lOMoARcPSD| 47207194
TOÁN CAO CẤP
Biên Soạn
ThS. LÊ TRƯỜNG GIANG
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14, tháng 02, năm 2016
Mục lục
Trang
Chương 1 Ma trn - Định thức 1 1.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 1 1.2 Bài tập đề ngh. . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . 25
lOMoARcPSD| 47207194
Chương 2 Hệ phương trình tuyến tính 34 2.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . 34 2.2 Bài tập đề ngh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
50
Chương 3 Không gian vectơ 55 3.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 55 3.2 Bài tập đề ngh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Chương 4 Giới hạn và liên tục của hàm một biến 73 4.1 Bài tập có hướng dẫn . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 73 4.2 Bài tập đề ngh. . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . 82
Chương 5 Đạo hàm và vi phân của hàm một biến 86 5.1 Bài tập có hướng dẫn . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 86 5.2 Bài tập đề
ngh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 97
Chương 6 Tích phân 101 6.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . 101 6.2 Bài tập đngh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 110
Chương 7 Phép tính vi phân hàm nhiều biến 116 7.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 116 7.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . 128
i
Chương 8 Phương trình vi phân 132 8.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . 132 8.2 Bài tập đề ngh. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 145
ii
Chương 1
Ma trận - Định thc 1.1
Bài tập có hướng dẫn
1. Cho A = 3 0 1
B = 1 2 3
4 1 5
lOMoARcPSD| 47207194
3 0 1 4 y + 1 5 . Tìm x, y để A
1 2 x − 1
= B?
A = B
x − 1 = 3 1 = y
ớng dẫn giảix = 4
+ 1 y = 0
2. Cho A = 1 1 0
B = 1 3 1
1 3 9
1 4 0 . Tính A + B; A
2 1 4
4 3 2 − B?
ớng dẫn giải
A + B = 2 5 0 3 0 7
; A − B = 1 1 2 3
3 4 5 5 6 11 0 3 0
3. Cho A =
2 1 4 4 1 0 3 0 1
1 1 2 2 4 3 . Tính AB? và B =
lOMoARcPSD| 47207194
AB =
ớng dẫn giải = 13 18 17
7 4 9
1 1 2
3 0 1
2 4 3
2 1 4 4 1 0
4. Cho A = 1 3
B =
2 1 2 1
ớng dẫn giải Đặt X =
a
b AX = B
2 1 2 1
2a − b =
a = 1 Vậy X = b = 1 1
.
tha AX = B?
. Tìm ma trận X
, ta có
a b
=
1 3
1
2a + b
3
2a − b = 1 2a
+ b = 3
1
5. Cho A =
2 1 1 2
B =
2 0 1
3 1 2 0 1 0
. Tính
a) f(A) = 2A
2
4A + 3I
2
2
b) f(B) = B
2
5B + 3I
3
lOMoARcPSD| 47207194
ớng dẫn giải
10 8 8 10
=
3 0 0 3
b) Ta có B2 = 2 0 1
3 1 2 0 1 0
2 0 1
3 1 2 0 1 0
=
4 1 2
9 1 5
3 1 2
;
5B = 5
=
10 0 5
2 0 1
3 1 2
0 1 0
15 5 10
0 5 0
0 1 0
0 0 1
; =
3 0 0
0 3 0
3I
3
= 3
0 0 3
1 0 0
;
f (B) = B
2
5B + 3I
3
=
3 1 3
6 3 5 3 4 1
6. Cho A là ma trận vuông cấp 2 thực thỏa A
2
2A + I
2
= 0. Với mỗi n
N, đt B =
I
2
+ A + A
2
+ ... + A
2015
. Tính B?
ớng dẫn giải
lOMoARcPSD| 47207194
3
A
2
2A + I
2
= 0
(A − I
2
)
2
= 0
A = I2 = 1 0 0 1
;
B = I
2
+ A + A
2
+ ... + A
n
= I
2
+ I
2
+ ... + I
2
= (n + 1) I
2
7. Cho D = 1 2 1 2 2 1 ớng dẫn giải
2 1 1 . Tính D2015?
D = 1 1 1 2 2 2 0 0 1
+ 1 0 0
0 1 0
1 1 1 = A + E; A2 = 0;
D2015 = (A + E)2015 = C0
2015
E2015 + C1
2015
E2014A
= E + 2015A =
2015 2016 2015 4030 4030
2016 2015 2015
lOMoARcPSD| 47207194
4031
8. Tính các định thức của các ma trận sau
4
A =
3 2
2 1
;
E = ớng dẫn giải 5
2014 0 2019 a
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d
0 0 0 |A| =
2 1 3 2
= 2 (2)
(1) 3 =
1;
1 0 3
2 1 1
1
2 0
1 0 3 1
2 1 1 0 1
2 1 3
. = 0 + 0 + (12) 3 2
0 17
|B| = |C| =
B =
1 0 3 2 1 1
;
1 2 0
C =
1 0 3 1
2 1 1 0 1 2 1 3
;
3 1 1 0
D =
1 2 3 4
2 3 4 1 3 4 1 2
;
4 1 2 3
lOMoARcPSD| 47207194
3 1
d
3 3 1
1 0
:=d +(3)d =
2 1 1 0
2 2 8 0
3 1 1 0
3 1 1 0
= (1)
1+4
.1. = 6.
2 1 1
2 2 8
|D| =
1 2 3 4
2 3 4 1
3 4 1 2
4 1 2 3
1 1 1 1
2 3 4 1
3 4 1 2
4 1 2 3
= 160.
|E| =
= d(1)4+1
3 1 1
= 10 10 10 10
0 3 2 1
= 10 1 1 1 1
= 10 = 10
= 10 1 1 1 1
2 3 4 1
3 4 1 2
4 1 2 3
1 1 1 1
0 1 2 1 0 0 4 0 0 0 4 4 0 1 2 1
0 1 2 1 0 0 4 0
lOMoARcPSD| 47207194
0 1 2 1 0 0 0 4
6
2014 0 2019 a
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d 0 0 0
= abcd. 9. Tính định thức sau
0 2019 a 3+1
0 b 0 c 2017 2018 dc(1) 2019 a b 0
D = x1x2 x22 + 1 x2x3 x2x4 x1x3 x2x3 x23 + 1 x3x4 x1x4 x
2
1 + 1 x
1
x2
x
1
x
3
x
1
x
4
2 + 1
x2x4 x3x4 x 4
Trong đó x
1
, x
2
, x
3
, x
4
lần lượt là 4 nghiệm của đa thức
f (x) = x
4
2x
3
1005x
2
+ 1
.
ớng dẫn giải
7
lOMoARcPSD| 47207194
D = (x1x2x3x4) =x21x22x23x24
x1 +1x1x2 x3 x4 1 +1x
2
11 1 1
1 1 1
x1 x2 + x2x3 x4 x1 x2 x3 + x3x4 x1 x2 x3 x4 + x4
1 1 + x
2
1
2
1 1 = x21x22x23x 24
1
2
1 1 0 0 0 0
1 1 1 + x
3
1
2
1 1 +1x
2
1
1 1 1 1 1 1 +
1
x
2
2
1 1 1 1 1 1 +
1
x
2
3
1 1 1
1 1 1 1 + x 4 1
2
1 1 1 + x 4
=
x
21
x
22
x
23
x
24
11x
2
1
0 0 0 1 01x
2
2
0 0 1 0 01x
2
3
0 1 0 0 01x
2
4
1 1 1 1 1
=x21x22x23x24
1 + x
21
+ x
22
+ x
23
+ x
24
1 1 1 1
1
2
0 0 0
0 x
1
1
2
0 0 0 0 x
2
1
2
0
0 0 0 x
3
1x
2
4
1 0 0 0
8
= 1 + x21 + x22 + x23 + x24
lOMoARcPSD| 47207194
= 1 + (x
1
+ x
2
+ x
3
+ x
4
)
2
2 (x
1
x
2
+ x
1
x
3
+ x
1
x
4
+ x
2
x
3
+ x
2
x
4
+ x
3
x
4
) = 1 + σ
2
1
2σ
2
= 1 + 4 2 (1005) = 2015
10. Tính định thức của các ma trận sau
B =
a
1
x x . . . x
x a
2
x . . . x
.. .. .. .. ..
x x a
3
. . . x . . . . .
; x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an x x x . . . a
n
.. .. .. .. ..
a
1
a
2
x
3
. . . a
n
. . . . .
a1 a2 a3 . . . xn
.
C =
det A = =
1 2 3 4 . . . 2015
2 2 3 4 . . . 2015
ớng dẫn
giải 9
1 2 3 4 . . . 2015
1 0 0 0 . . . 0
.. .. .. .. .. ..
2 1 0 0 . . . 0 . . . . . .
.. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . .
A =
1 2 3 4 . . . 2015
2 2 3 4 . . . 2015
.. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . .
2015 2015 2015 2015 . . . 2015
;
lOMoARcPSD| 47207194
2015 2015 2015 2015 . . . 2015
2014 2013 2012 2011 . . . 0
= 2015 = 2015.
1 0 0 0 . . . 0
2 1 0 0 . . . 0
.. .. .. .. .. ..
3 2 1 0 . . . 0 . . . . . .
2014 2013 2012 2011 . . . 1 10
det B =
a
1
x x . . . x
x a
2
x . . . x x
x a
3
. . . x
.. .. .. .. ..
. . . . .
x x x . . . an
1 1 1 1 . . . 1
lOMoARcPSD| 47207194
0 a
1
x x . . . x
0 x a
2
x . . . x =
0 x x a
3
. . . x
.. .. .. .. .. ..
. . . . . .
0 x x x . . . an
1 1 1 1 . . . 1
−x a
1
x 0 0 . . . 0
x 0 a
2
x 0 . . . 0
=
x 0 0 a
3
− x . . . 0
.. .. .. .. .. ..
. . . . . .
x 0 0 0 . . . an x
P
n
i=1 (a
i
− x) 1 1 1 . . . 1
1 + x
= P
n
0 0 0 0 . . . a
n
x
Q
n
1 + x
0 a
1
x 0 0 . . . 0 0 0 a
2
x 0
. . . 0
0 0 0 a3 x . . . 0 ..................
= i=1 11
i=1 (ai − x);
(a
i
− x)
det
C = a1 a2 a3 . . . xn
x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an
.. .. .. .. ..
lOMoARcPSD| 47207194
a
1
a
2
x
3
. . . a
n
. . . . .
1 0 0 1 . . . 0
1 x1 a2 a3 . . . an
1 a1 x2 a3 . . . an =
1 a1 a2 x3 . . . an
.. .. .. .. .. ..
. . . . . .
1 a1 a2 a3 . . . xn
1 −a
1
−a
2
−a
3
. . . −a
n
1 x
1
− a
1
0 0 . . . 0 1 0 x
2
− a
2
0 . . . 0
=
.. .. .. .. .. ..
1 0 0 x
3
− a
3
. . . 0 . . . . . .
1 0 0 0 . . . x
n
− a
n
n
1 + P i=1
a
i
x
i
−a
i
−a
1
−a
2
−a
3
. . . −a
n
=
0 x
1
− a
1
0 0 . . . 0 0 0 x
2
− a
2
0 . . . 0
.. .. .. .. .. ..
0 0 0 x
3
− a
3
. . . 0 . . . . . .
0 0 0 0 . . . x
n
− a
n
= 1 + Pn i=1 xa
i
i a
i
Qn i=1 (x
i
− a
i
).
11. Cho dãy số thực {a
0
, a
1
, ..., a
n
} lập thành một cấp số cộng có công sai là d. 12
Tính định thức sau D = ớng dẫn giải
lOMoARcPSD| 47207194
a0 a1 a2 . . . an−1 an
a1 a0 a1 . . . an−2 an−1 .. .. .. .. .. ..
a2 a1 a0 . . . an−3 an−2 . . . . . . an−1 an−2 an−3 . . .
a0 a1 an an−1 an−2 . . . a1 a0
D = =
a
0
d d . . . d d
a
1
−d d . . . d d
.. .. .. .. d −2d 0 . . . 0 0 a2 −d −d . . . d d . . . . d d
d 0 2d . . . 0 0 ............ d d
a
n−
1
−d −d . . . −d d a
n
−d −d . . . −d −d a
0
d d . . . d d d 0 0 . . . −2d 0 d
0 0 . . . 0 2d
a0 +
n
2d d d . . . d d
0 2d 0 . . . 0 0
0 0 2d . . . 0 0
=
.. .. .. ..
. . . . d d
0 0 0 . . . −2d 0 0
0 0 . . . 0 2d
=a
0
+
n
2
d
(2d)
n
= (1)
n
(2a
0
+ nd) 2
n−1
d
n
. 13
12. Tính định thức sau
D
n
=
a1 a2 a3 . . . an
−x
1
x
2
0 . . . 0
.. .. .. .. ..
0 −x
2
x
3
. . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . x
n
ớng dẫn giải
+ Ta có
D
n
=
a1 a2 a3 . . . an−1 an
lOMoARcPSD| 47207194
−x
1
x
2
0 . . . 0 0
0 −x
2
x
3
. . . 0 0
.. .. .. .. .. ..
. . . . . .
0 0 0 . . . x
n−
1
0
0 0 0 . . . −x
n−
1
x
n
= an(1)n+1 +xn(1)2n
−x
1
x
2
0 . . . 0
.. .. .. .. ..
0 −x
2
x
3
. . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . x
n−
1
0 0 0 . . . −x
n−
1
a1 a2 a3 . . . an−1
−x
1
x
2
0 . . . 0
0 −x
2
x
3
. . . 0
.. .. .. .. ... 0 0 0 . . . x
n−
1
. . . .
xi + xnDn−1.
14
= a
n
nQ1
i=1
+ Ta có
D
2
= = a
1
x
2
+ x
1
a
2
;
a1 a2 −x1 x2 = a1x2x3 + x1a2x3 + x1x2a3;
D3 = −x1 x2 0 0 −x2 x3
a1 a2 a3
....................... nạp Với n = 1, 2, 3 thì đúng đến n, tức là D
n
Với n > 3, giả sử (1)
n
đúng đến n−1, khi đó =P j=1 D
n
= a
1
x
2
x
3
...x
n
+ (1) hiển nhiên đúng. ta
Dn−1 =nP1 j=1
x
1
a
2
x
3
...x
n
+ .... + a
j
n
Q
1
i=1 (i6=j) ajQn
x
1
x
2
x
3
...a
n
=P
n
j=1 x
i
i=1 (i6=j) x
i
+ Ta chứng minh (1) ai=1jQ (i6n =j) !. ! xi .
theo phương pháp quy !
Ta đi chứng minh (1)
(1)
lOMoARcPSD| 47207194
Tht vậy, ta có D
n
xi +nQ xnD1 in−=1 1 = x i + xnnP1 j=1 ai=1jn Q(i6=j1) !
= a
n
n
Q
1
i=1 an x
i
= x1x2x3...an + xn (a1x2x3...xn−1 + x1a2x3...xn−1 + .... + x1x2x3...an−1)
=P
n
j=1 a
j
Q
n
i=1 (i6=j) x!
i
.
13. Tìm m để ma trận sau khả nghịch
1 1 1 m
A = ớng dẫn giải 15
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1
det
A =
1 1 1 m = (m + 3)
=
(m + 3)
1 1 1 1
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 1 1 1 1 0 m − 1 0 0 0 0 m − 1 0 0 0 0
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1
m − 1
= m + 3 m + 3 m = (m + 3) 1 1 1 1 = (m + 3) (m − 1)
3
.
+ 3 m + 3
1 1 m 1
Để ma trận A khả nghịch
det
1 m 1 1
0 0
m −
1 0
A 6= 0
(m + 3) (m − 1)
3
6= 0
m 1 1 1 0 m − 1 0 0
m 6= 3 m 6= 1
m − 1 0 0 0
.
lOMoARcPSD| 47207194
14. Cho A = 2 3 4 ớng dẫn giải
. Tìm X tha XA = B?
3 4 6
0 1 1 ; B = 1 1 2 0 1 2
XA = B
X = BA
1
= = 2 3 4
7 4 11 2 2 3 3 4 6
1 1 2 0 1 2 0 1 1
1
15. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình ma trận
16
a)
4 6 2 1 ;
X = 2 5 1 3
lOMoARcPSD| 47207194
b) X 2 1 3 4 1 8 = 1
2 1 2 1 3 .
1 0 2
ớng dẫn giải
a)
4 6 X = 2 5
b)
1 1 3
2 1
4 6 2 1 2 5 1/2 23/16 0
1/8
X = 1 3 =
X 2 1 3 4 1 8
1 0 2 = 1 2 1 2 1 3
1 2
9 3 1 8
16. Tìm hạng của các
ma trận sau
A =
1 1 0 2
A =
1 1 0 2 d3:=d3+d2
X =
1 2 1 2
1 3
8
1 0 2
2 1 3 4 1
1
=
lOMoARcPSD| 47207194
B =
2 1 0 1
1 2 1 0 2 1 1 ; B =
3 1 1 0 2 1 2
1
2
2 1 0 1
ớng dẫn
giải 17
1 2 1 0
2 1 1 2
d
2
:=d
2
−d1 d3
d3+2d2
:=
1 1 0 2
0 3 1 2 0 3 1
2
1 1 0 2 0
3 1 2
rankA = 2;
0 0 0 0
3 1 1 0 2 1 2
d
2
:=2d23d1 2 1 0 1
rankB = 3.
1
3
0 5 2 3 0 0 2 0
d3:=
d
+d1
A = 0 0 0 0 m − 7
1 2 3 4
1 2 3 4 0 1 2 3 0 2
2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 4 6 0 3 6
6 m
m − 16 1 2 3 4
1 2 3 4
0 1 2 3 0 0 0
Vậy nếu m = 7
rank (A) = 2; nếu m 6= 7
rank (A) = 3.
18
0 1 2 3 0 0 0 m − 7 0 0 0 0
17. Biện luận theo m hạng của ma trận sau
1 2 3 4
A = 2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 6 m
ớng dẫn giải

Preview text:

lOMoAR cPSD| 47207194 TOÁN CAO CẤP Biên Soạn ThS. LÊ TRƯỜNG GIANG
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14, tháng 02, năm 2016 Mục lục Trang
Chương 1 Ma trận - Định thức 1 1.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 1 1.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25 lOMoAR cPSD| 47207194
Chương 2 Hệ phương trình tuyến tính 34 2.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . 34 2.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 50
Chương 3 Không gian vectơ 55 3.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . 55 3.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 70
Chương 4 Giới hạn và liên tục của hàm một biến 73 4.1 Bài tập có hướng dẫn . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 73 4.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . 82
Chương 5 Đạo hàm và vi phân của hàm một biến 86 5.1 Bài tập có hướng dẫn . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 86 5.2 Bài tập đề
nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 97
Chương 6 Tích phân 101 6.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . 101 6.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 110
Chương 7 Phép tính vi phân hàm nhiều biến 116 7.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 116 7.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 128 i
Chương 8 Phương trình vi phân 132 8.1 Bài tập có hướng dẫn . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . 132 8.2 Bài tập đề nghị . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 145 ii Chương 1
Ma trận - Định thức 1.1 Bài tập có hướng dẫn 1. Cho A = 3 0 1 và B = 1 2 3 4 1 5 lOMoAR cPSD| 47207194
3 0 1 4 y + 1 5
. Tìm x, y để A 1 2 x − 1 = B?
A = B
x − 1 = 3 1 = y
Hướng dẫn giảix = 4 + 1 y = 0 2. Cho A = 1 1 0 và B = 1 3 1 1 3 9 1 4 0
. Tính A + B; A 2 1 4 4 3 2 − B? Hướng dẫn giải A + B = 2 5 0 3 0 7 ; A − B = 1 1 2 3 3 4 5 5 6 11 0 3 0 3. Cho A = 2 1 4 4 1 0 3 0 1 1 1 2 2 4 3
. Tính AB? và B = lOMoAR cPSD| 47207194 AB = Hướng dẫn giải = 13 18 17 7 4 9 1 1 2 3 0 1 2 4 3 2 1 4 4 1 0 4. Cho A = 1 3 và B = thỏa AX = B? 2 1 2 1 . Tìm ma trận X Hướng dẫn giải Đặt X = a b , ta có
AX = B 2 1 2 1 a b 1 3 = 1 ⇔ 2a − b = 2a + b 3
a = 1 Vậy X = b = 1 1
2a − b = 1 2a + b = 3 ⇔ . 1 5. Cho A = 2 1 1 2 2 0 1 và B = . Tính 3 1 2 0 1 0
a) f(A) = 2A2 4A + 3I2 2
b) f(B) = B2 5B + 3I3 lOMoAR cPSD| 47207194 Hướng dẫn giải a) Ta có 2 1 1 2 10 8 8 10 2 1 1 2 5 4 4 5 2A2 = = 2 =
4A = 4 3I3 = 3
8 4 4 8 = 2 1 1 2 = 1 0 0 1 3 0 0 3 ⇒ f (A) = 5 4 4 5 b) Ta có B2 = 2 0 1 3 1 2 0 1 0 9 1 5 = ; 3 1 2 0 1 0
3 1 2 2 0 1 4 1 2 0 1 0
5B = 5 ; = 0 0 1 ; = 10 0 5 2 0 1 3 0 0 3 1 2 0 3 0 0 1 0 3I3 = 3 0 0 3
15 5 10 0 5 0 1 0 0
f (B) = B2 5B + 3I3 =
6 3 5 3 4 1
3 1 3
6. Cho A là ma trận vuông cấp 2 thực thỏa A2 2A + I2 = 0. Với mỗi n N, đặt B =
I2 + A + A2 + ... + A2015. Tính B? Hướng dẫn giải lOMoAR cPSD| 47207194 3
A2 2A + I2 = 0 ⇔ (A − I2)2 = 0 ⇔ A = I2 = 1 0 0 1 ;
B = I2 + A + A2 + ... + An = I2 + I2 + ... + I2 = (n + 1) I2 7. Cho D =
1 2 1 2 2 1 Hướng dẫn giải 2 1 1 . Tính D2015? D =
1 1 1 2 2 2 0 0 1 + 1 0 0 0 1 0 1 1 1
= A + E; A2 = 0;
D2015 = (A + E)2015 = C02015E2015 + C12015E2014A = E + 2015A =
2015 2016 2015 4030 4030 2016 2015 2015 lOMoAR cPSD| 47207194 4031
8. Tính các định thức của các ma trận sau 4 A = 3 2 2 ; 1 E = Hướng dẫn giải 5 = 2 (2) B = (1) 3 = 1 0 3 2 1 1 ; 1; 1 2 0 1 0 3 2 1 1 C =
2 1 1 0 1 2 1 3 1 ; 1 0 3 1 2 0 1 0 3 1 1 0 3 1 2 1 1 0 1 2 1 3 D = 2 3 4 1 3 4 1 2 4 1 2 3 1 2 3 4 ; 2014 0 2019 a
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d 0 0 0 |A| = 2 1 3 2 .
= 0 + 0 + (12) 3 2 0 17 |B| = |C| = lOMoAR cPSD| 47207194 3 1 2 1 1 0 2 2 8 0 d3 3 1 1 0
:=d +(3)d = 3 1 1 0 |E| = 3 1 1 0 = d(1)4+1 3 1 1
= (1)1+4.1. = 6. 2 1 1 2 2 8 |D| = 1 2 3 4 2 3 4 1 = 10 10 10 10 3 4 1 2 4
0 3 2 1 1 2 3 1 1 1 1 = 10 1 1 1 1 = 10 = 10 2 3 4 1 3 4 1 2 4 1 2 3 = 10 1 1 1 1 2 3 4 1 = 160. 3 4 1 2 4 1 2 3 1 1 1 1
0 1 2 1 0 0 4 0 0 0 4 4 0 1 2 1 0 1 2 1 0 0 4 0 lOMoAR cPSD| 47207194
0 1 2 1 0 0 0 4 2014 0 2019 a 6
2015 0 b 0 2016 c 2017 2018 d 0 0 0 = abcd. 9. Tính định thức sau 0 2019 a 3+1
0 b 0 c 2017 2018 − dc(1) 2019 a b 0
D = x1x2 x22 + 1 x2x3 x2x4 x1x3 x2x3 x23 + 1 x3x4 x1x4 x21 + 1 x1x2 x1x3 x1x4 2 + 1
x2x4 x3x4 x 4
Trong đó x1, x2, x3, x4 lần lượt là 4 nghiệm của đa thức
f (x) = x4 2x3 1005x2 + 1 . Hướng dẫn giải 7 lOMoAR cPSD| 47207194
D = (x1x2x3x4)
=x21x22x23x24
x1 +1x1x2 x3 x4 1 +1x211 1 1 1 1 1
x1 x2 + x2x3 x4 x1 x2 x3 + x3x4 x1 x2 x3 x4 + x4 1 1 + x 2 1 2 1 1
= x21x22x23x 24 1 2 1 1 0 0 0 0 1 1 1 + x 3 1 2
1 1 +1x211 1 1 1 1 1 +1x221 1 1 1 1 1 +1x231 1 1 1 1 1 1 + x 4 1 2 1 1 1 + x 4
= x21x22x23x24
11x210 0 0 1 01x220 0 1 0 01x230 1 0 0 01x24
1 1 1 1 1
=x21x22x23x24
1 + x21 + x22 + x23 + x24 1 1 1 1 1 2 0 0 0 0 x 1 1 2 0 0 0 0 x 2 1 2 0 0 0 0 x 3 1x24 1 0 0 0 8
= 1 + x21 + x22 + x23 + x24 lOMoAR cPSD| 47207194
= 1 + (x1 + x2 + x3 + x4)2 2 (x1x2 + x1x3 + x1x4 + x2x3 + x2x4 + x3x4) = 1 + σ21
2σ2 = 1 + 4 2 (1005) = 2015
10. Tính định thức của các ma trận sau A = 2 2 3 4 . . . 2015
2015 2015 2015 2015 . . . 2015 .. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . . 1 2 3 4 . . . 2015 ; B = ;
x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an x x x . . . a a n .. .. .. .. .. 1 x x . . . x
a1 a2 x3 . . . an . . . . . x a2 x . . . x .. .. .. .. ..
a1 a2 a3 . . . xn
x x a3 . . . x . . . . . . C = det A = = giải 9 1 2 3 4 . . . 2015 1 0 0 0 . . . 0 1 2 3 4 . . . 2015 .. .. .. .. .. .. 2 2 3 4 . . . 2015
2 1 0 0 . . . 0 . . . . . . Hướng dẫn .. .. .. .. .. ..
3 3 3 4 . . . 2015 . . . . . . lOMoAR cPSD| 47207194
2015 2015 2015 2015 . . . 2015
2014 2013 2012 2011 . . . 0 = 2015 = 2015. 1 0 0 0 . . . 0 2 1 0 0 . . . 0 .. .. .. .. .. ..
3 2 1 0 . . . 0 . . . . . .
2014 2013 2012 2011 . . . 1 10 det B =
a1 x x . . . x
x a2 x . . . x x x a3 . . . x .. .. .. .. .. . . . . . x x x . . . an 1 1 1 1 . . . 1 lOMoAR cPSD| 47207194
0 a1 x x . . . x
0 x a2 x . . . x =
0 x x a3 . . . x .. .. .. .. .. .. . . . . . . 0 x x x . . . an 1 1 1 1 . . . 1
−x a1 − x 0 0 . . . 0
−x 0 a2 − x 0 . . . 0 =
−x 0 0 a3 − x . . . 0 .. .. .. .. .. .. . . . . . .
−x 0 0 0 . . . an − x Pn i=1
(ai − x) 1 1 1 . . . 1 1 + x = Pn
0 0 0 0 . . . an − x Qn 1 + x
0 a1 − x 0 0 . . . 0 0 0 a2 − x 0 . . . 0
0 0 0 a3 − x . . . 0 .................. = i=1 11 i=1 (ai − x); (ai − x) det C =
a1 a2 a3 . . . xn
x1 a2 a3 . . . an
a1 x2 a3 . . . an .. .. .. .. .. lOMoAR cPSD| 47207194
a1 a2 x3 . . . an . . . . . 1 0 0 1 . . . 0
1 x1 a2 a3 . . . an
1 a1 x2 a3 . . . an =
1 a1 a2 x3 . . . an .. .. .. .. .. .. . . . . . .
1 a1 a2 a3 . . . xn
1 −a1 −a2 −a3 . . . −an
1 x1 − a1 0 0 . . . 0 1 0 x2 − a2 0 . . . 0 = .. .. .. .. .. ..
1 0 0 x3 − a3 . . . 0 . . . . . .
1 0 0 0 . . . xn − an n 1 + P i=1
0 x1 − a1 0 0 . . . 0 0 0 x2 − a2 0 . . . 0 .. .. .. .. .. ..
0 0 0 x3 − a3 . . . 0 . . . . . . ai x 0 0 0 0 . . . x
i−ai−a1 −a2 −a3 . . . −an n − an = = 1 + Pn i=1 xai − ai Q n i=1 (xi − ai).
11. Cho dãy số thực {a0, a1, ..., an} lập thành một cấp số cộng có công sai là d. 12
Tính định thức sau D = Hướng dẫn giải lOMoAR cPSD| 47207194
a0 a1 a2 . . . an−1 an
a1 a0 a1 . . . an−2 an−1 .. .. .. .. .. ..
a2 a1 a0 . . . an−3 an−2 . . . . . . an−1 an−2 an−3 . . .
a0 a1 an an−1 an−2 . . . a1 a0 D = =
a0 d d . . . d d
a1 −d d . . . d d
.. .. .. .. d −2d 0 . . . 0 0 a2 −d −d . . . d d . . . . d d
d 0 2d . . . 0 0 ............ d d
an−1 −d −d . . . −d d an −d −d . . . −d −d a0 d d . . . d d d 0 0 . . . −2d 0 d
0 0 . . . 0 2d
a0 +n2d d d . . . d d
0 2d 0 . . . 0 0
0 0 2d . . . 0 0 = .. .. .. .. . . . . d d
0 0 0 . . . −2d 0 0
0 0 . . . 0 2d
=a0 +n2d (2d)n = (1)n(2a0 + nd) 2n−1dn. 13 12. Tính định thức sau .. .. .. .. ..
0 −x2 x3 . . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . xn Hướng dẫn giải + Ta có D n = Dn = a
1 a2 a3 . . . an
a1 a2 a3 . . . an−1 an
−x1 x2 0 . . . 0 lOMoAR cPSD| 47207194
−x1 x2 0 . . . 0 0 0 0 0 . . . xn−1 0
0 −x2 x3 . . . 0 0
0 0 0 . . . −xn−1 xn .. .. .. .. .. .. . . . . . .
= an(1)n+1 +xn(1)2n .. .. .. .. ..
0 −x2 x3 . . . 0 . . . . .
0 0 0 . . . xn−1 0 0 0 . . . −xn−1
a1 a2 a3 . . . a n−1
−x1 x2 0 . . . 0
−x1 x2 0 . . . 0 0 −x 2 x3 . . . 0 .. .. .. .. ... 0 0 0 . . . xn−1 . . . . x 14
i + xnDn−1.
= annQ1 i=1 + Ta có
D2 = = a1x2 + x1a2;
a1 a2 −x1 x2
= a1x2x3 + x1a2x3 + x1x2a3; D3 =
−x1 x2 0 0 −x2 x3
a1 a2 a3
.......................
nạp Với n = 1, 2, 3 thì
đúng đến n, tức là Dn
Với n > 3, giả sử (1)
n đúng đến n−1, khi đó =P j=1 Dn = a1x2x3...xn + (1) hiển nhiên đúng. ta
Dn−1 =nP1 j=1 x n
1a2x3...xn + .... +
aj Q1 i=1 (i6=j) ajQn
x1x2x3...an =Pn j=1
xi i=1 (i6=j) xi
+ Ta chứng minh (1) ai=1jQ (i6n =j) !. ! xi . theo phương pháp quy ! Ta đi chứng minh (1) (1) lOMoAR cPSD| 47207194
Thật vậy, ta có Dn xi +nQ x−nD1 in−=1 1 = x i + xnnP1 j=1
ai=1jn Q(i6−=j1) ! = a n
n Q1 i=1 an xi
= x1x2x3...an + xn (a1x2x3...xn−1 + x1a2x3...xn−1 + .... + x1x2x3...an−1) =Pn j=1 ajQn
i=1 (i6=j) x! i .
13. Tìm m để ma trận sau khả nghịch 1 1 1 m A = Hướng dẫn giải 15
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 det A = 1 1 1 m = (m + 3) = (m + 3) 1 1 1 1
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 1 1 1 1
0 m − 1 0 0 0 0 m − 1 0 0 0 0
1 1 m 1 1 m 1 1 m 1 1 1 m − 1
= m + 3 m + 3 m = (m + 3) 1 1 1 1 = (m + 3) (m − 1)3. + 3 m + 3 1 1 m 1
Để ma trận A khả nghịch ⇔ det 1 m 1 1 0 0 m − 1 0
A 6= 0 ⇔ (m + 3) (m − 1)36= 0 m 1 1 1 0 m − 1 0 0 ⇔
m 6= 3 m 6= 1 m − 1 0 0 0 . lOMoAR cPSD| 47207194 14. Cho A = 2 3 4 Hướng dẫn giải
. Tìm X thỏa XA = B? 3 4 6 0 1 1
; B = 1 1 2 0 1 2
XA = B X = BA−1 = = 2 3 4 7 4 11 2 2 3 3 4 6 1 1 2 0 1 2 0 1 1 1
15. Tìm ma trận X thỏa mãn phương trình ma trận 16 a) 4 6 2 1 ; X = 2 5 1 3 lOMoAR cPSD| 47207194 b) X 2 1 3 4 1 8 = 1 2 1 2 1 3 . 1 0 2 Hướng dẫn giải a) 4 6 X = 2 5 b) 1 1 3 2 1 4 6 2 1 2 5 1/2 23/16 0 1/8 ⇔ X = 1 3 = X 2 1 3 4 1 8 1 0 2
= 1 2 1 2 1 3 ⇔ X = 8 1 1 2 1 2 1 2 1 0 2 1 3 = 9 3 1 8 2 1 3 4 1 16. Tìm hạng của các ma trận sau A = A = 1 1 0 2
1 1 0 2 d3:=→d3+d2 lOMoAR cPSD| 47207194 0 0 0 0 B =
3 1 1 0 2 1 2 2
d :=2d23d1 2 1 0 1 ⇒ rankB = 3. 2 1 0 1 1 3
0 5 2 3 0 0 2 0
17. Biện luận theo m hạng của ma trận sau 1 2 3 4 A =
2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 6 m Hướng dẫn giải
d3:=d→ +d1 A = 3 1
1 0 2 1 2 0 0 0 0 m − 7
1 2 1 0 2 1 1 ; B = 1 2 2 1 2 3 4 1 0 1 1 2 3 4
0 1 2 3 0 2
2 3 4 5 3 4 5 6 4 5 4 6 0 3 6 Hướng dẫn 6 m giải 17 m − 16 1 2 3 4 d2 2 1 2 1 0 :=d 1 2 3 4 2−d1 d3 2 1 1 2 1 1 0 2 d3+2d2
0 1 2 3 0 0 0
0 3 1 2 0 3 1 :=
Vậy nếu m = 7 ⇒ rank (A) = 2; nếu m 6= 7 ⇒ rank (A) = 3. 18
0 1 2 3 0 0 0 m − 7 0 0 0 0 1 1 0 2 0
3 1 2 ⇒ rankA = 2;