



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 47207194 TOÁN CAO CẤP Biên Soạn ThS. LÊ TRƯỜNG GIANG
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14, tháng 02, năm 2016 Mục lục Trang
Chương 1 Ma trận - Định thức 1 1.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 1 1.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 lOMoAR cPSD| 47207194
Chương 2 Hệ phương trình tuyến tính 34 2.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . 34 2.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Chương 3 Không gian vectơ 55 3.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 55 3.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Chương 4 Giới hạn và liên tục của hàm một biến 73 4.1 Bài tập có hướng dẫn . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 73 4.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . 82
Chương 5 Đạo hàm và vi phân của hàm một biến 86 5.1 Bài tập có hướng dẫn . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 86 5.2 Bài tập đề
nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 97
Chương 6 Tích phân 101 6.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . 101 6.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 110
Chương 7 Phép tính vi phân hàm nhiều biến 116 7.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 116 7.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 128 i
Chương 8 Phương trình vi phân 132 8.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . 132 8.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 145 ii Chương 1
Ma trận - Định thức 1.1 Bài tập có hướng dẫn 1. Cho A = −3 0 1 và B = 1 −2 3 4 1 5 lOMoAR cPSD| 47207194
−3 0 1 4 y + 1 5
. Tìm x, y để A 1 −2 x − 1 = B?
A = B ⇔
x − 1 = 3 1 = y ⇔
Hướng dẫn giảix = 4 + 1 y = 0 2. Cho A = 1 1 0 và B = 1 3 1 1 3 9 1 4 0
. Tính A + B; A 2 1 4 4 3 2 − B? Hướng dẫn giải A + B = 2 5 0 −3 0 7 ; A − B = 1 1 −2 3 3 4 5 5 6 11 0 −3 0 3. Cho A = 2 1 4 4 1 0 3 0 1 1 1 2 2 4 3
. Tính AB? và B = lOMoAR cPSD| 47207194 AB = Hướng dẫn giải = 13 18 17 7 4 9 1 1 2 3 0 1 2 4 3 2 1 4 4 1 0 4. Cho A = 1 3 và B = thỏa AX = B? 2 −1 2 1 . Tìm ma trận X Hướng dẫn giải Đặt X = a b , ta có
AX = B ⇔ 2 −1 2 1 a b 1 3 = 1 ⇔ 2a − b = 2a + b ⇔ 3
a = 1 Vậy X = b = 1 1
2a − b = 1 2a + b = 3 ⇔ . 1 5. Cho A = 2 1 1 2 2 0 1 và B = . Tính 3 1 2 0 −1 0
a) f(A) = 2A2 − 4A + 3I2 2
b) f(B) = B2 − 5B + 3I3 lOMoAR cPSD| 47207194 Hướng dẫn giải a) Ta có 2 1 1 2 10 8 8 10 2 1 1 2 5 4 4 5 2A2 = = 2 =
−4A = −4 3I3 = 3
−8 −4 −4 −8 = 2 1 1 2 = 1 0 0 1 3 0 0 3 ⇒ f (A) = 5 4 4 5 b) Ta có B2 = 2 0 1 3 1 2 0 −1 0 9 −1 5 = ; 3 1 2 0 −1 0
−3 −1 −2 2 0 1 4 −1 2 0 1 0
−5B = −5 ; = 0 0 1 ; = −10 0 −5 2 0 1 3 0 0 3 1 2 0 3 0 0 −1 0 3I3 = 3 0 0 3
−15 −5 −10 0 5 0 1 0 0
⇒ f (B) = B2 − 5B + 3I3 =
−6 −3 −5 −3 4 1
−3 −1 −3
6. Cho A là ma trận vuông cấp 2 thực thỏa A2 − 2A + I2 = 0. Với mỗi n ∈ N, đặt B =
I2 + A + A2 + ... + A2015. Tính B? Hướng dẫn giải lOMoAR cPSD| 47207194 3
A2 − 2A + I2 = 0 ⇔ (A − I2)2 = 0 ⇔ A = I2 = 1 0 0 1 ;
B = I2 + A + A2 + ... + An = I2 + I2 + ... + I2 = (n + 1) I2 7. Cho D =
1 2 −1 2 2 −1 Hướng dẫn giải 2 1 −1 . Tính D2015? D =
1 1 −1 2 2 −2 0 0 1 + 1 0 0 0 1 0 1 1 −1
= A + E; A2 = 0;
D2015 = (A + E)2015 = C02015E2015 + C12015E2014A = E + 2015A =
2015 2016 −2015 4030 4030 2016 2015 −2015 lOMoAR cPSD| 47207194 −4031
8. Tính các định thức của các ma trận sau 4 A = 3 −2 2 ; −1 E = Hướng dẫn giải 5 = 2 (−2) − B = (−1) 3 = 1 0 −3 2 1 1 ; −1; −1 2 0 1 0 −3 2 1 1 C =
−2 1 1 0 1 2 −1 3 − 1 ; 1 0 −3 1 2 0 1 0 −3 1 1 0 −3 1 −2 1 1 0 1 2 −1 3 D = 2 3 4 1 3 4 1 2 4 1 2 3 1 2 3 4 ; 2014 0 2019 a
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d 0 0 0 |A| = 2 −1 3 −2 .
= 0 + 0 + (−12) − 3 − 2 − 0 − 17 |B| = |C| = lOMoAR cPSD| 47207194 −3 1 −2 1 1 0 −2 2 8 0 d3 3 1 1 0
:=d +(−3)d = −3 1 1 0 |E| = −3 1 1 0 = d(−1)4+1 −3 1 1
= (−1)1+4.1. = 6. −2 1 1 −2 2 8 |D| = 1 2 3 4 2 3 4 1 = 10 10 10 10 3 4 1 2 4
0 −3 −2 −1 1 2 3 1 1 1 1 = 10 1 1 1 1 = 10 = 10 2 3 4 1 3 4 1 2 4 1 2 3 = 10 1 1 1 1 2 3 4 1 = 160. 3 4 1 2 4 1 2 3 1 1 1 1
0 1 2 −1 0 0 −4 0 0 0 4 −4 0 1 2 −1 0 1 2 −1 0 0 −4 0 lOMoAR cPSD| 47207194
0 1 −2 −1 0 0 0 −4 2014 0 2019 a 6
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d 0 0 0 = abcd. 9. Tính định thức sau 0 2019 a 3+1
0 b 0 c 2017 2018 − dc(−1) 2019 a b 0
D = x1x2 x22 + 1 x2x3 x2x4 x1x3 x2x3 x23 + 1 x3x4 x1x4 x21 + 1 x1x2 x1x3 x1x4 2 + 1
x2x4 x3x4 x 4
Trong đó x1, x2, x3, x4 lần lượt là 4 nghiệm của đa thức
f (x) = x4 − 2x3 − 1005x2 + 1 . Hướng dẫn giải 7 lOMoAR cPSD| 47207194
D = (x1x2x3x4)
=x21x22x23x24
x1 +1x1x2 x3 x4 1 +1x211 1 1 1 1 1
x1 x2 + x2x3 x4 x1 x2 x3 + x3x4 x1 x2 x3 x4 + x4 1 1 + x 2 1 2 1 1
= x21x22x23x 24 1 2 1 1 0 0 0 0 1 1 1 + x 3 1 2
1 1 +1x211 1 1 1 1 1 +1x221 1 1 1 1 1 +1x231 1 1 1 1 1 1 + x 4 1 2 1 1 1 + x 4
= x21x22x23x24
11x210 0 0 1 01x220 0 1 0 01x230 1 0 0 01x24
1 −1 −1 −1 −1
=x21x22x23x24
1 + x21 + x22 + x23 + x24 −1 −1 −1 −1 1 2 0 0 0 0 x 1 1 2 0 0 0 0 x 2 1 2 0 0 0 0 x 3 1x24 1 0 0 0 8
= 1 + x21 + x22 + x23 + x24 lOMoAR cPSD| 47207194
= 1 + (x1 + x2 + x3 + x4)2 − 2 (x1x2 + x1x3 + x1x4 + x2x3 + x2x4 + x3x4) = 1 + σ21 −
2σ2 = 1 + 4 − 2 (−1005) = 2015
10. Tính định thức của các ma trận sau A = 2 2 3 4 . . . 2015
2015 2015 2015 2015 . . . 2015 .. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . . 1 2 3 4 . . . 2015 ; B = ;
x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an x x x . . . a a n .. .. .. .. .. 1 x x . . . x
a1 a2 x3 . . . an . . . . . x a2 x . . . x .. .. .. .. ..
a1 a2 a3 . . . xn
x x a3 . . . x . . . . . . C = det A = = giải 9 1 2 3 4 . . . 2015 1 0 0 0 . . . 0 1 2 3 4 . . . 2015 .. .. .. .. .. .. 2 2 3 4 . . . 2015
2 1 0 0 . . . 0 . . . . . . Hướng dẫn .. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . . lOMoAR cPSD| 47207194
2015 2015 2015 2015 . . . 2015
2014 2013 2012 2011 . . . 0 = 2015 = 2015. 1 0 0 0 . . . 0 2 1 0 0 . . . 0 .. .. .. .. .. ..
3 2 1 0 . . . 0 . . . . . .
2014 2013 2012 2011 . . . 1 10 det B =
a1 x x . . . x
x a2 x . . . x x x a3 . . . x .. .. .. .. .. . . . . . x x x . . . an 1 1 1 1 . . . 1 lOMoAR cPSD| 47207194
0 a1 x x . . . x
0 x a2 x . . . x =
0 x x a3 . . . x .. .. .. .. .. .. . . . . . . 0 x x x . . . an 1 1 1 1 . . . 1
−x a1 − x 0 0 . . . 0
−x 0 a2 − x 0 . . . 0 =
−x 0 0 a3 − x . . . 0 .. .. .. .. .. .. . . . . . .
−x 0 0 0 . . . an − x Pn i=1
(ai − x) 1 1 1 . . . 1 1 + x = Pn
0 0 0 0 . . . an − x Qn 1 + x
0 a1 − x 0 0 . . . 0 0 0 a2 − x 0 . . . 0
0 0 0 a3 − x . . . 0 .................. = i=1 11 i=1 (ai − x); (ai − x) det C =
a1 a2 a3 . . . xn
x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an .. .. .. .. .. lOMoAR cPSD| 47207194
a1 a2 x3 . . . an . . . . . 1 0 0 1 . . . 0
1 x1 a2 a3 . . . an
1 a1 x2 a3 . . . an =
1 a1 a2 x3 . . . an .. .. .. .. .. .. . . . . . .
1 a1 a2 a3 . . . xn
1 −a1 −a2 −a3 . . . −an
1 x1 − a1 0 0 . . . 0 1 0 x2 − a2 0 . . . 0 = .. .. .. .. .. ..
1 0 0 x3 − a3 . . . 0 . . . . . .
1 0 0 0 . . . xn − an n 1 + P i=1
0 x1 − a1 0 0 . . . 0 0 0 x2 − a2 0 . . . 0 .. .. .. .. .. ..
0 0 0 x3 − a3 . . . 0 . . . . . . ai x 0 0 0 0 . . . x
i−ai−a1 −a2 −a3 . . . −an n − an = = 1 + Pn i=1 xai − ai Q n i=1 (xi − ai).
11. Cho dãy số thực {a0, a1, ..., an} lập thành một cấp số cộng có công sai là d. 12
Tính định thức sau D = Hướng dẫn giải lOMoAR cPSD| 47207194
a0 a1 a2 . . . an−1 an
a1 a0 a1 . . . an−2 an−1 .. .. .. .. .. ..
a2 a1 a0 . . . an−3 an−2 . . . . . . an−1 an−2 an−3 . . .
a0 a1 an an−1 an−2 . . . a1 a0 D = =
a0 d d . . . d d
a1 −d d . . . d d
.. .. .. .. d −2d 0 . . . 0 0 a2 −d −d . . . d d . . . . d d
d 0 −2d . . . 0 0 ............ d d
an−1 −d −d . . . −d d an −d −d . . . −d −d a0 d d . . . d d d 0 0 . . . −2d 0 d
0 0 . . . 0 −2d
a0 +n2d d d . . . d d
0 −2d 0 . . . 0 0
0 0 −2d . . . 0 0 = .. .. .. .. . . . . d d
0 0 0 . . . −2d 0 0
0 0 . . . 0 −2d
=a0 +n2d (−2d)n = (−1)n(2a0 + nd) 2n−1dn. 13 12. Tính định thức sau .. .. .. .. ..
0 −x2 x3 . . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . xn Hướng dẫn giải + Ta có D n = Dn = a
1 a2 a3 . . . an
a1 a2 a3 . . . an−1 an
−x1 x2 0 . . . 0 lOMoAR cPSD| 47207194
−x1 x2 0 . . . 0 0 0 0 0 . . . xn−1 0
0 −x2 x3 . . . 0 0
0 0 0 . . . −xn−1 xn .. .. .. .. .. .. . . . . . .
= an(−1)n+1 +xn(−1)2n .. .. .. .. ..
0 −x2 x3 . . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . xn−1 0 0 0 . . . −xn−1
a1 a2 a3 . . . a n−1
−x1 x2 0 . . . 0
−x1 x2 0 . . . 0 0 −x 2 x3 . . . 0 .. .. .. .. ... 0 0 0 . . . xn−1 . . . . x 14
i + xnDn−1.
= annQ−1 i=1 + Ta có
D2 = = a1x2 + x1a2;
a1 a2 −x1 x2
= a1x2x3 + x1a2x3 + x1x2a3; D3 =
−x1 x2 0 0 −x2 x3
a1 a2 a3
.......................
nạp • Với n = 1, 2, 3 thì
đúng đến n, tức là Dn •
Với n > 3, giả sử (1)
n đúng đến n−1, khi đó =P j=1 Dn = a1x2x3...xn + (1) hiển nhiên đúng. ta
có Dn−1 =nP−1 j=1 x n
1a2x3...xn + .... +
aj Q−1 i=1 (i6=j) ajQn
x1x2x3...an =Pn j=1
xi i=1 (i6=j) xi
+ Ta chứng minh (1) ai=1jQ (i6n =j) !. ! xi . theo phương pháp quy ! • Ta đi chứng minh (1) (1) lOMoAR cPSD| 47207194
Thật vậy, ta có Dn xi +nQ x−nD1 in−=1 1 = x i + xnnP−1 j=1
ai=1jn Q(i6−=j1) ! = a n
n Q−1 i=1 an xi
= x1x2x3...an + xn (a1x2x3...xn−1 + x1a2x3...xn−1 + .... + x1x2x3...an−1) =Pn j=1 ajQn
i=1 (i6=j) x! i .
13. Tìm m để ma trận sau khả nghịch 1 1 1 m A = Hướng dẫn giải 15
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 det A = 1 1 1 m = (m + 3) = (m + 3) 1 1 1 1
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 1 1 1 1
0 m − 1 0 0 0 0 m − 1 0 0 0 0
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 m − 1
= m + 3 m + 3 m = (m + 3) 1 1 1 1 = (m + 3) (m − 1)3. + 3 m + 3 1 1 m 1
Để ma trận A khả nghịch ⇔ det 1 m 1 1 0 0 m − 1 0
A 6= 0 ⇔ (m + 3) (m − 1)36= 0 m 1 1 1 0 m − 1 0 0 ⇔
m 6= −3 m 6= 1 m − 1 0 0 0 . lOMoAR cPSD| 47207194 14. Cho A = 2 −3 −4 Hướng dẫn giải
. Tìm X thỏa XA = B? −3 4 6 0 1 1
; B = 1 −1 2 0 1 2
XA = B ⇔ X = BA−1 = = 2 −3 −4 7 4 11 2 2 3 −3 4 6 1 −1 2 0 1 2 0 1 1 −1
15. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình ma trận 16 a) 4 −6 2 1 ; X = 2 5 1 3 lOMoAR cPSD| 47207194 b) X 2 −1 3 4 1 8 = 1 −2 −1 2 1 3 . 1 0 2 Hướng dẫn giải a) 4 −6 X = 2 5 b) −1 1 3 2 1 4 −6 2 1 2 5 1/2 23/16 0 1/8 ⇔ X = 1 3 = X 2 −1 3 4 1 8 1 0 2
= 1 −2 −1 2 1 3 ⇔ X = 8 −1 1 2 1 −2 −1 2 1 0 2 1 3 = −9 3 1 −8 2 −1 3 4 1 16. Tìm hạng của các ma trận sau A = A = 1 1 0 −2
1 1 0 −2 d3:=→d3+d2 lOMoAR cPSD| 47207194 0 0 0 0 B =
3 1 −1 0 −2 1 2 2
d :=2d2−3d1 2 −1 0 1 ⇒ rankB = 3. 2 −1 0 1 −1 3
0 5 −2 −3 0 0 2 0
17. Biện luận theo m hạng của ma trận sau 1 2 3 4 A =
2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 6 m Hướng dẫn giải
d3:=d→ +d1 A = 3 1
−1 0 −2 1 2 0 0 0 0 m − 7
1 −2 −1 0 −2 1 1 ; B = −1 2 2 1 2 3 4 −1 0 1 1 2 3 4
0 −1 −2 −3 0 −2
2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 −4 −6 0 −3 −6 → Hướng dẫn 6 m → giải 17 m − 16 1 2 3 4 d2 −2 1 −2 −1 0 :=d 1 2 3 4 2−d1 d3 −2 1 1 2 1 1 0 → −2 d3+2d2 →
0 −1 −2 −3 0 0 0
0 −3 −1 2 0 3 1 :=
Vậy nếu m = 7 ⇒ rank (A) = 2; nếu m 6= 7 ⇒ rank (A) = 3. 18
0 −1 −2 −3 0 0 0 m − 7 0 0 0 0 1 1 0 −2 0
−3 −1 2 ⇒ rankA = 2;