









Preview text:
     
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN  TRUYỀN     KHOA XÃ HỘI HỌC V   À PHÁ 🙞🙜🕮🙞🙜   T TRIỂN      
 BÀI TẬP MÔN: XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN        
Họ và tên: Đoàn Đỗ Quyên  
Mã số sinh viên: 2253010045     Lớp: Xã Hội Học K42  
Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS Phạm      Hương Trà           HÀ NỘI -  2024 Yêu cầu: 
- Tìm được 2 tài liệu liên quan.
- Nhận xét tính khả thi của nghiên cứu.
- Vấn đề được đặt ra thông qua nghiên cứu là gì. Bài làm
1. “Giải pháp giải quyết việc làm cho lao động nông thôn
tại xã Võ Lao, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai” (Võ Lương
Sơn – 2022 – Link tài liệu)
Tóm tắt: Xã Võ Lao vẫn chưa phát triển mạnh, kinh tế chủ 
yếu dựa vào nông nghiệp với xuất phát điểm thấp, mật độ dân số 
cao và tài nguyên hạn chế, dẫn đến tình trạng thất nghiệp còn 
phổ biến. Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, trong 
những năm qua, chính quyền xã đã triển khai nhiều chính sách 
nhằm tạo việc làm cho lao động địa phương. Tuy nhiên, vẫn còn 
nhiều khó khăn như số người trong độ tuổi lao động ngày càng 
tăng, cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, ngành tiểu thủ công 
nghiệp và dịch vụ chưa được phát triển mạnh do hạn chế về 
nguồn lực, thị trường tiêu thụ còn nhỏ lẻ, và trình độ tay nghề lao 
động chưa đáp ứng được nhu cầu doanh nghiệp. Ngoài ra, cơ chế 
chính sách giải quyết việc làm còn thiếu đồng bộ, khiến sức ép lao
động và việc làm vẫn là vấn đề nan giải. Để cải thiện tình hình, xã
cần tập trung bổ sung và hoàn thiện chính sách, đầu tư hạ tầng, 
tổ chức đào tạo và giới thiệu việc làm, phát triển ngành nghề mới,
thúc đẩy xuất khẩu lao động và mở rộng quan hệ hợp tác. Những 
giải pháp này không chỉ mang lại hiệu quả trước mắt mà còn có ý 
nghĩa chiến lược lâu dài, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và 
xây dựng xã Võ Lao theo hướng bền vững.
1.1. Đánh giá tính khả thi của nghiên cứu  Kết quả
Đánh giá thực trạng chi tiết: Đề tài đã phản ánh tương đối 
đầy đủ thực trạng việc làm tại xã Võ Lao, nêu rõ các khó khăn như
tỷ lệ thất nghiệp cao, cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm, nguồn lực
đầu tư hạn chế và trình độ tay nghề lao động thấp. Những vấn đề 
này bám sát thực tế của nhiều địa phương nông thôn, giúp đảm 
bảo tính chính xác và khách quan của nghiên cứu.
Số liệu cụ thể, có độ tin cậy: Việc đề cập đến hàng trăm lao 
động đã được giải quyết việc làm trong 3 năm qua cho thấy sự 
tiến triển tích cực. Tuy nhiên, nghiên cứu cần bổ sung thêm dữ 
liệu so sánh theo thời gian (ví dụ: tỷ lệ thất nghiệp giảm bao 
nhiêu % sau các chính sách) để đánh giá rõ hơn mức độ hiệu quả  của các giải pháp.
Phù hợp với thực tế địa phương: Kết quả nghiên cứu phản 
ánh đúng thực trạng của xã Võ Lao, nơi có nền kinh tế chủ yếu 
dựa vào nông nghiệp, tài nguyên hạn chế, mật độ dân số cao. 
Việc chỉ ra được những vấn đề trọng tâm sẽ giúp các giải pháp đề 
xuất có tính khả thi cao hơn. 
Giải pháp, Đề xuất:-
Tính phù hợp: Các giải pháp như phát triển ngành nghề, 
xuất khẩu lao động, đào tạo tay nghề và mở rộng đầu tư cơ sở hạ 
tầng đều phù hợp với điều kiện của xã Võ Lao. Đây là những biện 
pháp có thể giúp tạo việc làm bền vững cho người lao động nông  thôn.
Tính thực tiễn: Một số giải pháp như đào tạo nghề và hỗ trợ 
giới thiệu việc làm có thể triển khai ngay trong ngắn hạn. Tuy 
nhiên, những biện pháp mang tính dài hạn như thu hút đầu tư, 
phát triển ngành nghề và mở rộng xuất khẩu lao động sẽ cần sự 
hỗ trợ từ chính quyền và các doanh nghiệp.
Tính khả thi: Để các khuyến nghị thực sự hiệu quả, cần có 
kế hoạch thực hiện cụ thể, bao gồm nguồn vốn, cơ chế triển khai 
và đơn vị chịu trách nhiệm. Đề tài có thể mở rộng thêm về các mô
hình thực tế đã thành công ở các địa phương khác để làm cơ sở 
đề xuất chính sách khả thi hơn.
1.2. Các vấn đề được đặt ra thông qua nghiên cứu này
 Thực trạng việc làm của lao động nông thôn
Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm cao: Mặc dù có nguồn 
lao động dồi dào, nhưng nhiều người vẫn chưa có việc làm ổn định
hoặc chỉ làm công việc thời vụ, thu nhập bấp bênh.Thiếu sự đa 
dạng trong ngành nghề: Lao động chủ yếu tập trung vào sản xuất
nông nghiệp truyền thống, ít có cơ hội làm việc trong các lĩnh vực 
công nghiệp, dịch vụ hoặc các ngành nghề phi nông nghiệp.
Chất lượng lao động thấp: Phần lớn lao động chưa qua đào 
tạo nghề, thiếu kỹ năng phù hợp với nhu cầu thị trường, dẫn đến 
khả năng cạnh tranh việc làm kém. 
Nguyên nhân gây ra tình trạng thất nghiệp và  việc làm bấp bênh
Thiếu cơ hội việc làm tại địa phương: Do điều kiện địa lý và 
cơ sở hạ tầng chưa phát triển, các doanh nghiệp và nhà đầu tư 
chưa có nhiều động lực để mở rộng sản xuất, tạo việc làm tại chỗ.
Hạn chế trong đào tạo nghề: Chương trình đào tạo chưa 
thực sự gắn với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường 
lao động, khiến nhiều lao động sau khi học xong vẫn khó tìm việc  làm phù hợp.
Thiếu chính sách hỗ trợ mạnh mẽ: Các chính sách hỗ trợ 
việc làm, khuyến khích khởi nghiệp hoặc hỗ trợ vay vốn cho lao 
động nông thôn chưa đủ mạnh để tạo động lực cho người dân.
 Giải pháp và thách thức trong việc giải quyết việc  làm
Mở rộng đào tạo nghề và giáo dục kỹ năng: Làm thế nào để 
chương trình đào tạo sát với nhu cầu doanh nghiệp, giúp lao động
có thể dễ dàng tìm việc làm sau khi học xong?
Phát triển ngành nghề phi nông nghiệp: Việc chuyển đổi từ 
sản xuất nông nghiệp sang các ngành công nghiệp, dịch vụ và 
tiểu thủ công nghiệp có khả thi không? Đâu là ngành nghề phù 
hợp với điều kiện địa phương?
Xuất khẩu lao động: Đây có phải là giải pháp bền vững hay 
chỉ là phương án ngắn hạn? Làm thế nào để bảo vệ quyền lợi của 
lao động khi làm việc ở nước ngoài?
Thu hút đầu tư vào nông thôn: Những chính sách nào cần 
thiết để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông thôn, tạo 
việc làm tại chỗ cho lao động địa phương?
Vai trò của chính quyền địa phương: Chính quyền cần làm gì
để hỗ trợ người lao động tiếp cận thông tin việc làm, khởi nghiệp, 
và tiếp cận nguồn vốn?
2. “Vai trò của Mặt trận Tổ quốc trong xây dựng nông thôn
mới” ( 2023 - Link tài liệu) 
Tóm tắt: Xây dựng nông thôn mới (NTM) là yêu cầu tất yếu 
để thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, trong đó 
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (MTTQ) đóng vai trò quan trọng. Tại 
Bình Định, MTTQ đã phối hợp với các tổ chức thành viên, đổi mới 
phương thức hoạt động, góp phần đạt nhiều thành tựu trong xây 
dựng NTM. Tuy nhiên, vai trò của MTTQ vẫn chưa được phát huy 
tối đa ở một số địa phương. Để nâng cao hiệu quả, cần thực hiện 
đồng bộ các giải pháp: nâng cao nhận thức, tăng cường lãnh đạo 
của Đảng, củng cố tổ chức và đội ngũ cán bộ, đổi mới nội dung 
hoạt động của MTTQ. Những giải pháp này có mối quan hệ chặt 
chẽ và cần được thực hiện đồng thời. Việc nghiên cứu, bổ sung và 
hoàn thiện các giải pháp vẫn cần tiếp tục để phù hợp với thực tiễn phát triển.
2.1. Đánh giá tính khả thi  Kết quả
Thành tựu rõ ràng: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng MTTQ đã có 
những đóng góp quan trọng trong xây dựng NTM, thông qua việc 
phối hợp với các tổ chức thành viên, đổi mới nội dung và phương 
thức hoạt động, giúp đạt được nhiều kết quả tích cực về kinh tế, 
chính trị, văn hóa và xã hội. Điều này chứng minh rằng MTTQ thực
sự có vai trò thiết thực và có thể tiếp tục phát huy hiệu quả.
Khả năng ứng dụng cao: Kết quả nghiên cứu phù hợp với 
thực tế, vì các thành tựu của MTTQ tại Bình Định có thể làm cơ sở 
để triển khai rộng rãi hơn ở các địa phương khác. Điều này thể 
hiện đề tài có khả năng ứng dụng tốt, không chỉ giới hạn trong 
phạm vi tỉnh Bình Định mà còn có thể áp dụng vào các địa 
phương có điều kiện tương tự.
Hạn chế: Mặc dù MTTQ đã đạt được một số thành tựu, 
nhưng nghiên cứu cũng chỉ ra rằng vai trò của tổ chức này chưa 
được phát huy đồng bộ ở tất cả các địa phương, còn tồn tại những
điểm hạn chế trong triển khai thực tế. 
Giải pháp, khuyến nghị
Phù hợp với thực tiễn: Các giải pháp đề xuất đều dựa trên 
vai trò thực tế của MTTQ trong xây dựng nông thôn mới, như 
tuyên truyền, giám sát và huy động nguồn lực. Điều này đảm bảo 
rằng các giải pháp có thể áp dụng ngay mà không cần thay đổi 
lớn về cơ chế chính sách.
Có tính toàn diện: Nghiên cứu đề cập đầy đủ các khía cạnh 
quan trọng như nâng cao năng lực cán bộ, phối hợp giữa các tổ 
chức, và tối ưu hóa nguồn lực. Những yếu tố này là điều kiện cần 
thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của MTTQ.
Khả năng triển khai trong ngắn hạn và dài hạn: Một số giải 
pháp như tăng cường tuyên truyền, vận động có thể thực hiện 
ngay, trong khi các giải pháp như nâng cao năng lực cán bộ và cải
thiện cơ chế giám sát cần có lộ trình dài hạn.
2.2. Các vấn đề đặt ra sau nghiên cứu này 
Hiệu quả thực tế của MTTQ trong xây dựng nông  thôn mới
MTTQ đã đóng vai trò quan trọng trong công tác tuyên 
truyền, giám sát và huy động nguồn lực. Tuy nhiên, mức độ tác 
động của MTTQ đến kết quả thực tế như cải thiện đời sống kinh tế
- xã hội của người dân vẫn cần được đánh giá sâu hơn.
Câu hỏi đặt ra: Mức độ ảnh hưởng thực sự của MTTQ đến sự 
thành công của chương trình xây dựng nông thôn mới là bao 
nhiêu? Có những yếu tố nào cản trở vai trò của MTTQ trong quá  trình này? 
Hạn chế trong công tác giám sát và phản biện xã  hội
MTTQ có chức năng giám sát và phản biện xã hội, nhưng 
hiệu quả thực hiện chưa đồng đều ở các địa phương.
Một số nơi, MTTQ chưa đủ mạnh để giám sát chặt chẽ các 
dự án nông thôn mới, dẫn đến tình trạng thiếu minh bạch, lãng  phí nguồn lực.
Câu hỏi đặt ra: Cần có những cơ chế nào để tăng cường 
hiệu lực giám sát của MTTQ và nâng cao trách nhiệm giải trình 
của chính quyền địa phương?
 Tính bền vững của các nguồn lực huy động
Nghiên cứu đề cập đến việc MTTQ vận động người dân và 
doanh nghiệp đóng góp cho chương trình nông thôn mới. Tuy 
nhiên, việc huy động này có mang tính tự nguyện và lâu dài 
không, hay chỉ dựa vào phong trào?
Câu hỏi đặt ra: Làm thế nào để đảm bảo nguồn lực huy 
động không chỉ mang tính thời điểm mà có sự bền vững trong dài  hạn? 
Nâng cao năng lực của cán bộ MTTQ
Nhiều cán bộ MTTQ còn hạn chế về chuyên môn, kinh 
nghiệm trong việc vận động, giám sát và phối hợp với các tổ chức khác.
Câu hỏi đặt ra: Cần có những chương trình đào tạo, bồi 
dưỡng như thế nào để nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ 
MTTQ, giúp họ thực hiện tốt hơn nhiệm vụ? 
Cơ chế phối hợp giữa MTTQ và các tổ chức khác
MTTQ không hoạt động độc lập mà cần phối hợp với chính 
quyền địa phương, các tổ chức chính trị - xã hội khác. Tuy nhiên, 
sự phối hợp này đôi khi chưa chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo hoặc  thiếu hiệu quả.
Câu hỏi đặt ra: Làm sao để tạo ra cơ chế phối hợp hiệu quả 
giữa MTTQ và các tổ chức liên quan trong xây dựng nông thôn  mới?