Bài 34
辞書形・ た形 V1 V1 +とおりに V2 làm theo nh V1ư
どおりにN N : Làm theo nh Nư
例:
22:08 7/8/24
Bài 34 - tiếng nhật
about:blank
1/2
た形 後で、V1 + V2
た形 後で、N + + V2
Hình nh t ng tr ng phân bi t câấu trúc ượ ư て形 から、 V1 + V2
「後で」と「後に」:
-「後で」:hành đ ng sau diễễn ra không có tnh liễn t c, có th sau 1 kho ng th i gian, sau m t vài
hành đ ng khác rôồi m i diễễn ra.
-「後に」:Hành đ ng sau diễễn ra liễồn kễồ hành đ ng tr c, mang ý nghĩa seễ diễễn ra ngay sau hành ướ
đ ng tr c kễất thúc. (nễn s d ng khi b n vi c mà có ng i nh v ) ướ ườ
V1 て・ない形で、V2 Không làm V1 mà làm V2
22:08 7/8/24
Bài 34 - tiếng nhật
about:blank
2/2

Preview text:

22:08 7/8/24 Bài 34 - tiếng nhật Bài 34
~V1 辞書形・V1 た形+とおりに V2:làm theo nh V1 ư
N の ・N どおりに: Làm theo nh N ư 例: about:blank 1/2 22:08 7/8/24 Bài 34 - tiếng nhật ~V1 た形+後で、V2 ~N の+た形+後で、V2 Hình nh t ả ng tr ượ ng phân bi ư t câấu trúc ệ V1 て形+から、V2。 「後で」と「後に」: -「後で」:hành đ n
ộ g sau diễễn ra không có tnh liễn t c, có th ụ sau 1 kho ể ng th ả i gian, sau m ờ t vài ộ hành đ ng khác rôồi ộ m i diễễn r ớ a.
-「後に」:Hành đ ng sau diễễn ra liễồn k ộ ễồ hành đ ng tr ộ
c, mang ý nghĩa seễ diễễn r ướ a ngay sau hành đ ng tr ộ c k ướ ễất thúc. (nễn s d ử ng khi b ụ n vi ậ c mà có ng ệ i nh ườ v ờ ) ả
~V1 て・ない形で、V2:Không làm V1 mà làm V2 about:blank 2/2