Trang 1
5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHT MT N
I. KIN THỨC CƠ BẢN
Bất phương trình bậc nht mt n là bất phương trình có dạng
ax 0b+<
(hay
ax 0;b+>
ax 0, ax 0bb+ £ + ³
) trong đó
a
b
là hai s đã cho và
0a ¹
Khi chuyn mt hng t ca bất phương trình từ vế này sang vế kia thì ta phải đối du
hng t đó.
Ví d:
( )
ax axb c b c+ > Û > - +
Khi nhân hai vế ca bất phương trình với cùng mt s khác 0 ta phi:
- Gi nguyên chiu ca bất phương trình nếu s đó dương
- Đổi chiếu ca bất phương trình nếu s đó âm
Ví d:
vi
0c >
..a b a c bc> Û <
vi
0c <
III. BÀI TP
Bài 1:Hãy t xem c bt phương tnh sau có là bất pơng trình bậc nht mt n hay kng?
a)
0 8 0;x +
b)
6 0;x −
c)
1
0;
3
x
d)
2
4 0.
5
x
+
e)
3 3 0;x +
f)
5
0;
42
x
−=
g)
1
2 0;
x
+
h)
72
0.
3
x−−
Bài 2: Chng minh các bất phương trình sau bất phương trình bậc nht mt n vi mi
giá tr ca tham s m:
a)
2
( 3) 1 0;mx+ +
b)
( )
2
4 2 3m m x m + + +
Bài 3: Gii các bất phương trình sau:
a)
2 8 0;x −
b)
9 3 0;x−
c)
1
5 1;
3
x−
d)
3 5 2
1
23
xx
x
++
+
Bài 4: Gii các bất phương trình sau và biểu din tp nghim trên trc s.
a)
2 17
2
32
−−
xx
x
b)
2 1 4 3 1 4
3 4 6 12
+ +
x x x x
Bài 5: Gii các bất phương trình
a)
2
3 1 2( 1) (3 )x x x x x +
b)
( )
2
2 2 2
( 1) ( 1) 2x x x x + + + +
c)
23
( 1)( 6) ( 2)x x x+
Bài 6: Gii các bất phương trình và biểu din tp nghim trên trc s.
Trang 2
1 7 3 2 1 3 2
2 15 3 5
x x x x- + + -
- £ +
a)
b)
( )
2
53
2 1 2 3 4 1
3 4 6 5
xx
x x x
-
+ + +
- > -
- - - -
c)
4 2 1 5
3
34
xx
x
--
- + £
d)
4 3 2
5
5 3 2
x x x
x
+ + -
- - ³ -
e)
( )
2
23
5 3 3 1
5
5 4 2
xx
xx
+
--
+ < -
f)
( )
2
13
5 2 2 5
3 2 3 4
xx
x x x x
-
--
- > -
- - - -
g)
2 1 1
23
25
x
xx
+
+ > -
h)
5
3
6 3 6
x x x
x - - > -
Bất phương trình dạng đặc bit
x a x c x e x g
b d f h
+ + + +
+ +
Phương pháp giải:
- Nếu
a b c d e f g h k+ = + = + = + =
. Ta cng mi phân thc thêm 1.
- Nếu
a b c d e f g h k = = = =
.Ta cng mi phân thc thêm -1.
- Sau đó quy đng tng phân thc, chuyn vế nhóm nhân t chung đưa v dng
( )
1 1 1 1
0.xk
b d f h

+


Chú ý 1: Cn xét xem
1 1 1 1
b d f h

+


s âm hay dương đ đưa ra đánh giá về du ca
( )
xk
.
Chú ý 2: th m rng s phân thc nhiều hơn và tùy bài toán ta s cng hoc tr đi
hng s thích hp.
Bài 7: Gii các bất phương trình sau:
a)
2 5 3 6
6 3 5 2
x x x x+ + + +
+ +
b)
2 1 2 1 2 3
1007 1008 2017 2015
x x x x
+ +
.
Bài 8: Gii các bất phương trình ẩn x sau:
Trang 3
2004 2005 2006 2007
2005 2006 2007 2008
x x x x+ + + +
+<+
a)
b)
2 4 3 5
2002 2000 2001 1999
x x x x- - - -
+ < +
c)
, (a, b, c > 0)
x ab x bc x ac
a b c
a b b c a c
- - -
+ + > + +
+ + +
Bài 9: Gii các bất phương trình và biểu din tp nghim trên trc s.
a)
12
11
62
xx+−
` b)
21
1 1 2 4
3
x
xx
+
Bài 10: Cho biu thc
22
1 2 5 1 2
:
1 1 1 1
xx
A
x x x x
−−

= +

+

a) Tìm điều kiện xác định và rút gn A
b) Tìm x để
0A >
Bài 11: Một người có s tiền không quá 70000 đồng gm 15 t giy bc vi hai loi mnh
giá: loại 2000 đồng và loại 5000 đồng. Hỏi người đó có bao nhiêu tờ giy bc loi 5000
đồng?
Bài 12: Một người đi bộ một quãng đường dài 18 km trong khong thi gian không nhiu
hơn 4 giờ. Lúc đầu người đó đi với vn tc 5 km/h, v sau đi với vn tốc 4 km/h. Xác định
độ dài đoạn đường mà người đó đã đi với vn tc 5 km/h.
T luyn.
Bài 13: Gii các bất phương trình sau:
a)
2 7 (3 2 ) (5 6 )x x x +
b)
2
( 2) 2 ( 2) 4x x x+ + +
c)
2 3 2
35
xx−−
d)
11
18
43
xx−+
+
e)
2 15 1
9 5 3
x x x+−
+
f)
1 4 5
3
99 96 95
x x x+ + +
+ +
g)
2
2 5 7 0xx+ +
KQ: a)
S= {x | x< 0}
b)
0x >
hoc
2x <-
c)
{ | 1}S x x= < -
d)
{ | 115}S x x= £ -
e)
{ | 6}S x x
f)
{ | 100}S x x= ³ -
g) Vy bất phương trình vô nghiệm.
Trang 4
Bài 14: Tìm giá tr ca x tha mãn c hai bất phương trình sau
2 3 2 3 2
5 3 2
x x x−+
+
3 2 3 5
2 5 6
x x x−−
+
KQ:
0x
Bài 15: Cho biu thc
2
22
1 3 1
:
3 3 27 3 3
x
B
x x x x


= + +


+


a) Tìm điều kiện xác định và rút gn B
b) Tìm x để
1B <-
KQ:
(3 )x
B
x
-+
=
, b)
x> 0
IV. BÀI TP TRC NGHIM
Câu 1: Gii bt phương trình :
3 5x -<
ta được t p nghim là ?
A.
|5S xx=
B.
|8S xx=
C.
|5S xx=
D.
|8S xx=
Câu 2:
37x >
A.
3
7
x
B.
3
7
x
C.
7
3
x
D.
7
3
x
Câu 3:
2 4x-<
A.
2x £
B.
2x ³
C.
2x £-
D.
2x ³-
Câu 4: Hình v sau biu din tp nghim ca bất phương trình nào ?
A.
2 6 0x <
B.
2 6 0x >
C.
2 6 0x £
D.
2 6 0x
Câu 5:
3. 6 4 8xx< - Û - >
A. Đúng B. Sai
Câu 6:
75 7 1 2xx+ < Û - <
A. Đúng B. Sai
Câu 7: Ghép mi ý ct A vi mt ý cột B để đưc kết qu đúng ?
A
B
a)
| 2S xx=
Là tp nghim ca BPT
1)
2 4 0x +<
(
0
3
Trang 5
b)
S { | 1}xx=<
Là tp nghim ca BPT
2)
3 3 0x- + ³
c) S =
| 2xS x= −
Là tp nghim ca BPT
3)
3 3 0x <
4)
6 3 0x £
Câu 8: Đin vào ch ….để đưc kết qu đúng ?
5x 3 2x 6 5x 6 3x 3x : x+ > + Û - ¼ > - ¼ Û > ¼ Û ¼ > ¼ Û > ¼ L
KT QU - ĐÁP SỐ
III. BÀI TP T LUN
Bài 1:a) Không, vì h s ca n x là 0
b) Có c) Có.
d) Không, vì x
2
n bc hai ch không phi bc mt.
e) Không, vì n x nm trong du giá tr tuyệt đối.
f) Không, vì du "=" th hiện đó là phương trình.
h) Không, vì n x nm mu s.
h) Có.
Bài 2: ta ch ra h s
0a ¹
a)
2
30mm+ > " Î ¡
b)
( )
2
2
1 15
40
24
m m m m
éù
æö
êú
÷
ç
÷
- + + = - + + < " Î
ç
êú
÷
ç
÷
ç
èø
êú
ëû
¡
Bài 3: a)
2 8 0 2 8 4x x x
.
b)
9 3 0 3 9 3x x x
.
c)
11
5 1 4 12
33
x x x
.
d)
3 5 2 5
15
2 3 6 6
x x x
xx
+ +
+
.
Bài 4: a)
2 17
2
32
−−
xx
x
( ) ( )
2 2 6 6.2 3 17
66

x x x
2 4 6 12 3 51 x x x
4 16 3 51 xx
4 3 51 16 +xx
7 35 x
5.x
Vy tp nghim ca bất phương trình là
|5S x x=
và được biu din trên trc s như
sau:
Trang 6
b)
2 1 4 3 1 4
3 4 6 12
+ +
x x x x
( ) ( ) ( ) ( )
4 2 1 3 4 2 3 1 4
12 12
+ +

x x x x
8 4 3 12 6 2 4 + + + +x x x x
5 16 5 6 + +xx
5 5 6 16 xx
0 10 x
x
Vy bất phương trình vô nghiệm và được biu din trên trc s như sau:
Bài 5: a)
2 2 2
3 1 2( 1) (3 ) 3 1 2 2 3x x x x x x x x x x- + > - - - Û - + > - - +
3
23
2
xxÛ - > - Û <
. Tp nghim ca BPT là
3
|
2
S x x

=


b)
( )
2
2 2 2 2 2
( 1) ( 1) 2 2 2 1 2 6 5x x x x x x x x- + £ + + + Û - + £ + +
1
84
2
xxÛ - £ Û ³ -
Tp nghim ca BPT là
1
|
2
S x x

=


c)
2 3 3 2 3 2
( 1)( 6) ( 2) 6 6 6 12 8x x x x x x x x x+ - £ - Û - + - £ - + -
2
11 2
11
xxÛ - £ - Û ³
Tp nghim ca BPT là
2
|
11
S x x

=


Bài 6:
a)
1 7 3 2 1 3 2
2 15 3 5
x x x x + +
+
( ) ( ) ( ) ( )
15. 1 2. 7 3 10. 2 1 6. 3 2
30 30 30 30
x x x x- + + -
Û - £ +
15 15 14 6 20 10 18 12x x x xÛ - - - £ + + -
21 8 28 7 49 7x x x xÛ - £ + Û ³ - Û ³ -
. Vy
7.S x x=
b)
( )
2
53
2 1 2 3 4 1
3 4 6 5
xx
x x x
+ + +
( )
2
53
2 1 2 3 4 1
3 4 6 5
xx
x x x
--
- - + +
Û + > +
( )
( )
( ) ( )
2
20. 2 1 15. 2 3
10 . 5 3 12. 4 1
60 60
xx
x x x
- - + +
- - + +
Û>
22
40 20 30 45 50 30 48 12
60 60
x x x x x- - + + - + + +
Û>
Trang 7
22
13
30 40 25 30 2 12 38 13
38
x x x x x xÛ - + > - + Û - > - Û <
. Vy
13
38
S x x

=


c)
4 2 1 5
3
34
xx
x
--
- + £
( ) ( ) ( )
4. 4 2 12. 3 3. 1 5
12 12
x x x- + - + -
Û£
16 8 12 36 3 15x x xÛ - - + £ -
25
4 28 3 15 19 25
19
x x x x
-
Û + £ - Û £ - Û £
Vy
25
19
S x x
=


d)
4 3 2
5
5 3 2
x x x
x
+ + -
- - ³ -
( ) ( ) ( ) ( )
6. 4 30. 5 10. 3 15. 2
30 30
x x x x+ - + + - -
Û³
6 24 30 150 10 30 15 30x x x xÛ + - - ³ + - +
186
24 126 5 60 19 186
19
x x x x
-
Û - - ³ - + Û - ³ Û £
. Vy
186
19
S x x
=


e)
( )
2
23
5 3 3 1
5
5 4 2
xx
xx
+
--
+ < -
( )
( )
( )
2
4. 5 3 5 3 1
10 . 2 3 5.20
20 20
xx
xx
- + -
+-
Û<
22
20 12 15 5 20 30 100
20 20
x x x x- + - + -
Û<
22
20 15 17 20 30 100x x x xÛ + - < + -
83
15 83 15 83
15
x x xÛ - < - Û > Û >
Vy
83
15
S x x

=


f)
( )
2
13
5 2 2 5
3 2 3 4
xx
x x x x
-
--
- > -
- - - -
22
5 2 2 3 5
3 2 3 4
x x x x x x- + - - +
Û + > +
( )
( ) ( )
22
4 5 2 6 2 4 3 3.5
12 12
x x x x x x- + + - - + +
Û>
22
20 8 12 6 4 12 15x x x x x xÛ - + + - > - + +
8
26 8 11 37 8 37 8
37
x x x x xÛ - + > Û - > - Û < Û <
. Vy
8
37
S x x

=


g)
2 1 1
23
25
x
xx
+
+ > -
( )
10.2 5 2 1
3 .10 2
10 10
xx
x
++
-
Û>
20 10 5 30 2x x xÛ + + > -
07x
( vô lý)
.x
Vy
.S =
h)
5
3
6 3 6
x x x
x - - > -
6 5 18 2
18 0 18
66
x x x x
x x x
- - -
Û > Û - > Û < -
x
. Vy
.S =
Bài 7:
Trang 8
a) Cng thêm 1 mi phân thc, ta có:
8 8 8 8
6 3 5 2
x x x x+ + + +
+ +
T đó tìm được
8x −
.
b) BPT tương đương:
2 4 2 2 2 1 2 3
2014 2016 2017 2015
x x x x
+ +
Cng thêm
1-
mi phân thức, ta được:
1 1 1 1
(2 2018) 0
2014 2016 2017 2015
x

+


.
T đó tìm được
1009x <
.
Bài 8: a)
2004 2005 2006 2007
2005 2006 2007 2008
x x x x+ + + +
+<+
2004 2005 2006 2007
1 1 1 1
2005 2006 2007 2008
x x x x+ + + +
Û - + - < - + -
1 1 1 1
0
2005 2006 2007 2008
x x x x- - - -
Û + - - <
1 1 1 1
( 1) 0
2005 2006 2007 2008
x
æö
÷
ç
÷
Û - + - - <
ç
÷
ç
÷
ç
èø
1 1 1 1
1 0(do 0)
2005 2006 2007 2008
xÛ - < + - - >
1.xÛ<
Vy bất phương trình đã cho có nghiệm
1x <
.
b)
2 4 3 5
2002 2000 2001 1999
x x x x- - - -
+ < +
2 4 3 5
1 1 1 1
2002 2000 2001 1999
x x x x- - - -
Û - + - < - + -
2004 2004 2004 2004
2002 2000 2001 1999
x x x x- - - -
Û + < +
( )
1 1 1 1
2004 0
2002 2000 2001 1999
x
æö
÷
ç
÷
Û - + - - <
ç
÷
ç
÷
ç
èø
1 1 1 1
2004 0 ( do 0) 2004
2002 2000 2001 1999
xxÛ - > + - - < Û >
Vy bất phương trình đã cho có nghiệm
2004.x >
c)
) , (a, b, c > 0)
x ab x bc x ac
c a b c
a b b c a c
- - -
+ + > + +
+ + +
Trang 9
0
x ab x bc x ac
c a b
a b b c a c
---
Û - + - + - >
+ + +
0
x ab a c bc x bc ab ac x ac bc ab
a b b c a c
- - - - - - - - -
Û + + >
+ + +
1 1 1
( ) 0x ab ac bc
a b b c a c
æö
÷
ç
÷
Û - - - + + >
ç
÷
ç
÷
ç
+ + +
èø
1 1 1
0,(do a, b, c > 0 0)x a b ac bc
a b b c a c
Û - - - > Þ + + >
+ + +
x ab ac bc.Û > + +
Vy bất phương trình đã cho có nghiệm
.x ab ac bc> + +
Bài 9: a)
12
11
62
xx+−
( )
32
1
1 1 6 1 3 6 6
66
x
x
xx
-
+
Û - < - < Û - < + - + <
6 2 7 6 6 7 2 6 7xxÛ - < - + < Û - - < - < -
1 13
13 2 1 13 2 1
22
x x xÛ - < - < - Û > > Û < <
. Vy
1 13
22
S x x

=


b)
21
1 1 2 4
3
x
xx
-
- < - < +
TH:
21
11
3
x
x
-
- < -
( )
31
2 1 3
3 3 2 4 1
33
x
x
x x x
−−
TH 2:
21
1 2 4
3
x
x
-
- < +
( )
3 2 4
2 1 3
33
x
x
+
--
Û<
2 4 6 12 4 16 4x x x xÛ - < + Û > - Û > -
Vy
41x- < < -
. Tp nghim
41S x x=
Bài 10:
a) Điều kin
1 0 1
1 0 1
xx
xx

+
Ta có
22
1 2 5 1 2
:
1 1 1 1
xx
A
x x x x
−−

= +

+

2
1 2 5 2 1
:
1 1 (1 )( 1) 1
xx
A
x x x x x

−−
= +

+ +

Trang 10
1 2(1 ) 5 2 1
:
(1 )(1 ) ( 1)(1 ) (1 )( 1) (1 )(1 )
x x x x
A
x x x x x x x x

+
= +

+ + + +

1 2 2 5 (1 )(1 )
(1 )(1 ) 2 1
x x x x x
A
x x x

+ + + +
=

+

2 (1 )(1 ) 2
(1 )(1 ) 2 1 2 1
xx
A
x x x x

+
= =

+

b) Để
0A >
2
0
21x

2 1 0x
2 0-<
1
2
x
(nhn)
Vy
1
2
x
thì
0A >
Bài 11: Gi s t giy bc loại 5000 đồng là x. ĐK :
*
, 15.xxÎ<¥
Theo bài ra ta có bất phương trình:
( )
15 2000 . 5000. 70000xx£-+
( )
15 2 .
40
. 70 . 5
3
x xxÛ £ Û+ £-
*
, 15xxÎ < Þ¥
x là các s nguyên t 1 đến 13.
Vy s t giy bc loại 5000 đồng là các s nguyên t 1 đến 13.
Bài 12: Gọi quãng đường mà người đó đã đi với vn tốc 5km/h là x (km) . ĐK :
0 18x
Theo bài ra ta có bất phương trình :
18
4
54
xx-
4 90 5 80 10x x xÛ + - £ Û ³
0 18 10 18.xx< < Þ £ <
Vậy quãng đường mà người đó đã đi với vn tc 5km/h là x (km) tha mãn
10 18.x£<
IV. BÀI TP TRC NGHIM

Preview text:

5. BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN
I. KIẾN THỨC CƠ BẢN
 Bất phương trình bậc nhất một ẩn là bất phương trình có dạng ax + b < 0 (hay
ax + b > 0; ax + b £ 0, ax + b ³ 0 ) trong đó a b là hai số đã cho và a ¹ 0
 Khi chuyển một hạng tử của bất phương trình từ vế này sang vế kia thì ta phải đối dấu hạng tử đó.
Ví dụ: ax + b > c Û ax > (- b)+ c
 Khi nhân hai vế của bất phương trình với cùng một số khác 0 ta phải:
- Giữ nguyên chiều của bất phương trình nếu số đó dương
- Đổi chiếu của bất phương trình nếu số đó âm
Ví dụ: a > b Û a.c > .
bc với c > 0 và a > b Û a.c < .
bc với c < 0 III. BÀI TẬP
Bài 1:Hãy xét xem các bất phương trình sau có là bất phương trình bậc nhất một ẩn hay không? 1 2 x a) 0x + 8  0; b) x − 6  0; c) x  0; d) + 4  0. 3 5 x 5 1 7 − x − 2 e) 3 − x + 3  0; f) − = 0; g) + 2  0; h)  0. 4 2 x 3
Bài 2: Chứng minh các bất phương trình sau là bất phương trình bậc nhất một ẩn với mọi giá trị của tham số m: a) 2
(m + 3)x +1  0; b) − ( 2
m + m + 4) x  2 − m + 3
Bài 3: Giải các bất phương trình sau: 1 3x + 5 x + 2 a) 2x − 8  0; b) 9 − 3x  0; c) 5 − x  1; d) − x 1+ 3 2 3
Bài 4: Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. x − 2 x −17
2x +1 x − 4 3x +1 x − 4 a) − x − 2  b) −  − 3 2 3 4 6 12
Bài 5: Giải các bất phương trình a) 2
x − 3x +1  2(x −1) − x(3 − x) b) x − + x x + + (x + )2 2 2 2 ( 1) ( 1) 2 c) 2 3
(x +1)(x − 6)  (x − 2)
Bài 6: Giải các bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. Trang 1 x - 1 7x + 3 2x + 1 3 - 2x a) - £ + 2 15 3 5 2 x + + (5 - 3 2 1 2 3 x x x ) 4x + 1 b) - > - - 3 - 4 - 6 - 5 4x - 2 1 - 5x c) - x + 3 £ 3 4 x + 4 x + 3 x - 2 d) - x - 5 ³ - 5 3 2 2 x (2x x x + - - ) 3 5 3 3 1 e) + < - 5 5 4 2 2 x - - (1- 3 5 2 2 x x x x ) 5x f) - > - - 3 - 2 - 3 - 4 2x + 1 1 g) 2x + > 3x - 2 5 5x x x h) x - - 3 > - 6 3 6 x + a x + c x + e x + g
Bất phương trình dạng đặc biệt +  + b d f h Phương pháp giải:
- Nếu a + b = c + d = e + f = g + h = k . Ta cộng mỗi phân thức thêm 1.
- Nếu a b = c d = e f = g h = k .Ta cộng mỗi phân thức thêm -1.
- Sau đó quy đồng từng phân thức, chuyển vế nhóm nhân tử chung đưa về dạng (  
x k ) 1 1 1 1 + − −  0.    b d f h   1 1 1 1 
Chú ý 1: Cần xét xem + − − 
 là số âm hay dương để đưa ra đánh giá về dấu của  b d f h  (x k) .
Chú ý 2: Có thể mở rộng số phân thức nhiều hơn và tùy bài toán ta sẽ cộng hoặc trừ đi hằng số thích hợp.
Bài 7: Giải các bất phương trình sau: x + 2 x + 5 x + 3 x + 6 x − 2 x −1 2x −1 2x − 3 a) +  + b) +  + . 6 3 5 2 1007 1008 2017 2015
Bài 8: Giải các bất phương trình ẩn x sau: Trang 2 x + 2004 x + 2005 x + 2006 x + 2007 a) + < + 2005 2006 2007 2008 x - 2 x - 4 x - 3 x - 5 b) + < + 2002 2000 2001 1999 x - ab x - bc x - ac c) + + > a + b + , c (a, b, c > 0) a + b b + c a + c
Bài 9: Giải các bất phương trình và biểu diễn tập nghiệm trên trục số. x +1 x − 2 2x −1 a) 1 −  − 1` b) x −1  −1 2x + 4 6 2 3  1 2
5 − x  1− 2x
Bài 10: Cho biểu thức A = + − :  2  2
1− x x +1 1− x x −1
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn A
b) Tìm x để A > 0
Bài 11: Một người có số tiền không quá 70000 đồng gồm 15 tờ giấy bạc với hai loại mệnh
giá: loại 2000 đồng và loại 5000 đồng. Hỏi người đó có bao nhiêu tờ giấy bạc loại 5000 đồng?
Bài 12: Một người đi bộ một quãng đường dài 18 km trong khoảng thời gian không nhiều
hơn 4 giờ. Lúc đầu người đó đi với vận tốc 5 km/h, về sau đi với vận tốc 4 km/h. Xác định
độ dài đoạn đường mà người đó đã đi với vận tốc 5 km/h. Tự luyện.
Bài 13: Giải các bất phương trình sau: a) 2
− − 7x  (3 + 2x) − (5 − 6x) b) 2
(x + 2)  2x(x + 2) + 4 2 − x 3 − 2x x −1 x +1 c)  d) −1 + 8 3 5 4 3 2x +15 x −1 x
x +1 x + 4 x + 5 e)  + f) + +  3 − 9 5 3 99 96 95 g) 2
2x + 5x + 7  0 KQ: a) S= {x | x< 0}
b) x > 0 hoặc x < - 2
c)S = {x | x < - 1}
d) S = {x | x £ - 115}
e) S = {x | x £ 6}
f) S = {x | x ³ - 100}
g) Vậy bất phương trình vô nghiệm. Trang 3
Bài 14: Tìm giá trị của x thỏa mãn cả hai bất phương trình sau 2x 3 − 2x 3x + 2 − − +  x 3 2x 3x 5 và +  KQ: x  0 5 3 2 2 5 6 2  1 3   x 1 
Bài 15: Cho biểu thức B = + :    + 2 2 
 3 x − 3x  27 − 3x x + 3  
a) Tìm điều kiện xác định và rút gọn B
b) Tìm x để B < - 1 - (3 + x) KQ: B = , b) x> 0 x
IV. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Giải bất phương trình : x - 3 < 5 ta được t ập nghiệm là ?
A. S = x | x   5
B. S = x | x   8
C. S = x | x   5
D. S = x | x   8
Câu 2: 3x > 7  3 3 7 7 A. x  B. x  C. x  D. x  7 7 3 3
Câu 3: - 2x < 4  A. x £ 2 B. x ³ 2 C. x £ - 2 D. x ³ - 2
Câu 4: Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào ? ( 0 3 A. 2x – 6 < 0 B. 2x – 6 > 0 C. 2x – 6 £ 0 D. 2x - 6 ³ 0
Câu 5: 3.x < - 6 Û - 4x > 8 A. Đúng B. Sai
Câu 6: x + 75 < 7 Û x - 1 < 2 A. Đúng B. Sai
Câu 7: Ghép mỗi ý ở cột A với một ý ở cột B để được kết quả đúng ? A B
a) S = x | x  
2 Là tập nghiệm của BPT 1) 2x + 4 < 0 Trang 4
b) S = {x | x < 1} Là tập nghiệm của BPT 2) - 3x + 3 ³ 0
c) S = S = x | x  − 
2 Là tập nghiệm của BPT 3) 3x – 3 < 0 4) 6 – 3x £ 0
Câu 8: Điền vào chỗ ….để được kết quả đúng ?
5x + 3 > 2x + 6 Û 5x - ¼ > 6 - ¼ Û 3x > ¼ Û 3x : ¼ > ¼ Û x > ¼ L
KẾT QUẢ - ĐÁP SỐ
III. BÀI TẬP TỰ LUẬN
Bài 1:a) Không, vì hệ số của ẩn x là 0 b) Có c) Có.
d) Không, vì x2 là ẩn bậc hai chữ không phải bậc một.
e) Không, vì ẩn x nằm trong dấu giá trị tuyệt đối.
f) Không, vì dấu "=" thể hiện đó là phương trình.
h) Không, vì ẩn x nằm ở mẫu số. h) Có.
Bài 2: ta chỉ ra hệ số a ¹ 0 2 é ù æ 1ö êç ÷ 15ú a) 2
m + 3 > 0 " m Î ¡ b) - ( 2
m + m + 4) = - m ç ê + ÷ + < ç ÷ ú 0 " m Î ¡ çèê 2÷ ø 4 ú ë û
Bài 3: a) 2x − 8  0  2x  8  x  4 . b) 9 − 3x  0  3 − x  9 −  x  3 . 1 1
c) 5 − x  1  − x  4 −  x 12 . 3 3 3x + 5 x + 2 x 5 − d) − x 1+    x  5 − . 2 3 6 6 x − 2 x −17
2( x − 2) − 6x − 6.2 3( x −17) Bài 4: a) − x − 2   
 2x − 4 − 6x −12  3x − 51 3 2 6 6
 −4x −16  3x − 51  −4x − 3x  51
− +16  −7x  −35  x  5.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S = x | x  
5 và được biểu diễn trên trục số như sau: Trang 5
2x +1 x − 4 3x +1 x − 4 4(2x + )
1 − 3(x − 4) 2(3x + ) 1 − (x − 4) b) −  −   3 4 6 12 12 12
 8x + 4 − 3x +12  6x + 2 − x + 4  5x +16  5x + 6  5x − 5x  6 −16  0x  −10  x 
Vậy bất phương trình vô nghiệm và được biểu diễn trên trục số như sau: Bài 5: a) 2 2 2
x - 3x + 1 > 2(x - 1) - x(3 - x) Û x - 3x + 1 > 2x - 2 - 3x + x 3  3 
Û - 2x > - 3 Û x <
. Tập nghiệm của BPT là S = x | x   2  2  1 b) x - + x £ x + + (x + )2 2 2 2 2 2 ( 1) ( 1)
2 Û 2x - 2x + 1 £ 2x + 6x + 5 Û - 8x £ 4 Û x ³ - 2  1 
Tập nghiệm của BPT là S = x | x  −   2 c) 2 3 3 2 3 2
(x + 1)(x - 6) £ (x - 2) Û x - 6x + x - 6 £ x - 6x + 12x - 8 2
Û - 11x £ - 2 Û x ³ 11  2 
Tập nghiệm của BPT là S = x | x    11 Bài 6:
x −1 7x + 3 2x +1 3 − 2x a) −  + 2 15 3 5 15.(x - ) 1
2.(7x + 3) 10.(2x + ) 1 6.(3 - 2x ) Û - £ + 30 30 30 30
Û 15x - 15 - 14x - 6 £ 20x + 10 + 18 - 12x
Û x - 21 £ 8x + 28 Û 7x ³ - 49 Û x ³ - 7 . Vậy S = x x  −  7 . 2 2x +1 2x + 3
x(5 − 3x) 4x +1 b) −  − 3 − 4 − 6 − 5 − 2 - x - - + (5 - 3 2 1 2 3 x x x ) 4x + 1 Û + > + 3 4 6 5 (- x - )+ ( 2 20. 2 1 15. 2x + ) 3
- 10x.(5 - 3x)+ 12.(4x + ) 1 Û > 60 60 2 2
- 40x - 20 + 30x + 45
- 50x + 30x + 48x + 12 Û > 60 60 Trang 6 13  13  2 2
Û 30x - 40x + 25 > 30x - 2x + 12 Û - 38x > - 13 Û x <
. Vậy S = x x   38  38 4x - 2 1 - 5x 4.(4x - ) 2 + 12.(- x + ) 3 3.(1 - 5x) c) - x + 3 £ Û £ 3 4 12 12 - 25
Û 16x - 8 - 12x + 36 £ 3 - 15x Û 4x + 28 £ 3 - 15x Û 19x £ - 25 Û x £ 19  25 − 
Vậy S = x x    19  x + 4 x + 3 x - 2
6.(x + 4)- 30.(x + ) 5 10.(x + ) 3 - 15.(x - 2) d) - x - 5 ³ - Û ³ 5 3 2 30 30
Û 6x + 24 - 30x - 150 ³ 10x + 30 - 15x + 30 - 186  186 − 
Û - 24x - 126 ³ - 5x + 60 Û - 19x ³ 186 Û x £
. Vậy S = x x   19  19  2 x (2x x x + - - ) 3 5 3 3 1 e) + < - 5 5 4 2 ( 2 4. 5x - ) 3 + 5(3x - ) 1 10x.(2x + ) 3 - 5.20 Û < 20 20 2 2
20x - 12 + 15x - 5 20x + 30x - 100 Û < 20 20 83 2 2
Û 20x + 15x - 17 < 20x + 30x - 100 Û - 15x < - 83 Û 15x > 83 Û x > 15  83
Vậy S = x x    15  2 x - - (1- 3 5 2 2 x x x x ) 5x 2 2 - 5x + 2 2x - x - x + 3x 5x f) - > - Û + > + - 3 - 2 - 3 - 4 3 2 3 4 (- x + )+ ( 2 x - x ) ( 2 4 5 2 6 2
4 - x + 3x )+ 3.5x Û > 12 12 2 2
Û - 20x + 8 + 12x - 6x > - 4x + 12x + 15x 8  8 
Û - 26x + 8 > 11x Û - 37x > - 8 Û 37x < 8 Û x <
. Vậy S = x x   37  37  2x + 1 1 10.2x + 5(2x + ) 1 3x.10 - 2 g) 2x + > 3x - Û >
Û 20x + 10x + 5 > 30x - 2 2 5 10 10
 0x  −7 ( vô lý)  x  .  Vậy S = .  5x x x h) x - - 3 > - 6 3 6 6x - 5x - 18 2x - x Û >
Û x - 18 > x Û 0x < - 18  x  . Vậy S = .  6 6 Bài 7: Trang 7 x + 8 x + 8 x + 8 x + 8
a) Cộng thêm 1 mỗi phân thức, ta có: +  + 6 3 5 2
Từ đó tìm được x  −8 .
2x − 4 2x − 2 2x −1 2x − 3 b) BPT tương đương: +  + 2014 2016 2017 2015  1 1 1 1 
Cộng thêm - 1 mỗi phân thức, ta được: (2x − 2018) + − −  0   .  2014 2016 2017 2015 
Từ đó tìm được x < 1009 .
Bài 8: a) x + 2004 x + 2005 x + 2006 x + 2007 + < + 2005 2006 2007 2008 x + 2004 x + 2005 x + 2006 x + 2007 Û - 1 + - 1 < - 1 + - 1 2005 2006 2007 2008 x - 1 x - 1 x - 1 x - 1 Û + - - < 0 2005 2006 2007 2008 æ 1 1 1 1 ö Û (x - 1)ç ÷ ç + - - ÷< 0 2 çè 005 2006 2007 2008÷÷ø 1 1 1 1 Û x - 1 < 0(do + - - > 0) 2005 2006 2007 2008 Û x < 1.
Vậy bất phương trình đã cho có nghiệm x < 1 . b) x - 2 x - 4 x - 3 x - 5 + < + 2002 2000 2001 1999 x - 2 x - 4 x - 3 x - 5 Û - 1 + - 1 < - 1 + - 1 2002 2000 2001 1999 x - 2004 x - 2004 x - 2004 x - 2004 Û + < + 2002 2000 2001 1999 æ ö Û (x - ) 1 1 1 1 2004 ç ÷ ç + - - ÷< 0 2 çè 002 2000 2001 1999÷÷ø 1 1 1 1
Û x - 2004 > 0 ( do + - - < 0) Û x > 2004 2002 2000 2001 1999
Vậy bất phương trình đã cho có nghiệm x > 2004. c) x - ab x - bc x - ac c) + + > a + b + , c (a, b, c > 0) a + b b + c a + c Trang 8 x - ab x - bc x - ac Û - c + - a + - b > 0 a + b b + c a + c
x - ab - ac - bc
x - bc - ab - ac
x - ac - bc - ab Û + + > 0 a + b b + c a + c æ 1 1 1 ö
Û (x - ab - ac - bc)ç ÷ ç + + ÷> 0 a
çè + b b + c a + c÷÷ø 1 1 1
Û x - ab - ac - bc > 0,(do a, b, c > 0 Þ + + > 0) a + b b + c a + c Û x > ab+ ac+ bc.
Vậy bất phương trình đã cho có nghiệm x > ab + ac + bc. x +1 x − 2 3(x x - + ) 2 1 Bài 9: a) 1 −  − 1 Û - 1 < -
< 1 Û - 6 < x + 1 - 3x + 6 < 6 6 2 6 6
Û - 6 < - 2x + 7 < 6 Û - 6 - 7 < - 2x < 6 - 7 1 13  1 13
Û - 13 < - 2x < - 1 Û 13 > 2x > 1 Û < x < . Vậy S = xx   2 2  2 2  2x - 1 b) x - 1 < - 1 < 2x + 4 3 2x - 1 3( x − ) 1 2x −1− 3 TH: x - 1 < - 1  
 3x − 3  2x − 4  x  1 − 3 3 3 2x - 1 3 x - - (2x + 4 2 1 3 ) TH 2: - 1 < 2x + 4 Û < 3 3 3
Û 2x - 4 < 6x + 12 Û 4x > - 16 Û x > - 4
Vậy - 4 < x < - 1. Tập nghiệm S = x 4 −  x  −  1 Bài 10: 1  − x  0 x  1 a) Điều kiện    1+ x  0  x  1 −  1 2
5 − x  1− 2x Ta có A = + − :  2  2
1− x x +1 1− x x −1  1 2 5 − x  2x −1 A = + − :   2
1− x x +1 (1− x)(x +1)  1− x Trang 9x +1 2(1− x) 5 − x  2x −1 A = + − :  
 (1− x)(1+ x) (x +1)(1− x) (1− x)(x +1)  (1− x)(1+ x)
x +1+ 2 − 2x − 5 + x  (1− x)(1+ x) A =     (1− x)(1+ x)  2x −1  2 −
 (1− x)(1+ x) 2 − A =  =  
 (1− x)(1+ x)  2x −1 2x −1 2 − 1 b) Để A > 0 
 0  2x −1  0 vì - 2 < 0  x  (nhận) 2x −1 2 1 Vậy x  thì A > 0 2
Bài 11: Gọi số tờ giấy bạc loại 5000 đồng là x. ĐK : *
x Î ¥ , x < 15.
Theo bài ra ta có bất phương trình:
(15 - x). 2000 + x. 5000 £ 70000 Û ( 40
15 - x ). 2 + x. 5 £ 70 Û x £ . 3 Mà *
x Î ¥ , x < 15 Þ x là các số nguyên từ 1 đến 13.
Vậy số tờ giấy bạc loại 5000 đồng là các số nguyên từ 1 đến 13.
Bài 12: Gọi quãng đường mà người đó đã đi với vận tốc 5km/h là x (km) . ĐK : 0  x  18
Theo bài ra ta có bất phương trình : x 18 - x +
£ 4 Û 4x + 90 - 5x £ 80 Û x ³ 10 5 4
Mà 0 < x < 18 Þ 10 £ x < 18.
Vậy quãng đường mà người đó đã đi với vận tốc 5km/h là x (km) thỏa mãn 10 £ x < 18.
IV. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM Trang 10