lOMoARcPSD| 58968691
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2023
(Ban hành kèm theo Quyết ịnh số 1698/QĐ-ĐKC ngày 12 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng)
Ngành: Quản trị kinh doanh Mã ngành:
7340101
Tổng khối lượng kiến thức:tín chỉ tích lũy
tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh
137
5
lOMoARcPSD| 58968691
STT
Mã HP
Tên học phần
Số tín chỉ
Mã HP
học trước
Mã HP
song
hành
LT
TH/
TN
ĐA
TT
I. KIẾN
THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
I.01
MAT106
Đại số tuyến tính và giải tích
3
I.02
FOT160
Dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe
3
I.03
SKL101
Khởi nghiệp
3
I.04
CAP211
Nhập môn công nghệ thông tin
2
1
I.05
LAW106
Pháp luật ại cương
3
I.06
MAN116
Quản trị học
3
I.07
PSY167
Tâm lý học ứng dụng
3
I.08
SKL115
Tư duy thiết kế dự án
3
I.09
POS106
Ch ngha xã hi khoa học
2
I.10
POS105
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2
I.11
POS107
Lịch s Đảng Cng sản Việt Nam
2
I.12
POS104
Triết học Mác - Lênin
3
I.13
POS103
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
I.14
ENC120
Anh ngữ 1
3
I.15
ENC121
Anh ngữ 2
3
ENC120
I.16
ENC122
Anh ngữ 3
3
ENC121
I.17
ENC123
Anh ngữ 4
3
ENC122
II. KIẾN
THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
II.1. Kiến thức bắt buộc
II.1.01
ECO103
Kinh tế lượng
3
II.1.02
ECO107
Kinh tế vi mô
3
II.1.03
ECO108
Kinh tế v mô
3
ECO107
II.1.04
LAW102
Luật kinh doanh
3
II.1.05
MAR104
Marketing căn bản
3
II.1.06
BUS222
Mô phỏng ơn từ thương mại
1
2
BUS102
II.1.07
MAN1037
Nghệ thuật lãnh ạo
3
II.1.08
BUS102
Nghiệp vụ ngoại thương
3
II.1.09
ACC114
Nguyên lý kế toán
3
II.1.10
ECO110
Nguyên lý thống kê kinh tế
3
II.1.11
MAN1053
Phương pháp nghiên cứu và phân tích
dữ liệu trong kinh doanh
3
ECO103
II.1.12
MAN111
Quản trị bán hàng
3
MAR104
lOMoARcPSD| 58968691
1
STT
Mã HP
Tên học phần
Số tín chỉ
Mã HP
học trước
Mã HP
song
hành
Tổng
LT
TH/
TN
ĐA
TT
II.1.14
MAN114
Quản trị chiến lược
3
3
MAN116
II.1.15
MAN2053
Quản trị hành chính văn phòng
3
2
1
MAN116
II.1.16
MAN119
Quản trị kinh doanh quốc tế
3
3
MAN116
II.1.17
MAN135
Quản trị nguồn nhân lực
3
3
MAN116
II.1.18
MAN126
Quản trị ri ro
3
3
II.1.19
MAN129
Quản trị tài chính
3
3
MAN116
II.1.20
BUS103
Thanh toán quốc tế
3
3
II.1.21
BUS104
Thư tín giao dịch
3
3
ENC122
II.1.22
MAN5054
Thực tế hệ thống quản trị và vận hành
doanh nghiệp ngành Quản trị kinh
doanh
3
3
II.1.23
BUS208
Thương mại iện t
3
2
1
CAP211
II.1.24
MAN1018
Tổng quan về logistics và quản trị
chuỗi cung ứng
3
3
II.1.25
BUS105
Văn hóa doanh nghiệp
3
3
MAN116
II.1.26
BUS525
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản trị
kinh doanh (*)
3
3
II.2.Kiến thức tự chọn:
12
Nhóm 1: Quản trị ngoại thương
II.2.1.01
MAN464
Đồ án quản trị ngoại thương
3
3
II.2.1.02
BUS114
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
3
3
II.2.1.03
FIN102
Đầu tư quốc tế
3
3
II.2.1.04
BUS106
Vận tải bảo hiểm
3
3
BUS102
Nhóm 2: Quản trị doanh nghiệp
II.2.2.01
MAN476
Đồ án quản trị doanh nghiệp
3
3
II.2.2.02
BUS101
Hành vi tổ chức
3
3
MAN116
II.2.2.03
MAN128
Quản trị sản xuất
3
3
MAN116
II.2.2.04
MAN115
Quản trị dự án
3
3
MAN129
Nhóm 3: Quản trị logistics
II.2.3.01
MAN469
Đồ án quản trị logistics
3
3
II.1.13
MAN112
Quản trị chất lượng
3
MAN116
lOMoARcPSD| 58968691
II.2.3.02
BUS126
Nghiệp vụ giao nhận và khai báo hải
quan
3
3
BUS102
II.2.3.03
MAN170
Quản trị kho hàng và tồn kho
3
3
II.2.3.04
BUS106
Vận tải bảo hiểm
3
3
BUS102
Nhóm 4: Quản trị hành chính văn phòng
II.2.4.01
MAN4055
Đồ án quản trị văn phòng
3
3
II.2.4.02
MAN1056
Nghiệp vụ thư ký văn phòng
3
3
II.2.4.03
MAN1057
Công tác văn thư lưu trữ
3
3
II.2.4.04
MAN1063
Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn
bản
3
3
Nhóm 5: Quản trị Marketing - Nhượng quyền thương mại
II.2.5.01
MAN4059
Đồ án quản trị marketing, nhượng
quyền thương mại
3
3
II.2.5.02
MAN122
Quản trị marketing
3
3
MAR104
2
STT
Mã HP
Tên học phần
Số tín chỉ
Mã HP
học trước
Mã HP
song
hành
Tổng
LT
TH/
TN
ĐA
TT
II.2.5.03
MAN1060
Nhượng quyền thương mại
3
3
II.2.5.04
MAR251
Digital marketing
3
2
1
MAR104
Nhóm 6: Khoá luận tốt nghiệp
II.2.6.01
BUS428
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản trị
kinh doanh (*)
12
12
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY
5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm)
5
Nhóm 1
III.1.1.01
PHT304
Bóng chuyền 1
2
III.1.1.02
PHT305
Bóng chuyền 2
2
III.1.1.03
PHT306
Bóng chuyền 3
1
Nhóm 2
III.1.2.01
PHT307
Bóng rổ 1
2
III.1.2.02
PHT308
Bóng rổ 2
2
III.1.2.03
PHT309
Bóng rổ 3
1
Nhóm 3
III.1.3.01
PHT310
Thể hình - Thẩm mỹ 1
2
III.1.3.02
PHT311
Thể hình - Thẩm mỹ 2
2
III.1.3.03
PHT312
Thể hình - Thẩm mỹ 3
1
lOMoARcPSD| 58968691
Nhóm 4
III.1.4.01
PHT313
Vovinam 1
2
III.1.4.02
PHT314
Vovinam 2
2
III.1.4.03
PHT315
Vovinam 3
1
Nhóm 5
III.1.5.01
PHT316
Bóng á 1
2
III.1.5.02
PHT317
Bóng á 2
2
III.1.5.03
PHT318
Bóng á 3
1
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy ịnh của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
III.2.01
NDF108
Quốc phòng, an ninh 1
III.2.02
NDF109
Quốc phòng, an ninh 2
III.2.03
NDF210
Quốc phòng, an ninh 3
III.2.04
NDF211
Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên ược xét iều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy ịnh ca Khoa. /.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS.TS. Nguyễn Trung Kiên
3

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58968691
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2023
(Ban hành kèm theo Quyết ịnh số 1698/QĐ-ĐKC ngày 12 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng)
Ngành: Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101
Tổng khối lượng kiến thức:tín chỉ tích lũy 137
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh lOMoAR cPSD| 58968691 Số tín chỉ Mã HP Mã HP STT Mã HP Tên học phần TH/ song Tổng LT
ĐA TT học trước TN hành
I. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 47 I.01
MAT106 Đại số tuyến tính và giải tích 3 3 I.02
FOT160 Dinh dưỡng, thực phẩm và sức khỏe 3 3 I.03 SKL101 Khởi nghiệp 3 3 I.04
CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1 I.05
LAW106 Pháp luật ại cương 3 3 I.06 MAN116 Quản trị học 3 3 I.07
PSY167 Tâm lý học ứng dụng 3 3 I.08
SKL115 Tư duy thiết kế dự án 3 3 I.09
POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2 I.10
POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 2 I.11
POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 I.12
POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3 I.13
POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 I.14 ENC120 Anh ngữ 1 3 3 I.15 ENC121 Anh ngữ 2 3 3 ENC120 I.16 ENC122 Anh ngữ 3 3 3 ENC121 I.17 ENC123 Anh ngữ 4 3 3 ENC122
II. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP 90
II.1. Kiến thức bắt buộc 78 II.1.01 ECO103 Kinh tế lượng 3 3 II.1.02 ECO107 Kinh tế vi mô 3 3 II.1.03 ECO108 Kinh tế vĩ mô 3 3 ECO107 II.1.04 LAW102 Luật kinh doanh 3 3 II.1.05 MAR104 Marketing căn bản 3 3 II.1.06
BUS222 Mô phỏng ơn từ thương mại 3 1 2 BUS102
II.1.07 MAN1037 Nghệ thuật lãnh ạo 3 3 II.1.08
BUS102 Nghiệp vụ ngoại thương 3 3 II.1.09 ACC114 Nguyên lý kế toán 3 3 II.1.10
ECO110 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 3
Phương pháp nghiên cứu và phân tích II.1.11 MAN1053 3 ECO103 dữ liệu trong kinh doanh 3 II.1.12
MAN111 Quản trị bán hàng 3 3 MAR104 lOMoAR cPSD| 58968691 II.1.13
MAN112 Quản trị chất lượng 3 3 MAN116 1 Số tín chỉ Mã HP Mã HP STT Mã HP Tên học phần TH/ song Tổng LT
ĐA TT học trước TN hành II.1.14
MAN114 Quản trị chiến lược 3 3 MAN116
II.1.15 MAN2053 Quản trị hành chính văn phòng 3 2 1 MAN116 II.1.16
MAN119 Quản trị kinh doanh quốc tế 3 3 MAN116 II.1.17
MAN135 Quản trị nguồn nhân lực 3 3 MAN116 II.1.18 MAN126 Quản trị rủi ro 3 3 II.1.19
MAN129 Quản trị tài chính 3 3 MAN116 II.1.20
BUS103 Thanh toán quốc tế 3 3 II.1.21 BUS104 Thư tín giao dịch 3 3 ENC122
Thực tế hệ thống quản trị và vận hành
II.1.22 MAN5054 doanh nghiệp ngành Quản trị kinh 3 3 doanh II.1.23
BUS208 Thương mại iện tử 3 2 1 CAP211
Tổng quan về logistics và quản trị II.1.24 MAN1018 3 chuỗi cung ứng 3 II.1.25
BUS105 Văn hóa doanh nghiệp 3 3 MAN116
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản trị II.1.26 BUS525 3 3 kinh doanh (*)
II.2.Kiến thức tự chọn: 12
Nhóm 1: Quản trị ngoại thương
II.2.1.01 MAN464 Đồ án quản trị ngoại thương 3 3
II.2.1.02 BUS114 Đàm phán trong kinh doanh quốc tế 3 3
II.2.1.03 FIN102 Đầu tư quốc tế 3 3
II.2.1.04 BUS106 Vận tải bảo hiểm 3 3 BUS102
Nhóm 2: Quản trị doanh nghiệp
II.2.2.01 MAN476 Đồ án quản trị doanh nghiệp 3 3
II.2.2.02 BUS101 Hành vi tổ chức 3 3 MAN116
II.2.2.03 MAN128 Quản trị sản xuất 3 3 MAN116
II.2.2.04 MAN115 Quản trị dự án 3 3 MAN129
Nhóm 3: Quản trị logistics
II.2.3.01 MAN469 Đồ án quản trị logistics 3 3 lOMoAR cPSD| 58968691
Nghiệp vụ giao nhận và khai báo hải II.2.3.02 BUS126 3 BUS102 quan 3
II.2.3.03 MAN170 Quản trị kho hàng và tồn kho 3 3
II.2.3.04 BUS106 Vận tải bảo hiểm 3 3 BUS102
Nhóm 4: Quản trị hành chính văn phòng
II.2.4.01 MAN4055 Đồ án quản trị văn phòng 3 3
II.2.4.02 MAN1056 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3 3
II.2.4.03 MAN1057 Công tác văn thư lưu trữ 3 3
Kỹ thuật soạn thảo và ban hành văn II.2.4.04 MAN1063 3 bản 3
Nhóm 5: Quản trị Marketing - Nhượng quyền thương mại
Đồ án quản trị marketing, nhượng II.2.5.01 MAN4059 3 3 quyền thương mại
II.2.5.02 MAN122 Quản trị marketing 3 3 MAR104 2 Số tín chỉ Mã HP Mã HP STT Mã HP Tên học phần TH/ song Tổng LT
ĐA TT học trước TN hành
II.2.5.03 MAN1060 Nhượng quyền thương mại 3 3
II.2.5.04 MAR251 Digital marketing 3 2 1 MAR104
Nhóm 6: Khoá luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Quản trị
II.2.6.01 BUS428 kinh doanh (*) 12 12
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
III.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5 Nhóm 1
III.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
III.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2
III.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 Nhóm 2
III.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
III.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2
III.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 Nhóm 3
III.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
III.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2
III.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 lOMoAR cPSD| 58968691 Nhóm 4 III.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 III.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 III.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 Nhóm 5 III.1.5.01 PHT316 Bóng á 1 2 III.1.5.02 PHT317 Bóng á 2 2 III.1.5.03 PHT318 Bóng á 3 1
III.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy ịnh của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy III.2.01
NDF108 Quốc phòng, an ninh 1 III.2.02
NDF109 Quốc phòng, an ninh 2 III.2.03
NDF210 Quốc phòng, an ninh 3 III.2.04
NDF211 Quốc phòng, an ninh 4
(*) Sinh viên ược xét iều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy ịnh của Khoa. /. KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
GS.TS. Nguyễn Trung Kiên 3