Bài tập toán 7 lũy thừa của một số hữu tỉ ( có lời giải chi tiết )

Tổng hợp toàn bộ Bài tập toán lớp 7 lũy thừa của một số hữu  ( có lời giải chi tiết ) gồm lí thuyết và tự luận được biên soạn gồm 7 trang. Các bạn tham khảo và ôn tập kiến thức đầy đủ cho kì thi sắp tới . Chúc các bạn đạt kết quả cao và đạt được những gì mình hi vọng nhé !!!!

Trang 1
. LŨY THỪA CA MT S HU T
I. KIN THỨC CƠ BẢN
1. Định nghĩa:
Lũy thừa bc
n
ca mt s hu t
x
, kí hiu
n
x
, là tích ca
n
tha s
x
(
n
là s t
nhiên lớn hơn
1
).
- Quy ưc:
1
xx
vi
;x
0
1x
vi
0.x
- Khi s hu t
a
x
b
( , , 0)a b b
ta có:
.
n
n
n
aa
b
b



- Chú ý:
2
0
n
x
vi
;x
21n
x
cùng du vi du ca
;x
22
()
nn
xx
2 1 2 1
()
nn
xx

2. Các phép toán v lũy thừa
- Tích hai lũy thừa cùng cơ số:
.
m n m n
x x x
( , , )x m n
- Thương hai lũy tha cùng cơ số:
:
m n m n
x x x
( *, , , )x m n m n
- Lũy thừa của lũy tha:
.
()
m n m n
xx
( , , )x m n
- Lũy thừa ca mt tích:
( . ) .
n n n
x y x y
( , , )x y n
- Lũy thừa ca một thương:
n
n
n
xx
y
y



( , , )x y n
- Lũy thừa s mũ nguyên âm: Vi
, 0; *x x n
ta có:
1
.
n
n
x
x
- Hai lũy thừa bng nhau:
Nếu
mn
xx
thì
mn
vi
( 0; 1).xx
Nếu
nn
xy
thì
xy
nếu
n
l,
xy
nếu
n
chn.
Trang 2
II. BÀI TP
Bài 1: Tính Bài 2: Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
Bài 3: Tính
a)
( ) ( ) ( )
23
0,4 0,4 . 3- - - -
=
b)
( )
32
0
33
1 1 1,031
44
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
- + -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
=
c)
3 2 3
2 3 2
4. 1
3 4 3
æ ö æ ö æ ö
÷ ÷ ÷
ç ç ç
÷ ÷ ÷
- - + -
ç ç ç
÷ ÷ ÷
ç ç ç
÷ ÷ ÷
ç ç ç
è ø è ø è ø
=
d)
( ) ( )
76
53
17 17
0,5 : 0,5 :
22
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
- - -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
=
= ………………………..
= ………………………..
= ………………………..
= ……………………….
=
………………………....
= ……………………..
= ………………………..
= ……………………….
Trang 3
Bài 4: Tính ( đin kết qu vào bng bên)
a)
33
54
.;
25
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
b)
23
11
:
93
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
c)
10 5
37
( 3) .15
25 .( 9)
d)
55
9 27
:
5 20
e)
17 11
10 15
3 .81
27 .9
f)
2 11
23
9 .2
16 .6
Bài 5: Tìm x
a)
10 8
55
:
99
x
b)
88
59
:
95
x
c)
3
8x = - Û
Vy
.....x =
d)
3
5 27x
e)
3
2 3 64x
f)

2
2 3 25x
g)

4
2 5 4096x
Bài 6. So sánh
a)
300
5
500
3
b)
24
2
16
3
a
b
c
d
e
f
Trang 4
c)
11
16
9
32
d)
3
2
2
3
2
2
Bài 7: Chng minh rng:
a)

6 5 4
7 7 7 55
b)

7 9 29
81 27 3 33
c)

12 33 30
8 2 2 55
d)

9 8 7
10 10 10 555
f)

7 9 13
81 27 9 45
Bài 8: Cho
2 3 100
2 2 2 ... 2A
2 3 96
5 5 5 ... 5B
100 99 98 97 2
2 2 2 2 ... 2 2C = - + - + + -
a) Chng t rng A chia hết cho
6;30
b) Chng t rng B chia hết cho
6;31;26;126
c) Tính giá tr ca
,,A B C
Bài 9: Tìm
*
,xy
để:
a)
27 3 3.81
x
b)


2 3 8 2
32 2 2 .2
x x x
c)

15 15 16 16
4 .9 2 .3 18 .2
xx
d)
1
2 .3 12
y
xx
e)
2000
6 : 2 3
y
x
f)

6
3 .3
3
27.9
x
x
Trang 5
HDG
Bài 1:


4
2 16
;
3 81



3
11
;
3 27




2
5 144
1;
7 49

4
16
( 0,4)
625
Bài 2:



6
2 4 8 2
..
3 9 27 3
;



6
3 9 27 3
..
4 16 64 4
;
6
49.7.343 7
;
6
25.5.125 5
Bài 3:
a)
( ) ( ) ( ) ( )
23
23
4 4 4 8 4
0,4 0,4 . 3 . 3 .3
10 10 25 125 125
æ ö æ ö
-
÷÷
çç
÷÷
- - - - = - - - - = - =
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
b)
( )
3 2 2 2
0
3 3 3 3 7 7 49 3 211
1 1 1,031 1 1 1 1 1 1 . 1
4 4 4 4 4 4 16 4 64
æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
- + - = - + = - + = + =
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
è ø è ø è ø è ø è ø è ø
c)
3 2 3 3 3 2
2 3 2 2 2 7 49 49
4. 1 4 4.
3 4 3 3 3 4 16 4
æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
- - + - = - - - = - = -
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
÷ ÷ ÷ ÷ ÷ ÷
ç ç ç ç ç ç
è ø è ø è ø è ø è ø è ø
d)
( ) ( ) ( )
76
5 3 2
17 17 17 1 17 33
0,5 : 0,5 : 0,5
2 2 2 4 2 4
æ ö æ ö
÷÷
çç
÷÷
- - - = - - = - = -
çç
÷÷
çç
÷÷
çç
è ø è ø
Bài 4:
a)
8;
b)
1
;
3
c)
3
;
5
d)
5
4
;
3



e)
11
17 4
17 11 17 44 61
10 15
10 15 30 30 60
32
33
3 81 3 3 3
3
27 9 3 3 3
33

f)
2
2 11
2 11 4 11
2
2 3 11 3
4 3 3
32
9 2 3 2
3
16 6 2 3
2 2 3



Bài 5:
a)
10 8 10 8 2
5 5 5 5 5 25
::
9 9 9 9 9 81
x x x x
Trang 6
b)
8 5 5 8
5 9 9 5
:1
9 5 5 9
x x x
c)
3 3 3
8 ( 2) 2x x x
d)
3 3 3
( 5) 27 ( 5) ( 3) 5 3 8x x x x
e)
3 3 3
1
(2 3) 64 (2 3) ( 4) 2 3 4 2 1
2
x x x x x
f)
2 2 2
(2 3) 25 (2 3) 5 2 3 5 2 8 4x x x x x
hoc
2 3 5 2 2 1x x x
g)
4 4 4
3
(2 5) 4096 (2 5) 8 2 5 8 2 3
2
x x x x x
hoc
13
2 5 8 2 13
2
x x x
Bài 6:
a)
300
5
500
3
Ta có:
100 100
300 3 100 500 5 100
5 5 125 ;3 3 243
. Mà
1 100
125 243 125 243
. Vy
300 500
53
.
b)
24
2
16
3
. Ta có:
( ) ( )
83
24 3 5 16 2 5
2 2 8 ;3 3 9= = = =
. Mà
55
8 9 8 9
. Vy
24 16
23
.
c)
11
( 16)
9
( 32)
. Ta có:
11
11 4 44
( 16) 2 (2) ;
9
9 5 45
( 32) 2 (2)
44 45
(2) (2)
Vy
11 9
( 16) ( 32)
.
d)
3
2
2
3
2
2
. Ta có :
3
26
2 2 64
3
28
2 2 256
. Mà 64 < 256 . Vy
3
3
22
22
Bài 7:
a)
6 5 4
7 7 7 55
Ta có
6 5 4 4 2 4 4
7 7 7 7 7 7 1 7 .(49 7 1) 7 .55 5. 5
. Vy
6 5 4
7 7 7 55
b)
7 9 29
81 27 3 33
( ) ( ) ( )
79
7 9 29 4 3 29 28 27 29 26 2 3 26
81 27 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 .33 33- + = - + = - + = × - + = M
Vy
7 9 29
81 27 3 33
c)
12 33 30
8 2 2 :55
Trang 7
Ta có
( ) ( )
12
12 33 30 3 33 30 36 33 30 30 6 3 30
8 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 .55 55- - = - - = - - = × - - = M
Vy
12 33 30
8 2 2 55
d)
897
10 10 10 :555
Ta có
9 7 6 3 2 68 6
10 10 10 10 10 10 10 10 .1110 10 555. 5. 25. 5
Vy
897
10 10 10 555
e)
7 9 13
81 27 9 45
Ta có
7 9 13
7 9 13 4 3 2 28 27 26 4 324 2 24
81 27 9 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 .4 5. 543
Vy
7 9 13
81 27 9 45
Bài 9:
a)
3 4 3 5
27 3 3.81 3 3 3.3 3 3 3
x x x
. Mà
*
4xx
b)
25
2 3 3 2 5 5 5
32
22
32 2 2 2 2 2 2 2 2
22
x
x x x x x
x

. Mà
*
5xx
c)
15 15
15 15 16 16 2 2 16 30 32
4 9 2 3 18 .2 2 3 (2.3) 32 (2.3) 6 (2.3)
x x x x
30 32
6 6 6
x
. Mà
*
31xx
d)
1 1 2 1 2
12
2 3 12 2 3 2 3 2 3 2 3 1
x
x y x x y x y x x
xx
xy
xy

e)
2000 2000 2000
2000
6 :2 3 6 3 2 2 3 2 3 2000
x y x y x x y
x
xy
xy
f)
6
6 3 2 6 4 2 2 3 4 2
( 3) 3
3 ( 3) 3 3 3 3 ( 3) 3 3 3 ( 3) 3 3 3 3
27.9
x
x
x x x x x
x

22
( 3) ( 3) ( 3)
xx
22
( 3) ( 3) 2 2 2
xx
x x x
g)
89
9
2 2 256 2 2 2 2
8
x y x y
x
y
| 1/7

Preview text:

. LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
I. KIẾN THỨC CƠ BẢN 1. Định nghĩa:
Lũy thừa bậc n của một số hữu tỉ x , kí hiệu n
x , là tích của n thừa số x ( n là số tự nhiên lớn hơn 1 ). n x  . x .
x ..x (x  ,n ,n  1) n - Quy ước: 1
x x với x   ; 0 x  1 với x   0. n a na a
- Khi số hữu tỉ x  (a,b ,b  0) ta có:    . b nb b - Chú ý: 2n x  0 với x   ; 2n 1
x  cùng dấu với dấu của x; 2 2 ( ) n n xx và 2 1 2 1 ( ) n n x  x
2. Các phép toán về lũy thừa
- Tích hai lũy thừa cùng cơ số: m . n m n x x x  
(x  ,m,n )
- Thương hai lũy thừa cùng cơ số: m : n m n x x x  
(x  *,m,n ,m  ) n
- Lũy thừa của lũy thừa: m n m. ( ) n x
x (x ,m,n )
- Lũy thừa của một tích: ( . )n n  . n x y
x y (x, y  ,n ) n nx x
- Lũy thừa của một thương:   
(x, y  ,n ) ny yn 1
- Lũy thừa số mũ nguyên âm:
Với x  , x  0; n * ta có: x  . n x
- Hai lũy thừa bằng nhau: Nếu m n
x x thì m n với (x  0; x  1  ). Nếu n n
x y thì x y nếu n lẻ, x  y nếu n chẵn. Trang 1 II. BÀI TẬP Bài 1: Tính
Bài 2: Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
= ………………………....
= ……………………….. = ……………………..
= ………………………..
= ………………………..
= ………………………..
= ……………………….
= ………………………. Bài 3: Tính 2 3
a) (- 0, 4) - (- 0, 4) .(- ) 3 = 3 2 æ ö æ ö 0 3 ç ÷ 3 ç ÷ b) 1 ç ÷ - 1 ç ÷ + ç ÷ = ç ÷ ç ÷ (- 1, 03 ) 1 è 4ø çè 4÷ø 3 2 3 2 æ ö æ 3ö æ 2ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ c) ç ÷ - 4. - ç 1 ÷ + - ç ÷ ç ÷ = ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ 3 è 4ø çè 3÷ø 7 6 æ ö æ ö 5 3 17 ç ÷ 17 ç ÷ d) (- 0, ) 5 : (- 0, 5) - ç ÷ : ç ÷ ç ÷ = ç ÷ ç ÷ è 2 ø çè 2 ÷ø Trang 2
Bài 4: Tính ( điền kết quả vào bảng bên)  3 3 2 3 5 æ ö ç ÷ 4 æ ö 1 æ ö ç ÷ 1 æ ö a) ç ÷ ç ÷ ç ÷ .ç ÷ ; ç ÷ b) ç ÷ : ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è2ø çè5÷ø è9ø çè3÷ø a b 10 5 5 5 ( 3  ) .15  9   27  c) d)   :   3 7 25 .( 9  )  5   20  17 11 2 11 3 .81 9 .2 c d e) f) 10 15 27 .9 2 3 16 .6 Bài 5: Tìm x   10   8 8 8 5 5  5   9  a) : x      b) x :      e f  9   9   9   5  c) 3 x = - 8 Û
Vậy x = ..... 3 3 2 4
d) x  5  27
e) 2x  3  64
f) 2x  3  25
g) 2x  5  4096 Bài 6. So sánh a) 300 5 và 500 3 b) 24 2 và 16 3 Trang 3 11 9
c) 16 và 32 d)  3 2 2 và 32 2
Bài 7: Chứng minh rằng: a) 6  5  4 7 7 7 55 b) 7  9  29 81 27 3 33 c) 12  33  30 8 2 2 55 d) 9  8  7 10 10 10 555 f) 7  9  13 81 27 9 45
Bài 8: Cho A   2  3   100 2 2 2 ... 2 B   2  3   96 5 5 5 ... 5 100 99 98 97 2 C = 2 - 2 + 2 - 2 + ... + 2 - 2
a) Chứng tỏ rằng A chia hết cho 6; 30
b) Chứng tỏ rằng B chia hết cho 6; 31; 26;126
c) Tính giá trị của A,B,C
Bài 9: Tìm x y  * , để: a) 27  3x  3.81 b) x x    2 3 8 2 32 2 2 .2 x c) 15 15  x x  16 16 4 .9 2 .3 18 .2 d) x1 2 .3y  12x  x 6 3 .3 e) x 2000 6 : 2  3y f)  3 27.9x Trang 4 HDG Bài 1:   4 3 2 2  1   5   16 1 144 16   ;      ; 1    ; ( 4 0, 4)   3  81  3  27  7  49 625 Bài 2:  6 2 6 2 4 8 3 9 27  3  . .    ; . .    ;  6 49.7.343 7 ;  6 25.5.125 5 3 9 27  3  4 16 64  4  Bài 3: 2 3 æ ö æ ö 2 3 4 ç ÷ 4 ç ÷ 4 8 - 4
a)(- 0, 4) - (- 0, 4) .(- 3) = - ç ÷ - - ç ÷ . ç ÷ ç ÷ ç ÷ (- 3) = - .3 = è 10ø çè 10÷ø 25 125 125 3 2 2 2 æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö æ ö 0 3 ç ÷ 3 ç ÷ 3 ç ÷ 3 ç ÷ 7 ç ÷ 7 ç ÷ 49 3 211 b) 1 ç ÷ - 1 ç ÷ + ç ÷ ç ÷ ç ÷ (- 1, 03 ) 1 = 1 ç ÷ 1 ç - 1÷+ 1 = ç ÷ ç - 1÷+ 1 = . + 1 = è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ 4 4 4 4 è4ø çè4 ÷ø 16 4 64 3 2 3 3 3 2 2 æ ö æ 3ö æ 2ö 2 æ ö 2 æ ö æ 7ö ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ 49 49 c) ç ÷ - 4. - ç 1 ÷ + - ç ÷ = ç ÷ - ç ÷ - 4 - ç ÷ = - 4. = - ç ÷ ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ è ø ç ÷ ç ÷ 3 4 3 3 è3ø çè 4÷ø 16 4 7 6 æ ö æ ö 5 3 2 17 ç ÷ 17 ç ÷ 17 1 17 33 d) (- 0, ) 5 : (- 0, 5) - ç ÷ : ç ÷ = ç ÷ ç ÷ ç ÷ (- 0, 5) - = - = - è 2 ø çè 2 ÷ø 2 4 2 4 Bài 4: 5 1 3  4  a) 8; b) ; c)  ; d)    ; 3 5  3   3  3 3 81 11 17 4 17 11 17 44 61 3 3 3 e)     3 10 15 27 9  10  15 30 30 60 3 2 3  3 3 3 3  3 2 2 11 2 11 4 11  2 9 2 3  2 f)    3 2 3 16  6  2 11 3 4 3 3 2  3 2  2 3 Bài 5: 10 8 10 8 2  5    5    5    5    5   25 a) : x   x  :  x   x             9   9   9   9   9  81 Trang 5 8 5 5 8  5    9    9    5   b) x :   x    x  1          9   5   5   9  c) 3 3 3
x  8  x  (2)  x  2 d) 3 3 3 (x  5)  27   (x  5)  ( 3  )  x  5  3   x  8 1 e) 3 3 3 (2x  3)  6
 4  (2x  3)  ( 4
 )  2x  3  4   2x  1   x   2 f) 2 2 2
(2x  3)  25  (2x  3)  5  2x  3  5  2x  8  x  4 hoặc 2x  3  5   2x  2   x  1  3 g) 4 4 4
(2x  5)  4096  (2x  5)  8  2x  5  8  2x  3  x  2 13  hoặc 2x  5  8   2x  1  3  x  2 Bài 6: a) 300 5 và 500 3 100 100 Ta có: 300   3  100 500    5  100 5 5 125 ;3 3  243 . Mà 1 100 125  243  125  243 . Vậy 300 500 5  3 . 8 3 b) 24 2 và 16 3 . Ta có: 24 = ( 3) 5 16 = = ( 2) 5 2 2 8 ; 3 3 = 9 . Mà 5 5 8  9  8  9 . Vậy 24 16 2  3 . c) 11 ( 16  ) và 9 ( 32  ) . Ta có:    11 11 4 44 ( 16) 2  (2) ;    9 9 5 45 ( 32) 2  (  2) Mà 44 45 (2)  (2) Vậy 11 9 ( 16)   ( 32)  . 3 3 3 d)  3 2 2 và 2 2 . Ta có :  3 2 6 2  2  64 và 2 8 2
 2  256 . Mà 64 < 256 . Vậy  2  3 2 2  2 Bài 7: a) 6 5 4 7  7  7 55 Ta có 6 5 4 4    . 2    4 4 7 7 7 7 7
7 1  7 .(49  7 1)  7 .55 55 . Vậy 6 5 4 7  7  7 55 b) 7 9 29 81  27  3 33 - + = ( )7 - ( )9 7 9 29 4 3 29 28 27 29 26 + = - + = ( 2 3 × - + ) 26 81 27 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 = 3 .33 33 M Vậy 7 9 29 81  27  3 33 c) 12 33 30 8  2  2 : 55 Trang 6 12 Ta có 12 33 30 - - = ( 3) 33 30 36 33 30 30 - - = - - = ( 6 3 × - - ) 30 8 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 = 2 .55 55 M Vậy 12 33 30 8  2  2 55 d) 9 8 7 10 10 10 : 555 Ta có 9 8 7 6 10 10 10  10 . 3 2 10 10 10 6 6 10 .1110 10 5 . 55.2 5 5 5 Vậy 9 8 7 10 10 10 555 e) 7 9 13 81  27  9 45 7 9 13 Ta có 7 9 13  
  4   3  2  28 27 26 24     3 . 4 3 2    24 81 27 9 3 3 3 3 3 3 3 3 3  3 .45 5 4 Vậy 7 9 13 81  27  9 45 Bài 9: a) x 3 x 4 3 x 5
27  3  3.81  3  3  3.3  3  3  3 . Mà * x   x  4 2 x 5 x x  x x 2 2 b) 2 3 3 2 5 5 x 5 32  2  2  2  2  2    2  2  2 . Mà * x   x  5 3 2 2 2 x 15 15 c) 15 15 x x 16 16       2   2  x 16 30 x 32 4 9 2 3 18 .2 2 3
 (2.3)  32  (2.3)  6  (2.3) 30 x 32  6  6  6 . Mà * x   x  31 xx 1  2x    d) x 1 y x x 1 2
3 12  2 3y   2 2 3 x 1 y 2
 2 3  2 x 3x  
x y 1 x yx  2000 e) x 2000 y x y 2000 x x 2000 6 : 2  3  6  3 2  2 3  2 3y  
x y  2000 x y x 6 ( 3  ) 3 x f) x 6  3   ( 3  ) 3  3             x  33  23 x 6 4 2 x x 2 3 4 2 ( 3) 3 3 3 ( 3) 3 3 3 3 x 27  .9 x 2 2 ( 3) ( 3) ( 3) x       x2 2  ( 3  )  ( 3
 ) x x  2  2x x  2 x  9 g) x y x y 9 8
2  2  256  2  2  2  2   y  8 Trang 7