










Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58970315 lOMoAR cPSD| 58970315    
 Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : ........................................  Mã  số  sinh  viên:...................STT  (No):  .........    
BÀI TẬP LỚN TRẮC ĐỊA    
1. TÍNH SỔ ĐO GÓC BẰNG 
Máy kinh vĩ T-100, No 825 Người đo :.....…………................ 
Ngày o: 12.10. 2004 Người ghi sổ:..........…………...... 
Thời tiết: nắng, gió nhẹ Người tính:.....…………............... 
Bảng 1. Sổ đo góc bằng   Trạm o    Số ọc bàn ộ ngang  Trung bình    Trung bình  Lần o  hướng  góc    Hướng    Góc    Thuận - I  Đảo - II  o                  B  0o 0’ 0”  180o00’10”  A lần1     (1)  (6)  C  21o 16’ 20”  201o16’10”    (2)  (5)  D  68o 37’ 30”  248o37’40”    (3)  (4)              Sai số trung  A  B  36o 00’ 10”  216o00’10”  phương trị    C  57o 16’ 20”  237o16’30”  trung bình góc  lần 2  D 
104o 37’30” 284o37’30”  M (AB) =    M (AC) =              Sai số t.p các  A lần  B  72o 00’00” 252o00’00”  kết quả o  3  C  93o16’ 20”  m   273o16’20”  (AB) =    D  m   140o 37’30”  (AC) =    320o37’40”     
- Công thức tính : BC = .................. 
 M BC = .......…..…..............   
- Kết quả : BC =.............…........ M BC = ..............….............  
 BD =...........…............ M BD =............................... 
Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : ................................................. 
 Mã số sinh viên: ................STT (No): ........     2. TÍNH SỔ ĐO CAO 
 Máy Ni 030 No 43565 Người đo: .......………..................  
 Ngày đo: 11.10.2004 Người nghi sổ: ...............……...... 
 Thời tiết: Nắng, gió nhẹ Người tính sổ: ...........……........... 
Bảng 2. Sổ o cao     Số đọc mia      Hiệu chỉnh  Độ cao  Điểm  Khoảng  Chênh cao  cách m  Sau - S  Trước- T  V H   hi,i+1  I  hi,i+1  mm   mm   m   mm   1   2   3   4   5   6   7   A   120,7  2053  0943         1  127,5  1327  1843       2      114,6  2247  2318    3  98,7  2841  0872  4  129,8  1963  1014  B  Tổng  B  B  B    HB – HA=  B Lm   T=  Kiểm  S =  hi i, 1= f   A  h=  A  A  A  tra         
Cho: Mốc độ cao A, HA = 10,00m + (No)m = …………………  
 Mốc độ cao B, HB = 13,426m + (No)m = ………………..  - Tính kiểm tra :  B Si  B Ti  B hi i, 1    A  A  A    n  B  B 
Si - tổng cột 3; Ti - tổng cột 4; hi i, 1- tổng cột 5    A  1  A 
- Tính sai số khép độ cao fh :  n 
fh = hi i, 1 (H HB A)< fhcf = mo L Km   i A    lOMoAR cPSD| 58970315 trong đó: 
HA , HB - độ cao mốc A và B cho trước; 
 m0 - sai số trên 1km đường đo; 
 L - chiều dài đường đo tính theo km.     2        lOMoAR cPSD| 58970315  
 Bài tập lớn Trắc địa Họ và tên : ........................................ 
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........      
3. Tính đường chuyền trắc địa khép kín 
Góc ịnh hướng cạnh AB, αAB = 89o 01’ 01” + (No)o = ……………….……..  Tên  Góc bằng  Góc ịnh    Gia số tọa  Số hiệu 
Tọa ộ Gia số tọa Số hiệu  Tọa ộ  iểm  hướng  Độ Phút giây   Cạnh o  ộ  chỉnh    ộ  chỉnh    DentaX  Vx  X  Y      DentaY  Vy    1   2   4   5   6   7   8   9   10   11   A                2100.00       3100.00             149.542              B      74  20  18                          163.533              C  98  43  48                            146.148              D  81  7  36                            145.153               A  105  49  54                                           Tổng                                 4  4  4     4  4    
f =........  Di i, 1   Xi i, 1   VX i i, 1   Yi i, 1   VY i i, 1  v =........  1    1  1  1  1  ............   ............   ........   ...........   ..........    Các bước tính:  
 1. Tính sai số khép góc f ; 2. Tính số hiệu chỉnh góc v ; 3. Tính gia số tọa ộ ; 4. Tính số hiệu chỉnh tọa ộ.  3      lOMoAR cPSD| 58970315  
 Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : ........................................ 
Mã số sinh viên:...................STT (No): .........      
4. TÍNH BÌNH SAI LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN ĐỘ CAO KHÉP KÍN    
Độ cao mốc A, HA = 109,750 + No(m) = …………………   Tên 
Chênh cao Khoảng cách Số hiệu chỉnh  Độ cao  iểm  (m)   (m)   (m)   Hi  1   2   3   4   5   A             3.969  149.77       B            1.832  163.67      C            - 4.871  146.30      D            - 0.895  145.41       A                      Tổng 
Sai số khép ường chuyền ộ cao:  fh  = 
Sai số khép cho phép ường chuyền ộ cao:           f cho phép  h
 = 50mm . L km = mm 
5. BẢNG THỐNG KÊ LƯỚI TỌA ĐỘ ĐO VẼ   Tên iểm  Tọa ộ  Tọa ộ  Độ cao  X(m)  Y(m)  H(m)  1   2   3   4   A  2100.00   3100.00      B        C        D                lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : .................................................. 
 Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......      4 
6. SỔ ĐO CHI TIẾT Máy Theo-020, M0 = 90o 00’00’’  Thứ  Số ọc mia  Góc bằng  Góc ứng  Khoảng  Độ cao  Ghi chú  tự  cách  Dưới Giữa Trên  Độ  Phút Độ Phút  Trạm A ịnh  J = 1,555            Mốc A  hướng mốc B  1  1000 1494 1989  74  16.7  88 48.7      mép  ường  2  1000 1503 2006  71  14.3  88 49.0      mép  ường  3  1000 1354 1707  54  5.7  88 36.4      tim ường  4  1000 1259 1518  19  17.3  88 14.2      tim ường  5  1000 1384 1768 332 48.2  88 52.0      mép  ường  6  1000 1407 1813 334 54.6  88 53.1      mép  ường  7  1000 1354 1709 324  0.3  89  2.8      cột iện  8  1000 1263 1526 336 45.3  89  0.6      biến thế  9  1000 1178 1357 326 15.7  89 28.8      biến thế  10 1000 1150 1300 357 15.3  89 23.9      biến thế  11 1000 1183 1367  50  3.5  89 18.0      lúa  12 1000 1227 1454 101 30.2  89 48.5      lúa  13 1000 1399 1799  93  37.8  89 10.7      lúa  14 1000 1544 2088 123 15.4  89 38.2      lúa  15 1000 1642 2284 137 15.4  89 52.3      lúa  16 1000 1537 2074 153 16.2  90  7.0      cột iện  17 1000 1341 1683 155 27.6  90 20.8      cột iện  18 1000 1073 1145 174 57.3  90 49.4      cột iện  19 1000 1243 1486 284 35.6  90  3.0      lúa  20 1000 1334 1667 236 35.6  90 43.4      cây  21 1000 1362 1725 230 27.8  92 14.5      bờ hồ        lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : .................................................. 
 Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......   22 1000 1299 1597 210 33.6  92 39.9      bờ hồ  23 1000 1228 1457 207 30.2  91  7.5      cây  24 1000 1295 1590 185 57.8  90 48.3      cây  25 1000 1372 1744 190 16.7  92 12.0      bờ hồ  26 1000 1507 2015 178 37.8  91 31.8      bờ hồ  27 1000 1532 2064 197 14.7  91 26.5      hồ  Trạm B ịnh  J = 1,555            Mốc B  hướng mốc C  28 1000 1244 1489 113 30.7  91 17.1      ồi cỏ  29 1000 1269 1538  74  31.2  92 25.1      mép  ường  30 1000 1287 1573  70  10.3  92 12.8      mép  ường  31 1000 1357 1714  59  16.7  91 30.2      cột iện  32 1000 1482 1963  45  17.9  91 1.38      ồi cây  33 1000 1436 1873  18  3.5  91 10.7      ồi cây  34 1000 1276 1553  18  1.3  92 20.9      cột Iện  35 1000 1237 1473  21  30.2  93 1.93      tim ường  36 1000 1156 1313  21  30.7  93 5.08      bờ cỏ  37 1000 1176 1353 331 58.2  92 39.2      nhà c4  38 1000 1164 1328 324 16.7  92 23.4      nhà c4  39 1000 1199 1399 316  1.2  92 17.1      nhà c4  40 1000 1257 1513 334 30.2  92 19.7      ồi cỏ  41 1000 1389 1777 344 45.9  91 36.1      tim ường  42 1000 1430 1859 330 1.26  91 33.3      cột iện  43 1000 1307 1614 295 31.3  91 42.7      ồi cỏ  44 1000 1342 1684 254 37.8  90 59.8      ồi cỏ  45 1000 1507 2014 222 11.4  89 37.4      ồi cỏ  46 1000 1306 1613 185 47.2  87 54.0      ồi cỏ  47 1000 1521 2042 174 57.8  86 52.2      dỉnh ồi  48 1000 1301 1603 142 20.3  89 9.75      ồi cỏ        lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : .................................................. 
 Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......   49 1000 1137 1274 190 58.2  89 30.3      ồi cỏ  Trạm C ịnh  J = 1,535            Mốc C  hướng mốc D  50 1000 1167 1333 160  2.3  94 14.4      ồi cây  51 1000 1327 1654 154 37.8  92 49.8      chân ồi  52 1000 1474 1949 173 27.8  90 44.2      ồi cây  53 1000 1464 1929 192 32.1  90 11.0      ỉnh ồi  54 1000 1341 1683 206 32.1  90 40.4      ồi cây  55 1000 1272 1543 254  5.7  92 52.3      ồi cây  56 1000 1227 1453 275  3.7  94  9.2      ồi cây  57 1000 1364 1727 298 35.1  93 15.0      tim ngã 3  58 1000 1342 1684 318 2.61  93 32.4      mép  ường  59 1000 1322 1644 318 2.61  93 37.6      mép  ường  60 1000 1166 1332 310 10.5  94 31.4      ồi cây  61 1000 1129 1258 206  3.5  96 47.2      ồi cây  62 1000 1187 1373 108 11.2  96 21.1      ồi cây  63 1000 1264 1528  53  37.2  93 37.0      nghĩa  trang  64 1000 1177 1354  28  5.7  96 19.2      nghĩa  trang  65 1000 1134 1268  33  21.2  99 8.65      chân ồi  66 1000 1277 1554 352 11.2  94 25.5      chân ồi  Trạm D ịnh  J = 1,550            Mốc D  hướng Mốc A  67 1000 1410 1820 295  0.3  89 30.8      tim ường  68 1000 1262 1524 281 20.8  89 15.5      tim ường  69 1000 1363 1727 267 35.8  88 48.6      nghĩa    trang        lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : .................................................. 
 Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......   70 1000 1420 1841 249 31.2  88 44.9      nghĩa  trang  71 1000 1181 1363 241 11.3  88 20.7      chân ồi  72 1000 1136 1272 237  25  87 2.89      tim ường  73 1000 1288 1576 184 26.5  88 52.9      chân ồi  74 1000 1309 1618 165  1.2  88 37.9      mép  ường  75 1000 1299 1597 160 23.7  88 35.1      mép  ường  76 1000 1256 1513 159 31.2  89  0.1      nhàb2  77 1000 1216 1433 153 16.7  89 59.0      nhà b2  78 1000 1287 1573 136 35.2  90 13.0      nhà b2  79 1000 1263 1527  90  3.7  92 3.96      cây  80 1000 1307 1614  66  1.2  93 39.6      mép hồ  81 1000 1352 1704  33  57.2  93 10.2      mép hồ  82 1000 1247 1494  36  18.2  92 10.6      cây  83 1000 1321 1643  13  25.6  91 34.3      cây  84 1000 1373 1746 334 51.2  90 41.0      lúa  85 1000 1513 2026 313 45.7  89 52.3      lúa  86 1000 1316 1633 303 51.2  89 53.9      lúa  87 1000 1270 1540 318 30.2  90 51.7      lúa    
7. VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH 
Vẽ bản ồ ịa hình tỉ lệ 1 : 1000, khoảng cao ều cơ bản h = 0,5m trên giấy A2, theo số 
liệu lưới khống chế mặt bằng tính ở bảng 3.1, lưới khống chế ộ cao tính ở bảng 3.2, sổ o  chi tiết ở bảng 3.3. 
(Có thể vẽ bằng máy, vẽ thủ công hoặc không vẽ bản ồ nhưng vẫn phải tính hết sổ o chi  tiết).               lOMoAR cPSD| 58970315
Bài tập lớn Trắc ịa Họ và tên : .................................................. 
 Mã số ssinh viên:..............STT (No) ….......  
8. VẼ MẶT CẮT DỌC TUYẾN I – II – III   - 
Hãy lập mạng tam giác và nội suy ường ồng mức với khoảng cao ều cơ bản 
h=1m từ các iểm ộ cao trên bình ồ tỉ lệ 1 : 2000.  - 
Lập mặt cắt dọc tuyến theo bình ồ i qua ba iểm: 
 + Điểm I ầu tuyến lấy theo hàng chục của số thứ tự (No), 
 + Điểm II lấy trên ường thẳng - A A-, 
 + Điểm III lấy theo hàng ơn vị của số thứ tự (No) 
Chú ý: Điểm II tự chọn trên ường thẳng A - A sao cho mặt cắt ịa hình có ộ dốc nhỏ hơn 10%.  2.15 .10   2.25 .30   .40   .50   0.57 .70   .80   .90   .00   2.18  - I    .20   .60   I -           1.29      1.22        3.56      1.40  1.34  2.22  3.25  4.66      2.87                6.07        1.39  2.20  4.62          5.69                  9.78    1.67    2.39    7.59  - A   A-   4.64  11.55  6.00    1.42  3.95            4.55            5.57      5.77      1.32      3.26  5.45    3.25 2.29      1.27        .0   .1   .2 4.00 .3   .4 3.05 .5   .6 5.21 .7   .8   .9     - III    2.95  III –   5.21  1.55