S giáo dc & đào to
TNH LONG AN
THPT Kiến Tường
Bn quyn thuc v ASCVN
BNG ÐIM
Kết qu hc k 1
Kết qu hc k 2
Kết qu c năm
4.0
Ðim
TB hc
k :
Xếp
loi
hc
lc:
Xếp
loi
hnh
kim:
Ðạt
danh
hiu:
Môn
Kim
tra
thường
xuyên
(h s
1)
Kim
tra
gia
k
(h
s 2)
Kim
tra
hc
k
(h
s
3)
Ðim
TB
Môn
G
GIÁO
DC
QUC
PHÒNG
10.0 7.0 8.5
V
VT LÝ
8.0 5.0
10.0 7.0
9.0
H
A
HC
9.5 3.0
6.0
8.0 6.8 6,9
S
SINH
HC
10.0
10.0 9.5
9.5 9.0 9,4
L
LCH
S
10.0
10.0 9.5
9.5
N
NG
VĂN
7.0 9.0
8.5 8.0
6.0 4.0 6,3
Ð
ÐỊA LÝ
8.0 6.5
9.0
8.0
T
TIN
HC
10.0
10.0
10.0
9.8
T
TOÁN
9.0 7.0
1.0 10.0
8.0 6.2 6,8
C
CÔNG
NGH
10.0
10.0
8.0 10.0 9,4
G
GDCD
10.0 9.5 7.5 9.5 9,0
G
GIÁO
DC
TH
CHT
Ð Ð Ð Ð Ð Ðạt
N
NGOI
NG 1
5.0 6.0
6.0 7.0
6.8
0.0
Ðim
TB
hc
k :
Xếp
loi
hc
lc:
Xếp
loi
hnh
kim:
Ðạt
danh
hiu:
Môn
Kim
tra
thường
xuyên
(h s
1)
Kim
tra
gia
k
(h
s 2)
Kim
tra
hc
k
(h
s
3)
Ðim
TB
Môn
V
VT
LÝ
H
A
HC
S
SINH
HC
L
LCH
S
N
NG
VĂN
Ð
ÐỊA LÝ
T
TIN
HC
T
TOÁN
C
CÔNG
NGH
G
GDCD
G
GIÁO
DC
TH
CHT
N
NGOI
NG 1
Ðim TB hc
k c năm:
Xếp
loi
hc
lc:
Xếp loi
hnh
kim:
Ðạt
danh
hiu:
Môn
Hc
k 1
Hc k
2
C
năm
G GIÁO
DC QUC
PHÒNG
V VT LÝ
H A
HC
6.9
S SINH
HC
9.4
L LCH
S
N NG
VĂN
6.3
Ð ÐỊA LÝ
T TIN
HC
C CÔNG
NGH
9.4
T TOÁN
6.8
G GDCD
9.0
G GIÁO
DC TH
CHT
Ðạt
Chưa
đạt
N NGOI
NG 1
8000045224 - Nguyn Th M Trinh
12A7
Niên hc 2022-2023
Hc k 1
!
2
" Nguyn Th M Trinh
#
!
$
%
&
'
(
)
*
+
,

Preview text:

Sở giáo dục & đào tạo TỈNH LONG AN THPT Kiến Tường
8000045224 - Nguyễn Thị Mỹ Trinh 12A7 Niên học 2022-2023 Học kỳ 1 !2 " Nguyễn Thị Mỹ Trinh BẢNG ÐIỂM Kết quả học kỳ 1 # Kiểm Kiểm Kiểm ! tra tra tra học Ðiểm thường giữa Môn kỳ TB xuyên kỳ $ (hệ Môn (hệ số (hệ số 1) số 2) 3) % G GIÁO & DỤC 10.0 7.0 8.5 QUỐC PHÒNG ' V 8.0 5.0 9.0 VẬT LÝ 10.0 7.0 ( H 9.5 3.0 ) HÓA 8.0 6.8 6,9 6.0 HỌC * S 10.0 SINH 9.5 9.0 9,4 10.0 9.5 + HỌC L , 10.0 LỊCH 9.5 10.0 9.5 SỬ N 7.0 9.0 NGỮ 6.0 4.0 6,3 8.5 8.0 VĂN Ð 8.0 6.5 8.0 ÐỊA LÝ 9.0 T 10.0 TIN 10.0 9.8 HỌC 10.0 T 9.0 7.0 8.0 6.2 6,8 TOÁN 1.0 10.0 C 10.0 CÔNG 8.0 10.0 9,4 10.0 NGHỆ G 10.0 9.5 7.5 9.5 9,0 GDCD G GIÁO DỤC Ð Ð Ð Ð Ð Ðạt THỂ CHẤT N 5.0 6.0 NGOẠI 6.8 6.0 7.0 NGỮ 1 Ðiểm Xếp Xếp Ðạt TB học loại loại danh kỳ : học hạnh hiệu: 4.0 lực: kiểm: Kết quả học kỳ 2 Kiểm Kiểm Kiểm tra tra tra học Ðiểm thường giữa Môn kỳ TB xuyên kỳ (hệ Môn (hệ số (hệ số 1) số 2) 3) V VẬT LÝ H HÓA HỌC S SINH HỌC L LỊCH SỬ N NGỮ VĂN Ð ÐỊA LÝ T TIN HỌC T TOÁN C CÔNG NGHỆ G GDCD G GIÁO DỤC THỂ CHẤT N NGOẠI NGỮ 1 Ðiểm Xếp Xếp TB Ðạt loại loại học danh học hạnh kỳ : hiệu: lực: kiểm: 0.0 Kết quả cả năm Học Học kỳ Cả Môn kỳ 1 2 năm G GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG V VẬT LÝ H HÓA 6.9 HỌC S SINH 9.4 HỌC L LỊCH SỬ N NGỮ 6.3 VĂN Ð ÐỊA LÝ T TIN HỌC C CÔNG 9.4 NGHỆ T TOÁN 6.8 G GDCD 9.0 G GIÁO Chưa DỤC THỂ Ðạt đạt CHẤT N NGOẠI NGỮ 1 Xếp Xếp loại Ðạt Ðiểm TB học loại hạnh danh kỳ cả năm: học kiểm: hiệu: lực:
Bản quyền thuộc về ASCVN