


Preview text:
1) Nợ TK khách hàng ng tr ứ c: 100.000 ướ
Nợ TK tèn g i ngân hàng: 65.000 ử Có TK doanh thu: 150.000
Có TK thuếế GTGT đâầu ra: 15.000 N TK chiếết Khâếu th ợ ng m ươ i:3.000 ạ N TK thuếế GT ợ GT đâầu ra: 300 Có TK tếần m t :3.300 ặ N TK giá vốến hà ợ ng bán:120,000 Có TK hàng hóa:120,000 2) Nợ TK hàng hóa: 205.800 N TK thuếế GT ợ GT đ c khâếu tr ượ :20.580 ừ
Có TK tếần g i NH: 226,380 ử
3) Nợ TK hàng g i bán:308.600 =400*600+100*205.800/300 ử Có TK hàng hóa: 308.600
4) Nợ TK tếần g i NH : 440.000 ử có TK doanh thu: 400,000 có TK thuếế GTGT ph i n ả p: 40.000 ộ
Nợ TK chi phí bán hàng: 8,000 N TK thuếế GT ợ GT đ c khâếu tr ượ :800 ừ Có TK tếần m t 8.800 ặ
5) Nợ TK chi phí bán hàng: 16.000
Nợ TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 30,000 ệ Có TK ph i tr ả ng ả i lao đ ườ ng: 46,000 ộ
6) Nợ TK chi phí bán hàng: 15.000
Nợ TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 17.000 ệ Có TK tếần m t: 32,000 ặ Khóa s TK sốế d ổ ghi Có: ư Nợ TK doanh thu: 550,000 Có TK xác đ nh k ị ếết qu kinh doanh: 550. ả 000 Khóa s TK có sốế ổ d bến N ư ợ: N TK xá ợ c đ nh k ị
ếết quả kinh doanh:517.600
Có TK giá vốến hàng bán :428.600 Có TK chiếết khâếu th ng m ươ i: 3000 ạ
Có TK chi phí bán hàng: 39.000
Có TK chi phí qu n lý doanh nghi ả p: 47.000 ệ Doanh nghi p có lãi: 32, ệ 400 N TK xá ợ c đ nh k ị ếết qu kinh doan ả h: 32,400 Có TK l i nhu ợ n ch ậ a phân phốếi: 32.400 ư 4-9: Nợ TK hh; 1929
Nợ Tk thuế GTGT đkt: 192,9 Có TK TGNH : 2121,9 Nợ TK CP vận chuyển:140 Có TK tiền mặt: 140 9-9: Nợ TK TGNH:1140 Nợ TK KHƯT: 400 Có TK DTBH: 1400
Có TK thuế GTGT phải nộp:140
Nợ TK giá vốn hàng bán: 1074,3=18*26+22*1929/70 Có TK HH: 1074,3
15-9: Nợ TK hàng hóa gửi bán: 20*1929/70=551,14 Có TK hàng hóa: 551,14
20-9: Nợ TK giá vốn hàng bán: 275,6 Có TK hàng gửi bán: 275,6 Nợ TK phải thu KH:374 Có TK DTBH: 340
Có TK thuế GTGT đầu ra:34
21-9: Nợ TK CP bán hàng: 6,8
Có TK phải thu khách hàng:6,8 Nợ TK tiền gửi NH: 367,2
Có TK phải thu khách hàng: 367,2