 179. Một người nông dân rào mt mãnh vườn hình ch nht có din tích
2
10.000m
. Biết rng b
rào các cnh phía bc và phía nam g
1500 / m
, b rào các cnh phía đông và phía tây giá
6000 / m
. Để chi phí thp nht t kích thước Đông - Tây, Bc - Nam ca mãnh vườn là
A.
50m
;
200m
B.
200m
;
50m
. C.
40m
;
250m
. D.
100m
;
100m
.
Câu 180. Độ gim huyết áp ca mt bệnh nhân được xác định bi công thc
2
0,024 30
G x x x
,
trong đó
x
là liều lượng thuc tiêm cho bnh nhân cao huyết áp (
x
được tính bng mg). Tìm
lượng thuốc để tiêm cho bnh nhân cao huyết áp để huyết áp gim nhiu nht.
A.
20
mg. B.
0,5
mg.
C.
2,8
mg D.
15
mg.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 20
Câu 181. Một cht đim chuyển đng theo quy luật
3 2
6 17
s t t t
, với
t
(giây) là khoảng thời gian tính
từ lúc vật bắt đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đường vật đi đưc trong khoảng thời gian đó.
Khi đó vận tốc
m/s
ca chuyển động đt giá trị lớn nhất trong khoảng
8
giây đầu tiên bằng
A. 17
m/s
. B. 36
m/s
. C. 26
m/s
D. 29
m/s
.
Câu 182. Một vật chuyển động theo quy luật
2 3
6 2
s t t t
với
t
(giây) khoảng thời gian tính tlúc
vt bắt đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi trong
khoảng
6
giây kể từ lúc vật bắt đầu chuyển động vận tốc lớn nhất của vật là bao nhiêu?
A.
6m/s
. B.
4m/s
. C.
3m/s
. D.
5m/s
.
Câu 183. Mt h kinh doanh
50
phòng cho thuê. Nếu cho thuê mi phòng vi g là
2
triệu đồng/
1
tháng t các phòng đều được thhết. Nếu c tăng giá mi phòng thêm
100.000
đồng/tháng,
t s
2
phòng b b trng. Hi ch h kinh doanh nên tăng mi phòng bao nhiêu để có tng
thu nhp mi tháng cao nht?
A.
500.000
đồng. B.
200.000
đồng. C.
300.000
đồng. D.
250.000
đồng.
Câu 184. Một sở sản xuất khăn mặt đang bán mi chiếc khăn với g
30.000
đồng một chiếc và mi
tháng cơ sở n được trung bình
3000
chiếc khăn. sở sản xuất đang kế hoạch tăng g
bán để lợi nhận tốt hơn. Sau khi tham khảo thtrường, người quản thấy rằng nếu tmức
giá
30.000
đồng mà ctăng gthêm
1000
đồng thì mi tháng sẽ bán ít hơn
100
chiếc. Biết
vốn sản xuất mt chiếc khăn không thay đổi là
18.000
. Hỏi cơ sở sản xuất phải bán với giá mới
là bao nhiêu để đạt li nhuận lớn nhất.
A.
42.000
đồng. B.
40.000
đồng. C.
43.000
đồng. D.
39.000
đồng.
Câu 185. Mt tm km hình vuông
ABCD
có cnh bng
30 cm
. Người ta gp tm km theo hai cnh
EF
GH
cho đến khi
AD
BC
trùng nhau như hình
v bên để được mt hình lăng trụ khuyết hai đáy.
Giá tr ca
x
để thch khi lăng trụ ln nht là:
A.
5 cm
x . B.
9 cm
x .
C.
8 cm
x . D.
10 cm
x .
Câu 186. Người ta xây mt b chứa nước vi dng khi hp ch nht không np có th tích bng
3
500
m
3
.
Đáy bể là hình ch nht có chiu dài gấp đôi chiu rng. Giá thuê nhân công để xây b là
600.000
đồng/m
2
. Hãy xác định ch thước ca b sao cho chi phí thuê nhân công thp nht. Chi
phí đó là
A.
85
triu đồng. B.
90
triu đồng.
C.
75
triu đồng. D.
86
triu đồng.
Câu 187. Mt ch h kinh doanh 32 phòng tr cho thuê. Biết giá cho thuê mi tháng
2.000.000
đ
/1
phòng tr, t không phòng trng. Nếu c tăng giá mi phòng tr lên
200.000
đ
/ 1 tháng, thì
s 2 phòng b b trng. Hi ch h kinh doanh s cho thuê với giá bao nhiêu để thu
nhp mi tháng cao nht?
A.
2.600.000
đ
. B.
2.400.000
đ
. C.
2.000.000
đ
. D.
2.200.000
đ
.
Câu 188. Sau khi phát hiện một bnh dịch, các chuyên gia y tế ước tính số nời nhiễm bệnh kể từ ngày xut
hiện bệnh nhân đầu tiên đến ngày th
t
là
4
3
4
2
t
f t t
(nời). Nếu xem
f t
là tốc độ
truyền bệnh (người/ngày) tại thời đim
t
. Tốc độ truyền bệnh sẽ lớn nht vào ngày th mấy?
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
A
E
G
B
E
G
A
B
D
F
H
C
F
H
D
C
30 cm
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 21
Câu 189. Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
12 ,
s t t
vi
t
(giây) là khong thi gian tính t lúc
vt bắt đầu chuyn động
s
(mét) là quãng đường vật đi đưc trong khong thời gian đó.
Trong khong thi gian
8
giây, k t lúc bt đầu chuyn động, vn tc
(m/s) ca chuyn
động đạt giá tr ln nht ti thời điểm
t
(giây) bng
A.
4.
t
B.
t
hơặc
t
. C.
6.
t
D.
2.
t
Câu 190. Mương nước
P
thông vi mương nước
Q
, bcủa mương
nước
P
vuông c với bờ của mương nước
Q
. Chiều rộng
của hai mương bằng nhau và bằng
8m
. Một thanh g
AB
, thiết
diện nhỏ không đáng kể trôi tmương
P
sang mương
Q
.
Độ dài lớn nhất của thanh
AB
(lấy gần đúng đến chữ số phần
trăm) sao cho
AB
khi trôi không b vướng là
A.
22,63 m
. B.
22,61m
. C.
23,26 m
. D.
23,62 m
.
Câu 191. Một sợi y kim loại dài
0,9m
được cắt thành hai đoạn. Đoạn thnhất được uốn thành tam
giác đều, đoạn thứ hai được uốn thành hình chnhật chiều dài gp đôi chiều rng. Tìm độ
dài cạnh của tam giác đều (tính theo đơn vị
cm
) sao cho tng diện ch của tam giác và hình
chnhật là nhỏ nhất.
A.
60
2 3
. B.
60
3 2
. C.
30
1 3
. D.
240
3 8
.
Câu 192. Mt vt chuyển động theo quy lut
3 2
1
6
3
s t t
vi
t
(giây) khong thi gian tính t khi
vt bắt đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đường vt di chuyn được trong khong thi gian
đó. Hỏi trong khong thi gian 9 giây k t khi bắt đầu chuyển động, vn tc ln nht ca vt
đạt được bng bao nhiêu?
A.
144
(m/s). B.
36
(m/s). C.
243
(m/s). D.
27
(m/s).
Câu 193. Khi nuôi tnghiệm trong hồ, một nhà sinh vật học thy rằng Nếu trên mi đơn vị diện tích
của mặt hồ có
n
con thì trung bình mi con cá sau mt vụ cân nặng
480 20
P n n
(gam). Tính scon phải thả trên một đơn vị diện tích của mặt hồ để sau mt vụ thu hoạch
được nhiều cá nhất
A.
14
. B.
12
. C.
15
. D.
13
.
Câu 194. Một chuyển động theo quy luật
3 2
1
9
2
s t t
, với
t
(giây) là khoảng thời gian tlúc vật bắt
đầu chuyển động và
s
(mét) là quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong
khoảng thời gian
10
giây, ktừ lúc bắt đầu chuyển động, vận tc lớn nhất của vật là bao nhiêu?
A.
54 m/s
. B.
216 m/s
. C.
30 m/s
. D.
400 m/s
.
Câu 195. Cho hình thang n độ dài đáy nhỏ và hai cạnh bên đều bằng
1
mét. Khi đó hình thang đã
cho có diện tích lớn nhất bng?
A.
2
3 3 m
. B.
2
3 3
m
2
. C.
2
3 3
m
4
. D.
2
1 m
.
Câu 196. Mt công ti d kiến chi 1 t đồng để sn xuất các thùng đựng sơn hình tr dung tích 5 t.
Biết rằng chi phí đề làm mt xung quanh của thùng đó là 100,000 đ/
2
m
, chi phí để làm mặt đáy
120 000 đ/
2
m
Hãy tính s thùng sơn tối đa mà ng ty đó sn xut (gi s chi p cho các
mi ni không đáng kể).
A.
57582
thùng. B.
58135
thùng. C.
18209
thùng. D.
12525
thùng.
A
B
Q
O
Q
P
P
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 22
Câu 197. Một xe buýt của hãng xe A có sức chứa tối đa là
50
hành khách. Nếu một chuyến xe buýt chở
x
nh khách thì giá tiền cho mi hành khách là
2
20 3
40
x
(nghìn đồng). Khẳng định đúng là
A. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất bằng
3.200.000
(đồng).
B. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất khi
45
hành khách.
C. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất bằng
2.700.000
(đồng).
D. Một chuyến xe buýt thu được số tiền nhiều nhất khi
50
hành khách.
Câu 198. Chi phí cho xut bn
x
cun tp chí (bao gồm: lương cán bộ, công nhân viên, giấy in…) được
cho bi
2
0,0001 0,2 10000
C x x x ,
C x
được tính theo đơn vị vạn đồng. Chi p
phát hành cho mi cun là 4 nghìn đồng. T s
T x
M x
x
vi
T x
là tng chi p (xut
bn phát hành) cho
x
cun tạp chí, được gi chi p trung bình cho mt cun tp chí khi
xut bn
x
cun. Khi chi phí trung bình cho mi cun tp chí
M x
thp nht, tính chi p
cho mi cun tạp chí đó.
A.
20.000
đồng. B.
22.000
đồng. C.
15.000
đồng. D.
10.000
đồng.
Câu 199. Một chất điểm chuyển động theo phương trình
3 2
9 10
S t t t
trong đó t tính bằng
s
S
tính bằng
m
. Trong khoảng thời gian
6
giây đầu tiên của chuyển động, thời điểm nào
t vn tc của chất điểm đạt giá trị lớn nhất?
A.
2 s
t
. B.
3s
t
. C.
6 s
t
. D.
5 s
t
.
Câu 200. Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành tmột nhà ga. Quãng đường
m
s đi được của
đoàn tàu là mt hàm scủa thời gian
s
t , hàm s đó là
2 3
6
s t t
. Thời điểm
s
t mà ti
đó vận tốc
m/s
v của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là
A.
4 s
t
. B.
2 s
t
. C.
6 s
t
. D.
8s
t
.
Câu 201. Một công ty bất động sản
50
n hộ cho thuê. Biết rằng nếu cho thuê mi căn h vi g
2000000
đồng một tháng thì mi n hđều người thuê và cmi lần tăng gcho thuê
mi căn hộ thêm
50000
đồng mt tháng thì thêm mt căn hộ bị bỏ trống. ng ty đã tìm ra
phương án cho thuê đạt lợi nhuận lớn nhất. Hỏi thu nhập cao nhấtng ty có thể đạt được trong
1 tháng là bao nhiêu?
A.
115 250 000
. B.
101 250 000
. C.
100 000 000
. D.
100 250 000
.
Câu 202. Một vật chuyển động theo quy luật
3 2
1
6
2
s t t
với
s
t là khoảng thời gian tính tkhi vật
bt đầu chuyn động và
m
s quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó.
Hỏi trong khoảng thời gian
6
giây, ktừ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt
được bng bao nhiêu?
A.
24 m/s
. B.
108 m/s
. C.
18 m/s
. D.
64 m/s
.
Câu 203. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hệ phương trình
4 4
2
x y
x y m
nghiệm thực.
A.
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 204. Chi p nhiên liệu của mt chiếc tầu chạy trên ng được chia làm hai phần. Phần thứ nhất
không phthuộc vào vận tốc và bằng
480
nghìn đồng trên
1
giờ. Phần thứ hai t lthuận với
lp phương của vận tốc, khi
10 (km/h)
v
t phn thứ hai bng
30
nghìn đồng/giờ. Hãy xác
định vận tốc của tàu để tổng chi phí nguyên liu trên
1 km
đường sông là nhnhất ( kết quả
làm tn đến số nguyên).
A.
10 (km/h)
. B.
25 (km/h)
. C.
15 (km/h)
. D.
20 (km/h)
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 23
Câu 205. Bn A mt đoạn dây dài
20 m
. Bạn chia đoạn dây thành hai phn. Phần đầu uốn thành mt
tam giác đều. Phần còn lại uốn thành một hình vuông. Hỏi độ dài phần đầu bằng bao nhiêu để
tng din tích hai hình trên là nhỏ nhất?
A.
40
m
9 4 3
. B.
180
m
9 4 3
.
C.
120
m
9 4 3
. D.
60
m
9 4 3
.
Câu 206. Một ngọn hải đăng đặtvị trí
A
cách b
5 km
, trên
b biển mt kho hàng vị trí
C
cách
B
mt
khoảng
7 km
. Người canh hải đăng th chèo
thuyn t
A
đến
M
trên b biển với vận tốc
4 km/h
rồi đi bộ từ
M
đến
C
với vận tốc
6 km/h
.
Xác định độ dài đoạn
BM
để người đó đi t
A
đến C nhanh nhất.
A. 3 2
km
. B.
7
3
km
. C.
2 5 km.
D.
7
2
km
.
Câu 207. Một bác thợ gò hàn làm mt chiếc thùng hình hp ch nhật
(không nắp) bằng tôn thể tích
3
665,5 dm
. Chiếc thùng này đáy
nh vuông cạnh
(dm)
x , chiều cao
(dm)
h . Để làm chiếc
thùng, bác th phải cắt mt miếng tôn như hình vẽ. Tìm
x
để bác
thợ sử dụng ít nguyên liu nhất.
A.
10,5 (dm)
. B.
12 (dm)
.
C.
11(dm)
. D.
9 (dm)
.
Câu 208. Người ta muốn dùng vật liệu bằng kim loại để gò thành mt thùng hình trụ tròn xoay hai đáy
với thể tích
V
cho trước ( hai đáy ng dùng chính vật liệu đó). Hãy xác định chiều cao
h
bán kính
R
của hình trụ theo
V
để tốn ít vật liệu nhất.
A.
3
2 2
2
V
R h
. B. 2 2
2
V
R h
.
C. 2 2
2
V
h R
. D.
3
2 2
2
V
h R
.
Câu 209. Một đưng dây điện được ni t mt nhà máy đin
A
đến mt hòn đảo
C
như hình v. Khong cách t
C
đến
B
là
1
km. B bin chy thng t
A
đến
B
vi khong
cách là
4
km. Tng chi phí lp đt cho
1
km dây đin trên
bin là
40
triu đng, còn trên đất lin là
20
triu đng.
nh tng chi p nh nhất đ hoàn thành công vic trên
(làm tròn đến hai ch s sau du phy).
A.
106,25
triệu đồng. B.
120
triệu đồng.
C.
164,92
triệu đồng. D.
114,64
triệu đồng.
Câu 210. Mt miếng bìa hình tam giác đều
ABC
, cnh bng
16
. Hc sinh Trang ct mt hình ch nht
MNPQ
t miếng bìa trên để làm bin tng xe cho lp trong bui ngoi khóa (vi
M
,
N
thuc cnh
BC
;
P
,
Q
lần lượt thuc cnh
AC
AB
). Din tích hình ch nht
MNPQ
ln
nht bng bao nhiêu?
A.
16 3.
B.
8 3.
C.
32 3.
D.
34 3.
5km
7km
B
A
C
M
h
h
h
h
x
x
1km
4km
A
C
B
M
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 24
Vấn đề 4. ĐƯỜNG TIM CN CỦA ĐỒ TH HÀM S
Câu 211. Cho m s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Khẳng định nào sau đây khng
định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã chođúng một tim cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1
y
1
y
.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng
1
x
x
.
Câu 212. Cho hàm s
y f x
lim 0
x
f x

lim
x
f x


. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm s
y f x
không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm s
y f x
có mt tiệm cận đứng là đường thẳng
y
.
C. Đồ thị hàm s
y f x
có mt tiệm cận ngang là trục hoành.
D. Đồ thị hàm s
y f x
nằm phía trên trục hoành.
Câu 213. Đồ thị hàm s
2
1
1
x x
y
x
:
A. Tiệm cận đứng
x
, tim cận xiên
y x
. B. Tiệm cận đứng
1
x
, tim cận xiên
y x
.
C. Tiệm cận đứng
1
x
, tim cận xiên
y x
. D. Tiệm cận đứng
1
x
, tim cận xiên
y x
.
Câu 214. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm s
3
2
y
x
bằng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 215. Cho đường cong
2
:
2
x
C y
x
. Điểm o dưới đây là giao của hai tiệm cận của
C
?
A.
2;2
L . B.
2;1
M . C.
2; 2
N
. D.
2;1
K .
Câu 216. Cho hàm s
f x
đồ th như hình v bên. Tim cận đứng
tim cn ngang của đồ th ln lượt các đường thng
A.
x
1
y
. B.
1
x
1
y
.
C.
x
1
y
. D.
1
x
1
y
.
Câu 217. Cho hàm s
f x
đồ th như hình v bên. Tim cn đứng tim
cn ngang của đồ th ln lượt các đường thng
A.
1
2
x
1
2
y
. B.
x
1
y
.
C.
1
2
x
1
2
y
. D.
1
2
x
1
2
y
.
Câu 218. Cho hàm số phù hợp với bảng biến thiên sau. Phát biu nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận đứng.
C. Đth hàm số có tiệm cn đứng là đưng thẳng
x
, tiệm cận ngang là đưng thẳng
2.
y
D. Đồ thị hàm số có hai đường tim cận ngang là các đường thẳng
1
y
,
2
y
.
x

0

y
0
y
1
3
2
O
x
y
1
1
1
1
O
x
y
1
2
1
2
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 25
Câu 219. Cho hàm s
( )
f x
xác định trên
\ 1
, liên tc trên mi khoảng xác đnh và bng biến
thiên như hình v. Hi mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ th hàm s có tim cận ngang là đường thng
1.
y
B.m s đạt cc tr tại điểm
2.
x
C. Hàm s không có đạo hàm tại điểm
1.
x
D. Đồ th hàm s có tim cận đứng là đường thng
1.
x
Câu 220. Cho đồ thị hàm scó bảng biến thiên sau:
Chn khẳng định đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
;3

3;

.
B.m s có giá tr cực đại
3
CĐ
y
.
C. Hàm s có tim cận đứng là đườngthng
x
.
D. Hàm s nghch biến trên
.
Câu 221. Đường cong
2
2
:
9
x
C y
x
có bao nhiêu đường tim cận?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 222. Đồ thị hàm s
2
2
1
x
y
x
những đường tiệm cận nào?
A.
0
x
2
y
. B.
0
x
. C.
y
. D.
2
x
y
.
Câu 223. Đồ thị hàm s
2
3 1
y x x
bao nhiêu đường tiệm cận xiên?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 224. Đồ thị hàm s
2
3 4 1
1
x x
y
x
:
A. Có tim cận đứng. B. Có tiệm cận ngang.
C. Có tim cận đứng và tim cận xiên. D. Không có đường tiệm cận.
Câu 225. S đường tim cn của đồ th hàm s
2
1
1
x x
y
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 226. Tìm sđường tiệm cận của đồ thị hàm s
2
2 1 3 1
x x
y
x x
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 227. bao nhiêu đường tim cn của đồ th hàm s
2
2017
?
1
x
y
x x
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D.
3.
x

3

y
y
3


3
x

1
2

y
0
y



1

TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 26
Câu 228. Cho hàm s
2
2
2
1
x x x x
y
x
đồ th
C
. hiu
n
là s tim cn ngang,
d
là s tim
cận đứng. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2.
n d
B.
.
n d
C.
4.
n d
D.
.
n d
Câu 229. S đường tim cn ca của đồ th hàm s
2
2
2
x x
y
x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 230. Đồ thị của hàm s nào sau đây có ba đường tim cn?
A.
2
4
x
y
x
. B.
2
3 2
x
y
x x
. C.
2
2 3
x
y
x x
. D.
3
2 1
x
y
x
.
Câu 231. Số đường tim cn đứng và tim cn ngang của đồ th
2 2
2
4 1 3 2
x x
y
x x
là
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 232. Đồ thị của hàm s
2
2
2 1
x
y
x
:
A. Tiệm cận đứng là đườngthẳng
1
2
x
. B. Đường thẳng
4
y
là tim cận ngang.
C. Đường thẳng
2
y x
là tim cận xiên. D. Đường thẳng
2
y
là tim cận ngang.
Câu 233. Đồ thị hàm s
2
2
3
x
y
x x
:
(I) Tiệm cận đứng
0
x
. (II) Tim cận đứng
1
x
. (III) Tiệm cận ngang
3
y
.
Mệnh đề nào đúng:
A. Ch I và II. B. Ch I và III. C. Ch II và III. D. Cả ba I, II, III.
Câu 234. Trong bam số:
I.
2
1
1
x
y
x
. II.
3
1
x
y
x
. III.
2
1
1
x x
y
x
.
Đồ thị hàm so có đường tiệm cận ngang:
A. Ch I. B. Ch II. C. Ch III. D. Ch II và III.
Câu 235. Trong các kết quả sau, kết quả nào nêu đúng cả hai đường thẳng đều là tiệm cận của đồ thị hàm
s
3
3sin 4sin
2
6
x x
y x
x
?
A.
; 2
2
x y x
. B.
; 2
6
x y x
. C.
4
; 2
3
x y x
. D.
; 2
6
x y x
.
Câu 236. Đồ thị hàm s
sin
1
2
x x
y
x
:
A. Tiệm cận đứng. B. Tim cận ngang.
C. Tiệm cận đứng và tim cận xiên. D. Tim cận xiên.
Câu 237. Cho hàm s
2
2
4
x
y
x x m
. Trong các giá trị của tham số
m
cho như sau, giá trị nào làm cho
đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng và một tim cận ngang?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 27
Câu 238. Cho hàm s
2
6 2
2
mx x
y
x
. Với giá trị nào của
m
thì đồ thị hàm stiệm cận đứng và
không có tim cận xiên?
A.
7
2
m
. B.
3
2
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 239. Vi các g trị nào của
m
thì đồ thị hàm s
2
2 3
x x m
y
x m
không có tiệm cận đứng?
A.
m
. B.
1
2
m
m
. C.
0
1
m
m
. D.
1
m
.
Câu 240. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm s
2
1
1
x
y
mx
hai tim
cận ngang
A. Không có giá tr thực nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài. .
B.
0
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 241. Vi g trị nào của
m
thì đồ thị hàm s
1
2
mx
y
x m
có tiệm cận đứng đi qua điểm
1; 2
M
?
A. 2. B. 0. C.
1
2
. D.
2
2
.
Câu 242. Vi giá trnào của
m
t đồ thị hàm s
2
1 2 1
m x mx
y
x
tim cận xiên đi qua điểm
3;4
M ?
A.
1
. B.
2
. C.
7
5
. D.
5
7
.
Câu 243. Nếu đồ thị
2
3 2
1
mx m x
y
x
đường tiệm cận xiên tiếp xúc với đường tròn phương
tnh
2 2
1 4 2
x y
thì tập tất cả các giá tr của
m
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 244. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ thị là
C
. Gọi
I
là giao đim 2 đường tiệm cận. Gọi
0 0
,
M x y
,
0
0
x
một điểm trên
C
sao cho tiếp tuyến với
C
ti
M
cắt hai đường tiệm
cận lần lượt tại
A
,
B
tha mãn
2 2
40
AI IB
. Khi đó tích
0 0
x y
bằng
A.
15
4
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 245. Cho hàm s
1
2
x
y C
x
. Gọi
d
là khoảng cách tgiao đim của hai đường tiệm cận của
đồ thị đến mt tiếp tuyến của
C
. Giá trị lớn nhất mà
d
có thể đạt được là
A.
2
2
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 246. Cho hàm s
1
mx
y
x n
. Biết đồ thị tiệm cận đứng là
1
x
2 1
y
. Giá trị của
m n
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 28
Câu 247. Các đường tim cn của đồ th hàm s
4 5
2 3
x
y
x
to vi hai trc to độ mt hình ch nht
din tích bng
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
3
2
.
Câu 248. Cho
M
là giao đim của đồ th
2 1
:
2 3
x
C y
x
vi trục hoành. Khi đó tích các khoảng cách t
điểm
M
đến hai đưng tim cn
A.
4
. B.
6
. C.
8.
D.
2
Câu 249. Cho hàm s
ax b
y
cx d
,
0
ad bc
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm s luôn đơn điệu trên từng khoảng xác định.
B. Đồ thị hàm sluôn có hai đường tiệm cận.
C. Hàm s không có cực trị.
D. Đồ thị hàm số luôn có tâm đối xứng.
Câu 250. Các giá tr của tham số
a
để đồ thị hàm s
2
4 1
y ax x
tiệm cận ngang là
A.
2.
a
B.
2
a
1
.
2
a
C.
1.
a
D.
1
.
2
a
Câu 251. Tập hợp các giá tr thực của tham số
m
để đồ thị hàm s
2 1
x
y
x m
đường tim cận là
A.
; .
 
B.
1
\ .
2
C.
1; .

D.
; 1 .

Câu 252. Tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm s
2
2
1
2
x
y
x mx m
3 tiệm cận là
A.
1
m
hoặc
m
1
.
3
m
B.
1
m
hoặc
m
.
C.
1
m
1
.
3
m
D.
1 0
m
1
.
3
m
Câu 253. Cho hàm s
2
1
mx
y
x
m
C
. Tìm
m
để giao điểm của hai tiệm cận của
m
C
trùng với ta độ
đỉnh của Parabol
2
: 2 3
P y x x
.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
m
. D.
2
m
.
Câu 254. Cho hàm s
2
4
2 1 3
1
m x
y
x
, (
m
là tham s thực). Tìm
m
để tim cận ngang của đồ thị
hàm số đi qua điểm
1; 3
A
.
A.
1
m
. B.
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 255. Tìm
m
để hàm s
1
mx
y
x m
có tiệm cận đứng.
A.
1;1 .
m B.
1.
m
C.
1.
m
D. không có
.
m
Câu 256. Cho hàm s
2
3
6
x
y
x x m
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ thm s ch mt
tim cận đứng và mt tim cn ngang?
A.
27
. B.
9
hoc
27
. C.
0
. D.
9
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 29
Câu 257. Tất cả các giá tr thực của tham s
m
để đồ thị hàm s
2
2
1
2
x
y
x mx m
ba tim cận là
A.
1
\ 1;
3
m
. B.
; 1 0;m

.
C.
1
1;0 \
3
m
. D.
1
; 1 0; \
3
m
 
.
Câu 258. Tìm tất cả các giá trị
m
để đồ thị hàm s
2
2
3 2
x m
y
x x
có đúng một tiệm cận đứng.
A.
{ 1; 4}
m
. B.
{1;4}
m
. C.
1
m
. D.
4
m
.
Câu 259. Tìm tất c các giá tr thc ca tham s
m
để đường tim cận đứng của đồ th hàm s
1
2
x
y
x m
đi qua điểm
1;2
A .
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 260. Cho hàm s
2
2
y mx x x
. Tìm các giá tr ca m để đồ th hàm sđường tim cn ngang
A.
1
m
. B.
2;2
m . C.
1;1
m . D.
m
.
Câu 261. Tập hp các g tr của
m
để đồ thị của hàm s
2 2
2 1
2 1 4 4 1
x
y
mx x x m
đúng một
đường tim cận là
A.
.
B.
0 (1, )

.
C.
; 1 1; .
 
D.
; 1 0 1;
 
.
Câu 262. Tìm tất c các giá tr ca tham s
a
để đồ th hàm s
2
3 2
x
y
x
a
ax
3 đường tim cn.
A.
0, 1
a a
. B.
0, 1
a a
. C. ,
1
0a a
. D.
0
a
.
Câu 263. Biết đồ thị hàm s
2
2
4 1
12
a b x ax
y
x ax b
nhận trục hoành và trục tung làm hai tiệm cận thì g
tr
a b
bằng
A.
10
. B.
2
. C.
10
. D.
15
.
Câu 264. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th hàm s
2
3
x
y
x m
có 3 tim cn.
A.
0
9
m
m
. B.
m
. C.
m
. D.
0
m
m
.
Câu 265. Tìm tất cc giá tr thc ca tham s
m
đ đ th hàm s
2
1
2
m
y x x
có tim cn ngang.
A. Không tn ti
.
m
B.
2
m
2.
m
C.
1
m
2.
m
D.
2.
m
Câu 266. Để đồ th hàm s
2
2 1
1 3 1
x
y
m x x
có tim cn ngang t điu kin ca
m
là
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0 1
m
.
Câu 267. Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham s
m
để đồ thị hàm s
1
x m
y
x
có đúng hai
đường tim cận.
A.
; \ 1
 . B.
; \ 1; 0
 . C.
;

. D.
; \ 0
 .
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 30
Câu 268. Tìm tt c các đường tim cận đứng của đồ th hàm s
3 2
2
3 20
5 14
x x
y
x x
.
A.
x
7
x
. B.
x
.
C.
2
x
7
x
. D.
7
x
.
Câu 269. Tìm tất cả các đường tiệm cân đứng của đồ thị hàm s
2 3
5 4
x x
y
x x
?
A.
16
x
. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
C.
1
x
. D.
1, 16
x x
.
Câu 270. Cho hàm s
2 4
2
3 1 7
3 2
x x x
f x
x x
. Đồ th hàm s đã cho
A. tiệm cận đứng là các đường thẳng
2
x
,
1
x
; tiệm cận ngang là đường thẳng
2
y
.
B. tiệm cận đứng
2
x
; tiệm cận ngang
2
y
.
C. tiệm cận đứng là các đường thẳng
2
x
,
1
x
; tiệm cận ngang là đường thẳng
2
y
,
3
y
.
D. tiệm cận đứng là đường thẳng
2
x
; tiệm cận ngang là đường thẳng
2
y
,
3
y
.
Vấn đề 5. ĐỒ TH CA HÀM S VÀ PHÉP BIN ĐỔI ĐỒ TH
Câu 271. Đồ thị sau đây là của hàm snào?
A.
3 2
3 2
y x x
.
B.
3 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
3 2
y x x
.
D.
3 2
3 2
y x x
.
Câu 272. Đồ thị hình bên là của hàm s nào?
A.
2
1 1
y x x
.
B.
2
1 1
y x x
.
C.
2
1 2
y x x
.
D.
2
1 2
y x x
.
Câu 273. Đồ thị sau đây là của hàm snào?
A.
3
1
y x
.
B.
3
3 2
y x x
.
C.
3
2
y x x
.
D.
3
2
y x
.
Câu 274. Đồ thị hình bên là của hàm s nào?
A.
4 2
2 2
y x x
.
B.
4 2
2 2
y x x
.
C.
4 2
4 2
y x x
.
D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 275. Đồ thị sau đây là của hàm snào?
A.
4 2
2 1
y x x
.
B.
4 2
2 4 1
y x x
.
C.
4 2
2 1
y x x
.
D.
4 2
2 1
y x x
.
O
x
y
2
2
1
O
x
y
2
1
2
1
O
x
y
1
1
2
O
x
y
1
1
1
2
O
x
y
1
1
1
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 31
Câu 276. Đồ thị hình bên là của hàm s nào?
A.
4 2
2 3
y x x
.
B.
4 2
2 3
y x x
.
C.
4 2
2 3
y x x
.
D.
4 2
2 3
y x x
.
Câu 277. Đồ thị sau đây là của hàm snào?
A.
4 2
2
y x x
.
B.
4 2
y x x
.
C.
4 2
1
y x x
.
D.
4 2
1
y x x
.
Câu 278. Đồ th sau đây là của hàm số nào?
A.
1
.
2 1
x
y
x
B.
3
.
2 1
x
y
x
C.
.
2 1
x
y
x
D.
1
.
2 1
x
y
x
Câu 279. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên sau:
Đồ thị nào thể hiện hàm s
y f x
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 280. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị như hình bên. Chọn đáp án đúng?
A. Hàm s có hệ số
0
a
.
B. m sđồng biến trên các khoảng
2; 1
1;2
.
C. Hàm s không có cực trị.
D. Hsố tự do của hàm skhác
0
.
Câu 281. Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như sau. Chọn phát biểu sai?
A. Hàm s đồng biến trên các khoảng
1;0
1;

.
B. m sđạt cực đại tại
0
x
.
C. Đồ thị hàm số đã cho biểu din như hình bên.
D. Hàm s đã cho là
4 2
2 2
y x x
.
O
x
y
1
2
1
2
O
x
y
1
4
1
2
O
x
y
1
2
2
1
x

1
0
1

y
0
0
0
y

4
3
4

x

1
1

y
0
0
y

2
2

O
x
y
1
4
1
2
O
x
y
4
3
1
1
O
x
y
1
2
2
1
O
x
y
1
1
2
O
x
y
1
2
1
2
O
x
y
1
1
3
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 32
Câu 282. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình dưới đây.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;1
.
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
1;2
.
(III). Hàm s ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng
2.
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 283. Cho hàm s
3 2
y x bx cx d
.
(I). (II). (III). (IV).
Các đồ thị nào có th là đồ thị biểu diễn hàm sđã cho?
A. (I). B. (I) (III). C. (II) và (IV). D. (III) và (IV).
Câu 284. Cho hàm s
3 2
y x bx x d
.
(I). (II). (III).
Các đồ thị nào có th là đồ thị biểu diễn hàm sđã cho?
A. (I). B. (I) (II). C. (III). D. (I) và (IIII).
Câu 285. Cho hàm s
3 2
y f x ax bx cx d
.
(I). (II). (III). (IV).
Trong các mnh đề sau hãy chọn mệnh đề đúng:
A. Đồ thị (I) xảy ra khi
0
a
f x
có hai nghiệm phân biệt.
B. Đồ thị (II) xảy ra khi
0
a
f x
có hai nghiệm phân biệt.
C. Đồ thị (III) xảy ra khi
0
a
f x
nghiệm hoặc có nghiệm kép.
D. Đồ thị (IV) xảy ra khi
0
a
f x
có có nghim kép.
Câu 286. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị như hình v
bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
1
1
2
O
x
y
1
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 33
Câu 287. Xác định các hệ số
a
,
b
,
để đồ thị hàm số:
4 2
y ax bx c
đồ thị như hình vẽ.
A.
1
4
a
;
3
b
;
3
c
.
B.
1
a
;
2
b
;
3
c
.
C.
1
a
;
3
b
;
3
c
.
D.
1
a
;
3
b
;
3
c
.
Câu 288. m s
4 2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 289. Hi
a
b
tha mãn điều kiện nào để hàm s
4 2
0
y ax bx c a
đồ th dạng như hình bên?
A.
0
a
0.
b
B.
0
a
0.
b
C.
a
0.
b
D.
0
a
0.
b
Câu 290. Tìm
a
,
b
,
để hàm s
2
ax
y
cx b
có đồ thị như hình vẽ.
A.
2
a
,
2
b
,
1
c
.
B.
1
a
,
1
b
,
1
c
.
C.
1
a
,
2
b
,
1
c
.
D.
1
a
,
2
b
,
1
c
.
Câu 291. Tìm
,
a b
để hàm s
1
ax b
y
x
có đồ thị như hình vẽ bên.
A.
1
a
,
2
b
.
B.
1
a
,
2
b
.
C.
2
a
,
1
b
.
D.
2
a
,
1
b
.
Câu 292. nh v dưới đây là đồ thị hàm s
ax b
y
cx d
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
ad
bd
.
B.
0
ad
0
ab
.
C.
0
bd
0
ab
.
D.
0
ad
0
ab
.
Câu 293. Cho biết hàm s
3 2
y ax bx cx d
đ thị như hình vbên. Trong các khẳng định sau,
khẳng định nào đúng?
A.
2
0
3 0
a
b ac
. B.
2
0
3 0
a
b ac
.
C.
2
0
3 0
a
b ac
. D.
2
0
3 0
a
b ac
.
Câu 294. Cho hàm s
ax b
y
cx d
đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
bd
0
ad
.
B.
0
ac
bd
.
C.
0
bc
0
ad
.
D.
0
ab
0
cd
.
O
x
y
4
3
1
1
O
x
y
O
x
y
O
x
y
2
1
1
2
O
2
1
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 34
Câu 295. Cho hàm s
ax b
x d
y
c
với
0
a
có đồ thị như hình vẽ bên. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 296. Cho hàm s
4 2
y ax bx c
đồ th như hình v bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 297. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ sau.
Tính
S a b
.
A.
1
S
. B.
1
S
.
C.
2
S
. D.
0
S
.
Câu 298. Cho hàm s
3 2
( )
y f x ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ ở bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 299. Đồ thị hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ sau. Mệnh đề o sau đây đúng.
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 300. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 301. Đồ thị hàm s
ax b
y
cx d
dạng như hình bên
Chọn kết luận sai.
A.
0
ac
. B.
0
ab
. C.
0
cd
. D.
0
bd
.
Câu 302. Đường cong hình bên là đồ thị hàm s
3 2
y ax bx cx d
.
Xét các phát biểu sau:
1.
1
a
2.
0
ad
3.
0
ad
4.
1
d
5.
1
a c b
Số phát biểu sai là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
O
x
y
O
x
y
3
O
x
y
2
2
2
1
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
1
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 35
Câu 303. Cho hàm s
4 2
y ax bx c
đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
. B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
. D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 304. Cho hàm s
ax b
y
x c
đồ th như hình v bên.
Tính giá tr của
2 .
a b c
A.
1
. B.
.
C.
0
. D.
3
.
Câu 305. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 306. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 307. Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
đồ th như hình v
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
Câu 308. Cho hàm s
4 2
y ax bx c
đồ thị như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
B.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
C.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
.
Câu 309. Cho đường cong
C
phương trình
2
1
y f x x
. Tịnh tiến
C
sang phải
2
đơn vị,
ta được đường cong mới phương trình nào sau đây?
A.
2
4 3
y x x
. B.
2
4 3
y x x
.
C.
2
1 2
y x
. D.
2
1 2
y x
.
Câu 310. Tịnh tiến đồ thị hàm s
4
2 3
x
y
x
sang phải
1
đơn vị, sau đó lên trên
5
đơn vị ta được đồ thị
hàm số nào dưới đây?
A.
11
2 1
x
y
x
. B.
5
5
2 3
x
y
x
. C.
3
5
2 3
x
y
x
. D.
11 22
2 5
x
y
x
.
O
x
y
O
x
y
3
1
2
3
2
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 36
Câu 311. Bng phép tịnh tiến, đồ thị hàm s
3 2
3 6 1
y x x x
được suy ra t đồ thị hàm s
3
3 1
y x x
như thế nào?
A. Sang trái
1
đơn vị, sau đó xuống dưới
2
đơn vị.
B. Sang trái
1
đơn vị, sau đó lên trên
2
đơn vị.
C. Sang phải
1
đơn vị, sau đó lên trên
2
đơn vị.
D. Sang phải
1
đơn vị, sau đó xuống dưới
2
đơn vị.
Câu 312. Cho hàm s
3 2
2 3
f x x x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hai phương trình
2018
f x và
1 2018
f x có cùng số nghiệm.
B. m s
2018
y f x không có cực trị.
C. Hai phương trình
f x m
1 1
f x m
có cùng snghim với mọi
m
.
D. Hai phương trình
f x m
1 1
f x m
có cùng snghim với mọi
m
.
Câu 313. Cho đồ thị
C
phương trình
2
1
x
y
x
, biết rằng đthị hàm s
y f x
đối xứng với
C
qua trục tung. Khi đó
f x
là
A.
2
1
x
f x
x
B.
2
1
x
f x
x
. C.
2
1
x
f x
x
. D.
2
1
x
f x
x
.
Câu 314. Đồ thị hàm s
1 2
y f x
được suy ra từ đồ thị hàm s
y f x
bằng cách tnh tiến theo
vectơ nào dưới đây?
A.
1; 2
v
. B.
2;1
v
. C.
1; 2
v
. D.
2;1
v
.
Câu 315. Cho hàm s
y f x
đồ thị
C
. Đồ thị hàm s
y f x
được suy ra từ
C
bằng cách
o dưới đây:
A. Ginguyên phần đồ thị
C
phía trên trục
Ox
, phần đồ thị dưới trục
Ox
thay bằng phần
đối xứng qua trục
Ox
.
B. Xóa bphần đồ thị
C
ở phía dưới trục
Ox
và ginguyên phần còn lại.
C. Xóa b phần đồ thị
C
ở phía dưới trục
Ox
và vẽ thêm phần đối xứng với phần còn lại của
C
qua trục
Ox
.
D. Xóa b phần đồ thị
C
ở phía dưới trục
Ox
và vẽ thêm phần đối xứng với phần còn lại của
C
qua trục
Oy
.
Câu 316. Cho hàm s
3 2
6 9
y x x x
có đthị như Hình
1
. Đồ th Hình
2
là của hàm số nào ới đây?
.
Hình
1
. Hình
2
A.
3 2
6 9 .
y x x x
B.
3 2
6 9 .
y x x x
C.
3 2
6 9
y x x x
. D.
3
2
6 9 .
y x x x
O
x
y
3
4
1
1
3
O
x
y
3
4
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 37
Câu 317. Cho hàm s
3 2
3 2
y x x
đồ thị như Hình
1
. Đồ thị Hình
2
là của hàm so dưới đây?
Hình
1
. Hình
2
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
3 2
3 2 .
y x x
C.
3
2
3 2 .
y x x
D.
3 2
3 2.
y x x
Câu 318. Cho hàm s
2 1
x
y
x
đồ thị như Hình
1
. Đồ thị Hình
2
là của hàm so dưới đây?
Hình
1
. Hình
2
A.
.
2 1
x
y
x
B.
.
2 1
x
y
x
C.
.
2 1
x
y
x
D.
.
2 1
x
y
x
Câu 319. Cho hàm s
2
2 1
x
y
x
đồ thị như Hình
1
. Đồ thị Hình
2
là của hàm so dưới đây?
Hình
1
. Hình
2
A.
2
.
2 1
x
y
x
B.
2
2 1
x
y
x
. C.
2
.
2 1
x
y
x
D.
2
.
2 1
x
y
x
Câu 320. Cho hàm s
f x
đồ th như hình v n. Phương
tnh
f x
có bao nhiêu nghim thc phân bit.
A.
6
. B.
2
.
C.
3
. D.
4
.
O
x
y
1
2
3
1
2
O
x
y
2
2
1
2
O
x
y
1
2
1
2
O
x
y
1
2
1
2
O
x
y
1
2
1
2
2
2
O
x
y
1
2
1
2
2
2
O
x
y
4
3
1
1
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 38
Câu 321. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có bng biến thiên như hình vẽ sau
Vi
1;3
m thì phương trình
f x m
có bao nhiêu nghim ?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.
Câu 322. Cho hàm s
3 2
3 2
f x x x
đồ thị đường cong trong hình bên. Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
để phương trình
3
2
3 2
x x m
có nhiu nghim thc nht.
A.
2 2
m
.
B.
0 2
m
.
C.
2 2
m
.
D.
0 2
m
.
Câu 323. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình v sau. Phương trình:
4
f x
có bao
nhiêu nghiệm?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 324. Biết rằng đồ thị hàm s
3 2
3
y x x
dạng như bên.
Hỏi đồ thị hàm s
3 2
3
y x x
bao nhiêu điểm cực
trị?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 325. m s
2
5 4
y x x
có bao nhiêu điểm cực trị ?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 326. Biết rằng hàm s
4 2
4 3
y x x
có bảng biến thiên như sau:
Tìm
m
để phương trình
4 2
4 3
x x m
có đúng 4 nghim thực phân biệt.
A.
1 3.
m
B.
3.
m
C.
0.
m
D.
1;3 0 .
m
x

1
1

y
0
0
y

0
4

x

0
2
y
0
0
y
4
0

x
2
0
2
+
y
0
+
0
0
+
y
+
1
3
1
+
O
x
y
2
2
2
x
O
x
y
2
1
4
3
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 39
Câu 327. Hình v bên đồ thị hàm trùng phương. Giá trị
m
để
phương trình
f x m
có 4 nghiệm đôi mt khác nhau là:
A.
3 1
m
. B.
m
.
C.
m
,
3
m
. D.
1 3
m
.
Câu 328. Cho hàm s
3 2
y f x ax bx cx d
bảng biến thiên như sau:
Khi đó
f x m
có bốn nghiệm phân biệt
1 2 3 4
1
2
x x x x
khi và ch khi
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
0 1
m
. D.
0 1
m
.
Câu 329. Cho hàm s
ax b
y f x
cx d
đồ thị như hình vbên. Tất cả các
giá trị của
m
để phương trình
f x m
2 nghiệm phân biệt là
A.
m
1
m
. B.
0 1
m
1
m
.
C.
2
m
1
m
. D.
0 1
m
.
Câu 330. Tt c c giá tr thực của tham số
m
để phương trình
3
3 1
x x m
3 nghiệm thực đôi
mt khác nhau là
A.
m
. B.
1 3
m
. C.
3 1
m
. D.
m
,
3
m
.
Câu 331. Hình bên đồ th ca hàm s
y f x
. Hỏi đồ th hàm s
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;

. B.
1;2
.
C.
0;1
. D.
0;1
2;

.
Câu 332. Cho hàm s
y f x
xác định liên tục trên đoạn
7
0;
2
đ
th hàm s
y f x
như hình v. Hi m s
y f x
đạt giá tr
nh nhất trên đoạn
7
0;
2
tại điểm
0
x
nào dưới đây?
A.
0
2
x
. B.
0
1
x
.
C.
0
0
x
. D.
0
3
x
.
Câu 333. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đồ th như hình v dưới đây. Hàm số
2
1
y f x
đồng biến trên khong
A.
; 2

. B.
1;1
.
C.
1; 2
. D.
0;1
.
x

0
2
y
0
0
y
1
0

O
x
y
3
1
O
x
y
2
2
1
1
O
x
y
1
2
O
x
1
3,5
y
O
x
y
1
1
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 40
Câu 334. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đ th như hình v
bên. Hàm s
2
1
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
3;

. B.
3; 1
. C.
1; 3
. D.
0;1
.
Câu 335. Cho hàm s
f x
xác đnh trên
đồ th ca hàm s
f x
như hình v. Hàm s
f x
có mấy điểm cc tr?
A.
1
. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 336. Cho hàm s
f x
đạo hàm trên tp
và đ th m s
y f x
được cho như hình v n. S đim cc tr ca
hàm s
2
1
y f x
là
A.
3
. B.
4
.
C.
2
. D.
5
.
Câu 337. Cho hàm s
y f x
đ th
y f x
như hình v. Xét hàm s
3 2
1 3 3
2018
3 4 2
g x f x x x x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3;1
min 1
g x g
. B.
3;1
min 1
g x g
.
C.
3;1
min 3
g x g
. D.
3;1
3 1
min
2
g g
g x
.
Câu 338. Cho hàm s
y f x
đạo hàm
f x
trên
, phương
tnh
f x
4
nghim thực và đồ th hàm s
f x
như
hình v. Tìm s điểm cc ca hàm s
2
y f x
.
A.
3
. B.
4
.
C.
5
. D.
6
.
Câu 339. Cho hàm s
y f x
xác đnh liên tc trên
hàm s
y f x
đồ th như hình v
bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
f x
đạt cực đại tại
1
x
.
B.
f x
đạt cực đại tại
0
x
.
C.
f x
đạt cực đại tại
x
.
D.
f x
đạt cực đại tại
x
.
Câu 340. Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đồ th như hình v bên dưới. Hàm s
2
y f x
đồng biến trên khong
A.
1 1
;
2 2
. B.
0;2
.
C.
1
;0
2
. D.
2; 1
.
O
x
y
2
4
O
x
y
f x
O
x
y
1
2
4
1
O
x
y
1
1
3
3
1
2
O
x
y
4
2
1
O
x
y
2
2
y f x
O
x
y
1
1
4
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 41
Câu 341. Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên
, hàm s
2
y f x
đồ th như hình dưới. S đim cc tr ca hàm
s
y f x
A.
0
. B.
2
.
C.
1
. D.
3
.
Câu 342. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
tha
2 2 0
f f
và đồ th hàm s
y f x
dạng như
hình v n dưới. m s
2
y f x
nghch biến trên
khong nào trong các khong sau:
A.
3
1;
2
. B.
2; 1
.
C.
1;1
. D.
1;2
.
Câu 343. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
. Biết rng hàm s
y f x
đồ th như hình v. Hàm s
2
5
y f x
nghch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1;0
. B.
1;1
.
C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 344. Cho hàm s
y f x
đồ th ca hàm s
y f x
được
cho nhình bên. m s
2
2 2
y f x x
nghch biến
trên khong
A.
3; 2
. B.
2; 1
.
C.
1; 0
. D.
0; 2
.
Câu 345. Cho hàm s
y f x
xác định liên tc trên
2;2
, đồ
th ca hàm s
y f x
như nh bên. Tìm gtr
0
x
để
hàm s
y f x
đạt giá tr ln nht trên
2;2
.
A.
0
2
x
. B.
0
1
x
.
C.
0
2
x
. D.
0
1
x
.
Câu 346. Cho
3
hàm s
y f x
,
y g x f x
,
y h x g x
đồ th
3
đường cong trong hình v
bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1 1 1
g h f
.
B.
1 1 1
h g f
.
C.
1 1 1
h f g
.
D.
1 1 1
f g h
.
O
x
y
2
1
4
O
x
y
2
y f x
O
x
y
2
1
1
2
3
2
O
x
y
2
1
1
2
3
5
3
O
1
2
1
2
x
y
1
2
3
O
x
2
0,5
1
1,5
0,5
1
2
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 42
Câu 347. Cho đồ th ca ba hàm s
y f x
,
y f x
,
y f x
được v mô t hình dưới đây. Hi
đồ th các hàm s
y f x
,
y f x
y f x
theo th t, lần lượt tương ng vi
đường cong nào ?
A.
3
C
,
2
C
,
1
C
. B.
2
C
,
1
C
,
3
C
.
C.
2
C
,
3
C
,
1
C
. D.
1
C
,
3
C
,
2
C
.
Câu 348. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm cp hai trên
. Đồ th ca các hàm s
y f x
,
y f x
,
y f x
được cho trong nh v. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
1 1 1
2 2 2
f f f
.
B.
1 1 1
2 2 2
f f f
.
C.
1 1 1
2 2 2
f f f
.
D.
1 1 1
2 2 2
f f f
.
Câu 349. m s
f x
đạo hàm
f x
trên
. Hình v bên đồ
th ca m s
f x
trên
. Hi hàm s
2018
y f x
bao nhiêu điểm cc tr?
A.
. B.
.
C.
2
. D.
4
.
Câu 350. Hình v bên đồ th ca hàm s
y f x
. Gi
S
là tp
hp các giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
1
y f x m
5
đim cc tr. Tng giá tr tt c các
phn t ca
S
bng
A.
12
. B.
15
.
C.
18
. D.
9
.
Vấn đề 6. TƯƠNG GIAO GIỮA HAI ĐỒ TH
Câu 351. Biết rằng đường thẳng
2 2
y x
cắt đồ thị hàm s
3
2
y x x
tại điểm duy nhất; ký hiệu
0 0
;
x y
là tođộ của đim đó. Tìm
0
y
.
A.
0
4
y
. B.
0
0
y
. C.
0
2
y
. D.
0
y
.
Câu 352. Số điểm chung của đồ thị hàm s
3 2
3 1
y x x
và trục hoành
A. 1. B. 2.
C. 3. D. Không kết luận được.
Câu 353. Cho hàm số:
2
1
y x x mx m
. m
m
đ đth hàm scắt trc hoành ti ba điểm phân bit.
A.
4.
m
B.
1
0.
2
m
C.
0 4.
m
D.
1
0
.
2
4
m
m
O
x
y
O
x
y
2
3
6
O
3
C
1
C
2
C
x
y
O
x
y
1
2
1
2
3
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 43
Câu 354. Với giá trị nào của
m
thì đường thẳng
y m
ct đưng cong
3 2
3
y x x
ti ba đim phân bit?
A.
4 0.
m
B.
0.
m
C.
4.
m
D.
4
.
0
m
m
Câu 355. Cho phương trình
3 2 1 2
2 3 2 2 0
m
x x
. Với giá tr nào của
m
thì phương trình đã cho ba
nghiệm phân biệt
A.
1
4
3
m
. B.
3
1
2
m
. C.
1
0
2
m
. D.
3
1
4
m
.
Câu 356. Cho phương trình
3 2
3 3 1 0
x x m
. Với gtrị nào của
m
thì phương trình đã cho ba
nghiệm phân biệt trong đó có đúng hai nghiệm lớn hơn
1
?
A.
1
3
3
m
. B.
5
1
3
m
. C.
7
2
3
m
. D.
4
2
3
m
.
Câu 357. Cho phương trình
3 2
2 3 2 1
x x m
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình đã cho có đúng
hai nghiệm phân biệt?
A.
1
2
m
hoặc
1
m
. B.
1
2
m
hoặc
5
2
m
.
C.
1
2
m
hoặc
5
2
m
. D.
1
m
hoặc
5
2
m
.
Câu 358. Vi g trị nào của
m
thì phương trình
3 2
3 0
x x m
có ba nghiệm phân biệt?
A.
2 2
m
. B.
0 4
m
. C.
1 5
m
. D.
1 2
m
.
Câu 359. Vi g trị nào của
m
thì đồ thị hàm s
3 2
4
y x mx
cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt?
A.
0.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
0.
m
Câu 360. Với giá trị nào của
m
thì đồ th hàm s
3 2
3 2
y x mx
có đúng hai đim chung với trục hoành?
A.
1
.
6
m
B.
3
2.
m
C.
3
1
.
2
m
D.
3.
m
Câu 361. Phương trình
3
3 2 0
x mx
có mt nghiệm duy nhất khi điều kiện của
m
là
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1.
m
Câu 362. Đồ thị hàm s
3 2
2 1 3 1 1
y x m x m x m
luôn cắt trục hoành tại điểm hoành độ
bằng bao nhiêu?
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
x m
. D.
0
x
.
Câu 363. Tìm
m
để đường thẳng
: 1 1
d y m x
cắt đồ thị hàm s
3
3 1
y x x
tại ba điểm phân
bit
1;1
A ,
B
,
C
.
A.
0.
m
B.
9
.
4
m
C.
9
0
4
m
. D.
m
hoặc
9
.
4
m
Câu 364. Tìm
m
để đồ thị hàm s
3 2
3 2
y x x
cắt đường thẳng
: 1
d y m x
tại ba điểm phân
bithoành độ là
1
x
,
2
x
,
3
x
thỏa mãn
2 2 2
1 2 3
x x x
.
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 365. Đường thẳng
: 4
d y x
cắt đồ thị hàm s
3 2
2 3 4
y x mx m x
tại ba điểm phân biệt
0;4
A ,
B
,
C
sao cho tam giác
MBC
có diện tích bằng
4
, với
1;3
M . Tập tất ccác giá trị
của
m
nhận được là
A.
2
m
hoặc
3
m
. B.
3
m
.
C.
2
m
hoặc
3
m
. D.
2
m
hoặc
3
m
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 44
Câu 366. Đồ thị hàm s
4 2
2
y x x
bao nhiêu điểm chung với trục hoành?
A.
0.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 367. Vi điều kiện nào của
k
thì phương trình
2 2
4 1 1
x x k
có bốn nghiệm phân biệt?
A.
0 2
k
. B.
k
. C.
1 1
k
. D.
0 1
k
.
Câu 368. Cho phương trình
4 2
2 2018 0
x x m
. Với giá trị nào của
m
thì phương trình đã cho
đúng ba nghiệm?
A.
2015
m
. B.
2016
m
. C.
2017
m
. D.
2018
m
.
Câu 369. Đường thẳng
y m
đường cong
4 2
2 3
y x x
có hai điểm chung khi:
A.
3
m
hoặc
4
m
. B.
4
m
hoặc
3
m
.
C.
4 3
m
. D.
4
m
.
Câu 370. bao nhiêu giá trnguyên của tham số
m
để đồ thị hàm s
4 2
2 2 4
y x m x m
không cắt trục hoành?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 371. Đồ thị
C
của hàm s
2018
2 1
x
y
x
cắt trục tung tại đim
M
có tọa độ?
A.
0;0
M . B.
0; 2018
M . C.
2018;0
M . D.
2018; 2018
.
Câu 372. Số giao điểm của đường thẳng
2 2016
y x
với đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
A. Không có. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 373. Gi
M
,
N
là giao đim của đường thẳng
: 1
d y x
và đường cong
2 4
:
1
x
C y
x
. Khi đó
hoành độ trung đim
I
của đoạn thẳng
MN
bằng
A.
5
2
. B. 2. C. 1. D.
5
2
.
Câu 374. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
: 2 1
d y mx m
cắt đồ thị hàm s
2 2
2 1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt.
A.
1.
m
B.
0.
m
C.
1.
m
D.
0.
m
Câu 375. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm s
1
x m
y
x
ct đường thẳng
2 1
y x
tại
hai điểm phân biệt.
A.
3
.
2
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
3
1.
2
m
Câu 376. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
2
y x m
cắt đồ thị hàm s
3
1
x
y
x
tại
hai điểm phân biệt có hoành độ dương.
A.
0 1
m
. B.
2
5
m
m
. C.
3
1
2
m
. D.
1
0
3
m
.
Câu 377. Gi
d
là đường thẳng đi qua
1;0
A hệ số c
m
. Tìm các giá trị của tham số
m
để
d
cắt đồ thị hàm s
2
1
x
y
x
ti hai điểm phân biệt
M
,
N
thuộc hai nhánh của đồ thị.
A.
0.
m
B.
0.
m
C.
0.
m
D.
0 1.
m
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 45
Câu 378. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để đường thẳng :
d y x m
cắt đ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm
A
,
B
sao cho
2 2
AB
.
A.
1; 2
m m
. B.
1; 7
m m
. C.
7; 5
m m
. D.
1; 1
m m
.
Câu 379. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đường thẳng
: 2
d y x m
cắt đ thị hàm s
2
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
B
sao cho độ dài
AB
ngắn nhất.
A.
3
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 380. Tìm tất cả các giá trcủa tham số
k
sao cho đường thẳng
: 2 1
d y x k
cắt đth hàm s
2 1
1
x
y
x
ti hai điểm phân biệt
A
B
sao cho các khoảng cách t
A
B
đến trục hoành
là bằng nhau.
A.
1
k
. B.
3
k
. C.
4
k
. D.
2
k
.
Câu 381. Tìm tất cả các giá trị của
m
để đường thẳng :
d y x m
cắt đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai
điểm phân biệt
A
,
B
sao cho tam giác
OAB
vuông tại
0;0
O .
A.
2.
m
B.
1
.
2
m
C.
0.
m
D.
1.
m
Câu 382. Tìm tất cả các giá tr của tham s
m
để đường thẳng : 3
d y x m
cắt đ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
tại hai điểm
A
B
phân biệt sao cho trọng tâm tam giác
OAB
thuộc đường thẳng
: 2 2 0
x y
, với
O
là gc tọa độ.
A.
2
m
. B.
1
.
5
m
C.
11
.
5
m D.
0.
m
Câu 383. Tìm tất cả các giá tr của
m
để đường thẳng
: 2 3
d y x m
cắt đồ thị hàm s
3
2
x
y
x
ti hai
điểm phân biệt
A
B
sao cho
. 4
OAOB
, với
O
là gc tọa đ.
A.
7
.
2
m
B.
7
.
12
m C.
7
.
12
m D.
7
.
2
m
Câu 384. Tìm tất cả các giá trcủa tham số
m
sao cho đường thẳng :
d y x m
cắt đồ thị hàm s
2 1
:
1
x
C y
x
tại hai điểm phân biệt
M
N
sao cho diện tích tam giác
IMN
bằng
4
, với
I
là tâm đối xứng của
C
.
A.
3; 5
m m
. B.
3; 3
m m
. C.
3; 1
m m
. D.
3; 1
m m
.
Câu 385. Tìm tất cả các giá tr của tham số
m
để đường thẳng : 2
d y x m
cắt đ thị hàm s
2 4
1
x
y
x
tại hai điểm phân biệt
A
và
B
sao cho
4 15
IAB
S
, với
I
là giao đim của hai
đường tim cận của đồ thị.
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
m
.
Câu 386. Tiếp tuyến của đường cong
:
C y x x
tại điểm
1;1
M có phương trình:
A.
3 1
.
2 2
y x
B.
3 1
.
2 2
y x
C.
3 1
.
2 2
y x
D.
3
.
2 2
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 46
Câu 387. Cho hàm s
2
5
y x
đ thị
C
. Phương trình tiếp tuyến của
C
tại
M
tung độ
0
y
, với hoành độ
0
0
x
là kết quả nào sau đây?
A.
2 6 6 1
y x
. B.
2 6 6 1
y x
.
C.
2 6 6 1
y x
. D.
2 6 6 1
y x
.
Câu 388. Cho hàm s
2
5 4
y x x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
tại các giao điểm của
C
với
trục
Ox
, phương trình:
A.
3 3
y x
hoặc
3 12
y x
. B.
3 3
y x
hoặc
3 12
y x
.
C.
2 3
y x
hoặc
2 3
y x
. D.
2 3
y x
hoặc
2 3
y x
.
Câu 389. Cho đưng cong
3
:
C y x
. Tiếp tuyến của
C
có h sgóc
12
k
, có phương trình:
A.
12 16
y x
. B.
12 8
y x
. C.
12 2
y x
. D.
12 4
y x
.
Câu 390. Cho hàm s
2
2 3
y x x
đồ thị
C
. Tại đim
0 0
;
M x y C
, tiếp tuyến hệ số góc
bằng
2
thì
0 0
x y
bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 391. Gi
C
đồ thị của hàm s
3
2
2 3 1
3
x
y x x
. hai tiếp tuyến của
C
cùng hsố
góc bằng
3
4
. Đó là các tiếp tuyến:
A.
3 29
4 24
y x hoặc
3
4
y x
. B.
3 37
4 12
y x
hoặc
3
4
y x
.
C.
3 37
4 12
y x hoặc
3 13
4 4
y x
. D.
3 29
4 24
y x hoặc
3
4
y x
.
Câu 392. Cho hàm s
3 2
2 3 4 5
y x x x
đthị là
C
. Trong s các tiếp tuyến của
C
, một
tiếp tuyến hệ số góc nh nhất. Hệ số góc của tiếp tuyến này bằng
A.
3,5
. B.
5,5
. C.
7,5
. D.
9,5
.
Câu 393. Cho hàm s
3 2
6 9
y x x x
đ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
song song với đường thẳng
: 9
d y x
có phương trình:
A.
9 40
y x
. B.
9 40
y x
. C.
9 32
y x
. D.
9 32
y x
.
Câu 394. Gi
C
là đồ thị của hàm s
4
y x x
. Tiếp tuyến của
C
vuông góc với đường thẳng
: 5 0
d x y
có phương trình là
A.
5 3
y x
. B.
3 5
y x
. C.
2 3
y x
. D.
4
y x
.
Câu 395. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
đồ thị là
C
. Gi
là tiếp tuyến của
C
ti điểm
1;5
A
B
là giao điểm thứ hai của
với
C
. Diện tích tam gc
OAB
bằng
A. 5. B. 6. C. 12. D.
6 82
.
Câu 396. Cho hàm s
3 2
4 6 1
y x x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
đi qua điểm
1; 9
M
có
phương trình:
A.
24 15
y x
. B.
15 21
.
4 4
y x
C.
24 15
y x
hoặc
15 21
.
4 4
y x D.
24 33
y x
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 47
Câu 397. Cho hàm s
4 2
3
y x x
có đồ thị là
C
. Các tiếp tuyến không song song với trục hoành kẻ từ
gốc tọa đ
0;0
O đến
C
là
A.
2
y x
hoặc
2
y x
. B.
y x
hoặc
y x
.
C.
4
3
y x
hoặc
4
3
y x
. D.
3
y x
hoặc
3
y x
.
Câu 398. Cho hàm s
2
1
4
x
y x
đồ thị
C
. Tđiểm
2; 1
M
có thkẻ đến
C
hai tiếp tuyến
phân biệt. Hai tiếp tuyến này phương trình:
A.
1
y x
hoặc
3
y x
. B.
3
y x
hoặc
1
y x
.
C.
3
y x
hoặc
1
y x
. D.
1
y x
hoặc
3
y x
.
Câu 399. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ thị
C
. Gi
d
tiếp tuyến của
C
, biết
d
đi qua điểm
4; 1
A
. Gọi
M
là tiếp điểm của
d
C
, ta độ đim
M
A.
2;5 , 0; 1
M M
. B.
2;5 , 2;1
M M .
C.
0; 1 , 2;1
M M . D.
3
1; , 2;1
2
M M
.
Câu 400. Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ thị
C
. Trong tất cả các tiếp tuyến của
C
, tiếp tuyến thỏa mãn
khoảng cách từ giao điểm của hai tiệm cận đến nó là lớn nhất, có phương trình:
A.
y x
hoặc
2
y x
. B.
y x
hoặc
1
y x
.
C.
2
y x
hoặc
2
y x
. D.
1
y x
hoặc
1
y x
.
Câu 401. Tđiểm
2
;0
3
A
kđến đồ thị hàm s
3
5 2
6 3
m
y x mx hai tiếp tuyến vuông c nhau thì
tập tất cả các giá tr của
m
bằng
A.
1
2
m
hoặc
2
m
. B.
1
2
m
hoặc
2
m
.
C.
1
2
m
hoặc
2
m
. D.
1
2
m
hoặc
2
m
.
Câu 402. Cho hàm s
2
1
x
y
x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của
C
tại điểm có hoành độ bằng
2
đi qua
0;
M a
thì
a
nhận những giá trị nào?
A.
10.
a
B.
9.
a
C.
3.
a
D.
1.
a
Câu 403. Cho hàm s
4 2 2
2 2 1
y x m x m
đồ thị
C
. Tập tất cả các giá trị của tham số
m
để tiếp
tuyến của
C
tại giao điểm của
C
đường thẳng
: 1
d x
song song với đường thẳng
: 12 4
y x
A.
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 404. Cho hàm s
3
2
y x x
đồ thị
C
. Để đường thẳng : 4
d y x m
tiếp xúc với
C
t
tập tất cả các giá tr của
m
là
A.
m
4
m
. B.
1
m
2
m
.
C.
3
m
. D. Không có giá tr của
m
.
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 48
Câu 405. Cho hàm s
4 2
3 5 4
y x m x
đ thị là
m
C
. Để
m
C
tiếp xúc với đường thẳng
6 3
y x
tại điểm hoành độ bằng
1
thì giá tr tch hợp của
m
:
A.
1
m
. B.
2
m
.
C.
2
m
. D. Không có giá tr của
m
.
Câu 406. Cho hàm s
2
3
ax
y
bx
đồ thị là
C
. Tại đim
2; 4
M
thuộc
C
, tiếp tuyến của
C
song song với đường thẳng
:7 5 0
d x y
. Khi đó biểu thức liên hệ giữa
a
b
là
A.
2 0.
b a
B.
2 0.
a b
C.
3 0.
b a
D.
3 0.
a b
Câu 407. Cho hàm s
2
x b
y
ax
đthị là
C
. Biết rằng
a
b
các gtrthỏa mãn tiếp tuyến
của
C
tại điểm
1; 2
M
song song với đường thẳng
:3 4 0
d x y
. Khi đó giá trị của
a b
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 408. Cho hàm s
2 3
ax b
y
x
đ thị là
C
. Nếu
C
đi qua
1;1
A ti điểm
B
trên
C
hoành độ bằng
2
, tiếp tuyến của
C
có hệ số góc
5
k
tc giá tr của
a
b
là
A.
2; 3
a b
. B.
3; 2
a b
. C.
2; 3
a b
. D.
3; 2
a b
.
Câu 409. Cho hàm s
1
ax b
y
x
đồ thị là
C
. Nếu
C
đi qua
3;1
A và tiếp c với đường thẳng
: 2 4
d y x
, t các cặp số
;
a b
theo th tự là
A.
2;4
hoặc
10;28
. B.
2; 4
hoặc
10; 28
.
C.
2;4
hoặc
10;28
. D.
2; 4
hoặc
10; 28
.
Câu 410. Cho hàm s
2
2
ax bx
y
x
đồ thị là
C
. Để
C
qua điểm
5
1;
2
A
và tiếp tuyến của
C
tại gốc tọa độ có hệ số góc bằng
3
thì mi liên hệ giữa
a
b
A.
4 1.
a b
B.
4 1.
a b
C.
4 0.
a b
D.
4 0.
a b
Vấn đề 7. TNG HP
Câu 411. Tìm trên đồ thị hàm s
3
3 2
y x x
hai điểm mà chúng đối xứng nhau qua tâm
1;3
I .
A.
0;2
2;4
. B.
1;0
1;6
. C.
1;4
3;2 .
D. Không tn tại.
Câu 412. Tìm trên đồ thị hàm s
3
2
11
3
3 3
x
y x x
hai điểm phân biệt mà chúng đối xứng nhau qua
trục tung.
A.
16
3;
3
hoặc
16
3;
3
. B.
16
3;
3
hoặc
16
3;
3
.
C.
16
;3
3
hoặc
16
;3
3
. D. Không tồn tại.
Câu 413. Tiếp tuyến của đthị hàm s
3 2
4 4 1
y x x x
tại điểm
3; 2
A
cắt đồ thị tại điểm thứ
hai là
B
. Điểm
B
có tọa độ:
A.
1;10
B . B.
2;1
B . C.
2;33
B . D.
1;0
B .
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 49
Câu 414. Tiếp tuyến của đồ thị hàm s
3 2
y x x x
tại điểm
A
cắt đồ thị tại điểm thứ hai là
1; 2
B
. Điểm
A
có tọa độ:
A.
2;5
A . B.
1; 4
A
. C.
0;1
A . D.
1;2
A .
Câu 415. Điểm
M
thuộc đồ thị hàm s
3 2
: 3 2
C y x x
mà tiếp tuyến của
C
tại đó có hệ số góc
lớn nhất, có tọa độ là
A.
0;2
M . B.
1;6
M . C.
1;4
M . D.
2;6
M .
Câu 416. Cho hàm s
4 2
: 1
C y x mx m
. Ta độ các điểm cố định thuộc đồ thị
C
là
A.
1;0
1;0
. B.
1;0
0;1
. C.
2;1
2;3
. D.
2;1
0;1
.
Câu 417. bao nhiêu điểm thuộc đồ thị hàm s
2 2
:
1
x
C y
x
mà ta độ là s nguyên?
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 418. bao nhiêu điểm
M
thuộc đồ thị hàm s
2
1
x
y
x
mà khoảng cách t
M
đến trục
Oy
bằng
hai lần khoảng cách t
M
đến trục
Ox
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 419. Tìm trên đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
nhng điểm
M
sao cho khoảng cách t
M
đến tiệm cận
đứng bằng ba lần khoảng cách t
M
đến tiệm cận ngang của đồ thị.
A.
7
4;
5
M
hoặc
2;5
M . B.
4;3
M hoặc
2;1
M .
C.
4;3
M hoặc
2;5
M . D.
7
4;
5
M
hoặc
2;1
M .
Câu 420. Tìm trên đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
nhng điểm
M
sao cho khoảng cách t
M
đến tiệm cận
đứng bằng khoảng cách từ
M
đến trục hoành
A.
2;1
M hoặc
4;3
M . B.
0; 1
M
hoặc
4;3
M .
C.
0; 1
M
hoặc
3;2
M . D.
2;1
M hoặc
3;2
M .
Câu 421. Điểm
M
thuộc đồ thị hàm s
2 3
1
x
y
x
, tiếp tuyến của đồ thị tại
M
vng c với đường
: 4 7
d y x
. Điểm
M
có tọa độ thỏa mãn điều kiện trên là
A.
5
1;
2
M
. B.
5
1;
2
M
hoặc
3
3;
2
M
.
C.
3
3;
2
M
. D.
5
1;
2
M
hoặc
3
3;
2
M
.
Câu 422. Tìm điểm
M
thuộc đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
sao cho tiếp tuyến của đồ thị tại
M
vuông góc
với đường thẳng
IM
, với
I
là giao điểm hai tim cận của đồ thị.
A.
5
3; , 0;1
2
M M
. B.
5
2; , 2;3
3
M M
.
C.
5 5
2; , 3;
3 2
M M
. D.
2;3 , 0;1
M M .
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 50
Câu 423. Tiếp tuyến tại điểm
M
thuộc đồ thị
2 1
1
x
y
x
cắt
Ox
Oy
lần lượt tại hai điểm
A
B
tha mãn
3
OB OA
. Khi đó đim
M
có tọa độ là
A.
0; 1 , 2;5
M M . B.
0; 1
M
. C.
2;5 , 2;1
M M . D.
0; 1 , 1;2
M M .
Câu 424. Ta đđim
M
thuộc đồ thị hàm s
2
1
x
y
x
, biết tiếp tuyến của đồ thị tại
M
cắt hai trục
Ox
,
Oy
tại hai điểm
A
,
B
sao cho tam gc
OAB
có din tích bằng
1
4
.
A.
1 2
1
1;1 , ; 2
2
M M
. B.
1 2
1
1;1 , ; 2
2
M M
.
C.
1 2
1
1; 1 , ; 2
2
M M
. D.
1 2
1
1;1 , ;2
2
M M
.
Câu 425. Cho đường cong cos
3 2
x
y
điểm
M
thuộc đường cong. Nếu biết tiếp tuyến tại điểm
của đường cong tại
M
song song với đường thẳng
1
2
y x
thì tọa độ của điểm
M
là điểm
o sau đây?
A.
5
;1
3
M
. B.
5
; 1
3
M
. C.
5
;0 .
3
M
D.
5
1; .
3
M
Câu 426. Cho hàm s
3 2
3 1
y x x
. Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm s đạt cực tiểu tại
2
x
. B. m sđạt cực đại tại
x
.
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. D. A và C đều đúng.
Câu 427. Xét hàm s
3
3 5
y x x
. Trong các khẳng địnhới đây, khẳng định nào sai?
A. Các điểm cực đại, cc tiểu của đồ th hàm số nằm trên đường thẳng song song với trục hoành.
B. Tiếp tuyến của đồ thị hàm scó hệ số góc nhnhất bằng
3
.
C. Tiếp tuyến của đồ thị tại điểm cực trị song song với trục hoành.
D. Đồ thị luôn cắt trục hoành.
Câu 428. Cho hàm s
4 2
8 4
y x x
. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm s có cực đại nhưng không có cực tiểu.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt.
C. Hàm s đạt cực tiểu tại
0
x
.
D. A và B đều đúng.
Câu 429. Cho hàm s
4 2
1
2
y x x
. Chọn phát biểu sai sau:
A. Hàm s nghịch biến trên
;0
 . B. m s đồng biến trên
0;

.
C. Hàm s không có cực tiểu. D. Đồ thị hàm s cắt trục hoành tại hai điểm.
Câu 430. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
. Chọn phát biểu sai:
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
2
x
.
B. m skhông xác định tại điểm
1
x
.
C. Hàm s luôn nghịch biến trên mi khoảng
;1

1;

.
D. Đồ thị hàm số giao trục hoành ti điểm có hoành độ bằng
1
2
.
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 51
Câu 431. Cho hàm s
1
2
x
y
x
đồ thị
C
. Chọn phát biểu đúng:
A. Đồ thị
C
không có tâm đối xứng.
B. Đồ thị
C
có mt điểm cực đại.
C. Đồ thị
C
có mt điểm cực tiểu.
D. Đồ thị
C
cắt trục hoành tại điểm ta độ
1;0
.
Câu 432. Cho hàm s
2
2 5
y x x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tập xác định của hàm slà
.
B. Tập giá trị của hàm số là
2;

.
C. Giá trị lớn nhất của hàm số trên
không tn tại.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
0;2
5
.
Câu 433. Cho hàm s
2 1
1
x
y
x
đồ thị là
C
. Câu nào sau đây là sai?
A. Tập xác định là
\ 1
. B.
2
1
0, 1
1
y x
x
.
C. Hàm s đồng biến trên
\ 1
. D. Đồ thị hàm s có tâm đối xứng
1;2
I .
Câu 434. Cho hàm s
3 2
9 15 13
4 4 4
y x x x
, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có cực trị. B. Đth hàm số cắt trục hoành ti một điểm.
C. Đth hàm số có tiệm cn ngang và tiệm cận đng. D. Hàm snghịch biến trên tập xác định.
Câu 435. Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đồ thị hàm số có đủ tim cận ngang và tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số có cực đại và cực tiểu.
C. Tập xác định của hàm slà
\ 1
.
D. Tiệm cận ngang là đường thẳng
1
y
.
Câu 436. Đồ thị hàm s
3 1
2 1
x
y
x
tâm đối xứng là đim
A.
1 3
;
2 2
. B.
1 3
;
2 2
. C.
1 3
;
2 2
. D.
1 3
;
2 2
.
Câu 437. Cho hàm s
3
2 1
y x x
. Tìm tt c các đim
M
thuộc đồ th hàm s sao cho khong cách
t
M
đến trc tung bng
1
.
A.
1; 0
M hoc
1; 2 .
M B.
1; 0
M .
C.
2; 1 .
M
D.
0; 1
M hoc
2; 1 .
M
Câu 438. Tìm tất các nhng đim thuộc đồ thị hàm s
1
1
x
y
x
khoảng cách đến đường tiệm cận
ngang của đồ thị bằng
1.
A.
1;0
M ,
0; 1
N
. B.
1;0
M ,
3;2
N .
C.
3;2
M ,
2;3
N . D.
1;0
M .
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 52
Câu 439. Cho hàm s
1
1
x
y
x
đồ thị
C
. Biết đồ thị
C
cắt
Ox
,
Oy
lần lượt ti
A
,
B
. Tìm
M
thuc
C
sao cho diện tích tam giác
MAB
bằng
3
.
A.
1
2;
3
M
. B.
1
3;
2
M
,
1
; 3
2
M
.
C.
2; 3
M ,
3; 2
M . D.
1 1
;
2 3
M
.
Câu 440. Cho hàm bc ba
3 2
0
y ax bx cx d a
đồ th như hình v.
Giá tr ca hàm s ti
x
là
A.
25
2 .
3
y B.
22
2 .
3
y
C.
28
2 .
3
y D.
2 11.
y
Câu 441. Cho hàm s
3 2
3 9 5
y x x x
đồ thị
C
. Gọi
A
,
B
là giao đim của
C
và trục
hoành. Số điểm
M C
sao cho
90
AMB
là:
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 442. Cho m s
2
2
x
y
x
đồ thị
C
. Tìm ta độ điểm
M
hoành độ dương thuộc
C
sao
cho tng khoảng cách t
M
đến hai tiệm cận nhnhất.
A.
0; 1
M
. B.
2;2
M . C.
1; 3
M
. D.
4;3
M .
Câu 443. Đồ thị của hàm s
2 1 3
1
m x
y
x
có đường tiệm cận đi qua điểm
2;7
A khi ch khi
A.
3
m
. B.
1
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 444. Vi g trị nào của
m
thì đồ thị hàm số:
2
2 6 4
2
x mx
y
mx
đi qua điểm
1;4 .
A
A.
1
m
. B.
1
m
.
C.
1
2
m
. D.
2
m
.
Câu 445. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đồ th m s
4 2
2 2 4
y x mx m
đi qua đim
2;0 .
N
A.
6
.
5
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
1.
m
Câu 446. m tất cả các giá trị của tham số
m
đ trên đồ thị hàm s
3 2
2 1 1 2
y x m x m x m
có hai điểm
A
,
B
phân biệt đối xứng nhau qua gốc toạ độ.
A.
1
1
2
m
. B.
2
m
.
C.
1
; 1;
2
m
 
. D.
1
2
2
m
.
Câu 447. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị hàm s
3 2
3
y x x m
hai đim phân
bit đối xứng với nhau qua gốc tọa độ.
A.
0 1.
m
B.
0.
m
C.
0.
m
D.
1.
m
5
3
O
x
y
4
7
3
2
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 53
Câu 448. S đim có tọa độ nguyên nằm trên đồ th hàm s
3 7
2 1
x
y
x
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 449. Tìm gtr thực của tham số
m
sao cho đthị của hàm s
3 2
3
y x x m
nhận điểm
1;3
A
làm tâm đối xứng.
A.
3.
m
B.
5.
m
C.
2.
m
D.
4.
m
Câu 450. Biết rằng đồ thị các hàm s
3
5
2
4
y x x
2
2
y x x
tiếp xúc nhau tại điểm
0 0
( ; )
M x y
. Tìm
0
.
x
A.
0
3
2
x
. B.
0
1
2
x
. C.
0
5
.
2
x
D.
0
3
.
4
x
Câu 451. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để đ th hàm s
4 2
y x mx
ct trc hoành ti 3
điểm phân bit
A
, gc tọa độ
O
B
sao cho tiếp tuyến ti
A
,
B
vuông góc vi nhau.
A.
3
2
2
m . B.
1
2
. C.
m
. D. Không có giá tr
m
.
Câu 452. Cho hàm s
2
4 3
2
x x
y
x
đồ th
.
C
ch các khong cách t mt đim bt k trên đồ
th
C
đến các đường tim cn ca nó bng
A.
5 2
2
. B.
7 2
2
. C.
1
2
. D.
7
2
.
Câu 453. [SGDBRVT-L1] [2D1-3] Cho hàm s
2 1
2 2
x
y
x
đồ thị
C
. Gọi
0 0
;
M x y
(với
0
1
x
)
là điểm thuộc
C
, biết tiếp tuyến của
C
ti
M
cắt tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt
tại
A
B
sao cho 8
OIB OIA
S S
(trong đó
O
là gốc tọa độ,
I
là giao đim hai tim cận).
Tính giá tr của
0 0
4 .
S x y
A.
S
. B.
17
4
S . C.
23
4
S . D.
2
S
.
Câu 454. [SGDBRVT-L1] [2D1-3] Gọi
S
là tập hợp các giá trị của tham số
m
để hàm s
3 2
1
1 4 7
3
y x m x x
nghch biến trên mt đoạn có đdài bằng
2 5.
nh tng tất cả
phần t của
S
.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
.
Câu 455. [SGDBRVT-L1] [2D1-3] Tổng bình phương các giá trị của tham s
m
để đường thẳng
:
d y x m
cắt đồ thị
2
:
1
x
C y
x
tại hai điểm phân biệt
A
,
B
với
10
AB là
A.
13
. B.
5
. C.
10
. D.
17
.
Câu 456. [SGDBRVT-L1] [2D1-3] Cho hàm s
2 1
2 2
x
y
x
đồ thị là
C
. Gọi
0 0
;
M x y
(với
0
1
x
)
là điểm thuộc
C
, biết tiếp tuyến của
C
ti
M
cắt tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt
tại
A
B
sao cho 8
OIB OIA
S S
(trong đó
O
là gốc tọa độ,
I
là giao đim hai tim cận).
Tính
0 0
4 .
S x y
A.
2.
S
B.
7
.
4
S
C.
13
.
4
S D.
2.
S
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 54
Câu 457. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [2D1-3] Cho hàm s
3
y x mx
,
0
m
vi
m
là tham s. Hi
hàm s trên có thnhiu nhất bao nhiêu đim cc tr?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 458. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [2D1-3] Cho hàm s
4
2
5
3
2 2
x
y x , đồ th
C
đim
M C
có hoành độ
M
x a
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
a
để tiếp tuyến ca
C
ti
M
ct
C
tại hai điểm phân bit khác
M
.
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 459. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [2D1-3] Cho hàm s
2 1
x
y
x m
. Tìm
m
để hàm s nghch biến trên
khong
1
;1
2
?
A.
1
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 460. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [2D1-3] Cho hàm s bc ba
y f x
đồ th như
hình v bên. Tìm tham s
m
để hàm s
y f x m
có ba đim cc tr?
A.
1 3
m
. B.
1
m
hoc
3
m
.
C.
1
m
hoc
3
m
. D.
3
m
hoc
1
m
.
Câu 461. [L.T.T-BNI-L1] [2D1-3] Cho
3 2
: 2 3 3 6 4
m
C y x m x mx
. Gọi
T
là tập giá tr của
m
thỏa mãn
m
C
có đúng hai điểm chung với trục hoành, tính tổng
S
các phẩn tử của
T
.
A.
7
S
. B.
8
3
S
. C.
6
S
. D.
2
3
S
.
Câu 462. [L.T.T-BNI-L1] [2D1-3] Cho hàm s
2 4
1
x
y
x
đ thị
C
điểm
5; 5
A . Tìm
m
để đường thẳng
y x m
cắt đồ thị
C
tại hai điểm phân biệt
M
và
N
sao cho tgiác
OAMN
là hình bình hành (
O
là gc tọa đ).
A.
m
. B.
0
2
m
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 463. [P.C. TRINH-DLA-L1] [2D1-3] Cho hàm s
f x
đạo hàm trên
đồ
th
y f x
như hình v. Xét hàm s
2
2
g x f x
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
g x
nghch biến trên
1;0
.
B. m s
g x
nghch biến trên

.
C. Hàm s
g x
nghch biến trên
0;2
.
D. Hàm s
g x
đồng biến trên

.
Câu 464. [K.MÔN-HDU-L1] [2D1-3] Cho hàm s
3 2
3 3 2 1 1
y x mx m x
. Vi giá tr nào ca
m
thì
' 6 0
f x x
vi mi
2
x
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
O
x
y
1
3
O
x
y
2
2
2
4
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 55
Câu 465. [SGDBRVT-L1] [2D1-4] Tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm s
2 2
4 7
y x m x m
đim chung với trục hoành là
;
a b
(với
;a b
). Tính g tr
của
S a b
.
A.
13
3
S
. B.
5
S
. C.
3
S
. D.
16
3
S
.
Câu 466. [SGDBRVT-L1] [2D1-4] Tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để đồ th hàm s
2 2
4 7
y x m x m
đim chung vi trc hoành
;
a b
(vi
;a b
). Tính g tr
ca 2
S a b
.
A.
19
3
S
. B.
7
S
. C.
5
S
. D.
23
3
S
.
Câu 467. [L.Q.ĐÔN-HNO-L1] [2D1-4] Cho hàm s
3
2009
y x x
đồ th
C
.
1
M
là điểm trên
C
hoành độ
1
1
x
. Tiếp tuyến ca
C
ti
1
M
ct
C
tại điểm
2
M
khác
1
M
, tiếp tuyến
ca
C
ti
2
M
ct
C
tại điểm
3
M
khác
2
M
, …, tiếp tuyến ca
C
ti
1
n
M
ct
C
ti
n
M
khác
1
n
M
4;5;...
n , gi
;
n n
x y
là ta đ đim
n
M
. Tìm
n
để:
2013
2009 2 0
n n
x y
.
A.
685
n
. B.
679
n
. C.
672
n
. D.
675
n
.
Câu 468. [L.T.T-BNI-L1] [2D1-4] Cho hàm s
3
3
y x x
đồ thị là
C
.
1
M
là điểm trên
C
hoành độ bằng
1
.
Tiếp tuyến ti điểm
1
M
cắt
C
tại đim
2
M
khác
1
M
. Tiếp tuyến tại điểm
2
M
cắt
C
tại điểm
3
M
khác
2
M
. Tiếp tuyến ti điểm
1
n
M
cắt
C
tại điểm
n
M
khác
1
4,
n
M n n
? Tìm số tự nhiên
n
thỏa mãn điều kiện
21
3 2 0.
n n
y x
A.
7.
n
B.
8.
n
C.
22.
n
D.
21.
n
Câu 469. [P.C. TRINH-DLA-L1] [2D1-4]bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
4 3 2
3 4 12
y x x x m
5
đim cc tr.
A.
44
. B.
27
. C.
26
. D.
16
.
Vấn đề 8. TRÍCH ĐỀ THI NĂM 2017
Câu 470. [2D1-1-MH1] Đường cong hình bên dưới là đồ thị của mt trong
bốn hàm sđược liệt kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi
đường cong đó là đồ thị của hàm snào?
A.
2
1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
.
C.
4 2
1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 471. [2D1-1-MH1] Cho hàm s
y f x
lim 1
x
f x

lim 1
x
f x

. Khẳng định nào sau
đây là khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số đã chođúng một tim cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường
1
y
1
y
.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường
1
x
x
.
Câu 472. [2D1-1-MH1] Hỏi hàm s
4
2 1
y x
đồng biến trong khoảng nào?
A.
1
;
2

. B.
0;
. C.
1
;
2
. D.
;0
 .
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 56
Câu 473. [2D1-2-MH1] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên
Khng định nào sau đây khẳng định đúng?
A. Hàm s có đúng một cực trị.
B. m scó giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. Hàm s có giá trị lớn nhất bằng
0
và giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
D. Hàm s đạt cực đại tại
0
x
và đạt cực tiểu tại
1
x
.
Câu 474. [2D1-1-MH1] Tìm giá tr
C
Đ
y
của hàm s
3
3 2
y x x
.
A.
4
CĐ
y
. B.
1
CĐ
y
. C.
0
CĐ
y
. D.
1
CĐ
y
.
Câu 475. [2D1-2-MH1] Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm s
2
3
1
x
y
x
trên đoạn
2;4
.
A.
2;4
min 6
y
. B.
2;4
min 2
y
. C.
2;4
min 3
y
. D.
2;4
19
min
3
y .
Câu 476. [2D1-1-MH1] Biết rằng đường thẳng
2 2
y x
cắt đồ thị hàm s
3
2
y x x
tại một điểm
duy nhất, hiệu
0 0
;
x y
là ta độ đim đó. Tìm
0
y
.
A.
0
4
y
. B.
0
0
y
. C.
0
2
y
. D.
0
1
y
.
Câu 477. [2D1-3-MH1] Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
sao cho đồ thị của hàm s
4 2
2 1
y x mx
có ba đim cực trị tạo thành một tam giác vuông cân.
A.
3
1
9
m
. B.
1
m
. C.
3
1
9
m
. D.
1
m
.
Câu 478. [2D1-3-MH1] Tìm tất cả các giá tr thực của tham s
m
sao cho đồ thị hàm s
2
1
1
x
y
mx
hai đường tiệm cận ngang.
A. Không có giá tr thực nào của
m
thỏa mãn yêu cầu đề bài. B.
0
m
.
C.
m
. D.
m
.
Câu 479. [2D1-3-MH1] Cho mt tấm nhôm hình vuông
cạnh
12
(cm). Người ta cắt bốn c của tấm
nhôm đó bốn hình vuông bằng nhau, mi hình
vuông có cạnh bằng
x
(cm), ri gập tm nhôm
lại như hình vdưới đây để được mt cái hộp
không nắp. Tìm
x
để hộp nhận được thể
tích lớn nhất.
A.
6
x
. B.
x
. C.
2
x
. D.
4
x
.
Câu 480. [2D1-3-MH1] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
sao cho hàm s
tan 2
tan
x
y
x m
đồng
biến trên khoảng
0;
4
.
A.
0
1 2
m
m
. B.
0
m
. C.
1 2
m
. D.
m
.
x

0
1

y
||
0
y

0
1

GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 57
Câu 481. [2D1-1-MH2] Đường thẳng o dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm s
2 1
1
x
y
x
?
A.
1
x
. B.
1
y
. C.
2
y
. D.
x
.
Câu 482. [2D1-1-MH2] Đồ thị của hàm s
4 2
2 2
y x x
đồ thị của hàm s
2
4
y x
tt cả
bao nhiêu điểm chung?
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 483. [2D1-1-MH2] Cho hàm s
y f x
xác định, liên tục trên đoạn
2;2
có đồ thị là đường cong trong hình v bên. Hàm s
f x
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?
A.
x
.
B.
x
.
C.
1
x
.
D.
2
x
Câu 484. [2D1-2-MH2] Cho hàm s
3 2
2 1
y x x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1
;1
3
. B. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1
;
3

.
C. Hàm s đồng biến trên khoảng
1
;1
3
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; .

Câu 485. [2D1-2-MH2] Cho hàm s
y f x
xác định trên
\ 0
, liên tục trên mi khoảng xác định
bảng biến thiên như sau
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
sao cho phương trình
f x m
ba
nghiệm thực phân biệt.
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
;2
 .
Câu 486. [2D1-1-MH2] Cho hàm s
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Cực tiểu của hàm số bằng
3
. B. Cực tiểu của hàm số bằng
1
.
C. Cực tiểu của hàm số bằng
6
. D. Cực tiểu của hàm số bằng
2
.
Câu 487. [2D1-3-MH2] Một vật chuyển động theo quy luật
3 2
1
9
2
s t t
với
t
(giây) khoảng thời
gian tính tlúc bắt đầu chuyển động và
s
(mét) quãng đường vật đi được trong khoảng thời
gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất
của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
216 m/s
. B.
30 m/s
. C.
400 m/s
. D.
54 m/s
.
Câu 488. [2D1-2-MH2] Tìm tất cả các tim cận đứng của đồ thị hàm s
2
2
2 1 3
5 6
x x x
y
x x
.
A.
x
x
. B.
x
. C.
x
2
x
. D.
x
.
x

0
1

y
0
y

1

2

O
x
y
1
1
2
2
2
4
4
2
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 58
Câu 489. [2D1-4-MH2] Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực
m
để hàm s
2
y ln 1 1
x mx
đồng biến trên khoảng
;
 
.
A.
; 1

. B.
; 1

. C.
1;1
. D.
5; 6; 2
B .
Câu 490. [2D1-3-MH2] Biết
0;2
M ,
2; 2
N
các điểm cực trị của đồ thị hàm s
3 2
y ax bx cx d
. Tính giá tr của hàm số tại
x
.
A.
2 2
y
. B.
2 22
y
. C.
2 6
y
. D.
2 18
y
.
Câu 491. [2D1-3-MH2] Cho hàm s
3 2
y ax bx cx d
có đthị như
hình vbên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0
a b c d
. B.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0
a b c d
. D.
0, 0, 0, 0
a b c d
.
Câu 492. [2D1-2-MH3] Cho hàm s
3
3
y x x
đồ thị hàm s là
C
. Tìm s giao điểm của
C
trục hoành.
A.
2.
B.
3.
C.
1
. D.
0
.
Câu 493. [2D1-2-MH3] Cho hàm s
2
1
x
y
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
; 1

. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1

.
C. Hàm s nghịch biến trên khoảng
;
 
. D. Hàm snghịch biến trên khoảng
1;

.
Câu 494. [2D1-2-MH3] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như hình v bên. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
5.
CĐ
y
B.
0.
CT
y
C.
min 4.
y
D.
max 5.
y
Câu 495. [2D1-3-MH3] Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như hình vi đây. Hỏi đồ thị của
hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 496. [2D1-3-MH3] Hàm snào dưới đây đồng biến trên khoảng
;
 
?
A.
3
3 3 2
y x x
. B.
3
2 5 1
y x x
. C.
4 2
3
y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 497. [2D1-3-MH3] Tính giá tr nhỏ nhất của hàm s
4
3y x
x
trên khoảng
0;

.
A.
3
0;
min 3 9
y

. B.
0;
min 7
y

. C.
0;
33
min
5
y

. D.
3
0;
min 2 9
y

.
x

0
1

y
0
0
y

4
5

x
2
0

y
y


1
0
O
x
y
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 59
Câu 498. [2D1-2-MH3] Cho đường cong trong hình v n đồ thị của mt hàm strong bốn hàm s
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào?
A.
2 3
.
1
x
y
x
B.
2 1
.
1
x
y
x
C.
2 2
.
1
x
y
x
D.
2 1
.
1
x
y
x
Câu 499. [2D1-4-MH3] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm s
4 2
1 2 3 1
y m x m x
không có cực đại.
A.
1 3
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1 3
m
.
Câu 500. [2D1-3] Hàm s
2
2 1
y x x
đồ thị
như hình vbên. Hình nào dưới đây là đồ thị
của hàm s
2
2 1
y x x
?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 501. [2D1-3-MH3] Cho hàm s
ln
x
y
x
, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2y xy
x
. B.
2
1
y xy
x
. C.
1
y xy
x
. D.
1
2y xy
x
.
Câu 502. [2D1-4-MH3] Hỏi bao nhiêu s nguyên
m
để hàm s
2 3 2
1 1 4
y m x m x x
nghịch biến trên khoảng
;
 
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 503. [2D1-4-MH3] Gi
S
là tập hợp tất cả các giá trthực của tham số
m
để đồ thị của hàm s
3 2 2
1
1
3
y x mx m x
hai điểm cực trị là
A
và
B
sao cho
A
,
B
nằm kc phía
cách đều đường thẳng
: 5 9
d y x
. Tính tng tất cả các phần tử của
S
.
A.
0.
B.
6.
C.
6.
D.
3.
Câu 504. [2D1-1-101] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. Hàm s có ba đim cực trị. B. m scó giá trị cực đại bằng 3.
x

1
0
1

y
0
0
0
y

0
3
0

O
x
y
Hình 1
O
x
y
Hình 2
O
x
y
Hình 3
O
x
y
Hình 4
O
1
2
x
y
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 60
C. Hàm s có giá trị cực đại bằng 0. D. Hàm scó hai điểm cực tiu.
Câu 505. [2D1-1-101] Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn
hàm số ở dưới đây. Hàm sđó là hàm số nào?
A.
3 2
1
y x x
. B.
4 2
1
y x x
.
C.
3 2
y x x
. D.
4 2
1
y x x
.
Câu 506. [2D1-2-101] Cho hàm s
3
3 2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khoảng
;0
 và nghịch biến trên khoảng
0;

.
B. m snghịch biến trên khoảng
;
 
.
C. Hàm s đồng biến trên khoảng
;
 
.
D. Hàm s nghịch biến trên khoảng
;0
 và đồng biến trên khong
0;

.
Câu 507. [2D1-2-101] Tìm stiệm cận đứng của đồ thị hàm s
2
2
3 4
16
x x
y
x
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 508. [2D1-2-101] Hàm s
2
2
1
y
x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;

. B.
1;1
. C.
;
 
. D.
;0
 .
Câu 509. [2D1-1-101] Đường cong hình bên đồ thị của hàm s
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
,
d
là các sthực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. 0,y x
. B. 0,y x
.
C.
0, 1
y x
. D.
0, 1
y x
.
Câu 510. [2D1-3-101] Cho hàm s
1
x m
y
x
(
m
là tham sthực) thỏa mãn
[2;4]
min 3
y
. Mệnh đề nào
sau dưới đây đúng?
A.
1
m
. B.
3 4
m
. C.
4
m
. D.
1 3
m
.
Câu 511. [2D1-3-101] Cho hàm s
3 2
4 9 5
y x mx m x
với
m
là tham số. bao nhiêu giá tr
nguyên của
m
để hàm s nghịch biến trên khoảng
;
 
?
A.
7
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 512. [2D1-3-101] Đồ thị của hàm s
3 2
3 9 1
y x x x
hai đim cực trị
A
B
. Điểm nào
dưới đây thuộc đường thẳng
AB
?
A.
1;0
P . B.
0; 1
M
. C.
1; 10
N . D.
1;10
Q .
Câu 513. [2D1-2-101] Tìm g tr nhỏ nhất
m
của hàm s
3 2
7 11 2
y x x x
trên đoạn
0;2
.
A.
11
m
. B.
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 514. [2D1-3-101] Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để đường thẳng
1
y mx m
cắt đồ
th của hàm s
3 2
3 2
y x x x
tại ba điểm
A
,
B
,
C
phân bit sao cho
AB BC
.
A.
;0 4;m

. B.
m
.
C.
5
;
4
m

. D.
2;m

.
O
x
y
O
x
y
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 61
Câu 515. [2D1-1-102] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tìm giá tr cực đại
C
Đ
y
và giá trị cực tiểu
CT
y
của hàm sđã cho
A.
3
CĐ
y
CT
y
. B.
2
CĐ
y
0
CT
y
.
C.
2
CĐ
y
2
CT
y
. D.
3
CĐ
y
0
CT
y
.
Câu 516. [2D1-2-102] Hàm so sau đây đồng biến trên khoảng
;
 
?
A.
1
3
x
y
x
. B.
3
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
3
3
y x x
.
Câu 517. [2D1-2-102] Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn
hàm số ở dưới đây. Hàm sđó là hàm số nào?
A.
4 2
2 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
.
C.
3 2
3 1
y x x
. D.
3 2
3 3
y x x
.
Câu 518. [2D1-2-102] Cho hàm s
3 2
3
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
0;2
. B. m snghịch biến trên khoảng
2;

.
C. Hàm s đồng biến trên khoảng
0;2
. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
 .
Câu 519. [2D1-2-102] Đường cong hình bên là đồ thị của hàm s
4 2
y ax bx c
với
a
,
b
,
là các s
thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Pơng trình
0
y
có ba nghiệm thực phân biệt.
B. Phương trình
0
y
có hai nghiệm thực phân biệt.
C. Pơng trình
0
y
nghiệm trên tập số thực.
D. Pơng trình
0
y
có đúng một nghim thực.
Câu 520. [2D2-2-102] Tìm stiệm cận của đồ thị hàm s
2
2
5 4
1
x x
y
x
.
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 521. [2D1-7-102] Tìm g tr lớn nhất
M
của hàm s
4 2
2 3
y x x
trên đoạn
0; 3
.
A.
9
M
. B.
8 3
M . C.
1
M
. D.
6
M
.
Câu 522. [2D1-3-102] Tìm gtr thực của tham số
m
để hàm s
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cực
đại ti
x
.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
5
m
. D.
7
m
.
Câu 523. [2D1-3-102] Cho hàm s
1
x m
y
x
(m là tham sthực) thoả mãn
1;2
1;2
16
max min
3
y y
. Mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A.
0
m
. B.
4
m
.
C.
0 2
m
. D.
2 4
m
.
x

2
2

y
0
0
y

3
0

O
x
y
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 62
Câu 524. [2D1-3-102] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau.
Đồ thị của hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
5
.
Câu 525. [2D1-3-102] Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để đường thẳng
y mx
cắt đồ thị của
hàm s
3 2
3 2
y x x m
tại ba điểm phân biệt
A
,
B
,
C
sao cho
AB BC
.
A.
;3
m  . B.
; 1
m
.
C.
;m
 
. D.
1;m

.
Câu 526. [2D1-1-103] Cho hàm s
2
2 1
y x x
có đồ thị
C
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
C
cắt trục hoành tại hai điểm. B.
C
cắt trục hoành tại một điểm.
C.
C
không cắt trục hoành. D.
C
cắt trục hoành tại ba điểm.
Câu 527. [2D1-1-103] Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
2
1
f x x
,
x
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
;0
 . B. m snghịch biến trên khoảng
1;

.
C. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1;1
. D. Hàm sđồng biến trên khoảng
;
 
.
Câu 528. [2D1-1-103] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s có bốn điểm cực trị. B. m sđạt cực tiểu tại
2
x
.
C. Hàm s không có cực đại. D. Hàm sđạt cực tiểu ti
x
.
Câu 529. [2D2-2-103] Tìm g tr nhỏ nhất
m
của hàm s
4 2
13
y x x
trên đoạn
2;3 .
A.
51
4
m
. B.
49
4
m . C.
13
m
. D.
51
2
m
.
Câu 530. [2D1-1-103] Đường cong hình bên là đồ thị của hàm s
ax b
y
cx d
với
a
,
b
,
,
d
các s thực. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
0
y
,
2
x
. B.
0
y
,
1
x
.
C.
0
y
,
2
x
. D.
0
y
,
1
x
.
Câu 531. [2D2-2-103] Đồ thị của hàm s o trong các hàm sdưới đây có tiệm cận đứng?
A.
1
y
x
. B.
2
1
1
y
x x
. C.
4
1
1
y
x
. D.
2
1
1
y
x
.
x

1
2

y
0
0
y
2
4
5
2
x

1
3

y
0
0
y

5
1

O
x
y
2
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 63
Câu 532. [2D1-2-103] Cho hàm s
4 2
2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khoảng
; 2

. B. Hàm s nghch biến trên khoảng
; 2

.
C. Hàm s đồng biến trên khoảng
1;1
. D. Hàm nghịch biến trên khoảng
1;1
.
Câu 533. [2D1-3-103] Cho hàm s
2 3
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá tr
nguyên của
m
để hàm s đồng biến trên các khoảng xác định. Tìm s phần tử của
S
.
A.
5
. B.
4
. C. số. D.
3
.
Câu 534. [2D1-3-103] Đồ thị của hàm s
3 2
3 5
y x x
hai đim cực trị
A
B
. Tính diện tích
S
của tam giác
OAB
với
O
là gc tọa đ.
A.
9
S
. B.
10
3
S . C.
5
S
. D.
10
S
.
Câu 535. [2D1-3-103] Một vật chuyn động theo quy luật
3 2
1
6
2
s t t
với
t
(giây) là khong thời
gian tính tkhi vật bắt đầu chuyển động
s
(mét) quãng đường vật di chuyển được trong
khoảng thời gian đó. Hi trong khoảng thời gian
6
giây, ktkhi bắt đầu chuyển động, vận
tc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A.
24(m/s)
. B.
108(m/s)
. C.
18(m/s)
. D.
64(m/s)
.
Câu 536. [2D1-4-103] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đồ thị của hàm s
4 2
2
y x mx
có
ba điểm cực trị tạo thành một tam giác diện tích nhhơn
1
.
A.
m
. B.
1
m
. C.
3
0 4
m
. D.
0 1
m
.
Câu 537. [2D1-1-104] Cho hàm s
( )
y f x
có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x

2
0
2

y
0
||
0
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên khoảng
2;0
.
B. m sđồng biến trên khoảng
;0
 .
C. Hàm s nghịch biến trên khoảng
0;2
.
D. Hàm s nghịch biến trên khoảng
; 2

.
Câu 538. [2D1-1-104] Đường cong hình bên đồ thị của mt trong bốn hàm s
dưới đây. Hàm s đó là hàm snào?
A.
3
3 2
y x x
. B.
4 2
1
y x x
. C.
4 2
1
y x x
. D.
3
3 2
y x x
.
Câu 539. [2D1-1-104] Hàm s
2 3
1
x
y
x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3.
B.
0.
C.
2
. D.
1
.
Câu 540. [2D1-2-104] Đồ thị hàm s
2
2
4
x
y
x
có my đường tiệm cận?
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 541. [2D1-2-104] Tìm g tr nhỏ nhất
m
của hàm s
2
2
y x
x
trên đoạn
1
;2
2
.
A.
17
4
m
. B.
10
m
. C.
5
m
. D.
3
m
.
O
x
y
2
1
2
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 64
Câu 542. [2D1-1-104] Cho hàm s
2
2 1
y x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm s nghịch biến trên khoảng
1;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;
.
C. Hàm s đồng biến trên khoảng
;0
 . D. Hàm snghịch biến trên khoảng
0;
.
Câu 543. [2D1-1-104] Cho hàm s
4 2
2
y x x
đồ thị như hình bên. Tìm
tt cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
4 2
2
x x m
bốn nghiệm thực phân biệt
A.
m
. B.
0 1
m
.
C.
0 1
m
. D.
1
m
.
Câu 544. [2D1-3-104] m gtr thực của tham số
m
để đường thẳng
: 2 1 3
d y m x m
vng
góc với đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của đồ thị hàm s
3 2
3 1.
y x x
A.
3
.
2
m
B.
3
.
4
m
C.
1
.
2
m
D.
1
.
4
m
Câu 545. [2D1-3-104] Cho hàm s
4
mx m
y
x m
vi
m
là tham s. Gi
S
là tp hp tt c các giá tr
nguyên ca
m
để hàm s nghch biến trên các khong xác định. Tìm s phn t ca
S
.
A.
5
. B.
4
. C. s. D.
3
.
Câu 546. [2D1-1-MH18] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm s
y f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
2;0
. B.
; 2

. C.
0;2
. D.
0;
.
Câu 547. [2D1-1-MH18] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm s đạt cực đại tại điểm
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
x
. D.
2
x
.
Câu 548. [2D1-1-MH18] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Số nghim của phương trình
2 0
f x
là
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 549. [2D1-1-MH18] Giá tr lớn nhất của hàm s
4 2
4 5
f x x x
trên đoạn
2;3
bằng
A.
50
. B.
5
. C.
1
. D.
122
.
x

2
0
2

y
0
0
0
y

3
1
3

x

0
2

y
0
0
y

1
5

x

1
3

y
0
0
y

4
2

O
x
y
1
1
1
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 65
Câu 550. [2D1-2-MH18] Đồ thị của hàm snào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
3 2
1
x x
y
x
. B.
2
2
1
x
y
x
. C.
2
1
y x
. D.
1
x
y
x
.
Câu 551. [2D1-3-MH18] bao nhiêu giá tr nguyên âm của tham số
m
để hàm s
3
5
1
5
y x mx
x
đồng biến trên khoảng
0;
?
A.
5
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 552. [2D1-3-MH18] bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để phương trình
3
3
3 3sin sin
m m x x
có nghiệm thực?
A.
5
. B.
7
. C.
3
. D.
2
.
Câu 553. [2D1-3-MH18] Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá tr của tham số thực
m
sao cho giá trlớn nhất
của hàm s
3
3
y x x m
trên đoạn
0;2
bằng
3
. Số phần tử của
S
là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
6
.
Câu 554. [2D1-3-MH18] Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
đồ
th như hình bên. Hàm s
2
y f x
đồng biến trên khoảng:
A.
1;3
. B.
2;
.
C.
2;1
. D.
;2
.
Câu 555. [2D1-3-MH18] Cho hàm s
2
1
x
y
x
đthị
C
và đim
;1
A a
. Gọi
S
là tập hp tất cả
các giá tr thc của
a
để có đúng một tiếp tuyến t
C
đi qua
A
. Tổng giá trị tất cả c phần tử
của
S
bằng
A.
1
. B.
3
2
. C.
5
2
. D.
1
2
.
Câu 556. [2D1-3-MH18] bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để hàm s
4 3 2
3 4 12
y x x x m
7
điểm cực trị?
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
4
.
Câu 557. [2D1-1-MĐ111-2018] Đường cong hình v bên đồ thị của
hàm số nào dưới đây?
A.
4 2
1
y x x
. B.
3
3 1
y x x
.
C.
4 2
3 1
y x x
. D.
3
3 1
y x x
.
Câu 558. [2D1-1-MĐ111-2018] Cho hàm s
4 2
y ax bx c
, ,a b c
đ
th như hình vẽ bên. Sđim cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 559. [2D1-1-MĐ111-2018] Cho hàm s
y f x
bảng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;0
. B.
;1

. C.
0;1
. D.
1;

.
x

1
0
1

y
0
0
0
y

1
2
1

O
x
y
1
1
4
y f x
O
x
y
O
x
y
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 66
Câu 560. [2D1-2-MĐ111-2018] Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
2;2
đồ thị như hình v bên. S nghiệm của phương trình
3 4 0
f x
trên đoạn
2;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 561. [2D1-2-MĐ111-2018] Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm s
2
25 5
x
y
x x
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 562. [2D1-2-MĐ111-2018] Giá tr nhỏ nhất của hàm s
3 2
3
y x x
trên đoạn
4; 1
bằng
A.
16
. B.
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 563. [2D1-2-MĐ111-2018] bao nhiêu gtr nguyên của tham s
m
để hàm s
1
3
x
y
x m
nghịch biến trên khoảng
6;
?
A. số. B.
3
. B.
6
. B.
0
.
Câu 564. [2D1-3-MĐ111-2018] Ông A s dng hết
5
2
m
kính để làm b bng kính có dng hình hp
ch nht không np, chiu dài gấp đôi chiều rng (các mi gp ch tớc không đáng kể).
B cá có dung tích ln nht bng bao nhiêu (kết qu làm tn đến hàng phần trăm)?
A.
3
0,96m
. B.
3
1,01 m
. C.
3
1,51 m
. D.
3
1,33 m
.
Câu 565. [2D1-4-MĐ111-2018] Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham số
m
để hàm s
8 5 2 4
4 16 1
y x m x m x
đạt cực tiểu tại
0
x
.
A. số. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Câu 566. [2D1-4-MĐ111-2018] Cho hàm s
2
2
x
y
x
đồ th
C
. Gọi
I
là giao điểm của hai tiệm cận
của
C
. Xét tam giác đều
ABI
có hai đỉnh
A
,
B
thuộc
C
, đoạn thẳng
AB
có độ dài bằng
A.
2
. B.
4
. C.
2 2
. D.
2 3
.
Câu 567. [2D1-4-MĐ111-2018] Cho hai hàm s
y f x
,
y g x
. Hai hàm s
y f x
y g x
đồ thị như hình vbên, trong đó đường cong
đậm hơn là đồ thị của hàm s
y g x
. Hàm s
3
4 2
2
h x f x g x
đồng biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
31
5;
5
. B.
9
; 3
4
.
C.
31
;
5
. D.
25
6;
4
.
O
x
y
1
1
1
3
1
2
2
O
x
y
y g x
y f x
4
5
8
10
3
8
10
11
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 67
Câu 568. [2D1.2-1-MH19] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 569. [2D1.1-1-MH19] Cho hàm s
y f x
đthị như hình
v bên. Hàm sđã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
;1

.
C.
1;1
. D.
1;0
.
Câu 570. [2D1.5-1-MH19] Đường cong trong hình vbên dưới đồ
th của hàm số nào dưới đây?
A.
2 1
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
.
C.
4 2
1
y x x . D.
3
3 1
y x x
.
Câu 571. [2D1.3-1-MH19] Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
1;3
và đ thị như hình bên. Gọi
M
và
m
lần lượt là
giá tr lớn nhất và nh nhất của hàm s đã cho trên đoạn
1;3
. Giá tr của
M m
bằng
A.
0
. B.
1
.
C.
4
. D.
5
.
Câu 572. [2D1.2-1-MH19] Cho hàm s
f x
có đạo hàm
3
1 2
f x x x x ,
x
. Sđiểm
cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
5
. D.
1
.
Câu 573. [2D1-4-2-MH19] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Tng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm sđã cho là
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 574. [2D1.6-2-MH19] Cho hàm s
y f x
có bảng biến thiên sau
Số nghim của phương trình
2 3 0
f x là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
x

2
0
2

y
0
0
0
y


1
2
2
x

1

y

5
3
2
x

0
2

y
0
0
y

5
1

O
x
y
1
2
1
1
O
x
y
1
1
1
1
O
2
2
3
1
1
2
3
y
x
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 68
Câu 575. [2D1.1-3-MH19] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm s
3 2
6 4 9 4
x my xx nghịch biến trên khoảng
; 1

là
A.
;0
 . B.
3
;
4
. C.
3
;
4

. D.
0;
Câu 576. [2D1.1-3-MH19] Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
có bảng biến thiên như sau
Bất phương trình
e
x
f x m
đúng với mi
1;1
x khi ch khi
A.
1 e
m f . B.
1
1
e
m f . C.
1
1
e
m f . D.
1 e
m f .
Câu 577. [2D1.5-2-MH19] Cho hàm s
y f x
liên tục trên
và có đồ
th như hình v ới đây. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham
s
m
để phương trình
sin
f x m
nghim thuộc khoảng
0;
A.
1;3
. B.
1;1
. C.
1;3
. D.
1;1
.
x

3
1

f x

0
3

O
x
y
1
1
1
3
2
2
GV. TRẦN QUỐC NGHĨA – sưu tầm và biên tập 69
BẢNG ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D D A A B A D A B D D D D B A D D A B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D B C B D B C C C A A A B C B B B C A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B C B B B B B B A C B B B C C B C A C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D D A C C A B B C A D C D B A D C A D D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A A C D A C C D C B A B B B D A B D B A
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B A D D D D B C C B C D C D C A B B D B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
A B B B C B B D D B C C C C C B A D D A
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
A A D C B B D D D C A D B A A C C C D A
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
D C B B C A C B D A B B D B C D C A A D
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
A D D D B A C A A B B B A C B A B B B A
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
A A D B C C D D C C C B C D B A D A C A
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
C C D C B B B B B A B C A B D D D C D C
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
C A D D D C D B A A A A D A B D A A A C
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
B D D B C A D A A B C D B B A D C A B B
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
B B A C D B D B D C B D C A D C C A A B
TÀI LIỆU HỌC TẬP TOÁN 12 – TRẮC NGHIỆM HỌC KÌ I 70
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
B D D A D A B B A C A D D A D B A B A B
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
C C D B D C A B D A D D C C A A C B C C
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
D C C B B B C A A C C D A C B A B B C D
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
B C D D C D D A C B C C D D C B B D A B
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
C C C A C A B A D C B B A C C A A B A C
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
A C A B B A B B C A B C D C A D C B B A
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
D A A C D A C C A D D C B B D A B C B D
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
D C B C D B D B B A B A D C D A D C C D
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
C A B B B C B B C B B C B A C B C D D C
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
B D A A C B C C A D D B A B D D D A D B
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
B B A B A A B A A A A A C B C A A D C B
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
C C D D B D A A D D C B C A B D B A A C
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
B D C A D C A B D D B C B D A D D C A B
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
A B B C B B A D D B D A C A C C D
GV. TRN QUC NGHĨA sưu tm và biên tp 71
Chủ đề 2. MŨ LOGARIT
Vn đề 1. LŨY THỪA
Câu 1. Khng định nào sau đây đúng :
A.
n
a
c đnh vi mi
\ 0 ;a n
. B. ;
m
n m
n
a a a
.
C.
0
1;a a
. D. ; ; ,
m
n m
n
a a a m n
.
Câu 2. Tìm
x
để biu thc
2
2 1
x
có nghĩa.
A.
1
2
x
. B.
1
2
x
. C.
1
;2
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 3. Tìm
x
để biu thc
1
2
3
1
x
có nghĩa.
A.
;1 1;x

. B.
; 1 1;x

.
C.
1;1
x . D.
\ 1
x
.
Câu 4. Tìm
x
để biu thc
2
2
3
1
x x
có nghĩa.
A.
x
. B. Không tn ti
x
. C.
1
x
. D.
\ 0
x
Câu 5. Các căn bc hai ca
4
là
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
16
Câu 6. Cho
a
*
2 ( )
n k k
,
n
a
có căn bc
n
là
A.
a
. B.
| |
a
. C.
a
. D.
2
n
a
.
Câu 7. Cho
a
*
2 1( )
n k k
,
n
a
có căn bc
n
là
A.
2 1
n
n
a
. B.
| |
a
. C.
a
. D.
a
.
Câu 8. Phương trình
2016
2017
x có tp nghim trong
A.
2017
T={ 2016}
B.
2016
T={ 2017}
.
C.
2016
T={ 2017}
. D.
2016
T={ 2017}
Câu 9. Các căn bc bn ca
81
là
A.
3
. B.
3
. C.
3
. D.
9
Câu 10. Khẳng định nào sau đây sai?
A. mt căn bậc
n
ca s 0 là 0. B.
1
3
là căn bậc 5 ca
1
243
.
C. 4 có mt căn bc hai. D. Các căn bc 8 của 2 được viết
8
2
.
Câu 11. Tính giá tr biu thc
4
0,75
3
1 1
16 8
, ta được :
A.
12
. B.
16
. C.
18
. D.
24
Câu 12. Viết biu thc
a a
0
a
v dng lũy thừa ca
a
, ta được:
A.
5
4
a
. B.
1
4
a
. C.
3
4
a
. D.
1
2
a
Câu 13. Viết biu thc
3
0,75
2 4
16
v dng lũy thừa
2
m
vi g tr ca
m
là
A.
13
6
. B.
13
6
. C.
5
6
. D.
5
6
.
Câu 14. Các căn bc by ca 128 là
A.
2
. B.
2
. C.
2
. D.
8
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 72
Câu 15. Viết biu thc
5
3
, , 0
b a
a b
a b
v dng lũy thừa
m
a
b
, vi g tr ca
m
A.
2
15
. B.
4
15
. C.
2
5
. D.
2
15
.
Câu 16. Cho
0
a
;
0
b
. Viết biu thc
2
3
a a
v dng
m
a
biu thc
2
3
:
b b
v dng
n
b
. Ta có
?
m n
A.
1
3
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
Câu 17. Cho
0
x
;
y
. Viết biu thc
4
56
5
.
x x x
v dng
m
x
biu thc
4
5
65
:
y y y
v dng
n
y
.
Giá tr ca biu thc
m n
là
A.
11
6
. B.
11
6
. C.
8
5
. D.
8
5
Câu 18. Viết biu thc
4
2 2
8
v dng
2
x
và biu thc
3
2 8
4
v dng
2
y
. Ta có
2 2
x y
A.
2017
567
. B.
11
6
. C.
53
24
. D.
2017
576
Câu 19. Cho
3 6
( ) .
f x x x
khi đó
(0,09)
f bng
A.
0,09
. B.
0,9
. C.
0,03
. D.
0,3
Câu 20. Cho
3
2
6
x x
f x
x
khi đó
1,3
f bng
A.
0,13
. B.
1,3
. C.
0,013
. D.
13
.
Câu 21. Cho
5
12
3 4
f x x x x
. Khi đó
(2,7)
f bng
A.
0,027
. B.
0,27
. C.
2,7
. D.
27
.
Câu 22. Đơn giản biu thc
4 2
81
a b
, ta được:
A.
2
9
a b
. B.
2
9
a b
. C.
2
9
a b
. D.
2
3
a b
.
Câu 23. Đơn gin biu thc
4
8
4
1
x x , ta được:
A.
2
1
x x
. B.
2
1
x x
. C.
2
1
x x
. D.
2
1
x x
.
Câu 24. Đơn gin biu thc
9
3
3
1
x x , ta được:
A.
3
1
x x
. B.
3
1
x x
. C.
3
1
x x . D.
3
1
x x .
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0
1,
a a
. B.
2
1 1
a a
. C.
2 3 3 2
. D.
1 2
1 1
4 4
.
Câu 26. Nếu
2
2 3 1 2 3 1
a
thì
A.
a
. B.
1
a
. C.
1
a
. D.
a
.
Câu 27. Trong các khẳng định sau đây, khẳng đnh o sai?
A.
2 2
0,01 10
. B.
2 2
0,01 10
. C.
2 2
0,01 10
. D.
0
1, 0
a a
.
Câu 28. Trong các khng định sau đây, khẳng đnh o đúng?
A.
3 4
2 2 2 2
. B.
6
11 2 11 2
.
C.
3 4
4 2 4 2
. D.
4
3 2 3 2
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 73
Câu 29. Nếu
2 2
3 2 3 2
m
t
A.
3
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 30. Cho
n
nguyên dương thở mãn
2,
n
khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
n
n
a a
0
a
.
B.
1
n
n
a a
0
a
. C.
1
n
n
a a
0
a
.
D.
1
n
n
a a
a
.
Câu 31. Khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A.
ab a b
,
a b
. B.
2 2
0
n n
a
a
,
n
nguyên dương
1
n
.
C.
2 2n n
a a
a
,
n
nguyên dương
1
n
. D.
24
a a
0
a
.
Câu 32. Cho
0, 0
a b
, khẳng định nào sau đây là khẳng đnh sai?
A.
4 44
a b ab
.
B.
3 3 3
a b ab
. C.
2 2
a b ab
.
D.
4 2 2
a b a b
.
Câu 33. Tìm điều kin ca
a
để khẳng đnh
2
(3 ) 3
a a
là khng đnh đúng ?
A.
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
a
.
Câu 34. Cho
a
là s thc dương,
,
m n
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu sai ?
A. .
m n m n
a a a
. B.
n
n m
m
a
a
a
. C.
n
m m n
a a
. D.
.
n
m m n
a a
.
Câu 35. Bn An trong quá trình biến đổi đã làm như sau:
1 2 3 4
1 2
2
3
6
3 6
27 27 27 27 3
bn
đã sai bước nào?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 36. Nếu
3 2 3 2
x
t
A.
x
. B.
1
x
. C.
x
. D.
1
x
.
Câu 37. Vi giá tr nào ca
a
thì phương trình
2
4 2
4
1
2
2
ax x a
có hai nghim thc phân bit.
A.
0
a
. B.
a
. C.
0
a
. D.
0
a
Câu 38. Tìm biu thc không có nghĩa trong các biểu thc sau:
A.
4
3
. B.
1
3
3
. C.
4
0
. D.
0
3
1
2
.
Câu 39. Đơn gin biu thc
2 1
2
1
.P a
a
được kết qu là
A.
2
a
. B.
2 2 1
a
. C.
1 2
a
. D.
a
.
Câu 40. Biu thc
2
a
có nghĩa với :
A.
2
a
. B.
a
. C.
0
a
. D.
a
Câu 41. Ch
2
2
2
, 0, 0
n
n
n
a a
ab b
b
b
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
n
n
a a
,
0
a
. B.
1
n
n
a a
,
0
a
. C.
1
n
n
a a
,
0
a
. D.
1
n
n
a a
,
a
.
Câu 42. Nếu
1
1
6
2
a a
2 3
b b
t
A.
1;0 1
a b
. B.
1; 1
a b
. C.
0 1; 1
a b
. D.
1;0 1
a b
Câu 43. Cho
a
,
b
là các s dương. Rút gn biu thc
4
3 24
3
12 6
.
.
a b
P
a b
được kết qu là
A.
2
ab
. B.
2
a b
. C.
ab
. D.
2 2
a b
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 74
Câu 44. Cho
3 27
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3
. B.
. C.
3
. D.
3 3
.
Câu 45. Giá tr ca biu thc
1 1
1 1
A a b
vi
1
2 3
a
1
2 3
b
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 46. Vi giá tr nào ca
x
thì đẳng thc
2016 2016
x x
đúng
A. Không có giá tr
x
nào. B.
0
x
.
C.
0
x
. D.
0
x
.
Câu 47. Vi giá tr nào ca
x
thì đẳng thc
2017
2017
x x
đúng
A.
0
x
. B. x
.
C.
0
x
. D. Không có giá tr
x
o.
Câu 48. Vi giá tr nào ca
x
thì đẳng thc
44
1
x
x
đúng
A.
0
x
. B.
0
x
.
C.
1
x
. D. Không có giá tr
x
nào.
Câu 49. n bc 4 ca 3
A.
3
4
. B.
4
3
. C.
4
3
. D.
4
3
.
Câu 50. n bc 3 ca – 4 là
A.
3
4
. B.
3
4
. C.
3
4
. D. Không có.
Câu 51. n bc
2017
ca
2017
là
A.
2016
2016
. B. Không có. C.
2016
2016
. D.
2016
2016
.
Câu 52. Trong các biu thc sau biu thc nào không có nghĩa
A.
0
2016
. B.
2016
2016
. C.
2016
0
. D.
2016
2016
.
Câu 53. Vi giá tr nào ca
x
t biu thc
1
2
3
4
x
sau có nghĩa
A.
2
x . B.
2 2
x
.
C.
2
x . D. Không có giá tr
x
o.
Câu 54. Cho s thực dương
a
. Rút gn biu thc
2
1 1
1 1 1 1
2 2 2 2
4 9 4 3
2 3
a a a a
a a a a
A.
1
2
9
a
. B.
9
a
. C.
3
a
. D.
1
2
3
a
.
Câu 55. Cho s thực dương
,
a b
. Rút gn biu thc
2 2
3 3 3
3 3
a b a b ab
A.
1 1
3 3
a b
. B.
a b
. C.
a b
. D.
1 1
3 3
a b
.
Câu 56. Cho s thực dương
a
. Rút gn biu thc
11
16
:a a a a a
A.
3
4
a
. B.
1
2
a
. C.
a
. D.
1
4
a
.
Câu 57. Cho
1
a b
thì
4 4
4 2 4 2
a b
a b
bng
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 75
Câu 58. bao nhiêu giá tr
x
tha mãn
2
6
2
3 3 1
x x
x x
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 59. bao nhiêu giá tr
x
tha mãn
2
3 2 2
5 2 5 2
x x x
đúng
A. 3. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 60. Biết
4 4 23
x x
tính giá tr ca biu thc
2 2
x x
P
ta được kết qu là
A.
5
. B.
27
. C.
23
. D.
25
.
Câu 61. Cho
a
là s thc dương. Biu thc
4
3
8
a
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t
A.
3
2
a
. B.
2
3
a
. C.
3
4
a
. D.
4
3
a
.
Câu 62. Cho
x
là s thc dương. Biu thc
24
3
x x
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t
A.
7
12
x
. B.
5
6
x
. C.
12
7
x
. D.
6
5
x
.
Câu 63. Cho
b
là s thc dương. Biu thc
2
5
3
b b
b b
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ hữu t
A. 2. B. – 1. C. 2. D. 1.
Câu 64. Cho
x
là s thc dương. Biu thc
x x x x x x x x
được viết dưới dng lũy thừa vi
s mũ hữu t là
A.
256
255
x
. B.
255
256
x
. C.
127
128
x
. D.
128
127
x
.
Câu 65. Cho hai s thc dương
a
b
. Biu thc
5
3
a b a
b a b
được viết dưới dng lũy thừa vi s mũ
hu t
A.
7
30
x
. B.
31
30
a
b
. C.
30
31
a
b
. D.
1
6
a
b
.
Câu 66. Cho các s thực dương
a
b
. Rút gn biu thc
1 2 2 1 2 4
3 3 3 3 3 3
.
P a b a a b b
được kết
qu là
A.
a b
. B.
2
a b
. C.
b a
. D.
3 3
a b
.
Câu 67. Cho các s thực dương
a
b
. Rút gn biu thc
4
4 4 4 4
a b a ab
P
a b a b
được kết qu là
A.
4
b
. B.
4 4
a b
. C.
b a
. D.
4
a
.
Câu 68. Cho các s thực dương
a
và
b
. Rút gn biu thc
2
3 3 3
3 3
:
a b
P ab a b
a b
được
kết qu là
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 69. Cho các s thực dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1
3 3
3
6 6
a b b a
P ab
a b
là
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 76
Câu 70. Cho s thực dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
P
a a a
A.
1
. B.
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 71. Cho
0, 0
a b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
P a b a b a b
A.
10 10
a b
. B.
a b
. C.
a b
. D.
8 8
a b
.
Câu 72. Cho
0, 0
a b
.Biu thc thu gn ca biu thc
1 1
3 3
3 3
: 2
a b
P a b
b a
A.
3
ab
. B.
3
3 3
ab
a b
. C.
3
3
3 3
ab
a b
. D.
3 3 3
ab a b
.
Câu 73. Cho
0, 0
a b
a b
. Biu thc thu gn ca biu thc
3 3
6 6
a b
P
a b
là
A.
6 6
a b
. B.
6 6
a b
. C.
3 3
b a
. D.
3 3
a b
.
Câu 74. So sánh hai s
m
n
nếu
3,2 3,2
m n
t:
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D. Không so sánh được.
Câu 75. So sánh hai s
m
n
nếu
2 2
m n
A
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D. Không so sánh được.
Câu 76. So sánh hai s
m
n
nếu
1 1
9 9
m n
.
A. Không so sánh được. B.
m n
. C.
m n
. D.
m n
.
Câu 77. So sánh hai s
m
n
nếu
3 3
2 2
m n
.
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D. Không so sánh được.
Câu 78. So sánh hai s
m
n
nếu
5 1 5 1
m n
.
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D. Không so sánh được.
Câu 79. So sánh hai s
m
n
nếu
2 1 2 1
m n
.
A.
m n
. B.
m n
. C.
m n
. D. Không so sánh được.
Câu 80. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
2 1
3 3
1 1
a a ?
A.
2
a
. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
1 2
a
.
Câu 81. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
3 1
2 1 2 1
a a ?
A.
1
0
2
1
a
a
. B.
1
0
2
a
. C.
0 1
1
a
a
. D.
a
.
Câu 82. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
0,2
2
1
a
a
?
A.
0 1
a
. B.
0
a
. C.
1
a
. D.
0
a
.
Câu 83. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
1
1
3
2
1 1
a a ?
A.
1
a
. B.
0
a
. C.
0 1
a
. D.
1
a
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 77
Câu 84. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
3
2
4
2 2
a a
?
A.
1
a
. B.
0 1
a
. C.
1 2
a
. D.
1
a
.
Câu 85. Kết lun nào đúng về s thc
a
nếu
1 1
2 2
1 1
a a
?
A.
1 2
a
. B.
1
a
. C.
1
a
. D.
0 1
a
.
Câu 86. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
3 7
a a
?
A.
a
. B.
0 1
a
. C.
1
a
. D.
1 2
a
.
Câu 87. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
1 1
17 8
a a
?
A.
1
a
. B.
a
. C.
0 1
a
. D.
1 2
a
.
Câu 88. Kết luận nào đúng về s thc
a
nếu
0,25 3
a a
?
A.
1 2
a
. B.
a
. C.
0 1
a
. D.
1
a
.
Câu 89. Rút gn biu thc
1,5 1,5
0,5 0,5
0,5 0,5
0.5 0.5
a b
a b
a b
a b
ta được:
A.
a b
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 90. Rút gn biu thc
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2
.
x y x y x y y
x y x y
xy x y xy x y
được kết qu là
A.
x y
. B.
x y
. C.
2
. D.
2
xy
.
Câu 91. Biu thc
2 3
( 3 2) 2
f x x x x
c đnh vi :
A.
(0; ) \{1;2}
x

. B.
[0; )
x

. C.
[0; ) \{1;2}
x

. D.
[0; ) \{1}
x

.
Câu 92. Biu thc
2
2
3
2
4 3
2 3 1
x x
f x
x x
xác định khi:
A.
1 4
1; 0;
2 3
x
. . B.
1 4
( ; 1) ;0 ;
2 3
x

.
C.
1 4
1; 0;
2 3
x
. D.
4
1;
3
x
.
Câu 93. Biu thc
1
3 2
4
3 2
f x x x
ch c đnh vi :
A.
1 3;x

. B.
;1 3 1;1 3
x  .
C.
1 3;1
x . D.
1 3;1 1 3;x

.
Câu 94. Tìm g tr
x
tha mãn
2
5 6
2
3 2 1
x x
x x
.
A.
2
x
. B.
x
. C.
2; 3
x x
. D. Không tn ti
x
.
Câu 95. Vi giá tr nào ca
x
thì
5 3
2 5 2
( 4) 4
x
x
x x
?
A.
1
2
x
. B.
1
2
x
. C.
1
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 96. Cho
2 1
3 3
1 1
a a
khi đó
A.
2
a
. B.
a
. C.
1
a
. D.
2
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 78
Câu 97. Cho
1 2
x
a
,
1 2
x
b
. Biu thc biu din
b
theo
a
là
A.
2
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
2
1
a
a
. D.
1
a
a
.
Câu 98. Cho s thực dương
a
. Biu thc thu gn ca biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
P
a a a
là
A.
a
. B.
1
a
. C.
2
a
. D.
1
.
Câu 99. Cho các s thực dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2
2 3 2 3 4 9
P a b a b a b
có dng là
P xa yb
. Tính
x y
.
A.
97
x y
. B.
65
x y
. C.
56
x y
. D.
97
y x
.
Câu 100. Cho các s thực dương
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1
3 3
3
6 6
a b b a
P ab
a b
là
A.
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 101. Cho các s thc dương
a
và
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
2
3 3 3
3 3
:
a b
P ab a b
a b
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
.
Câu 102. Cho các s thực dương phân bit
a
b
. Biu thc thu gn ca biu thc
4
4 4 4 4
4 16
a b a ab
P
a b a b
có dng
4 4
P m a n b
. Khi đó biu thc liên h gia
m
và
n
là
A.
2 3
m n
. B.
2
m n
. C.
0
m n
. D.
3 1
m n
.
Câu 103. Biu thc thu gn ca biu thc
1 1 1
2 2 2
1 1
2 2
2 2 1
,( 0, 1),
1
2 1
a a a
P a a
a
a a a
dng
m
P
a n
Khi đó biểu thc liên h gia
m
n
là
A.
3 1
m n
. B.
2
m n
. C.
0
m n
. D.
2 5
m n
.
Câu 104. Một người gi s tin 2 triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
0,65% /
tháng. Biết rng nếu
người đó không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mi tháng, s tin lãi s được nhp vào
vốn ban đầu (người ta gi đó là lãi kép). S tiền người đó lãnh được sau hai năm, nếu trong
khong thi gian này không rút tin ra và lãi suất không đổi là
A.
24
(2,0065)
triu đồng. B.
24
(1,0065)
triu đồng.
C.
24
2.(1,0065)
triu đồng. D.
24
2.(2,0065)
triu đồng.
Câu 105. Một người gi s tin
M
triệu đồng vào mt ngân hàng vi lãi sut
0,7% /
tháng. Biết rng
nếu người đó không rút tin ra khi ngân ng t c sau mi tháng, s tin lãi s được nhp
o vốn ban đầu (người ta gi đó là lãi kép). Sau ba năm, người đó muốn lãnh được s tin là 5
triệu đồng, nếu trong khong thi gian này không rút tin ra lãi suất không đổi, t người đó
cn gi s tin
M
là
A.
3
triu
600
ngàn đồng. B.
3
triu
800
ngàn đồng.
C.
3
triu
700
ngàn đồng. D.
3
triu
900
ngàn đồng.
Câu 106. i sut gi tiết kim ca các ngân ng trong thi gian qua liên tục thay đổi. Bác An gi vào
mt ngân hàng s tin 5 triệu đồng vi lãi sut
0,7% /
tháng. Sau sáu tháng gi tin, lãi sut
tăng lên
0,9% /
tháng. Đến tháng th 10 sau khi gi tin, lãi sut gim xung
0,6% /
tháng
gi n đnh. Biết rng nếu bác An không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mi tháng, s
tin lãi s được nhp vào vốn ban đầu (người ta gi đó là lãi kép). Sau một năm gửi tin, bác
An rút được s tin là (biết trong khong thi gian này bác An không rút tin ra):
A.
5436521,164
đồng. B.
5468994,09
đồng.
C.
5452733,453
đồng. D.
5452771,729
đồng.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 79
Vn đề 2. LOGARIT
Câu 1. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
( ) log (2 1)
f x x
xác định?
A.
1
;
2
x

. B.
1
;
2
x

. C.
1
\
2
x
. D.
x ( 1; )

.
Câu 2. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
2
( ) ln(4 )
f x x
c đnh?
A.
( 2;2)
x
. B.
[ 2;2]
x
. C.
\[ 2;2]
x
. D.
\ ( 2;2)
x
.
Câu 3. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc
1
2
1
( ) log
3
x
f x
x
xác định?
A.
[ 3;1]
x
. B.
\[ 3;1]
x
. C.
\ ( 3;1)
x
. D.
( 3;1)
x
.
Câu 4. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc:
2
6
( ) log (2 )
f x x x
xác định?
A.
0 2
x
. B.
2
x
. C.
1 1
x
. D.
3
x
.
Câu 5. Vi giá tr nào ca
x
thì biu thc:
3 2
5
( ) log ( 2 )
f x x x x
xác định?
A.
(0;1)
x
. B.
(1; )
x

.
C.
( 1;0) (2; )
x

. D.
(0;2) (4; )
x

.
Câu 6. Cho
0, 1
a a
, giá tr ca biu thc
log 4
a
A a
bng bao nhiêu?
A. 8. B. 16. C. 4. D. 2.
Câu 7. Giá tr ca biu thc
2 2 2 2
2log 12 3log 5 log 15 log 150
B bng bao nhiêu?
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 8. Giá tr ca biu thc
2 2 2 2
22log 12 3log 5 log 15 log 150
P bng bao nhiêu?
A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 5.
Câu 9. Cho
0, 1
a a
, biu thc
3
log
a
D a
có giá tr bng bao nhiêu?
A. 3. B.
1
3
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 10. Giá tr ca biu thc
3
7 7 7
1
log 36 log 14 3log 21
2
C bng bao nhiêu ?
A.
2
. B. 2. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 11. Cho
0, 1
a a
, biu thc
2
4log 5
a
E a
có giá tr bng bao nhiêu?
A.
5
. B.
625
. C.
25
. D.
8
5
.
Câu 12. Trong các s sau, s nào ln nht?
A.
3
5
log
6
. B.
3
5
log
6
. C.
1
3
6
log
5
. D.
3
6
log
5
.
Câu 13. Trong các s sau, s nào nh nht ?
A.
5
1
log
12
. B.
1
5
log 9
. C.
1
5
log 17
. D.
5
1
log
15
.
Câu 14. Cho
0, 1
a a
, biu thc
2 2 2
(ln log ) ln log
a a
A a e a e
có giá tr bng
A.
2
2ln 2
a
. B.
4ln 2
a
. C.
2
2ln 2
a
. D.
2
ln 2
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 80
Câu 15. Cho
0, 1
a a
, biu thc
3 2
2ln 3log
ln log
a
a
B a e
a e
có giá tr bng
A.
4ln 6log 4
a
a . B.
4ln
a
. C.
3
3ln
log
a
a
e
. D.
6log
a
e
.
Câu 16. Cho
0, 0
a b
, nếu viết
2
3
5
3
3 3 3
log log log
5 15
x y
a b a b
thì
x y
bng bao nhiêu?
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 17. Cho
0, 0
a b
, nếu viết
0,2
10
5 5 5
6 5
log log log
a
x a y b
b
thì
xy
bng bao nhiêu ?
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 18. Cho
3 3 9
3
log 3log 2 log 25 log 3
x . Khi đó giá trị ca
x
:
A.
200
3
. B.
40
9
. C.
20
3
. D.
25
9
.
Câu 19. Cho
7 7 49
1
log 2log 6log
a b
x
. Khi đó giá tr ca
x
là :
A.
2 6
a b
. B.
3
a
x
b
. C.
2 3
x a b
. D.
3
b
x
a
.
Câu 20. Cho
, , 0; 1
a b c a
và s
, Trong các khẳng định sau, khng định nào sai?
A. log
c
a
a c
. B.
log 1
a
a
.
C.
log log
a a
b b
. D.
log ( ) log log
a a a
b c b c
.
Câu 21. Cho
, , 0; 1
a b c a
, Trong các khẳng định sau, khẳng đnh nào sai?
A.
1
log
log
a
b
b
a
. B.
log .log log
a b a
b c c
.
C.
log log
c
a
a
b c b
. D.
log ( . ) log log
a a a
b c b c
.
Câu 22. Cho
, , 0
a b c
, 1
a b
, Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A.
log
a
b
a b
. B. log log
a a
b c b c
.
C.
log
log
log
a
b
a
c
c
b
. D. log log
a a
b c b c
.
Câu 23. Cho
, , 0
a b c
1
a
. Trong các khẳng định sau, khng định nào sai?
A. log log
a a
b c b c
. B. log log
a a
b c b c
.
C. log
a
b c b c
. D.
b c
a a b c
.
Câu 24. Cho
, , 0
a b c
1
a
.Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A. log log
a a
b c b c
. B.
2 3
a a
.
C. log log
a a
b c b c
. D.
log 0 1
a
b b
.
Câu 25. S thc
a
thỏa điều kin
3 2
log (log ) 0
a
là
A.
1
3
. B. 3. C.
1
2
. D. 2.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 81
Câu 26. Biết các logarit sau đều có nghĩa. Khẳng định nào sau đây khẳng định đúng ?
A. log log
a a
b c b c
. B. log log
a a
b c b c
C. log log
a a
b c b c
. D.
log log 0 0
a a
b c b c
.
Câu 27. Cho
, , 0
a b c
1
a
. Khng định nào sau đây khẳng định sai ?
A.
log ( ) log log
a a a
bc b c
. B.
log ( ) log log
a a a
b
b c
c
.
C. log
c
a
b c b a
. D.
log ( ) log log
a a a
b c b c
.
Câu 28. S thc
x
tha mãn điều kin
2 4 8
log log log 11
x x x
là :.
A. 64. B.
11
2
. C. 8. D. 4.
Câu 29. S thc
x
tha mãn điều kin
3
log 2 2 4
x
là
A.
3
2
. B. .
3
1
2
C. 4. D. 2.
Câu 30. Cho
, 0
a b
, 1
a b
. Biu thc
2
2
2
log
log
a
a
b
P b
a
có giá tr bng bao nhiêu?
A. 6. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 31. Cho
, 0
a b
, 1
a b
, biu thc
3 4
log .log
b
a
P b a
giá tr bng bao nhiêu?
A. 6. B. 24. C. 12. D. 18.
Câu 32. Giá tr ca biu thc
8 16
3log 3 2log 5
4
là
A. 20. B. 40. C. 45. D. 25 .
Câu 33. Giá tr ca biu thc
3
5
log
a
P a a a
là
A.
53
30
. B.
37
10
. C. 20. D.
1
15
.
Câu 34. Giá tr ca biu thc
3 4 5 16
log 2.log 3.log 4...log 15
A là
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
1
. D.
1
4
.
Câu 35. Giá tr ca biu thc
3 53 2 3
1
4
log
a
a a a
a a
là
A.
1
5
. B.
3
4
. C.
211
60
. D.
91
60
.
Câu 36. Trong 2 s
3
log 2
2
log 3
, s nào lớn hơn 1?
A.
2
log 3
. B.
3
log 2
.
C. C hai s . D. Đáp án khác.
Câu 37. Cho 2 s
1999
log 2000
2000
log 2001
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1999 2000
log 2000 log 2001
. B. Hai s trên nh hơn 1.
C. Hai s trên ln hơn 2. D.
1999 2000
log 2000 log 2001
.
Câu 38. Các s
3
log 2
,
2
log 3
,
3
log 11
được sp xếp theo th t tăng dần là
A.
3 3 2
log 2, log 11, log 3
. B.
3 2 3
log 2, log 3, log 11
.
C.
2 3 3
log 3, log 2, log 11
. D.
3 3 2
log 11, log 2, log 3
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 82
Câu 39. S thc
x
tha mãn điều kin
3
log 2 3
x
là
A.
5
. B.
25
. C.
25
. D.
3
.
Câu 40. S thc
x
tha mãn điều kin
3 9
3
log log
2
x x
là :
A.
3
. B.
25
. C.
3
. D.
9
.
Câu 41. Cho
3 3 3
log 4log 7log , 0
x a b a b
. Giá tr ca
x
tính theo
,
a b
là
A.
ab
. B.
4
a b
. C.
4 7
a b
. D.
7
b
.
Câu 42. Cho
2 2
2 2
log 1 log 0
x y xy xy
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau ?
A.
x y
. B.
x y
.
C.
x y
. D.
2
x y
.
Câu 43. Cho
1 4
4
1
log log =1 0,
y x y y x
y
. Chn khẳng định đúng trong các khẳng đnh sau?
A.
3 4
x y
. B.
3
4
x y
. C.
3
4
x y
. D.
3 4
x y
.
Câu 44. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
2 2
log 2log 0
a a
x x x
. B.
log log log
a a a
xy x y
.
C.
log log log 0
a a a
xy x y xy
. D.
log log log 0
a a a
xy x y xy
.
Câu 45. Cho
, 0
x y và
2 2
4 12
x y xy
. Khng định nào sau đây khẳng định đúng ?
A.
2 2 2
2
log log log
4
x y
x y
. B.
2 2 2
1
log ( 2 ) 2 (log log )
2
x y x y
.
C.
2 2 2
log ( 2 ) log log 1
x y x y
. D.
2 2 2
4log ( 2 ) log log
x y x y
.
Câu 46. Cho
, 0
a b
2 2
7
a b ab
. Khng định nào sau đây khẳng định đúng ?
A.
2log( ) log log
a b a b
. B.
4log log log
6
a b
a b
.
C.
1
log (log log )
3 2
a b
a b
. D.
log 3(log log )
3
a b
a b
.
Câu 47. Cho
2
log 6
a
. Khi đó giá trị của
3
log 18
được tính theo
a
là
A.
a
. B.
a
a
. C.
2 3
a
. D.
2 1
1
a
a
.
Câu 48. Cho
2
log 5
a
. Khi đó giá trị của
4
log 1250
được tính theo
a
là :
A.
1 4
2
a
. B.
2(1 4 )
a
. C.
1 4
a
. D.
1 4
2
a
.
Câu 49. Biết
7
log 2
m
, khi đó giá trị ca
49
log 28
được tính theo
m
là
A.
2
4
m
. B.
1
2
m
. C.
1 4
2
m
. D.
1 2
2
m
.
Câu 50. Biết
2 5
log 5, log 3
a b ; khi đó giá trị ca
10
log 15
được tính theo
a
A.
1
a b
a
. B.
1
1
ab
a
. C.
1
1
ab
a
. D.
( 1)
1
a b
a
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 83
Câu 51. Cho
3 3
log 15; log 10
a b . Khi đó giá trị của
3
log 50
được tính theo
,
a b
là :
A.
2( 1)
a b
. B.
2( 1)
a b
. C.
2( 1)
a b
. D.
2( 1)
a b
.
Câu 52. Biết
5
log 3
a
, khi đó giá trị ca
15
log 75
được tính theo
a
A.
2
1
a
a
. B.
1 2
1
a
a
. C.
1
2
a
a
. D.
2
.
Câu 53. Biết
4
log 7
a
, khi đó giá trị ca
2
log 7
được tính theo
a
là
A.
2
a
. B.
1
2
a
. C.
1
4
a
. D.
4
a
.
Câu 54. Biết
5
log 3
a
, khi đó giá trị ca
3
27
log
25
được tính theo
a
là
A.
3
2
a
. B.
3
2
a
. C.
3 2
a
a
. D.
3 2
a
a
.
Câu 55. Biết
2 5
log 5, log 3
a b . Khi đó giá trị ca
24
log 15
được tính theo
a
là :
A.
1
ab
b
. B.
1
1
ab
a
. C.
1
b
a
. D.
( 1)
3
a b
ab
.
Câu 56. Cho
12
log 27
a
. Khi đó giá trị của
6
log 16
được tính theo
a
là
A.
4 3
3
a
a
. B.
4 3
3
a
a
. C.
4
3
a
a
. D.
2
3
a
a
.
Câu 57. Cho
lg3 , lg2
a b
. Khi đó giá trị ca
125
log 30
được tính theo
a
là
A.
1
3 1
a
b
. B.
4 3
3
a
b
. C.
3
a
b
. D.
3
a
a
.
Câu 58. Cho
log 3
a
b
. Giá tr ca biu thc
3
log
b
a
b
A
a
được tính theo
a
là
A.
3
3
. B.
3
4
. C.
1
3
D.
3
4
.
Câu 59. Cho
27 8 2
log 5 , log 7 , log 3
a b c
. Giá tr ca
6
log 35
được tính theo
, ,
a b c
là
A.
1
ac
c
. B.
1
ac
b
. C.
3
1
ac b
c
. D.
3 3
3
ac b
a
.
Câu 60. Cho
2000!
x . Giá tr ca biu thc
2 3 2000
1 1 1
...
log log log
A
x x x
là
A.
1
. B.
1
. C.
1
5
. D.
2000
.
Câu 61. Biết
7 12
log 12, log 24
a b . Khi đó giá tr ca
54
log 168
được tính theo
a
là
A.
(8 5 )
1
a b
ab a
. B.
1
(8 5 )
ab a
a b
. C.
(8 5 )
1
a b
ab
. D.
1
(8 5 )
ab
a b
.
Câu 62. Biết
log 2,log 3
a a
b c . Khi đó giá tr ca bieeur thc
2 3
4
a
log
a
b
c
bng
A.
20
. B.
2
3
. C.
1
. D.
3
2
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 84
Câu 63. Biết
log 3,log 4
a a
b c . Khi đó giá tr ca biu thc
2 2
3
log
a
a bc
bng
A.
16 3
3
. B.
5
. C.
16
. D.
48
.
Câu 64. Rút gn biu thc
3
5
log
a
A a a a
, ta được kết qu
A.
37
10
. B.
35
10
. C.
3
10
. D.
1
10
.
Câu 65. Rút gn biu thc
5 3
3 2
1
4
log
a
a a a
B
a a
, ta được kết qu :
A.
91
60
. B.
60
91
. C.
16
5
. D.
5
16
.
Câu 66. Biết
2 3
log 5, log 5
a b . Khi đó giá trị ca
6
log 5
được tính theo
,
a b
là :
A.
ab
a b
. B.
1
a b
. C.
a b
. D.
2 2
a b
.
Câu 67. Cho
2 3 7
log 3; log 5; log 2
a b c . Khi đó giá tr ca biểu thức
140
log 63
đưcnh theo
, ,
a b c
là
A.
2 1
2 1
ac
abc c
. B.
2 1
2 1
abc c
ac
. C.
2 1
2 1
ac
abc c
. D.
1
2 1
ac
abc c
.
Câu 68. Cho
5 5
log 2; log 3
a b . Khi đó giá trị của
5
log 72
được tính theo
,
a b
là :
A.
3 2
a b
. B.
3 2
a b
. C.
3 2
a b
. D.
6
ab
.
Câu 69. Biết
12 24
log 18, log 54
a b . Khẳng định nào sau đây khẳng định đúng?
A.
5( ) 1
ab a b
. B.
5 1
ab a b .
C.
5( ) 1
ab a b
. D.
5 0
ab a b .
Câu 70. Biết
3 4 2
log log log 0
y
, khi đó giá trị ca biu thc
2 1
A y
là
A. 33. B. 17. C. 65. D. 133.
Câu 71. Cho
5
log 0
x . Khẳng định o sau đây là khẳng định đúng?
A.
log 5 log 4
x x
. B.
log 5 log 6
x x
. C.
5
log log 5
x
x . D.
5 6
log log
x x
.
Câu 72. Cho
0 1
x
. Khng định nào sau đây khẳng định đúng?
A.
3
3
1
2
log 5 log 5 0
x
B.
3
1
log 5 log
2
x x
C.
5
1 1
log log .
2 2
x
D.
3
1
log . log 5 0
2
x x
Câu 73. Trong bn s
2 0,5
3 3
log 5 log 2
log 4 2log 2
1 1
3 , 3 , ,
4 16
s nào nh hơn 1?
A.
0,5
log 2
1
16
. B.
3
2log 2
3 . C.
3
log 4
3
. D.
2
log 5
1
4
.
Câu 74. Gi
0,5 0,5
log 4 log 13
3 ; N = 3M
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
M N
. B.
1
N M
.
C.
1
M N
. D.
1
N M
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 85
Câu 75. Biu thc
2 2
log 2sin log cos
12 12
có giá tr bng
A.
2
. B.
1
. C. 1. D.
2
log 3 1
.
Câu 76. Vi giá tr nào ca
m
thì biu thc
5
( ) log ( )
f x x m
xác định vi mi
( 3; )

x
?
A.
3
m . B.
3
m .
C.
3
m . D.
3
m .
Câu 77. Vi giá tr nào ca
m
thì biu thc
1
2
( ) log (3 )( 2 )
f x x x m
xác định vi mi
[ 4;2]
x
?
A.
m . B.
3
2
m
. C.
2
m . D.
1
m .
Câu 78. Vi giá tr nào ca
m
thì biu thc
3
( ) log ( )( 3 )
f x m x x m
xác định vi mi
( 5;4]
x
?
A.
0
m . B.
4
3
m
.
C.
5
3
m
. D.
m .
Câu 79. Vi mi s t nhiên n, Khng định nào sau đây khẳng định đúng?
A.
2 2
log log ... 2
n
n
c¨n bËc hai
. B.
2 2
log log ... 2
n
n

c¨n bËc hai
.
C.
2 2
2 log log ... 2
n căn
n

bËc hai
. D.
2 2
2 log log ... 2
n căn
n

bËc hai
.
Câu 80. Cho các s thc
, ,
a b c
tha mãn:
3 7 11
log 7 log 11 log 25
27, 49, 11
a b c
. Giá tr ca biu thc
2
2
2 (log 11)
(log 25)
7
11
3
(log 7)
A a b c
A. 519. B. 729. C. 469. D. 129.
Câu 81. Kết qu rút gn ca biu thc
log log 2 log log log
a b a ab a
C b a b b b
A.
3
log
a
b
. B.
. log
a
b
.
C.
3
log
a
b
. D.
log
a
b
.
Câu 82. Cho
, , 0
a b c
đôi mt khác nhau và khác 1, Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
2 2 2
log ;log ;log 1
a b c
b c a
c a b
b c a
. B.
2 2 2
log ;log ;log 1
a b c
b c a
c a b
b c a
.
C.
2 2 2
log ;log ;log 1
a b c
b c a
c a b
b c a
. D.
2 2 2
log ;log ;log 1
a b c
b c a
c a b
b c a
.
Câu 83. Gi
( ; )
x y
là nghim nguyên của phương trình
2 3
x y
sao cho
P x y
là s dương nhỏ
nht. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 3
log log
x y
không xác đnh. B.
2
log ( ) 1
x y .
C.
2
log ( ) 1
x y . D.
2
log ( ) 0
x y .
Câu 84. tt c bao nhiêu s dương
a
tha mãn đẳng thc
2 3 5 2 3 5
log log log log .log .log
a a a a a a
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 86
Vn đề 3. HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT HÀM SỐ LŨY THỪA
Câu 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Đồ th hàm s
x
y a
và đồ th hàm s
log
a
y x
đối xứng nhau qua đường thng
y x
.
B. Hàm s
x
y a
vi
0 1
a
đồng biến trên khong
( ; )
 
.
C. Hàm s
x
y a
vi
1
a nghch biến trên khong
( ; )
 
.
D. Đồ th hàm s
x
y a
vi
0
a và
1
a luôn đi qua điểm
( ;1)
M a
.
Câu 2. Tập giá trị của hàm s
( 0; 1)
x
y a a a
A.
(0; )

. B.
[0; )

. C.
\{0}
. D.
.
Câu 3. Với
0
a
1
a
. Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Hai hàm s
x
y a
log
a
y x
cùng tính đơn điu.
B. Hai hàm s
x
y a
log
a
y x
có cùng tp giá tr.
C. Đồ th hai hàm s
x
y a
log
a
y x
đối xứng nhau qua đường thng
y x
.
D. Đồ th hai hàm s
x
y a
log
a
y x
đều có đường tim cn.
Câu 4. Cho hàm s
2 1
x
y
. Pt biểu nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( ; )

.
B. m s đồng biến trên khong
(0; )

C. Đồ th hàm s đường tim cn ngang là trc tung.
D. Đồ th hàm s đường tim cận đứng là trc hoành.
Câu 5. Tập xác định của hàm s
2017
(2 1)
y x là
A.
1
;
2
D

. B.
1
;
2
D

. C.
D
. D.
1
\
2
D
.
Câu 6. Tập xác định của hàm s
2 2
(3 1)
y x
là
A.
1
3
D
. B.
1
\
3
D
.
C.
1 1
; ;
3 3
D
 
. D.
1 1
;
3 3
.
Câu 7. Tập xác định của hàm s
2
( 3 2)
e
y x x
là
A.
(1;2)
D
. B.
\{1;2}
D
.
C.
(0; )
D

. D.
( ;1) (2; )
D
 
.
Câu 8. Tập xác định của hàm s
0,5
log ( 1)
y x
là
A.
\{ 1}
D
. B.
( 1; )
D

. C.
(0; )
D

. D.
( ; 1)

.
Câu 9. Tìm x để hàm s
2
log 12
y x x
có nghĩa.
A.
( 4;3)
x
. B.
( ; 4) (3; )
x

.
C.
4
3
x
x
. D.
x R
.
Câu 10. Tập xác định của hàm s
2
3
log
2
x
y
x
là
A.
( 3;2)
D
. B.
\{ 3;2}
D . C.
( ; 3) (2; )
 
D . D.
[ 3;2]
D .
Câu 11. Tập xác định của hàm s
1
ln( 1)
2
y x
x
là
A.
(0; )
D

. B.
(1; )
D

. C.
(1;2)
D
. D.
[1;2]
D
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 87
Câu 12. Tập xác định của hàm s
1
x
x
e
y
e
là
A.
( ; )
D e

. B.
(0; )

. C.
\{1}
. D.
\{0}
D
.
Câu 13. Tập xác định
2
2
1
2 5 2 ln
1
y x x
x
là
A.
( 1;1)
D
. B.
[1;2]
D
. C.
(1;2]
D
. D.
( 1;2)
D
.
Câu 14. Tập xác định của hàm s
ln(ln )
y x
là :
A.
(1; )
D

. B.
(0; )
D

. C.
( ; )
D e

. D.
[1; )
D

.
Câu 15. Tập xác định của hàm s
2
(3 9)
x
y
là
A.
(2; )
D

. B.
\{0}
D
. C.
\{2}
D
. D.
(0; )
D

.
Câu 16. m s
1
log
x
y x
c định khi và chỉ khi :
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
1
2
x
x
.
Câu 17. Đường cong trong hình bên đồ
th của mt hàm s trong bốn
hàm s được liệt kê bốn
phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm sđó là hàm số nào?
A.
2
x
y
. B.
y x
.
C.
2
x
y
. D.
2
x
y
.
Câu 18. m s
1
3
( 1)
y x
có đạo hàm
A.
3
1
'
3 ( 1)
y
x
. B.
2
3
1
'
3 ( 1)
y
x
. C.
2
3
( 1)
'
3
x
y
. D.
3
( 1)
'
3
x
y
.
Câu 19. Đạo hàm của hàm s
2
4
x
y là
A.
2
' 2.4 ln2
x
y . B.
2
' 4 .ln2
x
y . C.
2
' 4 ln4
x
y . D.
2
' 2.4 ln4
x
y .
Câu 20. Đạo hàm của hàm s
5
log , 0
y x x
A.
1
'
5 ln5
x
y . B.
' ln5
y x
. C.
' 5 ln5
x
y . D.
1
'
ln5
y
x
.
Câu 21. m s
2
0,5
log ( 0)
y x x
có công thức đạo hàm
A.
2
2
'
ln0,5
y
x
. B.
2
1
'
ln0,5
y
x
. C.
2
'
ln0,5
y
x
. D.
1
ln0,5
x
.
Câu 22. Đạo hàm của hàm s
3
3
sin log ( 0)
y x x x
là
A.
3
1
' cos
ln3
y x
x
. B.
3
' cos
ln3
y x
x
.
C.
3
1
' cos
ln3
y x
x
. D.
3
' cos
ln3
y x
x
.
Câu 23. Cho hàm s
4
( ) ln 1
f x x
. Đạo hàm
/
0
f
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
3
.
Câu 24. Cho hàm s
2
2017
( )
x
f x e
. Đạo hàm
/
0
f
bằng
A.
1
. B.
0
. C.
e
. D.
2017
e
.
x
y
2
1
2
O
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 88
Câu 25. Cho hàm s ( )
x
f x xe
. Gọi
//
f x
là đạo hàm cấp hai của
f x
. Ta có
//
1
f
bằng
A.
2
5
e
. B.
2
3
e
. C.
3
e
. D.
3
e
.
Câu 26. Đường cong trong hình bên là đồ thị của
mt hàm s trong bốn hàm số được liệt kê
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi
hàm số đó là hàm snào?
A.
2
log
y x
. B.
1
2
log
y x
.
C.
2
log
y x
. D.
2
log 2
y x
.
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mnh đề sai?
A. Đồ th hàm s
y x
vi
0
có hai tim cn.
B. Đồ th hàm s
y x
vi
0
không có tim cn.
C. Hàm s
y x
vi
0
nghch biến trên khong
(0; )

.
D. Hàm s
y x
có tập xác định
D
.
Câu 28. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. Đồ th hàm s lôgarit nm bên phi trc tung. B. Đ th hàm s lôgarit nm bên trái trc tung.
C. Đồ th hàm s mũ nằm bên phi trc tung. D. Đồ th hàm s mũ nằm bên trái trc tung.
Câu 29. Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau?
A. Đồ th hàm s logarit nm bên trên trc hoành.
B. Đồ th hàm s mũ không nằm bên dưới trc hoành.
C. Đồ th hàm s lôgarit nm bên phi trc tung.
D. Đồ th hàm s mũ với s mũ âm ln có hai tim cn.
Câu 30. Đường cong trong hình bên là đồ thị của
mt hàm s trong bốn hàm số được liệt kê
bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi
hàm số đó là hàm snào?
A.
3 1
y x
. B.
2
log
y x
.
C.
1 1
3 3
y x
. D.
0,5
log
y x
.
Câu 31. Tìm a để hàm s
log
a
y x
0 1
a
có đồ thị là hình bên dưới:
A.
2
a
. B.
2
a .
C.
1
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 32. Tìm tập xác định
D
của hàm s
3
2
10
log
3 2
x
y
x x
.
A.
( ;10)
D

. B.
(1; )
D

. C.
( ;1) (2;10)
D

. D.
(2;10)
D
.
Câu 33. Tìm tập xác định
D
của hàm s
3
log ( 2) 3
y x
?
A.
(29; )
D

. B.
[29; )
D

. C.
(2;29)
D
. D.
(2; )
D

.
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm s
2
( 2 )
x
y x x e
?
A.
' (2 2)
x
y x e
. B.
2
' ( 2)
x
y x e
. C. '
x
y xe
. D.
2
' ( 2)
x
y x e
.
Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm s
2
ln( 2 4)
y x mx
tập xác định
D
?
A.
2
2
m
m
. B.
2 2
m
. C.
2
m
. D.
2 2
m
.
x
y
1
2
1
O
x
y
1
1
2
O
x
y
1
2
2
O
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 89
x
y
1
O
Câu 36. Cho tập
(3;4)
D
và các hàm s
2
2017
( )
7 12
f x
x x
,
3
( ) log (4 )
x
g x x
,
2
7 12
( ) 3
x x
h x
D là tập xác định của hàm số nào?
A.
( )
f x
( ) ( )
f x g x
. B.
( )
f x
( )
h x
.
C.
( )
g x
( )
h x
. D.
( ) ( )
f x h x
( )
h x
.
Câu 37. Biết hàm s
2
x
y
đồ thị là hình bên.
Khi đó, hàm số
2
x
y
đồ th hình nào trong bn hình
được lit bốn A, B, C, D dưới đây ?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2.
C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 38. Cho hàm s
x
y ex e
. Nghiệm của phương trình
' 0
y
?
A.
1
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
ln2
x
.
Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm s
log
a
y x
0 1
a
có đồ thị là hình bên ?
A.
1
2
a
. B.
2
a .
C.
2
a . D.
1
2
a
.
Câu 40. Tìm g trị lớn nhất của hàm s
2
( )
x
f x x e
trên đoạn
1;1
?
A.
2
e
. B.
1
e
.
C.
e
. D.
0
.
x
y
O
1
x
y
1
O
x
y
1
O
x
y
y =
2
x
1
O
x
y
1
2
2
O
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 90
Câu 41. Cho hàm s
2
log 2
y x
. Khi đó, hàm số
2
log 2
y x
có đồ thị là hình nào trong bn hình
được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây:
x
y
O
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 42. Tìm điều kiện xác định của phương trình
4 2 2
log ( 1) log ( 1) 25
x x
?
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D. x
.
Câu 43. Tìm g trị lớn nhất và giá tr nhỏ nhất của hàm s
| |
2
x
y
trên
2;2
?
A.
1
max 4;miny
4
y
. B.
1
max 4;min
4
y y
.
C.
1
max 1;miny
4
y
. D.
max 4;miny 1
y
.
Câu 44. Chọn khẳng định đúng khi i về hàm s
ln
x
y
x
A. Hàm s không có cc tr.
B. m s có một đim cực đại.
C. Hàm s có mt đim cc tiu.
D. Hàm s có mt đim cc đại và một đim cc tiu.
Câu 45. Hình bên đồ thị của ba hàm s
log
a
y x
,
log
b
y x
,
log
c
y x
0 , , 1
a b c
được vẽ
trên cùng mt hệ trục tọa độ. Khẳng định nào
sau đây là khẳng định đúng?
A.
a b c
. B.
b a c
. C.
b c a
. D.
a c b
.
x
y
O
x
y
1
O
x
y
O
x
y
y = log
c
x
y = log
b
x
y = log
a
x
O
1
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 91
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm s
3
1
log
2 1
y x m
m x
xác định
trên
2;3
.
A.
1 2
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 47. Cho hàm s
2 2
ln 1 1
y x x x x
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm s có đạo hàm
2
' ln 1
y x x
. B. m s tăng trên khoảng
(0; )

.
C. Tập xác định ca hàm s là
D
. D. Hàm s gim trên khong
(0; )

.
Câu 48. Đối với hàm s
1
ln
1
y
x
, Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. ' 1
y
xy e
. B. ' 1
y
xy e
. C. ' 1
y
xy e
. D. ' 1
y
xy e
.
Câu 49. Đạo hàm của hàm s
x x
x x
e e
y
e e
A.
2
2 2
3
'
( 1)
x
x
e
y
e
. B.
2
2 2
'
( 1)
x
x
e
y
e
. C.
2
2 2
2
'
( 1)
x
x
e
y
e
. D.
2
2 2
4
'
( 1)
x
x
e
y
e
.
Câu 50. Cho hàm
s
sin
y x x
. Khng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
'' ' 2cos sin
xy y xy x x
. B.
' '' ' 2sin
xy yy xy x
.
C.
' ' ' 2sin
xy yy xy x
. D.
'' 2 ' 2sin
xy y xy x
Câu 51. Hình bên đồ thị của ba hàm s
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
0 , , 1
a b c
được vẽ trên cùng một
h trục tọa độ. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
x
y
y =
c
x
y =
b
x
y =
a
x
O
A.
a b c
. B.
b a c
. C.
a c b
. D.
c b a
.
Vn đề 4. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
Câu 1. Cho phương trình
2
4 5
3 9
x x
tng lập phương các nghiệm thc của phương trình
A.
26.
B.
27.
C.
28.
D.
25.
Câu 2. Cho phương trình :
2
3 8 2x 1
3 9
x x
, khi đó tập nghim của phương trình là
A.
2;5
S . B.
2; 5
S
.
C.
5 61 5 61
;
2 2
S
. D.
5 61 5 61
;
2 2
S
.
Câu 3. Phương trình
1
1
3 2
9
x
x
có bao nhiêu nghim âm?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 4. S nghim ca phương trình
2 2
2
1
9 9. 4 0
3
x
x
là
A. 4. B. 2. C. 1. D. 0.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 92
Câu 5. Cho phương trình :
2
28
4
x 1
3
2 16
x
. Khng định nào sau đây khẳng định đúng ?
A. Pơng trình vô nghim.
B. Tng các nghim của phương tình là mt s nguyên .
C. Nghim của phương trình là các s t.
D. Tích các nghim của phương trình là mt s âm.
Câu 6. Phương trình
2 2
1
8 8 5
2 .5 0,001. 10
x
x x
có tng các nghim
A. 5. B. 7. C.
7
. D. – 5 .
Câu 7. Phương trình
9 5.3 6 0
x x
có nghim
A.
3
1, log 2
x x . B.
3
1, log 2
x x .
C.
2
1, log 3
x x . D.
3
1, log 2
x x .
Câu 8. Cho phương trình
1
4.4 9.2 8 0
x x
. Gi
1 2
,
x x
hai nghim của phương trình trên. Khi đó,
tích
1 2
.
x x
bng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Cho phương trình
1
4 4 3
x x
. Khng định nào sau đây khẳng định sai?
A. Pơng trình có mt nghim.
B. Phương trình vô nghim.
C. Nghim của phương trình là ln lớn hơn 0.
D. Pơng trình đã cho tương đương với phương trình:
2x
4 3.4 4 0
x
.
Câu 10. Cho phương trình
2 2
1 1
9 10.3 1 0.
x x x x
Tính tng tt c các nghim của phương trình.
A.
0
. B.
2
. C.
1
.
D.
2
.
Câu 11. Nghim của phương trình
1 1
2 2 3 3
x x x x
là
A.
3
2
3
log
4
x . B.
1
x
. C.
0
x
. D.
4
3
2
log
3
x .
Câu 12. Tp nghim của phương trình
2 2
2 3.2 32 0
x x
là
A.
2;3
S . B.
4;8
S . C.
2;8
S . D.
3;4
S .
Câu 13. Tp nghim của phương trình
6.4 13.6 6.9 0
x x x
là
A.
1;0
S . B.
2 3
;
3 2
S
. C.
1; 1
S
. D.
0;1
S .
Câu 14. Nghim của phương trình
1
12.3 3.15 5 20
x x x
là
A.
3
log 5
x . B.
3
log 5 1
x
. C.
3
log 5 1
x
. D.
5
log 3 1
x
.
Câu 15. Phương trình
9 5.3 6 0
x x
có tng các nghim
A.
3
log 6
. B.
3
2
log
3
. C.
3
3
log
2
. D.
3
log 6
.
Câu 16. Cho phương trình
1 2
2 15.2 8 0 1
x x
, khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
1
nghim. B.
1
mt nghim.
C.
1
có hai nghiệmơng. D.
1
có hai nghim âm.
Câu 17. Phương trình
1
5 25 6
x x
có tích các nghim là :
A.
5
1 21
log
2
. B.
5
1 21
log
2
. C. 5. D.
5
1 21
5log
2
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 93
Câu 18. Phương trình
7 4 3 2 3 6
x x
có nghim
A.
2
log 3
x . B.
2 3
log 2
x
. C.
2
log 2 3
x
. D.
1
x
.
Câu 19. Tp nghim ca bt phương trình
1
32
2
x
A.
5;S

. B.
;5
S  . C.
5;S

. D.
; 5
S
.
Câu 20. Cho hàm s
2
2 sin
2 .3
x x
f x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
2
3
1 log 2 sin 0
f x x x
. B.
2
1 2 2sin log 3 0
f x x x
.
C.
2
1 ln 4 sin xln3 0
f x x
. D.
2
2
1 2 log 3 0
f x x
.
Câu 21. Tp nghim ca bt phương trình
1 1
2 2 3 3
x x x x
A.
2;S
. B.
2;S

. C.
;2
S  . D.
2;S

.
Câu 22. nghim ca bất phương trình
2
1
1
3
9
x
x
x
là
A.
1 0
x
. B.
2
x
. C.
1 0
x
. D.
2
1 0
x
x
.
Câu 23. Nghim ca bất phương trình
16 4 6 0
x x
A.
4
log 3.
x B.
4
log 3.
x C.
x 1.
D.
3
x
Câu 24. Nghim ca bất phương trình
3
3
3 2
x
x
A.
3
1
log 2
x
x
. B.
3
log 2
x . C.
1
x
. D.
3
log 2 1
x
.
Câu 25. Nghim ca bất phương trình
6
11 11
x x
A.
x
. B.
6
x
.
C.
6 3.
x
D.
.
Câu 26. Nghim ca bất phương trình
1
1 1
3 5 3 1
x x
A.
1 1.
x
B.
1.
x
C.
1.
x
D.
1 2.
x
Câu 27. Cho bất phương trình
2
1 2x 1
5 5
7 7
x x
, tp nghim ca bất phương trình dng
;
S a b
.
Giá tr ca biu thc
A b a
nhn giá tr nào sau đây?
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Câu 28. Tp nghim ca bt phương trình
4 3.2 2 0
x x
A.
1;2 .
S B.
;1 2; .
S
C.
0;1 .
S D.
;0 1; .
S

Câu 29. Tp nghim ca bt phương trình
1
3 .2 72
x x
A.
2; .
S

B.
2; .
S

C.
;2 .
S  D.
;2 .
S 
Câu 30. Tp nghim ca bt phương trình
1 2 1
2
3 2 12 0
x
x x
A.
0; .
S

B.
1; .
S

C.
;0 .
S  D.
;1 .
S 
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 94
Câu 31. Tp nghim ca bt phương trình
2
2.3 2
1
3 2
x x
x x
A.
1;3 .
S B.
1;3 .
S C.
3
2
0;log 3 .
S
D.
3
2
0;log 3 .
S
Câu 32. Tp nghim ca bt phương trình
1
3
2 2
5 5
x
A.
1
0; .
3
B.
1
0; .
3
C.
1
; .
3

D.
1
; 0; .
3
 
Câu 33. Nghim ca bất phương trình
2 4.5 4 10
x x x
A.
0.
x
B.
0
.
2
x
x
C.
2.
x
D.
0 2.
x
Câu 34. Tp nghim ca bt phương trình
1
2 2 1
x x
A.
1; 1 .
B.
8;0 .
C.
1;9 .
D.
0;1 .
Câu 35. Tìm tt c các nghim của phương trình
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x
.
A.
5; 1;1;3 .
x
B.
5; 1;1;2 .
x
C.
5; 1;1; 2 .
x
D.
5; 1;1;2 .
x
Câu 36. Phương trình
3 2 3 2 10
x x x
có tt c bao nhiêu nghim thc ?
A. 4. B.
2.
C. 3. D.
1
.
Câu 37. Phương trình
2
3 2 3 1 4.3 5 0
x x x
x
có tt c bao nhiêu nghim không âm ?
A.
3.
B.
2.
C.
0.
D.
1.
Câu 38. Phương trình
2
3 5 6
2 3
x x x
có hai nghim
1 2
,
x x
trong đó
1 2
x x
, hãy chn phát biểu đúng?
A.
1 2 3
3 2 log 8
x x . B.
1 2 3
2 3 log 8
x x . C.
1 2 3
2 3 log 54.
x x D.
1 2 3
3 2 log 54.
x x
Câu 39. Cho phương trình
7 4 3 2 3 6
x x
. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Tích ca hai nghim bng
6
B. Phương trìnhmt nghim hu t.
C. Pơng trình có hai nghim trái du. D. Phương trình có mt nghim vô t.
Câu 40. Phương trình
3 3 3 3 4 4 3
3 3 3 3 10
x x x x
có tng các nghim là ?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 4 .
Câu 41. Phương trình
2 2
sin cos
9 9 6
x x
có h nghim là ?
A.
, .
4 2
π
x k
B.
, .
2 2
π
x k
C.
, .
6 2
π
x k
D.
, .
3 2
π
x k
Câu 42. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
thì phương trình
2 3 2 3
x x
m
nghim?
A.
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 43. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
t phương trình
2 3 2 3
x x
m
có hai
nghim phân bit?
A.
2
m
. B.
m
. C.
2
m
. D.
m
.
Câu 44. Gi
1 2
,
x x
là hai nghim thc phân bit của phương trình
2 2
2 2
2 1 2 2
4 3
2 2 2 2 1
x x
x x
.
Khi đó, tổng hai nghim bng?
A.
1.
B.
2.
C.
2.
D.
0.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 95
Câu 45. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
t phương trình
1 16 2 2 3 4 6 5 0
x x
m m m
hai nghim ti du?
A. Không tn ti
m
. B.
4 1.
m
C.
3
1
2
m
. D.
5
1
6
m
.
Câu 46. Cho bất phương trình:
1
1 1
5 1 5 5
x x
. Tìm tp nghim ca bất phương trình.
A.
1;0 1; .
S

B.
1;0 1; .
S

C.
;0 .
S 
D.
;0 .
S 
Câu 47. Bất phương trình
2 2 2
2 1 2 1 2
25 9 34.15
x x x x x x
có tp nghim
A.
;1 3 0;2 1 3; .
S
 
B.
0; .
S

C.
2; .
S
D.
1 3;0 .
S
Câu 48. Cho phương trình
1
4 .2 2 0
x x
m m
hai nghim phân bit
1 2
,
x x
(trong đó
m
là tham s).
Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để
1 2
3
x x
.
A.
4
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
3
m
.
Câu 49. Cho bất phương trình
2 2 2
sin cos sin
2 3 .3 1
x x x
m (trong đó
m
là tham s). Tìm tt c các giá tr
thc ca
m
để
1
có nghim.
A.
4.
m
B.
4.
m
C.
1.
m
D.
1.
m
Câu 50. phương trình
1
nghiệm đúng
1
x
.
A.
3 2 2.
m
B.
3
.
2
m
C.
3
.
2
m
D.
3 2 2.
m
Vn đề 5. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình
2 3
log 16 2
x
là
A.
3
\ ;2
2
x
. B.
2
x
. C.
3
2
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình
2
log (2 7 12) 2
x
x x
là
A.
0;1 1;x

. B.
;0
x  . C.
0;1
x . D.
0;x

.
Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình
5 5
log ( 1) log
1
x
x
x
A.
1;x

. B.
1;0
x . C.
\[ 1;0]
x
. D.
;1
x
.
Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình
9
2 1
log
1 2
x
x
là
A.
1;x

. B.
\[ 1;0]
x
. C.
1;0
x . D.
;1
x
.
Câu 5. Phương trình
2
log (3 2) 2
x
có nghiệm
A.
4
3
x
. B.
2
3
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 6. Phương trình
2 2 2
log ( 3) log ( 1) log 5
x x có nghiệm
A.
2
x
. B.
1
x
. C.
x
. D.
0
x
.
Câu 7. Phương trình
2
3 3
log ( 6) log ( 2) 1
x x
có tập nghiệm
A.
{0;3}
T
. B.
T
. C.
{3}
T
. D.
{1;3}
T
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 96
Câu 8. Phương trình
2 2
log log ( 1) 1
x x
có tập nghiệm
A.
1;3
. B.
1;3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Phương trình
2
2 2
log ( 1) 6log 1 2 0
x x
có tập nghiệm
A.
3;15
. B.
1;3
. C.
1;2
. D.
1;5
.
Câu 10. Snghiệm của phương trình
4 2 2 4
log log log log 2
x x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11. Snghiệm của phương trình
2 3 2
log .log (2 1) 2log
x x x
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 12. Snghiệm của phương trình
3 2
2 2 2
log ( 1) log ( 1) 2log 0
x x x x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 13. Snghiệm của phương trình
5 25
log 5 log 5 3 0
x x
là :
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 14. Phương trình
2
3 1
3
log (5 3) log ( 1) 0
x x
có 2 nghiệm
1 2
,
x x
trong đó
1 2
x x
.Giá tr của
1 2
2 3
P x x
A. 5. B. 14. C. 3. D. 13.
Câu 15. Hai phương trình
3
5
5
2log (3 1) 1 log (2 1)
x x
2
2 1
2
log ( 2 8) 1 log ( 2)
x x x
lần lượt
2 nghiệm duy nhất là
1 2
,
x x
. Tng
1 2
x x
là
A. 8. B. 6. C. 4. D. 10.
Câu 16. Gi
1 2
,
x x
là nghiệm của phương trình
16
log 2 log 0
x
x
. Khi đó tích
1 2
.
x x
bằng
A.
1
. B. 1. C. 2. D.
2
.
Câu 17. Nếu đặt
2
log
t x
t phương trình
2 2
1 2
5 log 1 logx x
trở thành phương trình nào?
A.
2
5 6 0
t t
. B.
2
5 6 0
t t
. C.
2
6 5 0
t t
. D.
2
6 5 0
t t
.
Câu 18. Nếu đặt
lg
t x
t phương trình
1 2
1
4 lg 2 lg
x x
trở thành phương trình nào?
A.
2
2 3 0
t t
. B.
2
3 2 0
t t
. C.
2
2 3 0
t t
. D.
2
3 2 0
t t
.
Câu 19. Nghiệm nhất của phương trình
3 2
2 2 2
log 2log log 2
x x x
là
A.
4
x
. B.
1
4
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình
1 1 1
2 2 2
log (4 2) log ( 1) log
x x x
A.
1
2
x
. B.
0
x
. C.
1
x
. D.
x
.
Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình
2 4 2
log ( 1) 2log (5 ) 1 log ( 2)
x x x
A.
2 5
x
. B.
1 2
x
. C.
2 3
x
. D.
4 3
x
.
Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1 2
2
log log (2 ) 0
x
A.
[ 1;1]
x
. B.
1;0 0;1
x .
C.
1;1 2;x

. D.
1;1
x .
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 97
Câu 23. Bất phương trình
2 3
log (2 1) log (4 2) 2
x x
tập nghiệm
A.
[0; )

. B.
( ;0)

. C.
( ;0]

. D.
0;

.
Câu 24. Bất phương trình
2
2 0,5
log 2 log 1 1
x x x
có tập nghiệm
A.
1 2;

. B.
1 2;

. C.
;1 2

. D.
;1 2

.
Câu 25. Nghiệm nguyên nhnhất của bất phương trình
2 4 4 2
log log log log
x x
là
A. 16. B. 10. C. 8. D. 9.
Câu 26. Nghiệm nguyên nhnhất của bất phương trình
2
3 1
3
log 1 log 1
x x
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1 5
2
x
. D.
1 5
2
x
.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
log ( 3 1) 0
x x
A.
3 5 3 5
0; ;3
2 2
S
. B.
3 5 3 5
0; ;3
2 2
S
.
C.
3 5 3 5
;
2 2
S
. D.
S
.
Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình
2 3
log ( 5) log ( 2) 3
x x
A.
5
x
. B.
x
. C.
2 5
x
. D.
x
.
Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình
2
log( 6 7) 5 log( 3)
x x x x
A.
3 2
x
. B.
x
. C.
3 2
3 2
x
x
. D.
3 2
x
.
Câu 30. Phương trình
3 1
3
3
log log log 6
x x x
có nghiệm
A.
27
x
. B.
9
x
. C.
12
3
x
. D. .
3
log 6
x ..
Câu 31. Phương trình
8
ln ln
1
x
x
x
có nghim
A.
x
. B.
4
2
x
x
. C.
4
x
. D.
x
.
Câu 32. Phương trình
2
2 2
log 4log 3 0
x x
có tập nghiệm
A.
8;2
. B.
1;3
. C.
6;2
. D.
6;8
.
Câu 33. Tập nghiệm của phương trình
2
2
1
log 2 1 0
2
x
A.
0
. B.
0; 4
. C.
4
. D.
1;0
.
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình
2
2 1
2
1
log log 1
x x
x
là
A.
1 2
. B.
1 2;1 2
. C.
1 5 1 5
;
2 2
. D.
1 2
.
Câu 35. Phương trình
2
log 3.2 1 2 1
x
x
có bao nhiêu nghiệm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 36. Snghiệm của phương trình
2
ln 6x 7 ln 3
x x
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 98
Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình
5 3
3
log 2 .log 2log 2
x x x
là
A.
1
5
. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình
3 2
log 2log 2 log
x x x
là :
A. 100. B. 2. C. 10. D. 1000.
Câu 39. Gi
1 2
,
x x
là 2 nghiệm của phương trình
2
3 3
log 5 log 2 5
x x x
.
Khi đó
1 2
x x
bng
A. 5. B. 3. C.
. D. 7.
Câu 40. Gi
1 2
,
x x
là 2 nghiệm của phương trình
2 2
1 2
1
4 log 2 log
x x
. Khi đó
1 2
.
x x
bằng
A.
1
2
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Câu 41. Gi
1 2
,
x x
là 2 nghiệm của phương trình
2
log 3 1
x x
. Khi đó
1 2
x x
bằng
A.
. B.
. C.
17
. D.
3 17
2
.
Câu 42. Nếu đặt
2
log
t x
thì phương trình
2
log 4 log 2 3
x
x
trở thành phương trình nào?
A.
2
1 0
t t
. B.
2
4 3 1 0
t t
. C.
1
t
t
. D.
1
2 3
t
t
.
Câu 43. Nếu đặt
log
t x
t phương trình
2 3
log 20log 1 0
x x
trở thành phương trình nào?
A.
2
9 20 1 0
t t
. B.
2
3 20 1 0
t t
. C.
2
9 10 1 0
t t
. D.
2
3 10 1 0
t t
.
Câu 44. Cho bất phương trình
9
3
1 log
1
1 log 2
x
x
.
Nếu đặt
3
log
t x
t bất phương trình trở thành:
A.
2 1 2 1
t t
. B.
1 2 1
1 2
t
t
. C.
1 1
1 1
2 2
t t
. D.
2 1
1
t
t
.
Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình
5 1 5
5
log ( 2) log ( 2) log 3
x x x
là
A.
x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
0
x
.
Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình
2
0,5 0,5
log (5x 15) log 6x 8
x
là
A.
x
. B.
4
2
x
x
. C.
x
. D.
4 2
x
.
Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình
2
1
ln 0
x
x
là
A.
1 0
1
x
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
1
x
x
.
Câu 48. Bất phương trình
2
0,2 0,2
log 5log 6
x x
có tập nghiệm
A.
1 1
;
125 25
S . B.
2;3
S . C.
1
0;
25
S . D.
0;3
S .
Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 3
3
log 6 5 log 1 0
x x x
A.
1;6
S . B.
5;6
S . C.
5;

S . D.
1;

S .
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 99
Câu 50. Bất phương trình
2
2
3
log 2 1 0
x x
có tập nghiệm
A.
3
0;
2
S . B.
3
1;
2
S .
C.
1
;0 ;
2
S . D.
3
;1 ;
2

S .
Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình
3
4 6
log 0
x
x
A.
3
2;
2
S . B.
2;0
S . C.
;2
S . D.
3
\ ;0
2
S .
Câu 52. Nghiệm nguyên nhnhất của bất phương trình
0,2 5 0,2
log log 2 log 3
x x là
A.
6
x
. B.
x
. C.
x
. D.
4
x
.
Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình
1
3
log 4.3 2 1
x
x
A.
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
x
.
Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình
2 2
log 3log 3 1 1
x x
là
A.
3
2 1
3
x
. B.
1
3
x . C.
0
x
. D.
(0; ) \{1}

x .
Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình
2 2 2
2 3 6
log 1 .log 1 log 1
x x x x x x
là
A.
1
x
. B.
1
x
. C.
0, 1
x x
. D.
1
x
hoc
1
x
.
Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình
2 2 2
2 3 6
log 1 .log 1 log 1
x x x x x x
A.
x
. B.
x
. C.
2
x
. D.
x
.
Câu 57. Nếu đặt
2
log
t x
t bất phương trình
1
3
4 2 2
2 1 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
x x
x
trthành
bt phương trình nào?
A.
4 2
13 36 0
t t
. B.
4 2
5 9 0
t t
. C.
4 2
13 36 0
t t
. D.
4 2
13 36 0
t t
.
Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình
1
3
4 2 2
2 1 2
2
2
2
32
log log 9log 4log
8
x
x x
x
A.
7
x
. B.
8
x
. C.
4
x
. D.
x
.
Câu 59. Bất phương trình
3
log log 9 72 1
x
x
có tập nghiệm
A.
3
log 73;2
S
. B.
3
log 72;2
S
. C.
3
log 73;2
S
. D.
;2
S .
Câu 60. Gi
1 2
,
x x
là nghiệm của phương trình
2
log 1 1
x x
. Khi đó tích
1 2
.
x x
bằng
A.
. B. 1. C.
1
. D. 2.
Câu 61. Nếu đt
2
log 5 1
x
t
thì phương trình
2 4
log 5 1 .log 2.5 2 1
x x
tr thành phương trình nào?
A.
2
2 0
t t
. B.
2
2 1
t
. C.
2
2 0
t t
. D.
2
1
t
.
Câu 62. Snghiệm của phương trình
4
log 12 .log 2 1
x
x
là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 63. Phương trình
2
5 5
log (2 1) 8log 2 1 3 0
x x
có tập nghiệm
A.
1; 3
. B.
1;3
. C.
3;63
. D.
1;2
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 100
Câu 64. Nếu đặt
3
1
log
1
x
t
x
thì bất phương trình
4 3 1 1
4 3
1 1
log log log log
1 1
x x
x x
trở thành bất phương
tnh nào?
A.
2
1
t
t
. B.
2
1 0
t
. C.
2
1
0
t
t
. D.
2
1
0
t
t
.
Câu 65. Phương trình
2
2 3
log 3 7 3 2 0
x
x x
có nghim
A.
2; 3
x x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
1; 5
x x
.
Câu 66. Nghiệm nguyên nhnhất của bất phương trình
2 4 4 2
log log log log
x x
là
A.
18
. B.
16
. C.
15
. D.
17
.
Câu 67. Phương trình
1 2
4 ln 2 ln
x x
có tích các nghiệm
A.
3
e
. B.
1
e
. C.
. D.
2
.
Câu 68. Phương trình
9
log
2
9
x
x x
có bao nhiêu nghiệm?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 69. Nghiệm nguyên nhnhất của bất phương trình
3
log 3 log 3 0
x x
là
A.
x
. B.
1
x
. C.
2
x
. D.
4
x
.
Câu 70. Phương trình
ln7 ln
7 98
x
x
có nghim
A.
x e
. B.
2
x
. C.
2
x e
. D.
x e
.
Câu 71. Bất phương trình
2
2 0,5
log 2 log 1 1
x x x
có tập nghiệm
A.
1 2;

S
. B.
1 2;

S
. C.
;1 2

S
. D.
;1 2

S
.
Câu 72. Biết phương trình
2
2
1 1 7
log 0
log 2 6
x
x
có hai nghim
1 2
,
x x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
3 3
1 2
2049
4
x x . B.
3 3
1 2
2047
4
x x . C.
3 3
1 2
2049
4
x x . D.
3 3
1 2
2047
4
x x .
Câu 73. Snghiệm nguyên dương của phương trình
1
2 1
2
log 4 4 log 2 3
x x
x
là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình
1 2
2
log log 2 1 0
x
A.
3
1;
2
S
. B.
3
0;
2
S
. C.
0;1
S . D.
3
;2
2
S
.
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình
2
4 2
log 2 3 1 log 2 1
x x x
A.
1
;1
2
S
. B.
1
0;
2
S
. C.
1
;1
2
S
. D.
1
;0
2
S
.
Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình
2
25 5
3
log 125 .log log
2
x
x x x
A.
1; 5
S
. B.
1; 5
S
. C.
5;1
S
. D.
5; 1
S
.
Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình
2 4 8 16
81
log .log .log .log
24
x x x x là :
A.
1
2
. B.
2
. C.
1
. D.
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 101
Câu 78. Phương trình
3
log 1 2
x
có bao nhiêu nghiệm ?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 79. Biết phương trình
9 9 3
log log log 27
4 6.2 2 0
x x
có hai nghiệm
1 2
,
x x
. Khi đó
2 2
1 2
x x
bằng :
A.
6642
. B.
82
6561
. C.
20
. D.
90
.
Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
2
1
log
log
2 10 3 0
x
x
x
A.
1
0; 2;
2
S

. B.
1
2;0 ;
2
S

.
C.
1
;0 ;2
2
S
. D.
1
; 2;
2
S
 
.
Câu 81. Tập nghiệm của phương trình
2
2 2 2
log 2 log 6 log 4
4 2.3
x x
x
là
A.
4
9
S
. B.
1
2
S
. C.
1
4
S
. D.
2
S
.
Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
3 3
3
log log 2 log
x x m
nghiệm?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham s m để bất phương trình
2
3
log 4 1
x x m
nghiệm đúng
với mi x
?
A.
7
m
. B.
7
m
. C.
m
. D.
4 7
m
.
Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình
2
1 1
5 5
log log 4
mx x vô nghiệm?
A.
4 4
m
. B.
4
4
m
m
. C.
m
. D.
4 4
m
.
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
2
2
log 2
mx x
vô nghiệm?
A.
m
. B.
4 4
m
. C.
4
4
m
m
. D.
4
m
.
Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
2
4 4
log 3log 2 1 0
x x m
2
nghiệm phân biệt?
A.
13
8
m
. B.
13
8
m
. C.
13
8
m
. D.
13
0
8
m
.
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2 2
log (5 1).log (2.5 2)
x x
m
nghiệm
1
x
?
A.
6
m
. B.
m
. C.
6
m
. D.
6
m
.
Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log 2log 1 0
x x m
có
nghiệm?
A.
m
. B.
m
. C.
m
. D.
2
m
.
Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
log (5 1)
x
m
có nghiệm
1
x
?
A.
m
. B.
2
m
. C.
m
. D.
m
.
Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
3 3
log log 1 2 1 0
x x m
có ít
nht mt nghiệm thuộc đoạn
3
1;3
?
A.
[0;2]
m
. B.
(0;2)
m
. C.
(0;2]
m
. D.
[0;2)
m
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 102
Câu 91. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để phương trình
2 4
log 5 1 .log 2.5 2
x x
m
nghiệm
1.
x
?
A.
2;m

. B.
3;m

. C.
( ;2]
m
. D.
;3
m

.
Câu 92. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log 2 log 3 1 0
x m x m
hai nghiệm
1 2
,
x x
tha mãn
1 2
. 27.
x x ?
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 93. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3
x x m x
có nghim thuộc
32;

?
A.
1; 3
m
. B.
1; 3
m
. C.
1; 3
m
. D.
3;1
m
.
Câu 94. Tìm tất cả các giá tr thực của tham số
m
sao cho khoảng
2;3
thuộc tập nghiệm của bất
phương trình
2 2
5 5
log 1 log 4 1 (1)
x x x m .
A.
12;13
m . B.
12;13
m . C.
13;12
m . D.
13; 12
m .
Câu 95. Tìm tất cả các giá trị thực của tham s
m
để bất phương trình
2 2
2 2
log 7 7 log 4 , .
x mx x m x
A.
2;5
m . B.
2;5
m . C.
2;5
m . D.
2;5
m .
Câu 96. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2 2
5 5
1 log 1 log 4
x mx x m
có nghim đúng
.
x
A.
2;3
m . B.
2;3
m . C.
2;3
m . D.
2;3
m .
Vn đề 6. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM (trích từ 12 đề ca BGD)
Câu 1. [2D2-1-MH1-2017] Gii phương trình
4
log 1 3.
x
A.
63
x
. B.
65
x
. C.
80
x
. D.
82
x
.
Câu 2. [2D2-1-MH1-2017] Tính đạo hàm của hàm s
13
x
y .
A.
1
.13
x
y x
. B.
13 ln13
x
y
. C.
13
x
y
. D.
13
.
ln13
x
y
Câu 3. [2D2-1-MH2-2017] Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
ln ln ln
ab a b
. B.
ln ln .ln
ab a b
. C.
ln
ln
ln
a a
b b
. D.
ln ln ln
a
b a
b
.
Câu 4. [2D2-1-MH2-2017] Tìm nghiệm của phương trình
1
3 27
x
.
A.
9
x
. B.
x
. C.
4
x
. D.
10
x
.
Câu 5. [2D2-1-MH3-2017] Tìm đạo hàm của hàm s
log
y x
.
A.
1
y
x
. B.
ln10
y
x
. C.
1
ln10
y
x
. D.
1
10ln
y
x
.
Câu 6. [2D2-1-MH3-2017] Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
1
5 0
5
x
.
A.
1;S
. B.
1;S
. C.
2;S
. D.
; 2
S

.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 103
Câu 7. [2D2-1-MH3-2017] Tính giá tr của biểu thức
2017 2016
7 4 3 4 3 7P .
A.
P
. B.
7 4 3
P . C.
7 4 3
. D.
2016
7 4 3P .
Câu 8. [2D2-1-MH3-2017] Cho
a
sthực dương,
1
a
và
3
3
log
a
P a
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
P
. B.
P
. C.
P
. D.
1
3
P
.
Câu 9. [2D2-1-101-2017] Cho phương trình
1
4 2 3 0
x x
. Khi đặt
2
x
t
, ta được phương trình nào
dưới đây?
A.
2
2 3 0
t
B.
2
3 0
t t
. C.
4 3 0
t
. D.
2
2 3 0
t t
.
Câu 10. [2D2-1-101-2017] Cho
a
là sthực dương khác.
1
Tính log
a
I a
.
A.
1
2
I
. B.
0
I
. C.
2
I
. D.
2
I
.
Câu 11. [2D2-1-101-2017] Với
a
,
b
là các số thực dương tùy ý và
a
khác
1
, đặt
2
3 6
log log
a
a
P b b
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
9log
a
P b
. B.
27log
a
P b
. C.
15log
a
P b
. D.
6log
a
P b
.
Câu 12. [2D2-1-102-2017] Cho
a
là sthực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số
thực dương
x
,
y
?
A.
log log log
a a a
x
x y
y
. B.
log log log
a a a
x
x y
y
.
C.
log log
a a
x
x y
y
. D.
log
log
log
a
a
a
x
x
y y
.
Câu 13. [2D2-1-102-2017] Tìm nghiệm của phương trình
2
log 1 2
x
.
A.
x
. B.
x
. C.
x
. D.
x
.
Câu 14. [2D2-1-103-2017] Tìm nghiệm của phương trình
25
1
log 1
2
x
.
A.
x
. B.
6
x
. C.
4
x
. D.
23
2
x .
Câu 15. [2D2-1-104-2017] Tìm nghiệm của phương trình
2
log 5 4
x
.
A.
21
x
. B.
x
. C.
11
x
. D.
13
x
.
Câu 16. [2D2-1-104-2017] Cho
a
là sthực dương tùy ý khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
log log 2.
a
a B.
2
2
1
log .
log
a
a
C.
2
1
log .
log 2
a
a
D.
2
log log 2.
a
a
Câu 17. [2D2-2-MH1-2017] Giải bất phương trình
2
log 3 1 3.
x
A.
x
. B.
1
3
3
x
. C.
3
x
. D.
10
3
x
.
Câu 18. [2D2-2-MH1-2017] Tìm tập xác định D của hàm s
2
2
log 2 3
y x x
.
A.
; 1 3;D
 
. B.
1;3
D .
C.
; 1 3;D
 
. D.
1;3
D .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 104
Câu 19. [2D2-2-MH1-2017] Cho hàm s
2
2 .7 .
x x
f x Khẳng định o sau đây là khẳng định sai?
A.
2
2
1 log 7 0.
f x x x
B.
2
1 ln 2 ln7 0.
f x x x
C.
2
7
1 log 2 0.
f x x x
D.
2
1 1 log 7 0.
f x x
Câu 20. [2D2-2-MH2-2017] S lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo
công thức
0 .2 ,
t
s t s trong đó
0
s
là sợng vi khuẩn A lúc ban đầu,
s t
là sợng vi
khuẩn A sau t phút. Biết sau 3 phút thì slượng vi khuẩn A là 625 nghìn con. Hi sau bao
lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn A là 10 triệu con?
A. 48 phút. B. 19 phút. C. 7 phút. D. 12 phút.
Câu 21. [2D2-2-MH2-2017] Cho biểu thức
4
3
2 3
. .
P x x x
, với
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
2
P x
. B.
13
24
P x
. C.
1
4
P x
. D.
2
3
P x
.
Câu 22. [2D2-2-MH2-2017] Với các số thực dương
, b
a
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
a b
b
. B.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log
3
a
a b
b
.
C.
3
2 2 2
2
log 1 3log log
a
a b
b
. D.
3
2 2 2
2 1
log 1 log log
3
a
a b
b
.
Câu 23. [2D2-2-MH3-2017] Cho hàm s
ln
f x x x
. Một trong bốn đồ thị cho trong bốn phương án
A, B, C, D dưới đây là đồ thị của hàm s
y f x
. Tìm đồ thị đó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. [2D2-2-MH3-2017] Tập nghiệm
S
của phương trình
2 2
log 1 log 1 3
x x
.
A.
3;3
S . B.
4
S . C.
3
S . D.
10; 10
S
.
Câu 25. [2D2-2-MH3-2017] Cho
,
a b
là các sthực dương tha mãn
1
a
,
a b
log 3
a
b .
Tính P log
b
a
b
a
.
A.
5 3 3
P . B.
1 3
P . C.
1 3
P . D.
5 3 3
P .
Câu 26. [2D2-2-101-2017] Tìm tập xác định của hàm s
5
3
log
2
x
y
x
.
A.
\ 2
D
. B.
; 2 3;D

.
C.
2;3
D . D.
; 2 3;D

.
Câu 27. [2D2-2-102-2017] Rút gn biểu thức
1
6
3
.
P x x
với
0
x
.
A.
1
8
P x
. B.
2
P x
. C.
P x
. D.
2
9
P x
.
O
x
y
O
x
y
O
x
y
O
x
y
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 105
Câu 28. [2D2-2-102-2017] Tính đạo hàm của hàm s
2
log 2 1
y x
.
A.
1
2 1 ln2
y
x
. B.
2
2 1 ln2
y
x
. C.
2
2 1
y
x
. D.
1
2 1
y
x
.
Câu 29. [2D2-2-102-2017] Cho
log 2
a
b
log 3
a
c
. Tính
2 3
log
a
P b c
.
A.
31
P
. B.
13
P
. C.
30
P
. D.
108
P
.
Câu 30. [2D2-2-102-2017] Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
1
2
2
log 1 log 1 1
x x
.
A.
2 5
S
. B.
2 5;2 5
S
.
C.
3
S . D.
3 13
2
S
.
Câu 31. [2D2-2-103-2017] Cho
a
là sthực dương khác
2
. Tính
2
2
log
4
a
a
I
.
A.
1
2
I
. B.
2
I
. C.
1
2
I
. D.
2
I
.
Câu 32. [2D2-2-103-2017] Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
3 3
log 2 1 log 1 1
x x
.
A.
4 .
S B.
3 .
S C.
2 .
S
D.
1 .
S
Câu 33. [2D3-2-103-2017] Cho hai hàm s
x
y a
,
x
y b
với
a
,
b
là
2
s
thực dương khác
1
, lần lượt đồ thị là
1
C
2
C
như hình bên.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0 1
a b
. B. 0 1
b a
.
C. 0 1
a b
. D.
0 1
b a
.
Câu 34. [2D2-2-103-2017] Cho
3
log 2
a
2
1
log
2
b
. Tính
2
3 3 1
4
2log log 3 log
I a b
.
A.
5
4
I
. B.
4
I
. C.
0
I
. D.
3
2
I
.
Câu 35. [2D2-2-103-2017] Rút gọn biểu thức
5
3
3
:
Q b b
với
0
b
A.
2
Q b
. B.
5
9
Q b
. C.
4
3
Q b
. D.
4
3
Q b
.
Câu 36. [2D2-2-103-2017] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm s
2
log 2 1
y x x m có tập xác định là
.
A.
0
m . B.
0
m . C.
m . D.
2
m .
Câu 37. [2D2-2-104-2017] Tìm tập xác định
D
của hàm s
3
2
2
y x x
.
A.
D
. B.
0;D

.
C.
; 1 2;D
 
. D.
\ 1;2
D
.
Câu 38. [2D2-1-104-2017] Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để phương trình
3
x
m
có nghim thực.
A.
1
m
. B.
0
m
C.
m
D.
0
m
Câu 39. [2D2-1-104-2017] Tìm tập xác định
D
của hàm s
2
3
log 4 3
y x x
A.
2 2;1 3;2 2
D
. B.
1;3
D
.
C.
;1 3;D

. D.
;2 2 2 2;D
 
.
O
x
y
1
1
C
2
C
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 106
Câu 40. [2D2-2-104-2017] Với mi
, ,
a b x
là các sthực dương thoả mãn
2 2 2
log 5log 3log
x a b
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
3 5
x a b
. B.
5 3
x a b
. C.
5 3
x a b
. D.
5 3
x a b
.
Câu 41. [2D2-2-104-2017] Tìm gtr thực của tham số
m
để phương trình
1
9 2.3 0
x x
m
có hai
nghiệm thực
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
1.
x x
A.
6.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
1.
m
Câu 42. [2D2-2-104-2017] Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm s
2
ln( 2 1)
y x x m
có tập xác định là
. 400000
A.
0.
m
B.
0 3
m
. C.
1
m
hoc
m
. D.
m
.
Câu 43. [2D2-2-104-2017] Vi các s thực dương
x
,
y
tùy ý, đặt
3
log x
,
3
log y
. Mệnh đề
o dưới đây đúng?
A.
3
27
log 9
2
x
y
. B.
3
27
log
2
x
y
C.
3
27
log 9
2
x
y
. D.
3
27
log
2
x
y
.
Câu 44. [2D2-2-MH2-2017] Tính đạo hàm của hàm s
ln 1 1
y x
.
A.
1
2 1 1 1
y
x x
. B.
1
1 1
y
x
.
C.
1
1 1 1
y
x x
. D.
2
1 1 1
y
x x
.
Câu 45. [2D2-2-101-2017] Tìm tập xác định
D
của hàm s
1
3
1
y x
.
A.
;1
D

. B.
1;D

. C.
D
. D.
\ 1
D
.
Câu 46. [2D2-2-103-2017] Với mi số thực dương
a
b
thỏa mãn
2 2
8
a b ab
, mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
1
log log log .
2
a b a b
B.
log 1 log log .
a b a b
C.
1
log 1 log log .
2
a b a b
D.
1
log log log .
2
a b a b
Câu 47. [2D2-3-MH1-2017] Cho các số thực dương
a
,
b
với
1
a
. Khẳng định nào sau đây khẳng
định đúng?
A.
2
1
log log
2
a
a
ab b
. B.
2
log 2 log
a
a
ab b
.
C.
2
1
log log
4
a
a
ab b
. D.
2
1 1
log log
2 2
a
a
ab b
.
Câu 48. [2D2-3-MH1-2017] Tính đạo hàm của hàm s
1
.
4
x
x
y
A.
2
1 2 1 ln2
2
x
x
y
. B.
2
1 2 1 ln2
2
x
x
y
.
C.
2
1 2 1 ln2
2
x
x
y
. D.
2
1 2 1 ln 2
2
x
x
y
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 107
Câu 49. [2D2-3-MH1-2017] Đặt
2 5
log 3, log 3.
a b Hãy biểu diễn
6
log 45
theo
a
b
.
A.
6
2
log 45
a ab
ab
. B.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab
.
C.
6
2
log 45
a ab
ab b
. D.
2
6
2 2
log 45
a ab
ab b
.
Câu 50. [2D2-3-MH1-2017] Cho hai sthực
a
b
, với
1
a b
. Khẳng định nào dưới đây là khng
định đúng?
A.
log 1 log
a b
b a
. B.
1 log log
a b
b a
.
C.
log log 1
b a
a b
. D.
log 1 log
b a
a b
.
Câu 51. [2D2-3-MH2-2017] Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1 1
2 2
log 1 log 2 1
x x
A.
2;S

. B.
;2
S  . C.
1
;2
2
S
. D.
1;2
S .
Câu 52. [2D2-3-MH2-2017] Cho ba sthực dương
, ,
a b c
khác
1
. Đ thị các hàm s
x
y a
,
x
y b
,
x
y c
được cho
trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
a b c
.
B.
a c b
.
C.
b c a
.
D.
c a b
.
Câu 53. [2D2-3-MH3-2017] Cho hàm s
ln
x
y
x
, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
2y xy
x
. B.
2
1
y xy
x
. C.
1
y xy
x
. D.
1
2y xy
x
.
Câu 54. [2D2-3-101-2017] Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
2 2
log 5log 4 0
x x
.
A.
;2 16;S
 
. B.
2;16
S .
C.
0;2 16;S

. D.
;1 4;S

.
Câu 55. [2D2-3-101-2017] Một người gửi
50
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
6%
/năm. Biết
rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tiền lãi sđược nhập vào gốc
để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm, người đó nhận được stin hơn
100
triệu đồng bao gồm gốc và lãi ? Giđịnh trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và
người đó không rút tiền ra.
A.
13
năm. B.
14
m. C.
12
năm. D.
11
năm.
Câu 56. [2D2-3-101-2017] Tìm các g tr thực của tham số
m
để phương trình
2
3 3
log log 2 7 0
x m x m
có hai nghiệm thực
1
x
,
2
x
thỏa mãn
1 2
81
x x
.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
81
m
. D.
44
m
.
Câu 57. [2D2-3-101-2017] Cho
log 3
a
x
,
log 4
b
x
với
a
,
b
là các s thực lớn hơn
1
. Tính
log
ab
P x
.
A.
7
12
P
. B.
1
12
P
. C.
12
P
. D.
12
7
P
.
Câu 58. [2D2-3-102-2017] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1
4 2 0
x x
m
hai nghiệm thực phân biệt.
A.
;1
m
. B.
0;m
. C.
0;1
m . D.
0;1
m .
O
x
y
1
x
y a
x
y c
x
y b
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 108
Câu 59. [2D2-3-102-2017] Cho
x
,
y
là các s thực lớn hơn
1
tho mãn
2 2
9 6
x y xy
. Tính
12 12
12
1 log log
2log 3
x y
M
x y
.
A.
1
4
M
. B.
1
M
. C.
1
2
M
. D.
1
3
M
.
Câu 60. [2D2-3-102-2017] Đầu năm
2016
, ông A thành lập mt công ty. Tổng số tiền ông A dùng để
trả lương cho nhân viên trong năm
2016
1
t đồng. Biết rằng cứ sau mi năm thì tng số tiền
dùng để trả cho nhân viên trong cnăm đó tăng thêm
15%
so với năm trước. Hỏi năm nào
dưới đây năm đầu tiên mà tng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong cả
5
năm lớn hơn
2
t đồng?
A. Năm
2023
. B. m
2022
. C. Năm
2021
. D. Năm
2020
.
Câu 61. [2D2-3-103-2017] Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
2
2 2
log 2log 3 2 0
x x m
có nghim thực.
A.
1.
m
B.
2
.
3
m
C.
0.
m
D.
1.
m
Câu 62. [2D2-4-MH2-2017] Tìm tập hợp các giá trị của tham s thực
m
để phương trình
6 3 2 0
x x
m m
có nghim thuộc khoảng
0;1
.
A.
3;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
3;4
.
Câu 63. [2D2-4-MH2-2017] Xét các sthực
a
,
b
thỏa mãn
1
a b
. Tìm gtr nhỏ nhất
min
P
của
biu thức
2 2
log 3log
ba
b
a
P a
b
.
A.
min
19
P
. B.
min
13
P
. C.
min
14
P
. D.
min
15
P
.
Câu 64. [2D2-4-MH3-2017] Hỏi bao nhiêu gtr
m
nguyên trong
2017;2017
để phương trình
log 2log 1
mx x
có nghim duy nhất?
A.
2017
. B.
4014.
C.
2018.
D.
4015.
Câu 65. [2D2-4-101-2017] t các s thực dương
x
,
y
thỏa mãn
3
1
log 3 2 4
2
xy
xy x y
x y
. Tìm
giá trị nhnhất
min
P
của
P x y
.
A.
min
9 11 19
9
P
. B.
min
9 11 19
9
P
.
C.
min
18 11 29
9
P
. D.
min
2 11 3
3
P
.
Câu 66. [2D2-4-102-2017] Xét các sthực dương
a
,
b
thỏa mãn
2
1
log 2 3
ab
ab a b
a b
. Tìm giá
tr nhỏ nhất
min
P
của
2
P a b
.
A.
min
2 10 3
2
P
. B.
min
3 10 7
2
P
.
C.
min
2 10 1
2
P
. D.
min
2 10 5
2
P
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 109
Câu 67. [2D2-4-103-2017] Xét hàm s
2
9
9
t
t
f t
m
với
m
là tham sthực. Gọi
S
là tập hợp tất cả
các giá trcủa
m
sao cho
1
f x f y
với mi
,
x y
thỏa mãn
x y
e e x y
. Tìm s
phần tcủa
S
.
A.
0.
B.
1.
C. Vô s. D.
2.
Câu 68. [2D2-4-104-2017] t các s nguyên dương
,
a
b
sao cho phương trình
2
ln ln 5 0
a x b x
hai nghim phân bit
1
,
x
2
x
và phương trình
2
5log log 0
x b x a
hai nghim phân
bit
3
,
x
4
x
tha mãn
1 2 3 4
x x x x
. Tính giá tr nh nht
min
S
ca
2 3
S a b
.
A.
min
30
S
. B.
min
25
S
. C.
min
33
S
. D.
min
17
S
.
Câu 69. [2D2-1-MH-2018] Với
a
là sthực dương bất kì, mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
log 3 3log
a a
. B.
3
1
log log
3
a a
. C.
3
log 3log
a a
. D.
1
log 3 log
3
a a
.
Câu 70. [2D2-1-MH-2018] Tập nghiệm của bất phương trình:
2 6
2 2
x x
là
A.
0;6
. B.
;6
 . C.
0;64
. D.
6;

.
Câu 71. [2D2-2-MH-2018] Một người gửi
100
triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
0,4%
/tng.
Biết rằng nếu không rút tiền khỏi ngân hàng t csau mi tháng, s tiền lãi sđược nhập vào
vốn ban đầu để tính lãi cho tháng tiếp theo. Hỏi sau đúng
6
tháng, người đó được nh số tiền
(cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này người
đó không rút tin ra và lãi suất không thay đổi?
A.
102.424.000
đồng. B.
102.423.000
đồng. C.
102.016.000
đồng. D.
102.017.000
đồng.
Câu 72. [2D2-2-MH-2018] Tng giá trị tất c các nghiệm của phương trình
3 9 27 81
2
log .log .log .log
3
x x x x
bằng
A.
82
9
. B.
80
9
. C.
9
. D.
0
.
Câu 73. [2D2-3-MH-2018] bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham số
m
để phương trình
16 2.12 2 9 0
x x x
m
có nghim dương?
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 74. [2D2-3-MH-2018] Cho dãy s
n
u
thỏa mãn
1 1 10 10
log 2 log 2log 2log
u u u u
1
2
n n
u u
với mọi
1
n
. Giá trị nhnhất để
100
5
n
u bằng
A.
247
. B.
248
. C.
229
. D.
290
.
Câu 75. [2D2-1-MĐ101-2018] Với
a
là số thực dương tùy ý,
ln 5 ln 3
a a
bằng
A.
ln 5
ln 3
a
a
. B.
ln 2
a
. C.
5
ln
3
. D.
ln5
ln3
.
Câu 76. [2D2-1-MĐ102-2018] Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log 3
a
bằng
A.
3
3log
a
. B.
3
3 log
a
. C.
3
1 log
a
. D.
3
1 log
a
.
Câu 77. [2D2-1-MĐ103-2018] Với
a
là số thực dương tùy ý,
ln 7 ln 3
a a
bằng
A.
7
ln .
3
B.
ln 4 .
a
C.
ln7
.
ln3
D.
ln 7
.
ln 3
a
a
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 110
Câu 78. [2D2-1-MĐ104-2018] Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
3
log
a
bằng
A.
3
1 log
a
. B.
3
3 log
a
. C.
3
1 log
a
. D.
3
1
log
a
.
Câu 79. [2D2-1-MĐ101-2018] Phương trình
2 1
2 32
x
có nghim là
A.
5
2
x
. B.
2
x
. C.
3
2
x
. D.
x
.
Câu 80. [2D2-1-MĐ104-2018] Phương trình
2 1
5 125
x
có nghiệm là
A.
x
. B.
1
x
. C.
3
2
x
D.
5
2
x
.
Câu 81. [2D2-1-MĐ103-2018] Tập nghiệm của phương trình
2
3
log 7 2
x
A.
4;4
. B.
4
. C.
4
. D.
15; 15
.
Câu 82. [2D2-1-MĐ102-2018] Tập nghiệm của phương trình
2
2
log 1 3
x
là
A.
3;3
. B.
3
. C.
3
. D.
10; 10
.
Câu 83. [2D2-2-MĐ101-2018] Một người gửi tiết kiệm vào ngân hàng vi lãi suất
7,5
%/năm. Biết
rằng nếu không rút tin ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tiền lãi sđược nhập vào vốn
để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi
ban đầu và lãi) gấp đôi số tin đã gi, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay
đổi và người đó không rút tiền ra?
A.
11
năm. B.
9
m. C.
10
năm. D.
12
năm.
Câu 84. [2D2-2-MĐ102-2018] Một ngưi gi tiết kim vào mt ngân hàng vi lãi sut
7,2%
/năm.
Biết rng nếu không rút tin ra khi ngân hàng t c sau mi năm số tin lãi s được nhp vào
vốn để tính i cho năm tiếp theo. Hi sau ít nht bao nhiêu năm người đó thu được (c s tin
gi ban đầu và lãi) gấp đôi số tin gửi ban đầu, gi định trong khong thi gian này lãi sut
không thay đổi người đó không rút tin ra?
A.
11
năm. B.
12
năm. C.
9
năm. D.
10
năm.
Câu 85. [2D2-2-MĐ103-2018] Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất
6,6%
năm. Biết
rằng nếu không rút tin ra khỏi ngân hàng t csau mi năm số tiền lãi sđược nhập vào vốn
để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được ( cả số tiền
gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tin gửi ban đầu, giả sử trong thời gian này lãi suất không thay
đổi và người đó không rút tiền ra?
A.
13
năm. B.
11
m. C.
12
năm. D.
10
năm.
Câu 86. [2D2-2-MĐ104-2018] Một người gửi tiết kim vào một ngân hàng với lãi suất
6,1%
một năm.
Biết rằng nếu không rút tiền khỏi ngân hàng t csau mỗi năm số tiền lãi được nhập vào vốn
để tính lãi những năm tiếp theo. Hi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được lãi ( csố
tin gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tin gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suát
không thay đổi và người đó không rút tiền ra ?
A.
12
. B.
11
. C.
10
. D.
13
.
Câu 87. [2D2-3-MĐ101-2018] Gọi
S
là tập hợp tất cả các g trị nguyên của tham số
m
sao cho
phương trình
1 2
16 .4 5 45 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt. Hỏi
S
có bao nhiêu phần tử?
A.
13
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 111
Câu 88. [2D2-3-MĐ102-2018] Gi
S
tập hợp các giá trị nguyên của tham số
m
sao cho phương
tnh
1 2
25 .5 7 7 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt. Hỏi
S
có bao nhiêu phần tử.
A.
7
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 89. [2D2-3-MĐ103-2018] Gi
S
tập hợp các giá trị nguyên của tham số
m
sao cho phương
tnh
1 2
4 2 2 5 0
x x
m m
có hai nghiệm phân biệt. Hỏi
S
có bao nhiêu phần tử?
A.
5
B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 90. [2D2-3-MĐ104-2018] Gọi
S
là tập hợp tất cả các g trị nguyên của tham số
m
sao cho
phương trình
1 2
9 .3 3 75 0
x x
m m
hai nghiệm phân biệt. Hỏi
S
có bao nhiêu phần tử?
A.
5
. B.
4
. C.
8
. D.
19
.
Câu 91. [2D2-3-MĐ101-2018] Cho
0
a
,
0
b
thỏa mãn
2 2
3 2 1 6 1
log 9 1 log 3 2 1 2
a b ab
a b a b
. Giá trị của
2
a b
bằng
A.
6
. B.
9
. C.
7
2
. D.
5
2
.
Câu 92. [2D2-3-MĐ102-2018] Cho
0
a
,
0
b
thỏa mãn
2 2
10 3 1 10 1
25 10 3 1log 1 l g
2
o
a b ab
a a bb
. Giá tr của
2
a b
bằng
A.
5
2
. B.
6
. C.
22
. D.
11
2
.
Câu 93. [2D2-3-MĐ103-2018] Cho
0
a
,
0
b
thỏa mãn
2 2
4 5 1 8 1
log 16 1 log 4 5 1 2
a b ab
a b a b
. Giá trị của
2
a b
bằng
A.
27
4
. B.
6
. C.
9
. D.
20
3
.
Câu 94. [2D2-3-MĐ104-2018] Cho
0
a
,
0
b
thỏa mãn
2 2
2 2 1 4 1
log 4 1 log 2 2 1 2
a b ab
a b a b
. Giá trị của
2
a b
bằng
A.
3
2
. B.
5
. C.
4
. D.
15
4
.
Câu 95. [2D2-4-MĐ101-2018] Cho phương trình
5
5 log
x
m x m
với
m
là tham số. Có bao nhiêu
giá trị nguyên của
20;20
m để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
20
. B.
19
. C.
9
. D.
21
.
Câu 96. [2D2-4-MĐ102-2018] Cho phương trình
3
3 log ( )
x
m x m
với
m
tham s . bao
nhiêu giá tr nguyên của
15;15
m để phương trình đã cho có nghim?
A.
16
. B.
9
. C.
14
. D.
15
.
Câu 97. [2D2-4-MĐ103-2018] Cho phương trình
7
7 log
x
m x m
vi
m
là tham s. bao nhiêu
giá trị nguyên của
25;25
m để phương trình đã cho có nghiệm?
A.
24
. B.
9
. C.
26
. D.
25
.
Câu 98. [2D2-4-MĐ104-2018] Cho phương trình
2
2 log
x
m x m
vi
m
là tham s. bao nhiêu
giá trị nguyên của
m
để phương trìnhnghiệm?
A.
19
. B.
17
. C.
9
. D.
18
.
Câu 99. [2D2.3-1-MH19] Với
a
b
là hai số thực dương tùy ý,
2
log
ab
bằng
A.
2log log
a b
. B.
log 2log
a b
. C.
2 log log
a b
. D.
1
log log
2
a b
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 112
Câu 100. [2D2.3-1-MH19] Đặt
3
log 2
a , khi đó
16
log 27
bằng
A.
3
4
a
. B.
3
4
a
. C.
4
3
a
. D.
4
3
a
.
Câu 101. [2D2.6-1-MH19] Tập nghim của bất phương trình
2
2
3 27
x x
là
A.
; 1

. B.
3;

. C.
1;3
. D.
; 1 3;
 
.
Câu 102. [2D2.4-1-MH19] Hàm s
2
2
log 2
f x x x
đạo hàm
A.
2
ln 2
2
f x
x x
. B.
2
1
2 ln 2
f x
x x
.
C.
2
2 2 ln 2
2
x
f x
x x
. D.
2
2 2
2 ln 2
x
f x
x x
.
Câu 103. [2D2.6-3-MH19] Tổng tất cả các nghim của phương trình
3
log 7 3 2
x
x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
7
. D.
3
.
Câu 104. [2D2.3-3-MH19] Ông A vay ngân hàng
100
triệu đồng với lãi suất 1%/tng. Ông ta muốn
hoàn n cho ngân hàng theo cách: Sau đúng mt tháng ktừ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ;
hai lần hoàn nliên tiếp cách nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mi tháng là như nhau và
ông A trhết nsau đúng 5 năm kể từ ngày vay. Biết rằng mi tháng ngân hàng chtính lãi
trên snợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tin mỗi tháng ôn ta cần trcho ngân hàng gn nhất
với số tiền nào dưới đây?
A.
2,22
triu đồng. B.
3,03
triu đồng. C.
2,25
triu đồng. D. 2,20 triu đồng.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 113
BNG ĐÁP ÁN BÀI TP TRC NGHIỆM
Vn đề 1. LŨY THỪA
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A A B A C B D B B C D C A B D C B C D B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C B D B C A B C C A A A D C D D A B D A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
B A C D C D B A D B B A A A C D D C C A
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
B A D B D B A B A D C B A C C D A B A A
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A C D C D B A D B C C C D A C A D A B D
101
102
103
104
105
106
B A D C D C
Vn đề 2. LOGARIT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A A B A C B D B B A C D C A C D C B D D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C D C B D A D A A D B C B D B A A B C C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C B B C B C D D D D B A A C D B A A C A
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
D A B A A A C A C D B A D B B C C D B C
81
82
83
84
C A A A
Vn đề 3. HÀM S MŨ – HÀM S LOGARIT – HÀM S LŨY THỪA
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A A B A C B D B B A C D C A C D C B D D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
C D C B D A D A A D B C B D B A A B C C
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
A B B C B C D D D D B
Vn đề 4. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C A A B D A B C C D A A C B A B A B D C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A D C A C A A D A A C A B A B D B A D B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A A C D B A A A B C
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 114
Vn đề 5. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C A A B D A C C B D A A C B A B A B D C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A D C A A A A D A A C A B A B D B A D B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
A A C D B A A A B C A D C A B A C A C A
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A D C A C D A A D C B A B A D A C A A A
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
C A A D B A C B A A B C A A A A
Vn đề 6. BÀI TP TRC NGHIM (trích t 12 đề ca BGD)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B B A C C C C C D D D A B C A C A C D C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B A C C C D C B B A B A B D D B D C C D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C D D A D C D A C D C B A C C B D D B C
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
D C D C D A D A C B A A B B C C A C B B
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A A C D B A B C B B C D A D B C A B
B
B
101
102
103
104
C D A A
GV. TRN QUC NGHĨA sưu tm và biên tp 115
Chủ đề 5. KHỐI ĐA DIỆN
A - NHN DNG KHỐI ĐA DIỆN
Câu 1. Cho các hình khi sau:
Hình (a) Hình (b) Hình (c) Hình (d)
Mi hình trên gm mt s hu hạn đa giác phng (k c các điểm trong ca nó), hình đa diện là
A. hình (a). B. hình (b). C. hình (c). D. hình (d).
Câu 2. Cho các hình khi sau:
Hình (a). Hình (b). Hình (c). Hình (d).
Mi hình trên gm mt s hu hạn đa giác phẳng (k c các đim trong ca nó), hình không
phải đa din
A. hình (a). B. hình (b). C. hình (c). D. hình (d).
Câu 3. Cho các hình khi sau :
Hình (a). Hình (b). Hình (c). Hình (d).
Mi hình trên gm mt s hu hạn đa giác phng (k c các đim trong ca nó), s nh đa
din là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 4. Cho các hình khi sau:
(a) (b) (c) (d)
Mi hình trên gm mt s hu hạn đa giác phẳng (k c các đim trong ca nó), hình không
phải đa din li
A. hình (a). B. hình (b). C. hình (c). D. hình (d).
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 116
Câu 5. Cho các hình khi sau:
(a) (b) (c) (d)
Mi nh trên gm mt s hu hạn đa giác phng (k c c đim trong ca nó), s đa din li là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 6. Vt th nào dưới đây không phi là khi đa diện?
A. B. C. D.
Câu 7. Hình nào dưới đây không phi là hình đa diện?
A. Hình 4. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 3.
Câu 8. Hình nào trong các hình dưới đây không phi hình đa din?
A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4.
Câu 9. Trong các hình dưới đây, hình nào không phi là khi đa din?
Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4
A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 2 và Hình 4.
Câu 10. Gi
n
là s hình đa diện trong bn hình trên. Tìm
n
.
A.
4
n
. B.
2
n
. C.
1
n
. D.
n
.
Hình
1.
Hình
3.
Hình
4.
Hình
2.
Hình
2
Hình
3
Hình
4
Hình
1
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 117
Câu 11. Trong các hình dưới đây hình nào không phải đa din li?
Hình (I) Hình (II) Hình (III) Hình (IV)
A. Hình (IV). B. Hình (III). C. Hình (II). D. Hình (I).
Câu 12. Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xng?
A. T din đều. B. Bát din đều. C. Hình lập phương. D. ng trụ lục giác đu.
Câu 13. Trong không gian ch 5 loi khi đa diện đều như hình v
Khi t diện đều Khi lập phương Bát diện đều Hình
12
mặt đều Hình
20
mặt đều
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Mi khi đa diện đều có s mt là nhng s chia hết cho 4.
B. Khi lập phương và khối bát diện đều có cùng s cnh.
C. Khi t din đều và khi bát diện đều có 1 tâm đối xng.
D. Khi mười hai mặt đều khi hai mươi mt đều có cùng s đỉnh.
Câu 14. Lp gp hai khi đa diện
1
H
,
2
H
để
to tnh khi đa din
H
, trong đó
1
H
khi chóp t giác đều tt c các cnh
bng
a
,
2
H
là khi t diện đều cnh
a
sao cho mt mt ca
1
H
trùng vi mt
mt ca
2
H
như hình v.
Hi khi đa diện
H
có tt c bao nhiêu mt?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
8
.
Câu 15. Hình đa din trong hình v bên có bao nhiêu mt?
A. 6.
B. 10.
C. 12.
D. 11.
Câu 16. Tìm s mt ca hình đa din hình v bên:
A.
11
. B.
10
.
C.
12
. D.
9
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 118
Câu 17. Hình đa din trong hình v bên có bao nhiêu mt?
A.
11
. B.
12
.
C.
13
. D.
14
.
Câu 18. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Khi đa diện
1 2
. ...
n
S A A A
có đúng
1
n
mt. B. Khối đa din
1 2
. ...
n
S A A A
có đúng
1
n
cnh.
C. Khi đa diện
1 2
. ...
n
S A A A
có đúng
n
đnh. D. Khi đa din
1 2
. ...
n
S A A A
có đúng
n
cnh.
Câu 19. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hình t diện đều có 6 đỉnh, 6 cnh, 4 mt. B. Hình t diện đều có 4 đỉnh, 4 cnh, 4 mt.
C. Hình t diện đều có 6 đỉnh, 4 cnh, 4 mt. D. Hình t diện đều có 4 đỉnh, 6 cnh, 4 mt.
Câu 20. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hình lập phương có 8 đỉnh, 12 cnh, 6 mt. B. Hình lp phương có 6 đỉnh, 12 cnh, 8 mt.
C. Hình lập phương có 12 đỉnh, 8 cnh, 6 mt. D. Hình lập phương có 8 đỉnh, 6 cnh, 12 mt.
Câu 21. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hình bát din đều có 8 đỉnh, 12 cnh, 6 mt. B. nh bát diện đều có 6 đỉnh, 12 cnh, 8 mt.
C. Hình bát din đều có 12 đỉnh, 8 cnh, 6 mt. D. Hình bát diện đều có 8 đỉnh, 6 cnh, 12 mt.
Câu 22. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hình mười hai mặt đều có 20 đỉnh, 30 cnh, 12 mt.
B. Hình mười hai mt đều có 30 đỉnh, 12 cnh, 12 mt.
C. Hình mười hai mặt đều có 30 đỉnh, 20 cnh, 12 mt.
D. Hình mười hai mặt đều có 30 đỉnh, 12 cnh, 30 mt.
Câu 23. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Hình hai mươi mặt đều có 30 đỉnh, 12 cnh, 20 mt.
B. Hình hai mươi mặt đều có 20 đỉnh, 30 cnh, 12 mt.
C. Hình hai mươi mặt đều có 12 đỉnh, 30 cnh, 20 mt.
D. Hình hai mươi mặt đều có 30 đỉnh, 20 cnh, 12 mt.
Câu 24. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nếu
.
ABCD A B C D
là hình lăng trụ t giác đều t
.
ABCD A B C D
là hình lập phương.
B. Nếu
.
ABCD A B C D
là hình lăng tr t giác đều t
AA AB
.
C. Nếu
.
ABCD A B C D
là hình lập phương thì
.
ABCD A B C D
là hình lăng trụ t giác đều.
D.
.
ABCD A B C D
là hình lăng tr t giác đu khi và ch khi
.
ABCD A B C D
là hình lp phương.
Câu 25. Cho hình lăng trụ
.
ABCD A B C D
. Pt biểu nào sau đây là đúng?
A.
.
ABCD A B C D
là hình hp khi và ch khi
ABCD
là hình ch nht.
B. Nếu
.
ABCD A B C D
là hình hp t
ABCD
là hình ch nht.
C. Nếu
.
ABCD A B C D
là hình hp t
AA ABCD
.
D.
.
ABCD A B C D
là hình hp khi và ch khi
ABCD
là hình bình hành.
Câu 26. Trong các mt ca khối đa din, s cnh cùng thuc mt mt ti thiu là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 27. Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. S đỉnh và s mt ca mi hình đa din luôn luôn bng nhau.
B. S đỉnh ca mi hình đa din luôn lớn hơn 4.
C. Tn ti mt hình đa din có s cnh gp hai ln s đỉnh.
D. Tn ti mt hình đa din có s cnh nh hơn 6.
Câu 28. Mt hình đa din có các mt là nhng tam giác thì s mt
M
và s cnh
C
ca đa diện đó thoả mãn
A.
3 2
C M
. B.
2
C M
. C.
M C
. D.
3 2
M C
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 119
Câu 29. Mi đnh ca mt hình đa diện là đnh chung ca ít nht
A. năm mặt. B. bn mt. C. hai mt. D. ba mt.
Câu 30. y chn cm t (hoc từ) cho dưới đây để sau khi điền vào ch trng, mệnh đề sau tr
thành mệnh đề đúng.
S cnh ca mt hình đa diện luôn.......s mt ca hình đa diện y
A. lớn hơn. B. bng. C. nh hơn hoặc bng. D. nh hơn.
Câu 31. Cho mt hình đa din. Trong các khng đnh sau, khẳng định nào sai?
A. Mi đỉnh là đỉnh chung ca ít nht ba cnh. B. Mi mt có ít nht ba cnh chung.
C. Mi cnh là cnh chung ca ít nht ba mt. D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung ca ít nht ba mt.
Câu 32. S các đỉnh s các mt bt kì hình đa diện nào cũng
A. lớn hơn
4
. B. lớnn hoặc bng
5
.
C. lớn hơn
5
. D. lớn hơn hoặc bng
4
.
Câu 33. S các cnh ca mt hình đa diện luôn ln
A. lớn hơn
6
. B. lớn hơn
7
.
C. lớn hơn hoặc bng
6
. D. lớn hơn hoặc bng
8
.
Câu 34. Trung điểm ca tt c các cnh ca hình t diện đều là các đnh ca
A. hình lập phương. B. hình tám mặt đều.
C. hình hp ch nht. D. hình t diện đều.
Câu 35. Tâm ca các mt hình tám mặt đều là các đỉnh ca
A. hình lập phương. B. hình tám mặt đều.
C. hình hp ch nht. D. hình t diện đều.
Câu 36. Biết rng khi đa din mà mi mặt đều hình tam giác. Gi
n
là s mt ca khối đa diện đó,
lúc đó ta có
A.
n
là s chia hết cho
3
. B.
n
là s chn.
C.
n
là s l D.
n
là s chia hết cho
5
.
Câu 37. Biết rng khối đa din mà mi mặt đều là hình ngũ giác. Gọi
C
là s cnh ca khối đa diện đó,
lúc đó ta
A.
C
là s chia hết cho
3
. B.
C
là s chn.
C.
C
là s l D.
C
là s chia hết cho
5
.
Câu 38. Cho nh lăng trụ
.
ABCD A B C D
. nh của đoạn thng
AB
qua phép tnh tiến theo véctơ
AA
A. Đoạn thng
C D
. B. Đoạn thng
CD
. C. Đon thng
A B
. D. Đoạn thng
BB
.
Câu 39. Cho hình hp
.
ABCD A B C D
.
O
trung đim của đon thng
AC
. nh của đon thng
BD
qua phép đối xng tâm
O
là
A. Đoạn thng
A C
. B. Đoạn thng
B D
.
C. Đoạn thng
A B
. D. Đoạn thng
BB
.
Câu 40. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Gi
P
là mt phẳng đi qua trung đim ca
AC
vuông góc vi
BB
. nh ca t giác
ADC B
qua phép đối xng mt phng
( )
P
là
A. T giác
ADC B
. B. T giác
A B C D
.
C. T giác
ABC D
. D. T giác
A D CB
.
Câu 41. Cho hình chóp đu
.
S ABCD
. Gi
O
là giao đim ca
AC
và
BD
. Phát biểu nào sau đây là đúng
A. Không tn ti phép di hình biến hình chóp
.
S ABCD
thành chính nó.
B. nh ca hình chóp
.
S ABCD
qua phép tnh tiến theo véc tơ
AO
là chính nó.
C. nh ca hình chóp
.
S ABCD
qua phép đối xng mt phng
ABCD
là chính nó.
D. nh ca hình chóp
.
S ABCD
qua phép đối xng trc
SO
là chính nó.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 120
Câu 42. Hình lăng tr tam giác đều có bao nhiêu mt phẳng đi xng?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 43. Hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xng?
A.
5
. B.
9
. C.
7
. D.
6
.
Câu 44. Hình hộp đứng đáy là hình thoi bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 45. S mt phng đối xng ca hình t diện đều là
A.
10
. B.
8
. C.
6
. D.
4
.
Câu 46. S mt phng đối xng ca hình bát din đều
A.
4
. B.
6
. C.
12
. D.
9
.
Câu 47. S mt phng đối xng của đa din đều loi
4;3
là.
A.
9
. B.
8
. C.
7
. D.
6
.
Câu 48. Phép đi xng qua mt phng
P
biến đưng thng
thành đưng thng
ct
khi và ch khi
A.
P
. B.
ct
P
.
C.
không vuông góc vi
P
. D.
ct
P
nhưng không vuông góc vi
P
.
Câu 49. Hình chóp t giác đều có my mt phẳng đối xng?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 50. Phép đối xng qua mt phng
P
biến đường thng
d
thành chính nó khi và ch khi
A.
d
song song vi
P
. B.
d
nm trên
( )
P
.
C.
d
vuông góc vi
P
. D.
d
nm trên
P
hoc
d P
.
Câu 51. Cho hai đường thng
d
và
d
cắt nhau. bao nhiêu phép đối xng qua mt phng biến
d
thành
d
?
A. mt. B. có hai. C. không có. D. vô s.
Câu 52. Cho hai đường thng
d
và
d
phân biệt đng phẳng. Có bao nhiêu phép đối xng qua mt
phng biến
d
thành
d
?
A. không có. B. có mt C. có hai. D. có mt hoc có hai.
Câu 53. Mt hình hộp đứng có hai đáy hình thoi (không phi hình vuông) bao nhiêu mt phng
đối xng?
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 54. Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào đúng?
A. S đỉnh và s mt ca mt hình đa din luôn bng nhau.
B. Tn ti hình đa diện có s đỉnh và s mt bng nhau.
C. Tn ti hình đa diện có s cnh bng s đỉnh.
D. Tn ti hình đa diện có s cnh và s mt bng nhau.
Câu 55. Cho khi chóp đáy là
n
giác. Trong các mnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. S cnh ca khi chóp bng
1
n
.
B. S mt ca khi chóp bng
2
n
.
C. S đỉnh ca khi chóp bng
2 1
n
.
D. S mt ca khi chóp bng s đỉnh ca nó.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 121
B - NHN BIT V CÁC KHỐI ĐA DIỆN LỒI, ĐỀU
Câu 1. S cnh ca t diện đều là
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 2. Khi đa diện đều loi
4;3
có bao nhiêu mt
A.
6
. B.
12
. C.
5
. D.
8
.
Câu 3. Hình bát din đều thuc loi khi đa diện đều nào sau đây
A.
3;3
. B.
3;4
. C.
4;3
. D.
5;3
Câu 4. Khi lập phương là khối đa diện đều loi:
A.
5;3
. B.
3;4
. C.
4;3
. D.
3;5
.
Câu 5. Khi đa diện đều loi
5;3
có s mt là:
A.
14
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
Câu 6. bao nhiêu loi khối đa diện đều?
A.
3
. B.
5
. C.
20
. D. s.
Câu 7. Khi đa diện đều nào sau đây mặt không phải là tam giác đều?
A. Thp nh diện đều. B. Nh thp diện đều. C. Bát diện đều. D. T din đều.
Câu 8. S cnh ca mt bát din đều là:
A.
12
. B.
8
. C.
10
. D.
16
.
Câu 9. Mỗi đnh ca bát diện đều là đỉnh chung ca bao nhiêu cnh?
A.
3
. B.
5
. C.
8
. D.
4
.
Câu 10. Mi đnh ca nh thp diện đều là đỉnh chung ca bao nhiêu cnh?
A.
20
. B.
12
. C.
8
. D.
5
.
Câu 11. Khi mười hai mặt đều thuc loi
A.
5;3
. B.
3;5
. C.
4;3
. D.
3;4
.
Câu 12. Khi đa diện đều loi
3;4
có s cnh là:
A.
14
. B.
12
. C.
10
. D.
8
.
Câu 13. Khi đa diện đều loi
4;3
có s đỉnh là:
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 14. S cnh ca mt hình bát diện đều là:
A. Tám. B. Mười. C. Mười hai. D. Mười sáu.
Câu 15. Hình bát diện đều có bao nhiêu đỉnh
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
7
.
Câu 16. Hình mười hai mặt đều thuc loi khi đa diện o sau đây ?
A.
3;3
. B.
4;3
. C.
3;5
. D.
5;3
.
Câu 17. S đỉnh ca hình mưi hai mặt đều là:
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 18. Hình mui hai mặt đều có bao nhiêu mt
A.
20
. B.
28
. C.
12
. D.
30
.
Câu 19. S cnh ca hình mười hai mặt đều là:
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 122
Câu 20. S đỉnh ca hình 20 mặt đều là:
A. Mười hai. B. Mười sáu. C. Hai mươi. D. Ba mươi.
Câu 21. S đỉnh s cnh ca hình hai mươi mặt là tam giác đều:
A.
24
đỉnh
24
cnh. B.
24
đnh
30
cnh.
C.
;
p q
đỉnh
30
cnh. D.
12
đỉnh
24
cnh.
Câu 22. Trung điểm các cnh ca mt t din đều là
A. Các đỉnh ca mt hình t diện đều. B. Các đỉnh ca mt hình bát diện đều.
C. Các đỉnh ca mt hình mưi hai mặt đều. D. Các đỉnh ca mt hình hai mươi mặt đều.
Câu 23. Khi đa diện đều có tính chất nào sau đây:
A. Mi mt ca nó là một đa giác đều p cnh.
B. Mi đnh của nó là đnh chung của đúng q mt.
C. C 2 đáp án trên.
D. Ch cn tha mãn mt trong hai phát biu câu A hoc câu D.
Câu 24. Tâm các mt ca mt hình lập pơng là các đỉnh ca hình
A. Bát din đều. B. T diện đều.
C. Lục bát đều. D. Ngũ giác đều.
Câu 25. Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Tâm tt c các mt ca 1 hình lập phương thì to thành mt hình lập phương.
B. Tâm tt c các mt ca 1 hình t diện đều thì to thành mt hình t diện đều.
C. Tâm tt c các mt ca 1 hình t diện đều t to thành mt hình lập phương.
D. Tâm tt c các mt ca 1 hình lập phương thì to thành mt hình t diện đều.
Câu 26. Cho khi lập phương. Khẳng định nào sau đây là đúng.
A. Là khối đa diện đều loi
3;4
. B. S đỉnh ca khi lập phương bằng
6
.
C. S mt ca khi lập phương bng
6
. D. S cnh ca khi lập phương bằng
8
.
Câu 27. Mt nh lập phương có cạnh
4cm
. Người ta sơn đỏ mt ngoài ca hình lập phương rồi ct nh
lập phương bng các mt phng song song vi các mt ca nh lập phương thành
64
nh lp
phương nhcnh
1cm
. Có bao nhiêu hình lập phương có đúng mt mặt được sơn đ?
A.
8
. B.
16
. C.
24
. D.
48
.
Câu 28. Mt hình lập phương có bao nhiêu mặt phẳng đối xng?
A.
8
. B.
9
. C.
6
. D.
3
.
Câu 29. Mt t diện đều có bao nhiêu trục đi xng?
A.
3
. B.
6
. C.
8
. D.
9
.
Câu 30. Tổng độ dài ca tt các cnh ca mt t diện đều cnh
a
.
A.
4
a
. B.
6
a
. C.
6
. D.
4
.
Câu 31. Tính tng din tích các mt ca mt khi bát din đều cnh
a
.
A.
2
8
a
. B.
2
8 3
a . C.
2
2 3
a . D.
2
3
16
a
.
Câu 32. Tính tổng độ dài các cnh ca mt khối mười hai mặt đều cnh
2
.
A.
8
. B.
16
. C.
24
. D.
60
.
Câu 33. Tính tng din tích các mt ca mt khối hai mươi mặt đều cnh
2
.
A.
10 3
. B.
20 3
. C.
20
. D.
10
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 123
C -TÍNH TH TÍCH
Câu 1. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy
2.
SA a
Tính th tích
V
ca khi chóp
. .
S ABCD
A.
3
2
.
6
a
V B.
3
2
.
4
a
V C.
3
2.
V a
D.
3
2
.
3
a
V
Câu 2. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht cnh
AB a
,
2
BC a
. Hai mt
bên
SAB
SAD
cùng vng góc vi mt phẳng đáy
ABCD
, cnh
15
SA a . Tính th
tích
V
ca khi chóp
. .
S ABCD
A.
3
2 15
6
a
V . B.
3
2 15
3
a
V . C.
3
2 15
V a . D.
3
15
3
a
V .
Câu 3. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vng cnh
a
. Cnh bn
SA
vng c vi
mt phng
ABCD
5
SC a
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
theo
a
A.
3
3
3
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
3
V a . D.
3
15
3
a
V .
Câu 4. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
BA BC a
. Cnh bên
2
SA a
và vng góc vi mt phẳng đáy. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
V a
. B.
3
3
2
a
V . C.
3
3
a
V . D.
2
3
a
V .
Câu 5. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang vuông ti
A
B
,
1
AB BC
,
2
AD
. Cnh
bên
2
SA
và vng góc với đáy. Tính thểch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
V
. B.
3
2
V . C.
1
3
V
. D.
2
V
.
Câu 6. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
AB a
,
3
BC a
. Mt
bên
SAB
là tam giác đều và nm trong mt phng vuông c vi mt phng
ABC
. Tính
theo
a
th tích ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
12
a
V . B.
3
6
4
a
V . C.
3
2 6
12
a
V . D.
3
6
6
a
V .
Câu 7. Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh vuông cnh
a
, tam giác
SAB
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c vi mặt đáy,
2
SA a
. nh theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
15
12
a
V . B.
3
15
6
a
V . C.
3
2
V a
. D.
2
3
a
V .
Câu 8. Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
cnh bên bng
21
6
a
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
8
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
3
24
a
V . D.
3
3
6
a
V .
Câu 9. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
. Cnh bên
2
SA a
, nh chiếu của đim
S
lên mt phng đáy trùng với trung đim ca cnh huyn
AC
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
3
6
12
a
V . B.
3
6
4
a
V . C.
3
2 6
12
a
V . D.
3
6
6
a
V .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 124
Câu 10. Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thoi cnh bng
1,
góc
60 .
ABC
Cnh bên
2.
SD
Hình chiếu vuông c ca
S
trên mt phng
ABCD
là điểm
H
thuộc đoạn
BD
sao cho
3 .
HD HB
Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
5
24
V . B.
15
24
V . C.
15
8
V . D.
15
12
V .
Câu 11. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
. Mt bên
SAB
là tam giác vng
ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Hình chiếu vuông góc ca
S
trên
A
là đim
H
sao cho
2
AH BH
. Tính theo
a
thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
2
6
a
V . B.
3
2
3
a
V . C.
3
3
9
a
V . D.
3
2
9
a
V .
Câu 12. Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vng tâm
O
, cnh
a
. Cnh bên
SA
vng
góc với đáy, góc
60
SBD
. Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
V a
. B.
3
3
2
a
V . C.
3
3
a
V . D.
2
3
a
V .
Câu 13. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam gc vuông ti
B
,
2
AC a
,
AB SA a
. Tam
giác
SAC
vuông ti
S
nm trong mt phng vuông góc với đáy
ABC
. Tính theo
a
th
tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
V a
. D.
2
3
a
V .
Câu 14. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông. Cnh bên
SA a
và vng c vi
đáy; diện tích tam giác
SBC
bng
2
2
2
a
(đvdt). Tính theo
a
th tích ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
V a
. B.
3
3
2
a
V . C.
3
3
a
V . D.
2
3
a
V .
Câu 15. Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông n ti
C
, cnh huyn bng
3
. nh
chiếu vuông c ca
S
xung mặt đáy trùng với trng tâm ca tam giác
ABC
14
2
SB .
Tính thch khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
V
. B.
1
4
V
. C.
3
4
V
. D.
V
.
Câu 16. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bng
a
, cnh bên hp vi mt đáy mt góc
60
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
6
a
V . B.
3
6
2
a
V . C.
3
6
3
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 17. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht
AB a
,
5
AC a
. Đường thng
SA
vuông c vi mặt đáy, cạnh bên
SB
to vi mặt đáy mt góc
60
. Tính theo
a
th tích khi
chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6 2
V a
. B.
3
4 2
V a
. C.
3
2 2
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 18. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam gc đều cnh
a
,
SA
vng góc vi mt phng
ABC
; c giữa đường thng
SB
mt phng
ABC
bng
60
. Tính theo
a
th tích ca
khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
V a
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 125
Câu 19. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, góc
120
BAD
. Cnh bên
SA
vuông c với đáy
ABCD
SD
to với đáy
ABCD
mt góc
60
. Tính theo
a
th tích
khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
V a
.
Câu 20. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
1
. Hình chiếu vuông góc ca
S
trên mt phng
ABCD
là trung điểm
H
ca cnh
AB
, góc gia
SC
mặt đáy bằng
30
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
15
6
V . B.
15
18
V . C.
1
3
V
. D.
5
6
V .
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi 2 ,
AC a BC a
. Đỉnh
S
cách
đều các đim
, ,
A B C
. Biết góc gia đưng thng
SB
mt phng
ABCD
bng
60
Tính
th tích khi chóp
.
S ABCD
theo
.
a
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
V a
.
Câu 22. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
A
,
AB AC a
. Cnh bên
SA
vuông c với đáy
ABC
. Gi
I
là trung đim ca
BC
,
SI
to vi mt phng
ABC
mt
góc
60 .
Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
4
V
a
. B.
3
6
6
V
a
. C.
3
2
V
a
. D.
3
6
12
V
a
.
Câu 23. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, nh chiếu vuông góc ca đỉnh
S
trên mt phng
ABC
là trung đim
H
ca cnh
BC
. Góc giữa đưng thng
SA
và mt phng
ABC
bng
60
. Tính theo
a
thch khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
8
V
a
. B.
3
3 3
8
V
a
. C.
3
3
4
V
a
. D.
3
3
3
V
a
.
Câu 24. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
; đỉnh
S
cách đều c đim
, ,
A B C
. Biết 2 ,
AC a BC a
; góc giữa đường thng
SB
đáy bằng
60
. Tính theo
a
th
tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
6
4
V
a
. B.
3
6
6
V
a
. C.
3
2
V
a
. D.
3
6
12
V
a
.
Câu 25. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vuông tâm
O
,
1
BD
. Hình chiếu vuông góc
H
của đỉnh
S
trên mt phẳng đáy
ABCD
là trung đim
OD
. Đưng thng
SD
to vi mt đáy
mt góc bng
60
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
24
V . B.
3
8
V . C.
1
8
V
. D.
3
12
V .
Câu 26. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thoi cnh
a
. Tam giác
ABC
đu,nh chiếu vuông
góc
H
ca đỉnh
S
trên mt phng
ABCD
trùng vi trng tâm ca tam giác
ABC
. Đưng thng
SD
hp vi mt phng
ABCD
góc
30
. nh th ch khi chóp
.
S ABCD
theo
a
.
A.
3
3
3
a
V . B.
3
3
a
V . C.
3
3
9
a
V . D.
3
2 3
9
a
V .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 126
Câu 27. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang cân vi cnh đáy
AD
,
BC
;
2
AD a
,
AB BC CD a
,
60
BAD
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
SD
to
vi mt phng
ABCD
góc
45
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
3
2
a
V . C.
3
3 3
2
a
V . D.
3
3
V a .
Câu 28. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh ch nht, mt bên
SAD
là tam giác vuông ti
S
.
Hình chiếu vuông góc ca
S
trên mặt đáy là đim
H
thuc cnh
AD
sao cho
3
HA HD
. Biết
rng
2 3
SA a
và
SC
to với đáy mt góc bng
30
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
8 6
9
a
V . B.
3
8 2
V a
. C.
3
8 6
V a
. D.
3
8 6
3
a
V .
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht, cnh bên
SA
vuông góc với đáy
SA AB a
. Gi
N
trung điểm
SD
, đường thng
AN
hp với đáy
ABCD
mt góc
30
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
9
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
3
V a . D.
3
3
6
a
V .
Câu 30. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
3
, tam giác
SBC
vuông ti
S
nm trong mt phng vng góc với đáy, đưng thng
SD
to vi mt phng
SBC
mt góc
60
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
1
6
V
. B.
6
V . C.
6
3
V . D.
3
V .
Câu 31. Cho hình chóp đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
, góc gia mt bên vi mt đáy bằng
60
. Tính
theo
a
th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
24
a
V . B.
3
3
8
a
V . C.
3
8
a
V . D.
3
3
12
a
V .
Câu 32. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
. Đường thng
SA
vuông góc đáy
mt bên
SCD
hp với đáy mt góc bng
60
. Tính theo
a
thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
9
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
3
V a . D.
3
3
3
a
V .
Câu 33. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy, c gia mt phng
SBD
và mt phng
ABCD
bng
60
. Tính theo
a
th
tích ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
12
a
V . B.
3
V a
. C.
3
6
6
a
V . D.
3
6
2
a
V .
Câu 34. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, đường chéo
AC a
, tam giác
SAB
cân ti
S
và nm trong mt phng vuông góc với đáy,c gia
SCD
và đáy bằng
45
.
Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
4
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
12
a
V .
Câu 35. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
D
,
AD DC
,
2
AB
; cnh bên
SA
vuông góc với đáy; mt phng
SBC
to vi mặt đáy
ABCD
mt
góc
45
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
.
A.
2
V
. B.
3 2
2
V . C.
2
2
V . D.
2
6
V .
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 127
Câu 36. Cho t din
ABCD
có các cnh
AB
,
AC
và
AD
đôi mt vuông c vi nhau ;
6
AB a
,
7
AC a
4 .
AD a
Gi
M
,
N
,
P
tương ứng trung đim các cnh
BC
,
CD
,
BD
. Tính
th tích
V
ca t din
.
AMNP
A.
3
7
.
2
V a
B.
3
14 .
V a
C.
3
28
.
3
V a
D.
3
7 .
V a
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân
B
,
2
AC a
,
SA a
và vuông
góc với đáy
ABC
. Gi
G
là trng tâm tam giác
SBC
. Mt phng
qua
AG
và song
song vi
BC
ct
SB
,
SC
lần lượt ti
M
,
N
. Tính theo
a
th tích khi chóp
.
S AMN
.
A.
2
27
V
a
. B.
2
29
V
a
. C.
3
9
V
a
. D.
3
27
V
a
.
Câu 38. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Gi
M
và
N
lần lượt là trung đim
ca c cnh
AB
và
AD
;
H
là giao đim ca
CN
và
DM
. Biết
SH
vuông góc vi mt phng
ABCD
và
3
SH a
. nh theo
a
th ch khi chóp
.
S CDNM
.
A.
3
5 3
8
a
V . B.
3
5 3
24
a
V . C.
3
5
8
a
V . D.
3
5 3
12
a
V .
Câu 39. Cho nh chóp t giác đều
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
2
a
. Mt bên to vi
đáy c
60
. Gi
K
nh chiếu vng góc ca
O
trên
SD
. Tính theo
a
th tích khi t
din
DKAC
.
A.
3
2 3
15
a
V . B.
3
4 3
5
a
V . C.
3
4 3
15
a
V . D.
3
3
V a .
Câu 40. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh thang vuông ti
A
B
,
1
BA BC
,
2
AD
. Cnh bên
SA
vng c với đáy và
2
SA
. Gi
H
là nh chiếu vuông c ca
3
V a
trên
SB
. Tính thch khi chóp
.
S AHCD
.
A.
2 2
3
V . B.
4 2
9
V . C.
4 2
3
V . D.
2 2
9
V .
Câu 41. Tính th tích
V
ca khi lập phương
. ,
ABCD A B C D
biết
3.
AC a
A.
3
.
V a
B.
3
3 6
.
4
a
V C.
3
3 3 .
V a
D.
3
1
.
3
V a
Câu 42. Cho hình lăng trụ đứng
. ,
ABCD A B C D
có đáy hình vuông cnh
2
a
. nh th tích khi
lăng trụ
. ,
ABCD A B C D
theo
a
, biết
3
A B a
.
A.
3
4 5
3
a
V . B.
3
4 5
V a
. C.
3
2 5
V a
. D.
3
12
V a
.
Câu 43. Cho hình hp ch nht
. ,
ABCD A B C D
AB a
,
2
AD a
,
5
AB a
. Tính theo
a
th
tích khi hp
.
ABCD A B C D
.
A.
3
10
V a . B.
3
2 2
3
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
2 2
V a
.
Câu 44. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vi
AB a
,
2
AC a
,
120
BAC
,
2 5
AA a
. nh theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
4 5
V a . B.
3
15
V a . C.
3
15
3
a
V . D.
3
4 5
3
a
V .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 128
Câu 45. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có đáy là tam giác vuông tại
B
1
BA BC
. Cnh
A B
to
vi mặt đáy
ABC
góc
60
. Tính th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
V . B.
3
6
V . C.
3
2
V . D.
1
2
V
.
Câu 46. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác đều cnh
a
. Mt phng
AB C
to vi
mt đáyc
60
. Tính theo
a
th tích lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
3 3
4
a
V . C.
3
3
8
a
V . D.
3
3 3
8
a
V .
Câu 47. Cho hình hp ch nht
. ,
ABCD A B C D
AB AA a
, đường chéo
A C
hp vi mt đáy
ABCD
mt góc
tha mãn
cot 5
. Tính theo
a
th tích khi hp
.
ABCD A B C D
.
A.
3
2
V a
. B.
2
3
a
V . C.
3
5
V a
. D.
3
5
a
V .
Câu 48. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy tam giác cân,
AB a
120
BAC
, góc gia
mt phng
A BC
và mặt đáy
ABC
bng
60
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ.
A.
3
8
a
V . B.
3
3
8
a
V . C.
3
3
4
a
V . D.
3
3
24
a
V .
Câu 49. Cho nh hp ch nht
. ,
ABCD A B C D
. Mt phng
A BC
hp với đáy
ABCD
mt góc
60
,
A C
hp với đáy
ABCD
mt góc
30
3
AA a
. Tính theo
a
th tích khi hp.
A.
3
2 6
V a . B.
3
2 6
3
a
V . C.
3
2 2
V a
. D.
3
V a
.
Câu 50. Cho lăng trụ đứng
. ,
ABCD A B C D
đáy là hình thoi cnh bng
1
,
120
BAD
. Góc gia
đường thng
AC
và mt phng
ADD A
bng
30
. Tính th tích khi lăng trụ.
A.
6
V . B.
6
6
V . C.
6
2
V . D.
3
V .
Câu 51. Cho lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu vuông c ca
điểm
A
lên mt phng
ABC
trùng vi tâm
O
của đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
, biết
A O a
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ đã cho.
A.
3
3
12
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
4
a
V . D.
3
6
a
V .
Câu 52. Cho hình lăng trụ
.
S ABCD
đáy tam giác đều cnh
2 2
a
và
3
A A a
. Hình chiếu
vuông góc của đim
A
trên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
Tính theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
2
a
V . B.
2
3
a
V . C.
3
6
a
V . D.
3
2
V a
.
Câu 53. Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam gc vuông ti
A
,
AB AC a
. Biết rng
A A A B A C a
. Tính theo
a
th tích khi lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
2
a
V . B.
3
3
4
a
V . C.
3
2
4
a
V . D.
3
2
12
a
V .
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 129
Câu 54. Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
và
2
AC a
. nh
chiếu vuông góc ca
A
trên mt phng
ABC
là trung đim
H
ca cnh
AB
2
A A a
.
Tính thch khi lăng trụ
.
ABC A B C
theo
a
.
A.
3
3
V a . B.
3
6
6
a
V .
C.
3
6
2
a
V . D.
3
2 2
V a
.
Câu 55. Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
đáy là tam giác đu cạnh có độ i bng
2
. nh chiếu vuông
góc ca
A
lên mt phng
ABC
trùng vi trung đim
H
ca
BC
. Góc to bi cnh bên
AA
vi mt đáy là
45
. Tính thch khi tr
.
ABC A B C
.
A.
V
. B.
V
. C.
6
8
V . D.
6
24
V .
Câu 56. Cho lăng trụ
. ,
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, cnh bên
AA a
, nh
chiếu vuông c ca
A
trên mt phng
ABCD
trùng với trung điểm
H
ca
AB
. Tính theo
a
th tích khối lăng tr đã cho.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
3
2
a
V . C.
3
V a
. D.
3
3
a
V .
Câu 57. Cho lăng trụ
. ,
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình ch nht tâm
O
AB a
,
3
AD a
;
A O
vuông góc với đáy
ABCD
. Cnh bên
AA
hp vi mặt đáy
ABCD
mt góc
45
.
Tính theo
a
th tích khi lăng trụ đã cho.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
3
3
a
V . C.
3
6
2
a
V . D.
3
3
V a .
Câu 58. Cho hình hp
. ,
ABCD A B C D
tt c các cnh đều bng
2
a
, đáy
ABCD
là hình vuông.
Hình chiếu vuông c của đỉnh
A
trên mt phng đáy trùng với tâm của đáy. Tính theo
a
th
tích khi hộp đã cho.
A.
3
4 2
3
a
V . B.
3
8
3
a
V . C.
3
8
V a
. D.
3
4 2
V a
.
Câu 59. Cho lăng trụ
. ,
ABCD A B C D
có đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
, tâm
O
120
ABC
. Góc
gia cnh bên
AA
mặt đáy bằng
60
. Đỉnh
A
cách đều các đim
A
,
B
,
D
. Tính theo
a
th tích khi lăng tr đã cho.
A.
3
3
2
a
V . B.
3
3
6
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
3
V a .
Câu 60. Cho lăng tr
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
1, 2
AB AC
; cnh bên
2
AA
. Hình chiếu vuông c ca
A
trên mặt đáy
ABC
trùng với chân đường cao h t
B
ca tam giác
ABC
. Tính thch khối lăng trụ đã cho.
A.
21
4
V . B.
21
12
V .
C.
7
4
V . D.
3 21
4
V .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 130
D - KHONG CÁCH T ĐIỂM ĐẾN MT PHNG
Câu 61. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Cnh bên
3
SA a
vuông
góc vi mặt đáy
ABC
. Tính khong cách t
A
đến mt phng
SBC
.
A.
15
.
5
a
B.
.
a
C.
5
.
5
a
D.
3
.
2
a
Câu 62. Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
, 3
AB a AC a
. Tam giác
SBC
đu nm trong mt phng vuông với đáy. nh khoảng cách t
B
đến mt phng
SAC
.
A.
39
.
13
a
B.
.
a
C.
2 39
.
13
a
D.
3
.
2
a
V
Câu 63. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, các cnh bên ca hình chóp bng
nhau và bng
2
a
. Tính khong ch t đim
A
đến mt phng
SCD
.
A.
7
30
a
. B.
2 7
30
a
. C.
.
2
a
D.
2
.
2
a
V
Câu 64. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht
2
AB a
. Cnh bên
2
SA a
vuông góc vi mặt đáy
ABCD
. Tính khong cách t
D
đến mt phng
SBC
.
A.
10
2
a
. B.
2
a
. C.
2 3
.
3
a
D.
3
.
3
a
Câu 65. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
1
. Tam giác
SAB
đều và
nm trong mt phng vuông góc với đáy
ABCD
. Tính khong cách t
A
đến
SCD
.
A.
1
. B.
2
. C.
2 3
.
3
D.
21
.
7
Câu 66. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh
a
. Cnh bên
2
SA a
vuông góc với đáy
ABCD
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt phng
SCD
.
A.
a
. B.
6
.
3
a
C.
3.
a D.
3
.
2
a
Câu 67. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
O
, cnh
.
a
Cnh bên
15
2
a
SA
vuông góc vi mặt đáy
.
ABCD
Tính khong cách t
O
đến mt phng
.
SBC
A.
285
.
19
a
B.
285
.
38
C.
285
.
38
a
D.
2
.
2
a
Câu 68. Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
và cnh bên bng
21
6
a
. nh
khong cách t đỉnh
A
đến mt phng
SBC
.
A.
.
4
a
B.
3
.
4
a
C.
3
.
4
D.
3
.
6
a
Câu 69. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi
đáy,
SB
hp vi mặt đáy mt góc
60
. Tính khong ch t đim
D
đến mt phng
SBC
.
A.
3
.
2
a
B.
3
.
2
C.
.
a
D.
3.
a
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 131
Câu 70. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
1
, cnh bên hp vi mặt đáy mt c
60
. Tính khong cách t
O
đến mt phng
SBC
.
A.
1
.
2
B.
2
.
2
C.
7
.
2
D.
42
.
14
Câu 71. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam gc đều cnh
a
,
SA
vng góc vi mt phng
ABC
; góc giữa đường thng
SB
mt phng
ABC
bng
60
. Gi
M
là trung điểm ca
cnh
AB
. Tính khong cách t điểm
B
đến mt phng
SMC
.
A.
3.
a B.
39
.
13
a
C.
.
a
D.
.
2
a
Câu 72. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht vi
2
AC a
,
BC a
. Đỉnh
S
cách
đều các đim
A
,
B
,
C
. Tính khong cách t trung đim
M
ca
SC
đến mt phng
SBD
.
A.
3
.
4
a
B.
5
.
2
a
C.
5.
a D.
.
a
Câu 73. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông ti
A
B
,
2 ,
AD BC
3
AB BC a
. Đưng thng
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Gi
E
là trung đim ca
cnh
SC
. Tính khong ch t đim
E
đến mt phng
SAD
.
A.
3.
a B.
3
.
2
C.
3
.
2
a
D.
3.
Câu 74. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht vi
AB a
,
2
AD a
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy, c gia
SD
với đáy bằng
60
Tính khong cách t đim
C
đến mt
phng
SBD
theo
a
.
A.
3
.
2
a
B.
2 5
.
5
a
C.
5
.
2
a
D.
3
.
2
Câu 75. Cho hình chóp
.
S ACBD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
. Cnh bên
SA
vuông
góc với đáy,
1
SA AB BC
,
2
AD
. Tính khong cách t điểm
A
đến mt phng
SBD
.
A.
2
.
3
B.
2 5
5
. C.
2
.
3
a
D.
1.
Câu 76. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
. Hình chiếu vuông góc ca
S
trên
mt phng
ABCD
là đim
H
thuộc đoạn
AB
tha mãn
2
AH BH
, biết
2
.
3
a
SH Gi
I
là giao đim ca
HD
AC
. Tính theo
a
khong cách t
I
đến mt phng
SCD
.
A.
21
.
11
a
B.
2 21
.
11
a
C.
2 21
.
55
a
D.
3 21
.
55
a
Câu 77. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
a
. Tam giác
ABC
đều, nh chiếu
vuông c
H
của đỉnh
S
trên mt phng
ABCD
trùng vi trng tâm ca tam giác
ABC
.
Đường thng
SD
hp vi mt phng
ABCD
c
30
. Tính khong cách t
B
đến mt
phng
SCD
theo
a
.
A.
2 21
.
21
a
B.
21
.
7
a
C.
.
a
. D.
3.
a
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 132
Câu 78. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
nh thang vng ti
A
và
B
vi
AB BC a
,
2
AD a
. Cnh bên
SA a
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Tính khong cách t đim
A
đến mt phng
SCD
.
A.
2
.
5
a
B.
2.
a
C.
6
3
a
. D.
2 .
a
Câu 79. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh ch nht vi
2 2
AD AB a
. Cnh bên
2
SA a
và vuông góc với đáy. Gọi
,
M N
lần ợt là trung đim ca
SB
SD
. Tính khong
cách t
S
đến mt phng
AMN
.
A.
6
.
3
a
B.
2 .
a
C.
3
.
2
a
D.
5.
a
Câu 80. Cho hình lập phương
. ,
ABCD A B C D
cnh bng
1
. Tính khong cách t đim
A
đến mt
phng
BDA
.
A.
2
.
2
B.
3
.
3
C.
6
.
4
D.
3.
Câu 81. Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh bng
2.
a
Tam gc
SAD
cân
ti
S
mt bên
SAD
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
3
4
.
3
a
Tính khong cách
h
t
B
đến mt phng
SCD
.
A.
2
.
3
h a
B.
4
.
3
h a
C.
8
.
3
h a
D.
3
.
4
h a
E - KHONG CÁCH GIA HAI ĐƯỜNG THNG CHÉO NHAU
Câu 82. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông vi
2
2
a
AC . Cnh bên
SA
vuông góc
với đáy,
SB
hp với đáy góc
60
. Tính theo
a
khong cách giữa hai đường thng
AD
SC
.
A.
3
.
4
a
B.
2
.
2
a
C.
.
2
a
D.
3
.
2
a
Câu 83. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Biết th tích khi chóp bng
3
2
6
a
.
Tính khong cách
h
giữa hai đường thng
BC
SA
.
A.
.
6
a
B.
.
a
C.
2
.
6
a
D.
.
2
a
Câu 84. Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vng tâm
O
, cnh
a
. Cnh bên
SA
vng
góc với đáy, góc
60
SBD
. Tính theo
a
khong cách giữa hai đường thng
AB
SO
.
A.
3
3
a
. B.
6
4
a
. C.
2
.
2
a
D.
5
.
5
a
Câu 85. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
, cnh bng
2
. Đường thng
SO
vuông c vi mt phẳng đáy
ABCD
3
SO . Tính khong cách gia hai đường thng
SA
BD
.
A.
2.
B.
30
.
5
C.
2 2.
D.
2.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 133
Câu 86. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, tâm
O
. Cnh bên
2
SA a
vuông c vi mặt đáy
ABCD
. Gi
H
K
lần lượt là trung điểm ca cnh
BC
CD
.
Tính khong cách giữa hai đường thng
HK
SD
.
A.
.
3
a
B.
2
.
3
a
C.
2 .
a
D.
.
2
a
Câu 87. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
, đáy tam giác đều cnh đ dài bng
2
a
. nh chiếu
vuông c ca
'
A
lên mt phng
ABC
trùng với trung đim
H
ca
BC
. Tính theo
a
khong cách giữa hai đường thng
BB
A H
.
A.
2 .
a
B.
.
a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
3
a
Câu 88. Cho nh hp ch nht
. ,
ABCD A B C D
có đáy
ABCD
là nh vng cnh
2
a
,
2
AA a
.
Tính khong cách giữa hai đường thng
BD
CD
.
A.
2.
a
B.
2 .
a
C.
2 5
.
5
a
D.
5
.
5
a
Câu 89. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vng tâm
O
, cnh bng
4
a
. Cnh bên
2
SA a
. Hình chiếu vuông góc của đnh
S
trên mt phng
ABCD
là trung đim ca
H
ca
đoạn thng
AO
. Tính theo
a
khong cách gia các đường thng
SD
AB
.
A.
4 22
.
11
a
B.
3 2
.
11
a
C.
2 .
a
D.
4 .
a
Câu 90. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
10
. Cnh bn
SA
vuông góc
vi mt phng
ABCD
và
10 5
SC . Gi
,
M N
ln lượt là trung đim ca
SA
và
BC
.
Tính khong cách gia
BD
MN
.
A.
3 5.
B.
5.
C.
5.
D.
10.
Câu 91. Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
3
AB a
,
4
BC a
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy. Góc to bi gia
SC
và đáy bng
60
. Gi
M
là trung điểm ca
AC
,
tính khong cách giữa hai đưng thng
AB
SM
.
A.
3.
a B.
5 3.
a C.
5
.
2
a
D.
10 3
.
79
a
Câu 92. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
, tam giác
SAD
đều nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đưng thng
SA
BD
.
A.
21
.
14
a
B.
2
.
2
a
C.
21
.
7
a
D.
.
a
Câu 93. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vng ti
A
D
vi
2
AB a
,
AD DC a
. Hai mt phng
SAB
SAD
cùng vuông c với đáy. Góc gia
SC
và mt
đáy bng
60
. nh khong cách giữa hai đưng thng
AC
và
SB
.
A.
6
.
2
a
B.
2 .
a
C.
2.
a
D.
2 15
.
5
a
Câu 94. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Cnh
SA
vuông c với đáy,
góc gia
SC
với đáy bằng
60
. Gi
I
là trung đim của đon thng
SB
. Tính khong cách t
điểm
S
đến mt phng
ADI
.
A.
6.
a B.
7
.
2
a
C.
42
.
7
a
D.
7.
a
Câu 95. Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
4
. nh chiếu vng c
ca
A
trên mt phng
ABC
trùng vi tâm
O
của đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
. Gi
M
là trung đim cnh
AC
, tính khong cách giữa hai đường thng
BM
B C
.
A.
2.
B.
2 2.
C.
1.
D.
2.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 134
F - GÓC GIỮA ĐƯỜNG THNG VÀ MT PHNG
Câu 96. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình ch nht cnh
AB a
,
2
BC a
. Hai mt
bên
SAB
SAD
cùng vng góc vi mt phẳng đáy
ABCD
, cnh
15
SA a . nh
góc to bởi đưng thng
SC
và mt phng
ABD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 97. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, tâm
O
. Cnh bên
2
SA a
vuông góc vi mặt đáy
ABCD
. Tính
tan
ca góc gia
SO
và mt phng
ABCD
.
A.
2 2
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 98. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
.
a
Cnh bên
15
2
a
SA
vuông c vi mặt đáy
.
ABCD
Gi
M
là trung điểm
BC
. Tính c giữa đường thng
SM
mt phng
.
ABCD
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 99. Cho chóp đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
, cnh bên bng
3
. Tính
tan
ca góc gia cnh
bên và mặt đáy.
A.
7
. B.
3
. C.
1
. D.
14
2
.
Câu 100. Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc vuông ti
A
,
60
ABC
, tam giác
SBC
là
tam giác đu bng cnh
2
a
và nm trong mt phng vuông với đáy. Tính c giữa đường
thng
SA
và mt phẳng đáy
ABC
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 101. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh
a
, tam giác
SAD
đều và nm trong
mt phng vuông góc với đáy. Tính tan ca góc giữa đưng thng
SB
và mt phng
ABCD
.
A.
3
. B.
15
5
. C.
1
3
. D.
5
.
Câu 102. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Tam giác
SAB
đều cnh
a
nm trong mt phng vuông góc với đáy
ABCD
. Tính
cot
ca góc gia
SD
ABCD
.
A.
5
.
15
B.
15
5
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 103. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vng tâm
O
, cnh bng
4
a
. Cnh bên
2
SA a
. Hình chiếu vuông góc của đnh
S
trên mt phng
ABCD
là trung đim ca
H
ca
đoạn thng
AO
. Tính
tan
ca góc giữa đường thng
SD
và mt phng
ABCD
.
A.
5.
B.
1
. C.
5
5
. D.
3
.
Câu 104. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
lành ch nht vi
, 3
AB a AD a
. Hình chiếu vuông
góc
H
ca
S
trên mt đáy trùng vi trng m tam giác
ABC
và
2
a
SH
. Gi
M
,
N
ln lượt là
trung đim các cnh
BC
và
SC
. Tính
tan
ca góc giữa đường thng
MN
vi mt đáy
ABCD
.
A.
4
.
3
B.
3
4
. C.
2
3
. D.
1
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 135
Câu 105. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
cnh bng
a
,
SO
vuông góc vi
đáy. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung đim
SA
BC
. Tính c giữa đường thng
MN
vi mt
phng
ABCD
, biết
10
2
a
MN .
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 106. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
và
B
,
AB BC a
,
2
AD a
. Cnh bên
2
SA a
và vuông c với đáy. Tính c giữa đường thng
SC
vi mt
phng
SAD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 107. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, cnh n
2
SA a
vuông c
với đáy. Tính
sin
ca góc giữa đường thng
SC
vi mt phng
SAB
.
A.
85
10
. B.
51
17
. C.
3
2
. D.
15
10
.
Câu 108. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Hai mt phng
SAB
SAC
cùng vuông c với đáy
ABCD
2
SA a
. Tính
cosin
ca góc gia đường thng
SB
và mt phng
SAD
.
A.
5
5
. B.
2 5
5
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 109. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2
a
. Cnh bên
SA
vuông c vi
đáy, c gữa
SC
mặt đáy
ABCD
bng
45
. Tính
tan
ca góc giữa đường thng
SD
mt phng
SAC
.
A.
5
5
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 110. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
. Tam giác
SAB
đều và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi
,
H K
ln lượt là trung đim ca các cnh
AB
AD
. Tính
tan
ca góc to bi giữa đường thng
SA
và mt phng
SHK
.
A.
7
. B.
2
4
. C.
7
7
. D.
14
4
.
Câu 111. Cho nh hp ch nht
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình vng cnh
2
a
,
2
AA a
.
Tínhc giữa đường thng
A C
vi mt phng
ABCD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 112. Cho lăng trụ
.
ABCD A B C D
đáy hình thoi cnh
a
,
60
BAD
. Hình chiếu vuông c
ca
B
xung mặt đáy trùng với giao điểm hai đưng chéo của đáy cạnh bên
BB a
. Tính
góc gia cnh bên và mặt đáy.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 113. Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
là hình vuông cnh bng
2 2
,
4
AA
. Tínhc giữa đường thng
A C
vi mt phng
AA B B
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 136
G - GÓC GIA HAI MT PHNG
Câu 114. Cho nh chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam gc vuông ti
A
,
60
ABC
, tam giác
SBC
là
tam giác đều bng cnh
2
a
nm trong mt phng vuông với đáy. Tính
tan
ca góc gia
hai mt phng
SAC
ABC
.
A.
3
. B.
2 3
. C.
3
6
. D.
1
2
.
Câu 115. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Cnh bên
3
SA a
vuông
góc vi mặt đáy
ABC
. Tính
sin
ca góc gia hai mt phng
SBC
ABC
.
A.
1
2
. B.
5
5
. C.
3
2
. D.
2 5
5
.
Câu 116. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Cnh bên
2
SA a
vuông
góc với đáy
ABCD
. Tính
cot
ca góc gia hai mt phng
SCD
ABCD
.
A.
2
. B.
2
2
. C.
1
. D.
6
3
.
Câu 117. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
, cnh
a
. Đường thng
SO
vuông góc vi mt phẳng đáy
ABCD
3
2
a
SO . Tính c gia hai mt phng
SBC
ABCD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 118. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi tâm
I
, cnh
a
, góc
60
BAD
,
3
2
a
SA SB SD . Tính tan ca góc to bi gia hai mt phng
SBD
ABCD
.
A.
5
. B.
5
5
. C.
3
2
. D.
1
.
Câu 119. Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vng tâm
O
, cnh bng
4
a
. Cnh bên
2
SA a
. Hình chiếu vuông góc của đnh
S
trên mt phng
ABCD
là trung đim ca
H
ca
đoạn thng
AO
. Tính
tan
ca góc gia hai mt phng
SCD
ABCD
.
A.
3
. B.
2
. C.
3
2
. D.
2
3
.
Câu 120. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
, cnh bng
3
, tam giác
SBC
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Độ i đường cao ca hình chóp bng
6
3
. Tính góc
gia hai mt phng
SBD
ABCD
.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 121. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
2
AB
,
2 3
BC ; cnh bên
3
2
SA và vuông góc vi mặt đáy
ABC
. Gi
M
là trung điểm
AB
, tính
tan
ca c gia
hai mt phng
SMC
và mặt đáy
ABC
.
A.
4
13
. B.
13
4
. C.
1
. D.
2
2
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 137
Câu 122. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. nh
cosin
ca c gia hai mt phng
BDA
và
ABCD
.
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
6
3
. D.
2
2
.
Câu 123. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
AB AC a
; cnh bên
SA a
vuông góc với đáy. Tính
cosin
ca góc gia hai mt phng
SAC
SBC
.
A.
6
3
. B.
2
2
. C.
3
3
. D.
3
2
.
Câu 124. Cho nh chóp đều
.
S ABCD
tt c c cạnh đều bng
a
. Tính
tan
ca góc gia hai mt
phng
SBD
SCD
.
A.
6
. B.
2
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 125. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
AB AC a
. nh chiếu vuông
góc
H
ca
S
trên mt đáy
ABC
trùng vi tâm đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
và
6
2
a
SH . Tính
cotan
ca góc giữa hai đưng thng
SB
,
AC
.
A.
2
4
. B.
7
. C.
7
7
. D.
14
4
.
H - T S THCH
Câu 126. Cho khi chóp
.
S ABC
. Gi
I
,
J
,
K
lần lượt là trung đim các cnh
SA
,
SB
,
SC
. Khi đó tỉ
s thch
.
.
S IJK
S ABC
V
V
bng
A.
1
8
. B.
1
6
. C.
1
4
. D.
1
3
.
Câu 127. Cho t din
ABCD
B
là trung điểm
AB
,
C
thuộc đoạn
AC
và tha mãn
2
AC C C
.
Trong các s dưới đây, số nào ghi giá tr t s th tích gia khi t din
AB C D
phn còn
li ca khi t din
ABCD
?
A.
1
6
. B.
1
5
. C.
1
3
. D.
2
5
.
Câu 128. Cho khi chóp
.
S ACB
. Gi
G
là trng tâm giác
SBC
. Mt phng
qua
AG
song song
vi
BC
ct
SB
,
SC
lần lượt ti
I
,
J
. Gi
. .
,
S AIJ S ABC
V V ln lưt là thế tích ca các khi t
din
SAIJ
SABC
. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.
.
1
S AIJ
S ABC
V
V
. B.
.
.
2
3
S AIJ
S ABC
V
V
. C.
.
.
4
9
S AIJ
S ABC
V
V
. D.
.
.
8
27
S AIJ
S ABC
V
V
.
Câu 129. Cho khi chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
, cnh bên bng
2
a
. Gi
M
là
trung đim
SB
,
N
là đim trên đon
SC
sao cho
2
NS NC
. Th tích khi chóp
.
A BCNM
giá tr nào sau đây?
A.
3
11
36
a
. B.
3
11
16
a
. C.
3
11
24
a
. D.
3
11
18
a
.
Câu 130. Cho tam giác
ABC
vuông cân
A
AB a
. Trên đường thng qua
C
vng góc vi
ABC
lấy điểm
D
sao cho
CD a
. Mt phng
qua
C
vuông c vi
BD
, ct
BD
ti
F
và ct
AD
ti
E
. Th tích khi t din nhn
CDEF
giá tr nào sau đây?
A.
3
6
a
. B.
3
24
a
. C.
36
a
. D.
54
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 138
Câu 131. Cho khi chóp
.
S ABCD
. Gi
, , ,
A B C D
ln lượt là trung điểm ca
SA
,
SB
,
SC
,
SD
.
Khi đó t s thếch ca hai khi chóp
.
S A B C D
.
S ABCD
bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
8
. D.
1
16
.
Câu 132. Cho khi chóp
.
S ABCD
th tích bng
V
. Lấy đim
A
trên cnh
SA
sao cho
1
3
SA SA
.
Mt phng
qua
A
song song với đáy
ABCD
ct các cnh
SB
,
SC
,
SD
lần lượt ti
B
,
C
,
D
. Khi đó thể tích khi chóp
.
S A B C D
bng
A.
3
V
. B.
9
V
. C.
27
V
. D.
81
V
.
Câu 133. Cho khi chóp t giác đều
.
S ABCD
. Mt phng
đi qua
A
,
B
và trung điểm
M
ca
SC
.
T s th tích ca hai phn khi chóp b phân chia bi mt phẳng đó
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
5
8
. D.
3
5
.
Câu 134. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
. Gi
D
là trung đim
A C
,
k
t s th tích khi t din
B BAD
và khi lăng trụ đã cho. Khi đó
k
nhn giá tr:
A.
1
4
. B.
1
12
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 135. Cho lăng tr đng
.
ABC A B C
. Gi
M
là trung đim
A C
,
I
là giao đim ca
AM
và
A C
. Khi
đó tỉ s thch ca khi t din
IABC
vi khối lăng tr đã cho là
A.
2
3
. B.
2
9
. C.
4
9
. D.
1
2
.
I - BÀI TP TRC NGHIM TNG HP CH ĐỀ 5
Câu 1. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều. Nếu tăng đ dài cạnh đáy lên 2 lần và độ dài
đường cao không đi t th tích
.
S ABC
tăng lên bao nhiêu ln?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
2
.
Câu 2. bao nhiêu khi đa diện đều?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 3. Cho khi đa diện đều
;
p q
, ch s
p
là
A. S các cnh ca mi mt. B. S mt của đa diện.
C. S cnh của đa din. D. S đỉnh của đa din.
Câu 4. Cho khi đa diện đều
;
p q
, ch s
q
là
A. S đỉnh của đa din. B. S mt của đa din.
C. S cnh của đa din. D. S các mt mi đnh.
Câu 5. Tính thch khi t diện đều cnh
a
.
A.
3
2
12
a
B.
3
2
4
a
C.
3
a
. D.
3
6
a
Câu 6. Cho
.
S ABCD
là hình chóp đều. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
biết
AB a
,
SA a
.
A.
3
a
B.
3
2
2
a
C.
3
2
6
a
. D.
3
3
a
Câu 7. Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
, đáy
ABC
tam giác đều. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
biết
AB a
,
SA a
.
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
4
a
. C.
3
a
. D.
3
3
a
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 139
Câu 8. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA ABCD
, đáy
ABCD
hình ch nht. nh th tích
.
S ABCD
biết
AB a
,
2
AD a
,
3
SA a
.
A.
3
a
. B.
3
6
a
. B.
3
2
a
. D.
3
3
a
Câu 9. Th tích khi tam din vuông
.
O ABC
vuông ti
O
OA a
,
2
OB OC a
là
A.
3
2
3
a
B.
3
2
a
C.
3
6
a
D.
3
2
a
.
Câu 10. Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA
vuông góc mặt đáy, tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2 cm
SA
,
4 cm
AB
,
3 cm
AC
. Tính th tích khi chóp.
A.
3
12
3
cm
. B.
3
24
5
cm
. C.
3
24
3
cm
. D.
3
24
cm
.
Câu 11. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
SA
vuông c đáy,
AB a
,
2
AD a
. c gia
SB
và đáy bằng
45
. Th tích khi chóp là
A.
3
2
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
3
a
D.
3
2
6
a
Câu 12. Hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông,
SA
vuông góc với đáy,
3
SA a
,
2
AC a
. Khi đó
th tích khi chóp
.
S ABCD
A.
3
2
2
a
B.
3
2
3
a
C.
3
3
2
a
D.
3
3
3
a
Câu 13. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vng ti
B
. Biết
SAB
là tam giác đều
thuc mt phng vuông c vi mt phng
ABC
. nh th ch khi chóp
.
S ABC
biết
AB a
,
3
AC a
.
A.
3
6
12
a
B.
3
6
4
a
C.
3
2
6
a
D.
3
4
a
Câu 14. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi. Mt bên
SAB
là tam giác vuông n ti
S
thuc mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
biết
BD a
,
3
AC a
.
A.
3
a
. B.
3
3
4
a
C.
3
3
12
a
D.
3
3
a
Câu 15. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
. Hình chiếu ca
S
lên mt phng
ABC
là trung đim
H
ca
BC
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
biết
AB a
,
3
AC a
,
2
SB a
.
A.
3
6
6
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
6
a
D.
3
6
2
a
Câu 16. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
. Hình chiếu ca
S
lên mt phng
ABCD
là trung đim
H
ca
AD
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
biết
3
2
a
SB .
A.
3
3
a
B.
3
a
. C.
3
2
a
D.
3
3
2
a
Câu 17. Hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
13
2
a
SD . Hình chiếu ca
S
lên
ABCD
là trung điểm
H
ca
AB
. Thch khi chóp là
A.
3
2
3
a
B.
3
2
3
a
C.
3
12
a
. D.
3
3
a
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 140
Câu 18. nh chóp
.
S ABCD
đáy hình thoi,
2
AB a
,
120
BAD
. nh chiếu vuông góc ca
S
lên
ABCD
là
I
giao đim ca hai đường co, biết
2
SI
a
. Khi đó thch khi chóp
.
S ABCD
là
A.
3
2
9
a
B.
3
3
9
a
C.
3
2
3
a
D.
3
3
3
a
Câu 19. Cho hình chóp
.
S ABC
, gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
SA
,
SB
. Tính t s
.
.
S ABC
S MNC
V
V
.
A.
4
. B.
1
2
C.
2
. D.
1
4
Câu 20. Cho khi chop
.
O ABC
. Trên ba cnh
OA
,
OB
,
OC
lần lượt lấy ba điểm
A
,
B
,
C
sao cho
2
OA OA
,
4
OB OB
,
3
OC OC
. Tính t s
.
.
O A B C
O ABC
V
V
A.
1
12
. B.
1
24
. C.
1
16
. D.
1
32
.
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABC
. Gi
là mt phng qua
A
và song song vi
BC
.
ct
SB
,
SC
ln
lượt ti
M
,
N
. Tính t s
SM
SB
biết
chia khi chóp thành hai phn có thch bng nhau.
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
2 2
.
Câu 22. Th tích ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cạnh đều bng
a
là
A.
3
3
4
a
B.
3
3
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2
2
a
Câu 23. Cho lăng trụ
.
ABCD A B C D
ABCD
là hình ch nht,
A A A B A D
. Tính th tích khi
lăng trụ
.
ABCD A B C D
biết
AB a
,
3
AD a
,
2
AA a
.
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
3
a . D.
3
3 3
a .
Câu 24. Cho lăng tr
.
ABC A B C
có
ABC
là tam giác vuông ti
A
. nh chiếu ca
A
lên
ABC
là
trung đim ca
BC
. Tính thch khi lăng trụ
.
ABC A B C
biết
AB a
,
3
AC a
,
2
AA a
.
A.
3
2
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
a . D.
3
3 3
a .
Câu 25. Cho lăng tr
.
ABCD A B C D
có
ABCD
là nh thoi. Hình chiếu ca
A
lên
ABCD
là trng tâm
ca tam giác
ABD
. Tính th ch khối lăng tr
.
ABC A B C
biết
AB a
,
120
ABC
,
AA a
.
A.
3
2
a
. B.
3
2
6
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2
2
a
Câu 26. Cho lăng trụ
.
ABC A B C
. Tính t s
ABB C
ABCA B C
V
V
.
A.
1
2
B.
1
6
C.
1
3
D.
2
3
.
Câu 27. Cho khối lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
tt c các cạnh đều bng
a
. Th tích khi t
din
A BB C
là
A.
3
3
12
a
B.
3
3
4
a
C.
3
3
6
a
D.
3
12
a
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 141
Câu 28. ng trụ tam giác
.
ABC A B C
đáy tam giác đều cnh
a
, góc gia cnh bên và mặt đáy bằng
30
. Hình chiếu
A
lên
ABC
là trung đim
I
ca
BC
. Th tích khi lăng trụ là
A.
3
3
6
a
B.
3
3
2
a
C.
3
3
12
a
D.
3
3
8
a
Câu 29. ng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
A
,
2
BC a
,
AB a
. Mt bên
BB C C
là hình vng. Khi đó thểch lăng tr là
A.
3
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2 3
a .
D.
3
3
a .
Câu 30. Cho lăng tr
.
ABC A B C
. Gi
M
,
N
lần lưt là trung đim ca
CC
và
BB
. Tính t s
.
ABCMN
ABC A B C
V
V
.
A.
1
3
. B.
1
6
. C.
1
2
. D.
2
3
.
Câu 31. Cho khi lăng trụ
.
ABC A B C
. T s th tích gia khi chóp
.
A ABC
và khi lăng trụ đó là
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
1
6
.
Câu 32. Cho khi lập phương
.
ABCD A B C D
. T s th tích gia khi
.
A ABD
và khi lập phương
A.
1
4
. B.
1
8
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 33. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
chiu cao bng
h
, góc gia hai mt phng
SAB
ABCD
bng
. Tính th tích ca khi chóp
.
S ABCD
theo
h
.
A.
3
2
3
4tan
h
. B.
3
2
4
3tan
h
. C.
3
2
8
3tan
h
. D.
3
2
3
8tan
h
.
Câu 34. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2
a
, cnh
SB
vuông c với đáy
mt phng
SAD
to với đáy mt c
60
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3 3
4
a
V . B.
3
3 3
8
a
V . C.
3
8 3
3
a
V . D.
3
4 3
3
a
V .
Câu 35. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam gc vuông ti
B
,
BC a
, mt
phng
A BC
to với đáy mtc
30
và tam giác
A BC
din tích bng
2
3
a . Tính th
tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
3
8
a
. B.
3
3 3
4
a
. C.
3
3 3
8
a
. D.
3
3 3
2
a
.
Câu 36. Cho nh lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
a
. nh chiếu vng
góc ca
A
trên
ABC
trung điểm ca
AB
. Mt phng
AA C C
to với đáy mt góc
bng
45
. Tính thch V ca khối lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
3
3
16
a
V . B.
3
3
8
a
V . C.
3
3
4
a
V . D.
3
3
2
a
V .
Câu 37. Cho hình chóp đều
.
S ABC
, góc gia mt bên mt phng đáy
ABC
bng
60
, khong
cách giữa hai đưng thng
SA
BC
bng
3
2 7
a
. Th tích ca khi chóp
.
S ABC
theo
a
bng
A.
3
3
12
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
3
16
a
. D.
3
3
24
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 142
Câu 38. Cho hình chóp đều
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thoi tâm
O
,
2 3
AC a
,
2
BD a
, hai
mt phng
SAC
SBD
cùng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Biết khong cách t
điểm
O
đến mt phng
SAB
bng
3
4
a
. Tính thch ca khi chóp
.
S ABCD
theo
a
.
A.
3
3
16
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 39. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
,
O
là giao đim ca
AC
BD
. Biết mt bên canh chóp
là tam giác đu khong t
O
đến mt bên là
a
. Tính thch khi chóp
.
S ABCD
theo
a
.
A.
3
2 3
a . B.
3
4 3
a . C.
3
6 3
a . D.
3
8 3
a .
Câu 40. Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
SA ABCD
, đáy
ABCD
là hình thang vuông ti
A
B
biết
2
AB a
,
3 3
AD BC a
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
theo
a
biết góc gia
SCD
ABCD
bng
60
.
A.
3
2 6
a
. B.
3
6 6
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
6 3
a
.
Câu 41. Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
SA ABCD
,
ABCD
là nh thang vng ti
A
và
B
biết
2
AB a
,
3 3
AD BC a
. Tính th tích khi chóp
.
S ABCD
theo
a
, biết khong cách t
A đến mt phng
SCD
bng
3 6
4
a
.
A.
3
6 6
a
. B.
3
2 6
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
6 3
a
.
Câu 42. Cho lăng tr tam giác
.
ABC A B C
BB a
, góc giữa đường thng
BB
ABC
bng
60
, tam giác
ABC
vuông ti
C
c
60
BAC
. Hình chiếu vuông c của điểm
'
B
lên
ABC
trùng vi trng tâm ca
ABC
. Th tích ca khi t din
.
A ABC
theo
a
bng
A.
13
108
a
. B.
3
7
106
a
. C.
3
15
108
a
. D.
9
208
a
.
Câu 43. Cho nh lăng trụ đứng
.
ABC A B C
, biết đáy
ABC
là tam giác đều cnh
a
. Khong cách t tâm
O
ca tam giác
ABC
đến mt phng
A BC
bng
6
a
.Tính thch khối lăng tr
.
ABC A B C
.
A.
3
3 2
8
a
. B.
3
3 2
28
a
. C.
3
3 2
4
a
. D.
3
3 2
16
a
.
Câu 44. Cho nh chóp tam giác
.
S ABC
M
là trung đim ca
SB
,
N
là đim trên cnh
SC
sao
cho
2
NS NC
. hiu
1
V
,
2
V
lần lượt là th tích ca các khi chóp
.
A BMNC
và
.
S AMN
.
Tính t s
1
V
V
.
A.
1
2
2
3
V
V
B.
1
2
1
2
V
V
C.
1
2
2.
V
V
D.
1
2
3
V
V
Câu 45. Cho nh chóp tam giác
.
S ABC
M
là trung đim ca
SB
,
N
là đim trên cnh
SC
sao
cho
2
NS NC
,
P
là đim trên cnh
SA
sao cho
2
PA PS
. Kí hiu
1
V
,
2
V
lần lượt là th tích
ca các khi t din
BMNP
SABC
. Tính t s
1
V
V
.
A.
1
2
1
9
V
V
. B.
1
2
3
4
V
V
. C.
1
2
2
3
V
V
. D.
1
2
1
3
V
V
.
Câu 46. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
, góc gia hai mt phng
SAB
ABCD
bng
45
,
M
,
N
P
lần lượt là trung đim các cnh
,
SA SB
AB
. Tính th
tích
V
ca khi t din
DMNP
.
A.
3
6
a
V . B.
3
4
a
V . C.
3
12
a
V . D.
3
2
a
V .
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 143
Câu 47. Cho lăng trụ
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác vuông n ti
B
,
2
AC a
; cnh bên
2
AA a
. Hình chiếu vng góc ca
A
trên mt phng
( )
ABC
trung đim cnh
AC
.
Tính thch
V
ca khối lăng tr
.
ABC A B C
.
A.
3
1
2
V a
. B.
3
3
a
V . C.
3
V a
. D.
2
3
a
V .
Câu 48. Cho t din
ABCD
các cnh
AB
,
AC
AD
đôi mt vuông góc vi nhau. Gi
1
G
,
2
G
,
3
G
4
G
lần lượt là trng tâm c mt
ABC
,
ABD
,
ACD
BCD
. Biết
6 ,
AB a
9
AC a
,
12
AD a
. Tính theo
a
th tích khi t din
1 2 3 4
G G G G
.
A.
3
4
a
B.
3
a
C.
3
108
a
D.
3
36
a
Câu 49. Cho t din
ABCD
11m
AB CD
,
20 m
BC AD
,
21m
BD AC
. Tính th tích
khi t din
ABCD
.
A.
3
360 m
B.
3
720 m
C.
3
770 m
D.
3
340 m
Câu 50. Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy là vuông; mặt bên
SAB
là tam giác đều và nm trong
mt phng vuông góc với đáy. Biết khong cách t đim
A
đến mt phng
SCD
bng
3 7
7
a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
1
3
V a
. B.
3
V a
. C.
3
2
3
V a
. D.
3
3
2
a
V .
Câu 51. Cho t din
.
S ABC
,
M
N
là các điểm thuc các cnh
SA
SB
sao cho
2
MA SM
,
2
SN NB
,
là mt phng qua
MN
và song song vi
SC
. hiu
1
H
2
H
là các
khối đa diện được khi chia khi t din
.
S ABC
bi mt phng
, trong đó,
1
( )
H
cha
điểm
S
,
2
H
chứa điểm
A
;
1
V
2
V
lần lưt là th tích ca
1
H
2
H
. Tính t s
1
V
V
.
A.
4
5
B.
5
4
C.
3
4
D.
4
3
Câu 52. Cho hình chóp
.
S ABC
có chân đưng cao nm trong tam giác
ABC
; các mt phng
( )
SAB
,
SAC
và
SBC
cùng to vi mt phng
ABC
các góc bng nhau. Biết
25
AB
,
17
BC
,
26
AC
;
đường thng
SB
to vi mt đáy mt c bng
45
. nh th tích
V
ca khi chóp
.
S ABC
.
A.
408
V
. B.
680
V
. C.
578
V
. D.
600
V
.
J - TRÍCH ĐỀ NĂM 2017, 2018, MH 2029
Câu 1. [2H1-1] Cho nh chóp
.
S ABC
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
SA
,
SB
. Tính thtích
khối chóp
.
S MNC
biết thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
3
8
a
.
A.
3
6
SMNC
V a
. B.
3
4
SMNC
V a
. C.
3
SMNC
V a
. D.
3
2
SMNC
V a
.
Câu 2. [2H1-1] Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình nh hành. Gi
I
là trung điểm của
SC
. Biết thể tích khi tứ diện
.
S ABI
là
V
Thể tích của khối chóp
.
S ABCD
bằng
A.
8
V
. B.
4
V
. C.
6
V
. D.
2
V
.
Câu 3. [2H1-1] Cho khối t din
ABCD
có th tích
V
điểm
M
trên cạnh
AB
sao cho
4
AB MB
. Tính thể tích của khối tứ diện
.
B MCD
A.
4
V
. B.
3
V
. C.
2
V
. D.
5
V
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 144
Câu 4. [2H1-2] Cho khối chóp
.
S ABC
có thể tích bằng
16
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt là trung đim của
các cạnh
SA
,
SB
,
SC
. Tính thể tích
V
của khối tdin
AMNP
.
A.
2
V
. B.
6
V
. C.
4
V
. D.
8
V
.
Câu 5. [2H1-2] Cho khi chóp
.
S ABC
, trên ba cạnh
SA
,
SB
,
SC
lần lượt ly ba điểm
A
,
B
,
C
sao cho
1
3
SA SA
,
1
3
SB SB
,
1
3
SC SC
. Gọi
V
V
ln lượt là thch của các khối
chóp
.
S ABC
.
S A B C
. Khi đó t số
V
V
A.
1
3
. B.
1
27
. C.
1
9
. D.
1
6
.
Câu 6. [2H1-2] Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
B
,
C
lần lượt trung điểm của
AB
,
AC
. Khi đó t số thể
tích của khối tứ diện
AB C D
và khi tứ din
ABCD
bằng
A.
1
2
. B.
1
6
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 7. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABC
. Gọi
M
,
N
lần lượt là trung đim của
SA
,
SB
. Khi đó t số
thể tích giữa khối chóp
.
S MNC
và khi chóp
.
S ABC
A. 4. B.
1
.
4
C. 2. D.
1
.
2
Câu 8. [2H1-2] Cho t din
MNPQ
. Gi
I
;
J
;
K
lần lượt là trung điểm ca các cnh
MN
;
MP
;
MQ
. Tính t s thch
MIJK
MNPQ
V
V
.
A.
1
6
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
3
.
Câu 9. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình thang vuông tại
A
D
,
2
AB a
,
AD DC a
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy và
2
SA a
. Gọi
M
,
N
là trung đim của
SA
SB
. Thể tích khối chóp
.
S CDMN
là
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
a
.
Câu 10. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
. Gọi
A
,
B
,
C
,
D
lần lượt là trung điểm của
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Khi đó t số thể tích của hai khối chóp
.
S A B C D
.
S ABCD
là
A.
1
16
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 11. [2H1-2] Cho tdiện
ABCD
có thể tích bằng
9
. Gi
B
C
lần lượt thuộc các cạnh
AB
AC
thỏa
3
AB AB
3
AC AC
. Tính thể tích
V
của khối tdin
AB C D
.
A.
V
. B.
1
9
V
. C.
V
. D.
1
3
V
.
Câu 12. [2H1-2] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình nh thtích bằng
1
. Trên
cạnh
SC
lấy điểm
E
sao cho
2
SE EC
. Tính thể tích
V
của khối tứ diện
SEBD
.
A.
1
3
V
. B.
1
.
6
V
C.
1
.
12
V D.
2
.
3
V
Câu 13. [2H1-2] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
. Gi
V
là th tích khi chóp
.
S ABCD
. Ly điểm
A
trên cnh
SA
sao cho
4
SA SA
. Mt phng qua
A
và song song với đáy của nh chóp ct
các cnh
SB
,
SC
,
SD
lần lượt tại các điểm
B
,
C
,
D
. Tính th tích khi chóp
.
S A B C D
theo
V
.
A.
64
V
. B.
4
V
. C.
16
V
. D.
256
V
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 145
Câu 14. [2H1-3] Cho khối chóp S.ABC
6
SA
,
2
SB
,
4
SC
,
2 10
AB góc
90
SBC
,
120
ASC
. Mt phẳng
P
đi qua
B
và trung điểm
N
ca cnh
SC
đồng thời vuông góc
với mặt phẳng
SAC
cắt
SA
tại
M
. Tính t số thể tích
.
.
.
S BMN
S ABC
V
k
V
A.
1
6
k
. B.
2
5
k
. C.
2
9
k
. D.
1
4
k
.
Câu 15. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi. Gi
M
,
N
ln lượt là trung
điểm của
SB
,
SC
. T số
.
.
S ABCD
S AMND
V
V
bằng
A.
1
4
. B.
3
8
. C.
4
. D.
8
3
.
Câu 16. [2H1-3] Cho khối tứ diện đều
ABCD
cạnh
a
. Gi
M
,
N
,
P
lần lượt là trọng tâm của ba tam
giác
ABC
,
ABD
,
ACD
. Thtích khi chóp
.
A MNP
A.
3
2
.
162
a
B.
3
2 2
.
81
a
C.
3
2
.
72
a
D.
3
2
.
144
a
Câu 17. [2H1-3] Cho hình chóp
. .
S ABCD
Gọi
A
,
B
,
C
,
D
theo thứ tlà trung điểm của các cạnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Tính t số thể tích của hai khối chóp
.
S A B C D
. .
S ABCD
A.
1
.
4
B.
1
.
16
C.
1
.
8
D.
1
.
2
Câu 18. [2H1-3] Cho khi chóp
. .
S ABC
Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
.
SBC
Mặt phẳng
qua
AG
và song song với
BC
cắt
SB
,
SC
lần lượt tại
I
,
J
. Tính t số thể tích của hai khối t
diện
SAIJ
.
SABC
A.
2
.
9
B.
2
.
3
C.
4
.
9
D.
8
.
27
Câu 19. [2H1-3] Cho hình chóp
.
S ABC
2
SC a
.
SC ABC
Đáy
ABC
là tam giác vuông
cân ti
B
2
AB a
. Mt phng
đi qua
C
vuông c vi
,SA
ct
,
SA SB
lần lượt ti
,
D E
. Tính thch khi chóp
.
S CDE
.
A.
3
4
9
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
9
a
. D.
3
3
a
.
Câu 20. [2H1-3] Cho khi t din có thch bng
V
. Gi
V
là thch ca khi đa diện có các đnh là
các trung đim ca các cnh ca khi t diện đã cho, tính t s
V
V
.
A.
1
2
V
V
. B.
1
8
V
V
. C.
1
16
V
V
. D.
1
32
V
V
.
Câu 21. [2H1-3] Cho hình chóp t giá đều
.
S ABCD
có cạnh đáy bng
a
, cnh bên hp với đáy mt góc
60
. Gi
M
là đim đi xng ca
C
qua
D
,
N
là trung đim
.
SC
Mt phng
BMN
chia
khi chóp
.
S ABCD
thành hai phn. T s th tích gia hai phn (phn ln trên phn bé) bng
A.
7
5
. B.
1
7
. C.
7
3
. D.
6
5
.
Câu 22. [2H1-3] Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bằng
3
a
.
Biết góc giữa cạnh bên mặt đáy bằng
60
. Gi
B
là trung đim của
SB
,
C
là điểm thuộc
cạnh
SC
sao cho
2
SC C C
. Thtích khi chóp
.
S AB C
bằng
A.
3
4
a
. B.
3
3
18
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 146
Câu 23. [2H1-3] Cho khi chóp
.
S ABCD
th tích bng
16
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là trung
điểm ca
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Tính th tích khi chóp .
S MNPQ
.
A.
.
1
S MNPQ
V
. B.
.
2
S MNPQ
V
. C.
.
4
S MNPQ
V
. D.
.
S MNPQ
V
.
Câu 24. [2H1-3] Cho hình chóp
SABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân,
AB AC a
,
SC ABC
SC a
. Mt phng qua
C
, vuông góc vi
SB
ct
SA
,
SB
lần lượt ti
E
F
. Tính th tích khi chóp
.
S CEF
.
A.
3
2
36
SCEF
a
V . B.
3
18
SCEF
a
V
. C.
3
36
SCEF
a
V . D.
3
2
12
SCEF
a
V .
Câu 25. [2H1-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
có
ABCD
là nh nh hành
M
là trung điểm
.
SC
Mt
phẳng
P
qua
AM
và song song với
BD
ct
SB
,
SD
lần lượt tại
P
và
.
Q
Khi đó
SAPMQ
SABCD
V
V
bằng
A.
1
.
2
B.
4
.
9
C.
2
.
9
D.
2
.
3
Câu 26. [2H1-3] Cho nh chóp
.
S ABCD
thtích bằng 18, đáy là nh nh hành. Đim
M
thuộc
cạnh
SD
sao cho
2
SM MD
. Mt phẳng
ABM
cắt
SC
tại
N
. Tính thtích khối chóp
.
S ABNM
.
A.
9
. B.
10
. C.
12
. D.
6
.
Câu 27. [2H1-3] Cho hình chóp đều
.
S ABCD
độ dài cạnh đáy bằng . Gọi trọng tâm tam giác
SAC
. Mặt phẳng chứa
AB
và đi qua
G
ct các cạnh
SC
,
SD
lần lượt tại
M
N
. Biết mặt
bên của hình chóp tạo với đáy một góc bằng
60
. Thể tích khối chóp
.
S ABMN
bằng
A.
3
3
8
a
. B.
3
3 3
16
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
3
16
a
.
Câu 28. [2H1-4] Cho hình chóp
.
S ABC
60
ASB CSB
,
90
ASC
,
SA SB a
,
3
SC a
. Th
tích
V
của khối chóp
.
S ABC
là
A.
3
2
4
a
V . B.
3
2
12
a
V . C.
3
6
6
a
V . D.
3
6
18
a
V .
Câu 29. [2H1-2-MH1] Tính th tích
V
ca khi lập phương
.
ABCD A B C D
, biết
3
AC a
.
A.
3
V a
. B.
3
3 6
4
a
V . C.
3
3 3
V a
. D.
3
1
3
V a
.
Câu 30. [2H1-2-MH1] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
2
SA a
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
2
6
a
V . B.
2
4
a
V . C.
3
2
V a
. D.
2
3
a
V .
Câu 31. [2H1-3-MH1] Cho t din
ABCD
các cnh
AB
,
AC
AD
đôi mt vuông góc vi nhau;
6
AB a
,
7
AC a
4
AD a
. Gi
M
,
N
,
P
tương ứng trung đim các cnh
BC
,
CD
,
DB
. Tính th tích
V
ca t din
AMNP
.
A.
3
7
2
V a
. B.
3
14
V a
. C.
3
28
3
V a
. D.
3
7
V a
.
Câu 32. [2H1-3-MH1] Cho hình chóp t giác
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh bng
2
a
. Tam
giác
SAD
cân ti
S
mt bên
SAD
vuông góc vi mt phẳng đáy. Biết th tích khi chóp
.
S ABCD
bng
3
4
3
a
. Tính khong cách
h
t
B
đến mt phng
SCD
.
A.
2
3
h a
. B.
4
3
h a
. C.
8
3
h a
. D.
3
4
h a
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 147
Câu 33. [2H1-2-MH2] Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác đều cnh
2
a
th tích bng
3
a
.
Tính chiu cao
h
ca hình chóp đã cho.
A.
3
6
a
h . B.
3
2
a
h . C.
3
3
a
h . D.
3
h a
.
Câu 34. [2H1-1-MH2] Hình đa diện o dưới đây không có tâm đối xứng?
A. T din đều. B. Bát din đều. C. Hình lập phương. D. ng trụ lục giác đu.
Câu 35. [2H1-3-MH2] Cho t din
ABCD
có th tích bng
12
G
là trng tâm tam giác
BCD
. Tính
th tích
V
ca khi chóp
.
AGBC
.
A.
V
. B.
4
V
. C.
6
V
. D.
V
.
Câu 36. [2H1-3-MH2] Cho lăng tr tam giác
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vng cân ti
A
,
cnh
2 2
AC
. Biết
AC
to vi mt phng
ABC
mt góc
60
AC
. Tính th tích
V
ca khối đa diện
ABCB C
.
A.
8
3
V
. B.
16
3
V
. C.
8 3
3
V . D.
16 3
3
V .
Câu 37. [2H1-1-MH3] Thch ca khối lăng trụ tam giác đều có tt c các cnh bng
a
.
A.
3
3
6
a
V . B.
3
3
12
a
V . C.
3
3
2
a
V . D.
3
3
4
a
V .
Câu 38. [2H1-1-MH3] Hình đa din trong hình v bao nhiêu mt?
A.
6
.
B.
10
.
C.
12
.
D.
11
.
Câu 39. [2H1-2-MH3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt
đáy,
SD
to vi mt phng
SAB
mt góc bng
30
. Tính th ch
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
6
18
a
V . B.
3
3
V a
. C.
3
6
3
a
V . D.
3
3
3
a
V .
Câu 40. [2H1-3-MH3] Cho khi t din th tích bng
V
. Gi
V
là th tích ca khi đa din các
đỉnh là các trung đim ca các cnh ca khi t diện đã cho, tính t s
V
V
.
A.
1
2
V
V
. B.
1
4
V
V
. C.
2
3
V
V
. D.
5
8
V
V
.
Câu 41. [2H1-2-101] Hình hp ch nhật có ba ch thước đôi một khác nhau bao nhiêu mt phng
đối xng?
A.
4
mt phng. B.
3
mt phng. C.
6
mt phng. D.
9
mt phng.
Câu 42. [2H1-2-101] Cho khi chóp t giác đều cạnh đáy bằng
a
, cnh bên gp hai ln cạnh đáy.
Tính tích
V
ca khi chóp t giác đã cho.
A.
2
2
a
V . B.
2
6
a
V . C.
3
14
2
a
V . D.
3
14
6
a
V .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 148
Câu 43. [2H1-3-101] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
SC
to vi mt phng
SAB
mt góc
30
. Tính th tích
V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
6
3
a
V . B.
2
3
a
V . C.
2
3
a
V . D.
3
2
V a
.
Câu 44. [2H1-4-101] Cho t diện đều
ABCD
cnh bng
a
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung đim ca
các cnh
AB
,
BC
E
là đim đối xng vi
B
qua
D
. Mt phng
MNE
chia khi t din
ABCD
thành hai khi đa diện, trong đó khi đa din chứa đnh
A
có th tích
V
. Tính
V
.
A.
3
7 2
216
a
V . B.
11 2
216
a
V . C.
3
13 2
216
a
V . D.
2
18
a
V .
Câu 45. [2H1-1-102] Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
có
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông
cân ti
B
2
AC a
. Tính thch
V
ca khi lăng trụ đã cho.
A.
3
6
a
V . B.
3
3
a
V . C.
3
2
a
V . D.
3
V a
.
Câu 46. [2H1-2-102] Mt phng
AB C
chia khi lăng trụ
.
ABC A B C
thành các khối đa diện nào?
A. Mt khi chóp tam giácmt khi chóp t giác. B. Hai khi chóp tam giác.
C. Mt khi chóp tam giác và mt khi chóp ngũ giác. D. Hai khi chóp t giác.
Câu 47. [2H1-2-102] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nht,
AB a
,
3
AD a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy và mt phng
SBC
to với đáy mt góc
60
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
V a
. B.
3
3
3
a
V . C.
3
V a
. D.
3
3
a
V .
Câu 48. [2H1-4-102] Xét khi t din
ABCD
cnh
AB x
và các cnh n lại đều bng
2 3
. Tìm
x
để th tích khi t din
ABCD
đạt giá tr ln nht.
A.
3 2
x
. B.
6
x . C.
2 3
x . D.
14
x
.
Câu 49. [2H1-1-103] Cho khi chóp
.
S ABC
SA
vuông c với đáy,
4
SA
,
AB
,
10
BC
8
CA
. Tính th tích khi chóp
.
S ABC
.
A.
40
V
. B.
192
. C.
32
V
. D.
24
V
.
Câu 50. [2H1-2-103] Hình lăng tr tam giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A.
4
mt phng. B.
1
mt phng. C.
2
mt phng. D.
3
mt phng.
Câu 51. [2H1-3-103] Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
2
2
a
. Tính thch
V
ca khi chóp đã cho.
A.
3
2
a
V . B.
3
V a
. C.
3
3
9
a
V . D.
3
3
a
V .
Câu 52. [2H1-4-103] Xét khi chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác vuông cân tại
A
,
SA
vuông góc với đáy,
khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
3
. Gi
góc gia mt phng
SBC
và
ABC
, tính
cos
khi th tích khi chóp
.
S ABC
nh nht.
A.
1
cos .
3
B.
3
cos .
3
C.
2
cos .
2
D.
2
cos .
3
Câu 53. [2H1-2-104] Cho hình bát diện đều cạnh
a
. Gọi
S
là tng diện ch tất cc mt của hình bát diện
đó. Mệnh đề nào ới đây đúng?
A.
2
4 3
S a
. B.
2
3
S a
. C.
2
2 3
S a
. D.
2
8
S a
.
GV. TRN QUC NGHĨA – sưu tm và biên tp 149
Câu 54. [2H1-2-104] Cho khối chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bng
a
cnh bên bng
2
a
.
Tính thch
V
ca khi chóp
.
S ABC
A.
3
13
12
a
V . B.
3
11
12
a
V . C.
3
11
6
a
V . D.
3
11
4
a
V .
Câu 55. [2H1-3-104] Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác cân vi
AB AC a
,
120
BAC
. Mt phng
AB C
to với đáy mt c
60
. Tính th tích
V
ca khi lăng trụ đã cho.
A.
3
3
8
a
V . B.
3
9
8
a
V . C.
3
8
a
V . D.
3
3
4
a
V .
Câu 56. [2H1-1-MH18] Thch ca khi chóp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
1
3
V Bh
. B.
1
6
V Bh
. C.
V Bh
. D.
1
2
V Bh
.
Câu 57. [2H1-4-MH18] Cho hai hình vuông
ABCD
ABEF
cnh bng
1
, lần lượt nm trên hai
mt phng vuông góc vi nhau. Gi
S
là điểm đối xng vi
B
qua đường thng
DE
. Thch
ca khi đa din
ABCDSEF
bng.
A.
7
6
. B.
11
12
. C.
2
3
. D.
5
6
.
Câu 58. [2H1-1-MĐ111-18] Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh
a
và chiều cao bằng
4
a
. Th
tích của khối lăng trụ đã cho bng
A.
3
4
.
3
a
B.
3
4 .
a
C.
3
16
.
3
a
D.
3
16 .
a
Câu 59. [2H1-4-MĐ111-18] Cho khối lăng trụ
.
ABC A B C
, khong cách t
C
đến đường thng
BB
bng
2
, khong cách t
A
đến các đường thng
BB
CC
lần lượt bng
1
3
, hình
chiếu vuông c ca
A
lên mt phng
A B C
là trung đim
M
ca
B C
2
A M
. Th
tích ca khi lăng trụ đã cho bng
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
2 3
3
.
Câu 60. [2H1-2-MĐ111-18] Cho nh chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi
mt phẳng đáy
2
SB a
.
Góc giữa đường thng
SB
và mt phẳng đáy bằng
A.
60
. B.
90
. C.
30
. D.
45
.
Câu 61. [2H1.3-1-MH19] Th tích khi lập phương có cạnh
2
a
bng
A.
3
8
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 62. [2H1-3-2-MH19] Cho khi chóp t giác đều tt c các cnh bng
2
a
. Th tích ca khi
chóp đã cho bng
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
8
3
a
. C.
3
8 2
3
a
. D.
3
2 2
3
a
.
Câu 63. [2H1.3-3-MH19] Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình thoi cnh
a
,
60
BAD
,
SA a
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Khong cách t
B
đến mt phng
SCD
bng
A.
21
7
a
. B.
15
7
a
. C.
21
3
a
. D.
15
3
a
.
Câu 64. [2H1.3-3-MH19] Cho khối lăng trụ .
ABC A B C
th tích bng
1
. Gi
M
,
N
lần lượt
trung điểm của các đon thng
AA
BB
. Đường thng
CM
cắt đường thng
C A
ti
P
,
đường thng
CN
cắt đường thng
C B
ti
Q
. Th tích khi đa din li
A MPB NQ
bng
A.
1
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
2
3
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 150
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
A - KHỐI ĐA DIN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A D C B B C D A B D A B A C C D B C D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A C D C B B B D C B D D C D A D D D B D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B D
B - ĐA DIN LỒI, ĐA DIỆN ĐỀU
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A B C B B A A D D A B C C B D C C D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
C B C A B C C B A A B C D B
C-D-E-F-G-H - THCH KHỐI ĐA DIN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B A C A A B C A B D C A C C A C A C B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D D A C A C B D B C A D C A C D A B C B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A B D B C D A B A C A D C C A B D D C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A C B C D B C B A D B A C A A D B C A B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B A C D B A B C A B D C A C A C A C D C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B A C B C A D B A C B C A B D B B A D B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
B A C D C A B C D C C C D D B
I - TRC NGHIM TNG HP CH ĐỀ 5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B A D A C A C A A B D A C C A A D A B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A A B D C A D D A C C B C D A D C A A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
B D D C A A C A A D A B
J - TRÍCH ĐỀ NĂM 2017, 2018
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C B A A B C B B B D C A A A D A C C C A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A C B C A B D A A D D B D A B D D D D A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
B D B B C A C A C A D B C B A A D B C A A A A D
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tm & bn tp) 151
Chủ đề 6. NÓN - TR - CU
Vấn đề 1. HÌNH NÓN. MT NÓN. KHỐI NÓN
Câu 1. Cho hình nón thiết diện qua trục là mt tam giác đều cạnh
2
a
, diện tích xung quanh là
1
S
mặt cầu đường kính bng chiều cao hình nón, din tích
2
S
. Khng định o sau đây
khẳng định đúng ?
A.
2 1
2 3
S S
. B.
1 2
4
S S
. C.
2 1
2
S S
. D.
1 2
S S
.
Câu 2. Cho hình n thiết diện qua trục là mt tam giác đều cạnh
2
a
, thể tích
1
V
và hình cầu
đường kính bằng chiều cao hình nón, có thtích
2
V
. Khi đó, t số thể tích
1
2
V
V
bằng bao nhiêu?
A.
1
2
2
3
V
V
. B.
1
2
1
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
1
3
V
V
.
Câu 3. Tính diện tích xung quanh của hình trbiết hình trụ có n kính đáy
a
và đường cao là
3
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
2 3
a
. C.
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 4. Một hình nón thiết diện qua trục là mt tam giác vuông cân cạnh c vuông bằng
a
.
Tính diện tích xung quanh của hình nón.
A.
2
2
4
a
. B.
2
2
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2
2 2
3
a
.
Câu 5. Thiết diện đi qua trục của hình nón đỉnh
S
là tam giác vuông cân
SAB
có cạnh cạnh huyền bằng
2
a
. Diện tích toàn phần
tp
S
của hình nón và th tích
V
của khối nón tương ứng đã cho là
A.
2 3
(1 2) 2
;
2 12
tp
a a
S V
. B.
2 3
2 2
;
2 4
tp
a a
S V
.
C.
3
2
2
(1 2);
6
tp
a
S a V
. D.
2 3
( 2 1)
;
2 12
tp
a a
S V
.
Câu 6. Cho hình nón tn xoay đỉnh là
S
,
O
là tâm của đường tròn đáy, đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh mặt phẳng đáy bằng
60
. Diện tích xung quanh
xq
S
của hình nón
thể tích
V
của khối nón tương ứng
A.
3
2
6
;
12
xq
a
S a V
. B.
2 3
3
;
2 12
xq
a a
S V
.
C.
3
2
6
2;
4
xq
a
S a V
. D.
3
2
6
;
4
xq
a
S a V
.
Câu 7. Một hình nón đường kính đáy là
2 3
a
, góc đỉnh
120
. Tính thtích của khối nón đó
theo
a
.
A.
3
3
a
. B.
3
a
. C.
3
2 3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 8. Trong không gian, cho tam gc
ABC
vuông ti
A
,
AB a
3
AC a
. Tính độ i đường
sinh
l
của hình nón, nhận được khi quay tam giác
ABC
xung quanh trục
AB
.
A.
l a
. B.
2
l a
. C.
3
l a
. D.
2
l a
.
Câu 9. Một hình nón chiều cao
20
h
cm, bán nh đáy
25
r
cm. Một thiết diện đi qua đỉnh
khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là
12
cm. Tính diện tích thiết diện đó.
A.
450 2
cm
2
. B.
500 2
cm
2
. C.
500
cm
2
. D.
125 34
cm
2
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 152
Câu 10. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh là
a
. y tính din tích xung quanh
xq
S
và th
tích
V
của khối nón có đỉnh là tâm
O
của hình vuông
ABCD
và đáy là hình tn nội tiếp hình
vuông
A B C D
.
A.
2 3
5
;
2 12
xq
a a
S V
. B.
2 3
5
;
4 4
xq
a a
S V
.
C.
2 3
3
;
2 6
xq
a a
S V
. D.
3
2
5;
4
xq
a
S a V
.
Câu 11. Thiết din đi qua trục của hình nón đỉnh
S
một tam giác vuông cân cạnh cạnh huyền
bằng
2
a
. Kdây cung
BC
của đường tròn đáy hình nón, sao cho mp
SBC
tạo với mặt
phẳng chứa đáy hình nón mt góc
60
. Diện tích tam giác
SBC
tính theo
a
A.
2
2
3
a
. B.
2
2
6
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
6
3
a
.
Câu 12. Cho hình nón tn xoay có đỉnh là
S
,
O
là tâm của đường tròn đáy, đường sinh bằng
2
a
góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng
60
. Gọi
I
là một đim trên đường cao
SO
của
hình nón sao cho tsố
1
3
SI
OI
. Khi đó, diện tích của thiết diện qua
I
và vuông c với trục
của hình nón là
A.
2
2
18
a
. B.
2
9
a
. C.
2
18
a
. D.
2
36
a
.
Câu 13. Cho hình nón đỉnh
S
với đáy đường tròn tâm
O
bán kính
R
. Gọi
I
một điểm nằm trên
mt phẳng đáy sao cho
3
OI R . Gisử
A
điểm nằm trên đường tròn
;
O R
sao cho
OA OI
. Biết rằng tam giác
SAI
vuông cân tại
S
. Khi đó, diện tích xung quanh
xq
S
của hình
nón và thể tích
V
của khối nón
A.
3
2
2;
3
xq
R
S R V
. B.
3
2
2
2 ;
3
xq
R
S R V
.
C.
2 3
2
;
2 6
xq
R R
S V
. D.
3
2
2
;
3
xq
R
S R V
.
Câu 14. Một hình nón đỉnh
S
bán kính đáy bằng
3
a
, góc đỉnh là
120
. Thiết diện qua đỉnh của
hìnhn mt tam giác. Diện tích lớn nhất
max
S
của thiết điện đó là bao nhiêu ?
A.
2
max
2
S a
. B.
2
max
2
S a . C.
2
max
4
S a
. D.
max
9
8
a
S .
Câu 15. n kính
r
của mặt cầu nội tiếp tứ diện đều cạnh
a
là
A.
6
12
a
r . B.
6
8
a
r . C.
6
6
a
r . D.
6
4
a
r .
Câu 16. Chiều cao của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình cầu có bán kính
R
là
A.
3
R
. B.
3
3
R
. C.
4 3
3
R
. D.
2 3
3
R
.
Câu 17. Cho hình nón có chiều cao
h
. Tính chiều cao
x
của khối trcó thể tích lớn nhất nội tiếp trong
hìnhn theo
h
.
A.
2
h
x
. B.
3
h
x
. C.
2
3
h
x . D.
3
h
x
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 153
Câu 18. Cho hình nón đỉnh
O
, chiều cao là
h
. Một khối nón khác đỉnh
tâm của đáy đáy là một thiết diện song song với đáy
của hình nón đỉnh
O
đã cho (hình vẽ). Tính chiều cao
x
của khối
nón này để thể tích của lớn nhất, biết
0
x h
.
A.
3
h
x
. B.
3
x h
.
C.
2
3
h
x . D.
3
3
h
x .
Câu 19. Cho một hình nón bán kính đáy là
R
, chiều cao là
2
R
, ngoại tiếp một hình cầu
;
S O r
.
Khi đó, thể tích của khối trụ ngoại tiếp hình cầu
;
S O r
A.
3
3
16
5 1
R
. B.
3
4
1 2 5
R
. C.
3
3
16
1 5
R
. D.
3
4
2 5 1
R
.
Câu 20. Trong s các hình trdiện tích toàn phần đều bằng
S
t bán kính
R
chiều cao
h
của
khối tr có thể tích lớn nhất
A.
1
;
2 2 2
S S
R h
. B. ;
4 4
S S
R h
.
C.
2 2
; 4
3 3
S S
R h
. D. ; 2
6 6
S S
R h
.
Câu 21. Thiết diện qua trục của một hình nón tròn xoay mt tam giác vuông n điện ch bằng
2
2
a
. Khi đó thể tích của khi nón bằng
A.
3
2 2
3
a
. B.
3
3
a
. C.
3
4 2
3
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 22. Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
AB a
,
3
BC a
,
5
AA a
. Gi
V
là thể tích
hình nón sinh ra khi quay tam giác
AA C
quanh trục
AA
. Khi đó
V
bằng
A.
3
2 5
3
a
V
. B.
3
5
3
a
V
.
C.
3
4 5
3
a
V
. D.
3
4 3
5
a
V
.
Câu 23. Một hình nón có đường sinh hp với đáy một góc
độ dài đường sinh bằng
l
. Khi đó din
tích toàn phần của hình nón bằng
A.
2 2
2 cos .cos
2
tp
S l
. B.
2 2
2 cos .sin
2
tp
S l
.
C.
2 2
cos .cos
2
tp
S l
. D.
2 2
1
cos .cos
2 2
tp
S l
.
Câu 24. Một hình nón có bán kính đường tròn đáy bng
a
. Thiết diện qua trục của hình nón là một tam
giác góc đỉnh bằng
120
. Gọi
V
là thể tích khối nón. Khi đó
V
bằng
A.
6
a
V
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
3
9
a
V
. D.
3
a
V
.
Câu 25. Cho nh lăng trtgiác đều
.
ABCD A B C D
có cạnh đáy bằng
a
, chiều cao
2
a
. Biết rằng
O
là tâm của
A B C D
C
là đường tròn nội tiếp đáy
ABCD
. Diện tích xung quanh của
hìnhn đỉnh
O
và đáy
C
.
A.
2
3
2
xq
a
S
. B.
2
5
2
xq
a
S
. C.
2
2
xq
a
S
. D.
2
3 2
2
xq
a
S
.
h
x
O
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 154
Vấn đề 2. HÌNH TRỤ. MẶT TRỤ. KHỐI TRỤ
Câu 26. Cho mt hình trụ có n kính đáy
R
, chiều cao
h
và thtích
1
V
; một hình
nón đáy trùng với một đáy của hình trụ, đỉnh trùng vi tâm đáy còn
lại của hình tr (hình vbên ới) và thtích
2
V
. Khẳng định nào sau
đây là khẳng định đúng ?
A.
2 1
3
V V
. B.
1 2
2
V V
. C.
1 2
3
V V
. D.
2 1
V V
.
Câu 27. Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
R
, chiều cao là
h
.
A.
2
V R h
. B.
2
V Rh
. C.
2
V Rh
. D.
2
V Rh
.
Câu 28. Một hình trbán kính đáy
a
, thiết diện qua trục là mt hình vuông. Tính diện tích xung
quanh của hình trụ.
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
4
a
.
Câu 29. Tính diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy
a
đường cao
3
a
.
A.
2
2 3 1
a
. B.
2
3
a
. C.
2
1 3
a
. D.
2
2 1 3
a
.
Câu 30. Tính thtích của khối trbiết bán kính đáy của hình tr đó bằng
a
thiết diện đi qua trục là
mt hình vuông.
A.
3
2
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
a
.
Câu 31. Tính thể tích của khối trụ biết chu vi đáy của hình trụ đó bằng
6 (cm)
thiết diện đi qua trục
là một hình chữ nhật có độ dài đường chéo bằng
10 (cm)
.
A.
3
48 (cm )
. B.
3
24 (cm )
. C.
3
72 (cm )
. D.
3
18 3472 (cm )
.
Câu 32. Trong không gian, cho hình chnhật
ABCD
AB
và
2
AD
. Gọi
M
,
N
lần lượt là
trung điểm của
AD
và
BC
. Quay nh chnhật đó xung quanh trục
MN
, ta được một hình
trụ. Tính diện tích toàn phần
tp
S
của hình trụ đó.
A.
6
tp
S
. B.
2
tp
S
. C.
4
tp
S
. D.
10
tp
S
.
Câu 33. Cho nh trcó bán kính đáy là
R
, thiết diện qua trục là mt hình vuông. Tính thtích khối
lăng trụ tứ giác đều nội tiếp trong hình trụ đã cho theo
R
.
A.
3
4
R
. B.
3
2 2
R
. C.
3
4 2
R
. D.
3
8
R
.
Câu 34. Tmt tấm tôn hình chnhật ch thước
50cm 240cm
, người ta làm c thùng đựng nước
hình trụ có chiều cao bng
50cm
, theo hai cách sau (xem hình minh ha dưới đây):
- Cách 1: tấm tôn ban đầu thành mặt xung
quanh của thùng.
- Cách 2: Cắt tấm n ban đầu thành hai tm
bằng nhau, rồi gò mi tấm đó thành mặt xung
quanh của mt thùng.
hiệu
1
V
là thtích của thùng được theo ch 1 và
2
V
là tng thể tích của hai thùng
được theo cách 2. Tính t số
1
2
V
V
.
A.
1
2
1
V
V
. B.
1
2
2
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
4
V
V
.
R
h
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 155
Câu 35. Cho hình trbán kính đáy là 4 cm, mt mặt phẳng không vuông c với đáy và cắt hai mặt
đáy theo hai y cung song song
AB
,
A B
6cm
AB A B
. Biết din tích t giác
ABB A
bằng
2
60cm
. Tính chiều cao của hình trđã cho.
A.
6 2
cm. B.
4 3
cm. C.
8 2
cm. D.
5 3
cm.
Câu 36. Cho hình trtròn xoay hai đáy hai hình tròn
;
O R
;
O R
. Tn tại dây cung AB
thuc đường tròn
O
sao cho
O AB
tam giác đều và mặt phẳng
O AB
hợp với mặt
phẳng chứa đường tròn
O
một góc
60
. Khi đó, diện tích xung quanh
xq
S
nh trvà th
tích
V
của khối trụ tương ứng
A.
2 3
4 2 7
;
7 7
xq
R R
S V
. B.
2 3
6 7 3 7
;
7 7
xq
R R
S V
.
C.
2 3
3 2 7
;
7
7
xq
R R
S V
. D.
2 3
3 7 7
;
7 7
xq
R R
S V
.
Câu 37. Cho mt hình tr tròn xoay và hình vuông
ABCD
cnh
a
hai đnh liên tiếp
A
,
B
nm trên
đường tn đáy th nht ca hình tr, hai đỉnh còn li nằm trên đường tn đáy th hai ca hình
tr. Mt phng
ABCD
to với đáy hình tr góc
45
. Din tích xung quanh
xq
S
hình tr và
th tích
V
ca khi tr là
A.
2 3
3 3 2
;
3 8
xq
a a
S V
. B.
2 3
2 3 2
;
3 32
xq
a a
S V
.
C.
2 3
3 3 3
;
4 16
xq
a a
S V
. D.
2 3
3 3 2
;
2 16
xq
a a
S V
.
Câu 38. Cho hình trthiết diện qua trục là hình vuông
ABCD
cạnh
2 3 cm
với
AB
là đường kính
của đường tròn đáy tâm
O
. Gi
M
điểm thuộc cung
AB
sao cho
60
ABM
. Khi đó, thể
tích
V
của khối tứ diện
ACDM
là
A.
3
6 3 (cm )
V . B.
3
2 3 (cm )
V . C.
3
6(cm )
V . D.
3
3(cm )
V .
Câu 39. Cho nh lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bằng
a
. Gọi
S
là diện ch xung quanh của hình
tr có hai đường tròn đáy lần lượt ngoại tiếp c hình vuông
ABDC
và
A B C D
. Khi đó
S
bằng
A.
2
S a
. B.
2
2
S a
. C.
2
2
2
a
S
. D.
2
2
4
a
S
.
Câu 40. Một hình trcó diện tích xung quanh bằng
4
và có thiết diện qua trục là mt hình vuông. Khi
đó thể tích khối trụ tương ứng bng
A.
2
B.
4
C.
2
D.
Câu 41. Cho lăng trụ đều có tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
V
là thể tích hình trngoại tiếp khối lăng
trụ nói trên. Khi đó
V
bằng
A.
3
3
3
a
V
B.
3
a
V
C.
3
3 3
2
a
V
D.
6
a
V
Câu 42. Trong không gian cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Gọi
I
H
lần lượt là trung đim của các
cạnh
AB
CD
. Khi quay hình vng đó xung quanh trục
IH
ta được mt hình trtròn
xoay.Khi đó thể tích khi trụ tương ứng bằng
A.
3
4
a
. B.
3
12
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
2
4
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 156
Câu 43. Một hình trhai đáy là hai đường tròn ni tiếp hai mặt của một hình lập phương cạnh
bằng
1
. Thể tích của khối trụ đó bằng
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
.
Câu 44. Th tích khối lăng trụ tgiác đều nội tiếp trong hình trcó chiều cao h và bán kính đường tròn
đáy
R
bằng
A.
2
2
R h
. B.
2
R h
. C.
2
2
R h
. D.
2
2
R h
.
Vấn đề 3. MẶT CẦU. KHỐI CẦU
Câu 45. Cho mt mặt cầu có diện tích là
S
, thể tích khối cầu đó là
V
. Tính bán kính
R
của mặt cầu.
A.
3
V
R
S
. B.
3
S
R
V
. C.
4
V
R
S
. D.
3
V
R
S
.
Câu 46. Cho mặt cầu
;
S O R
và điểm
A
c định với
OA d
. Qua
A
, kđường thẳng
tiếp xúc với
mt cầu
;
S O R
tại
M
. Công thức nào sau đây được dùng để tính độ dài đoạn thẳng
AM
?
A.
2 2
2
R d
. B.
2 2
d R
. C.
2 2
2
R d
. D.
2 2
d R
.
Câu 47. Một hình hộp chữ nhật có ba ch thước là
a
,
b
,
. Gọi
S
là mặt cầu đi qua 8 đỉnh của hình
hộp chữ nhật đó. Tính diện tích của hình cầu
S
theo
a
,
b
,
.
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
2
a b c
. C.
2 2 2
4
a b c
. D.
2 2 2
2
a b c
.
Câu 48. Một hình hộp chữ nhật có ba ch thước là
a
,
b
,
. Gọi
S
là mặt cầu đi qua 8 đỉnh của hình
hộp chữ nhật đó. Tâm của mặt cầu
S
là
A. một đỉnh bất kì của hình hộp chữ nhật.
B. tâm của mt mặt bên của hình hộp chữ nhật.
C. trung đim của mt cạnh của hình hộp chữ nhật.
D. tâm của hình hộp chữ nhật.
Câu 49. Cho mặt cầu
;
S O R
và đường thẳng
. Biết khoảng cách từ
O
tới
bằng
d
. Đường thẳng
tiếp xúc với
;
S O R
khi thỏa mãn điều kiện o trong các điều kiện sau ?
A.
d R
. B.
d R
. C.
d R
. D.
d R
.
Câu 50. Cho đường tròn
C
điểm
A
nằm ngoài mt phẳng chứa
C
. tất cả bao nhiêu mặt cầu
chứa đường tròn
C
và đi qua
A
?
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D. s.
Câu 51. Cho hai điểm
,
A B
phân biệt. Tập hợp tâm những mặt cầu đi qua
A
B
A. mt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
. B. đường thẳng trung trực của
AB
.
C. mt phẳng song song với đường thẳng
AB
. D. trung đim của đoạn thẳng
AB
.
Câu 52. Cho mặt cầu
;
S O R
và mặt phẳng
. Biết khoảng cách từ
O
ti
bằng
d
. Nếu
d R
thì
giao tuyến của mt phẳng
với mặt cầu
;
S O R
là đường tròn có bánnh bằng bao nhiêu?
A.
Rd
. B.
2 2
R d
. C.
2 2
R d
. D.
2 2
2
R d
.
Câu 53. Từ điểm
M
nằm ngoài mặt cầu
;
S O R
có thể kẻ được bao nhiêu tiếp tuyến với mặt cầu ?
A. số. B. 0. C. 1. D. 2.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 157
Câu 54. Một đường thẳng
d
thay đổi qua
A
tiếp xúc với mặt cầu
;
S O R
tại
M
. Gọi
H
là hình
chiếu của
M
lên đường thẳng
OA
.
M
thuộc mặt phẳng nào trong những mặt phẳng sau đây?
A. Mặt phẳng qua
H
và vuông góc với
OA
. B. Mặt phẳng trung trực của
OA
.
C. Mặt phẳng qua
O
và vuông góc vi
AM
. D. Mặt phẳng qua
A
và vuông góc với
OM
.
Câu 55. Một đường thẳng thay đổi
d
qua
A
tiếp xúc với mặt cầu
;
S O R
tại
M
. Gọi
H
là hình
chiếu của
M
lên đường thẳng
OA
. Biết
2
OA R
. Độ dài đoạn thẳng
MH
tính theo
R
là
A.
2
R
. B.
3
2
R
. C.
2 3
3
R
. D.
3 3
4
R
.
Câu 56. Th tích của một khối cầu là
3
1
113 cm
7
thìn kínhlà bao nhiêu ? (lấy
22
7
)
A.
6cm
. B.
2cm
. C.
4cm
. D.
3cm
.
Câu 57. Khinh kcầu của nhà ng–gôn–fie (Montgolfier) (người Pháp) phát minh ra khinh k cầu
dùng khí ng. Coi khinh khí cầu này một mặt cầu đường kính
11m
t diện tích của mặt
khinh khí cầu là bao nhiêu? (lấy
22
7
làm tn kết quả đến chữ số thập phân thứ hai).
A.
2
379,94 (m )
. B.
2
697,19 (m )
. C.
190,14cm
. D.
2
95,07 (m )
.
Câu 58. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có độ dài mi cạnh là
10cm
. Gọi
O
là tâm mặt cầu đi
qua
8
đỉnh của hình lập phương. Khi đó, diệnch
S
ca mặt cầu và thch
V
của hình cầu là
A.
2 3
150 (cm ); 125 3(cm )
S V
. B.
2 3
100 3 (cm ); 500(cm )
S V
.
C.
2 3
300 (cm ); 500 3(cm )
S V
. D.
2 3
250 (cm ); 500 6 (cm )
S V
.
Câu 59. Cho đường tròn
C
ngoại tiếp một tam giác đều
ABC
cnh bằng
a
, chiều cao
AH
. Quay
đường tròn
C
xung quanh trục
AH
, ta được một mt cầu. Thể tích của khối cầu tương ứng là
A.
3
3
54
a
. B.
3
4
9
a
. C.
3
4 3
27
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 60. Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
2
BC a
30
B
. Quay tam giác vuông này quanh
trục
AB
, ta được một hình nón đỉnh
B
. Gọi
1
S
là din tích toàn phần của hình nón đó
2
S
diện tích mặt cầu có đường kính
AB
. Khi đó, tỉ số
1
2
S
S
là
A.
1
2
1
S
S
. B.
1
2
1
2
S
S
. C.
1
2
2
3
S
S
. D.
1
2
3
2
S
S
.
Câu 61. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình tdin đều cạnh
a
.
A.
3
2
a
. B.
6
2
a
. C.
6
4
a
. D.
2
4
a
.
Câu 62. Tính bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp tam giác đều
.
S ABC
, biết các cạnh đáy độ
dài bằng
a
, cạnh bên
3
SA a
.
A.
2 3
2
a
. B.
3 3
2 2
a
. C.
3
8
a
. D.
3 6
8
a
.
Câu 63. nh bánnh của mặt cu ngoại tiếp hình chóp t giác đu có cnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2
a
.
A.
2 14
7
a
. B.
2 7
2
a
. C.
2 7
3 2
a
. D.
2 2
7
a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 158
Câu 64. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên
SAB
là tam giác
đều và nằm trong mặt phẳng vuông c với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại
tiếp hình chóp đã cho.
A.
5
3
V
. B.
5 15
18
V
. C.
4 3
27
V
. D.
5 15
54
V
.
Câu 65. Một hình lăng trụ tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bng
2
a
. Tính bán kính mặt cầu
ngoại tiếp hình lăng trụ đó.
A.
39
6
a
. B.
12
6
a
. C.
2 3
3
a
. D.
4
3
a
.
Câu 66. Một hình lập phương din tích mặt chéo bằng
2
2
a . Gọi
V
là thtích khối cầu và
S
là
diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương nói trên. Khi đó tích
.
S V
bằng
A.
2 5
3 3
.
2
a
S V
B.
2 5
3
.
2
a
S V
C.
2 5
3
.
2
a
S V
D.
2 5
3 6
.
2
a
S V
Câu 67. T số thể tích của khối lập phương và khối cầu ngoại tiếp khối lập phương đó bằng
A.
6
3
. B.
2 3
. C.
3
3
. D.
2 3
3
.
Câu 68. Cho t diện
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
với
3
AB a
,
4
BC a
,
SA ABC
, cạnh bên
SC
tạo với đáy góc
60
. Khi đó thể tích khối cầu ngoại tiếp
.
S ABC
là
A.
3
a
V
. B.
3
50
3
a
V
. C.
3
5
3
a
V
. D.
3
500
3
a
V
.
Câu 69. Cho t din
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
vuông góc với nhau từng đôi mt,
3
SA
,
4
SB
,
SC
. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp
.
S ABC
bằng
A.
25
. B.
50
. C.
75
. D.
100
.
Vấn đề 4. TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP
Câu 70. Th tích
V
của khối trụ bán kính đáy
R
độ dài đường sinh
l
được tính theo công thức
o dưới đây?
A.
2
1
3
V R l
. B.
2
4
3
V R l
. C.
3
4
3
V R l
. D.
2
V R l
.
Câu 71. Cho nh nón din tích xung quanh là
xq
S
và bán kính đáy
r
. Công thức nào dưới đây
dùng để tính đường sinh
l
ca hình nón đã cho.
A.
2
π
xq
S
l
r
. B.
2
π
xq
S
l
r
. C. 2π
xq
l S r
. D.
π
xq
S
l
r
.
Câu 72. Tính thể tích
V
của khối nón có diện tích hình tròn đáy
S
và chiều cao là
h
.
A.
4
3
V Sh
. B.
2
1
3
V Sh
. C.
V Sh
. D.
1
3
V Sh
.
Câu 73. n kính đáy của khi tr tròn xoay thch bng
V
và chiu cao bng
h
A.
3
V
r
h
. B.
3
2
V
r
h
. C.
V
r
h
. D.
2
V
r
h
.
Câu 74. Cho khi nón có đường cao
h
và bán kính đáy
r
. Công thức tính thể tích của khối nón.
A.
2 2
2
r h r
. B.
2
1
3
r h
. C.
2 2
r h r
. D.
2
r h
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 159
Câu 75. Gi
, ,
R S V
lần lượt là bánnh, dinch và thch ca khi cu. Công thức nào sau đây sai?
A.
3
4
.
3
V R
B.
2
.
S R
C.
3 . .
V S R
D.
2
4 .
S R
Câu 76. Th tích của khối nón có chiều cao bằng
h
và bán kính đáy bằng
R
là
A.
2
V R h
. B.
1
3
V Rh
. C.
1
2
3
V Rh
. D.
2
1
3
V R h
.
Câu 77. ng thc tính th tích
V
ca khi cu có bán kính bng
R
là
A.
2
4
V R
. B.
2
4
3
V R
. C.
3
4
3
V R
. D.
3
V R
.
Câu 78. Diện tích xung quanh của hình trtròn xoay độ dài đường sinh
l
bán kính đáy
r
được
tính bằng công thức nào dưới đây?
A.
xq
S rl
. B.
2
xq
S r l
. C. 2
xq
S rl
. D. 4
xq
S rl
.
Câu 79. Din tích xung quanh ca mt tr có bán kính đáy
R
, chiu cao
h
là
A.
xq
S Rh
. B. 3
xq
S Rh
. C. 4
xq
S Rh
. D. 2
xq
S Rh
.
Câu 80. Cho khi cu có bán kính
R
. Th tích ca khi cầu đó là
A.
3
4
V R
B.
3
4
3
V R
. C.
3
1
3
V R
. D.
2
4
3
V R
.
Câu 81. Cho nh nón đnh
S
có đáy là đường tròn tâm
O
, bán kính
R
. Biết
SO h
. Đ dài đường
sinh ca hình nón bng
A.
2 2
h R
. B.
2 2
h R
. C.
2 2
2
h R
. D.
2 2
2
h R
.
Câu 82. Din tích ca mt cu có bán kính
R
bng
A.
2
2
R
. B.
2
R
. C.
2
4
R
. D.
2
R
.
Câu 83. Th tích ca mt khi cu có bán kính
R
là
A.
3
4
3
V R
. B.
2
4
3
V R
. C.
3
1
3
V R
. D.
3
4
V R
.
Câu 84. Gi
l
,
h
,
r
lần lượt là độ dài đường sinh, chiu cao bán kính mặt đáy của hình nón. Din
tích xung quanh
xq
S
ca hình nón
A.
xq
S rh
. B. 2
xq
S rl
. C.
xq
S rl
. D.
2
1
3
xq
S r h
.
Câu 85. Nếu tăng bán kính đáy của mt hình nón lên
4
lần và gim chiều cao của hình nón đó đi
8
lần,
t th tích khối nón tăng hay giảm bao nhiêu ln?
A. tăng
2
lần. B. tăng
16
lần.
C. giảm
16
lần. D. giảm
2
lần.
Câu 86. Trong các hình đa diện sau, hình nào không ni tiếp được trong mt mt cu?
A. Hình t din. B. Hình hp ch nht.
C. Hình chóp ngũ giác đều. D. Hình chóp có đáy là hình thang vng.
Câu 87. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hình có đáy là hình bình hành thì mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình đáy là hình tứ giác thì mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình có đáy là hình thang t mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình có đáy là hình thang cân tmặt cầu ngoại tiếp.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 160
Câu 88. Trong các mệnh đề sau, mnh đề nào sai?
A. Bt kì mt hình hp nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp.
B. Bt kì mt hình t din nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp.
C. Bt kì mt hình chóp đều nào cũng có một mt cu ngoi tiếp.
D. Bt kì mt hình hp ch nht nào cũng có mt mt cu ngoi tiếp.
Câu 89. Nếu đim
M
trong không gian luôn nhìn đoạn thng
AB
c định i mt góc vuông thì
M
thuc
A. Mt mt cu c định. B. Mt khi cu c định.
C. Một đường tròn c định. D. Mt hình tròn c định.
Câu 90. Chn khẳng đnh sai trong các khẳng đnh sau:
A. Ct hình nón tn xoay bng mt mt phẳng đi qua trục thu được thiết din là tam giác cân.
B. Ctnh tr tròn xoay bng mt mt phng vuông góc vi trục thu được thiết din là hình tròn.
C. Hình cu có vô s mt phng đối xng.
D. Mt cu là mt tròn xoay sinh bi một đường tròn khi quay quanh mt đường kính ca nó.
Câu 91. Cho khối nón có bán kính đáy
2
r
, chiều cao
3
h . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hình có đáy là hình bình hành thì mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thang cân tmt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình thang vuông t mt cu ngoi tiếp.
D. Hình chóp có đáy là t giác tmt cu ngoi tiếp.
Câu 92. Mnh đề nào sau đây là sai?
A. Tn ti mt mt tr tròn xoay cha tt c các cnhn ca mt hình lập phương.
B. Tn ti mt mt tr tròn xoay cha tt c các cnhn ca mt hình hp.
C. Tn ti mt mt nón tròn xoay cha tt c các cnh bên ca mt hình chóp t giác đều.
D. Tn ti mt mt cu cha tt c các đỉnh ca mt hình t diện đều.
Câu 93. Khi quay mt hình ch nhật các đim trong ca quanh trc là một đường trung bình ca
hình ch nht đó, ta nhận được hình gì.
A. Khi chóp. B. Khi nón. C. Khi cu. D. Khi tr.
Câu 94. Cho đường thng
l
ct và không vuông góc vi
quay quanh
t ta được
A. Hình nón tròn xoay. B. Mặt nón tròn xoay.
C. Khi nón tròn xoay. D. Mặt trụ tròn xoay.
Câu 95. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông t luôn có mt cu ngoi tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thoi t luôn có mt cu ngoi tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình t giác thì luôn có mt cu ngoi tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình tam giác t luôn có mt cu ngoi tiếp.
u 96.
Cho tam gc
ABC
vuông ti
A
. Khi quay tam giác đó quanh cnhc vuông
AB
, đường gp
khúc
BCA
to thành hình tròn xoay nào trong bn hình sau đây.
A. Hình nón. B. Hình tr. C. Hình cu. D. Mt nón.
Câu 97. Cho hai điểm
A
,
B
phân biệt. Tập hợp tâm những mặt cầu đi qua hai điểm
A
B
là
A. Mặt phẳng song song với đường thẳng
AB
. B. Trung đim của đường thẳng
AB
.
C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
. D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
.
Câu 98. Tập hợp tâm các mặt cầu luôn đi qua hai điểm cố định
A
B
cho trước là
A. một đường thng. B. mt mt phng. C. một đim. D. một đoạn thng.
Câu 99. Mặt phẳng chứa trục của một hình nón ct hình nón theo thiết diện là
A. mt hình ch nht. B. mt tam giác cân.C. một đường elip. D. mt đường tròn.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 161
Câu 100. Cho hình trbán kính đáy bằng 3 cm, độ dài đường cao bằng 4 cm. Tính diện tích xung
quanh của hình trnày?
A.
2
24 cm
. B.
2
22 cm
. C.
2
26 cm
. D.
2
20 cm
.
Câu 101. Tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy và chiều cao đều bng
2
.
A.
4
V
. B.
12
V
. C.
16
V
. D.
8
V
.
Câu 102. Cho khi nón bán kính đáy
3
r chiều cao
4
h
. Tính thtích
V
của khi nón đã
cho.
A.
16 3
V
. B.
12
V
. C.
4
V
. D.
4
V
.
Câu 103. Tính đường kính mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng
3
a
A.
6
a
. B.
3
2
a
. C.
3
a
. D.
3
a
.
Câu 104. Khi tr tròn xoay đường kính đáy
2
a
, chiu cao là
2
h a
có th tích là
A.
3
V a
. B.
2
2
V a h
. C.
2
2
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 105.
Mt hình tr bán kính đáy bằng
r
thiết din qua trc là mt hình vuông. Khi
đó din
tích toàn phn ca hình tr đó là
A.
2
6 .
r
B.
2
2 .
r
C.
2
8 .
r
D.
2
4 .
r
Câu 106. ng thc tính din tích mt cu bán kính
R
là
A.
2
.
S R
B.
3
4
3
S R
. C.
2
3
4
S R
. D.
2
4 .
S R
Câu 107. Cho nh cu đường kính
2 3
a
. Mt phng
P
ct nh cu theo thiết din là hình tròn
bán kính bng
2
a
. Tính khong cách t tâm hình cầu đến mt phng
P
.
A.
a
. B.
2
a
. C.
10
a . D.
10
2
a
.
Câu 108. Cho hình nón có bán kính đáy
2
r
và độ i đường sinh
l
. Tính din tích xung quanh
S
ca hình nón đã cho.
A.
16
S
. B.
8 2
S
. C.
16 2
S
. D.
4 2
S
.
Câu 109. Mt hình nón có đường cao
4cm
h
, bán kính đáy
5cm
r
. Tính din tích xung quanh ca
hìnhn đó.
A.
5 41
. B.
15
. C.
4 41
. D.
20
.
Câu 110. Th tích ca khi nón có chiu cao bng
4
và đường sinh bng
5
bng
A.
16
. B.
48
. C.
12
. D.
36
.
Câu 111. Khi tr tròn xoay đường cao và bán kính đáy cùng bằng 1 t th tích bng
A.
1
3
. B.
2
. C.
2
. D.
.
Câu 112. Cho hình nón có đường sinh
5
l
, bán kính đáy
3
r
. Din tích toàn phn ca hình nón đó là
A.
15 .
tp
S
B.
20 .
tp
S
C.
22 .
tp
S
D.
24 .
tp
S
Câu 113. Tính din tích xung quanh ca mt hình tr có chiu cao
20 m
, chu vi đáy bng
5 m
.
A.
2
50 m
. B.
2
50 m
. C.
2
100 m
. D.
2
100 m
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 162
Câu 114. Cho khối nón chiều cao bằng
24
cm
, độ dài đường sinh bằng
26
cm
. Tính thtích
V
của
khối nón tương ứng.
A.
800
V
3
cm
. B.
1600
V
3
cm
. C.
1600
3
V
3
cm
. D.
800
3
V
3
cm
.
Câu 115. Cho mặt cầu có din tích bng
2
8
3
a
. Bán kính mặt cầu bằng
A.
6
3
a
. B.
3
3
a
. C.
6
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 116. Cho mt cu có din tích bng
2
72 cm
. Bán kính
R
ca khi cu bng
A.
6 cm
R . B.
6 cm
R . C.
3 cm
R . D.
3 2 cm
R .
Câu 117. Cho hình nón tròn xoay bán kính đường tròn đáy
r
, chiều cao
h
và đường sinh
l
.
Kết luận nào sau đây sai?
A.
2
1
3
V r h
. B.
2
tp
S rl r
. C.
2 2 2
h r l
. D.
xq
S rl
.
Câu 118. Cho khi nón có bánnh đáy
3
r và chiều cao
4
h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
16 3
3
V
. B.
4
V
. C.
16 3
V
. D.
12
V
.
Câu 119. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
a
. Tam giác
SAB
din tích bng
2
2
a
. Th tích ca khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy ni tiếp t giác
ABCD
.
A.
3
7
8
a
. B.
3
7
7
a
. C.
3
7
4
a
. D.
3
15
24
a
.
Câu 120. Cho hình lập phương cạnh bng
40
cm
mt hình tr có hai đáy hai hình tn ni tiếp
hai mt đối din ca hình lập phương. Gọi
1
S
,
2
S
lần lượt là din tích toàn phn ca hình lp
phương và diện tích toàn phn ca hình tr. Tính
1 2
S S S
2
cm
.
A.
4 2400S
. B.
2400 4S
. C.
2400 4 3
S
. D.
4 2400 3
S
.
Câu 121. Cho tam giác
SAB
vuông ti
A
,
60
ABS
, đường phân giác trong ca
ABS
ct
SA
tại điểm
I
. V nửa đưng tròn tâm
I
bán kính
IA
( như hình v). Cho
SAB
nửa đường tn trên
cùng quay quanh
SA
to nên các khi cu khi nón th tích tương ng
1
V
,
2
V
. Khng
định nào dưới đây đúng?
A.
1 2
4 9
V V
B.
1 2
9 4
V V
C.
1 2
3
V V
D.
1 2
2 3
V V
Câu 122. Cho lăng trtam gc đều cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bằng
b
. Tính thtích của khối cầu đi
qua các đỉnh của lăng trụ.
A.
3
2 2
1
4 3 .
18 3
a b
B.
3
2 2
4 3 .
18 3
a b
C.
3
2 2
4 .
18 3
a b
D.
3
2 2
4 3 .
18 2
a b
Câu 123. Cho hình tr có thiết diện qua trục là nh vuông
ABCD
cạnh bằng
2 3 cm
với
AB
đường kính của đường tròn đáy m
O
. Gọi
M
là điểm thuộc cung
AB
của đường tròn đáy
sao cho
60
ABM
. Thể tích của khối tứ diện
ACDM
là
A.
3
3 cm .
V B.
3
4 cm .
V C.
3
6 cm .
V D.
3
7 cm .
V
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 163
Câu 124. Cho hình nón tròn xoay chiều cao
20 cm
h , bán kính đáy
25 cm
r . Một thiết diện đi
qua đỉnh của hình nón khoảng cách ttâm đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là
12 cm
.
Tính diện tích của thiết diện đó.
A.
2
500 cm .
S B.
2
400 cm .
S C.
2
300 cm .
S D.
2
406 cm .
S
Câu 125. Cho hình thang
ABCD
vuông tại
A
B
với
2
AD
AB BC a
. Quay hình thang miền
trong của quanh đường thẳng chứa cạnh
BC
. Tính thtích
V
của khối tròn xoay được tạo
thành
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
5
3
a
V
. C.
3
V a
. D.
3
7
3
a
.
Câu 126. Khi cu có bán kính
6
R
có th tích bng bao nhiêu?
A.
72
. B.
48
. C.
288
. D.
144
.
Câu 127. Hình nón thiết diện qua trục là tam giác đều và thtích
3
3
3
V a
. Diện tích xung
quanh
S
của hình nón đó là
A.
2
1
.
2
S a
B.
2
4 .
S a
C.
2
2 .
S a
D.
1
2018
2018
x
Câu 128. Cho mt khi nón có chiu cao bng
4
cm
, đ i đưng sinh
5
cm
. Tính th ch khi nón này.
A.
15
3
cm
. B.
12
3
cm
. C.
36
3
cm
. D.
45
3
cm
.
Câu 129. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
3
a
. Quay đường tròn ngoi tiếp tam giác
A BD
quanh mt đường kính của đường tròn ta có mt mt cu, tính din tích mt cầu đó.
A.
2
27
a
. B.
2
24
a
. C.
2
25
a
. D.
2
21
a
.
Câu 130. Mt hình nón đường sinh bng
a
và góc đỉnh bng
90
. Ct hình nón bng mt mp
phng
sao cho góc gia
và mặt đáy hình nón bng
60
. Khi đó din tích thiết din là
A.
2
2
3
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
2
3
a
.
Câu 131. Cho mt khi tr độ dài đường sinh bng
10 cm
. Biết th tích khi tr bng
3
90 cm
. Tính
din tích xung quanh ca khi tr.
A.
2
81 cm
. B.
2
60 cm
. C.
2
78 cm
. D.
2
36 cm
.
Câu 132. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cnh bng
a
. Mt hình nón đỉnh tâm hình
vuông
A B C D
đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông
ABCD
. Gi
S
din tích xung
quanh ca hình nón đó. Tính
S
.
A.
2
3
3
S a
. B.
2
2
2
S a
. C.
2
3
2
S a
. D.
2
6
2
S a
.
Câu 133. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình ch nht,
SA
vuông c với đáy,
,
SA a
5
AD a
,
2
AB a
. Đim
E
thuc cnh
BC
sao cho
CE a
. Tính theo
a
bán kính mt cu ngoi tiếp
t din
SAED
.
A.
26
4
a
. B.
26
3
a
. C.
26
2
a
. D.
2 26
3
a
.
Câu 134. Cho mặt cầu
1
S
n kính
1
R
, mặt cầu
2
S
n kính
2 1
2 .
R R
Tính t số din tích của
mt cầu
2
S
1
.
S
A.
2
. B.
4
.
C.
1
2
.
D.
3
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 164
Câu 135. Cho tdiện đều
SABC
cạnh
a
. Diện tích xung quanh của hình nón đỉnh
S
và đường tròn đáy
là đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
là
A.
2
3
3
a
. B.
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2 3
a
.
Câu 136. Cho hình chóp
.
S ABC
có tam giác
ABC
vuông tại
,
B
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
.
5
SA
,
3
AB
,
4
BC
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
. .
S ABC
A.
5 2
.
2
R B.
5 2
.
3
R C.
5 3
.
3
R D.
5 3
.
2
R
Câu 137. Một hình tr bán kính đáy là
2 cm
. Một mặt phẳng đi qua trục của hình trụ, cắt hình tr
theo thiết diện là một hình vuông. Tính thể tích khối trụ đó.
A.
3
4 cm
. B.
3
8 cm
. C.
3
16 cm
. D.
3
32 cm
.
Câu 138. Tính th tích
V
ca khi nón đáy hình tròn bán kính bng
2
, din tích xung quanh ca
nón là
12
.
A.
16 2
3
V . B.
16 2
9
V . C.
16 2
V
. D.
4 2
3
V .
Câu 139. Ct mt khi tr cho trước thành hai phn t được hai khi tr mi tng din tích toàn phn
nhiu hơn diện tích toàn phn ca khi tr ban đầu
2
32 dm
. Biết chiu cao ca khi tr ban
đầu là
7 dm
, tính tng din tích toàn phn
S
ca hai khi tr mi.
A.
2
120 dm
S . B.
2
144 dm
S . C.
2
288 dm
S . D.
2
256 dm
S .
Câu 140. Cho nh tr
T
được sinh ra khi quay hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
. Biết
2 3
AC a
và góc
45
ACB
. Din tích toàn phn
tp
S
ca hình tr
T
A.
2
12
a
. B.
2
8
a
. C.
2
24
a
. D.
2
16
a
.
Câu 141. Th tích ca khối nón có đ dài đường sinh bng
2
a
và din tích xung quanh bng
2
2
a
là
A.
3
3
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
6
a
. D.
3
3
2
a
.
Câu 142. Cắt một hình trbởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là mt hình vuông
cạnh bằng
3
a
. Tính diện tích toàn phần của hình trđã cho.
A.
2
9
a
. B.
2
9
2
a
. C.
2
13
6
a
. D.
2
27
2
a
.
Câu 143. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
6cm
AB
,
8cm
AC
. Gọi
1
V
thể tích khối nón tạo thành
khi quay tam gc
ABC
quanh cạnh
AB
2
V
là thể tích khối nón tạo thành khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh
AC
. Khi đó, tỷ số
1
V
V
bằng
A.
16
9
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
9
16
.
Câu 144. Cho mặt cầu
;
S O R
và điểm
A
cđịnh nằm ngoài mặt cầu với
OA d
. Qua
A
kđường
thẳng
tiếp xúc với mặt cầu
;
S O R
tại
M
. Công thức nào sau đây được dùng để tính độ dài
đoạn thẳng
AM
?
A.
2 2
2
R d
. B.
2 2
2
R d
. C.
2 2
R d
. D.
2 2
d R
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 165
Câu 145. Trong không gian, cho hình chnhật
ABCD
1
AB
2
AD
. Gọi
M
,
N
ln lượt là
trung điểm của
AD
và
BC
. Quay nh chnhật đó xung quanh trục
MN
, ta được một hình
trụ. Tính diện tích toàn phần
tp
S
của hình trụ đó.
A.
4
3
tp
S
. B.
4
tp
S
. C.
6
tp
S
. D.
3
tp
S
.
Câu 146. Chn mnh đề đúng trong các mnh đề sau:
A. Mt hình chóp bt kì luôn có duy nht mt mt cu ngoi tiếp.
B. Cho
2
cnh ca mt tam giác vuông quay quanh cnh còn li thì ta đưc mt hình nón tròn xoay.
C. Cho đường thng
l
ct
và quay quanh
t ta được mt mt nón tròn xoay.
D. Cho đường thng
l
song song vi
và quay quanh
t ta được mt mt tr tròn xoay.
Câu 147. Cho lăng tr tam giác
.
ABC A B C
có th tích là
V
. Tính thch khi chóp
.
A BCC B
theo
V
.
A.
2
3
V
. B.
2
5
V
. C.
1
2
V
. D.
1
3
V
.
Câu 148. Cho hình tr thiết diện đi qua trục là mt hình vuông cnh
4
a
. Din tích xung quanh ca
hình tr là
A.
2
8
S a
. B.
2
24
S a
. C.
2
16
S a
. D.
2
4
S a
.
Câu 149. Cho hình nón có đường sinh bằng đường kính đáy bằng
2
. Bán kính ca mt cu ngoi tiếp
hìnhn đó
A.
3 3
2
R . B.
2 3
3
R . C.
3
3
R . D.
2 3
R .
Câu 150. Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3
πa
bán kính đáy bng
a
. Độ dài đường sinh
ca hình nón đã cho bng
A.
2 2
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 151. Cho tam gc
ABC
45
ABC
,
30
ACB
,
2
2
AB . Quay tam giác
ABC
xung quanh
cạnh
BC
ta được khối tròn xoay có thtích
V
bằng
A.
3 1 3
2
V
. B.
1 3
24
V
. C.
1 3
8
V
. D.
1 3
3
V
.
Câu 152. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình thang vuông tại
A
,
B
. Biết
SA ABCD
,
AB BC a
,
2
AD a
,
2
SA a
. Gọi
E
là trung điểm của
AD
. Tính bán kính mặt cầu đi
qua các đim
S
,
A
,
B
,
C
,
E
.
A.
30
6
a
. B.
6
3
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 153. Xét hình tr
T
thiết din qua trc ca hình tr là hình vuông có cnh bng
a
. Tính din tích
toàn phn
S
ca hình tr.
A.
2
4
S a
. B.
2
2
a
S
. C.
3
2
a
S
. D.
2
S a
.
Câu 154. Cho khi nón tn xoay đường cao
15 cm
h
và đường sinh
25 cm
l
. Th tích
V
ca
khi nón
A.
3
4500 cm
V
. B.
3
2000 cm
V
. C.
3
1500 cm
V
. D.
3
6000 cm
V
.
Câu 155. Cắt khối trụ bởi mt mặt phẳng qua trục ta được thiết din là hình chnhật
ABCD
AB
CD
thuộc hai đáy của hình trụ,
4
AB a
,
5
AC a
. Tính thể tích khối trụ.
A.
3
16
V a
. B.
3
12
V a
. C.
3
4
V a
. D.
3
8
V a
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 166
Câu 156. Cho mặt cầu bán kính
R
ngoại tiếp mt hình hộp chữ nhật các ch thước
a
,
2
a
,
3
a
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2 3
a R
. B.
3
3
R
a . C.
2
a R
. D.
14
7
R
a .
Câu 157. . Tam giác
ABC
vuông cân đnh
A
cnh huyn
2
. Quay tam giác
ABC
quanh trc
BC
t được khi tròn xoay có th tích là
A.
2 2
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 158. Cho khi tr
T
chiu cao bng
2
th tích bng
8
. Tính din ch xung quanh ca
hình tr
T
.
A.
32
xq
S
. B.
8
xq
S
. C.
16
xq
S
. D.
4
xq
S
.
Câu 159. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông,
2
BD a
. Tam giác
SAC
vuông cân ti
S
nm trong mt phng vuông góc với đáy. Thể tích ca khi cu ngoi tiếp hình chóp đó là
A.
3
4
3
a
. B.
3
4 3
a
. C.
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 160. Cho tam giác
ABC
3
AB
,
4
AC
,
5
BC
. Tính th tích vt th tròn xoay khi quay tam
giác
ABC
quanh cnh
AC
.
A.
12
V . B.
36
V
. C.
16
V
. D.
48
V
.
Câu 161. Cho hình tr bán kính đường tròn đáy bằng
4
, din tích xung quanh bng
48
. Th tích ca
hình tr đó bằng
A.
24
. B.
96
. C.
32
. D.
72
.
u 162. Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
, chu vi thiết din qua trc bng
10 .
a
Th tích ca
khi tr đã cho bng
A.
3
a
. B.
3
5
a
. C.
3
4
a
. D.
3
3
a
.
Câu 163. Cho hình nón đỉnh
S
, đáy là hình tn tâm
O
, bán kính,
3cm
R
, góc đỉnh hình nón
120
. Cắt hình nón bi mặt phẳng qua đỉnh
S
to tnh tam giác đều
SAB
, trong đó
A
,
B
thuộc đường tròn đáy. Din tích tam giác
SAB
bằng
A.
2
3 3 cm
. B.
2
6 3 cm
. C.
2
6 cm
. D.
2
3 cm
.
Câu 164. Cho nh lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy là tam giác vuông cân tại
A
,
AB AC a
,
2
AA a
. Thtích khi cầu ngoại tiếp hình tứ diện
AB A C
là
A.
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 165. Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
. Hình nón đỉnh
S
đường tròn đáy là đường tròn
nội tiếp tam giác
ABC
gi là hình nón ni tiếp hình chóp
.
S ABC
, hình nón đỉnh
S
đường tròn đáy đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
gọi là hình nón ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
. T số thể tích của hình nón nội tiếp và hình nón ngoại tiếp hình chóp đã cho là
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 166. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cạnh bằng
a
. Cnh bên
SA
vuông c với mặt
đáy
2
SA a
. Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
theo
a
.
A.
3
8 2
3
a
. B.
3
4
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
8
a
.
Câu 167. Cho nh lăng trụ lục giác đều cạnh đáy bằng
2
a
, cạnh bên bằng
2 2
a
. Tính diện tích
mt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho.
A.
2
16
a
. B.
2
8
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2
a
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 167
Câu 168. Một cái ni nấu nước người ta làm dạng hình trụ, chiều cao của nồi là
60
cm, diện tích đáy
900
cm
2
. Hỏi người ta cần miếng kim loại hình chnhật ch thước là bao nhiêu để làm
thân nồi đó? (bỏ qua kích thước các mép gấp).
A. Chiu dài
60
cm, chiu rng
60
cm. B. Chiu dài
900
cm, chiu rng
60
cm.
C. Chiu dài
180
cm, chiu rng
60
cm. D. Chiu dài
30
cm, chiu rng
60
cm.
Câu 169. Cho hình lăng trtam giác đều
.
ABC A B C
9
cạnh bằng nhau và bằng
2
a
. Tính diện tích
S
của mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ đã cho.
A.
2
28
9
a
S
. B.
2
7
9
a
S
. C.
2
28
3
a
S
. D.
2
7
3
a
S
.
Câu 170. Cho một đồng h cát như hình bên dưới (gm
2
hình nón chung đnh khép
li), trong đó đường sinh bt k ca nh nón hp với đáy mt góc
60
. Biết
rng chiu cao của đồng h là
30cm
tng th ch của đồng h là
3
1000 cm
. Hi nếu cho đầy lượng cát vào phn trên thì khi chy hết xung
dưới, t l th tích lượng cát chiếm ch và th tích phần bên dưới là bao nhiêu?
A.
1
8
. B.
1
27
. C.
1
3 3
. D.
1
64
.
Câu 171. Tính th tích khi nón có bán kính đáy
cm
và độ dài đường sinh
5
cm
.
A.
12
3
cm
. B.
15
3
cm
. C.
36
3
cm
. D.
45
3
cm
.
Câu 172. Mt nh tr có bán kính đáy bằng
r
và khong cách giữa hai đáy bằng
3
r
. Mt hình nón
đỉnh là tâm mặt đáy này đáy trùng với mặt đáy kia của nh tr. Tính t s din tích xung
quanh ca hình tr và hình nón.
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D. 3.
Câu 173. Mt khi tr hai đáy hai hình tn ngoi tiếp hai mt ca mt nh lập phương cnh
a
.
Tính theo
a
th tích
V
ca khi tr đó.
A.
3
2
a
V
. B.
3
4
a
V
. C.
3
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 174. Mt nh tr bán kính đáy bng
5
và khong cách giữa hai đáy bng
7
. Ct khi tr bi
mt mt phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
3
. Tính din tích
S
ca thiết
diện được to thành.
A.
56
S
. B.
28
S
. C.
7 34
S . D.
14 34
S .
Câu 175. Cho mt cu
S
tâm
O
các điểm
A
,
B
,
C
nm trên mt cu
S
sao cho
3
AB
,
4
AC
,
5
BC
khong cách t
O
đến mt phng
ABC
bng
1
. Th tích ca khi cu
S
bng
A.
7 21
2
. B.
ABD
. C.
20 5
3
. D.
29 29
6
.
Câu 176. Tính th tích khối trụ biết bán kính đáy
4
r
cm
chiều cao
2
h
cm
.
A.
32
3
3
cm
.
B.
32
3
cm
.
C.
8
3
cm
.
D.
16
3
cm
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 168
Câu 177. Cho hình nón có chiều cao
3
a
và bánnh đáy
a
. Tính diệnch xung quanh
xq
S
ca hình nón.
A.
2
xq
S a
. B.
2
2
xq
S a
. C.
2
2
xq
a
S
. D.
2
xq
S a
.
Câu 178. Cho hình hp ch nht
.
ABCD A B C D
AB a
,
2
AC a
,
3
AA a
ni tiếp mt cu
S
.
Tính din tích mt cu .
A.
2
13
a
. B.
2
6
a
. C.
2
56
a
. D.
2
7
2
a
.
u 179.
Cho khi nón có bán kính đáy
1 cm
r và góc đỉnh
60
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca
hìnhn.
A.
2
cm
. B.
2
2 cm
. C.
2
3 cm
. D.
2
2 cm
.
Câu 180. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là nh chnhật với độ dài đường chéo bằng
2
a
,
cạnh
SA
độ dài bng
2
a
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp
.
S ABCD
?
A.
6
2
a
. B.
2 6
3
a
. C.
6
12
a
. D.
6
4
a
.
Câu 181. Cho hình trthiết diện qua trục là hình vuông cạnh
2
a
. Mặt phẳng
P
song song với trục
cách trục mt khoảng
2
a
. Tính diện tích thiết diện của hình trcắt bởi mặt phẳng
P
.
A.
2
2 3
a
. B.
2
a
. C.
2
4
a
. D.
2
a
.
Câu 182. Cho quả địa cầu có độ dài đường kinh tuyến
30
Đông là
40
(cm). Độ dài đường xích đạo là
A.
40 3
(cm). B.
40
(cm). C.
80
(cm). D.
80
3
(cm).
Câu 183. Trong mặt phẳng cho góc
xOy
. Một mặt phẳng
P
thay đi và vuông góc với đường phân
giác trong của góc
xOy
cắt
,
Ox Oy
lần lượt tại
,
A B
. Trong
P
lấy điểm
M
sao cho
90
AMB
. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Đim
M
chy trên mt mt cu. B. Điểm
M
chy trên mt mt nón.
C. Đim
M
chy trên mt mt tr. D. Đim
M
chy trên mt đường tròn.
Câu 184. Một hình trcó diện tích xung quanh bằng
4
, thiết diện qua trục là hình vuông. Một mặt
phẳng
song song với trục, cắt hình trụ theo thiết diện là tgiác
ABB A
, biết một cạnh của
thiết diện là một y cung của đường tròn đáy của hình trng một cung
120
. Tính din
tích thiết diện
ABB A
.
A.
3 2
. B.
3
. C.
2 3
. D.
2 2
.
Câu 185. Hình tr
T
được sinh ra khi quay hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
. Biết
2 2
AC a
,
45
ACB
. Din tích toàn phn ca hình tr
T
là
A.
2
16
TP
S a
. B.
2
10
TP
S a
. C.
2
12
TP
S a
. D.
2
8
TP
S a
.
Câu 186. Diện tích toàn phần của hình nón khong cách ttâm của đáy đến đường sinh bằng
3
thiết din qua trục là tam giác đều bằng
A.
16
. B.
8
. C.
20
. D.
12
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 169
Câu 187. Mt hình tr tròn xoay có bánnh đáy
R
. Trên hai đường tròn đáy
O
O
lần lượt ly
hai đim
A
B
sao cho
2
AB
góc gia
AB
trc
OO
bng
30
. Xét hai khẳng định:
I
: Khong cách gia
OO
AB
bng
3
2
.
II
: Th tích khi tr
3
V
.
A. C
I
II
đều đúng. B. Ch
I
đúng.
C. Ch
II
đúng. D. C
I
II
đều sai.
Câu 188. Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
a
mi cạnh bên bằng
2
a
. Khi đó
bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
là
A.
15
5
a
. B.
3
5
a
. C.
3
5
a
. D.
6
4
a
.
Câu 189. Cho hình nón góc đỉnh bng
60
, din tích xung quanh bng
2
6
a
. Tính th tích
V
ca
khối nón đã cho.
A.
3
3 2
4
a
V
. B.
3
V a
. C.
3
2
4
a
V
. D.
3
3
V a
.
Câu 190. Cho hình trbánnh đáy bằng
5cm
và khoảng cách giữa hai đáy là
7cm
. Cắt khi trụ bởi một
mặt phẳng song song với trục và ch trc
3cm
. Tính diệnch
S
của thiết diện được tạo thành.
A.
2
55cm
. B.
2
56cm
. C.
2
53cm
. D.
2
46cm
.
Câu 191. Cho nh nón tn xoay chiều cao
20cm
h
, bán kính đáy
25cm
r
. Mặt phẳng
đi
qua đỉnh của hình nón cách tâm của đáy
12cm
. Tính diện tích thiết diện của hình nón cắt bởi
mp
.
A.
400
S
2
cm
. B.
406
S
2
cm
. C.
300
S
2
cm
. D.
500
S
2
cm
.
Câu 192. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
2
a
. Tính thtích khối nón tròn xoay
đỉnh là tâm hình vuông
A B C D
và đáy là đường tròn ni tiếp hình vuông
ABCD
.
A.
3
2
3
V a
. B.
3
1
3
V a
. C.
3
4
3
V a
. D.
3
2
V a
.
Câu 193. Một khối nón din tích xung quanh bằng
2
2
cm
và bán kính đáy
1
2
cm
. Khi đó độ dài
đường sinh là
A.
2
cm
. B.
3
cm
. C.
1
cm
. D.
4
cm
.
Câu 194. Một hình trbán kính đáy bằng
a
, mặt phẳng qua trục cắt hình trtheo mt thiết din
diện tích bằng
2
8
a
. Tính diện tích xung quanh của hình trụ ?
A.
2
4
a
. B.
2
8
a
. C.
2
16
a
. D.
2
2
a
.
Câu 195. Cho tam giác
SOA
vng ti
O
3 cm
OA
,
5 cm
SA
, quay tam giác
SOA
xung quanh
cạnh
SO
được hình nón. Thể tích của khối nón tương ứng là
A.
3
12 cm
. B.
3
15 cm
. C.
3
80
cm
3
. D.
3
36 cm
.
Câu 196. Một hình trụ có đường nh đáy bng chiu cao và ni tiếp trong mt cu bán kính
R
. Din
tích xung quanh ca hình tr bng:
A.
2
2
R
. B.
2
4
R
. C.
2
2 2
R
. D.
2
2
R
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 170
Câu 197. Thiết din qua trc ca hình nón
N
là tam giác vuông n cnh c vuông bng
a
. Tính
din tích toàn phn ca hình nón
N
?
A.
2
2 2
2
tp
a
S
. B.
2
2 1
2
tp
a
S
.
C.
2
2 1
tp
S a
. D.
2
1 2 2
2
tp
a
S
.
Câu 198. Thiết din qua trc ca mt nh nón
N
là mt tam giác vuông cân, cnh c vuông bng
a
, din tích toàn phn ca hình nón
N
bng
A.
2
2
2
a
. B.
2
1 2
2
a
. C.
2
1 3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 199. Cho Hình nón
N
bán kính đáy bằng
3
din tích xung quanh bng
15
. Tính th tích
V
ca khi nón
N
là
A.
12
. B.
20
. C.
36
. D.
60
.
Câu 200. Hình tr bán kính đáy
r
. Gi
O
O
là tâm của hai đường tn đáy với
2
OO r
. Mt mt
cu tiếp xúc với hai đáy của hình tr ti
O
O
. Gi
C
V
T
V
lần lượt th tích ca khi
cu và khi tr. Khi đó
C
T
V
V
là
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Câu 201. Hình tr có bán kính đáy bng
a
thiết din qua trc là hình vuông, din tích xung quanh
hình tr đó bằng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
4
a
.
Câu 202. Hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
2
SA a
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
bng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
6
a
.
Câu 203. Cho hình nón
N
bán kính đáy bng
6
diện tích xung quanh bằng
60
. Tính thtích
V
của khối nón
N
.
A.
288
V
. B.
96
V
. C.
432 6
V
. D.
144 6
V
.
Câu 204. Qu bóng đá được dùng thi đấu ti các giải ng đá Vit Nam t chc chu vi ca thiết din
qua tâm là
68.5 cm
. Qu bóng được ghép ni bi các miếng da hình lục giác đều màu trng
đen, mi miếng din tích
2
49.83 cm
. Hi cn ít nht bao nhiêu miếng da để làm qu
bóng trên?
A.
40
(miếng da). B.
20
(miếng da).
C.
35
(miếng da). D.
30
(miếng da).
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 171
Câu 205. Người th gia ng ca mt sở
chất lượng cao X ct mt miếng n
hình tn vi bán kính
60cm
tnh
ba miếng hình qut bng nhau. Sau
đó người th y qun hàn ba
miếng n đó để được ba cái phu
hình nón. Hi th tích
V
ca mi
cái phễu đó bằng bao nhiêu?
A.
16000 2
3
V t. B.
16 2
3
V
t. C.
16000 2
3
V
t. D.
160 2
3
V
t.
Câu 206. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C
các cạnh đều bng
a
. Tính din tích
S
ca mt
cầu đi qua
6
đỉnh ca hình lăng trụ đó.
A.
2
49
144
a
S
. B.
2
7
3
a
S . C.
2
7
3
a
S
. D.
2
49
144
a
S .
Câu 207. Cho hình chóp tam giác đều cạnh đáy bng
6
chiu cao
h
. Diện tích của mặt cầu
ngoại tiếp của hình chóp đó là
A.
9
S
. B.
6
S
. C.
5
S
. D.
27
S
.
Câu 208. Cho hình nón c đỉnh bằng
60 ,
diện tích xung quanh bằng
2
6
a
. Tính thtích
V
của
khối nón đã cho.
A.
3
3 2
4
a
V
. B.
3
2
4
a
V
. C.
3
3
V a
. D.
3
V a
.
Câu 209. Một cái phễu có dạng hình nón. Người ta
đổ một lượng nước vào phễu sao cho
chiều cao của lượng nước trong phễu
bằng
1
3
chiều cao của phễu. Hỏi nếu bịt
kín miệng phễu rồi ln ngược phễu lên
t chiều cao của nước xấp xỉ bằng bao
nhiêu ? Biết rằng chiều cao của phễu là
15cm
.
A.
0,5 cm
. B.
0,3 cm
. C.
0,188 cm
. D.
0,216 cm
.
Câu 210. Cho hình chóp
.
S ABC
2
SC a
,
SC
vuông góc vi mt phng
ABC
, tam giác
ABC
đều
cnh
3
a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
R a
. B.
2
R a
. C.
2 3
3
R a
. D.
3
R a
.
Câu 211. Cho hình chóp tam gc đều .
S ABC
các cạnh bên
SA
,
SB
,
SC
vuông c với nhau từng
đôi mt. Biết thể tích của hình chóp bằng
3
6
a
. Bán kính
r
mặt cầu nội tiếp của tứ diện là
A.
3 3
a
r
. B.
2
r a
. C.
2
3 3 2 3
a
r
. D.
3 3 2 3
a
r
.
O
h
l
r
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 172
Câu 212. Một khối gỗ hình lập phương thể tích
1
V
. Một người thợ mộc muốn gọt giũa khối gỗ đó
thành một khối trụ có thể tích
2
V
. Tính t số lớn nhất
2
1
V
k
V
?
A.
1
4
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
3
k
.
Câu 213. Cho mt tấm bìa hình chữ nhậtkích thước
3
a
,
6
a
. Người ta muốn tạo tấm bìa đó thành bốn
hình không đáy như hình vẽ, trong đó hai hình trlần lượt chiều cao
3
a
,
6
a
hai hình
lăng trụ tam giác đều có chiều cao lần lượt
3
a
,
6
a
.
Trong
4
hình H1, H2, H3, H4 lần lượt theo th t có thch ln nht và nh nht là
A. H
1
, H
4
. B. H
2
, H
3
. C. H
1
, H
3
. D. H
2
, H
4
.
Câu 214. Từ một mảnh giấy hình vuông cạnh
a
, người ta gấp thành hình lăng trụ theo hai cách sau:
Cách 1. Gp thành 4 phần đều nhau ri dng lên thành mt hình lăng trụ t giác
đều có th tích là
1
V
(Hình 1)
Cách 2. Gp thành 3 phần đều nhau ri dng lên thành mt hình lăng trụ tam giác
đều có th tích là
2
V
(Hình 2)
Tính t s:
1
2
V
k
V
A.
3 3
.
2
k B.
4 3
.
9
k C.
3 3
.
4
k D.
3 3
.
8
k
Câu 215. Một hình lập phương có cạnh bằng
2
a
vừa nội tiếp hình tr
T
, vừa nội tiếp mặt cầu
C
, hai
đáy của hình lập phương nằm trên hai đáy của hình trụ. Tính t số thể tích
C
T
V
V
giữa khối cầu
khi trụ giới hạn bởi
C
T
.
A.
2
2
C
T
V
V
. B.
3
C
T
V
V
. C.
2
C
T
V
V
. D.
3
2
C
T
V
V
.
Câu 216. Cho hình chóp tam giác đều cnh đáy bằng
a
, góc gia cnh bên mặt đáy bằng
60
.
Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
2
3
a
.
B.
4
3
a
. C.
2 3
3
a
.
D.
4 3
3
a
.
Hình 1.
Hình
2
.
H1
H2
H3
H4
3
a
3
a
6
a
6
a
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 173
Câu 217. Cho t din
ABCD
ABC
DBC
là các tam giác đều cnh
a
,
4
3
AD a
. Tính bán kính
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
55
11
a
. B.
57
11
a
. C.
59
11
a
. D.
61
11
a
.
Câu 218. Gi
M
là trung đim ca
BC
suy ra
BC AM
,
BC DM
,
AM DM
. Cho mt miếng tôn
hình tròn n kính
50 cm
. Biết hình nón th tích ln nht khi din tích toàn phn ca
hìnhn bng din tích miếng tôn trên. Khi đó hình nón có bán kính đáy
A.
10 2 cm
. B.
50 2 cm
. C.
20 cm
. D.
25 cm
.
Câu 219. Cho hình nón đỉnh
S
chiều cao bằng bán kinh đáy và bằng
2
a
. Mặt phẳng
P
đi qua
S
cắt đường tròn đáy ti
A
B
sao cho
2 3
AB a
. Tính khoảng cách ttâm của đường tròn
đáy đến
P
.
A.
5
a
. B.
a
. C.
2
2
a
. D.
2
5
a
.
Câu 220. Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy là tam giác đều cạnh
1
, tam giác
SAB
đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
5 15
18
V . B.
5
3
V . C.
4 3
27
V . D.
5 15
54
V .
Câu 221. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
6
a
, tam giác
SBC
vuông tại
S
mt phẳng
SBC
vuông góc với mặt phẳng
ABC
. Tính thtích
V
của khối cầu ngoại tiếp
hình chóp
.
S ABC
.
A.
3
96 3
V a
. B.
3
32 3
V a
. C.
3
4 3
27
V a
. D.
3
4 3
9
V a
.
Câu 222. Cho nh nón
N
có góc đỉnh bằng
60
. Mặt phẳng qua trục của
N
cắt
N
theo một
thiết din là tam giác bán kính đường tròn ngoi tiếp bằng
2
. Tính thể tích khối nón
N
.
A.
3 3
V
. B.
4 3
V
. C.
3
V
. D.
6
V
.
Câu 223. Cho hình hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
6,
AB
8,
AD
12
AC
. Tính diện tích xung
quanh
xq
S
của hình trcó hai đường tròn đáy hai đường tròn ngoại tiếp hai hình chnhật
ABCD
A B C D
.
A.
20 11 .
xq
S
B.
10 11 .
xq
S
C.
10 2 11 5 .
xq
S
D.
5 4 11 5 .
xq
S
Câu 224.
Cho khi trcó bán kính đáy
R
chiều cao
2
h R
. Hai đáy của khi trlà hai đưng
tròn có tâm lần lượt là
O
'
O
. Trên đường tròn
O
ta lấy điểm
A
c định. Trên đường tròn
O
ta lấy điểm
B
thay đổi. Hi độ dài đoạn
AB
lớn nhất bằng bao nhiêu?
A.
max
2 2
AB R
.
B.
max
4 2
AB R
.
C.
max
4
AB R
.
D.
max
2
AB R
.
Câu 225.
.Cho khi lăng trụ đứng tam giác
.
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
và
AB a
,
3
AC a
,
2
AA a
. Tính bánnh
R
ca mặt cầu ngoại tiếp khi lăng trđó.
A.
2 2
R a
. B.
R a
. C.
2
R a
. D.
2
2
a
R .
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 174
Câu 226. Cho hai hình vng cạnh đều bằng 5 được xếp lên nhau sao cho đỉnh
M
ca nh vuông
này tâm ca hình vuông kia, đường chéo
MN
vuông góc vi cnh
PQ
to thành hình phng
H
Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là nh thoi cnh a, góc
120
BAD
. Cnh bên
SA
vuông góc với đáy
ABCD
3
SA a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp khi
chóp
.
S BCD
.
A.
3
3
a
R . B.
5
3
a
R . C.
5
3
a
R . D.
4
3
a
R .
Câu 227. Cho hình thang n
ABCD
đáy nhỏ
1
AB
, đáy lớn
3
CD
, cnh bên
2
BC DA
.
Cho hình thang đó quay quanh
AB
thì được vt tròn xoay có th tích bng
A.
4
3
. B.
5
3
. C.
2
3
. D.
7
3
.
Câu 228. Suy ra
AA D BB C
Cho hình tr bán kính đáy bng
a
và chiu cao bng
h
. Tính th
tích
V
của khối lăng trụ tam giác đều nội tiếp hình trụ đã cho.
A.
2
3
4
a h
V . B.
2
3 3
4
a h
V .
C.
2 2 2
2
4
3 3 4 3
a h a
V h . D.
2
3 3
4
a h
V .
Câu 229. Cho tdin
ABCD
tam giác
ABC
là tam giác cân với
120
BAC
,
AB AC a
. Hình
chiếu của
D
trên mặt phẳng
ABC
là trung đim
BC
. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện
ABCD
biết thể tích của tdiện
ABCD
là
3
16
a
V .
A.
91
8
a
R . B.
13
4
a
R . C.
13
2
a
R . D.
6
R a
.
Câu 230. Một người dùng một i ca hình bán cầu (Một nửa hình cầu)
bán kính là
3 cm
để múc nước đổ vào một cái thùng
hình tr chiều cao
10 cm
và bán kính đáy bằng
6 cm
. Hỏi
người ấy sau bao nhiêu lần đổ thì nước đầy thùng? (Biết mỗi
lần đổ, nước trong ca ln đầy)
A.
10
ln. B.
24
ln. C.
12
ln. D.
20
ln.
Câu 231. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
3
và ni tiếp trong đường tròn tâm
O
,
AD
là đường kính của
đường tròn tâm
O
. Thtích của khối tròn xoay sinh ra khi cho phần tô đậmCho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông c với
ABC
,
AB a
,
2
AC a
,
45
BAC
. Gọi
1
B
,
1
C
lần lượt
hình chiếu vuông góc của
A
lên
SB
,
SC
. nh th tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
1 1
.
A BCC B
.
A.
3
2
3
a
V
. B.
3
2
V a
. C.
3
4
3
V a
. D.
3
2
a
V
.
Câu 232. Mt k thiết kế mt cây cột ăng-ten độc đáo gồm các khi cu kim loi xếp chng lên nhau
sao cho khi cu trên có bán kính bng mt na khi cu dưới. Biết khi cầu dưới cùng
bán kính bng
2
m. Chiu cao ca cây ct ăng-ten
A. Không quá
6
mét. B. Cao hơn
10
mét.
C. Không quá
8
mét. D. Cao hơn
16
mét.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 175
Câu 233. Cho t din đều
ABCD
cnh bng
4
. Tính din tích xung quanh
xq
S
ca hình tr mt
đường tn đáy đường tn ni tiếp tam giác
BCD
chiu cao bng chiu cao ca t din
ABCD
.
A.
16 2
3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
16 3
3
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Câu 234. Cho nh chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vng cnh
a
. Cnh bên
SA
vng c vi
mt đáy
ABCD
SA a
. Gi
E
là trung đim ca cnh
CD
. Mt cầu đi qua bốn điểm
S
,
A
,
B
,
E
có bán kính
A.
41
8
a
. B.
41
24
a
. C.
41
16
a
. D.
2
16
a
.
Câu 235. Mt nh đựng nước dng hình nón (không đáy), đựng đầy nước.
Người ta th o đó mt khi cu không thấm nước, đường kính
bng chiu cao ca nh nước đo được th tích nước tràn ra ngoài
V
. Biết rng khi cu tiếp xúc vi tt c c đường sinh ca hình
nón đúng mt na ca khi cu cm trong nước (hình bên). Tính
thch nước còn li trong bình.
A.
1
6
V
. B.
1
3
V
. C.
V
. D.
1
V
.
Câu 236. Cho t din
ABCD
có
4
AB a
,
6
CD a
, các cnh còn li có đ dài
22
a
. Tính bán kính
R
mt cu ngoi tiếp t din
ABCD
.
A.
79
3
a
R . B.
5
2
a
R . C.
85
3
a
R . D.
3
R a
.
Câu 237. Trên bàn một cốc nước hình trchứa đầy nước, có chiều
cao bằng
3
lần đường kính của đáy ; một viên bi một khối
nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi một khi cầu
đường kính bằng của cốc nước. Người ta ttừ thả vào cốc
nước viên bi và khi nón đó ( như hình v ) thì thấy nước
trong cốc tràn ra ngoài. Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn
lại trong cốc lượng nước ban đầu ( bỏ qua bề dày của lớp
vỏ thủy tinh).
A.
5
9
. B.
2
3
.
C.
1
2
. D.
4
9
.
Câu 238. Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
, biết góc giữa hai mặt phẳng
A BC
ABC
bằng
45
,
diện tích tam giác
A BC
bằng
2
6
a . Tính diện tích xung quanh của hình trngoại tiếp hình
lăng trụ
.
ABC A B C
.
A.
2
4 3
3
a
. B.
2
2
a
. C.
2
4
a
. D.
2
8 3
3
a
.
Câu 239. Cho nửa hình tròn tâm
O
, đường kính
AB
. Người ta ghép hai n kính
OA
,
OB
lại tạo thành
mt xung quanh của hình nón. Tính góc ở đỉnh của hình nón đó.
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 176
Câu 240. Một đội xây dng cn hoàn thin mt h thng ct tn ca mt ca hàng kinh doanh gm
10
chiếc. Trước khi hoàn thin mi chiếc ct là mt khi bê tông ct thép hình lăng trụ lc giác
đều cnh
20 cm
; sau khi hoàn thinCho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình ch nht
3
AB
,
2
AD
. Mt bên
SAB
là tam giác đều nm trong mt phng vuông góc với đáy.
Tính thch
V
ca khi cu ngoi tiếp hình chóp đã cho.
A.
32
3
V
. B.
20
3
V
. C.
16
3
V
. D.
10
3
V
.
Câu 241. Một hộp sữa hình trthể tích
V
Cho tdiện đều
ABCD
cạnh bằng
a
. Hình nón
N
có
đỉnh
A
đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác
BCD
. Tính thtích
V
của khối
nón
N
.
A.
3
3
27
a
V
. B.
3
6
27
a
V . C.
3
6
9
a
V
. D.
3
6
27
a
V
.
Câu 242. Cho hình tr din tích toàn phn là
4
thiết din ct bi mt phng qua trc là hình
vuông. Tính thch khi tr?
A.
6
9
. B.
4 6
9
. C.
6
12
. D.
4
9
.
Câu 243. Mt tm tôn hình tam giác đều
SBC
đ i cnh bng
3
.
K
là trung đim
BC
. Người ta
dùng compa có tâm
S
, bán kính
SK
vch mt cung tròn
MN
. Ly phn hình qut gò thành
hình nón không có mặt đáy với đỉnh
S
, cung
MN
thành đường tn đáy của hình nónCho t
diện đều
ABCD
có độ dài cnh bng
a
,
S
là mt cu tiếp xúc vi sáu cnh ca t din
ABCD
.
M
là một đim thay đổi trên
S
. Tính tng
2 2 2 2
T MA MB MC MD
.
A.
2
3
8
a
. B.
2
a
. C.
2
4
a
. D.
2
2
a
.
Câu 244. Cho hình nón thiết din qua trục là tam giác đều. Gi
1
V
,
2
V
lần lượt thch ca khi cu
ni tiếp và ni tiếp hình nón đã cho. Tính
1
V
V
.
A.
4
. B.
2
. C.
8
. D.
16
.
Câu 245. Cho hình thang cân
ABCD
; //
AB CD
;
2
AB
;
CD
. Khi quay hình thang quanh trc
CD
thu được mt khi tròn xoay thch bng
6
. Din tích hình thang
ABCD
bng
A.
9
2
. B.
9
4
. C.
6
. D.
3
.
Câu 246. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác cân ti
A
, mt bên
SBC
vuông góc vi mt
phng
ABC
SA SB AB AC a
;
2
SC a
. Din tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
bng
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
2
8
a
. D.
2
4
a
.
Câu 247. Cn đẽo thanh g hình hộp có đáy là hình vuông thành hình tr có cùng chiu cao. T l th tích
g cn phải đẽo đi ít nhất (tính gần đúng)
A.
30%
. B.
50%
. C.
21%
. D.
11%
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 177
Câu 248. Cho hình chóp
.
S ABC
SA
,
SB
,
SC
đối mt vuông c;
SA a
,
2
SB a
,
3
SC a
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt là trng tâm các tam giác
ABC
,
SAB
,
SBC
,
SCA
. Tính thtích khối
t diện
MNPQ
theo
a
.
A.
3
2
9
a
. B.
3
9
a
. C.
3
2
27
a
. D.
3
27
a
.
Câu 249. Cho hình trcó hai đáy là các hình tròn
O
,
O
bán kính bằng
a
, chiều cao hình trụ gấp hai
lần bán kính đáy. Các điểm
A
,
B
tương ứng nằm trên hai đường tròn
O
,
O
sao cho
6.
AB a Tính thể tích khi tứ diện
ABOO
theo
a
.
A.
3
.
3
a
B.
3
5
.
3
a
C.
3
2
3
a
D.
3
2 5
.
3
a
Câu 250. Cho hình chóp
.
S ABC
SA ABC
,
2
SA a
. Biết tam giác
ABC
cân tại
A
2 2
BC a
,
1
cos
3
ACB
, tính din tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
65
4
a
S
. B.
2
13
S a
. C.
2
97
4
a
S
. D.
2
4
S a
.
Câu 251. Một cái phễu dạng hình nón, chiều cao của phễu là
20
cm. Người ta đ một lượng nươc vào phễu sao cho chiều
cao của cột nước trong phễu bằng
10
cm (Hình 1). Nếu bịt
kín miệng phễu và lật ngược phễu lên (Hình 2) thì chiều
cao của cột nước trong phễu gần bằng giá trị nào sau đấy.
A.
3
7
. B.
1
. C.
3
20 10 7
. D
3
20 7 10
.
Câu 252. Cho nh chóp .
S ABC
đáy là tam giác vng tại
A
,
AB a
,
2
AC a
. Mặt bên
SAB
,
SCA
lần lượt là các tam giác vng tại
B
,
C
. Biết thể tích khi chóp .
S ABC
bằng
3
2
3
a
.
Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp .
S ABC
?
A.
2
R a
. B.
R a
. C.
3
2
a
R . D.
3
2
a
R .
Câu 253. Một cái trục lăn sơn nước dạng mt hình trụ. Đường
kính của đường tròn đáy
6
cm, chiều dài lăn
25
cm
(như hình dưới đây). Sau khi lăn trọn
10
vòng t trục
lăn tạo nên bức tường phẳng mt diện tích là
A.
1500
2
cm
. B.
150
2
cm
.
C.
3000
2
cm
. D.
300
2
cm
.
Câu 254. Một hp đựng phấn hình hộp chữ nhật chiều dài
30 cm
, chiều rộng
5 cm
chiều cao
6 cm
. Người ta xếp thẳng đứng vào đó các viên phấn giống nhau, mi viên phấn là một một
khối trụ có chiều cao
6 cm
h
bán kính đáy
1
cm
2
r . Hỏi có thể xếp được tối đa bao nhiêu
viên phấn?
A.
150
viên. B.
153
viên. C.
151
viên. D.
154
viên.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 178
Câu 255. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti đỉnh
B
. Biết
3
AB BC a
,
90
SAB SCB
khong cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
2
a
. Tính din tích mt
cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
.
A.
2
16
a
. B.
2
12
a
. C.
2
8
a
. D.
2
2
a
.
Câu 256. Để làm mt chiếc cc bng thy tinh dng hình tr với đáy cốc
dày
1,5 cm
, thành xung quanh cc dày
0,2 cm
th tích
tht (th tích đựng được) là
3
480 cm
t ngưi ta cn ít
nht bao nhiêu
3
cm
thy tinh ?
A.
3
75,66 cm
. B.
3
80,16 cm
.
C.
3
85,66 cm
. D.
3
70,16 cm
.
Câu 257. Cho mt cu
S
tâm
O
, bán kính bng
2
mt phng
P
. Khong cách t
O
đến
P
bng
4
. T điểm
M
thay đổi trên
P
k các tiếp tuyến
MA
,
MB
,
MC
ti
S
vi
A
,
B
,
C
là các tiếp điểm. Biết mt phng
ABC
luôn đi qua một đim
I
c định. Tính độ dài
OI
.
A.
3
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 258. Cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
D
,
AD CD a
,
2
AB a
. Quay hình thang
ABCD
quanh đường thng
CD
. Th tích khi tròn xoay thu được là
A.
3
5
3
a
. B.
3
7
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
a
.
Câu 259. Cho lăng trụ đứng chiu cao bng
h
không đổi, một đáy là t giác
ABCD
vi
A
,
B
,
C
,
D
di động. Gi
I
là giao của hai đường chéo
AC
BD
ca t giác đó. Cho biết
2
. .
IA IC IB ID h
. Tính giá tr nh nht bán kính mt cu ngoi tiếp hình lăng trụ đã cho.
A.
2
h
. B.
5
2
h
. C.
h
. D.
3
2
h
.
Câu 260. Cn phải thiết kế các thùng dạng hình trnắp đậy để đựng nước sạch có dung tích
3
cm
V .
Hỏi bán kính
(cm)
R của đáy hình trnhận giá trị nào sau đây để tiết kiệm vật liệu nhất?
A.
3
3
2
V
R
. B.
3
V
R
. C.
3
4
V
R
. D.
3
2
V
R
.
Câu 261. Vi mt đĩa phẳng hình tròn bằng tp bán kính
R
, phải làm mt cái phễu bằng cách cắt đi
mt hình quạt của đĩa này gấp phần còn lại thành mt hình nón. Gọi độ dài cung tròn của
hình quạt còn lại là
x
. Tìm
x
để thể tích khối nón tạo thành nhn giá trị lớn nhất.
A.
2 6
3
R
x
. B.
2 2
3
R
x
. C.
2 3
3
R
x
. D.
6
3
R
x
.
Câu 262. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vng cân tại
B
,
3
AB BC a
,
90
SAB SCB
khoảng cách t
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
2
a
. Tính diện tích mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
theo
a
.
A.
2
4
S a
. B.
2
8 .
S a
C.
2
12
S a
. D.
2
16
S a
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 179
Câu 263. Mt miếng n hình ch nht chiu i
10,2dm
, chiu rng
2 dm
được un li thành mt
xung quanh ca mt chiếc thùng đựng nước có chiu cao
2 dm
(như hình v).
Biết rng ch ghép mt
2cm
. Hi thùng
đựng được bao nhiêu t nước?
A.
50
t. B.
100
t.
C.
20,4
t. D.
20
t.
Câu 264. Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp mt cu có bán kính bng
9
, tính th tích
V
ca
khi chóp có th tích ln nht.
A.
144
V
. B.
576 2
V
. C.
576
V
. D.
144 6
V .
Câu 265. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
a
, tam giác
SAB
đều và nm trong
mt phng vuông góc với đáy. Tính thể tích khi cu ngoi tiếp khi chóp
SABCD
.
A.
3
7 21
54
a
. B.
3
7 21
162
a
. C.
3
7 21
216
a
. D.
3
49 21
36
a
.
Câu 266. Một hình thang cân
ABCD
đáy nhỏ
1
AB
, đáy lớn
CD
, cạnh bên
2
BC AD . Cho
hình thang
ABCD
quay quanh
AB
ta được khối tròn xoay có thtích là
A.
3
V
. B.
8
3
V
. C.
7
3
V
. D.
2
V
.
Câu 267. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy là tam giác
ABC
vuông ti
B
,
3
AB
,
4
BC
. Hai mt phng
SAB
,
SAC
cùng vuông c vi mt phng đáy, đường thng
SC
hp vi mt phng đáy
mt góc
45
. Th tích mt cu ngoi tiếp hình chóp
.
S ABC
A.
5 2
3
V
. B.
25 2
3
V
. C.
125 3
3
V
. D.
125 2
3
V
.
Câu 268. Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp hình cu n kính bng
9
. Tính th tích
V
ca khi chóp có thch ln nht.
A.
576 2
. B.
576
. C.
144 2
. D.
144
.
Câu 269. Cho nh nón
N
đường cao
SO h
và bán kính đáy bng
R
, gi
M
đim trên đoạn
SO
, đặt
OM x
,
0
x h
.
C
là thiết din ca mt phng
P
vuông c vi trc
SO
ti
M
, vi hình nón
N
. Tìm
x
để thch khi nón đnh
O
đáy là
C
ln nht.
A.
2
h
. B.
2
2
h
. C.
3
2
h
. D.
3
h
.
Câu 270. Cho lục giác đều
ABCDEF
có cnh bng
4
. Quay lục giác đều đó quanh đường thng
AD
.
Tính thch
V
ca khi tròn xoay được sinh ra
A.
16
V
. B.
128
V
. C.
32
V
. D.
64
V
.
Câu 271. T mt tm thép phng hình ch nhật, người ta mun
làm mt chiếc thùng đựng du hình tr bng cách ct
ra hai hình tn bng nhau và mt hình ch nht (phn
đậm) sau đó hàn kín li, như trong hình v dưới
đây. Hai hình tn làm hai mặt đáy, hình ch nht làm
thành mt xung quanh của thùng đựng du (vừa đủ).
Biết thùng đựng du th ch bng
50,24
t(các mi ghép ni khi hàn chiếm din tích
không đáng kể. Ly
3,14
). Tính din tích ca tm thép hình ch nht ban đầu.
A.
1,8
2
m
. B.
2,2
2
m
. C.
1,5
2
m
. D.
1,2
2
m
.
2 dm
2 dm
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 180
Câu 272. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình thoi cnh
a
,
60
ABC
. Mt bên
SAB
là tam
giác đều nm trong mt phng vuông c vi mt phng đáy. Tính din tích
S
ca mt cu
ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
2
13
12
a
S
. B.
2
5
3
a
S
. C.
2
13
36
a
S
. D.
2
5
9
a
S
.
Câu 273. Từ một tấmn hình ch nhật kích thước
50 cm
240 cm
, người ta làm các thùng đựng nước
hình trụ có chiều cao bng
50 cm
, theo hai cách sau (xem hình minh ha dưới đây):
- Cách 1: Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.
- Cách 2: Cắt tấmn ban đầu thành hai tấm bằng
nhau, ri gò mỗi tấm đó thành mt xung quanh
của mt thùng.
hiu
1
V
là th tích ca thùng gò được theo
cách 1 và
2
V
là tng th tích ca hai thùng gò
được theo cách 2. Tính t s
1
V
V
.
A.
1
2
1
V
V
. B.
1
2
2
V
V
. C.
1
2
1
2
V
V
. D.
1
2
4
V
V
.
Câu 274. Cho hình tr
T
C
C
là hai đường tròn đáy nội tiếp
hai mặt đối diện của mt hình lập phương. Biết rằng, trong tam
giác cong tạo bởi đường tròn
C
hình vuông ngoại tiếp của
C
một hình chnhật ch thước
2
a a
(như hình vdưới
đây). Tính thể tích
V
của khối trụ
T
theo
a
.
A.
100
3
a
. B.
3
250
a
. C.
3
250
3
a
. D.
3
100
a
.
Câu 275. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
là hình ch nhật, 3 , ,
AB a AD a SAB
tam
giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính theo
a
din tích
S
của mặt cầu
ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
2
5
S a
. B.
2
10
S a
. C.
2
4
S a
. D.
2
2
S a
.
Câu 276. Cho hình nón
N
bán kính đáy
20 cm
r
, chiu cao
60 cm
h
mt nh tr
T
ni
tiếp hình nón
N
(hình tr
T
mt đáy thuộc đáy hình nón và một đáy nằm trên mt xung
quanh ca hình nón). Tính th tích
V
ca hình tr
T
có din tích xung quanh ln nht?
A.
3
3000 (cm ).
V
B.
3
32000
(cm ).
9
V
C.
3
3600 (cm ).
V
D.
3
4000 (cm ).
V
Câu 277. Cho hình nón có chiu cao
h
. Tính chiu cao
x
ca khi tr th tích ln nht ni tiếp trong
hìnhn theo
h
.
A.
2
h
x
. B.
3
h
x
. C.
2
3
h
x . D.
3
h
x
.
Câu 278. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cnh bng
1
, mt bên
SAB
là tam giác
cân ti
S
nm trong mt phng vuông c vi mt phẳng đáy. Tính thể tích V ca khi cu
ngoi tiếp hình chóp đã cho biết
120
ASB
.
A.
5 15
54
V
. B.
4 3
27
V
. C.
5
3
V
. D.
13 78
27
V
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 181
Câu 279. Một hình trbán kính đáy
5cm
r
và khoảng cách giữa hai đáy
7cm
h
. Cắt khối trụ bởi
mt mặt phẳng song song với trục và cách trục
3cm
. Diện tích của thiết din được tạo thành là
A.
2
56 cm
S . B.
2
55 cm
S . C.
2
53 cm
S . D.
2
46 cm
S .
Câu 280. Một tấm kẽm hình vng
ABCD
cạnh bằng
30 cm
. Người ta gập tấm kẽm theo hai cạnh
EF
và
GH
cho đến khi
AD
và
BC
trùng nhau như hình v bên để được mt hình lăng trụ
khuyết hai đáy.
Giá trị của
x
để thể tích khối lăng trụ lớn nhất là
A.
5 cm
x . B.
9 cm
x . C.
8 cm
x . D.
10 cm
x .
Câu 281. Khi cu ni tiếp hình t din đều có cnh bng
a
thì th tích khi cu là
A.
3
6
216
a
. B.
3
3
144
a
. C.
3
3
96
a
. D.
3
6
124
a
.
Câu 282. Cho đường tròn tâm
O
đường kính
2
AB a
nm trong mặt phẳng
P
. Gọi
I
là điểm đối
xứng với
O
qua
.
A
Lấy điểm
S
sao cho
SI P
và
2 .
SI a
Tính bán kính
R
mặt cầu đi
qua đường tròn đã cho điểm
.
S
A.
65
.
4
a
R
B.
65
.
16
a
R C.
65
.
2
a
R D.
7
.
4
a
R
Câu 283. Cho hình trđứng hai đáy hai đưng tròn tâm
O
và tâm
O
, bán kính bng
a
, chiều cao
hình trbằng
2
a
. Mặt phẳng đi qua trung đim
OO
tạo với
OO
một góc
30
, cắt đường
tn đáy m
O
theo dây cung
AB
. Độ dài đoạn
AB
là
A.
a
. B.
2
3
a
. C.
4 3
9
a
. D.
2 6
3
a
.
Câu 284. Cho mặt cầu đường kính
2
AB R
. Mặt phẳng
P
vuông góc
AB
tại
I
(
I
thuộc đoạn
AB
),
cắt mặt cầu theo đường tròn
C
. Tính
h AI
theo
R
để hình nón đỉnh
A
, đáy hình tn
C
có thể tích lớn nhất?
A.
h R
. B.
3
R
h
. C.
4
3
R
h . D.
2
3
R
h .
Câu 285. Trong tất cả hình chóp tam giác đều nội tiếp mặt cầu bán kính bằng
6
, thtích lớn nhất của
khối chóp là
A.
max
32 3
V . B.
max
64 3
V . C.
max
72 3
V . D.
max
81 3
V .
A
E
G
B
E
G
A
B
D
F
H
C
F
H
D
C
x
x
30 cm
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 182
Câu 286.
Cho mt trụ
T
mt điểm
S
cđịnh nằm bên ngoài
T
. Một đường thẳng
thay đổi
luôn đi qua
S
luôn cắt
T
tại hai điểm
A
,
B
(
A
,
B
th trùng nhau). Gọi
M
là trung
điểm của đoạn thẳng
AB
. Tập hợp các điểm
M
là
A. Một phần mặt phẳng đi qua
S
. B. Một phần mặt cầu đi qua
S
.
C. Một phần mặt nón có đỉnh là
S
. D. Một phần mặt trụ.
Câu 287. Tính th tích
V
ca khi cu tiếp xúc vi tt c các cnh ca t din đều
ABCD
cnh bng
1
.
A.
2
24
V . B.
2
12
V . C.
2
8
V . D.
2
3
V .
Câu 288. Mt khúc g có dng khối nón bán kính đáy
30 cm
r ,
chiu cao
120 cm
h . Anh th mc chế tác khúc g đó thành
mt khúc gdng khi tr như hình v. Gi
V
là th tích ln
nht ca khúc g dng khi tr th chế tác được. nh
V
.
A.
3
0,16 m
V
. B.
3
0,024 m
V
.
C.
3
0,36 m
V
. D.
3
0,016 m
V
.
Câu 289. Trong tt cả các khối chóp tứ giác đều ngoại tiếp mặt cầu bán kính bằng
a
, thể tích
V
của khối
chóp có thể tích nhỏ nhất.
A.
3
8
3
a
V . B.
3
10
3
a
V . C.
3
2
V a
. D.
3
32
3
a
V .
Câu 290. Ban đầu ta một tam giác đều cạnh bằng
3
(hình
1
). Tiếp đó ta chia mi cạnh của tam giác
thành
3
đoạn bằng nhau và thay mỗi đoạn ở giữa bằng hai đoạn bằng sao cho chúng tạo với
đoạn bỏ đi một tam giác đều về phía bên ngoài ta được hình
2
. Khi quay hình
2
xung quanh
trục
d
ta được mt khối tròn xoay. Tính thể tích khối tròn xoay đó.
A.
5 3
3
.
B.
9 3
8
.
C.
5 3
6
.
D.
5 3
2
.
Câu 291. Cho hình t din
ABCD
có
AD ABC
,
ABC
là tam giác vuông tại
B
. Biết
BC a
,
3
AB a
,
3
AD a
. Quay các tam giác
ABC
ABD
(Bao gồm cả điểm bên trong
2
tam
giác) xung quanh đường thẳng
AB
ta được
2
khi tròn xoay. Th tích phần chung của
2
khối
tròn xoay đó bằng
A.
3
3 3
16
a
. B.
3
8 3
3
a
. C.
3
5 3
16
a
. D.
4 3
16
a
.
Câu 292.
4
viên bi hình cầu bán kính bằng
1
cm. Người ta đặt
3
viên bi tiếp xúc nhau và ng tiếp xúc với mặt bàn. Sau đó
đai chặt
3
viên bi đó lại và đặt
1
viên bi th
4
tiếp xúc với
c
3
viên bi trên nhình vbên. Gi
O
là điểm thuộc bề
mt của viên bi th tư khoảng cách đến mặt bàn lớn
nht. Khoảng cách từ
O
đến mặt bàn bằng
A.
6 2 6
3
. B.
7
2
. C.
3 2 6
3
. D.
4 6
3
.
Hình
1
Hình 2
d
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 183
Câu 293. Cho hình chóp
.
S ABCD
90
ABC ADC
, cạnh bên
SA
vuông góc với
ABCD
, góc
to bởi
SC
và đáy
ABCD
bằng
60
,
CD a
và tam giác
ADC
có din tích bằng
2
3
2
a
.
Diện tích mặt cầu
mc
S
ngoi tiếp hình chóp
.
S ABCD
A.
2
16
mc
S a
. B.
2
4
mc
S a
. C.
2
32
mc
S a
. D.
2
8
mc
S a
.
Câu 294. Trong không gian mặt cầu
S
tiếp xúc với
6
mặt của một hình lập phương cạnh
a
, thtích
khối cầu
S
bằng
A.
3
24
a
. B.
3
3
a
. C.
3
6
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 295. Cho khi chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông, tam giác
SAB
đều và nm trong mt phng
vuông góc với đáy. Mt cu ngoi tiếp khi chóp
.
S ABCD
din tích
2
84 cm
. Khong
cách giữa hai đưng thng
SA
BD
.
A.
2 21
7
cm
. B.
3 21
7
cm
. C.
21
7
cm
. D.
6 21
7
cm
.
Câu 296. Cho nh chóp .
S ABC
2
SA SB SC a
tam giác
ABC
góc
A
bng
120
2
BC a
. Tính bán kính mt cu ngoi tiếp hình chóp theo
a
.
A.
3
2
a
. B.
2 3
3
a
. C.
6
6
a
. D.
6
2
a
.
Câu 297. Cho hình tr đáy là hai đường tròn tâm
O
O
, bán kính đáy bng chiu cao bng
2
a
.
Trên đường tròn đáy tâm
O
lấy điểm
A
, trên đường tròn tâm
O
lấy điểm
B
. Đặt
là góc
gia
AB
và đáy. Biết rng th tích khi t din
OO AB
đạt giá tr ln nht. Khng đnh nào
sau đây đúng?
A.
tan 2
. B.
1
tan
2
. C.
1
tan
2
. D.
tan 1
.
Câu 298. Cho nh nón
N
góc đỉnh bằng
o
60 ,
độ dài đường sinh bằng
a
. Dãy hình cầu
1
,
S
2
,
S
3
,...,
S
,...
n
S thỏa mãn:
1
S
tiếp xúc với mặt đáy và c đường sinh của hình nón
;
N
2
S
tiếp xúc ngoài với
1
S
và tiếp xúc với các đường sinh của hình nón
;
N
3
S
tiếp xúc ngoài với
2
S
tiếp xúc với các đường sinh của hình nón
N
. Tính tng thể tích
các khi cầu
1
,
S
2
,
S
3
,...,
S
,...
n
S theo
a
.
A.
3
3
.
52
a
B.
3
27 3
.
52
a
C.
3
3
.
48
a
D.
3
9 3
.
16
a
Câu 299. Cho hình chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy. Gọi
1
B
,
1
C
lần lượt là nh chiếu của
A
trên
SB
,
SC
. Tính theo
a
bán kính
R
của mặt cầu đi qua năm điểm
A
,
B
,
C
,
1
B
,
1
C
.
A.
3
6
a
R . B.
3
2
a
R . C.
3
4
a
R . D.
3
3
a
R .
Câu 300. Cho mt chiếc cốc dạng hình nón cụt và một viên bi đường kính bằng chiều cao của cốc.
Đổ đầy nước vào cc rồi thả viên bi vào, ta thấy lượng nước tràn ra bằng mt nửa lượng nước
đổ vào cốc lúc ban đầu. Biết viên bi tiếp xúc với đáy cốc và thành cc. Tìm tsố bán kính của
miệng cốc và đáy cốc (bỏ qua đdày của cốc).
A.
3
. B.
2
. C.
3 5
2
. D.
1 5
2
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 184
Câu 301. Cho mt cu
S
bán kính
R
. nh nón
N
thay đổi đỉnh đường tròn đáy thuộc mt
cu
S
. Th tích ln nht ca khi nón
N
là
A.
3
32
81
R
. B.
3
32
81
R
. C.
3
32
27
R
. D.
32
27
R
.
Câu 302. Cho mt cu
S
có bánnh
R
không đổi, nh nón
H
bt ni tiếp mt cu
S
. Th tích
khi nón
H
là
1
V
; và thch phn còn li ca khi cu là
2
V
. Giá tr ln nht ca
1
V
V
bng
A.
81
32
. B.
76
32
. C.
32
81
. D.
32
76
.
Câu 303. Mt i mũ bng vi ca nhà o thut vi các ch thưc như
nh v ới đây. Hãy nh tng din ch vi cnđ làm n
cái mũ đó (không kể vin, mép, phn tha).
A.
2
750,25 (cm )
. B.
2
700 (cm )
.
C.
2
756,25 (cm )
. D.
2
754,25 (cm )
.
Câu 304. Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác ABC đều, đường cao SH vi
H
nm trong
ABC
2SH=BC,
SBC
to vi mt phng
ABC
mt góc
0
60
. Biết một đim O nm trên
đường cao SH sao cho
; ; ; 1
d O AB d O AC d O SBC
. Tính th tích khi cu ngoi
tiếp hình chóp đã cho.
A.
256
81
. B.
125
162
. C.
500
81
. D.
48
343
.
Câu 305. Cắt một khối nón tròn xoay bán kính đáy bằng R, đường sinh 2R bởi
mt mặt phẳng
qua tâm đáy và tạo với mặt đáy mt góc
60
tính
t số thể tích của hai phần khối nón chia bởi mặt phẳng
?
A.
2
. B.
1
2 1
.
C.
2
3
. D.
3 4
6
.
Câu 306. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp t din
ABCD
biết rằng
AB CD a
,
BC AD b
,
AC BD c
.
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
2
a b c
.
C.
2 2 2
1
2 2
a b c
. D.
2 2 2
1
2
a b c
.
Câu 307. mt b hình hp ch nht chứa đầy nước. Người ta cho ba khi
nón ging nhau thiết din qua trc mt tam giác vuông cân vào
b sao cho ba đường tròn đáy của ba khi nón tiếp xúc vi nhau, mt
khối nón đường tròn đáy ch tiếp xúc vi mt cnh của đáy bể
hai khi n n lại đường tròn đáy tiếp xúc vi hai cnh của đáy
b. Sau đó người ta đặt lên đnh ca ba khi nón mt khi cu có bán
kính bng
4
3
ln bán kính đáy của khi nón. Biết khi cu va đủ
ngp trong ớc lượng nước trào ra là
3
337
cm .
3
Tính th tích
nước ban đầu trong b.
A.
3
885,2 cm
. B.
3
1209,2 cm
. C.
3
1106,2 cm
. D.
3
1174,2 cm
.
30cm
10cm
35cm
r
O
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 185
Câu 308. Trong không gian cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
2
c định,
M
là điểm tha mãn
2 2 2
2 12
MA MB MC
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Tập hợp các đim
M
là mặt cầu có n kính
7
R .
B. Tập hợp các điểm
M
là mt cầu có n kính
2 7
3
R .
C. Tập hợp các đim
M
là mặt cầu có n kính
7
2
R .
D. Tập hợp các đim
M
là mặt cầu có n kính
2 7
9
R .
Câu 309. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SAD
là tam giác đều nm trong mt
phng vuông góc với đáy. Gọi
M
,
N
lần ợt là trung đim ca
BC
CD
. Tính bán kính
R
ca khi cu ngoi tiếp khi chóp
.
S CMN
.
A.
29
8
a
R . B.
93
12
a
R . C.
37
6
a
R . D.
5 3
12
a
R
Câu 310. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vng cạnh
,
a
SAD
là
tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi
M
và
N
ln lượt là trung đim của
BC
và
CD
(tham khảo
hình v bên). Tính bán kính
R
của khối cầu ngoại tiếp hình
chóp
.
S CMN
.
A.
93
12
a
R . B.
37
6
a
R . C.
29
8
a
R . D.
5 3
12
a
R .
Câu 311. Cho t din
ABCD
2
AB BC CD
,
1
AC BD
,
3
AD . Tính bán kính ca mt
cu ngoi tiếp t diện đã cho.
A.
1
. B.
7
3
. C.
39
6
. D.
2 3
3
.
Câu 312. Trong không gian cho hai đường thẳng chéo nhau
d
và
, vuông c với nhau và nhận
AB a
làm đoạn vuông c chung
A d
,
B
. Trên
d
lấy điểm
M
, trên
lấy điểm
N
sao cho
2
AM a
,
4
BN a
. Gọi
I
là tâm mặt cầu ngoại tiếp tdiện
ABMN
. Khong cách
giữa hai đường thẳng
AM
BI
A.
4
17
a
. B.
a
. C.
4
5
a
. D.
2 2
3
a
.
Câu 313. Cho tdin đều
ABCD
mặt cầu nội tiếp là
1
S
mặt cầu ngoại tiếp là
2
S
, hình lập
phương ngoại tiếp
2
S
ni tiếp trong mặt cầu
3
S
. Gọi
1
r
,
2
r
,
3
r
lần lượt là bán kính các
mt cầu
1
S
,
2
S
,
3
S
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
2
2
3
r
r
2
3
1
3
r
r
. B.
1
2
2
3
r
r
2
3
1
2
r
r
.
C.
1
2
1
3
r
r
2
3
1
3
r
r
. D.
1
2
1
3
r
r
2
3
1
3 3
r
r
.
Câu 314. Cho khi tr có chiu cao
16
h
và hai đáy hai đường tròn tâm
O
,
O
vi bán kính
12
R
.
Gi
I
là trung đim ca
OO
AB
là mt dây cung của đường tròn
O
sao cho
12 3
AB . nh din tích thiết din ca khi tr vi mt phng
IAB
.
A. 120 3 80
π
. B. 48
π 24 3
. C. 60 3 40
π
. D.
120 3
.
S
A
B
M
C
N
D
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 186
Câu 315. Mt khi g nh tr với n kính đáy bằng
6
và chiu cao
bng
8
. Trên mt đường tròn đáy nào đó ta lấy hai đim
A
,
B
sao cho cung
AB
s đo
120
. Người ta ct khúc g bi mt
mt phẳng đi qua
A
,
B
tâm ca nh tr (tâm ca nh tr là
trung đim của đon ni m hai đáy) để đưc thiết diện như hình
v. Biết din tích
S
ca thiết din thu được dng
π 3.
S a b Tính
P a b
.
A.
60
P
. B.
30
P
. C.
50
P
. D.
45
P
.
Câu 316. tm a nh tam giác vuông cân
ABC
cnh huyn
BC
bng
a
.Người ta mun
ct tm bìa đó thành hình ch nht
MNPQ
ri cun li thành mt hình tr không đáy
như hình v. Din tích hình ch nhật đó
bằng bao nhiêu để din tích xung quanh ca
hình tr là ln nht?
A.
2
.
2
a
B.
2
.
4
a
C.
2
.
12
a
D.
2
.
8
a
Vấn đề 5. TRÍCH 12 ĐỀ THI CỦA BGD NĂM 2017+ 2018
Câu 317. [2H2-1-MH1-2017] Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AB a
3
AC a
.Tính độ dài đường sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác
ABC
xung
quanh trục
AB
A.
l a
. B.
2
l a
. C.
3
l a
. D.
2
l a
.
Câu 318. [2H2-1-MH2-2017] Cho nh lăng tr tam giác đều .
ABC A B C
có đ dài cạnh đáy bng
a
chiu cao bng
h
. Tính th tích
V
ca khi tr ngoi tiếp lăng trụ đã cho.
A.
2
9
a h
V . B.
2
3
a h
V . C.
2
3
V a h
. D.
2
V a h
.
Câu 319. [2H2-1-MH3-2017] Cho hình nón din ch xung quanh bng
2
3
a
bán kính bng
a
.
Tính độ dài đưng sinh ca hình nón đã cho.
A.
5
.
2
a
l B.
2 2 .
l a
C.
3
.
2
a
l D.
3 .
l a
Câu 320. [1H2-1-MH3-2017] Tính thể tích
V
của khối trụ ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng
a
.
A.
3
4
a
V
. B.
3
V a
. C.
3
6
a
V
. D.
3
2
a
V
.
Câu 321. [2H2-1-101-2017] Tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
4
r
và chiều cao
4 2
h .
Khng định nào sau đây khẳng định đúng?
A.
128
V
. B.
64 2
V
. C.
32
V
. D.
32 2
V
.
Câu 322. [2H2-1-102-2017] Cho khối nón bán kính đáy
3
r chiều cao
4
h
. Tính thtích
V
của khối nón đã cho.
A.
16 3
3
V
. B.
4
V
. C.
16 3
V
. D.
12
V
.
Câu 323. [2H2-1-104-2017] Cho hình nón có bán kính đáy
3
r và độ dài đường sinh
l
. Tính diện
tích xung quanh của hình nón đã cho.
A.
12
xq
S
. B.
4 3
xq
S
. C.
39
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
A
B
A
B
C
M
N
P
Q
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 187
Câu 324. [2H3-2-104-2017] Cho mt cu
S
tâm
O
, n kính
3
R
. Mt phng
P
cách
O
mt
khong bng
1
ct
S
theo giao tuyến là đường tròn
C
có tâm
H
. Gi
T
là giao đim
ca tia
HO
vi
S
, tính thch
V
ca khi nón có đỉnh
T
đáy là hình tn
C
.
A.
32
3
V
. B.
16
V
. C.
16
3
V
. D.
32
V
.
Câu 325. [2H2-2-MH1-2017] Trong không gian, cho hình chnhật
ABCD
1
AB
2
AD
. Gọi
,
M N
lần lượt trung đim của
AD
BC
. Quay hình chnhật đó xung quanh trục
MN
, ta
được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần
tp
S
của hình trđó.
A.
4
tp
S
. B.
2
tp
S
. C.
6
tp
S
. D.
10
tp
S
.
Câu 326. [1H2-2-MH2-2017] Cho khi
N
n kính đáy bằng
3
din tích xung quanh bng
15
. Tính th tích
V
ca khi nón
.
N
A.
12
V . B.
20
V . C.
36
V . D.
60
V .
Câu 327. [2H2-2-MH2-2017] Cho hình hp ch nht .
ABCD A B C D
AB a
,
2
AD a
2
AA a
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp t din
ABB C
.
A.
3
R a
. B.
3
4
a
R . C.
3
2
a
R . D.
2
R a
.
Câu 328. [1H2-2-MH3-2017] Cho hình chóp t giác đều .
S ABCD
cạnh đáy bằng
3 2 ,
a
cnh bên
bng
5 .
a
Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tiếp hình chóp
. .
S ABCD
A.
3
R a
. B.
2
R a
. C.
25
8
a
R . D.
2
R a
.
Câu 329. [2H2-2-101-2017] nh bánnh
R
ca mặt cầu ngoại tiếp một hình lp phương có cạnh bằng
2
a
.
A.
3
3
a
R
. B.
R a
. C.
2 3
R a
. D.
3
R a
.
Câu 330. [2H2-2-101-2017] Cho hình chóp tgiác đều
.
S ABCD
các cạnh đều bằng
2
a
. Tính th
tích
V
của khối nón có đỉnh
S
và đường tròn đáy là đường tròn ni tiếp tứ giác
ABCD
.
A.
3
2
a
V
. B.
3
2
6
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
2
2
a
V
.
Câu 331. [2H2-2-102-2017] Cho mặt cầu bán kính
R
ngoại tiếp hình lập phương cạnh
a
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
2 3
a R
. B.
3
3
R
a . C.
2
a R
. D.
2 3
3
R
a .
Câu 332. [2H2-2-102-2017] Cho tứ diện đều
ABCD
có cnh bằng
3
a
. Hình nón
N
có đnh
A
và đường
tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác
BCD
. Tính diệnch xung quanh
xq
S
ca
N
.
A.
2
6
xq
S a
. B.
2
3 3
xq
S a
. C.
2
12
xq
S a
. D.
2
6 3
xq
S a
.
Câu 333. [2H2-2-102-2017] Cho mặt cầu
S
bán kính bng
4
, hình tr
H
chiều cao bng
4
hai đường tròn đáy nằm trên
S
. Gọi
1
V
là thtích khi trụ
H
2
V
là thtích khối cầu
S
. Tính t số
2
V
V
.
A.
1
2
9
16
V
V
. B.
1
2
1
3
V
V
. C.
1
2
3
16
V
V
. D.
1
2
2
3
V
V
.
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 188
Câu 334. [2H2-2-103-2017] Cho tứ diện
ABCD
tam giác
BCD
vuông tại
C
,
AB
vuông góc với mặt
phẳng
BCD
,
5
AB a
,
3
BC a
và
4
CD a
. Tính n kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp tứ
diện
ABCD
.
A.
5 2
.
3
a
R
B.
5 3
.
3
a
R
C.
5 2
.
2
a
R
D.
5 3
.
2
a
R
Câu 335. [2H2-2-103-2017] Cho hình trdiện tích xung quanh bằng
50
độ dài đường sinh bằng
đường kính đường tròn đáy. Tính bán kính
r
của đường tròn đáy.
A.
5 2
2
r
. B.
5
r
. C. 5r
. D.
5 2
2
r
.
Câu 336. [2H2-2-103-2017] Trong không gian cho tam giác
ABC
vuông tại
,
A AB a
30
ACB
.
Tính thể tích
V
của khối nón nhận được khi quay tam giác
ABC
quanh cạnh
AC
.
A.
3
3
3
a
V
. B.
3
3
V a
. C.
3
3
9
a
V
. D.
3
V a
.
Câu 337. [2H2-2-104-2017] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là hình chnhật với
3
AB a
,
4
BC a
,
12
SA a
và
SA
vuông góc với đáy. Tính bán kính
R
của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABCD
.
A.
5
2
a
R . B.
17
2
a
R . C.
13
2
a
R . D.
6
R a
.
Câu 338. [2H2-3-MH1-2017] T một tấm n hình ch nhật ch thước
50cm 240cm
, người ta làm
các thùng đựng nước hình trchiều cao
50cm
, theo hai cách sau (xem hình minh họa bên
dưới):
Cách 1. tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.
Cách 2. Ct tấmn ban đầu thành hai tm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung
quanh của mt thùng.
Ký hiệu
1
V
là thể tích của thùng gò được theo cách thứ nhất và
2
V
là tng thể tích của hai thùng
được theo cách thứ hai. Tính t số
2
V
V
.
A.
1
2
1
2
V
V
. B.
1
2
1
V
V
. C.
1
2
2
V
V
. D.
1
2
4
V
V
.
Câu 339. [2H2-3-MH1-2017] Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
là tam giác đều cạnh bằng
1
, mặt bên
SAB
là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích
V
của khối cầu
ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
5 15
18
V
. B.
5 15
54
V
. C.
4 3
27
V
. D.
5
3
V
.
Câu 340. [2H2-3-101-2017] Cho hình nón
S
có chiều cao
h a
bán kính đáy
2
r a
. Mặt phẳng
P
đi qua
S
, cắt đường tròn đáy tại
,
A B
sao cho
2 3
AB a
. Tính khoảng cách
d
ttâm
đường tròn đáy đến
P
.
A.
3
2
a
d . B.
d a
. C.
5
5
a
d . D.
2
2
a
d .
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 189
Câu 341. [2H2-3-103-2017] Cho hình nón
N
đường sinh tạo với đáy một góc
60
. Mặt phẳng qua
trục của
N
được thiết diện là mt tam giác bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1. Tính thể
tích V của khối nón giới hạn bởi
N
.
A.
9 3 .
V
B.
9 .
V
C.
3 3 .
V
D.
3 .
V
Câu 342. [2H2-3-104-2017] Cho hình hộp ch nhật .
ABCD A B C D
8
AD
,
6
CD
,
12.
AC
Tính diện tích toàn phần
tp
S
của hình trhai đường tròn đáy hai đường tròn ngoi tiếp
hình chữ nhật
ABCD
.
A B C D
A.
576 .
tp
S
B.
10 2 11 5 .
tp
S
B.
26 .
tp
S
D.
5 4 11 4 .
tp
S
Câu 343. [2H2-4-MH2-2017] Cho hai hình vuông cùng cnh bng 5
được xếp chồng lên nhau sao cho đnh
X
ca mt nh vuông là
tâm ca hình vuông còn lại (như hình v). Tính th tích
V
ca vt
th tròn xoay khi quay mô hình trên xung quanh trc
XY
.
A.
125 1 2
6
V . B.
125 5 2 2
12
V .
C.
125 5 4 2
24
V . D.
125 2 2
4
V .
Câu 344. [2H1-4-104-2017] Trong tt c các hình chóp t giác đều ni tiếp mt cu có bán kính bng 9,
tính th tích
V
ca khi chóp có thch ln nht.
A.
144
V
. B.
576
V
.
C.
576 2
V . D.
144 6
V .
Câu 345. [2H2-2-MH-2018] Cho hình nón din tích xung quanh bng
2
3
a
và bán kính đáy bằng
a
.
Độ dài đường sinh ca hình nón đã cho bng
A.
2 2
a
. B.
3
a
. C.
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 346. [2H2-3-MH-2018] Cho t din đều
ABCD
cnh bng
4
. Tính din ch xung quanh
xq
S
ca hình tr có mt đường tròn đáy đường tròn ni tiếp tam gc
BCD
và chiu cao bng
chiu cao ca t din
ABCD
.
A.
16 2
3
xq
S
. B.
8 2
xq
S
. C.
16 3
3
xq
S
. D.
8 3
xq
S
.
Câu 347. [2H2-1-MĐ101-2018] Din tích mt cu bán kính
R
bng
A.
2
4
3
R
. B.
2
2
R
. C.
2
4
R
. D.
2
R
.
Câu 348. [2H2-1-MĐ102-2018] Thch ca khi cu bán kính
R
bng
A.
3
4
3
R
. B.
3
4
R
. C.
3
2
R
. D.
3
3
4
R
.
Câu 349. [2H2-1-MĐ103-2018] Khi tr tròn xoay bán kính đáy
r
và chiu cao
h
t th tích là
A.
2
rh
. B.
3
1
3
r h
. C.
3
4
3
r h
. D.
2
r h
.
X
Y
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 – TRC NGHIM HC KÌ I 190
Câu 350. [2H2-1-MĐ104-2018] Din ch xung quanh ca nh tr tròn xoay bán kính đáy
r
và đ
dài đường sinh
l
bng
A.
4
3
rl
. B.
4
rl
. C.
2
rl
. D.
rl
.
Câu 351. [2H2-2-MĐ101-2018] Mt chiếc bút chì khi lăng trụ lục gc đều có cạnh đáy
3 mm
và chiu
cao bng
200 mm
. Thân bút chì đưc làm bng g phn lõi được làm bng than chì. Phn
lõi dng khi tr ciu cao bng chiu dài ca bút chì đáy hình tn bán kính
1 mm
.
Gi đnh
3
1 m
g giá tr
a
(triu đồng),
3
1 m
than chì giá tr
8
a
(triu đồng). khi đó giá
nguyên vt liu làm mt chiếc bút chì như trên gần nht vi kết qu nào sau đây?
A.
9,7.
a
(đồng). B.
97,03.
a
(đồng).
C.
90,7.
a
(đồng). D.
9,07.
a
(đồng).
Câu 352. [2H2-2-MĐ102-2018] Mt chiếc t chì dng khi tr lục giác đều cạnh đáy
3 mm
và
chiu cao bng
200 mm
. Tn t chì được làm bng g phn lõi được làm bng than chì.
Phn lõi dng khi tr có chiu cao bng chiu cao bng chiu dài ca t đáy là hình tròn
có bán nh
1 mm
. Gi định
3
1m
g giá
a
triệu đng,
3
1m
than chì có giá
6
a
triệu đng.
Khi đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút chì như trên gần nht vi kết qu o dưới đây?
A.
84,5.
a
đồng. B.
78,2.
a
đồng.
C.
8,45.
a
đồng. D.
7,82.
a
đồng.
Câu 353. [2H2-3-MĐ103-2018] Mt chiếc bút chì dng khi lăng trụ lục giác đều cạnh đáy
3
mm
chiu cao bng
200
mm. Thân bút chì được làm bng g phn lõi được làm bng than
chì. Phn lõi dng khi tr chiu cao bng chiu dài ca bút đáy hình tròn bán
kính
1
mm. Gi đnh
3
1m
g giá
a
( triệu đồng),
3
1m
than chì giá
9
a
(triu đồng). Khi
đó giá nguyên vt liu làm mt chiếc bút chì như trên gần nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
10,33.
a
(đồng). B.
97,03.
a
(đồng).
B.
103,3.
a
(đồng). D.
9,7.
a
(đồng).
Câu 354. [2H2-2-MĐ104-2018] Mt chiếc bút chì khi lăng trụ lục gc đều có cạnh đáy
3 mm
và chiu
cao bng
200 mm
. Thân bút chì đưc làm bng g phn lõi được làm bng than chì. Phn
lõi có dng khi tr chiu cao bng chiu dài ca bút chì và đáy là hình tn bán kính
1 mm
.
Gi đnh
3
1 m
g giá tr
a
(triệu đồng),
3
1 m
than chì giá tr
7
a
(triu đồng). Khi đó giá
nguyên vt liu làm mt chiếc bút chì như trên gần nht vi kết qu nào sau đây?
A.
84,5.
a
(đồng). B.
90,07.
a
(đồng).
C.
8,45.
a
(đồng). D.
9,07.
a
(đồng).
Câu 355. [2H2-1-2-MH19] Cho khối nón độ dài đường sinh bng
2
a
bán kính đáy bằng
a
. Th
tích ca khi nón đã cho bng
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 356. [2H2.3-2-MH19] Mt khối đồ chơi gồm hai khi tr
1
H
,
2
H
xếp
chng lên nhau, lần lượt bán kính đáy và chiều cao tương ng là
1
r
,
1
h
,
2
r
,
2
h
tha mãn
2 1
1
2
r r
,
2 1
2
h h
(tham kho hình v). Biết rng th tích
ca toàn b khối đồ chơi bằng
3
30 (cm )
, th tích khi tr
1
H
bng
A.
3
24 cm
.
B.
3
15 cm
.
C.
3
20 cm
.
D.
3
10 cm
.
GV. TRN QUC NGHĨA (Sưu tầm & biên tp) 191
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A B B A A B D C A A C A A A B B A C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A C A C A C A D D A C C A B A B D D B A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
B A A A A B A D A C A C A A A D A C C A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C D A D C A D D B D D D A B B D C C D B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B C A C A D D A A B B B D B D A D B B A
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D D D D A D A D A C D D D D A D C B A B
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
B B A A B C B B B A B C C B A C C A A C
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
B D B D B B A C B B B D C B B D C B A A
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
B D A B B C A A C A A A A A D B B A D A
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
A C B C A D A A D B D A C B A A B B A C
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
D D B D B C A C C B A C A C B A A D D D
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
B C A A C C D B A D A C A A B C A C C A
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
D B D C A D C D A C C C A B B A D A B D
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
A C A C A C D B D D C B B B A A B A A D
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
A A D C B D A D D A A A A B D D B A D C
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
A D C D D C B C B A C A C A C D D B D D
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
B B B A A A C C D C D B C C D A C C B D
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
D B C B B A C A D C D D D C A C
TÀI LIU HC TP TOÁN 12 TRC NGHIM HC KÌ I 192
MỤC LỤC
Chương 1. ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM
Vấn đề 1. S ĐỒNG BIN, NGHCH BIN CA HÀM S ................................................... 1
Vấn đề 2. CC TR CA HÀM S ............................................................................................ 8
Vấn đề 3. GIÁ TR LN NHT – GIÁ TR NH NHT CA HÀM S ............................ 15
Vấn đề 4. ĐƯỜNG TIM CN CỦA ĐỒ TH HÀM S ....................................................... 24
Vấn đề 5. ĐỒ TH CA HÀM S VÀ PHÉP BIN ĐỔI ĐỒ TH ......................................... 30
Vấn đề 6. TƯƠNG GIAO GIỮA HAI ĐỒ TH ........................................................................ 42
Vấn đề 7. TNG HP ............................................................................................................... 48
Vấn đề 8. TRÍCH ĐỀ THI NĂM 2017, 2018, MH2019 BGD.................................................... 55
Ch đề 2. MŨ LOGARIT
Vấn đề 1. LŨY THỪA ................................................................................................................ 71
Vấn đề 2. LOGARIT ................................................................................................................... 79
Vấn đề 3. HÀM S MŨ – HÀM S LOGARITHÀM S LŨY THỪA .............................. 86
Vấn đề 4. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ ................................................. 91
Vấn đề 5. PHƯƠNG TRÌNH – BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT....................................... 95
Vấn đề 6. TRÍCH ĐỀ THI NĂM 2017, 2018, MH2019 BGD.................................................. 102
Ch đề 5. KHỐI ĐA DIỆN
A - NHN DNG KHỐI ĐA DIỆN ...................................................................................... 115
B - NHN BIT V CÁC KHỐI ĐA DIỆN LI, ĐỀU .......................................................... 121
C -TÍNH TH TÍCH ................................................................................................................. 123
D - KHONG CÁCH T ĐIỂM ĐẾN MT PHNG .......................................................... 130
E - KHONG CÁCH GIA HAI ĐƯỜNG THNG CHÉO NHAU .................................. 132
F - GÓC GIỮA ĐƯỜNG THNG VÀ MT PHNG .......................................................... 134
G - GÓC GIA HAI MT PHNG ....................................................................................... 136
H - T S TH TÍCH ................................................................................................................ 137
I - BÀI TP TRC NGHIM TNG HP CH ĐỀ 5 ......................................................... 138
J - TRÍCH ĐỀ THI NĂM 2017, 2018, MH2019 BGD .............................................................. 143
Ch đề 6. NÓN - TR - CU
Vấn đề 1. HÌNH NÓN. MT NÓN. KHI NÓN ................................................................. 151
Vấn đề 2. HÌNH TR. MT TR. KHI TR ...................................................................... 154
Vấn đề 3. MT CU. KHI CU .......................................................................................... 156
Vn đề 4. TRC NGHIM TNG HP ................................................................................ 158
Vấn đề 5. TRÍCH ĐỀ THI NĂM 2017, 2018, MH2019 BGD.................................................. 186
| 1/194