Bảo tồn và phát huy làng nghề dệt lụa truyền thống tại Vạn Phúc, Hà Đông | Bài tập lớn xã hội học nông thôn, đô thị

Trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia, việc tạo ra việc làm đóng vai trò  quan trọng hàng đầu. Việc làm không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là nguồn tạo ra sự giàu có vật chất trong xã hội. Việc làm có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định kinh tế - xã hội, giúp giảm đói giảm nghèo và cho phép người lao động  tham gia tích cực và đóng góp vào sự phát triển của quốc gia. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Thông tin:
38 trang 1 ngày trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bảo tồn và phát huy làng nghề dệt lụa truyền thống tại Vạn Phúc, Hà Đông | Bài tập lớn xã hội học nông thôn, đô thị

Trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia, việc tạo ra việc làm đóng vai trò  quan trọng hàng đầu. Việc làm không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là nguồn tạo ra sự giàu có vật chất trong xã hội. Việc làm có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định kinh tế - xã hội, giúp giảm đói giảm nghèo và cho phép người lao động  tham gia tích cực và đóng góp vào sự phát triển của quốc gia. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

10 5 lượt tải Tải xuống
BÀI TẬP LỚN
MÔN: XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN, ĐÔ THỊ
Bảo tồn và phát huy làng nghề dệt lụa truyền thống
tại Vạn Phúc, Hà Đông
Họ và tên: Trần Vũ Phương Thảo
Mã sinh viên: 2151010063
Lớp: Công tác xã hội K41
Giảng viên hướng dẫn: Đỗ Đức Long
Lưu Hồng Minh
Hà Nội, tháng 04 năm 2023
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
KHOA XÃ HỘI HỌC VÀ PHÁT TRIỂN
MỤC LỤC
A. MỞ ĐẦU............................................................................3
1. Lý do chọn đề tài................................................................3
2. Tính cấp thiết của vấn đề....................................................5
B. NỘI DUNG.........................................................................6
1 Tổng quan về làng lụa, Vạn Phúc, Hà Đông........................6
2 Tiến hành khảo sát thực trạng:............................................10
3 Phân tích các yếu tố tác động:..........................................16
4 Phương pháp Công tác xã hội trong trợ giúp bảo tồn và phát
huy làng nghề dệt lụa truyền thống tại Vạn Phúc, Hà Đông:..............21
5 So sánh..............................................................................27
a. Khái quát làng lụa Nha Xá, Hà Nam:............................27
b. So sánh..........................................................................31
C. KẾT LUẬN.......................................................................36
2
A. MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia, việc tạo ra việc làm đóng
vai trò quan trọng hàng đầu. Việc làm không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là
nguồn tạo ra sự giàu có vật chất trong xã hội. Việc làm có vai trò quan trọng trong
việc duy trì sự ổn định kinh tế - xã hội, giúp giảm đói giảm nghèo và cho phép
người lao động tham gia tích cực và đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Hiện nay, sự phát triển của các làng nghề truyền thống đóng vai trò quan
trọng trong cuộc sống kinh tế - xã hội và tinh thần văn hóa ở các làng nghề trên địa
bàn Hà Nội. Đây cũng là trọng tâm của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa
trong các khu vực đô thị và nông thôn của đất nước. Sự phát triển của các làng
nghề đã đạt được nhiều thành tựu, không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà
còn giữ gìn và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Thực tế đã chứng minh rằng việc phát triển các làng nghề giúp tạo ra
việc làm và tăng thu nhập ở một số khu vực, đồng thời giúp giảm đói giảm nghèo
và cung cấp cơ hội việc làm cho người dân. Theo Hiệp hội Làng nghề Việt Nam, cả
nước hiện có khoảng 5400 làng nghề, trong đó có khoảng 2000 làng nghề truyền
thống với giá trị kinh tế, lịch sử và văn hóa lâu đời. Nhưng sự đô thị hóa, di cư và
hoạt động kinh tế, xã hội địa phương đang đe dọa tồn tại của nhiều làng nghề.
Phó Chủ tịch HĐQT Trung tâm Tinh hoa làng nghề Việt - Ông Nguyên
Trung Thành, cho rằng tôn vinh đóng góp và tạo ảnh hưởng của các nghệ nhân
thông qua việc chọn thương hiệu cá nhân và kể câu chuyện của họ là cách để bảo
tồn và phát triển làng nghề.
Chính phủ đã phê duyệt Chương trình bảo tồn và phát triển làng nghề
Việt Nam giai đoạn 2021-2030 với mục tiêu bảo tồn và phát triển nghề, làng nghề,
3
và gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống của làng nghề. Chương trình cũng tập trung
vào việc bảo tồn và phát huy làng nghề truyền thống, một hướng đi đã thành công
trong nhiều quốc gia khác.
Làng nghề truyền thống có tiềm năng phát triển du lịch do tích hợp nhiều
giá trị văn hóa. Tuy nhiên, quá trình phát triển của các làng nghề truyền thống cũng
đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong việc bảo tồn và phát triển do ảnh
hưởng từ sự cạnh tranh của thị trường và quá trình hội nhập quốc tế. Nhiều làng
nghề truyền thống đang trở nên suy tàn vì một số nguyên nhân như thiếu nguồn lao
động trẻ và quy mô sản xuất chưa đạt, cùng với các vấn đề như ô nhiễm môi
trường. Chỉ khi sống được với nghề, làng nghề mới có thể tồn tại và gìn giữ nét
đẹp của truyền thống. Vì vậy, em đã quyết định lựa chọn chủ đề “Bảo tồn và phát
huy làng nghề dệt lụa truyền thống” để nghiên cứu phục vụ bài tập lớn.
4
2. Tính cấp thiết của vấn đề
Giống như nhiều làng nghề khác, hiện nay làng Vạn Phúc cũng đang đối
mặt với nhiều khó khăn trong việc bảo tồn và phát triển ngành nghề truyền thống.
Nhiều hộ sản xuất đã từ bỏ nghề do thu nhập thấp. Trong quá khứ, làng nghề này
có hơn 2000 hộ sản xuất với 1000 máy dệt, nhưng hiện tại chỉ một phần nhỏ trong
số đó vẫn tiếp tục hoạt động và duy trì truyền thống nghề của gia đình.
Vấn đề đầu tiên là nguồn nguyên liệu và lao động. Khi các vùng trồng
dâu, nuôi tằm ở miền Bắc giảm dần, người dân phải đi đến Lâm Đồng để tìm
nguồn nguyên liệu. Giá tơ tăng cao gây nhiều khó khăn cho những người sản xuất,
hiện nay giá tơ khoảng 1,5 - 1,7 triệu đồng/kg. Nguyên liệu từ xa thường gặp sự
cố, chẳng hạn như bị ảnh hưởng bởi bão lũ và không được cung cấp đúng hẹn.
Chủ tịch Hiệp hội làng nghề Vạn Phúc, ông Hà đã cho biết: "Ngày xưa,
khoảng 2/3 dân làng Vạn Phúc làm nghề dệt lụa truyền thống và 1/3 sống bằng
nghề nông nghiệp. Mỗi hộ có
trách nhiệm với một công
đoạn sản xuất. Nhưng hiện
nay, hầu hết sản xuất theo mô
hình hộ gia đình, mỗi gia đình
có khoảng 3 hoặc 4 người lao
động. Người lao động khác
phải được thuê từ bên ngoài
như thợ mắc, thợ hồ. Nhiều
gia đình không có đủ đất để đầu tư, với mức lương thấp và giá đất cao".
Vấn đề khó khăn khác là việc duy trì quá trình sản xuất trong thời gian.
Vì hầu hết các hộ gia đình sản xuất theo mô hình này, họ nghỉ ngày lễ và ngày giỗ
5
tổ, điều này ảnh hưởng đến sản lượng. Thanh niên trong làng phần lớn không còn
hứng thú với nghề truyền thống, vì công việc thủ công đòi hỏi sự tỉ mỉ và cần cù.
Ta có thể thấy được làng lụa Vạn Phúc đang dần mai một theo thời gian
do nhiều vấn đề khác nhau. Để bảo vệ làng Việt truyền thống, chúng ta cần đưa ra
những giải pháp, biện pháp phù hợp và hợp lý.
B. NỘI DUNG
1 Tổng quan về làng lụa, Vạn Phúc, Hà Đông
Làng lụa Vạn Phúc, còn được biết đến với tên gọi Làng lụa Hà Đông,
nằm tại phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, cách trung tâm Hà Nội khoảng hơn 10
km, nằm ngay bên bờ sông Nhuệ. Với
hơn một ngàn năm lịch sử tồn tại, Vạn
Phúc được xem là một trong những làng
lụa dệt tơ tằm đẹp và nổi tiếng nhất tại
Việt Nam.
Trước đây, Hà Đông có bảy
làng La và ba làng Mỗ, nhưng chỉ có
làng Vạn Phúc làm nghề dệt lụa nổi tiếng
nhất. Sản phẩm của làng này, bao gồm
lụa và gấm Vạn Phúc, đã trở thành một
phần của văn hóa, vượt qua giá trị hàng
hóa thông thường. Truyền thống dệt lụa
ở làng Vạn Phúc có từ thời kỳ sau năm
865 sau Công nguyên, khi làng còn được gọi là Vạn Bảo trước khi đổi thành Vạn
Phúc.
6
Trong suốt thời kỳ Lý, Trần và Hồ (gần 4 thế kỷ), nghề dệt lụa vẫn được
duy trì để phục vụ cho việc may mặc của các quan vua và nhân dân tại kinh đô.
Tuy nhiên, chỉ làng Vạn Phúc mới biết dệt gấm và lụa trong thời kỳ Lê. Vì vậy, đến
cuối thế kỷ 19, chính quyền nhà Nguyễn khuyến khích việc sử dụng hàng nội, và
người thợ ở làng Vạn
Phúc đã tìm cách cải tiến
và tăng năng suất, cho ra
đời những loại lụa mới
như the, vân, xa và quế,
với mẫu mã hoa văn tinh
xảo. Lụa Vạn Phúc đã
được chọn làm chất liệu
chính cho việc may lễ
phục cho các vị vua nhà
Nguyễn. Sau này, vua
Khải Định và Bảo Đại cũng sử dụng lụa và gấm Vạn Phúc (ở Hà Đông) cho trang
phục trong cung đình.
Trước năm 1945, lụa Vạn Phúc đã nổi tiếng trên thị trường Đông Dương
và tham gia nhiều hội chợ ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam Việt Nam. Tơ lụa Vạn
Phúc có nhiều mẫu mã đa dạng, với tới 70 loại lụa, gấm và lĩnh khác nhau như
băng hoa, long phượng, mây bay, tứ quế, sa trơn, the trơn, đũi hoa, vân thọ đỉnh.
7
Các hoa văn và họa tiết trên gấm và
lụa Vạn Phúc được chia thành các nhóm như
hoa văn động vật bao gồm tứ linh, lưỡng long
chầu nguyệt, lưỡng long song phượng, long
vân, rồng vàng cuốn thủy, phượng trong mây,
phượng ngậm cuốn thư, phượng xòe chữ thọ,
rùa ngậm cuốn thư, quy nhả ngọc vàng, song
hạc, ngũ phúc, quần ngư vọng nguyệt. Các
họa tiết về côn trùng và chim muông như
chuồn chuồn, con cò, con bướm và dơi; hoa
văn về thực vật bao gồm cúc, trúc, mai, lan,
hoa chanh, hoa hồng và hoa dâu; hoa văn về
đồ vật và hình học như cuốn thư, đồng tiền, lẵng hoa, bình cổ, đèn lồng, chữ thọ
(tròn và vuông), chữ triện, chữ vạn, chữ S, quả trám, hình vuông, hình thoi, ô gạch,
ca rô và ba sọc.
Tất cả các hoa văn trên lụa Vạn Phúc được sáng tạo phong phú và biểu
hiện sự tinh tế và thẩm mỹ của cộng đồng dân thị Hà Nội vào cuối thế kỷ 19 và đầu
thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, làng Vạn Phúc có tới 1.500 khung dệt lụa. Trai gái
trong làng, từ 15 đến 16 tuổi, đã biết cách sử dụng khung cửi để tạo ra các sản
phẩm. Trong giai đoạn này, những người thợ dệt Vạn Phúc đã thành công trong
việc cải tiến quy trình, chuyển từ
việc dệt bằng chân (năng suất thấp,
khổ vải hẹp) sang việc dệt bằng tay
(năng suất từ 3 thước khổ nhỡ lên
đến 8 thước khổ rộng). Vào thời điểm đó, ở Hà Nội đã có nhiều cửa hàng lớn bán
lụa ở Hàng Ngang và Hàng Đào.
Gấm và lụa Vạn Phúc đã trở thành những sản phẩm nổi tiếng và đã được
giới thiệu ra quốc tế lần đầu tại hội chợ Marseille (1931) và Paris (1938). Người
Pháp đánh giá cao lụa Vạn Phúc là một sản phẩm tinh xảo của khu vực Đông
Dương và nó được ưa chuộng ở
các nước như Pháp, Thái Lan và
Indonesia.
Từ năm 2010, làng
Vạn Phúc đã đầu tư nhiều máy
móc để tăng cường sản xuất.
Người thợ không cần làm việc
bằng tay trực tiếp mà tập trung
vào việc nghiên cứu sáng tạo
mẫu và kỹ thuật để tạo ra các
sản phẩm gấm và lụa. Làng Vạn
Phúc ngày càng phát triển với
nhiều sản phẩm gấm và lụa đẹp
và tinh tế, đáp ứng nhu cầu thị
hiếu của khách hàng trong và
ngoài nước.
Hiện tại, tại làng Vạn Phúc, có khoảng trên 60 hộ gia đình đang thực
hiện công việc dệt lụa, sử dụng gần 200 khung dệt. Hầu hết các doanh nghiệp và
gia đình đều hoạt động với công suất tối đa để đáp ứng nhu cầu trong và ngoài thị
trường. Mỗi năm, làng sản xuất khoảng từ 2,5 đến 3 triệu mét vuông vải, đạt
khoảng hơn 60% tổng doanh thu của làng nghề.
9
2 Tiến hành khảo sát thực trạng:
Hiện tại, làng nghề Vạn Phúc Hà Đông có khoảng 800 hộ gia đình đang
tham gia vào nghề dệt lụa,
chiếm khoảng 60% tổng số hộ
sinh sống ở địa phương này.
Mỗi năm, làng nghề này sản
xuất từ 2,5 đến 3 triệu mét
vuông vải, tương đương với
63% tổng doanh thu của làng
nghề.
Theo ông Nguyễn Văn Dự, Chủ tịch UBND phường Vạn Phúc (quận Hà
Đông), hiện tại trên địa bàn phường chỉ còn hơn 100 hộ gia đình đang làm nghề
dệt. Trong toàn bộ làng nghề dệt lụa Vạn Phúc, chỉ còn 18 nghệ nhân, hầu hết đều
đã cao tuổi. Nghệ nhân cao tuổi nhất đã 90 tuổi, còn thợ dệt trẻ nhất trong làng
cũng đã 40 tuổi. Lớp trẻ trong làng nghề chủ yếu rời bỏ nghề, đặc biệt là những
người đã theo học cao đẳng
hoặc đại học, vì cho rằng
nghề dệt vất vả và thu nhập
không cao. Điều này gây ra
tình trạng già hóa lực lượng
lao động và nguy cơ thiếu
người kế thừa.
Hiện nay, việc sản
xuất và kinh doanh lụa truyền
thống ở Vạn Phúc vẫn thu hút hơn 1.000 lao động địa phương và hơn 400 lao động
10
từ các vùng lân cận. Đa số lao động trẻ tham gia nghề là những người không có
khả năng tiếp tục học cao.
Hiện tại, tại làng Vạn Phúc có
khoảng hơn 60 hộ gia đình đang tham gia
nghề dệt lụa với xấp xỉ 200 khung dệt.
Hầu hết các doanh nghiệp và hộ gia đình
hoạt động đạt công suất tối đa để đáp ứng
nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Mỗi năm, làng sản xuất khoảng từ 2,5
đến 3 triệu mét vuông vải, chiếm hơn
60% tổng doanh thu của làng nghề.
Trong 9 tháng đầu năm 2016,
Hợp tác xã dệt lụa Vạn Phúc ước đạt sản
lượng 1,5 triệu mét vải lụa đa dạng, và
thu nhập ước đạt 822 triệu đồng. Hợp tác
xã đã duy trì hoạt động 150 gian hàng
giới thiệu sản phẩm lụa và mở rộng thêm nhiều mô hình kinh doanh như may mặc
cơ khí, góp phần tạo ra doanh thu ước đạt 60 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm. Các
kết quả này phần nào khẳng định vai trò của nghề dệt lụa đối với Vạn Phúc. Tuy
nhiên, trong thời kỳ hội nhập, làng lụa Vạn Phúc cùng với nhiều làng nghề khác
đang nỗ lực tìm hướng phát triển trong bối cảnh thu hút nguồn lao động và đào tạo
nghề vẫn là vấn đề quan trọng.
Năm 2017, làng nghề đã có 264 máy dệt, 164 cơ sở sản xuất, hơn 100 cơ
sở kinh doanh, 3 công ty trách nhiệm hữu hạn, 1 công ty cổ phần lụa và 1 khu
trung tâm kinh doanh sản phẩm lụa chất lượng cao.
11
Sản phẩm lụa Vạn Phúc đa dạng và phong phú về chủng loại. Một số sản
phẩm tiêu biểu của làng nghề bao gồm lụa tơ tằm cao cấp không phai, lụa Vân, 10
mẫu hoa thiết kế ứng
dụng vào sản xuất, và
khăn lụa tơ tằm cao
cấp. Sản lượng lụa
trong năm 2016 đạt trên
1,8 triệu mét vải lụa đa
dạng, đạt 90% so với kế
hoạch, và doanh thu
ước đạt 108 tỷ đồng, đạt 127% kế hoạch.
Thị trường tiêu thụ chủ yếu của lụa Vạn Phúc vẫn là nội địa với 70% thị
phần, còn lại 30% là xuất khẩu (thường là xuất khẩu tại chỗ). Một số lượng nhỏ
sản phẩm được xuất khẩu sang Anh, Thụy Sỹ, Canada, Ý, Đức và được chào hàng
và thăm dò thị trường.
Ngoài ra, khi đến chợ lụa Vạn Phúc, du khách sẽ bị thu hút bởi những
sản phẩm thủ công lưu niệm như khăn quàng, túi, nón, cà vạt, móc khóa với mẫu
mã đẹp và hấp dẫn. Với mức giá
từ 50.000 - 120.000 đồng, người
tham quan và khách du lịch có
thể mua các sản phẩm lưu niệm
và trang phục tại làng lụa.
Các cơ sở sản xuất và
kinh doanh trong làng nghề Vạn
Phúc đang chủ động chuyển
hướng kinh doanh sang mô hình
12
điện tử. Các cơ sở này đã tổ chức các nhóm bán hàng trực tuyến trên mạng xã hội
như Zalo và Facebook, liên kết hơn 100 hộ gia đình. Các thành viên trong nhóm
bao gồm các hộ gia đình chuyên cung cấp nguyên liệu, sản xuất và kinh doanh
thương mại.
Cùng với việc bảo tồn và phát triển làng nghề dệt lụa truyền thống, làng
lụa Vạn Phúc đang dần thay đổi và trở thành một điểm du lịch để đáp ứng nhu cầu
thị trường về sản phẩm và sự tò mò, thú vị của du khách khi khám phá và trải
nghiệm làng nghề này.
Hoạt động kinh doanh du lịch tại làng lụa Vạn Phúc đã có sự tăng đáng
kể trong những năm
gần đây, với một số
lượng lớn du khách
đến tham quan và mua
sắm tại làng nghề. Số
lượng khách du lịch nội địa hàng năm cũng đã đạt mức 10.000 lượt khách. Tuy
nhiên, điều này vẫn chưa thể tận dụng hết tiềm năng và kỳ vọng của một làng nghề
lâu đời và nổi tiếng như Vạn Phúc trong ngành du lịch tại Việt Nam.
Lực lượng lao động trong ngành nghề đang trở nên già hóa. Hiện nay, đa
phần những thợ lành nghề làm việc tại các nhà máy sản xuất lụa ở Vạn Phúc đã
trên 50 tuổi. Theo thống kê của Ủy ban nhân dân phường Vạn Phúc, độ tuổi tham
gia nghề dệt lụa ở địa phương hiện nay đều trên 35 tuổi, đây là một vấn đề lo ngại
về việc kế thừa nghề truyền thống có hơn 1,000 năm tuổi. Trong làng nghề truyền
thống dệt lụa Vạn Phúc, chỉ còn 8 nghệ nhân trên 70 tuổi, và mọi người đều lo lắng
rằng sau khi họ ra đi, con cháu
không sẽ không tiếp tục nghề và
khiến nghề trở nên thất truyền.
Chính quyền địa phương cũng
lo lắng vì lớp trẻ không có niềm
đam mê với nghề, họ thích đi
theo hướng khác, không quan
tâm đến việc học và làm nghề để kế thừa những giá trị mà ông cha đã để lại hàng
nghìn năm.
Hiện nay, sản xuất và kinh doanh lụa truyền thống ở Vạn Phúc vẫn thu
hút hơn 1,000 lao động địa phương và hơn 400 lao động từ các vùng lân cận. Lực
lượng lao động trẻ làm nghề chủ yếu là những người không có khả năng tiếp tục
học cao hơn. Ông Nguyễn Văn Sinh, Chủ tịch Hiệp hội làng nghề Vạn Phúc, cho
biết: "Khó khăn nhất trong việc đào tạo nghề là nguồn nhân lực. Khi cuộc sống tốt
hơn, các gia đình đều cố gắng để con cái đi học. Khi có bằng cấp, các em muốn đi
làm ở nơi khác với mức lương cao hơn, chỉ có một số ít người không tiếp tục học
14
và đi làm việc khác. Đến một thời điểm nào đó, nếu không thành công trong công
việc mới, họ mới quay lại làm theo nghề".
Để đối phó với tình trạng trên, hàng năm chính quyền phường Vạn Phúc
tổ chức các khóa đào tạo nghề để thu hút khoảng 50-100 lao động địa phương và từ
các vùng lân cận. Theo ông Nguyễn Văn Sinh, để đào tạo một lao động làm việc
trong một công đoạn sản xuất lụa chỉ mất khoảng 3 tháng, nhưng để trở thành
chuyên gia trong
toàn bộ quy trình,
cần rất nhiều thời
gian, thậm chí có
thể mất cả đời để
trở nên thành
thạo trong nghề.
Do đó, số lượng
thợ có khả năng
như vậy ở làng nghề Vạn Phúc hiện nay chỉ đếm trên đầu ngón tay.
3 Phân tích các yếu tố tác động:
- Nguyên nhân:
o Sự thay đổi cảnh quan kinh tế: Trong thời đại công nghiệp và toàn cầu
hóa, nhiều người trẻ hướng tới các ngành nghề hiện đại và có triển
vọng kinh tế cao hơn. Việc làm trong ngành lụa thường yêu cầu sự
kiên nhẫn, tâm huyết và thời gian đầu tư lâu dài, điều này không phù
hợp với mong muốn nhanh chóng đạt được thành công và thu nhập
lớn của nhiều người trẻ.
15
o Thiếu hỗ trợ tài chính và chính sách hỗ trợ: Để duy trì và phát triển
ngành làng lụa, cần có sự hỗ trợ tài chính từ các nguồn khác nhau như
chính phủ, tổ chức phi chính phủ và ngân hàng. Tuy nhiên, không đủ
sự quan tâm và đầu tư từ các bên liên quan đã khiến nguồn lực tài
chính giới hạn, làm cho việc thu hút và giữ chân nguồn lao động trở
nên khó khăn.
o Thiếu quan tâm và nhận thức của người trẻ: Đối với nhiều người trẻ,
làng lụa không phải là lựa chọn hấp dẫn hoặc đáng quan tâm. Nhận
thức về giá trị và tiềm năng phát triển của ngành này có thể còn hạn
chế, do đó không thu hút đủ lực lượng lao động trẻ quan tâm và tham
gia.
o Độ tuổi và quy trình sản xuất phức tạp: Nghề làng lụa yêu cầu kỹ
thuật cao và quy trình sản
xuất phức tạp, đòi hỏi sự
kiên nhẫn và kỹ năng đặc
biệt. Những yêu cầu này
không phải ai cũng có thể
đáp ứng, đặc biệt là đối
với người trẻ có ít kinh nghiệm và kiến thức về ngành này.
o Di cư và đô thị hóa: Di cư và đô thị hóa đã khiến cho nhiều người trẻ
rời bỏ làng quê và tìm kiếm cơ hội việc làm tại các thành phố lớn.
Việc di cư và đô thị hóa làm giảm sự có mặt của nguồn lao động tại
làng lụa, gây ra thiếu hụt và giới hạn khả năng bảo tồn và phát triển
ngành nghề truyền thống.
Tổng thể, sự thiếu hụt nguồn lao động trong làng lụa có nguồn gốc từ sự
thay đổi cảnh quan kinh tế, thiếu hỗ trợ tài chính, sự thiếu quan tâm và nhận thức
16
của người trẻ, tính phức tạp của quy trình sản xuất, và tác động của di cư và đô thị
hóa. Để khắc phục tình trạng này, cần có các biện pháp khuyến khích, hỗ trợ và
giáo dục để thu hút và giữ chân người trẻ trong ngành làng lụa.
- Thuận lợi:
o Bảo tồn nghề truyền thống: Việc bảo tồn làng lụa giúp duy trì và phát
huy những kỹ năng và kỹ thuật đặc trưng của ngành dệt lụa. Điều này
giữ cho nghề truyền thống không bị mai một và giúp đảm bảo rằng
những người làm việc trong ngành này vẫn có cơ hội để phát triển và
sử dụng những kỹ năng của mình
o Tạo việc làm: Bảo tồn và phát huy làng lụa mang lại cơ hội việc làm
cho cộng đồng địa phương.
Ngành công nghiệp lụa có thể
tạo ra nhiều cơ hội việc làm từ
việc sản xuất, thiết kế, bán lẻ,
du lịch và nhiều lĩnh vực
khác. Điều này giúp giảm tình
trạng thất nghiệp và tăng thu
nhập cho người dân địa phương
o Tạo ra nguồn thu kinh tế: Làng lụa có thể trở thành điểm đến du lịch
thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu kinh tế cho cộng đồng địa
phương. Du khách đến tham quan và mua sắm sản phẩm lụa tại làng
lụa tạo ra nguồn thu tài chính và kích thích sự phát triển kinh tế của
khu vực.
o Kích thích phát triển du
lịch văn hóa: Làng lụa
truyền thống có giá trị văn hóa lớn và thu hút sự quan tâm của du
khách quốc tế và trong nước. Việc bảo tồn và phát huy làng lụa giúp
kích thích phát triển du lịch văn hóa, tăng cường nguồn khách du lịch
và thu hút doanh thu từ ngành du lịch.
o Tạo ra thương hiệu và tiếp thị: Bảo tồn và phát huy làng lụa truyền
thống có thể giúp xây dựng một thương hiệu độc đáo và tạo ra sự
nhận diện cho sản phẩm lụa địa phương. Điều này giúp thúc đẩy tiếp
thị và tiếp cận thị trường, tạo ra cơ hội kinh doanh và xuất khẩu sản
phẩm lụa.
Tóm lại, bảo tồn và phát huy làng lụa truyền thống mang lại nhiều thuận
lợi về việc tạo việc làm, phát triển kinh tế địa phương, kích thích phát triển du lịch
văn hóa và tạo ra cơ hội kinh doanh.
- Khó khăn
o Thiếu lao động trẻ: Một trong những khó khăn lớn nhất đối với làng
lụa truyền thống là thiếu lao động trẻ tham gia vào ngành nghề này.
Người trẻ hiện nay thường có xu hướng lựa chọn các ngành nghề
khác, có tiềm năng thu nhập cao hơn hoặc mang tính hiện đại hơn. Sự
thiếu hụt lao động trẻ đã gây ra một lỗ hổng nguồn nhân lực trong quá
trình sản xuất và làm giảm khả năng phát triển của làng lụa.
o Thiếu đào tạo nghề: Để duy trì và phát triển làng lụa, việc đào tạo và
truyền đạt kỹ năng nghề
là một yếu tố quan trọng.
Tuy nhiên, có một thiếu
hụt đáng kể trong việc
đào tạo nghề cho người
trẻ. Việc truyền thống kiến thức và kỹ năng từ các thợ già sang thế hệ
trẻ không được thực hiện một cách hiệu quả, dẫn đến sự gián đoạn
trong quá trình kế thừa nghề và làm mất đi những tinh hoa đã tích lũy
qua hàng thế kỷ.
o Thiếu đầu tư và công nghệ: Một yếu tố quan trọng để phát triển làng
lụa là đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại. Tuy nhiên,
nhiều doanh nghiệp và hộ gia đình trong làng lụa không đủ tài chính
để đầu tư vào
các công nghệ
mới và hiện đại
hóa quy trình
sản xuất. Điều
này đã khiến cho
năng suất lao
động giảm và
cạnh tranh với những ngành công nghiệp dệt khác trở nên khó khăn
hơn.
o Thay đổi thị trường: Với sự phát triển của nền kinh tế và thay đổi
trong thị hiếu của người tiêu dùng, sản phẩm lụa truyền thống đang
phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm dệt công nghiệp và
nhập khẩu. Việc
tiếp cận và duy trì
thị trường cũng trở
nên khó khăn hơn
do sự thay đổi này,
đặc biệt khi các sản
19
phẩm giá rẻ hơn và đa dạng hơn dễ dàng thay thế sản phẩm truyền
thống.
o Tiêu chuẩn và chất lượng: Với sự phát triển của các tiêu chuẩn quốc tế
và yêu cầu chất lượng ngày càng cao, làng lụa truyền thống đang phải
đối mặt với thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu này. Việc nâng
cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật là một
quá trình đòi hỏi đầu tư và nỗ lực lớn, và không phải tất cả các doanh
nghiệp nhỏ trong làng lụa đều có khả năng làm được điều này.
o Thiếu hỗ trợ chính sách: Một vấn đề quan trọng khác đối với làng lụa
truyền thống là thiếu hỗ trợ chính sách từ phía chính quyền địa
phương và cấp
trên. Việc thiếu
chính sách hỗ trợ
cụ thể dẫn đến sự
thiếu động lực và
sự quan tâm trong
việc bảo tồn và
phát triển làng lụa. Cần có các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo
nghề, phát triển thị trường và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để tạo điều
kiện thuận lợi cho làng lụa truyền thống.
Tổng kết lại, việc bảo tồn và phát huy làng lụa truyền thống đối mặt với
nhiều khó khăn và thách thức về vấn đề việc làm. Để vượt qua những khó khăn
này, cần có sự hỗ trợ chính sách, đầu tư vào công nghệ và đào tạo nghề, tăng cường
thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Chỉ thông qua những nỗ lực này, làng
lụa truyền thống có thể duy trì và phát triển, góp phần vào sự bền vững của ngành
công nghiệp dệt nước ta.
20
| 1/38

Preview text:

HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
KHOA XÃ HỘI HỌC VÀ PHÁT TRIỂN BÀI TẬP LỚN
MÔN: XÃ HỘI HỌC NÔNG THÔN, ĐÔ THỊ
Bảo tồn và phát huy làng nghề dệt lụa truyền thống tại Vạn Phúc, Hà Đông
Họ và tên: Trần Vũ Phương Thảo Mã sinh viên: 2151010063
Lớp: Công tác xã hội K41
Giảng viên hướng dẫn: Đỗ Đức Long Lưu Hồng Minh
Hà Nội, tháng 04 năm 2023 MỤC LỤC
A. MỞ ĐẦU............................................................................3
1. Lý do chọn đề tài................................................................3
2. Tính cấp thiết của vấn đề....................................................5
B. NỘI DUNG.........................................................................6
1 Tổng quan về làng lụa, Vạn Phúc, Hà Đông........................6
2 Tiến hành khảo sát thực trạng:............................................10
3 Phân tích các yếu tố tác động:..........................................16
4 Phương pháp Công tác xã hội trong trợ giúp bảo tồn và phát
huy làng nghề dệt lụa truyền thống tại Vạn Phúc, Hà Đông:..............21
5 So sánh..............................................................................27
a. Khái quát làng lụa Nha Xá, Hà Nam:............................27
b. So sánh..........................................................................31
C. KẾT LUẬN.......................................................................36 2 A. MỞ ĐẦU 1. Lý do chọn đề tài
Trong chiến lược phát triển của mỗi quốc gia, việc tạo ra việc làm đóng
vai trò quan trọng hàng đầu. Việc làm không chỉ là nhu cầu cá nhân mà còn là
nguồn tạo ra sự giàu có vật chất trong xã hội. Việc làm có vai trò quan trọng trong
việc duy trì sự ổn định kinh tế - xã hội, giúp giảm đói giảm nghèo và cho phép
người lao động tham gia tích cực và đóng góp vào sự phát triển của quốc gia.
Hiện nay, sự phát triển của các làng nghề truyền thống đóng vai trò quan
trọng trong cuộc sống kinh tế - xã hội và tinh thần văn hóa ở các làng nghề trên địa
bàn Hà Nội. Đây cũng là trọng tâm của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa
trong các khu vực đô thị và nông thôn của đất nước. Sự phát triển của các làng
nghề đã đạt được nhiều thành tựu, không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà
còn giữ gìn và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Thực tế đã chứng minh rằng việc phát triển các làng nghề giúp tạo ra
việc làm và tăng thu nhập ở một số khu vực, đồng thời giúp giảm đói giảm nghèo
và cung cấp cơ hội việc làm cho người dân. Theo Hiệp hội Làng nghề Việt Nam, cả
nước hiện có khoảng 5400 làng nghề, trong đó có khoảng 2000 làng nghề truyền
thống với giá trị kinh tế, lịch sử và văn hóa lâu đời. Nhưng sự đô thị hóa, di cư và
hoạt động kinh tế, xã hội địa phương đang đe dọa tồn tại của nhiều làng nghề.
Phó Chủ tịch HĐQT Trung tâm Tinh hoa làng nghề Việt - Ông Nguyên
Trung Thành, cho rằng tôn vinh đóng góp và tạo ảnh hưởng của các nghệ nhân
thông qua việc chọn thương hiệu cá nhân và kể câu chuyện của họ là cách để bảo
tồn và phát triển làng nghề.
Chính phủ đã phê duyệt Chương trình bảo tồn và phát triển làng nghề
Việt Nam giai đoạn 2021-2030 với mục tiêu bảo tồn và phát triển nghề, làng nghề, 3
và gìn giữ giá trị văn hóa truyền thống của làng nghề. Chương trình cũng tập trung
vào việc bảo tồn và phát huy làng nghề truyền thống, một hướng đi đã thành công
trong nhiều quốc gia khác.
Làng nghề truyền thống có tiềm năng phát triển du lịch do tích hợp nhiều
giá trị văn hóa. Tuy nhiên, quá trình phát triển của các làng nghề truyền thống cũng
đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức trong việc bảo tồn và phát triển do ảnh
hưởng từ sự cạnh tranh của thị trường và quá trình hội nhập quốc tế. Nhiều làng
nghề truyền thống đang trở nên suy tàn vì một số nguyên nhân như thiếu nguồn lao
động trẻ và quy mô sản xuất chưa đạt, cùng với các vấn đề như ô nhiễm môi
trường. Chỉ khi sống được với nghề, làng nghề mới có thể tồn tại và gìn giữ nét
đẹp của truyền thống. Vì vậy, em đã quyết định lựa chọn chủ đề “Bảo tồn và phát
huy làng nghề dệt lụa truyền thống” để nghiên cứu phục vụ bài tập lớn. 4 2.
Tính cấp thiết của vấn đề
Giống như nhiều làng nghề khác, hiện nay làng Vạn Phúc cũng đang đối
mặt với nhiều khó khăn trong việc bảo tồn và phát triển ngành nghề truyền thống.
Nhiều hộ sản xuất đã từ bỏ nghề do thu nhập thấp. Trong quá khứ, làng nghề này
có hơn 2000 hộ sản xuất với 1000 máy dệt, nhưng hiện tại chỉ một phần nhỏ trong
số đó vẫn tiếp tục hoạt động và duy trì truyền thống nghề của gia đình.
Vấn đề đầu tiên là nguồn nguyên liệu và lao động. Khi các vùng trồng
dâu, nuôi tằm ở miền Bắc giảm dần, người dân phải đi đến Lâm Đồng để tìm
nguồn nguyên liệu. Giá tơ tăng cao gây nhiều khó khăn cho những người sản xuất,
hiện nay giá tơ khoảng 1,5 - 1,7 triệu đồng/kg. Nguyên liệu từ xa thường gặp sự
cố, chẳng hạn như bị ảnh hưởng bởi bão lũ và không được cung cấp đúng hẹn.
Chủ tịch Hiệp hội làng nghề Vạn Phúc, ông Hà đã cho biết: "Ngày xưa,
khoảng 2/3 dân làng Vạn Phúc làm nghề dệt lụa truyền thống và 1/3 sống bằng
nghề nông nghiệp. Mỗi hộ có
trách nhiệm với một công
đoạn sản xuất. Nhưng hiện
nay, hầu hết sản xuất theo mô
hình hộ gia đình, mỗi gia đình
có khoảng 3 hoặc 4 người lao
động. Người lao động khác
phải được thuê từ bên ngoài
như thợ mắc, thợ hồ. Nhiều
gia đình không có đủ đất để đầu tư, với mức lương thấp và giá đất cao".
Vấn đề khó khăn khác là việc duy trì quá trình sản xuất trong thời gian.
Vì hầu hết các hộ gia đình sản xuất theo mô hình này, họ nghỉ ngày lễ và ngày giỗ 5
tổ, điều này ảnh hưởng đến sản lượng. Thanh niên trong làng phần lớn không còn
hứng thú với nghề truyền thống, vì công việc thủ công đòi hỏi sự tỉ mỉ và cần cù.
Ta có thể thấy được làng lụa Vạn Phúc đang dần mai một theo thời gian
do nhiều vấn đề khác nhau. Để bảo vệ làng Việt truyền thống, chúng ta cần đưa ra
những giải pháp, biện pháp phù hợp và hợp lý. B. NỘI DUNG
1 Tổng quan về làng lụa, Vạn Phúc, Hà Đông
Làng lụa Vạn Phúc, còn được biết đến với tên gọi Làng lụa Hà Đông,
nằm tại phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, cách trung tâm Hà Nội khoảng hơn 10
km, nằm ngay bên bờ sông Nhuệ. Với
hơn một ngàn năm lịch sử tồn tại, Vạn
Phúc được xem là một trong những làng
lụa dệt tơ tằm đẹp và nổi tiếng nhất tại Việt Nam.
Trước đây, Hà Đông có bảy
làng La và ba làng Mỗ, nhưng chỉ có
làng Vạn Phúc làm nghề dệt lụa nổi tiếng
nhất. Sản phẩm của làng này, bao gồm
lụa và gấm Vạn Phúc, đã trở thành một
phần của văn hóa, vượt qua giá trị hàng
hóa thông thường. Truyền thống dệt lụa
ở làng Vạn Phúc có từ thời kỳ sau năm
865 sau Công nguyên, khi làng còn được gọi là Vạn Bảo trước khi đổi thành Vạn Phúc. 6
Trong suốt thời kỳ Lý, Trần và Hồ (gần 4 thế kỷ), nghề dệt lụa vẫn được
duy trì để phục vụ cho việc may mặc của các quan vua và nhân dân tại kinh đô.
Tuy nhiên, chỉ làng Vạn Phúc mới biết dệt gấm và lụa trong thời kỳ Lê. Vì vậy, đến
cuối thế kỷ 19, chính quyền nhà Nguyễn khuyến khích việc sử dụng hàng nội, và
người thợ ở làng Vạn
Phúc đã tìm cách cải tiến
và tăng năng suất, cho ra
đời những loại lụa mới như the, vân, xa và quế, với mẫu mã hoa văn tinh xảo. Lụa Vạn Phúc đã
được chọn làm chất liệu chính cho việc may lễ phục cho các vị vua nhà Nguyễn. Sau này, vua
Khải Định và Bảo Đại cũng sử dụng lụa và gấm Vạn Phúc (ở Hà Đông) cho trang phục trong cung đình.
Trước năm 1945, lụa Vạn Phúc đã nổi tiếng trên thị trường Đông Dương
và tham gia nhiều hội chợ ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam Việt Nam. Tơ lụa Vạn
Phúc có nhiều mẫu mã đa dạng, với tới 70 loại lụa, gấm và lĩnh khác nhau như
băng hoa, long phượng, mây bay, tứ quế, sa trơn, the trơn, đũi hoa, vân thọ đỉnh. 7
Các hoa văn và họa tiết trên gấm và
lụa Vạn Phúc được chia thành các nhóm như
hoa văn động vật bao gồm tứ linh, lưỡng long
chầu nguyệt, lưỡng long song phượng, long
vân, rồng vàng cuốn thủy, phượng trong mây,
phượng ngậm cuốn thư, phượng xòe chữ thọ,
rùa ngậm cuốn thư, quy nhả ngọc vàng, song
hạc, ngũ phúc, quần ngư vọng nguyệt. Các
họa tiết về côn trùng và chim muông như
chuồn chuồn, con cò, con bướm và dơi; hoa
văn về thực vật bao gồm cúc, trúc, mai, lan,
hoa chanh, hoa hồng và hoa dâu; hoa văn về
đồ vật và hình học như cuốn thư, đồng tiền, lẵng hoa, bình cổ, đèn lồng, chữ thọ
(tròn và vuông), chữ triện, chữ vạn, chữ S, quả trám, hình vuông, hình thoi, ô gạch, ca rô và ba sọc.
Tất cả các hoa văn trên lụa Vạn Phúc được sáng tạo phong phú và biểu
hiện sự tinh tế và thẩm mỹ của cộng đồng dân thị Hà Nội vào cuối thế kỷ 19 và đầu
thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, làng Vạn Phúc có tới 1.500 khung dệt lụa. Trai gái
trong làng, từ 15 đến 16 tuổi, đã biết cách sử dụng khung cửi để tạo ra các sản
phẩm. Trong giai đoạn này, những người thợ dệt Vạn Phúc đã thành công trong
việc cải tiến quy trình, chuyển từ
việc dệt bằng chân (năng suất thấp,
khổ vải hẹp) sang việc dệt bằng tay
(năng suất từ 3 thước khổ nhỡ lên
đến 8 thước khổ rộng). Vào thời điểm đó, ở Hà Nội đã có nhiều cửa hàng lớn bán
lụa ở Hàng Ngang và Hàng Đào.
Gấm và lụa Vạn Phúc đã trở thành những sản phẩm nổi tiếng và đã được
giới thiệu ra quốc tế lần đầu tại hội chợ Marseille (1931) và Paris (1938). Người
Pháp đánh giá cao lụa Vạn Phúc là một sản phẩm tinh xảo của khu vực Đông
Dương và nó được ưa chuộng ở
các nước như Pháp, Thái Lan và Indonesia. Từ năm 2010, làng
Vạn Phúc đã đầu tư nhiều máy
móc để tăng cường sản xuất.
Người thợ không cần làm việc
bằng tay trực tiếp mà tập trung
vào việc nghiên cứu sáng tạo
mẫu và kỹ thuật để tạo ra các
sản phẩm gấm và lụa. Làng Vạn
Phúc ngày càng phát triển với
nhiều sản phẩm gấm và lụa đẹp
và tinh tế, đáp ứng nhu cầu thị
hiếu của khách hàng trong và ngoài nước.
Hiện tại, tại làng Vạn Phúc, có khoảng trên 60 hộ gia đình đang thực
hiện công việc dệt lụa, sử dụng gần 200 khung dệt. Hầu hết các doanh nghiệp và
gia đình đều hoạt động với công suất tối đa để đáp ứng nhu cầu trong và ngoài thị
trường. Mỗi năm, làng sản xuất khoảng từ 2,5 đến 3 triệu mét vuông vải, đạt
khoảng hơn 60% tổng doanh thu của làng nghề. 9
2 Tiến hành khảo sát thực trạng:
Hiện tại, làng nghề Vạn Phúc Hà Đông có khoảng 800 hộ gia đình đang
tham gia vào nghề dệt lụa,
chiếm khoảng 60% tổng số hộ
sinh sống ở địa phương này.
Mỗi năm, làng nghề này sản
xuất từ 2,5 đến 3 triệu mét
vuông vải, tương đương với
63% tổng doanh thu của làng nghề.
Theo ông Nguyễn Văn Dự, Chủ tịch UBND phường Vạn Phúc (quận Hà
Đông), hiện tại trên địa bàn phường chỉ còn hơn 100 hộ gia đình đang làm nghề
dệt. Trong toàn bộ làng nghề dệt lụa Vạn Phúc, chỉ còn 18 nghệ nhân, hầu hết đều
đã cao tuổi. Nghệ nhân cao tuổi nhất đã 90 tuổi, còn thợ dệt trẻ nhất trong làng
cũng đã 40 tuổi. Lớp trẻ trong làng nghề chủ yếu rời bỏ nghề, đặc biệt là những
người đã theo học cao đẳng
hoặc đại học, vì cho rằng
nghề dệt vất vả và thu nhập
không cao. Điều này gây ra
tình trạng già hóa lực lượng
lao động và nguy cơ thiếu người kế thừa. Hiện nay, việc sản
xuất và kinh doanh lụa truyền
thống ở Vạn Phúc vẫn thu hút hơn 1.000 lao động địa phương và hơn 400 lao động 10
từ các vùng lân cận. Đa số lao động trẻ tham gia nghề là những người không có
khả năng tiếp tục học cao.
Hiện tại, tại làng Vạn Phúc có
khoảng hơn 60 hộ gia đình đang tham gia
nghề dệt lụa với xấp xỉ 200 khung dệt.
Hầu hết các doanh nghiệp và hộ gia đình
hoạt động đạt công suất tối đa để đáp ứng
nhu cầu thị trường trong và ngoài nước.
Mỗi năm, làng sản xuất khoảng từ 2,5
đến 3 triệu mét vuông vải, chiếm hơn
60% tổng doanh thu của làng nghề.
Trong 9 tháng đầu năm 2016,
Hợp tác xã dệt lụa Vạn Phúc ước đạt sản
lượng 1,5 triệu mét vải lụa đa dạng, và
thu nhập ước đạt 822 triệu đồng. Hợp tác
xã đã duy trì hoạt động 150 gian hàng
giới thiệu sản phẩm lụa và mở rộng thêm nhiều mô hình kinh doanh như may mặc
cơ khí, góp phần tạo ra doanh thu ước đạt 60 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm. Các
kết quả này phần nào khẳng định vai trò của nghề dệt lụa đối với Vạn Phúc. Tuy
nhiên, trong thời kỳ hội nhập, làng lụa Vạn Phúc cùng với nhiều làng nghề khác
đang nỗ lực tìm hướng phát triển trong bối cảnh thu hút nguồn lao động và đào tạo
nghề vẫn là vấn đề quan trọng.
Năm 2017, làng nghề đã có 264 máy dệt, 164 cơ sở sản xuất, hơn 100 cơ
sở kinh doanh, 3 công ty trách nhiệm hữu hạn, 1 công ty cổ phần lụa và 1 khu
trung tâm kinh doanh sản phẩm lụa chất lượng cao. 11
Sản phẩm lụa Vạn Phúc đa dạng và phong phú về chủng loại. Một số sản
phẩm tiêu biểu của làng nghề bao gồm lụa tơ tằm cao cấp không phai, lụa Vân, 10 mẫu hoa thiết kế ứng dụng vào sản xuất, và khăn lụa tơ tằm cao cấp. Sản lượng lụa trong năm 2016 đạt trên
1,8 triệu mét vải lụa đa
dạng, đạt 90% so với kế hoạch, và doanh thu
ước đạt 108 tỷ đồng, đạt 127% kế hoạch.
Thị trường tiêu thụ chủ yếu của lụa Vạn Phúc vẫn là nội địa với 70% thị
phần, còn lại 30% là xuất khẩu (thường là xuất khẩu tại chỗ). Một số lượng nhỏ
sản phẩm được xuất khẩu sang Anh, Thụy Sỹ, Canada, Ý, Đức và được chào hàng và thăm dò thị trường.
Ngoài ra, khi đến chợ lụa Vạn Phúc, du khách sẽ bị thu hút bởi những
sản phẩm thủ công lưu niệm như khăn quàng, túi, nón, cà vạt, móc khóa với mẫu
mã đẹp và hấp dẫn. Với mức giá
từ 50.000 - 120.000 đồng, người
tham quan và khách du lịch có
thể mua các sản phẩm lưu niệm
và trang phục tại làng lụa.
Các cơ sở sản xuất và
kinh doanh trong làng nghề Vạn
Phúc đang chủ động chuyển
hướng kinh doanh sang mô hình 12
điện tử. Các cơ sở này đã tổ chức các nhóm bán hàng trực tuyến trên mạng xã hội
như Zalo và Facebook, liên kết hơn 100 hộ gia đình. Các thành viên trong nhóm
bao gồm các hộ gia đình chuyên cung cấp nguyên liệu, sản xuất và kinh doanh thương mại.
Cùng với việc bảo tồn và phát triển làng nghề dệt lụa truyền thống, làng
lụa Vạn Phúc đang dần thay đổi và trở thành một điểm du lịch để đáp ứng nhu cầu
thị trường về sản phẩm và sự tò mò, thú vị của du khách khi khám phá và trải nghiệm làng nghề này.
Hoạt động kinh doanh du lịch tại làng lụa Vạn Phúc đã có sự tăng đáng kể trong những năm gần đây, với một số lượng lớn du khách đến tham quan và mua sắm tại làng nghề. Số
lượng khách du lịch nội địa hàng năm cũng đã đạt mức 10.000 lượt khách. Tuy
nhiên, điều này vẫn chưa thể tận dụng hết tiềm năng và kỳ vọng của một làng nghề
lâu đời và nổi tiếng như Vạn Phúc trong ngành du lịch tại Việt Nam.
Lực lượng lao động trong ngành nghề đang trở nên già hóa. Hiện nay, đa
phần những thợ lành nghề làm việc tại các nhà máy sản xuất lụa ở Vạn Phúc đã
trên 50 tuổi. Theo thống kê của Ủy ban nhân dân phường Vạn Phúc, độ tuổi tham
gia nghề dệt lụa ở địa phương hiện nay đều trên 35 tuổi, đây là một vấn đề lo ngại
về việc kế thừa nghề truyền thống có hơn 1,000 năm tuổi. Trong làng nghề truyền
thống dệt lụa Vạn Phúc, chỉ còn 8 nghệ nhân trên 70 tuổi, và mọi người đều lo lắng
rằng sau khi họ ra đi, con cháu
không sẽ không tiếp tục nghề và
khiến nghề trở nên thất truyền.
Chính quyền địa phương cũng
lo lắng vì lớp trẻ không có niềm
đam mê với nghề, họ thích đi
theo hướng khác, không quan
tâm đến việc học và làm nghề để kế thừa những giá trị mà ông cha đã để lại hàng nghìn năm.
Hiện nay, sản xuất và kinh doanh lụa truyền thống ở Vạn Phúc vẫn thu
hút hơn 1,000 lao động địa phương và hơn 400 lao động từ các vùng lân cận. Lực
lượng lao động trẻ làm nghề chủ yếu là những người không có khả năng tiếp tục
học cao hơn. Ông Nguyễn Văn Sinh, Chủ tịch Hiệp hội làng nghề Vạn Phúc, cho
biết: "Khó khăn nhất trong việc đào tạo nghề là nguồn nhân lực. Khi cuộc sống tốt
hơn, các gia đình đều cố gắng để con cái đi học. Khi có bằng cấp, các em muốn đi
làm ở nơi khác với mức lương cao hơn, chỉ có một số ít người không tiếp tục học 14
và đi làm việc khác. Đến một thời điểm nào đó, nếu không thành công trong công
việc mới, họ mới quay lại làm theo nghề".
Để đối phó với tình trạng trên, hàng năm chính quyền phường Vạn Phúc
tổ chức các khóa đào tạo nghề để thu hút khoảng 50-100 lao động địa phương và từ
các vùng lân cận. Theo ông Nguyễn Văn Sinh, để đào tạo một lao động làm việc
trong một công đoạn sản xuất lụa chỉ mất khoảng 3 tháng, nhưng để trở thành chuyên gia trong toàn bộ quy trình, cần rất nhiều thời gian, thậm chí có thể mất cả đời để trở nên thành thạo trong nghề. Do đó, số lượng thợ có khả năng
như vậy ở làng nghề Vạn Phúc hiện nay chỉ đếm trên đầu ngón tay.
3 Phân tích các yếu tố tác động: - Nguyên nhân:
o Sự thay đổi cảnh quan kinh tế: Trong thời đại công nghiệp và toàn cầu
hóa, nhiều người trẻ hướng tới các ngành nghề hiện đại và có triển
vọng kinh tế cao hơn. Việc làm trong ngành lụa thường yêu cầu sự
kiên nhẫn, tâm huyết và thời gian đầu tư lâu dài, điều này không phù
hợp với mong muốn nhanh chóng đạt được thành công và thu nhập
lớn của nhiều người trẻ. 15
o Thiếu hỗ trợ tài chính và chính sách hỗ trợ: Để duy trì và phát triển
ngành làng lụa, cần có sự hỗ trợ tài chính từ các nguồn khác nhau như
chính phủ, tổ chức phi chính phủ và ngân hàng. Tuy nhiên, không đủ
sự quan tâm và đầu tư từ các bên liên quan đã khiến nguồn lực tài
chính giới hạn, làm cho việc thu hút và giữ chân nguồn lao động trở nên khó khăn.
o Thiếu quan tâm và nhận thức của người trẻ: Đối với nhiều người trẻ,
làng lụa không phải là lựa chọn hấp dẫn hoặc đáng quan tâm. Nhận
thức về giá trị và tiềm năng phát triển của ngành này có thể còn hạn
chế, do đó không thu hút đủ lực lượng lao động trẻ quan tâm và tham gia.
o Độ tuổi và quy trình sản xuất phức tạp: Nghề làng lụa yêu cầu kỹ
thuật cao và quy trình sản
xuất phức tạp, đòi hỏi sự
kiên nhẫn và kỹ năng đặc
biệt. Những yêu cầu này
không phải ai cũng có thể
đáp ứng, đặc biệt là đối
với người trẻ có ít kinh nghiệm và kiến thức về ngành này.
o Di cư và đô thị hóa: Di cư và đô thị hóa đã khiến cho nhiều người trẻ
rời bỏ làng quê và tìm kiếm cơ hội việc làm tại các thành phố lớn.
Việc di cư và đô thị hóa làm giảm sự có mặt của nguồn lao động tại
làng lụa, gây ra thiếu hụt và giới hạn khả năng bảo tồn và phát triển
ngành nghề truyền thống.
Tổng thể, sự thiếu hụt nguồn lao động trong làng lụa có nguồn gốc từ sự
thay đổi cảnh quan kinh tế, thiếu hỗ trợ tài chính, sự thiếu quan tâm và nhận thức 16
của người trẻ, tính phức tạp của quy trình sản xuất, và tác động của di cư và đô thị
hóa. Để khắc phục tình trạng này, cần có các biện pháp khuyến khích, hỗ trợ và
giáo dục để thu hút và giữ chân người trẻ trong ngành làng lụa. - Thuận lợi:
o Bảo tồn nghề truyền thống: Việc bảo tồn làng lụa giúp duy trì và phát
huy những kỹ năng và kỹ thuật đặc trưng của ngành dệt lụa. Điều này
giữ cho nghề truyền thống không bị mai một và giúp đảm bảo rằng
những người làm việc trong ngành này vẫn có cơ hội để phát triển và
sử dụng những kỹ năng của mình
o Tạo việc làm: Bảo tồn và phát huy làng lụa mang lại cơ hội việc làm
cho cộng đồng địa phương.
Ngành công nghiệp lụa có thể
tạo ra nhiều cơ hội việc làm từ
việc sản xuất, thiết kế, bán lẻ,
du lịch và nhiều lĩnh vực
khác. Điều này giúp giảm tình
trạng thất nghiệp và tăng thu
nhập cho người dân địa phương
o Tạo ra nguồn thu kinh tế: Làng lụa có thể trở thành điểm đến du lịch
thu hút khách du lịch, tạo ra nguồn thu kinh tế cho cộng đồng địa
phương. Du khách đến tham quan và mua sắm sản phẩm lụa tại làng
lụa tạo ra nguồn thu tài chính và kích thích sự phát triển kinh tế của khu vực.
o Kích thích phát triển du lịch văn hóa: Làng lụa
truyền thống có giá trị văn hóa lớn và thu hút sự quan tâm của du
khách quốc tế và trong nước. Việc bảo tồn và phát huy làng lụa giúp
kích thích phát triển du lịch văn hóa, tăng cường nguồn khách du lịch
và thu hút doanh thu từ ngành du lịch.
o Tạo ra thương hiệu và tiếp thị: Bảo tồn và phát huy làng lụa truyền
thống có thể giúp xây dựng một thương hiệu độc đáo và tạo ra sự
nhận diện cho sản phẩm lụa địa phương. Điều này giúp thúc đẩy tiếp
thị và tiếp cận thị trường, tạo ra cơ hội kinh doanh và xuất khẩu sản phẩm lụa.
Tóm lại, bảo tồn và phát huy làng lụa truyền thống mang lại nhiều thuận
lợi về việc tạo việc làm, phát triển kinh tế địa phương, kích thích phát triển du lịch
văn hóa và tạo ra cơ hội kinh doanh. - Khó khăn
o Thiếu lao động trẻ: Một trong những khó khăn lớn nhất đối với làng
lụa truyền thống là thiếu lao động trẻ tham gia vào ngành nghề này.
Người trẻ hiện nay thường có xu hướng lựa chọn các ngành nghề
khác, có tiềm năng thu nhập cao hơn hoặc mang tính hiện đại hơn. Sự
thiếu hụt lao động trẻ đã gây ra một lỗ hổng nguồn nhân lực trong quá
trình sản xuất và làm giảm khả năng phát triển của làng lụa.
o Thiếu đào tạo nghề: Để duy trì và phát triển làng lụa, việc đào tạo và
truyền đạt kỹ năng nghề
là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, có một thiếu hụt đáng kể trong việc
đào tạo nghề cho người
trẻ. Việc truyền thống kiến thức và kỹ năng từ các thợ già sang thế hệ
trẻ không được thực hiện một cách hiệu quả, dẫn đến sự gián đoạn
trong quá trình kế thừa nghề và làm mất đi những tinh hoa đã tích lũy qua hàng thế kỷ.
o Thiếu đầu tư và công nghệ: Một yếu tố quan trọng để phát triển làng
lụa là đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại. Tuy nhiên,
nhiều doanh nghiệp và hộ gia đình trong làng lụa không đủ tài chính để đầu tư vào các công nghệ mới và hiện đại hóa quy trình sản xuất. Điều này đã khiến cho năng suất lao động giảm và
cạnh tranh với những ngành công nghiệp dệt khác trở nên khó khăn hơn.
o Thay đổi thị trường: Với sự phát triển của nền kinh tế và thay đổi
trong thị hiếu của người tiêu dùng, sản phẩm lụa truyền thống đang
phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các sản phẩm dệt công nghiệp và nhập khẩu. Việc tiếp cận và duy trì thị trường cũng trở nên khó khăn hơn do sự thay đổi này, đặc biệt khi các sản 19
phẩm giá rẻ hơn và đa dạng hơn dễ dàng thay thế sản phẩm truyền thống.
o Tiêu chuẩn và chất lượng: Với sự phát triển của các tiêu chuẩn quốc tế
và yêu cầu chất lượng ngày càng cao, làng lụa truyền thống đang phải
đối mặt với thách thức trong việc đáp ứng các yêu cầu này. Việc nâng
cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật là một
quá trình đòi hỏi đầu tư và nỗ lực lớn, và không phải tất cả các doanh
nghiệp nhỏ trong làng lụa đều có khả năng làm được điều này.
o Thiếu hỗ trợ chính sách: Một vấn đề quan trọng khác đối với làng lụa
truyền thống là thiếu hỗ trợ chính sách từ phía chính quyền địa phương và cấp trên. Việc thiếu chính sách hỗ trợ cụ thể dẫn đến sự thiếu động lực và sự quan tâm trong việc bảo tồn và
phát triển làng lụa. Cần có các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo
nghề, phát triển thị trường và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ để tạo điều
kiện thuận lợi cho làng lụa truyền thống.
Tổng kết lại, việc bảo tồn và phát huy làng lụa truyền thống đối mặt với
nhiều khó khăn và thách thức về vấn đề việc làm. Để vượt qua những khó khăn
này, cần có sự hỗ trợ chính sách, đầu tư vào công nghệ và đào tạo nghề, tăng cường
thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm. Chỉ thông qua những nỗ lực này, làng
lụa truyền thống có thể duy trì và phát triển, góp phần vào sự bền vững của ngành
công nghiệp dệt nước ta. 20