第一课:拼音
Bài 1 : Phiên âm tiếng Trung
A. Giới thiệu về phiên âm
2
hǎo
声调 shēng diào
Thanh điệu
韵母 yùn mǔ
Vận
mẫu
声母 shēng mǔ
Thanh
mẫu
Tốt
h ao
ˇ
Thanh mẫu
>
Tiếng trung gồm 21 thanh mẫu
4
Vận mẫu
>
Tiếng trung có 36 vận mẫu
5
thanh điệu
6
声调
Tone
ā
á
ǎ
à
8
B. Các nhóm âm
trong tiếng
Trung
9
I. Nhóm âm môi
môi
( b, p, m , f)
1. b + a ba
/ p / / a / / pa /
bā bá bǎ bà
2. p* + a pa
/ p / / a / / pa /
( bật hơi )
pā pá pǎ pà
11
pāi pái pǎi pài
pāo páo pǎo pào
3. m + a ma
/ m/ / a / / ma /
mā má mǎ mà
māo máo mǎo mào
māi mái mǎi mài
4. f + a fa
/ f / / a / / fa /
fā fá fǎ
fān fán fǎn fàn
fāng fáng fǎng fàng
b + o bo
/ p / / ua / / pua /
p* + o po
/ p / / ua / / pua /
m + o mo
/ m / / ua / / mua /
f + o fo
/ f / / ua / / fua /
C
h
ú
ý
:
v
v
n
m
u
o
đ
c
l
à
u
a
o
n
g
đ
c
l
à
u
n
g
练一练
Practise
h j b t
__āi
b
练一练
Practise
q x n m
__ǎn
m
练一练
Practise
听录音,选择正确的声母
Listen and choose the correct initial consonant.
k g l f
__ēi
f
A Bāo
B Bào
A
B pà
A Māo b Mào

Preview text:

第一课:拼音
Bài 1 : Phiên âm tiếng Trung
A. Giới thiệu về phiên âm 2 Thanh điệu 声调 shēng diào 声母 shēng mǔ hǎo 韵母 yùn mǔ h aˇo Thanh Vận mẫu mẫu 好 Tốt Thanh mẫu
> Tiếng trung gồm 21 thanh mẫu 4 Vận mẫu
> Tiếng trung có 36 vận mẫu 5 thanh điệu 6 声调 Tone ā á ǎ à B. Các nhóm âm trong tiếng Trung 8 I. Nhóm âm môi môi ( b, p, m , f) 9 1. b + a  ba / p / / a / / pa / bā bá bǎ bà 2. p* + a  pa / p / / a / / pa / ( bật hơi ) pā pá pǎ pà pāi pái pǎi pài pāo páo pǎo pào 11 3. m + a  ma / m/ / a / / ma / mā má mǎ mà māo máo mǎo mào māi mái mǎi mài 4. f + a  fa / f / / a / / fa / fā fá fǎ fà fān fán fǎn fàn fāng fáng fǎng fàng b + o  bo / p / / ua / / pua / Chú ý : v p* + o  po ề vậ n mẫu / p / / ua / / pua /
“o” đọc là “ ua” m + o  mo
“ ong “ đọc là “ / m / / ua / / mua / ung” f + o  fo / f / / ua / / fua / 练一练 Practise __ā b i h j b t 练一练 Practise __ mǎn q x n m 练一练
听录音,选择正确的声母 Practise
Listen and choose the correct initial consonant. __ēi f k g l f A Bāo B Bào A pá B pà A Māo b Mào