Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Bài tập 就 才 - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
1. 八点上课,你怎么七点 _____ 来了?2. 他在这里的时候你不说,为什么现在 _____ 说?3. 她早上很早 _____ 走了,晚上 10 点 _____ 回到家。4. 我等了半天,你怎么 _____ 来?. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngôn Ngữ Trung Quốc (D2021) 34 tài liệu
Trường: Đại học Thủ đô Hà Nội 603 tài liệu
Tác giả:


Tài liệu khác của Đại học Thủ đô Hà Nội
Preview text:
一、
Điền 就 hoặc 才 vào chỗ trống
1. 八点上课,你怎么七点 来了? _____
2. 他在这里的时候你不说,为什么现在 _____ 说?
3. 她早上很早 _____ 走了,晚上 10 点 回到家。 _____
4. 我等了半天,你怎么 来? _____
5. 这个孩子不到一岁 _____ 会说话了,那个孩子三岁 _____ 会叫 “妈妈”。 6. 这件事我早 知道了,你怎么现在 _____ 听说? _____
7. 他刚回到家,楼上的老王 来找他了。 _____
8. 你怎么 _____ 来 _____ 要走?
9. 他走到我面前,我 _____ 知道。
10. 忙到中午,_____ 有一点儿休息的时间。 二、 Phán đoán đúng sai
1. 小王五岁才上学,我八岁就上学了。( )
2. 早上七点他就出门了。( )
3. 我跟他说的话他一会儿就忘了。( )
4. 我喝了半个小时才喝完这瓶啤酒。( )
5. 这本书他读了十分钟就记住了。( )
6. 她大学毕业,工作一个月后才结婚。( )
三、 Điền 就 và 才 vào vị trí đúng
1. 这么多东西 A 他 B 一会儿 C 吃完 D 了。(就)
2. 我 A 找了 B 一个小时 C 找到 D 你家。(才)
3. 老师 A 讲了 B 半天 C 我 D 明白。(才)
4. 我们 A 爬山 B 爬了 C 一会儿 D 累了。(就)
Tài liệu liên quan:
-
Mandarin Chinese Pinyin Table - Ngôn Ngữ Trung Quốc | Đại học Thủ đô Hà Nội
103 52 -
Tổng hợp 3000 Câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày - Ngôn Ngữ Trung Quốc | Đại học Thủ đô Hà Nội
183 92 -
什么是真正的生活健康 - Du lịch - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
106 53 -
Kiểm tra Phần kỹ năng Đọc-Viết - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
124 62 -
Bài tập HSK ôn tập - Ngôn ngữ Trung Quốc | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội
160 80