Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
漢字テスト-1B - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
漢字テスト-1B - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Nhật 1 (JAP 101) 69 tài liệu
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế 429 tài liệu
Tác giả:


Tài liệu khác của Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế
Preview text:
21:49 7/8/24 漢字テスト−1B 漢字復習 かんじ よ かた か I/ ____ (
)の 漢 字 にひらがなで読み 方 を書きなさい。 1. その ①女子 学生 は ②明るいですね。 (① )(② )
2. 私は ③日本茶が ④好きです。 (③ )(④ )
3. うさぎは ⑤耳が ⑥大きくて、⑦足が はやいです (⑤ )( ⑥ )(⑦ )
4. ⑧ 森の 中に ⑨小鳥が います。 (⑧ )(⑨ )
5. 水は ⑩高い ところから ⑪低い ところへ ながれる。 (⑩ )(⑪ )
6. これは ⑫新車ですか。⑬中古車ですか。 (⑫ )(⑬ )
7. スーパーで ⑭鳥肉を かいました。 (⑭ )
8. 私は ⑮四年間 えいごを べんきょうしています。 (⑮ ) せん
9.かれの 専門は ⑯力学です。 (⑯ ) かんじ か II/ ____ (
) 漢 字 で書きなさい。 about:blank 1/2 21:49 7/8/24 漢字テスト−1B
1. あの人は ①たんだいの ②がくしょうです。 (① )(② )
2. ③ いわたさんは かみが ④ながい 人です。 (③ ) (④ )
3. 日本で ⑤うまを みる ことが できますか。 (⑤ )
4. ⑥ いとやまさんの しゅみは ⑦あめの しゃしんを とる ことです。 (⑥ ) (⑦ )
5. このへやは ⑧くらいですね。 (⑧ )
6. 私は ⑨きんぎょを かっています。 (⑨ )
7. コスタリカは ⑩ちゅうべいに あります。 (⑩ )
8. 私の 子どもは がいこくごが ⑪じょうずですが、 ⑫ぶんがくが (⑪ )(⑫ ) ⑬ へたです。 (⑬ )
9. きょうは ⑭きゅうじつ ですから、おみせは ⑮やすみです。 (⑭ ) (⑮ ) about:blank 2/2
Tài liệu liên quan:
-
Tiểu luận môn Nhập môn văn học Nhật Bản - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
353 177 -
Lịch sử thời kì Heian - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
610 305 -
Minna No Nihongo II - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
215 108 -
Tài liệu về từ vựng tiếng nhật - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
86 43 -
Câu hỏi kaiwa bài 48 - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
100 50