Account for là gì? Giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể

Account for: Sử dụng trong trường hợp mang tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi. Explain: Sử dụng trong trường hợp tự do và thoải mái hơn và có thể chứa nhiều thông tin về sự phản ánh, trình bày và giải thích nhiều hơn. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Tài liệu Tổng hợp 1.1 K tài liệu

Trường:

Tài liệu khác 1.2 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 6 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Account for là gì? Giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể

Account for: Sử dụng trong trường hợp mang tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi. Explain: Sử dụng trong trường hợp tự do và thoải mái hơn và có thể chứa nhiều thông tin về sự phản ánh, trình bày và giải thích nhiều hơn. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

17 9 lượt tải Tải xuống
Account for là gì? Giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể
1. Account for là gì?
Account for một cụm động từ phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, được tạo thành từ hai từ
thành phần là "account" và "for". "Account" trong trường hợp này được sử dụng như một động từ
với nghĩa là "giữ hoặc chiếm bao nhiêu phần trăm", trong khi "for" là một giới từ, có nghĩa là "về
mục đích hoặc dành cho".
Account
Account là một động từ, phát âm /əˈkaʊnt/,
meaning “to think of someone in a stated way" (mang nghĩa “nghĩ về ai đó theo một cách xác
định")
dụ:
He was accounted as the most valuable player of the season by his teammates, he scored more than
twenty goals in total and hit the net at least one time in every match.
Đồng đội coi anh ấy cầu thủ xuất sắc nhất của giải, anh ấy ghi tổng cộng hơn hai mươi bàn thắng
và ghi bàn vào lưới đối thủ ít nhất một lần mỗi trận đấu.
For
For là một giới từ, có phát âm nặng là /fɔːr/ và phát âm nhẹ là /fər/ hoặc /fɚ/.
Từ này thường đứng giữa hai danh từ, dùng để chỉ dự định hoặc mục đích của sự vật, sự việc được
nhắc đến trong câu.
Meaning “intended to be given to; having the purpose of" (mang nghĩa là “được để dành cho;
mục đích cho việc")
dụ:
Congratulations my friend! After all the hard work you finally won the game, and there’s come
the prize for you.
Chúc mừng bạn tôi! Sau bao cố gắng nỗ lực cuối cùng cậu cũng thắng rồi đó, và giải thưởng dành
cho cậu đang tới đấy!
When my brother and I first left home to attend university, we were hopelessly looking for a place
to stay. We didn’t notice a house with the sign “room for rent” near our campus.
Khi tôi và anh trai bắt đầu rời nhà để đi học đại học, chúng tôi đã vô vọng tìm kiếm một nơi để ở
mà không để ý một căn nhà có biển “phòng cho thuê" nằm ngay gần khuôn viên trường.
Khi sử dụng với ý nghĩa đầu tiên, "account for" thường ám chỉ việc xác định tỷ lệ phần trăm hoặc
phần trăm của một số lượng so với tổng số.
Ví dụ: "The sales of our new product account for 30% of our total revenue" có nghĩa là "Doanh số
bán hàng của sản phẩm mới của chúng tôi chiếm 30% tổng doanh thu của chúng tôi".
Trong khi đó, khi được sử dụng với ý nghĩa thứ hai, "account for" thường nghĩa là "thanh minh,
giải thích về một sự việc, một tình huống hoặc một điều đó". dụ, "The suspect couldn't
account for his whereabouts during the time of the crime" có nghĩa là "Nghi phạm không thể giải
thích được nơi anh ta đã ở trong thời gian xảy ra vụ án".
Như vậy, "account for" là một cụm động từ phrasal verb linh hoạt, có thể được sử dụng để chỉ t
lệ phần trăm hoặc để yêu cầu một sự giải thích hoặc thanh minh.
“Account” vừa một danh từ, vừa một động từ. Với mỗi vai trò, “account” mang những ý nghĩa
nhất định, cụ thể:
Vai
trò
Ý nghĩa
dụ
Danh
từ
tài khoản (tài khoản ngân hàng, tài
khoản định danh)
Luxy needs to draw $200 out of her account.
Luxy cần rút $200 ra khỏi tài khoản của mình.
báo cáo, tường thuật
Robert gave an accurate account of the case.
Robert đã đưa ra một báo cáo chính xác về vụ việc.
sự thanh toán
Your account is $500 for this motorcycle by next Tuesday.
Bạn cần thanh toán 500 đô cho chiếc xe máy này vào thứ 3 tới.
sự tính toán
I will ignore the account for your mistake this time, but remember not to
make it again next time.
Sai sót lần này mình sẽ bỏ qua cho bạn, lần sau nhớ đừng tái phạm nhé.
việc trả dần (trả làm nhiều kỳ, trả góp)
Can I make an account for this house in 20 installments?
Tôi có thể trả góp căn nhà này thành 20 đợt được không?
lý do, nguyên nhân, sự giải thích
My father can’t drink alcohol on account of his poor health.
Bố tôi không thể uống rượu vì sức khỏe kém.
tầm quan trọng, giá trị
Your account is the most important part of this whole project.
Bạn chiếm phần quan trọng nhất của toàn bộ dự án này.
sự chú ý, lưu tâm
It’s of no account to her whether he comes or not.
Cô ấy không quan tâm đến việc anh ta có đến hay không.
Động
từ
coi như, cho là
He is accounted innocent in this case.
Anh ta được cho là vô tội trong vụ việc này.
giải thích
Nick could not account for his mistake.
Nick không thể giải thích cho sai lầm của mình.
chiếm (tỷ lệ...)
Rent accounts for 40 percent of monthly expenditure.
Tiền thuê nhà chiếm 40% chi tiêu hàng tháng của tôi.
đánh bại, hạ được (trong thể thao...)
He can’t account for Mike in one round, he’s too tough.
Anh ấy không thể đánh bại Mike trong một hiệp, anh ấy quá dai sức.
2. Cấu trúc và cách sử dụng account for
Trong câu, account for được dùng trong các cấu trúc sau:
Account for + something
Cấu trúc "account for" được sử dụng để giải thích hoặc trình bày nguyên nhân của một vấn đề hoặc
một sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- The poor weather may have accounted for clouds.
(Thời tiết xấu có thể là nguyên nhân gây ra sự hiện diện của những đám mây.)
- He tries to account for an explanation for his stupid actions.
(Anh ta cố gắng đưa ra một lý giải cho hành động ngu ngốc của mình.)
- Rural Americans are often older than those in other parts of America, and that may account for
the slower adoption rates for internet access.
(Người Mỹ ở nông thôn thường già hơn so với những người ở các khu vực khác của nước Mỹ,
điều này có thể là lý do dẫn đến tỷ lệ sử dụng internet chậm hơn.)
Ngoài ra, cấu trúc "account for + something" còn được dùng để chỉ phần nào đó hoặc tỷ lệ của một
cái gì đó trong một tập hợp hoặc một khối lượng riêng biệt.
Ví dụ:
- Students account for the vast majority of our customers.
(Học sinh chiếm phần lớn khách hàng của chúng tôi.)
- In Vietnam, Japanese appliances account for around 15% of the market.
(Ở Việt Nam, các thiết bị gia dụng của Nhật chiếm khoảng 15% thị trường.)
Account for + something/ somebody
Cấu trúc này được dùng để nói về một cá nhân nào đó, một thứ gì đó hoặc điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
- Thé files cannot be accounted for.
(Không thể xác định được tệp này.)
- May, who was working in the building, has now been accounted for.
(May, người đang làm việc trong tòa nhà, đã được tìm thấy.)
Account for something to somebody
Ví dụ: We have to account for every penny we spend on business trips.
(Chúng tôi đã phải tính toán đến từng đồng chúng tôi đã chi tiêu như thế nào trong chuyến du lịch).
Thành ngữ sử dụng account for
Thành ngữ được dùng phổ biến nhất là “There is no accounting for taste” với ý nghĩa là không có
khả năng, năng lực biết ai đó đã làm gì hoặc ai đó giống người nào.
dụ: Who stole your computer? There is no accounting for taste. (Ai đã trộm chiếc y tính
của bạn, không thể nào biết rõ được).
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với account for?
Từ đồng nghĩa
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
- Account for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: explain, represent, resolve, total, justify, comprise,
clarify,
- Bên cạnh đó, cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: answer for, give a explanation, make
up, give an reason for,…
Ví dụ:
Account for something (to somebody): giải thích/giải trình
điều gì cho ai
Explain something (to somebody)
- The president has to account to the whole nation for his
decision. (Tổng thống sẽ phải giải thích với cả đất nước về
quyết định của mình.)
- Glacial melting accounts for the increase in sea levels.
(Băng tan là nguyên nhân mực nước biển tăng.)
- How can you account for that error? (Bạn giải thích sao về
lỗi sai đó?)
- The president must explain his decision to the whole
nation. (Tổng thống sẽ phải giải thích với cả đất nước về
quyết định của mình.)
- The increase in sea levels is explained by the fact that
glaciers are melting. (Băng tan là nguyên nhân mực nước
biển tăng.)
- How can you explain that error? (Bạn giải thích sao về
lỗi sai đó?)
Từ trái nghĩa
Account for trái nghĩa với một số từ như: complain,…
Phân biệt Explain và Account for
Account for explain là hai từ đồng nghĩa với nhau chúng đều nghĩa giải thích. Vậy
nhưng giữa hai từ này lại có những điểm khác biệt nhau:
- Account for: Sử dụng trong trường hợp mang tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi
- Explain: Sử dụng trong trường hợp tự do và thoải mái hơn có thể chứa nhiều thông tin về sự
phản ánh, trình bày và giải thích nhiều hơn
| 1/5

Preview text:

Account for là gì? Giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể
1. Account for là gì?
Account for là một cụm động từ phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh, được tạo thành từ hai từ
thành phần là "account" và "for". "Account" trong trường hợp này được sử dụng như một động từ
với nghĩa là "giữ hoặc chiếm bao nhiêu phần trăm", trong khi "for" là một giới từ, có nghĩa là "về
mục đích hoặc dành cho". Account
Account là một động từ, phát âm /əˈkaʊnt/,
meaning “to think of someone in a stated way" (mang nghĩa là “nghĩ về ai đó theo một cách xác định") Ví dụ:
He was accounted as the most valuable player of the season by his teammates, he scored more than
twenty goals in total and hit the net at least one time in every match.
Đồng đội coi anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất của giải, anh ấy ghi tổng cộng hơn hai mươi bàn thắng
và ghi bàn vào lưới đối thủ ít nhất một lần mỗi trận đấu. For
For là một giới từ, có phát âm nặng là /fɔːr/ và phát âm nhẹ là /fər/ hoặc /fɚ/.
Từ này thường đứng giữa hai danh từ, dùng để chỉ dự định hoặc mục đích của sự vật, sự việc được nhắc đến trong câu.
Meaning “intended to be given to; having the purpose of" (mang nghĩa là “được để dành cho; có mục đích cho việc") Ví dụ:
Congratulations my friend! After all the hard work you finally won the game, and there’s come the prize for you.
Chúc mừng bạn tôi! Sau bao cố gắng nỗ lực cuối cùng cậu cũng thắng rồi đó, và giải thưởng dành cho cậu đang tới đấy!
When my brother and I first left home to attend university, we were hopelessly looking for a place
to stay. We didn’t notice a house with the sign “room for rent” near our campus.
Khi tôi và anh trai bắt đầu rời nhà để đi học đại học, chúng tôi đã vô vọng tìm kiếm một nơi để ở
mà không để ý một căn nhà có biển “phòng cho thuê" nằm ngay gần khuôn viên trường.
Khi sử dụng với ý nghĩa đầu tiên, "account for" thường ám chỉ việc xác định tỷ lệ phần trăm hoặc
phần trăm của một số lượng so với tổng số.
Ví dụ: "The sales of our new product account for 30% of our total revenue" có nghĩa là "Doanh số
bán hàng của sản phẩm mới của chúng tôi chiếm 30% tổng doanh thu của chúng tôi".
Trong khi đó, khi được sử dụng với ý nghĩa thứ hai, "account for" thường có nghĩa là "thanh minh,
giải thích về một sự việc, một tình huống hoặc một điều gì đó". Ví dụ, "The suspect couldn't
account for his whereabouts during the time of the crime" có nghĩa là "Nghi phạm không thể giải
thích được nơi anh ta đã ở trong thời gian xảy ra vụ án".
Như vậy, "account for" là một cụm động từ phrasal verb linh hoạt, có thể được sử dụng để chỉ tỷ
lệ phần trăm hoặc để yêu cầu một sự giải thích hoặc thanh minh.
“Account” vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Với mỗi vai trò, “account” mang những ý nghĩa nhất định, cụ thể: Vai Ý nghĩa Ví dụ trò
tài khoản (tài khoản ngân hàng, tài
Luxy needs to draw $200 out of her account. khoản định danh)
Luxy cần rút $200 ra khỏi tài khoản của mình. báo cáo, tường thuật
Robert gave an accurate account of the case.
Robert đã đưa ra một báo cáo chính xác về vụ việc. sự thanh toán
Your account is $500 for this motorcycle by next Tuesday.
Bạn cần thanh toán 500 đô cho chiếc xe máy này vào thứ 3 tới.
I will ignore the account for your mistake this time, but remember not to sự tính toán make it again next time. Danh từ
Sai sót lần này mình sẽ bỏ qua cho bạn, lần sau nhớ đừng tái phạm nhé.
việc trả dần (trả làm nhiều kỳ, trả góp) Can I make an account for this house in 20 installments?
Tôi có thể trả góp căn nhà này thành 20 đợt được không?
My father can’t drink alcohol on account of his poor health.
lý do, nguyên nhân, sự giải thích
Bố tôi không thể uống rượu vì sức khỏe kém. tầm quan trọng, giá trị
Your account is the most important part of this whole project.
Bạn chiếm phần quan trọng nhất của toàn bộ dự án này.
It’s of no account to her whether he comes or not. sự chú ý, lưu tâm
Cô ấy không quan tâm đến việc anh ta có đến hay không. Động coi như, cho là
He is accounted innocent in this case. từ
Anh ta được cho là vô tội trong vụ việc này. giải thích
Nick could not account for his mistake.
Nick không thể giải thích cho sai lầm của mình. chiếm (tỷ lệ...)
Rent accounts for 40 percent of monthly expenditure.
Tiền thuê nhà chiếm 40% chi tiêu hàng tháng của tôi.
He can’t account for Mike in one round, he’s too tough.
đánh bại, hạ được (trong thể thao...)
Anh ấy không thể đánh bại Mike trong một hiệp, anh ấy quá dai sức.
2. Cấu trúc và cách sử dụng account for
Trong câu, account for được dùng trong các cấu trúc sau:
Account for + something
Cấu trúc "account for" được sử dụng để giải thích hoặc trình bày nguyên nhân của một vấn đề hoặc một sự việc cụ thể. Ví dụ:
- The poor weather may have accounted for clouds.
(Thời tiết xấu có thể là nguyên nhân gây ra sự hiện diện của những đám mây.)
- He tries to account for an explanation for his stupid actions.
(Anh ta cố gắng đưa ra một lý giải cho hành động ngu ngốc của mình.)
- Rural Americans are often older than those in other parts of America, and that may account for
the slower adoption rates for internet access.
(Người Mỹ ở nông thôn thường già hơn so với những người ở các khu vực khác của nước Mỹ, và
điều này có thể là lý do dẫn đến tỷ lệ sử dụng internet chậm hơn.)
Ngoài ra, cấu trúc "account for + something" còn được dùng để chỉ phần nào đó hoặc tỷ lệ của một
cái gì đó trong một tập hợp hoặc một khối lượng riêng biệt. Ví dụ:
- Students account for the vast majority of our customers.
(Học sinh chiếm phần lớn khách hàng của chúng tôi.)
- In Vietnam, Japanese appliances account for around 15% of the market.
(Ở Việt Nam, các thiết bị gia dụng của Nhật chiếm khoảng 15% thị trường.)
Account for + something/ somebody
Cấu trúc này được dùng để nói về một cá nhân nào đó, một thứ gì đó hoặc điều gì đó xảy ra. Ví dụ:
- Thé files cannot be accounted for.
(Không thể xác định được tệp này.)
- May, who was working in the building, has now been accounted for.
(May, người đang làm việc trong tòa nhà, đã được tìm thấy.)
Account for something to somebody
Ví dụ: We have to account for every penny we spend on business trips.
(Chúng tôi đã phải tính toán đến từng đồng chúng tôi đã chi tiêu như thế nào trong chuyến du lịch).
Thành ngữ có sử dụng account for
Thành ngữ được dùng phổ biến nhất là “There is no accounting for taste” với ý nghĩa là không có
khả năng, năng lực biết ai đó đã làm gì hoặc ai đó giống người nào.
Ví dụ: Who stole your computer? – There is no accounting for taste. (Ai đã trộm chiếc máy tính
của bạn, không thể nào biết rõ được).
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với account for? Từ đồng nghĩa
Tương tự như trong tiếng Việt, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng xuất hiện trong tiếng Anh.
- Account for đồng nghĩa với rất nhiều từ như: explain, represent, resolve, total, justify, comprise, clarify,…
- Bên cạnh đó, nó cũng đồng nghĩa với nhiều cụm từ như: answer for, give a explanation, make up, give an reason for,… Ví dụ:
Account for something (to somebody): giải thích/giải trình điều gì cho ai
Explain something (to somebody)
- The president must explain his decision to the whole
- The president has to account to the whole nation for his
nation. (Tổng thống sẽ phải giải thích với cả đất nước về
decision. (Tổng thống sẽ phải giải thích với cả đất nước về quyết định của mình.) quyết định của mình.)
- The increase in sea levels is explained by the fact that
- Glacial melting accounts for the increase in sea levels.
glaciers are melting. (Băng tan là nguyên nhân mực nước
(Băng tan là nguyên nhân mực nước biển tăng.) biển tăng.)
- How can you account for that error? (Bạn giải thích sao về - How can you explain that error? (Bạn giải thích sao về lỗi sai đó?) lỗi sai đó?) Từ trái nghĩa
Account for trái nghĩa với một số từ như: complain,…
Phân biệt Explain và Account for
Account for và explain là hai từ đồng nghĩa với nhau và chúng đều có nghĩa là giải thích. Vậy
nhưng giữa hai từ này lại có những điểm khác biệt nhau:
- Account for: Sử dụng trong trường hợp mang tính chất báo cáo, khai báo với người hỏi
- Explain: Sử dụng trong trường hợp tự do và thoải mái hơn và có thể chứa nhiều thông tin về sự
phản ánh, trình bày và giải thích nhiều hơn