Bài tập chương 4 - Nguyên lý kế toán | Đại học Kinh Tế Quốc Dân

Đại học Kinh tế Quốc dân với những kiến thức và thông tin bổ ích giúp các bạn định hướng và họp tập dễ dàng hơn. Mời bạn đọc đón xem. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

1) N TK khách hàng ng tr c: 100.000 ướ
N TK tèn g i ngân hàng: 65.000
Có TK doanh thu: 150.000
Có TK thuếế GTGT đâầu ra: 15.000
N TK chiếết Khâếu th ng m i:3.000 ươ
N TK thuếế GTGT đâầu ra: 300
Có TK tếần m t :3.300
N TK giá vốến hàng bán:120,000
Có TK hàng hóa:120,000
2) N TK hàng hóa: 205.800
N TK thuếế GTGT đ c khâếu tr :20.580 ượ
Có TK tếần g i NH: 226,380
3) N TK hàng g i bán:308.600 =400*600+100*205.800/300
Có TK hàng hóa: 308.600
4) N TK tếần g i NH : 440.000
có TK doanh thu: 400,000
có TK thuếế GTGT ph i n p: 40.000
N TK chi phí bán hàng: 8,000
N TK thuếế GTGT đ c khâếu tr :800 ượ
Có TK tếần m t 8.800
5) N TK chi phí bán hàng: 16.000
N TK chi phí qu n lý doanh nghi p: 30,000
Có TK ph i tr ng i lao đ ng: 46,000 ườ
6) N TK chi phí bán hàng: 15.000
N TK chi phí qu n lý doanh nghi p: 17.000
Có TK tếần m t: 32,000
Khóa s TK sốế d ghi Có: ư
N TK doanh thu: 550,000
Có TK xác đ nh kếết qu kinh doanh: 550.000
Khóa s TK có sốế d bến N : ư
N TK xác đ nh kếết qu kinh doanh:517.600
Có TK giá vốến hàng bán :428.600
Có TK chiếết khâếu th ng m i: 3000ươ
Có TK chi phí bán hàng: 39.000
Có TK chi phí qu n lý doanh nghi p: 47.000
Doanh nghi p có lãi: 32,400
N TK xác đ nh kếết qu kinh doanh: 32,400
Có TK l i nhu n ch a phân phốếi: 32.400 ư
4-9: Nợ TK hh; 1929
Nợ Tk thuế GTGT đkt: 192,9
Có TK TGNH : 2121,9
Nợ TK CP vận chuyển:140
Có TK tiền mặt: 140
9-9: Nợ TK TGNH:1140
Nợ TK KHƯT: 400
Có TK DTBH: 1400
Có TK thuế GTGT phải nộp:140
Nợ TK giá vốn hàng bán:
1074,3=18*26+22*1929/70
Có TK HH: 1074,3
15-9: Nợ TK hàng hóa gửi bán:
20*1929/70=551,14
Có TK hàng hóa: 551,14
20-9: Nợ TK giá vốn hàng bán: 275,6
Có TK hàng gửi bán: 275,6
Nợ TK phải thu KH:374
Có TK DTBH: 340
Có TK thuế GTGT đầu ra:34
21-9: Nợ TK CP bán hàng: 6,8
Có TK phải thu khách hàng:6,8
Nợ TK tiền gửi NH: 367,2
Có TK phải thu khách hàng: 367,2
| 1/3

Preview text:

1) Nợ TK khách hàng ng tr ứ c: 100.000 ướ
Nợ TK tèn g i ngân hàng: 65.000 ử Có TK doanh thu: 150.000
Có TK thuếế GTGT đâầu ra: 15.000 N TK chiếết Khâếu th ợ ng m ươ i:3.000 ạ N TK thuếế GT ợ GT đâầu ra: 300 Có TK tếần m t :3.300 ặ N TK giá vốến hà ợ ng bán:120,000 Có TK hàng hóa:120,000 2) Nợ TK hàng hóa: 205.800 N TK thuếế GT ợ GT đ c khâếu tr ượ :20.580 ừ
Có TK tếần g i NH: 226,380 ử
3) Nợ TK hàng g i bán:308.600 =400*600+100*205.800/300 ử Có TK hàng hóa: 308.600
4) Nợ TK tếần g i NH : 440.000 ử có TK doanh thu: 400,000 có TK thuếế GTGT ph i n ả p: 40.000 ộ
Nợ TK chi phí bán hàng: 8,000 N TK thuếế GT ợ GT đ c khâếu tr ượ :800 ừ Có TK tếần m t 8.800 ặ
5) Nợ TK chi phí bán hàng: 16.000
Nợ TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 30,000 ệ Có TK ph i tr ả ng ả i lao đ ườ ng: 46,000 ộ
6) Nợ TK chi phí bán hàng: 15.000
Nợ TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 17.000 ệ Có TK tếần m t: 32,000 ặ Khóa s TK sốế d ổ ghi Có: ư Nợ TK doanh thu: 550,000 Có TK xác đ nh k ị ếết qu kinh doanh: 550. ả 000 Khóa s TK có sốế ổ d bến N ư ợ: N TK xá ợ c đ nh k ị
ếết quả kinh doanh:517.600
Có TK giá vốến hàng bán :428.600 Có TK chiếết khâếu th ng m ươ i: 3000 ạ
Có TK chi phí bán hàng: 39.000
Có TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 47.000 ệ Doanh nghi p có lãi: 32, ệ 400 N TK xá ợ c đ nh k ị ếết qu kinh doan ả h: 32,400 Có TK l i nhu ợ n ch ậ a phân phốếi: 32.400 ư 4-9: Nợ TK hh; 1929
Nợ Tk thuế GTGT đkt: 192,9 Có TK TGNH : 2121,9 Nợ TK CP vận chuyển:140 Có TK tiền mặt: 140 9-9: Nợ TK TGNH:1140 Nợ TK KHƯT: 400 Có TK DTBH: 1400
Có TK thuế GTGT phải nộp:140
Nợ TK giá vốn hàng bán: 1074,3=18*26+22*1929/70 Có TK HH: 1074,3
15-9: Nợ TK hàng hóa gửi bán: 20*1929/70=551,14 Có TK hàng hóa: 551,14
20-9: Nợ TK giá vốn hàng bán: 275,6 Có TK hàng gửi bán: 275,6 Nợ TK phải thu KH:374 Có TK DTBH: 340
Có TK thuế GTGT đầu ra:34
21-9: Nợ TK CP bán hàng: 6,8
Có TK phải thu khách hàng:6,8 Nợ TK tiền gửi NH: 367,2
Có TK phải thu khách hàng: 367,2