Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn
Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn. Tài liệu gồm 7 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
Bài tập phát âm IPA
- Nguyên âm
Tìm từ có cách phát âm khác
1.Cheese ( /i:/ ) a. sheep b. see c. bean d. bin | 2. rich ( /i/ ) a. bin b. fish c. eat d. six |
3. book ( /u/ ) a. put b. soon c. good d. sugar | 4. boot (/ u:/) a. foot b. too c. soon d. flute |
5. ear (/iǝ/) a. here b. learn c. hear d. beer | 6. baby (/ei/) a. eight b. rain c. really d. wait |
7. bed (/e/) a. check b. head c. bell d. cat | 8.camera (/ǝ/) a. ago b. black c. open d. around |
9. bird ( /3:/) a. turn b.first c. work d. sofa | 10. ball (/Ɔ:/) a. dog b. talk c. short d. door |
11. dog (/ɒ/) a. box b. job c. water d. hobby | 12. cow (/au/) a. air b. how c. now d. loud |
13. cat (/œ/) a. bag b. open c. black d. hand | 14. car (/a:/) a. card b. start c. cut d. bar |
15. phone (/ǝu/) a. coin b. go c. road d. old | 16. bus (/ʌ/) a. cut b. hug c. gun d. guard |
17. boy (/Ɔi/) a. old b. toy c. coin d. voice | 18. airplane : máy bay (/eǝ/) a. care b. hair c. high d. wear |
19. knife : con dao (/ai/) a. die b. hair c. like d. high | 20. cure : thuốc (/uǝ/) a. tour b. poor c. spoor d. coin |
- Phụ âm
Tìm cách phát âm khác
a. pull b. stop c. cheap c. mail | 2. boot /b/ a. pig b. big c. boy d. bag |
3. taxi /t/ a. eat b. door c. suit d. tea | 4.duck /d/ a. door b. deep c. head d. eat |
5. corn /k/ a. door b. deep c. head d. eat | 6.go /g/ a. game c. girl c. close d. bag |
7.sandal /s/ a. zero b. six c. star d. song | 8.zero /z/ a. zoo b. zip c. city d. rose |
9.forever /f/ a. hour b. five c. fan d. phone | 10. very /v/ a. vest b. coffee c. van d. love |
11.mouse /m/ a. man b. milk c. make d. sing | 12. nope /n/ a. time b. nice c. nail d. know |
13. lake /l/ a. mail b. tell c. hand d. cool | 14. read /r/ a. read b. tongue c. really d. roof |
15. yeah /j/ a. iron b. young c. year d. yes | 16. window /w/ a. week b. wood c. young d. warm |
17. hello /h/ a. hill b. hand c. hour d. help | 18.singer /ƞ/ a. sing b. ring c. long d. milk |
19.short /ʃ/ a. ship b.shall c.shop d.soon | 20. casual /ʒ/ a. pleasure b. devision c. usual d. push |
21.jacket /dʒ/ a. age b. joke c. jam d. catch | 22. chocolate /tʃ/ a. child b. chips b. catch d. age |
23. think /Ɵ/ a. thief b. thin c. three d. this | 24. those /ð/ a. mouth b. bathe c. breathe d. without |
- p- đọc như chữ p của tiếng Việt +pen, copy, happen
- b – đọc như chữ b của tiếng Việt +back, bubble, job
- t – đọc như chữ t của tiếng Việt +tea, tight, button
- t̼ – đọc như chữ t của tiếng Việt +city, better
- d – đọc như chữ d của tiếng Việt +day, ladder, odd
- K – đọc như chữ C của tiếng Việt +Key /ki:/, cock, school /sku:l/
- g – đọc như chữ g của tiếng Việt +get, giggle, ghost
- ʧ – đọc như chữ ch của tiếng Việt +Church /ʧɜːʧ/, match, nature
- ʤ – phát thành âm jơ (uốn lưỡi) +judge, age /eiʤ/, soldier
- f – đọc như chữ f của tiếng Việt +fat, coffee, rough, physics
- v – đọc như chữ v của tiếng Việt +view, heavy, move
- θ – đọc như chữ th của tiếng Việt +thing /θɪn/, author, path
- ð – đọc như chữ đ của tiếng Việt +this /ðɪs/, other, smooth
- s – đọc như chữ s của tiếng Việt +soon, cease, sister
- z – đọc như chữ zờ của tiếng Việt +zero, zone, roses, buzz
- ʃ – đọc như s (uốn lưỡi) của t.V ship, sure /ʃɔː(r)/, station
- ʒ – đọc như r(uốn lưỡi) của t.V pleasure /’pleʒə(r), vision
- h – đọc như h của t.V hot, whole, behind
- m – đọc như m của t.V more, hammer, sum
- n – đọc như n của t.V nice, know, funny, sun
- ŋ – Vai trò như vần ng của t.V(chỉ đứng cuối từ) ring /riŋ/, long, thanks, sung
- l – đọc như chữ L của tiếng Việt light, valley, feel
- r – đọc như chữ r của tiếng Việt right, sorry, arrange
- j – đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợpvới chữ u → ju – đọc iu
- yet, use /ju:z/, beauty
- w – wờ wet, one /wʌn/, when, queen
*Vowels – Nguyên âm
- ɪ – đọc i như trong t.V kit /kɪt/, bid, hymn
- e – đọc e như trong t.V dress /dres/, bed
- æ – e (kéo dài, âm hơi pha A) trap, bad /bæd/
- ɒ – đọc o như trong t.V lot /lɒt/, odd, wash
- ʌ – đọc â như trong t.V strut, bud, love /lʌv/
- ʊ – đọc như u (tròn môi – kéo dài)trong t.V foot, good, put /pʊt/
- iː – đọc i (kéo dài) như trong t.V fleece, sea /siː/
- eɪ – đọc như vần ây trong t.V face, day /deɪ/, steak
- aɪ – đọc như âm ai trong t.V price, high, try /traɪ/
- ɔɪ – đọc như âm oi trong t.V choice, boy /bɔɪ/
- uː – đọc như u (kéo dài) trong t.V goose, two, blue/bluː/
- əʊ – đọc như âm âu trong t.V goat, show /ʃəʊ/, no
- aʊ – đọc như âm ao trong t.V mouth/maʊθ/, now
- ɪə – đọc như âm ia trong t.V near /nɪə(r)/, here
- eə – đọc như âm ue trong t.V square /skweə(r)/, fair
- ɑː – đọc như a (kéo dài) trong t.V start, father /’fɑːðə(r)/
- ɒː – đọc như âm o (kéo dài) trong t.V thought, law
- ɔː – đọc như âm o trong t.V thought, law /lɔː/
- ʊə – đọc như âm ua trong t.V poor /pʊə(r), jury
- ɜː – đọc như ơ (kéo dài) trong t.V nurse /nɜːs/, stir
- i – đọc như âm i trong t.V happy/’hæpi/
- ə – đọc như ơ trong t.V about /ə’baʊt/
- u – đọc như u trong t.V influence /’influəns
- ʌl – đọc như âm âu trong t.V result /ri’zʌlt/
1. /ˈdʒækɪt/ a. jacket b. trousers c. jeans | 2. /ʃɜːt / a. shirt b. t-shirt c. coat |
3. /blaʊz/ a. suit b. cap c. blouse | 4. /kæp/ a. cap b. scarf c. earring |
5. /dʒiːnz / a. underwear b. jeans c. pants | 6. /skɑːf/ a. sock b. scarf c. hat |
7. /ʃuː/ a. necklace b. high hells c. shoes | 8. /skɜːt / a. skirt b. dress c. ring |
9. /ˈswetə/ a. sweater b. coat c. jeans | 10. /ˈkəʊt / a. coat b. coach c. cold |
11. /ˈtaɪɡə/ a. tiger b. sugar c. bigger | 12 /ˈræbɪt/ a. radio b. rabbit c. rabit |
13. /ˈhæmstə/ a. hamster b. better c. hamter | 14. /ˈbiːtl̩/ a. beetle c. bee c. beatle |
15. /guːs/ a. choose b. gose c. goose | 16. /kaʊ/ a. cau b. now c. cow |
17. /ˈmʌŋki/ a. monkey b. keys c. tree | 18. /maʊs/ a. cow b. mouse c. house |
19. /ʃiːp/ a. ship b. sheet c. sheep | 20. /ˈspaɪdə/ a. spider b. spider man c. hider |