Bài tập cá nhân giữa kì - Triết học Mác - Lênin | Đại học Tôn Đức Thắng
Câu 1: Trình bày phương pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập.Trong hệ thống triết học, G.V. Hêgen đã nhận ra mâu thuẫn và vai trò của nó vô cùng phổbiến trong quá trình vận động và phát triển của thế giới và khẳng định: “ Mâu thuẫn là nguồn gốc của tất cả mọi sự vận động và của tất cả mọi sức sống”. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Triết học Mác -Lênin (THML01)
Trường: Đại học Tôn Đức Thắng
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
BÀI TẬP CÁ NHÂN
Tên học phần: TRIẾT HỌC MÁC – LÊNIN
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Hương Thảo Lớp: KMC02 MSSV: 31221024782 ĐỀ BÀI:
Câu 1: Trình bày phương pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập.
Trong hệ thống triết học, G.V. Hêgen đã nhận ra mâu thuẫn và vai trò của nó vô cùng phổ
biến trong quá trình vận động và phát triển của thế giới và khẳng định: “ Mâu thuẫn là
nguồn gốc của tất cả mọi sự vận động và của tất cả mọi sức sống”. Trên lập trường duy
vật, C. Mác và Ph. Ăngghen đã đưa học thuyết về mâu thuẫn lên một tầm cao trên cơ sở
quan niệm duy vật biện chứng, khoa học. Đó chính là học thuyết được V.I. Lênin coi như
hạt nhân của phép biện chứng.
Mâu thuẫn là một hiện tượng xã hội rất phổ biến, khách quan và thường xuyên xảy ra
trong cuộc sống hàng ngày của con người. Nó có thể phát sinh ở nhiều lĩnh vực khác
nhau, từ chính trị, kinh tế đến xã hội và cá nhân. Mâu thuẫn có thể gây ra nhiều tranh cãi
dẫn đến việc xuất hiện những thái độ tiêu cực trong thực tiễn cuộc sống và hướng giải
quyết cực đoan, bị ảnh hưởng bởi lối tư duy siêu hình. V.I. Lênin đã chỉ ra rằng: "Không
có gì vô lý hơn là căn cứ vào những mâu thuẫn của chủ nghĩa tư bản mà suy ra rằng
không thể có chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa tư bản là không có tính chất tiến bộ, v.v., như
vậy có nghĩa là chạy trốn lên chín tầng mây xanh của những mộng tưởng lãng mạn để
tránh cái thực tại không thích thú những hiển nhiên". Mặc dù gây ra nhiều xung đột
nhưng nó chính là nguồn gốc sự vận động và phát triển quan điểm, giúp chúng ta phát
hiện, chấp nhận và tìm được biện pháp để làm xã hội phát triển và con người tiến bộ hơn.
Các mặt đối lập được giải thích như là những phần khác nhau của một sự vật hoặc hiện
tượng. Ví dụ, đối tượng cần giải quyết mâu thuẫn có thể là một xã hội, một quốc gia,
hoặc một tình huống kinh tế. Các mặt đối lập thường được phân thành hai nhóm chính:
mặt đối lập chủ nghĩa và mặt đối lập phi chủ nghĩa. Mặt đối lập chủ nghĩa liên quan đến
các lực tác động tích cực, còn mặt đối lập phi chủ nghĩa liên quan đến các lực tác động
tiêu cực. Tuy nhiên, các mặt đối lập này không phải là hoàn toàn đối nghịch, mà thường
tương đối và tương quan. Các mặt đối lập này là tương đối chung và đặc biệt trong việc
hiểu sâu hơn về xã hội và con người. Mác-Lênin cũng quan tâm đến việc sử dụng các mặt
đối lập để tạo nên sự phát triển xã hội. Các mặt đối lập này tạo nên sự đối nghịch nhưng
chúng cũng tạo nên điều kiện cho sự mới mẻ trong xã hội. Theo báo cáo của Tổ chức
Kinh tế Hợp tác và Phát triển (OECD), sự đa dạng và tương tác giữa các mặt đối lập là
yếu tố quan trọng giúp tăng sáng tạo và đột phá trong kinh tế và xã hội. Nghiên cứu của
họ cũng chỉ ra rằng sự đa dạng giúp tăng tính linh hoạt và khả năng thích nghi của xã hội
với những thay đổi không mong đợi.
Để giải quyết mâu thuẫn, Triết học Mác-Lenin đã đề xuất một phương pháp kết hợp các
mặt đối lập. Theo đó, phương pháp này khẳng định rằng không có giải pháp nào hoàn hảo
và đơn điệu cho một mâu thuẫn mà phải kết hợp các giải pháp khác nhau từ các mặt đối lập.
Cụ thể, phương pháp này kết hợp các mặt đối lập như lý luận và thực tiễn, lý luận với lý
thuyết, cách mạng và giữ nguyên trạng thái, v.v. Điều này đòi hỏi chúng ta phải tiếp cận
một vấn đề từ nhiều góc độ và đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau để đưa ra giải pháp
tốt nhất. Nó được áp dụng khi hai bên trong một mâu thuẫn không thể giải quyết bằng
cách bỏ qua hoặc giảm nhẹ sự khác biệt. Thay vào đó phương pháp đề xuất hai bên phải
tìm cách kết hợp các mặt đối lập của vấn để để tạo ra một giải pháp mới có lợi cho cả hai
bên. Ví dụ như khi giải quyết mâu thuẫn giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường,
phương pháp kết hợp các mặt đối lập có thể bao gồm:
- Lý luận và thực tiễn: Phải kết hợp giữa lý thuyết về phát triển kinh tế và thực tiễn
về tình trạng ô nhiễm môi trường để đưa ra giải pháp thích hợp.
- Cách mạng và giữ nguyên trạng thái: Phải kết hợp giữa việc thực hiện cách mạng
công nghiệp và giữ nguyên trạng thái của môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững.
- Sự phân bố công bằng và sự phát triển bền vững: Phải kết hợp giữa việc phân bố
công bằng nguồn lực và việc đảm bảo sự phát triển bền vững để đạt được sự cân
bằng giữa các yếu tố này.
Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển (RAND), phương pháp kết hợp các
mặt đối lập là một trong những phương pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề phức
tạp trong chính trị, kinh tế và xã hội. Nghiên cứu của họ cũng chỉ ra rằng phương pháp
này giúp tăng tính hiệu quả và tính khả thi của các giải pháp. Nó dựa trên lý thuyết triết
học của Mác-Lenin và phép dialekti nhằm khuyến khích sáng tạo, sự đa dạng hóa và phát
triển các giải pháp từ nhiều khía cạnh, tránh được sự đơn điệu, một chiều trong việc giải
quyết mâu thuẫn và là công cụ quan trọng để đạt được sự phát triển bền vững. Hơn nữa,
phương pháp này còn giúp phát triển tư duy, giúp con người đánh giá mọi việc một cách
tổng thể, tránh sự bảo thủ, chậm trễ.
Phương pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập được thực hiện bằng
cách tạo ra sự đối thoại, thảo luận và cân nhắc giữa các bên liên quan đến mâu thuẫn. Các
bên liên quan cần cùng nhau tìm hiểu và đánh giá các mặt đối lập, nhận thức và thấu hiểu
lẫn nhau và tìm kiếm các giải pháp có lợi cho tất cả các bên. Để thực hiện phương pháp
này, có một số bước chính như sau:
Bước 1: Xác định mâu thuẫn
Để sử dụng phương pháp này, trước tiên bạn cần xác định và định nghĩa rõ mâu thuẫn cần
giải quyết. Bạn cần phân tích kỹ mâu thuẫn đó để tìm ra các yếu tố gây ra mâu thuẫn.
Bước 2: Xác định các mặt đối lập
Sau khi đã xác định được mâu thuẫn, bạn cần xác định các mặt đối lập của mâu thuẫn đó.
Mặt đối lập là các yếu tố hoàn toàn trái ngược nhau và gây ra mâu thuẫn. Ví dụ: Thành
công và thất bại, giải pháp A và giải pháp B, đồng tình và không đồng tình, …
Bước 3: Đưa ra giải pháp hoặc đưa ra quyết định
Sau khi đã xác định được các mặt đối lập, bạn cần kết hợp chúng để tạo ra giải pháp hoặc
đưa ra quyết định. Các giải pháp này có thể bao gồm tạo ra các điều kiện để các mặt đối
lập đóng góp vào quyết định, chia sẻ lợi ích và phân chia rủi ro. Bạn có thể sử dụng các
phương pháp như: giải pháp trung hòa, lựa chọn mặt trận, phương pháp bù trừ, hay đưa ra
quyết định bằng cách chọn một trong các mặt đối lập.
Bước 4: Thực hiện giải pháp và đánh giá kết quả
Sau khi đã thực hiện các bước trên, các bên liên quan cần thực hiện các giải pháp này để
giải quyết mâu thuẫn và đưa ra những kế hoạch hành động cụ thể để thực hiện. Tiếp theo,
đánh giá kết quả để xem liệu giải pháp hoặc quyết định đưa ra có thể giải quyết mâu
thuẫn hiệu quả hay không. Nếu kết quả không đạt được, bạn có thể xem xét các giải pháp
khác hoặc tìm kiếm thêm các mặt đối lập trong mâu thuẫn để đưa ra cách xử lý phù hợp cho từng vấn đề.
Tuy nhiên, phương pháp đòi hỏi các bên liên quan phải có sự linh hoạt và cởi mở trong
việc tiếp nhận quan điểm và đánh giá của nhau. Điều này có nghĩa là các bên phải có tinh
thần hợp tác, tôn trọng lẫn nhau, và sẵn sàng chia sẻ thông tin và định hướng để tìm ra
các giải pháp có lợi cho tất cả các bên. Ngoài ra, các bên phải có khả năng phân tích và
đánh giá các thông tin, số liệu thống kê, các ý kiến của các chuyên gia liên quan đến mâu
thuẫn. Các bên cần có khả năng tìm hiểu và đánh giá các tình huống và vấn đề phức tạp
để đưa ra các quyết định, hành động hiệu quả và phải có sự kiên nhẫn và nỗ lực để thực
hiện quá trình đối thoại, thảo luận. Cần sự cố gắng của tất cả các bên để đạt được sự
thống nhất và giải quyết mâu thuẫn một cách bền vững. Vì vậy để áp dụng phương pháp
này một cách hiệu quả, phải có một nền tảng triết học và phương pháp luận đúng đắn,
cùng với sự am hiểu sâu sắc về vấn đề cần giải quyết. Việc đào tạo, phát triển các nhà
lãnh đạo, nhà quản lý, nhà nghiên cứu, ... phải tập trung vào việc trang bị kiến thức và kỹ
năng cần thiết để áp dụng phương pháp kết hợp các mặt đối lập một cách chính xác và hiệu quả.
Câu 2: Lênin đã vận dụng phương pháp này thể hiện trong “chính sách kinh tế mới” – NEP như thế nào?
Lênin là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn, ông đã áp dụng phương pháp giải quyết mâu
thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập (Dialectical Materialism) vào chính sách kinh tế mới
(New Economic Policy - NEP) bằng cách tạo ra sự kết hợp giữa các mặt đối lập như kinh
tế truyền thống và kinh tế mới, sự tự do kinh tế và quản trị nhà nước.
NEP là chính sách kinh tế được thiết lập và triển khai tại Liên Xô vào những năm 1921-
1928. Đây là chính sách được thiết kế nhằm phục hồi và phát triển nền kinh tế sau khi trải
qua nhiều khó khăn và thách thức trong thời gian đầu của Cách mạng Tháng Mười Nga.
Chính sách này cho phép các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân được phép tham gia vào
hoạt động kinh tế và mở rộng thị trường, nhưng vẫn giữ được vai trò quan trọng của quản
trị nhà nước trong việc định hướng và điều chỉnh kinh tế.
Để giải quyết mâu thuẫn giữa tư bản và chủ nghĩa xã hội và tạo ra sự kết hợp giữa các
mặt đối lập trong NEP, Lênin đã áp dụng một số chính sách cụ thể. Trong đó, ông đã cho
phép tư bản hóa một phần kinh tế, nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát nhà nước với những
ngành kinh tế quan trọng như ngân hàng, khoáng sản và giao thông vận tải. Ngoài ra,
Lênin đã thúc đẩy đầu tư tư nhân và cải cách hệ thống thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho
các cá nhân và doanh nghiệp tư nhân trong việc đầu tư và kinh doanh.
Các chính sách được áp dụng trong NEP đã giúp Liên Xô đạt được nhiều thành tựu kinh
tế. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Liên Xô, GDP của đất nước đã tăng trưởng từ
13,6 tỷ ruble năm 1921 lên 20,5 tỷ ruble năm 1926. Đồng thời, chính sách cải cách thuế
cũng đã giúp tăng thu ngân sách và giảm bớt gánh nặng cho người dân trong việc đóng thuế.
Các chuyên gia như Nikolai Bukharin và Leon Trotsky đã đóng góp vào việc xây dựng và
thực hiện NEP. Bukharin đã phát triển một chiến lược kinh tế đưa ra những gợi ý về cách
thức phát triển nền kinh tế tư nhân, trong khi Trotsky đã đề xuất quản lý nhà nước các
ngành kinh tế cơ bản nhưng vẫn để các lực lượng thị trường tự do hoạt động. Cả hai
chuyên gia này đều đưa ra những ý kiến hữu ích để Lênin có thể sử dụng trong việc thiết lập và phát triển NEP.
Ngoài ra, NEP cũng được thúc đẩy bởi việc tiếp nhận các góp ý và phản hồi từ cộng đồng
doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế. Việc tiếp cận thông tin về hoạt động kinh tế
và kinh nghiệm của các nước khác cũng đóng góp quan trọng vào việc thiết lập và phát triển NEP.
Tóm lại, Lênin đã áp dụng phương pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối
lập trong NEP bằng cách tạo ra sự kết hợp giữa kinh tế truyền thống và kinh tế mới, sự tự
do kinh tế và quản trị nhà nước. Việc sử dụng chính sách kinh tế này đã mang lại nhiều
thành tựu cho Liên Xô trong việc phục hồi và phát triển nền kinh tế. Nghiên cứu và ý
kiến của các chuyên gia cũng đã đóng góp quan trọng cho việc thiết lập và phát triển NEP.
Bằng cách áp dụng phương pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập,
Lênin đã tạo ra một chính sách kinh tế linh hoạt và hiệu quả, giúp Liên Xô vượt qua
khủng hoảng kinh tế và phát triển mạnh mẽ sau Cách mạng Tháng Mười Nga.
Câu 3: Hãy vận dụng phương pháp này vào việc giải quyết một mâu thuẫn cụ thể nảy sinh
trong cuộc sống của bạn
Bản thân là một sinh viên năm nhất, em cũng có một số mâu thuẫn gặp phải và điển hình
là sự khó khăn trong việc cân bằng giữa việc học tập và các hoạt động khác trong cuộc
sống, như làm thêm, tham gia các hoạt động câu lạc bộ, đảm nhiệm chức vụ phó bí thư
chi đoàn và thời gian để giải trí.
Để giải quyết mâu thuẫn này em đã kết hợp các mặt đối lập. Đầu tiên, em cần xác định
mục tiêu của mình trong việc học tập và các hoạt động khác. Từ đó, sinh viên có thể lập
lịch để quản lý thời gian một cách hiệu quả hơn, bao gồm thời gian học, làm thêm và các
hoạt động khác. Việc lập lịch cụ thể và tuân thủ nó đầy đủ là rất quan trọng.
Thứ hai, em cần đưa ra quyết định thông minh về việc tham gia hoạt động nào. Em có thể
xem xét những hoạt động nào sẽ cung cấp cho họ lợi ích lớn nhất trong việc phát triển
bản thân và giúp đạt được mục tiêu học tập của mình. Nếu em cảm thấy quá tải với các
hoạt động khác, em có thể tìm cách giảm thiểu số lượng hoạt động hoặc thời gian tham gia.
Cuối cùng, em cần giữ cho mình một thái độ tích cực và sẵn sàng thay đổi để thích nghi
với những thay đổi trong lịch trình hoặc mục tiêu của mình. Việc có một tinh thần đóng
góp tích cực trong việc giải quyết mâu thuẫn sẽ giúp em cảm thấy tự tin hơn trong quá
trình quản lý thời gian và đạt được các mục tiêu của mình.
Kết quả là, em đã giải quyết được mẫu thuẫn giữa việc học tập và các hoạt động khác một
cách hiệu quả và hài hòa. Em có thể có đủ thời gian để hoàn thành các bài tập đúng hạn,
vẫn có thời gian trau dồi các kĩ năng mềm thông qua các câu lạc bộ phù hợp và có thời
gian giải trí để thư giãn hay gặp gỡ bạn bè. Điều quan trọng là em đã sử dụng phương
pháp giải quyết mâu thuẫn bằng kết hợp các mặt đối lập để đạt được mục tiêu và tạo ra
một sự cân bằng giữa học tập và cuộc sống cá nhân của mình.
Tóm lại, để giải quyết mâu thuẫn giữa việc học tập và các hoạt động khác, em cần kết
hợp các mặt đối lập bằng cách lập lịch, đưa ra quyết định thông minh và giữ cho mình
một thái độ tích cực và sẵn sàng thay đổi.