Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn | Đại học Quy Nhơn

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn | Đại học Quy Nhơn. Tài liệu gồm 7 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Đại học Quy Nhơn 422 tài liệu

Thông tin:
7 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn | Đại học Quy Nhơn

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn | Đại học Quy Nhơn. Tài liệu gồm 7 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

57 29 lượt tải Tải xuống
G IẾ GA H
H E L
T ng iếng Anh ch ên ngành
khách ạn h biến nhấ
1. CÁC LOẠI HÌNH KHÁCH SẠN PHỔ BIẾN
1. Independent Hotel: Khách sạn độc lập
2. Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi
3. Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân
4. Midscale service: Khách sạn trung cấp
5. Luxury hotel: Khách sạn cao cấp
6. Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú
7. Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp
8. Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
9. Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng
10. Motel: Nhà nghỉ
Ví dụ: We stayed at a student hostel during the conference.
Dịch: Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ giá rẻ trong hội nghị.
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KHÁCH
SẠN
2.1. Từ vựng về các loại phòng và giường
Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người
Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người
Twin room: Phòng có 2 giường đơn
Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1
giường nhỏ dành cho 3 người
Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở
President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống
Standard room: Phòng tiêu chuẩn
Superior room: Phòng chất lượng cao
Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao
Suite room: Phòng cao cấp
Connecting rooms: Phòng thông nhau
Adjoining rooms: Phòng liền kề
Adjacent rooms: Phòng gần nhau
Cabana: Phòng kề hồ bơi
Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc
Single bed: Giường ngủ đơn
Double bed: Giường ngủ đôi
Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn
California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
Extra bed: Giường phụ
Gym: Phòng tập thể dục
Games room: Phòng trò chơi
Vacancy: Phòng trống
Cabana: Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Apartment: Dạng căn hộ nhỏ
Sauna: Phòng tắm hơi
Ví dụ: I’m sorry, we have no vacancies.
Dịch: Thật lòng xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống nào.
2.2. Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn
Heater: Bình nóng lạnh
Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
Air conditioning: Máy điều hoà không khí
Heating: Hệ thống sưởi
Bathroom: Phòng tắm
Internet access: Truy cập Internet
Wireless printing: Máy in không dây
Fan: Quạt
Balcony: Ban công
Patio: Đồ nội thất trong khách sạn
Complimentary: Những vật dụng miễn phí
Bathtub: Bồn tắm
Shower: Vòi sen
Towel: Khăn
Robes: Áo choàng
Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân
Hair dryer: Máy sấy tóc
Sink: Bồn rửa mặt
Soap: Xà phòng
Lamp: Đèn
Executive desk: Bàn làm việc
Kitchenette: Bếp nhỏ
Microwave: Lò vi sóng
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Mini-fridge: Tủ lạnh mini
Coffee machine: Máy pha cà phê
Room service: Phòng dịch vụ
Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng
Curtains: Rèm cửa
Television: Ti-vi
Safe: Két sắt
Pull-out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra
Armchair: Ghế bành
Linens: Khăn trải giường
Iron and ironing board: Bàn ủi
Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng
Bar: Quầy bar
Brochures: Mẫu quảng cáo
Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay
Parking: Bãi đỗ xe
Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây
Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc
Buffet: Tiệc tự chọn
High chairs: Ghế em bé
Ví dụ: Send for a free colour brochure today!
Dịch: Gửi một mẫu quảng cáo màu miễn phí ngay hôm nay!
Ice machine: Máy làm đá
Vending machine: Máy bán hàng tự động
Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật
Fitness/workout room: Phòng tập thể dục
Swimming pool: Bể bơi
Spa: Phòng spa
Laundry: Giặt là
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Dry cleaning: Giặt khô
Business center: Tổ dịch vụ văn phòng
Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi
Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết
Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn
Sauna: Phòng xông hơi sauna
2.3. Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn
Main entrance: Lối vào chính
Reception: Quầy lễ tân
Lobby: Sảnh
Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp
Elevator: Thang máy
Stairs/stairway: Cầu thang bộ
Hall(way): Hành lang
Emergency exit: Lối thoát hiểm
Ví dụ: She ran into the hall and up the stairs.
Dịch: Cô chạy vào sảnh (hành lang) và lên cầu thang.
2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí nghề nghiệp
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh
Bellboy/bellhop/porter: Nhân viên hành lý
Housekeeping/housekeeper: Nhân viên buồng phòng
Hotelkeeper (= hotelier): Chủ khách sạn
Hotel manager: Quản lý khách sạn
Hotel inspector: Thanh tra khách sạn
Accountant: Kế toán
Waiter: Nhân viên phục vụ
Marketing manager: Quản lý marketing
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Bartender: Nhân viên pha chế
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Masseur: Nhân viên massage
Ví dụ: We talked to the company’s chief accountant.
Dịch: Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán trưởng của công ty..
2.5. Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng
Thủ tục đặt phòng
Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng
Vacancy: Phòng trống
Credit card: Thẻ tín dụng
Conference/convention: Hội nghị
Guest: Khách hàng
Thủ tục nhận phòng
Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng
Key card: Thẻ khoá phòng
Deposit: Tiền đặt cọc
Room number: Số phòng
Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
Noisy: Ồn ào
Baggage/ luggage: Hành lý
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Thủ tục trả phòng
Invoice: Hoá đơn
Tax: Thuế
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Late charge: Phí trả chậm
Signature: Chữ ký
Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng
Suggestion box: Hộp thư ý kiến
Ví dụ: Someone had forged her signature on the cheque.
Dịch: Ai đó đã giả mạo chữ ký của cô trên séc.
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
| 1/7

Preview text:

G IẾ GA H H E L T ng iếng Anh ch ên ngành khách ạn h biến nhấ
1. CÁC LOẠI HÌNH KHÁCH SẠN PHỔ BIẾN 1.
Independent Hotel: Khách sạn độc lập 2.
Chain hotels: Khách sạn theo chuỗi 3.
Economy/ Budget hotel: Khách sạn bình dân 4.
Midscale service: Khách sạn trung cấp 5.
Luxury hotel: Khách sạn cao cấp 6.
Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú 7.
Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp 8.
Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ 9.
Capsule Hotel: Khách sạn con nhộng 10. Motel: Nhà nghỉ
Ví dụ: We stayed at a student hostel during the conference.
Dịch: Chúng tôi ở tại một nhà nghỉ giá rẻ trong hội nghị.
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN
2.1. Từ vựng về các loại phòng và giường •
Single room: Phòng đơn có 1 giường dành cho 1 người •
Double room: Phòng có 1 giường lớn dành cho 2 người •
Twin room: Phòng có 2 giường đơn •
Triple room: Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn + 1
giường nhỏ dành cho 3 người •
Quad room: Phòng thiết kế cho 4 người ở •
President Suite/Presidential Suite: Phòng tổng thống •
Standard room: Phòng tiêu chuẩn •
Superior room: Phòng chất lượng cao •
Deluxe room: Phòng bố trí có view đẹp, tầng cao • Suite room: Phòng cao cấp •
Connecting rooms: Phòng thông nhau •
Adjoining rooms: Phòng liền kề •
Adjacent rooms: Phòng gần nhau • Cabana: Phòng kề hồ bơi •
Smoking/Non-Smoking Room: Phòng hút thuốc/ không hút thuốc •
Single bed: Giường ngủ đơn •
Double bed: Giường ngủ đôi •
Queen size bed: Giường ngủ đôi lớn •
King size bed: Giường cỡ lớn •
Super king size bed: Giường ngủ siêu lớn •
California king bed: Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao • Extra bed: Giường phụ • Gym: Phòng tập thể dục • Games room: Phòng trò chơi • Vacancy: Phòng trống •
Cabana: Phòng có bể bơi/ bể bơi liền kề phòng
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn •
Apartment: Dạng căn hộ nhỏ • Sauna: Phòng tắm hơi
Ví dụ: I’m sorry, we have no vacancies.
Dịch: Thật lòng xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống nào.
2.2. Từ vựng tiếng Anh về trang bị, tiện nghi phòng khách sạn • Heater: Bình nóng lạnh •
Amenities: Đồ dùng 1 lần tại khách sạn •
Air conditioning: Máy điều hoà không khí • Heating: Hệ thống sưởi • Bathroom: Phòng tắm •
Internet access: Truy cập Internet •
Wireless printing: Máy in không dây • Fan: Quạt • Balcony: Ban công •
Patio: Đồ nội thất trong khách sạn •
Complimentary: Những vật dụng miễn phí • Bathtub: Bồn tắm • Shower: Vòi sen • Towel: Khăn • Robes: Áo choàng •
Toiletries: Vật dụng vệ sinh cá nhân • Hair dryer: Máy sấy tóc • Sink: Bồn rửa mặt • Soap: Xà phòng • Lamp: Đèn •
Executive desk: Bàn làm việc • Kitchenette: Bếp nhỏ • Microwave: Lò vi sóng
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn • Mini-fridge: Tủ lạnh mini •
Coffee machine: Máy pha cà phê •
Room service: Phòng dịch vụ •
Turndown service: Dịch vụ chỉnh trang phòng • Curtains: Rèm cửa • Television: Ti-vi • Safe: Két sắt •
Pul -out sofa: Ghế sofa có thể kéo ra • Armchair: Ghế bành • Linens: Khăn trải giường •
Iron and ironing board: Bàn ủi •
Jacuzzi/whirlpool/hot tub: Bồn tắm/ Hồ bơi nước nóng • Bar: Quầy bar • Brochures: Mẫu quảng cáo •
Airport shuttle: Xe đưa đón ra sân bay • Parking: Bãi đỗ xe •
Continental breakfast: Ăn sáng kiểu Tây •
Catering: Cung cấp các dịch vụ tiệc • Buffet: Tiệc tự chọn • High chairs: Ghế em bé
Ví dụ: Send for a free colour brochure today!
Dịch: Gửi một mẫu quảng cáo màu miễn phí ngay hôm nay! • Ice machine: Máy làm đá •
Vending machine: Máy bán hàng tự động •
Wheelchair accessible: Ghế dành cho người khuyết tật •
Fitness/workout room: Phòng tập thể dục • Swimming pool: Bể bơi • Spa: Phòng spa • Laundry: Giặt là
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn • Dry cleaning: Giặt khô •
Business center: Tổ dịch vụ văn phòng •
Pets allowed/pet-friendly: Nơi cho phép vật nuôi •
Ski storage: Nơi cất giữ đồ trượt tuyết •
Indoor pool: Bể bơi bên trong khách sạn • Sauna: Phòng xông hơi sauna
2.3. Từ vựng về các khu vực quanh khách sạn •
Main entrance: Lối vào chính • Reception: Quầy lễ tân • Lobby: Sảnh •
Banquet/meeting room: Phòng tiệc/ Phòng họp • Elevator: Thang máy •
Stairs/stairway: Cầu thang bộ • Hal (way): Hành lang •
Emergency exit: Lối thoát hiểm
Ví dụ: She ran into the hall and up the stairs.
Dịch: Cô chạy vào sảnh (hành lang) và lên cầu thang.
2.4. Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí nghề nghiệp •
Receptionist: Nhân viên lễ tân •
Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh •
Bel boy/bel hop/porter: Nhân viên hành lý •
Housekeeping/housekeeper: Nhân viên buồng phòng •
Hotelkeeper (= hotelier): Chủ khách sạn •
Hotel manager: Quản lý khách sạn •
Hotel inspector: Thanh tra khách sạn • Accountant: Kế toán •
Waiter: Nhân viên phục vụ •
Marketing manager: Quản lý marketing •
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng •
Bartender: Nhân viên pha chế
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn • Masseur: Nhân viên massage
Ví dụ: We talked to the company’s chief accountant.
Dịch: Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán trưởng của công ty..
2.5. Từ vựng về thủ tục nhận, trả phòng
Thủ tục đặt phòng
Booking a room/ making a reservation: Đặt phòng • Vacancy: Phòng trống • Credit card: Thẻ tín dụng •
Conference/convention: Hội nghị • Guest: Khách hàng
Thủ tục nhận phòng
Check-in/check-out: Nhận/ Trả phòng • Key card: Thẻ khoá phòng • Deposit: Tiền đặt cọc • Room number: Số phòng •
Morning call/wake-up call: Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức • Noisy: Ồn ào • Baggage/ luggage: Hành lý •
Luggage cart: Xe đẩy hành lý Thủ tục trả phòng • Invoice: Hoá đơn • Tax: Thuế •
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại • Late charge: Phí trả chậm • Signature: Chữ ký •
Customer satisfaction: Sự hài lòng khách hàng •
Suggestion box: Hộp thư ý kiến
Ví dụ: Someone had forged her signature on the cheque.
Dịch: Ai đó đã giả mạo chữ ký của cô trên séc.
| Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn