Bài tập phát âm IPA
I. Nguyên âm
Tìm từ có cách phát âm khác
1.Cheese ( /i:/ )
a. sheep
b. see
c. bean
d. bin
2. rich ( /i/ )
a. bin
b. fish
c. eat
d. six
3. book ( /u/ )
a. put
b. soon
c. good
d. sugar
4. boot (/ u:/)
a. foot
b. too
c. soon
d. flute
5. ear (/iǝ/)
a. here
b. learn
c. hear
d. beer
6. baby (/ei/)
a. eight
b. rain
c. really
d. wait
7. bed (/e/)
a. check
b. head
c. bell
d. cat
8.camera (/ǝ/)
a. ago
b. black
c. open
d. around
9. bird ( /3:/)
a. turn
b.first
c. work
d. sofa
10. ball (/Ɔ:/)
a. dog
b. talk
c. short
d. door
11. dog (/ɒ/)
a. box
b. job
c. water
d. hobby
12. cow (/au/)
a. air
b. how
c. now
d. loud
13. cat (/œ/)
a. bag
b. open
c. black
d. hand
14. car (/a:/)
a. card
b. start
c. cut
d. bar
15. phone (/ǝu/)
a. coin
b. go
c. road
d. old
16. bus (/ʌ/)
a. cut
b. hug
c. gun
d. guard
17. boy (/Ɔi/)
a. old
b. toy
c. coin
d. voice
18. airplane : máy bay (/eǝ/)
a. care
b. hair
c. high
d. wear
19. knife : con dao (/ai/)
a. die
b. hair
c. like
d. high
20. cure : thuốc (/uǝ/)
a. tour
b. poor
c. spoor
d. coin
II. Phụ âm
Tìm cách phát âm khác
1. Pen /p/
a. pull
b. stop
c. cheap
c. mail
2. boot /b/
a. pig
b. big
c. boy
d. bag
3. taxi /t/
a. eat
b. door
c. suit
d. tea
4.duck /d/
a. door
b. deep
c. head
d. eat
5. corn /k/
a. door
b. deep
c. head
d. eat
6.go /g/
a. game
c. girl
c. close
d. bag
7.sandal /s/
a. zero
b. six
c. star
d. song
8.zero /z/
a. zoo
b. zip
c. city
d. rose
9.forever /f/
a. hour
b. five
c. fan
d. phone
10. very /v/
a. vest
b. coffee
c. van
d. love
11.mouse /m/
a. man
b. milk
c. make
d. sing
12. nope /n/
a. time
b. nice
c. nail
d. know
13. lake /l/
a. mail
14. read /r/
a. read
b. tell
c. hand
d. cool
b. tongue
c. really
d. roof
15. yeah /j/
a. iron
b. young
c. year
d. yes
16. window /w/
a. week
b. wood
c. young
d. warm
17. hello /h/
a. hill
b. hand
c. hour
d. help
18.singer /ƞ/
a. sing
b. ring
c. long
d. milk
19.short /ʃ/
a. ship
b.shall
c.shop
d.soon
20. casual /ʒ/
a. pleasure
b. devision
c. usual
d. push
21.jacket /dʒ/
a. age
b. joke
c. jam
d. catch
22. chocolate /tʃ/
a. child
b. chips
b. catch
d. age
23. think /Ɵ/
a. thief
b. thin
c. three
d. this
24. those /ð/
a. mouth
b. bathe
c. breathe
d. without





! "#"$"$#"
$
ʧ!"ʧɜːʧ"%
ʤ&'(%)*+,-"ʤ"$
.../$$
00010%0
2"2ɪ"
3$"3ɪ$"$%
$$$$$$
44544$$44
ʃ$*+,-6$$"ʃɔː*-"$
ʒ*+,-6$"7ʒ8*-0$
61
%%6%%%$%
61.$
9:0;6*<=+>-"9"$$
?0.
$
4*@%A-BC0D
$"#4"
1151"1ʌ"1E
*Vowels – Nguyên âm
ɪ6"ɪ"%
6$$"$"
F*G'(%)H-"F"
ɒ6"ɒ"1$
ʌ(6$0"ʌ0"
ʊ*:%IG'-6."ʊ"
ː*G'-6J$"$ː"
ɪ0;(6."ɪ"$
ɪ(%6"ɪ"
ɔɪ(%6"ɔɪ"
ː*G'-6$1"ː"
8ʊ(%(6$1"ʃ8ʊ"
ʊ(%6%"%ʊ2"1
ɪ8(%6"ɪ8*-"
8(%6$E"$18*-".
ɑː*G'-6$."7.ɑː38*-"
ɒː(%*G'-61
ɔː(%61"ɔː"
ʊ8(%6"ʊ8*-
ɜː)*G'-6$"ɜː$"$
(%6"7F"
8)6"87ʊ"
6J"7J8$
ʌ(%(6$"74ʌ"
1. /ˈdʒækɪt/
a. jacket
2. /ʃɜːt /
a. shirt
b. trousers
c. jeans
b. t-shirt
c. coat
3. /blaʊz/
a. suit
b. cap
c. blouse
4. /kæp/
a. cap
b. scarf
c. earring
5. /dʒiːnz /
a. underwear
b. jeans
c. pants
6. /skɑːf/
a. sock
b. scarf
c. hat
7. /ʃuː/
a. necklace
b. high hells
c. shoes
8. /skɜːt /
a. skirt
b. dress
c. ring
9. /ˈswetə/
a. sweater
b. coat
c. jeans
10. /ˈkəʊt /
a. coat
b. coach
c. cold
11. /ˈtaɪɡə/
a. tiger
b. sugar
c. bigger
12 /ˈræbɪt/
a. radio
b. rabbit
c. rabit
13. /ˈhæmstə/
a. hamster
b. better
c. hamter
14. /ˈbiːtlB/
a. beetle
c. bee
c. beatle
15. /guːs/
a. choose
b. gose
c. goose
16. /kaʊ/
a. cau
b. now
c. cow
17. /ˈmʌŋki/
a. monkey
b. keys
18. /maʊs/
a. cow
b. mouse
c. tree c. house
19. /ʃiːp/
a. ship
b. sheet
c. sheep
20. /ˈspaɪdə/
a. spider
b. spider man
c. hider

Preview text:

Bài tập phát âm IPA

  1. Nguyên âm

Tìm từ có cách phát âm khác

1.Cheese ( /i:/ )

a. sheep

b. see

c. bean

d. bin

2. rich ( /i/ )

a. bin

b. fish

c. eat

d. six

3. book ( /u/ )

a. put

b. soon

c. good

d. sugar

4. boot (/ u:/)

a. foot

b. too

c. soon

d. flute

5. ear (/iǝ/)

a. here

b. learn

c. hear

d. beer

6. baby (/ei/)

a. eight

b. rain

c. really

d. wait

7. bed (/e/)

a. check

b. head

c. bell

d. cat

8.camera (/ǝ/)

a. ago

b. black

c. open

d. around

9. bird ( /3:/)

a. turn

b.first

c. work

d. sofa

10. ball (/Ɔ:/)

a. dog

b. talk

c. short

d. door

11. dog (/ɒ/)

a. box

b. job

c. water

d. hobby

12. cow (/au/)

a. air

b. how

c. now

d. loud

13. cat (/œ/)

a. bag

b. open

c. black

d. hand

14. car (/a:/)

a. card

b. start

c. cut

d. bar

15. phone (/ǝu/)

a. coin

b. go

c. road

d. old

16. bus (/ʌ/)

a. cut

b. hug

c. gun

d. guard

17. boy (/Ɔi/)

a. old

b. toy

c. coin

d. voice

18. airplane : máy bay (/eǝ/)

a. care

b. hair

c. high

d. wear

19. knife : con dao (/ai/)

a. die

b. hair

c. like

d. high

20. cure : thuốc (/uǝ/)

a. tour

b. poor

c. spoor

d. coin

  1. Phụ âm

Tìm cách phát âm khác

  1. Pen /p/

a. pull

b. stop

c. cheap

c. mail

2. boot /b/

a. pig

b. big

c. boy

d. bag

3. taxi /t/

a. eat

b. door

c. suit

d. tea

4.duck /d/

a. door

b. deep

c. head

d. eat

5. corn /k/

a. door

b. deep

c. head

d. eat

6.go /g/

a. game

c. girl

c. close

d. bag

7.sandal /s/

a. zero

b. six

c. star

d. song

8.zero /z/

a. zoo

b. zip

c. city

d. rose

9.forever /f/

a. hour

b. five

c. fan

d. phone

10. very /v/

a. vest

b. coffee

c. van

d. love

11.mouse /m/

a. man

b. milk

c. make

d. sing

12. nope /n/

a. time

b. nice

c. nail

d. know

13. lake /l/

a. mail

b. tell

c. hand

d. cool

14. read /r/

a. read

b. tongue

c. really

d. roof

15. yeah /j/

a. iron

b. young

c. year

d. yes

16. window /w/

a. week

b. wood

c. young

d. warm

17. hello /h/

a. hill

b. hand

c. hour

d. help

18.singer /ƞ/

a. sing

b. ring

c. long

d. milk

19.short /ʃ/

a. ship

b.shall

c.shop

d.soon

20. casual /ʒ/

a. pleasure

b. devision

c. usual

d. push

21.jacket /dʒ/

a. age

b. joke

c. jam

d. catch

22. chocolate /tʃ/

a. child

b. chips

b. catch

d. age

23. think /Ɵ/

a. thief

b. thin

c. three

d. this

24. those /ð/

a. mouth

b. bathe

c. breathe

d. without

  • p- đọc như chữ p của tiếng Việt +pen, copy, happen
  • b – đọc như chữ b của tiếng Việt +back, bubble, job
  • t – đọc như chữ t của tiếng Việt +tea, tight, button
  • t̼ – đọc như chữ t của tiếng Việt +city, better
  • d – đọc như chữ d của tiếng Việt +day, ladder, odd
  • K – đọc như chữ C của tiếng Việt +Key /ki:/, cock, school /sku:l/
  • g – đọc như chữ g của tiếng Việt +get, giggle, ghost
  • ʧ – đọc như chữ ch của tiếng Việt +Church /ʧɜːʧ/, match, nature
  • ʤ – phát thành âm jơ (uốn lưỡi) +judge, age /eiʤ/, soldier
  • f – đọc như chữ f của tiếng Việt +fat, coffee, rough, physics
  • v – đọc như chữ v của tiếng Việt +view, heavy, move
  • θ – đọc như chữ th của tiếng Việt +thing /θɪn/, author, path
  • ð – đọc như chữ đ của tiếng Việt +this /ðɪs/, other, smooth
  • s – đọc như chữ s của tiếng Việt +soon, cease, sister
  • z – đọc như chữ zờ của tiếng Việt +zero, zone, roses, buzz
  • ʃ – đọc như s (uốn lưỡi) của t.V ship, sure /ʃɔː(r)/, station
  • ʒ – đọc như r(uốn lưỡi) của t.V pleasure /’pleʒə(r), vision
  • h – đọc như h của t.V hot, whole, behind
  • m – đọc như m của t.V more, hammer, sum
  • n – đọc như n của t.V nice, know, funny, sun
  • ŋ – Vai trò như vần ng của t.V(chỉ đứng cuối từ) ring /riŋ/, long, thanks, sung
  • l – đọc như chữ L của tiếng Việt light, valley, feel
  • r – đọc như chữ r của tiếng Việt right, sorry, arrange
  • j – đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợpvới chữ u → ju – đọc iu
  • yet, use /ju:z/, beauty
  • w – wờ wet, one /wʌn/, when, queen

*Vowels – Nguyên âm

  • ɪ – đọc i như trong t.V kit /kɪt/, bid, hymn
  • e – đọc e như trong t.V dress /dres/, bed
  • æ – e (kéo dài, âm hơi pha A) trap, bad /bæd/
  • ɒ – đọc o như trong t.V lot /lɒt/, odd, wash
  • ʌ – đọc â như trong t.V strut, bud, love /lʌv/
  • ʊ – đọc như u (tròn môi – kéo dài)trong t.V foot, good, put /pʊt/
  • iː – đọc i (kéo dài) như trong t.V fleece, sea /siː/
  • eɪ – đọc như vần ây trong t.V face, day /deɪ/, steak
  • aɪ – đọc như âm ai trong t.V price, high, try /traɪ/
  • ɔɪ – đọc như âm oi trong t.V choice, boy /bɔɪ/
  • uː – đọc như u (kéo dài) trong t.V goose, two, blue/bluː/
  • əʊ – đọc như âm âu trong t.V goat, show /ʃəʊ/, no
  • aʊ – đọc như âm ao trong t.V mouth/maʊθ/, now
  • ɪə – đọc như âm ia trong t.V near /nɪə(r)/, here
  • eə – đọc như âm ue trong t.V square /skweə(r)/, fair
  • ɑː – đọc như a (kéo dài) trong t.V start, father /’fɑːðə(r)/
  • ɒː – đọc như âm o (kéo dài) trong t.V thought, law
  • ɔː – đọc như âm o trong t.V thought, law /lɔː/
  • ʊə – đọc như âm ua trong t.V poor /pʊə(r), jury
  • ɜː – đọc như ơ (kéo dài) trong t.V nurse /nɜːs/, stir
  • i – đọc như âm i trong t.V happy/’hæpi/
  • ə – đọc như ơ trong t.V about /ə’baʊt/
  • u – đọc như u trong t.V influence /’influəns
  • ʌl – đọc như âm âu trong t.V result /ri’zʌlt/

1. /ˈdʒækɪt/

a. jacket

b. trousers

c. jeans

2. /ʃɜːt /

a. shirt

b. t-shirt

c. coat

3. /blaʊz/

a. suit

b. cap

c. blouse

4. /kæp/

a. cap

b. scarf

c. earring

5. /dʒiːnz /

a. underwear

b. jeans

c. pants

6. /skɑːf/

a. sock

b. scarf

c. hat

7. /ʃuː/

a. necklace

b. high hells

c. shoes

8. /skɜːt /

a. skirt

b. dress

c. ring

9. /ˈswetə/

a. sweater

b. coat

c. jeans

10. /ˈkəʊt /

a. coat

b. coach

c. cold

11. /ˈtaɪɡə/

a. tiger

b. sugar

c. bigger

12 /ˈræbɪt/

a. radio

b. rabbit

c. rabit

13. /ˈhæmstə/

a. hamster

b. better

c. hamter

14. /ˈbiːtl̩/

a. beetle

c. bee

c. beatle

15. /guːs/

a. choose

b. gose

c. goose

16. /kaʊ/

a. cau

b. now

c. cow

17. /ˈmʌŋki/

a. monkey

b. keys

c. tree

18. /maʊs/

a. cow

b. mouse

c. house

19. /ʃiːp/

a. ship

b. sheet

c. sheep

20. /ˈspaɪdə/

a. spider

b. spider man

c. hider