






Preview text:
lOMoAR cPSD| 58797173 BÀI TẬP CHƯƠNG 2 Vấn đề 2.1 Ngày
Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có Th 3 1 Tiền 20,000 20,000
Vốn cổ phần – phổ thông
(Phát hành cổ phiếu và thu tiền) 3 Đất 12,000 Nhà Thiết 2,000 bị 1,000 Tiền (Mua Rainbow Golf Land) 15,000 900 5 Chi phí quảng cáo 900 Tiền
(Trả tiền cho quảng cáo) 600 6 Bảo hiểm trả trước 600 Tiền
(Trả tiền bảo hiểm 1 năm) 1,050 10 1,050 Thiết bị Phải trả người bán
(Nhận hóa đơn về thiết bị đã mua) 1,100 18 1,100 Tiền Doanh thu dịch vụ
(Thu tiền dịch vụ đã thực hiện) 1,500 19 1,500 Tiền
Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 800 25
(Thu tiền từ khách hàng cho dịch vụ 800 tương lai) Cổ tức 30 Tiền 250 lOMoAR cPSD| 58797173 250 30
Chi phí lương và tiền công 1,050 1,050 Tiền (Chi trả tiền lương) 31 2,700 2,700 Phải trả người bán Tiền
(Thanh toán số tiền nợ trước đó) Tiền Doanh thu dịch vụ
(Thu tiền dịch vụ đã thực hiện) Vấn đề 2.3 a.
Tên tài khoản và diễn giải Nợ Có 1 Tiền 40,000
Vốn cổ phần – phổ thông 40,000 2
Không ghi chép vì không phải là một giao dịch lOMoAR cPSD| 58797173 3 Tiền thuê trả trước 24,000 Tiền 24,000 4 30,000 Thiết bị Tiền 10,000 Phải trả người bán 20,000 5 1,800 Bảo hiểm trả trước Tiền 1,800 lOMoAR cPSD| 58797173 6 Vật tư 420 420 Tiền 7 Vật tư 1,500 Phải trả người bán 8 Tiền 20,000 Phải thu khách hàng Doanh thu dịch vụ 9 400 Phải trả người bán Tiền 10 3,000 Tiền 11 Phải thu khách hàng 380 Chi phí tiện ích 12 Phải trả người bán 6,100 1,500 8,000 12,000 400 3,000 380 6,100 lOMoAR cPSD| 58797173
Chi phí lương và tiền công Tiền b. Tiền (1) 40,000 (3) 24,000 (4) 10,000 (5) (6) 1,800 (8) 8,000 420 (9) 400 (10) 3,000 (12) 6,100 8,280 Phải thu khách hàng (8) 12,000 (10) 3,000 9,000 Vật tư (6) 420 (7) 1,500 1,920 Bảo hiểm trả trước (5) 1,800 1,800 Tiền thuê trả trước (3) 24,000 lOMoAR cPSD| 58797173 24,000 Thiết bị (4) 30,000 30,000 Phải trả người bán (4) 20,000 (7) 1,500 (9) 400 (11) 380 21,480
Vốn cổ phần – phổ thông (1) 40,000 40,000 Doanh thu dịch vụ (8) 20,000 20,000
Chi phí lương và tiền công (12) 6,100 6,100 Chi phí tiện ích (11) 380 lOMoAR cPSD| 58797173 380 c. Kochi Services Bảng cân đối thử 31/5/2020 Nợ Có _____ _____ Tiền ₹8,280 Phải thu khách hàng 9,000 Vật tư 1,920 Bảo hiểm trả trước 1,800 Tiền thuê trả trước 24,000 Thiết bị 30,000 Phải trả người bán ₹21,480
Vốn cổ phần – phổ thông 40,000 Doanh thu dịch vụ 20,000 6,100
Chi phí lương và tiền công 380 Chi phí tiện ích _______ ________ ₹81,480 ₹81,480