Bài tập ôn tập - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế
Bài tập ôn tập - Tiếng Nhật 1 | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
22:08 7/8/24 Bài 34 - tiếng nhật Bài 34
~V1 辞書形・V1 た形+とおりに V2:làm theo nh V1 ư
N の ・N どおりに: Làm theo nh N ư 例: about:blank 1/2 22:08 7/8/24 Bài 34 - tiếng nhật ~V1 た形+後で、V2 ~N の+た形+後で、V2 Hình nh t ả ng tr ượ ng phân bi ư t câấu trúc ệ V1 て形+から、V2。 「後で」と「後に」: -「後で」:hành đ n
ộ g sau diễễn ra không có tnh liễn t c, có th ụ sau 1 kho ể ng th ả i gian, sau m ờ t vài ộ hành đ ng khác rôồi ộ m i diễễn r ớ a.
-「後に」:Hành đ ng sau diễễn ra liễồn k ộ ễồ hành đ ng tr ộ
c, mang ý nghĩa seễ diễễn r ướ a ngay sau hành đ ng tr ộ c k ướ ễất thúc. (nễn s d ử ng khi b ụ n vi ậ c mà có ng ệ i nh ườ v ờ ) ả
~V1 て・ない形で、V2:Không làm V1 mà làm V2 about:blank 2/2