Đáp án bài tập thực hành 2021:
PHẦN I: LÝ THUYẾT (6 điểm) 12 câu mỗi câu 0,5đ
1 A 2B 3B 4A 5 A 6A 7B 8A 9A 10B 11A 12D
PHẦN II: THỰC HÀNH (4 điểm)
Câu 13 2 điểm( )
a) 472,956,000 - 4,112,661 (0.25đ)
b) 19245 - 88708 - 13531 - 11385 (0.25đ)
c) (0.25đ)12,098,000
d) (0.25đ) 26
e) (0.5đ)
AgriBank 232,060,000
Vietcombank 102,429,000
VietinBank 138,467,000
f) (0.5đ)
AgriBank 4,297,407
Vietcombank 3,658,179
VietinBank 4,195,970
Câu 14 (1 điểm)
a) Y = 7816.9X + 40395 ; 204,549.9 (0.5đ)
b) Doanhthu = 1.507440551*Taynghe + 1.142900926*Laodong + 11619.85336 ;
207,086.78 (0.5đ)
Câu 15 (1 điểm)
F(x) = 25X1 + 20X2 + 35X3 + 15X4 ---> F(max) = ?
X1, X2, X3, X4 >=0
62X2 + 75X3 + 34X4 <= 9800
66X1 + 75X3 + 34X4 <= 7200
66X1 + 62X2 + 75X3 <= 8400
F(max) = 4770 ; (X1 = 43.9 ; X2 = 88.7 ; X3 = 0 ; X4 = 126.5) (0.5đ)

Preview text:

Đáp án bài tập thực hành 2021:
PHẦN I: LÝ THUYẾT (6 điểm) 12 câu mỗi câu 0,5đ
1 A 2B 3B 4A 5 A 6A 7B 8A 9A 10B 11A 12D
PHẦN II: THỰC HÀNH (4 điểm)
Câu 13 (2 điểm)
a) 472,956,000 - 4,112,661 (0.25đ)
b) 19245 - 88708 - 13531 - 11385 (0.25đ) c) 12,098,000 (0.25đ) d) (0.25đ) 26 e) (0.5đ) AgriBank 232,060,000 Vietcombank 102,429,000 VietinBank 138,467,000 f) (0.5đ) AgriBank 4,297,407 Vietcombank 3,658,179 VietinBank 4,195,970 Câu 14 (1 điểm)
a) Y = 7816.9X + 40395 ; 204,549.9 (0.5đ)
b) Doanhthu = 1.507440551*Taynghe + 1.142900926*Laodong + 11619.85336 ; 207,086.78 (0.5đ) Câu 15 (1 điểm)
F(x) = 25X1 + 20X2 + 35X3 + 15X4 ---> F(max) = ? X1, X2, X3, X4 >=0 62X2 + 75X3 + 34X4 <= 9800 66X1 + 75X3 + 34X4 <= 7200 66X1 + 62X2 + 75X3 <= 8400
F(max) = 4770 ; (X1 = 43.9 ; X2 = 88.7 ; X3 = 0 ; X4 = 126.5) (0.5đ)