-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn
Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn. Tài liệu gồm 7 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Ngôn Ngữ Anh (8220201) 26 tài liệu
Đại học Quy Nhơn 422 tài liệu
Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn
Bài tập phát âm IPA | Đại học Quy Nhơn. Tài liệu gồm 7 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngôn Ngữ Anh (8220201) 26 tài liệu
Trường: Đại học Quy Nhơn 422 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Quy Nhơn
Preview text:
Bài tập phát âm IPA
- Nguyên âm
Tìm từ có cách phát âm khác
1.Cheese ( /i:/ ) a. sheep b. see c. bean d. bin | 2. rich ( /i/ ) a. bin b. fish c. eat d. six |
3. book ( /u/ ) a. put b. soon c. good d. sugar | 4. boot (/ u:/) a. foot b. too c. soon d. flute |
5. ear (/iǝ/) a. here b. learn c. hear d. beer | 6. baby (/ei/) a. eight b. rain c. really d. wait |
7. bed (/e/) a. check b. head c. bell d. cat | 8.camera (/ǝ/) a. ago b. black c. open d. around |
9. bird ( /3:/) a. turn b.first c. work d. sofa | 10. ball (/Ɔ:/) a. dog b. talk c. short d. door |
11. dog (/ɒ/) a. box b. job c. water d. hobby | 12. cow (/au/) a. air b. how c. now d. loud |
13. cat (/œ/) a. bag b. open c. black d. hand | 14. car (/a:/) a. card b. start c. cut d. bar |
15. phone (/ǝu/) a. coin b. go c. road d. old | 16. bus (/ʌ/) a. cut b. hug c. gun d. guard |
17. boy (/Ɔi/) a. old b. toy c. coin d. voice | 18. airplane : máy bay (/eǝ/) a. care b. hair c. high d. wear |
19. knife : con dao (/ai/) a. die b. hair c. like d. high | 20. cure : thuốc (/uǝ/) a. tour b. poor c. spoor d. coin |
- Phụ âm
Tìm cách phát âm khác
a. pull b. stop c. cheap c. mail | 2. boot /b/ a. pig b. big c. boy d. bag |
3. taxi /t/ a. eat b. door c. suit d. tea | 4.duck /d/ a. door b. deep c. head d. eat |
5. corn /k/ a. door b. deep c. head d. eat | 6.go /g/ a. game c. girl c. close d. bag |
7.sandal /s/ a. zero b. six c. star d. song | 8.zero /z/ a. zoo b. zip c. city d. rose |
9.forever /f/ a. hour b. five c. fan d. phone | 10. very /v/ a. vest b. coffee c. van d. love |
11.mouse /m/ a. man b. milk c. make d. sing | 12. nope /n/ a. time b. nice c. nail d. know |
13. lake /l/ a. mail b. tell c. hand d. cool | 14. read /r/ a. read b. tongue c. really d. roof |
15. yeah /j/ a. iron b. young c. year d. yes | 16. window /w/ a. week b. wood c. young d. warm |
17. hello /h/ a. hill b. hand c. hour d. help | 18.singer /ƞ/ a. sing b. ring c. long d. milk |
19.short /ʃ/ a. ship b.shall c.shop d.soon | 20. casual /ʒ/ a. pleasure b. devision c. usual d. push |
21.jacket /dʒ/ a. age b. joke c. jam d. catch | 22. chocolate /tʃ/ a. child b. chips b. catch d. age |
23. think /Ɵ/ a. thief b. thin c. three d. this | 24. those /ð/ a. mouth b. bathe c. breathe d. without |
- p- đọc như chữ p của tiếng Việt +pen, copy, happen
- b – đọc như chữ b của tiếng Việt +back, bubble, job
- t – đọc như chữ t của tiếng Việt +tea, tight, button
- t̼ – đọc như chữ t của tiếng Việt +city, better
- d – đọc như chữ d của tiếng Việt +day, ladder, odd
- K – đọc như chữ C của tiếng Việt +Key /ki:/, cock, school /sku:l/
- g – đọc như chữ g của tiếng Việt +get, giggle, ghost
- ʧ – đọc như chữ ch của tiếng Việt +Church /ʧɜːʧ/, match, nature
- ʤ – phát thành âm jơ (uốn lưỡi) +judge, age /eiʤ/, soldier
- f – đọc như chữ f của tiếng Việt +fat, coffee, rough, physics
- v – đọc như chữ v của tiếng Việt +view, heavy, move
- θ – đọc như chữ th của tiếng Việt +thing /θɪn/, author, path
- ð – đọc như chữ đ của tiếng Việt +this /ðɪs/, other, smooth
- s – đọc như chữ s của tiếng Việt +soon, cease, sister
- z – đọc như chữ zờ của tiếng Việt +zero, zone, roses, buzz
- ʃ – đọc như s (uốn lưỡi) của t.V ship, sure /ʃɔː(r)/, station
- ʒ – đọc như r(uốn lưỡi) của t.V pleasure /’pleʒə(r), vision
- h – đọc như h của t.V hot, whole, behind
- m – đọc như m của t.V more, hammer, sum
- n – đọc như n của t.V nice, know, funny, sun
- ŋ – Vai trò như vần ng của t.V(chỉ đứng cuối từ) ring /riŋ/, long, thanks, sung
- l – đọc như chữ L của tiếng Việt light, valley, feel
- r – đọc như chữ r của tiếng Việt right, sorry, arrange
- j – đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợpvới chữ u → ju – đọc iu
- yet, use /ju:z/, beauty
- w – wờ wet, one /wʌn/, when, queen
*Vowels – Nguyên âm
- ɪ – đọc i như trong t.V kit /kɪt/, bid, hymn
- e – đọc e như trong t.V dress /dres/, bed
- æ – e (kéo dài, âm hơi pha A) trap, bad /bæd/
- ɒ – đọc o như trong t.V lot /lɒt/, odd, wash
- ʌ – đọc â như trong t.V strut, bud, love /lʌv/
- ʊ – đọc như u (tròn môi – kéo dài)trong t.V foot, good, put /pʊt/
- iː – đọc i (kéo dài) như trong t.V fleece, sea /siː/
- eɪ – đọc như vần ây trong t.V face, day /deɪ/, steak
- aɪ – đọc như âm ai trong t.V price, high, try /traɪ/
- ɔɪ – đọc như âm oi trong t.V choice, boy /bɔɪ/
- uː – đọc như u (kéo dài) trong t.V goose, two, blue/bluː/
- əʊ – đọc như âm âu trong t.V goat, show /ʃəʊ/, no
- aʊ – đọc như âm ao trong t.V mouth/maʊθ/, now
- ɪə – đọc như âm ia trong t.V near /nɪə(r)/, here
- eə – đọc như âm ue trong t.V square /skweə(r)/, fair
- ɑː – đọc như a (kéo dài) trong t.V start, father /’fɑːðə(r)/
- ɒː – đọc như âm o (kéo dài) trong t.V thought, law
- ɔː – đọc như âm o trong t.V thought, law /lɔː/
- ʊə – đọc như âm ua trong t.V poor /pʊə(r), jury
- ɜː – đọc như ơ (kéo dài) trong t.V nurse /nɜːs/, stir
- i – đọc như âm i trong t.V happy/’hæpi/
- ə – đọc như ơ trong t.V about /ə’baʊt/
- u – đọc như u trong t.V influence /’influəns
- ʌl – đọc như âm âu trong t.V result /ri’zʌlt/
1. /ˈdʒækɪt/ a. jacket b. trousers c. jeans | 2. /ʃɜːt / a. shirt b. t-shirt c. coat |
3. /blaʊz/ a. suit b. cap c. blouse | 4. /kæp/ a. cap b. scarf c. earring |
5. /dʒiːnz / a. underwear b. jeans c. pants | 6. /skɑːf/ a. sock b. scarf c. hat |
7. /ʃuː/ a. necklace b. high hells c. shoes | 8. /skɜːt / a. skirt b. dress c. ring |
9. /ˈswetə/ a. sweater b. coat c. jeans | 10. /ˈkəʊt / a. coat b. coach c. cold |
11. /ˈtaɪɡə/ a. tiger b. sugar c. bigger | 12 /ˈræbɪt/ a. radio b. rabbit c. rabit |
13. /ˈhæmstə/ a. hamster b. better c. hamter | 14. /ˈbiːtl̩/ a. beetle c. bee c. beatle |
15. /guːs/ a. choose b. gose c. goose | 16. /kaʊ/ a. cau b. now c. cow |
17. /ˈmʌŋki/ a. monkey b. keys c. tree | 18. /maʊs/ a. cow b. mouse c. house |
19. /ʃiːp/ a. ship b. sheet c. sheep | 20. /ˈspaɪdə/ a. spider b. spider man c. hider |