lOMoARcPSD| 58970315
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc địa Họ tên : ........................................
số sinh viên:...................STT (No): .........
BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA
1. TÍNH SỔ ĐO GÓC BẰNG
Máy kinh vĩ T-100, No 825 Người đo :.....…………................
Ngày o: 12.10. 2004 Người ghi sổ:..........…………......
Thời tiết: nắng, gió nhẹ Người tính:.....…………...............
Bảng 1. Sổ đo góc bằng
Trạm o
Lần o
Hướng
o
Số ọc bàn ộ ngang
Trung bình
hướng
Góc
Trung bình
góc
Thuận - I
Đảo - II
A lần1
B
C
D
0
o
0’ 0”
(1)
21
o
16’ 20”
(2)
68
o
37’ 30”
(3)
180
o
00’10”
(6)
201
o
16’10”
(5)
248
o
37’40”
(4)
A
lần 2
B
C
D
36
o
00’ 10”
57
o
16’ 20”
104
o
37’30”
216
o
00’10”
237
o
16’30”
284
o
37’30”
Sai số trung
phương trị
trung bình góc
M (AB) =
M (AC) =
A lần
3
B
C
D
72
o
00’00”
93
o
16’ 20”
140
o
37’30”
252
o
00’00”
273
o
16’20”
320
o
37’40”
Sai số t.p các
kết quả o
m (AB) =
m (AC) =
- Công thức tính :
BC
= .................. M
BC
= .......…..…..............
- Kết quả :
BC
=.............…........ M
BC
= ..............….............
BD
=...........…............ M
BD
=...............................
Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : .................................................
Mã số sinh viên: ................STT (No): ........
2. TÍNH SỔ ĐO CAO
Máy Ni 030 No 43565 Người đo: .......………..................
Ngày đo: 11.10.2004 Người nghi sổ: ...............……......
Thời tiết: Nắng, gió nhẹ Người tính sổ: ...........……...........
Bảng 2. Sổ o cao
Khoảng
cách m
Số đọc mia
Chênh cao
hi,i+1
Hiệu chỉnh
Vhi,i+1
mm
Độ cao
H
I
m
Sau - S
mm
Trước- T
mm
2
3
4
5
6
7
120,7
127,5
114,6
98,7
129,8
2053
1327
2247
2841
1963
0943
1843
2318
0872
1014
B Lm
A
B
S =
A
B
T=
A
B
hi i
, 1
=
A
f
h
=
H
B
– H
A
=
Cho: Mốc độ cao A, H
A
= 10,00m + (No)m = …………………
Mốc độ cao B, H
B
= 13,426m + (No)m = ………………..
- Tính kiểm tra :
B Si B Ti B hi i, 1
A A A
n B B
S
i
- tổng cột 3; T
i
- tổng cột 4; h
i i, 1
- tổng cột 5
A 1 A
- Tính sai số khép độ cao f
h
:
n
fh = hi i, 1 (H HB A)< fhcf = mo L Km
i A
lOMoARcPSD| 58970315
trong đó: H
A
, H
B
- độ cao mốc A và B cho trước;
m
0
- sai số trên 1km đường đo;
L - chiều dài đường đo tính theo km.
2
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc địa Họ tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
3. Tính đường chuyền trắc địa khép kín
Góc ịnh hướng cạnh AB, α
AB
= 89
o
01’ 01” + (No)
o
= ……………….……..
Tên
iểm
Góc bằng
Góc ịnh
hướng
Cạnh o
Gia số tọa
DentaX
Số hiệu
chỉnh
Vx
Tọa ộ
X
Gia số tọa
DentaY
Số hiệu
chỉnh
Vy
Tọa ộ
Y
Độ
Phút
giây
1
2
4
5
6
7
8
9
10
11
A
2100.00
3100.00
149.542
B
74
20
18
163.533
C
98
43
48
146.148
D
81
7
36
145.153
A
105
49
54
Tổng
f
=........
v =........
4
Di i, 1
1
............
4
Xi i, 1
1
............
4
VX i i, 1
1
........
4
Yi i, 1
1
...........
4
VY i i, 1
1
..........
Các bước tính:
1. Tính sai số khép góc f ; 2. Tính số hiệu chỉnh góc v ; 3. Tính gia số tọa ộ ; 4. Tính số hiệu chỉnh tọa ộ.
3
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc a Họ tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
4. TÍNH BÌNH SAI LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN ĐỘ CAO KHÉP KÍN
Độ cao mốc A, H
A
= 109,750 + No(m) = …………………
Tên
iểm
Chênh cao
(m)
Khoảng cách
(m)
Số hiệu chỉnh
(m)
Độ cao
Hi
1
2
3
4
5
A
3.969
149.77
B
1.832
163.67
C
- 4.871
146.30
D
- 0.895
145.41
A
Tổng
Sai số khép ường chuyền ộ cao: f
h
=
Sai số khép cho phép ường chuyền ộ cao:
f
h
cho phép
= 50mm . L km = mm
5. BẢNG THỐNG KÊ LƯỚI TỌA ĐỘ ĐO VẼ
Tên iểm
Tọa ộ
X(m)
Tọa ộ
Y(m)
Độ cao
H(m)
1
2
3
4
A
2100.00
3100.00
B
C
D
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
4
6. SỔ ĐO CHI TIẾT Máy Theo-020, M0 = 90
o
00’00’
Thứ
tự
Số ọc mia
Góc bằng
Góc ứng
Khoảng
cách
Độ cao
Ghi chú
Dưới
Giữa
Trên
Độ
Phút
Độ
Phút
Trạm Anh
hướng mốc B
J = 1,555
Mốc A
1
1000
1494
1989
74
16.7
88
48.7
mép
ường
2
1000
1503
2006
71
14.3
88
49.0
mép
ường
3
1000
1354
1707
54
5.7
88
36.4
tim ường
4
1000
1259
1518
19
17.3
88
14.2
tim ường
5
1000
1384
1768
332
48.2
88
52.0
mép
ường
6
1000
1407
1813
334
54.6
88
53.1
mép
ường
7
1000
1354
1709
324
0.3
89
2.8
cột iện
8
1000
1263
1526
336
45.3
89
0.6
biến thế
9
1000
1178
1357
326
15.7
89
28.8
biến thế
10
1000
1150
1300
357
15.3
89
23.9
biến thế
11
1000
1183
1367
50
3.5
89
18.0
lúa
12
1000
1227
1454
101
30.2
89
48.5
lúa
13
1000
1399
1799
93
37.8
89
10.7
lúa
14
1000
1544
2088
123
15.4
89
38.2
lúa
15
1000
1642
2284
137
15.4
89
52.3
lúa
16
1000
1537
2074
153
16.2
90
7.0
cột iện
17
1000
1341
1683
155
27.6
90
20.8
cột iện
18
1000
1073
1145
174
57.3
90
49.4
cột iện
19
1000
1243
1486
284
35.6
90
3.0
lúa
20
1000
1334
1667
236
35.6
90
43.4
cây
21
1000
1362
1725
230
27.8
92
14.5
bờ hồ
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
22
1000
1299
1597
210
33.6
92
39.9
bờ hồ
23
1000
1228
1457
207
30.2
91
7.5
cây
24
1000
1295
1590
185
57.8
90
48.3
cây
25
1000
1372
1744
190
16.7
92
12.0
bờ hồ
26
1000
1507
2015
178
37.8
91
31.8
bờ hồ
27
1000
1532
2064
197
14.7
91
26.5
hồ
Trạm B ịnh
hướng mốc C
J = 1,555
Mốc B
28
1000
1244
1489
113
30.7
91
17.1
ồi cỏ
29
1000
1269
1538
74
31.2
92
25.1
mép
ường
30
1000
1287
1573
70
10.3
92
12.8
mép
ường
31
1000
1357
1714
59
16.7
91
30.2
cột iện
32
1000
1482
1963
45
17.9
91
1.38
ồi cây
33
1000
1436
1873
18
3.5
91
10.7
ồi cây
34
1000
1276
1553
18
1.3
92
20.9
cột Iện
35
1000
1237
1473
21
30.2
93
1.93
tim ường
36
1000
1156
1313
21
30.7
93
5.08
bờ cỏ
37
1000
1176
1353
331
58.2
92
39.2
nhà c4
38
1000
1164
1328
324
16.7
92
23.4
nhà c4
39
1000
1199
1399
316
1.2
92
17.1
nhà c4
40
1000
1257
1513
334
30.2
92
19.7
ồi cỏ
41
1000
1389
1777
344
45.9
91
36.1
tim ường
42
1000
1430
1859
330
1.26
91
33.3
cột iện
43
1000
1307
1614
295
31.3
91
42.7
ồi cỏ
44
1000
1342
1684
254
37.8
90
59.8
ồi cỏ
45
1000
1507
2014
222
11.4
89
37.4
ồi cỏ
46
1000
1306
1613
185
47.2
87
54.0
ồi cỏ
47
1000
1521
2042
174
57.8
86
52.2
dỉnh ồi
48
1000
1301
1603
142
20.3
89
9.75
ồi cỏ
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
49
1000
1137
1274
190
58.2
89
30.3
ồi cỏ
Trạm C ịnh
hướng mốc D
J = 1,535
Mốc C
50
1000
1167
1333
160
2.3
94
14.4
ồi cây
51
1000
1327
1654
154
37.8
92
49.8
chân ồi
52
1000
1474
1949
173
27.8
90
44.2
ồi cây
53
1000
1464
1929
192
32.1
90
11.0
ỉnh ồi
54
1000
1341
1683
206
32.1
90
40.4
ồi cây
55
1000
1272
1543
254
5.7
92
52.3
ồi cây
56
1000
1227
1453
275
3.7
94
9.2
ồi cây
57
1000
1364
1727
298
35.1
93
15.0
tim ngã 3
58
1000
1342
1684
318
2.61
93
32.4
mép
ường
59
1000
1322
1644
318
2.61
93
37.6
mép
ường
60
1000
1166
1332
310
10.5
94
31.4
ồi cây
61
1000
1129
1258
206
3.5
96
47.2
ồi cây
62
1000
1187
1373
108
11.2
96
21.1
ồi cây
63
1000
1264
1528
53
37.2
93
37.0
nghĩa
trang
64
1000
1177
1354
28
5.7
96
19.2
nghĩa
trang
65
1000
1134
1268
33
21.2
99
8.65
chân ồi
66
1000
1277
1554
352
11.2
94
25.5
chân ồi
Trạm D ịnh
hướng Mốc A
J = 1,550
Mốc D
67
1000
1410
1820
295
0.3
89
30.8
tim ường
68
1000
1262
1524
281
20.8
89
15.5
tim ường
69
1000
1363
1727
267
35.8
88
48.6
nghĩa
trang
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
70
1000
1420
1841
249
31.2
88
44.9
nghĩa
trang
71
1000
1181
1363
241
11.3
88
20.7
chân ồi
72
1000
1136
1272
237
25
87
2.89
tim ường
73
1000
1288
1576
184
26.5
88
52.9
chân ồi
74
1000
1309
1618
165
1.2
88
37.9
mép
ường
75
1000
1299
1597
160
23.7
88
35.1
mép
ường
76
1000
1256
1513
159
31.2
89
0.1
nhàb2
77
1000
1216
1433
153
16.7
89
59.0
nhà b2
78
1000
1287
1573
136
35.2
90
13.0
nhà b2
79
1000
1263
1527
90
3.7
92
3.96
cây
80
1000
1307
1614
66
1.2
93
39.6
mép hồ
81
1000
1352
1704
33
57.2
93
10.2
mép hồ
82
1000
1247
1494
36
18.2
92
10.6
cây
83
1000
1321
1643
13
25.6
91
34.3
cây
84
1000
1373
1746
334
51.2
90
41.0
lúa
85
1000
1513
2026
313
45.7
89
52.3
lúa
86
1000
1316
1633
303
51.2
89
53.9
lúa
87
1000
1270
1540
318
30.2
90
51.7
lúa
7. VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH
Vẽ bản ịa hình tỉ lệ 1 : 1000, khoảng cao u bản h = 0,5m trên giấy A2, theo số
liệu ới khống chế mặt bằng tính bảng 3.1, lưới khống chế cao tính bảng 3.2, sổ o
chi tiết ở bảng 3.3.
(Có thể vẽ bằng máy, vẽ thủ công hoặc không vẽ bản ồ nhưng vẫn phi tính hết sổ o chi
tiết).
lOMoARcPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
8. VẼ MẶT CẮT DỌC TUYN I – II – III
- Hãy lập mạng tam giác và nội suy ường ồng mức với khoảng cao ều cơ bản
h=1m từ các iểm ộ cao trên bình ồ tỉ lệ 1 : 2000.
- Lập mặt cắt dọc tuyến theo bình ồ i qua ba iểm:
+ Điểm I ầu tuyến lấy theo hàng chục của số thứ tự (No),
+ Điểm II lấy trên ường thẳng - A A-,
+ Điểm III lấy theo hàng ơn vị của số thứ tự (No)
Chú ý: Điểm II tự chọn trên ường thẳng A - A sao cho mặt cắt ịa hình có ộ dốc nhỏ hơn 10%.
2.15
- I
.10
2.25
.20
.30
.40
.50
0.57
.60
.70
.80
.90
.00
2.18
I -
1.29
1.22
3.56
1.40
1.34
2.22
3.25
4.66
2.87
6.07
5.69
1.39
2.20
4.62
- A
9.78
1.67
2.39
7.59
A-
4.64
11.55
6.00
1.42
3.95
4.55
5.57
5.77
1.32
3.26
5.45
3.25
2.29
1.27
- III
5.21
.0
.1
.2 4.00
.3
.4 3.05
.5
.6 5.21
.7
.8
2.95
.9
III
1.55

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58970315 lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : ........................................ Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA
1. TÍNH SỔ ĐO GÓC BẰNG
Máy kinh vĩ T-100, No 825 Người đo :.....…………................
Ngày o: 12.10. 2004 Người ghi sổ:..........…………......
Thời tiết: nắng, gió nhẹ Người tính:.....…………...............
Bảng 1. Sổ đo góc bằng Trạm o Số ọc bàn ộ ngang Trung bình Trung bình Lần o hướng góc Hướng Góc Thuận - I Đảo - II o B 0o 0’ 0” 180o00’10” A lần1 (1) (6) C 21o 16’ 20” 201o16’10” (2) (5) D 68o 37’ 30” 248o37’40” (3) (4) Sai số trung A B 36o 00’ 10” 216o00’10” phương trị C 57o 16’ 20” 237o16’30” trung bình góc lần 2 D
104o 37’30” 284o37’30” M (AB) = M (AC) = Sai số t.p các A lần B 72o 00’00” 252o00’00” kết quả o 3 C 93o16’ 20” m 273o16’20” (AB) = D m 140o 37’30” (AC) = 320o37’40”
- Công thức tính : BC = ..................
M BC = .......…..…..............
- Kết quả : BC =.............…........ M BC = ..............….............
BD =...........…............ M BD =...............................
Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : .................................................
Mã số sinh viên: ................STT (No): ........ 2. TÍNH SỔ ĐO CAO
Máy Ni 030 No 43565 Người đo: .......………..................
Ngày đo: 11.10.2004 Người nghi sổ: ...............……......
Thời tiết: Nắng, gió nhẹ Người tính sổ: ...........……...........
Bảng 2. Sổ o cao Số đọc mia Hiệu chỉnh Độ cao Điểm Khoảng Chênh cao cách m Sau - S Trước- T V H hi,i+1 I hi,i+1 mm mm m mm 1 2 3 4 5 6 7 A 120,7 2053 0943 1 127,5 1327 1843 2 114,6 2247 2318 3 98,7 2841 0872 4 129,8 1963 1014 B Tổng B B B HB – HA= B Lm T= Kiểm S = hi i, 1= f A h= A A A tra
Cho: Mốc độ cao A, HA = 10,00m + (No)m = …………………
Mốc độ cao B, HB = 13,426m + (No)m = ……………….. - Tính kiểm tra : B Si B Ti B hi i, 1 A A A n B B
Si - tổng cột 3; Ti - tổng cột 4; hi i, 1- tổng cột 5 A 1 A
- Tính sai số khép độ cao fh : n
fh = hi i, 1 (H HB A)< fhcf = mo L Km i A lOMoAR cPSD| 58970315 trong đó:
HA , HB - độ cao mốc A và B cho trước;
m0 - sai số trên 1km đường đo;
L - chiều dài đường đo tính theo km. 2 lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
3. Tính đường chuyền trắc địa khép kín
Góc ịnh hướng cạnh AB, αAB = 89o 01’ 01” + (No)o = ……………….…….. Tên Góc bằng Góc ịnh Gia số tọa Số hiệu
Tọa ộ Gia số tọa Số hiệu Tọa ộ iểm hướng Độ Phút giây Cạnh o ộ chỉnh ộ chỉnh DentaX Vx X Y DentaY Vy 1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 A 2100.00 3100.00 149.542 B 74 20 18 163.533 C 98 43 48 146.148 D 81 7 36 145.153 A 105 49 54 Tổng 4 4 4 4 4
f =........ Di i, 1 Xi i, 1 VX i i, 1 Yi i, 1 VY i i, 1 v =........ 1 1 1 1 1 ............ ............ ........ ........... .......... Các bước tính:
1. Tính sai số khép góc f ; 2. Tính số hiệu chỉnh góc v ; 3. Tính gia số tọa ộ ; 4. Tính số hiệu chỉnh tọa ộ. 3 lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ........................................
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........
4. TÍNH BÌNH SAI LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN ĐỘ CAO KHÉP KÍN
Độ cao mốc A, HA = 109,750 + No(m) = ………………… Tên
Chênh cao Khoảng cách Số hiệu chỉnh Độ cao iểm (m) (m) (m) Hi 1 2 3 4 5 A 3.969 149.77 B 1.832 163.67 C - 4.871 146.30 D - 0.895 145.41 A Tổng
Sai số khép ường chuyền ộ cao: fh =
Sai số khép cho phép ường chuyền ộ cao: f cho phép h
= 50mm . L km = mm
5. BẢNG THỐNG KÊ LƯỚI TỌA ĐỘ ĐO VẼ Tên iểm Tọa ộ Tọa ộ Độ cao X(m) Y(m) H(m) 1 2 3 4 A 2100.00 3100.00 B C D lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) …....... 4
6. SỔ ĐO CHI TIẾT Máy Theo-020, M0 = 90o 00’00’’ Thứ Số ọc mia Góc bằng Góc ứng Khoảng Độ cao Ghi chú tự cách Dưới Giữa Trên Độ Phút Độ Phút Trạm A ịnh J = 1,555 Mốc A hướng mốc B 1 1000 1494 1989 74 16.7 88 48.7 mép ường 2 1000 1503 2006 71 14.3 88 49.0 mép ường 3 1000 1354 1707 54 5.7 88 36.4 tim ường 4 1000 1259 1518 19 17.3 88 14.2 tim ường 5 1000 1384 1768 332 48.2 88 52.0 mép ường 6 1000 1407 1813 334 54.6 88 53.1 mép ường 7 1000 1354 1709 324 0.3 89 2.8 cột iện 8 1000 1263 1526 336 45.3 89 0.6 biến thế 9 1000 1178 1357 326 15.7 89 28.8 biến thế 10 1000 1150 1300 357 15.3 89 23.9 biến thế 11 1000 1183 1367 50 3.5 89 18.0 lúa 12 1000 1227 1454 101 30.2 89 48.5 lúa 13 1000 1399 1799 93 37.8 89 10.7 lúa 14 1000 1544 2088 123 15.4 89 38.2 lúa 15 1000 1642 2284 137 15.4 89 52.3 lúa 16 1000 1537 2074 153 16.2 90 7.0 cột iện 17 1000 1341 1683 155 27.6 90 20.8 cột iện 18 1000 1073 1145 174 57.3 90 49.4 cột iện 19 1000 1243 1486 284 35.6 90 3.0 lúa 20 1000 1334 1667 236 35.6 90 43.4 cây 21 1000 1362 1725 230 27.8 92 14.5 bờ hồ lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) …....... 22 1000 1299 1597 210 33.6 92 39.9 bờ hồ 23 1000 1228 1457 207 30.2 91 7.5 cây 24 1000 1295 1590 185 57.8 90 48.3 cây 25 1000 1372 1744 190 16.7 92 12.0 bờ hồ 26 1000 1507 2015 178 37.8 91 31.8 bờ hồ 27 1000 1532 2064 197 14.7 91 26.5 hồ Trạm B ịnh J = 1,555 Mốc B hướng mốc C 28 1000 1244 1489 113 30.7 91 17.1 ồi cỏ 29 1000 1269 1538 74 31.2 92 25.1 mép ường 30 1000 1287 1573 70 10.3 92 12.8 mép ường 31 1000 1357 1714 59 16.7 91 30.2 cột iện 32 1000 1482 1963 45 17.9 91 1.38 ồi cây 33 1000 1436 1873 18 3.5 91 10.7 ồi cây 34 1000 1276 1553 18 1.3 92 20.9 cột Iện 35 1000 1237 1473 21 30.2 93 1.93 tim ường 36 1000 1156 1313 21 30.7 93 5.08 bờ cỏ 37 1000 1176 1353 331 58.2 92 39.2 nhà c4 38 1000 1164 1328 324 16.7 92 23.4 nhà c4 39 1000 1199 1399 316 1.2 92 17.1 nhà c4 40 1000 1257 1513 334 30.2 92 19.7 ồi cỏ 41 1000 1389 1777 344 45.9 91 36.1 tim ường 42 1000 1430 1859 330 1.26 91 33.3 cột iện 43 1000 1307 1614 295 31.3 91 42.7 ồi cỏ 44 1000 1342 1684 254 37.8 90 59.8 ồi cỏ 45 1000 1507 2014 222 11.4 89 37.4 ồi cỏ 46 1000 1306 1613 185 47.2 87 54.0 ồi cỏ 47 1000 1521 2042 174 57.8 86 52.2 dỉnh ồi 48 1000 1301 1603 142 20.3 89 9.75 ồi cỏ lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) …....... 49 1000 1137 1274 190 58.2 89 30.3 ồi cỏ Trạm C ịnh J = 1,535 Mốc C hướng mốc D 50 1000 1167 1333 160 2.3 94 14.4 ồi cây 51 1000 1327 1654 154 37.8 92 49.8 chân ồi 52 1000 1474 1949 173 27.8 90 44.2 ồi cây 53 1000 1464 1929 192 32.1 90 11.0 ỉnh ồi 54 1000 1341 1683 206 32.1 90 40.4 ồi cây 55 1000 1272 1543 254 5.7 92 52.3 ồi cây 56 1000 1227 1453 275 3.7 94 9.2 ồi cây 57 1000 1364 1727 298 35.1 93 15.0 tim ngã 3 58 1000 1342 1684 318 2.61 93 32.4 mép ường 59 1000 1322 1644 318 2.61 93 37.6 mép ường 60 1000 1166 1332 310 10.5 94 31.4 ồi cây 61 1000 1129 1258 206 3.5 96 47.2 ồi cây 62 1000 1187 1373 108 11.2 96 21.1 ồi cây 63 1000 1264 1528 53 37.2 93 37.0 nghĩa trang 64 1000 1177 1354 28 5.7 96 19.2 nghĩa trang 65 1000 1134 1268 33 21.2 99 8.65 chân ồi 66 1000 1277 1554 352 11.2 94 25.5 chân ồi Trạm D ịnh J = 1,550 Mốc D hướng Mốc A 67 1000 1410 1820 295 0.3 89 30.8 tim ường 68 1000 1262 1524 281 20.8 89 15.5 tim ường 69 1000 1363 1727 267 35.8 88 48.6 nghĩa trang lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) …....... 70 1000 1420 1841 249 31.2 88 44.9 nghĩa trang 71 1000 1181 1363 241 11.3 88 20.7 chân ồi 72 1000 1136 1272 237 25 87 2.89 tim ường 73 1000 1288 1576 184 26.5 88 52.9 chân ồi 74 1000 1309 1618 165 1.2 88 37.9 mép ường 75 1000 1299 1597 160 23.7 88 35.1 mép ường 76 1000 1256 1513 159 31.2 89 0.1 nhàb2 77 1000 1216 1433 153 16.7 89 59.0 nhà b2 78 1000 1287 1573 136 35.2 90 13.0 nhà b2 79 1000 1263 1527 90 3.7 92 3.96 cây 80 1000 1307 1614 66 1.2 93 39.6 mép hồ 81 1000 1352 1704 33 57.2 93 10.2 mép hồ 82 1000 1247 1494 36 18.2 92 10.6 cây 83 1000 1321 1643 13 25.6 91 34.3 cây 84 1000 1373 1746 334 51.2 90 41.0 lúa 85 1000 1513 2026 313 45.7 89 52.3 lúa 86 1000 1316 1633 303 51.2 89 53.9 lúa 87 1000 1270 1540 318 30.2 90 51.7 lúa
7. VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH
Vẽ bản ồ ịa hình tỉ lệ 1 : 1000, khoảng cao ều cơ bản h = 0,5m trên giấy A2, theo số
liệu lưới khống chế mặt bằng tính ở bảng 3.1, lưới khống chế ộ cao tính ở bảng 3.2, sổ o chi tiết ở bảng 3.3.
(Có thể vẽ bằng máy, vẽ thủ công hoặc không vẽ bản ồ nhưng vẫn phải tính hết sổ o chi tiết). lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ..................................................
Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......
8. VẼ MẶT CẮT DỌC TUYẾN I – II – III -
Hãy lập mạng tam giác và nội suy ường ồng mức với khoảng cao ều cơ bản
h=1m từ các iểm ộ cao trên bình ồ tỉ lệ 1 : 2000. -
Lập mặt cắt dọc tuyến theo bình ồ i qua ba iểm:
+ Điểm I ầu tuyến lấy theo hàng chục của số thứ tự (No),
+ Điểm II lấy trên ường thẳng - A A-,
+ Điểm III lấy theo hàng ơn vị của số thứ tự (No)
Chú ý: Điểm II tự chọn trên ường thẳng A - A sao cho mặt cắt ịa hình có ộ dốc nhỏ hơn 10%. 2.15 .10 2.25 .30 .40 .50 0.57 .70 .80 .90 .00 2.18 - I .20 .60 I - 1.29 1.22 3.56 1.40 1.34 2.22 3.25 4.66 2.87 6.07 1.39 2.20 4.62 5.69 9.78 1.67 2.39 7.59 - A A- 4.64 11.55 6.00 1.42 3.95 4.55 5.57 5.77 1.32 3.26 5.45 3.25 2.29 1.27 .0 .1 .2 4.00 .3 .4 3.05 .5 .6 5.21 .7 .8 .9 - III 2.95 III – 5.21 1.55