50 Bộ thủ thường gặp - Tài liệu tổng hợp

ST T Bộ thủ Phiê n âm Hán Việt Nghĩa 1 人 (亻) rén nhân người 2 刀 dāo đao cây dao 3 力 (刂) lì lực sức lực 4 口 kǒu khẩu cái miệng 5 囗 wéi vi bao quanh 6 土 tǔ thổ đất 7 大 dà đại to lớn 8 女 nǚ nữ nữ giới 9 宀 mián miên mái hiên 10 山 shān sơn núi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Môn:
Trường:

Tài liệu khác 840 tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

50 Bộ thủ thường gặp - Tài liệu tổng hợp

ST T Bộ thủ Phiê n âm Hán Việt Nghĩa 1 人 (亻) rén nhân người 2 刀 dāo đao cây dao 3 力 (刂) lì lực sức lực 4 口 kǒu khẩu cái miệng 5 囗 wéi vi bao quanh 6 土 tǔ thổ đất 7 大 dà đại to lớn 8 女 nǚ nữ nữ giới 9 宀 mián miên mái hiên 10 山 shān sơn núi. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

16 8 lượt tải Tải xuống
ST
T
Bộ thủ
Phiê
n âm
Hán
Việt
Nghĩa
1
(亻)
rén nhân người
2
dāo đao cây dao
3
(刂)
lực sức lực
4
kǒu khẩu cái miệng
5
wéi vi bao quanh
6
thổ đất
7
đại to lớn
8
nữ nữ giới
9
mián miên mái hiên
10
shān sơn núi
11
jīn cân quảng
12
广
guǎn
g
quảng mái nhà lớn
13
chì xích bước chân trái
14
(忄)
xīn tâm tim
15
(扌)
shǒu thủ tay
16
(攵)
phộc đánh khẽ
17
nhật ngày, mặt trời
18
mộc gỗ, cây cối
19
(氵)
shuǐ thủy nước
20
huǒ hỏa lửa
(灬)
21
(牜)
níu ngưu con trâu
22
(犭)
quǎn khuyển con chó
23
ngọc đá quý
24
tián điền ruộng
25
nạch bệnh tật
26
mục mắt
27
shí thạch đá
28
hòa lúa
29
zhú trúc tre, trúc
30
mễ gạo
31
mịch sợi tơ nhỏ
32
ròu nhục thịt
33
(艹)
cǎo thảo cỏ
34
chón
g
trùng sâu bọ
35
(衤)
y y phục
36
yán ngôn nói
37
bèi bối vật báu
38
túc bước
39
chē xa xe
40
chuò
quai
xước
chợt đi chợt dừng
41
ấp vùng đất
42
jīn kim kim loại
(钅)
43
mén môn cửa
44
phụ đống đất, gò đất
45
mưa
46
hiệt trang giấy
47
(饣)
shí thực ăn
48
ngựa
49
ngư
50
niǎo điểu chim
| 1/3

Preview text:

ST Phiê Hán Bộ thủ Nghĩa T n âm Việt 1 人 rén nhân người (亻) 2 刀 dāo đao cây dao 3 力 lì lực sức lực (刂) 4 口 kǒu khẩu cái miệng 5 囗 wéi vi bao quanh 6 土 tǔ thổ đất 7 大 dà đại to lớn 8 女 nǚ nữ nữ giới 9 宀 mián miên mái hiên 10 山 shān sơn núi 11 巾 jīn cân quảng guǎn 12 广 quảng mái nhà lớn g 13 彳 chì xích bước chân trái 14 心 xīn tâm tim (忄) 15 手 shǒu thủ tay (扌) 16 攴 pù phộc đánh khẽ (攵) 17 日 rì nhật ngày, mặt trời 18 木 mù mộc gỗ, cây cối 19 水 shuǐ thủy nước (氵) 20 火 huǒ hỏa lửa (灬) 21 牛 níu ngưu con trâu (牜) 22 犬 quǎn khuyển con chó (犭) 23 玉 yù ngọc đá quý 24 田 tián điền ruộng 25 疒 nǐ nạch bệnh tật 26 目 mù mục mắt 27 石 shí thạch đá 28 禾 hé hòa lúa 29 竹 zhú trúc tre, trúc 30 米 mǐ mễ gạo 31 糸 mì mịch sợi tơ nhỏ 32 肉 ròu nhục thịt 33 艸 cǎo thảo cỏ (艹) chón 34 虫 trùng sâu bọ g 35 衣 yī y y phục (衤) 36 言 yán ngôn nói 37 貝 bèi bối vật báu 38 足 zú túc bước 39 车 chē xa xe quai 40 辶 chuò chợt đi chợt dừng xước 41 阝 yì ấp vùng đất 42 金 jīn kim kim loại (钅) 43 门 mén môn cửa 44 阝 fù phụ đống đất, gò đất 45 雨 yǔ vũ mưa 46 页 yè hiệt trang giấy 47 食 shí thực ăn (饣) 48 马 mǎ mã ngựa 49 鱼 yú ngư cá 50 鸟 niǎo điểu chim