Bài tập trắc nghiệm Toán 10 có đáp án – Nguyễn Bảo Vương

Xin giới thiệu đến các bạn tài liệu tuyển tập bài tập trắc nghiệm Toán 10 có đáp án do thầy Nguyễn Bảo Vương biên soạn, tài liệu gồm 399 trang với các bài toán được sắp xếp theo từng nội dung bài học tương ứng với sách giáo khoa, bao gồm cả Đại số 10 và Hình học 10, trong mỗi đơn vị bài học, các bài toán tiếp tục được phân loại theo 4 mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao, ngoài ra, tác giả còn cung cấp đường dẫn lời giải chi tiết một số dạng toán khó để hỗ trợ tối đa học sinh trong quá trình sử dụng tài liệu

Chủ đề:
Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
399 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập trắc nghiệm Toán 10 có đáp án – Nguyễn Bảo Vương

Xin giới thiệu đến các bạn tài liệu tuyển tập bài tập trắc nghiệm Toán 10 có đáp án do thầy Nguyễn Bảo Vương biên soạn, tài liệu gồm 399 trang với các bài toán được sắp xếp theo từng nội dung bài học tương ứng với sách giáo khoa, bao gồm cả Đại số 10 và Hình học 10, trong mỗi đơn vị bài học, các bài toán tiếp tục được phân loại theo 4 mức độ nhận thức: nhận biết, thông hiểu, vận dụng và vận dụng cao, ngoài ra, tác giả còn cung cấp đường dẫn lời giải chi tiết một số dạng toán khó để hỗ trợ tối đa học sinh trong quá trình sử dụng tài liệu

89 45 lượt tải Tải xuống
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 1
Phần I
Đại số 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 2
Chương 1. Mệnh đề - Tập hợp
Bài 1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Các kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “
7
là một số tự nhiên”.
A.
7
. B.
7
. C.
7
. D.
7
.
Câu 2. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Cố lên, sắp đói rồi!
b) Số 15 là số nguyên tố.
c) Tổng các góc của một tam giác là
180 .
d)
x
là số nguyên dương.
A.
4.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 3. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình
2
0 0
ax bx c a
vô nghiệm” là mệnh đề nào
sau đây?
A. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
không có nghiệm.
B. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có nghiệm kép.
D. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có nghiệm.
Câu 4. Phủ định của mệnh đề: “Có ít nhất một số t là số thập phân vô hạn tuần hoàn” là mệnh đề nào
sau đây:
A. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
B. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn.
C. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
D. Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
Câu 5. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác có ba góc bằng nhau thì có ba cạnh bằng nhau.
B. Tổng ba góc trong một tam giác bằng
0
180
.
C. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
D. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”.
A. Mọi động vật đều đứng yên. B. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
C. Có ít nhất một động vật di chuyển. D. Mọi động vật đều không di chuyển.
Câu 7. Cho mệnh đề:
2
x x x
.Mệnh đề phủ định sẽ là
A.
2
" 2 3 5 0"
x x x
. B.
2
" 2 3 5 0"
x x x
.
C.
2
x x x
. D.
2
x x x
.
Câu 8. Cho mệnh đề “
2
, 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
A.
2
, 7 0
x R x x
. B.
2
, 7 0
x R x x
.
C.
2
, 7 0
x R x x
. D.
x R
2
7 0
x x
.
Câu 9. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác có hai góc bằng nhau thì góc thứ 3 bằng nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 3
B. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
C. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
D. Hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau.
Câu 10. Mệnh đề là một khẳng định
A. vừa đúng vừa sai. B. đúng.
C. sai. D. hoặc đúng hoặc sai.
Câu 11. Các phương án sau, đâu là một mệnh đề đúng?
A.
6 1
3 2
. B.
2 3 5
C.
2 1
D.
3 5
Câu 12. Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “
2
không phải là số hữu tỉ”
A.
2
. B.
2
.
C.
2
. D.
2
không trùng với
.
Câu 13. Khẳng định nào sau đây sai?
A. “Mệnh đề” là từ gọi tắc của “mệnh đề logic”.
B. Mệnh đề là một câu khẳng đúng hoặc một câu khẳng định sai.
C. Mệnh đề có thể vừa đúng hoặc vừa sai.
D. Một khẳng định đúng gọi là mệnh đề đúng, một khẳng định sai gọi là mệnh đề sai.
Câu 14. Chọn khẳng định sai.
A. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
, nếu
P
đúng thì
P
sai và điều ngược lại chắc đúng.
B. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
là hai câu trái ngược nhau.
C. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
P
là mệnh đề không phải
P
được kí hiệu là
P
.
D. Mệnh đề
P
: “
là số hữu tỷ” khi đó mệnh đề phủ định
P
là: “
là số vô tỷ”.
Câu 15. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề?
A.
2
2 0
x
. B.
4 + x
. C.
3 2 7
. D.
2
+1 > 0
x
.
Câu 16. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mệnh đề?
a) Huế là một thành phố của Việt Nam.
b) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
c) Hãy trả lời câu hỏi này!
d)
5 19 24.
e)
6 81 25.
f) Bạn có rỗi tối nay không?
g)
2 11.
x
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 17. Phát biểu nào sau đây là mệnh đề?
A. Toán học là một môn thi trong kỳ thi TNTHPT.
B. Đề trắc nghiệm môn toán năm nay dễ quá trời!
C. Cấm học sinh quay cóp trong kiểm tra.
D. Bạn biết câu nào là đúng không?
Câu 18. Mệnh đề
2
, 2 0
x x a
với
a
là số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng
A.
2 3 5
. B.
2 1
.
C.
3 5
. D.
6 1
3 2
.
Câu 19. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Buồn ngủ quá!
B. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 4
C. 8 là số chính phương.
D. Băng Cốc là thủ đô của Mianma.
Câu 20. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 5 0
x x x

là:
A.
2
, 5 0
x R x x
. B.
2
, 5 0
x R x x
.
C.
2
, 5 0
x R x x
. D.
2
, 5 0
x R x x
.
Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
B. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
C. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
D. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
R Z
. B.
N Z
. C.
Q N
. D.
R Q
.
Câu 23. Câu nào sau đây không phải là mệnh đề?
A. Bạn bao nhiêu tuổi? B. Hôm nay là chủ nhật.
C. Trái đất hình tròn. D.
4 5
.
Câu 24. Cho mệnh đề:
2
x x x
. Mệnh đề phủ định sẽ là
A.
2
" 2 3 5 0"
x x x
. B.
2
" 2 3 5 0"
x x x
.
C.
2
x x x
. D.
2
x x x
.
Câu 25. Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
, 9 3
x R x x
. B.
2
, 3 9
x R x x
.
C.
2
, 9 3
x R x x
. D.
2
, 3 9
x R x x
.
Câu 26. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A. Ngày mai bạn có đi du lịch không?
B. Các em hãy cố gắng học tập!
C. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 60
o
phải không?
D. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
Câu 27. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
, 0
x Z
x
. B.
, 0
n N n
.
C.
2
, 2
x Q x
. D.
2
, 1 0
x R x x
.
Câu 28. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
c)
5 7 4 15.
d) Năm
2018
là năm nhuận.
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 29. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A.
2
, 7
r r
. B.
, 4
n N n
chia hết cho 4.
C.
2
x , x 1 0
. D.
2
,
x x x
.
Câu 30. Cách phát biểu nào sau đây không thể dùng để phát biểu mệnh đề:
A B
.
A. Nếu
A
thì
B
. B.
A
kéo theo
B
.
C.
A
là điều kiện đủ để có
B
. D.
A
là điều kiện cần để có
B
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 5
Câu 31. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.
B.
3 1
.
C.
4 5 1
.
D.
2
x
.
Câu 32. Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "
x x
là mệnh đề đúng?
A.
0
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1x
.
Câu 33. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp là một khái niệm, không có định nghĩa.
B. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
C. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa.
D. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
Câu 34. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A.
2
r , r 7
. B.
n , n 4
chia hết cho 4.
C.
2
x , x 1 0
. D.
2
,
x x x
.
Câu 35. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới. B. Bạn học trường nào?
C. Không được làm việc riêng trong giờ học. D. Đi ngủ đi!
Câu 36. Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
" , 9 3"
x x x
. B.
2
" , 3 9"
x x x
.
C.
2
" , 3 9"
x x x
. D.
2
" , 9 3"
x x x
.
Câu 37. Mệnh đề
2
, 2 0
x R x a
với
a
là một số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 38. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
x R
ta có
1
x x
. B.
x R
ta có
x x
.
C.
x R
sao cho
2
3
x x
. D.
x R
sao cho
2
0
x
.
Câu 39. Cho mệnh đề “
2
, 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
A.
2
, 7 0
x R x x
. B.
2
, 7 0
x R x x
.
C.
2
, 7 0
x R x x
. D.
2
, 7 0
x R x x
.
Câu 40. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
A. Nếu
a
chia hết cho 9 thì
a
chia hết cho 3.
B. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
C. Nếu một tam giác có một góc bằng
60
thì tam giác đó đều.
D. Nếu
a b
thì
2 2
.a b
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
C C D A C B A D D D B C C B B A A A A B B
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A A D D D B C D D D C C A B B A C A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 6
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU VÀ VẬN DỤNG
Câu 1. Cho mệnh đề “
2
, 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
A.
x R
2
7 0
x x
. B.
2
, 7 0
x R x x
.
C.
2
, 7 0
x R x x
. D.
2
, 7 0
x R x x
.
Câu 2. Cách phát biểu nào sau đây không thể dùng để phát biểu mệnh đề:
A B
.
A.
A
là điều kiện đủ để có
B
. B.
A
là điều kiện cần để có
B
.
C. Nếu
A
thì
B
. D.
A
kéo theo
B
.
Câu 3. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A.
2
x , x 1 0
. B.
2
,
x x x
.
C.
2
r , r 7
. D.
n , n 4
chia hết cho 4.
Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề “Phương trình
2
0 0
ax bx c a
vô nghiệm” là mệnh đề nào
sau đây?
A. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có nghiệm.
B. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có 2 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
có nghiệm kép.
D. Phương trình
2
0 0
ax bx c a
không có nghiệm.
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
R Z
. B.
N Z
. C.
Q N
. D.
R Q
.
Câu 6. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “Mọi động vật đều di chuyển”.
A. Mọi động vật đều đứng yên. B. Có ít nhất một động vật không di chuyển.
C. Có ít nhất một động vật di chuyển. D. Mọi động vật đều không di chuyển.
Câu 7. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề đúng?
A. Nếu em chăm chỉ thì em thành công.
B. Nếu một tam giác có một góc bằng
60
thì tam giác đó đều.
C. Nếu
a b
thì
2 2
.a b
D. Nếu
a
chia hết cho 9 thì
a
chia hết cho 3.
Câu 8. Mệnh đề
2
, 2 0
x x a
với
a
là số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng
A.
6 1
3 2
. B.
2 3 5
. C.
2 1
.
D.
3 5
.
Câu 9. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Tích của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
B. Tổng của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
C. Tích của hai số tự nhiên là một số lẻ khi và chỉ khi cả hai số đều là số lẻ.
D. Tổng của hai số tự nhiên là một số chẵn khi và chỉ khi cả hai số đều là số chẵn.
Câu 10. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
, 1 0
x R x x
. B.
, 0
n N n
.
C.
2
, 2
x Q x
. D.
1
, 0
x Z
x
.
Câu 11. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tam giác có hai góc bằng nhau thì góc thứ 3 bằng nhau.
B. Hai tam giác có diện tích bằng nhau thì bằng nhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 7
C. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
D. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
Câu 12. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
, 5 0
x x x

là:
A.
2
, 5 0
x R x x
. B.
2
, 5 0
x R x x
.
C.
2
, 5 0
x R x x
. D.
2
, 5 0
x R x x
.
Câu 13. Cho mệnh đề:
2
x x x
. Mệnh đề phủ định sẽ là
A.
2
x x x
. B.
2
x x x
.
C.
2
" 2 3 5 0"
x x x
. D.
2
" 2 3 5 0"
x x x
.
Câu 14. Chọn khẳng định sai.
A. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
, nếu
P
đúng thì
P
sai và điều ngược lại chắc đúng.
B. Mệnh đề
P
và mệnh đề phủ định
P
là hai câu trái ngược nhau.
C. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
P
là mệnh đề không phải
P
được kí hiệu là
P
.
D. Mệnh đề
P
: “
là số hữu tỷ” khi đó mệnh đề phủ định
P
là: “
là số vô tỷ”.
Câu 15. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Một khẳng định đúng gọi là mệnh đề đúng, một khẳng định sai gọi là mệnh đề sai.
B. “Mệnh đề” là từ gọi tắc của “mệnh đề logic”.
C. Mệnh đề là một câu khẳng đúng hoặc một câu khẳng định sai.
D. Mệnh đề có thể vừa đúng hoặc vừa sai.
Câu 16. Cho mệnh đề chứa biến
2
: 1
P n n
chia hết cho 4” với
n
số nguyên. Xét xem các mệnh đề
5
P
2
P
đúng hay sai?
A.
5
P
sai và
2
P
sai. B.
5
P
đúng và
2
P
sai.
C.
5
P
sai và
2
P
đúng. D.
5
P
đúng và
2
P
đúng.
Câu 17. Mệnh đề là một khẳng định
A. Sai. B. Vừa đúng vừa sai..
C. Hoặc đúng hoặc sai. D. Đúng.
Câu 18. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Cố lên, sắp đói rồi!
b) Số 15 là số nguyên tố.
c) Tổng các góc của một tam giác là
180 .
d)
x
là số nguyên dương.
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
3.
Câu 19. Cho mệnh đề:
2
x x x
.Mệnh đề phủ định sẽ là
A.
2
x x x
. B.
2
" 2 3 5 0"
x x x
.
C.
2
x x x
. D.
2
" 2 3 5 0"
x x x
.
Câu 20. Chọn mệnh đề đúng:
A.
, 2 2
n
n n
. B.
2
, 3
x x
.
C.
, 2 1
n
n
là số nguyên tố. D.
* 2
, 1
n n
là bội số của
3
.
Câu 21. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
x R
ta có
1
x x
. B.
x R
ta có
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 8
C.
x R
sao cho
2
3
x x
. D.
x R
sao cho
2
0
x
.
Câu 22. Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
, 3 9
x R x x
. B.
2
, 3 9
x R x x
.
C.
2
, 9 3
x R x x
. D.
2
, 9 3
x R x x
.
Câu 23. Phát biểu nào sau đây là mệnh đề?
A. Bạn biết câu nào là đúng không?
B. Toán học là một môn thi trong kỳ thi TNTHPT.
C. Đề trắc nghiệm môn toán năm nay dễ quá trời!
D. Cấm học sinh quay cóp trong kiểm tra.
Câu 24. Với giá trị nào của x thì
2
" 1 0, "
x x
là mệnh đề đúng?
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1x
. D.
1
x
.
Câu 25. Câu nào sau đây không phải là mệnh đề?
A.
4 5
. B. Bạn bao nhiêu tuổi?
C. Hôm nay là chủ nhật. D. Trái đất hình tròn.
Câu 26. Câu nào trong các câu sau không phải là mệnh đề?
A.
3 2 7
. B.
2
+1 > 0
x
. C.
2
2 0
x
. D.
4 + x
.
Câu 27. Mệnh đề
2
, 2 0
x R x a
với
a
là một số thực cho trước. Tìm
a
để mệnh đề đúng.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D.
2
a
.
Câu 28. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hãy đi nhanh lên!
b) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
c)
5 7 4 15.
d) Năm
2018
là năm nhuận.
A.
2.
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 29. Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A.
2
x
.
B.
3 1
.
C.
4 5 1
.
D. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.
Câu 30. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2
, 1 1x x x
. B.
2
, 1
n n
chia hết cho
4
.
C.
2
, 1
n n
không chia hết cho
3
. D.
, 3
x x
3
x
.
Câu 31. Trong các câu sau, câu nào không phải là mệnh đề?
A. Băng Cốc là thủ đô của Mianma.
B. Hình thoi có hai đường chéo vuông góc với nhau.
C. 8 là số chính phương.
D. Buồn ngủ quá!
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Tổng ba góc trong một tam giác bằng
0
180
.
B. Tam giác có ba cạnh bằng nhau thì có ba góc bằng nhau.
C. Tam giác có ba góc bằng nhau thì có ba cạnh bằng nhau.
D. Hai tam giác bằng nhau thì có diện tích bằng nhau.
Câu 33. Phủ định của mệnh đề: “Có ít nhất một số t là số thập phân vô hạn tuần hoàn” là mệnh đề nào
sau đây:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 9
A. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn tuần hoàn.
B. Có ít nhất một số vô tỷ là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
C. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
D. Mọi số vô tỷ đều là số thập phân tuần hoàn.
Câu 34. Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là không phải là mệnh đề?
a) Huế là một thành phố của Việt Nam.
b) Sông Hương chảy ngang qua thành phố Huế.
c) Hãy trả lời câu hỏi này!
d)
5 19 24.
e)
6 81 25.
f) Bạn có rỗi tối nay không?
g)
2 11.
x
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 35. Cho mệnh đề “
2
, 7 0
x R x x
”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên?
A.
2
, 7 0
x R x x
. B.
2
, 7 0
x R x x
.
C.
2
, 7 0
x R x x
. D.
2
, 7 0
x R x x
.
Câu 36. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
B. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
C. Tập hợp là một khái niệm, không có định nghĩa.
D. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa.
Câu 37. Kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “
2
không phải là số hữu tỉ”
A.
2
. B.
2
.
C.
2
. D.
2
không trùng với
.
Câu 38. Hỏi trong các mệnh đề sau đây mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
2
" , 9 3"
x x x
. B.
2
" , 3 9"
x x x
.
C.
2
" , 9 3"
x x x
. D.
2
" , 3 9"
x x x
.
Câu 39. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề?
A. Một tam giác cân thì mỗi góc đều bằng 60
o
phải không?
B. Ngày mai bạn có đi du lịch không?
C. 3 là số nguyên tố lẻ nhỏ nhất.
D. Các em hãy cố gắng học tập!
Câu 40. Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề?
A. Không được làm việc riêng trong giờ học. B. Đi ngủ đi!
C. Trung Quốc là nước đông dân nhất thế giới. D. Bạn học trường nào?
Câu 41. Mệnh đề là một khẳng định
A. hoặc đúng hoặc sai. B. đúng.
C. sai. D. vừa đúng vừa sai.
Câu 42. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào đúng?
A.
, 4
n N n
chia hết cho 4. B.
2
x , x 1 0
.
C.
2
,
x x x
. D.
2
, 7
r r
.
Câu 43. Các kí hiệu nào sau đây dùng để viết đúng mệnh đề “
7
là một số tự nhiên”.
A.
7
. B.
7
. C.
7
. D.
7
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 10
Câu 44. Các phương án sau, đâu là một mệnh đề đúng?
A.
6 1
3 2
. B.
2 3 5
C.
2 1
D.
3 5
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
A B A A B B D B C A B C C B D B C D D A A A
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
B C B D A C A C D D C D A D C D C C A B D B
Bài 2. Tập hợp
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Cho các mệnh đề sau:
2;1;3 1;2;3 .
I
.
II
.
III
A. Chỉ
I
đúng. B. Chỉ
I
II
đúng.
C. Chỉ
I
III
đúng. D. Cả
I
,
II
,
III
đều đúng.
Câu 2. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
2
0
M x x
. B.
3 2 0
M x x
.
C.
2
6 9 0
M x x x
. D.
2 1 0
M x x
.
Câu 3. Cho tập hợp
1;2;3
A
. Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập
A
?
A.
1;2;3
. B.
12;3
. C.
. D.
A
.
Câu 4. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
2
2 3 0
B x x x
. B.
2
5 0
C x x
.
C.
2
12 0 .
D x x x
D.
2
4 0
A x x
.
Câu 5. Cho
; ; ; ; , ; ; ; ;A a b c d m B c d m k l
. Tìm
A B
.
A.
; ; ; ; ; ; .A B a b c d m k l
B.
; .A B a b
C.
; ; .A B c d m
D.
; .A B c d
Câu 6. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6
M
A.
18
. B.
22
. C.
15
. D.
16
.
Câu 7. Cho
A
tập hợp các hình thoi,
B
tập hợp các hình chữ nhật và
C
tập hợp các hình vuông.
Khi đó
A.
A B C
. B.
A B C
. C.
\
A B C
. D.
\
B A C
.
Câu 8. Khẳng định nào sau đây là đúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 11
A.
R Z
B.
Q N
C.
R Q
D.
N Z
Câu 9. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
2
/ 1 0
X x x x
A.
X
. B.
X
. C.
0
X
. D.
0
X
.
Câu 10. Cho tập hợp
2 2
1 2 0
A x x x
. Các phần tử của tập
A
là:
A.
}1{
A B.
–1;1
A
C.
2; –1;
}2
{ 1;A
D.
}1{–
A
Câu 11. Lớp 10A có 40 học sinh trong đó có 10 bạn học sinh giỏi Toán, 15 bạn học sinh giỏi Lý, và 22 bạn
không giỏi môn học nào trong hai môn Toán, Lý. Hỏi lớp 10A bao nhiêu bạn học sinh vừa giỏi
Toán vừa giỏi Lý?
A. 18. B. 25. C. 10. D. 7.
Câu 12. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
\A B
A.
1;3;7
. B.
2;5
.
C.
4;6;8
. D.
1,2,3,4,5,6,7,8
.
Câu 13. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai?
A.
A A
B.
A
C.
A A
D.
A A
Câu 14. Có bao nhiêu cách cho một tập hợp?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 15. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
\A B
là:
A.
1,2,3,4,5,6,7,8
. B.
2;5
.
C.
4;6;8
. D.
1;3;7
.
Câu 16. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10
P n N n
,
2
3 5 0
Q x R x x
. Hãy chọn khẳng
định đúng.
A.
M Q P
B.
M P Q
C.
Q P M
D.
Q M P
Câu 17. Cho hai tập hợp
2,4,6,9
A
1,2,3,4
B
.Tập hợp
\A B
bằng tập nào sau đây?
A.
1,2,3,5
A
. B.
1;3;6;9 .
C.
6;9 .
D.
.
Câu 18. Cho hai tập
2
: 3 3 0
A x x x
;
2
: 6 0
B x x
khi đó
A.
\
A B B
. B.
A B A
. C.
\ .B A B
. D.
A B
.
Câu 19. Có bao nhiêu phép toán tập hợp?
A. 5. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 20. Các phần tử của tậphợp
2
2 5 3 0
A x x x
là:
A.
0
A
. B.
1
A
. C.
3
2
A
D.
3
1;
2
A
Câu 21. Cho tập hợp
2
A x x x
.Các phần tử của tập
A
là:
A.
0
A
B.
A
C.
A
D.
0
A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 12
Câu 22. Số tập con của tập hợp có n
( 1; )
n n
phần tử là:
A.
2
2
n
. B.
2
n
. C.
1
2
n
. D.
1
2
n
.
Câu 23. Cho tập hợp
0;1;2
X
. Tập hợp X có bao nhiêu tập con?
A. 6. B. 5. C. 8. D. 3.
Câu 24.
Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
. Xét các mệnh đề sau:
:
I x A
:
II x A
:
III x A
:
IV x A
.
Hỏi trong các mệnh đề trên, mệnh đề nào đúng?
A.
I
IV
. B.
I
III
. C.
I
II
. D.
II
IV
.
Câu 25. Cho
2
/ 4 0
A x R x
. Tập hợp A viết lại dạng liệt kê là
A.
2;

. B.
R
. C.
. D.
2;

.
Câu 26. Cho
1;5
A
1;3;5 .
B
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
1;5 .
A B
B.
1;3 .
A B
C.
1;3;5 .
A B
D.
1 .
A B
Câu 27. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp
sao cho 8
M x N x
íc cña
.
A.
1;2;4;8
M
. B.
0;1;2;4;8
M
.
C.
1;4;16;64
M
. D.
0;1;4;16;64
M
.
Câu 28. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
?
A.
A B
. B.
A B
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 29. Cho
1;2;3
A
. Trong các khẳng định sau, khẳng địng nào sai?
A.
2 A
B.
1 A
C.
{1;2}
A
D.
A
Câu 30.
Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
, xét các mệnh đề sau:
(I)
x A
; (II)
x
A
; (III)
x A
; (IV)
x
A
Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
A. II và IV. B. I và III. C. I và II. D. I và IV.
Câu 31. Cho
2
/ 4 0
A x R x
. Tập hợp
A
viết lại dạng liệt kê là:
A.
R
. B.
\ 2
R
. C.
\ 2; 2
R
. D.
2; 2
.
Câu 32. Trong các tập sau, tập hợp nào có đúng một tập hợp con?
A.
. B.
a
. C.
. D.
;
a
.
Câu 33. Tìm các phần tử của tập hợp:
2
/ 2 5 3 0
X x x x
.
A. X =
3
2
. B. X =
0
. C. X =
3
1;
2
. D. X =
1
.
Câu 34. Cho tập
2,3,4
X
. Hỏi tập
X
có bao nhiêu tập hợp con?
A. 6. B. 5. C. 8. D. 7.
Câu 35. Cho tập hợp
; ; ; ;M a b c d e
. Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau:
A.
M
5
tập hợp con. B.
M
25
tập hợp con.
C.
M
120
tập hợp con. D.
M
32
tập hợp con.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 13
Câu 36. Cho tập hợp
0;1;2
X
. Tập hợp
X
có bao nhiêu tập con?
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
3
.
Câu 37. Cách viết nào sau đây không đúng?
A.
1 *N
. B.
1
N
. C.
1
N
. D.
1
N
.
Câu 38. Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?
A.
| 1
x x
. B.
2
| 4 2 0
x x x
.
C.
2
| 4 3 0
x x x
. D.
2
| 6 7 1 0
x x x
.
Câu 39. Một lớp học có 25 học sinh học khá các môn tự nhiên, 24 học sinh học khá các môn xã hội, 10 học
sinh học khá cả môn tự nhiên lẫn môn xã hội, đặc biệt vẫn còn 3 học sinh chưa học khá cả hai
nhóm môn ấy. Hỏi lớp có bao nhiêu học sinh chỉ khá đúng một nhóm môn (tự nhiên hoặc xã hội).
A. 39. B. 26. C. 29. D. 36.
Câu 40. Số tập con của tập
1;2;3
A
là:
A.
7
. B.
6
. C.
5
. D.
8
.
Câu 41. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
\ .
A B A
B.
\ .
B B A
C.
\ .
A B A
D.
\ .A B A B
Câu 42. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .
A B
Tập hợp
\A B
bằng:
A.
0;1 .
B.
1;2 .
C.
1;5 .
D.
0 .
Câu 43. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
A B
A.
5
. B.
2;5
.
C.
1;2;3;4;5;6;7;8
. D.
2
.
Câu 44. Cho
2
/ 4 0
A x R x
. Tập hợp A viết lại dạng liệt kê là
A.
\ 2
R
. B.
\ 2; 2
R
. C.
2; 2
. D.
R
.
Câu 45. Cho tập hợp
; ; ; ;M a b c d e
. Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau.
A. M có 32 tập hợp con. B. M có 25 tập hợp con.
C. M có 120 tập hợp con. D. M có 5 tập hợp con.
Câu 46. Cho tập hợp
2
4 0
B x x
. Tập hợp nào sau đây đúng
A.
4;4
B
. B.
2;2
B
. C.
2;4
B
. D.
2;4
B
.
Câu 47. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
B. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa.
C. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
D. Tập hợp là một khái niệm, không có định nghĩa.
Câu 48. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10
P n N n
,
2
3 5 0
Q x R x x
. Hãy chọn khẳng
định đúng.
A.
Q P M
. B.
Q M P
. C.
M Q P
. D.
M P Q
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 14
Câu 49. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6
M
.
A. 22. B. 16. C. 18. D. 15.
Câu 50. Cho
1;5 ; 1;3;5 .
A B
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A.
1;3 .
A B
B.
1;5 .
A B
C.
1;3;5 .
A B
D.
1 .
A B
Câu 51. Cho
A
tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0
x x
.
B
tập hợp các số nguyên
có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4. Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A.
A B A
. B.
\B A
. C.
A B A B
. D.
\ 6
A B
.
Câu 52. Cho
2
/ 4 0
A x R x
. Tập hợp
A
viết lại dạng liệt kê là:
A.
2;

. B.
C.
2;

D.
R
Câu 53. Cho hai tập hợp
0;2;3;5
A
2;7
B
. Khi đó
A B
A.
A B
. B.
0;2;3;5;7
A B
.
C.
2;5
A B
. D.
2
A B
.
Câu 54. Có bao nhiêu phép toán tập hợp?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
5
.
Câu 55. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
A B
là:
A.
2
B.
5
. C.
2;5
D.
1;2;3;4;5;6;7;8
Câu 56. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
\A A B A B
B.
\A A B A B
.
C.
\B A B A B
. D.
\B A B A B
.
Câu 57. Tìm các phần tử của tập hợp
2
/ 2 5 3 0
X x x x
.
A.
0
X
. B.
3
1;
2
X
. C.
1
X
. D.
3
2
X
.
Câu 58. Một lớp 45 học sinh. Mỗi em đều đăng chơi ít nhất một trong hai môn: bóng đá bóng
chuyền. 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký môn bóng chuyền. Hỏi bao nhiêu em
đăng ký chơi cả 2 môn?
A. 30. B. 25. C. 5. D. 10.
Câu 59. Cho A = {Tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0
x x
}.
B = Tập hợp các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4
Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A.
\B A
. B.
A B A B
. C.
\A B
. D.
A B A
.
Câu 60. Cho tập hợp
1,2,3,4, ,A x y
. Xét các mệnh đề sau đây:
I
: “
3
A
”.
II
: “
3,4
A
”.
III
: “
,3,
a b A
”.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 15
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A.
I
đúng. B.
,I II
đúng. C.
,II III
đúng. D.
,I III
đúng.
Câu 61. Cho tập hợp
0;1;2; ;X a b
. Số phần tử của tập X là
A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.
Câu 62. Cho tập hợp
2;5
A
. Tập hợp có tất cả bao nhiêu phần tử.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 63. Cho tập
A 2;1;2;3;4
;
2
: 4 0
B x x
, khi đó:
A.
\ 1;3;4
A B
. B.
A B B
. C.
A 2
B
. D.
A 2;2
B
.
Câu 64. Lớp 10A 45 học sinh, trong đó 15 học sinh được xếp loại học lực giỏi, 20 học sinh được xếp
loại hạnh kiểm tốt, 10 em vừa xếp loại học lực giỏi, vừa hạnh kiểm tốt. Hỏi bao nhiêu học
sinh xếp loại học lực giỏi hoặc có hạnh kiểm tốt?
A. 45. B. 35. C. 25. D. 10.
Câu 65. Số tập con của tập
1;2;3
A
là:
A. 7. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 66. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81
M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
A.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
. B.
n N, sao cho 1 81
M n
.
C. M={Có 5 số lẻ}. D.
n, sao cho n=3 , k
k
M N
.
Câu 67. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
.
A.
A B
. B.
A B
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 68. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81
M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
A.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
B.
, sao cho 1 81
M n N n
C.
M
Có 5 số lẻ
D.
, sao cho 3
k
M n N n
Câu 69. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào khác rỗng?
A.
3 2
3 1 0
C x x x
. B.
2
3 0
D x x x
.
C.
2
A x x x
. D.
2
2 0
B x x
.
Câu 70. Cho hai tập
0;5 ; 2 ;3 1
A B a a
,
1
a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
A.
5
2
1
3
a
a
. B.
1 5
3 2
a
. C.
1 5
3 2
a
. D.
5
2
1
3
a
a
.
Câu 71. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .
A B
Tập hợp
\B A
bằng:
A.
0;1 .
B.
2;3;4 .
C.
5;6 .
D.
5 .
Câu 72. Cho
0;1;2;3; 4 ; 2;3;4;5;6
A B
. Tập hợp
\A B
bằng
A.
1;5 .
B.
0 .
C.
0;1 .
D.
1;2 .
Câu 73. Chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 16
A.
.A B A A B
B.
\ .
A B A A B
C.
\ .
B A B A B
D.
. A B A A B
Câu 74. Cho
0;1;2;3; 4 ; 2;3;4;5;6
A B
. Tập hợp
\B A
bằng
A.
5 .
B.
0;1 .
C.
2;3; 4 .
D.
5;6 .
Câu 75. Cho
; ;A a b c
; ; ;B a c d e
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
;A B d e
. B.
;A B a c
.
C.
; ; ; ;A B a b c d e
. D.
A B b
.
Câu 76. Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?
A.
2
6 7 1 0
x Z x x
. B.
1
x Z x
C.
2
4 2 0
x Q x x
. D.
2
4 3 0
x R x x
.
Câu 77. Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tập nào sau đây bằng tập
X Y
?
A.
1;2;3;4;8;9;7;12
. B.
2;8;9;12
.
C.
4;7
. D.
1;3
.
Câu 78. Cho tập
2,3,4
X
. Hỏi tập
X
có bao nhiêu tập hợp con?
A.
5
. B.
8
. C.
7
. D.
6
.
Câu 79. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
* *
. B.
* *
. C.
. D.
.
Câu 80. Cho tập hợp
0;1;2; ;X a b
. Số phần tử của tập
X
là:
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 81. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp:
2
/ 1 0
X x x x
A. X =
. B. X =
0
. C. X = 0. D. X =
.
Câu 82. Có bao nhiêu cách cho một tập hợp?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 83. Cho tập
2;1;2;3;4
A
,
2
: 4 0
B x N x
, khi đó:
A.
2
A B
. B.
2; 2
A B
. C.
\ 1;3;4
A B
. D.
A B B
.
Câu 84. Cho hai tập
A B a a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
A.
3
4
a
a
. B.
3
4
a
a
. C.
3
4
a
a
. D.
3
4
a
a
.
Câu 85. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con?
A.
; ;
x y
. B.
;x y
. C.
x
. D.
;
x
.
Câu 86. Cho 2 tập hợp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9
X Y
. Tập hợp
X Y
bằng tập hợp nào sau đây?
A.
1;7;9 .
B.
1;3;5 .
C.
3;5 .
D.
1;3;5;7;8;9 .
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 17
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D D B A C C A D B B D A D D D C C C D D B B C A B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A C B A D C A C C D C D B A D A A B B A B B A D B
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D D D A C B B C A A D A C C B A A A B C C B A D B
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
C C B B D A B A C C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho A = {Tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0
x x
}.
B = Tập hợp các số có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4
Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A.
\B A
. B.
A B A B
. C.
\A B
. D.
A B A
.
Câu 2. Cho hai tập
0;5 ; 2 ;3 1
A B a a
,
1
a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
A.
1 5
3 2
a
. B.
5
2
1
3
a
a
. C.
5
2
1
3
a
a
. D.
1 5
3 2
a
.
Câu 3. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6
M
A.
15
. B.
16
. C.
18
. D.
22
.
Câu 4. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
\A B
A.
1,2,3,4,5,6,7,8
. B.
2;5
.
C.
4;6;8
. D.
1;3;7
.
Câu 5. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81
M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
A.
n, sao cho n=3 , k
k
M N
. B.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
.
C.
n N, sao cho 1 81
M n
. D. M={Có 5 số lẻ}.
Câu 6. Cho
1;5
A
1;3;5 .
B
Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A.
1;3 .
A B
B.
1;3;5 .
A B
C.
1;5 .
A B
D.
1 .
A B
Câu 7. Có bao nhiêu phép toán tập hợp?
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 8. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
. B.
. C.
* *
. D.
* *
.
Câu 9. Cho hai tập
A B a a
. Với giá trị nào của a thì
A B
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 18
A.
3
4
a
a
. B.
3
4
a
a
. C.
3
4
a
a
. D.
3
4
a
a
.
Câu 10. Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tập nào sau đây bằng tập
X Y
?
A.
1;3
. B.
1;2;3;4;8;9;7;12
.
C.
2;8;9;12
. D.
4;7
.
Câu 11. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tập hợp là một khái niệm, có định nghĩa.
B. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, có định nghĩa.
C. Tập hợp là một khái niệm, không có định nghĩa.
D. Tập hợp là một khái niệm cơ bản, không có định nghĩa.
Câu 12. Một lớp 45 học sinh. Mỗi em đều đăng chơi ít nhất một trong hai môn: bóng đá bóng
chuyền. 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký môn bóng chuyền. Hỏi bao nhiêu em
đăng ký chơi cả 2 môn?
A. 25. B. 5. C. 10. D. 30.
Câu 13. Cho
1,2,3,5,7
A
,
2,4,5,6,8
B
. Tập hợp
A B
là:
A.
5
. B.
2;5
C.
1;2;3;4;5;6;7;8
D.
2
Câu 14. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10
P n N n
,
2
3 5 0
Q x R x x
. Hãy chọn khẳng
định đúng.
A.
M Q P
B.
M P Q
C.
Q P M
D.
Q M P
Câu 15. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .
A B
Tập hợp
\B A
bằng:
A.
5;6 .
B.
0;1 .
C.
2;3;4 .
D.
5 .
Câu 16. Cho
0;1;2;3; 4 ; 2;3;4;5;6
A B
. Tập hợp
\B A
bằng
A.
5;6 .
B.
0;1 .
C.
2;3; 4 .
D.
5 .
Câu 17. Tính số các tập con có 2 phần tử của
1;2;3;4;5;6
M
.
A. 22. B. 15. C. 16. D. 18.
Câu 18. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
2
2 3 0
B x x x
. B.
2
5 0
C x x
.
C.
2
12 0 .
D x x x
D.
2
4 0
A x x
.
Câu 19. Trong các tập sau đây, tập hợp nào có đúng hai tập hợp con?
A.
;x y
. B.
x
. C.
;
x
. D.
; ;
x y
.
Câu 20. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp:
2
/ 1 0
X x x x
A. X = 0. B. X =
. C. X =
. D. X =
0
.
Câu 21. Cho tập hợp
; ; ; ;M a b c d e
. Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau.
A. M có 5 tập hợp con. B. M có 32 tập hợp con.
C. M có 25 tập hợp con. D. M có 120 tập hợp con.
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 19
A.
R Q
B.
R Z
C.
N Z
D.
Q N
Câu 23. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
.
A.
A B
. B.
A B
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 24. Cho tập hợp
2
A x x x
.Các phần tử của tập
A
là:
A.
A
B.
A
C.
0
A
D.
0
A
Câu 25. Cho 2 tập hợp:
1;3;5;8 ; 3;5;7;9
X Y
. Tập hợp
X Y
bằng tập hợp nào sau đây?
A.
1;3;5 .
B.
3;5 .
C.
1;3;5;7;8;9 .
D.
1;7;9 .
Câu 26. Cách viết nào sau đây thể hiện tập hợp
A
bằng
B
?
A.
A B
. B.
A B
. C.
A B
. D.
A B
.
Câu 27. Cho tập
2,3,4
X
. Hỏi tập
X
có bao nhiêu tập hợp con?
A.
5
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 28. Cho tập hợp
1,2,3,4, ,A x y
. Xét các mệnh đề sau đây:
I
: “
3
A
”.
II
: “
3,4
A
”.
III
: “
,3,
a b A
”.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A.
,I III
đúng. B.
I
đúng. C.
,I II
đúng. D.
,II III
đúng.
Câu 29. Tìm các phần tử của tập hợp
2
/ 2 5 3 0
X x x x
.
A.
0
X
. B.
3
1;
2
X
. C.
1
X
. D.
3
2
X
.
Câu 30. Cho tập hợp
0;1;2; ;X a b
. Số phần tử của tập X là
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 31. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề nào sai?
A.
A A
B.
A
C.
A A
D.
A A
Câu 32. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
\A A B A B
B.
\B A B A B
.
C.
\B A B A B
. D.
\A A B A B
.
Câu 33. Cho tập hợp
1;2;3
A
. Tập hợp nào sau đây không phải là tập con của tập
A
?
A.
1;2;3
. B.
. C.
A
. D.
12;3
.
Câu 34. Cho các mệnh đề sau:
2;1;3 1;2;3 .
I
.
II
.
III
A. Chỉ
I
III
đúng. B. Cả
I
,
II
,
III
đều đúng.
C. Chỉ
I
đúng. D. Chỉ
I
II
đúng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 20
Câu 35. Cho tập hợp
0;1;2
X
. Tập hợp
X
có bao nhiêu tập con?
A.
5
. B.
8
. C.
3
. D.
6
.
Câu 36. Trong các tập hợp sau, tập hợp nào là tập rỗng?
A.
2 1 0
M x x
. B.
3 2 0
M x x
.
C.
2
6 9 0
M x x x
. D.
2
0
M x x
.
Câu 37. Một lớp học có 25 học sinh học khá các môn tự nhiên, 24 học sinh học khá các môn xã hội, 10 học
sinh học khá cả môn tự nhiên lẫn môn xã hội, đặc biệt vẫn còn 3 học sinh chưa học khá cả hai
nhóm môn ấy. Hỏi lớp có bao nhiêu học sinh chỉ khá đúng một nhóm môn (tự nhiên hoặc xã hội).
A. 39. B. 26. C. 29. D. 36.
Câu 38. Số tập con của tập
1;2;3
A
là:
A.
8
. B.
6
. C.
5
. D.
7
.
Câu 39. Xác định tập hợp
1;3;9;27;81
M
bằng cách nêu tính chất đặc trưng của tập hợp.
A.
, sao cho 3
k
M n N n
B.
, sao cho 1 81
M n N n
C.
M
Có 5 số lẻ
D.
, sao cho x=3 , ,0 4
k
M x k N k
Câu 40. Cho ba tập hợp
5M n N n
,
10
P n N n
,
2
3 5 0
Q x R x x
. Hãy chọn khẳng
định đúng.
A.
M Q P
. B.
M P Q
. C.
Q P M
. D.
Q M P
.
Câu 41. Hỏi tập hợp nào là tập hợp rỗng, trong các tập hợp sau?
A.
1
x Z x
B.
2
4 2 0
x Q x x
.
C.
2
4 3 0
x R x x
. D.
2
6 7 1 0
x Z x x
.
Câu 42. Số tập con của tập
1;2;3
A
là:
A. 7. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 43. Cho
A
tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
7 6 0
x x
.
B
tập hợp các số nguyên
có giá trị tuyệt đối nhỏ hơn 4. Hỏi kết quả nào sau đây là đúng?
A.
A B A
. B.
\B A
. C.
A B A B
. D.
\ 6
A B
.
Câu 44. Cho tập
A 2;1;2;3;4
;
2
: 4 0
B x x
, khi đó:
A.
A 2
B
. B.
A 2;2
B
. C.
\ 1;3;4
A B
. D.
A B B
.
Câu 45. Cho
0;1;2;3; 4 ; 2;3;4;5;6
A B
. Tập hợp
\A B
bằng
A.
1;2 .
B.
1;5 .
C.
0 .
D.
0;1 .
Câu 46. Cho
1;2;3
A
. Trong các khẳng định sau, khẳng địng nào sai?
A.
A
B.
1 A
C.
{1;2}
A
D.
2 A
Câu 47.
Cho biết
x
là một phần tử của tập hợp
A
, xét các mệnh đề sau:
(I)
x A
; (II)
x
A
; (III)
x A
; (IV)
x
A
Hỏi trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là đúng?
A. II và IV. B. I và III. C. I và II. D. I và IV.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 21
Câu 48. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .
A B
Tập hợp
\A B
bằng:
A.
1;2 .
B.
1;5 .
C.
0 .
D.
0;1 .
Câu 49. Số tập con của tập hợp có n
( 1; )
n n
phần tử là:
A.
1
2
n
. B.
2
2
n
. C.
2
n
. D.
1
2
n
.
Câu 50. Cho tập hợp
2;5
A
. Tập hợp có tất cả bao nhiêu phần tử.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A A A D B C C D C D D B B C A A B A B C B C C A C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A D B B C A D D B B A A A D C B B D A C D D D C B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP
Câu 1. Cho
; ;A a b c
,
; ;B b c d
; ; ;C a b d e
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
A B C A B A C
. B.
A B C A B C
.
C.
A B C A B C
. D.
A B C A B A C
.
Câu 2. Cho
7;2;8;4;9;12
X
;
1;3;7;4
Y
. Tìm kết quả của tập
X Y
.
A.
1;3
. B.
2;8;9;12
.
C.
1;2;3;4;8;9;7;12
. D.
4;7
.
Câu 3. Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6 .
A B
Tập hợp
\ \A B B A
bằng?
A.
5;6 .
B.
1;2 .
C.
2;3;4 .
D.
0;1;5;6 .
Câu 4. Một lớp học
16
học sinh học giỏi môn Toán;
12
học sinh học giỏi môn n;
8
học sinh vừa
học giỏi môn Toán Văn;
19
học sinh không học giỏi cả hai môn Toán Văn. Hỏi lớp học
bao nhiêu học sinh?
A.
47
. B.
54
. C.
31
. D.
39
.
Câu 5. Một lớp học có 16 học sinh học giỏi môn Toán; 12 học sinh học giỏi môn Văn; 8 học sinh vừa học
giỏi môn Toán Văn; 19 học sinh không học giỏi cả hai môn Toán Văn. Hỏi lớp học bao
nhiêu học sinh?
A. 47. B. 39. C. 54. D. 31.
Câu 6. Lớp 10C có
7
Hs giỏi Toán,
5
Hs giỏi Lý,
6
Hs giỏi Hoá,
3
Hs giỏi cả Toán và Lý,
4
Hs giỏi cả
Toán và Hoá,
2
Hs giỏi cả và Hoá,
1
Hs giỏi cả
3
môn Toán , Lý, Hoá. Hỏi số HS giỏi ít nhất
một môn ( Toán , Lý , Hoá ) của lớp 10C là?
A.
18
. B.
28
. C.
9
. D.
10
.
Câu 7. Gọi
n
B
là tập hợp các số nguyên là bội số của
n
. Sự liên hệ giữa
m
n
sao cho
n m
B B
A.
m
,
n
đều là số nguyên tố. B.
m
là bội số của
n
.
C.
n
là bội số của
m
. D.
m
,
n
nguyên tố cùng nhau.
A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 22
Câu 8. Trong số
45
học sinh của lớp 10A
15
bạn xếp học lực giỏi,
20
bạn xếp hạnh kiểm tốt, trong
đó
10
bạn vừa học lực giỏi vừa hạnh kiểm tốt. Hỏi lớp 10A bao nhiêu bạn chưa được xếp học
lực giỏi hoặc hạnh kiểm tốt?
A.
15
. B.
10
. C.
20
. D.
25
.
Câu 9. Cho hai đa thức
f x
g x
. Xét các tập hợp
| 0
A x f x
,
|g 0
B x x
,
| 0
f x
C x
g x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.C A B
B.
\ B.
C A
C.
\ .C B A
D.
.C A B
Câu 10. Cho hai tập
3 4 2
A x x x
,
5 3 4 1
B x x x
.
Tất cả các số tự nhiên thuộc cả hai tập
A
B
là:
A.
0
1.
B.
1.
C.
0
D. Không có.
Câu 11. Cho hai tập
| 3 4 2A x x x
| 5 3 4 1{ }
B x x x
.
Hỏi các số tự nhiên thuộc cả hai tập A và B là những số nào?
A. Không có. B. 0 và 1. C. 1. D. 0.
Câu 12. (2) Cho
0;1;2; 4{ }3;
A
,
2;3;4; 6{ }5;
B
.
Tính phép toán
\ \A B B A
.
A.
0;1;5;6
. B.
1;2
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 13. Trong số 45 học sinh của lớp 10A có 15 bạn xếp học lực giỏi, 20 bạn xếp hạnh kiểm tốt, trong đó
10 bạn vừa học lực giỏi vừa hạnh kiểm tốt. Hỏi lớp 10A bao nhiêu bạn chưa được xếp học lực
giỏi hoặc hạnh kiểm tốt?
A. 10. B. 20. C. 25. D. 15.
Câu 14. Cho tập
2 4
; | , ;
3
x
M x y x y y
x
. Chọn khẳng định đúng
A.
4;2;5;1;8; 2
M
.
B.
4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3 ; 8,4 ; 2,0
M
.
C.
4,12 ; 5,7 ; 8,4
M
.
D.
4,12 ; 2, 8 ; 5,7 ; 1, 3
M
.
Câu 15. Mỗi học sinh lớp 10B đều chơi bóng đá hoặc bóng chuyền. Biết rằng có
25
bạn chơi bóng đá,
20
bạn chơi bóng chuyền và
10
bạn chơi cả hai môn. Hỏi lớp 10B có bao nhiêu học sinh?
A.
25
. B.
20
. C.
35
. D.
30
.
Câu 16. Cho hai tập hợp
| 0
E x f x
,
|g 0
F x x
. Tập hợp
H x f x g x
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.H E F
B.
\ .H E F
C.
\ .H F E
D.
.H E F
Câu 17. Lớp
1
10B
7
học sinh giỏi Toán,
5
học sinh giỏi Lý,
6
học sinh giỏi Hóa,
3
học sinh giỏi cả
Toán ,
4
học sinh giỏi cả Toán Hóa,
2
học sinh giỏi cả Hóa,
1
học sinh giỏi cả
3
môn Toán, Lý, Hóa. Số học sinh giỏi ít nhất một môn (Toán, Lý, Hóa) của lớp
1
10B
là:
A.
9.
B.
10.
C.
18.
D.
28.
Câu 18. Cho
; ;A a b c
,
; ;B b c d
; ; ;C a b d e
. Hãy chọn khẳng định đúng
A.
A B C A B C
. B.
A B C A B A C
.
C.
A B C A B A C
. D.
A B C A B C
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 23
Câu 19. Cho
; ; ;A a b m n
,
; ;B b c m
; ;C a m n
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
\ ; ;A B A C a m n
. B.
\ ; ; ;A B A C a c m n
.
C.
\ ; ; ;A B A C a b m n
. D.
\ ;A B A C a n
.
Câu 20. Tập hợp
1;2;3;4;5;6
A
có bao nhiêu tập con có 2 phần tử?
A.
15
. B.
10
. C.
3
. D.
30
.
Câu 21. Cho hai đa thức
f x
g x
. Xét các tập hợp
| 0
A x f x
,
|g 0
B x x
,
2 2
| 0
C x f x g x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
\ B.
C A
B.
\ .C B A
C.
.C A B
D.
.C A B
Câu 22. Cho
1;2;3;4;5
A
,
2;4;6
B
,
1;2;3;4;5;6;7
E
. Chọn khẳng định đúng
A.
\ 1;3;5
E
C A B
. B.
\ 2;4;7
E
C A B
.
C.
\ 2;4;6;7
E
C A B
. D.
\ 1;2;3;4;5;7
E
C A B
.
Câu 23. Cho
]2
(
;
A
;
;
[ )
3B
0;4
C
. Khi đó tập
A B C
là:
A.
3;4
. B.
;2
)
;( ) [3
.
C.
3;4
. D.
;2
)
;( ] (3

.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
D
D
D
D
B
C
C
C
B
A B A B B C A B C A A D C A
Bài 3. Các phép toán trên tập hợp
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho tập hợp
3 0
C x x
. Tập hợp C được viết dưới dạng nào?
A.
3;0
C
. B.
3;0
C
. C.
3;0
C
. D.
3;0
C
.
Câu 2. Chọn kết quả sai trong các kết quả dưới đây
A.
3;1 3;3 3;3
. B.
3;1 5;3 3;3
.
C.
3;1 2;3 3;3
. D.
3;1 4;3 4;3
.
Câu 3. Cho
;0 4;A

;
2;5
B
. Tập hợp
A B
A.
. B.
2;0 4;5
. C.
2;0 4;5
. D.
;
 
.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
\ ;3 3; . 
B.
1;7 7;10 .
C.
2;4 4; 2; . 
D.
1;5 \ 0;7 1;0 .
Câu 5. Cho hai tập
0;6
A
;
: 2
B x x
. Khi đó hợp của
A
B
A.
2;6
. B.
0;2
. C.
0;2
0;2
. D.
2;6
.
Câu 6. Cho
;5
A
;
0;B

. Tập hợp
A B
A.
0;5
. B.
0;5
. C.
0;5
. D.
;
 
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 24
Câu 7. Cho
; 2 ; 3; ; 0;4
A B C
 
. Khi đó,
A B C
là:
A.
; 2 3; .
B.
3; 4 .
C.
; 2 3; .
D.
3;4 .
Câu 8. Tập hợp
2011 2011;

bằng tập hợp nào sau đây?
A.
2011
. B.
2011;

. C.
. D.
;2011
.
Câu 9. Sử dụng các kí hiệu khoảng, đoạn để viết tập hợp
4 9
A x x
:
A.
4;9 .
A
B.
4;9 .
A
C.
4;9 .
A
D.
4;9 .
A
Câu 10. Cho tập
3;2
X
. Phần bù của
X
trong
là tập nào trong các tập sau?
A.
2; .
C

B.
; 3 2; .
D
C.
; 3 .
A
D.
3; .
B

Câu 11. Cho 2 tập hợp
7;3 , 4;5
A B
. Tập hợp
A B
C B
là tập hợp nào?
A.
. B.
7;3
. C.
7; 4
. D.
7; 4
.
Câu 12. Cho
: 2 0
A x R x
,
:5 0
B x R x
. Khi đó
A B
là:
A.
2;

. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
5;2
.
Câu 13. Cho tập
1;0;1;2 .
A
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1;3 .
A
B.
*
1;3 .
A
C.
1;3 .
A
D.
1;3 .
A
Câu 14. Cho
, ,a b c
là những số thực dương thỏa
a b c d
. Xác định tập hợp
; ;X a b c d
A.
;X b c
. B.
X
. C.
;X a d
.. D.
; ; ;X a b c d
.
Câu 15. Cho hai tập
/ 3 4 2A x x x
/ 5 3 4 1
B x x x
. Hỏi các số tự nhiên thuộc
cả hai tập
A
B
là những số nào?
A.
0
1
. B.
1
. C.
0
. D. Không có.
Câu 16. Cho các tập họp
3 3 ; 1 5 ; 2
A x x B x x C x x
. Xác định c
tập hợp
A B C
A.
1;3
. B.
. C.
2;3
. D.
2;3
.
Câu 17. Cho
5;1 ; 3; ; ; 2
A B C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
; .
B C
 
B.
.
B C
C.
5; 2 .
A C
D.
5; .
A B
Câu 18. Cho ba tập hợp
3;A

,
6;8
B
7;8
C
. Chọn khẳng định đúng
A.
(A \ ) 6;8
B B C
. B.
A \ 6; 3
B B C
.
C.
(A \ ) 8
B B C
. D.
A \ B B C
.
Câu 19. Cho 2 tập hợp
4;7 ; ; 2 3;M N
 
. Xác định
M N
A.
4;2 3;7
M N
. B.
4; 2 3;7
M N
.
C.
4;2 3;7
M N
. D.
4; 2 3;7
M N
.
Câu 20. Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2
A B C
. Khi đó,
A B C
là:
A.
2;4 .
B.
1;2 .
C.
.
D.
1;6 .
Câu 21. Cho
;5
A
;
0;B

. Tập hợp
A B
A.
;
 
. B.
0;5
. C.
0;5
. D.
0;5
.
Câu 22. Cho hai tập hợp
, 3 4 2A x x x
, 5 3 4 1 .
B x x x
Tìm tất cả các số tự nhiên
thuộc cả hai tập
A
.B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 25
A. Không có. B.
0
1.
C.
1.
D.
0.
Câu 23. Cho các khoảng
1
2;2 ; 1; ; ;
2
A B C
 
. Khi đó tập hợp
A B C
bằng:
A.
1
1 .
2
x x
B.
1
2 .
2
x x
C.
1
1 .
2
x x
D.
1
1 .
2
x x
Câu 24. Cho
; 2 
A
,
3;

B
,
0;4 .
C
Khi đó tập
A B C
là:
A.
3;4 .
B.
; 2 3; . 
C.
3;4 .
D.
; 2 3; .
Câu 25. Cho
3;2
A
. Tập hợp
C A
là :
A.
; 3 .
B.
3; .
C.
2; .
D.
; 3 2; . 
Câu 26. Cho tập
;2 6; .
X
 
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
6; .
X

B.
; .
X

C.
6;2 .
X
D.
;2 .
X

Câu 27. Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2 .
A B C
Tìm
: A B C
A.
;1 .

B.
.
C.
0;4 .
D.
5; .
Câu 28. Cho
2;5
A
. Khi đó
\ A
A.
;2 5;

. B.
;2 5;
 
.
C.
2;5
. D.
;2 5;
 
.
Câu 29. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng:
A.
* *
. B.
*
. C.
*
. D.
\
.
Câu 30. Cho tập hợp
2 7
C x R x
. Tập hợp
C
được viết dưới dạng nào?
A.
2;7
C
. B.
2;7
C
. C.
2;7
C
. D.
2;7
C
.
Câu 31. Cho ba tập
2;0
A
;
: 1 0
B x x
;
: 2
B x x
. Khi đó
A.
\ 2; 1
A C B
. B.
\ 2; 1
A C B
.
C.
\ 2; 1
A C B
. D.
\ 2; 1
A C B
.
Câu 32. Cho
2
A x x x
4
B x x
. Khi đó:
A.
\ .A B A
B.
\ .
B A
C.
.A B A
D.
.A B A B
Câu 33. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.
B.
*
.
C.
.
D.
* *
.
Câu 34. Sử dụng kí hiệu khoảng để viết các tập hợp sau đây:
4; \ ;2
E

.
A.
1;8 .
B.
4; .
C.
4;9 .
D.
; . 
Câu 35. Cho
; 2
A

;
3;B

0;4
C
. Khi đó tập
A B C
là:
A.
; 2 3;
 
. B.
3; 4
.
C.
; 2 3;
 
. D.
3; 4
.
Câu 36. Cách viết nào sau đây là đúng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 26
A.
;
a a b
. B.
;
a a b
. C.
;
a a b
. D.
;
a a b
.
Câu 37. Cho các số thực
, , ,a b c d
a b c d
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
; ; ; .a c b d b d
B.
; ; ; .a c b d b c
C.
; ; ; .a c b d b c
D.
; ; ; .a c b d b c
Câu 38. Cho
;5
M
2;6
N
. Chọn khẳng định đúng
A.
2;6
M N
. B.
;6
M N 
.
C.
2;5
M N
. D.
2;5
M N
.
Câu 39. Cho ba tập
2;4
A
;
: 0 4
B x x
;
: 1
C x x
khi đó
A.
1;4
A B C
. B.
1;4
A B C
.
C.
1;4
A B C
. D.
1;4
A B C
.
Câu 40. Cho tập
4;4 7;9 1;7
A
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4;9 .
A
B.
; .
A
 
C.
1;8 .
A
D.
6;2 .
A
Câu 41. Cho
: 2 0 , :5 0
A x R x B x R x
. Khi đó
\A B
là:
A.
2;

. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
5;

.
Câu 42. Cho
4;7
A
,
; 2 3;
 
B
. Khi đó
A B
:
A.
4; 2 3;7 .
B.
4; 2 3;7 .
C.
;2 3; . 
D.
; 2 3; . 
Câu 43. Cho
2 2 * 2
2 2 3 2 0 ; 3 30
A x x x x x B n n
. Khi đó tập hợp
A B
bằng:
A.
2;4 .
B.
2 .
C.
4;5 .
D.
3 .
Câu 44. Cho hai tập hợp
4;7
A
; 2 3;B
 
. Khi đó
A B
là:
A.
4; 2 3;7 .
B.
4; 2 3;7 .
C.
; 2 3; .
D.
; 2 3; .
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
D B C D D D D A C B C B A B A C B C C C B B
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
A A D C B D A C D A A B B C D D C A D A B A
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP
Câu 1. Cho tập khác rỗng
;8 ,A a a a
. Với giá trị nào của a thì tập A sẽ là một đoạn có độ dài
5
?
A.
4
a
. B.
13
2
a
. C.
3
a
. D.
3
2
a
.
Câu 2. Cho hai tập hợp
9;8
R
C A
; 7 8;
R
C B
. Chọn khẳng định đúng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 27
A.
A B R
. B.
A 9; 7
B
. C.
A 8
B
. D.
A B
.
Câu 3. Cho số thực
0
a
và hai tập hợp
;9A a
,
4
;B
a

. Tìm
a
để
A B
.
A.
2
.
3
a
B.
2
0.
3
a
C.
2
0.
3
a
D.
2
.
3
a
Câu 4. Cho
;1 ; 1; ; 0;1
A B C
 
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
\ .A B C C
B.
; .
A B C

C.
\ ;0 1; .
A B C

D.
1 .
A B C
Câu 5. Cho hai tập hợp
4;3
A
7;B m m
. Tìm
m
để
B A
.
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 6. Cho tập hợp
C 3; 8
A
C 5;2 3; 11
B
. Tập
C
A B
là:
A.
3;2 3; 8 .
B.
3; 3 .
C.
.
D.
5; 11 .
Câu 7. Cho
5
A x x
. Tìm C
A
.
A.
C ; 5 5; .
A

B.
C 5;5 .
A
C.
C 5;5 .
A
D.
C 5;5 .
A
Câu 8. Cho 2 tập khác rỗng
1;4 ; 2;2 2 ,A m B m m
. Tìm m để
A B
A.
2 5
m
. B.
3
m
. C.
1 5
m
. D.
1 5
m
.
Câu 9. Cho ba tập hợp
;3
C M
,
; 3 3;C N
 
2;3
C P
. Chọn khẳng định
đúng
A.
M ; 2 3;N P
 
. B.
M ; 2 3;N P

.
C.
M 3;N P

. D.
M 2;3
N P
.
Câu 10. Cho 3 tập hợp:
;1
A

;
2;2
B
0;5
C
. Tính
?
A B A C
A.
2;5
. B.
0;1
. C.
2;1
. D.
1;2
.
Câu 11. Cho 2 tập khác rỗng
1;4 ; 2;2 2 ,A m B m m
. Tìm m để
A B
A.
2 1
m
. B.
1 5
m
. C.
1
m
. D.
1 5
m
.
Câu 12. Cho
0;3 ; 1;5 ; 0;1
A B C
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
.
A B C
B.
0;5 .
A B C
C.
\ 1;5 .
A C C
D.
\ 1;3 .
A B C
Câu 13. Cho tập hợp
3; 8
C A
,
5;2 3; 11 .
C B
Tập
C A B
là:
A.
5; 11
. B.
3;2 3; 8 .
C.
3; 3
. D.
.
Câu 14. Cho số thực
0
a
. Tìm
a
để
4
;9 ;a
a
 
.
A.
2
0
3
a
. B.
2
3
a
. C.
2
3
a
. D.
2
0
3
a
.
Câu 15. Cho hai tập
0;5
A
;
2 ;3 1
B a a
,
1
a
. Với giá trị nào của
a
thì
A B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 28
A.
1 5
3 2
a
. B.
5
2
1
3
a
a
. C.
5
2
1
3
a
a
. D.
1 5
3 2
a
.
Câu 16. Cho hai tập
1;3
A
;
; 3
B a a
. Với giá trị nào của
a
thì
A B
A.
3
4
a
a
. B.
3
4
a
a
. C.
3
4
a
a
. D.
3
4
a
a
.
Câu 17. Cho số thực
0
a
.Điều kiện cần và đủ để
4
;9 ;
 
a
a
là:
A.
3
0.
4
a
B.
2
0.
3
a
C.
3
0.
4
a
D.
2
0.
3
a
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
D C C A B D B A A C B C A B A D D
Bài 4. Số gần đúng, sai số
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Trong bốn lần cân một lượng hóa chất làm thí nghiệm ta thu được các kết quả sau đây với độ chính
xác
0,001g
:
5,382g
;
5,384g
;
5,385g
;
5,386g
. Sai số tuyệt đối số chữ số chắc của kết quả
là:
A. Sai số tuyệt đối là
0,002g
và số chữ số chắc là
3
chữ số.
B. Sai số tuyệt đối là
0,002g
và số chữ số chắc là
4
chữ số.
C. Sai số tuyệt đối là
0,001g
và số chữ số chắc là
3
chữ số.
D. Sai số tuyệt đối là
0,001g
và số chữ số chắc là
4
chữ số.
Câu 2. Viết các số gần đúng sau dưới dạng chuẩn
2,4653245 0,006
b
.
A.
2,47
. B.
2,5
. C.
2,465
. D.
2,46
.
Câu 3. Cho giá trị gần đúng của
23
7
là 3,28. Sai số tuyệt đối của số 3,28 là:
A.
0,04
7
. B. 0,06. C. Đáp án khác. D. 0,04.
Câu 4. Một hình lập phương có thể tích
3 3
180,57cm 0,05cm
V
. Xác định các chữ số chắc chắn của
V
.
A.
1,8
. B.
1,8,0
. C.
1,8,0,5
. D.
1,8,0,5,7
.
Câu 5. Quy tròn số
2,654
đến hàng phần chục, được số
2,7
. Sai số tuyệt đối là:.
A.
0,05
. B.
0,04
. C.
0,046
. D.
0,1
.
Câu 6. Viết các số gần đúng sau dưới dạng chuẩn
467346 12
a
.
A.
3
467.10
. B.
2
4673.10
. C.
46735.10
. D.
4
47.10
.
Câu 7. Cho số
1754731
a
, trong đó chỉ chữ số hàng trăm trở lên đáng tin. Hãy viết chuẩn số gần
đúng của
a
.
A.
2
17547.10
. B.
2
17548.10
. C.
3
1754.10
. D.
2
1755.10
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 29
Câu 8. Trái đất quay một vòng quanh mặt trời 365 ngày. Kết quả này có độ chính xác
1
4
ngày. Sai số
tuyệt đối là :
A. Đáp án khác. B.
1
4
. C.
1
365
. D.
1
1460
.
Câu 9. Trong các thí nghiệm hằng số
C
được xác định 5,73675 với cận trên sai số tuyệt đối
0,00421
d
. Viết chuẩn giá trị gần đúng của
C
là:
A. 5,7368. B. 5,74. C. 5,736. D. 5,737.
Câu 10. Quy tròn số
7216,4
đến hàng đơn vị, được số
7216
. Sai số tuyệt đối là:
A.
0,6
. B.
0,2
. C.
0,3
. D.
0,4
.
Câu 11. Viết giá trị gần đúng của
10
đến hàng phần trăm dùng MTBT:
A.
3,16.
B.
3,17.
C.
3,10.
D.
3,162.
Câu 12. Số gần đúng của
2,57656
a
có ba chữ số đáng tin viết dưới dạng chuẩn là:
A.
2,57
. B.
2,576
. C.
2,58
. D.
2,577
.
Câu 13. Cho giá trị gần đúng của
8
17
0,47
. Sai số tuyệt đối của số
0,47
là:
A.
0,001
. B.
0,002
. C.
0,003
. D.
0,004
.
Câu 14. Trong số gần đúng
a
dưới đây có bao nhiêu chữ số chắc
174325
a
với
17
a
A.
3
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 15. Ký hiệu khoa học của số
0,000567
là:
A.
3
567.10 .
B.
6
567.10
. C.
5
5,67.10
. D.
4
567.10
.
Câu 16. Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được:
8 2,828427125
.Giá trị gần đúng
của
8
chính xác đến hàng phần trăm là:
A.
2,81.
B.
2,82.
C.
2,83.
D.
2,80.
Câu 17. Cho giá trị gần đúng của
3
7
0,429
. Sai số tuyệt đối của số
0,429
là:
A.
0,0001
. B.
0,0002
. C.
0,0004
. D.
0,0005
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
D B A C C B A B B D A A A D C C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Nếu lấy
3,1416
làm giá trị gần đúng của
thì có số chữ số chắc là:
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 2. Một hình chữ nhật cố các cạnh :
4,2 1x m cm
,
7 2y m cm
. Chu vi của hình chữ nhật và sai s
tuyệt đối của giá trị đó.
A.
22,4m
2cm
. B.
22,4m
6cm
.
C.
22,4m
3cm
. D.
22,4m
1cm
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 30
Câu 3. Qua điều tra dân số kết quả thu được số đân tỉnh B
2.731.425
người với sai số ước lượng
không quá
200
người. Các chữ số không đáng tin ở các hàng là:
A. Hàng chục. B. Hàng trăm. C. Cả A, B, D. Hàng đơn vị.
Câu 4. Độ dài các cạnh của một đám vườn hình chữ nhật
7,8 2x m cm
25,6 4y m cm
. Cách
viết chuẩn của diện tích (sau khi quy tròn) là:
A.
2 2
199 0,8m m
. B.
2 2
199 1m m
. C.
2 2
200 1
m cm
. D.
2 2
200 0,9m m
.
Câu 5. Hãy viết số quy tròn của số a với độ chính xác
d
được cho sau đây
17658 16
a
15,318 0,056
a
.
A.
16
. B.
15
C.
15,5
D.
15,3
Câu 6. Viết giá trị gần đúng của số
2
, chính xác đến hàng phần trăm và hàng phần nghìn.
A.
9,9
,
9,87
B.
9,87
,
9,870
C.
9,87
,
9,87
D.
9,870
,
9,87
.
Câu 7. Cho số
2
7
x
các giá trị gần đúng của
x
0,28 ; 0, 29 ; 0,286 ; 0,3
. Hãy xác định sai số
tuyệt đối trong từng trường hợp và cho biết giá trị gần đúng nào là tốt nhất.
A.
0,29
B.
0,286
C.
0,3
D.
0,28
Câu 8. Một hình lập phương có cạnh là
2,4 1m cm
. Cách viết chuẩn của diện tích toàn phần (sau khi quy
tròn) là :
A.
2 2
34,5 0,3m m
. B.
2 2
34,5 0,1m m
. C.
2 2
35 0,3m m
. D.
2 2
34 0,3m m
.
Câu 9. Viết giá trị gần đúng của số
3
, chính xác đến hàng phần trăm và hàng phần nghìn
A.
1,73;1,733
B.
1,7;1,73
C.
1,732;1,7323
D.
1,73;1,732
.
Câu 10. Trong 5 lần đo độ cao một đạp nước, người ta thu được các kết quả sau với độ chính xác 1dm :
15,6m ; 15,8m ; 15,4m ; 15,7m ; 15,9m. Hãy xác định độ cao của đập nước.
A.
'
3
h
dm
. B.
16 3m dm
. C.
15,5 1m dm
. D.
15,6 0,6m dm
.
Câu 11. Độ dài của một cây cầu người ta đo được là
996m 0,5m
. Sai số tương đối tối đa trong phép đo
bao nhiêu.
A.
0,25%
B.
0,025%
C.
0,05%
D.
0,5%
Câu 12. Đường kính của một đồng hồ t
8,52m
với độ chính xác đến
1cm
. Dùng giá trị gần đúng của
là 3,14 cách viết chuẩn của chu vi (sau khi quy tròn) là :
A. Đáp án khác. B. 26,6. C. 26,7. D. 26,8.
Câu 13. Hãy viết số quy tròn của số a với độ chính xác
d
được cho sau đây
17658 16
a
.
A.
17700
. B.
17800
C.
17600
D.
18000
Câu 14. Một hình chữ nhật có diện tích là
2 2
108,57 0,06 .S cm cm
Số các chữ số chắc của
S
là:
A.
2.
B.
5.
C.
4.
D.
3.
Câu 15. Hình chữ nhật các cạnh :
2 1x m cm
,
5 2y m cm
. Diện tích hình chữ nhật sai số tuyệt
đối của giá trị đó là:
A.
2
10m
2
500
cm
. B.
2
10m
2
400
cm
.
C.
2
10m
2
1404
cm
. D.
2
10m
2
900
cm
.
Câu 16. Một hình chữ nhật cố diện tích
2 2
180,57 0,6
S cm cm
. Kết quả gần đúng của
S
viết dưới
dạng chuẩn là:
A.
2
0,181
cm
. B.
2
181,01
cm
. C.
2
180,58
cm
. D.
2
180,59
cm
.
Câu 17. Một vật thể có thể tích
3 3
180,37 0,05
V cm cm
. Sai số tương đối của giá trị gần đúng ấy là:
A.
0,03%
. B.
0,04%
. C.
0,05%
. D.
0,01%
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 31
Câu 18. Số dân của một tỉnh là
1034258 300
A
(người). Hãy tìm các chữ số chắc.
A. 1, 0, 3, 4 . B. 1, 0, 3 . C. 1, 0, 3, 4 , 5 . D. 1, 0, 3, 4 .
Câu 19. Hình chữ nhật có các cạnh:
2 1 , 5 2x m cm y m cm
. Chu vi hình chữ nhật sai số tương đối
của giá trị đó là:
A.
22,4
6cm
. B. Một đáp số khác. C.
22,4
1
2240
. D.
22,4
6
2240
.
Câu 20. Số
a
được cho bởi số gần đúng
5,7824
a
với sai số tương đối không vượt quá
0,5%
. Hãy đánh
giá sai số tuyệt đối của
a
.
A.
2,5%
B.
0,5%
C.
2,9%
D.
2,89%
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B B C A D B B D D A C C A C C D A A B D
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP, VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Hình chữ nhật các cạnh:
2 1 , 5 2x m cm y m cm
. Diện tích hình chữ nhật sai số tương
đối của giá trị đó là:
A.
2
10m
9
o
oo
. B.
2
10m
20
o
oo
. C.
2
10m
5
o
oo
. D.
2
10m
4
o
oo
.
Câu 2. Độ dài c cạnh của một đám vườn hình chữ nhật
7,8 2x m cm
25,6 4y m cm
. Số đo
chu vi của đám vườn dưới dạng chuẩn là :
A.
67 12m cm
. B.
67 11m cm
. C.
66 11m cm
. D.
66 12m cm
.
Câu 3. Một cái ruộng hình chnhật chiều dài
23m 0,01m
x
chiều rộng là
15m 0,01m
y
.
Diện tích của ruộng là:
A.
345m 0,3801m
S
. B.
345m 0,38m
S
.
C.
345m 0,03801m
S
. D.
345m 0,3801m
S
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
độ dài ba cạnh đo được như sau
12cm 0,2cm
a
;
10,2cm 0,2cm
b
;
8cm 0,1cm
c
. Tính chu vi
P
của tam giác và đánh giá sai số tuyệt đối, sai số tương đối của số
gần đúng của chu vi qua phép đo.
A.
1,7%
B.
1,662%
C.
1,66%
D.
1,6%
Câu 5. Đo chiều dài của một con dốc, ta được số đo
192,55 m
a
, với sai số tương đối không vượt quá
0,3%
. Hãy tìm các chữ số chắc của
d
và nêu cách viết chuẩn giá trị gần đúng của
a
.
A.
190 m
. B.
192 m
. C.
192,6 m
. D.
193 m
.
Câu 6. Một cái ruộng hình chnhật chiều dài
23m 0,01m
x
chiều rộng là
15m 0,01m
y
.
Chu vi của ruộng là:
A.
76m 0,04m
P
B.
76m 0,02m
P
C.
76m 0,08m
P
D.
76m 0,4m
P
Câu 7. Các nhà khoa học Mỹ đang nghiên cứu liệu một máy bay thể tốc độ gấp bảy lần tốc độ ánh
sáng. Với máy bay đó trong một năm (giả sử một năm 365 ngày) bay được bao nhiêu ? Biết
vận tốc ánh sáng là 300 nghìn km/s. Viết kết quả dưới dạng kí hiệu khoa học.
A.
9
9,5.10
. B.
9
9,4608.10
. C.
9
9,461.10
. D.
9
9,46080.10
.
Câu 8. Viết dạng chuẩn của số gần đúng
a
biết số người dân tỉnh Lâm Đồng
3214056
a
người với
độ chính xác
100
d
người.
A.
5
32.10
. B.
3
3214.10
. C.
3214000
. D.
6
3.10
.
Câu 9. Tìm số chắc viết dạng chuẩn của số gần đúng
a
biết
1,3462
a
sai số tương đối của
a
bằng
1%
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 32
A.
1,35
. B.
1,346
. C.
1,3
. D.
1,34
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
A D A C D A B B C
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CHI TIẾT TẠI
Bài 1. Mệnh đề và mệnh đề chứa biến
PHẦN A. https://drive.google.com/open?id=1n2X9uUMK1T6qEb1VaZO71chssAncmAwU
PHẦN B. https://drive.google.com/open?id=12KmeOBQlCbW5oll-PGCRGwYqTQ8kaE4J
Bài 2. Tập hợp
PHẦN A. https://drive.google.com/open?id=1caFtTfZzE7e_CiG-VDIJhRG1th7tSIrc
PHẦN B. https://drive.google.com/open?id=17x1pel0t2-zDyLj7FPoMwHEDHonRl-2M
PHẦN C. https://drive.google.com/open?id=1KdUn5gcQzDGb6jNY4mDbRCXotjc9Fmpr
Bài 3. Các Phép Toán Trên Tập Hợp
PHẦN A. https://drive.google.com/open?id=1dRXKVML3RgeqClcJdGW4yf2IhgV9T7Cg
PHẦN B. https://drive.google.com/open?id=1avA9vRRWGeWxQ2FQ0k5ydsjLj4zXM9Tb
Bài 4. Số gần đúng, sai số
PHẦN A. https://drive.google.com/open?id=1iTU1IaFP94DrGL2sF9Dx_HwMhCnnW-XX
PHẦN B. https://drive.google.com/open?id=1qU4zo7qktcAhXm7knp0f7YauMvMIRUzs
PHẦN C. https://drive.google.com/open?id=1p7VGJMP_Zj_3cFnWdW8fFD6hrG7RDlBa
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 33
Chương 2. Hàm số bậc nhất và bậc hai
Bài 1. Hàm số
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Điểmnàosauđâythuộcđồthịhàmsố
2 1 3 2
y x x
?
A.
2; 10
. B.
0; 4
. C.
2;6
. D.
1; 1
.
Câu 2. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
2 1
2 3
y x
x
là:
A.
1
;
2

. B.
1 2
;
2 3
. C.
1 3
;
2 2
. D.
2
;
3

.
Câu 3. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
3 1
2 2
x
y
x
.
A.
D 1;

. B.
D
. C.
D 1;

. D.
D \ 1
.
Câu 4. Chohàmsố
4 3f x x
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
4
;
3

. B. Hàmsốđồngbiếntrên
.
C. Hàmsốđồngbiếntrên
3
;
4

. D. Hàmsốđồngbiếntrên
4
;
3

.
Câu 5. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 3 4 3y x x
là:
A.
2 3
;
3 4
. B.
4 3
;
3 2
. C.
. D.
3 4
;
2 3
.
Câu 6. Chođồthịhàmsố
3
y x
(hìnhbên).Khẳngđịnhnàosauđâysai?
Hàmsốyđồngbiến:
A. trênkhoảng
;0

. B. trênkhoảng
0;

.
C. trênkhoảng
;
 
. D. tại
O
.
Câu 7. Chohaihàmsố
f x
và
g x
cùngđồngbiếntrênkhoảng
;a b
.Cóthểkếtluậngìvềchiều
biếnthiêncủahàmsố
y f x g x
trênkhoảng
;a b
?
A. đồngbiến B. nghịchbiến
C. khôngđổi D. khôngkếtluậnđược
Câu 8. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3 2 5 6y x x
là:
A.
5
;
6

. B.
6
;
5

. C.
3
;
2

. D.
2
;
3

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 34
Câu 9. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
5
y
x
là
A.
;5D 
. B.
5;D
. C.
5D \
. D.
;5D 
.
Câu 10. Tậpxácđịnhcủahàmsố:
2
2
2
1
x x
f x
x
làtậphợpnàosauđây?
A.
\ 1
. B.
. C.
\ 1;1
. D.
\ 1
.
Câu 11. Chođồthịhàmsố
y f x
nhưhìnhvẽ
Kếtluậnnàotrongcáckếtluậnsaulàđúng?
A. msốchẵn. B. Hàmsốlẻ.
C. Cảbađápánđềusai. D. Đồngbiếntrên
.
Câu 12. Chohàmsố
2
2 5
4 3
x
y f x
x x
.Kếtquảnàosauđâyđúng?
A.
1 4 f
;
3 0f
. B. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
C.
5
0
3
f
;
1
1
3
f
. D.
5
0
3
f
;
1f
khôngxácđịnh.
Câu 13. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1y x
là
A.
. B.
\ 1
. C.
1;

. D.
1;

.
Câu 14. Chohàmsố:
2
1
2 3 1
x
y
x x
.Trongcácđiểmsauđâyđiểmnàothuộcđồthịcủahàmsố?
A.
2
0; 1 .M
B.
3
1 1
; .
2 2
M
C.
4
.1;0M
D.
1
.2; 3M
Câu 15. Chohàmsố
5y f x x
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
2 10f
. B.
2 10f
. C.
1
1
5
f
. D.
1 5f
.
Câu 16. Chohàmsố:
2
1y f x x
.Kếtquảsailà:
A.
4
2 2
1 1 x
f
x x
. B.
3 5
5 4
f
.
C.
2
1 1 x
f
x x
. D.
12 313
13 13
f
.
Câu 17. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
1
x
y
x
là
A.
. B.
\ 1
. C.
\ 1
. D.
1;
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 35
Câu 18. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 5
x
y
x
A.
5
\
2
. B.
. C.
\ 2
. D.
5
;
2

.
Câu 19. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3
x
y
x x
là
A.
. B.
\ 1
C.
\ 2
. D.
.
Câu 20. Chohàmsố
3 2
6 11 6
y f x x x x
.Kếtquảsailà:
A.
1 0
f
. B.
2 0
f
. C.
3 0
f
. D.
4 24
f
.
Câu 21. Chohàmsố
2 2
.
6
x
y
x
.Điểmnàosauđâythuộcđồthịhàmsố:
A.
(6;0)
. B.
(2; 0,5)
. C.
(2;0,5)
. D.
(0;6)
.
Câu 22. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
1
1
x
y
x
.`
A.
\ 1
. B.
\ 1
. C.
1;
. D.
\ 1
.
Câu 23. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
2
1
x x
y
x
làtậphợpnàosauđây?
A.
\ 1 .
B.
\ 1 .
C.
\ 1 .
D.
.
Câu 24. Chohàmsố
2
2
, ;0
1
1 , 0;2
1 , 2;5
x
x
y x x
x x

.Tính ,tađượckếtquả:
A.
15
. B.
5
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 25. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàotăngtrênkhoảng
1;0
?
A.
y x
. B.
2
y x
. C.
y x
. D.
1
y
x
.
Câu 26. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốchẵn?
A.
3
4
y x x
. B.
2 4
2 3 2
y x x
. C.
3
y x x
. D.
3
1
y x
.
Câu 27. Tậpxácđịnhcủahàmsố
24
3 4
y x x
là:
A.
1;4
. B.
1;4
.
C.
; 1 4;
 
. D.
; 1 4;
 
.
Câu 28. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
1
x
y
x
là:
A.
1
D \
. B.
1
D
\
. C.
D
. D.
D
.
Câu 29. Tậpxácđịnhcủahàmsố
. 4
y x
là
A.
4;

. B.
;4

. C.
(4; )
. D.
( ;4)
.
4
f
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 36
Câu 30. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
8
y x
là
A.
2 2;2 2
. B.
2 2;2 2
.
C.
; 2 2 2 2;
 
. D.
; 2 2 2 2;
 
.
Câu 31. Chohàmsố
3
y x x
,mệnhđềnàosauđâyđúng
A.
y
làhàmsốkhôngchẵncũngkhônglẻ. B.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
C.
y
làhàmsốlẻ. D.
y
làhàmsốchẵn.
Câu 32. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàotăngtrênkhoảng
1;0
?
A.
y x
. B.
1
y
x
. C.
y x
. D.
2
y x
.
Câu 33. Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 3 5 6
y x x
là:
A.
6
;
5

. B.
3
;
4

. C.
3 6
;
4 5
. D.
6
;
5

.
Câu 34. Chohàmsố
2
2 2 3
2
1
1 2
khi
khi
x
x
f x
x
x x
.Khiđó,
2 2
f f
bằng:
A.
5
3
. B.
8
3
. C. 4. D. 6.
Câu 35. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3 2y x
là:
A.
. B.
0;

. C.
3
;
2

. D.
3
;
2

.
Câu 36. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 3
y x
A.
3
;
2

. B.
3
;
2

. C.
3
;
2

. D.
2
;
3

.
Câu 37. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 1
3
x
y
x
là:
A.
;3
D 
. B.
1
; \ 3
2
D
.
C.
D
. D.
3;D

.
Câu 38. Chohàmsố
4 2
3 4 3
y x x
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ. B.
y
làhàmsốchẵn.
C.
y
làhàmsốlẻ. D.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ.
Câu 39. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
1
x
y
x
là
A.
1;

. B.
\ 2
. C.
\ 1
. D.
.
Câu 40. Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 2
3 2
y x x là.
A.
;
 
. B.
;0 0;

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 37
C.
;0

. D.
0;

.
Câu 41. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
x
y
x
là:
A.
\ 2
. B.
\ 1
. C.
\ 2
. D.
\ 1
.
Câu 42. Chohàmsố
2
. 3
y x x
điểmnàothuộcđồthịcủahàmsốđãcho:
A.
(3; 9)
. B.
(7;51)
. C.
(4;12)
. D.
(5;25)
.
Câu 43. Hàmsố
1
y x x
làhàmsố:
A. Vừachẵn,vừalẻ. B. Chẵn.
C. Lẻ. D. Khôngchẵn,khônglẻ.
Câu 44. Chohàmsố
5y f x x
,kếtquảnàosauđâylàsai?
A.
2 10
f
. B.
1
1
5
f
. C.
1 5
f
. D.
2 10
f
.
Câu 45. Chohàmsố
2
16
2
x
y f x
x
.Kếtquảnàosauđâyđúng?
A.
2 1
f
;
2
f
khôngxácđịnh. B. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
C.
0 2
f
;
15
1
3
f
. D.
0 2
f
;
11
3
24
f
.
Câu 46. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
1
x
y
x
là:
A.
1;

. B.
\ 2
. C.
\ 1
. D.
.
Câu 47. Điểmnàothuộcđồthịhàmsố
2
1
x
y
x x
?
A.
1;1
M
. B.
2;0
M
. C.
0; 1
M
. D.
2;1
M
.
Câu 48. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
x
y
x
là
A.
\ 2
. B.
\ 1
. C.
\ 2
. D.
\ 1
.
Câu 49. Chohàmsố
2
1 2
1 2
x x
y f x
x x
.Trong
5
điểm
0; 1
M
,
2;3
N
,
1;2
E
,
3;8
F
,
3;8
K
,cóbaonhiêuđiểmthuộcđồthịcủahàmsố
f x
?
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 50. Chohàmsố:
2
1
2 3 1
x
x
y
x
.Trongcácđiểmsauđây,điểmnàothuộcđồthịhàmsố:
A.
3
12; 12
M
. B.
4
1;0
M
. C.
1
2;3
M
. D.
2
0; 1
M
.
Câu 51. Tậphợpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố:
2 3
y x
.
A.
3
;
2

. B.
3
;
2

. C.
3
;
2

. D.
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 38
Câu 52. Tậpxácđịnhcủahàmsố:
3
2
x
y
x
là:
A.
\ 2
. B.
2; 
. C.
. D.
\ 2
.
Câu 53. Chohaihàmsố
f x
và
g x
cùngđồngbiếntrênkhoảng
;a b
.Cóthểkếtluậngìvềchiều
biếnthiêncủahàmsố
y f x g x
trênkhoảng
;a b
?
A. KhôngkếtluậnđưC. B. Nghịchbiến.
C. Khôngđổi. D. Đngbiến.
Câu 54. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3
x
x
y
x
là
A.
\ 1
. B.
\ 0;1
. C.
. D.
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C B D A C B A A D B A D C A C B C A A D C B D A C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B C C A B C A A D C A B B D A B B C B C D B B A D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D D D D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Chohàmsố
y f x
cótậpxácđịnhlà
3;3
vàđồthịcủanóđượcbiểudiễnbởihìnhbên.
Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. msốđồngbiếntrênkhoảng
3; 1
và
1;3
.
B. msốđồngbiếntrênkhoảng
3;1
và
1;4
.
C. Đồthịcắttrụchoànhtạibađiểmphânbiệt.
D. msốnghịchbiếntrênkhoảng
2;1
.
Câu 2. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3 , ;0
1
, 0;
x x
y
x
x


là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 39
A.
\ 0
. B.
\ 0;3
. C.
\ 0;3
. D.
.
Câu 3. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 4 6
y x x
là:
A.
. B.
2;6
. C.
;2

. D.
6;
.
Câu 4. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
4 3
y x x
là
A.
;1 3;D
 
. B.
1;3
D
.
C.
;1 3;D
 
. D.
1;3
D
.
Câu 5. Chohàmsố:
2
2 1, 0
3 , 0
x x
y f x
x x
.Giátrịcủabiểuthức
1 1P f f
là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 6. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
1
3 2 1
x
y
x x
.
A.
1
D ; \ 3
2

. B.
1
D ; \ 3
2

.
C.
1
D ; \ 3
2

. D.
D
.
Câu 7. Trongcáchàmsố
2 3
2015 , 2015 2, 3 1, 2 3y x y x y x y x x
cóbaonhiêuhàmsốlẻ?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
3
3
y x
x
là
A.
\ 3
D
. B.
3;D

. C.
3;D

. D.
;3 .
D 
Câu 9. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
2
1
3 4
x
y
x x
.
A.
D
. B.
D 1; 4
. C.
D \ 1; 4
. D.
D \ 1;4 .
Câu 10. Xéttínhchẵn,lẻcủahaihàmsố
2 2
f x x x
,
g x x
A.
f x
làhàmsốlẻ,
g x
làhàmsốlẻ.
B.
f x
làhàmsốchẵn,
g x
làhàmsốlẻ.
C.
f x
làhàmsốchẵn,
g x
làhàmsốchẵn.
D.
f x
làhàmsốlẻ,
g x
làhàmsốchẵn.
Câu 11. Điểmnàosauđâythuộcđồthịhàmsố
1
1
y
x
.
A.
3
2;0
M
. B.
4
0; 1
M
. C.
1
2;1
M
. D.
2
1;1
M
.
Câu 12. Chohàmsố
2
2
;0
1
1 0;2
1 2;5
x
x
x x
x
f x
x

.Tính
4
f
.
A. Khôngtínhđược. B.
2
4
3
f
. C.
4 15
f
. D.
4 5
f .
Câu 13. Hàmsố
2
20 6
y x x x
cótậpxácđịnhlà
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 40
A.
; 4 5;6

. B.
; 4 5;6

.
C.
; 4 5;6

. D.
; 4 5;6

.
Câu 14. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảilàhàmsốchẵn?
A.
1 1y x x
. B.
1 1y x x
.
C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2 2
1 1y x x
.
Câu 15. Hàmsốnàosauđâylàhàmsốlẻ?
A.
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
1
2
x
y
. D.
2
2
x
y
.
Câu 16. [Xéttínhchẵn,lẻcủahàmsốĐi-rich-lê:
1khi
0khi
x
D x
x
tađượchàmsốđólà
A. Khôngchẵn,khônglẻ. B. Vừachẵn,vừalẻ.
C. Hàmsốlẻ. D. Hàmsốchẵn.
Câu 17. Chohàmsố
4
1
f x
x
.Khiđó:
A.
f x
tăngtrênhaikhoảng
; 1
và
1;

. B.
f x
giảm trên khoảng
; 1
và
giảmtrênkhoảng
1;

.
C.
f x
giảmtrênhaikhoảng
; 1
và
1;

. D.
f x
tăng trên khoảng
; 1
và
giảmtrênkhoảng
1;

.
Câu 18. Xéttínhchẵnlẻcủahàmsố:
3
2 3 1y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
làhàmsốchẵn. B.
y
làhàmsốlẻ.
C.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ. D.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
Câu 19. Xéttínhchẵnlẻcủahàmsố:
3
2 3 1y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
làhàmvừachẵnvừalẻ. B.
y
làhàmsốchẵn.
C.
y
làhàmsốlẻ. D.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ.
Câu 20. Chohàmsố
3
2 3
0
1
2 3
2 0
2
khi
khi
x
x
x
f x
x
x
x
.Tacókếtquảnàosauđâylàđúng?
A.
1 7
1 ; 2
3 3
f f
. B.
1
f
:khôngxácđịnh;
11
3
24
f
.
C.
1 8; 3 0
f f
. D.
0 2; 3 7
f f .
Câu 21. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
5 4 1 y x x
là
A.
1
; 1;
5
 
. B.
1
; 1;
5
 
.
C.
1
; 1;
5

. D.
1
;1
5
.
Câu 22. Chohàmsố
2
1
y
x
.Hãytìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 41
A. Hàmsốtăngtrênhaikhoảng
;1
;
1;

.
B. Hàmsốtăngtrênkhoảng
;1
vàgiảmtrênkhoảng
1;

.
C. Hàmsốgiảmtrênkhoảng
;1
vàtăngtrênkhoảng
1;

.
D. Hàmsốgiảmtrênhaikhoảng
;1
;
1;

.
Câu 23. Chohàmsố:
,
1
( )
1
,
1
x
x
x
f x
x
x
0
0
.Giátrị
0 , 2 , 2
f f f
là
A.
2
(0) 0; (2) , ( 2) 2
3
f f f
. B.
2 1
(0) 0; (2) , ( 2)
3 3
f f f
.
C.
1
(0) 0; (2) 1, ( 2)
3
f f f
. D.
0 0; 2 1; 2 2
f f f
.
Câu 24. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
( ) 3
1
f x x
x
là:
A.
;1 3;D
 
. B.
;1 3;D
 
C.
.
D
D.
3 .1;
D
Câu 25. Chohàmsố
2
.f x x x
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng.
A.
f x
làhàmsốchẵn.
B. Đồthịcủahàmsố
f x
đốixứngquagốctọađộ.
C. Đồthịcủahàmsố
f x
đốixứngquatrụchoành.
D.
f x
làhàmsốlẻ.
Câu 26. Trongcáchàmsốsauđây,hàmsốnàolàhàmsốlẻ?
A.
3
2 3 1y x x
. B.
4
2 3 2
y x x
.
C.
3 3
y x x
. D.
| 3 | | 3 |
y x x
.
Câu 27. HàmsốnàosauđâytăngtrênR:
A.
1 1
5
2003 2002
y x
. B.
9y mx
.
C.
2
1 3y m x
. D.
3 2
y x
.
Câu 28. Chohàmsố:
2 3 .
y f x x
Tìm
x
để
3.
f x
A.
3
x
hay
0.
x
B.
3.
x
C.
1
x
. D.
3.
x
Câu 29. Xéttínhđồngbiến,nghịchbiếncủahàmsố
2
4 5
f x x x
trênkhoảng
;2
vàtrênkhoảng
2;

.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
;2
và
2;

.
B. Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng
;2
và
2;

.
C. Hàmsốnghịchbiếntrên
;2
,đồngbiếntrên
2;

.
D. Hàmsốđồngbiếntrên
;2
,nghịchbiếntrên
2;

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 42
Câu 30. Chohaihàmsố
f x
đồngbiếnvà
g x
nghịchbiếntrênkhoảng
;a b
.Cóthểkếtluậngìvề
chiềubiếnthiêncủahàmsố
y f x g x
trênkhoảng
;a b
?
A. khôngđổi. B. khôngkếtluậnđược.
C. đồngbiến. D. nghịchbiến.
Câu 31. Chohàmsố
3
2 3
0
1
2 3
2 0
2
khi
khi
x
x
x
f x
x
x
x
.Tacókếtquảnàosauđâylàđúng?
A.
1
f
khôngxácđịnh;
11
3
24
f
. B.
1 8
f ;
3 0
f
.
C.
1
1
3
f
;
7
2
3
f
. D.
0 2
f
;
3 7
f .
Câu 32. Tìmmđểhàmsố
4 2
y x m x
cótậpxácđịnhlà
;4

.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
4
m
. D.
2
m
.
Câu 33. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhàmsố
2 2
y x mx m
làhàmchẵn?
A.
1
m
. B.
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 34. Xétsựbiếnthiêncủahàmsố
1
x
y
x
.Chọn khẳngđịnhđúng.
A. Hàmsốđồngbiếntrên
;1
.
B. Hàmsốđồngbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủanó.
C. Hàmsốđồngbiếntrên
;1
,nghịchbiếntrên
1;

.
D. Hàmsốnghịchbiếntrêntừngkhoảngxácđịnhcủanó.
Câu 35. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
1
6
x
y
x x
.
A.
D 1;

. B.
D 3
. C.
D 1; \ 3 
. D.
D
.
Câu 36. Xéttính đồngbiến, nghịch biến của hàm số
3
5
x
f x
x
trênkhoảng
; 5
và trên khoảng
5;

.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốđồngbiếntrêncáckhoảng
; 5
và
5;

.
B. Hàmsốđồngbiếntrên
; 5
,nghịchbiếntrên
5;

.
C. Hàmsốnghịchbiếntrêncáckhoảng
; 5
và
5;

.
D. Hàmsốnghịchbiếntrên
; 5
,đồngbiếntrên
5;

.
Câu 37. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
2
3
y x x
x
là
A.
;1 3;
 
. B.
1;2 3;

. C.
3;

. D.
3;

.
Câu 38. Chohàmsố
1
1
3
f x x
x
.Tậpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố
f x
?
A.
1;3 3;

. B.
1; \ 3

. C.
1;

. D.
1;

.
Câu 39. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3 4
( 2) 4
x
y
x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 43
A.
4; \ 2 .
D 
B.
.
D
C.
2}.
\
{
D
D.
4; \ 2
D 
.
Câu 40. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
4
16
x
y
x
.
A.
D ; 4 4;
 
. B.
D 4;4
.
C.
D ; 2 2;
 
. D.
D
.
Câu 41. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
5 6
y
x x
là:
A.
; 1 6;
 
. B.
; 6 1;
 
.
C.
6;1
. D.
; 6 1;
 
.
Câu 42. Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 2
y x x
A.
2;4
. B.
4;2
. C.
. D.
4; 2
.
Câu 43. Chohàmsố
2
3 khi 0
1 khi 0
x x x
y f x
x x
.Khiđó,
1 1
f f
bằng
A.
3
. B.
6
. C.
0
. D.
2
.
Câu 44. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
2 1 3
y x x x
.
A.
D 1;3
. B.
D 3;

. C.
D 3;

. D.
D ;3 
.
Câu 45. Chohàmsố
2
16
2
x
y
x
.Kếtquảnàosauđâyđúng?
A.
14
(0) 2; (1)
3
f f
. B.
11
(0) 2; ( 3)
24
f f
.
C.
2 1
f
;
2
f
khôngxácđịnh. D.
15
(0) 2; (1)
3
f f
.
Câu 46. Chohàmsố:
1
1
x
y f x
x
.Hệthứcsai:
A.
f f f x f x
. B.
1 1
f x f x
.
C.
1 2
1
1 2
f
x x
. D.
1
f x f
x
.
Câu 47. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
6 3 1
y x x
.
A.
D 1;2
. B.
D 1;2
. C.
D 1;2
. D.
D 1;3
.
Câu 48. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
3
2
1
.
1
x
y
x x
A.
D 1;

. B.
D 1
. C.
D
. D.
D 1;
.
Câu 49. Chohàmsố
4
2 5
y x x
,mệnhđềnàosauđâyđúng
A.
y
làhàmsốkhôngchẵncũngkhônglẻ. B.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
C.
y
làhàmsốchẵn. D.
y
làhàmsốlẻ.
Câu 50. Tậphợpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố:
2 3
y x
?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 44
A.
3
\ .
2
B.
3
; .
2

C.
.
D.
3
; .
2

Câu 51. Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 2 6
y x x
là:
A.
;2

. B.
6;

. C.
. D.
2;6
.
Câu 52. Hàmsố
3
. 2 3 1y x x
là
A. Hàmsốlẻ. B. Hàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ.
C. Hàmsốvừachẵn,vừalẻ. D. Hàmsốchẵn.
Câu 53. Trongcáchàmsốsauđây,hàmsốnàolàhàmsốchẵn?
A.
3
2 3y x x
. B.
4 2
2 3
y x x x
.
C.
| 1| | 1|
y x x
. D.
| 3 | | 2 |
y x x
.
Câu 54. Câunàosauđâyđúng?
A. Vớimọi
b
,hàmsố
2
y a x b
nghịchbiếnkhi
0
a
.
B. Hàmsố
2
y a x b
đồngbiếnkhi
0
a
vànghịchbiếnkhi
0
b
.
C. Hàmsố
2
y a x b
đồngbiếnkhi
0
a
vànghịchbiếnkhi
0
a
.
D. Hàmsố
2
y a x b
đồngbiếnkhi
0
b
vànghịchbiếnkhi
0
b
.
Câu 55. Trongcáchàmsốsauđây:
y x
;
2
4y x x
;
4 2
2y x x
cóbaonhiêuhàmsốchẵn?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 56. Xéttínhchẵn,lẻcủahaihàmsố
2 2
f x x x
,
2
g x x
.Tìmmệnhđềđúng?
A.
f x
làhàmsốchẵn,
g x
làhàmsốlẻ.
B.
f x
làhàmsốchẵn,
g x
làhàmsốchẵn.
C.
f x
làhàmsốlẻ,
g x
làhàmsốchẵn.
D.
f x
làhàmsốlẻ,
g x
làhàmsốlẻ.
Câu 57. Chohàmsố
2 .
f x x
Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng.
A.
f x
làhàmsốlẻ. B.
f x
làhàmsốchẵn.
C.
f x
làhàmsốvừachẵn,vừalẻ. D.
f x
làhàmsốkhôngchẵn,khônglẻ.
Câu 58. Chohàmsố
y f x x x
4 2
3 4 3
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
y f x
làhàmsốvừachẵnvừalẻ. B.
y f x
làhàmsốchẵn.
C.
y f x
làhàmsốlẻ. D.
y f x
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ.
Câu 59. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3
2
1
x
y
x
là:
A.
. B.
;1 1;
 
. C.
\ 1
. D.
1;

.
Câu 60. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
3 2 6
4 3
x x
y
x
.
A.
2 3
D ;
3 4
. B.
4
D ;
3

. C.
2 4
D ;
3 3
. D.
3 4
D ;
2 3
.
Câu 61. Tậpxácđịnhcủahàmsố
5 2
2 1
x
y
x x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 45
A.
5
;
2

. B.
5
1;
2
. C.
5
;
2

. D.
5
1; \ 2
2
Câu 62. Hàmsố
2
2
x
y
x x
,điểmnàothuộcđồthị:
A.
2;0
M
. B.
0; 1
M
. C.
2;1
M
. D.
1;1
M
.
Câu 63. Chohàmsố
2
2 2 3
2
1
+1 2
x
x
f x
x
x x
.Tính
2 2
P f f
.
A.
6
P
. B.
5
3
P
. C.
8
3
P
. D.
4P
.
Câu 64. Chohàmsố:
2
1
y f x x
.Kếtquảsailà:
A.
3 5
5 4
f
. B.
2
1 1
x
f
x x
.
C.
12 313
13 13
f
. D.
4
2 2
1 1
x
f
x x
.
Câu 65. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
5 4
y x x
là
A.
; 5 1;
 
. B.
1
; 1;
5
 
.
C.
5;1
. D.
1
;1
5
.
Câu 66. Tậphợpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố:
2
2
2
1
x x
y
x
?
A.
\ 1
. B.
\ 1
. C.
. D.
\ 1
.
Câu 67. Tậpxácđịnhcủahàmsố
4 2
| 1| | 1|
x
y
x x
là:
A.
2; \ }{0

. B.
;2 \ 1

. C.
;2 \ 0

. D.
2; \ 1}{

.
Câu 68. Trongbốnhàmsốsau,hàmsốnàolàhàmsốlẻ?
A.
3
2 2
y x x
. B.
3
2
y x x
. C.
2
y x
. D.
4 2
2y x x
.
Câu 69. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 7
y x x
là
A.
7;2
. B.
\ 7;2
. C.
7;2
D.
2;

.
Câu 70. Xétsựbiếnthiêncủahàmsố
3
f x
x
trênkhoảng
0;

.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốvừađồngbiến,vừanghịchbiếntrênkhoảng
0;

.
B. Hàmsốkhôngđồngbiến,cũngkhôngnghịchbiếntrênkhoảng
0;

.
C. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
0;

.
D. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
0;

.
Câu 71. Chohàmsố:
1
1
3
f x x
x
.Tậpxácđịnhcủa
f x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 46
A.
1;3 3;

. B.
1; \ 3

. C.
1;

. D.
1;

.
Câu 72. Chohaihàmsố
1
f x
x
và
4 2
1
g x x x
.Khiđó:
A.
f x
và
g x
đềulàhàmchẵn. B.
f x
lẻ,
g x
chẵn.
C.
f x
chẵn,
g x
lẻ. D.
f x
và
g x
đềulàhàmlẻ.
Câu 73. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
1
.
1 3 4
x
y
x x x
A.
D 1
. B.
D \ 1
. C.
D
D.
D \ 1
.
Câu 74. Chohàmsố
2 7.
f x x
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
7
;
2

. B. Hàmsốđồngbiếntrên
7
;
2

.
C. Hàmsốđồngbiếntrên
. D. Hàmsốnghịchbiếntrên
.
Câu 75. Chophươngtrình
2 2
9 4 9 3 3 2
m x n y n m
làđườngthẳngtrùngvớitrụctungkhi:
A.
3
n
và
2
3
m
. B. Tấtcảđềusai.
C.
3
n
và
2
3
m
. D.
3
n
và
1
m
.
Câu 76. Chohàmsố
3
2 3
2
1
3 2
x
khi x
y
x
x x khi x
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Giátrịcủahàmsốtại
2
x
bằng1. B. Giátrịcủahàmsốtại
1x
bằng
2
.
C. Tậpxácđịnhcủahàmsốlà
. D. Tậpxácđịnhcủahàmsốlà
\ 1
.
Câu 77. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
1
4
y x
x
là:
A.
1; \ 4

. B.
1; \ 4

. C.
4;

. D.
1;

.
Câu 78. Vớinhữnggiátrịnàocủamthìhàmsố
3 2 2
3 1 3y x m x x
làhàmsốlẻ:
A.
1
m
. B.
1
m
.
C. mộtkếtquảkhác. D.
1
m
.
Câu 79. Chohàmsố:
1
0
1
2 0
khi x
x
y
x khi x
.Tậpxácđịnhcủahàmsốlà
A.
. B.
/ 1 2
x x va x
.
C.
2;

. D.
\ 1
.
Câu 80. Chohàmsố
2
.
1
mx
y
x m
, làthamsố.Đồthịkhôngcắttrụctungvớigiátrịcủa
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 81. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố

2 1
2 1 3
x
y
x x
.
m
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 47
A.
1
D ;
2

. B.
D
. C.
D 3;

. D.
1
D \ ;3
2
.
Câu 82. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảilàhàmsốchẵn?
A.
2 2
1 1
f x x x
. B.
2 2
1 1
f x x x
.
C.
1 1
f x x x
. D.
4 1
f x x x
.
Câu 83. Chohàmsố
4 2
3 4 3
y x x
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàođúng?
A.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ. B.
y
làhàmsốlẻ.
C.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ. D.
y
làhàmsốchẵn.
Câu 84. Tậpxácđịnhcủahàmsố
3 2 2 1y x x
là:
A.
1 3
;
2 2
D
. B.
1 3
;
2 2
D
. C.
3
;
2
D
. D.
1 3
;
2 2
D
.
Câu 85. Xétsựbiếnthiêncủahàmsố
1
f x x
x
trênkhoảng
1;

.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốkhôngđồngbiến,cũngkhôngnghịchbiếntrênkhoảng
1;

.
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
1;

.
C. Hàmsốvừađồngbiến,vừanghịchbiếntrênkhoảng
1;

.
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
1;

.
Câu 86. Chohàmsố:
3
9 .y f x x x
Kếtquảnàosauđâyđúng?
A.
0 2; 3 4.
f f
B.
2
f
khôngxácđịnh;
3 5.
f
C.
1 8
f ;
2
f
khôngxácđịnh. D. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
Câu 87. Tậpxácđịnhcủahàmsố
5 1
( )
1 5
x x
f x
x x
là:
A.
1}.\{
D
B.
{
\ 5 .}
D
C.
\ 5; .{ }1
D
D.
D
Câu 88. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảilàhàmsốlẻ?
A.
3
1
y x
. B.
3
y x x
. C.
1
y
x
. D.
3
y x x
.
Câu 89. Chohàmsố:
3
2 3 1y x x
,mệnhđềnàodướiđâyđúng:
A.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵn,lẻ. B.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ.
C.
y
làhàmsốlẻ. D.
y
làhàmsốchẵn.
Câu 90. Chohàmsố:
, 0
1
1
, 0
1
x
x
x
f x
x
x
.Giátrị
0
f
,
2
f
,
2
f
là:
A.
0 0
f
;
2
2
3
f
;
2 2
f
. B.
0 0
f
;
2
2
3
f
;
1
2
3
f
. C.
0 0
f
;
2 1
f
;
1
2
3
f
. D.
0 0
f
;
2 1
f
;
2 2
f
.
Câu 91. Chohàmsố
3 2
6 11 6
y f x x x x
.Kếtquảsailà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 48
A.
1 0
f
. B.
2 0
f
. C.
3 0
f
. D.
4 24
f
.
Câu 92. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
7
1
y x
x
là:
A. . B.
\ 1;7
. C.
;7 \ 1

. D.
;7 \ 1

.
Câu 93. Hàmsốnàodướiđâylàhàmsốlẻ?
A.
3
2
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
1 1y x x
. D.
3
1y x x
.
Câu 94. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảilàhàmsốchẵn.
A.
1 1
y x x
. B.
1 1
y x x
.
C.
2 2
1 1
y x x
. D.
2
1 1
4
x x
y
x
.
Câu 95. Tậpxácđịnhcủahàmsố:
2 3 3 2
y x x
là:
A.
. B.
3
;2
2
. C.
2;

. D.
3
;2
2
.
Câu 96. Chohaihàmsố
3
2 3f x x x
và
2017
3
g x x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
f x
làhàmsốchẵn;
g x
làhàmsốchẵn.
B. Cả
f x
và
g x
đềulàhàmsốkhôngchẵn,khônglẻ.
C.
f x
làhàmsốlẻ;
g x
làhàmsốkhôngchẵn,khônglẻ.
D.
f x
làhàmsốlẻ;
g x
làhàmsốlẻ.
Câu 97. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3 2
3
y x x
x
là
A.
3;

. B.
3;1 2;
. C.
3;1 2;

. D.
3;1 2;

.
Câu 98. Hàmsốnàosauđâycótậpxácđịnhlà
?
A.
2
2 1
x
y
x x
. B.
3 2
2 3 1
y x x
. C.
1
2
x
y
x
. D.
2
3x
y x
.
Câu 99. Chohàmsố:
1
( ) 1
3
f x x
x
.Tậpnàosauđâylàtậpxácđịnhcủahàmsố
f x
?
A.
1;

. B.
1;

. C.
1;3 3;

. D.
1;

\3.
Câu 100. Xétsựbiếnthiêncủahàmsố
2
1
y
x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
;0 0;
 
.
B. Hàmsốđồngbiếntrên
;0

,nghịchbiếntrên
0;

.
C. Hàmsốđồngbiếntrên
0;

,nghịchbiếntrên
;0

.
D. Hàmsốđồngbiếntrên
;1
,nghịchbiếntrên
1;

.
Câu 101. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảilàhàmsốlẻ:
A.
3
y x x
. B.
3
1
y x
. C.
3
y x x
. D.
1
y
x
.
Câu 102. Chohàmsố
2y x
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Hàmsốcótậpxácđịnhlà
.
B. Đồthịhàmsốcắttrụctungtạiđiểmcótungđộbằng
2
.
C. Đồthịhàmsốcắttrụchoànhtạiđiểmcóhoànhđộbằng
2
.
\ 1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 49
D. Hàmsốnghịchbiếntrêntập
.
Câu 103. Hàmsốnàosauđâycótậpxácđịnhlà
?
A.
2
2
1
x x
y
x
. B.
2
3
2
1
x x
y
x
. C.
2
2
2
1
x x
y
x
. D.
2
2
2
1
x x
y
x x
.
Câu 104. Điểmnàosauđâythuộcđồthịhàmsố
2
4 4
x x
y
x
.
A.
1; 1
A
. B.
2;0
B
. C.
1
3;
3
C
. D.
1; 3
D
.
Câu 105. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2 3
x x
.
A.
D 2;

. B.
D
. C.
D 2;

. D.
D 3;

.
Câu 106. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
3
2 1
3 2
x
y
x x
.
A.
D \ 2
. B.
D
. C.
D \ 1
. D.
D \ 2;1
.
Câu 107. Xéttínhchấtchẵnlẻcủahàmsố:
3
2 3 1y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
làhàmsốlẻ. B.
y
làhàmsốkhôngcótínhchẵnlẻ.
C.
y
làhàmsốvừachẵnvừalẻ. D.
y
làhàmsốchẵn.
Câu 108. Tậpxácđịnhcủahàmsố
. 2 4 6
y x x
là
A.
6;

. B.
. C.
2;6
. D.
( ;2)
.
Câu 109. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
y x
là
A.
; 1 1;
 
B.
1;1
C.
1;

D.
; 1
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A A D A D A C C C D C C D B A D B C D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A C B A A C C A C B C D C D C A C A D A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A B B D B C C A C A B C A C B D B B D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
D D A A C C C B A D A B B B B D A B A B
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D D D A D C C A A B D D A B D C B B C B
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
B D D B A D B C B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 50
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP, VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2 1
4
x
y
x x
.
A.
D 0; \ 4 
. B.
D 0; \ 4 
. C.
D \ 0;4
. D.
D 0;

.
Câu 2. Trong các hàm số
2 2 ,
y x x
2
2 1 4 4 1,
y x x x
2 ,
y x x
| 2015 | | 2015 |
| 2015 | | 2015 |
x x
y
x x
cóbaonhiêuhàmsốlẻ?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Hàmsố
1
2 1
x
x
y
m
xácđịnhtrên
0;1
khi:
A.
1
m
. B.
1
2
m
hoặc
1
m
.
C.
2
m
hoặc
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 4. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
3
2 2
3
2018
3 2 7
y
x x x
.
A.
D \ 3
. B.
D
.
C.
D ;1 2;
 
. D.
D \ 0
.
Câu 5. Biếtrằngkhi
0
m m
thìhàmsố
3 2 2
1 2 1
f x x m x x m
làhàmsốlẻ.Mệnhđềnàosau
đâyđúng?
A.
0
3;m

. B.
0
1
;0
2
m
. C.
0
1
0;
2
m
. D.
0
1
;3
2
m
.
Câu 6. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
2 1
mx
y
x m
xácđịnhtrên
0;1
.
A.
;1 2
m

. B.
; 1 2
m

. C.
;1 3
m

. D.
3
; 2
2
m

.
Câu 7. Chohaihàmsố
2 2
f x x x
và
4 2
1
g x x x
.Khiđó:
A.
f x
chẵn,
g x
lẻ. B.
f x
lẻ,
g x
chẵn.
C.
f x
và
g x
cùngchẵn. D.
f x
và
g x
cùnglẻ.
Câu 8. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
.
2 2
x
y
x x x
A.
D 2;

. B.
D
. C.
D \ 0; 2
. D.
D 2;0
.
Câu 9. Hàmsố
1
2 1
x
y
x m
xácđịnhtrên khi:
A.
1
m
. B.
1
2
m
hoặc
1
m
.
C.
2
m
hoặc
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 10. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
2 2
x m
y
x m
xácđịnhtrên
1;0
.
0;1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 51
A.
0
m
. B.
0
1
m
m
. C.
1
m
. D.
0
1
m
m
.
Câu 11. Chohàmsố
2 2
f x x x
và
3
5g x x x
.Khiđó:
A.
f x
chẵn,
g x
lẻ. B.
f x
và
g x
đềulàhàmsốchẵn.
C.
f x
lẻ,
g x
chẵn. D.
f x
và
g x
đềulàhàmsốlẻ.
Câu 12. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố

1 4
2 3
x x
y
x x
.
A.
1;4 \ 2;3
. B.
;1 4;
 
. C.
D 1;4
. D.
D 1;4 \ 2;3
.
Câu 13. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhàmsố
2 1
y x m x m
xácđịnhtrên
0;

.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 14. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
1
; 1
1
.
; 1
x
x
f x
x x
A.
D 1
. B.
D
. C.
D 1;

. D.
D 1;1
.
Câu 15. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
5 3
4 3
x
y
x x
.
A.
5 5
D ; \ 1
3 3
. B.
5 5
D ;
3 3
. C.
5 5
D ; \ 1
3 3
. D.
D
.
Câu 16. Hàmsốnàotrongcáchàmsốsaulàhàmsốlẻ:
A.
4 2
1
2 3
y
x x
. B.
3
1 3
y x x
. C.
1 1y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 17. Trongcáchàmsốnàosauđây,hàmsốnàolàhàmsốchẵn?
A.
4 2
2 3
y x x x
. B.
1 1y x x
.
C.
3 2
y x x
. D.
3
2 3y x x
.
Câu 18. Chohàmsố:
1
0
1
2 0
x
x
y
x x
.Tậpxácđịnhcủahàmsốlàtậphợpnàosauđây?
A.
1; 2
x x x
. B.
2;

.
C.
\ 1
. D.
.
Câu 19. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàogiảmtrênkhoảng
0;1
?
A.
1
y
x
. B.
y x
. C.
2
y x
. D.
3
y x
.
Câu 20. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 4 2y x m x
là
1;2
khivàchỉkhi:
A.
1
2
m
. B.
1
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 21. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàokhôngphảihàmsốchẵn.
A.
4 2
12
y x x
. B.
1 1y x x
.
C.
2
1
y x x
. D.
5 5
y x x
.
Câu 22. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2 2
y x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 52
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 23. Hàmsố
2
7
4 19 12
x
y
x x
cótậpxácđịnhlà:
A.
3
; 4;7
4

. B.
3
; 4;7
4

. C.
3
; 4;7
4

. D.
3
; 4;7
4

.
Câu 24. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
2
4 4
x
y
x x x
.
A.
D 2;

. B.
D 2; \ 0;2 
.
C.
D 2; \ 0;2
. D.
D
.
Câu 25. Hàmsố
2
2
3 2
x
y
x x
cótậpxácđịnhlà:
A.
7
; 3 3;
4

. B.
; 3 3;
 
.
C.
7
; 3 3; \
4
 
. D.
7
; 3 3; \
4
 
.
Câu 26. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2 2
x x
y
x
.
A.
D 2;2 \ 0
. B.
D 2;2 \ 0
. C.
D
. D.
D 2;2
.
Câu 27. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2 1
6
1 1
x
y x
x
.
A.
D 1;

. B.
D 1;6
. C.
D
. D.
D ;6 
.
Câu 28. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
6
x
y
x x
.
A.
D 9
. B.
D
. C.
D 0;

. D.
D 0; \ 9 
.
Câu 29. Hàmsố
3
2
x
y
x
cótậpxácđịnhlà:
A.
;0 2;
 
. B.
; 2 0;
 
.
C.
; 2 0;2

. D.
2;0 2;

.
Câu 30. Hàmsố
2
20 6
y x x x
cótậpxácđịnhlà:
A.
; 4 5;6

. B.
; 4 5;6

. C.
; 4 5;6

. D.
; 4 5;6

.
Câu 31. Hàmsốnàotrongcáchàmsốsaukhônglàhàmsốchẵn?
A.
3 3
2 2
y x x
. B.
1 2 1 2y x x
.
C.
3 3
2 2 5
y x x
. D.
2
1
2 2
x
y
x x
.
Câu 32. Tìmmđểhàmsố
2
2 1
2 1x
x
y
x m
cótậpxácđịnhlà
.
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 53
Câu 33. Chohàmsố
3
3
6 ; 2
; 2 2
6 ; 2
x
f
x
x x
x
x
x
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
f x
làhàmsốchẵn.
B. Đồthịcủahàmsố
f x
đốixứngquagốctọađộ.
C. Đồthịcủahàmsố
f x
đốixứngquatrụchoành.
D.
f x
làhàmsốlẻ.
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
1
2
x
y x m
x m
xác định trên
khoảng
1;3
.
A.
3
m
. B.
1
m
.
C. Khôngcógiátrị
m
thỏamãn. D.
2
m
.
Câu 35. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
m
thuộcđoạn
3;3
đểhàmsố
1 2
f x m x m
đồngbiếntrên
.
A.
4
. B.
3
. C.
7
. D.
5
.
Câu 36. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
2
2 2 1
y x x x
.
A.
D 1;

. B.
D \ 1
. C.
D
. D.
D ; 1 
.
Câu 37. Hàmsố
4 2
4 2
3 7
1
2 1
x x x
y
x x
cótậpxácđịnhlà:
A.
2; ; .1 1 3
B.
2; ; .1 1 3
C.
{ }.2;3 \ 1;1
D.
2; 1 1;1 1;3 .
Câu 38. Tìmtậpxácđịnh
D
củahàmsố
1
; 1
2
2 ; 1
x
x
f x
x x
.
A.
D 2;

. B.
D ;2 
. C.
D \ 2
. D.
D
.
Câu 39. Tìmđiềukiệncủathamsốđềcáchàmsố
2
f x ax bx c
làhàmsốchẵn.
A.
a
tùyý,
0, 0
b c
. B.
a
tùyý,
0,b c
tùyý.
C.
, , a b c
tùyý. D.
a
tùyý,
b
tùyý,
0
c
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C B A D A B B B D A A A D C D B D A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C B C C C B B D D D A A A C A C D C B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 54
Bài 2. Hàm số bậc nhất
PHẦN A. MC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
.
A.
2y x
. B.
–2 2y x
. C.
2 2y x
. D.
2y x
.
Câu 2. Chohàmsố
2y mx
.Tìmtấtcảgiátrịcủa
m
đểhàmsốnghịchbiếntrên
A.
0m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 3. Chohàmsố
2 1y x
cóđồthịlàđườngthẳng
d
.Điểmnàosauđâythuộcđườngthẳng
d
?
A.
3;5P
. B.
1;3K
. C.
1
;1
2
H
. D.
0;1Q
.
Câu 4. ĐồthịhìnhvẽlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,D
dướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
1
-1
A.
y x
. B.
y x
với
0x
.
C.
y x
với
0x
. D.
y x
.
Câu 5. Hàmsố
y x x
đượcviếtlại:
A.
khi 0
2 khi 0
x x
y
x x
. B.
0 khi 0
2 khi 0
x
y
x x
.
C.
2 khi 0
0 khi 0
x x
y
x
. D.
2 khi 0
0 khi 2
x x
y
x
.
Câu 6. Đồthịhìnhbênbiểudiễnhàmsốnàosauđây?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
x
y
O
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 55
Câu 7. Đườngthẳngnàosauđâysongsongvớiđườngthẳng
2 .y x
A.
2 2y x
. B.
2
5
2
y x . C.
1 2y x
. D.
1
3
2
y x .
Câu 8. Hàmsốnàotrongbốnphươngánliệtkêở
A
,
B
,
C
,
D
cóđồthịnhưhìnhtrên:
A.
2 1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
2y x
.
Câu 9. Hàmsố
2 4y x x
bằnghàmsốnàosauđây?
A.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
. B.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
.
C.
3 2 khi 2
5 2 khi 2
x x
y
x x
. D.
3 2 khi 0
5 2 khi 0
x x
y
x x
.
Câu 10. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàonghịchbiếntrên
?
A.
2 3y x
. B.
2y x
. C.
2y
. D.
3y x
.
Câu 11. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhàmsố
2 5y m x m
làhàmsốbậcnhất
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 12. Đồthịhìnhbênbiểudiễnhàmsốnàosauđây?
A.
2 2y x
. B.
2y x
. C.
2 2y x
. D.
2y x
.
Câu 13. Chohàmsố
5y f x x
.Giátrịcủaxđể
2f x
là:
A.
3x
và
7x
. B. MộtChọnkhác.
C.
3x
. D.
7x
.
Câu 14. Chohàmsố
2 4y x
.Bảngbiếnthiênnàosauđâylàbảngbiếnthiêncủahàmsốđãcho?
A. . B. .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 56
C. . D. .
Câu 15. Chohàm số
2 1f x m x
. Với những giá trị nào của m thì hàm số đồng biến trên
?
Nghịchbiếntrên
?
A. Với
2m
thìhàmsốđồngbiếntrên
;với
2m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
B. Tấtcảcáccâutrênđềusai.
C. Với
2m
thìhàmsốđồngbiếntrên
;với
2m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
D. Với
2m
thìhàmsốđồngbiếntrên
;với
2m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
Câu 16. Đồthịhìnhbênbiểudiễnhàmsốnàosauđây?
A.
3y x
. B.
3y x
. C.
3y x
. D.
3y x
.
Câu 17. Đồthịcủahàmsố
2
2
x
y
làhìnhnào?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 18. Chohàmsố
( )0y ax b a
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
x
y
O
4
–2
x
y
O
–4
–2
x
y
O
2
4
x
2
- 3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 57
A. msốđồngbiếnkhi
b
x
a
. B. Hàmsốđồngbiếnkhi
0a
.
C. msốđồngbiếnkhi
b
x
a
. D. Hàmsốđồngbiếnkhi
0a
.
Câu 19. msố
3
2
2
y x
cóđồthịlàhìnhnàotrongbốnhìnhsau:
A. Hình
4
. B. Hình
1
. C. Hình
2
. D. Hình
3
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
C A A C B A B B A D D C A D B B C D C
PHẦNB.MỨCĐỘTHÔNGHIU
Câu 1.
chohàmsố y x x .Trênđồthịcủahàmsốlấyhaiđiểm
A
và
B
cóhoànhđộlầnlượtlà
2
và
1
.Phươngtrìnhđườngthẳng
AB
là
A.
3 3
4 4
x
y
. B.
3 1
2 2
x
y
. C.
3 3
4 4
x
y
. D.
4 4
3 3
x
y
.
Câu 2. Hàmsố
1 3y x x
đượcviếtlạilà:
A.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
. B.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
.
C.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
. D.
2 2 khi 1
4 khi 1 3
2 2 khi 3
x x
y x
x x
.
Câu 3. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểhaiđườngthẳng
: 3d y mx
và
: y x m
cắtnhautại
mộtđiểmnằmtrêntrụchoành.
A. 3m . B. 3m . C.
3m
. D. 3m .
Câu 4. Hàmsố
1 3y x x
đượcviếtlạilà
A.
2 2 1
4 1 3
2 2 3
x khi x
y khi x
x khi x
. B.
2 2 1
4 1 3
2 2 3
x khi x
y khi x
x khi x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 58
C.
2 2 1
4 1 3
2 1 3
x khi x
y khi x
x khi x
. D.
2 2 1
4 1 3
2 2 3
x khi x
y khi x
x khi x
.
Câu 5. Chohàmsố
y ax b
cóđồthịlàhìnhbêndưới.Tìm
a
và
.b
x
y
O
-2
A.
3
2
a
và
2b
. B.
3a
và
3b
.
C.
3
2
a
và
3b
. D.
2a
và
3b
.
Câu 6. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm:
1;2A
và
2; 4B
là:
A.
2 1y x
. B.
2y
. C.
2x
. D.
2y x
.
Câu 7. Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
y x
.
B.
y x
với
0x
.
C.
y x
với
0x
.
D.
y x
.
Câu 8. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm
1; 2A
và
3;1B
là:
A.
3 1
2 2
x
y
. B.
1
4 4
x
y
. C.
7
4 4
x
y
. D.
3 7
2 2
x
y
.
Câu 9. Đồthịtronghìnhvẽbênbiểudiễnchohàmsốnào?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
Câu 10. Biết rằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
4; 1N
và vuông góc với đường thẳng
4 1 0x y
.Tínhtích
P ab
.
y
x
O
1
1
I TP TRC NGHIM LP 10
Nguyn Bo Vương Trang 59
A.
1
2
P
. B.
0P
. C.
1
4
P
. D.
1
4
P
.
u 11. msố
2 khi 1
1 khi 1
x x
y
x x
cóđồthị.
A. Hình4. B. Hình1. C. Hình2. D. Hình3.
u 12. Biếtđồthịhàmsố
2y kx x
cttrụchoànhtihaiđiểmcóhoànhđộbằng1.Giátrịcủaklà:
A.
1k
. B.
2k
. C.
1k
. D.
3k
.
u 13. Đồthịcủahàmsố
y ax b
điquađim
1
0; 1 , ;0
5
A B
.Giátrịcủa
,a b
là:
A. Mộtkếtquảkhác. B.
0; 1a b
.
C.
5; 1a b
. D.
1; 5a b
.
u 14. ìnhvsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
1y x
.
B.
1y x
.
C.
y x
.
D.
1y x
.
u 15. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhàmsố
2 5y m x m
đồngbiếntrên
:
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
u 16. ĐồthịhìnhndướilàđồthịcủamộthàmstrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,
B,C,Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 60
x
y
O
1
-1
A.
y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
Câu 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2017;2017
để hàm số
2 2y m x m
đồngbiếntrên
.
A.
2014
. B.
2016
. C. Vôsố. D.
2015
.
Câu 18. msố
2 4y x x
bằnghàmsốnàosauđây?
A.
3 2 2
5 2 2
x khi x
y
x khi x
. B.
3 2 2
5 2 2
x khi x
y
x khi x
.
C.
3 2 2
5 2 2
x khi x
y
x khi x
. D.
3 2 0
5 2 0
x khi x
y
x khi x
.
Câu 19. Chohàmsố
2 1y x m
.Tìmgiátrịthựccủa
m
đểđồthịhàmsốcắttrụchoànhtạiđiểmcó
hoànhđộbằng3.
A.
7m
. B.
7m
. C.
7m
. D.
3m
.
Câu 20. msố
5y x
cóđồthịnàotrongcácđồthịsauđây?
A. Hình4. B. Hình2. C. Hình3. D. Hình1.
Câu 21. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàonghịchbiếntrên
A.
3y x
. B.
2 3y x
. C.
2y x
. D.
2y
.
Câu 22. Tìm
a
và
b
đểđồthịhàmsố
y ax b
điquacácđiểm
2;1 , 1; 2A B
.
A.
1a
và
1b
. B.
1a
và
1b
C.
2a
và
1b
. D.
2a
và
1b
.
Câu 23. Tìm
m
đểhàmsố
2
1 4y m x m
nghịchbiếntrên
.
A. Vớimọi
m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 61
Câu 24. Cho hai đường thẳng
1
d
và
2
d
lần lượt có phương trình:
1 2 2 0mx m y m
,
3 3 1 5 4 0mx m y m
.Khi
1
3
m
thì
1
d
và
2
d
A. Trùngnhau. B. Cắtnhautạimộtđiểm.
C. Vuônggócnhau. D. Songsongnhau.
Câu 25. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm
3;1 , 2;6A B
là:
A.
2 2y x
. B.
4y x
. C.
4y x
. D.
6y x
.
Câu 26. Đồthịsauđâybiểudiễnhàmsốnào?
A.
3y x
. B.
3y x
. C.
3y x
. D.
3y x
.
Câu 27. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm:
5;2A
,
3;2B
là:
A.
5 2y x
. B.
2y
. C.
5y
. D.
3y
.
Câu 28. cđịnhhàmsố
y ax b
biếtđồthịhàmsốđiquahaiđiểm
1,3M
và
1;2N
.
A.
4y x
. B.
4y x
. C.
3 9
2 2
y x
. D.
1 5
2 2
y x
.
Câu 29. cđịnhđườngthẳng
y ax b
,biếthệsốgócbằng
2
vàđườngthẳngqua
3;1A
A.
2 1y x
. B.
2 7y x
. C.
2 2y x
. D.
2 5y x
.
Câu 30. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquamộtđiểm
1; 1A
vàsongsongvớitrụcOxlà:
A.
1x
. B.
1x
. C.
1y
. D.
1y
.
Câu 31. Chohàmsố
2 1y x m
.Tìmgiátrịthựccủa
m
đểđồthịhàmsốcắttrụctungtạiđiểmcótung
độbằng
2
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 32.
hohaiđườngthẳng
1
: 100d y x
và
2
1
: 100
2
d y x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
1
d
và
2
d
vuônggóc.
B.
1
d
và
2
d
trùngnhau.
C.
1
d
và
2
d
cắtnhưngkhôngvuônggóc.
D.
1
d
và
2
d
songsongvớinhau.
Câu 33. Đồthịsauđâybiểudiễnhàmsốnào?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
Câu 34. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm:
3;1A
,
2;6B
là:
2
x
y
1
-1
O
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 62
A.
2 2y x
. B.
4y x
. C.
4y x
. D.
6y x
.
Câu 35. Chohaiđườngthẳng
1
1
: 100
2
d y x
và
2
1
: 100
2
d y x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
1
d và
2
d trùngnhau. B.
1
d và
2
d cắtnhauvàkhôngvuônggóc.
C.
1
d và
2
d songsongvớinhau. D.
1
d và
2
d vuônggóc.
Câu 36. Vớigiátrịnàocủa
a
và
b
thìđồthịhàmsố
y ax b
điquacácđiểm
2;1A
,
1; 2B
A.
1a
và
1b
. B.
1a
và
1b
.
C.
2a
và
1b
. D.
2a
và
1b
.
Câu 37. Chođồthịhàmsố
y ax b
nhưhìnhvẽ:
Khiđógiátrị
a
,
b
củahàmsốtrênlà:
A.
3a
;
3 b
. B.
1 a
;
3b
. C.
3a
;
3b
. D.
1a
;
3 b
.
Câu 38. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđườngthẳng
2
3 2 3y m x m
songsongvới
đườngthẳng
1y x
.
A.
1m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 39. Vớinhữnggiátrịnàocủamthìhàmsố
1 2f x m x
đồngbiến?
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 40. Chohàmsố
2 4y x
cóđồthịlàđườngthẳng
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A. ∆cắttrụctungtạiđiểm
0;4B
. B. Hệsốgóccủa
bằng
2
.
C. msốđồngbiếntrên
. D. ∆cắttrụchoànhtạiđiểm
2;0A
.
Câu 41. Tìmgiátrịthựccủa
m
đểhaiđườngthẳng
: 3d y mx
và
: y x m
cắtnhautạimộtđiểm
nằmtrêntrụctung.
A.
0m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 42. Vớinhữnggiátrịnàocủa
m
thìhàmsố
1 2f x m x
đồngbiếntrên
?
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 43. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquađiểm
1; 1A
vàsongsongvớitrục
Ox
là:
A.
1x
. B.
1x
. C.
1y
. D.
1y
.
Câu 44. Biếtrằngđồthịhàmsố
y ax b
điquađiểm
1;4M
vàsongsongvớiđườngthẳng
2 1y x
.
Tínhtổng
.S a b
A.
4S
. B.
4S
. C.
2S
. D.
0S
.
Câu 45. Trong mặt phẳngtọađộ
Oxy
chođườngthẳng
d
cóphươngtrình
2
3y kx k . Tìm
k
để
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 63
đườngthẳng
d
điquagốctọađộ:
A.
2k
B. 3k hoặc 3k .
C. 3k D.
2k
Câu 46. Đồthịtronghìnhvẽbênbiểudiễnchohàmsốnào?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
y x
.
Câu 47. Biếtrằngđồthịhàmsố
y ax b
điquahaiđiểm
1;3M
và
1;2N
.Tínhtổng
S a b
.
A.
3S
. B.
2S
. C.
5
2
S
D.
1
2
S
.
Câu 48.
hôngvẽđồthị,hãychobiếtcặpđườngthẳngnàosauđâycắtnhau?
A.
2 1y x
và
2 7y x
.
B.
1
1
2
y x
và
2 3y x
.
C.
1
2
y x
và
2
1
2
y x
.
D.
1
1
2
y x
và
2
1
2
y x
.
Câu 49. Mộthàmsốbậcnhất
y f x
,có
1 2f
và
2 3f
.Hàmsốđólà
A.
5 1
3
x
y
. B.
2 3y x
. C.
2 3y x
. D.
5 1
3
x
y
.
Câu 50. Tìm
m
để3đườngthẳng
1
: 1d y x ,
2
: 3 1d y x ,
3
: 2 4d y mx m đồngquy(cùngđiqua
mộtđiểm)?
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
m
.
Câu 51. cđịnhhàmsố
y ax b
,biếtđồthịhàmsốđiquahaiđiểm
0;1A
và
1;2B
.
A.
3 1y x
. B.
1y x
. C.
3 1y x
. D.
3 2y x
.
Câu 52. Chohàmsố
1y x
cóđồthịlàđườngthẳng
tạovớihaitrụctọađộmộttamgiáccódiệntích
bằng
A.
1
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
2
.
Câu 53. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquagiaođiểm2đườngthẳng
2 1y x
,
3 4y x
vàsongsongvới
đườngthẳng
2 15y x
là
A.
2 11 5 2y x
. B.
5 2y x
.
C.
6 5 2y x
. D.
4 2y x
.
Câu 54. Đồthịhàmsố
y ax b
điquahaiđiểm
0; 3A
,
1; 5B
.Thì
a
và
b
bằng:
A.
2a
,
3b
. B.
2a
,
3b
. C.
2a
,
3b
. D.
1a
,
4b
.
Câu 55. msố
2 khi 1
1khi 1
x x
y
x x
cóđồthị
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 64
A. B.
C. D.
Câu 56. Tọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
2y x
và
3
3
4
y x
là
A.
4 18
;
7 7
. B.
4 18
;
7 7
. C.
4 18
;
7 7
. D.
4 18
;
7 7
.
Câu 57. Đồthịcủahàmsố
y ax b
điquacácđiểm
0; 1A
,
1
;0
5
B
.Giátrịcủa
, a b
là:
A.
5a
;
1b
. B.
0a
;
1b
. C.
5a
;
1b
. D.
1a
;
5b
.
Câu 58. msố
y x x
đượcviếtlạilà:
A.
2 0
0 0
x khi x
y
khi x
. B.
2 0
0 0
x khi x
y
khi x
.
C.
0
2 0
x khi x
y
x khi x
. D.
0 0
2 0
khi x
y
x khi x
.
Câu 59. tbađườngthẳng
2 1 0; 2 17 0; 2 3 0x y x y x y
.
A. Haiđườngthẳngsongsong,đườngthẳngcònlạivuônggócvớihaiđườngthẳngsongsongđó.
B. Bađườngthẳngsongsongnhau.
C. Bađườngthẳngđồngqui.
D. Bađườngthẳnggiaonhautạibađiểmphânbiệt.
Câu 60. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
1
A.
1y x
. B.
2y x
. C.
2 1y x
. D.
1y x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 65
Câu 61. Đườngthẳngtronghìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphương
án
, , ,A B C D
dướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
A.
5 3y x
. B.
3 3y x
. C.
3 2y x
. D.
3y x
.
Câu 62. msố
1y x x
cóđồthịlà:
A. Hình1. B. Hình2. C. Hình3. D. Hình4.
Câu 63. Chohàmsố
2 4y x
cóđồthịlàđườngthẳng
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A.
cắttrụctungtạiđiểm
0;4B
. B. Hệsốgóccủa
bằng2.
C. msốđồngbiếntrên
. D.
cắttrụchoànhtạiđiểm
2;0A
.
Câu 64. cđịnhhàmsố
y ax b
,biếtđồthịcủanóquahaiđiểm
2; 1M
và
1;3N
.
A.
3 7y x
.
B.
4 9y x
.
C.
4 7y x
. D.
3 5y x
.
Câu 65. Tìm
m
đểhàmsố:
5 2y m x nghịchbiếntrên
?
A. 5m . B. 5m . C. 5m . D. 5m .
Câu 66. Phương trình đường thẳng đi qua giao điểm hai đường thẳng
2 1y x
và
3 4y x
và song
songvớiđườngthẳng
2 15y x
là:
A.
6 5 2y x
. B.
4 2y x
.
C.
2 11 5 2y x
. D.
5 2y x
.
Câu 67. Đồthịsauđâybiểudiễnhàmsốnào?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 66
A.
2y x
. B.
2y x
. C.
2 2y x
. D.
2 2y x
.
Câu 68. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm
5;2 , 3;2A B
là:
A.
2y
. B.
3y
. C.
5 2y x
. D.
5y
.
Câu 69. Khôngvẽđồthị,hãychobiếtcặpđườngthẳngnàosauđâycắtnhau?
A.
2 1y x
và
2 7y x
. B.
1
1
2
y x
và
2 3y x
.
C.
1
2
y x
và
2
1
2
y x
. D.
1
1
2
y x
và
2
1
2
y x
.
Câu 70. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđườngthẳng
3 1y x
songsongvớiđườngthẳng
2
1 1y m x m
.
A.
2m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 71. Chohàmsố
y ax b
cóđồthịlàhìnhbên.
Giátrịcủa
a
và
b
là:
A.
3a
và
3b
. B.
3
2
a
và
3b
.
C.
2a
và
3b
. D.
3
2
a
và
2b
.
Câu 72. tbađườngthẳngsau:
2 1 0x y
;
2 17 0x y
;
2 3 0x y
.
A. Haiđườngthẳngsongsong,đườngthẳngcònlạivuônggócvớihaiđườngthẳngsongsongđó.
B. Bađườngthẳngsongsongnhau.
C. Bađườngthẳngđồngqui.
D. Bađườngthẳnggiaonhautạibađiểmphânbiệt.
Câu 73. Chohàmsố
2 3y x
cóđồthịlàđườngthẳng
tạovớihaitrụctọađộmộttamgiáccódiện
tíchbằng:
A.
3
2
. B.
3
4
. C.
9
2
. D.
9
4
.
Câu 74. cđịnhđườngthẳng
y ax b
,biếthệsốgócbằng
2
vàđườngthẳngđiqua
3;1A
.
2
x
y
1
O
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 67
A.
2 5y x
. B.
2 7
y x
. C.
2 2
y x
. D.
2 1y x
.
Câu 75. Tìmmđểđồthịhàmsố
1 3 2
y m x m
điquađiểm
2;2
A
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 76. Chohàmsố
2 1f x m x
.Vớigiátrịnàocủa
m
thìhàmsốđồngbiếntrên
?nghịchbiến
trên
?
A. Với
2
m
thìhàmsốđồngbiếntrên
,
2
m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
B. Với
2
m
thìhàmsốđồngbiếntrên
,
2
m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
C. Với
2
m
thìhàmsốđồngbiếntrên
,
2
m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
D. Với
2
m
thìhàmsốđồngbiếntrên
,
2
m
thìhàmsốnghịchbiếntrên
.
Câu 77.
hươngtrìnhđườngthẳng
y ax b
điquahaiđiểm
1;2
A
và
3;1
B
là
A.
7
4 4
x
y
.
B.
3 7
2 2
x
y
.
C.
3 1
2 2
x
y
.
D.
1
4 4
x
y
.
Câu 78. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phươngánA,B,C,Dsauđây?
A.
4 3
y x
. B.
4 3
y x
. C.
3 4
y x
. D.
3 4
y x
.
Câu 79. ĐồthịhìnhbêndướilàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,
B,C,Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
1
-1
3
A.
2 1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
2 1
y x
.
Câu 80. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđườngthẳng
: 3 2 7 1
d y m x m
vuônggóc
vớiđường
: 2 1.
y x
A.
5
6
m
. B.
1
2
m
. C.
0
m
. D.
5
6
m
.
Câu 81. Biếtrằng đồ thị hàm số
y ax b
đi qua điểm
3;1
A
và có hệsố gócbằng
2
. Tính tích
P ab
.
A.
7
P
. B.
5
P
. C.
10
P
. D.
10
P
.
Câu 82. Đồthịtronghìnhvẽbênbiểudiễnchohàmsốnào?
x
y
0
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 68
A.
2xy
. B.
1
2
y x
. C.
3y x
. D.
y x
.
Câu 83.
ọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
2y x
và
3
3
4
y x
là
A.
4 18
;
7 7
.
B.
4 18
;
7 7
.
C.
4 18
;
7 7
.
D.
4 18
;
7 7
.
Câu 84. Phươngtrìnhđườngthẳngcóhệsốgóc
3a
điquađiểm
1;4A
là:
A.
3 4 y x
. B.
3 3y x
. C.
3 1y x
. D.
3 1y x
.
Câu 85. Tìm
m
đểđồthịhàmsố
1 3 2y m x m
điquađiểm
2;2A
.
A.
1m
. B.
2m
. C.
0m
. D.
2m
.
Câu 86. cđịnhhàmsố
y ax b
,biếtđồthịhàmsốđiquahaiđiểm
1;3M
và
1;2N
A.
3 9
2 2
y x
. B.
4y x
. C.
1 5
2 2
y x
. D.
4y x
.
Câu 87. Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A. 1y x . B. y x . C. 1y x . D. 1y x .
Câu 88. Hìnhvẽsauđâylàđồthịcủahàmsốnào?
A.
y x
với
0x
. B.
.y x
C.
.y x
D.
y x
với
0x
.
Câu 89. Giátrịcủamđểhaiđường
1
: 1 5 0,d m x my
2
: 2 1 7 0d mx m y
cắtnhautại
mộtđiểmtrêntrụchoànhlà:
x
y
1
1
x
y
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 69
A.
4
m
. B.
7
12
m
. C.
1
2
m
. D.
5
12
m
.
Câu 90. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2017;2017
để hàm số
2
4 2y m x m
đồngbiếntrên
.
A.
4030
. B.
4034
. C. Vôsố. D.
2015
.
Câu 91. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm:
100;2
A
và
4;2
B
là:
A.
2
y
. B.
2
3
y x
. C.
4y x
. D.
3 1y x
.
Câu 92.
ớigiátrịnàocủa
a
và
b
thìđồthịhàmsố
y ax b
điquacácđiểm
2;1
A
,
1; 2
B
?
A.
2
a
và
1
b
.
B.
1
a
và
1
b
.
C.
1
a
và
1
b
.
D.
2
a
và
1
b
.
Câu 93. TrongmặtphẳngOxychođườngthẳng(d) cóphươngtrình
2
3
y kx k
.Tìmkđểđườngthẳng
dđiquagốctọađộ:
A.
2
k
. B.
2
k
.
C.
3
k hoặc
3
k
. D.
3
k .
Câu 94. Tìm
m
đểhàmsố
2 2 1
y m x x m
nghịchbiếntrên
.
A.
1
2
m
. B.
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
m
.
Câu 95. Đồthịhàmsố
y ax b
cắttrụchoànhtạiđiểm
3
x
vàđiquađiểm
2; 4
M
vớicácgiátrị
,a b
là
A.
1
2
a
;
3
b
. B.
1
2
a
;
3
b
. C.
1
2
a
;
3
b
. D.
1
2
a
;
3
b
.
Câu 96. Chohàmsố
3 3
y x
.Tìmmệnhđềđúng.
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
. B. Hàmsốđồngbiếntrên.
; 3
.
C. Hàmsốđồngbiếntrên
. D. Hàmsốnghịchbiếntrên
; 3
.
Câu 97. Tìmmộthoặcnhiềugiátrịcủathamsốmđểcáchàmsốsauđâylàhàmbậcnhất:
a)
4 17
y m x .b)
2
1
2006,17
9
m
y x
m
.
Hãychọncâutrảlờisai:
A.
) 6; ) 7
a m b m
. B.
) 14; ) 17
a m b m
.
C.
) 6; ) 27
a m b m
. D.
) 5; ) 1
a m b m
.
Câu 98. Tìm
m
đểhàmsố
2 1 3
y m x m
đồngbiếntrên
.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 99. Mộthàmsốbậcnhất
y f x
có
1 2, 2 3
f f
.Hỏihàmsốđólà:
A.
2 3y x
. B.
5 1
3
x
y
. C.
5 1
3
x
y
. D.
2 3y x
.
Câu 100. Biếtđồthịhàmsố
2
y kx x
cắttrụchoànhtạiđiểmcóhoànhđộbằng
1
.Giátrịcủa
k
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 70
A.
2
k
. B.
1
k
. C.
3
k
. D.
1
k
.
Câu 101. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểđườngthẳng
2
2
y m x
cắtđườngthẳng
4 3y x
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 102. Tọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
1 3
4
x
y
và
1
3
x
y
là:
A.
1
0;
4
. B.
3; 2
. C.
0; 1
. D.
2; 3
.
Câu 103. Cho hai đường thẳng
1
d
và
2
d
lần lượt có phương trình:
1 2 2 0
mx m y m
và
3 3 1 5 4 0
mx m y m
.Khi
1
3
m
thì
1
d
và
2
d
:
A. trùngnhau. B. Songsongnhau.
C. cắtnhautại1điểm. D. vuônggócnhau.
Câu 104. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phươngánA,B,C,Dsauđây?
A.
2 1y x
. B.
2 1y x
. C.
2 1y x
. D.
1 2y x
.
Câu 105. Chohàmsố
( ) 5
y f x x
.Giátrịcủa
x
để
2
f x
là
A.
7
x
. B.
3
x
hoặc
7
x
.
C.
7
x
. D.
3
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C A B C D B C C B D D C A A C D A A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B A D C D B D D D A C C C B B B D A D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A D B B A B B A A B A A C A C C A A D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C B D C A C D A B A B A D A B B A C D D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
x
y
0
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 71
D B C C B C D D B A A C C D B A B D C C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
C B B C B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP, VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Chohàmsố
1y x
cóđồthịlàđườngthẳng
.Đườngthẳng
tạovớihaitrụctọađộmộttam
giáccódiệntíchbằng:
A. 2 B.
3
2
. C.
1
2
. D. 1
Câu 2. Đườngthẳngđiquađiểm
1;2
A
vàvuônggócvớiđườngthẳng
2 3y x
cóphươngtrìnhlà:
A.
2 3 0
x y
. B.
2 3 0
x y
. C.
2 3 0
x y
. D.
2 4 0
x y
.
Câu 3.
ácđườngthẳng
5 1
y x
,
3y ax
,
3
y x a
đồngquyvớigiátrịcủa
a
là
A.
–10
.
B.
11
.
C.
12
.
D.
–13
.
Câu 4. ĐồthịhìnhbêndướilàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,
B,C,Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
2
-
3
2
-2
A.
3 2 1
y x
. B.
2 3
y x
. C.
2 3 1
y x
. D.
2
y x
.
Câu 5. Đườngthẳng
: 1, 0; 0
x y
d a b
a b
điquađiểm
1;6
M
tạovớicáctia
,Ox Oy
mộttam
giáccódiệntíchbằng
4
.Tính
2S a b
.
A.
12
S
. B.
6
S
. C.
38
3
S
. D.
5 7 7
3
S
.
Câu 6. Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểbađườngthẳng
2y x
,
3y x
và
5y mx
phânbiệtvà
đồngqui.
A.
5
m
. B.
7
m
. C.
7
m
. D.
5
m
.
Câu 7. Xácđịnh
m
đểbađườngthẳng
1 2 , 8y x y x
và
3 2 5y m x
đồngquy
A.
1
m
. B.
3
2
m
. C.
1
m
. D.
1
2
m
.
Câu 8. Chophươngtrình
2 2
9 4 9 3 3 2
m x n y n m
.Khiđó:
A. Với
2
3
m
và
3
n
thìPTđãcholàphươngtrìnhcủađườngthẳngsongsongvớitrụcOx.
B. Với
2
3
m
và
3
n
thìPTđãcholàphươngtrìnhcủađườngthẳngsongsongvớitrụcOx.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 72
C. Với
3
4
m
và
2n
thìPTđãcholàphươngtrìnhcủađườngthẳngsongsongvớiOx.
D. Với
2
3
m
và
3n
thìPTđãcholàphươngtrìnhcủađườngthẳngsongsongvớitrụcOx.
Câu 9. Đồthịsauđâybiểudiễnhàmsốnào?
A.
2y x
. B.
1
2
y x
. C.
3y x
. D.
y x
.
Câu 10. Chohàmsố
1y x
cóđồthịlàđường
.Đườngthẳng
tạovớihaitrụctọađộmộttamgiác
códiệntích
S
bằngbaonhiêu?
A.
2S
. B.
3
2
S
. C.
1
2
S
. D.
1S
.
Câu 11. Chohàmsố
2 3y x
cóđồthịlàđườngthẳng
.Đườngthẳng
tạovớihaitrụctọađộmột
tamgiáccódiệntíchbằng:
A.
9
4
. B.
3
2
. C.
3
4
. D.
9
2
.
Câu 12. Tìmphươngtrìnhđườngthẳng
:d y ax b
.Biếtđườngthẳng
d
điquađiểm
2;3I
vàtạovới
haitia
,Ox Oy
mộttamgiácvuôngcân.
A.
5y x
. B.
5y x
. C.
5y x
. D.
5y x
.
Câu 13. ĐồthịhìnhbêndướilàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,
B,C,Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
21
-
-3
A.
3 4 khi 1
khi 1
x x
x x
f x
. B.
2y x
.
C.
2 3 khi 1
2 khi 1
x x
x x
f x
. D.
2 3 khi 1
2 khi 1
x x
x x
f x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 73
Câu 14. Tìmphươngtrìnhđườngthẳng
:
d y ax b
.Biếtđườngthẳng
d
điquađiểm
1;2
I
vàtạovới
haitia
,Ox Oy
mộttamgiáccódiệntíchbằng
4
.
A.
2 4
y x
. B.
2 4y x
. C.
2 4y x
. D.
2 4
y x
.
Câu 15. Biếtrằngđồthịhàmsố
y ax b
điquađiểm
2; 1
E
vàsongsongvớiđườngthẳng
ON
với
O
làgốctọađộvà
1;3
N
.Tínhgiátrịbiểuthức
2 2
.S a b
A.
58
S
. B.
40
S
. C.
58
S
. D.
4
S
.
Câu 16.
2 2
9 4 9 3 3 2
m x n y n m
làđườngthẳngtrùngvớitrụctungkhi:
A.
3
n
và
2
3
m
. B.
3
n
và
1
m
.
C.
3
n
và
2
3
m
. D. Tấtcảđềusai.
Câu 17. Đườngthẳngđiquađiểm
1;2
A
vàsongsongvớiđườngthẳng
2 3y x
cóphươngtrìnhlà:
A.
2 4y x
. B.
3 5y x
. C.
2y x
. D.
2 4y x
.
Câu 18. Chohàmsốbậcnhất
y ax b
.Tìm
a
và
b
,biếtrằngđồthịhàmsốđiquađiểm
1;1
M
và
cắttrụchoànhtạiđiểmcóhoànhđộlà5.
A.
1 5
;
6 6
a b
. B.
1 5
;
6 6
a b
. C.
1 5
;
6 6
a b
. D.
1 5
;
6 6
a b
.
Câu 19. Cho hàm số bậc nhất
y ax b
. Tìm
a
và
b
, biết rằng đồ thị hàm số cắt đường thẳng
1
: 2 5y x
tạiđiểmcóhoànhđộbằng
2
vàcắtđườngthẳng
2
: –3 4y x
tạiđiểmcótung
độbằng
2
.
A.
3 1
;
4 2
a b
. B.
3 1
;
4 2
a b
. C.
3 1
;
4 2
a b
. D.
3 1
;
4 2
a b
.
Câu 20. Chohàmsố
y ax b
cóđồthịlàhìnhbên.Giátrịcủaavàblà:
A.
3
a
và
3
b
. B.
3
2
a
và
3
b
. C.
2
a
và
3
b
. D.
3
2
a
và
2
b
.
Câu 21. Hàmsố
1y x x
cóđồthịlà
x
y
3
-2
O
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 74
A. B.
C. D.
Câu 22. Đồthịsauđâybiểudiễnhàmsốnào?
A.
1y x
. B.
1y x
. C.
1y x
. D.
1y x
.
Câu 23. cđịnh
m
đểhaiđườngthẳngsaucắtnhautạimộtđiểmtrêntrụchoành:
1 5 0m x my
;
2 1 7 0mx m y
.Giátrị
m
là:
A.
4m
. B.
1
2
m
. C.
5
12
m
. D.
7
12
m
.
Câu 24. Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểbađườngthẳng
5 1y x
,
3y mx
và
3y x m
phân
biệtvàđồngqui.
A.
3m
. B.
3m
. C.
13m
. D.
13m
.
Câu 25. cđịnh
m
đểbađườngthẳng
1 2y x
,
8y x
và
3 2 10y m x
đồngquy
A.
3
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 26. msố
5y x
cóđồthịnàotrongcácđồthịsauđây?
A. B.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 75
C. D.
Câu 27. Tìmmộthoặcnhiềugiátrịcủathamsố
m
đểcáchàmsốsauđâylàhàmbậcnhất:
a)
4 17y m x .b)
2
1
2006,17
9
m
y x
m
.
Hãychọncâutrảlờisai:
A.
) 5 a m
;
) 1b m
. B.
) 6a m
;
) 7b m
.
C.
) 14 a m
;
) 17b m
. D.
) 6a m
;
) 27b m
.
Câu 28. Chohàmsố
y x x
.Trênđồthịcủahàmsốlấyhaiđiểm
A
và
B
hoànhđộlầnlượtlà
2
và
1
.Phươngtrìnhđườngthẳng
AB
là
A.
3 3
4 4
x
y
. B.
4 4
3 3
x
y
. C.
3 3
4 4
x
y
. D.
4 4
3 3
x
y
.
Câu 29. Tìmphươngtrìnhđườngthẳng
:d y ax b
.Biếtđườngthẳng
d
điquađiểm
1;3I
,cắthaitia
Ox
,
Oy
vàcáchgốctọađộmộtkhoảngbằng 5 .
A.
2 5y x
. B.
2 5y x
. C.
2 5y x
. D.
2 5y x
.
BẢNGĐÁPÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
C A D C A B B B B C A C D C A
16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
D A C B B D B D D D A C A A
Bài 3. Hàm số bậc hai
PHẦN A. MC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Trụcđốixứngcủaparabol
2
: 2 5 3P y x x
là
A.
5
2
x
. B.
5
4
x
. C.
5
2
x
. D.
5
4
x
.
Câu 2. Cho
2
: 2 3P y x x
.Tìmmệnhđềđúng:
A. msốđồngbiếntrên
;1
. B. Hàmsốnghịchbiếntrên
;1
.
C. msốđồngbiếntrên
;2
. D. Hàmsốnghịchbiếntrên
;2
.
Câu 3. Chohàmsố
2
. 2 3y x x cóđồthịlàparabol
( )P
.Trụcđốixứngcủa
( )P
là:
A.
2x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
1x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 76
Câu 4. Chohàmsố
2
0
y ax bx c a
cóđồthị
P
.Tọađộđỉnhcủa
P
là
A.
; .
2 4
b
I
a a
B.
; .
4
b
I
a a
C.
; .
2 4
b
I
a a
D.
; .
2 4
b
I
a a
Câu 5. Chohàmsố
2
2 2
y x x
.Câunàosauđâylàsai?
A.
y
giảmtrên
;1
. B.
y
tăngtrên
3;
.
C.
y
tăngtrên
1;

. D.
y
giảmtrên
1;

.
Câu 6. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 1y x x
là:
A.
1;D
B.
.
D
C.
\ 1
D
. D.
;1
D

.
Câu 7. Tọađộgiaođiểmcủa
2
: 4P y x x
vớiđườngthẳng
: 2
d y x
là
A.
1; 3 , 2; 4
M N
. B.
0; 2 , 2; 4
M N
.
C.
3;1 , 3; 5
M N
. D.
1; 1 , 2;0
M N
.
Câu 8. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàocóđồthịnhậnđường
1x
làmtrụcđốixứng?
A.
2
2y x x
. B.
2
2 4 1y x x
. C.
2
2 4 3y x x
. D.
2
2 2 1y x x
.
Câu 9. Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrongkhoảng
;0
?
A.
2
2 1
y x
. B.
2
2 1
y x
. C.
2
2 1
y x
D.
2
2 1
y x
.
Câu 10. Parabol
2
2 3 1y x x
nhậnđườngthẳng
A.
3
2
x
làmtrụcđốixứng. B.
3
4
x
làmtrụcđốixứng.
C.
3
2
x
làmtrụcđốixứng. D.
3
4
x
làmtrụcđốixứng.
Câu 11. Hàmsố
2
2 4 1y x x
A. đồngbiếntrênkhoảng
; 2
vànghịchbiếntrênkhoảng
2;

.
B. nghịchbiếntrênkhoảng
; 2
vàđồngbiếntrênkhoảng
2;

.
C. đồngbiếntrênkhoảng
; 1
vànghịchbiếntrênkhoảng
1;

.
D. nghịchbiếntrênkhoảng
; 1
vàđồngbiếntrênkhoảng
1;

.
Câu 12. Trụcđốixứngcủaparabol
2
: 2 6 3P y x x
là
A.
3
.
2
x
B.
3
.
2
y
C.
3.
x
D.
3.
y
Câu 13. Parabol
2
: 4 4
P y x x
cósốđiểmchungvớitrụchoànhlà
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14. (THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦN 1 - 2017 - 2018 - BTN) Hàmsố
2
4 4
y x x
đồng
biếntrênkhoảngnàotrongcáckhoảngsauđây?
A.
2;

. B.
2;

. C.
;2

. D.
;
 
.
Câu 15. Cho
2
: 4 3
P y x x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A. Hàmsốnghịchbiếntrên
;4
. B. Hàmsốđồngbiếntrên
;2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 77
C. Hàmsốnghịchbiếntrên
;2
. D. Hàmsốđồngbiếntrên
;4
.
Câu 16. Chohàmsố ,điểmnàothuộcđồthịhàmsố
A.
1;1
M
. B.
2;3
M
. C.
0;3
M
. D.
2;1
M
.
Câu 17. Chohàmsố
2
0
y ax bx c a

cóđồthị
P
.Khiđó,tọađộđỉnhcủa
P
là:
A.
;
2 4
b
I
a a
. B.
;
2 2
b
I
a a
. C.
;
2 4
b
I
a a
. D.
;
b
I
a a
.
Câu 18. Hàmsốnào
sauđâyđồngbiếntrongkhoảng
1;
?
A.
2
2 1
y x
. B.
2
2 1
y x
. C.
2
2 1
y x
D.
2
2 1
y x
.
Câu 19. Chohàmsố:
2
4 7
y x x
.Chọnkhẳngđịnhđúng:
A. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
; 2
. B. Hàmsốđồngbiếntrên
.
C. Hàmsốnghịchbiếntrên
. D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
2;

.
Câu 20. Chohàmsố
2
2 6 3y x x
cóđồthị
P
.Trụcđốixứngcủa
P
là:
A.
3
x
. B.
3
y
. C.
3
2
x
. D.
3
2
y
.
Câu 21. Chohàmsốbậchai
2
y ax bx c
0
a
cóđồthị
P
.Tọađộđỉnhcủa
P
là
A.
;
2 4
b
I
a a
. B.
;
2 4
b
I
a a
. C.
;
2 4
c
I
a a
. D.
;
4
b
I
a a
.
Câu 22. Hàmsốnàosauđâycóđồthịlàparabolcóđỉnh
1;3
I
?
A.
2
2 4 5y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 4 3y x x
. D.
2
2 2 1y x x
.
Câu 23. Trongcáchàmsốsau,hàmsốnàocóđồthịđiquađiểm
1;3
M
vàtrụcđốixứng
3
x
:
A.
2
2 2
y x x
. B.
2
6 2y x x
. C.
2
6y x x
. D.
2
3 1y x x
.
Câu 24. Chohàmsố
2
2y x x
cóđồthị
P
.Tọađộđỉnhcủa
P
là:
A.
1; 1
. B.
1;3
. C.
2;0
. D.
0;0
.
Câu 25. Parabol
2
4 4
y x x
cóđỉnhlà:
A.
1;1
I
. B.
2;0
I
. C.
1;1
I
. D.
1;2
I
.
Câu 26. Chohàmsố:
2
2 3y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
giảmtrên
;2

. B. Đồthịcủa
y
cóđỉnh
1;0
I
.
C.
y
tăngtrên
2;
. D.
y
tăngtrên
0;
.
Câu 27. Đỉnhcủaparabol
2
: 3 2 1P y x x
là
A.
1 2
;
3 3
I
. B.
1 2
;
3 3
I
. C.
1 2
;
3 3
I
. D.
1 2
;
3 3
I
.
Câu 28. Chohàmsố:
2
2 3y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềđúng?
A.
y
tăngtrên
1;
. B.
y
tăngtrên
0;
.
C.
y
giảmtrên
;1
. D. Đồthịcủa
y
cóđỉnh
1;0
I
.
Câu 29. Parabol
2
2 2
y x x
cóđỉnhlà
2
2 3y x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 78
A.
1 15
;
4 8
I
. B.
1 15
;
4 8
I
. C.
1 19
;
4 8
I
. D.
1 15
;
4 8
I
.
Câu 30. Gọi
;A a b
và
;B c d
làtọađộgiaođiểmcủa
2
: 2
P y x x
và
: 3 6y x
.Giátrị
b d
bằng:
A.
15
. B.
15
. C.
7
. D.
7
.
Câu 31. Tọađộgiaođiểmcủa
P
:
2
4y x x
vớiđườngthẳng
: 2
d y x
là:
A.
1; 3
M
,
2; 4
N
. B.
0; 2
M
,
2; 4
N
.
C.
3;1
M
,
3; 5
N
. D.
1; 1
M
,
2;0
N
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
D B C C D B A B D B D A C A C C
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
A C D D A A B A B C B C D B A
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Tìmparabol
2
: 3 2,
P y ax x
biếtrằngparabolcóđỉnh
1 11
; .
2 4
I
A.
2
3 2.
y x x
B.
2
3 4.
y x x
C.
2
3 1.
y x x
D.
2
3 3 2.
y x x
Câu 2. Tọađộđỉnh
I
củaparabol
2
: 4P y x x
là:
A.
1;3
I
. B.
2;4
I
. C.
1; 5
I
. D.
2; 12
I
.
Câu 3. Gọi
;A a b
;B c d
làtọađộ giaođiểmcủa
2
: 2
P y x x
và
: 3 6y x
.Giátrịcủa
b d
bằng:
A.
7
. B.
15
. C.
15
. D.
7
.
Câu 4. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểphươngtrình
2
2 4 3
x x m
cónghiệm.
A.
1 5
m
. B.
4 0
m
. C.
0 4
m
. D.
5
m
.
Câu 5. Hàmsốnàosauđâynghịchbiếntrênkhoảng
1; ? 
A.
2
2 1
y x
. B.
2
2 1
y x
. C.
2
2 1
y x
. D.
2
2 1
y x
.
Câu 6. Đườngthẳngnàosauđâytiếpxúcvới
2
: 2 5 3P y x x
?
A.
2
y x
. B.
1y x
. C.
3y x
. D.
1y x
.
Câu 7. Chohàmsố
2
4 2
y f x x x
.Khiđó:
A. Hàmsốgiảmtrênkhoảng
5;

. B. Hàmsốtăngtrênkhoảng
;2

.
C. Hàmsốgiảmtrênkhoảng
;2

. D. Hàmsốtăngtrênkhoảng
;0

.
Câu 8. Cho
2
: 2 3P y x x
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng
A. Hàmsốđồngbiếntrên
;1
. B. Hàmsốnghịchbiếntrên
;1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 79
C. Hàmsốđồngbiếntrên
;2

. D. Hàmsốnghịchbiếntrên
;2

.
Câu 9. Xácđịnhparabol
2
: 2
P y ax bx
,biếtrằng
P
điquahaiđiểm
1;5
M
và
2;8
N
.
A.
2
2 2.
y x x
B.
2
2 2.
y x x
C.
2
2.
y x x
D.
2
2 2.
y x x
Câu 10. Hàmsốnàosauđâyđạtgiátrịnhỏnhấttại
3
?
4
x
A.
2
3 1
2
.
x xy
B.
2
3
2
1.
y x x
C.
2
4 3 1.
xy x
D.
2
3
2
1.
xy x
Câu 11. Chohàmsố
2
0
y ax bx c a
cóđồthị
P
.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Đồthịcótrụcđốixứnglàđườngthẳng
2
b
x
a
.
B. Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng
;
2
b
a

.
C. Đồthịluôncắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt.
D. Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng
;
2
b
a

.
Câu 12. Chohàmsố
2
2 1y x x
mệnhđềnàosai?
A. Hàmsốtăngtrênkhoảng
1;

. B. Đồthịhàmsốcótrụcđốixứng:
2
x
.
C. Hàmsốgiảmtrênkhoảng
;1
. D. Đồthịhàmsốnhận
1; 2
I
làmđỉnh.
Câu 13. Biếtrằng
2
: ,P y ax bx c
điquađiểm
2;3
A
vàcóđỉnh
0
a
Tínhtổng
.S a b c
A.
2.
S
B.
6.
S
C.
2.
S
D.
6.
S
Câu 14. Giátrịnàocủa
m
thìđồthịhàmsố
2
3
y x x m
cắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt?
A.
9
4
m
.
B.
9
4
m
.
C.
9
4
m
. D.
9
4
m
.
Câu 15. Giaođiểmcủaparabol
2
: 5 4P y x x
vớitrụchoành
A.
0; 1 , 4;0 .
B.
1;0 , 4;0 .
C.
0; 1 , 0; 4 .
D.
1;0 , 0; 4 .
Câu 16. Đỉnhcủaparabol
2
y x x m
nằmtrênđườngthẳng
3
4
y
thì
m
bằng:
A.
3
. B.
5
. C.
1
. D. Mộtsốtùyý.
Câu 17. Chohàmsố
2
6 1f x x x
.Khiđó:
A.
f x
luôngiảm. B.
f x
tăng trên khoảng
;3

và giảm
trênkhoảng
3;

.
C.
f x
giảmtrênkhoảng
;3

vàtăngtrênkhoảng
3;

. D.
f x
luôntăng.
Câu 18. Giaođiểmcủaparabol
P
:
2
3 2
y x x
vớiđườngthẳng
1y x
là:
A.
2;1
;
0; 1
. B.
1;0
;
3;2
. C.
0; 1
;
2; 3
. D.
1; 2
;
2;1
.
Câu 19. Hàmsố:
2
4 9y x x
cótậpgiátrịlà:
A.
;0

. B.
; 2
. C.
; 5
. D.
; 9
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 80
Câu 20. Giaođiểmcủahaiparabol
2
4
y x
và
2
14
y x
là:
A.
3;5
và
3;5
. B.
18;14
và
18;14
.
C.
2;10
và
2;10
. D.
14;10
và
14;10
.
Câu 21. Tìmgiátrịlớnnhất
max
y
củahàmsố
2
2 4 .y x x
A.
max
2
y
. B.
max
2 2
y
. C.
max
2
y
. D.
max
4
y
.
Câu 22. Chohàmsố
2
4 12
y f x x x
.Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàođúng?
A. Hàmsốluônluôntăng.
B. Hàmsốluônluôngiảm.
C. Hàmsốgiảmtrênkhoảng
;2

vàtăngtrênkhoảng
2;

.
D. Hàmsốtăngtrênkhoảng
;2

vàgiảmtrênkhoảng
2;

.
Câu 23. Biếtparabol
2
: 2 5P ax x
điquađiểm
2;1
A
.Giátrịcủa
a
là
A.
5
a
. B.
2
a
. C.
2
a
. D. Mộtđápsốkhác.
Câu 24. Tìmgiátrịlớnnhất
M
vàgiátrịnhỏnhất
m
củahàmsố
2
4 3y f x x x
trênđoạn
2;1 .
A.
1; 2.
M m
B.
0; 15.
M m
C.
15; 1.
M m
D.
15; 0.
M m
Câu 25. Parabol
2
3 2 1y x x
.
A. Cóđỉnh
1 2
;
3 3
I
. B. Cóđỉnh
1 2
;
3 3
I
.
C. Điquađiểm
2;9
M
. D. Cóđỉnh
1 2
;
3 3
I
.
Câu 26. Cho hàm số
2
y ax bx c
có đồ thị
P
và
2
' ' 'y a x b x c
có đồ thị
'P
với
' 0
aa
.
Chọnkhẳngđịnhđúngvềsốgiaođiểmcủa
P
và
'P
:
A. Khôngvượtquá2. B. Luônbằng1.
C. Luônbằng2. D. Luônbằng1hoặc2.
Câu 27. Mộtparabol
( )P
vàmộtđườngthẳng
d
songsongvớitrụchoành.Mộttronghaigiaođiểmcủa
d
và
( )P
là
( 2;3)
.Tìmgiaođiểmthứhaicủa
d
và
( )P
biếtđỉnhcủa
( )P
cóhoànhđộbằng ?
A.
(4;3)
B.
( 4;3)
. C.
( 3;4)
. D.
(3;4)
.
Câu 28. Biếtrằng
2
: 4
P y ax x c
cóhoànhđộđỉnhbằng
3
vàđiquađiểm
2;1
M
.Tínhtổng
.S a c
A.
5.
S
B.
5.
S
C.
4.
S
D.
1.
S
Câu 29. Chohàmsố
2
4y f x x x
.Giátrịcủaxđể
5
f x
là:
A.
1; 5
x x
. B. Mộtđápánkhác. C.
1x
. D.
5
x
.
Câu 30. Choparabol
2
: 3 6 1P y x x
.Khẳngđịnhđúngnhấttrongcáckhẳngđịnhsaulà:
A. CảA,B,C,đềuđúng. B.
P
cótrụcđốixứng
1x
.
C.
P
cắttrụctungtạiđiểm
0; 1
A
. D.
P
cóđỉnh
1;2
I
.
Câu 31. Xácđịnhparabol
2
: 2 ,P y x bx c
biếtrằng
P
cóđỉnh
1; 2 .
I
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 81
A.
2
2 4 4.y x x B.
2
2 4 .y x x C.
2
2 3 4.y x x D.
2
2 4 .y x x
Câu 32. Chohàmsố
2
5 1y f x x x
.Trongcácmệnhđềsaumệnhđềnàosai?
A.
y
tăngtrênkhoảng
; 1
. B.
y
giảmtrênkhoảng
2;
.
C.
y
tăngtrênkhoảng
;0
. D.
y
giảmtrênkhoảng
;0
.
Câu 33. Đường paraboltrong nh bên là đồ thị của một hàm số trongbốnhàm số đượcliệt kêở bốn
phươngánA,B,C,Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
A.
2
2 3y x x . B.
2
2 3y x x . C.
2
2 3y x x . D.
2
2 3y x x .
Câu 34. cđịnhparabol
2
: ,P y ax bx c
biếtrằng
P
cóđỉnhnằmtrêntrụchoànhvàđiquahai
điểm
0;1M
,
2;1N
.
A.
2
2 1.y x x B.
2
3 1.y x x C.
2
2 1.y x x D.
2
3 1.y x x
Câu 35. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phươngánA,B,C,Dsauđây?
A.
2
9.4xy x B.
2
4 1.y x x C.
2
4 .xy x D.
2
4 5.y x x
Câu 36. Parabol
2
y ax bx c điqua
8;0A
vàcóđỉnh
6; 12S
cóphươngtrìnhlà
A.
2
2 24 96y x x . B.
2
2 36 96y x x .
C.
2
3 36 96.y x x D.
2
12 96y x x .
Câu 37. Tọađộgiaođiểmcủaparabol
2
: 2 3 2P y x x vớiđườngthẳng
: 2 1d y x
là
A.
0;1 ,
3; 5 . B.
1;3 ,
3
; 2
2
.
C.
2; 3 ,
3
;4
2
. D.
1; 1 ,
1
;2
2
.
Câu 38. Bảngbiếnthiênsaulàcủahàmsốnào?
I TP TRC NGHIM LP 10
Nguyn Bo Vương Trang 82
A.
2
4 3y x x . B.
2
4 3y x x . C.
2
4 3y x x . D.
2
4y x x .
u 39. Cho
2
: 4 3P y x x
.Tìmcâuđúng:
A. ynghịchbiếntrên
;4
. B. yđồngbiếntrên
;2
.
C. ynghịchbiếntrên
;2
. D. yđồngbiếntrên
;4
.
u 40. Cho msố
2
2y x bx c .Xácđịnhhàmsốtrênbiếtđồthịđiquahaiđiểm
(0;1), ( 2;7)A B
?
A.
2
. 2 1y x x . B.
2
. 2 1y x x .
C.
2
9 53
2
5 5
y x x
. D.
2
. 2 1y x x .
u 41. MnhđềnàosauđâylàmnhđềSAI?
A. msố
5 2y x
nghịchbiếntrênkhong
;1
.
B. msố
2
1 3y x
đồngbiếntrênkhong
;0
.
C. msố
2
3 3 1y x x
đồngbiếntrênkhong
;1
.
D. msố
2
3 6 2y x x
đồngbiếntrênkhong
1;
.
u 42. Tìmgiátrịthựccathamsố
m
đparabol
2
: 2 3 2P y mx mx m
0m
cóđnhthuộc
đườngthẳng
3 1y x
.
A.
1.m
B.
1.m
C.
6.m
D.
6.m
u 43. Chobngbiếnthiêncủahàmsố
2
2 1y x x
là:
A. . B. .
C. . D. .
u 44. Choparabol
2
y ax bx c cóđồthịnhưhìnhv.Phươngtrìnhcủaparabolnàylà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 83
A.
2
2 1y x x . B.
2
2 3 1y x x . C.
2
2 8 1y x x . D.
3
2 4 1y x x .
Câu 45. Giátrịnàocủa
m
thìđồthịhàmsố
2
3y x x m cắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt?
A.
9
.
4
m
B.
9
.
4
m
C.
9
.
4
m
D.
9
.
4
m
Câu 46. Đườngthẳngđiquahaiđiểm
1;2A
và
2;1B
cóphươngtrìnhlà:
A.
3 0x y
. B.
3 0x y
. C.
3 0x y
. D.
3 0x y
.
Câu 47. msố
2
2 1 3y x m x
nghịchbiếntrên
1;
khigiátrị
m
thỏamãn:
A.
0m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
0 2m
.
Câu 48. msố
2
2 3y x x .
A. Đồngbiếntrênkhoảng
; 1
. B. Đồngbiếntrênkhoảng
1;
.
C. Nghịchbiếntrênkhoảng
; 1
. D. Đồngbiếntrênkhoảng
1;
.
Câu 49. Parabol
2
2y ax bx điquahaiđiểm
1;5M
và
2;8N
cóphươngtrìnhlà
A.
2
2 2 2y x x . B.
2
2y x x . C.
2
2y x x . D.
2
2 2y x x .
Câu 50. Tọađộđỉnhcủaparabol
2
: 2 3P y x x
là:
A.
1; 4
I
. B.
1;4
I
. C.
1; 4
I
. D.
1;4
I
.
Câu 51. Chohàmsố:
2
2 1y x x
,mệnhđềnàosai?
A. Đồthịhàmsốcótrụcđốixứng:
2x
B. Hàmsốnghịchbiếntrên
;1
.
C. Đồthịhàmsốcóđỉnh
1; 2I
. D. msốđồngbiếntrên
1;
.
Câu 52. Choparabol
2
: 2 3P y x x
.Hãychọnkhẳngđịnhđúng nhấttrongkhẳngđịnhsau:
A. Cả
, ,A B C
đềuđúng.
B.
P
cóđỉnhlà
1; 3I
.
C. msố
2
2 3y x x
tăngtrênkhoảng
;1
vàgiảmtrênkhoảng
1;
.
D.
P
cắtOxtạicácđiểm
1;0A
và
3;0B
.
Câu 53. cđịnh
2
: 2P y x bx c
,biết
P
cóđỉnhlà
1;3I
.
A.
2
: 2 4 1P y x x
. B.
2
: 2 4 1P y x x
.
C.
2
: 2 4 1P y x x
. D.
2
: 2 3 1P y x x
.
Câu 54. cđịnhparabol
2
: 2 ,P y x bx c
biếtrằng
P
điquađiểm
0;4M
vàcótrụcđốixứng
1.x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 84
A.
2
2 4.y x x B.
2
2 4 4.y x x C.
2
2 4 3.y x x D.
2
2 3 4.y x x
Câu 55. Đồthịdướiđâylàcủahàmsốnào:
A.
2
4 3y x x . B.
2
2 8 7y x x . C.
2
4 3y x x . D.
2
4 3y x x .
Câu 56. msố
2
2 4 1y x x
.Khiđó:
A. msốnghịchbiếntrên
; 2
vàđồngbiếntrên
2;
.
B. msốđồngbiếntrên
; 1
vànghịchbiếntrên
1;

.
C. msốnghịchbiếntrên
; 1
vàđồngbiếntrên
1; 
.
D. msốđồngbiếntrên
; 2
vànghịchbiếntrên
2;
.
Câu 57. Khẳngđịnhnàovềhàmsố
3 5y x
làsai:
A. Nghịchbiến
. B. Đồthịcắt
Ox
tại
5
;0
3
.
C. Đồngbiếntrên
. D. Đồthịcắt
Oy
tại
0;5
.
Câu 58. Hìnhvẽdướilàđồthịcủahàmsốnào?
A.
2
1y x
. B.
1y x
. C.
2
1y x
. D.
2
1y x
.
Câu 59. msố:
2
4 9y x x cótậpgiátrịlà:
A.
; 5
. B.
; 9
. C.
;0
. D.
; 2
.
x
y
3
-1
2
O
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 85
Câu 60. Choparabol
2
: 2P y x x
vàđườngthẳng
: 1.d y ax
Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
a
để
P
tiếpxúcvới
d
.
A. Khôngtồntại
a
. B.
1a
;
3a
.
C.
2a
. D.
1a
;
3a
.
Câu 61. Choparabol
2
: 3 9 2P y x x
vàcácđiểm
2;8 , 3;56M N
.Chọnkhẳngđịnhđúng:
A.
,
M P N P
. B.
,
M P N P
.
C.
,M P N P
. D.
,M P N P
.
Câu 62. msốnàosauđâycógiátrịnhỏnhấttại
3
4
x
?
A.
2
3
1
2
y x x
. B.
2
3
1
2
y x x
. C.
2
2 3 1y x x . D.
2
4 3 1y x x .
Câu 63. Tọađộđỉnhcủaparabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 25I
. B.
1; 10I
. C.
1;2I
. D.
2; 1I
.
Câu 64. Đườngthẳngnàotrongcácđườngthẳngsauđâylàtrụcđốixứngcủaparabol
2
2 5 3y x x
?
A.
5
2
x
. B.
5
4
x
. C.
5
4
x
. D.
5
2
x
.
Câu 65. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
1
A.
2
3 1.y x x B.
2
3 1.y x x C.
2
2 3 1.y x x D.
2
2 3 1.y x x
Câu 66. Bảng biến thiên ở dưới là bảng biến thiên của hàm số nào trong các hàm số được cho ở bốn
phươngánA,B,C,Dsauđây?
A.
2
2 1.2y x x B.
2
2 2.2y x x C.
2
2 .2y x x D.
2
1.2 2x xy
Câu 67. Chohàmsố
2
y f x ax bx c
.Biểuthức
3 3 2 3 1f x f x f x
cógiátrịbằng:
A.
2
ax bx c
. B.
2
ax bx c
. C.
2
ax bx c
. D.
2
ax bx c
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 86
Câu 68. cđịnh
2
: 2P y x bx c
,biết
P
cóhoànhđộđỉnhbằng
3
vàđiquađiểm
2; 3A
.
A.
2
: 2 4 9P y x x
. B.
2
: 2 12 19P y x x
.
C.
2
: 2 4 9P y x x
. D.
2
: 2 12 19P y x x
.
Câu 69. Chohàmsố
2
2 2, 0y x mx m m
.Giátrịcủamđềparabolcóđỉnhnằmtrênđườngthẳng
1y x
là
A.
3m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 70. Đồthịhàmsốnàosauđâycótọađộđỉnh
I(2;4)
vàđiqua
A(1;6)
:
A.
2
. 2 8 12y x x . B.
2
. 8 12y x x .
C.
2
. 2 8 12y x x . D.
2
. 2 8 12y x x .
Câu 71. cđịnhparabol
2
: ,P y ax bx c
biếtrằng
P
cóđỉnh
2; 1I
vàcắttrụctungtạiđiểmcó
tungđộbằng
3
.
A.
2
1
2 3.
2
y x x
B.
2
1
2 3.
2
y x x
C.
2
2 3.y x x D.
2
2 3.y x x
Câu 72. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
. 2 8 1y x x là:
A.
2
. B.
9
. C.
6
. D.
4
.
Câu 73. Parabol
2
4 2y x x
cóđỉnhlà:
A.
1;2I
. B.
2;0I
. C.
1;1I
. D.
1;1I
.
Câu 74. msốnàotrong
4
phươngánliệtkêở
A
,
B
,
C
,
D
cóđồthịnhưhìnhbên:
A.
2
2 3 1y x x . B.
2
3 1y x x . C.
2
3 1y x x . D.
2
2 3 1y x x .
Câu 75. cđịnhparabol
2
: ,P y ax bx c
biếtrằng
P
điqua
5;6M
vàcắttrụctungtạiđiểm
cótungđộbằng
2
.Hệthứcnàosauđâyđúng?
A.
6 .b a
B.
25 5 8.a b
C.
6 .a b
D.
25 5 8.a b
Câu 76. Tìmparabol
2
: 3 2,P y ax x
biếtrằngparabolcắttrục
Ox
tạiđiểmcóhoànhđộbằng
2.
A.
2
3 2.y x x B.
2
2.y x x C.
2
3 3.y x x D.
2
3 2.y x x
Câu 77. Điểmnàodướiđâythuộcđồthịhàmsố
2
1
x
y
x x
?
A.
2;0M
. B.
0; 1M
. C.
2;1 .M
D.
1;1M
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 87
Câu 78. Giaođiểmcủaparabol
2
3x 2
y x
vớiđườngthẳng
1y x
là
A. . B.
0; 1 , 2; 3 .
C. D.
1;0 , 3;2 .
Câu 79. Xác định parabol
2
: ,P y ax bx c
biết rằng
P
đi qua ba điểm
1;1 ,
A
1; 3
B
0;0
O
.
A.
2
2 .y x x
B.
2
2 .y x x
C.
2
2 .y x x
D.
2
2 .y x x
Câu 80. Gọi
;A a b
và
;B c d
làtọađộgiaođiểmcủa
2
: 2
P y x x
và
: 3 6y x
.Giátrị
b d
bằng
A.
15
. B.
7
. C.
15
. D.
7
.
Câu 81. Choparabol
2
: 2 1
P y x x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểparabolkhôngcắt
Ox
.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 82. Tọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
. 3y x
vàparabol
2
. 4 1y x x
là:
A.
1
( ; 1)
3
. B.
1
(1; )
2
,
(4;12)
C.
( 1;4), 2;5
D.
(2;0)
.
Câu 83. Chohàmsố
2
4 2
y f x x x
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
y
tăngtrên
;
. B.
y
giảmtrên
2;
.
C.
y
giảmtrên
;2

. D.
y
tăngtrên
2;
.
Câu 84. Parabol
2
: 6 1P y x x
.Khiđó:
A. Cótrụcđốixứng
3
x
vàđiquađiểm
3;9
A
.
B. Cótrụcđốixứng
6
x
vàđiquađiểm
0;1
A
.
C. Cótrụcđốixứng
6
x
vàđiquađiểm
1;6
A
.
D. Cótrụcđốixứng
3
x
vàđiquađiểm
2;9
A
.
Câu 85. Xácđịnhparabol
2
: ,P y ax bx c
biếtrằng
P
cắttrục
Ox
tạihaiđiểmcóhoànhđộlần
lượtlà
1
và
2
,cắttrục
Oy
tạiđiểmcótungđộbằng
2
.
A.
2
2 2.
y x x
B.
2
2.
y x x
C.
2
1
2.
2
y x x
D.
2
2.
y x x
Câu 86. Chohàmsố
2
2 1y x x
.Trongcácmệnhđềsau,tìmmệnhđềsai.
A. tăngtrênkhoảng
( ; 1)
. B. giảmtrênkhoảng
(2; )
.
C. tăngtrênkhoảng
( ;2)
. D. giảmtrênkhoảng
(1; )
.
Câu 87. Chohàmsố
2
f x ax bx c
cóbảngbiếnthiênnhưsau:
Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
1
f x m
cóđúnghainghiệm.
2;1 ; 0;–1
–1;2 ; 2;1
y
y
y
y
x
y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 88
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 88. Chobảngbiếnthiêncủahàmsố
2
5
3 2
3
y x x
là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 89. Tọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
3y x
vàparabol
2
: 4 1P y x x
là:
A.
1
1;
2
,
1 11
;
5 50
. B.
1;4
,
2;5
.
C.
1
; 1
3
. D.
2;0
,
2;0
.
Câu 90. cđịnhhàmsốbậchai
2
4y ax x c ,biếtđồthịcủanóquahaiđiểm
1; 2A
và
2;3B
.
A.
2
3 4 1y x x . B.
2
3 4y x x . C.
2
4 3y x x . D.
2
3 5y x x .
Câu 91. Cho
2
: 4 3P y x x
.Tìmcâuđúng:
A.
y
đồngbiếntrên
;2
. B.
y
nghịchbiếntrên
;2
.
C.
y
đồngbiếntrên
;4
. D.
y
nghịchbiếntrên
;4
.
Câu 92. Tungđộđỉnh
I
củaparabol
2
: 2 4 3P y x x là
A.
5
. B.
5
. C.
1
. D.
1
.
Câu 93. msốnàosauđâynghịchbiếntrênkhoảng
;0 ?
A.
2
2 1y x
. B.
2
2 1y x
. C.
2
2 1y x
. D.
2
2 1y x
.
Câu 94. Cho Parabol
2
: 1P y ax bx
biết rằng Parabol đó đi qua hai điểm
1;4A
và
1;2B
.
Parabolđólà:
A.
2
2 1y x x
. B.
2
5 2 1y x x
. C.
2
5 1y x x
. D.
2
2 1y x x
.
Câu 95. Chohàmsố
2
y ax bx c cóđồthị
P
nhưhìnhbên.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnh
sai?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 89
A.
P
cóđỉnhlà
3;4I
.
B. Đồthịcắttrụctungtạiđiểmcótungđộbằng
1
.
C. Đồthịcắttrụchoànhtại
2
điểmphânbiệt.
D. msốđồngbiếntrênkhoảng
; 3
vànghịchbiếntrênkhoảng
3;
.
Câu 96. Vớigiátrịnàocủaavàcthìđồthịcủahàmsố
2
y ax c làparabolcóđỉnh
0; 2
vàmộtgiao
điểmcủađồthịvớitrụchoànhlà
1;0
:
A.
2a
và
1c
. B.
1a
và
1c
.
C.
2a
và
2c
. D.
2a
và
2c
.
Câu 97. Cho
2
: 2 3P y x x
.Tìmcâuđúng:
A.
y
nghịchbiếntrên
; 2
B.
y
nghịchbiếntrên
; 1
.
C.
y
đồngbiếntrên
; 2

. D.
y
đồngbiếntrên
; 1

.
Câu 98. Tìmgiátrịnhỏnhất
min
y củahàmsố
2
4 5.y x x
A.
min
2y . B.
min
1y . C.
min
0y . D.
min
2y .
Câu 99. Tìmtọađộgiaođiểmhaiparabol
2
1
2
y x x
và
2
1
2
2
y x x
là:
A.
1
; 1
3
. B.
2;0 , 2;0
.
C.
1
1;
2
,
1 11
;
5 50
. D.
4;0 , 1;1
.
Câu 100. Chohàmsố
2
y ax bx c cóđồthị
P
nhưhìnhbên.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
P
cắttrụctungtạiđiểmcótungđộbằng
1.
B.
P
cắttrụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt.
C. msốđồngbiếntrênkhoảng
;3
.
D.
P
cóđỉnhlà
3;4 .I
Câu 101. Parabol
2
y ax bx c điqua
0; 1A
,
1; 1B
,
1;1C
cóphươngtrìnhlà
A.
2
1y x x . B.
2
1y x x . C.
2
1y x x . D.
2
1y x x .
Câu 102. ChoParabol
2
4
x
y
vàđườngthẳng
2 1y x
.Khiđó:
A. Paraboltiếpxúcvớiđườngthẳngcótiếpđiểmlà
1;4
.
B. Parabolcắtđườngthẳngtạihaiđiểmphânbiệt.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 90
C. Parabolcắtđườngthẳngtạiđiểmduynhất
2;2
.
D. Parabolkhôngcắtđườngthẳng.
Câu 103. Bảngbiếnthiêncủahàmsố
2
2 4 1y x x làbảngnàosauđây?
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 104. Đồthịsauđâylàcủahàmsốnào?
A.
2
4y x x . B.
2
4 3y x x . C.
2
4 3y x x . D.
2
4 3y x x .
Câu 105. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2 3y x x
là:
A.
25
8
. B.
2
. C.
21
8
. D.
3
.
Câu 106. Parabol
2
2y x x
cóđỉnhlà:
A.
1;2I
. B.
1;1I
. C.
2;0I
. D.
1;1I
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 91
Câu 107. Trongcácđồthịhàmsốcóhìnhvẽdướiđây,đồthịnàolàđồthịhàmsố
2
4 3y x x .
A. Hình
1
. B. Hình
4
. C. Hình
2
. D. Hình
3
.
Câu 108. Sốgiaođiểmcủađườngthẳng
: 2 4d y x
vớiparabol
2
: 2 11 3P y x x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 109. Chohàmsố
2
2 3y x x
.Tìmkhẳngđịnhđúng?
A. msốnghịchbiếntrên
; 1
. B. hàmsốnghịchbiếntrên
2;3
.
C. msốđồngbiếntrên
;0
. D. hàmsốđồngbiếntrên
3; 2
.
Câu 110. Chohàmsố
2
4 2y x x .Câunàosauđâylàđúng?
A.
y
tăngtrên
; 
. B.
y
giảmtrên
;2
.
C.
y
tăngtrên
2;
. D.
y
giảmtrên
2;
.
Câu 111. Tìmparabol
2
. 2y ax bx biếtrằngparabolđiquahaiđiểm
A(1;5)
và
B( 2;8)
.
A.
2
2 2y x x . B.
2
2 2y x x . C.
2
2 8 1y x x . D.
2
4 2y x x .
Câu 112. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
b
đểđồthịhàmsố
2
3 3y x bx cắttrụchoànhtạihai
điểmphânbiệt.
A.
3 3b
. B.
6 6b
. C.
3
3
b
b
. D.
6
6
b
b
.
Câu 113. Parabol
2
y ax bx c điqua
8;0A
vàcóđỉnh
6; 12I
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
3 36 96y x x . B.
2
3 36 96y x x .
C.
2
3 36 96y x x . D.
2
3 36 96y x x .
Câu 114. ChoParabol
2
: 2P y ax bx
biếtrằngparabolđócắttrụchoànhtại
1
1x và
2
2x .Parabol
đólà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 92
A.
2
1
2
2
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 2
y x x
. D.
2
3 2
y x x
.
Câu 115. Tọađộgiaođiểmcủa
P
:
2
6y x x
vớitrụchoànhlà:
A.
2;0
M
,
3;0
N
. B.
2;0
M
,
1;0
N
.
C.
3;0
M
,
1;0
N
. D.
2;0
M
,
1;0
N
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B C D A D C B B B C B A B B C C B C A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C B D B A A B A A D D A A B C B B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C B A D D C C A D D A D C B C C A C A B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C A C B D D A D C A A B A A D D A D C A
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B C B D D C C C B A A D C D B C D B C A
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A B D C A D B C A D B D B D A
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG THẤP, VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Choparabol
2
:
P y ax bx c
0
a
.Xétdấuhệsố
a
vàbiệtthức
khicắttrụchoànhtại
haiđiểmphânbiệtvàcóđỉnhnằmphíatrêntrụchoành.
A.
0, 0.
a
B.
0, 0.
a
C.
0, 0.
a
D.
0, 0.
a
Câu 2. Tìm
m
đểparabol
2
2y x x
cắtđườngthẳng
y m
tại
2
điểmphânbiệt.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 3. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 93
x
y
O
A.
2
3 1.6y x x B.
2
2 1.y x x C.
2
1.2xy x D.
2
3 6 .y x x
Câu 4. Tìmgiátrịlớnnhất
M
vàgiátrịnhỏnhất
m
củahàmsố
2
3y f x x x
trênđoạn
0;2 .
A.
9
2; .
4
M m
B.
9
0; .
4
M m
C.
9
; 0.
4
M m
D.
9
2; .
4
M m
Câu 5. Choparabol
2
:P y ax bx c
0a
.Xétdấuhệsố
a
vàbiệtthức
khi
P
hoàntoàn
nằmphíatrêntrụchoành.
A.
0, 0.a
B.
0, 0.a
C.
0, 0.a
D.
0, 0.a
Câu 6. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
3
A.
2
2
3
.
2
xy x
B.
2
1 5
.
2 2
y x x
C.
2
.2y xx D.
2
1 3
.
2 2
y x x
Câu 7. Mộtchiếccổnghìnhparaboldạng
2
1
2
y x
cóchiềurộng
8d m
.Hãytínhchiềucao
h
của
cổng.(Xemhìnhminhhọabêncạnh)
A.
8h m
. B.
7h m
. C.
5h m
. D.
9h m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 94
Câu 8. Parabol
2 2
:
P y m x
vàđườngthẳng
4 1y x
cắtnhautạihaiđiểmphânbiệtứngvới:
A. Vớimọigiátrị
m
. B. Mọi
0
m
.
C. Mọi mthỏamãn
2
m
. D. Tấtcảđềusai.
Câu 9. Xácđịnhparabol
2
y ax bx c
điquabađiểm
0; 1
A
,
1; 1
B
,
1;1
C
:
A.
2
1y x x
. B.
2
1y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 10. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểphươngtrình
4 2
2 3 0
x x m
cónghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 11. Parabol
2
y ax bx c
điquabađiểm
1; 1 , 2;3 , 1; 3
A B C
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
1y x x
. B.
2
3y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 12. BiếtParabol
2
y ax bx c
điquagóctọađộvàcóđỉnh
1; 3
I
.Giátrịcủaa,b,c là:
A.
3, 6, 0
a b c
. B.
3, 6, 0
a b c
.
C. Mộtđápsốkhác. D.
3, 6, 0
a b c
.
Câu 13. Parabol
2
y ax bx c
điquabađiểm
1; 1
A
,
2;3
B
,
1; 3
C
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
1y x x
. B.
2
1y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
3y x x
.
Câu 14.
ọađộđỉnh
I
củaparabol
2
: 4P y x x
là
A.
2;4
I
.
B.
2; 4
I
.
C.
2; 12
I
.
D.
2;12
I
.
Câu 15. Choparabol
2
: 2 1
P y x x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
đểparabolcắt
Ox
tạihai
điểmphânbiệtcóhoànhđộdương.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 16. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 2
44
2m m
f my x xx
trênđoạn
2;0
bằng
3.
Tínhtổng
T
cácphầntửcủa
.S
A.
3
.
2
T
B.
1
.
2
T
C.
9
.
2
T
D.
3
.
2
T
Câu 17. Biếtrằnghàmsố
2
0
y ax bx c a
đạtgiátrịlớnnhấtbằng
5
tại
2
x
vàcóđồthịđiqua
điểm
1; 1
M
.Tínhtổng
.S a b c
A.
10.
S
B.
17
.
3
S
C.
1.
S
D.
1.
S
Câu 18. Biếtrằnghàmsố
2
0
y ax bx c a
đạtcựctiểubằng
4
tại
2
x
vàcóđồthịhàmsốđiqua
điểm
0;6
A
.Tínhtích
.P abc
A.
6.
P
B.
6.
P
C.
3.
P
D.
3
.
2
P
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất
M
và giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
2
4 3y f x x x
trên đoạn
0;4 .
A.
4; 3.
M m
B.
4; 0.
M m
C.
29; 0.
M m
D.
3; 29.
M m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 95
Câu 20. Xácđịnh
2
:
P y ax bx c
,biết
P
cóđỉnh
2;0
I
vàcắttrụctungtạiđiểmcótungđộbằng
1
?
A.
2
1
: 2 1
4
P y x x
. B.
2
1
: 3 1
4
P y x x
.
C.
2
1
: 1
4
P y x x
. D.
2
1
: 1
4
P y x x
.
Câu 21. Xácđịnhhàmsốbậchai
2
2
y x bx c
,biếtđồthịcủanócóđỉnh
1; 2
I
.
A.
2
2 3 4
y x x
. B.
2
2 4y x x
. C.
2
2 4 4
y x x
. D.
2
2 4y x x
.
Câu 22. Chohàmsố
2
f x ax bx c
đồthịnhưhìnhbên.Hỏivớinhữnggiátrịnàocủathamsốthực
m
thìphươngtrình
f x m
cóđúng
4
nghiệmphânbiệt.
x
y
O
2

A.
1, 3
m m
. B.
1 0
m
. C.
0 1
m
. D.
3
m
.
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
:
d y mx
cắt đồ thị hàm số
3 2
: 6 9P y x x x
tạibađiểmphânbiệt.
A.
0
m
và
9
m
. B.
0
m
.
C.
18
m
và
9
m
. D.
18
m
.
Câu 24. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
5 7 2 0
x x m
cónghiệmthuộc
đoạn
1;5
.
A.
3
7
4
m
. B.
7 3
2 8
m
. C.
3 7
m
. D.
3 7
8 2
m
.
Câu 25. Chohàmsố
2
f x ax bx c
đồthịnhưhìnhbên.Hỏivớinhữnggiátrịnàocủathamsốthực
m
thìphươngtrình
1
f x m
cóđúng
3
nghiệmphânbiệt.
x
y
O
2

A.
2 2
m
. B.
3
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 26. Biếtrằnghàmsố
2
0
y ax bx c a
đạtcựcđạibằng
3
tại
2
x
vàcóđồthịhàmsốđiqua
điểm
0; 1
A
.Tínhtổng
.S a b c
A.
4.
S
B.
4.
S
C.
2.
S
D.
1.
S
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 96
Câu 27. Chohàmsố
2
y ax bx c
cóđồthịnhưhìnhbên.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
x
y
O
A.
0, 0, 0.
a b c
B.
0, 0, 0.
a b c
C.
0, 0, 0.
a b c
D.
0, 0, 0.
a b c
Câu 28. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
1

2

A.
2
4 1.
y x x
B.
2
2 4 1.
y x x
C.
2
2 4 1.
y x x
D.
2
2 4 1.
y x x
Câu 29. Tìmgiátrịthựccủa
m
đểphươngtrình
2 2
2 3 2 5 8 2x x m x x
cónghiệmduynhất.
A.
107
80
m
. B.
7
80
m
. C.
7
40
m
. D.
2
5
m
.
Câu 30. Parabol
2
y ax bx c
đạtcựctiểutại
1 3
;
2 4
vàđiqua
1;1
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
1y x x
. B.
2
1y x x
. C.
2
1y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 31. Biếtrằng
2
: 2
P y ax bx
1
a
điquađiểm
1;6
M
vàcótungđộđỉnhbằng
1
4
.Tính
tích
.P ab
A.
3.
P
B.
2.
P
C.
192.
P
D.
28.
P
Câu 32. Cho parabol
2
: 2P y ax bx
biết rằng parabol đó đi qua hai điểm
1;5
A
và
2;8
B
.
Parabolđólà:
A.
2
4 2
y x x
. B.
2
2 2
y x x
. C.
2
2 2
y x x
. D.
2
2 1y x x
.
Câu 33. Xácđịnhhàmsốbậchai
2
2
y x bx c
,biếtđồthịcủanóđiquađiểm
0;4
M
vàcótrụcđối
xứng
1x
.
A.
2
2 4
y x x
. B.
2
2 4 4
y x x
. C.
2
2 4 3y x x
. D.
2
2 3 4
y x x
.
Câu 34. Xácđịnhparabol
2
: 4
P y ax x c
biết
P
cóđỉnhlà
1
; 2
2
I
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 97
A.
2
4 4 1y x x
. B.
2
1
2 4
2
y x x
.
C.
2
1
2 4
2
y x x
. D.
2
4 4 1y x x
.
Câu 35. Choparabol
2
: 4 3P y x x
vàđườngthẳng
: 3d y mx
.Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
để
d
cắt
P
tạihaiđiểmphânbiệt
,A B
cóhoànhđộ
1 2
,x x
thỏamãn
3 3
1 2
8
x x
.
A. Khôngcó
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
4
m
.
Câu 36. Parabol
2
:
P y x
điquahaiđiểmA, Bcóhoànhđộlầnlượtlà
3
và
3
.Cho
O
làmgốc
tọađộ.Khiđó:
A.
OAB
làtamgiáccómộtgóctù. B.
OAB
làtamgiácnhọn.
C.
OAB
làtamgiácđều. D.
OAB
làtamgiácvuông.
Câu 37. Cho
2
:
M P y x
và
3;0
A
.Để
AM
ngắnnhấtthì:
A.
1;1 .
M
B.
1;1 .
M
C.
1; 1
M
. D.
1; 1 .
M
Câu 38. Parabol
2
y ax bx c
đạtgiátrịnhỏnhấtbằng
4
tại
2
x
vàđiqua
0;6
A
cóphươngtrình
A.
2
4
y x x
. B.
2
1
2 6
2
y x x
. C.
2
2 6
y x x
. D.
2
6 6y x x
.
Câu 39. Parabol
2
y ax bx c
đạtcựctiểubằng
4
tại
2
x
vàđiqua
0;6
A
cóphươngtrìnhlà:
A.
2
4
y x x
. B.
2
1
2 6
2
y x x
. C.
2
2 6
y x x
. D.
2
6 6y x x
.
Câu 40. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
x
y
O
A.
2
2 3.
y x x
B.
2
3.
y x x
C.
2
1
2
3.
xy x
D.
2
12 .
y x x
Câu 41. Tìmgiátrịthựccủathamsố
0
m
đểhàmsố
2
2 3 2
y mx mx m
cógiátrịnhỏnhấtbằng
10
trên
.
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
1.
m
D.
2.
m
Câu 42. Khitịnhtiếnparabol
2
2y x
sangtrái3đơnvị,tađượcđồthịcủahàmsố:
A.
2
2 3
y x
. B.
2
2 3
y x
. C.
2
2 3
y x
. D.
2
2 3
y x
.
Câu 43. ĐồthịhìnhbênlàđồthịcủamộthàmsốtrongbốnhàmsốđượcliệtkêởbốnphươngánA,B,C,
Ddướiđây.Hỏihàmsốđólàhàmsốnào?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 98
x
y
O
A.
2
2
1.
y x x
B.
2
.2
y
x
x C.
2
2
1.
y x x
D.
2
2 .x
y x
Câu 44. Chohàmsố
y f x
.Biết
2
2 3 2
f x x x
thì
f x
bằng:
A.
2
7 12
y f x x x
. B.
2
7 12
y f x x x
.
C.
2
7 12
y f x x x
. D.
2
7 12
y f x x x
.
Câu 45. Chohàmsố
2
f x ax bx c
cóđồthịnhưhìnhvẽbên.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2018 0
f x m
códuynhấtmộtnghiệm.
x
y
O
A.
2019
m
. B.
2015
m
. C.
2016
m
. D.
2017
m
.
Câu 46. Gọi
S
làtậphợpcgiátrịthựccủathamsố
m
saochoparabol
2
: 4
P y x x m
cắt
Ox
tại
haiđiểmphânbiệt
, A B
thỏamãn
3 .OA OB
Tínhtổng
T
cácphầntửcủa
.S
A.
3
.
2
T
B.
9.
T
C.
3.
T
D.
15.
T
Câu 47. Choparabol
2
: 4 3P y x x
vàđườngthẳng
: 3d y mx
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủa
m
để
d
cắt
P
tạihaiđiểmphânbiệt
,A B
saochodiệntíchtamgiác
OAB
bằng
9
2
.
A.
7
m
. B.
7
m
. C.
1, 7
m m
. D.
1
m
.
Câu 48. Xácđịnhhàmsố
2
2
y ax x c
,biếttrụcđốixứng
1x
vàqua
4; 0
A
.
A.
2
2 24
y x x
. B.
2
2 2 24
y x x
.
C.
2
2 2 40
y x x
. D.
2
2 8y x x
.
Câu 49. Đồthịhàmsố
2
1
y m x m
tạovớicáctrụctamgiáccânkhi
m
bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
1
.
Câu 50. Cho
M P
:
2
y x
và
2;0
A
.Để
AM
ngắnnhấtthì:
A.
1;1
M
. B.
1;1
M
. C.
1; 1
M
. D.
1; 1
M
.
Câu 51. Xácđịnhhàmsố
2
y x bx c
,biếttọađộđỉnhcủađồthịlà
2; 0
I
là:
A.
2
4 12
y x x
. B.
2
2y x x
. C.
2
4 4
y x x
. D.
2
2 8y x x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 99
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D B A B B D A D A B C A D A D A C A D D B C A B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C A B B D C C B A C C A B B C D D A B C C C D B A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
C
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CHI TIẾT TẠI
Bài1.Hàmsố
PHẦNA.https://drive.google.com/open?id=1cjhbiPszziljCatrGjIZaea_FK8GezSX
PHẦNB.https://drive.google.com/open?id=1OfsmhPvY2pD5WKLBiqMKsXZ__YFfBSQ1
PHẦNC.https://drive.google.com/open?id=1pBA-aUMBj8aO_D9j4fCN8dJD0-ovVEFO
Bài2.Hàmsốbậcnhất
PHẦNA.https://drive.google.com/open?id=1mbb-jPG9FphR_jJ-RDr13bZx9kA5fYQx
PHẦNB.https://drive.google.com/open?id=118COv7uwLG3qAG-4ZXVitYFQrlLEYIVU
PHẦNC.https://drive.google.com/open?id=1IG32tU7NyqMouCL75PfLtcADz38C3g_z
Bài3.Hàmsốbậchai
PHẦNA.https://drive.google.com/open?id=1q7AOycTHVhRxQ_vky6OZ3bs7RqSsx2ME
PHẦNB.https://drive.google.com/open?id=1rZokYseXK4MMkYTcPsGmOCr0bhiJDuGJ
PHẦNC.https://drive.google.com/open?id=1SJ7TCC5q3uSJfgaJNKqaw1oFncvAb60c
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 100
Chương 3. Phương trình – hệ phương trình
Bài 1. Đại cương về phương trình
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Chocácphươngtrình
1 1
f x g x
1
2 2
f x g x
2
1 2 1 2
f x f x g x g x
3
.
Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúng?
A.
2
làhệquảcủa
3
. B.
3
làhệquảcủa
1
.
C.
3
tươngđươngvới
1
hoặc
2
. D. CảA,B,Cđềusai.
Câu 2. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
3 4
1
2
x
x
x
là
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 3. Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
2
1
1 0 0.
1
x
x
x
B.
2 2
2 1 2 1 .
x x x x
C.
2
1 1.
x x
D.
1 2 1 1 0.
x x x
Câu 4. Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàotươngđươngvớiphươngtrình
2
9
x
A.
3
x
. B.
2
9
x x x
.
C.
2
3 4 0
x x
. D.
2
3 4 0
x x
.
Câu 5. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
8
2 2
x
x x
là:
A.
2.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
2.
x
Câu 6. Điềukiệncủaphươngtrình:
1
1
1
x
x
x
x
là:
A.
1x
. B.
1x
. C.
0; 1x x
. D.
0; 1x x
.
Câu 7. Chophươngtrình
2
1 1 1 0
x x x
.Phươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớiphương
trìnhđãcho?
A.
1 1 0.
x x
B.
1 0.
x
C.
2
1 0.
x
D.
1 0.
x
Câu 8. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2 1
2 3 5 1
4 5
x
x x
x
là:
A.
4
;
5
D

. B.
4
;
5
D

. C.
4
;
5
D
. D.
4
\
5
D
.
Câu 9. Haiphươngtrìnhđượcgọilàtươngđươngkhi:
A. Cócùngtậphợpnghiệm. B. CảA,B,Cđềuđúng.
C. Cócùngdạngphươngtrình. D. Cócùngtậpxácđịnh.
Câu 10. Điềukiệnxácđịnhcủapt
2
1
3
1
x
x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 101
A.
3;

. B.
3; \ 1 
.
C. CảA,B,Cđềusai. D.
1;

.
Câu 11. Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
2 2
3 2 3 2.
x x x x x x
B.
2
1 3 1 9 .x x x x
C.
2 2
3 2 2 3 .x x x x x x
D.
2
2 3
1 2 3 1 .
1
x
x x x
x
Câu 12. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
A.
\ 1
D
B.
\ 1
D
C.
\ 1
D
D.
D
Câu 13. Haiphươngtrìnhđượcgọilàtươngđươngkhi:
A. Cócùngdạngphươngtrình. B. Cócùngtậpxácđịnh.
C. Cócùngtậphợpnghiệm. D. CảA,B,Cđềuđúng.
Câu 14. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
1 0
x
x
là:
A.
0
x
và
2
1 0.
x
B.
0.
x
C.
0.
x
D.
0
x
và
2
1 0.
x
Câu 15. Phươngtrìnhđườngthẳngđiquahaiđiểm:
1;2
A
và
2; 4
B
là:
A.
2 1y x
. B.
2
y
. C.
2
x
. D.
2y x
.
Câu 16. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
A.
1
x
. B.
0
x
. C.
1x
. D.
1
x
.
Câu 17. Vớigiátrịnàosauđâycủa
x
thoảmãnphươngtrình
1 1x x
.
A.
4
x
. B.
6
x
. C.
1x
. D.
3
x
.
Câu 18. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
3
4
x
x
là:
A.
3.
x
B.
3
x
và
2.
x
C.
2.
x
D.
3
x
và
2.
x
Câu 19. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 1 4 1 x x
là:
A.
2;

. B.
1;

. C.
3;

. D.
3;

.
Câu 20. Phươngtrìnhđườngthẳngcóhệsốgóc
3
a
điquađiểm
1;4
A
là:
A.
3 3y x
. B.
3 1y x
. C.
3 1y x
. D.
3 4
y x
.
Câu 21. Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàotươngđươngvớiphươngtrình
1 0
x
?
A.
2 2 0
x
. B.
2 0
x
.
C.
( 1)( 2) 0
x x
. D.
1 0
x
.
Câu 22. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
A.
1.
x
B.
.
x
C.
1.
x
D.
1.
x
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 102
D D C A C C A B A B A D C D D D C B A B A B
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
5 5
12
4 4
x
x x
.
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
. D.
4
x
.
Câu 2. Phươngtrình
2 5 2 5
x x
cónghiệmlà:
A.
2
5
x
. B.
2
5
x
. C.
5
2
x
. D.
5
2
x
.
Câu 3. Sốnghiệmcủaphươngtrình:
2 2
x x x
là:
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 4. Phươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
2 2
x x
.
A.
1
. B.
2
. C. vôsố. D.
0
.
Câu 5. Chocácphươngtrình:
1 3
x
1
và
2
2
1 3 2
x
.Chọnkhẳngđịnhsai:
A. Phươngtrình
1
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình
2
.
B. Phươngtrình
2
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình
1
.
C. Phươngtrình
1
vàphươngtrình
2
làhaiphươngtrìnhtươngđương.
D. Phươngtrình
2
vônghiệm.
Câu 6. Phươngtrình
2
4 2
2
2
x x
x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 7. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
3 3 4
x x x
là:
A.
3
S
. B.
3;4
S
. C.
4
S
. D.
S
.
Câu 8. Khigiảiphươngtrình
2 2 3x x
1
,mộthọcsinhtiếnhànhtheocácbướcsau:
Bước
1
:Bìnhphươnghaivếcủaphươngtrình
1
tađược:
2 2
4 4 4 12 9x x x x
2
Bước
2
:Khaitriểnvàrútgọn
2
tađược:
2
3 8 5 0x x
.
Bước
3
:
5
2 1
3
x x
.
Bước
4
:Vậyphươngtrìnhcónghiệmlà:
1x
và
5
3
x
.
Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?
A. Saiởbước
1
. B. Saiởbước
2
. C. Saiởbước
3
. D. Saiởbước
4
.
Câu 9. Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A.
2 1
x
2 1x
. B.
1
1
1
x x
x
1x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 103
C.
3 2 3x x
2
8 4 5 0x x
. D.
3 9 2x x
3 12 0x
.
Câu 10. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
1x x x
là
A.
S
. B.
1
S
. C.
0
S
. D.
S
.
Câu 11. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 2 3
x x x
là:
A.
1;

. B.
3;

. C.
3;

. D.
2;

.
Câu 12. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2 2
2 3
5
1 1
x
x x
là:
A.
\ 1
D
. B.
D
. C.
\ 1
D
. D.
\ 1
D
.
Câu 13. Phươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
x x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. vôsố.
Câu 14. Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúng?
A. CảA,B,Cđềusai. B.
1 3x x
2
1 9x x
.
C.
2
3 2 2
x x x x
2
3x x
. D.
2
3 2
x x x
2
3 2
x x x
.
Câu 15. Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 1 1x x
là:
A.
2 2
. B.
. C.
2 2;2 2
. D.
2 2
.
Câu 16. Phươngtrình
3 7 6
x x
tươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2 2
3 7 6
x x
. B.
3 7 6
x x
.
C.
2
3 7 6
x x
. D.
3 7 6x x
.
Câu 17. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
2 1
0
3
x
x x
là:
A.
1
.
2
x
B.
1
2
x
và
3.
x
C.
1
2
x
và
0.
x
D.
3
x
và
0.
x
Câu 18. Sốnghiệmcủaphươngtrình
2
6 5
2 2
x x
x x
là:
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 19. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 4 3
2
1
2
x
x
x
x
là:
A.
2, 1
x x
và
4
.
3
x
B.
2
x
và
1.
x
C.
2
x
và
1.
x
D.
2
x
và
4
.
3
x
Câu 20. Nghiệmcủaphươngtrình
2 2 3
2 4
x x
x x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 104
A.
8
3
x
. B.
3
8
x
. C.
8
3
x
. D.
3
8
x
.
Câu 21. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 2 3
x x x
là:
A.
2.
x
B.
1.
x
C.
3.
x
D.
3.
x
Câu 22. Nghiệmcủaphươngtrình
2
2 1 1x x x
A. vônghiệm. B.
1
x
. C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 23. Phươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớiphươngtrình
2
3 0
x x
?
A.
2
2 3 2.
x x x x
B.
2
1 1
3 .
3 3
x x
x x
C.
2
3 3 3.
x x x x
D.
2 2 2
1 3 1.
x x x x
Câu 24. Nghiệmcủaphươngtrình
3 1x
là
A. vônghiệm. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 25. Phươngtrình
2
3 5 3 2 3 5 4
x x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 26. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
3 2 5
2 1 1x x x
là
A.
1
; 3
4
. B.
1
; 6
2
. C.
1
;6
2
. D.
1
;3
4
.
Câu 27. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 1x x
.
A.
1x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
.
Câu 28. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểcặpphươngtrìnhsautươngđương:
2
2 1 2 0
mx m x m
1
và
2 2
2 3 15 0
m x x m
2
.
A.
5.
m
B.
5.
m
C.
5; 4.
m m
D.
4.
m
Câu 29. Trongbốnphépbiếnđổisau,phépbiếnđổinàolàphépbiếnđổitươngđương?
A.
2 2
x x
. B.
4 3 4 3
x x x x
.
C.
5 3 3 5
x x x x
. D.
1
1 1
1
x x
x
x
.
Câu 30. Hãychỉrakhẳngđịnhsai:
A.
2 2
2 1 2 1
x x x x
. B.
2
1 1, 0
x x x
.
C.
1 2 1 1 0
x x x
. D.
2
1
1 0 0
1
x
x
x
.
Câu 31. Phươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
2 2
x x
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. vôsố.
Câu 32. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
5
2 0
7
x
x
x
là:
A.
7.
x
B.
2 7.
x
C.
2 7.
x
D.
2.
x
Câu 33. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2
1 3 4
2 2 4
x x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 105
A.
2;

. B.
. C.
2;
. D.
\ 2;2
.
Câu 34. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 2
x x x x
là:
A.
0;2
T
. B.
2
T
. C.
0
T
. D.
T
.
Câu 35. Khigiảiphươngtrình
2
3 1 2 1x x
1
,tatiếnhànhtheocácbướcsau:
Bước
1
:Bìnhphươnghaivếcủaphươngtrình
1
tađược:
2
2
3 1 2 1
x x
2
Bước
2
:Khaitriểnvàrútgọn
2
tađược:
2
4 0 0x x x
hay
–4x
.
Bước
3
:Khi
0x
,tacó
2
3 1 0x
.Khi
4x
,tacó
2
3 1 0x
.
Vậytậpnghiệmcủaphươngtrìnhlà:
0;–4
.
Cáchgiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaiởbướcnào?
A. Saiởbước
1
. B. Saiởbước
2
. C. Saiởbước
3
. D. Đúng.
Câu 36. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2 1 6 5
3 2 1 3 2
x x
x x x
là:
A.
3;

. B.
3;

. C.
1 2
\ ;3;
2 3
. D.
1 3
\ ;3;
2 2
.
Câu 37. Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểcặpphươngtrìnhsautươngđương:
2
2 2 0
x mx
1
và
3 2
2 4 2 1 4 0
x m x m x
2
.
A.
3.
m
B.
1
.
2
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 38. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
1 0
x
x
là:
A.
0
x
. B.
0x
và
2
1 0x
.
C.
0x
. D.
0x
và
2
1 0x
.
Câu 39. Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
1
x
1x
. B.
2 1x x
2 2
2 1
x x
.
C.
1 2 1
x x
1 0x
. D.
2 1 2
x x x
1x
.
Câu 40. Phươngtrình
2
1 1 0
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 41. Phươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
x x
.
A.
1
. B.
2
. C. vôsố. D.
0
.
Câu 42. Chohaiphươngtrình:
2 3 2 1
x x x
và
2
3 2
2
x x
x
.Khẳngđịnhnàosauđâylà
đúng?
A. Phươngtrình
2
làhệquảcủaphươngtrình
1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 106
B. CảA,B,Cđềusai.
C. Phươngtrình
1
làhệquảcủaphươngtrình
2
.
D. Phươngtrình
1
và
2
làhaiphươngtrìnhtươngđương.
Câu 43. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
4
2
x
x
là:
A.
2
x
hoặc
2.
x
B.
2
x
hoặc
2.
x
C.
2
x
hoặc
2.
x
D.
2
x
hoặc
2.
x
Câu 44. Chophươngtrình
1( 2) 0
x x
1
và
1 1 1x x x
2
.
Khẳngđịnhđúngnhấttrongcáckhẳngđịnhsaulà:
A.
1
và
2
tươngđương. B.
2
làphươngtrìnhhệquảcủa
1
.
C.
1
làphươngtrìnhhệquảcủa
2
. D. CảA,B,Cđềuđúng.
Câu 45. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1
3
3
x
x
là
A.
3
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 46. Khigiảiphươngtrình
5 4
0
3
x x
x
1
,mộthọcsinhtiếnhànhtheocácbướcsau:
Bước
1
:
1
5
4 0
3
x
x
x
2
Bước
2
:
5
0 4 0
3
x
x
x
.
Bước
3
:
5 4x x
.
Bước
4
:Vậyphươngtrìnhcótậpnghiệmlà:
5;4
T
.
Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?
A. Saiởbước
4
. B. Saiởbước
1
. C. Saiởbước
2
. D. Saiởbước
3
.
Câu 47. Khigiảiphươngtrình
1 2 3
2 2
x
x
x x
1
,mộthọcsinhtiếnhànhtheocácbướcsau:
Bước
1
:đk:
2x
Bước
2
:vớiđiềukiệntrên
1
2 1 2 3
x x x
2
Bước
3
:
2
2
4 4 0x x
2
x
.
Bước
4
:Vậyphươngtrìnhcótậpnghiệmlà:
2
T
.
Cáchgiảitrênsaitừbướcnào?
A. Saiởbước
3
. B. Saiởbước
4
. C. Saiởbước
1
. D. Saiởbước
2
.
Câu 48. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
1 3 2
2 4
x
x
x
x
là:
A.
2
x
và
0.
x
B.
2
x
và
0.
x
C.
2, 0
x x
và
3
.
2
x
D.
2
x
và
3
.
2
x
Câu 49. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
3 3 3
x x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 107
A.
3
S
. B.
3;S

. C.
S
. D.
S
.
Câu 50. Chọncặpphươngtrìnhtươngđươngtrongcáccặpphươngtrìnhsau:
A. 1 2
x x
và
2
1 2 .x x
B.
2 1 2
x x x
và
1.
x
C. .
2 3 1 3x x x
và
2 1.
x
D.
1
0
1
x x
x
và
0.
x
Câu 51. Chọncặpphươngtrìnhkhôngtươngđươngtrongcáccặpphươngtrìnhsau:
A.
2 2x x
và
2
2 4x x
B. 3 1 8 3
x x x
6 1 16 3 .x x x
C.
2 2
3 2
x x x x x
và
3 2 .x x x
D.
2
1 2x x x
và
2
2 1 .
x x
Câu 52. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình:
A.
3, 0
x x
. B.
3
2
x
. C.
3
x
. D.
0
x
.
Câu 53. Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
32 2
x x
2 0x
. B.
3 2
x
3 4x
.
C.
2 2 1x x
2
2
2 (2 1)
x x
. D.
2
1
x
1
x
.
Câu 54. Phươngtrình
2
1 1 1 0
x x x
tươngđươngvớiphươngtrình:
A.
1 0x
. B.
2
1 0x
. C.
1 1 0
x x
. D.
1 0x
.
Câu 55. Phươngtrình
2 3
6 9 27
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 56. Phươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớiphươngtrình
2
4 0
x
?
A.
2
2 3 2 0.
x x x
B.
2
3 1.
x
C.
2
4 4 0.
x x
D.
2
2 2 1 0.
x x x
Câu 57. Phươngtrình
2 2 2 2
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
3.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 58. Chophươngtrình
2
2 0
x x
.Trongcácphươngtrìnhsauđây,phươngtrìnhnàokhôngphảilàhệ
quảcủaphươngtrìnhđãcho?
A.
3 2
2 0.
x x x
B.
2 0.
1
x
x
x
C.
3
4 0.
x x
D.
2
2
2
2 5 0.
x x x
Câu 59.
9
x
lànghiệmcủaphươngtrìnhnàosauđây:
A.
2
2 8
1 1
x
x x
. B.
2 7 4x x
. C.
14 2 3x x
. D.
2
x x
.
Câu 60. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2 1 2
2 ( 2)
x
x x x x
là:
2 5 3 2
5
3
x x
x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 108
A.
\ 2;0
. B.
\ 2;0;2
. C.
2;

. D.
2;

.
Câu 61. Phươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđươngvớiphươngtrình
1
1
x
x
?
A.
2 1 2 1 0.
x x
B.
5 0.
x x
C.
7 6 1 18.
x
D.
2
1.
x x
Câu 62. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2
2 7
5
4 3
7 2
x x
x
x x
x
là:
A.
7
2; \ 3
2
D
. B.
7
\ 1;3;
2
D
.
C.
7
2;
2
D
. D.
7
2; \ 3
2
D
.
Câu 63. Chỉrakhẳngđịnhsai?
A.
( 2)
2
2
x x
x
2x
. B.
2
x
2
x
.
C.
32 2
x x
2 0x
. D.
3 2
x
3 4x
.
Câu 64. Chophươngtrình:
2
2 0x x
1
.Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàokhôngphải
hệquảcủaphươngtrình
1
?
A.
2 0
1
x
x
x
. B. 1
3
4 0x x
.
C.
2
2
2
2 5
+ 0
x x x
. D.
2
2 1 0
x x
.
Câu 65. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
5
2 0
7
x
x
x
là:
A.
7;

. B.
2;7
. C.
2;7
. D.
2;

.
Câu 66. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
2
1
3
1
x
x
là:
A.
3; \ 1
. B.
3; \ 1 
. C.
1;

. D.
3;

.
Câu 67. Phươngtrình
2
4 2x x
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrìnhnàosauđây
A.
4 2
x x
. B.
4 2x x
. C.
4 2x x
. D.
2 4x x
.
Câu 68. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
2 3 2 0
x x x
là
A.
1;2
S
. B.
S
. C.
1
S
. D.
2
S
.
Câu 69. Chophươngtrình
2
2 0x x
1
.Trongcácphươngtrìnhsauđây,phươngtrìnhnàokhôngphải
làhệquảcủaphươngtrình
1
?
A.
2 0
1
x
x
x
. B.
3
4 0x x
. C.
2
2
2 0
x x
. D.
2
2 1 0
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 109
Câu 70. Chọncặpphươngtrìnhtươngđươngtrongcáccặpphươngtrìnhsau:
A.
2
x x x
và
2 1.
x
B.
2
x x x
và
2 1.
x
C.
1 1 1x x x
và
1.
x
D.
2 1 2
x x x
và
1.
x
Câu 71. Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
1
1 1.
1
x x
x
x
B.
2
3 2 3 8 4 5 0.
x x x x
C.
3 9 2 3 12 0.
x x x
D.
2 1 2 1.
x x
Câu 72. Sốnghiệmcủaphươngtrình
2 2
1 10 31 24 0
x x x
là
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 73. Phươngtrình
2
3x x
tươngđươngvớiphươngtrình:
A.
2
3 3 3
x x x x
. B.
2 2 2
1 3 1
x x x x
.
C.
2
2 3 2
x x x x
. D.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
.
Câu 74. Phươngtrình
3 2
4 5 2 2
x x x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 75. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
3
2
x
x
x
là
A.
2
x
. B.
0
x
. C.
3
x
. D.
3
2
x
.
Câu 76. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrình
3 2 4 3 1
x x là:
A.
2 4
;
3 3
. B.
2 4
\ ;
3 3
. C.
2 4
;
3 3
. D.
4
;
3
.
Câu 77. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 2
x x x x
là:
A.
0;2 .
S
B.
2 .
S
C.
0 .
S
D.
.
S
Câu 78. Cho hai phương trình
2
1 0
x x
1
và
1 1 2
x x
2
. Khẳng định đúng nhất trong
cáckhẳngđịnhsaulà:
A.
1
và
2
tươngđương.
B. Phươngtrình
2
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình
1
.
C. Phươngtrình
1
làphươngtrìnhhệquảcủaphươngtrình
2
.
D. CảA,B,Cđềuđúng.
Câu 79. Phươngtrình
2
10 25 0
x x
A. vônghiệm. B. vôsốnghiệm.
C. mọi
x
đềulànghiệm. D. cónghiệmduynhất.
Câu 80. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
x
x
x
là:
A.
1
T
. B.
1
T
. C.
0
T
. D.
T
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 110
Câu 81. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
4
1 1
x
x x
là:
A.
2
S
. B.
2;2
S
. C.
2
S
. D.
S
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B D A C D A D D B A D B B D A C C D A A C A D C B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D B D C A B C D B C C A D D A C C A C B C B C A D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
A A C C C B C D B B B A B D B A D D D C B A B B A
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
C A D D B A
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Nghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 6 12 7 0
x x x x
là
A.
7
. B.
1
. C. Vônghiệm. D.
1
hoặc
7
.
Câu 2. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
3 10 12
x x x x
là
A.
3
S
. B.
3;1
S
. C.
3;3
S
. D.
3;1;3
S
.
Câu 3. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
1 1 2 1
2 2 1
x x x
x x x
là:
A.
\ 2;2;1
. B.
2;

. C.
2;

. D.
\ 2; 1
.
Câu 4. Tậpxácđịnhcủaphươngtrình
2 2 2
4 3 5 9 1
5 6 6 8 7 12
x x x
x x x x x x
là:
A.
\ 4
. B.
4;
. C.
\ 2;3;4
. D.
.
Câu 5. Nghiệmcủaphươngtrình
2016
2
x là
A.
1008
2
. B.
1008
1
2
. C.
4032
1
2
. D.
4032
2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5
B A A C D
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 111
Bài 2. Phương trình đại số bậc nhất – bậc hai 1 ẩn
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Phươngtrình
2
2 1 1 0
mx m x m
cónghiệmduynhấtkhi:
A.
0; 1
m m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 2. Biếtrằngphươngtrình:
2
4 1 0
x x m
cómộtnghiệmbằng
3
.Nghiệmcònlạicủaphương
trìnhbằng:
A.
4
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3. Phươngtrình
2
2 2 1m x x
cónghiệmképkhi:
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
1; 2
m m
.
Câu 4. Nghiệmcủaphươngtrình
2
7 12
x x
cóthểxemlàhoànhđộgiaođiểmcủahaiđồthịhàmsốnào
sauđây?
A.
2
y x
và
7 12
y x
. B.
2
y x
và
7 12
y x
.
C.
2
y x
và
7 12
y x
. D.
2
y x
và
7 12
y x
.
Câu 5. Phươngtrình
2
7 6 0
x mx m
cóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
A.
6
m
. B.
6
m
. C.
6
m
. D.
6
m
.
Câu 6. Trongcácphươngtrìnhsauphươngtrìnhvônghiệmlà:
A.
2
2 1 0
x x . B.
2
5 6 0
x x . C.
2
3 11 0
x x . D.
2
3 5 0
x x .
Câu 7. Phươngtrình
2
1 2 1 0
m x mx m
vônghiệmkhi:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 8. Sốnghiệmcủaphươngtrình
2 0
x
là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 9. Gọi
1 2
,x x
lànghiệmcủaphươngtrình:
2
5 6 0
x x
1 2
( )x x
.Khẳngđịnhnàosauđúng?
A.
2 2
1 2
37
x x
. B.
1 2
6
x x
. C.
1 2
2 1
13
0
6
x x
x x
. D.
1 2
5
x x
.
Câu 10. Phươngtrình
2 2
4 4 2 5 0
x mx m m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 11. Phươngtrình
2
ax 0
bx c
cónghiệmduynhấtkhivàchỉkhi:
A.
0
0
a
hoặc
0
0
a
b
. B.
0
a b c
.
C.
0
0
a
. D.
0
a
.
Câu 12. Phươngtrình
2
1 6 1 2 3 0
m x m x m
cónghiệmképkhi:
A.
6
7
m
. B.
1
m
. C.
6
1;
7
m m
. D.
6
7
m
.
Câu 13. Phươngtrình
2
6 4 3mx x m
cónghiệmduynhấtkhi:
A.
m
. B.
0
m
. C.
m
. D.
0
m
.
Câu 14. Phươngtrình
2 2
2 3 1 0
x mx m m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
1
3
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 112
Câu 15. Phươngtrình
2
1 6 1 0
m x x
cóhainghiệmphânbiệtkhi:
A.
5
; 1
4
m m
. B.
8
m
. C.
5
4
m
. D.
8; 1
m m
.
Câu 16. Nghiệmcủaphươngtrình
2
5 6 0x x
là
A.
2
3
x
x
. B.
2
3
x
x
. C.
2
3
x
x
. D.
2
3
x
x
.
Câu 17. Phươngtrình
2
0
x m
cónghiệmkhi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 18. Nghiệmcủaphươngtrình
2
5 6 0
x x là
A.
2
3
x
x
. B.
2
3
x
x
. C.
2
3
x
x
. D.
2
3
x
x
.
Câu 19. Hệphươngtrìnhnàosauđâylàhệhaiphươngtrìnhbậcnhấthaiẩn:
A.
2
1 0
1 0
x x
x
. B.
2
1
0
x y z
x y
. C.
3 1
2 2
x y
x y
. D.
2
2
5 1
0
x y
x y
.
Câu 20. Số
1
lànghiệmcủaphươngtrìnhnàotrongcácphươngtrìnhsau:
A.
2
2 5 7 0
x x
. B.
2
3 5 2 0
x x
. C.
2
1 0
x
. D.
2
4 2 0
x x
.
Câu 21. Sốnguyên
k
nhỏnhấtthỏamãnphươngtrình
2
2 4 6 0
x kx x
vônghiệmlà:
A.
1
k
. B.
2
k
. C.
3
k
. D.
1
k
.
Câu 22. Phươngtrình
2 2
1 2 3 0
m x x m
cóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
2
3
m
.
Câu 23. Phươngtrình
2
1 3 1 0
m x x
cónghiệmkhi:
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
A
C
A
D
C
C
A
B
B
B A D D C D B C D C A B B A
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Phươngtrình
2
0
x m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 2. Gọi
S
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2 1 2 0
m x x m
cónghiệmduynhất.Tổngcácphầntửtrong
S
bằng:
A.
3
. B.
7
2
. C.
9
2
. D.
5
2
.
Câu 3. Sốnghiệmcủaphươngtrình
3
3
4
20 1
25
x x
trênkhoảng
0;1
là
A.
1
. B.
6
. C.
3
. D.
2
.
Câu 4. Tìmgiátrịcủa
m
đểphươngtrình
2
2 3 0
x x m
cómộtnghiệmbằng
1
.Tìmnghiệmcònlại.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 113
A.
2
1
1;
2
m x
. B.
2
1
1;
2
m x
. C.
2
1
1;
2
m x
. D.
2
1
1;
2
m x
.
Câu 5. Tổngcácbìnhphương
2
nghiệmcủaphươngtrình
2
2 8 0
x x
là
A.
12
. B.
10
. C.
17
. D.
20
.
Câu 6. Phươngtrình
2
2 0x x m
cónghiệmkhi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 7. Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
đểphươngtrình
2
m x m x m
cóvôsốnghiệm?
A.
1
m
. B.
0
m
hoặc
1
m
.
C.
0
m
hoặc
1
m
. D.
1 1, 0
m m
.
Câu 8. Tậphợptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2 2
2 1 1 0
x m x m
cóhai
nghiệmdươngphânbiệtlà:
A.
; 1
m

. B.
1;1
m
. C.
1;m

. D.
1
;0
2
m
.
Câu 9. Phươngtrình
2
4 4 1 0x x m
cónghiệmkhi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 10. Phươngtrình
2 2
2 3 2
m m x m m
cónghiệmkhi:
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
0
m
và
2
m
. D.
0
m
.
Câu 11. Chohaihamsố
2 2
y m 1 x 3m x m
và
2
y m 1 x 12x 2
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
thamsố
m
đểđồthihaihàmsốđãchokhôngcắtnhau.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 12. Phươngtrình
2
0 0
ax bx c a
cóhainghiệmphânbiệtcùngdấukhivàchỉkhi:
A.
0
0
P
. B.
0
0
P
. C.
0
0
S
. D.
0
0
S
.
Câu 13. Phươngtrình
4 2
1,5 2,6 1 0
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 14. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1 4 4 0
x x mx
cóbanghiệm
phânbiệt.
A.
m
. B.
0
m
. C.
3
4
m
. D.
3
4
m
.
Câu 15. Phươngtrình
2
2 4 3
x x m
cónghiệmkhi:
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
5
m
.
Câu 16. Tìm giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
: 2
d y x m
tiếp xúc với parabol
2
: 1 2 3 1
P y m x mx m
.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
0
m
.
Câu 17. Gọi
S
làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố
m
thuộcđoạn
20;20
đểphươngtrình
2
2 144 0
x mx
cónghiệm.Tổngcácphầntửtrong
S
bằng:
A.
1
. B.
0
. C.
21
. D.
18
.
Câu 18.
2
và
3
làhainghiệmcủaphươngtrình:
A.
2
2 3 6 0
x x
. B.
2
2 3 6 0
x x
.
C.
2
2 3 6 0
x x
. D.
2
2 3 6 0
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 114
Câu 19. Giảsửphươngtrình
2
3 0
x x m
(
m
làthamsố)cóhainghiệmlà
1 2
, x x
.Tínhgiátrịbiểuthức
2 2
1 2 2 1
1 1
P x x x x
theo
.m
A.
9.
P m
B.
5 9.
P m
C.
9.
P m
D.
5 9.
P m
Câu 20. Điềukiệnđểphươngtrình
( 3) ( 2) 6
m x m m x
vônghiệmlà:
A.
2
m
hoặc
3
m
. B.
2
m
và
3
m
.
C.
2
m
hoặc
3
m
. D.
2
m
hoặc
3
m
.
Câu 21. Có bao nhiêu gái trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
1 0
mx mx
cónghiệm.
A.
17
. B.
18
. C.
20
. D.
21
.
Câu 22. Cho phương trình
2
3 1 2 5 2 3 0
x x
. Hãy chọn khẳng định đúng trong c
khẳngđịnhsau:
A. Phươngtrìnhcó
2
nghiệmdương. B. Phươngtrìnhcó
2
nghiệmtráidấu.
C. Phươngtrìnhcó
2
nghiệmâm. D. Phươngtrìnhvônghiệm.
Câu 23. HiệntạituổichacủaAngấp
3
lầntuổicủaAn,
5
nămtrướctuổichaAngấp
4
lầntuổiAn.Hỏi
chaAnsinhAnlúcbaonhiêutuổi?
A.
30
. B.
25
. C.
35
. D.
28
.
Câu 24. Phươngtrình
2
0 0
ax bx c a
cóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi:
A.
0
0
S
. B.
0
0
S
. C.
0
P
. D.
0
P
.
Câu 25. Giảsửphươngtrình
2
2 4 1 0
x ax
cóhainghiệm
1 2
, .x x
Tínhgiátrịcủabiểuthức
1 2
.T x x
A.
2
8
.
2
a
T
B.
2
8
.
4
a
T
C.
2
4 2
.
3
a
T
D.
2
4 2.
T a
Câu 26. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
4 2
5 4 0
x x
là:
A.
1;2; 2
S
. B.
1;1;2; 2
S
. C.
1;2
S
. D.
1;4
S
.
Câu 27. Tậphợptấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
0
mx x m
cóhainghiệmâm
phânbiệtlà:
A.
0;2
m
. B.
1
0;
2
m
. C.
1
;0
2
m
. D.
1 1
;
2 2
m
.
Câu 28. Phươngtrình
2
2 0x x m
cónghiệmkhi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 29. Giátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
1 3 0
x mx m
có2nghiệmtráidấu?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m
.
Câu 30. Chophươngtrình
4 2
0
ax bx c
(1)(
0
a
).Đặt:
2
4b ac
,
,
b c
S P
a a
.Tacóphương
trình(1)có
4
nghiệmphânbiệtkhivàchỉkhi:
A.
0
. B.
0
0
0
S
P
. C.
0
0
0
S
P
. D.
0
0
0
S
P
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 115
Câu 31. Chophươngtrình
2 2
2 0x mx m m
.Tìmthamsố đểphươngtrìnhcóhainghiệmphân
biệt
1 2
,x x
thỏamãn:
2 2
1 2 1 2
3
x x x x
A.
0
5
m
m
. B.
5m
. C.
0m
. D.
0
5
m
m
.
Câu 32. Phươngtrình:
3 2
a x b
vônghiệmvớigiátri
, a b
là:
A.
3
a
,
2
b
. B.
a
tuỳý,
2
b
.
C.
3
a
,
2
b
. D.
3
a
,
b
tuỳý.
Câu 33. Tìmcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2 2
m 5m 6 x m 2m
vônghiệm.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
6
m
.
Câu 34. Tìmtấtcảcác giátrị thựccủatham số
m
đểphươngtrình
2
3 2 1 0
x m x m
cómột
nghiệmgấpđôinghiệmcònlại.
A.
3
;1
4
m
. B.
5
;7
2
m
. C.
1
2;
2
m
. D.
2
0;
5
m
.
Câu 35. Phươngtrình:
3 4 1 2 2 3
m x x m
cónghiệmcónghiệmduynhất,vớigiátrịcủa
m
là:
A.
4
3
m
. B.
4
3
m
. C.
0
1
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 36. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
9 3 3
m x m m
cónghiệmduynhất.
A.
19
. B.
20
. C.
21
. D.
2
.
Câu 37. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1
m m x m
cónghiệmduynhất
1
x
.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 38. Chophươngtrình
2 2
m 3m 2 x m 4m 5 0
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
để
phươngtrìnhđãchocónghiệmđúngvớimọi
x
.
A.
2
m
. B.
5
m
. C.
1
m
. D. Khôngtồntại.
Câu 39. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểhaiđồthịhàmsố
2
2 3
y x x
và
2
y x m
có
điểmchung.
A.
7
2
m
. B.
7
2
m
. C.
7
2
m
. D.
7
2
m
.
Câu 40. Chophươngtrình
2
m x 6 4x 3m
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
đãchocónghiệm.
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
2; 2
m m
. D.
m
.
Câu 41. Cho phương trình
2
1 6 1 2 3 0
m x m x m
1
. Với giá trị nào sau đây của
m
thì
phươngtrình
1
cónghiệmkép?
A.
6
7
m
. B.
1
m
. C.
7
6
m
. D.
6
7
m
.
Câu 42. Phươngtrình
2 2
4 3 3 2
m m x m m
cónghiệmduynhấtkhi:
A.
1
m
. B.
3
m
. C.
1
m
và
3
m
. D.
1
m
và
3
m
.
Câu 43. Phươngtrình
2
0
ax bx c
cónghiệmduynhấtkhivàchỉkhi:
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 116
A.
0
a b
. B.
0
0
a
.
C.
0
a
. D.
0
0
a
hoặc
0
0
a
b
.
Câu 44. Phươngtrình
2 2
2 2 3 0
m x m x
cóhainghiệmphânbiệtkhi:
A.
m
. B.
2
m
. C.
0 2
m
. D.
2
m
.
Câu 45. Khẳngđịnhđúngnhấttrongcáckhẳngđịnhsaulà:
A. Phươngtrình:
0 0 0
x
cótậpnghiệm
.
B. Cảa,b,cđềuđúng.
C. Phươngtrình:
3 5 0
x
cónghiệmlà
5
3
x
.
D. Phươngtrình:
0 7 0
x
vônghiệm.
Câu 46. Chophươngtrình
2
2 2 3 0
mx m x m
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai:
A. Nếu
0 4
m
thìphươngtrìnhcónghiệm:
2 4
m m
x
m
,
2 4
m m
x
m
.
B. Nếu
0
m
thìphươngtrìnhcónghiệm
3
4
x
.
C. Nếu
4
m
thìphươngtrìnhcónghiệmkép
3
4
x
.
D. Nếu
4
m
thìphươngtrìnhvônghiệm.
Câu 47. Phươngtrình
2
1 3 1+
0
m x x
.Phươngtrìnhcónghiệmkhi:
A.
5
4
m
. B.
5
4
m
. C.
5
4
m
. D.
5
4
m
.
Câu 48. Phươngtrình
2
2 3 2 3 0
x x
:
A. Có
2
nghiệmdươngphânbiệt. B. Vônghiệm.
C. Có
2
nghiệmtráidấu. D. Có
2
nghiệmâmphânbiệt.
Câu 49. Phươngtrình
2
1 3 1 0
m x x
cóhainghiệmtráidấukhi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 50. Chophươngtrình
2 2
1
3 2 7 0
4
x m x m m
.Tìm đểphươngtrìnhcóhainghiệmphân
biệt.
A.
1
2
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 51. Vớigiátrịnàocủamthìphươngtrình
2
1 3 1 0
m x x
có
2
nghiệmphânbiệttráidấu?
A.
1
m
. B.
1
m
.
C.
m
. D. Khôngtồntại .
Câu 52. Phươngtrình
2
0
x x m
vônghiệmkhivàchỉkhi:
A.
3
4
m
. B.
3
4
m
. C.
1
4
m
. D.
5
4
m
.
Câu 53. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
mx m 0
vônghiệm.
m
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 117
A.
m
. B.
m 0
. C.
m
. D.
m
.
Câu 54. Chophươngtrình
2
0
ax bx c
1
.Hãychọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau:
A. Nếu
0
P
và
0
S
thì
1
có
2
nghiệm. B. Nếu
0
P
và
0
S
và
0
thì
1
có
2
nghiệmâm.
C. Nếu
0
P
và
0
S
và
0
thì
1
có
2
nghiệmdương. D. Nếu
0
P
thì
1
có
2
nghiệmtráidấu.
Câu 55. Cho phương trình
2 2
m 2m x m 3m 2
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để
phươngtrìnhđãchocónghiệm.
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
0; 2
m m
.
Câu 56. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
2 1 1
x x mx
cónghiệmduynhất:
A.
2
m
hoặc
17
8
m
. B.
2
m
.
C.
0
m
. D.
17
8
m
.
Câu 57. Chohaihamsố
y m 1 x 1
và
2
y 3m 1 x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
để
đồthihaihàmsốđãchotrùngnhau.
A.
2
1;
3
m m
. B.
1
m
. C.
2
3
m
. D.
2
1;
3
m m
.
Câu 58. Chophươngtrình
0
ax b
.Chọnmệnhđềđúng:
A. Nếuphươngtrìnhvônghiệmthì
0
a
. B. Nếuphươngtrìnhvônghiệmthì
0
b
.
C. Nếuphươngtrìnhcónghiệmthì
b
khác
0
. D. Nếuphươngtrìnhcónghiệmthì
a
khác
0
.
Câu 59. Phươngtrình
2 2
5 6 2m m x m m
vônghiệmkhi:
A.
3
m
. B.
6
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 60. Phươngtrình
2
0 0
ax bx c a
cóhainghiệmâmphânbiệtkhivàchỉkhi:
A.
0
0
S
. B.
0
0
P
. C.
0
0
0
P
S
. D.
0
0
0
P
S
.
Câu 61. Chophươngtrình
2
0
ax bx c
0
a
.Phươngtrìnhcóhainghiệmâmphânbiệtkhivàchỉ
khi:
A.
0
và
0
P
và
0
S
. B.
0
và
0
S
. C.
0
và
0
P
.
D.
0
và
0
P
và
0
S
.
Câu 62. Với giá trị nào của để phương trình
2 2
2 1 3 0
x m x m m
có hai nghiệm thỏa
2 2
1 2
8
x x
A.
2
1
m
m
. B.
2
1
m
m
. C.
2
1
m
m
. D.
2
1
m
m
.
Câu 63. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
3 2 1 3 5 0
x m x m
cómột
nghiệmgấpbanghiệmcònlại.
A.
7
m
. B.
3
m
. C.
3; 7
m m
. D.
m
.
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 118
Câu 64. Tìmgiátrịcủa
m
đểphươngtrình
2
3 5 0
mx x
cómộtnghiệmbằng
1
.
A.
4
m
B.
4
m
C.
2
m
D.
2
m
Câu 65. Gọi
S
làtậphợptấtcảcácgiátrịnguyêncủathamsố
m
thuộcđoạn
5;10
đểphươngtrình
2
1 3 1 1
m x m x m
cónghiệmduynhất.Tổngcácphầntửtrong
S
bằng:
A.
39
. B.
40
. C.
15
. D.
16
.
Câu 66. Nghiệmcủaphươngtrình
2 5 3
1
3 3
x x
x x
là:
A.
0x
. B.
1x
. C.
0; 1
x x . D.
1x
.
Câu 67. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2 4 2
m x m
cónghiệmduynhất.
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
Câu 68. Chophươngtrình
4 2
0
ax bx c
(1)(
0
a
).Đặt:
2
4b ac
,
,
b c
S P
a a
.Tacó(1)vô
nghiệmkhivàchỉkhi:
A.
0
0
P
. B.
0
.
C.
0
hoặc
0
0
0
S
P
. D.
0
0
S
.
Câu 69. Phươngtrình
2
2 1 3 0
x m x m
cóhainghiệmđốinhaukhivàchỉkhi:
A.
1
m
. B.
1 3
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 70. Phươngtrình
4 2
2 3 0
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 71. Chohaihamsố
2
y m 1 x 2
và
y 3m 7 x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịcủathamsố
m
để
đồthihaihàmsốđãchocắtnhau.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
2; 3
m m
. D.
2; 3
m m
.
Câu 72. Tìmthamsốthực
m
đểphươngtrình
2
1 2 2 3 0
m x m x m
có2nghiệmtráidấu?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
1 3
m
.
Câu 73. Nếu
0
m
và
0
n
làcácnghiệmcủaphươngtrình
2
0
x mx n
thìtổng
m n
bằng:
A.
1
.
2
B.
1.
C.
1
.
2
D.
1.
Câu 74. Gọi
S
là tập tất cả c giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
2;6
để phương trình
2 2
4 0
x mx m
cóhainghiệmdươngphânbiệt.Tổngcácphầntửtrong
S
bằng:
A.
21
. B.
2
. C.
18
. D.
3
.
Câu 75. Phươngtrình
2
2 1 1
x x mx
cónghiệmduynhấtkhi:
A.
17
8
m
. B.
2
m
. C.
17
2;
8
m m
. D.
1
m
.
Câu 76. Chophươngtrình
2
2 2 2 1 0
x m x m
1
.Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
1
có
nghiệm:
A.
1
m
hoặc
5
m
. B.
5
m
hoặc
1
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 119
C.
5
m
hoặc
1
m
. D.
5 1
m
.
Câu 77. Phươngtrình
2
0 0
ax bx c a
cóhainghiệmdươngphânbiệtkhivàchỉkhi:
A.
0
0
0
P
S
. B.
0
0
0
P
S
. C.
0
0
S
. D.
0
0
P
.
Câu 78. Tậpnghiệmcủapt:
2
9 6 2 0
m x m
trongtrườnghợp
2
9 0
m
là:
A.
2
3
m
. B.
. C.
. D.
2
3
m
.
Câu 79. Phươngtrình
2
4 4 1 0x x m
vônghiệmkhi:
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 80. Gọi
1 2
, x x
là
2
nghiệmcủaphươngtrình
2
2 4 1 0
x x
.Khiđó,giátrịcủa
1 2
T x x
là:
A.
6
. B. 4. C.
2
. D.
2
.
Câu 81. Phươngtrình
2 2
3 2 4 5 0
m m x m m
cótậpnghiệmlà
khi:
A. Khôngtồntại
m
. B.
5
m
.
C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 82. Đểhaiđồthị
2
2 3y x x
và
2
y x m
cóhaiđiểmchungthì:
A.
3,5
m
. B.
3,5
m
. C.
3,5
m
. D.
3,5
m
.
Câu 83. Nghiệmcủaphươngtrình:
3 1 5
x
là
A.
1
3
x
. B.
1
2,
3
x x
. C.
4
2,
3
x x
. D.
2
x
.
Câu 84. Gọi
1 2
, x x
làcácnghiệmcủaphươngtrình
2
3 1 0
x x
.Tacótổng
2 2
1 2
x x
bằng:
A.
9
. B.
10
. C.
11
. D.
8
.
Câu 85. Tìmtấtcảgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1 1
m x m
cónghiệmđúngvớimọi
x
.
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 86. Chophươngtrình
2
0
x px q
trongđó
0, 0.
p q
Nếuhiệucácnghiệmcủaphươngtrình
bằng
1.
Khiđó
p
bằng
A.
4 1.
q
B.
4 1.
q
C.
4 1.
q
D.
1.
q
Câu 87. Tổngcáclậpphươnghainghiệmcủaphươngtrình
2
2 8 0
x x
là
A.
52
. B.
56
. C.
40
. D.
40
.
Câu 88. Haisố
1 2
và
1 2
làcácnghiệmcủaphươngtrình:
A.
2
2 1 0
x x
. B.
2
2 1 0
x x
. C.
2
2 1 0
x x
. D.
2
2 1 0
x x
.
Câu 89. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình:
2
2 2 3 0
mx m x m
có
2
nghiệmphânbiệt?
A.
4
m
. B.
4
m
.
C.
4
m
và
0
m
. D.
0
m
.
Câu 90. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
m
thuộc
5;5
đểphươngtrình
2 2
4 0
x mx m
có
hainghiệmâmphânbiệt.
A.
11
. B.
5
. C.
6
. D.
10
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 120
Câu 91. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số
m
thuộc đoạn
5;5
để phương trình
2
2 2 1 0
mx m x m
cóhainghiệmphânbiệt.
A.
10
. B.
6
. C.
9
. D.
5
.
Câu 92. Phươngtrình
2
1 0
x mx
cóhainghiệmâmphânbiệtkhi:
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 93. Phươngtrình
2
1 1 7 5
m x m x m
vônghiệmkhi:
A.
3
m
. B.
2
m
.
C.
1
m
. D.
2
m
hoặc
3
m
.
Câu 94. Nghiệmcủaphươngtrình
2
3 5 0
x x
cóthểxemlàhoànhđộgiaođiểmcủahaiđồthịhàmsố:
A.
2
y x
và
3 5y x
. B.
2
y x
và
3 5y x
.
C.
2
y x
và
3 5y x
. D.
2
y x
và
3 5y x
.
Câu 95. Chophươngtrình:
2
7 260 0
x x
1
.Biếtrằng
1
cónghiệm
1
13
x .Hỏi
2
x
bằngbaonhiêu:
A.
20
. B.
8
. C.
–27
. D.
–20
.
Câu 96. Chophươngtrình
2 2
2( 1) 3 4 0
x m x m m .Tìm đểphươngtrìnhcó2nghiệmphânbiệt
1 2
,x x
thỏa
2 2
1 2
20
x x
.
A.
3m
. B.
3, 4
m m . C.
3, 4
m m . D.
4m
.
Câu 97. Tìm
m
đểphươngtrình
2
4 2
m x m m
cótậpnghiệmlà
:
A.
0
m
. B.
2
m
và
2
m
.
C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 98. Phươngtrình
2
3 0
m m x m
làphươngtrìnhbậcnhấtkhivàchỉkhi:
A.
0
m
hoặc
1
m
. B.
1
m
và
0
m
.
C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 99. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực
m
thuộc đoạn
10;10
để phương trình
2
0
x x m
vônghiệm.
A.
20
. B.
21
. C.
9
. D.
10
.
Câu 100. Cho phươngtrình
2
m 1 x 1 7m 5 x m
.Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủatham số
m
để
phươngtrìnhđãchovônghiệm.
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
1
m
. D.
2; 3
m m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C D D D B A C C C B A A D B D B D D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B A C D B B C C B B A C B C A A D C B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
A C D A B C B A B D A C A A B A B A A D
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 121
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A D C C A C C C A B C D D D C B A D D A
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A B C C C A B B C B D C D A D D D B D D
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Gọi
1 2
,x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 2 2 0
x mx m
(
m
làthamsố).Tìmgiátrịlớn
nhất
max
P
củabiểuthức
1 2 1 2
2 4 .
P x x x x
A.
max
2.
P
B.
max
25
.
4
P
C.
max
9
.
4
P
D.
max
23
.
4
P
Câu 2. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
1 2 2 3 0
m x m x m
cóhainghiệm
1 2
,x x
1 2 1 2
1
x x x x
?
A.
3
m
. B.
1 2
m
. C.
1 3
m
. D.
2
m
.
Câu 3. Tìmtấtcảcácsốthực
m
đểphươngtrình
2
2 1 0mx x m x
cóhainghiệmphânbiệt.
A.
1
0
m
m
. B.
1
0
m
m
. C.
1
0
m
m
. D.
0 1m
.
Câu 4. Giátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
1 3 0
x mx m
có2nghiệmtráidấu?
A.
2
m
. B.
1
3
m
. C.
1
3
m
. D.
2
m
.
Câu 5. Vớiđiềukiệnnàocủa
m
thìphươngtrình
2
3 4 1
m x m x
cónghiệmduynhất?
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 6. Giảsửcácnghiệmcủaphươngtrình
2
0
x px q
làlậpphươngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
0
x mx n
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
3
.
m p
n q
B.
3
.p q m
C.
3
3 .p m mn
D.
3
3 .p m mn
Câu 7. Tìmđiềukiệncủathamsố
m
đểhàmsố
2
2
2 5
3 2
x x
y
x x m
cótậpxácđịnh
D
A.
17
4
m . B.
1
4
m
. C.
17
4
m . D.
1
4
m
.
Câu 8. Tìm
m
đểphươngtrình:
4 2 2
3 3 0
x m x m
cóđúng
3
nghiệm:
A.
3
m
. B.
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 122
Câu 9. Biếtphươngtrình
2 2
2 1 0
x mx m
luôncóhainghiệmphânbiệt
1 2
,x x
vớimọim.Tìm
m
để
1 2 1 2
2 2 0
x x x x
A.
3
m
. B.
0
m
.
C.
2
m
. D.
1
m
hoặc
2
m
.
Câu 10. Vớiđiềukiệnnàocủa
m
thìphươngtrình
4 5 3 6 3
m x x m
cónghiệm
A.
0
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
m
.
Câu 11. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình :
2
2 2
2 2 4 3 2 1 2 0
x x m x x m
cóđúng
3
nghiệm
3;0
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12. Cho hai phương trình
2
2 0
x mx
và
2
2 0
x x m
. Có bao nhiêu giá trị của
m
để một
nghiệmcủaphươngtrìnhnàyvàmộtnghiệmcủaphươngtrìnhkiacótổnglà
3
?
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 13. Nếubiết các nghiệmcủa phương trình:
2
0
px qx
là lập phương cácnghiệm của phương
trình
2
0
x mx n
.Thếthì:
A. Mộtđápsốkhác. B.
3
p q m
. C.
3
3p m mn
. D.
3
3p m mn
.
Câu 14. Chophươngtrình
2
2 1 5 0
mx m x m
1
.Vớigiátrịnàocủa
m
thì
1
có
2
nghiệm
1
x
,
2
x
thoả
1 2
0 2
x x
.
A.
5
m
hoặc
1
m
. B.
1
m
và
0
m
.
C.
5 1
m
. D.
1 5
m
.
Câu 15. Chophươngtrình:
2
2 2 2
2 3 2 3 2 3+
6 0
x x m x x m m
.Tìmmđểphươngtrình
nghiệm:
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
m
. D.
4
m
.
Câu 16. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2 2
3 2 4m x m x m
vônghiệm
A.
2
m
. B.
4
m
.
C.
0
m
. D.
2
m
hoặc
2
m
.
Câu 17. Chophươngtrình
2
1 4 4 0
x x mx
.Phươngtrìnhcóbanghiệmphânbiệtkhi:
A.
3
4
m
. B.
0
m
. C.
3
4
m
. D.
m
.
Câu 18. Chophươngtrình
2
2 0
x x m
1
.Vớigiátrịnàocủa
m
thì
1
có
2
nghiệm
1 2
2
x x
.
A.
0
m
. B.
1
m
. C.
1 0
m
. D.
1
4
m
.
Câu 19. Phươngtrình
2
1 2 1 2 3 0
m x m x m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
1;4
m
. B.
\ 1;4
m R
. C.
1;4
m
. D.
1;4
m
.
Câu 20. Phươngtrình
4 2
2 3 0
x x m
cónghiệmkhi:
A.
3
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 123
Câu 21. Cho
, , ,a b c d
làcácsốthựckhác
0
.Biết
c
và
d
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
0
x ax b
và
,a b
là hai nghiệm của phương trình
2
0.
x cx d
Tính g trị của biểu thức
.S a b c d
A.
2.
S
B.
0.
S
C.
1 5
.
2
S
D.
2.
S
Câu 22. Gọi
1 2
, x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
1 0
x mx m
(
m
làthamsố).Tìm
m
đểbiểu
thức
1 2
2 2
1 2 1 2
2 3
2 1
x x
P
x x x x
đạtgiátrịlớnnhất.
A.
1
.
2
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
5
.
2
m
Câu 23. Chophươngtrình
2
2 8 0
x x
.Tổngbìnhphươngcácnghiệmphươngtrìnhbằng
A.
20
. B.
4
. C.
36
. D.
12
.
Câu 24. Xácđịnh
m
đểphươngtrình
4 5 2 2m x x m
nghiệmđúngvớimọi
x
.
A.
m
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 25. Vớiđiềukiệnnàocủa
a
thìphươngtrình
2
2 4 4
a x x a
cónghiệmâm?
A.
0
a
và
4
a
. B.
0; 4
a a
. C.
4
a
. D.
0 4
a
.
Câu 26. Tìmđiềukiệncủa
m
đểphươngtrình
2 2
4 0
x mx m
có
2
nghiệmâmphânbiệt:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 27. Gọi
1 2
, x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 1 2 3 1 0
x m x m m
(
m
làthamsố).Tìm
giátrịlớnnhất
max
P
củabiểuthức
1 2 1 2
.P x x x x
A.
max
1
.
4
P
B.
max
1.
P
C.
max
9
.
8
P
D.
max
9
.
16
P
Câu 28. Tìmtấtcảcácgiátrịcủamđểphươngtrình:
4 2
2( 1) 4 8 0
x m x m
có
4
nghiệmphânbiệt
A.
2
m
và
3
m
. B.
2
m
.
C.
1
m
và
3
m
. D.
3
m
.
Câu 29. Phươngtrìnhsauđâycóbaonhiêunghiệm:
4 2
( 7 2) 3 10(2 5) 0
x x
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
0
.
Câu 30. Tìm để phương trình :
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0
x x m x x m
có đúng hai
nghiệm.
A.
2 3 2 3
m m . B.
2 3 4
m
.
C.
2 3 4
m m
. D.
3 4
m
.
Câu 31. Gọi
1 2
, x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
1 0
x mx m
(
m
làthamsố).Tìmgiátrịnhỏnhất
min
P
củabiểuthức
1 2
2 2
1 2 1 2
2 3
.
2 1
x x
P
x x x x
A.
min
0.
P
B.
min
1.
P
C.
min
2.
P
D.
min
1
.
2
P
Câu 32. Câunàosauđâysai?
A. Khi
2
m
thìphươngtrình:
2
2 3 2 0
m x m m
vônghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 124
B. Khi
1
m
thìphươngtrình
: 1 3 2 0
m x m
cónghiệmduynhất.
C. Khi
2
m
thìphươngtrình:
3
3
2
x m x
x x
cónghiệm.
D. Khi
2
m
và
0
m
thìphươngtrình
2
: 2 3 0
m m x m
cónghiệm.
Câu 33. Phươngtrình
2
2
1 . 4 2m x m x m
nghiệmđúngvớimọi
x
khivàchỉkhi:
A.
2
m
. B.
0
m
hoặc
2
m
.
C.
m
. D.
0
m
.
Câu 34. Cho phương trình
2
( 5) ( 1) 0
m x m x m
(1). Với giá trị nào của
m
thì (1) có 2 nghiệm
1 2
,x x
thỏa
1 2
2
x x
.
A.
22
5
7
m
. B.
22
7
m
. C.
22
5
7
m
. D.
5
m
.
Câu 35. Gọi
1 2
, x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 1 2 0
x m x m
(
m
làthamsố).Tìm
m
để
biểuthức
1 2 1 2
2 6
P x x x x
đạtgiátrịnhỏnhất.
A.
1
.
2
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
12.
m
Câu 36. Tìmtấtcảgiátrịcủathamsốmđểphươngtrình
2 2
2 2 0
x mx m m
hainghiệmphân
biệt?
A.
2
m
. B.
2
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 37. Chohaiphươngtrình
2
2 1 0
x mx
và
2
2 0.
x x m
Cóhaigiátrịcủa
m
đểphươngtrình
nàycómộtnghiệmlànghịchđảocủamộtnghiệmcủaphươngtrìnhkia.Tínhtổng
S
củahaigiá
trị
m
đó.
A.
1.
S
B.
1
.
4
S
C.
1
.
4
S
D.
5
.
4
S
Câu 38. Giátrịcủa
m
làmchophươngtrình
2
( 2) 2 3 0
m x mx m
có2nghiệmdươngphânbiệtlà:
A.
6
m
. B.
6
m
và
2
m
.
C.
3
m
hoặc
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 39. Giátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
3 2 3 1 0
m x m x m
cóhainghiệmphânbiệt?
A.
5;

m
. B.
3
m
.
C.
; 3 5;
 
m
. D.
3;5
m
.
Câu 40. Giátrịcủa
m
làmchophươngtrình
2
2 2 3 0
m x mx m
có2nghiệmdươngphânbiệtlà
A.
2 6
m
hoặc
3
m
. B.
6
m
.
C.
6
m
và
2
m
. D.
0
m
hoặc
2 6
m
.
Câu 41. Chophươngtrình
2
5 2 1 0
m x m x m
1
.Vớigiátrịnàocủa
m
thì
1
có
2
nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
1 2
2
x x
.
A.
5
m
. B.
8
5
3
m
. C.
8
3
m
. D.
8
5
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 125
Câu 42. Gọi
1 2
,x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2 2
2 1 1 0
x m x m
(
m
làthamsố).Tìmgiátrị
nguyêncủa
m
saochobiểuthức
1 2
1 2
x x
P
x x
cógiátrịnguyên.
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 43. Tìmmđểphươngtrình:
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0
x x m x x m
cóđúnghainghiệm.
A.
2 3, 2 3
m m
. B.
3 4
m
.
C.
2 3, 4
m m
. D.
2 3 4
m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
B C D B D D B C D D D A D C B A A C A B A B
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
A B B D C A A C D A B C C A B C B A D C C
Bài 3. Phương trình chứa trị tuyệt đối, chứa ẩn ở mẫu, chứa căn
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Nghiệmcủaphươngtrình
8 2 7 1 7 4
x x x x
là
A. Phươngtrìnhvônghiệm. B.
2
x
.
C.
9
x
. D.
3
x
.
Câu 2. Phươngtrình
2
2
2 10
3
5
x x
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 3. Nghiệmcủaphươngtrình
2
2
1 3 5 2 3
2 2 4
x x x
x x x
là
A.
5
. B.
5
. C.
15
4
. D.
15
4
.
Câu 4. Sốnghiệmcủaphươngtrình
8 2 7 2 1 7
x x x x
là
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. Phươngtrình
2
1 3 1 2 0
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A. 2. B. 4. C. 0. D. 1.
Câu 6. Sốnghiệmcủaphươngtrình
2 6 2 6 0
x x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D. Vôsố.
Câu 7. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2 1 3x x
là:
A.
4
.
3
S
B.
.
S
C.
4
2; .
3
S
D.
2 .
S
Câu 8. Nghiệmcủaphươngtrình
2 5 5 2 1 0x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 126
A.
15
0;
2
x x
. B.
0x
. C.
15
2
x
. D.
0; 1
x x .
Câu 9. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
1 1
1
1
m x
x
trongtrườnghợp
0
m
là:
A.
.
S
B.
2
2
.
S
m
C.
2
1
.
m
S
m
D.
.
S
Câu 10. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
3
3
2 2
x
x
x x
là
A.
3;

. B.
3
. C.
2;

. D.
3;

.
Câu 11. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
3 2 3 2x x
là:
A.
S
0 .
B.
1 .
S
C.
1 .
S
D.
1;1 .
S
Câu 12. Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
5 4 4
x x x
bằng:
A.
12.
B.
6.
C.
6.
D.
12.
Câu 13. Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
4 1 2 1 1
x x x
bằng:
A.
2.
B.
0.
C.
1.
D.
2.
Câu 14. Phươngtrình
2 4 2 4 0
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A. Vôsố. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 15. Nghiệmcủaphươngtrình
2 8 4 2 2 8 0
x x x
là:
A.
0x
B. Vônghiệm. C.
4x
.
D.
4x
Câu 16. TậpnghiệmTcủaphươngtrình:
3
3
4 4
x
x
x x
là:
A.
4;T

. B.
4;

. C.
T
. D.
3;T

.
Câu 17. Phươngtrình
3 5 3x
cótậpnghiệmlà:
A.
14
3
S
. B.
14
3
S
. C.
23
3
S
. D.
17
3
S
.
Câu 18. Phươngtrình
6
2 3
1 4 1 4
x
x
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. nhiềuhơn
2
.
Câu 19. Haiđẳngthức:
2 3 2 3x x
,
3 8 8 3x x
cùngxảyrakhivàchỉkhi:
A.
3
2
x
. B.
8 2
3 3
x
. C.
3 8
2 3
x
. D.
8
3
x
.
Câu 20. Nghiệmcủaphươngtrình
2
3 3 4
3
1 1
x
x x
là
A.
1
hoặc
10
3
. B.
1
hoặc
10
3
. C.
10
3
. D.
1
.
Câu 21. Nghiệmcủaphươngtrình
2
2 1 2 3x x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 127
A.
16
0;
5
x x
. B.
0x
. C.
16
5
x
. D.
0; 1
x x .
Câu 22. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2
5 4
2 2
x x
x x
là:
A.
1 .
S
B.
.
S
C.
4 .
S
D.
1;4 .
S
Câu 23. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
3 3
2
1 1
x
x
x x
là:
A.
3
.
2
S
B.
\ 1 .
S
C.
3
1; .
2
S
D.
1 .
S
Câu 24. Nghiệmcủaphươngtrình
2 2
5 5 1 0
x x
A.
0; 17
x x . B.
0x
. C.
0; 15
x x . D.
0; 13
x x .
Câu 25. Phươngtrình:
2 4 1 0
x x
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vôsố.
Câu 26. Sốnghiệmcủaphươngtrình
3
2 3
1 2 1 2
x
x
x x
làbaonhiêu?
A.
1
. B.
2
. C. Nhiềuhơn2. D.
0
.
Câu 27. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2 3 5
x x
là:
A.
7 3
; .
4 2
S
B.
3 7
; .
2 4
S
C.
7 3
; .
4 2
S
D.
3 7
; .
2 4
S
Câu 28. Gọi
0
x
lànghiệmcủaphươngtrình
2 10 50
1
2 3 2 3
x x x x
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
0
1;4 .
x
B.
0
4; .
x

C.
0
5; 3 .
x
D.
0
3; 1 .
x
Câu 29. Phươngtrình
2
2 1 3 4
x x x
cóbaonhiêunghiệm?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 30. Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2 2 2
x x
bằng:
A.
20
.
3
B.
2
.
3
C.
6.
D.
1
.
2
Câu 31. Gọi
1 2 1 2
,
x x x x
làhainghiệmcủaphươngtrình
2
4 5 4 17
x x x
.Tínhgiátrịbiểuthức
2
1 2
.P x x
A.
16.
P
B.
58.
P
C.
28.
P
D.
22.
P
Câu 32. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2
2 3 6
3
m x m
x
khi
0
m
là:
A.
.
S
B.
\ 0 .
S
C.
.
S
D.
3
.
S
m
Câu 33. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
1
1
2 2
x
x
x x
là:
A.
2;

. B.
2;
. C.
1; \ 2

. D.
1;

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 128
Câu 34. Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
2 5 2 7 5 0
x x x
bằng:
A.
7
.
2
B.
3
.
2
C.
6.
D.
5
.
2
Câu 35. Phươngtrình
2 1
3
1
mx
x
cónghiệmduynhấtkhi:
A.
3
.
2
m
B.
0.
m
C.
0
m
và
3
.
2
m
D.
1
2
m
và
3
.
2
m
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
B C D C B D B A B A D B C A C B A A
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36
C C B C A C A A D B D A C D B D D
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Phươngtrình
3 2
2
1
x m x m
x x
cónghiệmkhôngdươngkhivàchỉkhi?
A.
1 0
m
1
2
m
. B.
1
m
hoặc
0
m
.
C.
1
m
hoặc
0
m
. D.
1
m
và
0
m
.
Câu 2. Phươngtrìnhsauđâycóbaonhiêunghiệmâm:
6 3
2003 2005 0
x x
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
0
.
Câu 3. Định
k
đểphươngtrình:
2
2
4 2
4 1 0
x x k
x x
cóđúnghainghiệmlớnhơn1.
A.
0 1k
. B.
8 1k
. C.
8
k
. D.
8 1k
.
Câu 4. Tấtcảcácgiátrịcủa
m
đểphươngtrình
2
4 2
1
x mx m
m
x
cóhainghiệmphânbiệtlà:
A.
1 1
; ;1 2;
5 5
m
 
. B.
\ 1;2
m
.
C.
1;2
m
. D.
\ 1;2
m
.
Câu 5. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2 2
2 2 3 2 0
x mx m x m m m
cónghiệm.
A.
; 3 1; .
m
B.
3
; 3 ; .
2
m

C.
1; .
m

D.
3
; .
2
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 129
Câu 6. Chophươngtrình:
2
2
1
x m x
x x
.Đểphươngtrìnhvônghiệmthì:
A.
1
3
1
2
m
m
. B.
1
3
m
m
. C.
2
2
m
m
. D.
1
3
m
m
.
Câu 7. Phươngtrình
2
2 3
x x m
có
2
nghiệmphânbiệtkhi:
A.
4
m
hoặc
3
m
. B.
4
m
.
C.
3
m
. D.
4 3
m
.
Câu 8. Phươngtrình
3 1
x m x m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
1
4
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
4
m
.
Câu 9. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2
1 1
2 1 0
x m x
x x
có
nghiệm.
A.
3 3
; .
4 4
m
B.
3
; .
4
m
C.
3
; .
4
m

D.
3 3
; ; .
4 4
m
 
Câu 10. Đểphươngtrìnhsaucónghiệmduynhất
2 2
2 3 2 5 8
x x a x x
,giátrịcủathamsốalà
A.
57
.
80
a
B.
15
a
. C.
12
a
. D.
49
60
a
.
Câu 11. Chophươngtrình:
2
1 1
2
2
x x
x x
.Cónghiệmlà:
A.
4
x
. B.
5
x
. C.
1
x
. D.
3
x
.
Câu 12. Phươngtrình
2
2 1 5 3
m x
vônghiệmkhivàchỉkhi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
1
m
m
.
Câu 13. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2 3 2
3
2 1
x m x
x x
vônghiệm?
A.
7
3
. B.
4
3
. C.
7
3
hoặc
4
3
. D.
0
.
Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
5;5
để phương trình
2 1 1mx x x
cóđúnghainghiệmphânbiệt?
A.
10.
B.
11.
C.
8.
D.
9.
Câu 15. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2
4 2
4 1 0
x x m
x x
cóđúng
hainghiệmlớnhơn
1.
A.
8.
m
B.
8.
m
C.
8 1.
m
D.
0 1.
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 130
Câu 16. Tìm
m
đểphươngtrìnhvônghiệm:
2
1
2
x m
m
x
(
m
làthamsố).
A.
3 4
m m
. B.
3 4
m m
. C.
3
m
. D.
4
m
.
Câu 17. Chophươngtrình:
2 1
a x a x b
.Đểphươngtrìnhcóhainghiệmkhácnhau,hệthứcgiữa
haithamsố
,a b
là:
A.
3b a
. B.
3b a
. C.
3a b
. D.
3a b
.
Câu 18. Tìmgiátrịthựccủathamsố
m
đểphươngtrình
2
1
x x m
cónghiệmduynhất.
A.
1.
m
B. Khôngcó
.m
C.
0.
m
D.
1.
m
Câu 19. Địnhkđểphươngtrình:
2
2
4 2
4 1 0
x x k
x x
cóđúnghainghiệmlớnhơn1:
A.
8 1k
. B.
0 1k
. C.
1
k
. D.
8
k
.
Câu 20. Vớigiátrịnàocủa
a
thìphươngtrình
3 2 1
x ax
cónghiệmduynhất?
A.
3 3
.
2 2
a a
B.
3 3
.
2 2
a a
C.
3
.
2
a
D.
3
.
2
a
Câu 21. Phươngtrình:
3 2 4 3
x x
,cónghiệmlà:
A.
4
x
. B.
2
3
x
. C. Vônghiệm. D.
4
3
x
.
Câu 22. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2 2
2
0
1 1
x x
m
x x
cóđúngbốn
nghiệm?
A. Vôsố. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 23. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủaađểphươngtrình:
2
2 2
2
0
1 1
x x
a
x x
cóđúng4nghiệm.
A.
2
. B. vôsố. C.
0
. D.
1
.
Câu 24. Gọi
S
là tập hợp các giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
3;5
để phương trình
2
1 1
x m x
x x
cónghiệm.Tổngcácphầntửtrongtập
S
bằng:
A.
9.
B.
10.
C.
1.
D.
8.
Câu 25. Phươngtrình:
2 3 5 2 7 0
x x x
,cónghiệmlà:
A.
4
x
. B.
3
x
. C.
3
x
. D.
5
2;
3
x
.
Câu 26. Địnhmđểphươngtrình:
2
2
1 1
2 1 0
x m x
x
x
cónghiệm.
A.
3 3
; ;
4 4
m
 
. B.
3
4
m
.
C.
3
4
m
. D.
3 3
4 4
m
.
Câu 27. Chophươngtrình:
3 1 2 5 3
1
1 1
mx x m
x
x x
.Đểphươngtrìnhcónghiệm,điềukiệnđểthỏa
mãnthamsố
m
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 131
A.
1
0
3
m
. B.
1
3
0
m
m
. C.
1
0
3
m
. D.
0
1
3
m
m
.
Câu 28. Phươngtrình
3 2
5
3 2 2
x x
x x
cócácnghiệmlà:
A.
22
9
x
,
1
23
x
. B.
23
9
x
,
3
23
x
.
C.
1
8
x
,
7
x
. D.
21
9
x
,
2
23
x
.
Câu 29. Phươngtrình
2
2 3 9 9
3 3 9
m x x m
m m m
cónghiệmkhôngâmkhivàchỉkhi
A.
0 3
m
. B.
3 9
m
. C.
0
m
. D.
0
m
với
3
m
và
9
m
.
Câu 30. Cóbaonhiêugiátrịcủathamsố
m
đểphươngtrình
2
2
2
1
1
x mx
x
vônghiệm?
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
1;20
để phương trình
2
1 3
2 4 2
x m x
x x x
cónghiệm.
A.
18.
B.
19.
C.
20.
D.
4.
Câu 32. Phươngtrình
2 2
3 3
2 3 4
2 2 2 4
x x
x x
cónghiệmlà:
A.
3
2
x
;
7
3
x
,
11
3
x
. B.
7
5
x
,
5
4
x
,
13
2
x
. C.
7
4
x
,
5
2
x
,
13
4
x
. D.
1
2
x
,
7
2
x
,
13
3
x
.
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
2 2
2 4 2 2 4 4 1 0
x x m x x m
cóđúnghainghiệm.
A.
4; 2 3 .
m  B.
.
m
C.
3;4 .
m
D.
;2 3 2 3; .
m
 
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
B A D A B D B B D D C C C D C C D
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
B A B C A B B D A D C A A A C A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 132
Bài 4. Hệ phương trình
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủahệphươngtrình
10 1
1
1 2
25 3
2
1 2
x y
x y
.
A.
1
2
x
y
. B.
1
2
x
y
. C.
1
2
x
y
. D.
1
2
x
y
.
Câu 2. Hệphươngtrình
0
1
x y
mx y m
vônghiệmvớigiátrịcủa là:
A.
2m
. B.
1m
. C.
2m
. D.
1m
.
Câu 3. Nghiệmcủaphươngtrình
2
10 5 2 1
x x x
là:
A.
3
4
x
. B.
3 6
x
.
C.
3 6
x
. D.
3 6
x
và
2
x
.
Câu 4. Ởmộthộichợvévàocửađượcbánravớigiá
12
nghìnđồngchotrẻemvà
45
nghìnđồngcho
ngườilớn. Trongmột ngàycó
5700
ngườikháchthamquanhội chợ và bantổ chứcthu được
117900
nghìnđồng.Hỏicóbaonhiêungườilớnvàtrẻemvàothamquanhộichợngàyhômđó?
A.
4200
trẻem,
1500
ngườilớn. B.
4200
trẻem,
1550
ngườilớn.
C.
4000
trẻem,
1600
ngườilớn. D.
4000
trẻem,
1500
ngườilớn.
Câu 5. Nghiệmcủahệphươngtrìnhsau
3 2 3 2
2 2
3 9 22 3 9 1
1
2
2
x x x y y y
x y x y
là:
A.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
. B.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
.
C.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
. D.
3 1 1 3
; , ;
2 2 2 2
.
Câu 6. Đoànxegồmxetảichở
36
tấnximăngchomộtcôngtrìnhxâydựng.Đoànxechỉcóhailoại:xe
chở
3
tấnvàxechở
2,5
tấn.Tínhsốxemỗiloại.
A. Có
6
xeloạichở
3
tấn,
5
xeloạichở
2,5
tấn.
B. Có
5
xeloạichở
3
tấn,
7
xeloạichở
2,5
tấn.
C. Có
7
xeloạichở
3
tấn,
6
xeloạichở
2,5
tấn.
D. Có
6
xeloạichở
3
tấn,
7
xeloạichở
2,5
tấn.
Câu 7. Mộthọcsinhgiảiphươngtrình
4 5 3x x
(1)tuầntựnhưsa
I)Đặt
4
u x
;
5
v x
II)(1)
2 2
3
9
u v
u v
(2)
III)(2)
3
0
u v
uv
(3)
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 133
IV)(3)
0u
hay
0v
Từđótacónghiệmcủaphươngtrìnhlà
4x
hay
5x
luậntrênnếusaithìsaitừbướcnào?
A. III. B. IV. C. Lýluậnđúng. D. II.
Câu 8. Nghiệmcủahệphươngtrình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
là:
A.
; 3;11
x y
. B.
; 3;1
x y
. C.
; 13;1
x y
. D.
; 3;1
x y
.
Câu 9. Nghiệmcủahệphươngtrình
2 3 1
5 7 3
5 5 2
3 7 3
x y
x y
là:
A.
11 13
;
21 45
. B.
11 13
;
21 45
. C.
11 13
;
21 45
. D.
11 13
;
21 45
.
Câu 10. BạnHồngvàLanvàocửahàngmuabútvàvở.BạnHồngmua
3
quyểnvởvà
4
câybúthết
12
nghìnđồng.BạnLanmua
5
quyểnvởvà
2
ybúthết
13
nghìnđồng.Hỏigiátiềncủamỗiy
bútvàmỗiquyểnvởlàbaonhiêu?
A. Mỗiquyểnvởcógiá
2000
đồngvàmỗicâybútcógiá
2000
đồng.
B. Mỗiquyểnvởcógiá
3000
đồngvàmỗicâybútcógiá
2500
đồng.
C. Mỗiquyểnvởcógiá
2000
đồngvàmỗicâybútcógiá
1500
đồng.
D. Mỗiquyểnvởcógiá
1000
đồngvàmỗicâybútcógiá
2500
đồng.
Câu 11. Hệphươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm?
A.
3
3
x y
x y
. B.
1
2 0
x y
x y
. C.
0
2 2 6
x y
x y
. D.
4 3 1
2 0
x y
x y
.
Câu 12. Hệphươngtrình
1 0
2 7 0
x y
x y
cónghiệmlà
A.
3; 2
. B.
2;0
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Câu 13. Sốnghiệmcủahệphươngtrình
3 6 5
2 4 3
x y
x y
là
A. vôsố. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 14. Nghiệmcủaphươngtrình
2 3 3x x
là:
A.
0
x
. B.
6
x
. C.
2
x
. D.
2; 6
x x
.
Câu 15. Phươngtrình
4
2 2
2 3
x
x
cótấtcảbaonhiêunghiệm?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 16. Nghiệmcủahệphươngtrình
3 1
2 2 5
2 3 0
x y z
x y z
x y z
là:
A.
; ; 1; 1; 1
x y z
. B.
; ; 1; 1;1
x y z
.
C.
; ; 2; 1;1
x y z
. D.
; ; 1;1; 1
x y z
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 134
Câu 17. Tậpnghiệm
S
củaphươngtrình
2 3 3x x
là:
A.
2 .
S
B.
6 .
S
C.
.
S
D.
6;2 .
S
Câu 18. Hệphươngtrìnhnàosauđâycónghiệmlà
1;1; 1
?
A.
1
2 2
3 5 1
x y z
x y z
x y z
. B.
2 0
3 1
0
x y z
x y z
z
.
C.
3
2
7 0
x
x y z
x y z
. D.
4 3
2 7
x y
x y
.
Câu 19. Hệphươngtrình
1 1
2
4 3
1 1
1
2
x y
x y
cónghiệmlà
A.
1 1
;
4 3
. B.
1 1
;
4 3
. C.
1 1
;
4 3
. D.
1 1
;
4 3
.
Câu 20. Nghiệmcủahệphươngtrìnhsau
3 2 1
2 3 8
x y
x y
là:
A.
1; 2
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
1; 2
.
Câu 21. Tổngcácnghiệmcủaphươngtrình
2
2 2 7 4
x x x
bằng:
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 22. Hệphươngtrìnhnàosauđâycóduynhấtmộtnghiệm?
A.
5 3
10 2 1
x y
x y
. B.
1
2 0
x y
x y
. C.
3
2 2 6
x y
x y
. D.
3 1
6 2 0
x y
x y
.
Câu 23. Nghiệmcủahệphươngtrình
3 2 8
2 2 6
3 6
x y z
x y z
x y z
là
A.
1;1;2
. B.
1;3;1
. C.
1;1; 1
. D.
1;2;3
.
Câu 24. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủa.hệphươngtrình
10 1
1
3 2
25 3
2
3 2
x y
x y
A.
3
2
x
y
. B.
3
2
x
y
. C.
3
2
x
y
. D.
3
2
x
y
.
Câu 25. Mộtmảnhvườnhìnhchữnhậtcóhaikíchthướclà
40m
và
60m
.Cầntạoramộtlốiđixung
quanhmảnhvườncóchiềurộngnhưnhausaochodiệntíchcònlạilà
2
1500m
(hìnhvẽbên).Hỏi
chiềurộngcủalốiđilàbaonhiêu?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 135
A.
9m
. B.
45m
. C.
4m
. D.
5m
.
Câu 26. Nghiệmcủahệphươngtrìnhsau
2 2
5
7
x y xy
x y xy
là:
A.
1;2 , 2;1
. B.
1;3 , 3; 1
.
C.
1; 2 , 2; 1
. D.
1; 2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
A D C C A C C B B C C D D
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
B B B B A D D A B A A D A
Bài 5. Hệ phương trình
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Chọnkhẳngđịnhđúngvềsốnghiệmphươngtrình:
2 1 0
x y
.
A. Vôsố. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 2. Hệphươngtrình
2 1
2 2
2 3
x y
y z
z x
cónghiệmlà:
A.
1;0;1
. B.
1;1;0
. C.
1;1;1
. D.
0;1;1
.
Câu 3. Chohệphươngtrình:
3 3 3 3 2 2
2
2 )
a b x a b y
a b x a b y a b
Với
a b
,
. 0
a b
,hệcónghiệmduynhấtbằng:
A.
, .
a b
x y
a b a b
B.
, .
a b
x y
a b a b
C.
, .x a b y a b
D.
1 1
, .
x y
a b a b
Câu 4. Đểhệphươngtrình:
.
x y S
x y P
cónghiệm,điềukiệncầnvàđủlà:
A.
2
0
S P
. B.
2
0
S P
. C.
2
4 0
S P
. D.
2
4 0
S P
.
Câu 5. Phươngtrìnhsaucónghiệmduynhấtvớigiátrịcủamlà:
3 2 1
( 2) 3
mx y m
x m y m
A.
1
m
và
3
m
. B.
3
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 136
C.
1
m
hoặc
3
m
. D.
1
m
.
Câu 6. Hệphươngtrình
2 2
3 2 3 6 0
2 3
x xy y x y
x y
cónghiệmlà:
A. Vônghiệm. B.
2;1 .
C.
3;3 .
D.
2;1 , 3;3 .
Câu 7. Bộ
2; 1
;
1;
;x y z
lànghiệmcủahệphươngtrìnhnàosauđây?
A.
3 2 3
2 6 .
5 2 3 9
x y z
x y z
x y z
B.
2 1
2 6 4 6.
2 5
x y z
x y z
x y
C.
3 1
2 .
0
x y z
x y z
x y z
D.
2
2 6 .
10 4 2
x y z
x y z
x y z
Câu 8. Cáccặpnghiệm
;x y
củahệphươngtrình:
2 3
7 5 2
x y
x y
là:
A.
1; 1
hay
11 23
; .
19 19
B.
1; 1
hay
11 23
; .
19 19
C.
1;1
hay
11 23
; .
19 19
D.
1;1
hay
11 23
; .
19 19
Câu 9. Nghiệmcủahệphươngtrình
2 1 2 1
2 2 1 2 2
x y
x y
là:
A.
1;2 .
B.
1; 2 .
C.
1
1; .
2
D.
1
1; .
2
Câu 10. Nghiệmcủahệphươngtrình
2 1
2 2
2 3
x y
y z
z x
là:
A.
1
1.
1
x
y
z
B.
1
0.
1
x
y
z
C.
0
1 .
1
x
y
z
D.
1
1.
0
x
y
z
Câu 11. Nghiệmcủahệphươngtrình
2 5
2 5 7
x y
x y
là
A.
17 11
;
9 9
. B.
11 17
;
9 9
. C.
11 17
;
9 9
. D.
1 7
;
9 9
.
Câu 12. Hệphươngtrình:
3
2 3
2 2 2
x y z
x y z
x y z
cónghiệmlà:
A.
2;1;0
. B.
1;1;3
. C.
0; 3;0
. D.
8;1;12
.
Câu 13. Nghiệmcủahệphươngtrình:
9
27
1 1 1
1
x y z
xy yz zx
x y z
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 137
A.
3,3,3
. B.
1,2,1
. C.
2,2,1
. D.
1,1,1
.
Câu 14. Chohệphươngtrình
2 2
16
8
x y
x y
.Đểgiảihệphươngtrìnhnàytadùngcáchnàosauđây?
A. Mộtphươngphápkhác. B. Thay
8
y x
vàophươngtrìnhthứnhất.
C. Đặt
,
S x y P xy
. D. Trừvếtheovế.
Câu 15. Tìmnghiệmcủahệphươngtrình:
3 4 1
2 5 3
x y
x y
A.
17 7
; .
23 23
B.
17 7
; .
23 23
C.
17 7
; .
23 23
D.
17 7
; .
23 23
Câu 16. Hệphươngtrìnhsaucóbaonhiêunghiệm
2 3 5
; :
4 6 10
x y
x y
x y
A.
2.
B. Vôsố. C.
0.
D.
1.
Câu 17. Hệphươngtrình:
2 3 4
2 5
x y x y
x y x y
.Cónghiệmlà
A.
1 13
;
2 2
. B.
13 1
; .
2 2
C.
13 1
; .
2 2
D.
1 13
; .
2 2
Câu 18. Đểhệphươngtrình:
.
x y S
x y P
cónghiệm,điềukiệncầnvàđủlà:
A.
2
0.
S P
B.
2
4 0.
S P
C.
2
4 0.
S P
D.
2
0.
S P
Câu 19. Nghiệmcủahệ:
2 1
3 2 2
x y
x y
là:
A.
2 2;2 2 3 .
B.
2 2;2 2 3 .
C.
2 2;3 2 2 .
D.
2 2;2 2 3 .
Câu 20. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng sau trùng nhau
2
1
: 1 2 5 0
d m x y m
và
2
 : 3 1 0
d x y
A.
2 2
m hay m
. B.
3
m
.
C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 21. Chohệphươngtrình:
( 2) 5
2 3
mx m y
x my m
.Đểhệphươngtrìnhcónghiệmâm,giátrịcầntìmcủa
thamsố
m
là:
A.
5
2
m
hay
2.
m
B.
5
1.
2
m
C.
2
m
hay
5
.
2
m
D.
5
2 .
2
m
Câu 22. Hệphươngtrình:
2 1
3 6 3
x y
x y
cóbaonhiêunghiệm?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D. Vôsốnghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 138
Câu 23. Hệphươngtrình:
2 3 6
7 8
3 2 7
x y z
x y z
x y z
.Cónghiệmlà?
A.
2, 1, 1
x y z
. B.
1; 2, 2
x y z
.
C.
2, 1, 1x y z
. D.
1, 2, 2
x y z
Câu 24. Nghiệmcủahệphươngtrình:
3 4
1
1 1
5 6
8
1 1
x y
x y
là:
A.
0;3
. B.
0;2
. C.
1
1;
2
. D.
1;1
.
Câu 25. Hệphươngtrình
2 2
5
5
x y xy
x y
cónghiệmlà:
A. Vônghiệm. B.
2;1 .
C.
1;2 .
D.
2;1 , 1;2 .
Câu 26. Gọi
0 0
;x y
là nghiệm của hệ phươngtrình
2 3 1
4 6
x y
x y
. Giá trị của biểu thức
2 2
0 0
2 3
4
x y
A
bằng
A.
4
. B.
13
2
. C.
11
4
. D.
9
4
.
Câu 27. Hệphươngtrình
2 2
1
5
x y
x y
cóbaonhiêunghiệm?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 28. Chophươngtrình:
2
( 4) 2
( ) 1
m x m y
m x y y
.Đểhệyvônghiệm,điềukiệnthíchhợpchothamsố
mlà:
A.
1
3
2
m hay m
. B.
0
m
hay
2
m
.
C.
1
m
hay
2
m
. D.
1
–1
2
m hay m
Câu 29. Nghiệmcủahệphươngtrình
3 2 1
2 2 3 0
x y
x y
là
A.
3;2 2
. B.
3;2 2
. C.
3; 2 2
. D.
3; 2 2
.
Câu 30. Nghiệmcủahệphươngtrình
2 5
2 5 7
10
x y z
x y z
x y z
là
A.
47 2
;5;
3 3
. B.
17 62
; 5;
3 3
. C.
11;5; 4
. D.
17 62
; 5;
3 3
.
Câu 31. Nghiệmcủahệphươngtrình:
5 6
5 0
x y
x y
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 139
A.
5; 1
. B.
1; 5
. C.
1; 5
. D.
5;1
.
Câu 32. Tìmnghiệm
;x y
củahệ:
0,3 0,2 0,33 0
1,2 0,4 0,6 0
x y
x y
A. Vônghiệm. B.
–0,7;0,6 .
C.
0,6; –0,7 .
D.
0,7;–0,6 .
Câu 33. Chophươngtrình:
4
2
mx y
x my
.Hệluônluôncónghiệmmvàhệthứcgiữa
x
và
y
độclập
đốivớithamsốmlà:
A.
2 2
2 4 0.
x y x y
B.
2 2
2 4 0
x y x y
.
C.
2 2
2 4 0
x y x y
. D.
2 2
2 4 0
x y x y
.
Câu 34. Nghiệmcủahệphươngtrình:
2 2
5
6
xy x y
x y y x
là:
A.
1 1
2; , ;2 .
2 2
B.
0;1 , 1;0 .
C.
0;2 , 2;0
. D.
1;2 , 2;1 .
Câu 35. Hệphươngtrình:
2 0
3
x y
x y
.Cónghiệm?
A.
6
3
x
y
;
2
1
x
y
. B.
6
3
x
y
;
2
1
x
y
.
C.
6
3
x
y
;
2
1
x
y
. D.
6
3
x
y
;
2
1
x
y
Câu 36. Hệphươngtrình:
2 4
2 1 2 2
2 2
x y
x z
y z
cónghiệmlà?
A.
1;2;2 2
B.
2;0; 2
C.
1;6; 2 .
D.
1;2; 2 .
Câu 37. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng sau trùng nhau
2
1
: 1 2 5 0
d m x y m
và
2
:3 1 0
d x y
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
2
m
hay
2.
m
D. Khôngcógiátrị
m
.
Câu 38. Hệphươngtrình
2 2
10
58
x y
x y
cónghiệmlà:
A.
3
.
7
x
y
B.
7
.
3
x
y
C.
3
7
x
y
,
7
3
x
y
. D. Mộtđápsốkhác.
Câu 39. Hệphươngtrình
9
. 90
x y
x y
cónghiệmlà:
A.
15;6 , –6;–15 .
B.
15;6 , 6;15 , –15; –6 , –6; –15 .
C.
15;6 , 6;15 .
D.
–15; –6 , –6;–15 .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 140
Câu 40. Chohệphươngtrình
2 2
6 2 0
8
x y x y
x y
.Từhệphươngtrìnhytathuđượcphươngtrìnhsau
đây?
A.
2
16 20 0.
x x
B.
2
4 0.
x x
C. Mộtkếtquákhác. D.
2
10 24 0.
x x
Câu 41. Trongnhữnghệphươngtrìnhsau,hệphươngtrìnhnàovônghiệm?
A.
3 5
3 1
x y
x y
. B.
2 3 5
0
x y
x y
. C.
5
2 3 4
x y
x y
. D.
3 5
1
x y
x y
.
Câu 42. Gọi
0 0
;x y
lànghiệmcủahệ
4 2 8
2 4
x y
x y
.Giátrịcủabiểuthức
0
0
3
2
y
A x
bằng:
A.
2
. B.
6
. C.
4
. D.
12
.
Câu 43. Biếthệphươngtrình
2 5
4 2 1
x y
x y m
cóvôsốnghiệm.Tasuyra:
A.
11
m
. B.
8
m
. C.
1
m
. D.
12
m
.
Câu 44. Vớigiátrịnàocủa
a
thìhệphươngtrình
1
2 1
x y
x y a
cónghiệm
,x y
thỏa
x y
?
A.
1
2
a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a
. D.
1
3
a
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
A A D D A D A B B B B D A B C C A C C C B D
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
C A D C D B C B D D B D B D A C A C A B A C
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Hệphươngtrình
2 3
13
3 2
12
x y
x y
cónghiệmlà:
A.
1 1
; .
2 3
x y
B. Hệvônghiệm. C.
1 1
; .
2 3
x y
D.
1 1
; .
2 3
x y
Câu 2. Tìmđộdàihaicạnhgócvuôngcủamộttamgiácvuông,biếtrằng:khitatăngmỗicạnh
2cm
thì
diệntíchtăng
2
17
cm
;khitagiảmchiềudàicạnhy
3cm
vàcạnhkia
1cm
thì diệntíchgiảm
2
11
cm
.Đápánđúnglà
A.
2cm
và
3cm
. B.
5cm
và
6cm
. C.
5cm
và
10cm
. D.
4cm
và
7cm
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 141
Câu 3. Haivòinướccùngchảyvàobểthìsau
24
5
giờsẽđầybể.Mỗigiờlượngnướccủavòimộtchảy
đuợcbằng
3
2
lầnlượngớccủavòithứhai.Hỏivòithứhaichảyriêngmộtmìnhthìsaubaolâu
sẽđầybể?
A.
12
giờ. B.
10
giờ. C.
8
giờ. D.
3
giờ.
Câu 4. Hệphươngtrình
2 2
. 11
30
x y x y
x y xy
A. có1nghiệmlà
5;6 .
B. có4nghiệm
2;3 , 3;2 , 1;5 , 5;1 .
C. có2nghiệm
2;3
và
1;5
. D. có2nghiệm
2;1
và
3;5
.
Câu 5. Hệphươngtrình:
2 3 4 0
3 1 0
2 5 0
x y
x y
mx y m
códuynhấtmộtnghiệmkhi:
A.
10
3
m
. B.
10
m
. C.
–10
m
. D.
10
3
m
.
Câu 6. Hệphươngtrình
2
5 2
x y
x y a
cónghiệm
;x y
với
0
x
khivàchỉkhi:
A.
5
2
a
. B.
0
a
. C.
0
a
. D.
5
2
a
.
Câu 7. Nếu
;x y
lànghiệmcủahệphươngtrình:
2 2
4 1
4 2
x xy y
y xy
.Thì
xy
bằngbaonhiêu?
A.
4.
B.
1.
C. Khôngtồntạigiátrịcủa
xy
. D.
4.
Câu 8. Hãychỉracáccặpnghiệmkhác0củahệphươngtrình:
2
2
5 2
5 2
x x y
y y x
A.
2; 2 , 1; 2 , 6;3
B.
2;2 ; 3;1 ; 3;6 .
C.
1;1 , 2;2 , 3;3 .
D.
3;3 .
Câu 9. Chohệphươngtrình:
2 2
2 2
3 4 2 17
16
x xy y
y x
.Hệthứcbiểu diễn
x
theo
y
rútratừ hệ phương
trìnhlà?
A.
5
13
x y
hay
3
5
x y
B.
3
2
y
x
hay
3
2
y
x
.
C.
1
2
y
x
hay
1
2
y
x
. D.
2
2
y
x
hay
2
2
y
x
.
Câu 10. Hệphươngtrình
2 2
11
3( ) 28
x y xy
x y x y
cónghiệmlà:
A.
3;2 ; 3; 7 .
B.
3;2 , 2;3 , 3; 7 , 7; 3 .
C.
3;2 , 2;3 .
D.
3; 7 , 7; 3 .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 142
Câu 11. Hệphươngtrình
2 2
5
7
x y xy
x y xy
cónghiệmlà:
A.
2; 3
hoặc
3; 2 .
B.
1; 2
hoặc
2; 1 .
C.
2;3
hoặc
3;2 .
D.
1;2
hoặc
2;1 .
Câu 12. Chohệphươngtrình:
( 1) 3
2 2
2 4
mx m y m
x my m
x y
.Đểhệphươngtrìnhcónghiệm,giátrịthíchhợpcủa
thamsố
m
là
A.
5
.
2
m
B.
2
.
5
m
C.
2
.
5
m
D.
5
.
2
m
Câu 13. Hệphươngtrình
2 2
1
x y
y x m
cóđúng1nghiệmkhivàchỉkhi:
A.
2.
m
B.
2.
m
C.
2
m
hoặc
2.
m
D. mtùyý.
Câu 14. Chomộttamgiácvuông.Khitatăngmỗicạnhgócvuônglên
2cm
thìdiệntíchtamgiáctăngthêm
2
17
cm
.Nếugiảmcáccạnhgócvuôngđi
3cm
1cm
thìdiệntíchtamgiácgiảmđi
2
11
cm
. Tính
diệntíchcủatamgiácbanđầu.
A.
2
50cm
. B.
2
25cm
. C.
2
50 5cm
. D.
2
50 2cm
.
Câu 15. Hệphươngtrình:
2 1
2 1
x y
x my
vônghiệmkhi:
A.
4
m
. B.
1
4
m
. C.
4
m
. D.
m
.
Câu 16. Cho hệ phương trình
2 2 2
2 1
2 3
x y a
x y a a
. Giá trị thích hợp của tham số
a
sao cho hệ có
nghiệm
;x y
vàtích
.x y
nhỏnhấtlà:
A.
1.
a
B.
2.
a
C.
2.
a
D.
1.
a
Câu 17. Hệphươngtrình
2 2
1
x y
y x m
cóđúng1nghiệmkhivàchỉkhi:
A.
2
m
. B.
2
m
.
C.
2 2
m m
. D. mtuý.
Câu 18. Tìm
a
đểhệphươngtrình
2
1
ax y a
x ay
vônghiệm:
A.
1.
a
B.
1
a
hoặc
1
a
.
C.
1.
a
D. Khôngcó
a
.
Câu 19. Tìmađểhệphươngtrình
2
1
ax y a
x ay
vônghiệm.
A. khôngcóa. B.
1
a
.
C.
1
a
hoặc
1
a
. D.
1
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 143
Câu 20. Tìmđiềukiệncủathamsốmđểhệphươngtrìnhsaucóđúngmộtnghiệm:
3 1
3 4
x my
mx y m
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3
m
hay
3.
m
D.
3
m
và
3.
m
Câu 21. Hệphươngtrình:
3
4 2
mx y m
x my
cóvôsốnghiệmkhi:
A.
2
m
và
2
m
. B.
2, 2
m m
.
C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 22. Phươngtrìnhsaucónghiệmduynhấtvớigiátrịcủamlà:
3 2 1
( 2) 3
mx y m
x m y m
A.
1
m
và
3.
m
B.
3.
m
C.
1
m
hoặc
3.
m
D.
1.
m
Câu 23. Nghiệmcủahệphươngtrình:
2 2
3
1
6
5
1
m
x y
m y
x y
trongthườnghợp
0
m
là:
A.
3;m
. B.
1;0
. C.
1;2
m
. D.
1 1
;
2
m
.
Câu 24. Hệphươngtrình
2 1 1
2 1 1
x y
y x
cóbaonhiêucặpnghiệm
;x y
?
A.
1.
B. Vônghiệm. C.
2.
D.
3.
Câu 25. Chohệphươngtrình:
2 2
2 2
2 0
3 7 3 0
x xy y
x xy y x y
.Cáccặpnghiệm
;x y
saocho
,x y
đềulà
cácsốnguyênlà:
A.
2; 2 , 3; 3 .
B.
2;2 , 3;3 .
C.
1; 1 , 3; 3 .
D.
1;1 , 4;4 .
Câu 26. Hệphươngtrình
2 2
. 11
30
x y x y
x y xy
A. có
1
nghiệmlà
5;6
. B. có
4
nghiệm
2;3 , 3;2 , 1;5 , 5;1
.
C. có
2
nghiệm
2;3
và
1;5
. D. có
2
nghiệm
2;1
và
3;5
.
Câu 27. Chohệphươngtrình:
2 2
2 2
2 3 12
2( ) 14
x y xy
x y y
.Cáccặpnghiệmdươngcủahệphươngtrìnhlà:
A.
1 2
;1 , ; 3 .
2 3
B.
2;1 , 3; 3 .
C.
2 2
;3 , 3,
3
3
D.
1;2 , 2; 2 .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 144
Câu 28. Hệphươngtrình
2 2
7
2
5
2
x y xy
x y xy
cónghiệmlà:
A.
3;2 ; 2;1 .
B.
0;1 , 1;0 .
C.
0;2 , 2;0 .
D.
1 1
2; ; ;2 .
2 2
Câu 29. Chohệphươngtrình:
4 2
1
mx m y
m x y y
.Đểhệnàyvônghiệm,điềukiệnthíchhợpchothamsố
m
là:
A.
0
m
B.
1
m
hay
2.
m
C.
1
m
hay
1
.
2
m
D.
1
2
m
hay
3.
m
Câu 30. Tìmthamsốmđểphươngtrìnhsauvônghiệm:
x+y+m=0
x+my+m=0
m
.
A.
–1
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1
m
.
Câu 31. Hệphươngtrình
3 3
6 6
3 3
27
x x y y
x y
cóbaonhiêunghiệm?
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 32. Chohệphươngtrình:
2 2
2 1
x y a
x y a
.Cácgiátrịthíchhợpcủathamsố
a
đểtổngbìnhphương
hainghiệmcủahệphươngtrìnhđạtgiátrịnhỏnhất:
A.
1
.
2
a
B.
1.
a
C.
1.
a
D.
1
.
2
a
Câu 33. Chohệphươngtrình
2 2 2
4x y
x y m
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A. Hệphươngtrìnhluônvônghiệm.
B. Hệphươngtrìnhcónghiệmvớimọi
m
.
C. Hệphươngtrìnhcónghiệm
8
m .
D. Hệphươngtrìnhcónghiệmduynhất
2.
m
Câu 34. Hệphươngtrình
2
2
2 4 3 2 0
3 2 14 16 0
xy y x y
xy y x y
cónghiệmlà:
A.
1
4, 2; 3, 1; 2, .
2
x y x y x y
B.
x
bấtkỳ,
2
y
;
1x
,
3
y
C.
1
3, 2; 3, –1; 2, .
2
x y x y x y
D.
1
5, 2; 1, 3; , 2.
2
x y x y x y
Câu 35. Nghiệmcủahệphươngtrình:
9
1 1 1
1
27
x y z
x y z
xy yz zx
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 145
A.
3;3;3 .
B.
1;2;1 .
C.
2;2;1 .
D.
1;1;1 .
Câu 36. Hệphươngtrình
3
3
3 8
3 8
x x y
y y x
cónghiệmlà
;x y
với
0
x
và
0
y
là:
A.
11;0 .
B.
11; 11 ; 11; 11 .
C.
0; 11 ; 11;0 .
D.
11;0 .
Câu 37. Chohệphươngtrình
2 2 2
1
2 3
x y m
x y y x m m
vàcácmệnhđề:
(I)Hệcóvôsốnghiệmkhi
1
m
.
(II)Hệcónghiệmkhi
3
2
m
.
(III)Hệcónghiệmvớimọi
m
.
Cácmệnhđềnàođúng?
A. Chỉ(I). B. Chỉ(II).
C. Chỉ(III). D. Chỉ(I)và(III).
Câu 38. Hệphươngtrình
2
2
3
3
x x y
y y x
cóbaonhiêucặpnghiệm
;x y
?
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 39. Hệphươngtrinh:
1
5
1
5
y x
x
x y
y
.Cóbaonhiêucặpnghiệm
,x y
mà
x y
?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40. Hệphươngtrình:
1 0
2 5
x y
x y
cónghiệmlà?
A.
4; 3.
x y
B.
3; 2.
x y
C.
2; 1.
x y
D.
4; 3.
x y
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C A B B B C D A B D B C B A A C C B D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D A C A C B D D A A A D C B A B D D C C
THAM KHẢO ĐÁP ÁN CHI TIẾT TẠI CÁC LINK SAU:
https://drive.google.com/open?id=1WsnFT6TiJsigyELNvUwOte9Dk7_Lhf0q
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 146
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Chương 4. Bất đẳng thức – Bất phương trình
Bài 1. Bất đẳng thức
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Chobiếthaisố
a
và
b
cótổngbằng
3
.Khiđó,tíchhaisố
a
và
b
A. khôngcógiátrịlớnnhất. B. cógiátrịlớnnhấtlà
9
4
.
C. cógiátrịlớnnhấtlà
3
2
. D. cógiátrịnhỏnhấtlà
9
4
.
Câu 2. Chobasố
, ,a b c
thoảmãnđồngthời
0
a b c
,
0
a b c
,
0
a b c
.Đểbasố
, ,a b c
làba
cạnhcủamộttamgiácthìcầnthêmđềukiệngì?
A. Chỉcầnmộttrongbasố
, ,a b c
dương. B. Khôngcầnthêmđiềukiệngì.
C. Cầncócả
, , 0
a b c
. D. Cầncócả
, , 0
a b c
.
Câu 3. Chohàmsố
2
1
1
f x
x
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
f x
cógiátrịnhỏnhấtlà
1
,giátrịlớnnhấtbằng
2
.
B.
f x
khôngcógiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhất.
C.
f x
cógiátrịnhỏnhấtlà
0
,giátrịlớnnhấtbằng
1
.
D.
f x
khôngcógiátrịnhỏnhất,giátrịlớnnhấtbằng
1
.
Câu 4. Sắpxếpbasố
6 13
,
19
và
3 16
theothứtựtừbéđếnlớnthìthứtựđúnglà
A.
19
,
3 16
,
6 13
. B.
3 16
,
19
,
6 13
. C.
19
,
6 13
,
3 16
. D.
6 13
,
3 16
,
19
.
Câu 5. Chobiểuthức
2
1
f x x
.Kếtluậnnàosauđâyđúng?
A. ms
f x
chỉcógiátrịnhỏnhất,khôngcógtrịlớnnhất.
B. Hàmsố
f x
cógiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhất.
C. Hàmsố
f x
khôngcógiátrịnhỏnhấtvàkhôngcógiátrịlớnnhất.
D. msố
f x
chỉcógiátrịlớnnhất,kngcógiátrịnhỏnhất.
Câu 6. Nếu
,a b
và
c
làcácsốbấtkìvà
a b
thìbấtđẳngnàosauđâyđúng?
A.
ac bc
.
B.
2 2
a b
.
C.
a c b c
. D.
c a c b
.
Câu 7. Chobấtđẳngthức
a b a b
.Dấuđẳngthứcxảyrakhinào?
A.
a b
. B.
0
ab
. C.
0
ab
. D.
0
ab
.
Câu 8. Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau?
A. CảA, B, Cđềusai. B.
a b
ac bc
.
C.
a b
c d
ac bd
. D.
a b
1 1
a b
.
Câu 9. Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
a b
c d
a c b d
. B.
a b
c d
ac bd
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
a b
c d
a c b d
. D.
ac bc
a b
.
0
c
Câu 10. Chohaisốthực
,a b
tùyý.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
a b a b
. B.
a b a b
. C.
a b a b
. D.
a b a b
.
Câu 11. Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng?
A. Nếu
0
a
thì
2
a a
. B. Nếu
2
a a
thì
0
a
.
C. Nếu
2
a a
thì
0
a
. D. Nếu
2
0
a
thì
0
a
.
Câu 12. Tìmmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsau
A.
.
a b
ac bd
c d
B.
0
. . .
0
a b
a c b d
c d
C.
1 1
.
a b
a b
D.
.a b ac bc
Câu 13. Nếu
a b
và
c d
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
a c b d
. B.
a c b d
. C.
a b
c d
. D.
ac bd
.
Câu 14. Nếu
2 2 a c b c
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
3 3 a b
.
B.
2 2
a b
.
C.
2 2a b
. D.
1 1
a b
.
Câu 15. Nếu
0
a b
,
0.
c d
thìbấtđẳngthứcnàosauđâykhôngđúng?
A.
a c b d
. B.
ac bd
. C.
a b
c d
. D.
a d
b c
.
Câu 16. Tìmgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
8
2
x
y
x
với
0
x
.
A.
16
. B.
8
. C.
4
. D.
2
.
Câu 17. Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọisốthực
a
?
A.
6 3 3 6 a a
. B.
6 3
a a
. C.
6 3a a
. D.
3 6a a
.
Câu 18. Chobasố
a
;
b
;
c
thoảmãnđồngthời:
0
a b c
;
0
b c a
;
0
c a b
.Đểbasố
a
;
b
;
c
làbacạnhcủamộttamgiácthìcầnthêmđềukiệngì?
A. Cầncócả
, , 0
a b c
. B. Chỉcầnmộttrongbasố
, ,a b c
dương
C. Khôngcầnthêmđiềukiệngì. D. Cầncócả
, , 0
a b c
.
Câu 19. Tìmmệnhđềđúng?
A.
a b ac bc
. B.
1 1
.
a b
a b
C.
a b
và
c d ac bd
. D.
, 0
a b ac bc c
.
Câu 20. Tìmgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2
3
y x
x
(
0
x
).
A.
3
. B.
2 3
. C.
4
3
. D.
4
2 3
.
Câu 21. Nếu
2 2a b
và
3 3 b c
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
3 3 a c
. B.
2 2
a c
. C.
a c
. D.
a c
.
Câu 22. Trongcáctínhchấtsau,tínhchấtnàosai
A.
0
.
0
a b
a b
c d
c d
B.
0
. . .
0
a b
a c b d
c d
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
0
. . .
0
a b
a c b d
c d
D.
.
a b
a c b d
c d
Câu 23. Nếu
a b
và
c d
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
ac bd
. B.
a c b d
. C.
a d b c
. D.
ac bd
.
Câu 24. Cho
, , , a b c d
với
a b
và
c d
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng.
A.
2 2
a b
. B.
a c b d
. C.
ac bd
. D.
a c b d
.
Câu 25. (Chỉnh sửa 1.5 thành 1.8) Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
2
3x x
với
x
là:
A.
9
4
. B.
3
2
. C.
0
. D.
3
2
.
Câu 26. Cho
, , ,a b c d
là các số thực trong đó
, 0
a c
. Nghiệm của phương trình
0
ax b
nhỏ hơn
nghiệmcủaphươngtrình
0
cx d
khivàchỉkhi
A.
b a
d c
. B.
b d
a c
. C.
b c
a d
. D.
b c
a d
.
Câu 27. Suyluậnnàosauđâyđúng?
A.
0
0
a b
c d
ac bd
. B.
a b
c d
a b
c d
.
C.
a b
c d
a c b d
. D.
a b
c d
ac bd
.
Câu 28. Nếu
, ,a b c
làcácsốbấtkìvà
a b
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
3 2 3 2 a c b c
. B.
2 2
a b
. C.
ac bc
. D.
ac bc
.
Câu 29. Nếu
a b
và
c d
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
a c b d
. B.
a c b d
. C.
ac bd
. D.
a b
c d
.
Câu 30. Nếu
0
m
,
0
n
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
0
m n
. B.
m n
. C.
0
n m
. D.
m n
.
Câu 31. Trongcáctínhchấtsau,tínhchấtnàosai?
A.
a b
c d
a c b d
. B.
0
0
a b
c d
a b
d c
.
C.
0
0
a b
c d
ac bd
. D.
a b
c d
a c b d
.
Câu 32. Nếu
0
a b
,
0
c d
thìbấtđẳngthứcnàosauđâykhôngđúng?
A.
ac bc
. B.
a c b d
.
C.
2 2
a b
.
D.
ac bd
.
Câu 33. Cho
x
y
thỏamãn
2 2
4
x y
.Tìmgiátrịnhỏnhấtvàgiátrịlớnnhấtcủa
T x y
.
A.
8
và
8
. B.
2
và
2
. C.
2 2
và
2 2
. D.
2
và
2
.
Câu 34. Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
.
a b
a c b d
c d
B.
ac bc a b
,với
0.
c
C.
.
a b
a c b d
c d
D.
.
a b
ac bd
c d
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
A D D A B C B A B D A B B C C C B
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
A D B D A C D C B A A A C D B C D
PHẦNB.MỨCĐỘTHÔNGHIỂU
Câu 1. Chọnmệnhđềđúng.
A. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
1 3
y x x
với
1 3
x
là
2khi 2
x
B. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
1 3
y x x
với
1 3
x
là
2khi 2
x
C. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2 5 1y x x
là
17 5
khi
8 4
x
D. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
2 5 1y x x
là
17 5
khi
8 4
x
Câu 2. Cho
a
,
b
,
c
,
d
làcácsốdương.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
2 ( ) 2
ab a b ab a b
. B. Nếu
a c
b d
thì
a b c d
b d
.
C.
a b c ab bc ca
. D. Nếu
a c
b d
thì
a b c d
a c
.
Câu 3. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
1
2f x x
x
với
0x
là
A.
2
. B.
2 2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 4. Cho
,x y
làhaisốthựcthayđổisaocho
2
x y
.Gọi
2 2
m x y
.Khiđótacó:
A. giátrịlớnnhấtcủa
m
là
4
. B. giátrịnhỏnhấtcủa
m
là
2
.
C. giátrịnhỏnhấtcủa
m
là
4
. D. giátrịlớnnhấtcủa
m
là
2
.
Câu 5. Suyluậnnàosauđâyđúng:
A.
a b
a b
c d
c d
. B.
a b
a c b d
c d
.
C.
0
0
a b
ac bd
c d
. D.
a b
ac bd
c d
.
Câu 6. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
3
( ) 2f x x
x
với
0x
là
A.
2 3
. B.
2 6
. C.
4 3
. D.
6
.
Câu 7. Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
5 6
y x x
trênđoạn
2;3
.
A.
5
2
. B.
1
4
. C.
1
. D.
1
2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 8. Vớimỗi
2
x
,trongcácbiểuthức:
2
x
,
2
1x
,
2
1x
,
1
2
x
,
2
x
giátrịbiểuthứcolànhỏnhất?
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
1x
. D.
2
1x
.
Câu 9. Cho
2 2 2
Q a b c ab bc ca
vi
, ,a b c
làbasốthực.Khngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
0
Q
chỉđúngkhi
, ,a b c
lànhữngsốkhôngâm.
B.
0.
Q
với
, ,a b c
lànhữngsốbấtkì.
C.
0
Q
với
, ,a b c
lànhữngsốbấtkì.
D.
0
Q
chỉđúngkhi
, ,a b c
lànhữngsốdương.
Câu 10. Nếu
x a
,với
0
a
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
1 1
x a
. B.
x a
. C.
x a
. D.
x a
.
Câu 11. Cho
x
,
y
làhaisốthựcbấtkỳthỏavà
2
xy
.Giátrịnhỏnhấtcủa
2 2
A x y
.
A.
1
. B.
0
. C.
4
. D.
2
.
Câu 12. Trongcácsố
3 2
,
15
,
2 3
,
4
A. sốnhỏnhấtlà
15
,sốlớnnhấtlà
2 3
.
B. sốnhỏnhấtlà
2 3
,sốlớnnhấtlà
4
.
C. sốnhỏnhấtlà
15
,sốlớnnhấtlà
3 2
.
D. sốnhỏnhấtlà
2 3
,sốlớnnhấtlà
3 2
.
Câu 13. Nếu
a
,
b
lànhữngsốthựcvà
a b
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
a b
. B.
1 1
a b
với
0
ab
.
C.
b a b
. D.
2 2
a b
.
Câu 14. Cho
2 2 2
1
a b c
.Hãychọnmệnhđềđúng.
A.
1
ab bc ca
. B.
1
ab bc ca
.
C.
0
ab bc ca
. D.
1
2
ab bc ca
.
Câu 15. Cho
2
a b
.Khiđó,tíchhaisố
a
và
b
A. cógiátrịnhỏnhấtkhi
a b
. B. khôngcógiátrịnhỏnhất.
C. cógiátrịnhỏnhấtlà
1
. D. cógiátrịlớnnhấtlà
1
.
Câu 16. Vớisốthực
a
bấtkì,biểuthứcnàosauđâyluônluôndương.
A.
2
1 a a
. B.
2
2 1 a a
. C.
2
2 1 a a
. D.
2
2 1 a a
.
Câu 17. Tìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố
6 3
8y x x
trênđoạn
0;2
.
A.
3
4
. B.
8
C.
16
. D.
4
.
Câu 18. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
1
( ) 2f x x
x
với
0
x
là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
2 2
.
Câu 19. Cho
, , 0
a b c
.Xétcácbấtđẳngthức
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
I)
3
3
a b c abc
II)
1 1 1
9
a b c
a b c
III)
9
a b b c c a
.
Bấtđẳngthứcnàođúng
A. ChỉI)vàII)đúng. B. ChỉI)vàIII)đúng.
C. ChỉI)đúng. D. CảI),II),III)đúng.
Câu 20. Cho
a
làsốthựcbấtkì,
2
2
1
a
P
a
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọia?
A.
1P
. B.
1P
. C.
1P
. D.
1P
.
Câu 21. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
2 1
x
f x
x
với
1x
là
A.
2
. B.
5
2
. C.
2 2
. D. 3.
Câu 22. Vớigiátrịnàocủa
a
thìhệphươngtrình
1
2 1
x y
x y a
cónghiệm
( ; )x y
với
.x y
lớnnhất
A.
1
a
. B.
1
4
a
. C.
1
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 23. Chohaisố
x
,
y
dươngthoả
12
x y
,bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
6
xy
. B.
2
36
2
x y
xy
.
C.
2 2
2
xy x y
. D.
6
xy
.
Câu 24. Cho
2
x
.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
( )
x
f x
x
bằng
A.
1
2
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2 2
.
Câu 25. Chohaisốthực
a
,
b
tùyý.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
a b a b
. B.
a b a b
. C.
a b a b
. D.
a b a b
.
Câu 26. Cho các bất đẳng thức:
2
a b
I
b a
,
3
a b c
II
b c a
,
1 1 1 9
III
a b c a b c
(với
, , 0
a b c
).Bấtđẳngthứcnàotrongcácbấtđẳngthứctrênlàđúng?
A. chỉ
II
đúng. B. chỉ
III
đúng.
C.
, ,I II III
đềuđúng. D. chỉ
I
đúng.
Câu 27. Cho
, 0
x y
.Tìmbấtđẳngthứcsai.
A.
2
1 4
.
( )xy x y
B.
2 .x y xy
C.
2
4 .x y xy
D.
1 1 4
.
x y x y
Câu 28. Vớisốthực
a
bấtkì,biểuthứcnàosauđâycóthểnhậngiátrịâm?
A.
2
2 1 a a
. B.
2
1 a a
. C.
2
2 1 a a
. D.
2
2 1 a a
.
Câu 29. Bấtđẳngthức
2
4m n mn
tươngđươngvớibấtđẳngthứcnàosauđây?
A.
2
0
m n m n
. B.
2
2m n mn
.
C.
2 2
1 1 0
n m m n
. D.
2 2
2m n mn
.
Câu 30. Chobốnsố
, , , a b x y
thỏamãn
2 2 2 2
1
a b x y
.Tìmbấtđẳngthứcđúng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
:| | 1
I ax by
.
:| ( ) ( ) | 2
II a x y b x y .
:| ( ) ( ) | 2
III a x y b x y .
:| | 1
IV ay bx
.
Sốmệnhđềđúnglà.
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 31. Với
, , , 0
a b c d
.Trongcácmệnhđềsauđâymệnhđềsai?
A.
a c a a c c
b d b b d d
. B. Cóítnhấthaitrongbamệnhđềtrênsai.
C.
1
a a a c
b b b c
. D.
1
a a a c
b b b c
.
Câu 32. Cho
0
x
;
0
y
và
2
xy
.Gíatrịnhỏnhấtcủa
2 2
A x y
là:
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 33. Cho
, 0
a b
.Chứngminh
2
a b
b a
.Mộthọcsinhlàmnhưsau:
I)
2
a b
b a
2 2
2 1
a b
ab
II)
1
2 2
2a b ab
2 2
2 0
a b ab
2
( ) 0
a b
.
III)và
2
0
a b
đúng
, 0
a b
nên
2
a b
b a
.
Cáchlàmtrên:
A. SaitừII). B. SaiởIII).
C. CảI),II),III)đềuđúng. D. SaitừI).
Câu 34. Cho
, , 0
a b c
Xétcácbấtđẳngthứcsau
I)
2
a b
b a
II)
3
a b c
b c a
III)
1 1
4
a b
a b
Chọnkhẳngđịnhđúng.
A. CảI),II),III)đúng. B. ChỉII)đúng.
C. ChỉIII)đúng. D. ChỉI)đúng.
Câu 35. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
2
5 9
f x
x x
bằng
A.
11
4
. B.
4
11
. C.
11
8
. D.
8
11
.
Câu 36. Trongcáchìnhchữnhậtcócùngchivithì
A. Hìnhvuôngcódiệntíchlớnnhất.
B. Khôngxácđịnhđượchìnhcódiệntíchlớnnhất.
C. CảA,B,Cđềusai.
D. Hìnhvuôngcódiệntíchnhỏnhất.
Câu 37. Haisố
,a b
thoảbấtđẳngthức
2
2 2
2 2
a b a b
thì
A.
a b
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 38. Cho
1
a
,
1b
.BấtđẳngthứcnàosauđâySai?
A.
2 1a a
. B.
2 1ab a b
. C.
2 1ab b a
. D. 2 1
b b
.
Câu 39. Cho
2
số
a
và
b
.Xétcácmệnhđềsauđây.
: ( ) ( )I b a b a a b
.
2 2
: 2(1 ) 1 2II a a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
2 2 2
:(1 )(1 ) (1 )III a b ab
.
2
2 2 2 2
: 4
IV a b a b
Sốmệnhđềđúnglà.
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 40. Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọisốthựca?
A.
6 3
a a
. B.
3 6a a
. C.
6 3 3 6 a a
. D.
6 3a a
.
Câu 41. Cho
2 2
4
x y
.Câunàosauđâysai ?
A.
| 3 4 | 10
x y
. B.
| 3 4 | 5
x y
. C.
| 3 4 | 25
x y
. D.
| 3 4 | 20
x y
.
Câu 42. Cho
, 0
x y
.Tìmbấtđẳngthứcsai?
A.
2
1 4
xy
x y
. B.
2
2 2
2
x y x y
.
C.
2
4x y xy
. D.
1 1 4
x y x y
.
Câu 43. Cho
0
a b
.Xétcácmệnhđềsau
3 3 2 2
: ( )( )I a b a b a b
.
2 2 2 2
: ( 3 ) ( 3 )II a a b b b a
.
2 2
: ( 3 ) ( 3 )III a a b b b a
.
3 3 3 2 2 3
: 3 3 0
IV a b b a b ab a
.
Sốmệnhđềđúnglà.
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 44. Chobiểuthức
P a a
với
0
a
.Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng?
A. Giátrịlớnnhấtcủa
P
là
1
4
. B. Giátrịnhỏnhấtcủa
P
là
1
4
.
C. Giátrịlớnnhấtcủa
P
là
1
2
. D.
P
đạtgiátrịnhỏnhấttại
1
4
a
.
Câu 45. Cho
, ,a b c
làđộdàibacạnhcủamộttamgiác.Mệnhđềnàosauđâykhông đúng?
A.
2 2 2
2
b c a bc
.
B.
2
ab bc b
.
C.
2 2 2
2
b c a bc
.
D.
2
a ab ac
.
Câu 46. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
2
6A x x
với
là:
A.
0
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
Câu 47. Nếu
0 1 a
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
1
a
a
. B.
1
a
a
. C.
a a
. D.
3 2
a a
.
Câu 48. Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúngvớimọisốthực
x
?
A.
x x
. B.
2
2
x x
. C.
x x
. D.
x x
.
Câu 49. Chohaisốthực
a
,
b
tùyý.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A. Nếu
a b
thì
2 2
a b
. B.
a b a b
.
C.
.ab a b
. D.
a
a
b b
với
0
b
.
Câu 50. Cho
,x y
làhaisốbấtkìthỏamãn
2 5x y
tacóbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng:
A.
2 2
5.
x y
B.
2
2 0.
x
C.
2
2
5–2 5.
x x
D. Tấtcảđềuđúng.
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 51. Cho
, 0
a b
.Chứngminh
2
a b
b a
.Mộthọcsinhlàmnhưsau
I)
2
a b
b a
2 2
2
a b
ab
(1)
II)(1)
2 2 2 2 2
2 2 0 ( ) 0
a b ab a b ab a b
III)vì
2
0
a b
đúng
, 0
a b
nên
2
a b
b a
Cáchlàmtrên
A. CảI),II),III)đúng. B. SaitừII).
C. SaiởIII). D. SaitừI).
Câu 52. Chobấtđẳngthức
a b a b
.Dấuđẳngthứcxảyrakhinào?
A.
. 0.
a b
B.
. 0.
a b
C.
. 0.
a b
D.
.a b
Câu 53. Vớihaisố
x
,
y
dươngthoảthức
36
xy
,bấtđẳngnàosauđâyđúng?
A.
2 2
4
xy x y
. B.
2
36
2
x y
xy
.
C.
2 12
x y xy
. D.
2 72
x y xy
.
Câu 54. Tìmkhẳngđịnhđúng:
A.
a b
ab cd
c d
. B.
a b a c b c
.
C.
. .a b a c b c
. D.
1 1
a b
a b
.
Câu 55. Cho
0a
.Nếu
x a
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
x a
. B.
x x
. C.
x a
. D.
1 1
x a
.
Câu 56. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
2
3x x
với
x
là:
A.
3
2
. B.
9
4
. C.
27
4
. D.
81
8
.
Câu 57. Trongcáchìnhchữnhậtcócùngchuvithì
A. Khôngxácđịnhđượchìnhcódiệntíchlớnnhất.
B. CảA,B,Cđềusai.
C. Hìnhvuôngcódiệntíchnhỏnhất.
D. Hìnhvuôngcódiệntíchlớnnhất.
Câu 58. Chobiểuthức
P a a
với
0
a
.Mệnhđềnàosauđâylàmệnhđềđúng?
A. Pđạtgiátrịlớnnhấttại
1
4
a
. B. GiátrịnhỏnhấtcủaPlà
1
4
.
C. GiátrịlớnnhấtcủaPlà
1
4
. D. GiátrịlớnnhấtcủaPlà
1
2
.
Câu 59. Chobiếthaisố
a
và
b
cótổngbằng
3
.Khiđó,tíchhaisố
a
và
b
A. cógiátrịlớnnhấtlà
3
2
. B. khôngcógiátrịlớnnhất.
C. cógiátrịnhỏnhấtlà
9
4
. D. cógiátrịlớnnhấtlà
9
4
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 60. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
( )
2 1
x
f x
x
với
1x
là
A.
3
. B.
2
. C.
5
2
. D.
2 2
.
Câu 61. Với
m
,
0
n
,bấtđẳngthức:
3 3
mn m n m n
tươngđươngvớibấtđẳngthức
A.
2 2
0
m n m n
. B.
2 2
0
m n m n mn
.
C.
2
0
m n m n
. D. Tấtcảđềusai.
Câu 62. Cho
, , 0
x y z
.Xétcácbấtđẳngthứcsau
I)
3 3 3
3
x y z xyz
II)
1 1 1 9
x y z x y z
III)
3
x y z
y z x
Chọnkhẳngđịnhđúng.
A. CảI),II),III)đúng. B. ChỉIII)đúng.
C. ChỉI)đúng. D. ChỉI)vàIII)đúng.
Câu 63. Với
, 0
m n
,bấtđẳngthức
3 3
.
m n m n m n
tươngđươngvớibấtđẳngthức
A.
2
0.
m n m n
B. Tấtcảđềusai.
C.
2 2
. 0.
m n m n
D.
2 2
. 0.
m n m n m n
Câu 64. Cho
, , 0
a b c
.Xétcácbấtđẳngthứcsau
I)
2
a b
b a
II)
3
a b c
b c a
III)
1 1 1 9
a b c a b c
Bấtđẳngthứcnàođúng?
A. ChỉIII)đúng. B. CảI),II),III)đúng.
C. ChỉI)đúng. D. ChỉII)đúng.
Câu 65. Cho
, , , 0
a b c d
,tìmmệnhđềsai.
A.
1 .
a a a c
b b b c
B.
.
a c a a c c
b d b b c d
C. Cóítnhấtmộttrongbamệnhđềtrênsai. D.
1 .
a a a c
b b b c
Câu 66. Cho
, , 0a b c
và
1a b c
.DùngbấtđẳngthứcCôsitachứngminhđược
1 1 1
1 1 1 64
a b c
.Dấuđẳngthứcxảyrakhivàchỉkhinào:
A.
.a b c
B.
1.
a b c
C.
1
.
3
a b c
D.
1, 0.
a b c
Câu 67. Vớihaisố
,x y
dươngthoả
36
xy
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A. Tấtcảđềuđúng. B.
2 2
2 72.
x y xy
C.
2
36.
2
x y
xy
D.
2 12.
x y xy
Câu 68. Cho
, , a b c
dương.Bấtđẳngthứcnàođúng?
A.
6
a b b c c a abc
. B.
1 1 1 8
a b c
b c a
.
C.
1 1 1 3
a b c
c a b
. D.
1 1 1 3
b c a
c a b
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 69. Cho
2
f x x x
.Kếtluậnnàosauđâylàđúng?
A.
f x
cógiátrịnhỏnhấtbằng
1
4
. B.
f x
cógiátrịlớnnhấtbằng
1
2
.
C.
f x
cógiátrịnhỏnhấtbằng
1
4
. D.
f x
cógiátrịlớnnhấtbằng
1
4
.
Câu 70. Nếu
a b a
và
b a b
thìbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
0
a
và
0
b
. B.
b a
. C.
0
a b
. D.
0
ab
.
Câu 71. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
2
3x x
với
x
là:
A.
3
2
. B.
0
. C.
3
2
. D.
9
4
.
Câu 72. Xétcácmệnhđềsauđây:
I.
2 2
2a b ab
II.
3 3
( )
ab a b a b
III.
4 4
ab ab
Mệnhđềnàođúng?
A. ChỉI. B. ChỉII. C. IvàIII. D. I,IIvàIII.
Câu 73. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
( )f x x
x
với
0x
là
A.
2
. B.
2 2
. C.
4
. D.
1
2
.
Câu 74. Vớimọi
, 0
a b
,tacóbấtđẳngthứcnàosauđâyluônđúng?
A.
0
a b
. B.
0
a b
. C.
2 2
0
a ab b
. D.
2 2
0
a ab b
.
Câu 75. Xétcácmệnhđềsau
2
4
1
.
1 2
a
a
1
.
1 2
ab
ab
2
2
1 1
.
2 2
a
a
2
1
ab
a b
.
Sốmệnhđềđúnglà.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 76. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
1
2
P x
x
với
2
x
là:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 77. Xétcácbấtđẳngthức:
2 2
2a b ab
;
2
2 2
2
a b a b
2
a b ab
;
2 2 2
a b c ab bc ca
Trongcácbấtđẳngthứctrên,sốbấtđẳngthứcđúngvớimọisốthựca, b, clà:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 78. Cho
2 2
1
x y
,gọi
S x y
.Khiđótacó
A.
1 1
S
. B.
2
S
. C.
2
S
. D.
2 2
S
.
Câu 79. Sốnguyên
a
lớnnhấtsaocho
200 300
3
a
là:
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A D B B C B B C C C C D D D C A C C A B B C D D A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C D D D A B B C A D A A C B A B D C A A C A C A D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
A A C A B B D C D C C D A B B C A B D D B A B D B
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
B A D B
PHẦNC,MỨCĐỘVẬNDỤNGTHẤP
Câu 1. Bấtđẳngthức:
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
,
, , , a b c d
tươngđươngvới bấtđẳng
thứcnàosauđây?
A.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
. B.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
a a a a
b c d e
.
C.
2 2 2 2
0
a b a c a d a d
. D.
2 2 2 2
0
2 2 2 2
b c d e
a a a a
.
Câu 2. Cho
3
số
, , a b c
.Bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
2 2 2 2
( 2 3 ) 14( )a b c a b c
. B.
2 2 2
ab bc ca a b c
.
C.
1 1 4
a b a b
. D.
2
a b ab
.
Câu 3. Cho
, , 0
x y z
và xét ba bất đẳng thức(I)
3 3 3
3
x y z xyz
; (II)
1 1 1 9
x y z x y z
; (III)
3
x y z
y z x
.Bấtđẳngthứcnàolàđúng?
A. ChỉIIIđúng. B. Cảbađềuđúng.
C. ChỉIđúng. D. ChỉIvàIIIđúng.
Câu 4. Cho
,a b
làcácsốthực.Bấtđẳngthứcnàosauđâylàđúng?
A.
2 2
1
a b a b ab
. B.
2 2
9 3
a b a b ab
.
C.
2
a b
ab
với
, 0.
a b
. D.
2
2 2
2 2
a b a b
.
Câu 5. Câunàosauđâyđúngvớimọisố
x
và
y
?
A.
2 2 2 2
4 ( ) ( )xy x y x y
. B.
1 2
xy xy
.
C.
2 2
3 0
x y xy
. D.
2 2
2 4 6x y xy
Câu 6. Cho
, , 0
a b c
.Xétcácbấtđẳngthứcsau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
I)
2
a b
b a
.II)
3
a b c
b c a
.III)
1 1
4
a b
a b
.
Bấtđẳngthứcnàođúng?
A. ChỉII)đúng. B. ChỉIII)đúng. C. Cảbađềuđúng. D. ChỉI)đúng.
Câu 7. Cho
, , a b c
dương.Câunàosauđâysai?
A.
1 1 1 8
a b c
b c a
. B.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48a a b b ab
.
C.
(1 2 )(2 3 )(3 1) 48b b a a ab
. D.
2 2 2
1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 2
a b c a b c
.
Câu 8. Cho
2
x
.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
x
f x
x
bằng:
A.
1
2
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2 2
.
Câu 9. Cho
, 0
a b
và
ab a b
.Mệnhđềnàođúng?
A.
4.
a b
B.
4.
a b
C.
4.
a b
D.
4.
a b
Câu 10. Cho
, , 0
a b c
.Xétcácbấtđẳngthức:
I)
1 1 1 8
a b c
b c a
.II)
2 2 2
64
b c c a a b
a b c
.
III)
a b c abc
.Bấtđẳngthứcnàođúng?
A. ChỉII)đúng. B. ChỉI)vàII)đúng.
C. Cảbađềuđúng. D. ChỉI)đúng.
Câu 11. cho
, , 0
a b c
.Xétcácbấtđẳngthức
I)
1 1 1 8
a b c
b c a
II)
2 2 2
64
b c c a a b
a b c
III)
a b c abc
Chọnkhẳngđịnhđúng.
A. ChỉII)đúng. B. ChỉI)vàII)đúng.
C. CảI),II),III)đúng. D. ChỉI)đúng.
Câu 12. Bấtđẳngthức
2 2 2 2 2
( )a b c d e a b c d e
, , , ,a b c d e
tươngđươngvớibấtđẳngthức
nàosauđây?
A.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
a a a a
b c d e
B.
2 2 2 2
0.
a b a c a d a e
C.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
b c d e
a a a a
D.
2 2 2 2
0.
2 2 2 2
a a a a
b c d e
Câu 13. Chohaisố
,x y
dươngthỏa
12
x y
,bấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
A.
2 12
xy x y
. B.
2
36
2
x y
xy
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
2 2
2
xy x y
. D.
2 12
xy x y
.
Câu 14. Bấtđẳngthứcnàosauđâylàđúng?
A. Nếu
, ,a b c
dươngthì
1 1 1
9.
a b c
a b c
. B. Nếu
, ,a b c
dương thì
3
2
a b c
b c c a a b
.
C. Nếu
,a b
dươngthì
4
ab a b
a b
. D. Với
,a b
bấtkỳ
2 2 2 2
2
a ab b a b
.
Câu 15. Cho
, , a b c
là
3
cạnhcủatamgiác. Xétcácbấtđẳngthứcsauđây:
I.
2 2 2
2( ).a b c ab bc ca
II.
2 2 2
2( ).a b c ab bc ca
III.
2 2 2
.a b c ab bc ca
Bấtđẳngthứcnàođúng?
A. IIvàIII. B. ChỉI. C. ChỉII. D. ChỉIII.
Câu 16. Cho
, 0
a b
và
ab a b
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
4
a b
. B.
4
a b
. C.
4
a b
. D.
4
a b
.
Câu 17. Cho
,x y
làhaisốthựcthayđổisaocho
2
x y
.Gọi
2 2
m x y
.Khiđótacó:
A. giátrịlớnnhấtcủa
m
là
2
. B. giátrịlớnnhấtcủa
m
là
4
.
C. giátrịnhỏnhấtcủa
m
là
2
. D. giátrịnhỏnhấtcủa
m
là
4
.
Câu 18. Cho
, , 0
a b c
và
a b c
P
a b b c c a
.Khiđó
A.
0 1.
P
B.
2 3.
P
C.
1 2.
P
D.
3
.
2
P
Câu 19. Cho
a b c d
x a b c d
,
y a c b d
,
z a d b c
.Mệnhđềnàosau
đâylàđúng?
A.
x z y
. B.
x y z
. C.
y x z
. D.
z x y
.
Câu 20. Cho
0
a b
và
2
1
1
a
x
a a
,
2
1
1
b
y
b b
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
x y
. B.
x y
.
C.
x y
. D. Khôngsosánhđược.
Câu 21. Chox, ynhữngsốthựcdươngthamãn
5
4
x y
.Gtrịnhnhấtcủabiểuthức
4 1
4
P
x y
là:
A.
5
. B.
65
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22. Cho
, , a b c
dương.Bấtđẳngthứcnàođúng?
A.
1 1 1
( ) 9
a b c
a b c
. B.
1 1 1
( ) 9
a b c
a b c
.
C.
1 1 1
( ) 3
a b c
a b c
. D.
1 1 1
( ) 3
a b c
a b c
.
Câu 23. Cho
, , a b c
là
3
sốkhôngâm.Xétbấtđẳngthứcnàosauđâyđúng?
3 3
: ( )
I ab b a a b
.
:( )( 1) 4II a b ab ab
.
:
III a b c ab bc ca
.
2 2 2
: 9
IV a b c a b c abc
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Cácmệnhđềđúnglà.
A. IIvàIII,IV. B. ChỉII,III. C. ChỉIII. D. ChỉI.
Câu 24. Cho
2 2
1
x y
,gọi
S x y
.Khiđótacó
A.
1 1
S
. B.
2
S
. C.
2
S
. D.
2 2
S
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
A
B
D
A
A
C
D
D
C
B B D A C C D C C B B A B A D
PHẦND.MỨCĐỘVẬNDỤNGCAO
Câu 1. Cho
3 4 15.
a b
Xétcáccâusauđây?
I.
2 2
9.
a b
II.
2 2
9 4 45.
a b
III.
2 2
4 17.
a b
Câunàođúng?
A. CóIvàII. B. ChỉI. C. CóI,IIvàIII D. CóIvàIII.
Câu 2. Cho3số
, , a b c
bấtkì.Chọnđápánsai.
A.
2
2 2 2
3 3
a b c a b c
. B. Có1câusaitrong3câutrên.
C.
2
2 2
2 2
a b a b
. D.
2
( ) 4a b ab
.
Câu 3. Cho
, a b
dươngthỏamãn
4 4.
a b
Câunàosauđâyđúng?
A.
1
ab
. B.
2
16
27
ab
.
C.
2
64
27
a b
. D. Cả3đápántrên.
Câu 4. Cho3số
, , a b c
dương.Câunàosauđâysai?
A.
ac cb ba
a b c
b a c
. B. Có1câusaitrong3câutrên.
C.
ab bc ca
a b c
c a b
. D.
. . 8
a b b c c a
b c c a a b
.
Câu 5. Cho
, , , a b c d
thỏamãn
2 2 2 2
4
a d b c
.Câunàosauđâyđúng?
A.
2 2
ac bd
. B.
4 4
ac bd
.
C.
4
ac bd
. D.
4
ac bd
.
Câu 6. Cho
n
số dương
1 2 3
, , ,...,
n
a a a a
thỏa mãn
1 2 3
... 1
n
a a a a
. Câu nào sau đây đúng ? Cho biết
1.2.3.... !n n
A.
1 2
(1 )(1 )...(1 ) 2
n
n
a a a
. B. HaicâuBvà
C.
1
1 2
(1 )(1 )...(1 ) 2
n
n
a a a
. D.
2
1 2 3
(1 )(4 )(9 )...( ) 2 . !
n
n
a a a n a n
.
Câu 7. ìmgiátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
2
5 3
3
x x
y
x
với
0
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
5 3 6
6
. B.
5 3
3
. C.
5 3
6
. D.
5 3 3
3
.
Câu 8. Xétbấtđẳngthức
a b a b
.Dấu“=”xảyrakhivàchỉkhi:
A.
a b
. B.
0
ab
. C.
0
ab
. D. 2câuAvà
Câu 9. Cho2sốdương
, x y
thayđổithỏamãnđiềukiện
1
x y
.Tìmgiátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
1
.
P xy
xy
A.
4
. B.
1
2
. C.
17
4
. D.
2
.
Câu 10. Cho
, , 0
a b c
và
a b c
P
b c c a a b
.Khiđó
A.
3
.
2
P
B.
1 2P
. C.
2 3
P
. D.
0 1
P
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B D A B B A D C A
Bài2.Đạicươngvềbấtphươngtrình
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương?
A.
1 1
2 1
3 3
x
x x
và
2 1 0.
x
B.
4 1 0
x
và
4 1 0.
x
C.
2
2 5 2 1x x
và
2
2 2 6 0.
x x
D.
1 0
x
và
2 2
1 1
1
1 1
x
x x
.
Câu 2. Cácgiátrịcủa
x
thoảmãnđiềukiệnđathức
2
1 1
1 1
2 1
f x x x
x x
A.
2
x
. B.
2
x
và
1
x
.
C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 3. Tậpxácđịnhcủahàmsố
1
2
y
x
là:
A.
;2

. B.
2;

. C.
;2

. D.
2;

.
Câu 4. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
4 4
x x
A.
4
x
. B.
4
x
. C.
4
x
. D.
4
x
.
Câu 5. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
5 13 9 2
5 21 15 25 35
x x x
f x
luônâm
A.
0
x
. B.
257
295
x
C.
5
2
x
. D.
5
x
.
Câu 6. Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương?
A.
2
2 0
x x
và
2 0.
x
B.
2
2 0
x x
và
2 0.
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C. 1
x x
và
2 1 1 2 1x x x x
. D.
1 1
2 1
3 3
x
x x
và
2 1 0.
x
Câu 7. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
4 2 3
2 2
x x
x x
.
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 8. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
1
x
y
x
là
A.
; 1 1;
. B.
;1
. C.
; 1
. D.
1; \ 1
.
Câu 9. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2
5 3 2 4
7
1 2 5 2 5
x x
x x x
A.
5
2
x
. B.
5
2
x
. C.
5
2
x
. D.
5
2
x
.
Câu 10. Trongcáckhẳngđịnhsau,khẳngđịnhnàođúngvớimọigiátrịcủax?
A.
3 2
x x
. B.
2 3x x
. C.
2 2
3 2x x
. D.
3 2x x
.
Câu 11. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2 6 3 2 2 6
x x
.
A.
3
x
. B. Điềukiệnkhác. C.
3
x
. D.
3
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
A B A B B C D C C A D
PHẦNB.MỨCĐỘTHÔNGHIỂU
Câu 1. Bấtphươngtrình
2
9 2 2 0
x x x
tươngđươngvới:
A.
2 2
8 4 ( 10 ) 0
x x x x
. B.
2 2
8 4 ( 10 ) 0
x x x x .
C.
2
2 2
9 2 ( 2)
x x x
. D.
2
2 2
9 2 ( 2) 0
x x x
.
Câu 2. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 2 1x x
là.
A.
1 5
;0 ;
2 4

. B.
3
;
4

.
C.
1 5
;
2 4
. D.
5
; .
4
Câu 3. Bấtphươngtrìnhnàosauđâycónghiệm?
A.
2
4
5 6 8 3.
x x x
B.
1
2 1 3 .
4
x x
x
C.
2 2
3
1 2( 3) 5 4 .
2
x x x
D.
2 2 3 2
1 7 4 5 7.
x x x x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 4. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
3 3 2
x x
?
A.
3
6
x
. B.
3
6
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 5. Nghiệmcủabấtphươngtrình
(1 2) 3 2 2
x
là:
A.
1 2
x
. B.
2 1
x
. C.
1 2
x
. D.
2 1
x
.
Câu 6. Đểgiảibấtphươngtrình
3 5
2 0
2
x
x
cóhọcsinhlíluậnquacácgiaiđoạnsau:
I.
3 5 3 5
2 0 2(1)
2 2
x x
x x
II.
(1) 3 5 2( 2)
(2)
x x
III.
(2) 3 5 2 4 9
x x x
Vậybấtphươngtrìnhcótậpnghiệmlà:
(9; )
.
Líluậntrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừgiaiđoạnnào?
A. SaitừgiaiđoạnIII. B. CảI,II,IIIđềuđúng.
C. SaitừgiaiđoạnI. D. SaitừgiaiđoạnII.
Câu 7. Phươngtrình
2
1 1
x x
tươngđươngvới
A. Tấtcảcáccâutrênđềusai. B.
2
2
1 1.
x x
C.
2
2
1
1
u x
x u
với
1.
u x
D.
4 2
2 0.
x x x
Câu 8. Giảibấtphươngtrìnhsau:
4 2 0
x
A. Vônghiệm. B.
4
x
. C.
4
x
. D.
4
x
.
Câu 9. Hàytìmmệnhđềđúngnhấttrongcácmệnhđềsau:
A.
7
7 .
7
x
x
x
B. CảA,B,Cđềuđúng.
C.
3 3 3.
x x
D.
5 ( 5;5).
x x
Câu 10. Bấtphươngtrình
1 ( 2) 0
x x x
tươngđươngvớibấtphươngtrình
A.
2
( 1) ( 2)
0
( 2)
x x x
x
. B.
1 2 0
x x x
.
C.
2
( 1) ( 2) 0x x x
. D.
2
( 1) ( 2)
0
( 3)
x x x
x
.
Câu 11. Tậphợpnghiệmcủabấtphươngtrìnhsau:
2
( 4) | 2 5| 0
x x
là:
A.
5
\ ;
2

. B.
5
;
2

. C.
5
;
2

. D.
.
Câu 12. ốdương
x
thoảmãnbấtphươngtrình
3x x
khivàchỉkhi
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
1
3
x
. B.
1
9
x
. C.
1
9
x
.
D.
9.
x
.
Câu 13. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 2 3
y x x x
là
A.
1;

. B.
3
2;1 ;
2

.
C.
3
;
2

. D.
3
;
2

.
Câu 14. Bấtphươngtrình
2
9 2 2 0
x x x
tươngđươngvới
A.
2
2
2
9 2 2 0
x x x
B.
2 2
8 4 10 0
x x x x
C. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng. D.
2
2 2
9 2 ( 2) .
x x x
Câu 15. Bấtphươngtrình
2
1
0
4
x x
cótậpnghiệmlà.
A.
1
2
. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

D.
1
;
2

.
Câu 16. Sốnàosauđâylànghiệmcủaphươngtrình
2 2
2
2 2
1 1
x
x
x x x x
A. 4.
B. .
C. 0. D. –4.
Câu 17. Chobiểuthức
2
3 2
M x x
,trongđó
x
lànghiệmcủabấtphươngtrình
2
3 2 0
x x
.Khiđó
A.
12.
M
B.
M
nhậngiátrịbấtkì.
C.
0.
M
D.
6 12.
M
Câu 18. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
3 5 2
1
2 3
x x
f x x
luônâm?
A.
5.
x
B. Mọi
x
đềulànghiệm.
C.
4,11
x
. D. Vônghiệm.
Câu 19. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
( 2) 0
x x
là:
A.
2
x
. B.
2
x
và
0
x
. C.
2
x
. D.
0
x
.
Câu 20. Bấtphươngtrình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tươngđươngvới
A.
3
.
2
x
B. Tấtcảđềuđúng. C.
2 3.
x
D.
3
2
x
và
2.
x
Câu 21. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 1
3 3x x
là
A.
3;

. B.
; 3 3;
 
.
C.
; 3 3;
 
. D.
.
Câu 22. Xétcáccặpbấtphươngtrìnhsau:
I.
2 3 0
x
và
4 4
2 3
4 4
x
x x
.
4
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
II.
2 0
x
và
2
( 2) 0
x x
.
III.
4 0
x
và
2
( 4)( 6 10) 0
x x x
.
Cặpbấtphươngtrìnhnàotươngđương?
A. ChỉII. B. IIvàIII. C. IvàIII. D. ChỉI.
Câu 23. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
4 3 5 6
y x x x
là
A.
6 3
;
5 4
. B.
1;

. C.
3
;
4

. D.
3
;1
4
.
Câu 24. Cácsốtựnhiênbéhơn
4
đểđathức
2
23 2 16
5
x
f x x
luônâm
A.
0;1;2;3
. B.
0;1;2; 3
C.
4; 3; 2; 1;0;1;2;3
. D.
35
4
8
x
.
Câu 25. Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình
5 0x
A.
5 5 0
x x
. B.
2
1 5 0
x x
.
C.
2
5 0
x x
. D.
5 5 0
x x
.
Câu 26. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
8 12
8 12
5 5
x x
x x
x x
là:
A.
5;6 .
B.
2;6 .
C.
2;5 .
D.
–6;–2 .
Câu 27. Vớiđiềukiện
1x
,bấtphươngtrình
2 1
2
1
x
x
tươngđươngvớimệnhđềnàosauđây?
A. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng. B.
2 1
2 2
1
x
x
C.
2 1
2
1
x
x
D.
1 0
x
hoặc
4 3
0
1
x
x
Câu 28. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
2
2 3
y x x
x
là
A.
3
;
2

. B.
2
;
3

. C.
3
;
2

. D.
2
;
3

.
Câu 29. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2
1 3
3
x
x x
là:
A.
4
5
x
. B.
4
5
x
. C.
4
5
x
. D.
4
5
x
.
Câu 30. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2
( 1) 0
x x
là:
A.
0
x
. B.
1
x
và
0
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 31. Trongcácbấtphươngtrìnhsau,bấtphươngtrìnhnàotươngđươngvớibấtphươngtrình
2 1x
?
A.
1 1
2 1
3 3
x
x x
. B.
2
4 1
x
.
C.
2 2 1 2
x x x
. D.
2 2 1 2
x x x
.
Câu 32. Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương?
A.
2
3 0
x x
và
3 0
x
. B.
2
5 0
x x
và
5 0
x
.
C.
1 1
5 1
2 2
x
x x
và
5 1 0.
x
D.
1 1
5 1
2 2
x
x x
và
5 1 0.
x
Câu 33. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
1
5 4 2 7
5
x
f x x x
luônâm?
A.
1;

. B.
. C.
. D.
; 1
.
Câu 34. Cácsốtựnhiênbéhơn
6
đểđathức
1 2
5 12
3 3
x
f x x
luôndương?
A.
3;4;5;6
. B.
2;3;4;5
. C.
3;4;5
. D.
0;1;2;3;4;5
.
Câu 35. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
1
4
y x x
x
là
A.
. B.
\ 4
. C.
\ 4
. D.
4;

.
Câu 36. Tìmđiềukiệnxácđịnhcủabấtphươngtrình
2 3 3 1
3
( 3)( 4)
3
x x
x
x x
x
.
A.
4
x
. B.
3
x
và
4
x
. C.
4
x
. D.
3
x
và
4
x
.
Câu 37. Nghiệmcủabấtphươngtrình
| 3 6 | 3 0
x x
là:
A.
2
x
. B.
3
x
và
2
x
. C.
3
x
. D.
3
x
.
Câu 38. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
3
1
x
y
x
là:
A.
1;1
. B.
; 1 1;
.
C.
–1;1 .
.
D.
\ 1; 1
.
Câu 39. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
2 3 4
1
2
x x
x
là:
A.
;1 2;
 
. B.
;2 4;
 
.
C.
; 1 2;
 
. D.
; 2 1;
 
.
Câu 40. Bấtphươngtrình
3 5 5 1
x x
vớiđiềukiện
0
x
tươngđươngvới
A. Haicâutrênđềusai. B. Haicâutrênđềuđúng.
C.
2
(3 5 5) 1
x x
D.
2 2
3 1 5 5 .
x x
Câu 41. Cácgiátrịcủa
x
thoảmãnđiềukiệncủabấtphươngtrình
2
1 1
1 1
2 1
x x
x x
là
A.
2x
. B.
2x
và
1x
.
C.
1x
. D.
1x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
A B B A A D C A B D D C C C A C D A B D B
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
B B A A C D A A B C D D C C B D C A D B
Bài 3. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất 1 ẩn
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
3
x
x
là:
A.
. B.
. C.
3;

. D.
;5

.
Câu 2. Sốnàosauđâylànghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
3 3
x
x
x x
?
A.
1
. B.
0
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 3. Số
1
x
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
3 0
x
. B.
2 1 0
x
. C.
2 1 0
x
. D.
1 0
x
.
Câu 4. Nhịthức
2 3x
nhậngiátrịdươngkhivàchỉkhi:
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
Câu 5. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
5 2 4 0
x x
là:
A.
8
;
7

. B.
8
;
7
. C.
8
;
7

. D.
8
;
3

.
Câu 6. Hệbấtphươngtrình
3
3 2
5
6 3
2 1
2
x x
x
x
cónghiệmlà
A.
5
2
x
. B.
7 5
10 2
x
. C.
7
10
x
. D. Vônghiệm.
Câu 7. Số
1
x
lànghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
m x
khivàchỉkhi
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
1m
. D.
3
m
.
Câu 8. Cácgiátrịcủamđểphươngtrình
2 2
3 (3 1) 4 0
x m x m
cóhainghiệmtráidấulà
A.
2.
m
. B.
2
m
hoặc
2.
m
C.
4.
m
. D.
2 2.
m
.
Câu 9. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 2
x x x
là:
A.
2;

. B.
. C.
;2

. D.
2
.
Câu 10. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
2
3x x
3
x
. B.
1
0
x
1x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
2
1
0
x
x
1 0
x
. D.
x x x
0
x
.
Câu 11. Cácgiátrịcủa
x
thoảmãnđiềukiệncủabấtphươngtrình
3
1
2 3 2 3x x x
x
A.
3
x
. B.
3
x
và
0
x
.
C.
2
x
và
0
x
. D.
2
x
.
Câu 12. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 1 3 2
x x
là
A.
;5

. B.
; 5
. C.
5;

. D.
1;

.
Câu 13. Bấtphươngtrình
2
5 1 3
5
x
x
cónghiệmlà
A.
20
23
x
. B.
2
x
. C.
5
2
x
. D.
x
.
Câu 14. Giátrị
3
x
thuộctậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhnàotrongcácbấtphươngtrìnhsauđây?
A.
2
3 2 0
x x
. B.
2
1 0
x x
.
C.
1 2
0
1 3 2x x
. D.
3 2 0
x x
.
Câu 15. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình3 2 2 2
x x x x
là
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
;1
. D.
1;

.
Câu 16. Phươngtrình
2 2
2( 2) 6 0
x m x m m
cóhainghiệmđốinhaukhivàchỉkhi
A.
2
m
hoặc
3
m
. B.
2 3.
m
C.
2
m
. D.
3 2
m
.
Câu 17. Nhịthức
3 2
x
nhậngiátrịdươngkhi
A.
3
2
x
. B.
2
3
x
. C.
3
2
x
. D.
2
3
x
.
Câu 18. Bấtphươngtrình
3 3
2 3
2 4 2 4
x
x x
tươngđươngvới:
A. Tấtcảđềuđúng. B.
3
2
x
và
2
x
. C.
3
2
x
. D.
2 3
x
.
Câu 19. Nhịthứcnàosauđâynhậngiátrịâmvớimọi
x
lớnhơn
2
?
A.
2 5
f x x
. B.
6 3f x x
. C.
2 1f x x
. D.
2
f x x
.
Câu 20. Nhịthứcnàosauđâynhậngiátrịâmvớimọi
x
nhỏhơn
2
?
A.
4 3f x x
. B.
3 6f x x
. C.
3 6f x x
. D.
6 3f x x
.
Câu 21. Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Bấtphươngtrình
0
ax b
vônghiệmkhi
0
a
.
B. Bấtphươngtrình
0
ax b
vônghiệmkhi
0
a
và
0
b
.
C. Bấtphươngtrình
0
ax b
cótậpnghiệmlà
khi
0
a
và
0
b
.
D. Bấtphươngtrìnhbậcnhấtmộtẩnluôncónghiệm.
Câu 22. Số
1x
lànghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 3 1
m mx
khivàchỉkhi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 23. Nhịthứcnàosauđâynhậngiátrịâmvớimọisố
x
nhỏhơn
2
3
?
A.
2 3f x x
. B.
6 4
f x x
. C.
3 2f x x
. D.
3 2f x x
.
Câu 24. Nhịthức
5 1x
nhậngiátrịâmkhi:
A.
1
5
x
. B.
1
5
x
. C.
1
5
x
. D.
1
5
x
.
Câu 25. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 5 0
8 3 0
x
x
là:
A.
8 5
;
3 2
. B.
8
;
3

. C.
5 8
;
2 3
. D.
3 2
;
8 5
.
Câu 26. Nhịthứcnàosauđâynhậngiátrịâmvớimọisố
x
nhỏhơn
3
2
?
A.
2 3f x x
. B.
2 3f x x
. C.
3 2f x x
. D.
2 3f x x
.
Câu 27. Nhịthứcnàosauđâynhậngiátrịdươngvớimọi
x
nhỏhơn
2
?
A.
6 3f x x
. B.
4 3f x x
. C.
3 6f x x
. D.
3 6f x x
.
Câu 28. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 5 1
x x
là:
A.
5
;
8

. B.
5
;
8

. C.
5
;
4

. D.
5
;
2
.
Câu 29. Phươngtrình
2
2 0
mx mx
cónghiệmkhivàchỉkhi
A.
0
m
hoặc
8
m
.
B.
0
m
hoặc
8
m
.
C.
0 8
m
. D.
0 8
m
.
Câu 30. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
4 0
x x
.
A.
S
. B.
0
S
.
C.
0;4
S
. D.
;0 4;
 
.
Câu 31. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 1 3 2
3 0
x x
x
là:
A.
3;3
. B.
; 3 3;
 
.
C.
3;

. D.
;3

.
Câu 32. Tậphợpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 1x x
là:
A.
1;

. B.
0;

. C.
0;

. D.
0;1
.
Câu 33. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
3 3
x
x
x x
là:
A.
. B.
1;3
. C.
;1
. D.
;3

.
Câu 34. Chobấtphươngtrình:
8
1 1
3 x
.Mộthọcsinhgiảinhưsau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
I
1 1
1
3 8x
II
3
3 8
x
x
III
3
5
x
x
.
Hỏihọcsinhnàygiảisaiởbướcnào?
A.
II
và
III
. B.
I
. C.
II
. D.
III
.
Câu 35. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 2 2 3
1 0
x x
x
là:
A.
1;

. B.
(tậprỗng). C.
1
;1
5
. D.
;1
.
Câu 36. Số
3x
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
4 11
x x
. B.
2 1 3
x
. C.
5 1x
. D.
3 1 4
x
.
Câu 37. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
2 1 2
x
x x
là:
A.
( 3; )
. B.
( ; 3)
. C.
( 3;2)
. D.
(2; )
.
Câu 38. Tậphợptấtcảcácgiátrịcủa
m
đểphươngtrìnhbậchai
2
2( 1) 3 0
x m x m
cónghiệmlà:
A.
. B.
0
. C.
\ 0
.
D.
.
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
C B B A C C A D D D B D A A B C D A B
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
B A D C D C D A A B A A B C C B B C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình 2006 2006
x x
làgì?
A.
. B.
2006,

. C.
,2006

. D.
2006
.
Câu 2. Chocácđathức
2
16 4
4
12
1 1 1
2 1
x
f x
x x
g x
x x x
tìmcácgiátrịcủa
x
để
f x
luônâm,và
g x
luôn
dương
A.
4; 2 1; . 
B.
2;0 1; 2 2; . 
C.
4; 3 0;1 2;2 .
D.
3; 2 4; . 
Câu 3. Hệbấtphươngtrình
2 3 0
2 3 0
x x
x x
cónghiệmlà
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
2 2
x
,
3 3
x
. B. Vônghiệm.
C.
2 3
x . D.
2 3
x
.
Câu 4. Tậphợpcácgiátrịcủamđểphươngtrình
2 2
5 2
1 1
x m
x x
cónghiệmlà
A.
–1;1 .
B.
.
C.
2;3
.
D.
2;3 .
.
Câu 5. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 1
1 1
x x
x x
là:
A.
7 57 7 57
; \ 1
2 2
S
. B.
7 57 7 57
1; 1;
2 2
S
.
C.
7 57 7 57
1; 1;
2 2
S
. D.
7 57 7 57
; ; \ 1
2 2
S
 
.
Câu 6. Nếu
1 3
m
thìsốnghiệmcủaphươngtrình
2
2 4 3 0
x mx m
là.
A. Chưaxácđịnhđược B. 1.
C. 2. D. 0.
Câu 7. Hệbấtphươngtrình
3
3 2
5
6 3
2 1
2
x x
x
x
cónghiệmlà
A.
7
10
x
B. Vônghiệm. C.
5
2
x
. D.
7 5
10 2
x
.
Câu 8. Bấtphươngtrình
3
mx
vônghiệmkhi:
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 9. Nếu
2 8
m
thìsốnghiệmcủaphươngtrình
2
2 3 0
x mx m
là:
A. 1. B. 2.
C. Chưaxácđịnhđược. D. 0.
Câu 10. Bấtphươngtrình
1 1x x
cónghiệmlà
A.
0
x
. B.
1x
. C.
1x
. D.
,x
 
.
Câu 11. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 x x
là
A.
;1
. B.
1;

. C.
;3

. D.
3;

.
Câu 12. Bấtphươngtrình
2
5 1 3
5
x
x
cónghiệmlà
A.
20
23
x
. B.
2x
. C.
5
2
x
D.
x
.
Câu 13. Cácnghiệmtựnhiênbéhơn6củabấtphươngtrình
1 2
5 12
3 3
x
x
là
A.
3; 4;5;6}
. B.
2;3;4;5}
. C.
3; 4;5}
. D.
0;1;2;3;4;5}
.
Câu 14. Bấtphươngtrình
3 1
x
cónghiệmlà:
A.
3
x
. B.
3 4
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
2 3
x
. D.
2
x
hoặc
4
x
.
Câu 15. Hệbấtphươngtrình
2 1 0
2
x
x m
cónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
3
2
m
. B.
3
2
m
. C.
3
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 16. Tamthức
2
( ) 2 2 1f x mx mx
nhậngiátrịâmvớimọi
x
khivàchỉkhi.
A.
2 0
m
B.
2
m
hoặc
0
m
.
C.
2 0
m
. D.
2
m
hoặc
0
m
.
Câu 17. Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương
A.
1 1
2 1
3 3
x
x x
và
2 1 0
x
. B.
2
2 0
x x
và
2 0
x
.
C.
2
2 0
x x
và
2 0
x
. D. 1
x x
và
2 1 1 2 1
x x x x
.
Câu 18. Khigiảibấtphươngtrình
5 1 1
2 1 1
x
x
x x
.Mộthọcsinhlàmnhưsau
(I)
5 1 1 5
2 1 1 2
x x
x x
x x
(1)
(II)
(1) 5 2x x
(2)
(III)
(2) 5
x
Vậybấtphươngtrìnhcótậpnghiệm
( ;5)
Cáchgiảitrênđúnghaysai?Nếusauthì
A. Hướngdẫngiảiđúng. B. Saitừbước
II
.
C. Saitừbước
III
. D. Saitừbước
I
.
Câu 19. Chobấtphươngtrình:
2
( 2)( 3) 6(1)
m x m m
.Xétcácmệnhđềsau:
I.Nếu
2
m
:(1)cónghiệmlà
x m
.
II.Nếu
2
m
:(1)cónghiệmlà
x m
.
III.Nếu
2
m
:(1)vônghiệm.
Mệnhđềnàođúng?
A. I,IIvàIII. B. ChỉII. C. IvàII. D. ChỉI.
Câu 20. Bấtphươngtrình
2 3 2
x x
tươngđươngvới:
A.
2
2 3 2
x x
với
3
2
x
. B.
2
2 3 2
x x
với
2
x
.
C.
2 3 0
2 0
x
x
hoặc
2
2 3 2
2 0
x x
x
. D. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
Câu 21. Tìmtậpnghiệm
S
củabấtphươngtrình
2
1 4
x x x
.
A.
;5

. B.
2;

. C.
3;

. D.
4;10
.
Câu 22. Bấtphươngtrìnhnàosauđâytươngđươngvớibấtphươngtrình
2 1x
?
A.
1 1
2 1
3 3
x
x x
. B.
2
4 1
x
.
C.
2 2 1 2
x x x
. D.
2 2 1 2
x x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 23. Haiphươngtrình
2
1 0
x x m
và
2
( 1) 1 0
x m x
cùngvônghiệmkhivàchỉkhi
A.
3
4
m
hoặc
1
m
.
B.
5
1
4
m
.
C.
0 1
m
.
D.
3
1
4
m
.
Câu 24. Cácnghiệmtựnhiênbéhơn4củabấtphươngtrình
2
23 2 16
5
x
x
là
A.
35
4
8
x
. B.
0;1;2;3}
.
C. Mộtkếtquảkhác. D.
4; 3; 2; 1;0;1;2;3
.
Câu 25. Bấtphươngtrình
5 13 9 2
5 21 15 25 35
x x x
cónghiệmlà
A.
5x
. B.
0x
. C.
257
295
x
. D.
5
2
x
.
Câu 26. Bấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđươngvớibấtphươngtrình
5 0
x
?
A.
5 5 0
x x
. B.
5 5 0
x x
.
C.
2
1 5 0
x x
. D.
2
5 0
x x
.
Câu 27. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 1
0
3
x
x
là:
A.
; 3
. B.
1
;
2

. C.
1
; \ 3
2

. D.
1
3;
2
.
Câu 28. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 1y m x x
làmộtđoạntrêntrụcsốkhivàchỉkhi
A.
1
2
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 29. Cặpbấtphươngtrìnhnàosauđâykhôngtươngđương:
A.
2
5 0
x x
và
5 0
x
. B.
1 1
5 1
2 2
x
x x
và
5 1 0
x
.
C.
1 1
5 1
2 2
x
x x
và
5 1 0
x
. D.
2
3 0
x x
và
3 0
x
.
Câu 30. Bấtphươngtrình
2 1 3 1 2 5
x x x x
cótậpnghiệmlà
A.
2,12
x . B. Vônghiệm. C.
x
. D.
3, 24
x .
Câu 31. Bấtphươngtrình
3
2 1
2
x x x
cótậpnghiệm
A.
( 2; )
. B.

1
( ; )
2
. C.

3
( ; )
2
. D. (

9
; )
2
.
Câu 32. Hệphươngtrình
2 1 0
3
x
x m
vônghiệmkhivàchỉkhi:
A.
5
2
m
. B.
5
2
m
. C.
7
2
m
. D.
5
2
m
.
Câu 33. Tậphợpcácgiátrịcủamđểphươngtrình
2
( 1) 2 5 6
m x x m
cónghiệmdươnglà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
;2 3;
 
.
B.
2;3 .
C.
; 1 6;
 
.
D.
–1;6 .
.
Câu 34. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
1
x
y
x
là:
A.
;1
. B.
1;
. C.
\ 1
. D.
;1
.
Câu 35. Nghiệmnguyênnhỏnhấtcủabấtphươngtrình:
5
0
( 7)( 2)
x
x x
là:
A.
–5
x
. B.
–6
x
. C.
–3
x
. D.
–4
x
.
Câu 36. Khigiảibấtphươngtrình
2
3 0
1
x
x
.Mộthọcsinhlàmnhưsau
(I)
2 2
3 0 3
1 1
x x
x x
(1)
(II)
(1) 2 3( 1)
x x
(2)
(III)
(2) 2 3 3 1
x x x
Vậybấtphươngtrìnhcótậpnghiệm
( ;1)
Cáchgiảitrênđúnghaysai?Nếusauthì
A. Saitừbước
II
. B. Saitừbước
III
.
C. Hướngdẫngiảiđúng. D. Saitừbước
I
.
Câu 37. Tậphợpcácgiátrị
m
đểhệbấtphươngtrình
2 1 3
0
x
x m
cónghiệmduynhấtlà:
A.
;2

. B.
. C.
2
. D.
2;

.
Câu 38. Tậptấtcảcácgiátrịcủamđểhệbấtphươngtrình
2 3 0
2
x
x m
vônghiệmlà:
A.
1
;
2

. B.
1
;
2

. C.
1
;
2

. D.
1
;
2

.
Câu 39. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
6 7 0
x x
là
A.
1;7
. B.
; 7 1;
 
.
C.
; 1 7;
 
. D.
7;1
.
Câu 40. Hệbấtphươngtrình
4 3
6
2 5
1
2
3
x
x
x
x
cónghiệmlà:
A.
7 3
x
. B.
33
3
8
x
. C.
5
3
2
x
. D.
5 33
2 8
x
.
Câu 41. Chohệbấtphươngtrình
2 2
0 (1)
4 1 (2)
x m
x x x
Hệđãchocónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
5.
m
. B.
5.
m
. C.
5.
m
. D.
5.
m
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 42. Hệbấtphươngtrình
2
2
2 3 0
11 28 0
x x
x x
cónghiệmlà
A.
–1
x
hoặc
3 4
x
hoặc
7
x
. B.
4
x
hoặc
7
x
.
C.
–1
x
hoặc
7
x
. D.
3 4
x
.
Câu 43. Xácđịnhmệnhđềđúng.
A.
2 1 2 1 0
x x x x
. B.
1 1 0
x x x x
.
C.
2
2 3 2 2 3 2
x x
. D.
1 1 0
x x x x
.
Câu 44. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
3 3
x
x
x x
là:
A.
;1
. B.
1;3
. C.
1;3
. D.
;3

.
Câu 45. Tậphợpnghiệmcủabấtphươngtrinhsau:
1 3 5
3
2 2
x
x x
là:
A.
\{2}
. B.
12
5
x
hoặc
2 2
x
.
C.
;2
. D.
(2; )
.
Câu 46. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 2
x x
là:
A.
( 1; )
S
. B.
; 1
S

. C.
1
;
2
S

. D.
1
;
2
S

.
Câu 47. Nếu
1 2
m
thìsốnghiệmcủaphươngtrình
2
2 5 6 0
x mx m
làbaonhiêu.
A. 0. B. 1.
C. 2. D. Chưaxácđịnhđược
Câu 48. Tìmmđểbấtphươngtrình
2
3 4
m x mx
cónghiệm
A.
1
m
. B.
0
m
.
C.
1
m
hoặc
0
m
. D.
m
.
Câu 49. Chohệbấtphươngtrình
0 (1)
5 0 (2)
x m
x
.Hệđãchocónghiệmkhivàchỉkhi:
A.
5
m
. B.
5
m
. C.
5
m
. D.
5
m
.
Câu 50. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 1
1
3
4 3
3
2
x
x
x
x
là
A.
1
1;
3
. B.
4
2;
5
. C.
3
2;
5
. D.
4
2;
5
.
Câu 51. Tậphợpcácgiátrịcủamđểphươngtrình
2
1
1 1
x m m
x
x x
cónghiệmlà:
A.
1
;
3

. B.
1
;
3

. C.
1
;
3

. D.
1;

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 52. Bấtphươngtrình:
1 1 1 1
0
1 2 1 2x x x x
khôngthỏamãnvớikhoảngnàosauđây:
A.
1
–1; .
2
B.
3;5 .
C.
2;3 .
D.
1
0; .
3
Câu 53. Tậphợpcácgiátrịcủa
m
đểphươngtrình
2 2
( 1) ( 2) 2 1
4 4
m x m x m
x x
cónghiệmlà
A.
5 7
;
2 2
. B.
5 7
;
2 2
. C.
. D.
7 3
;
2 2
.
Câu 54. Giảibấtphươngtrình:
2
1
2 1
x
x x
.
A.
1 2
x
. B.
1 2
x
.
C.
1
x
hoặc
2
x
. D.
1
x
hoặc
2
x
.
Câu 55. Bấtphươngtrình
3 5 2
1
2 3
x x
x
cónghiệmlà
A.
5,0
x . B. mọi
x
đềulànghiệm.
C.
4,11
x . D. vônghiệm.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A B C D B D A D C D B A C D B A C D A C B C D B C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B C B C C D B A D B A C D A A A C B A B C C D B D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B D A A A
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Bấtphươngtrình
2 2
( 1) 3 10 2m x x m m
:
A. Cóvôsốnghiệmkhivàchỉkhi
3
m
.
B. Cótậpnghiệmlà
1
;
3
m
m

khivàchỉkhi
3
3
m
m
.
C. Cótậpnghiệmà
1
;
3
m
m

khivàchỉkhi
3 3
m
D. CảAvàCđềuđúng.
Câu 2. Tậphợpcácgiátrịcủa
m
đểbấtphươngtrình
2 2
2
m m x m
thoảmãnvớimọi
x
là
A.
2;0
. B.
2;0
. C.
0
. D.
2;0
.
Câu 3. Chohệbấtphươngtrình
7 0
1
x
mx m
.Xétcácmệnhđềsau
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
I)Với
0m
hệluôncónghiệm.
II)Với
1
0
6
m
hệvônghiệm
III)Với
6m
hệcónghiệmduynhất.
Mệnhđềnàođúng
A. ChỉI). B. II)vàIII). C. ChỉIII). D. I),II),III)
Câu 4. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
5 5
x
x
x x
A.
;2

. B.
2;
. C.
2;5
. D.
;2

.
Câu 5. Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
đểvớimọi
x
tacó
2
2
5
1 7
2 3 2
x x m
x x
A.
5
3
m
. B.
14
13
m . C.
5 14
3 13
m . D.
14 5
13 3
m
.
Câu 6. Vớigiátrịnàocủamthìhaibấtphươngtrìnhsauđâytươngđương?
1 3 0
a x a
;
1 2 0
a x a
A.
1a
. B. Khôngtồntại
a
.
C.
1a
. D.
5a
.
Câu 7. Bấtphươngtrình
2
2
3 1
3
1
x x
x x
cónghiệmlà
A.
5 3
2
x
hoặc
5 3
2
x
. B.
3 5
2
x
hoặc
3 5
2
x
.
C.
3 5
2
x
hoặc
3 5
2
x
. D.
5 3
2
x
hoặc
5 3
2
x
.
Câu 8. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
x x
x
là
A.
0 1x
. B.
1x
,
2
x
. C.
0
x
,
1x
. D.
0 1x
.
Câu 9. Với giá trị nào của
m
để 2 bất phương trình sau là tương đương:
2 4 0
mx m
và
( 1) 2 0
m x m
.
A.
4 2 3
m
. B.
4 2 3
m
.
C.
4 2 3 4 2 3
m
. D.
4 2 3
m
.
Câu 10. Bấtphươngtrình
(3 1) 2 (3 2) 5m x m m x
cótậphợpnghiệmlàtậpconcủa
[2; )
khivà
chỉkhi:
A.
11
2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
11
2
m
.
Câu 11. Định
m
đểhệsaucónghiệmduynhất
3
3 9
mx m
m x m
.
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
2
m
. D.
1
m
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 12. Vớigiátrịnàocủa
m
thì phươngtrình
2
( 1) 2( 2) 3 0
m x m x m
cóhainghiệm
1 2
,x x
và
1 2 1 2
1
x x x x
?
A.
1 3
m
. B.
2
m
. C.
3
m
. D.
1 2
m
.
Câu 13. Hệbấtphươngtrình
3 4 0
1
x x
x m
vônghiệmkhi
A.
0
m
. B.
2
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 14. Chohệbấtphươngtrình
7 0
1
x
mx m
.Xétcácmệnhđềsau
I
:Với
0
m
,hệluôncónghiệm.
II
:Với
1
0
6
m
,hệvônghiệm.
III
:Với
1
6
m
,hệcónghiệmduynhất.
Mệnhđềnàođúng?
A. Chỉ
III
. B.
I
,
II
và
III
. C. Chỉ
I
. D.
II
và
III
.
Câu 15. Tậphợpcácgiátrịcủa
m
đểbấtphươngtrình
2
m m x m
vônghiệmlà
A.
1
. B.
0;1
. C.
0
. D.
0;1
.
Câu 16. Bấtphươngtrình:
2
3 0
mx mx
vớimọi
x
khivàchỉkhi.
A.
0
m
hoặc
12
m
. B.
0 12
m
.
C.
0 12
m
D.
0
m
hoặc
12
m
.
Câu 17. Vớigiátrịnàocủa
m
đểhệbấtphươngtrìnhsaucó1nghiệmduynhất:
( 2) 3 0
(2 5) 2 6 0
m x m
m x m
.
A.
3
4
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
4
3
m
.
Câu 18. Chohệbấtphươngtrình
2 0
2 3 3
1
5 5
mx m
x x
.Xétcácmệnhđềsau:
(I)Khi
0
m
thìhệbấtphươngtrìnhđãchovônghiệm.
(II)Khi
0
m
thìhệbấtphươngtrìnhđãchocótậpnghiệmlà
.
(III)Khi
0
m
thìhệbấtphươngtrìnhđãchocótậpnghiệmlà
2
;
5

.
(IV)Khi
0
m
thìhệbấtphươngtrìnhđãchocótậpnghiệmlà
2
;
5

.
Trongcácmệnhđềtrêncóbaonhiêumệnhđềđúng?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 19. Bấtphươngtrình:
2
3 2 1 0
x x
cótậpnghiệmlà:
A.
2
;
3

. B.
. C.
2
;
3

. D.
2
;
3

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 20. Chobấtphươngtrình:
1 2 0
x mx
(*).Xétcácmệnhđềsau:
I
Bấtphươngtrìnhtươngđươngvới
2 0
mx
.
II
0
m
làđiềukiệncầnđểmọi
1x
lànghiệmcủabấtphươngtrình(*).
III
Với
0
m
,tậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhlà
2
1x
m
.
Mệnhđềnàođúng?
A. Chỉ
I
. B. Chỉ
III
. C.
II
và
III
. D. Cả
I
,
II
,
III
.
Câu 21. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
3 6 3
5
7
2
x
x m
cónghiệm.
A.
11
m
. B.
11
m
. C.
11
m
. D.
11
m
.
Câu 22. Vớigiátrịnàocủa
m
thìbấtphươngtrình
2
0
x x m
vônghiệm?
A.
1
4
m
. B.
1
m
. C.
1
4
m
. D.
1
m
.
Câu 23. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
2
x
x
là
A.
1
, 2 ,
2
S
 
B.
1;S
.
C.
, 2
S

. D.
1
,
2
S
.
Câu 24. Tậphợpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 5 2 3x x
là:
A.
2
;8
5
. B.
2
;8
5
. C.
2
;8
5
. D.
2
8;
5
.
Câu 25. Tìm
m
để
2
1 0,
m x mx m x
?
A.
1
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
1
m
.
Câu 26. Vớiđiềukiện
1x
,bấtphươngtrình
2 1
2
1
x
x
tươngđươngvớimệnhđềnàosauđây:
A.
2 1
2
1
x
x
. B. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
C.
1 0
x
hoặc
4 3
0
1
x
x
. D.
2 1
2 2
1
x
x
.
Câu 27. Chobấtphươngtrình:
2 2
2 1
m x m x
(1).Xétcácmệnhđềsau:
(I)Bấtphươngtrìnhtươngđươngvới
2 1x x
(2).
(II)Với
0
m
,bấtphươngtrìnhthoả
x
.
(III)Vớimọigiátrị
m
thìbấtphươngtrìnhvônghiệm.
Mệnhđềnàođúng?
A. Chỉ(II). B. (I)và(II).
C. (I)và(III). D. (I),(II)và(III).
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 28. Bấtphươngtrình
3
2 1
2
x x x
cónghiệmlà
A.
9
0
2
x
. B.
2
x
. C.
1x
. D.
9
2
x
.
Câu 29. Giảibấtphươngtrình
1 4 7
x x
.Giátrịnghiệmnguyêndươngnhỏnhấtcủa
x
thoảbất
phươngtrìnhlà
A.
8
x
. B.
7
x
. C.
6
x
. D.
9
x
.
Câu 30. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
x x
x
là
A.
0 1x
. B.
0 1x
. C.
1; 2
x x . D.
0; 1x x
.
Câu 31. Nghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
2
x
x
là
A. Vônghiệm. B.
2x
;
1
2
x
C.
1
2
2
x
. D.
1
2
x
;
2x
.
Câu 32. Bấtphươngtrình
2 2
4 2 4
9 3 3
x x
x x x x
cónghiệmnguyênlớnnhấtlà
A.
1x
. B.
1x
. C.
2x
. D.
2x
.
Câu 33. Vớigiátrịnàocủa
a
thìhaibấtphươngtrìnhsauđâytươngđương?
1 3 0
a x a
(1)
1 2 0
a x a
(2).
A.
1
a
. B.
1 1a
. C.
1
a
. D.
5
a
.
Câu 34. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểhệbấtphươngtrình
3 0
1
x
m x
vônghiệm.
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4
m
.
Câu 35. Bấtphươngtrình
2
2
5 4
1
4
x x
x
cónghiệmlà
A.
2 0
x
hoặc
5
2
x
. B.
0
x
hoặc
8 5
5 2
x
,
2
x
.
C.
8
5
x
hoặc
8
2
5
x
. D.
–2
x
hoặc
8
0
5
x
.
Câu 36. Tìm
m
để
2
( ) 2 2 3 4 3 0,
f x x m x m x
?
A.
3
4
m
. B.
3 3
4 2
m
. C.
1 3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 37. Bấtphươngtrình
1 4 7
x x
cónghiệmnguyêndươngnhỏnhấtlà
A.
7x
. B.
4x
. C.
5x
. D.
6x
.
Câu 38. Giảiphươngtrình:
1 1 4
x x
.
A.
{ 2}
. B.
2
. C.
2
. D. Vônghiệm.
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
D B A A C B C C D A A A D B C B B D B
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
C B A A A B C A D C D B D D A B C D C
Bài 4. Dấu nhị thức bậc nhất
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2 5 3
f x x
khôngdương?
A.
1 4
x
. B.
5
2
x
. C.
0
x
. D.
1x
.
Câu 2. Bấtphươngtrình
2 1 4
x x
cótậpnghiệmlà
A.
 
; 2 2;
. B.

2;
.
C.
 ; 1
. D.
 
; 1 2;
.
Câu 3. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
0
5
x
x
là
A.
2;5
. B.
2;5
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Câu 4. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2 1
2
1
x
f x
x
luôndương?
A.
1,

. B.
3
, 3,
4

.
C.
3
,1
4
. D.
3
, \ 1
4

.
Câu 5. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 1
1 1x x
là
A.
0;1
. B.
. C.
. D.
1;1
.
Câu 6. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2 3 1
f x x
khôngdương?
A.
1 2
x
. B.
1 2
x
. C.
1 3
x
. D.
1 1x
.
Câu 7. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
1 3
f x x x
khôngâm?
A.
3,1
. B.
3,1
.
C.
, 3 1,
 
. D.
, 3 1,
 
.
Câu 8. Bấtphươngtrình
1 1x x
cónghiệmlà
A.

1;
. B.

;0
. C.
 
;
. D.
1
.
Câu 9. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
0
3x x
là
A.
3;1
. B.
 ; 3
. C.
( ; 3) [1; )
. D.
3; 1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 10. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 5
1 1
x x
x x
A.
6; 4
. B.

1;
. C.

; 1 1;3
. D.
3;5 6;16
.
Câu 11. Với
x
thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức
6 5 2 10 8
f x x x x x x
luôn
dương?
A.
5;

. B.
. C.
. D.
;5

.
Câu 12. Bấtphươngtrình
2 4
x x
cótậpnghiệmlà
A.
. B.
2
. C.
6
. D.

1;
.
Câu 13. Bấtphươngtrình
3 3
x x
cótậpnghiệmlà
A.

;3
. B.
 
;
. C.
3
. D.

3;
.
Câu 14. Bấtphươngtrình
2 5 3
x
cótậpnghiệmlà
A.
0
. B.
2;3
. C.
1; 4
. D.
5
2
.
Câu 15. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1
x
là
A.
; 2 0;
 
. B.
; 2
.
C.
2;

. D.
2;0
.
Câu 16. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
4 1
3
3 1
x
x
A.

4
;
5
. B.
4 1
;
5 3
. C.
4 1
;
5 3
. D.
4
;
5
.
Câu 17. Giảihệbấtphươngtrình:
3 2
1 2 1
2 2
2 1 1
x x
x
x x
.
A.
1 1
2 4
x x
. B.
1 5
1 v 0 1 v
2 2
x x x
.
C.
1 1
2
2 4
x x
. D.
1
1
2
x
.
Câu 18. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
2
x
là
A.
;0

. B.
1
;
2

.
C.
1
0;
2
. D.
1
;0 ;
2
 
.
Câu 19. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2
5
x
f x
x
khôngdương
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
2,5
. B.
2,5
C.
2,5
. D.
2,5
.
Câu 20. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
1 1
1 1
f x
x x
luônâm
A. Mộtđápsốkhác. B.
. C.
. D.
1,1
.
Câu 21. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
1 2
2 1
x x
f x
x x
khôngâm?
A.
1
2; 1;
2

. B.
1
; 2 ;1
2

.
C.
1
2;
2
. D.
2;

.
Câu 22. Bấtphươngtrình
5 2
x
cótậpnghiệmlà
A.
3;7
. B.
5;7
. C.
3;7
. D.
5;7
.
Câu 23. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2 1 4
f x x x
luôndương?
A. Mộtđápsốkhác. B.
2
x
.
C.
2
x
hoặc
2
x
. D.
1 1x
.
Câu 24. Bấtphươngtrình:
2 6 1) 0
x x
cónghiệmlà
A.
1.
x
B.
1.
x
C.
–3; –1.
x x
D.
–3.
x
Câu 25. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
1
2
x
x
là
A.

1
; 2 ( ;1]
2
. B.
 
1
; 2 ;
2
.
C.
 ; 2
. D.

1
;
2
.
Câu 26. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
2 1 3 1 2 5
f x x x x x
luôndương
A.
x
. B.
3,24
x
. C.
2,12
x
. D. Vônghiệm.
Câu 27. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2
5 1 7 2f x x x x x x
luôn
dương
A.
2,5
x
. B.
2,6
x
. C. Vônghiệm. D.
.
x
Câu 28. Vớigiátrịnàocủa
m
thìnhịthứcbậcnhất
3f x mx
luônâmvớimọi
x
?
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
Câu 29. Tìmsốnguyênnhỏnhấtcủa
x
để
5
7 2
x
f x
x x
luôndương
A.
4.
x
B.
–5.
x
C.
–6.
x
D.
–3.
x
Câu 30. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2
1
1
f x
x
âm?
A.
1;1
. B.
; 1
.
C.
; 1 1;
 
. D.
1;

.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 31. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2
2 1
x
f x
x
khôngâm?
A.
1
; 2;
2
S
 
. B.
1
;2
2
S
.
C.
1
;2
2
S
. D.
1
; 2;
2
S
 
.
Câu 32. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
4
2
3
x
là
A.
 ; 1
. B.
3; 1
.
C.

1;
. D.
 
; 3 1;
.
Câu 33. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
4
2
3
f x
x
khôngdương?
A.
, 1
. B.
, 3 1,
 
.
C.
3, 1
. D.
1,

.
Câu 34. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
4 1
3
3 1
x
f x
x
khôngdương?
A.
4
,
5

. B.
4
,
5

. C.
4 1
,
5 3
D.
4 1
,
5 3
Câu 35. Bấtphươngtrình
1 3 2
x
cótậpnghiệmlà
A.
 
1
; 1;
3
. B.

1;
.
C.

1
;
3
. D.

1;
.
Câu 36. Bấtphươngtrình
3 1
x
cótậpnghiệmlà
A.

;2 4;
. B.
3
. C.
3;4
. D.
2;3
.
Câu 37. Chonhịthứcbậcnhất
23 20
f x x
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
0
f x
với
20
;
23
x
. B.
0
f x
với
5
2
x
.
C.
0
f x
với
20
;
23
x

D.
0
f x
với
x
.
Câu 38. Vớigiátrịnàocủa
m
thìkhôngtồntạigiátrịcủa
x
để
2f x mx m x
luônâm?
A.
2
m
. B.
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 39. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
3 3
2 3
2 4 2 4
f x x
x x
âm?
A.
2 3
x
. B.
3
2
x
và
2
x
. C.
3
2
x
. D. Tấtcảđềuđúng.
Câu 40. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
1
1
2
x
f x
x
luônâm
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A. Vônghiệm. B.
1
2,
2
x x
. C.
1
2
2
x
. D.
1
, 2
2
x x
.
Câu 41. Giảibấtphươngtrình:
3
2 3
2
x
x
.
A.
9
2
2
x x
. B.
9
7
2
x x
. C.
9
2
2
x
. D.
9
7
2
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
A
A
C
D
D
A
C
C
A
C
B
D
B
C
A
B
B
D
D
D
B
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
A
C
A
A
A
C
B
C
C
B
D
B
D
A
A
C
D
B
B
D
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Chobấtphươngtrình
1 4 7
x x
.Nghiệmnguyêndươngnhỏnhấtcủabấtphươngtrìnhlà
A.
8x
. B.
6x
. C.
3x
. D.
9
x
.
Câu 2. Định m để bất phương trình
(3 4) 6 3 2m x mx m
có tập hợp nghiệm là tập hợp con của
( ; 3].
A.
7
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 3. Tìm
x
để
1 2 1 2 3
f x x x x x x
luôndương
A.
–3; –1 –1;1 1;3
B.
2
x
C.
1;

D.
–3;–1 1;1 1;3
Câu 4. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2 4
f x x x
khôngdương?
A.
6
x
. B. Vônghiệm. C.
1,

D.
2
x
.
Câu 5. Địnhmđểbấtphươngtrìnhsaucónghiệm:
2 2
( 2) (2 1) 2.
m x m m m x
A.
1
m
2
m
. B.
1
m
3
m
.
C.
3
m
2
m
. D.
1
m
.
Câu 6. Tìmsốnguyêndươngnhỏnhất
x
đểnhịthứcbậcnhất
1 4 7
f x x x
luôndương
A.
4
x
. B.
5
x
. C.
6
x
. D.
7
x
.
Câu 7. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
3
1
4
x
x
là
A.

4;
. B.
 ; 4
.
C.
1;1
. D.
 
; 4 1;1 4;
.
Câu 8. Bấtphươngtrình:
1 2 1 2 3
x x x x x
cótậpnghiệmlà:
A.
2; . 
B.
1; .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
C.
1
–2;–1 –1;0 0; .
3
D.
–2;–1 –1;1 .
Câu 9. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2 1
f x x x
luôndương?
A.
1
; 1;
3
 
. B.
1
;1
3
.
C.
. D. vô nghiệm.
Câu 10. Địnhmđểbấtphươngtrình
( 3) 3 ( 2) 2
m x m m x
cótậphợpnghiệmlàtậphợpconcủa
[2; ).
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
0 2
m
.
Câu 11. Vớigiátrịnàocủamthìbấtphươngtrìnhsauvônghiệm:
2
( 4) 2 (3 2) .m x m x m
A.
2
m
. B.
1 2
m m
.
C.
1 2
m m
. D.
1
m
.
Câu 12. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
1
0
3
x
x
là
A.
3; 1 1; 3
. B.
3; 1 1; 3
.
C.

; 3 1;1 3;
. D.
.
Câu 13. Bấtphươngtrình
3
2 1
2
x x x
cótậpnghiệmlà
A.
2
. B.
1
. C.

9
;
2
. D.
9
0;
2
.
Câu 14. Gọi
S
làtậptấtcảcácgiátrịcủa
x
đểđathức
6 2 3f x mx x m
luônâmkhi
2
m
.Hỏi
cáctậphợpnàosauđâylàphầnbùcủatập
S
?
A.
3;

. B.
3;

. C.
;3

. D.
;3

.
Câu 15. Bấtphươngtrình:
1 2 3 2 5 3
x x x x
cótậpnghiệmlà:
A.
8
4;0 2;
3
. B.
4;

. C.
0;2
. D.
0;

.
Câu 16. Tìm các giá trị thực của tham số
m
để không tồn tại giá trị nào của
x
sao cho nhị thức
2f x mx m x
luônâm.
A.
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2
m
.
Câu 17. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
1 1
3 2
f x
x
luônâm?
A.
3
x
hay
5
x
. B.
x
.
C.
3
x
hay
5
x
. D.
5
x
hay
3
x
.
Câu 18. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsố
m
đểđathức
1
f x m x m x
khôngâmvớimọi
; 1 .
x m

A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 19. Vớigiátrịnàocủamthìbấtphươngtrìnhsauvônghiệm:
(2 1) 3 ( 3) 5.
m x m m x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
3
m
. B.
4
m
. C.
5
3
m
. D.
1
2
m
.
Câu 20. Sốcácgiátrịnguyênâmcủa
x
đểđathức
3 2 4
f x x x x
khôngâmlà
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
D
C
D
C
D
C
A
B A
B
C
D
A
C
A
D
B A
Bài 5. Bất phương trình và hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Cặpsố
1; –1
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
3 1 0
x y
. B.
3 1 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
0
x y
.
Câu 2. Chohệbấtphươngtrình
05
033
0
yx
yx
yx
.
Hỏikhẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. Điểm
2;2
D
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
5;3
B
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
1; 1
C
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 3. Chobấtphươngtrình
3 1 4 2 5 3x y x
.Khẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
2;2
B
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
4;2
C
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
5;3
D
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 4. Chohệbấtphươngtrình
045
0132
yx
yx
.
Hỏikhẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Điểm
2;4
C
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
3;4
D
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
1;4
A
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 5. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 3 4 1 3x y x y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
0;0
. B.
3;0
. C.
3;1
. D.
2;1
.
Câu 6. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
5 2 9 2 2 7
x x y
khôngchứađiểmnàotrongcácđiểm
sau?
A.
2; 1
. B.
2;1
. C.
2;3
. D.
0;0
.
Câu 7. Trongcácđiểmsauđây,điểmnàothuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 2 0
2 1 0
x y
x y
A.
0;1
. B.
–1;1
. C.
1;3
. D.
–1;0
.
Câu 8. Trongcáccặpsốsauđây,cặpnàokhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
4 5 0
x y
?
A.
5;0
. B.
2;1
. C.
1; 3
. D.
0;0
.
Câu 9. Chohệbấtphươngtrình
01
052
0152
yx
yx
yx
.
Hỏikhẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. Điểm
1;0
B
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
0; 2
C
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
0;2
D
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 10. Cặpsốnàosauđâykhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
5 2 1 0
x y
?
A.
1;3
. B.
–1;1
. C.
–1;0
. D.
0;1
.
Câu 11. Chobấtphươngtrình
4 1 5 3 2 9x y x
.Khẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. Điểm
1;1
B
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
1;1
C
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
2;5
D
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 12. Trongcáccặpsốsauđây,cặpnàokhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
2 1x y
?
A.
3; 7
. B.
0;1
. C.
0;0
. D.
2;1
.
Câu 13. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
2 2 0
x y
. B.
2 0
x y
. C.
2 5 2 0
x y
. D.
3 2 0
x y
.
Câu 14. Chobấtphươngtrình
3 2 2 5 2 1
x y x
.Khẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhsai?
A. Điểm
2; 5
B
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
1; 6
C
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
3; 4
A
thuộcmiềnnghiệmcủabấtphươngtrìnhđãcho.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 15. Chohệbấtphươngtrình
0
4
2
3
)1(2
01
32
x
y
x
yx
.
Hỏikhẳngđịnhnàodướiđâylàkhẳngđịnhđúng?
A. Điểm
3;4
D
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
B. Điểm
2;1
A
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
C. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
D. Điểm
1;1
C
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcho.
Câu 16. Cặpsốnàosauđâykhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
4 5 0
x y
?
A.
0;0
. B.
1; 3
. C.
5;0
. D.
2;1
.
Câu 17. Trongcáccặpsốsauđây,cặpnàokhônglànghiệmcủabấtphươngtrình
2 1x y
?
A.
0;1
. B.
3; 7
. C.
2;1
. D.
0;0
.
Câu 18. Điểm
0;0
O
thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
3 6 0
2 4 0
x y
x y
. B.
3 6 0
2 4 0
x y
x y
. C.
3 6 0
2 4 0
x y
x y
. D.
3 6 0
2 4 0
x y
x y
.
Câu 19. Trongcáccặpsốsau,tìmcặpsốkhônglànghiệmcủahệbấtphươngtrình
0232
02
yx
yx
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 20. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
6
82
3
93
y
xy
yx
yx
làphầnmặtphẳngchứađiểmnàosauđây?
A.
1;2
. B.
2;1
. C.
8;4
. D.
0;0
.
Câu 21. Cặpsốnàosauđâylànghiệmcủabấtphươngtrình
–2 3
x y y
?
A.
4; –4
. B.
2;1
. C.
–1; –2
. D.
4;4
.
Câu 22. Cặpsố
2;3
lànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
2 3 1 0
x y
. B.
0
x y
. C.
4 3x y
. D.
3 7 0
x y
.
Câu 23. Bấtphươngtrình
3 2 1 0
x y x
tươngđươngvớibấtphươngtrìnhnàosauđây?
A.
5 2 2 0
x y
. B.
5 2 1 0
x y
. C.
4 2 2 0
x y
. D.
2 2 0
x y
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A
C
A
D
D
C
B
B
B
A
C
B
A
C
B
D
A
D
C
C
D
B
A
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 3 6 0
0
2 3 1 0
x y
x
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1
0 ; .
3
D
B.
0 ; 2
B
. C.
1 ; 3
C
. D.
1 ; 2 .
A
Câu 2. Chohệbấtphươngtrình
0
2 5 0
x y
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
1 2
;
2 5
S
. B.
1;1
S
. C.
1; 1
S
. D.
1
1;
2
S
.
Câu 3. Chobấtphươngtrình
2 3 2 0
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
2
;0
2
S
. B.
1; 2
S
. C.
1;0
S
. D.
1;1
S
.
Câu 4. Chohệbấtphươngtrình
3
2 1 1
2
4 3 2 2
x y
x y
cótậpnghiệm
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
; | 4 3 2
S x y x y
.
B. Biểudiễnhìnhhọccủa
S
lànửamặtphẳngchứagốctọađộvàkểcảbờ
d
,với
d
làlàđường
thẳng
4 3 2
x y
.
C. Biểudiễnhìnhhọccủa
S
lànửamặtphẳngkhôngchứagốctọađộvàkểcảbờ
d
,với
d
làlà
đườngthẳng
4 3 2
x y
.
D.
1
; 1
4
S
.
Câu 5. Chobấtphươngtrình
2 5 0
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
2;2
S
. B.
1;3
S
. C.
2;2
S
. D.
2;4
S
.
Câu 6. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
3 2
3
x y
x y
y x
chứađiểmnàosauđây?
A.
0 ; 1
C
. B.
1 ; 0 .
D
C.
1 ; 0
A
. D.
2 ; 3
B
.
Câu 7. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 1x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
3 ; 3
C
. B.
1 ; 1
D
. C.
1 ; 1 .
A
D.
2 ; 2
B
.
Câu 8. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 9
3
2 8
6
x y
x y
y x
y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
8;4
. B.
1;2
. C.
2;1
. D.
0;0
.
Câu 9. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 3 4 1 3x y x y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
nào?
A.
3;0
. B.
3;1
. C.
1;1
. D.
0;0
.
Câu 10. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 0
x y
khôngchứađiểmnàosauđây?
A.
3 ; 1
D
. B.
2 ; 1
B
. C.
1
1 ;
2
C
. D.
1 ; 2
A
.
Câu 11. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 2 6 0
3
2( 1) 4
2
0
x y
y
x
x
không chứađiểmnàosauđây?
A.
2 ; 3 .
D
B.
2 ; 2
A
. C.
3 ; 0 .
B
D.
1 ; 1 .
C
Câu 12. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 1 2 4
x y x
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 5 .
B
B.
4 ; 3 .
C
C.
0 ; 4 .
D
D.
1 ; 1 .
A
Câu 13. Chohệ
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
x y
x y
.Gọi
1
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình(1),
2
S
làtậpnghiệmcủabất
phươngtrình(2)và
S
làtậpnghiệmcủahệthì
A.
1
S S
. B.
1 2
S S
. C.
2 1
S S
. D.
2
S S
.
Câu 14. Phầnkhônggạchchéoởhìnhsauđâylàbiểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrong
bốnhệA,B,C,D?
A.
0
3 2 6
x
x y
. B.
0
3 2 6
y
x y
. C.
0
3 2 6
y
x y
. D.
0
3 2 6
x
x y
.
Câu 15. Mệnhđềnàosauđâysai?
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 2 2 1
x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
4;2
. D.
1; 1
.
Câu 16. Xétbiểuthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ
5
42
22
yx
xy
xy
.Chọnmệnhđềđúng.
O
2
3
y
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
min 0
F
khi
4, 4
x y
. B.
min 2F
khi
0, 2
x y
.
C.
min 3
F
khi
1, 4
x y
. D.
min 1F
khi
2, 3
x y
.
Câu 17. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 1 0
3 5 0
x
x
chứađiểmnàosauđây?
A.
1
; 10
2
D
. B. Khôngcó. C.
5
; 2 .
3
B
D.
3 ; 1 .
C
Câu 18. Điểmnàosauđâythuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 5 1 0
2 5 0
1 0
x y
x y
x y
?
A.
0;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 19. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 0
2 3 1 0
y
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
4 ; 3
B
. B.
7 ; 4
C
. C.
4 ; 4 .
D
D.
3 ; 4
A
.
Câu 20. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 6
x y
là
A. B.
C. D.
Câu 21. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
3 0
2 3
2
x y
x y
y x
không chứađiểmnàosauđây?
O
2
3
y
x
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
x
2
3
y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
1 ; 1 .
B
B.
3 ; 0 .
C
C.
3 ; 1 .
D
D.
0 ; 1 .
A
Câu 22. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2(2 5) 2(1 )x y x
không chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 2
A
. B.
1 2
;
11 11
B
. C.
0 ; 3
C
. D.
4 ; 0
D
.
Câu 23. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 2 2 0
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1 .
A
B.
1 ; 0
B
. C.
2 ; 2
C . D.
2 ; 2 .
D
Câu 24. Điểmnàosauđâykhông thuộcmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 3 1 0
5 4 0
x y
x y
?
A.
2;4
. B.
0;0
. C.
3;4
. D.
1;4
.
Câu 25. Chohệbấtphươngtrình
0
3 1 0
x
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
2;0
S
. B.
1; 3
S
. C.
3;0
S
. D.
1;2
S
.
Câu 26. Mệnhđềnàosauđâyđúng?.
Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
1 0
2 3
3
2( 1) 4
2
0
x y
y
x
x
làphầnmặtphẳngchứađiểm
A.
3;4
. B.
0;0
. C.
1;1
. D.
2;1
.
Câu 27. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ:
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
là:
A.
min 3 1, 4F khi x y
. B. Khôngtồntạigiátrịnhỏnhấtcủa
F
.
C.
min 1 2, 3F khi x y
. D.
min 2 0, 2F khi x y
.
Câu 28. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
0
3 3 0
5 0
x y
x y
x y
làphầnmặtphẳngchứađiểm
A.
2;2
. B.
0;0
. C.
1; 1
. D.
5;3
.
Câu 29. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
1 3 1 3 2
x y
chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 1
C
. B.
3 ; 3
D . C.
1 ; 1
A
. D.
1 ; 1
B
.
Câu 30. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 6
x y
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A. B.
C. D.
Câu 31. Mệnhđềnàosauđâysai?.
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 2 2 5 2 1
x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0;0
. B.
2; 5
. C.
1; 6
. D.
3; 4
.
Câu 32. Miềntamgiác
ABC
kểcảbacạnhsauđâylàmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhnàotrongbốn
hệA,B,C,D?
O
2
3
y
x
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
x
2
3
y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
A.
0
4 5 10
5 4 10
x
x y
x y
. B.
0
5 4 10
4 5 10
x
x y
x y
. C.
0
5 4 10
4 5 10
x
x y
x y
. D.
0
5 4 10
5 4 10
y
x y
x y
.
Câu 33. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
3 2
x y
x y
không chứađiểmnàosauđây?
A.
1 ; 0 .
A
B.
1 ; 0 .
B
C.
3 ; 4
C
. D.
0 ; 3 .
D
Câu 34. Mệnhđềnàosauđâyđúng?
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
4 1 5 3 2 9x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
2;5
.
Câu 35. Chohệbấtphươngtrình
0
3 1 0
x
x y
cótậpnghiệmlà
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
1; 5
S
. B.
4; 3
S
. C.
1; 1
S
. D.
1; 3
S
.
Câu 36. Mệnhđềnàosauđâyđúng?
Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
3 1 4 2 5 3x y x
lànửamặtphẳngchứađiểm
A.
2;2
. B.
5;3
. C.
0;0
. D.
4;2
.
Câu 37. Chohệbấtphươngtrình
3
1
1 0
2
x y
x y
cótậpnghiệm
S
.Mệnhđềnàosauđâylàđúng?
A.
1; 2
S
. B.
2;1
S
. C.
5; 6
S
. D.
7;3
S
.
O
C
B
5
2
2
A
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 38. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
0
3 3
5
x y
x y
x y
không chứađiểmnàosauđây?
A.
3 ; 2 .
A
B.
6 ; 3 .
B
C.
6 ; 4 .
C
D.
5 ; 4 .
D
Câu 39. Cho bất phương trình
2 4 5
x y
có tập nghiệm là
S
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định
đúng?
A.
1;5
S
. B.
1;1
S
. C.
1;10
S
. D.
1; 1
S
.
Câu 40. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthứctrên
F y x
miềnxácđịnhbởihệ
45
2
22
yx
yx
yx
là
A.
min 2F
khi
1, 1x y
. B.
min 2F
khi
0, 2
x y
.
C.
min 2F
khi
1, 1
x y
. D.
min 1F
khi
0, 1
x y
.
Câu 41. Trongcáccặpsốsau,cặpnàokhônglànghiệmcủahệbấtphươngtrình
2 0
2 3 2 0
x y
x y
là
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
1;1
. D.
1; 1
.
Câu 42. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình
5 2 9 2 2 7
x x y
làphầnmặtphẳngkhôngchứađiểm
nào?
A.
2; 1
. B.
0;0
. C.
2;1
. D.
2;3
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
A
D
A
A
A
B
B
A
C
D
D
A
B
B
C
D
B
C
B
D
B
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
B
A
B
C
D
C
D
C
C
A
B
B
D
A
C
D
A
D
C
C
A
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
; 2F x y x y
,vớiđiềukiện
02
02
0
50
yx
yx
x
y
là
A.
8
. B.
6
. C.
12
. D.
10
.
Câu 2. Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
; 2F x y x y
,vớiđiềukiện
0102
01
0
40
yx
yx
x
y
là
A.
6
. B.
8
. C.
10
. D.
12
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
Câu 3. Giátrịlớnnhấtcủabiếtthức
; 2F x y x y
vớiđiềukiện
0 4
0
1 0
2 10 0
y
x
x y
x y
là
A.
8
. B.
10
. C.
12
. D.
6
.
Câu 4. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
; 2F x y x y
vớiđiềukiện
0 5
0
2 0
2 0
y
x
x y
x y
là
A.
6
. B.
10
. C.
12
. D.
8
.
Câu 5. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ
2 2
2
5 4
x y
x y
x y
là
A.
min 2F
khi
4 2
,
3 3
x y
. B.
min 8
F
khi
2, 6
x y
.
C.
min 3
F
khi
1, 2
x y
. D.
min 0
F
khi
0, 0
x y
.
Câu 6. Giátrịnhỏnhấtcủabiếtthức
F y x
trênmiềnxácđịnhbởihệ
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
là.
A.
min 0
F
khi
0, 0
x y
. B.
min 2F
khi
0, 2
x y
.
C.
min 3
F
khi
1, 4
x y
. D.
min 1F
khi
2, 3
x y
.
Câu 7. Biểuthức
F y x
đạtgiátrịnhỏnhấtvớiđiềukiện
0
5
22
22
x
yx
yx
yx
tạiđiểm
;S x y
cótoạđộlà
A.
2;1
. B.
1;1
. C.
4;1
. D.
3;1
.
Câu 8. Chohệbấtphươngtrình
2
3 5 15
0
0
x y
x y
x
y
.Mệnhđềnàosauđâylàsai?
A. Đườngthẳng
:
x y m
cógiaođiểmvớitứgiác
ABCO
kểcảkhi
17
1
4
m
.
B. Gtrlớnnhấtcủabiểuthức
x y
,với
x
y
thỏanhệbấtphươngtrìnhđãcholà
17
4
.
C. Giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
x y
,với
x
y
thõanhệbấtphươngtrìnhđãcho0.
D. Trênmặtphẳngtọađộ
Oxy
,biểudiễnmiềnnghiệmcủahệbấtphươngtrìnhđãcholàmiềntứ
giác
ABCO
kểcảcáccạnhvới
0;3
A
,
25 9
;
8 8
B
,
2;0
C
và
0;0
O
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8
D C B B A D C A
LINK THAM KHẢO ĐÁP ÁN:
https://drive.google.com/open?id=1VEqiDN-IZU1VYnE2W_h2IyTWBMfH0P9l
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 200
Bài 6. Dấu tam thức bậc hai
PHẦN A. MC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
2
9 6f x x x
luôndương?
A.
;3
. B.
\ 3
. C.
. D.
3;
.
Câu 2. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìđathức
2
6 8f x x x
khôngdương?
A.
2;3
. B.
;2 4; 
.
C.
2;4
. D.
1;4
.
Câu 3. Bảngxétdấunàosauđâylàbảngxétdấucủatamthức
2
12 36f x x x
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Tamthứcnàosauđâynhậngiátrịâmvớimọi
2x
?
A.
2
2 3y x x . B.
2
5 6y x x . C.
2
5 6y x x . D.
2
16y x .
Câu 5. Bảngxétdấunàosauđâylàbảngxétdấucủatamthức
2
6f x x x
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Tamthức
2
12 13y x x nhậngiátrịâmkhivàchỉkhi
A.
1 13x
. B.
1x
hoặc
13x
.
C.
13 1x
. D.
13x
hoặc
1x
.
Câu 7. Bảngxétdấunàosauđâylàbảngxétdấucủatamthức
2
6 9f x x x
?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Tamthức
2
12 13 y x x
nhậngiátrịâmkhivàchỉkhi
A.
13x
hoặc
1x
. B.
1x
hoặc
13x
.
C.
13 1 x
. D.
1 13 x
.
Câu 9. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2
2 3f x x x
luôndương?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 201
A.
1;3
. B.
.
C.
. D.
; 1 3;
 
.
Câu 10. Tamthức
2
3 4
y x x
nhậngiátrịâmkhivàchỉkhi
A.
1x
hoặc
4
x
. B.
4 4
x
.
C.
x
. D.
4
x
hoặc
1
x
.
Câu 11. Tamthức
2
2 3y x x
nhậngiátrịdươngkhivàchỉkhi
A.
1
x
hoặc
3
x
. B.
2
x
hoặc
6
x
.
C.
1 3
x
. D.
3
x
hoặc
1
x
.
Câu 12. Chotamthứcbậchai
2
( ) ( 0)
f x ax bx c a
.Điềukiệncầnvàđủđể
( ) 0,f x x
là:
A.
0
0
a
. B.
0
0
a
. C.
0
0
a
. D.
0
0
a
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
B C D B D A B D C C A A
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthức
2
1
4 3
x
f x
x x
khôngdương?
A.
3;1
S
. B.
;1
S

.
C.
3; 1 1;S

. D.
; 3 1;1
S 
.
Câu 2. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
2
5 6
y
x x
là:
A.
6;1
. B.
; 6 1;
 
.
C.
; 1 6;
 
. D.
; 6 1;
 
.
Câu 3. Biểuthức
2 2
2 2 2 2
m x m x
luônnhậngiátrịdươngkhivàchỉkhi:
A.
4
m
hoặc
0
m
. B.
4 0
m
.
C.
0
m
hoặc
4
m
. D.
4
m
hoặc
0
m
.
Câu 4. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthức
2
1
f x x x
khôngâm?
A.
1;0 1;

. B.
; 1 0;1

.
C.
1;1
. D.
; 1 1;
 
.
Câu 5. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
5 4 1y x x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 202
A.
1
; 1;
5
 
. B.
1
;1
5
.
C.
1
; 1;
5
 
. D.
1
; 1;
5
 
.
Câu 6. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
8
y x
là
A.
2 2;2 2
. B.
2 2;2 2
.
C.
; 2 2 2 2;
 
. D.
; 2 2 2 2;
 
.
Câu 7. Cácgiátrị
m
làmchobiểuthức
2
4 5
f x x x m
luônluôndươnglà
A.
m
. B.
9
m
. C.
9
m
. D.
9
m
.
Câu 8. Dấucủatamthứcbậc2:
2
( ) 5 6f x x x
đượcxácđịnhnhưsau
A.
0
f x
với
2 3
x
và
0
f x
với
2
x
hoặc
3
x
. B.
0
f x
với
3 2
x
và
0
f x
với
3
x
hoặc
2
x
.
C.
0
f x
với
2 3
x
và
0
f x
với
2
x
hoặc
3
x
. D.
0
f x
với
3 2
x
và
0
f x
với
3
x
hoặc
2
x
.
Câu 9. Khixétdấubiểuthức
2
2
4 21
1
x x
f x
x
tacó
A.
0
f x
khi
7 1
x
hoặc
1 3
x
. B.
0
f x
khi
7
x
hoặc
1 1x
hoặc
3
x
.
C.
0
f x
khi
1 0
x
hoặc
1x
. D.
0
f x
khi
1
x
.
Câu 10. Tìmthamsốthực
m
đểtồntại
x
thỏa
2
3 4
f x m x mx
âm?
A.
0
m
. B.
1
m
hoặc
0
m
.
C.
m
. D.
1
m
.
Câu 11. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2
4 3f x x x
luônâm?
A.
;1 3;
 
. B.
;1 4;
 
. C.
1;3
. D.
1;3
.
Câu 12. Bảngxétdấunàosauđâylàcủatamthức
2
+6 9f x x x
?
A. B. C. D.
Câu 13. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythì
2
5 2 6
f x x x x x
khôngdương?
A.
1;4
. B.
1;4
. C.
0;1 4;

D.
;1 4;
 
.
Câu 14. Tìm
x
để
2
5 6
1
x x
f x
x
khôngâm.
A.
1;2 3;

. B.
2;3
. C.
;1 2;3

. D.
1;3
.
Câu 15. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
5 4
y x x
là
A.
1
; 1;
5
 
. B.
1
;1
5
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 203
C.
; 5 1;
 
. D.
5;1
.
Câu 16. Với
x
thuộctậphợpnàodướiđâythìnhịthứcbậcnhất
2
6 7
f x x x
khôngâm
A.
7;1
. B.
; 1 7;
 
C.
1;7
D.
; 7 1;
 
Câu 17. Cho
2
2 1f x mx x
.Xácđịnh
m
để
0
f x
vớimọi
x
.
A.
1
m
và
0
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
1 0
m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
D B A A A B D A B C C D C A D C B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Cho
2
( ) 2 1 f x mx x
.Xácđịnh
m
để
( ) 0
f x
với
x
.
A.
1
m
và
0
m
. B.
0
m
. C.
1 0
m
. D.
1
m
.
Câu 2. Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
2
5 9
f x
x x
bằng
A.
11
4
. B.
4
11
. C.
11
8
. D.
8
11
.
Câu 3. Chohàmsố
2
( ) 2 3 2
f x x mx m
.Tìmmđể
( ) 0,f x m
?
A.
;1
m

. B.
2;m
. C.
1;2
m
. D.
1;2
m
.
Câu 4. Giátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2
( )
2 1
x
f x
x
với
1x
là
A. 3. B.
2
. C.
5
2
. D.
2 2
.
Câu 5. Cho
2
x
.Giátrịlớnnhấtcủahàmsố
2
( )
x
f x
x
bằng
A.
1
2 2
. B.
2
2
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Câu 6. Cácgiátrị
m
làmchobiểuthức
2
4 5
x x m
luônluôndươnglà:
A.
9
m
. B.
9
m
. C.
m
. D.
9
m
.
Câu 7. Cácgiátrị
m
đểtamthức
2
( ) ( 2) 8 1
f x x m x m
đổidấu2lầnlà
A.
0
m
hoặc
28
m
. B.
0
m
hoặc
28
m
.
C.
0 28
m
. D.
0
m
.
Câu 8. Tìmsốnguyênlớnnhấtcủa
x
đểđathức
2 2
4 2 4
9 3 3
x x
f x
x x x x
luônâm.
A.
2
x
. B.
1x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 9. Chohàmsố
2
( ) 2 1
f x mx mx m
.Tìm
m
để
( ) 0,f x m
?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 204
A.
0
m
. B.
0
m
. C.
0
m
. D.
0
m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
D D C C A B B A A
Bài 7. Bất phương trình bậc hai
PHẦN A. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
6 0
x x
là:
A.
3;2
. B.
2;3
.
C.
; 2 3;
 
. D.
; 3 2;
 
.
Câu 2. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
4 2 8 0
x x
là:
A.
.
B.
.
C.
;2 2
 . D.
\ 2 2
.
Câu 3. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
4 5y x x x
là:
A.
5;1
D
. B.
; 5 1;D
 
.
C.
; 5 1;D
 
. D.
5;1
D
.
Câu 4. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1 0
x x
là:
A.
1 5 1 5
;
2 2
. B.
; 1 5 1 5;
 
.
C.
R
. D.
1 5 1 5
; ;
2 2
 
.
Câu 5. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
6 2 18 0
x x
là:
A.
. B.
3 2;

. C.
. D.
3 2;

.
Câu 6. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 2 2 5 1 0
x x x
là:
A.
1;S

. B.
1
1;
2
S
.
C.
5
1;
2
S
. D.
1 5
1; ;
2 2
S

.
Câu 7. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
9
x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 205
A.
–3;3
. B.
; 3
.
C.
;3

. D.
; 3 3;
 
.
Câu 8. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
3 2 6 0
x x
là:
A.
2; 3
. B.
2; 3
. C.
3; 2
. D.
3; 2
.
Câu 9. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1 0
x
là:
A.
1;1
. B.
; 1 1;
 
.
C.
1;

. D.
1;

.
Câu 10. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
4 4 0
x x
là:
A.
\ 2
.
B.
\ 2
.
C.
2;

. D.
.
Câu 11. Điềukiệncủaphươngtrình là:
A. và
1
x
. B. và
4
3
x
.
C.
2, 1
x x
và
4
3
x
. D.
2
x
và
1
x
.
Câu 12. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
4 4 0
x x
là:
A.
.
B.
\ 2
. C.
\ 2
.
D.
2;

.
Câu 13. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 5 2
y x x
.
A.
1
;
2
D

. B.
[2; )
.
C.
1
; [2; )
2
 
. D.
1
;2
2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
B A B D A D A D B A C C C
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Giảibấtphươngtrìnhsau:
1 2
1 3
x x
x x
A.
5
1
3
x
hoặc
3
x
. B.
1 3
x
.
1 4 3
2
1
2
x
x
x
x
2
x
2
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 206
C.
1
x
hoặc
5
3
3
x
. D.
5
1
3
x
.
Câu 2. Giảibấtphươngtrình:
2
7
2( 2) 2
2
x x
.
A. Vônghiệm. B.
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 3. Hệbấtphươngtrình
( 2)( 3) 0
( 2)( 3) 0
x x
x x
cónghiệmlà
A. Vônghiệm. B.
2 3x
.
C.
2 2x
;
3 3x
. D.
2 3x
.
Câu 4. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa
m
đểbấtphươngtrìnhsaucótậpnghiệmlà
?
2 3 2
2 3 4 4 0x mx mx mx
A.
4
. B.
1
.
C. Nhiềuhơn
6
nhưnghữuhạn. D.
2
.
Câu 5. Bấtphươngtrình
2 2 2
( ) 3( ) 2 0
x x x x
cónghiệmlà
A.
1
1 5 1 5
2 2
x
x
. B. Mọisốthựcx.
C.
1 5 1 5
2 2
x
. D.
1 5 1 5
2 2
x x
.
Câu 6. Bấtphươngtrình
2
1
0
4 3
x
x x
cótậpnghiệmlà:
A.
; 3 1;1

. B.
3;1
. C.
;1
. D.
3; 1 1;

.
Câu 7. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
2
3
y x x
x
là
A.
;1 3;
 
. B.
1;2 3;

. C.
3;

. D.
3;

.
Câu 8. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
1
1
x x
x
x
là
A.
1
; 1;
2
 
. B.
1
;1
2
.
C.
1
;
2

. D.
1;

.
Câu 9. Giảibấtphươngtrình
2
5 1 7 2x x x x x
tađược
A.
2,5
x . B.
2,6
x .
C. Vônghiệm. D. Mọi
x
đềulànghiệm.
Câu 10. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
12 12
x x x x
là
A.
4; 3
. B.
; 4 3;
 
.
C.
. D.
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 207
Câu 11. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
9
1
1
x x
x x
là
A.
2;1
. B.
2;1
. C.
2;1
S
. D.
7
;2
2
S
.
Câu 12. Tậpnghiệmbấtphươngtrình
2
5 6
1
x x
x
0là:
A.
1;2 3;

. B.
2;3
. C.
;1 2;3

. D.
1;3
.
Câu 13. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3 2
1
y x x
x
là
A.
1;

. B.
1;2
. C.
;1 2;
 
. D.
1;

.
Câu 14. Tậpngiệmcủabấtphươngtrình:
2
5 2( 2)
x x x
là:
A.
;1
)
) ;( (4

. B.
(1;4)
. C.
;1
)
;( ] [4

. D.
1;4
.
Câu 15. Cácgiátrị
m
đểtamthức
2
( ) ( 2) 8 1
f x x m x m
đổidấu2lầnlà
A.
0
m
. B.
0
m
hoặc
28
m
.
C.
0
m
hoặc
28
m
. D.
0 28
m
.
Câu 16. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
2
3 2 0
1 0
x x
x
là:
A.
[ 1;1]
. B.
. C.
{1}
. D.
[1; 2]
.
Câu 17. Giảibấtphươngtrìnhsau:
2
2 4 3
1
2 ( 1)
x x
x x
.
A.
1
x
hoặc
1
0
2
x
. B.
1 0
x
hoặc
1
2
x
.
C.
0
x
hoặc
1
2
x
. D.
1
x
hoặc
1
2
x
.
Câu 18. Hệbấtphươngtrình:
2
4 5
1 3
x x
x
cónghiệmlà:
A.
4 1
x
. B.
1 1x
. C.
1 2
x
. D.
2 5
x
Câu 19. Giảibấtphươngtrình:
2
2
5
1 3
3
x x
x x
.
A.
2 1
x
. B.
2 1
x x
.
C.
x
. D. Vônghiệm.
Câu 20. Tìmmiềnnghiệmcủabấtphươngtrình:
3 3
( 1)( 4 ) ( 2)( 3 2)
x x x x x x
.
A.
2
1
3
x x
. B.
2
2 1
3
x x
.
C.
2
1
3
x
D.
2
2 1
3
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 208
Câu 21. Giảihệbấtphươngtrình:
2 2
(2 3) ( 1) 0
1 1 2
2 2
x x
x x x
.
A.
2
2
3
x
. B.
2 2
x
.
C.
2 4
x x
. D.
2
2
3
x
.
Câu 22. Vớisốthực
a
bấtkì,biểuthứcnàosauđâycóthểnhậngiátrịâm?
A.
2
2 1 a a
. B.
2
1 a a
. C.
2
2 1 a a
. D.
2
2 1 a a
.
Câu 23. Giảibấtphươngtrình:
3 2
1
0
8
x x x
x
.
A.
8 1
x
. B.
8 1
x
.
C.
8 1
x x
. D.
8 1
x x
.
Câu 24. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
3
y x x
là
A.
. B.
;0 3;
 
.
C.
0;3
. D.
0;3
.
Câu 25. Hệbấtphươngtrình:
2
1
0
3
4 4
3 3
4 5 1 0
x
x
x
x x
cónghiệmlà:
A.
1 2
3 3
x
. B.
2
1
3
x
. C.
2 0
x
. D.
1 1
4 3
x
Câu 26. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
7 6 0
2 1 3
x x
x
là:
A.
. B.
[1; 2]
. C.
( ;1) (2; )
. D.
(1;2)
.
Câu 27. Giảihệbấtphươngtrình:
2
2
2
2
3 2
0
2
1
0
2 3
x x
x x
x x
x x
.
A.
3 2
x x
. B.
2 1
x
.
C.
3 2 ( 1 1)
x x
. D.
2 1
x
.
Câu 28. Vớigiátrịnàocủa
m
thìbấtphươngtrình
2
0
x x m
vônghiệm?
A.
1
m
. B.
1
4
m
. C.
1
4
m
. D.
1
m
.
Câu 29. Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
đểbấtphươngtrình
2
0x x m
vônghiệm?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 209
A.
1
4
m
. B.
1m
. C.
1
4
m
. D.
1m
.
Câu 30. Gọi
S
làtậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
8 7 0
x x
.Trongcáctậphợpsau,tậpnàokhông
làtậpconcủa
S
?
A.
6;

. B.
8;

. C.
; 1
. D.
;0

.
Câu 31. Tậpngiệmcủabấtphươngtrình:
2
2 7 15 0
x x
là:
A.
3
; 5 ;
2
. B.
3
5;
2
C.
3
)
; ;
2
[5

. D.
3
;5
2
Câu 32. Cho
2
( ) 2 ( 2) 4
f x x m x m
.Tìm
m
để
( )f x
âmvớimọi
x
.
A.
14 2
m
. B.
14 2
m
.
C.
2 14
m
. D.
14
m
hoặc
2
m
.
Câu 33. Hệbấtphươngtrình
2
1 0
0
x
x m
cónghiệmkhi:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 34. Giảihệbấtphươngtrình:
3
2
2
4
3
1
x
x
x
x
.
A.
2 1
x
. B.
2 1
x x
.
C.
7
2
2
x
. D.
7 2 1
x x
.
Câu 35. Giảibấtphươngtrình:
2 2 2
4 3 1
1 1 1
x x x x x
.
A.
0
x
. B.
0
x
. C.
x
. D. Vônghiệm.
Câu 36. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
12 12
x x x x
là
A.
4;3
. B.
; 4 3;
 
.
C.
6; 2 3;4
. D.
; 3 4;
 
.
Câu 37. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2
1
x
x
là:
A.
1;0
S
. B.
; 1 0;S
 
.
C.
1;0
S
. D.
1;0
S
.
Câu 38. Hệbấtphươngtrình:
2
2
1 0
2 0
x x
x x
cónghiệmlà:
A.
1
x
hoặc
2
x
. B.
1 2
x
.
C. Vônghiệm. D.
1 2
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 210
Câu 39. Chotamthứcbậchai
2
3f x x bx
.Vớigiátrịnàocủa
b
thìtamthức
( )f x
cóhainghiệm?
A.
; 2 3 2 3;b
 
. B.
2 3;2 3
b
.
C.
2 3;2 3
b . D.
; 2 3 2 3;b
 
.
Câu 40. Hệbấtphươngtrình:
2
5 6
1 2
x x
x
cónghiệmlà:
A.
1 0
x
B.
6 3
x
. C.
6
x
. D.
2 1
x
.
Câu 41. Tìmtậpxácđịnhcủahàmsố
2
2 5 2
y x x
.
A.
2;

. B.
1
; 2;
2
 
.
C.
1
;2
2
. D.
1
;
2

.
Câu 42. Hệbấtphươngtrình
2
16 4
4
12
1 1 1
2 1
x
x x
x x x
cónghiệmlà:
A.
3; 2 4;
. B.
4; 2 1;
.
C.
2;0 1; 2 2;4 4;
. D.
4; 3 0;1 2;2
Câu 43. Giảibấtphươngtrình:
2
2
2 3
1 2
1
x x
x
.
A.
1 2 1 2
x
. B.
1 2 ( 2)
x x
.
C.
1 2 2
x
. D.
1 2 1 2
x x .
Câu 44. Tìmgiátrịnguyêncủa
k
đểbấtphươngtrình
2 2
2 4 1 15 2 7 0
x k x k k
nghiệmđúngvới
mọi
x
là
A.
3
k
. B.
4
k
. C.
5
k
. D.
2
k
.
Câu 45. Tìm
m
để
2
2 2 3 4 3 0,f x x m x m x
?
A.
3
4
m
. B.
3 3
4 2
m
. C.
1 3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 46. Hệbấtphươngtrình
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
x x
x x
x x
cónghiệmlà
A.
1 1x
hoặc
3 5
2 2
x
. B.
2 1x
.
C.
4 3
x
hoặc
1 3
x
. D.
1 1x
hoặc
3 5
2 2
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 211
Câu 47. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
3
6
2
x
y x x
x
là
A.
3;2
. B.
;3 2;
 
.
C.
3;2
. D.
3;2
.
Câu 48. Bấtphươngtrình
1 1 2
2 2x x x
cónghiệmlà
A.
0 2
x
. B.
3 17 3 17
2, 0,2 ,
2 2

.
C.
2,0,2
x
. D.
2 0
x
.
Câu 49. Nghiệmcủahệbấtphươngtrình:
2
3 2
2 6 0
1 0
x x
x x x
là:
A.
1 2
x
. B.
–2 3
x
.
C.
–1 3
x
. D.
1 2
x
hoặc
–1
x
.
Câu 50. Giảihệbấtphươngtrình:
2
2 2
6 0
( 2) (2 1) 0
x x
x x
.
A.
1
2
3
x
. B.
3 2
x
.
C.
3 ( 2)
x x
. D.
3 3
x
.
Câu 51. Giảihệbấtphươngtrình:
2
5 6 0
1 1 2
1 1
x x
x x x
.
A.
1
0 ( 1)
3
x x
. B.
1
0 (1 6)
3
x x
.
C.
( 1) ( 1)
x x
. D.
( 1 0) ( 6)
x x
.
Câu 52. Giảihệbấtphươngtrình:
1 1
0
2 1
2 1 1
1 1
x x
x x x
.
A.
1 0 1
x x
. B.
1 2
x x
.
C.
1 0 1
x x
. D.
0 1
x
.
Câu 53. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
( ) 2 7 15
f x x x
là
A.
3
; 5;
2
 
. B.
3
; 5;
2
 
.
C.
3
; 5;
2
 
. D.
3
; 5;
2

.
Câu 54. Bấtphươngtrình:
2 2
3 4 . 5 0
x x x
cóbaonhiêunghiệmnguyêndương?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 212
A. Nhiềuhơn2nhưnghữuhạn. B.
0
.
C.
1
. D.
2
.
Câu 55. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3
2 3
y x
x x
là:
A.
; 3
D

. B.
3;1
D
. C.
3;D

. D.
1;D

.
Câu 56. Giảihệbấtphươngtrình:
3
2
3
2
1
1 1
x
x
x x
x x
.
A.
1 1 3 ( 9)
x x x
. B.
1 3
x
.
C.
1 7 3
x x
. D.
3 9
x
.
Câu 57. Vớisốthực
a
bấtkì,biểuthứcnàosauđâyluônluôndương.
A.
2
2 1 a a
. B.
2
1 a a
. C.
2
2 1 a a
. D.
2
2 1 a a
.
Câu 58. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
là
A.
;1 3;
 
. B.
;1 4;
 
.
C.
;2 3;
 
. D.
1;4
.
Câu 59. Hệbấtphươngtrình
( 3)(4 ) 0
1
x x
x m
cónghiệmkhi:
A.
5
m
. B.
2
m
. C.
5
m
. D.
5
m
.
Câu 60. Hệbấtphươngtrình
0
30x11x
6x5x
0
2x3x2
7x5x
2
2
2
2
cónghiệmlà:
A.
2 3
x
. B.
0 3
x
. C. Vônghiệm. D.
1
2
2
x
.
Câu 61. Giảibấtphươngtrình:
2 2 2 2
2 1 3 4
1 2 ( 2)( 1)
x
x x x x x x
.
A.
4
3
x
. B.
2 1x
. C.
x
. D. Vônghiệm.
Câu 62. Phươngtrình
2
2 3 2 3 0
m x x m
cóhainghiệmtráidấukhivàchỉkhi
A.
2
m
hoặc
3
2
m
. B.
2.
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
3
2
m
.
Câu 63. Tậpngiệmcủabấtphươngtrình:
2
4 3 0
x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 213
A.
;1
)
;( ] [4

B.
1;3
C.
;1
)
) ;( [3

D.
1;3
Câu 64. Nghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
2 2 1 0
x x x
là
A.
2 2
2; ;1
2 2
. B.
17
; 5 5; 3 .
5

C.
5 13
1; 2;
2

. D.
9
4; 5;
2
.
Câu 65. Vớigiátrịnàocủa
a
thìbấtphươngtrình
2
0,ax x a x
?
A.
1
2
a
. B.
0
a
. C.
1
0
2
a
. D.
0
a
.
Câu 66. Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
a
đểbấtphươngtrình
2
. 0,a x x a x
A.
0a
. B.
0a
. C.
1
0
2
a
. D.
1
2
a
.
Câu 67. Tậpngiệmcủabấtphươngtrình:
2
6 7 0
x x
là:
A.
1
.
; 7 ;
B.
7;1 .
C.
[7;
.
1
)
;
D.
1;7 .
Câu 68. Hệbấtphươngtrình:
2
2
2
4 3 0
3 10 3 0
4 3 0
x x
x x
x x
cónghiệmlà:
A.
3
x
. B.
3 1
4 3
x
. C.
1
1
3
x
. D.
1 3
x
Câu 69. Giảihệbấtphươngtrình:
2 1 1
2
1 2
2 1
x
x x x
x x
x x
.
A.
0 1
x
. B.
2 1
x
.
C.
2 0
x x
. D.
2 1
x x
.
Câu 70. Giảibấtphươngtrình:
2
4 2 1
4 3 3 2x x x
.
A.
7 3
x x
. B.
7 3
x
.
C.
5 1
x
. D.
5 1
x x
.
Câu 71. Hệbấtphươngtrình
2
2
9
0
3 12
7 3 1
0
5 2
x
x x
x x
x
cónghiệmlà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 214
A.
1 3
x
. B.
3
x
hoặc
1x
.
C.
3 5
x
. D.
1 3
x
.
Câu 72. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2 2
4 25
y x x x
là
A.
5;5
. B.
;0 4;
 
.
C.
5;0 4;5
. D.
5;0 4;5
.
Câu 73. Tậpnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
2
4 3 0
6 8 0
x x
x x
là:
A.
( ;1) (4; )
. B.
( ; 2) (3; )
.
C.
(1;4)
. D.
( ;1) (3; )
.
Câu 74. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình:
2 2
2 2
1 1
x x
x x x x
là:
A.
6 6
3 3
x
. B.
.
C.
. D.
6 6
3 3
x x
.
Câu 75. Bấtphươngtrình
1 2
2 1
x x
x x
cótậpnghiệmlà:
A.
1
2; 1;
2

. B.
1
; 2 ;1
2

.
C.
1
2;
2
. D.
2;

.
Câu 76. Bấtphươngtrình
2
(2 1) 1 0
mx m x m
cónghiệmkhi:
A.
1
m
. B.
0
m
. C.
0, 25
m
. D.
2
m
.
Câu 77. Giátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2
3 3 1 0
m x m x m
(1)cóhainghiệmphânbiệt?
A.
\ 3
m
. B.
3
;1
5
m
.
C.
3
;
5
m

. D.
3
; 1; \ 3
5
m

.
Câu 78. Hệbấtphươngtrình
2
1 0
0
x
x m
cónghiệmkhi
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 79. Giảibấtphươngtrìnhsau:
1 5
2 2
x x
x x x
.
A.
2
x
hoặc
0 2
x
. B.
10
x
hoặc
2 0
x
hoặc
2
x
.
C.
10 2
x
hoặc
2
x
. D.
2 0
x
hoặc
2
x
.
Câu 80. Tậpxácđịnhcủahàmsố
2
1
3 2
3
y x x
x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 215
A.
3;

. B.
3;1 2;

. C.
3;1 2;

. D.
3;1 2;

.
Câu 81. Hệbấtphươngtrình:
2
2
2 3 0
11 28 0
x x
x x
cónghiệmlà:
A.
1
x
hoặc
3 4
x
hoặc
7.
x
B.
4
x
hoặc
7
x
.
C.
1
x
hoặc
7
x
. D.
1
x
hoặc
3 4
x
hoặc
7
x
.
Câu 82. Giảibấtphươngtrìnhsau:
2
2 3
1.
2
x x
x
x
A.
2
x
hoặc
1
x
. B.
2 1
x
C.
2 1
x
. D.
2
x
hoặc
1
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A B D B B A C B C C C A D C C C B D C D A D B C C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D C C A A C A B A A D A A B C B C D A C D D B D B
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B D D C D A B B A C D C B A A D D A A D D C A B B
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
B D A B B A B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốđểmọinghiệmcủabpt
2 2
2 2
( ) ( 4 2
)
2
x x m x x m
đềulớnhơn1.
A.
0 2
m m
. B.
0 2
m
. C.
0
m
. D.
2
m
.
Câu 2. Nghiệmcủahệbấtphươngtrình:
2
3 2
2 6 0
1 0
x x
x x x
là:
A.
2 3.
x
B.
–1 3.
x
C.
1 3
x
hoặc
1.
x
D.
1 2
x
.
Câu 3. Tậphợpnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
2
2 1 2 1
.
4 4 2
x x
x x x
A.
3
5
x
2
x
. B.
3
2
5
x
. C.
3
5
x
. D.
3
5
x
.
Câu 4. Giảibấtphươngtrình:
2 1 5
1 1
x x
x x
.
A.
1 1x
. B.
4
x
1x
. C.
1
x
1x
. D.
4 1x
.
Câu 5. Bấtphươngtrình
3 3 3 3
(2 1) ( 1) (2 2) 0
x x x x
cóbaonhiêunghiệmnguyênâm?
A.
0
. B.
1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 216
C.
2
. D. Nhiềuhơn2nhưnghữuhạn.
Câu 6. Định m để phương trình
2 2
(2 3) 3 2 0
x m x m m
có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
3;2 ?
A.
1 3
m
. B.
1 3
m m
. C.
2 4
m
. D.
2
m
4
m
.
Câu 7. Chohaibấtphươngtrình
2 2 4
1( )
0
x m m x m
(1)và
2
4 3 0 2
x x
.Cácgiátrịcủatham
sốmsaochonghiệmcủabấtphươngtrình(1)đềulànghiệmcủabấtphươngtrình(2)là
A.
3
m
và
0
m
. B.
; 3 1; \ 0;1
m  
.
C.
3
m
. D.
1
m
và
0
m
.
Câu 8. Xácđịnh
m
đểvớimọi
x
tacó
2
2
5
1 7
2 3 2
x x m
x x
.
A.
5
3
m
. B.
1
m
. C.
5
1
3
m
. D.
5
1
3
m
.
Câu 9. Giảibấtphươngtrình:
3 2 2
( 1)( 2 ) ( 2)( 2 4)
x x x x x x
.
A.
1 3 1 3
x . B. Vônghiệm.
C.
0
x
và
2
x
. D.
0 2
x x
.
Câu 10. Với giá trị nào của
m
thì pt:
2
( 1) 2( 2) 3 0
m x m x m
có hai nghiệm
1 2
,x x
và
1 2 1 2
1
x x x x
?
A.
2
m
. B.
3
m
. C.
1 2
m
. D.
1 3
m
.
Câu 11. Địnhmđểphươngtrình:
2
( 1) 2( 2) 1 0
m x m x m
có
2
nghiệmphânbiệtkhác
0
saocho
1 2
1 1
2
x x
.
A.
5
1
4
m
. B.
5
1
4
m
và
1
m
.
C.
5
4
m
và
1
m
. D.
1
m
.
Câu 12. Chophươngtrình
2
2 0x x m
(1).Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
để(1)có2nghiệm
1 2
,x x
thỏamãn
1 2
2x x
.
A.
1 0m
. B.
1
4
m
. C.
0m
. D.
1m
.
Câu 13. Giảibấtphươngtrình:
2
2
3 2
2 3
1
x x
x x
.
A.
1
x
2
x
. B.
1 2
x
. C.
1 0
x
. D.
1 0
x x
.
Câu 14. Giảibấtphươngtrình:
2
2
2 3
4 2
x x
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 217
A.
4 2
x
. B.
2 2
x
. C.
2
x
2
x
. D.
4
x
2
x
.
Câu 15. Địnhm đểbấtphươngtrình
2
2( 2) 2 1 0
x m x m
cómiềnnghiệmlà
.
A.
5 1
m
. B.
1 5
m m
. C.
5 1
m x
. D.
1 5
m
.
Câu 16. Chohàmsố
2
2 3 2 3
y m x mx m
(mlàthamsố). Cácgiátrịcủamđểđồthịhàmsốcắt
trụchoànhtạihaiđiểmphânbiệt
,A B
saochogốctọađộ
O
nằmgiữa
A
và
B
là:
A.
3
2
m
. B.
3
2
2
m
.
C.
3
2
m
hoặc
2
m
. D.
2
m
.
Câu 17. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình:
2
2
2
2 3 0
2 0
6 0
x x
x x
x x
.
A.
2 3
x
. B.
1 1 3
x x
.
C.
1 3
x
. D.
1 3
x x
.
Câu 18. Bấtphươngtrình
2
4 3 1 0
f x mx x m
nghiệmđúngmọi
0
x
khi
A.
2
m
. B.
0
m
. C.
4
3
m
. D.
1
m
.
Câu 19. Xácđịnh
m
đểphươngtrình
2
1 2 3 4 12 0
x x m x m
cóbanghiệmphânbiệtlớnhơn
–1.
A.
7
1
2
m
và
16
9
m
. B.
7
3
2
m
và
19
6
m
.
C.
7
2
m
. D.
2 1
m
và
16
9
m
.
Câu 20. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
( 1) ( 3)
0
( 1)( 2)( 3)
x x
x x x
là:
A.
; 3 1;2 3;S

. B.
; 3 1;2 3; \ 1
S  
.
C.
; 3 1;2 3; \ 0
S  
. D.
; 3 1;2 3;S
 
.
Câu 21. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểbấtphươngtrìnhsauvônghiệm
2
3 2 4 0
m x xf mx
A.
22 2
m
. B.
22 2
3
m
m
. C.
22 2
m m
. D.
22 2
m
.
Câu 22. GiảihệBPTphươngtrình:
2 2
2
(2 3) ( 3) 0(1)
2 5 3 0(2)
x x
x x
.
A.
2 1
x
. B.
1 0
x x
.
C.
2
x
1
x
. D.
3
2 1 0
2
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 218
Câu 23. Hệbấtphươngtrình
4 5
3
2 5
7 4
2 3
3
x
x
x
x
x
cónghiệmlà
A.
13x
. B.
13x
. C.
5
13
2
x
. D.
23
2
x
.
Câu 24. Phươngtrình
2 2
1 2 1 4 5 0
m x m x m m
cóđúnghainghiệm
1 2
,x x
thoả
1 2
2
x x
.
Hãychọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsau
A.
5 3
m
. B.
2 1
m
. C.
2 1
m
. D.
1
m
.
Câu 25. Tìmnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
2 2
2 3 4 3
3 1.
2 2
x x x
x x
A.
5
x
. B.
5
x
. C.
5
x
. D.
5
x
.
Câu 26. Bấtphươngtrình
2
2
2 2
1
x mx m
x x
cómiềnnghiệmlà
khivàchỉkhi
A.
2 2
m
. B.
2 10
m
. C.
2 10
m m
. D.
2 10
m
.
Câu 27. Chobấtphươngtrình
3
2
( 1) (2 1)
0
3 ( 1)
x x
x x
.Trongnhữngtậpsau,tậpnàokhôngchứanghiệmcủa
bấtphươngtrìnhtrên.
A.
(0;1)
. B.
; 2
. C.
1;1
. D.
1
;2
2
.
Câu 28. Chobấtphươngtrình
2 2
(2 2) 2 0x m x m m
.Tìm
m
đểbấtphươngtrìnhnghiệmđúng
vớimọi
x
thuộcđoạn
0;1
?
A.
0
1
m
m
. B.
1 0m
. C.
1
2
m
m
. D.
1 0m
.
Câu 29. Với điều kiện nào của m thì phương trình
2
2( 1) 2 0
mx m x m
có đúng 1 nghiệm thuộc
khoảng(-1;2)?
A.
4
3
m
. B.
4
0
3
m
. C.
2 1
m
. D.
1 1
m m
.
Câu 30. Bấtphươngtrình:
2
2
5 4
1
4
x x
x
cónghiệmlà:
A.
2 0
x
hoặc
5
2
x
. B.
0
x
hoặc
8 5
5 2
x
,
2
x
.
C.
8
5
x
hoặc
5
2
2
x
. D.
2
x
hoặc
8
0
5
x
.
Câu 31. Địnhm đểphươngtrình
2
( 1) 2 2 0
m x mx m
có2nghiệmphânbiệtx
1
,x
2
thỏa
1 2
1 1
3
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 219
A.
2 6
m m
. B.
2 1
m
1 2
m
6
m
. C.
2 6
m
. D.
2 6
m
.
Câu 32. Để
2
1 2 7 0
f x x m x m
vớimọixthì
A.
3 9
m m
. B.
3 9
m
. C.
3 9
m m
. D.
3 9
m
.
Câu 33. Vớiđiềukiệnnàocủa mđểphươngtrình
2
( 1) 2 0
x m x m
có2nghiệmphânbiệtx
1
,x
2
khác0thỏamãn
2 2
1 2
1 1
1
x x
.
A.
2 1
m
7
m
. B.
2 7
m
.
C.
2 1
m
. D.
7
8
m
và
2
m
.
Câu 34. GiảihệBPT
2
2
2
2
4 5
0(1)
3 2
4 3
0(2)
1
x x
x x
x x
x x
A.
1
x
3
x
. B.
3
x
2
x
. C.
3 2
x
. D.
3
x
1 1
x
2
x
.
Câu 35. Hệbấtphươngtrình
2
2
8 20 0
2 1 9 4 0
x x
mx m x m
cónghiệmvớimọi
x
khivàchỉkhi:
A.
1
;
2
m

. B.
1
;
2
m

. C.
1 1
;
2 4
m
. D.
1 1
;
2 4
m
.
Câu 36. Chobấtphươngtrình
2
2 4 5 0x x m
.Tìm
m
đểbấtphươngtrìnhđúng
3x
?
A.
11m
. B.
11m
. C.
11m
. D.
11m
.
Câu 37. Chobấtphươngtrình
2
2 1 1 0
mx m x m
(1).Tìmtấtcảcácgiáthựccủathamsốmđể
bấtphươngtrình(1)vônghiệm.
A.
1
8
m
. B.
1
8
m
. C.
1
8
m
. D.
1
8
m
.
Câu 38. Tìm
m
để
2
1 0,m x mx m x
?
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
4
3
m
. D.
4
3
m
.
Câu 39. Giảihệphươngtrình:đềnghịsửađềthànhhệbpt
2
7 10 0(1)
1 1 1
(2)
8 1
x x
x x x
.
A.
8 1
x x
. B.
8
x
1 0
x
. C.
2 1
x
. D.
8 5
x
.
Câu 40. Miềnnghiệmcủahệbấtphươngtrình
2
3 2
2 8 0
2 2 0
x x
x x x
A.
1 1
x
hoặc
2
x
. B.
2 1
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 220
C.
1 2
x
. D.
2
x
.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên âm để mọi
0
x
đều thoả bất phương trình
2 2
2 2
3
x x m x x m
?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 42. Giảibấtphươngtrình:
2 3
2 2
1 1 2
2 3 2
x x x x
x x x x x
.
A.
1 2
x
. B.
0 1 2
x x
. C.
0 1x
. D.
0 1 2
x x
.
Câu 43. Định
m
đểbấtphươngtrình:
2
2
2 1
3 2
1
x mx
x x
cómiềnnghiệmlà
.
A.
5 11
2 0
2 2
m m
. B.
( 2) ( 0)
m m
.
C.
2 0
m
. D.
5 11
2 2
m m
.
Câu 44. Chohaibấtphươngtrình
2
2 3 0
x x
1
và
2
2 9 0
mx mx m
2
XétmệnhđềP“Mọi
x
lànghiệmcủa
1
haynghiệmcủa
2
”câunàosauđâyđúng
A. ChỉcóhaicâuđúngtrongbacâuA,B,
B. GiátrịnguyênlớnnhấtcủamđểPđúnglà1.
C. CóvôsốgiátrịnguyênđểPđúng.
D. Pđúngvớimọi
0
m
.
Câu 45. Hệbấtphươngtrình:
2
2 2 2
5 4 0
( 3) 2( 1) 0
x x
x m x m
cótậpnghiệmbiểudiễntrêntrụcsốcóđộdài
bằng1,vớigiátrịcủa
m
là:
A. CảA,B,Cđềuđúng. B.
2
m
.
C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 46. Giảihệbphươngtrình:
2
2
4
0(1)
2
1 2 1
0(2)
2 2
x
x x
x x
x x
A.
2 1
x x
. B.
2 2
x
. C.
2
x
2
x
. D. Vônghiệm.
Câu 47. Cóbaonhiêugiátrịmđểmọi
0
x
đềuthoảbấtpt
2 2
2
2
( ) ( )
3
x x m x x m
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 48. Vớiđiềukiệnnàocủa mđểphươngtrình
2
( 1) 2 0
x m x m
có2nghiệmphânbiệtx
1
,x
2
khác0thỏamãn
3 3
1 2
1 1
1
x x
.
A.
1
1
2
m
. B.
1
7
2
m
. C.
2 1
m
7
m
. D.
2
m
7
m
.
Câu 49. Tìmtấtcảcácgiátrịthựccủathamsốmđểbpt
2 2
1 2 1)
3 0
(m x m x
(1)cónghiệm.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 221
A.
1 2
m
. B.
1 2
m
. C.
1 2
m
. D.
1 2
m m
.
Câu 50. Giảibấtphươngtrình:
2 2
2
8
( 2)
2 2
x x
x x
.
A.
2 2
x
. B.
( 0) ( 2)
x x
.
C.
0 2
x
. D.
( 2) ( 2)
x x
.
Câu 51. Giảibấtphươngtrình:
2 2 2
( 4)( 2 ) 3( 4 4)
x x x x x
.
A.
2 1
x
. B.
2 1 3
x x
.
C.
1 3
x
. D.
1 3
x x
.
Câu 52. Chobấtphươngtrình
2 2
2 4 1 15 2 7 0
x k x k k
.Giátrịnguyêncủakđểbấtphươngtrình
nghiệmđúngmọi
x
là
A.
3
k
. B.
4
k
. C.
5
k
. D.
2
k
.
Câu 53. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
22 2
3 1 3 5)
9 0
(x x x x
là
A.
;1 2;S

. B.
0;1
S
.
C.
;1
S

. D.
2;S
.
Câu 54. Chophươngtrình
2
5 1 0
m x m x m
(1).Tìmtấtcảcácgiátrịcủa
m
để(1)có2
nghiệm
1 2
,x x
thỏamãn
1 2
2x x
.
A.
22
5
7
m
. B.
22
5
7
m
. C.
22
5
7
m
. D.
22
5
7
m
.
Câu 55. Chohệbấtphươngtrình
2
3 2
3 4 0
3 6 0
x x
x x x m m
Đểhệcónghiệm,cácgiátrịthíchhợpcủathamsốmlà:
A.
–8 2
m
. B.
–2 8
m
. C.
–8 –2
m
. D.
2 8
m
.
Câu 56. Định
m
đểbấtphươngtrình:
2
( 1) 2( 2) 2 0
m x m x m
cómiềnnghiệmlà
.
A.
( 1) ( 2)
m m
. B.
3
2
2
m m
.
C.
3
2
2
m
. D.
1 2
m
.
Câu 57. Hệbấtphươngtrình
4 3
6
2 5
1
2
3
x
x
x
x
cónghiệmlà
A.
5
3
2
x
. B.
5 33
2 8
x
C.
7 3x
. D.
33
3
8
x
.
Câu 58. Cóbaonhiêugiátrịnguyêncủa
m
đểbấtphươngtrìnhsaucótậpnghiệmlà
?
2 3 2
2 3 4 4 0x mx mx mx
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 222
A. Nhiềuhơn6nhưnghữuhạn. B. 4.
C. 6. D. 1.
Câu 59. Bấtphươngtrình:
2
2
3 1
3
1
x x
x x
cónghiệmlà:
A.
3 5
2
x
hoặc
3 5
.
2
x
B.
5 3
2
x
hoặc
5 3
.
2
x
C.
5 3
2
x
hoặc
5 3
2
x
. D.
3 5
2
x
hoặc
3 5
.
2
x
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B D A A A A B C B D D A C C D B C D B A D D C C D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A D B C B B B C D A A D C B D B D C A A C C C A B
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B A A B B C C D A
PHẦN D. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Định
m
đểhệbấtphươngtrìnhsaucónghiệm:
2
2 2 4 2
2 3 0
(2 1) 0
x x
x m x m m
A.
m
. B.
2
m
hoặc
2
m
.
C.
3 3.
m
D.
3
m
hoặc
3
m
.
Câu 2. Tìmcácgiátrịcủa
a
saochovớimọi
x
,taluôncó:
2
2
5
1 7.
2 3 2
x x a
x x
A.
5
3
a
. B.
1 1
a
. C.
0 1
a
. D.
5
1
3
a
.
Câu 3. Hệbấtphươngtrình:
2
2 2 2
5 4 0 1
( 3) 2( 1) 0 2
x x
x m x m
cótậpnghiệmbiểudiễntrêntrụcsốcó
độdàibằng
1
,vớigiátrịcủa
m
là:
A.
2.
m
B. Cả
, , a b c
đềuđúng.
C.
0.
m
D.
2.
m
Câu 4. hohệbấtphươngtrình
2
2
7 8 0
1 3 (3 2)
x x
ax a x
Đềhệbấtphươngtrìnhvônghiệm,giátrịcầntìmcủathamsố
a
là:
A.
9
0
44
a
. B.
9
0
44
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 223
C.
9
0
44
a
.
D.
0
a
hoặc
9
44
a
.
Câu 5. Định
m
đểhệbấtphươngtrìnhsaucónghiệm
2
2
2 0
( 3) 2 0
x x
x m x m
A.
1 0
m
. B.
1
m
. C.
0
m
. D.
m
.
Câu 6. Chohệ:
2 2
1
3
x y
x y m
Vớigiátrịnàocủamthìhệcónghiệm?
A.
1
m
. B.
2
m
. C.
–2
m
. D.
1
m
.
Câu 7. Chohệ:
2
2
2 0 1
4 6 0 2
x x a
x x a
Vớigiátrịnàocủaathìhệcónghiệmduynhất:
A.
1 .
a
B.
5
.
6
a
C.
0
a
hoặc
1a
. D.
2
.
3
a
Câu 8. hohệbấtphươngtrình
2
2 2
6 5 0
2( 1) 1 0
x x
x a x a
Đểhệbấtphươngtrìnhcónghiệm,giátrịthíchhợpcủathamsố
a
là:
A.
0 8
a
. B.
0 4
a
. C.
2 4
a
. D.
0 2
a
.
Câu 9. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhệbấtphươngtrìnhsaucónghiệm:
2
2 1 2
1
3 4 0
x x
x x
x x m
.
A.
0 1
m
. B.
0 1
m
. C.
3
0
4
m
. D.
4
3
m
.
Câu 10. Chohệ:
4 2
2 2
5 4 0 1
(2 1) 2 0 2
x x
x a x a a
Đểhệcónghiệmduynhất,cácgiátrịcầntìmcủathamsốalà:
A.
2
a
hoặc
7
2
8
a
. B.
3 2
a
hoặc
0 1a
hoặc
3 4
a
.
C.
2 1
a
hoặc
2 3
a
hoặc
4
a
. D.
4 3
a
hoặc
1 0
a
hoặc
1 2
a
Câu 11. hohệbấtphươngtrình
2
2 2
2 0
2(m 1) 0
x x
x x m
Đềhệbấtphươngtrìnhcónghiệm,giátrịcầntìmcủathamsố
m
là.
A.
m
. B.
1
2
m
. C.
1
2
m
. D.
0
m
.
Câu 12. Chohệbấtphươngtrình:
2
3 2
3 4 0
3 6 0
x x
x x x m m
Đểhệcónghiệm,cácgiátrịthíchhợpcủathamsốmlà:
A.
2 8.
m
B.
8 2.
m
C.
2 8.
m
D.
8 2
m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 224
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
C B B A D B C A D A D C
Bài 8. Một số phương trình và bất phương trình quy về bậc 2
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
3
1
4
x
x
là
A.
4,S

. B.
, 4
S

.
C.
1,1
S
. D.
, 4 1,1 4,S

.
Câu 2. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
7 12 7 12
x x x x
là
A.
3;4
. B.
;3 4;
 
. C.
3;4
. D.
3;4
.
Câu 3. Giảibấtphươngtrình:
2 2
5 3x x x
A.
5
1
3
x
. B.
1x
. C.
5
( 1)
2
x x
. D.
5 5
2 3
x
.
Câu 4. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
3 0
x x
là
A.
1
0 ;
9

. B.
1
0 ;
9

. C.
1
;
9

. D.
1
0;
9
.
Câu 5. Giảibấtphươngtrình
2
2 5 2 4.
x x x
A.
1 1
x
. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
1 1
x x
.
Câu 6. Tậpnghiệmcủaphươngtrình:
2 2
3 2 1
x x x x
là:
A.
0; 1 .
B.
1 3
.
2
C.
1 5
.
2
D.
1; 2 .
Câu 7. Bấtphươngtrình:
2 1 3x x
cónghiệmlà:
A.
4 2 2;3
. B.
4 2 2;
. C.
1
;4 2 2
2
. D.
3;4 2 2
.
Câu 8. Nghiệmcủaphươngtrình:
2
2 4 6 11
x x x x
là:
A.
1
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 9. Giảiphươngtrình:
2
2 6 4 2x x x
.
A.
2
x
. B.
2
x
.
C.
4
x
. D.
( 2) ( 4)
x x
.
Câu 10. Chobấtphươngtrình
4 3 2
2 5 6 5 2 0x x x x
.Sốnghiệmcủabấtphươngtrìnhtrênlà:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D. Vôsố.
Câu 11. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 4
1 3
x x
x x
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 225
A.
1
; 1;3
2

. B.
1
;1 1;3
2
S
.
C.
1
;1 3;
2
S

. D.
1
; 1;3
2
S

.
Câu 12. Bấtphươngtrình:
2 4 0
x x
cónghiệmlà:
A.
4.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
2x
.
Câu 13. Giảiphươngtrình:
2 3 5x x
.
A.
5
3
x
. B.
7 3
2 4
x x
.
C.
3
4
x
. D.
7
2
x
.
Câu 14. Giảibấtphươngtrình:
2
3 5x x x
.
A.
( 1) ( 5)
x x
. B.
1 5
x
.
C.
1 5
x
. D.
( 5) ( 1)
x x
.
Câu 15. Bấtphươngtrình
4 2 2
2 3 5
x x x
cóbaonhiêunghiệmnghiệmnguyên?
A. Nhiềuhơn
2
nhưnghữuhạn. B.
0
.
C.
1
. D.
2
.
Câu 16. Bấtphươngtrình
2 2
2
x x - 1
0
x + 5x + 6
cótậpnghiệmlà:
A.
2; 1 0;1
. B.
3; 2 1;1
.
C.
3; 2 1;1
. D.
3; 2 0;1
.
Câu 17. Giảiphươngtrình:
2 7 4
x x
.
A.
1x
. B.
9
x
.
C.
( 1) ( 9)
x x
. D.
( 1) ( 9)
x x
.
Câu 18. Giảiphươngtrình
1 2 1.
x x
A.
0
x
hoặc
2
3
x
. B.
2
3
x
.
C.
0
x
. D.
1
x
.
Câu 19. Giảiphươngtrình:
5 2 3
x x
.
A.
2
3
x
. B.
2
( 8)
3
x x
.
C.
8
x
. D.
2
( 8)
3
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 226
Câu 20. Nghiệmcủabấtphươngtrình
1 1
3 2
x
là:
A.
5
x
hay
3
x
. B.
3
x
hoặc
5
x
.
C.
x
. D.
3
x
hay
5
x
.
Câu 21. Bấtphươngtrình
3 2
3 10 24 0x x x
cóbaonhiêunghiệmnguyênâm?
A. Nhiềuhơn
2
nhưnghữuhạn. B.
1
.
C.
2
. D.
0
.
Câu 22. Bấtphươngtrình:
2
( 3) 0
x x
cónghiệmlà:
A.
–3
x
. B.
0x
. C.
–3; 0x x
. D.
–3
x
.
Câu 23. Bấtphươngtrình:
2
8 2
x x
cónghiệmlà:
A.
2; 2 2 .
B.
2; 2 2 .
C.
3; 2 2 .
D.
–3;2 .
Câu 24. Giảibấtphươngtrình
2
4 12 4.
x x x
A.
7
x
. B.
2 6
x
. C.
6 7
x
. D.
2
x
.
Câu 25. Tìmtậpnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
4 0
x x
A.
( ;0) (4; )
B.
. C.
{ }
. D.
(0; 4)
.
Câu 26. Giảibấtphươngtrình:
2
4 3x x
.
A.
3
x
. B.
3 2
x
. C.
13
6
x
. D.
13
3
6
x
.
Câu 27. Bấtphươngtrình:
2 1 3x x
cónghiệmlà:
A.
1
;
2

. B.
1
;3
2
. C.
0;3
. D.
1
– ;4 2 2
2
.
Câu 28. Nghiệmcủaphươngtrình:
1 4 13 3 12
x x x
là:
A.
4.
x
B.
–4.
x
C.
1 .
x
D.
1.
x
Câu 29. Bấtphươngtrình
2 3 2
x x
tươngđươngvới
A.
2
2 3 2
x x
với
3
.
2
x
B.
2
2 3 2
x x
với
2
x
.
C.
2 3 0
2 0
x
x
hoặc
2
2 3 ( 2)
2 0
x x
x
. D. Tấtcảcáccâutrênđềuđúng.
Câu 30. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 8
0
1
x x
x
là:
A.
2; 1 1;1
. B.
4; 1
.
C.
1;2
. D.
4; 1 1;2
.
Câu 31. Tìmtậpnghiệmcủapt:
2 2
2 3 1 2 1x x x x
A.
1
2
. B.
. C.
{0;1}
. D.
{1; 1}
.
Câu 32. Giảibấtphươngtrình:
2
2 15 3x x x
.
A.
3 5
x
. B.
5
x
. C.
5 6
x
. D.
3 6
x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 227
Câu 33. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 0
x x
là
A.
1
0 ;
4
. B.
1
0;
4
. C.
1
0;
4
. D.
1
;
4

.
Câu 34. Phươngtrình:
2 2 2
4 1 2 2 9
x x x x x x
cócácnghiệmlà:
A.
–2; 1 x x
. B.
2; 3x x
. C.
–1; 0
x x
. D.
–3; 4x x
.
Câu 35. Giảiphươngtrình:
2
4 3 1x x x
.
A.
( 1) ( 4)
x x
. B.
( 1) ( 2)
x x
.
C.
( 2) ( 4)
x x
. D.
( 1) ( 2) ( 4)
x x x
.
Câu 36. Giảiphươngtrình
2
5 6 4 2( 1).
x x x
A.
4 2
x x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Câu 37. Giảiphươngtrình
2 2
5 1.
x x
A.
1
x
. B.
1 4
x x
. C.
2
x
. D.
4
x
.
Câu 38. Giảiphươngtrình
3 13 3.
x x
A.
1 4
x x
. B.
1
x
. C.
4 1
x x
. D.
4
x
.
Câu 39. Bấtphươngtrình:
2
6 5 8 2x x x
cónghiệmlà:
A.
3 2
x
. B.
3 5
x
. C.
2 3
x
D.
5 3
x
.
Câu 40. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
12 12
x x x x
là
A.
; 3 4;
 
. B.
; 4 3;
 
.
C.
6; 2 3;4
. D.
4;3
.
Câu 41. Giảibấtphươngtrình
3 4
3.
2
x
x
A.
5
2
3
x
. B.
5
2
3
x x
. C.
2
x
. D.
5
3
x
.
Câu 42. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 3 1
0
4 3
x x
x
là
A.
1 3 3
; ;1
2 4 4
. B.
1
;1
2
.
C.
1
; 1;
2
 
. D.
1 3 3
; ;1
2 4 4
.
Câu 43. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1
3
x x
x
A.
0;

. B.
0;

. C.
0;1
. D.
1;

.
Câu 44. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2
12 12
x x x x
là
A.
. B.
R
.
C.
4; 3
. D.
; 4 3;
 
.
Câu 45. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2
5 6 5 6
x x x x
là
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 228
A.
;2 3;
 
. B.
2;3
.
C.
;2 3;
 
. D.
2;3
.
Câu 46. Giảiphươngtrình
2
2 3 2 2.
x x x
A.
3
x
. B.
1
x
hoặc
5
x
.
C.
5.
x
D.
1
x
hoặc
5
x
.
Câu 47. Giảiphươngtrình:
2
3 2 1 .
x x x
A.
1
x
. B.
1 5
x x
. C.
1 3
x x
. D.
1 3
x x
.
Câu 48. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
1 1
4
x
là
A.
16;

. B.
0;16
. C.
0;4
. D.
0;16
.
Câu 49. Nghiệmcủabấtphươngtrình:
2 2
2 2 1 0
x x x
là:
A.
2 2
2; ;1
2 2
. B.
17
; 5 5; 3
5

.
C.
5 13
1; 2;
2
. D.
9
4; 5;
2
.
Câu 50. Bấtphươngtrình:
4 2 2
2 3 5
x x x
cóbaonhiêunghiệmnghiệmnguyên?
A. 0. B. 1.
C. 2. D. Nhiềuhơn2nhưnghữuhạn.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D A B A D C C D A B A C C B B B B B D B A C B C B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A D D C D A C D C D C C B B A D A B A A D C D A A
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Đểphươngtrình:
3 ( 2) 1 0
x x m
cóđúngmộtnghiệm,cácgiátrịcủathamsố
m
là:
A.
29
–
4
m
hoăc
1
m
. B.
21
–
4
m
hoặc
1
m
.
C.
–1
m
hoặc
21
4
m
. D.
1
m
hoặc
29
4
m
.
Câu 2. Tậpnghiệmcủaphươngtrình
2 2 2
( ) ( ) 2 0x x x x
là:
A.
; 2 1;S
 
. B.
; 1 2;S
 
.
C.
; 2 1;S
 
. D.
; 1 2;S
 
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 229
Câu 3. Đểbấtphươngtrình
2
( 5)(3 ) 2
x x x x a
nghiệmđúng
5;3
x
,thamsố
a
phảithỏa
điềukiện:
A.
5
a
. B.
6
a
. C.
3
a
. D.
4
a
.
Câu 4. Tìm
m
để
2
1 1
4 2 2
2 2
x m x x m
vớimọi
x
?
A.
3
2
m
. B.
2 3
m
C.
3
m
. D.
3
2
m
.
Câu 5. Nghiệmdươngnhỏnhất củabấtphươngtrình:
2 2
4 5 2 9 5
x x x x x
gầnnhấtvớisố
nàosauđây:
A.
3
. B.
3, 5
. C.
4, 2
. D.
2,8
.
Câu 6. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrình
2 2
2 2 1
x m x x
vônghiệm?
A.
2
0
3
m
. B.
0
m
.
C.
2
3
m
. D.
0
m
hoặc
2
3
m
.
Câu 7. Miềnnghiệmcủabấtphươngtrình:
2
2
2
4
( 1) 3
3
x x
x x x
x x
là:
A.
2 1x
. B.
2
x
1 2
x
. C.
0 3
x
. D.
1 2
x
.
Câu 8. Bấtphươngtrình
1 3 2 5 0
x x
cónghiệmlà
A.
3 2
1 1
x
x
. B.
7 2
3 4
x
x
. C.
2 1
1 2
x
x
. D.
0 3
4 5
x
x
.
Câu 9. Bấtphươngtrình:
2 2
( 3 ) 2 3 2 0
x x x x
cónghiệmlà:
A.
1
3.
2
x
B.
1
2
x
hoặc
3
x
.
C.
1
2
x
hoặc
3.
x
D.
0
x
hoặc
3.
x
Câu 10. Nghiệmdươngnhỏnhấtcủabấtphươngtrình
2 2
4 5 2 9 5
x x x x x
gầnnhấtvớisố
nàosauđây
A.
3,5
. B.
4,5
. C.
2,8
. D.
3
.
Câu 11. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2
5 2 2 5 x x x
là:
A.
2;2
. B.
0;10
.
C.
;0 10;
 
. D.
; 2 2;
 
.
Câu 12. Bấtphươngtrình:
2
6 5 9
x x x
cónghiệmlà:
A.
1 3
x
. B.
1x
hoặc
3
x
.
C.
3 1
x
. D.
0 1x
.
Câu 13. Bấtphươngtrình
2 1
2
1
x
x
cótậpnghiệmlà
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 230
A.
3
;1
4
B.

3
; \ {1}
4
.
C.

1;
. D.
 
3
; 3;
4
Câu 14. Chobấtphươngtrình:
2 2
2x x a x x a x
(1).Khiđókhẳngđịnhnàosauđâyđúngnhất?
A. Mọinghiệmcủa(1)đềukhôngâm. B. (1)cónghiệmlớnhơn1khi
0
a
.
C. TấtcảA,B,Cđềuđúng. D. (1)cónghiệmkhi
1
4
a
.
Câu 15. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
4 6 2 1
x x x
là:
A.
109 3
;6
5
. B.
1;6
. C.
0;7
. D.
2;5
.
Câu 16. Chobấtphươngtrình:
2
2 2 6x x x ax
.Giátrịdươngnhỏnhấtcủa
a
đểbấtphươngtrình
cónghiệmgầnnhấtvớisốnàosauđây:
A. 2,6. B. 1,6. C. 2,2. D. 0,5.
Câu 17. Bấtphươngtrình
2
2
2 1
2 1
1 2
x x
x x
x x
cóbaonhiêunghiệmnguyên?
A.
3
. B. Nhiềuhơn
3
nhưnghữuhạn.
C.
1
. D.
2
.
Câu 18. Bấtphươngtrình
4 1 2 0
x x
cónghiệmlà:
A.
1x
và
2
x
. B.
1x
. C.
4x
. D.
2x
.
Câu 19. Trongmộtcuộcthivề“bữaăndinhdưỡng”,bantổchứcyêucầuđểđảmbảolượngdinhdưỡng
hằngngàythìmỗigiađìnhcó
4
thànhviêncầnítnhất
900
đơnvịprôtêinvà
400
đơnvịLipít
trongthứcănhằngngày.Mỗikgthịtbòchứa
800
đơnvịprôtêinvà
200
đơnvịLipit,
1
kgthịt
heochứa
600
đơnvịprôtêinvà
400
đơnvịLipit.Biếtrằngngườinộitrợchỉđượcmuatốiđa
1, 6
kgthịtbòvà
1,1
kgthịtheo.Biếtrằng
1
kgthịtbògiá
100.000
đ,
1
kgthịtheogiá
70.000
đ.Tìm
chiphíthấpnhấtchokhẩuphầnthứcănđảmbảochấtdinhdưỡng?
A.
150.000
đ. B.
100.000
đ. C.
107.000
đ. D.
109.000
đ.
Câu 20. Vớigiátrịnàocủa
m
thìphươngtrìnhsauvônghiệm:
2 2
2 2 1
x m x x
A.
0
m
. B.
2
.
3
m
C.
0
m
hoặc
2
.
3
m
D.
2
0 .
3
m
Câu 21. Bấtphươngtrình
2
2
2 1
2 1
1 2
x x
x x
x x
cóbaonhiêunghiệmnguyên?
A. 3. B. Nhiềuhơn3nhưnghữuhạn.
C. 1. D. 2.
Câu 22. Giảibấtphươngtrình
2 2
3 6 3 .x x x x
A.
4 3 0 1
x x
. B.
2 0
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 231
C.
0 1
x
. D.
4 1
x
.
Câu 23. Giảibấtphươngtrình:
4 3 2
8 23 28 12 0.
x x x x
A.
1
x
2
x
. B.
1 3
x
. C.
1 2
x
3
x
. D.
1 3
x x
.
Câu 24. Bấtphươngtrình:
1 3 2 5 0
x x
cónghiệmlà:
A.
0 3
x
hoặc
4 5
x
. B.
3 2
x
hoặc
1 1x
.
C.
7 2
x
hoặc
3 4
x
. D.
2 1x
hoặc
1 2
x
.
Câu 25. Chobấtphươngtrình
2 8
13 9
x
.Cácnghiệmnguyêncủabấtphươngtrìnhlà
A.
11; 12; 14; 15
x x x x . B.
13x
và
14x
.
C.
7x
và
8x
. D.
9
x
và
10x
.
Câu 26. Chobấtphươngtrình
2
2 2 6
x x x ax
.Giátrịdươngnhỏnhấtcủaađểbấtphươngtrình
cónghiệmgầnnhấtvớisốnàosauđây
A.
2,6
. B.
1, 6
. C.
2, 2
. D.
0,5
.
Câu 27. Phươngtrình
2 1 0
x x m
cóbanghiệmphânbiệt,giátrịthíchhợpcủathamsố
m
là:
A.
–2 1
m
. B.
9
0
4
m
. C.
1 2
m
. D.
9
0
4
m
.
Câu 28. Bấtphươngtrình
1 1 2
2 2x x x
cótậpnghiệmlà
A.
0;2
. B.

3 17 3 17
2; 0;2 ;
2 2
.
C.
\ 2;0;2
. D.
2; 0
.
Câu 29. Tìm
a
đểbấtphươngtrình
2
4 2 1
x x a x
cónghiệm?
A.
4
a
. B.
4
a
. C. Vớimọi
a
. D. Khôngcó
a
.
Câu 30. Tậpnghiệmcủabấtphươngtrình
2 2 5 3 x x x
là:
A.
;2 4 5;
 
. B.
;1
.
C.
;2 6;
 
. D.
100;2
.
Câu 31. Phươngtrình:
2 2
4 2 3 4
x x x x
cóbaonhiêunghiệmlớnhơnhoặcbằng
0
:
A.
0
. B.
3
. C.
1.
D.
2.
Câu 32. Mộthọcsinhgiảibấtphươngtrình
2
1 13 3 2x x
(1)tuầntựnhưsau
(I)
2
(1) 1 2 13 3x x
(2)
(II)
2 2
(2) (1 2 ) 13 3x x
,với
1
2
x
(3)
(III)
2
(3) 4 12 0
x x ,với
1
2
x
(4)
(IV)
(4) 2
x
luậntrênnếusai,thìsaitừbướcnào?
A. Lýluậnđúng. B. (II). C. (III). D. (IV).
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 232
Câu 33. Bấtphươngtrình(
2 2
3 4). 5 0
x x x cóbaonhiêunghiệmnguyêndương?
A.
0
. B.
1
.
C.
2
. D. Nhiềuhơn
2
nhưnghữuhạn.
Câu 34. Đểphươngtrìnhsaucó4nghiệmphânbiệt:
2 2
10 2 8 5
x x x x a
.Giátrịcủathamsố
a
là:
A.
45
4;
4
a
. B.
43
4
4
a
. C.
1
a
. D.
1;10
a
.
Câu 35. Sốnghiệmcủaphươngtrình:
8 2 7 2 1 7
x x x x
là:
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 36. Bấtphươngtrìnhsaucónghiệm
2 2
2 18 13 3 4 18 13 0
x x m x x m
vớigiátrịcủatham
sốmlà
A.
0
m
hoặc
7
m
. B.
169
0
25
m
.
C.
169
1
25
m
. D.
0 7
m
.
Câu 37. nghiệmcủabấtphươngtrình
2
2 4 6 9
x x x
là:
A.
1
;7
3
. B.
1
7;
3
.
C.
1
; 7;
3
 
. D.
1
; 7 ;
3
 
.
Câu 38. Giảiphươngtrình:
2
3 2 2 8x x x
.
A.
2
x
. B.
( 3) 2
x x
.
C.
2
x
. D.
3
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
D C A A C D D B C B B B B C A A D A C
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
C D A B C A A D B C A D D B B A C D B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO
Câu 1. Đểphươngtrình:
3 ( 2) 1 0
x x m
cóđúngmộtnghiệm,cácgiátrịcủathamsốmlà:
A.
–1
m
hoặc
21
.
4
m
B.
29
4
m
hoăc
1
m
.
C.
1m
hoặc
29
.
4
m
D.
21
4
m
hoặc
29
.
4
m
Câu 2. Phươngtrình
2 ( 1) 0
x x m
cóbanghiệmphânbiệt,giátrịthíchhợpcủathamsốmlà
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 233
A.
9
0.
4
m
B.
2 1.
m
C.
9
0 .
4
m
D.
1 2.
m
Câu 3. Chobấtphươngtrình:
2 2
2 3 1 0
x x m m m
.Đểbấtphươngtrìnhcónghiệm,cácgiátrị
thíchhợpcủathamsố
m
là:
A.
1
1
2
m
. B.
1
1
2
m
. C.
1
1
2
m
. D.
1
1
2
m
.
Câu 4. Địnhmđể
2
1 1
4 2 2
2 2
x m x x m
vớimọi
x
:
A.
2 3
m
. B.
1
3
4
m
hoặc
1
3
4
m
.
C.
1 1
3 3
4 4
m
. D.
3
m
hoặc
2
m
.
Câu 5. Định
a
đểbấtphươngtrình:
2
4 2 1
x x a x
cónghiệm:
A.
4
a
. B.
a
. C. Khôngcó
a
D.
4
a
.
Câu 6. Đểbấtphươngtrình:
2
( 5)(3 ) 2
x x x x a
nghiệmđúngvớimọi
x
thuộctậpxácđịnhthì
giátrịcủathamsố
a
phảithỏađiềukiện:
A.
4
a
. B.
5
a
. C.
6
a
. D.
3
a
.
Câu 7. Định
m
đểmọi
2
x
lànghiệmcủabấtphươngtrình:
2 2
2 1 2 1 1x mx x m x
.
A.
5
4
m
. B. Khôngcó
m
. C.
1
4
m
. D.
1
4
m
.
Câu 8. Chobấtphươngtrình
2 2
2x x a x x a x
(1).Khiđó:
A. TấtcảA,B,Cđềuđúng. B. Mọinghiệmcủa(1)đềukhôngâm.
C. (1)cónghiệmlớnhơn
1
khi
0
a
. D. (1)cónghiệmkhi
1
4
a
.
Câu 9. Địnhmđểbấtphươngtrình
2 2 2
( 1) ( 3) 8( 1)
x x x m
thỏa
0x
A. Khôngcó
m
B.
17m
. C.
17m
. D.
16m
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
C A C B D B A A D
LINKTHAMKHẢOĐÁPÁN:
https://drive.google.com/open?id=1VEqiDN-IZU1VYnE2W_h2IyTWBMfH0P9l
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 234
Chương 6. Cung, góc và công thức lượng giác
Bài 1. Cung và góc lượng giác
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,đườngtrònđịnhhướnglàmộtđườngtròntrênđóđãchọn.
A. mộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudươngvàchiềungượclạiđượcgọilàchiềuâm.
B. chỉmộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudương.
C. chỉcómộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềuâm.
D. chỉmộtchiềuchuyểnđộng.
Câu 2. Góccósốđo
0
120
đổisangrađianlà:
A.
4
. B.
2
3
. C.
10
. D.
3
2
.
Câu 3. Góccósốđo
2
5
đổisangđộlà:
A.
0
270 .
B.
0
240 .
C.
0
135 .
D.
0
72 .
Câu 4. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,vớihaiđiểm
,A B
trênđườngtrònđịnhhướngtacó.
A. Đúngbốncunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
B. Vôsốcunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
C. Chỉmộtcunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
D. Đúnghaicunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
Câu 5. Góccósốđo
0
108
đổirarađianlà:
A.
3
5
. B.
10
. C.
3
2
. D.
4
.
Câu 6. Theosáchgiáokhoatacó:
A.
0
60
rad
. B.
0
180
rad
. C.
0
180
rad
. D.
0
1
rad
.
Câu 7. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Mỗiđườngtrònđịnhhướngcóbánkính
1R
,tâmtrùngvớigốctọađộlàmộtđườngtròn
lượnggiác.
B. Mỗiđườngtròncóbánkính
1R
làmộtđườngtrònlượnggiác.
C. Mỗiđườngtròncóbánkính
1R
,tâmtrùngvớigốctọađộlàmộtđườngtrònlượnggiác.
D. Mỗiđườngtrònlàmộtđườngtrònlượnggiác.
Câu 8. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Mỗiđườngtròncóbánkính
1R
làmộtđườngtrònlượnggiác.
B. Mỗiđườngtròncóbánkính
1R
,tâmtrùngvớigốctọađộlàmộtđườngtrònlượnggiác.
C. Mỗiđườngtrònđịnhhướngcóbánkính
1R
,tâmtrùngvớigốctọađộlàmộtđườngtròn
lượnggiác.
D. Mỗiđườngtrònlàmộtđườngtrònlượnggiác.
Câu 9. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,góchìnhhọc
AOB
làgóclượnggiác.
B. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,góchìnhhọc
AOB
cóphânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểm
cuối
B
làgóclượnggiác.
C. Trênđườngtrònđịnhhướng,góchìnhhọc
AOB
làgóclượnggiác.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 235
D. Trênđườngtrònđịnhhướng,góchìnhhọc
AOB
phânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
là
góclượnggiác.
Câu 10. hotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
1R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗisốthựcâm
t
.
A. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằng
t
.
B. cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằng
t
.
C. cóbốnđiểm
N
,
N
,
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằng
t
.
D. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N ,...

trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN ,...

bằng
t
.
Câu 11. Góc
5
8
bằng:
A.
0
113
. B.
0
112 50 '
. C.
0
112 5'
. D.
0
112 30 '
.
Câu 12. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhvôsốcunglượnggiác
AB
þ
.
B. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhduynhấtcunglượnggiác
AB
þ
.
C. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhhaicunglượnggiác
AB
þ
và
AB
þ
.
D. mỗicunghìnhhọc
AB
đềulàcunglượnggiác.
Câu 13. Theosáchgiáokhoatacó:
A.
0
180
1 rad
. B.
0
1 60
rad . C.
0
1 180
rad . D.
0
1 1
rad
.
Câu 14. hobiếtcâunàosaitrongsốcáccâusauđây?Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoatrênđường
trònlượnggiác.
A. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiácvàcóphânbiệttiađầu
OM
,
tiacuối
ON
làđiểmcuốiđềulàgóclượnggiác..
B. Mỗigóc
MON
với
1;0
A
và
N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiác.
C. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiác.
D. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiácvàcóphânbiệtđiểm
M
là
điểmđầu,
N
làđiểmcuốiđềulàgóclượnggiác.
Câu 15. rênđườngtrònlượnggiácvớđiểmgốclà
A
.Điểm
M
thuộcđườngtrònsaochocunglượnggiác
AM
cósốđo
0
75
.Gọi
N
làđiểmđốixứngvớiđiểm
M
quagốctọađộ
O
,sốđocunglượng
giác
AN
bằng:
A.
0
105
hoặc
0
255
. B.
0 0
105 360 ,k k
.
C.
0
255
. D.
0
105
.
Câu 16. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,trênđườngtrònđịnhhướng.
A. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhhaigóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
B. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhbốngóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
C. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhvôsốgóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
D. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhmộtgóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
Câu 17. Trongmặtphẳngđịnhhướngchobatia
, ,Ou Ov Ox
.Xétcáchệthứcsau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 236
I.
, , , 2 ,sd Ou Ov sd Ou Ox sd Ox Ov k k
II.
, , , 2 ,sd Ou Ov sd Ox Ov sd Ox Ou k k
III.
, , , 2 ,sd Ou Ov sd Ov Ox sd Ox Ou k k
HệthứcnàolàhệthứcSa-lơvềsốđocácgóc:
A. ChỉIII. B. ChỉIvàIII C. ChỉI. D. ChỉII.
Câu 18. ụcgiác
ABCDEF
nộitiếpđườngtrònlượnggiáccógốclà
A
,cácđỉnhlấytheothứtựđóvàcác
điểm
,B C
cótungđộdương.Khiđógóclượnggiáccótiađầu
OA
,tiacuối
OC
bằng:
A.
0
120
. B.
0
240
.
C.
0
120
hoặc
0
240
. D.
0 0
120 360 ,k k
.
Câu 19. Nếumộtcungtròncósốđolà
0
a
thìsốđoradiancủanólà
A.
180 a
B.
180
a
C.
180
a
D.
180a
Câu 20. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa.
A. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtchiềuchuyểnđộngvàmộtđiểmlàgốcđềulàmộtđườngtrònđịnh
hướng.
B. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudươngvàchiềungượclạiđượcgọi
làchiềuâmlàmộtđườngtrònđịnhhướng.
C. Mỗiđườngtrònlàmộtđườngtrònđịnhhướng.
D. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtđiểmlàgốcđềulàmộtđườngtrònđịnhhướng.
Câu 21. Cho
0 0
22 30' 3,
60 .
Ox O ky
Với
k
bằngbaonhiêuthì
0
18 2
2 30'
,Ox Oy
?
A.
5.
k
B.
3.
k
C.
–5.
k
D.
k
.
Câu 22. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,cunghìnhhọc
AB
cóphânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểm
cuối
B
xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
B. Trênđườngtrònđịnhhướng,cunghìnhhọc
AB
xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
C. Trênđườngtrònđịnhhướng,cunglượnggiác
AB
xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
D. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,cunghìnhhọc
AB
xácđịnhmộtgóclượnggiác
AOB
.
Câu 23. rênđườngtrònlượnggiácvớiđiểmgốclà
A
,cung
AN
,cóđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
N
.
A. cóvôsốsốđo. B. cóđúnghaisốđo.
C. cóđúng4sốđo. D. chỉcómộtsốđo.
Câu 24. Chobiếtcâunàosaitrongsốcáccâusauđây?Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoatrênđường
trònlượnggiác.
A. Mỗigóc
MON
với
1;0
A
và
N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiác.
B. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiácvàcóphânbiệtđiểm
M
là
điểmđầu,
N
làđiểmcuốiđềulàgóclượnggiác.
C. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiácvàcóphânbiệttiađầu
OM
,
tiacuối
ON
làđiểmcuốiđềulàgóclượnggiác.
D. Mỗigóc
MON
với
,M N
thuộcđườngtrònđềulàgóclượnggiác.
Câu 25. hobốncung(trênmộtđườngtrònđịnhhướng):
5
,
6
3
,
25
,
3
19
6
.Cáccung
nàocóđiểmcuốitrùngnhau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 237
A.
và
;
và
. B.
và
;
và
. C.
, ,
. D.
, ,
.
Câu 26. Góc
0
63 48 '
bằng(với
3,1416
)
A.
1,108
rad
. B.
1,107
rad
. C.
1,114
rad
. D.
1,113
rad
.
Câu 27. Cungtròncósốđolà
5
4
.Hãychọnsốđođộcủacungtrònđótrongcáccungtrònsauđây.
A.
15
. B.
172
. C.
225
. D.
5
.
Câu 28. óclượnggiáctạobởicunglượnggiác.Trênđườngtròncungcósốđo1radlà
A. Cungcóđộdàibằngnửađườngkính. B. Cungtươngứngvớigócởtâm
0
60
.
C. Cungcóđộdàibằngđườngkính. D. Cungcóđộdàibằng1.
Câu 29. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,vớihaiđiểm
,A B
trênđườngtrònđịnhhướngtacó.
A. Vôsốcunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
B. Đúnghaicunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
C. Đúngbốncunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
D. Chỉmộtcunglượnggiáccốđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
B
.
Câu 30. rênđườngtrònlượnggiácvớiđiểmgốclà
A
,điểm
M
thuộcđườngtrònsaochocunglượnggiác
AM
þ
cósốđo
135
O
.Gọi
N
làđiểmđốixứngcủa
M
quatrục
Oy
,sốđocung
AN
þ
là
A.
45
O
hoặc
315
O
. B.
45 360
O O
k
,
k
.
C.
45
O
. D.
315
O
.
Câu 31. Đườngtrònlượnggiáclàđườngtrònđịnhhướngtâm
O
cóbánkínhbằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 32. Góccósốđo
24
đổisangđộlà:
A.
0
8 30 .
B.
0
7 .
C.
0
7 30 .
D.
0
8 .
Câu 33. Trênđườngtrònbánkính ,độdàicủacungcósốđo là:
A.
750
l
. B.
180
15.l
. C.
15
180
l
. D.
15 50
180
l
.
Câu 34. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Trênđườngtrònđịnhhướng,cunglượnggiác
AB
xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
B. Trênđườngtròntâm bánkính
1R
,cunghìnhhọc
AB
cóphânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểm
cuối
B
xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
C. Trênđườngtrònđịnhhướng,cunghìnhhọc xácđịnhgóclượnggiác
AOB
.
D. Trênđườngtròntâm bánkính
1R
,cunghìnhhọc
AB
xácđịnhmộtgóclượnggiác
AOB
.
Câu 35. rênđườngtrònvớiđiểmgốclà
A
.Điểm
M
thuộcđườngtrònsaochocunglượnggiác
AM
có
sốđo
0
60
.Gọi
N
làđiểmđốixứngvớiđiểm
M
quatrục
Oy
,sốđocung
AN
là:
A.
0
120
hoặc
0
240
. B.
0 0
120 360 ,k k
.
C.
120
o
. D.
0
240
.
Câu 36. rênđườngtrònlượnggiácviđiểmgốc
A
,cunglượnggiáccósốđo
0
55
điểmđầu
A
cđnh.
A. chỉcómộtđiểmcuối
M
. B. đúnghaiđiểmcuối
M
.
C. đúng4điểmcuối
M
. D. vôsốđiểmcuối
M
.
Câu 37. Đổisốđogóc
0
105
sangrađian.
A.
9
12
. B.
5
8
. C.
5
12
. D.
7
12
.
15
r
0
50
O
AB
O
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 238
Câu 38. rênđườngtrònbánkính
15
r
,độdàicủacungcósốđo
0
50
là:
A.
750
l
. B.
180
15.l
. C.
15
.
180
l
D.
180
15. .50
l
.
Câu 39. iếtmộtsốđocủagóc
3
20,
01
2
Ox Oy
.Giátrịtổngquátcủagóc
,Ox Oy
là:
A.
2 .
2
, Ox Oy k
B.
.
2
,Ox Oy k
C.
2
.
,Ox Oy
k
D.
3
.
2
, Ox Oy
k
Câu 40. Mộtcungtròncóđộdàibằng2lầnbánkính.Sốđorađiancủacungtrònđólà.
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 41. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,góchìnhhọc
AOB
làgóclượnggiác.
B. Trênđườngtròntâm
O
bánkính
1R
,góchìnhhọc
AOB
cóphânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểm
cuối
B
làgóclượnggiác.
C. Trênđườngtrònđịnhhướng,góchìnhhọc
AOB
làgóclượnggiác.
D. Trênđườngtrònđịnhhướng,góchìnhhọc
AOB
cóphânbiệtđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
góclượnggiác.
Câu 42. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,trênđườngtrònđịnhhướng.
A. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhhaigóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
B. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhbốngóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
C. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhvôsốgóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
D. Mỗicunglượnggiác
AB
xácđịnhmộtgóclượnggiáctiađầu
OA
tiacuối
OB
.
Câu 43. Góccósốđo
9
đổisangđộlà:
A.
0
25 .
B.
0
15 .
C.
0
18 .
D.
0
20 .
Câu 44. Trênđườngtrònlượnggiác,khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. cunglượnggiáccóđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
chỉcómộtsốđo.
B. cunglượnggccóđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
chỉcóhaisốđosaochotổngcủachúngbằng
2
.
C. cunglượnggiáccóđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
chỉcóhaisốđohơnkémnhau
2
.
D. cunglượnggiáccóđiểmđầu
A
vàđiểmcuối
B
cóvôsốđosaikhácnhau
2
.
Câu 45. heosáchgiáokhoatacó:
A.
0
180
rad
. B.
0
1
rad
. C.
0
60
rad
. D.
0
180
rad
.
Câu 46. rênđườngtrònbánkính
5
r
,độdàicủacungđo
8
là:
A.
5
8
l
. B. kếtquảkhác. C.
8
l
. D.
8
r
l
.
Câu 47. hotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗitia
AN
trênđườngthẳng
d
.
A. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N ,...

trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN ,...

bằngđộdàitia
AN
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 239
B. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằngđộdàitia
AN
.
C. cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằngđộdài
tia
AN
.
D. cóbốnđiểm
N
,
N
,
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằngđộdàitia
AN
.
Câu 48. hotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
1R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗisốthựcdương
t
trênđườngthẳng
d
.
A. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N ,...

trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN ,...

bằng
t
.
B. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằng
t
.
C. cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằng
t
.
D. cóbốnđiểm
N
,
N
,
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằng
t
.
Câu 49. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa.
A. Mỗiđườngtrònlàmộtđườngtrònđịnhhướng.
B. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtđiểmlàgốcđềulàmộtđườngtrònđịnhhướng.
C. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtchiềuchuyểnđộngvàmộtđiểmlàgốcđềulàmộtđườngtrònđịnh
hướng.
D. Mỗiđườngtrònđãchọnmộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudươngvàchiềungượclạiđược
gọilàchiềuâmlàmộtđườngtrònđịnhhướng.
Câu 50. Nếumộtcungtròncósốđolà
0
3
thìsốđorađiancủanólà
A.
60
B.
180

C.
180

D.
60
Câu 51. Góclượnggiáctạobởicunglượnggiác.Trênđườngtròncungcósốđo1
rad
là
A. Cungcóđộdàibằngđườngkính. B. Cungcóđộdàibằngnửađườngkính.
C. Cungcóđộdàibằng
1
. D. Cungtươngứngvớigócởtâm
0
60
.
Câu 52. heosáchgiáokhoatacó:
A.
0
1 60
rad
. B.
0
1 180
rad
. C.
0
180
1 rad
. D.
0
1 1
rad
.
Câu 53. rênđườngtrònlượnggiác,khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. cunglượnggiáccóđiểmđầuAvàđiểmcuốiBchỉcóhaisốđosaochotổngcủachúngbằng
2 .
.
B. cunglượnggiáccóđiểmđầuAvàđiểmcuốiBchỉcóhaisốđohơnkémnhau
2 .
.
C. cunglượnggiáccóđiểmđầuAvàđiểmcuốiBcóvôsốđosaikhácnhau
2 .
D. cunglượnggiáccóđiểmđầuAvàđiểmcuốiBchỉcómộtsốđo.
Câu 54. heođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,quyướcchọnchiềudươngcủamộtđườngtrònđịnhhướng
là:
A. khôngcùng chiềuquaykimđồnghồvàcũngkhôngngượcchiềuquaykimđồnghồ.
B. luôncùngchiềuquaykimđồnghồ.
C. luônngượcchiềuquaykimđồnghồ.
D. thểcùngchiềuquaykimđồnghồmàcũngcóthểlàngượcchiềuquaykimđồnghồ.
Câu 55. Mộtcungtròncósốđolà
0
45
.ychọnsốđoradiancủacungtrònđótrongcáccungtrònsau
đây.
A.
4
B.
3
C.
2
D.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 240
Câu 56. Mộtcungtròncósốđolà
0
135
.Hãychọnsốđorađiancủacungtrònđótrongcáccungtrònsau
đây.
A.
2
3
B.
4
3
C.
3
4
D.
5
6
Câu 57. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,quyướcchọnchiềudươngcủamộtđườngtrònđịnhhướng
là:
A. luôncùngchiềuquaykimđồnghồ.
B. luônngượcchiềuquaykimđồnghồ.
C. thểcùngchiềuquaykimđồnghồmàcũngcóthểlàngượcchiềuquaykimđồnghồ.
D. khôngcùng chiềuquaykimđồnghồvàcũngkhôngngượcchiềuquaykimđồnghồ.
Câu 58. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,.
A. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhhaicunglượnggiác
AB
và.
B. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhvôsốcunglượnggiác
AB
.
C. mỗicunghìnhhọc
AB
đềulàcunglượnggiác.
D. mỗicunghìnhhọc
AB
xácđịnhduynhấtcunglượnggiác
AB
.
Câu 59. Cungtròncósốđolà
.Hãychọnsốđođộcủacungtrònđótrongcáccungtrònsauđây.
A.
90
. B.
180
. C.
30
. D.
45
.
Câu 60. rênđườngtnlượnggccóđimgốclà
A
.Điểm
M
thucđườngtrònsaochocunglưnggc
AM
cósốđo
0
45
.Gi
N
đimđốixứngvới
M
quatrục
Ox
,sốđocungợnggiác
AN
bằng:
A.
0
45
hoặc
0
315
. B.
0 0
45 360 ,k k
.
C.
0
45
. D.
0
315
.
Câu 61. Theođịnhnghĩatrongsáchgiáokhoa,đườngtrònđịnhhướnglàmộtđườngtròntrênđóđãchọn.
A. chỉcómộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềuâm.
B. mộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudươngvàchiềungượclạiđượcgọilàchiềuâm.
C. chỉmộtchiềuchuyểnđộng.
D. chỉmộtchiềuchuyểnđộnggọilàchiềudương.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A B D B A B A C D A D A A C B C C D C B A C A D B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C A A B A C D A C A D D A D D C D D D A B B D D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B C C C A C B B B B B
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 241
Câu 1. Xácđịnhvịtrícủa
M
khi
2
cos cos
A.
M
thuộcgócphầntưthứIhoặcthứIII. B.
M
thuộcgócphầntưthứI.
C.
M
thuộcgócphầntưthứIV. D.
M
thuộcgócphầntưthứIhoặcthứIV.
Câu 2. Cung
cómútđầulà
A
vàmútcuốilà
M
thìsốđocủa
là
A.
3
2
4
k
. B.
3
4
k
. C.
3
2
4
k
. D.
3
4
k
.
Câu 3. Trênđườngtrònvớiđiểmgốclà
A
.Điểm
M
thuộcđườngtrònsaochocunglượnggiác
AM
có
sốđo
60
.Gọi
N
làđiểmđốixứngvớiđiểm
M
quatrục
Oy
,sốđocung
AN
là
A.
120
. B.
240
.
C.
120
hoặc
240
. D.
120 360 ,k k
.
Câu 4. Cho điểm
M
trên đường tròn lượng giác gốc
A
gắn với hệ trục toạ độ
Oxy
. Nếu
,sdAM k k
thì
cos
k
bằng:
A.
0
. B.
1
k
. C.
1
. D.
1
.
Câu 5. Chogóclượnggiác
,
OA OB
cósốđobằng
5
.Hỏitrongcácsốsau,sốnàolàsốđocủamộtgóc
lượnggiáccócùngtiađầu,tiacuối?
A.
31
5
. B.
11
5
. C.
9
5
. D.
6
5
.
Câu 6. Trongmặtphẳngđịnhhướngchotia
Ox
vàhìnhvuông
OABC
vẽtheochiềungượcvớichiều
quaycủakimđồnghồ,biết
0 0
, 30 360 ,sd Ox OA k k
,
,
sd Ox AB
bằng
A.
120 360 ,n n
. B.
30 360 ,n n
.
C.
60 360 ,n n
. D.
60 360 ,n n
.
Câu 7. Biết
OMB
và
ONB
làcáctamgiácđều.Cung
cómútđầulà
A
vàmútcuốitrùngvới
B
hoặc
M
hoặc
N
.Tínhsốđocủa
?
A.
6 3
k
. B.
2
2 3
k
. C.
2
6 3
k
. D.
2 2
k
.
Câu 8. Chotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗiđiểm
N
trênđườngtròntâm
O
.
A. bốnđiểm
N
,
N
,
N
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằngđộdàiđoạn
AN
.
B. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N
,…trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
,…bằngđộdàiđoạn
AN
.
C. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
'N
trênđườngtrònsaochođộdàiycung
'AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
D. cóhaiđiểm
'N
và
''N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
Câu 9. Cho
2
2
a k
.Tìm
k
để
10 11
a
A.
6
k
. B.
7
k
. C.
5
k
. D.
4
k
.
Câu 10. Mộtđườngtròncóbánkính
10R cm
.Độdàicung
40
o
trênđườngtròngầnbằng
A.
7cm
. B.
9cm
. C.
11cm
. D.
13cm
.
Câu 11. Biếtmộtsốđocủagóc
3
, 2001
2
Ox Oy
.Giátrịtổngquátcủagóc
,
Ox Oy
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 242
A.
, 2
2
Ox Oy k
. B.
, 2Ox Oy k
.
C.
,
2
Ox Oy k
. D.
3
,
2
Ox Oy k
.
Câu 12. Sốđogóc
0
22 30
đổisangrađianlà:
A.
6
. B.
5
. C.
8
. D.
7
12
.
Câu 13. Nếugóclượnggiáccósđ
63
,
2
Ox Oz
thì
Ox
và
Oz
A. Tạovớinhaumộtgócbằng
3
4
. B. Trùngnhau.
C. Đốinhau. D. Vuônggóc.
Câu 14. Cho hai góc lượng giác có sđ
5
, 2 ,
2
Ox Ou m m
và
, 2 ,
2
Ox Ov n n
.
Câunàosauđâyđúng?
A.
Ou
và
Ov
vuônggóc. B. Khôngcócâunàođúng.
C.
Ou
và
Ov
trùngnhau. D.
Ou
và
Ov
đốinhau.
Câu 15. Chotrướcmộttrụcsố ,cógốclàđiểm vàđườngtròntâm bánkính tiếpxúcvới
tạiđiểm .Mỗisốthựcâm .
A. bốnđiểm
N
,
N
,
N
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằng
t
.
B. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N
,…trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
,…bằng
t
.
C. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằng
t
.
D. cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằng
t
.
Câu 16. Góccósốđo
108
đổirarađianlà
A.
3
2
. B.
4
. C.
3
5
. D.
10
.
Câu 17. Xácđịnhvịtrícủa
M
khi
2
sin 1 cos
A.
M
thuộcgócphầntưthứI. B.
M
thuộcgócphầntưthứIhoặcII.
C.
M
thuộcgócphầntưthứII. D.
M
thuộcgócphầntưthứIhoặcIV.
Câu 18. Góccósốđo
24
đổisangđộlà
A.
8 30'
. B.
7
. C.
7 30'
. D.
8
.
Câu 19. Lụcgiác
ABCDEF
nộitiếpđườngtrònlượnggiáccógốclà
A
,cácđỉnhlấytheothứtựđóvàcác
điểm
,B C
cótungđộdương.Khiđógóclượnggiáccótiađầu
OA
,tiacuối
OC
bằng
A.
0
240
. B.
0
120
hoặc
0
240
.
C.
0 0
120 360 ,k k
. D.
0
120
.
Câu 20. Cung
cómútđầulà
A
vàmútcuốitrùngvớimộttrongbốnđiểm
, , ,M N P Q
.Sốđocủa
A.
4 4
k
. B.
4 2
k
.
C.
45 180
k
. D.
135 360
k
.
Câu 21. Chotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗiđiểm
N
trênđườngthẳng
d
d
A
O
1R
d
A
t
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 243
A. Cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
B. cóbốnđiểm
N
,
N
,
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằngđộdàiđoạn
AN
.
C. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N ,...

trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN ,...

bằngđộdàiđoạn
AN
.
D. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằngđộdàiđoạn
AN
.
Câu 22. Sốđogóc
22 30
đổisangrađianlà
A.
8
. B.
7
12
. C.
6
. D.
5
.
Câu 23. Chohìnhvuông
ABCD
cótâm
O
vàmộttrục
điqua
O
.Xácđịnhsốđocủacácgócgiữatia
OA
vớitrục
,biếttrục
điquađỉnh
A
củahìnhvuông.
A.
0 0
180 360
k
. B.
0 0
90 360
k
. C.
0 0
–90 360
k
. D.
0
360
k
.
Câu 24. Cho
L
,
M
,
N
,
P
lầnlượtlàđiểmchínhgiữacáccung
AB
,
BC
,
CD
,
DA
.Cung
cómútđầu
trùngvới
A
vàsốđo
3
4
k
.Mútcuốicủa
ởđâu?
A.
L
hoặc
P
. B.
M
hoặc
P
. C.
M
hoặc
N
. D.
L
hoặc
N
.
Câu 25. CungnàosauđâycómúttrungvớiBhoặcB’?
A.
2
2
k
. B.
0 0
90 360
a k
.
C.
0 0
–90 180
a k
. D.
2
2
k
.
Câu 26. Cho
, , ,L M N P
lầnlượtlàđiểmchínhgiữacáccung
, , ,AB BC CD DA
.Cung
cómútđầutrùng
với
A
vàsốđo
3
4
k
.Mútcuốicủa
ởđâu?
A.
M
hoặc
N
. B.
L
hoặc
P
. C.
L
hoặc
N
. D.
M
hoặc
P
.
Câu 27. Chotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗiđiểm
N
trênđườngthẳng
d
.
A. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N
,…trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
,…bằngđộdàiđoạn
AN
.
B. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
'N
trênđườngtrònsaochođộdàiycung
'AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
C. cóhaiđiểm
'N
và
''N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
D. bốnđiểm
N
,
N
,
N
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằngđộdàiđoạn
AN
.
Câu 28. Trong20giâybánhxecủaxegắnyquayđược60vòng.Tínhđộdàiquãngđườngxegắny
đãđiđượctrongvòng3phút,biếtrằngbánkínhbánhxegắnmáybằng
6,5cm
(lấy
3,1416
)
A.
22043cm
. B.
22055cm
. C.
22042cm
. D.
22054cm
.
Câu 29. Chotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
1R
tiếpxúcvới
d
tạiđiểm
A
.Mỗisốthựcdương
t
trênđườngthẳng
d
.
A. bốnđiểm
N
,
N
,
N
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằng
t
.
d
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 244
B. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N
,…trênđườngtrònsaochođộdàicácycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
,…bằng
t
.
C. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
N
trênđườngtrònsaochođộdàidâycung
AN
bằng
t
.
D. cóhaiđiểm
N
và
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằng
t
.
Câu 30. Cung
cómútđầulà
A
vàmútcuốilà
M
thìsốđocủa
là:
A.
3
4
k
. B.
3
2
4
k
. C.
3
2
4
k
. D.
3
4
k
.
Câu 31. Trênđườngtrònlượnggiácvớiđiểmgốclà
A
,cung
AN
,cóđiểmđầulà
A
,điểmcuốilà
N
.
A. cóđúng
4
sốđo. B. cóvôsốsốđo.
C. chỉcómộtsốđo. D. cóđúnghaisốđo.
Câu 32. Mộtđườngtròncóbánkính
10
R cm
.Tìmđộdàicủacung
2
trênđườngtròn.
A.
5cm
. B.
2
20
cm
. C.
2
cm
20
. D.
10cm
.
Câu 33. Cungtrònbánkínhbằng
8, 43cm
cósốđo
3,85
rad
cóđộdàilà
A.
32, 46cm
. B.
32, 47cm
. C.
32, 5cm
. D.
32, 45cm
.
Câu 34. Chohìnhvuông
ABCD
cótâm
O
vàmộttrục
i
điqua
O
.Xácđịnhsốđogócgiữatia
OA
với
trục
i
biếttrục
i
điquatrungđiểmIcủacạnh .
A.
15 360
k
. B.
45 360
k
. C.
135 360
k
. D.
155 360
k
.
Câu 35. Chotrướcmộttrụcsố
d
,cógốclàđiểm
A
vàđườngtròntâm
O
bánkính
R
tiếpxúcvới
d
tại
điểm
A
.Mỗitia
AN
trênđườngthẳng
d
.
A. cóvôsốđiểm
N
,
N
,
N
và
N
,…trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
,…bằngđộdàiđoạn
AN
.
B. xácđịnhduynhấtmộtđiểm
'N
trênđườngtrònsaochođộdàiycung
'AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
C. cóhaiđiểm
'N
và
''N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
và
AN
bằngđộdài
đoạn
AN
.
D. bốnđiểm
N
,
N
,
N
N
trênđườngtrònsaochođộdàicácdâycung
AN
,
AN
,
AN
và
AN
bằngđộdàiđoạn
AN
.
Câu 36. Cho
2
2
k
.Tìm
k
để
10 11
a
.
A.
7
k
. B.
5
k
. C.
4
k
. D.
6
k
.
Câu 37. Đổisốđogóc
105
sangrađian.
A.
5
8
. B.
7
12
. C.
9
12
. D.
8
.
Câu 38. Biết
OMB
và
ONB
làcáctamgiácđều.
Cung
cómútđầulà
A
vàmútcuốitrùngvới
B
hoặc
M
hoặc
N
.Tínhsốđocủa
?
A.
2
2 3
k
. B.
2
6 3
k
. C.
2 2
k
. D.
6 3
k
.
Câu 39. Trênđườngtrònlượnggiácvớđiểmgốclà
A
.Điểm
M
thuộcđườngtrònsaochocunglượng
giác
AM
cósốđo
75
.Gọi
N
làđiểmđốixứngvớiđiểm
M
quagốctọađộ
O
,sốđocunglượng
giác
AN
bằng
A.
105 360 ,k k
. B.
105
.
AB
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 245
C.
105
hoặc
255
. D.
255
.
Câu 40. Cho điểm
M
trên đường tròn lượng giác gốc
A
gắn với hệ trục toạ độ
Oxy
. Nếu
,
2
AM k k
thì
sin
2
k
bằng:
A.
1
. B.
1
k
. C.
0
. D.
1
.
Câu 41. Chobốncung(trênmộtđườngtrònđịnhhướng):
5 25 19
, , ,
6 3 3 6
,Cáccung
nàocóđiểmcuốitrùngnhau:
A.
và
;
và
. B.
và
;
và
. C.
, ,
. D.
, ,
.
Câu 42. Chohaigóclượnggiáccósđ
0 0
, 45 360 ,Ox Ou m m
vàsđ
0 0
, 135 360 ,Ox Ov n n
.Tacóhaitia
Ou
và
Ov
A. Trùngnhau. B. Đốinhau. C. Vuônggóc. D. Bacâutrênsai.
Câu 43. Cho
, 22 30' 360
Ox Oy k
Với
k
bằngbaonhiêuthì
, 1822 30 '
Ox Oy
?
A.
5
k
. B.
3
k
. C.
5
k
. D.
k
.
Câu 44. Góccósốđo
9
đổisangđộlà
A.
25
. B.
15
. C.
18
. D.
20
.
Câu 45. Tnđườngtrònợnggiácviđimgc
A
,cunglượnggccósốđo
0
55
điểmđầu
A
cđnh.
A. đúng4điểmcuối
M
. B. vôsốđiểmcuối
M
.
C. chỉcómộtđiểmcuối
M
. D. đúnghaiđiểmcuối
M
.
Câu 46. Mộtbánhxecó
72
răng.Sốđogócmàbánhxeđãquayđượckhidichuyển
10
rănglà:
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
40
. D.
0
50
.
Câu 47. Góccósốđo
2
5
đổisangđộlà
A.
270
. B.
240
. C.
135
. D.
72
.
Câu 48. Trongmặtphẳngđịnhhướngchotia
Ox
vàhìnhvuông
OABC
vẽtheochiềungượcvớichiều
quaycủakimđồnghồ,biết
0 0
, 30 360 ,sd Ox OA k k
,
,
sd OA AC
bằng:
A.
120 360 ,k k
. B.
45 360 ,k k
.
C.
135 360 ,k k
. D.
135 360 ,k k
.
Câu 49. Mộtđồnghồtreotường,kimgiờdài
10,57cm
vàkimphútdài
13,34cm
.Trong30phútmũikim
giờvạchlêncungtròncóđộdàilà
A.
2, 78cm
. B.
2, 76cm
. C.
2,8cm
. D.
2, 77cm
.
Câu 50. Góccósốđo
120
đổisangrađianlà
A.
3
2
. B.
4
. C.
2
3
. D.
10
.
Câu 51. Chohìnhvuông
ABCD
cótâm
O
vàmộttrục
i
điqua
O
.Xácđịnhsốđogócgiữatia
OA
với
trục
i
biếttrục
i
điquatrungđiểmIcủacạnh
AB
.
A.
0 0
135 360
k
B.
0 0
155 360
k
. C.
0 0
0
5 1
36
k
D.
0 0
45 360
k
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 246
D A A B A A B B C A A C D C C C B C C B A A D D C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B C D C C B A A B B B D A A B B B A D C D D D D C
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D
Bài 2. Giá trị của một cung
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Chọnđẳngthứcsaitrongcácđẳngthứcsau
A.
tan cot
2
x x
. B.
sin cos
2
x x
.
C.
tan cot
2
x x
. D.
sin cos
2
x x
.
Câu 2. Giátrịcủabiểuthức
2 2 2
2 2
tan 30 sin 60 cos 45
cot 120 cos 150
M
bằng:
A.
7
13
. B.
1
7
. C.
5 6
6 3
. D.
2
7
.
Câu 3. Giátrị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Giátrịcủacáchàmsốlượnggiác
5
sin
4
;
5
sin
3
lầnlượtbằng:
A.
2 3
;
2 2
. B.
2 3
;
2 2
. C.
2 3
;
2 2
. D.
2 3
;
2 2
.
Câu 5. Hãychọnkếtquảsaitrongcáckếtquảsauđây.
A.
cot( ) cot
. B.
cos( ) cos
.
C.
sin( ) sin
. D.
tan( ) tan
.
Câu 6. Tính
0 0 0
cos 630 sin1560 cot1230
A
A.
3
2
. B.
3 3
2
. C.
3 3
2
. D.
3
2
.
Câu 7. Hãychọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsauđây.
A.
cos
cot ;sin 0
sin
. B.
cos
tan ;sin 0
sin
.
C.
sin
cot ;cos 0
cos
. D.
sin
tan ;cos 0
cos
.
47
sin
6
1
2
1
2
2
2
3
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 247
Câu 8. Cho vàgóc thỏamãn .Khiđó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Giátrịđúngcủa
2 4 6
cos cos cos
7 7 7
bằng:
A.
1
4
. B.
1
2
.
C.
1
2
.
D.
1
4
.
Câu 10. Cho
6 2
cos15
4
.Giátrịcủa
tan15
bằng
A.
2 3
2
. B.
2 3
. C.
2 3
4
. D.
3 2
.
Câu 11. Cho
5
2
2
.Kếtquảđúnglà:
A.
tan 0;cot 0
. B.
tan 0;cot 0
.
C.
tan 0;cot 0
. D.
tan 0;cot 0
.
Câu 12. Ởgócphầntưthứtưcủađườngtrònlượnggiác.hãychọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsauđây.
A.
cos 0
. B.
cot 0
. C.
tan 0
. D.
sin 0
.
Câu 13. Giátrị
47
sin
6
là
A.
3
.
2
B.
2
.
2
C.
1
.
2
D.
3
.
2
Câu 14. Giátrị
tan1 tan 2 ...tan89 cot89 ...cot 2 cot1
D
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 15. Vớigóc
x
bấtkì.
A.
4 4
sin cos 1.
x x
B.
sin cos 1.
x x
C.
2 2
sin cos 1.
x x
D.
3 3
sin cos 1.
x x
Câu 16. Tính
cos15 cos 45 cos 75
A.
2
8
. B.
2
16
C.
2
4
. D.
2
2
.
Câu 17. ChotamgiácABC.Hãytìmmệnhđềsai
A.
sin cos
2 2
A C B
. B.
cos sin
2 2
A C B
.
C.
sin
in
s
A B C
. D.
cos cosA B C
.
Câu 18. Trongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàosai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Cho
2
a
.Kếtquảđúnglà
A.
sin 0
a
,
cos 0
a
. B.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
3
sin
5
x
x
90 180
O O
x
4
cos
5
x
3
tan
4
x
4
cos
5
x
4
cot
3
x
tan cot
2
x x
sin cos
2
x x
tan cot
2
x x
sin cos
2
x x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 248
C.
sin 0
a
,
cos 0
a
. D.
sin 0
a
,
cos 0
a
.
Câu 20. Tính
0 0 0 0
cos4455 cos945 tan1035 cot 1500
B
A.
3
1
3
. B.
3
1
3
. C.
3
1 2
3
. D.
3
1 2
1
.
Câu 21. Vớigóc
x
bấtkì.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.
2 2
sin cos 180 1
x x
. B.
2 2
sin cos 2 1x x
.
C.
2 2
sin cos 1
x x
. D.
2 2
sin cos 180 1
x x
.
Câu 22. Cho vàgóc thỏamãn .Khiđó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 23.
tan
4
bằng.
A. khôngxácđịnh. B.
3
3
. C.
3
. D.
1
.
Câu 24. Đơngiảnbiểuthức
A cos sin cos sin
2 2 2 2
,
tacó:
A.
0
A
. B.
2cosA a
. C.
sin cosA a a
. D.
2sinA a
.
Câu 25. Giátrị là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho
5
2
2
a
.Kếtquảđúnglà
A.
tan 0
a
,
cot 0
a
. B.
tan 0
a
,
cot 0
a
.
C.
tan 0
a
,
cot 0
a
. D.
tan 0
a
,
cot 0
a
.
Câu 27. tan
3
bằng
A.
1
3
B.
3
C.
3
D.
1
3
Câu 28.
105
sin( )
6
bằng
A.
1
2
. B.
0
. C.
1
. D.
–1
.
Câu 29. Trongcácgiátrịsau,
sin
cóthểnhậngiátrịnào?
A.
5
2
. B.
0,7
. C.
4
3
. D.
2
.
Câu 30. Điềukhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
sin sin 180
. B.
cos cos 180
.
C.
tan tan 180
. D.
cot cot 180
.
3
tan
4
x
x
90 180
O O
x
4
sin
5
x
4
cot
3
x
3
cos
5
x
3
sin
5
x
37
cos
3
3
2
3
2
1
2
1
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 249
Câu 31. Giátrịcủa
cot1485
là:
A. Khôngxácđịnh. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 32. Trongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàođúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 33.
0
sin120
bằng.
A.
3
2
B.
1
2
C.
3
2
D.
1
2
Câu 34. Trongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàosai?
A.
ta n x cotx
2
. B.
sin x cosx
2
.
C.
ta n x cotx
2
. D.
sin x cosx
2
.
Câu 35. Giátrị
37
cos
3
là
A.
3
.
2
B.
3
.
2
C.
1
.
2
D.
1
.
2
Câu 36. Giátrịcủacáchàmsốlượnggiác lầnlượtbằng:
A. B. C. D.
Câu 37. Giátrịcủacáchàmsốlượnggiác
5
sin
4
,
5
sin
3
lầnlượtbằng
A.
2
2
,
3
2
. B.
2
2
,
3
2
. C.
2
2
,
3
2
D.
2
2
,
3
2
.
Câu 38. Cho .Kếtquảđúnglà:
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 39. Trongcáccâusaucâunàođúng?
A.
0
3
cos930
2
. B.
0
tan 495 1
.
C. Bacâu(A),(B)và(C). D.
0
2
sin315
2
.
Câu 40.
sin
4
bằng.
A.
3
2
. B.
2
2
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 41.
sin0
bằng.
A.
0
. B.
1
. C.
–1
. D.
2
.
Câu 42. Hãychọnkếtquảsaitrongcáckếtquảsauđây.
0
sin 180 s n
( )
ia a
0
sin 180 s
( )
ina a
0
sin 180 os
)( c
a a
0
sin 180 c s
( )
o
a
a
5 5
sin ;sin
4 3
2 3
; .
2 2
2 3
; .
2 2
2 3
; .
2 2
2 3
; .
2 2
5
2
2
tan
cot 0
tan 0
cot 0
tan 0
cot 0
tan 0
cot 0
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 250
A.
1 cos 1
. B.
sin
tan ;cos 0
cos
.
C.
2 2
sin cos 1
. D.
cos
tan ;sin 0
sin
.
Câu 43. Cho
60
,tính
tan tan
4
E
A.
3
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 44. Trongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàođúng?
A.
0
sin 180 cosa a
. B.
0
sin 180 sina a
.
C.
0
180 n
si
i
n
sa a
. D.
0
180 s
si
o
n c
a a
.
Câu 45. Ởgócphầntưthứnhấtcủađườngtrònlượnggiác.Hãychọnkếtquảđúngtrongcáckếtquảsau
đây.
A.
cot 0
. B.
sin 0
. C.
cos 0
. D.
tan 0
.
Câu 46. Giátrịcủa bằng
A. Khôngxácđịnh. B. . C. . D. .
Câu 47. Tính
2 3
cos cos cos
7 7 7
D
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 48. Cho .Kếtquảđúnglà:
A. ; . B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 49. Đơngiảnbiểuthức
2 2 2
1 sin .cot 1 cot ,A x x x
tacó
A.
2
sinA x
. B.
2
cosA x
. C.
2
sinA x
. D.
2
cosA x
.
Câu 50. Giátrịcủa
cot1458
là
A.
1.
B.
1
. C.
0
. D.
5 2 5
.
Câu 51.
tan
khôngxácđịnhkhi
bằng.
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 52. Giátrị
cot
89
6
là
A.
3
. B.
3
. C.
3
3
. D.
3
3
.
Câu 53. Tổng
0 0 0 0 0 0
tan9 cot9 tan15 cot15 tan27 cot 27
A
bằng:
A.
8
. B.
8
.
C.
4
.
D.
4
.
Câu 54. Giátrị là
A. . B. . C. . D. .
o
tan180
1
0
1
2
sin 0
cos 0
sin 0
cos 0
sin 0
cos 0
sin 0
cos 0
29
tan
4
1
–1
3
3
3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 251
Câu 55. Cho vàgóc thỏamãn .Khiđó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 56. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàosai?
A.
2
2
1
1 cot ,
sin
k k
. B.
tan cot 1 ,
2
k
k
.
C.
2 2
sin cos 1
. D.
2
2
1
1 tan ,
cos 2
k k
.
Câu 57. Cho
2
.Kếtquảđúnglà:
A.
sin 0;cos 0
. B.
sin 0;cos 0
.
C.
sin 0;cos 0
. D.
sin 0;cos 0
.
Câu 58. Trongcáccâusaucâunàosai?
A.
0
3
tan 690
3
. B.
0
3
cos750
2
.
C.
0
3
sin1320
2
. D.
0
3
cot1200
3
.
Câu 59. Chobiết
1
tan
2
.Tính
cot
A.
cot 2
. B.
1
cot
4
. C.
1
cot
2
. D.
cot 2
.
Câu 60. Giátrị
29
tan
4
là
A.
3.
B.
1
. C.
–1.
D.
3
.
3
Câu 61. Cho
tan 2
.Giátrịcủa
3sin cos
sin cos
A
là:
A.
5
3
. B.
7
. C.
7
3
. D.
5
.
Câu 62. Giátrịcủabiểuthức
2 0 2 0 2 0
2 0 2 0
tan 30 sin 60 cos 45
cot 120 cos 150
M
bằng:
A.
1
7
. B.
5 6
6 3
. C.
7
13
. D.
2
7
.
Câu 63. Giátrịcủa
tan180
là
A.
–1
. B. Khôngxácđịnh. C.
1
. D.
0
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A A A B B A D C C B A A C B C A D A C B D D D D C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
3
cot
4
x
x
0 90
O O
x
3
cos
5
x
4
sin
5
x
4
sin
5
x
4
tan
3
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 252
C C C B A D B A A C C D B C B A D D C B C C B A D
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
A B A A B B D D D B B C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Giátrịcủabiểuthức
2 2
5
tan tan
12 12
A
bằng
A.
14
. B.
16
. C.
18
. D.
10
.
Câu 2. Cho
cot 15
a
,giátrị
sin 2a
cóthểnhậngiátrịnàodướiđây:
A.
11
.
113
B.
13
.
113
C.
15
.
113
D.
17
.
113
Câu 3. Cho làbagóccủamộttamgiác.Hãychỉrahệthứcsai:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Biểuthứcthugọncủa
2 2
tan sinM x x
là:
A.
2
sin .M x
B.
2 2
tan .sin .M x x
C.
1.
M
D.
2
tan .M x
Câu 5. Cho
tan 2
Giátrịcủabiểuthức
3sin cos
sin cos
là:
A.
7
3
.
B.
5
.
C.
5
3
.
D.
7
.
Câu 6. Chobiết .Giátrịbiểuthức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho với .Khiđó
A. ;. B. ; .
C. ; . D. ; .
Câu 8. Cho
3
sin
5
và
0 0
90 180
.Giátrịcủabiểuthức
cot 2 tan
tan 3cot
E
là:
A.
4
57
. B.
2
57
. C.
2
57
. D.
4
57
.
Câu 9. Biểuthức
0 0
0 0 0
1 2sin 2550 .cos( 188 )
tan 368 2cos638 cos 98
cógiátrịđúngbằng:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
, ,A B C
cos cosA B C
cos sin
2 2
A B C
cos 2 cosA B C C
sin sinA C B
cot
1
2
x
2 2
2
sin sin .cos cos
A
x x x x
6
8
10
12
4
tan
5
3
2
2
4 5
sin ; cos
41 41
4
sin
41
5
cos
41
4
sin
41
5
cos
41
4
sin
41
5
cos
41
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 253
Câu 10. Nếu
1
sin cos
2
thì
sin 2
bằng:
A.
3
4
. B.
3
8
. C.
3
4
. D.
1
2
.
Câu 11. Biết
tan 2
và
0 0
180 270
.Giátrị
sin os
c
bằng
A.
5 1
2
. B.
1 5
. C.
3 5
2
. D.
3 5
5
.
Câu 12. Biết
tan 2
x
và
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
5sin 6cos
x x x x
M
x x
.Giátrịcủa
M
bằng.
A.
24
29
M
. B.
9
13
M
. C.
9
65
M
. D.
9
65
M
.
Câu 13. Nếu
6 6
sin cosM x x
thì
M
bằng.
A.
2
3
1 sin 2
2
x
. B.
2
3
1 sin 2
4
x
.
C.
2 2
1 3sin .cosx x
. D.
2
1 3sin x
.
Câu 14. Biểuthức
2
2
14 1 3
sin tan
29
3 4
sin
4
cógiátrịđúngbằng:
A.
3
3
2
. B.
3
1
2
. C.
3
1
2
. D.
3
2
2
.
Câu 15. Biểuthức
2 2 2 2 2
cos .cot 3cos cot 2sinD x x x x x
khôngphụthuộc
x
vàbằng
A.
–3
. B. 2. C.
–2
. D. 3.
Câu 16. Xétcâunàosauđâyđúng?
A.
6 2
sin 75
4
. B.
tan75 2 3
.
C. HaicâuAvà D.
6 2
cos75
4
.
Câu 17. Tính
tan1 tan2 tan3 ...tan89
M
A.
1
. B.
1
2
C.
1
. D.
2
.
Câu 18. Chotamgiác vàcácmệnhđề:
(I) .(II) .(III) .
Mệnhđềđúnglà:
A. ChỉI. B. IIvàIII. C. IvàII. D. ChỉIII.
Câu 19. Gọi
2
tan cotM x x
,tacó.
A.
2 2
1
sin .cos
M
x x
. B.
2 2
2
sin .cos
M
x x
.
C.
4M
. D.
2M
.
Câu 20. Biết
tan 2
x
,giátrịcủabiểuthức
3sin 2cos
5cos 7sin
x x
M
x x
bằng:
ABC
cos sin
2 2
B C A
tan .tan 1
2 2
A B C
cos cos2 0
A B C C
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 254
A.
4
9
. B.
4
19
. C.
4
19
. D.
4
9
.
Câu 21. Xétcácmệnhđềsau:
I.
cos 0
2
.II.
sin 0
2
.III.
tan 0
2
.
Mệnhđềnàosai?
A. ChỉII. B. ChỉIIvàIII. C. CảI,IIvàIII. D. ChỉI.
Câu 22. Giátrị
89
cot
6
bằng
A.
3
. B.
3
3
. C.
3
3
. D.
3
.
Câu 23. Đơngiảnbiểuthức
2 2 2
A 1 sin x cot x 1 cot x
tacó:
A.
2
A sin x
. B.
2
A co s x
. C.
2
A sin x
. D.
2
A co s x
Câu 24. Biểuthức:
0 0 0 0 0
cos 270 2sin 450 cos 900 2sin 270 cos 540
x x x x x
cókết
quảrútgọnbằng:
A.
2cos sinx x
. B.
3sin x
. C.
3cos x
. D.
2cos sinx x
.
Câu 25. Tíchsố
0 0 0 0
cos10 cos30 cos50 cos70
bằng
A.
3
16
. B.
1
4
. C.
1
16
. D.
1
8
.
Câu 26. Cho .Biểuthứcnàosauđâylàbiểuthứcrútgọncủa
M
?
A.
2sin .cosM x x
. B.
4sin .cosM x x
.
C.
2M
. D.
4M
.
Câu 27. Tíchsố
4 5
cos cos cos
7 7 7
bằng:
A.
1
8
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 28. Biểuthức cókếtquảrútgọnbằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Cho
1
cos
2
và
3
2
2
.Khiđó
sin
là.
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
2
2
. D.
2
2
.
Câu 30. Biết
tan 3
x
và
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
5tan 6cot
x x x x
M
x x
.Giátrịcủa
M
bằng
A.
93
1370
M
. B.
31
51
M
. C.
31
37
M
. D.
93
137
M
.
Câu 31. Cho làbagóccủamộttamgiác.Hãychỉrahệthứcsai:
A. . B. .
2 2
sin cos sin cosM x x x x
0 0 0 0
0
0
sin 328 .sin 958 cos 508 .cos 1022
cot572
tan 212
A
2
1
1
0
, ,A B C
3
sin cos
2
A B C
C
cos cos 2A B C C
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 255
C. . D. .
Câu 32. Cho
4
cos
13
,với
0
2
.Khiđó
sin
bằng.
A.
3 17
13
. B.
3 17
13
. C.
3 17
4
. D.
4
3 17
.
Câu 33. Vớimọi ,biểuthức nhậngiátrịbằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho và .Giátrịcủa và lầnlượtlà
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
Câu 35. Cho
0
2 3
cos15
2
.Giátrịcủa
tan15
bằng:
A.
2 3
4
. B.
3 2
. C.
2 3
2
. D.
2 3
.
Câu 36. Giátrịcủa
sin36 cos6 sin126 cos84
E
là
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 37. Giátrịnhỏnhấtcủa
6 6
sin cosM x x
là.
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 38. Đơngiảnbiểuthức
A cos sin
2
,tacó
A.
2sinA a
. B.
os
sin c
A a a
. C.
0
A
. D.
s n
cos
iA a a
.
Câu 39. Giátrịcủabiểuthức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho
tan 2.
Giátrịcủabiểuthức
3sin cos
sin cos
A
là:
A.
5
. B.
5
3
. C.
7
. D.
7
3
.
Câu 41. Khi
6
thìbiểuthức
1 cos 1 cos
1 cos 1 cos
cógiátrịbằng:
A.
2 3
. B.
2 3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 42. Chotamgiác .Khẳngđịnhnàosauđâylàsai:
A. . B. .
2 3
tan cot
2 2
A B C C
2
cot tan
2 2
A B C C
9
cos cos ... cos
5 5
5
10
10
0
12
cos
13
2
sin
tan
5
13
5
12
2
3
5
12
5
13
5
12
5
13
2
3
0 0
0 0
cos750 sin 420
sin( 330 ) cos( 390 )
C
2 3
3 1
1 3
3
3 3
2 3 3
ABC
cos cosA B C
cos sin
2 2
A C B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 256
C. . D. .
Câu 43. Cho
2 2
sin cos sin cosM x x x x
.Biểuthứcnàosauđâylàbiểuthứcrútgọncủa
M
?
A.
1M
. B.
2M
.
C.
4M
. D.
4sin .cosM x x
.
Câu 44. Biểuthức
0 0 0 0
s 53 .sin 337 sin 307 .sin 113
P co
cógiátrịbằng:
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 45. Cho
0
cot15 2 3
.Xácđịnhkếtquảsai.
A.
0
6 2
sin15
4
. B.
0
3 1
cos15
2 2
.
C.
0202
tan 15 cot 15 14
. D.
0
tan15 2 3
.
Câu 46. Cho
3
sin
5
và
.
2
Giátrịcủa
cos
là:
A. Đápánkhác. B.
4
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 47. Cho
4
tan
5
với
3
2
2
.Khiđó:
A.
4
sin
41
,
5
cos
41
. B.
4
sin
41
,
5
cos
41
.
C.
4
sin
41
,
5
cos
41
. D.
4
sin
41
5
cos
41
.
Câu 48. Cho
3
sin
5
và
90 180
.Giátrịcủabiểuthức
cot 2tan
tan 3cot
E
là:
A.
2
57
. B.
4
57
. C.
4
57
. D.
2
57
.
Câu 49. Tính
0 0 0
tan 20 tan 45 tan 70
L
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 50. Đơngiảnbiểuthức tacó:
A. . B. . C. . D. .
Câu 51. Cho
tan cotx x m
,gọi
3 3
tan cotM x x
.Khiđó.
A.
3
3
M m m
. B.
3
3M m m
. C.
2
1
M m m
. D.
3
M m
.
Câu 52. Tính
biết
cos 1
A.
2k k
. B.
2
2
k k
.
C.
2k k
. D.
k k
.
Câu 53. Giátrịđúngcủabiểuthức
tan 225 cot 81 .cot 69
cot 261 tan 201
bằng:
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
sin sinA B C
sin cos
2 2
A C B
2 2 2
1 sin cot 1 cotA x x x
2
sinA x
2
cosA x
2
sinA x
2
cosA x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 257
Câu 54. .Kếtquảnàosauđâysai?
A.
0
0
1 1 3
s290 4
3sin 250
co
. B.
0 0
0 0
sin9 sin12
sin48 sin81
.
C.
0 0 0
2sin55 cos 20 1 2 sin 65
.
D.
0 0 0
sin33 cos60 cos3
.
Câu 55. Khi
2
3
thìbiểuthức
2 2
1
sin cot cos
cógiátrịbằng:
A.
2
. B.
3
. C.
3
. D.
2
.
Câu 56. Cho
0
tan15 2 3
.Tính
0 0 0
2 tan1095 cot 915 tan 555
M
A.
2 2 3
M . B.
2 2 3
M . C.
2 3
M . D.
4M
.
Câu 57. Giátrịđúngcủabiểuthức
0 0 0 0
0
tan30 tan40 tan50 tan60
cos20
A
bằng
A.
4
3
. B.
6
3
. C.
8
3
. D.
2
3
.
Câu 58. Cho
12
cos
13
và
2
.Giátrịcủa
sin ,tan
lầnlượtlà
A.
5 5
;
13 12
. B.
2 5
;
3 12
. C.
5 5
;
13 12
. D.
5 2
;
13 3
.
Câu 59. Chohaigócnhọn
và
phụnhau.Hệthứcnàosauđâylàsai?
A.
cot tan
. B.
cos sin
. C.
cos sin
. D.
sin cos
.
Câu 60. Nếu
tan cot 5
thì
3 3
tan cot
bằng.
A. 110. B. 112. C. 115. D. 100.
Câu 61. Cho
4
tan
3
x
và
2
x
thìgiátrịcủabiểuthứcA=
2
2
sin cos
sin cos
x x
x x
bằng.
A.
32
11
. B.
31
11
. C.
30
11
. D.
34
11
.
Câu 62. Biểuthức
2 2 2 2 2
cos cot 3cos cot 2sinD x x x x x
khôngphụthuộc
x
vàbằng:
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 63. Xétcácmệnhđềsauđây:
I.
cos 0
2
.II.
sin 0
2
.III.
cot 0
2
.
Mệnhđềnàođúng?
A. ChỉIIvàIII. B. CảI,IIvàIII. C. ChỉI. D. ChỉIvàII.
Câu 64. Cho
3
tan 3,
2
.Tacó:
A.
10
cos
10
. B.
3 10
sin
10
.
C.
10
cos
10
. D. Haicâu(A)và(B).
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 258
Câu 65. Rútgọnbiểuthức ,tađược
A. . B. . C. . D. .
Câu 66. Tínhgiátrịcủabiểuthức
6 6 2 2
sin cos 3sin cosA x x x
x
.
A.
1A
. B.
4A
. C.
–4A
. D.
–1A
.
Câu 67. Nếu
5sin 3sin 2
thì:
A.
tan 2 tan
. B.
tan 3tan
.
C.
tan 4 tan
. D.
tan 5 tan
.
Câu 68. Cho
2
3
k k
.Để
19;27
thìgiátrịcủa
k
là
A.
3; 4
k k
. B.
4; 5
k k
. C.
5; 6
k k
. D.
2; 3
k k
.
Câu 69. Giátrịcủabiểuthức
cot 44 tan 226 .cos 406
cot 72 .cot18
cos316
A
bằng
A.
0.
B.
–1.
C.
1
. D.
–2.
Câu 70. Biết và .Giátrị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 71. Rútgọnbiểuthức ,tađược:
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Cáccặpđẳngthứcnàosauđâyđồngthờixảyra?
A.
sin 1
và
cos 1
. B.
1
sin
2
và
3
cos
2
.
C.
1
sin
2
và
1
cos
2
. D.
sin 3
và
cos 0
.
Câu 73. Cho
5
sin ,
13 2
.Tacó:
A. Haicâu(B)và(C). B.
5
tan
12
.
C.
12
cot
5
. D.
12
cos
13
.
Câu 74. Biểuthức
0
0
1
2sin 70
2sin10
A
cógiátrịđúngbằng:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
1
.
Câu 75. Biết
tan 2
x
và
2sin 3cos
4sin 7cos
x x
M
x x
.Giátrịcủa bằng.
A.
2
9
M
. B.
1M
. C.
1
15
M
. D.
1
15
M
.
Câu 76. Giátrịcủabiểuthức
0 0
0 0
cos750 sin 420
sin 330 cos 390
A
bằng
0 0
0
0 0
sin( 234 ) cos 216
.tan 36
sin144 cos126
A
–1A
–2A
1A
2A
tan 2
o o
180 270
cos sin
5 1
2
3 5
5
1 5
3 5
2
0 0 0 0
0 0 0 0
sin 515 .cos( 475 ) cot 222 .cot 408
cot 415 .cot( 505 ) tan197 .tan 73
A
2 0
1
sin 25
2
2 0
1
cos 55
2
2 0
1
cos 25
2
2 0
1
sin 65
2
M
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 259
A.
3 3
. B.
2 3 3
. C.
2 3
3 1
. D.
1 3
3
.
Câu 77. Cho
4
cos
5
với
0
2
.Tính
sin
.
A.
3
sin
5
. B.
3
sin
5
. C.
1
sin
5
. D.
1
sin
5
.
Câu 78. Giátrịđúngcủa
7
tan tan
24 24
bằng
A.
2 3 2
. B.
2 3 2
. C.
2 6 3
. D.
2 6 3
.
Câu 79. Cho
3
sin
5
và
2
Giátrịcủa là:
A.
4
5
. B.
4
5
C. Đápánkhác. D.
4
5
.
Câu 80. Biết
1
tan
2
x
,giátrịcủabiểuthức
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
5cos sin
x x x x
M
x x
bằng:
A.
8
13
. B.
2
19
. C.
2
19
. D.
8
19
.
Câu 81. Biểuthứcrútgọncủa
2 2
2 2
tan sin
cot cos
a a
A
a a
bằng
A.
6
sin
. B.
6
tan
. C.
6
cos
. D.
4
tan
.
Câu 82. Xétcâunàosauđâyđúng?
A.
2
cos 45 sin cos 60
3
.
B. HaicâuAvà
C. Nếu
a
âmthìítnhấtmộttronghaisố
cos ,sina a
phảiâm.
D. Nếu
a
dươngthì
2
sin 1 cosa a
.
Câu 83. Giátrịnhỏnhấtcủa
4 4
sin cosM x x
.
A.
1
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
4
.
Câu 84. Cho
4
tan
5
,với
3
2
2
.Khiđó
cos
bằng.
A.
4
41
. B.
5
41
. C.
4
41
. D.
5
41
.
Câu 85. Cho
3
s ,sin 0
4
co a a
và
3
sin ,cos 0
5
b b
Giátrịcủa
cos
a b
là:
A.
3 7
1
5 4
. B.
3 7
1
5 4
. C.
3 7
1
5 4
. D.
3 7
1
5 4
.
Câu 86. Cho
3
sin ,cos 0
5
a a
và
3
s ,sin 0
4
co b b
Giátrịcủa
sin
a b
là:
A.
1 9
7
5 4
. B.
1 9
7
5 4
. C.
1 9
7
5 4
. D.
1 9
7
5 4
.
cos
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 260
Câu 87. Tính
2 2 2 2
9
sin sin sin sin tan cot
6 3 4 4 6 6
P
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
Câu 88. Biểuthức
2 2
2
cot cos sin .cos
cot cot
x x x x
D
x x
cógiátrịbằng.
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 89. “Vớimọi
3
,sin .....
2
”.Chọncâuđiềnkhuyếtđúng?
A.
cos
. B.
sin
. C.
sin
. D.
cos
.
Câu 90. Cho
3
sin
5
và
2
.Giátrịcủa
cos
là:
A.
16
25
. B.
4
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 91. Kếtquảrútgọncủabiểuthức
cos 288 .cot 72
tan18
tan 162 .sin108
A
A.
1
.
2
B.
1.
C.
–1.
D.
0.
Câu 92. Cho
tan 12
với
3
;
2
.Hãychọnkếtquảđúngcủa
sin
trongcáckếtquảsauđây.
A.
1
145
. B.
1
145
. C.
12
145
. D.
12
145
.
Câu 93. Hệthứcnàosaitrongbốnhệthứcsau:
A.
2
2
sin cos 1 cot
cos sin cos sin 1 cot
. B.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
.
C.
tan tan
tan .tan
cot cot
x y
x y
x y
. D.
2
2
1 sin 1 sin
4 tan
1 sin 1 sin
a a
a
a a
.
Câu 94. Cho
cos
12
13
và
2
.Giátrịcủa
sin
và
tan
lầnlượtlà
A.
2
3
;
5
12
. B.
5
13
;
5
12
. C.
5
13
;
5
12
. D.
5
13
;
2
3
.
Câu 95. Giátrịcủa
2 2 2 2
3 5 7
A cos cos cos cos
8 8 8 8
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 96. Cho
7
2
4
.Xétcâunàosauđâyđúng?
A.
cot 0
. B.
sin 0
. C.
tan 0
. D.
cos 0
.
Câu 97. Giátrịcủabiểuthức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 98. Tính
2 2 2 2
2 5
sin sin .... sin sin
6 6 6
F
0 0 0
0 0
0
cot 44 tan226 .cos406
cot 72 .cot18
cos316
A
1
1
2
0
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 261
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 99. Cho
tan10 .tan20 .tan30 .tan40 .tan50 .tan60 .tan7
0 .tan80
M
.Giátrịcủa
M
bằng.
A.
0
M
. B.
1M
. C.
4M
. D.
8
M
.
Câu 100. Giátrịlớnnhấtcủa
4 4
sin cosM x x
bằng:
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 101. Tìmđẳngthứcsai.
A.
4 4 2
sin cos 1 2 cosx x x
. B.
2 2 2 2
tan sin tan .sinx x x x
.
C.
2 2 2 2
co t cos co t .cosx x x x
. D.
sin cos 1 2cos
1 cos sin cos 1
x x x
x x x
.
Câu 102. Rútgọnbiểuthức
2
2cos 1
sin cos
x
A
x x
,tađượckếtquả
A.
cos 2 sin 2A x x
. B.
sin cosA x x
.
C.
cos sinA x x
. D.
cos 2 sin 2A x x
.
Câu 103. Bấtđẳngthứcnàodướiđâylàđúng?
A.
cos90 30' cos100
. B.
cos150 cos120
.
C.
sin90 sin150
. D.
sin90 15' sin90 30'
.
Câu 104. Tính
2 8
cos cos ... cos cos
9 9 9
C
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 105. Tính
2 2 2 2
2 5
cos cos ... cos cos
6 6 6
G
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 106. Khi
3
thìbiểuthức
2
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
cógiátrịbằng:
A.
4
. B.
8
. C.
12
. D.
2
.
Câu 107. Nếu
2 2
2 2
cos sin
, ( , )
cot tan 4
x x
M x k k
x x
thì
M
bằng.
A.
4
cot x
. B.
2
1
cos 2
4
x
. C.
2
1
sin 2
4
x
. D.
4
tan x
.
Câu 108. Gọi thì
bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 109. Chobiết
1
cot
2
x
.Giátrịbiểuthức
2 2
2
sin sin .cos cos
A
x x x x
bằng
A. 8. B. 10. C. 12. D. 6.
Câu 110. Tính
0 0 0
sin 390 2sin1140 3cos1845
A
A.
1
1 2 3 3 2
2
. B.
1
1 2 3 3 2
2
.
C.
1
1 3 2 2 3
2
. D.
1
1 3 2 2 3
2
.
Câu 111. Biết
sin co
2
2
s
.Trongcáckếtquảsau,kếtquảnàosai ?
2 2 2 2 2 2 2 2
sin 10 sin 20 sin 30 sin 40 sin 50 sin 60 sin 70 sin 80
O O O O O O O O
M
M
0
2
4
8
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 262
A.
sin co
6
2
s
. B.
4 4
7
sin cos
8
.
C.
2 2
tan cot 12
. D.
sin .cos
1
4
.
Câu 112. Kếtquảrútgọnbiểuthức:
2
2
17 7 13
tan tan cot cot 7
4 2 4
x x
bằng:
A.
2
2
cos x
. B.
2
1
sin x
. C.
2
1
cos x
. D.
2
2
sin x
.
Câu 113. Cho
cot 3 2
với
2
.Khiđógiátrị
tan cot
2 2
bằng
A.
19
. B.
2 19
. C.
19
. D.
2 19
.
Câu 114. Tính
9 16 3
5sin 3 tan 4cos sin
2 3 2 7
N
A.
3
N
. B.
2
N
. C.
1
N
D.
1
N
.
Câu 115. Đơngiảnbiểuthức
2
2cos 1
sin cos
x
x
A
x
tacó
A.
sin cosA x x
. B.
sin cosA x x
.
C.
cos sinA x x
. D.
cos sinA x x
.
Câu 116. Kếtquảrútgọncủabiểuthức là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 117. Cho
15
tan
7
,với
2
.Khiđó
sin
bằng.
A.
7
15
. B.
7
274
. C.
15
274
. D.
7
274
.
Câu 118. Tìmđẳngthứcsaitrongcácđẳngthức:
A.
2 2 2 2
1 sin cot sin cosx x x x
. B.
tan tan
tan tan
cot cot
x y
x y
x y
.
C.
2 2
6
2 2
cos
tan
sin
cot
tan
. D.
2 2
(tan cot ) (tan cot ) 4
x x x x
.
Câu 119. Giátrịcủa là:
A. B. C. D. Khôngxácđịnh.
Câu 120. Cho
0
1500
a
.Xétcâunàosauđâyđúng?
I.
3
sin
2
.II.
1
cos
2
.III.
tan 3
.
A. CảI,IIvàIII. B. ChỉIvàIII. C. ChỉIvàII. D. ChỉIIvàIII.
Câu 121. Biểuthức
có
kếtquảthugọnbằng:
0 0
0
0 0
cos 288 .cot 72
tan18
tan 162 .sin108
A
1
2
1
1
0
0
cot1485
1.
1.
0.
cos 26 2sin 7 cos 1,5 cos 2003 cos 1,5 .cot 8
2
A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 263
A. . B. . C. . D. .
Câu 122. Chobiết
1
cossin
2
thì
2 2
tan cot
bằng.
A. 18. B. 12. C. 14. D. 16.
Câu 123. Giátrịcủa
cos20 .cos40 .cos80
M
là.
A.
1
4
. B.
1
. C.
1
16
. D.
1
8
.
Câu 124. Giátrịcủabiểuthức
2 2 2 2
3 5 7
sin sin sin sin
8 8 8 8
A
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 125. Tính
2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
sin 10 sin 20 sin 30 ... sin 70 sin 80
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
2
.
Câu 126. Rútgọnbiểuthức ,tađược:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 127. Giátrịcủabiểuthức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 128. Xétcácmênhđềsau:
11 5
.sin sin 1505
6 6
I
.sin 1 ,
k
II k k
.cos 1 ,
k
III k k
Mệnhđềnàosai?
A. ChỉI. B. ChỉIvàII. C. ChỉIvàIII. D. ChỉIIvàIII
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C D B D A B C A C D B B C B C C C A B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A A D A B A B A A D B D A D C D C C C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
B A B B B C D A D C B B D D B D C A D A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
cos
cos
sin
sin
cos sin cos sin
2 2 2 2
A
sin cos
A
0
A
2sin
A
2cos
A
2 2 2 2 2 2
2 3 4 5 7
sin sin sin sin sin sin
8 8 8 8 8 8
A
6
A
3
A
3
2
A
7
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 264
B A B D D A C A C B C B A D C A A C A D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B A A D B D C B D C D D B C B D B A B A
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D C A C A C C C B C C D D B D D C A A A
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
D C D A B C D B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. BiểuthứcA=
2 2 2
cos cos cos
3 3
x x x
khôngphụthuộc
x
.vàbằng:
A.
4
3
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Câu 2. Chọnhệthứcsai trongcáchệthứcsau:
A.
2
2
sin cos 1 cot
cos sin cos sin 1 cot
.
B.
2 2
1 2sin .cos tan 1
sin cos tan 1
.
C.
2 2
sin .tan cos .cot 2 sin .cos tan cota a a a a a a a
.
D.
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cos 1
x x x x
.
Câu 3. Cho
3sin 4cosM x x
.Chọnkhẳngđịnhđúng.
A.
5
M
. B.
5 5
M
. C.
5
M
. D.
5
M
.
Câu 4. Biểu thức
2
2
3 1 3 1
tan .tan . cos . sin 2
3
2 2 sin
cos
2
x x x x
x
x
có kết
quảrútgọnbằng:
A.
2
sin x
. B.
2
cos x
. C.
2
tan x
. D.
2
cot x
.
Câu 5. Biểuthức
2
4 4 2 2 8 8
2 sin cos cos .sin sin cosE x x x x x x
cógiátrịbằng:
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 6. Biết
1
cos
2 2
b
a
và
sin 0
2
b
a
;
3
sin
2 5
a
b
và
cos 0
2
a
b
.Giátrị
cos
a b
bằng:
A.
7 22 3
50
. B.
24 3 7
50
. C.
7 24 3
50
. D.
22 3 7
50
.
Câu 7. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiác.HãychỉrahệthứcSAI.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 265
A.
cos 2 cos .A B C C
B.
sin sin .A C B
C.
cos cos .A B C
D.
cos sin .
2 2
A B C
Câu 8. Biểuthức
0 0
0
0 0
sin( 560 tan( 1010 )
[ ].cos( 700 )
sin 470 cot 200
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
0 0
sin 20 cos 20
. B.
0 0
sin 20 cos 20
.
C.
0 0
sin 20 cos 20
. D.
0 0
cos 20 sin 20
.
Câu 9. Biểuthức
0 0 0 0
0
0
sin 328 .sin 958 cos 508 .cos 1022
cot572
tan 212
A
rútgọnbằng:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 10. Biểuthức:
2003
cos 26 2sin 7 cos1,5 cos cos 1,5 .cot 8
2
A
có
kếtquảthugọnbằng:
A.
sin
. B.
sin
. C.
cos
. D.
cos
.
Câu 11. Tínhgiátrịlớnnhấtcủa
2
2sin sin 3
E
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 12. Nếubiết thìgiátrịbiểuthức bằng:
A. hay . B. hay . C. hay . D. hay .
Câu 13. Xácđịnhhệthứcsaitrongcáchệthứcsau:
A.
0 0 0
6
sin15 tan30 .cos15
3
.
B.
2 2 2
cos 2cos .cos .cos cos sinx x a x a x a
.
C.
2 2 2
sin 2sin .sin .cos sin cosx a x x a a x a
.
D.
0 0
cos40 tan .sin40
.
Câu 14. Tính
tan cot
A.
2
4, 2 2
m m
. B.
2
4, 2 2
m m m
.
C.
2
4, 2 2
m m m
. D.
2
4, 2 2
m m m
.
Câu 15. Nếubiết
4 4
sin x co s x 1
a b a b
thìbiểuthức
3 3
3 3
sin x co s x
a b
bằng:
A.
2 2
1
a b
. B.
3
1
a b
. C.
3 3
1
a b
. D.
2
1
a b
.
Câu 16. Biết .Trongcáckếtquảsau,kếtquảnàosai?
A. . B. .
C. . D. .
4 4
3sin 2co
1
s
98
8
x x
4 4
2sin 3cos A x x
103
81
603
405
105
81
605
405
107
81
607
405
101
81
601
405
2
sin cos
2
4 4
7
sin cos
8
2 2
tan cot 12
1
sin cos
4
6
sin cos
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 266
Câu 17. Cho
cot 3 2
với
2
.Khiđógiátrị
tan cot
2 2
bằng:
A.
19
. B.
2 19
. C.
19
. D.
2 19
.
Câu 18. Biết .Giátrịcủabiểuthức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Giátrịcủabiểuthức:
2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
cos 10 cos 20 cos 30 cos 40 cos 50 cos 60 cos 70 cos 80
M
.
2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0 2 0
cos 90 cos 100 cos 110 cos 120 cos 130 cos 140 cos 15
0 cos 160
.
2 0 2 0
cos 170 cos 180
bằng:
A.
0
. B.
8
. C.
9
. D.
18
.
Câu 20. Để
1 1
sin 2
1 cos 1 cos
x
x x
thìcácgiátrịcủa
x
cóthểlà:
I.
0;
2
x
.II.
;
2
x
.III.
;0
2
.IV.
;
2
.
Trảlờinàođúng?
A. IvàII. B. IvàIII. C. IIvàIV. D. IvàIV. .
Câu 21. Nếu
2 2
cot tan sin 1445 cos 1085
2
o o
x x
thì
sin x
bằng.
A.
2
5
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
1
5
.
Câu 22. Biểuthức
sin sin
2
1 cos cos
2
x
x
x
x
bằng
A.
sinx
. B.
tan
2
x
. C.
cot x
. D.
2
tan
4
x
.
Câu 23. Biểuthức
2 2 2 2 2
cos .cot 3cos cot 2 sinA x x x x x
khôngphụthuộcvào
x
vàbằng.
A. 2. B.
2
. C. 1. D.
1
.
Câu 24. ChotamgiácABCvàcácmệnhđề:
I cos sin
2 2
B C A
II tan .tan 1
2 2
A B C
III cos cos2 0
A B C C
Mệnhđềđúnglà:
A.
I
và
II
. B. Chỉ
III
. C. Chỉ
I
. D.
II
và
III
.
Câu 25. Biểuthức
4 4 2 2
(sin cos 1)(tan cot 2)
B x x x x
khôngphụthuộcvào
x
vàbằng.
A.
4
B. 2. C.
2
. D. 4.
Câu 26. Biểuthức
0 0 0 0
0 0 0
cos750 sin 420 1 cos1800 .tan( 420 )
sin( 330 ) cos( 390 ) tan 420
.Cógiátrịđúngbằng:
A.
6 4 3
3
. B.
3 2 3
3
. C.
6 4 3
3
. D.
3 2 3
3
.
2
tan x
b
a c
2 2
cos 2 sin .cos sinA a x b x x c x
b
b
a
a
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 267
Câu 27. Rútgọnbiểuthức
0 0
0
0 0
sin 234 cos 216
A .tan 36
sin 144 cos126
,tađược
A.
A 1
. B.
A 2
. C.
A 1
. D.
A 2
.
Câu 28. Tínhgiátrịcủabiểuthức
6 6 2 2
sin cos 3sin cos
A
.
A.
4 A
. B.
1 A
. C.
1A
. D.
4A
.
Câu 29. Nếubiết
4 4
sin cos 1
a b a b
thìbiểuthức
8 8
3 3
sin cos
A
a b
bằng
A.
3
1
a b
. B.
3 3
1
a b
C.
2
1
a b
. D.
2 2
1
a b
.
Câu 30. Cho
2 2
sin cos sin cosM x x x x
.Biểuthứcnàosauđâylàbiểuthứcrútgọncủa
M
?
A.
4sin .cosM x x
. B.
4M
.
C.
2sin .cosM x x
. D.
2M
.
Câu 31. Cho
2 0 0 0 2
2 0 2 0
cos 696 tan( 260 ).tan 530 cos 156
tan 252 cot 342
o
B
.Biểuthứcthugọnnhấtcủa
B
là:
A.
2 0
1
cot 24
2
. B.
2 0
1
tan 18
2
. C.
2 0
1
cot 18
2
. D.
2 0
1
tan 24
2
.
Câu 32. Cho
0
6 2
cos15
4
.Giátrịcủa
0
tan15
bằng
A.
3 2
. B.
2 3
2
. C.
2 3
. D.
3 2
4
.
Câu 33. Cho
tan cotx x m
,gọi
3 3
tan cotM x x
.Khiđó.
A.
3
3M m m
. B.
2
1
M m m
. C.
3
M m
. D.
3
3M m m
.
Câu 34. Biểuthức
tan( 3,1 ). os 5,9 sin 3,6 .cot 5,6
c
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
2 cos 0,1
. B.
2 sin 0,1
. C.
sin 0,1
. D.
sin 0,1
.
Câu 35. Biết
2
tan
b
x
a c
.Giátrịcủabiểuthức
2 2
cos 2 sin .cos sinA a x b x x c x
bằng
A.
a
. B.
a
. C.
b
. D.
b
.
Câu 36. Nếu
tan 4tan
2 2
thì
tan
2
bằng:
A.
3cos
5 3cos
. B.
3sin
5 3cos
. C.
3sin
5 3cos
. D.
3cos
5 3cos
.
Câu 37. Cho
0
2
.Tính
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
A.
2cot
. B.
2 tan
. C.
2 cot
. D.
2 tan
.
Câu 38. Biểuthức cógiátrịkhôngđổivàbằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Hệthứcnàosaitrongbốnhệthứcsau:
A.
2
2
1 sin 1 sin
4tan
1 sin 1 sin
. B.
2
sin sin 2
cos sin cos sin 1 cot
.
2
4 4 2 2 8 8
2 sin cos sin cos sin cos
C x x x x x x
1
2
2
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 268
C.
sin cos 2cos
1 cos sin cos 1
. D.
tan tan
tan tan
cot cot
x y
x y
x y
.
Câu 40. Nếu
1
sin cos
2
x x
thì
3sin 2cosx x
bằng
A.
3 2
5
hay
3 2
5
. B.
5 5
7
hay
5 5
4
.
C.
2 3
5
hay
2 3
5
. D.
5 7
4
hay
5 7
4
.
Câu 41. Biết
2b
tanx=
a c
.Giátrịcủabiểuthức
2 2
A a cos x 2b sin xcosx+c sin x
bằng:
A.
a
. B.
a
. C.
b
. D.
b
.
Câu 42. Chohaigócnhọn và với
1 1
sin ,sin
3 2
a b
.Giátrịcủa
sin 2
a b
là:
A.
3 2 7 3
18
. B.
4 2 7 3
18
. C.
5 2 7 3
18
. D.
2 2 7 3
18
.
Câu 43. Biểuthức:
0 0
0
0
0 0
tan 432 cos 302
cos32
1 1
cot18
cos508 cos122
cógiátrịđúngbằng:
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 44. Vớimọi,biểuthức:
9
cos + cos ... cos
5 5
A
nhậngiátrịbằng:
A.
–10
. B.
10
. C.
0
. D.
5
.
Câu 45. Tính
3 3
cot tan
A.
3
3m m
. B.
3
3m m
. C.
3
3
m m
. D.
3
3
m m
.
Câu 46. Nếubiết
13
sin sin sin
2 2 2
x x
thìgiátrịđúngcủa
cos x
là.
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 47. Chọnhệthứcsaitrongcáchệthứcsau:
A.
cos 1
tan
1 sin cos
x
x
x x
. B.
2 2
2
2 2
sin 1 1 cos
1 tan cot
2 1 sin 2 1 cos
.
C.
2 2 4 2
2 2 2
1 4sin .cos 1 tan 2 tan
4sin .cos 4 tan
x x x x
x x x
. D.
sin tan
1 sin cot
tan
x x
x x
x
.
Câu 48. Chọnhệthứcsai trongcáchệthứcsau:
A.
2 2 4
2 2 2 2
tan 1 cot 1 tan
.
1 tan cot tan cot
. B.
3
tan sin 1
sin cos 1 cos
x x
x x x
.
C.
1 sin cos tan 1 cos 1 tan
. D.
2
sin .sin 1
.tan .cot 1
cos .cos sin
x y
x y
x y x
.
a
b
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 269
Câu 49. Cho
sin cos
x x m
,gọi
sin cosM x x
.Khiđó.
A.
2
2
M m
. B.
2
2
M m
. C.
2
2
M m
. D.
2
M m
.
Câu 50. Nếubiết
4 4
98
3sin 2cos
81
x x
thìgiátrịbiểuthức
4 4
2sin 3cosA x x
bằng
A.
107
81
hay
607
405
. B.
103
81
hay
603
405
. C.
105
81
hay
605
504
. D.
101
81
hay
601
504
.
Câu 51. Biểuthức
0 0 0 0
0 0 0 0
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
cókếtquảrútgọnbằng
A.
2 0
1
sin 65
2
. B.
2 0
1
sin 25
2
. C.
2 0
1
cos 55
2
. D.
2 0
1
cos 25
2
.
Câu 52. GiátrịcủabiểuthứcA=
0 0
0 0 0
2sin 2550 .cos 188
1
tan368 2cos 638 cos98
bằng:
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 53. Biểuthức
2
3
sin 3,4 sin 5,6 .cos 8,1
sin 8,9 sin 8,9
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
cot 0,1 .
B.
cot 0,1 .
C.
tan 0,1 .
D.
tan 0,1 .
Câu 54. Tínhgiátrịnhỏnhấtcủa
2
cos 2sin 2
F a a
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 55. Chobiết
1
sin cos
2
a a
.Kếtquảnàosauđâysai?
A.
4 4
21
sin cos
32
a a
. B.
2 2
14
tan cot
3
a a
.
C.
3
sin .cos
8
a a
. D.
7
sin cos
4
a a
.
Câu 56. Cho
0 0 0 0
0 0 0 0
sin 515 .cos 475 cot 222 .cot 408
cot 415 .cot 505 tan197 .tan 73
A
.Biểuthứcrútgọncủa
A
bằng:
A.
2 0
1
sin 25
2
. B.
2 0
1
sin 25
2
. C.
2 0
1
cos 25
2
. D.
2 0
1
cos 25
2
.
Câu 57. Biểuthức
0 0 0
0 0 0 2 0
1 sin500 .cos 320 .cos2380
1 cos 410 .cos2020 .sin 580 .cot 310
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
2 0
cot 40
. B.
2 0
cot 50
. C.
3 0
tan 40
. D.
3 0
tan 50
.
Câu 58. Cho
2 2
sin cos sin cos
M x x x x
.Biểuthứcnàosauđâylàbiểuthứcrútgọncủa
M
?
A.
4M
. B.
4sin .cosM x x
.
C.
1M
. D.
2M
.
Câu 59. Biểuthức khôngphụthuộcvào vàbằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 60. Nếu
4 4
sin cos 1
a b a b
thìbiểuthức
10 10
4 4
sin cos
M
a b
bằng.
2 2
2 2
2 2
cos sin
cot cot
sin sin
x y
B x y
x y
,x y
2
2
1
1
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 270
A.
5 5
1 1
a b
. B.
5
1
a b
. C.
4 4
1 1
a b
. D.
4
1
a b
.
Câu 61. Biết
2
và
cot ,cot ,cot
theothứtựlậpthànhmộtcấpsốcộng.Tíchsố
cot .cot
bằng:
A. B. C. D.
Câu 62. Biết
2
sin cos
2
.Trongcáckếtquảsau,kếtquảnàosai?
A.
4 4
7
sin cos
8
. B.
2 2
tan cot 12
.
C.
1
sin cos
4
. D.
6
sin cos
2
.
Câu 63. Nếu
1
sin x cosx
2
thì
3 sin x 2cosx
bằng:
A.
2 3
5
hay
2 3
5
. B.
3 2
5
hay
3 2
5
.
C.
5 7
4
hay
5 7
4
. D.
5 5
4
hay
5 5
4
.
Câu 64. Biểu thức
2 2
3
sin sin 10 cos cos 8
2 2
x x x x
có giá trị không phụ
thuộcvào
x
bằng:
A.
2
. B.
1
2
. C.
3
4
. D.
1
.
Câu 65. Chohaigócnhọn và Biết
1
s
3
co a
và
1
s
4
co b
.Giátrịcủa
s s
P co a b co a b
bằng:
A.
115
144
. B.
117
144
. C.
119
144
. D.
113
144
.
Câu 66. Biểuthức khôngphụthuộcvào vàbằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 67. Chobiểuthức
3
3
1 tan
, ( , , )
(1 tan ) 4 2
x
M x k x k k
x
,mệnhđềnàotrongcácmệnh
đềsauđúng?
A.
1M
. B.
1
4
M
. C.
1
1
4
M
. D.
1M
.
Câu 68. Biểuthức
2
2
2cos 2 3sin 4 1
2sin 2 3sin 4 1
A
cókếtquảrútgọnlà:
3.
3.
2.
2.
a
.b
2
2
2 2 2
1 tan
1
4 tan 4sin cos
x
A
x x x
x
1
4
1
1
1
4
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 271
A.
0
0
cos 4 30
cos 4 30
. B.
0
0
sin 4 30
sin 4 30
. C.
0
0
sin 4 30
sin 4 30
. D.
0
0
cos 4 30
cos 4 30
.
Câu 69. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiác.HãychỉrahệthứcSAI.
A.
2
cot tan .
2 2
A B C C
B.
cos cos2 .A B C C
C.
2 3
tan cot .
2 2
A B C C
D.
3
sin cos .
2
A B C
C
Câu 70. Biểuthức
sin 4,8 .sin 5,7 cos 6,7 .cos 5,8
cot 5, 2 tan 6,2
cókếtquảrutgọnbằng:
A.
1
. B.
2
.
C.
1
.
D.
2
.
Câu 71. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
2 2
2 2
sin cot sin cot
1 sin .tan 1 sin .tan
. B.
2
2 2 2 2
2
sin
tan .cos sin tan
cos
.
C.
2 2 2 2
2 2 2 2
tan tan sin sin
tan .tan sin .sin
. D.
2
2
sin sin cos
sin cos
sin cos tan 1
.
Câu 72. Biểuthức
0 0 0
0 0
0
cot 44 tan226 .cos406
cot72 .cot18
cos316
B
cókếtquảrútgọnbằng
A.
1
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 73. Cho
3
sin
5
và
2
Giátrịcủabiểuthức là:
A.
4
57
. B.
2
57
. C.
2
57
. D.
4
57
.
Câu 74. Biểuthức:
0 0
0 0
0
sin 385 sin 295
1
1 1 1
sin1555 sin 4165
cos 1050
cógiátrịđúngbằng:
A.
2
2
. B.
3
2
. C.
3
2
. D.
2
2
.
Câu 75. Cho
0
2
.Tính
1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
A.
2
sin
. B.
2
cos
. C.
2
cos
. D.
2
sin
.
Câu 76. Nếu
3cos 2sin 2
x x
và
sin 0
x
thìgiátrịđúngcủa
sin x
là:
A.
12
13
. B.
7
13
. C.
9
13
. D.
5
13
.
Câu 77. Cho
0 0 0 0
0 0
sin( 328 ).sin958 cos( 508 ).cos( 1022 )
cot572 tan( 212 )
C
.Rút gọn
C
thì được kếtquảnàotrong
bốnkếtquảsau:
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
cot 2tan
tan 3cot
E
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 272
Câu 78. Nếu
cot1, 25.tan 4 1,25 sin .cos 6 0
2
x x
thì
tan x
bằng.
A.
0
. B. Giátrịkhác. C.
1
. D.
1
.
Câu 79. Biểu thức
2
4 4 2 2 8 8
C 2 cos sin cos sin cos sin 
x x x x x x
có giá trị không đổi và
bằng
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 80. Rútgọnbiểuthức
0 0
0
0 0
sin 234 cos 216
.tan 36
sin144 cos126
A
,tacó
A
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 81. Biết
tan 3
x
và
2 2
2 2
2sin 3sin .cos 4cos
5tan 6cot
x x x x
M
x x
Giátrịcủa
M
bằng.
A.
31
51
M
B.
31
47
M
C.
93
137
M
D.
93
1370
M
Câu 82. Nếubiết
4 4
98
3sin 2cos
81
x x
thìgiátrịbiểuthức
4 4
2sin 3cosA x x
bằng:
A.
103
81
hay
603
405
. B.
105
81
hay
605
405
. C.
107
81
hay
607
405
. D.
101
81
hay
601
405
.
Câu 83. Nếu
tan 5
x
thì
4 4
sin cosx x
.
A.
10
13
. B.
11
13
. C.
12
13
. D.
9
13
.
Câu 84. Nếubiết thìbiểuthức bằng:
A. . B. . C. . D. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B A B B A B B B D B A C C B B B D D B A A B A A C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A D C A A B C A D B D D D C D B B C C B A D D A A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D C C C A C D D D D A B C A C C B B A A D B C C C
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D D A C D D C C A
4 4
sin cos 1
a b a b
8 8
3 3
sin cos
A
a b
3
1
( )a b
3 3
1
a b
2
1
( )a b
2 2
1
a b
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 273
Bài 3. Công thức lượng giác
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
,mệnhđềnàosauđâyđúng:
A.
cot cotA C B
. B.
sin sinA C B
.
C.
cos cosA C B
. D.
tan tanA C B
.
Câu 2. Cho
cot15 2 3
.Xácđịnhkếtquảsai.
A.
2 2
tan 15 cot 15 14
. B.
tan15 2 3
.
C.
6 2
sin15
4
. D.
3 1
cos15
2 2
.
Câu 3. Biểuthức
1
2sin 70
2sin10
A
cógiátrịđúngbằng:
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 4. Giátrịcủabiểuthức
2 2
5
tan tan
12 12
A
bằng
A.
10
. B.
14
. C.
16
. D.
18
.
Câu 5. Gọi
4 o 4 o 2 o 2 o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15
M
thì:
A.
0.
M
B.
1
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
1.
M
Câu 6. Tíchsố
4 5
cos .cos .cos
7 7 7
bằng:
A.
1
4
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 7. Chọnkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsau:
A.
2
cos2 2cos 1a a
. B.
2 2
cos2 cos sina a a
.
C.
2
cos2 1 2cosa a
. D.
2
cos2 1 2sina a
.
Câu 8. Tính
0
sin105
tađược:
A.
6 2
4
. B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6 2
4
.
Câu 9. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàosai?
A.
1
sin cos sin cos .
2
a b a b a b
B.
1
sin sin cos cos .
2
a b a b a b
C.
1
sin cos sin s
2
.
in
a b a b a b
D.
1
cos cos cos cos .
2
a b a b a b
Câu 10. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
,mệnhđềnàosauđâyđúng:
A.
cos cosA C B
. B.
tan tanA C B
.
C.
cot cotA C B
. D.
sin sinA C B
.
Câu 11. Biểuthức
cos 53 .sin 337 sin 307 .sin 113
M
cógiátrịbằng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 274
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 12. Kếtquảnàosauđâysai?
A.
sin 33 cos 60 cos 3
. B.
sin 9 sin12
sin 48 sin81
.
C.
2
cos20 2 sin 55 1 2 sin 65
. D.
1 1 3
cos 290 4
3sin 250
.
Câu 13. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàosai?
A.
3
sin 3 3sin 4sinx x x
B.
2
cot 1
cot 2
2cot
x
x
x
.
C.
2
2 tan
tan 2
1 tan
x
x
x
. D.
3
cos3 4cos 3cosx x x
.
Câu 14. Rútgọnbiểuthức:
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17
a a a a
,
tađược
A.
cos 2 .a
B.
1
.
2
C.
1
.
2
D.
sin2 .a
Câu 15. Vớigóc
x
bấtkì.
A.
sin cos 1x x
. B.
2 2
sin cos 1x x
.
C.
3 3
sin cos 1x x
. D.
4 4
sin cos 1x x
.
Câu 16. Rútgọnbiểuthức:
0 0 0 0
cos54 cos 4 cos36 cos 86
,tađược:
A.
0
sin 50
. B.
0
sin 58
. C.
0
cos 50
. D.
0
cos 58
.
Câu 17. Giátrịđúngcủa
2 4 6
cos cos cos
7 7 7
bằng:
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
4
.
Câu 18. Rútgọnbiểuthức
( )cos cos
( )
4 4
x x
tađược
A.
n
2
si x
. B.
2
cos x
. C.
s
2
co x
. D.
2
sin x
.
Câu 19. Rútgọnbiểuthức:
cos 120 cos 120 cosx x x
tađượckếtquảlà
A.
cos .x
B.
–2cos .x
C.
sin cos .x x
D.
0.
Câu 20. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàođúng?
A.
sin sin .cos cos .sin .a b a b a b
B.
sin sin .cos cos.sin .a b a b b
C.
cos cos .cos sin .sin .a b a b a b
D.
cos cos .cos sin .sin .a b a b a b
Câu 21. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàosai?
A.
cosco .cos c 2
.
2 2
o ss
a b a b
a b
B.
sincos c .sino
2
s 2
.
2
a b
a
a b
b
C.
sinsi .con s 2
.
2 2
i sn
a b a b
a b
D.
cossin s .sini
2
n 2
.
2
a b
a
a b
b
Câu 22. Gọi
0 0 0 0 0 0
1 1 1
cos10 .cos 20 cos 20 .cos30 cos30 .cos 40
M
thì:
A.
0 0
1
sin 20 .cos 40
M
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 275
B.
0 0
tan 40 tan 20
M
.
C.
0 0
1
2cos10 .cos 40
M
.
D.
M
cókếtquảkhácvớicáckếtquảnêutrên.
Câu 23. Gọi
4 o 4 o 2 o 2 o
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15
M
thì:
A.
0.
M
B.
1
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
3.
M
Câu 24. Chohaigócnhọn
a
và
b
.Biết
cos
1
3
a
,
cos
1
4
b
.
Giátrị
cos .cos
a b a b
bằng
A.
115
.
144
B.
117
.
144
C.
119
.
144
D.
113
.
144
Câu 25. Tính
0
tan105
tađược:
A.
2 3
. B.
(2 3)
. C.
(2 3)
. D.
2 3
.
Câu 26. TrongbốnkếtquảA,B,C,Dcómộtkếtquảsai.Hãychỉrõ.
A.
2 3 1
cos cos cos
7 7 7 2
. B.
2 4 6 8
cos cos cos cos 0
5 5 5 5
.
C.
o o o o
o
tan30 tan40 tan50 tan60 4
.
cos20
3
D.
2 1
cos cos
5 5 2
.
Câu 27. Gọi
6 o 6 o
cos 15 sin 15
M
thì:
A.
15 3
.
32
M
B.
1
.
2
M
C.
1
.
4
M
D.
1.
M
Câu 28. Trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcsai.Hãychỉrõ:
A.
2 2
2
sin .sin
cos .sin
2
1 tan .cot
a b a b
a b
a b
.
B.
3
cos 17 .cos 13 sin 17 .sin 13
4
a a a a
.
C.
2 2 2
sin sin sin 2sin .sin .cos
.
D.
2 2
cos .cos cos sina b a b b a
.
Câu 29. Gọi
2 4 6
cos cos cos
7 7 7
M
thì:
A.
2M
. B.
0
M
. C.
1
2
M
. D.
1M
.
Câu 30. Tíchsố
cos10 cos30 cos50 cos70
bằng
A.
1
16
. B.
1
8
. C.
3
16
. D.
1
4
.
Câu 31. Giátrịcủabiểuthức
37
cos
12
bằng
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 276
A.
2 6
.
4
B.
6 2
.
4
C.
6 2
.
4
D.
6 2
.
4
Câu 32. Giátrịđúngcủabiểuthức
tan 30 tan 40 tan 50 tan 60
cos 20
A
bằng
A.
4
3
. B.
6
3
. C.
8
3
. D.
2
3
.
Câu 33. ổng
tan9 cot 9 tan15 cot15 tan27 cot 27
A
bằng:
A.
4
. B.
4
. C.
8
. D.
8
.
Câu 34. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàosai?
A.
2 2
cos 2 cos sin .a a a
B.
2
cos 2 2cos 1.
a a
C.
2
cos 2 1 2sin .a a
D.
2 2
cos 2 cos sin .a a a
Câu 35. Gọi
4 o 4 o
cos 15 sin 15
M
thì:
A.
3
.
2
M
B.
1
.
4
M
C.
0.
M
D.
1.
M
Câu 36. Cho
, x y
làcácgócnhọn,
cot
3
4
x
,
1
cot
7
y
.Tổng
x y
bằng:
A.
.
3
B.
.
C.
.
4
D.
3
.
4
Câu 37. Chohaigócnhọn
a
và
b
với
tan
1
7
a
và
tan
3
4
b
.Tính
a b
.
A.
.
6
B.
2
.
3
C.
.
3
D.
.
4
Câu 38. Giátrịcủabiểuthức
cos
37
12
bằng
A.
2 6
4
. B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6 2
4
.
Câu 39. Trongcáccôngthứcsau,côngthứcnàođúng?
A.
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
B.
tan tan tan .a b a b
C.
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
D.
tan tan tan .a b a b
Câu 40. Giátrịđúngcủa
7
tan cot
24 24
bằng:
A.
2 3 2
. B.
2 6 3
. C.
2 6 3
. D.
2 3 2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C D B B A D C B A B D A C B B D B A B A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D A D C C C A B C C D C C A A A D D D B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 277
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Chohaigócnhọn
a
và
b
với
sin
1
3
a
,
sin
1
2
b
.Giátrịcủa
sin 2
a b
là:
A.
5 2 7 3
.
18
B.
2 2 7 3
.
18
C.
3 2 7 3
.
18
D.
4 2 7 3
.
18
Câu 2. Tính
2
2
3tan tan
2 3tan
C
,biết
tan 2
2
A.
2
. B.
2
. C.
14
. D.
34
.
Câu 3. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
3
sin 20 .sin 40 .sin80
8
. B.
1
cos 20 .cos 40 .cos80
8
.
C.
1
cos36 .cos 72
2
. D.
cot70 .cot50 .cot10 3
.
Câu 4. Tính
cos10 cos20 cos40 cos80
M
tađược
M
là:
A.
1
cos10
16
M
. B.
1
cos10
2
M
. C.
1
cos10
4
M
. D.
1
cos10
8
M
.
Câu 5. Biểuthức
1 sin 4 cos 4
1 sin 4 cos 4
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
sin2
. B.
cos2
. C. . D.
cot 2
.
Câu 6. Giátrịlớnnhấtcủabiểuthức
2 2
7 cos 2sinM x x
là
A.
7
. B.
16
. C.
2
. D.
5
.
Câu 7. Gọi
cot cot M x y
thì:
A.
sin
sin .sin
y x
M
x y
. B.
tan tan
1 tan .tan
x y
M
x y
.
C.
cot
M x y
. D.
sin
sin .siny
x y
M
x
.
Câu 8. Tính
5
sin sin
9 9
5
cos cos
9 9
F
.
A.
3
3
. B.
3
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 9. Tính
tan165
tađược:
A.
2 3
. B.
2 3
. C.
2 3
. D.
2 3
.
Câu 10. Gọi
2
tan cotM x x
,tacó.
A.
2M
. B.
2 2
1
sin .cos
M
x x
.
tan 2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 278
C.
2 2
2
sin .cos
M
x x
. D.
3
3M m m
4M
.
Câu 11. Tính
sin165
tađược:
A.
6 2
4
. B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6 2
4
.
Câu 12. Chobiểuthức
2 2 2
sin sin sinA a b a b
.Hãychọnkếtquảđúng
A.
2cos cos cos
A a b a b
. B.
2sin sin cos
A a b a b
.
C.
2cos sin sin
A a b a b
. D.
2sin cos cos
A a b a b
.
Câu 13. Gọi
cos cos sin sin
M a b a b a b a b
thì:
A.
sin4M b
. B.
2
1 2 sinM b
. C.
2
1 2 sinM b
. D.
cos4M b
.
Câu 14. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
,ABC
khiđó.
A.
tan tan
2 2
A B C
. B.
cot cot
2 2
A B C
.
C.
sin sin
2 2
A B C
. D.
sin cos
2 2
A B C
.
Câu 15. Gọi
cos cos2 cos3M x x x
thì:
A.
4cos2 .cos .cos
2 6 2 6
x x
M x
. B.
1
cos2 . cos
2
M x x
.
C.
2cos2 .cos .cos
2 6 2 6
x x
M x
. D.
2cos 2 cos 1
M x x
.
Câu 16. Giátrịđúngcủabiểuthức
2 3 4 5 6 7
cos .cos .cos .cos .cos .cos .cos
15 15 15 15 15 15 15
M
bằng:
A.
1
8
. B.
1
16
. C.
1
64
. D.
1
128
.
Câu 17. Nếu
tan 4 tan
2 2
thì
tan
2
bằng
A.
3cos
.
5 3cos
B.
3sin
.
5 3cos
C.
3cos
.
5 3cos
D.
3sin
.
5 3cos
Câu 18. Biểuthức
4 4 4 4
3
sin sin sin sin
4 2 4
x x x x
khôngphụthuộcvàoxvàcókếtquả
rútgọnbằng:
A.
3
2
. B.
2
.
C.
1
2
. D.
1
.
Câu 19. Nếu
1
tan
2 2
x
thìgiátrịcủabiểuthức
sin
2 3cos
x
x
bằng.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 20. Tìmđẳngthứcsai.
A.
sin cos 1 2cos
=
1 cos sin cos 1
x x x
x x x
. B.
2 2 2 2
tan ot tan .sinx c x x x
.
C.
2 2 2 2
cot cos tan .cosx x x x
. D.
4 4 2
sin cos 1 2cosx x x
.
Câu 21. Nếu
6 6
sin cosM x x
thì
M
bằng.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 279
A.
2
3
1 sin 2
4
M x
. B.
2
1 3sinM x
.
C.
2
3
1 sin 2
2
M x
. D.
2 2
1 3sin cosM x x
.
Câu 22. Cho
3
cos
4
a
;
sin 0
a
;
3
sin
5
b
;
cos 0
b
.Giátrịcủa
cos .a b
bằng:
A.
3 7
1 .
5 4
B.
3 7
1 .
5 4
C.
3 7
1 .
5 4
D.
3 7
1 .
5 4
Câu 23. Biểuthức
2
2
2cos 2 3sin 4 1
2sin 2 3 sin 4 1
A
cókếtquảrútgọnlà
A.
cos 4 30
.
cos 4 30
B.
cos 4 30
.
cos 4 30
C.
sin 4 30
.
sin 4 30
D.
sin 4 30
.
sin 4 30
Câu 24. Tính
sin cos cos
16 16 8
D
A.
2
2
. B.
2
4
. C.
2
8
. D.
2
.
Câu 25. Giá trị của biểu thức:
2 2 2 2 2
cos 23 cos 27 cos 33 cos 37 cos 43
M
2 2 2 2 2
cos 47 cos 53 cos 57 cos 63 cos 67
bằng:
A.
5
. B.
10
.
C. Mộtkếtquảkhácvớicáckếtquảđãnêu. D.
1
.
Câu 26. KếtquảnàosauđâySAI?
A. sin33 cos60 co
.s3
B.
sin 9 sin12
.
sin 48 sin81
C.
2
cos20 2sin 55 1 2 sin 65 .
D.
1 1 4
.
cos290
3 sin 250 3
Câu 27. Giátrịcủabiểuthức:
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
cos 10 cos 20 cos 30 cos 40 cos 50 cos 60 cos 70 cos 80 cos 90
cos 100 cos 110 cos 120 cos 130 cos 140 cos 150 cos 1
60 cos 170 cos 180
M
bằng:
A.
0
. B.
8
. C.
9
. D.
18
.
Câu 28. Tíchsố
cos10 .cos30 .cos50 .cos70
bằng
A.
1
.
16
B.
1
.
8
C.
3
.
16
D.
1
.
4
Câu 29. (chuyển sang mức 2) Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
sin10 sin11 sin15 sin16 4sin13 .cos2 30'.cos0 30'
.
B.
5
sin sin 2 sin 3 sin 4 4sin .sin .cos
2 2
a a
a a a a a
.
C.
5
cos cos 2 cos3 cos 4 4cos .cos .cos
2 2
a a
a a a a a
.
D.
2
2 2 cos .sin
2 4
1 sin cos tan
cos
a
a
a a a
a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 280
Câu 30. Rútgọnbiểuthức
cos54 .cos4 cos36 .cos86
,tađược:
A.
sin50
. B.
sin58
. C.
cos50
. D.
cos58
.
Câu 31. Biểuthức
2 2
2
sin 2 4sin 4
1 8sin cos 4
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
4
2 tan
. B.
4
1
tan
2
. C.
4
2 cot
.
D.
4
1
cot
2
.
Câu 32. Tíchsố
4 5
cos .cos .cos
7 7 7
bằng
A.
1
.
4
B.
1
.
8
C.
1
.
4
D.
1
.
8
Câu 33. Biết
4
sin
5
,
0
2
và
k
. Giá trị của biểu thức
4cos
3sin
3
sin
A
khôngphụthuộcvào
vàbằng
A.
5
3
. B.
5
3
. C.
3
5
. D.
3
5
.
Câu 34. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
khiđó.
A.
sin sin
2 2
A B C
. B.
sin cos
2 2
A B C
.
C.
sin cos
2 2
A B C
. D.
sin sin
2 2
A B C
.
Câu 35. Gọi
cos cos sin sin
M a b a b a b a b
thì:
A.
cos4M a
. B.
sin4M a
. C.
2
1 2cosM a
. D.
2
1 sinM a
.
Câu 36. Kếtquảbiếnđổinàodướiđâylàkếtquảsai?
A.
cos46 cos22 2cos78 8sin32 .sin12 .sin 2
.
B.
cos cos sin 4cos cos
2 4 2 4
b a
a b a b
.
C.
1 sin cos2 4sin .sin 15 .cos 15
2 2
x x
x x x
.
D.
sin70 sin20 sin50 4cos10 .cos35 .cos65
.
Câu 37. Biết
1
cos
2 2
b
a
và
sin 0
2
b
a
;
3
sin
2 5
a
b
và
cos 0
2
a
b
.
Giátrị
cos
a b
bằng:
A.
7 22 3
.
50
B.
7 24 3
.
50
C.
22 3 7
.
50
D.
24 3 7
.
50
Câu 38. Cho
2 2
6 cos 5sinM x x
.Khiđógiátrịlớnnhấtcủa
M
là
A.
6
. B.
11
. C.
1
. D.
5
.
Câu 39. (sửa từ dạng 3.2 sang dạng 3.5) Nếu
,a b
là các góc dương và nhọn,
1 1
sin ,sin
3 2
a b
thì
cos 2
a b
cógiátrịđúngbằng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 281
A.
7 2 6
18
. B.
7 4 6
18
. C.
7 4 6
18
. D.
7 2 6
18
.
Câu 40. Biểuthức
2
2
2cos 2 3sin 4 1
2sin 2 3sin 4 1
A
cókếtquảrútgọnlà:
A.
cos 4 30
cos 4 30
. B.
cos 4 30
cos 4 30
. C.
sin 4 30
sin 4 30
. D.
sin 4 30
sin 4 30
.
Câu 41. Xácđịnhhệthứcsaitrongcáchệthứcsau:
A.
cos(40 )
cos 40 tan .sin 40
cos
.
B.
6
sin15 tan 30 .cos15
3
.
C.
2 2 2
cos 2cos .cos .cos( ) cos ( ) sinx a x a x a x a
.
D.
2 2 2
sin 2sin( ).sin .cos sin ( ) cosx a x x a a x a
.
Câu 42. Tính
tan105
tađược:
A.
2 3
. B.
2 3
. C.
2 3
. D.
2 3
.
Câu 43. Giátrịcủabiểuthức
2 2
5
tan tan
12 12
A
bằng
A.
10.
B.
16.
C.
18.
D.
14
.
Câu 44. Nếu
tan 2
2
x
thìgiátrịcủabiểuthức
sin
3 2cos 5 tan
x
x x
bằng.
A.
11
37
. B.
12
37
. C.
12
37
. D.
11
37
.
Câu 45. Nếu
4 4
sin cosM x x
thì
M
bằng.
A.
2 2
1 2sin cosM x x
. B.
2
1 sin 2M x
.
C.
2
1 sin 2M x
. D.
2
1
1 sin 2
2
M x
.
Câu 46. Tính
sin105
tađược:
A.
6 2
4
. B.
6 2
4
. C.
6 2
4
. D.
6 2
4
.
Câu 47. Giátrịbiểuthức
sin cos sin cos
15 10 10 15
2 2
cos cos sin sin
15 5 5 5
bằng:
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 48. Nếu
1
sin cos 135 180
5
a a a
thìgiátrịđúngcủa
tan 2a
là:
A.
24
7
.
B.
20
7
. C.
20
7
. D.
24
7
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 282
Câu 49. Biếtrằng
90 180 ;0 90
a b
và
1 1
cos ,sin
2 4 2 3
b a
a b
thìgiátrịgầnđúngcủa
cos
a b
là.
A.
49 2 120
72
. B.
49 2 120
72
. C.
49 2 120
72
. D.
49 2 120
72
.
Câu 50. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
khiđó.
A. . B. .
C.
sin sin
C A B
. D.
cos cos
C A B
.
Câu 51. Hãychỉracôngthứcsai,nếu
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.
A.
sin cos sin cos cos
2 2 2 2 2
B C C C A
. B.
2 2 2
cos cos cos 2 cos cos cos 1
A B C A B C
.
C.
cos cos sin sin sin
2 2 2 2 2
B C B C A
. D.
cos .cos sin sin cos 0
B C B C A
.
Câu 52. Chobiểuthức
2 2 2
sin sin si
.n
A a b a
b
Hãychọnkếtquảđúng
A.
2sin .sin .cos .A a b a b
B.
2sin .cos .cos .A a b a b
C.
2cos .cos .cos .A a b a b
D.
2cos .sin .sin .A a b a b
Câu 53. Rútgọnbiểuthức
cos cos
4 4
x x
tađược
A.
2 cos x
. B.
2 cos x
. C.
2 sin x
. D.
2 sin x
.
Câu 54. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
4sin .cos 1 2sin sin 4a a a a
. B.
4 2
cos 4 8 cos 8cos 1a a a
.
C.
4
cos 4 4 cos 2 3 8cosa a a
. D.
cos 2 1 tan
1 sin 2 1 tan
x x
x x
.
Câu 55. Nếu
4
sin
5
thìgiátrịcủa
cos4
là:
A.
527
625
. B.
527
625
. C.
524
625
. D.
524
625
.
Câu 56. Tính
1 5cos
3 2cos
B
,biết
tan 2
2
A.
10
21
. B.
20
9
. C.
2
21
. D.
2
21
.
Câu 57. Tìmđẳngthứcsaitrongcácđẳngthức:
A.
2 2 2 2
1 sin cot sin cosx x x x
. B.
tan tan
tan tan
cot cot
x y
x y
x y
.
C.
2 2
6
2 2
cos cot
tan
sin tan
x x
x
x x
. D.
2 2
tan cot tan cot 4
x x x x
.
tan tan
C A B
cot cot
C A B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 283
Câu 58. Nếu
4
sin ,0 ,
5 2
k
thì giá trị của biểu thức:
4
3 sin cos
3
sin
A
khôngphụthuộcvào
vàbằng:
A.
3
5
. B.
5
3
. C.
5
3
. D.
3
5
.
Câu 59. trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcsai.Hãychỉrõ:
A.
sin sin 2 sin
4 4
a a a
.
B.
2 2 2
sin sin 2sin .sin .cos sina b b a b b a a
.
C.
6
sin15 tan 30 .cos15
2
.
D.
sin 50
cos40 tan .sin 40
cos
.
Câu 60. (chuyển sang dạng 3.5) Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
2
4sin .sin
3 3
tan 3
cos
x x
x
x
. B.
2 2
sin 7 cos 5 cos12 .cos 2x x x x
.
C.
1 sin cos 2 2 cos .cos
2 2 4
x x
x x
. D.
3 2cos 4sin 15 .sin 15
2 2
x x
x
.
Câu 61. Chohaigócnhọn
a
và
b
với
1
tan
7
a
và
3
tan
4
b
.Tính
a b
.
A.
4
. B.
6
. C.
2
. D.
3
.
Câu 62. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
khiđó.
A.
cot cot
2 2
A B C
. B.
cos cos
2 2
A B C
.
C.
cos cos
2 2
A B C
. D.
tan cot
2 2
A B C
.
Câu 63. Tính
tan 40 cot 20 tan 20
E
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 64. Biết
sin
4
5
,
0
2
và
k
.Giátrịcủabiểuthức:
4cos
3 sin
3
sin
A
khôngphụthuộcvào
vàbằng
A.
3
.
5
B.
5
.
3
C.
5
.
3
D.
3
.
5
Câu 65. TrongbốnkếtquảA,B,C,Dcómộtkếtquảsai.Hãychỉrõ.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 284
A.
2 4 6 8
cos cos cos cos 0
5 5 5 5
. B. .
2 1
cos cos
5 5 2
.
C.
2 3 1
cos cos cos
7 7 7 2
. D. .
tan30 tan 40 tan50 tan 60 4
cos 20
3
.
Câu 66. Rútgọnbiểuthức
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
x x x
A
x x x
A.
tan 6 .A x
B.
tan3 .A x
C.
tan 2 .A x
D.
tan tan 2 tan3 .A x x x
Câu 67. Biểuthứcrútgọncủa:
2 2
cos cos 2cos .cos .cos
A a a b a b a b
bằng:
A.
2
sin b
. B.
2
cos a
. C.
2
cos b
. D.
2
sin a
.
Câu 68. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
khiđó.
A.
tan cot
2 2
A B C
. B.
tan tan
2 2
A B C
.
C.
tan tan
2 2
A B C
. D.
tan cot
2 2
A B C
.
Câu 69. Hãychỉrahệthứcsai:
A.
1 sin
.tan 1
cos 2 4
. B.
2
1 sin 2
tan
4 1 sin 2
.
C.
2
2 2
cos 2 1
sin
cot tan 4
. D.
2 2
sin 2
sin sin
8 8
2
.
Câu 70. Nếu
tan 7,tan 4
a b a b
thìgiátrịđúngcủa
tan 2a
là:
A.
13
27
B.
11
27
C.
13
27
D.
11
27
Câu 71. Cho
tan10 .tan20 .tan30 .tan40 .tan50 .tan60 .tan7
0 .tan80
M
.Giátrịcủa
M
bằng.
A.
0
M
. B.
1M
. C.
4M
. D.
8
M
.
Câu 72. Nếu
tan cot 5
a a
thì
3 3
tan cota a
bằng.
A. 115. B. 100. C. 110. D. 112.
Câu 73. Nếubiết
1 1
tan 0 90 , tan 90 180
2 3
a b b
thì
cos 2
a b
cógiátrịđúngbằng:
A.
10
10
. B.
10
10
. C.
5
5
. D.
5
5
.
Câu 74. Gọi
4 4 2 2
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15
M
thì:
A.
1
2
M
. B.
1
4
M
C.
0
M
. D.
1M
.
Câu 75. Gọi
4 4 2 2
cos 15 sin 15 cos 15 sin 15
M
thì:
A.
0
M
. B.
3
M
. C.
1
2
M
. D.
1
4
M
Câu 76. Biểuthức
0
0
1
2sin 70
2sin10
A
cógiátrịđúngbằng
A.
2.
B.
–2.
C.
1
. D.
–1.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 285
Câu 77. Biết
1
sin
3
x
và
90 180
x
thìbiểuthức
1 sin 2 cos 2
1 sin 2 cos 2
x x
x x
cógiátrịbằng.
A.
1
2 2
. B.
2 2
. C.
1
2 2
. D.
2 2
.
Câu 78. Gọi
4 4
cos 15 sin 15
M
thì:
A.
3
2
M
. B.
1
4
M
C.
0
M
. D.
1M
.
Câu 79. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiác.Hệthứcnàosauđâysai?
A.
tan .tan tan .tan tan .tan 1
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
. B.
cos cos sin sin sin
2 2 2 2 2
B C B C A
.
C.
tan tan tan tan .tan .tanA B C A B C
. D.
cot cot cot cot .cot .cotA B C A B C
.
Câu 80. Cho
3
sin
5
a
;
cos 0
a
;
3
cos
4
b
;
sin 0
b
.Giátrị
sin
a b
bằng
A.
1 9
7 .
5 4
B.
1 9
7 .
5 4
C.
1 9
7 .
5 4
D.
1 9
7 .
5 4
Câu 81. Gọi
1 sin2 cos2M x x
thì:
A.
2cos sin cosM x x x
. B.
cos sin cosM x x x
.
C.
2 cos .cos
4
M x x
. D.
2 2 cos .cos
4
M x x
.
Câu 82. Rútgọnbiểuthức
sin 17 .cos 13 sin 13 .cos 17
a a a a
,tađược
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
sin 2a
. D.
cos2a
.
Câu 83. Kếtquảbiếnđổinàodướiđâylàkếtquảsai?
A.
sin .cos3 sin 4 .cos2 sin5 .cosx x x x x x
.
B.
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1 2 cos3 .cos 2 .cosx x x x x x
.
C.
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2sin 3 .sin 2 .sinx x x x x x
.
D.
2
1 2cos cos 2 4 cos .cos
2
x
x x x
.
Câu 84. Nếu
2 2
2 2
cos sin
,( , )
cot n 4
x x
M x k k z
x ta x
thì
M
bằng.
A.
2
1
sin 2
4
x
. B.
4
cot x
. C.
2
1
s 2
4
co x
. D.
4
nta x
.
Câu 85. Gọi
1 1 1
cos10 .cos 20 cos 20 .cos30 cos 30 .cos 40
M
thì:
A.
M
cókếtquảkhácvớicáckếtquảnêutrên.
B.
1
sin 20 .cos 40
M
.
C.
tan40 tan 20
M
.
D.
1
2cos10 .cos 40
M
.
Câu 86. Cho
A
,
B
,
C
làcácgócnhọnvà
tan
1
2
A
,
1
tan
5
B
,
tan
1
8
C
.
Tổng
A B C
bằng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 286
A.
.
5
B.
.
4
C.
.
3
D.
.
6
Câu 87. Gọi
6 6
cos 15 sin 15
M
thì:
A.
1
2
M
. B.
1
4
M
C.
15 3
32
M
. D.
1M
.
Câu 88. trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàosai?
A.
tan9 tan27 tan63 tan81 4
. B.
1
4sin 70 2
sin10
.
C.
3
sin 20 .sin 40 .sin80
8
. D.
2 4 6 1
cos cos cos
7 7 7 2
.
Câu 89. Nếu
tan
2
x a
b
thìbiểuthức
sin cosa x b x
bằng.
A.
a b
a
. B.
a b
b
. C.
a
. D.
b
.
Câu 90. Biểu thức
2 2 2
2 2
sin sin sin
3 3
x x x
không phụ thuộc vào
x
và kết quả rút gọn
bằng:
A.
3
4
B.
4
3
C.
2
3
D.
3
2
Câu 91. Biết
4
sin 2
5
x
và
3
2 4
x
.Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau.
A.
3
sin cos
5
x x . B.
1
2sin 3cos
5
x x .
C.
4
tan 2
3
x
. D.
5
sin cos
5
x x
.
Câu 92. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiác.Hãychọnhệthứcđúngtrongcáchệthứcsau:
A.
2 2 2
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C A B C
. B.
2 2 2
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C A B C
.
C.
2 2 2
cos cos cos 1 2 cos .cos .cosA B C A B C
. D.
2 2 2
cos cos cos 1 2 cos .cos .cosA B C A B C
.
Câu 93. Biểuthứcthugọncủa
2 2
cot cosM x x
là:
A.
2 2
cot cosM x x
B.
2
cosM x
. C.
1M
. D.
2
cotM x
.
Câu 94. Biểuthức
2 2 2
cos cos cos
3 3
x xA
x
khôngphụthuộc
x
vàbằng:
A.
3
.
4
B.
4
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
3
Câu 95. Biểuthức
sin
sin
a b
a b
bằngbiểuthứcnàosauđây?(Giảsửbiểuthứccónghĩa)
A.
sin
sin sin
.
sin sin sin
a b
a b
a b a b
B.
sin
tan tan
.
sin tan tan
a b
a b
a b a b
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 287
C.
sin
cot cot
.
sin cot cot
a b
a b
a b a b
D.
sin
sin sin
.
sin sin sin
a b
a b
a b a b
Câu 96. trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
2
4sin 2 .sin 2
6 6
3 cot
cos
x x
x
x
. B.
2 2
2 2
sin .sin
tan tan
cos .cos
a b a b
a b
a b
.
C.
2
3 4cos 4sin 60 .sin 60
x x x
. D.
2
sin 3 4cos 30 .cos 150
x x x
.
Câu 97. Trongcácmệnhđềsau.Mệnhđềnàosai.
A.
3
4sin .cos 30 .sin 60 sin
2 2 2 2
. B.
3
cos10 .cos30 .cos50 .cos 70
16
.
C.
4sin .sin .sin sin
3 3 3
. D.
4cos .cos .cos cos
3 3 3
.
Câu 98. Rútgọnbiểuthức:
cos54 .cos4 cos36 .cos86
,tađược
A.
sin50 .
B.
sin58 .
C.
cos50 .
D.
cos58 .
Câu 99. Cho
A
,
B
,
C
làbalàcácgócnhọnvà
1
tan
2
A
;
1
tan
5
B
,
1
tan
8
C
.Tổng
A B C
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 100. Cho
2
5 2 sinM x
.Khiđógiátrịlớnnhấtcủa
M
là
A.
3
. B.
5
. C.
6
. D.
7
.
Câu 101. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2sin 2 3
sin .cos
6 6 4
x
x x
.
B.
2 1 2
sin .sin cos cos
5 5 2 5 5
.
C.
1 1 1
sin .sin .cos 2 cos 2 cos 4
6 6 4 8 8
x x x x x
.
D.
8cos .sin 2 .sin3 2 cos2 cos4 cos6 1
x x x x x x
.
Câu 102. Biểuthức
3 4cos 2 cos 4
3 4cos 2 cos 4
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
4
tan
. B.
4
cot
.
C.
4
cot
.
D.
4
tan
.
Câu 103. Cho
4
tanx
3
và
2
x
thìgiátrịcủabiểuthức
2
2
sin cosx
sin cos
x
A
x x
bằng.
A.
31
11
. B.
30
11
. C.
34
11
. D.
32
11
.
Câu 104. Vớigóc
x
bấtkì.Khẳngđịnhnàosauđâylàkhẳngđịnhđúng?
A.
2 2
sin cos 2 1x x
. B.
2 2
sin cos 1
x x
.
C.
2 2
sin cos 180 1
x x
. D.
2 2
sin cos 180 1
x x
.
Câu 105. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 288
A.
1 cos cos 2 4cos .cos .cos
2 6 2 6
x x
x x x
.
B.
3
1 cos cos 2 cos3 4cos .cos .cos
2 2
x x
x x x x
.
C.
2
3 4 cos 4 cos8 4 cos 2x x x
.
D.
sin sin 2 sin 3 cos cos 2 cos3 4 2 cos .cos .cos 2
2 6 2 6 4
x x
x x x x x x x
.
Câu 106. Gọi
tan tan M x y
thì:
A.
tan tan
1 tan .tan
x y
M
x y
. B.
sin
cos .cos
x y
M
x y
.
C.
sin
cos .cos
x y
M
x y
. D.
tan tan M x y
.
Câu 107. Biểuthức
cos –53 .sin –337 sin307 .sin113
M
cógiátrịbằng
A.
1
.
2
B.
1
.
2
C.
3
.
2
D.
3
.
2
Câu 108. Khi
6
thìbiểuthức
2 4 2 2
2 2
sin 2 4sin 4sin .cos
4 sin 2 4sin
cógiátrịbằng.
A.
1
6
. B.
1
9
. C.
1
12
.
D.
1
3
.
Câu 109. Gọi
2 4 6
cos cos cos
7 7 7
M
thì:
A.
0
M
. B.
1
2
M
. C.
1M
. D.
2M
.
Câu 110. Tính
0 0
cos cos 120 cos 120
M a a a
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 111. Gọi
cos .cos sin .sin
M a b a b a b a b
thì:
A.
2
1 2sinM b
. B.
2
1 2 sinM b
. C.
cos4M b
. D.
sin 4M b
.
Câu 112. ychỉrahệthứcsai:
A.
sin 58 sin 42 sin 8
sin 40 .cos10 .cos8
4
.
B.
sin 4 sin 6 sin 2
sin .sin 2 .sin 3
4
.
C.
4cos .cos .cos cos 2 cos 2 cos2
a b b c c a a b c a
b c
.
D.
sin10 sin 6 sin 4
cos 2 .sin 5 .cos3
4
x x x
x x x
.
Câu 113. Biết
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
khiđó.
A.
sin sin
C A B
. B.
cos cos
C A B
.
C.
tan tan
C A B
. D.
cot cot
C A B
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 289
Câu 114. Gọi
2 2 2 2 2 2 2
cos 10 cos 20 cos 30 cos 40 cos 50 cos 60 cos 70
M
2
cos 80
thì
M
bằng.
A.
0
. B.
2
. C.
4
. D.
8
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D A C D C A A C A B B B B D A D D A D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B C C A A B C B D D D B B D A D A C C
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D C D C D D B D B C A A D C B A A B C B
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
A D B C D C A D C D B C A C B C B A D D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
D A C A B B C B D D B D A C B C B B B B
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
C A A C C A A B B A A C D C
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Chobiết
1
sin os
2
c
thì
2 2
tan ot
c
bằng.
A. 14. B. 16. C. 18. D. 12.
Câu 2. Biểuthức
2 2 2
sin (45 ) sin (30 ) sin15 .cos (15 2 )
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
2cos
. B.
sin2
. C.
cos2
. D.
2sin
.
Câu 3. Hãychỉracôngthứcsai:
A.
1 tan .tan cos( )
1 tan .tan cos( )
a b a b
a b a b
. B.
2 2
2 2
cos( ).cos( )
1 tan .tan
cos .cos
a b a b
a b
a b
.
C.
2 2
2 2
sin( ).sin( )
tan tan
cos .cos
a b a b
a b
a b
. D.
tan tan tan tan
2tan .tan
tan( ) tan( )
a b a b
a b
a b a b
.
Câu 4. Giátrịlớnnhấtcủa
6 6
sin cosM x x
bằng:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
Câu 5. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
4sin .cos (1 2sin ) sin 4a a a a
. B.
4 2
cos 4 8 cos 8 cos 1a a a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 290
C.
4
cos 4 4 cos 2 3 8 cosa a a
. D.
cos2 1 tan
1 sin 2 1 tan
x x
x x
.
Câu 6. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
(khôngphảitamgiácvuông)thì:
A.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2
A B C
A B C
.
B.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 2 2 2
A B C A B C
.
C.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2
A B C
A B C
.
D.
cot cot cot cot .cot .cot
2 2 2 2 2 2
A B C A B C
.
Câu 7. Nếu
cos sin 2, 0
2
thì
bằng:
A.
8
. B.
6
. C.
3
. D.
4
.
Câu 8. Biểu thức
2 2
tan .tan tan tan tan tan
3 3 3 3
x x x x x x
có giá trị không phụ
thuộcvào
x
.Giátrịđóbằng:
A.
3
. B.
3
. C.
1
. D.
1
.
Câu 9. Biểuthức
2
2
2cos 1
4 tan sin
4 4
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
1
12
.
B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 10. Hãychỉrahệthứcsai:
A.
0 0 0
0 0 0
sin58 sin 42 sin8
sin 40 .cos10 .cos8
4
.
B.
sin 4 sin 6 sin 2
sin .sin 2 .sin 3
4
.
C.
4cos .cos .cos cos 2 cos 2 cos 2
.
D.
sin10 sin 6 sin 4
cos 2 .sin 5 .cos3
4
x x x
x x x
.
Câu 11. Cho
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì:
A.
cos cos cos 1 4sin .sin .sin
2 2 2
A B C
A B C
.
B.
cos cos cos 1 4sin .sin .sin
2 2 2
A B C
A B C
.
C.
cos cos cos 1 4cos .cos .cos
2 2 2
A B C
A B C
.
D.
cos cos cos 1 4cos .cos .cos
2 2 2
A B C
A B C
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 291
Câu 12. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiác.Hãychỉrahệthứcsai:
A.
2 2 2
cos cos cos 1 2 cos .cos .cosA B C A B C
.
B.
cos cos cos 4cos cos cos
2 2 2 4 4 4
A B C A B C
.
C.
cos .cos cos .cos
cot
cos .sin sin .cos
A C A B B C
C
A C A B B C
.
D.
cot .cot cot .cot cot .cot 1
A B B C C A
.
Câu 13. Biểuthứcrútgọncủa:
2 2
cos cos ( ) 2cos .cos .cos( )A a b a b a b
bằng:
A.
2
sin b
. B.
2
cos a
. C.
2
cos b
. D.
2
sin a
.
Câu 14. Nếu
5sin 3si 2 )
n(
thì:
A.
( )
tan 2 tan
. B.
( )
tan 3 tan
.
C.
( )
tan 4 tan
. D.
( )
tan 5 tan
.
Câu 15. Biểuthức
2 2 2
A cos cos cos
3 3
x x x
khôngphụthuộc
x
vàbằng:
A.
3
2
. B.
2
3
. C.
3
4
. D.
4
3
.
Câu 16. Biết
4
sin 2
5
x
và
3
2 4
x
.Tìmmệnhđềsaitrongcácmệnhđềsau.
A.
5
sin cos
5
x x
. B.
3
sin cos
5
x x
.
C.
1
2sin 3cos
5
x x
. D.
4
tan 2
3
x
.
Câu 17. Nếu
4
sin ,0 ,
5 2
k
thìgiátrịcủabiểuthức:
4
3sin( ) cos( )
3
sin
A
không
phụthuộcvào
vàbằng:
A.
3
5
. B.
3
5
. C.
5
3
. D.
5
3
.
Câu 18. Cho
A
,
B
,
C
là3góccủamộttamgiác.Trong4hệthứcsaucó1hệthứcsai.Đólàhệthức
nào?
A.
sin2 sin2 sin2 4sin .sin .sinA B C A B C
.
B.
cos2 cos2 cos2 4cos .cos .cosA B C A B C
.
C.
sin sin sin 4 cos cos cos
2 2 2
A B C
A B C
.
D.
cos cos cos 1 4sin sin sin
2 2 2
A B C
A B C
.
Câu 19. Nếu
0 0
1
sin cos (135 180 )
5
a a a
thìgiátrịđúngcủa
tan 2a
là:
A.
20
7
. B.
24
7
. C.
24
7
. D.
20
7
.
Câu 20. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 292
A.
cos cos cos 1 4sin sin sin
2 2 2
A B C
A B C
.
B.
cos cos cos 1 4 cos cos cos
2 2 2
A B C
A B C
.
C.
cos cos cos 1 4 cos cos cos
2 2 2
A B C
A B C
.
D.
cos cos cos 1 4sin sin sin
2 2 2
A B C
A B C
.
Câu 21.
, , A B C
là3góccủamộttamgiác.Trong4hệthứcsaucó1hệthứcsai.Đólàhệthứcnào?
A.
cos2 cos2 cos2 4cos .cos .cosA B C A B C
.
B.
cos cos cos 1 4sin sin sin
2 2 2
A B C
A B C
.
C.
sin2 sin2 sin2 4sin .sin .sinA B C A B C
.
D.
sin sin sin 4cos cos cos
2 2 2
A B C
A B C
.
Câu 22. Tổng
tan9 cot9 tan15 cot15 tan 27 cot 27
A
bằng:
A.
–4.
B.
8
. C.
–8.
D.
4.
Câu 23. Biểuthức
2 2 2
sin 45 sin 30 sin15 .cos 15 2
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
2cos
. B.
cos2
. C.
2sin
. D.
sin2
.
Câu 24. Giátrịnhỏnhấtcủa
6 6
sin cosM x x
là
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 25. Tính
2 4 8
cos cos cos
9 9 9
H
.
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
. D.
0
.
Câu 26. Biếtrằng
90 180
o o
a
;
0 90
o
b
và
1
cos
2 4
b
a
,
1
sin
2 3
a
b
thì giátrị gầnđúng
của
cos
a b
là.
A.
49 2 120
72
. B.
49 2 120
72
. C.
49 2 120
72
. D.
49 2 120
72
.
Câu 27. Nếu
sin .cos sin
với
, , ,
2 2
k l k l Z
thì:
A.
tan 2 tan
. B.
tan 2cot
.
C.
tan 2tan
. D.
tan 2cot
.
Câu 28. Nếu
,a b
làcácgócdươngvànhọn,
1 1
sin ,sin
3 2
a b
thì
cos 2( )a b
cógiátrịđúngbằng:
A.
7 2 6
18
. B.
7 2 6
18
. C.
7 4 6
18
.
D.
7 4 6
18
.
Câu 29. Nếu
2
và
cot cot 2 cot
thì
cot .cot
bằng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 293
A.
3
. B.
3
. C.
3
. D.
3
.
Câu 30. Biết
2
và
cot , cot , cot
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Tích số
cot .cot
bằng:
A.
3.
B.
–3.
C.
2.
D.
–2.
u 31. Xét
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.Trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcsai.Hãychỉrõ:
A.
cot cot cot cot .cot .cotA B C A B C
. B.
tan tan tan tan tan tan 1
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
.
C.
cot .cot cot cot cot .cot 1
A B B C C A
. D.
tan tan tan tan .tan .tanA B C A B C
.
Câu 32. Biếnđổibiểuthức
sin 1a
thànhtích.
A.
sin 1 2cos sin .
2 4 2 4
a a
a
B.
sin 1 2sin cos .
2 2
a a a
C.
sin 1 2cos sin .
2 2
a a a
D.
sin 1 2sin cos .
2 4 2 4
a a
a
Câu 33. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2
2
4sin 2 .sin 2
6 6
3 cot
cos
x x
x
x
. B.
2 2
2 2
sin .sin
tan tan
cos .cos
a b a b
a b
a b
.
C.
2 0 0
3+4cos x 4sin 60 .sin 60
x x
. D.
2 0 0
sin 3 4cos x+30 .cos x+150 .
x
.
Câu 34. Nếu
tan 3tan
2 2
thì
tan
2
tínhtheo
bằng.
A.
2cos
2sin 1a
. B.
2sin
2sin 1a
. C.
2cos
2sin 1a
. D.
2sin
2cos 1
.
Câu 35. Gọi
cos cos2 cos3M x x x
thì:
A.
2cos 2 .cos .cos .
2 6 2 6
x x
M x
B.
4cos 2 .cos .cos .
2 6 2 6
x x
M x
C.
2cos 2 cos 1 .
M x x
D.
1
4cos 2 . cos .
2
M x x
Câu 36. Nếu
sin cos 2, 0
2
thì
bằng:
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
8
.
Câu 37. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2 1 2
sin .sin cos +cos
5 5 2 5 5
.
B.
1 1 1
sin .sin . cos 2 cos 2 cos 4
6 6 4 8 8
x x x x x
.
C.
8cos .sin 2 .sin3 2 cos2 cos4 cos6 1
x x x x x x
.
D.
2sin2x+ 3
sin .cos
6 6 4
x x
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 294
Câu 38. Cho
,x y
làcácgócnhọnvàdươngthỏa
7
1
cot,
4
3
cot yx
.Tổng
yx
bằng
A.
3
. B.
. C.
4
. D.
3
4
.
Câu 39. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
5
cos cos 2 cos3 cos 4 4cos .cos .cos
2 2
a a
a a a a a
.
B.
2
2 2 cos .sin
2 4
1 sin cos tan
cos
a
a
a a a
a
.
C.
0 0 0 0 0 0 0
sin10 sin11 sin15 sin16 4sin13 .cos 2 30 '.cos 0 30 '
.
D.
5
sin sin 2 sin 3 sin 4 4sin .sin .cos
2 2
a a
a a a a a
.
Câu 40. Giátrịcủa
0 0 0
M=cos20 .cos40 .cos80
là.
A.
1
16
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 41. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
(khôngphảitamgiácvuông)thì:
A.
tan tan tan tan .tan .tan
2 2 2
A B C
A B C
. B.
tan tan tan tan .tan .tan
2 2 2
A B C
A B C
.
C.
tan tan tan tan .tan .tan A B C A B C
. D.
tan tan tan tan .tan .tan A B C A B C
.
Câu 42. Giátrịđúngcủabiểuthức
tan 30 tan 40 tan 50 tan 60
cos 20
A
bằng
A.
2
.
3
B.
4
.
3
C.
6
.
3
D.
8
.
3
Câu 43. Nếu
sin sin
a
,
cos cos
b
2; 2
a b thìbiuthc
tan cot
2 2
có
giátrbng
.
A.
2 2
4
2
b
a b a
. B.
2 2
2a
a b b
. C.
2 2
2b
a b a
. D.
2 2
4
2
a
a b b
.
Câu 44. Giátrịcủabiểuthức
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cosP x x x x
là:
A.
1
. B.
5
C.
1
. D.
0
.
Câu 45. Hãychỉrahệthứcsai:
A.
2 2
sin 2
sin sin
8 8
2
. B.
1 sin
.tan 1
cos 2 4
.
C.
2
1 sin 2
tan
4 1 sin 2
. D.
2
2 2
cos 2 1
sin
tan 4cot
.
Câu 46. Nếu
tan cot 2, 0
2
thì
bằng:
A.
8
. B.
3
. C.
4
. D.
6
.
Câu 47. Hãychỉrõhệthứcsai:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 295
A.
2 2
2 2
sin 3 cos 3
8sin 2
sin cos
a a
a
a a
. B.
4 4 2 2
cos 4 sin cos 6sin .cosa a a a a
.
C.
cot tan 2tan 2 4tan4 8cot8a a a a a
. D.
1 sin 2
tan
4 cos 2
.
Câu 48. Cho
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.Hãychọnhệthứcđúngtrongcáchệthứcsau:
A.
2 2 2
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C A B C
.
B.
2 2 2
cos cos cos 1 cos .cos .cosA B C A B C
.
C.
2 2 2
cos cos cos 1 2 cos .cos .cosA B C A B C
.
D.
2 2 2
cos cos cos 1 2 cos .cos .cosA B C A B C
.
Câu 49. Hãychỉrahệthứcbiếnđổisai
:
A. Nếu
a b c
thì
sin sin sin 4cos cos sin
2 2 2
a b c
a b c
.
B.
2 2
2
sin sin cos cos 4cos
2
x y
x y x y
.
C.
sin cos sin cos 6 cos
6 6 12
x x x x x
.
D.
o o
1
cos36 sin18
2
.
Câu 50. Cho
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.Hệthứcnàosauđâysai?
A.
tan .tan tan .tan tan .tan 1
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
. B.
cos cos sin sin sin
2 2 2 2 2
B C B C A
.
C.
tan tan tan tan .tan .tanA B C A B C
. D.
cot cot cot cot .cot .cotA B C A B C
.
Câu 51. Biếtrằng
0 x
và
1
sin cos
5
x x
.Giátrịđúngcủa
tan
4
x
là:
A.
2 1
2
. B.
3 1
2
. C.
5 1
2
. D.
6 1
2
Câu 52. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì:
A.
sin2 sin2 sin 2 4cos cos cosA B C A B C
.
B. .
sin2 sin2 sin 2 4cos cos cosA B C A B C
.
C.
sin2 sin2 sin2 4sin sin sinA B C A B C
.
D.
sin2 sin2 sin2 4sin sin sinA B C A B C
.
Câu 53. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
0 0 0
3
tan10 .cot40 .cot20
8
. B.
0
0
1
2sin 70 2
2sin10
.
C.
0 0 0
1
sin10 .sin 50 .sin 70
8
. D.
0 0 0
3
cos10 .cos50 .cos70
8
.
Câu 54. Hãychỉracôngthứcsai,nếu
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.
A.
cos cos sin sin sin
2 2 2 2 2
B C B C A
. B.
cos .cos sin .sin cos 0
B C B C A
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 296
C.
sin cos sin cos cos
2 2 2 2 2
B C C C A
. D.
2 2 2
cos cos cos 2 cos cos cos 1
A B C A B C
.
Câu 55. Chọnkếtquảsaitrong4kếtquảrútgọncácbiểuthứcsau:
A.
sin( ) sin( ) sin( )
0
cos .cos cos .cos cos .cos
x y y z z x
x y y z z x
. B.
2
8cos 2
tan tan 3 cot cot3
sin 6
x
x x x x
x
.
C.
2 2
2
2
cot cot 3
8cos 2 .cos
1 cot 3
x x
x x
x
. D.
2
2 sin2 2cos 1
1
cos sin cos3 sin3 cos
x x
x x x x x
.
Câu 56. Giátrịlớnnhấtcủa
4 4
sin cosM x x
bằng:
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 57. Trongcácmệnhđềsau.Mệnhđềnàosai.
A.
0 0 0 0
3
cos10 .cos30 .cos50 .cos 70
16
. B.
4sin .sin .sin sin
3 3 3
a a a
a
.
C.
4cos .cos .cos cos
3 3 3
a a a
a
. D.
0 0
3
4sin .cos 30 .sin 60 sin
2 2 2 2
.
Câu 58. Nếu
5sin 3sin 2
thì:
A.
tan 3tan .
B.
tan 4 tan .
C.
tan 5tan .
D.
tan 2 tan .
Câu 59. Tính
sin10 sin 30 sin 50 sin 70
F
A.
1
16
. B.
1
32
. C.
1
4
. D.
1
8
.
Câu 60. Biểu thức
2 2
tan .tan tan tan tan tan
3 3 3 3
x x x x x x
có giá trị không phụ
thuộcvào
x
.Giátrịđóbằng:
A.
3
B.
1
C.
1
D.
3
Câu 61. Cho
, , A B C
làbagóccủamộttamgiác.Hãychỉrahệthứcsai:
A.
cot .cot cot .cot cot .cot 1
A B B C C A
.
B.
2 2 2
cos A cos B cos C=1+2cosAcosBcosC
.
C.
cos cos cos 4cos .cos .cos
2 2 2 4 4 4
A B C A B C
.
D.
cos .cos cos .cos
cot
cos .sin sin .cos
A C A B B C
C
A C A B B C
.
Câu 62. Cho
5
sin
3
a
.Tính
cos 2 sina a
A.
17 5
27
. B.
5
9
. C.
5
27
. D.
5
27
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 297
Câu 63. Biểuthức
4 4 4 4
3
sin sin sin sin
4 2 4
x x x x
khôngphụthuộcvàoxvàcókếtquả
rútgọnbằng:
A.
2
.
B.
1
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 64. Nếu
,
,
làbagócdươngvànhọn,
tan .sin cos
thì:
A.
3
4
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 65. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì.
A.
sin2 sin2 2sinA B C
. B.
sin2 sin2 2sinA B C
.
C.
sin2 sin2 2sinA B C
. D.
sin2 sin2 2sinA B C
.
Câu 66. Đơngiảnbiểuthức
1 3
sin10 cos10
C
A.
4sin 20
. B.
4 cos 20
. C.
8cos 20
. D.
8sin 20
.
Câu 67. trongcáckhẳngđịnhsaukhẳngđịnhnàosai?
A.
0 0 0 0
tan 9 tan 27 tan 63 tan 81 4
. B.
0
0
1
4sin 70 2
sin10
.
C.
0 0 0
3
sin 20 .sin 40 .sin 80
8
. D.
2 4 6 1
cos +cos +cos
7 7 7 2
.
Câu 68. Nếu
tan 3tan
2 2
thì
tan
2
tínhtheo
bằng.
A.
2cos
2sin 1
. B.
2sin
2cos 1
. C.
2cos
2sin 1
. D.
2sin
2sin 1
Câu 69. Trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcsai.Hãychỉrõ:
A.
tan tan cos
tan tan cos
a b b a b
a b b a b
. B.
tan tan tan tan .tan .tana b a b a b a b
.
C.
sin 2cos .sin
tan
2cos .cos cos
a b a b
a b
a b a b
. D.
2 2
2 2
tan tan
tan .tan
1 tan .tan
x y
x y x y
x y
.
Câu 70. Cho
3sin 4cosx
M x
.Chọnkhẳngđịnhđúng.
A.
5 5
M
. B.
5
M
. C.
5
M
. D.
5
M
.
Câu 71. Nếu
2
và
cot cot 2 cot
thì
cot .cot
bằng:
A.
3
B.
3
C.
3
D.
3
Câu 72. Hãyxácđịnhhệthứcsai:
A.
2 2
2cos 4 6
cot tan
1 cos4
x
x x
x
.
B.
3 3
sin 4
sin .cos cos sin
4
x
x x x x
.
C.
4 4
3 cos4
sin cos
4
x
x x
.
D.
1 sin
cot
cos 4 2
x x
x
.
Câu 73. XácđịnhhệthứcSAItrongcáchệthứcsau:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 298
A.
2 2 2
sin 2sin .sin .cos sin s .
cox a x x a a
a
x
B.
6
sin15 tan 30 .cos15 .
3
C.
2 2 2
cos 2cos .cos .cos cos sin .x a x a x a x a
D.
cos 40
cos40 tan .sin 40 .
cos
Câu 74. Nếubiết
1 1
tan (0 90 ), tan (90 180 )
2 3
a b b
thì
cos(2a-b)
cógiátrịđúngbằng:
A.
5
5
. B.
10
10
. C.
10
10
. D.
5
5
.
Câu 75. Nếu
4
sin
5
thìgiátrịcủa
cos4a
là:
A.
524
625
. B.
527
625
. C.
527
625
. D.
524
625
.
Câu 76. Nếubagóc
, ,A B C
củatamgiác
ABC
thoảmãn
sin sin
sin
cos cos
B C
A
B C
thìtamgiácnày:
A. Cântại
A
. B. Vuôngtại
A
. C. Vuôngtại
B
. D. Vuôngtại
C
.
Câu 77. Biếtrằng
tan , tan
làcácnghiệmcủaphươngtrình
2
0
x px q
thếthìgiátrịcủabiểuthức:
2 2
cos sin .cos sinA p q
bằng:
A.
q
. B.
1
. C.
p
q
. D.
p
.
Câu 78.
, ,A B C
làbagóccủamộttamgiác.Trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcđúng.Hãychỉrõ:
A.
cot cot cot cot cot cot 1
A B B C C A
. B.
cot cot cot cot cot cotA B C A B C
.
C.
tan tan tan tan tan tan 1
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
. D.
tan tan tan tan tan tanA B C A B C
.
Câu 79. Giátrịnhỏnhấtcủa
4 4
sin cosM x x
A.
1
2
. B.
1
.
C.
0
. D.
1
4
.
Câu 80. Biếtrằng
0 x
và
1
sin cos
5
x x
.Giátrịđúngcủa
tan
4
x
là:
A.
6 1
2
.
B.
2 1
2
. C.
3 1
2
. D.
5 1
2
.
Câu 81. Chobiểuthức
3
3
1 tan
1 tan
x
M
x
,
, ,
4 2
x k x k k
,mệnhđềnàotrongcácmệnhđề
sauđúng?
A.
1M
. B.
1M
. C.
1
4
M
. D.
1
1
4
M
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 299
Câu 82. Cho
, ,A B C
làbalàcácgócnhọnvà
tan
1
2
A
,
tan
1
5
B
,
tan
1
8
C
.Tổng
A B C
bằng
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
6
.
Câu 83. Trongbốncôngthứcsau,cómộtcôngthứcsai.Hãychỉrõ:
A.
2 2 2
sin sin sin 2sin .sin .cos
.
B.
2 2
cos .cos cos sina b a b b a
.
C.
2 2
2 2
sin .sin
cos .sin
1 tan .cot
a b a b
a b
a b
.
D.
0 0 0 0
3
cos 17 .cos 13 sin 17 .sin 13
4
a a a a
.
Câu 84. Biểuthứcthugọncủa
2 2
tan sinM x x
là:
A.
2
sinM x
. B.
2 2
tan sinM x x
.
C.
1M
. D.
2
tanM x
.
Câu 85. Gọi
1 sin 2 cos2M x x
thì:
A.
2 2 cos .cos .
4
M x x
B.
cos . sin cos .M x x x
C.
2 cos .cos .
4
M x x
D.
2cos . sin cos .M x x x
Câu 86. Nếuhaigóc
B
và
C
củatamgiác
ABC
thoảmãn:
2 2
tan sin tan sinB C C B
thìtamgiácnày:
A. Cântại
C
. B. Vuôngtại
A
. C. Cântại
A
. D. Vuôngtại
B
.
Câu 87. Cho
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
,thì
tan .tan tan .tan tan .tan
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
.
A.
1
. B.
1
.
C.
2
tan .tan .tan
2 2 2
A B C
. D. Mộtkếtquảkháccáckếtquảđãnêutrên.
Câu 88. Cho
A
,
B
,
C
là các góc của tam giác
ABC
(không là tam giác vuông) thì
cot .cot cot .cot cot .cotA B B C C A
bằng:
A. Mộtkếtquảkháccáckếtquảđãnêutrên. B.
1
.
C.
1
. D.
2
cot .cot .cot
A B C
.
Câu 89. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
1 cos cos2 4cos .cos .cos
2 6 2 6
x x
x x x
.
B.
3
1 cos cos 2 cos 3 4cos .cos .cos
2 2
x x
x x x x
.
C.
2
3 4cos4 cos8 4cos 2x x x
.
D.
sin sin 2 sin3 cos cos2 cos3 4 2 cos .cos .cos 2
2 6 2 6 4
x x
x x x x x x x
.
Câu 90. Nếu
2a b
a b c
.Hãychọnkếtquảđúng.
A
.
2
sin sin sin sinb b c a
.
B
.
2
sin sin sin cosb b c a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 300
C
.
sin sin sin cos2b b c a
.
D
.
sin sin sin sin 2b b c a
.
Câu 91. Kếtquảbiếnđổinàodướiđâylàkếtquảsai?
A.
sin .cos3 sin4 .cos2 sin5 .cosx x x x x x
.
B.
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1 2 cos3 .cos 2 .cosx x x x x x
C.
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2 sin 3 .sin 2 .sinx x x x x x
.
D.
2
1 2cos cos 2 4cos .cos
2
x
x x x
.
Câu 92. Chobiểuthức
2 2 2
sin sin sinA a b a b
.Hãychọnkếtquảđúng
A.
2cos .sin .sin
A a b a b
. B.
2sin .cos .cos
A a b a b
.
C.
2cos .cos .cos
A a b a b
. D.
2sin .sin .cos
A a b a b
.
Câu 93. Biểuthức
2
2
2cos 1
4 tan sin
4 4
cókếtquảrútgọnbằng:
A.
1
8
. B.
1
12
.
C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 94. Cho
1
cos 2
4
a
.Tính
sin 2 cosa a
với
0
2
a
.
A.
3 10
8
. B.
5 6
8
. C.
5 6
16
. D.
3 10
16
.
Câu 95. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì
tan .tan tan .tan tan .tan
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
bằng:
A. Mộtkếtquảkháccáckếtquảđãnêutrên. B.
1
.
C.
2
tan .tan .tan
2 2 2
A B C
. D.
1
.
Câu 96. Hãychỉrõhệthứcsai:
A.
cot tan 2tan 2 4tan4 8cot8a a a a a
. B.
1 sin 2
tan
4 cos2
.
C.
2 2
2 2
sin 3 cos 3
8sin 2
sin cos
a a
a
a a
. D.
4 4 2 2
cos 4 sin cos 6 sin .cosa a a a a
.
Câu 97. Cho
A
,
B
,
C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì:
A.
sin2 sin 2 sin2 4sin .sin .sin A B C A B C
.
B.
sin2 sin2 sin2 4cos .cos .cos A B C A B C
.
C.
sin2 sin2 sin2 4cos .cos .cos A B C A B C
.
D.
sin2 sin 2 sin2 4sin .sin .sin A B C A B C
.
Câu 98. Trongbốnkếtquảthugọnsau,cómộtkếtquảsai.Đólàkếtquảnào?
A.
2 4 2 4
tan tan tan tan .tan .tan
7 7 7 7 7 7
. B.
2
2 cot 2 .cot cot 1
A A A
.
C.
2 2 4 4
cot .cot cot .cot cot .cot 1
7 7 7 7 7 7
. D.
2 2 2
1 1 1
4
2 4 6
sin sin sin
7 7 7
.
Câu 99. Cho
, ,A B C
làcácgóccủatamgiác
ABC
thì.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 301
A.
sin2 sin2 2sinA B C
. B.
sin2 sin2 2sinA B C
.
C.
sin2 sin2 2sinA B C
. D.
sin2 sin2 2sinA B C
.
Câu 100. Cho
, ,A B C
là các góc của tam giác
ABC
(không là tam giác vuông) thì
cot .cot cot .cot cot .cotA B B C C A
bằng
A.
2
cot .cot .cot
A B C
. B. Mộtkếtquảkháccáckếtquảđãnêutrên.
C.
1
. D.
1
.
Câu 101. Biết
sin
4
5
,
0
2
và
k
. Giá trị của biểu thức
4cos( )
3 sin( )
3
sin
A
khôngphụthuộcvàovàbằng
A.
5
3
. B.
3
5
. C.
3
5
. D.
5
3
.
Câu 102. Cho
A
,
B
,
C
làbagóccủamộttamgiáckhôngvuông.HệthứcnàosauđâySAI?
A.
tan tan tan tan .tan .tan .A B C A B C
B.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C A B C
C.
tan .tan tan .tan tan .tan 1.
2 2 2 2 2 2
A B B C C A
D.
cos cos sin sin sin .
2 2 2 2 2
B C B C A
Câu 103. yxácđịnhhệthứcsai:
A.
3 3
sin 4
sin .cos cos .sin
4
x
x x x x
. B.
4 4
3 cos4
sin cos
4
x
x x
.
C.
1 sin
cot
cos 4 2
x x
x
. D.
2 2
2cos 4 6
cot tan
1 cos 4
x
x x
x
.
Câu 104. Cho
cot
14
a
.Tính
2 4 6
sin sin sin
7 7 7
K
.
A.
2
a
. B.
4
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 105. Nếu
sin sin ,cos cos b 2, 2
a a b
thìbiuthc
tan tan
2 2
có
giátrbằng
.
A.
2 2
4
2
b
a b a
. B.
2 2
2a
a b b
. C.
2 2
2b
a b a
. D.
2 2
4
2
a
a b b
.
Câu 106. Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
2 2
sin 7 cos 5 cos12 .cos 2
x x x x
. B.
1 sin +cosx 2 2cos .cos
2 2 4
x x
x
.
C.
0 0
3 2cosx=4sin 15 .sin 15
2 2
x x
. D.
2
2
4sin .sin
3 3
tan 3
cos
x x
x
x
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B A B C D D B B C B A A C A C C B B A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 302
A B D A D D A D C A A C C D B C B D D B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D D D A D C A D B D C C B C D C A B A A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B C D D A C B B B A B D A B C B B A A D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
C B D B A C A B C A C D C C D C D D B C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
A B C A D A
LINKTHAMKHẢOĐÁPÁN:
https://drive.google.com/open?id=1_LTV_xyfRBsPCPXlGcQdM2XNQ4rsWVX5
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 303
Phần II
Hình học 10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 304
Chương 1. Véctơ
Bài 1. Các khái niệm véctơ
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Chọn câu dưới đây để mệnh đề sau là mệnh đề đúng: Nếu có
AB AC
 
thì
A. điểm
B
trùng với điểm
C
. B. tam giác
ABC
là tam giác đều.
C.
A
là trung điểm của đoạn
BC
. D. tam giác
ABC
là tam giác cân.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
đều cạnh bằng
1
, trọng tâm
G
. Độ dài vectơ
AG
bằng:
A.
3
2
. B.
3
3
. C.
3
4
. D.
3
6
.
Câu 3. Vectơ có điểm đầu là
D
, điểm cuối là
E
được kí hiệu là:
A.
ED
. B.
DE

. C.
DE
. D.
DE

.
Câu 4. Cho tứ giác
ABCD
AD BC
 
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?
A. Tứ giác
ABCD
là hình bình hành. B.
DA BC
.
C.
AC BD

. D.
AB DC
 
.
Câu 5. Cho ba điểm
, ,M N P
thẳng hàng, trong đó điểm
N
nằm giữa hai điểm
M
P
. Khi đó các cặp
vectơ nào sau đây cùng hướng?
A.
MN
MP

. B.
MP

PN
. C.
NM
NP
. D.
MN
PN
.
Câu 6. Gọi
O
giao điểm hai đường chéo
AC
BD
của hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau
đây là đẳng thức sai?
A.
CB DA
. B.
OB DO
. C.
AB DC
. D.
OA OC
.
Câu 7. Trong hệ trục
; ;O i j
, mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
2
.i i
B.
1.
i
C.
.i j
D.
. 0.
i j
Câu 8. Cho hình chữ nhật
ABCD
3cm
AB
,
4cm
AD
. Tính
AC
?
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 9. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tổng của hai véc-tơ khác véc-tơ – không là một vé-ctơ khác véc-tơ – không.
B. Hai véc-tơ cùng phương với 1 véctơ
0
thì hai véc-tơ đó cùng phương với nhau.
C. Hai véc-tơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau.
D. Hiệu của hai véc-tơ có độ dài bằng nhau là véc-tơ – không.
Câu 10. Cho hình chữ nhật
ABCD
3cm, 5cm
AB BC
. Độ dài của véctơ
AC

là:
A.
6
. B.
8
. C.
13
. D.
4
.
Câu 11. Gọi
M
là trung điểm của đoạn
AB
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
MA MB
 
. B.
2AB MB
 
. C.
0
MA MB
. D.
1
2
MA AB
.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
, thể xác định được bao nhiêu vectơ khác vectơ không điểm đầu điểm
cuối là các đỉnh
, , ?A B C
A.
4
. B.
9
. C.
3
. D.
6
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 305
Câu 13. Cho tam giác
ABC
. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm của các cạnh
,AB AC
. Hỏi cặp véctơ nào sau
đây cùng hướng?
A.
AN
CA
. B.
AB

MB

. C.
MN
CB
. D.
MA

MB

.
Câu 14. Cho tứ giác
ABCD
. bao nhiêu vectơ khác vectơ không điểm đầu cuối các đỉnh của tứ
giác?
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
12
.
Câu 15. Cho tam giác đều
ABC
với đường cao
AH
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
3
2
AH HC
. B.
AB AC
. C.
HB HC
. D. 2
AC HC
.
Câu 16. Hai véc-tơ được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi:
A. Chúng cùng hướng và độ dài của chúng bằng nhau.
B. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh đối của một hình bình hành.
C. Chúng trùng với một trong các cặp cạnh của một tam giác đều.
D. Giá của chúng trùng nhau và độ dài của chúng bằng nhau.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
, thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác vectơ không) điểm đầu
điểm cuối là các đỉnh
, , A B C
.
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
, trọng tâm
G
. Kết luận nào sau đây đúng?
A. Không xác định được
GA GB GC
. B.
GA GB GC
 
.
C.
0
GA GB GC

. D.
GC GA GB
.
Câu 19. Cho tam giác
MNP
vuông tại
M
3cm, 4cm
MN MP
. Khi đó độ dài của véctơ
NP

A.
4
cm. B.
5
cm. C.
6
cm. D.
3
cm.
Câu 20. Cho hình thoi
ABCD
tâm
O
, cạnh bằng
a
và góc
A
bằng
60
. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
OA OB

. B.
2
2
a
OA
.
C.
3
2
a
OA
. D.
OA a
.
Câu 21. Cho trước véc-tơ
0
MN
thì số véctơ cùng phương với véc-tơ đã cho là
A. Vô số. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 22. Cho hai điểm phân biệt
A
B
, số vectơ khác vectơ - không thể xác định được từ 2 điểm trên
là:
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 23. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Không có vectơ nào cùng phương với mọi vectơ.
B. Có duy nhất một vectơ cùng phương với mọi vectơ.
C. Có ít nhất hai vectơ có cùng phương với mọi vectơ.
D. Có vô số vectơ cùng phương với mọi vectơ.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
A
B
B
C A
D
A
D
B
C A D B D D A C C B C A C B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 306
Bài 2. Phép cộng trừ các véctơ
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB BC CA
. B.
BA AD AC

. C.
BC BA BD
. D.
AB AD CA
.
Câu 2. Cho hình chữ nhật
ABCD
, gọi
O
là giao điểm của
AC
BD
, phát biểu nào là đúng?
A.
OA OB OC OD
. B.
AC BD
.
C.
0
OA OB OC OD
. D.
AC AD AB
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3; 5
AB BC
. Tính
AB BC
?
A.
4
. B.
5
. C.
6
. D.
3
.
Câu 4. Cho 4 điểm bất kỳ
, , ,A B C O
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
OA OB BA
. B.
OA CA CO
.
C.
0
BC AC AB
. D.
BA OB OA
.
Câu 5. Điều kiện nào dưới đây là điều kiện cần và đủ để điểm
O
là trung điểm của đoạn
AB
.
A.
OA OB
. B.
OA OB

. C.
AO BO
. D.
0
OA OB
.
Câu 6. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
a
. Khi đó,
AB BC
bằng :
A.
3
2
a
. B.
a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 7. Cho
ABC
vuông tại
A
3
AB
,
4
AC
. Véctơ
CB AB
có độ dài bằng
A.
2 13
. B.
2 3
. C.
3
. D.
13
.
Câu 8. Cho tam giác
ABC
đều có độ dài cạnh bằng
a
. Độ dài
AB BC
bằng
A.
a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
. Gọi
, ,M N P
lần lượt trung điểm các cạnh
, ,AB AC BC
. Hỏi
MP NP
bằng véctơ nào?
A.
PB

. B.
AP

. C.
MN
. D.
AM

.
Câu 10. Cho hình bình hành
ABCD
, giao điểm của hai đường chéo là
O
. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh
đề sau:
A.
DA DB OD OC
. B.
0
DA DB DC
.
C.
CO OB BA
. D.
AB BC DB
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
, trọng tâm là
G
. Phát biểu nào là đúng?
A.
AB BC AC

. B.
0
GA GB GC

.
C.
AB BC AC

. D.
0
GA GB GC

.
Câu 12. Cho lục giác đều
ABCDEF
O
là tâm của nó. Đẳng thức nào dưới đây là đẳng thức sai?
A.
0
OA OC OE
. B.
BC FE AD
.
C.
OA OB OC EB
. D.
0
AB CD FE
.
Câu 13. Cho bốn điểm
, , ,A B C D
phân biệt. Khi đó,
AB DC BC AD
bằng véctơ nào sau đây?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 307
A.
AC
. B.
2
DC
. C.
0
. D.
BD

.
Câu 14. Cho ba điểm
, ,A B C
phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai
A.
AB BC AC
. B.
CA AB BC
. C.
BA AC BC
. D.
AB AC CB
.
Câu 15. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó
AB AD
bằng:
A.
2a
. B.
2
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 16. Cho hình vuông
ABCD
có cạnh bằng
a
. Khi đó
AB AC
bằng:
A.
5a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
5
2
a
.
Câu 17. Cho hình chữ nhật
ABCD
biết
4AB a
3AD a
thì độ dài
AB AD
 
bằng
A.
5a
. B.
6a
. C.
2 3a
. D.
7a
.
Câu 18. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
AB AC AD
?
A.
2a
. B.
2a
. C.
2 2a
. D.
3a
.
Câu 19. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
. Độ dài của
AB AC
 
A.
2 3a
. B.
3
3
a
. C.
6a
. D.
3a
.
Câu 20. cho tam giác
ABC
M
thỏa mãn điều kiện
0
MA MB MC
  
. Xác định vị trí điểm
.M
A.
M
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
.
B.
M
trùng
C
.
C.
M
là trọng tâm tam giác
ABC
.
D.
M
là điểm thứ tư của hình bình hành
ACBM
.
Câu 21. Cho hình bình hành
ABCD
với
I
giao điểm của 2 đường chéo. Khẳng định nào sau đây là
khẳng định sai?
A.
AB DC
. B.
AC BD
. C.
AB AD AC
. D.
0
IA IC
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
C D A C D B A A B B D D C B A A A C D C B
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Cho ba lực
1
,F MA
2
,F MB
3
F MC
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
và vật đứng yên.
Cho biết cường độ của
1 2
, F F
đều bằng
100N
60
AMB
. Khi đó cường độ lực của
3
F
A.
50 2N
. B.
50 3N
. C.
25 3N
. D.
100 3N
.
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 308
Câu 2. Cho tam giác
.ABC
Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MB MC BM BA
   
là?
A. trung trực đoạn
BC
. B. đường tròn tâm
,A
bán kính
BC
.
C. đường thẳng qua
A
và song song với
BC
. D. đường thẳng
AB
.
Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn
MA MB MC MD
   
là?
A. một đường tròn. B. một đường thẳng. C. tập rỗng. D. một đoạn thẳng.
Câu 4. Cho hình chữ nhật
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AC BD
 
. B.
0
AB AC AD
  
.
C.
AB AD AB AD
   
. D.
BC BD AC AB
   
Câu 5. Cho ba lực
1
F MA
,
2
F MB
,
3
F MC
cùng tác động vào một vật tại điểm
M
và vật đứng yên.
Cho biết cường độ của
1
F
,
2
F
đều bằng
50N
và góc
60
AMB
. Khi đó cường độ lực của
A.
50 2N
. B.
100 3N
. C.
25 3N
. D.
50 3N
.
Câu 6. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
.AB DA
 
A.
2
AB DA a
 
. B.
2AB DA a
 
. C.
0
AB DA
 
. D.
AB DA a
 
.
Câu 7. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
, tâm
O
. Tính
OB OC
 
.
A.
2
2
a
OB OC
 
. B.
OB OC a
 
. C.
2OB OC a
 
. D.
2
a
OB OC
 
.
Câu 8. Cho tam giác
ABC
. Để điểm
M
thoả mãn điều kiện
0
MA MB MC
thì
M
phải thỏa mãn
mệnh đề nào?
A.
M
là điểm sao cho tứ giác
ABMC
là hình bình hành.
B.
M
là trọng tâm tam giác
ABC
.
C.
M
là điểm sao cho tứ giác
BAMC
là hình bình hành.
D.
M
thuộc trung trực của
AB
.
Câu 9. Cho hình bình hành
ABCD
và tâm
O
của nó. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
AB CD AB CB
   
. B.
AC AB AD
  
.
C.
BA BC DA DC
   
. D.
0
OA OB OC OD
   
.
Câu 10. Cho
O
là tâm hình bình hành
ABCD
. Hỏi vectơ
AO DO
 
bằng vectơ nào?
A.
BA

. B.
BC

. C.
DC

. D.
AC

.
Câu 11. Cho tam giác đều
ABC
cạnh
a
, trọng tâm là
G
. Phát biểu nào là đúng?
A.
AB AC
. B.
GA GB GC
.
C.
2AB AC a
. D. 3
AB AC AB AC
.
Câu 12. Cho hình thoi
ABCD
2 ,
AC a BD a
. Tính
AC BD
 
.
3
F
M
B
A
C
3
F
2
F
1
F
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 309
A.
5AC BD a
 
. B.
5AC BD a
 
. C.
3AC BD a
 
. D.
3AC BD a
 
.
Câu 13. Gọi
O
tâm hình bình nh
ABCD
; hai điểm
,E F
lần lượt trung điểm
,AB BC
. Đẳng thức nào
sau đây sai?
A.
0
OA OC OD OE OF
    
. B.
0
BE BF DO
  
.
C.
DO EB EO
  
. D.
OC EB EO
  
.
Câu 14. Cho hình bình hành
.ABCD
Gọi
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
GA GC GD O
  
. B.
GA GD GC CD
   
.
C.
GA GC GD BD
   
. D.
GA GC GD CD
   
.
Câu 15. Cho tam giác đều
ABC
có cạnh
a
. Giá trị
AB CA

bằng bao nhiêu?
A.
3a
. B.
3
2
a
. C.
2a
. D.
a
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
D B C C D A B C A B D A B C A
Bài 3. Phép nhân một số với một véctơ
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Biết rằng hai vectơ
a
b
không cùng phương nhưng hai vectơ
2 3a b
( 1)a x b
cùng
phương. Khi đó giá trị của
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Gọi các điểm
, ,D E F
lần lượt trung điểm của các cạnh
,BC CA
AB
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1 1
2 2
AG AE AF
. B.
1 1
3 3
AG AE AF
.
C.
3 3
2 2
AG AE AF
. D.
2 2
3 3
AG AE AF
.
Câu 3. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào đúng?
A.
2
AC BD CD
. B.
AC AD CD
. C.
2
AC BD BC
. D.
AC BC AB
.
Câu 4. Biết rằng hai vec
a
b
không cùng phương nhưng hai vec
3 2a b
( 1) 4x a b
cùng
phương. Khi đó giá trị của
x
là:
A.
5
. B.
6
. C.
7
. D.
7
.
Câu 5. Trên đường thẳng chứa cạnh
BC
của tam giác
ABC
lấy một điểm
M
sao cho 3
MB MC
. Khi
đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AM AB AC
B.
1
( )
2
AM AB AC
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 310
C.
1 3
2 2
AM AB AC
D.
2
AM AB AC
Câu 6. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
M
trung điểm của
BC
. Đẳng thức vectơ nào sau đây
đúng?
A.
2
AB AC GM
. B.
2
AM AG
.
C.
3
2
AB AC AG
. D.
2 3
AM AG
.
Câu 7. Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
. Nếu
3
AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
4
BC AC
. B.
2
BC AC
. C.
2
BC AC
. D.
4
BC AC
.
Câu 8. ho tam giác vuông cân
ABC
tại
A
AB a
. Tính
.AB AC
 
A.
AB AC a
 
. B.
2
2
a
AB AC
 
. C.
2AB AC a
 
. D.
2AB AC a
 
.
Câu 9. Cho
I
là trung điểm của đoạn thẳng
AB
. Với điểm
M
bất kỳ, ta luôn có:
A.
2MA MB MI
 
. B.
3MA MB MI
.
C.
1
2
MA MB MI
. D.
MA MB MI

.
Câu 10. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A.
0
AB AC BC
. B.
2
3
AB AC AG
.
C.
3
BA BC BG
. D.
CA CB CG
.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
,
E
là điểm trên đoạn
BC
sao cho
1
4
BE BC
. Hãy chọn đẳng thức đúng:
A.
3 1
4 4
AE AB AC
. B.
1 1
4 4
AE AB AC
.
C.
3 4
AE AB AC
 
. D.
1 1
3 5
AE AB AC

.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Biểu diễn vectơ
AG

qua hai vectơ
, AB AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
3
AG AB AC
.
C.
1
6
AG AB AC
. D.
1
6
AG AB AC
.
Câu 13. am giác
ABC
, 120
AB AC a ABC
. Tính độ dài vectơ tổng
AB AC
 
.
A.
2AB AC a
 
. B.
3AB AC a
 
. C.
AB AC a
. D.
2
a
AB AC
 
.
Câu 14. ho tam giác
ABC
đều cạnh
a
,
H
là trung điểm của
BC
. Tính
.CA HC
 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 311
A.
2 3
3
a
CA HC
 
. B.
7
2
a
CA HC
 
. C.
2
a
CA HC
 
. D.
3
2
a
CA HC
 
.
Câu 15. Cho ba điểm
, ,A B C
phân biệt. Điều kiện cần và đủ để ba điểm thẳng hàng là:
A.
AC AB BC
. B.
3 ,MA MB MC

điểm
M
.
C.
AB AC
. D.
0: .k AB k AC
.
Câu 16. ho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Khi đó
AB AC
 
bằng:
A.
3AB AC a
 
. B.
3
2
a
AB AC
 
. C.
2AB AC a
 
. D. Một đáp án khác.
Câu 17. y chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai véctơ
AB

AC

của tam giác
ABC
với trung tuyến
AM
.
A.
1
3
AM AB AC
. B.
AM AB AC
.
C.
2 3
AM AB AC

. D.
1
2
AM AB AC
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
. Vectơ
AB

được phân tích theo hai vectơ
AC

BC

bằng
A.
AC BC
 
.
B.
AC BC

. C.
2
AC BC
. D.
AC BC
 
.
Câu 19. Cho điểm
B
nằm giữa hai điểm
A
C
, với
2AB a
,
6AC a
. Đẳng thức nào dưới đây là đẳng
thức đúng?
A.
4BC AB
. B.
2
BC AB
. C.
2BC BA
. D.
2
BC AB
.
Câu 20. Cho
0
a
và điểm
O
. Gọi
,M N
lần lượt là hai điểm thỏa mãn
3OM a
4ON a
. Khi đó:
A.
5MN a
B.
7MN a
C.
5MN a
D.
7MN a
Câu 21. Cho
ABC
. Đặt
,
a BC b AC
. Các cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
2 , 2a b a b
. B.
2 , 2
a b a b
.
C.
5 , 10 2a b a b
. D.
,
a b a b
.
Câu 22. Cho
ABC
G
là trọng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Đẳng thức nào đúng?
A.
1
3
IG IA
. B.
2GB GC GI
. C.
GB GC GA
. D.
2GA GI
.
Câu 23. Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây là cùng phương?
A.
2 3u a b
1
3
2
v a b
. B.
3
3
5
u a b
3
2
5
v a b
.
C.
2
3
3
u a b
2 9v a b
. D.
3
2
2
u a b
1 1
3 4
v a b
.
Câu 24. Cho hình bình hành
ABCD
O
là giao điểm của
AC
BD
.Tìm câu sai?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 312
A.
1
( )
2
OA BA CB
. B.
OA OB OC OD
.
C.
OB OA DA
. D.
AB AD AC
.
Câu 25. Cho tứ giác
ABCD
. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Khi đó
AC BD
bằng:
A.
2
MN
B.
MN
C.
2
MN
D.
3
MN
Câu 26. Cho ngũ giác
ABCDE
. Gọi
, , ,M N P Q
lần lượt trung điểm các cạnh
, , ,AB BC CD DE
. Gọi
I
J
lần lượt là trung điểm các đoạn
MP
NQ
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
3
IJ AE
. B.
1
4
IJ AE
. C.
1
5
IJ AE
. D.
1
2
IJ AE
.
Câu 27. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3
MN MP
. Hình vẽ o sau đây xác định đúng vị
trí điểm
P
?
A. B.
C. D.
Câu 28. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
và trung tuyến
AM
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
2 0
GA GM
. B.
0
GA GB GC
.
C.
2
AM MG
. D.
0
AG BG CG
Câu 29. Phát biểu nào là sai?
A. Nếu
3 7 0
AB AC
thì
, ,A B C
thẳng hàng. B.
AB CD DC BA
.
C. Nếu
AB AC
thì
AB AC
. D.
AB CD
thì
, , ,A B C D
thẳng hàng.
Câu 30. ho tam giác
ABC
và điểm
M
thỏa mãn
MB MC AB
  
. Tìm vị trí điểm
.M
A.
M
là trung điểm của
AC
.
B.
M
là trung điểm của
AB
.
C.
M
là trung điểm của
BC
.
D.
M
là điểm thứ tư của hình bình hành
ABCM
.
Câu 31. Cho hình bình hành
ABCD
. Tổng các vectơ
AB AC AD
A.
2
AC
. B.
3
AC
. C.
5
AC
. D.
AC
.
Câu 32. Cho tam giác
ABC
, gọi
M
trung điểm của
BC
G
trọng tâm của tam giác
ABC
. u
nào sau đây đúng?
A.
GA GB GC
. B.
2
GB GC GM
.
C.
2GB GC GA
. D.
2
AB AC AG
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
N
lần lượt trung điểm của
AB
AC
. Trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề sai?
P
M
N
N
P
M
N
P
M
P
N
M
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 313
A.
1
2
CN AC
. B.
2AB AM
. C.
2AC CN
. D.
2BC NM
.
Câu 34. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
và điểm
M
bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
MA MB MC MD MO
B.
2MA MB MC MD MO
C.
3MA MB MC MD MO
D.
4MA MB MC MD MO
Câu 35. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là
O
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A.
1
2
OA OB CB
. B.
4AC DB AB
.
C.
2AB AD AO
. D.
1
2
AD DO CA
.
Câu 36. Cho hai vectơ
a
b
không cùng phương. Hai vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
1
2
a b
1
2
a b
. B.
1
2
a b
2a b
.
C.
3a b
1
6
2
a b
. D.
1
2
a b
2a b
.
Câu 37. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3MN MP
. Điểm
P
được xác định đúng trong
hình vẽ nào sau đây:
A. Hình 3. B. Hình 4. C. Hình 1. D. Hình 2.
Câu 38. Cho đoạn thẳng
AB
M
là một điểm trên đoạn
AB
sao cho
1
5
MA AB
. Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào sai ?
A.
1
4
MA MB
. B.
4MB MA
. C.
4
5
MB AB
. D.
1
5
AM AB
.
Câu 39. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Với mọi điểm
M
, ta luôn có:
A.
2MA MB MC MG
. B.
3MA MB MC MG
.
C.
4MA MB MC MG
. D.
MA MB MC MG
.
Câu 40. Khẳng định nào sai?
A.
ka
a
cùng hướng khi
0k
.
B.
ka
a
cùng hướng khi
0k
.
C. Hai vec
a
0b
cùng phương khi có một số
k
để
a kb
.
D.
1.a a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 314
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D C C C D D D A C A B C B D A D A A D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C B D B C B A C D A A B C D B A A C B B
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
. Biểu diễn vectơ
AG

qua hai vectơ
, AB AC
là:
A.
1
3
AG AB AC
. B.
1
3
AG AB AC
.
C.
1
6
AG AB AC
. D.
1
6
AG AB AC
.
Câu 2. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
. Gọi các điểm
, ,D E F
lần lượt trung điểm của các cạnh
,BC CA
AB
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1 1
2 2
AG AE AF
. B.
1 1
3 3
AG AE AF
.
C.
3 3
2 2
AG AE AF
. D.
2 2
3 3
AG AE AF
.
Câu 3. Tam giác
ABC
, 120
AB AC a ABC
. Tính độ dài vectơ tổng
AB AC
 
.
A.
AB AC a
. B.
2
a
AB AC
 
. C.
2AB AC a
 
. D.
3AB AC a
 
.
Câu 4. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3, 4
AB AC
. Tính
CA AB
 
.
A.
2 13
CA AB
 
. B.
5
CA AB
 
. C.
13
CA AB
 
. D.
2
CA AB
 
.
Câu 5. Cho
ABC
G
là trọng tâm,
I
là trung điểm
BC
. Đẳng thức nào đúng?
A.
2GA GI
. B.
1
3
IG IA
. C.
2GB GC GI
. D.
GB GC GA
.
Câu 6. y chọn kết quả đúng khi phân tích vectơ
AM
theo hai véctơ
AB

AC

của tam giác
ABC
với trung tuyến
AM
.
A.
1
2
AM AB AC
. B.
1
3
AM AB AC
.
C.
AM AB AC
. D.
2 3
AM AB AC

.
Câu 7. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Với mọi điểm
M
, ta luôn có:
A.
MA MB MC MG
. B.
2
MA MB MC MG
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 315
C.
3
MA MB MC MG
. D.
4
MA MB MC MG
.
Câu 8. Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
. Nếu
3
AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
4
BC AC
. B.
2
BC AC
. C.
2
BC AC
. D.
4
BC AC
.
Câu 9. Cho tam giác
ABC
, gọi
M
trung điểm của
BC
G
trọng tâm của tam giác
ABC
. u
nào sau đây đúng?
A.
2
GB GC GM
. B.
2GB GC GA
.
C.
2
AB AC AG
. D.
GA GB GC
.
Câu 10. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Khi đó
AB AC
 
bằng:
A.
3AB AC a
 
. B.
3
2
a
AB AC
 
. C.
2AB AC a
 
. D. Một đáp án khác.
Câu 11. Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
,
H
là trung điểm của
BC
. Tính
.CA HC
 
A.
3
2
a
CA HC
 
. B.
2 3
3
a
CA HC
 
. C.
7
2
a
CA HC
 
. D.
2
a
CA HC
 
.
Câu 12. Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
và trung tuyến
AM
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
0
AG BG CG
B.
2 0
GA GM
.
C.
0
GA GB GC
. D.
2
AM MG
.
Câu 13. Trên đường thẳng
MN
lấy điểm
P
sao cho
3
MN MP
. Hình vẽ o sau đây xác định đúng vị
trí điểm
P
?
A. B.
C. D.
Câu 14. Cho tam giác
ABC
. Gọi
I
trung điểm của
AB
. Tìm điểm
M
thỏa mãn hệ thức
2 0
MA MB MC
.
A.
M
là trung điểm của
IA
. B.
M
là điểm trên cạnh
IC
sao cho
2
IM MC
.
C.
M
là trung điểm của
BC
. D.
M
là trung điểm của
IC
.
Câu 15. Cho hình bình hành
ABCD
tâm
O
và điểm
M
bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
3
MA MB MC MD MO
B.
4
MA MB MC MD MO
C.
MA MB MC MD MO
D.
2
MA MB MC MD MO
Câu 16. Phát biểu nào là sai?
A. Nếu
AB AC
thì
AB AC
. B.
AB CD
thì
, , ,A B C D
thẳng hàng.
C. Nếu
3 7 0
AB AC
thì
, ,A B C
thẳng hàng. D.
AB CD DC BA
.
Câu 17. Cho hình bình hành
ABCD
O
là giao điểm của
AC
BD
.Tìm câu sai?
N
P
M
P
N
M
P
M
N
N
P
M
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 316
A.
1
( )
2
OA BA CB
. B.
OA OB OC OD
.
C.
OB OA DA
. D.
AB AD AC
.
Câu 18. Cho tam giác
ABC
và điểm
M
thỏa mãn
MB MC AB
  
. Tìm vị trí điểm
.M
A.
M
là trung điểm của
AC
.
B.
M
là trung điểm của
AB
.
C.
M
là trung điểm của
BC
.
D.
M
là điểm thứ tư của hình bình hành
ABCM
.
Câu 19. Cho tứ giác
ABCD
. Gọi
,M N
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Khi đó
AC BD
bằng:
A.
2
MN
B.
MN
C.
2
MN
D.
3
MN
Câu 20. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
N
lần lượt trung điểm của
AB
AC
. Trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề sai?
A.
2
AC CN
. B.
2
BC NM
. C.
1
2
CN AC
. D.
2AB AM
.
Câu 21. Cho
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A.
CA CB CG
. B.
0
AB AC BC
.
C.
2
3
AB AC AG
. D.
3
BA BC BG
.
Câu 22. Cho hình vuông
ABCD
có tâm là
O
. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai?
A.
1
2
OA OB CB
. B.
4AC DB AB
.
C.
2
AB AD AO
. D.
1
2
AD DO CA
.
Câu 23. Cho tam giác
ABC
trọng tâm
G
M
trung điểm của
BC
. Đẳng thức vectơ nào sau đây
đúng?
A.
2 3
AM AG
. B.
2
AM AG
.
C.
3
2
AB AC AG
. D.
2
AB AC GM
.
Câu 24. Cho tam giác
ABC
,
E
là điểm trên đoạn
BC
sao cho
1
4
BE BC
. Hãy chọn đẳng thức đúng:
A.
3 4
AE AB AC
 
. B.
1 1
3 5
AE AB AC

.
C.
3 1
4 4
AE AB AC
. D.
1 1
4 4
AE AB AC
.
Câu 25. Trên đường thẳng chứa cạnh
BC
của tam giác
ABC
lấy một điểm
M
sao cho
3
MB MC
. Khi
đó đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
1
( )
2
AM AB AC
B.
2
AM AB AC
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 317
C.
AM AB AC
D.
1 3
2 2
AM AB AC
Câu 26. Cho tam giác
ABC
. Gọi
M
trung điểm của
BC
N
trung điểm
AM
. Đường thẳng
BN
cắt
AC
tại
P
. Khi đó
AC xCP
thì giá trị của
x
là:
A.
5
3
. B.
4
3
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
I
thỏa
3IA IB
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3
CI CB CA
. B.
3CI CA CB
.
C.
1
3
2
CI CB CA
. D.
1
3
2
CI CA CB
.
Câu 28. Cho
ABC
. Đặt
,
a BC b AC
. Các cặp vectơ nào sau đây cùng phương?
A.
2 , 2
a b a b
. B.
5 , 10 2a b a b
.
C.
,
a b a b
. D.
2 , 2a b a b
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
B D A B C A C D A A C D C D
15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28
B B B A C A D B A C D D C B
Bài 4. Hệ trục tọa độ
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Cho
2 3a i j
,
b m j i
. Nếu
,a b
cùng phương thì:
A.
2
3
m
. B.
3
2
m
. C.
6
m
. D.
6
m
.
Câu 2. rong mặt phẳng
Oxy
cho
1;3
a
,
5; 7
b
. Tọa độ vectơ
3
2b
a
là:
A.
13; 29
. B.
6;10
. C.
13;23
. D.
6; 19
.
Câu 3. Cho
1; 5
a
,
2; 1
b
. Tính
3 2c a b
.
A.
7; 13
c
. B.
1; 17
c
. C.
1; 17
c
. D.
1; 16
c
.
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
tọa độ ba đỉnh lần lượt
2; 3 ,
A
5; 4
B
,
1; 1
C
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác có tọa độ là:
A.
2; 2
. B.
1; 1
. C.
4; 4
. D.
3; 3 .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 318
Câu 5. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho ba điểm
5; 2
A
,
0;3
B
,
5; 1
C
. Khi đó trọng tâm
ABC
là:
A.
1; 1
G
. B.
10;0
G
. C.
0;0
G
. D.
0;11
G
.
Câu 6. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
2; 3
A
,
4; 7
B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
A.
6; 4
. B.
2; 10
. C.
3; 2
. D.
8; 21
.
Câu 7. Hai vectơ nào có toạ độ sau đây là cùng phương?
A.
3; –2
6; 4
. B.
1; 0
0; 1
.
C.
2; 1
2; –1
. D.
–1;0
1;0
.
Câu 8. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
3; 5
A
,
1; 2
B
,
5; 2
C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
?ABC
A.
2; 3
. B.
3; 3
. C.
3; 4
. D.
4; 0
.
Câu 9. rong mặt phẳng
Oxy
cho tam giác
A
BC
3;5 1;2, ,
5;2
B CA
. Trọng tâm
G
của tam
giác
A
BC
có tọa độ là:
A.
3;4
. B.
4;0
. C.
2;3
. D.
3;3
.
Câu 10. Tìm tọa độ vectơ
u
biết
0
u b
,
2; 3
b
.
A.
–2;3
. B.
2;3
. C.
2; –3
. D.
–2; –3
.
Câu 11. Cho hai điểm
3;2
B
,
5;4
C
. Toạ độ trung điểm
M
của
BC
A.
4;3
M
. B.
2;2
M
. C.
2; –2
M
. D.
–8;3
M
.
Câu 12. Cho
1;2
a
3;4
b
với
4
c a b
thì tọa độ của
c
là:
A.
1; 4
c
. B.
1;4
c
. C.
4; 1
c
. D.
1;4
c
.
Câu 13. Cho tam giác
ABC
với
3;6
A
;
9; 10
B
1
;0
3
G
là trọng tâm. Tọa độ
C
là :
A.
5; 4
C
. B.
5;4
C
. C.
5;4
C
. D.
5; 4
C
.
Câu 14. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
5; 2
A
,
10; 8
B
Tìm tọa độ của vectơ
?AB
A.
15; 10
. B.
2; 4
. C.
5; 6
. D.
50; 16
.
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
2; 3
A
,
4;7
B
. Tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
là:
A.
2;10
I
. B.
3;2
I
. C.
8; 21
I
. D.
6;4
I
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
2; 1 , 3; 2
a b
2 3c a b
. Tọa độ của vectơ
c
A.
13; 4
. B.
13; 4
. C.
13; 4
. D.
13; 4
.
Câu 17. Trong hệ trục
, ,O i j
, tọa độ của
i j
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
0;1
. D.
1;1
.
,Oxy
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 319
Câu 18. Cho
3; 4
a
,
1;2
b
. Tọa độ của véctơ
2a b
A.
1;0
. B.
0;1
. C.
4;6
. D.
4; 6
.
Câu 19. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
4;2 , 1; 5 .
A B
Tìm trọng tâm G của tam giác
OAB
.
A.
5
; 1
3
G
. B.
5
;2
3
G
. C.
1;3
G
. D.
5 1
;
3 3
G
.
Câu 20. Cho tam giác
ABC
tọa độ ba đỉnh lần lượt
2;3
A
,
5;4
B
,
2;2
C
. Tọa độ trọng tâm
G
của tam giác có tọa độ là
A.
4;4
. B.
2;2
C.
1;1
D.
3;3
Câu 21. Cho
2;7
a
,
3;5
b
. Tọa độ của véctơ
a b
là.
A.
5; 2
. B.
1;2
. C.
5; 2
. D.
5;2
.
Câu 22. Cho hai vectơ
4;10
a
,
2,b x
. Hai vectơ
a
,
b
cùng phương nếu
A.
6
x
B.
7
x
. C.
4
x
. D.
5
x
.
Câu 23. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho hai điểm
1;4
A
3;5
B
. Khi đó:
A.
1;2
BA
. B.
2;1
AB
. C.
4;9
AB
. D.
2; 1
AB
.
Câu 24. Cho hai vectơ
1; 4
a
;
6;15
b
. Tìm tọa độ vectơ
u
biết
u a b
A.
7;19
. B.
–7;19
. C.
7; –19
. D.
–7; –19
.
Câu 25. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
3;5
A
,
1;2
B
2;0
C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam
giác
ABC
A.
6;3
G
. B.
7
3,
3
G
C.
7
2;
3
G
. D.
3,7
G
.
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, tọa độ
i
A.
1; 0
i
. B.
1; 1
i
. C.
0; 0
i
. D.
0; 1
i
.
Câu 27. Cho
3; 4 , 1; 2
a b
Tìm tọa độ của
.a b
A.
2; 2
B.
4; 6
C.
3; 8
D.
4; 6
Câu 28. rong mặt phẳng
Oxy
cho
,
5; 2 10;8
BA
. Tọa độ vectơ
AB

là:
A.
5;10
AB
. B.
50;16
AB
. C.
15;10
AB
. D.
2;4
AB
.
Câu 29. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
5;3
A
,
7;8
B
. Tìm tọa độ của véctơ
AB

A.
15;10
. B.
2;5
. C.
2;6
. D.
2; 5
.
Câu 30. Trong hệ trục tọa độ
; ; O i j
tọa độ
i j
là:
A.
0; 1
. B.
(1; 1)
C.
( 1; 1)
D.
(1; 1)
Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho
3;5
A
,
1;2
B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
của đoạn thẳng
AB
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 320
A.
7
2;
2
I
. B.
4;7
I
. C.
2;3
I
. D.
7
2;
2
I
.
Câu 32. Cho
1; 2
a
,
5; 7
b
Tìm tọa độ của
.a b
A.
4; 5
B.
6; 9
C.
5; 14
. D.
6; 9
Câu 33. Cho
2 3a i j
2b i j
. Tìm tọa độ của
c a b
.
A.
2 ; 7
c
. B.
1 ; 1
c
. C.
3 ; 5
c
. D.
3 ; 5
c
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
B C C A C C D B D A A D C C B B A
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
A A D D D B B C A A A B D D B C
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
2; 5 , 1; 1 , 3; 3
A B C
. Tìm tọa độ đỉểm
E
sao cho
3 2
AE AB AC
A.
3; 3
. B.
2; 3
. C.
3; 3
. D.
3; 3
.
Câu 2. Cho ba vectơ
2; 1
a
,
3; 4
b
,
7; 2
c
. Giá trị của
, k h
để
. .c k a h b
là:
A.
2,5; 1,3.
k h
B.
4,6; 5,1.
k h
C.
4,4; 0,6.
k h
D.
3, 4; 0, 2.
k h
Câu 3. Cho tam giác
ABC
với
5;6
A
,
4; 1
B
4;3
C
. Tìm
D
để
ABCD
là hình bình hành:
A.
3;10
D
. B.
3; 10
D
. C.
3;10
D
. D.
3; 10
D
.
Câu 4. Hai vectơ nào sau đây không cùng phương:
A.
1 ; 0
i
5
; 0
2
m
. B.
3 ; 0
m
0 ; 3
n
.
C.
3 ; 5
a
6 10
;
7 7
b
. D.
c
4c
.
Câu 5. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
,
5; 0 4; 0
a b
cùng hướng. B.
7; 3
c
là vectơ đối của
;
7 3
d
.
C.
,
4; 2 8; 3
u v
cùng phương. D.
,
6; 3 2; 1
a b
ngược hướng.
Câu 6. Ba điểm nào sau đây không thẳng hàng ?
A.
2;4 , 5;4 , 7;4
M N P
. B.
3;5 , 2;5 , 2;7
M N P
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 321
C.
5; 5 , 7; 7 , 2;2
M N P
. D.
2;4 , 2;7 , 2;2
M N P
.
Câu 7. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
2; 3 , 3; 4
A B
. Tìm tọa độ điểm
M
trên trục hoành sao
cho
, ,A B M
thẳng hàng.
A.
5 1
;
3 3
M
. B.
17
; 0
7
M
. C.
1; 0
M
. D.
4; 0
M
.
Câu 8. Các điểm các vectơ sau đây cho trong hệ trục
; ,O i j
(giả thiết
, , ,m n p q
những số thực
khác
0
). Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Điểm
; 0
A n p x Ox n
. B.
0 ; , ;A p B q p
thì
//
AB x Ox
.
C.
; 0 //a m a i
. D.
0 ; //b n b j
.
Câu 9. Cho 3 điểm
3; 5
A
,
6; 4
B
,
5; 7
C
. Tìm tọa độ điểm
D
biết
CD AB
.
A.
4; 3
D
. B.
6; 8
D
. C.
4; 2
D
. D.
8; 6
D
.
Câu 10. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
2; 2 , 3; 5
A B
trọng tâm gốc
O
. Tìm tọa
độ đỉnh
C
?
A.
1; 7
. B.
2; 2
. C.
3; 5
. D.
1; 7
.
Câu 11. rong mặt phẳng
Oxy
cho
3
điểm
1;3 2;0, ,
6;2
B CA
. Tìm tọa độ
D
sao cho
A
BCD
là hình bình hành.
A.
9; 1
. B.
3;5
. C.
5;3
. D.
1;9
.
Câu 12. Trong htọa độ
,Oxy
cho hình vuông
ABCD
gốc
O
làm tâm hình vuông các cạnh của
song song với các trục tọa độ. Khẳng định nào đúng?
A.
, .
B C B C
x x y y
B.
, OA OB DC

cùng hướng.
C.
, .
A C A C
x x y y
D.
.OA OB AB
Câu 13. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
9; 7 , 11; 1
B C
. Gọi
,M N
lần lượt trung
điểm của
, .AB AC
Tìm tọa độ vectơ
MN
?
A.
10; 6
. B.
5; 3
. C.
2; 8
. D.
1; 4
.
Câu 14. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 1
A
,
1; 3
B
,
2; 0
C
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
2 0.
BA CA
B.
, ,A B C
thẳng hàng.
C.
2
.
3
BA BC
D.
2 .AB AC
Câu 15. Cho
2 1; 3
u x
,
1 ; 2
v x
. hai giá trị
1 2
,x x
của
x
để
u
cùng phương với
v
. Tính
1 2
.x x
.
A.
5
3
. B.
5
2
. C.
5
3
. D.
5
3
.
Câu 16. Cho hai điểm
; , ;
A A B B
A x y B x y
. Tọa độ của điểm
M
1
MA k MB k
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 322
A.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. B.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
.
C.
.
1
.
1
A B
M
A B
M
x k x
x
k
y k y
y
k
. D.
1
1
A B
M
A B
M
x x
x
k
y y
y
k
.
Câu 17. Cho
2 3u i j
,
5
v i j
. Gọi
;X Y
là tọa độ của
2 3w u v
thì tích
XY
bằng:
A.
63
. B.
57
. C.
57
. D.
63
.
Câu 18. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 3
A
,
1; 2
B
,
2; 1
C
. Tìm tọa độ của vectơ
?AB AC
A.
1; 2
. B.
4; 0
. C.
5; 3
. D.
1; 1
.
Câu 19. Trong hệ tọa độ Oxy, cho 4 điểm
3;0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1 .
A B C D
Ba điểm nào trong bốn
điểm đã cho thẳng hàng ?
A.
, , A C D
. B.
, , A B C
. C.
, , A B D
. D.
, , B C D
.
Câu 20. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
6; 1 , 3; 5
A B
trọng tâm
1; 1
G
. Tìm tọa
độ đỉnh
C
?
A.
6; 3
. B.
3; 6
. C.
6; 3
. D.
6; 3
.
Câu 21. Cho hai điểm
1 ; 6
M
6 ; 3
N
. Tìm điểm
P
2
PM PN
.
A.
0; 11
P
. B.
6; 5
P
. C.
2; 4
P
. D.
11; 0
P
.
Câu 22. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
3; 2
A
,
7; 1
B
,
0; 1
C
,
8; 5
D
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
, , , A B C D
thẳng hàng. B.
, AB CD
là hai vectơ đối nhau.
C.
, AB CD
ngược hướng. D.
, AB CD
cùng hướng.
Câu 23. Cho 2
u i j
v i xj
. Xác định
x
sao cho
u
v
cùng phương.
A.
1
4
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Câu 24. Cho 2 điểm
2; 3 , 4;7 .
A B
Tìm điểm
M y Oy
thẳng hàng với
A
B
.
A.
1;0
M
. B.
1
;0 .
3
M
C.
4
;0
3
M
. D.
1
;0
3
M
.
Câu 25. Cho hình bình hành
ABCD
2;0
A
;
0; 1
B
,
4;4
C
. Toạ độ đỉnh
D
là:
A.
2;5
D
. B.
6;3
D
. C.
6;5
D
D.
2;3
D
.
Câu 26. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
2; 3 , 0; 4 , 1; 6
M N P
lần lượt trung
điểm của các cạnh
, ,BC CA AB
. Tìm tọa độ đỉnh
A
?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 323
A.
1; 10
. B.
1; 5
. C.
3; 1
. D.
2; 7
.
Câu 27. Cho
3; 2
A
,
5;4
B
1
;0
3
C
. Ta có
AB n AC

thì giá trị
n
là:
A.
2
n
B.
4
n
. C.
3
n
. D.
3
n
.
Câu 28. Cho
5; 0
a
,
4; b x
Tìm
x
để hai vectơ
, a b
cùng phương.
A.
1.
x
B.
5.
x
C.
4.
x
D.
0.
x
Câu 29. Cho
2; 4
a
,
5; 3
b
. Tìm tọa độ của
2
u a b
A.
7; 7
u
. B.
9; 11
u
C.
9; 5
u
. D.
1; 5
u
.
Câu 30. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
2 ; , 2 ; .A m m B m m
Với giá trị nào của
m
thì đường thẳng AB đi
qua O ?
A.
5
m
. B.
.
m
. C. Không có
m
. D.
3
m
.
Câu 31. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho ba vectơ
(1;2), ( 3;1), ( 4;2)
a b c
. Biết
3 2 4u a b c
. Chọn
khẳng định đúng.
A.
u
không cùng phương với
i
. B.
u
cùng phương với
j
.
C.
u
vuông góc với
i
. D.
u
cùng phương với
i
.
Câu 32. Cho 3 vectơ
5;3
a
;
4;2
b
;
2;0
c
. Hãy phân tích vectơ
c
theo 2 vectơ
a
b
.
A.
2 3c a b
. B.
c a b
. C.
2c a b
. D.
2 3c a b
.
Câu 33. Cho ba điểm
, ,M N K
thỏa
MN k MP
. Tìm
k
để
N
là trung điểm
?MP
A.
2.
B.
2.
C.
1
.
2
D.
1.
Câu 34. Cho
,
3; 2 1; 6 .
u v
Chọn khẳng định đúng?
A.
, u v
cùng phương. B.
u v
. .c k a h b
cùng hướng.
C.
2 , u v v
cùng phương. D.
u v
4; 4
a
ngược hướng.
Câu 35. Cho
; 2
a x
,
5; 1
b
,
; 7
c x
. Tìm
x
biết
2 3c a b
.
A.
5.
x
B.
15.
x
C.
3.
x
D.
15.
x
Câu 36. Cho hình bình hành
ABCD
biết
( 2;0), (2;5), (6; 2)
A B C
. Tọa độ điểm
D
A.
( 2;3)
D
. B.
(2; 3)
D
. C.
(2;3)
D
. D.
( 2; 3)
D
.
Câu 37. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
1; 1 , 3; 2 , 6; 5
A B C
. Tìm tọa độ điểm
D
để
ABCD
hình bình hành.
A.
4; 3
. B.
3; 4
. C.
4; 4
. D.
8; 6
.
Câu 38. Cho 3 điểm
–4;0 , –5;0 , 3;0
A B C
. Tìm điểm
M
trên trục
Ox
sao cho
0
MA MB MC
.
A.
–5;0
. B.
–2;0
. C.
2;0
. D.
–4;0
.
Câu 39. Trong htọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
1; 1 , 2; 2 , 7; 7
A B C
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 324
A.
A
ở giữa hai điểm
B
.C
B.
,AB AC
cùng hướng.
C.
2; 2
G
là trọng tâm tam giác
.ABC
D.
B
ở giữa hai điểm
A
.C
Câu 40. Trong htọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
2; 1
A
,
2; 1
B
,
2; 3
C
,
2; 1
D
. Xét ba mệnh
đề:
I ABCD
là hình thoi.
II ABCD
là hình bình hành.
III AC
cắt
BD
tại
0; 1
M
.
Chọn khẳng định đúng
A. Chỉ
I
đúng. B. Chỉ
II
đúng.
C. Chỉ
II
III
đúng. D. Cả ba đều đúng.
Câu 41. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
2; 1
A
,
0; 3
B
,
3; 1
C
. Tìm tọa độ điểm
D
để
ABCD
là hình bình hành.
A.
5; 4
. B.
1; 4
. C.
5; 5
. D.
5; 2
.
Câu 42. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
5; 2
A
,
5; 3
B
,
3; 3
C
,
3; 2
D
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A.
, AB CD
cùng hướng. B.
ABCD
là hình chữ nhật.
C.
1;1
I
là trung điểm
.AC
D.
.OA OB OC
Câu 43. Trong hệ trục
, ,O i j
cho 2 vectơ
3 ; 2
a
,
5b i j
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
2 ; 3
a b
. B.
1; 5
b
. C.
2 ; 7
a b
. D.
3 2a i j
.
Câu 44. Cho ba điểm
2 ; 4 , 6 ; 0 , ; 4
A B C m
. Định
m
để
, ,A B C
thẳng hàng ?
A.
10
m
. B.
6
m
. C.
2
m
. D.
10
m
.
Câu 45. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho hình bình hành
, .OABC C Ox
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB
có tung độ khác
0.
B.
, A B
có tung độ khác nhau.
C.
C
có hoành độ khác
0.
D.
0.
A C B
x x x
Câu 46. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
1; 5
A
,
5; 5
B
,
1; 11
C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
, AB AC
cùng hướng. B.
, , A B C
thẳng hàng.
C.
, AB AC
cùng phương. D.
, AB AC
không cùng phương.
Câu 47. Cho bốn điểm
2;5
A
,
1;7
B
,
1;5
C
,
0;9
D
. Ba điểm nào sau đây thẳng hàng:
A.
, ,A C D
. B.
, ,B C D
. C.
, ,A B D
. D.
, ,A B C
.
Câu 48. Cho tam giác.
ABC
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt trung điểm
BC
,
CA
,
AB
. Biết
1;3
A
,
3;3
B
,
8;0
C
. Giá trị của
M N P
x x x
bằng:
A.
3
. B.
1
. C.
6
. D.
2
.
Câu 49. Cho
0 ; 2
A
,
3 ; 1
B
. Tìm tọa độ giao điểm
M
của
AB
với trục
x Ox
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 325
A.
0 ; 2
M
. B.
2 ; 0
M
. C.
2 ; 0
M
. D.
1
; 0
2
M
.
Câu 50. Cho hình bình hành
ABCD
. Biết
1;1
A
,
1;2
B
,
0;1
C
. Tọa độ điểm
D
là:
A.
2; 2
B.
2;0
C.
2;2
. D.
2;0
.
Câu 51. Trong htọa độ
,Oxy
cho
3; 4
M
Gọi
1 2
,M M
lần lượt hình chiếu vuông góc của
M
trên
, .Ox Oy
Khẳng định nào đúng?
A.
1
3.
OM
B.
2
4.
OM
C.
1 2
3; 4
OM OM
. D.
1 2
3; 4
OM OM

.
Câu 52. Cho bốn đim
(1; 1), (2;4), ( 2; 7), (3;3)
A B C D
. Ba điểm nào trong bốn điểm đã cho thng hàng?
A.
, ,A C D
. B.
, ,A B D
. C.
, ,B C D
. D.
, ,A B C
.
Câu 53. Cho hai điểm
–2;2 , 1;1
M N
. Tìm tọa độ điểm
P
trên
Ox
sao cho 3 điểm
, ,M N P
thẳng
hàng.
A.
–4;0
P
. B.
4;0
P
. C.
0;4
P
. D.
0; –4
P
.
Câu 54. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho
1; 2 , 2; 3
A B
. Tìm tọa độ đỉểm
I
sao cho
2 0
IA IB
A.
8
1;
3
. B.
2; 2
. C.
1; 2
. D.
2
1;
5
.
u 55. Cho
ABC
với
(2; 2)
A
,
(3;3)
B
,
(4;1)
C
. Tìm toạ độ đỉnh
D
sao cho
ABCD
hình bình hành.
A.
(5;2)
D
. B.
(5; 2)
D
. C.
(3;0)
D
. D.
( 5;2)
D
.
Câu 56. Trong hệ tọa độ
,Oxy
cho bốn điểm
1; 1
A
,
2; 1
B
,
4; 3
C
,
3; 5
D
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
.AB CD
B.
, AC AD
cùng phương.
C. Tứ giác
ABCD
là hình bình hành. D.
5
2;
3
G
là trọng tâm tam giác
.BCD
Câu 57. Cho ba điểm
0 ; 1 , 0 ; 2 , 3 ; 0
A B C
. Vẽ hình bình hành
ABDC
. Tìm tọa độ điểm
D
.
A.
3 ; 3
D
. B.
3 ; 3
D
. C.
3 ; 3
D
. D.
3 ; 3
D
.
Câu 58. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho
ABC
với
(2;2), (3;3), (4;1)
A B C
. Tìm to độ đỉnh
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
(3;0)
D
. B.
(5;2)
D
. C.
(5; 2)
D
. D.
( 5;2)
D
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A C C B A B B A D A B D D D B A B D A A D C D D A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C D B B A A C B D B C B A C C B A D C D C C B D
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 326
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D A B A C C B A
LINK THAM KHẢO ĐÁP ÁN: https://drive.google.com/open?id=1gZgskOf33RNuNtworp0iK-
ZLWKhtt4ko
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 327
Chương 2. Tích vô hướng và ứng dụng
Bài 1. Giá trị lượng giác của góc
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Chohaigóc
và
với
180
,tìmgiátrịcủabiểuthức:
cos cos sin sin
A.
1
. B. 2. C.
0
. D.
1
.
Câu 2. Trongcáckhẳngđịnhsauđây,khẳngđịnhnàosai?
A.
cos45 sin45
. B.
cos45 sin135
.
C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos120
.
Câu 3. ho
O
làtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácđều
MNP
.Gócnàosauđâybằng
O
120
?
A.
,
MN NP
. B.
,
MO ON
. C.
,
MN OP
. D.
,
MN MP
.
Câu 4. Chotamgiác
ABC
.Hãytính
sin .cos cos .sin
A B C A B C
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 5. rongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàođúng?
A.
O
sin 180 cos
. B.
O
sin 180 sin
.
C.
O
sin 180 sin
. D.
O
sin 180 cos
.
Câu 6. iátrị
O O
cos 45 sin 45
bằngbaonhiêu?
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 7. Cho
1
sin
3
.Tínhgiátrịbiểuthức
2 2
3sin cos
P
.
A.
9
25
P
. B.
11
9
P
. C.
9
11
P
. D.
25
9
P
.
Câu 8. Cho
làgóctù.Điềukhẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
tan 0
. B.
cot 0
. C.
sin 0
. D.
cos 0
.
Câu 9. Tamgiác
ABC
vuôngở
A
vàcógóc
50
B
.Hệthứcnàosauđâylàsai?
A.
, 40
BC AC
. B.
, 50
AB CB
. C.
, 120
AC CB
. D.
, 130
AB BC
.
Câu 10.
cos
bằngbaonhiêunếu
1
cot
2
?
A.
5
5
. B.
1
3
. C.
5
5
. D.
5
2
.
Câu 11. Nếu
tan 3
thì
cos
bằngbaonhiêu?
A.
1
3
. B.
10
10
. C.
10
10
. D.
10
10
.
Câu 12. Cho
1
cos
2
x
.Tínhbiểuthức
2 2
3sin 4cosP x x
A.
15
4
. B.
7
4
. C.
11
4
. D.
13
4
.
Câu 13. Chohaigócnhọn
và
trongđó
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
tan tan 0
. B.
sin sin
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 328
C.
O
90 cos sin
. D.
cos cos
.
Câu 14. Tìmkhẳngđịnhsaitrongcáckhẳngđịnhsauđây
A.
cos45 sin45
. B.
sin60 sin80
. C.
tan45 tan60
. D.
cos35 cos10
.
Câu 15. Cho
và
làhaigóckhácnhauvàbùnhau.Trongcácđẳngthứcsauđây,đẳngthứcnàosai?
A.
tan tan
. B.
cot cot
. C.
sin sin
. D.
cos cos
.
Câu 16. Tamgiác
ABC
vuôngở
A
cógóc
30
B .Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
1
cos
2
C
. B.
1
sin
2
B
. C.
1
cos
3
B . D.
3
sin
2
C
.
Câu 17. Tamgiácđều
ABC
cóđườngcao
AH
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
1
cos
3
BAH . B.
3
sin
2
ABC
. C.
1
sin
2
AHC
. D.
3
sin
2
BAH
.
Câu 18. iết
1
cos
3
.Giátrịđúngcủabiểuthức
2 2
sin 3cos
P
là:
A.
1
3
. B.
10
9
. C.
11
9
. D.
4
3
.
Câu 19. rongcáchệthứcsau,hệthứcnàokhông đúng?
A.
4 4
cos sin 1
. B.
2
sin cos 1 2sin cos
.
C.
2
sin cos 1 2sin cos
. D.
4 4 2 2
cos sin cos sin
.
Câu 20. rongcácđẳngthứcsau,đẳngthứcnàosai?
A.
O O
sin0 cos0 0
. B.
O O
sin90 cos90 1
.
C.
O O
sin180 cos180 1
. D.
O O
3 1
sin 60 cos 60
2
.
Câu 21. Trongcácđẳngthứcsauđâyđẳngthứcnàolàđúng?
A.
1
tan150
3
. B.
cot150 3
. C.
3
sin150
2
. D.
3
cos150
2
.
Câu 22. Cho
làgóctùvà
5
sin
13
.Giátrịcủabiểuthức
3sin 2cos
là
A.
3
. B.
9
13
. C.
3
. D.
9
13
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
A D A A C D B A C C B D D D B C B C B A A B
Bài 2. Tích vô hướng của hai véctơ
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
4 6a i j
và
3 7b i j
.Tính
.a b
tađượckếtquảđúnglà:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 329
A.
30
. B.
30
. C.
43
. D.
3
.
Câu 2. Cho
2; 1 ,OM
3; 1ON
.Tínhgóc
,OM ON
.
A.
135
. B.
2
2
. C.
135
. D.
2
2
.
Câu 3. Cho
ABC
làtamgiácđều.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
. .AB AC BC AB AC BC
. B.
. .AB AC BA BC
.
C.
.AB AC
. D.
. .AB AC AC AB
.
Câu 4. Tronghìnhdướiđây,
.u v
bằng:
A.
13
. B.
0
. C.
13
. D.
13 2
.
Câu 5. Chohaiđiểm
1; 2 M
và
3;4 N
.Khoảngcáchgiữahaiđiểm
M
và
N
là
A. 6. B. 3 6 . C. 2 13 . D. 4.
Câu 6. Trongmặtphẳng
Oxy
chohai véctơ
a
và
b
biết
1; 2 ,a
1; 3b
.Tínhgócgiữa hai
véctơ
a
và
b
.
A.
45
. B.
60
. C.
30
. D.
135
.
Câu 7. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
2;1a
và
3; 2b
.Tíchvôhướngcủahaivéctơđãcholà
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
–4
.
Câu 8. Chotamgiácđều
ABC
cócạnhbằng
m
.Khiđó
.AB AC
bằng
A.
2
3
2
m
. B.
2
2
m
. C.
2
2
m
. D.
2
2m
.
Câu 9. Tronghệtrụctọađộ
Oxy
,cho2vectơ
1 3
;
2 2
u
và
3 1
;
2 2
v
.Lúcđó
.u v v
bằng:
A.
2v
. B.
0
. C.
2
u
. D.
2
.u v u
.
Câu 10. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chobađiểm
(3; 1), (2; 10), (4; 2).A B C
Tíchvôhướng
.AB AC
bằngbaonhiêu?
A.
40.
B.
12.
C.
26.
D.
26.
Câu 11. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Khiđó,
.AB AC
bằng
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 330
A.
2
a
. B.
2
2
a
. C.
2
2
2
a
. D.
2
1
2
a
.
Câu 12. hohìnhvuông
MNPQ
có
,I J
lầnlượtlàtrungđiểmcủa
PQ
,
MN
.Tínhtíchvôhướng
.QI NJ
.
A.
.PQ PI

. B.
.PQ PN
. C.
.PM PQ
. D.
2
.
4
PQ
Câu 13. Tronghệtrụctọađộ
Oxy
,cho2vectơ
2
u i j
và
3 2v i j
.Tính
.u v
tađược:
A.
6
. B.
2
. C.
4
. D.
4
.
Câu 14. Chọnkếtquảđúng
2
a b
A.
2 2
2 . cos ,a b a b a b
. B.
2 2
a b
.
C.
2 2
2 .a b a b
. D.
2 2
a b
.
Câu 15. Tìmtọađộtrungđiểm
M
củađoạnnốihaiđiểm
3 ; 7
A
và
6 ; 1
B
.
A.
3
; 4
2
. B.
3 ; 6
. C.
3
; 4
2
. D.
9
; 3
2
.
Câu 16. Tíchvôhướngcủahaivéctơ
a
và
b
cùngkhác
0
làsốâmkhi
A.
a
và
b
cùngphương. B.
0 , 90
a b
.
C.
90 , 180
a b
. D.
a
và
b
cùngchiều.
Câu 17. Chohaivéctơ
4;3
a
và
1;7
b
.Gócgiữahaivéctơ
a
và
b
là
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 18. Chotamgiác
ABC
có
60 , 5, 8.
A AB AC
Tính
.BC AC
.
A.
64
. B.
60
C.
20
. D.
44
.
Câu 19. Chohaiđiểm
1;2
A
và
3;4
B
.Giátrịcủa
2
AB
là:
A.
6 2
. B.
8
. C. 4. D.
4 2
.
Câu 20. Điềukiệncủa
a
và
b
saocho
2
0
a b
là
A.
a
và
b
ngượchướng. B.
a
và
b
bằngnhau.
C.
a
và
b
cùnghướng. D.
a
và
b
đốinhau.
Câu 21. Chocácvéctơ
2;1 ,
u
1;2
v
.Tíchvôhướngcủa
u
và
v
là
A.
5
. B.
0
. C.
0
. D.
2
.
Câu 22. Chocácvectơ
1; 2
a
,
2; 6
b
.Khiđógócgiữachúnglà
A.
135
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 23. Cho
a
và
b
làhaivectơcùnghướngvàđềukhácvectơ
0
.Trongcáckếtquảsauđây,hãychọn
kếtquảđúng?
A.
. .a b a b
. B.
. 0
a b
. C.
. 1
a b
. D.
. .a b a b
.
Câu 24. Cho
u
và
v
là2vectơkhác
0
.Khiđó
2
u v
bằng:
A.
2 2
u v
. B.
2 2
2 .u v u v
. C.
2
2 .u v u v
. D.
2 2
2 .u v u v
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 331
Câu 25. Chotamgiác
ABC
đềucạnhbằng
4
.Khiđó,tính
.AB AC

tađược:
A.
6
. B.
6.
C.
8
. D.
8
.
Câu 26. rongmặtphẳng
Oxy
cho
1;3
a
,
2;1
b
.Tíchvôhướngcủa
2
vectơ
.a b
là:
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 27. Trongmặtphẳng
Oxy
,nếu
( 1;1), (2;0)
a b
thìcosincủagócgiữa
a
và
b
là:
A.
2
2
. B.
1
2 2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 28. rongcáchệthứcsau,hệthứcnàođúng?
A.
2
a a
. B.
2
a a
. C.
a a
. D.
.
a b a b
.
Câu 29. Gócgiữahaivéctơ
3; 4
u
và
8; 6
v
là
A.
60
. B.
90
. C.
45
. D.
30
.
Câu 30.
u
và
v
là2vectơđềukhác
0
.Khiđó
2
u v
bằng:
A.
2 2
u v
. B.
u v u v
. C.
2 2
2 .u v u v
. D.
2 2
2 .u v u v
.
Câu 31. Cho
6 ; 10 , 12 ; 2
A B
.Tính
AB
.
A.
10
. B.
2 97
. C.
2 65
. D.
6 5
.
Câu 32. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chohaiđiểm
(3; 1), (2; 10).
A B
.Tíchvôhướng
.OAOB
bằngbao
nhiêu?
A.
16.
B.
0.
C.
4.
D.
4.
Câu 33. Trọngtâm
G
củatamgiác
ABC
với
4 ; 7 , 2 ; 5 , 1 ; 3
A B C
cótọađộlà:
A.
1 ; 3
. B.
2 ; 6
. C.
1 ; 2
. D.
1 ; 4
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
A A C B C A C C B B A D C A A C D
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
D B B B D D D C D A A B D B C A
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho
u
và
v
là2vectơđềukhác
0
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
. 0 . 2 0
u v u v u v
. B. . 0
u v u v
.
C.
. 0 . 0
u v u v u v
. D.
2 2
. 0
u v u v u v
.
Câu 2. Chohìnhvuông
ABCD
tâm
,O
cạnh
.a
Tính
.BO BC
tađược:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 332
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 3. Tamgiác
ABC
có
1;1
A
,
1;3
B
và
1; 1
C
.Trongcácphátbiểusauđây,ychọn
phátbiểuđúng:
A.
ABC
làtamgiáccântại
B
(
BA BC
). B.
ABC
làtamgiácvuôngcântại
A
.
C.
ABC
làtamgiáccóbacạnhbằngnhau. D.
ABC
làtamgiáccóbagócđềunhọn.
Câu 4. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chohaiđiểm
(2; 5), (10; 4).A B
Tínhdiệntíchtamgiác
.OAB
A.
14,5.
B. 29. C.
29.
D.
58.
Câu 5. Trongtamgiáccó
10AB
,
12AC
,góc
120BAC .Khiđó,
.AB AC
bằng:
A.
30
. B.
60
. C.
60
. D.
30
.
Câu 6. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vectơ
( 3;2), ( 1; 7)a b
. Tìm tọa độ vectơ
c
biết
. 9, . 20c a c b
.
A.
( 1; 3)c
. B.
( 1;3)c
. C.
(1; 3)c
. D.
(1;3)c
.
Câu 7. Cho
ABC
có
1 ; 3 , 4 ; 1 , 2 ; 3A B C
.Tọađộtâmđườngtrònngoạitiếp
ABC
A.
1 1
;
2 2
. B.
1 3
;
2 2
. C.
1 1
;
2 2
. D.
1 1
;
2 2
.
Câu 8. Chohìnhthangvuông
ABCD
cóđáylớn
4AB a
,đáynhỏ
2CD a
,đườngcao
3AD a
;
I
là
trungđiểmcủa
AD
.Câunàosauđâysai?
A.
. 0
AD CD
. B.
. 0
AD AB
. C.
. 0
DA DB
. D.
2
. 8AB DC a

.
Câu 9. Tìm
x
đểkhoảngcáchgiữahaiđiểm
6 ; 1A
và
; 9B x
bằng12.
A.
6 4 5
. B.
6 2 7
. C.
6 2 11
. D.
6 4 10
.
Câu 10. Tronghìnhvẽdướiđây,tính
2 .ED FG
,tađược:
A.
8
. B.
12
. C.
6
. D.
8
.
Câu 11. Chohaivéctơ
a
và
b
.Đẳngthứcnàosauđâylàsai?
A.
2 2
1
.
4
a b a b a b
. B.
. . .cos ,a b a b a b
.
C.
2 2 2
1
.
2
a b a b a b
. D.
2 2
1
.
2
a b a b a b
.
Câu 12. Cho3điểm
1; 4A
,
5; 6B
,
6; 3C
.Trongcácmệnhđềsau,mệnhđềnàolàmệnhđềđúng?
A. Bốnđiểm
A
,
B
,
C
và
1; 0F
nằmtrênmộtđườngtròn.
B. Tứgiác
ABCG
với
0; 1G
làtứgiácnộitiếp.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 333
C. Bốnđiểm
A
,
B
,
C
và
1; 0D
nằmtrênmộtđườngtròn.
D. Tứgiác
ABCE
với
0; 1E
làtứgiácnộitiếptrongmộtđườngtròn.
Câu 13. Cho
a
và
b
làhaictơcùnghướngvàđềukhácvéctơ
0
.Trongcáckếtquảsauđây,ychọn
kếtquảđúng.
A. . .
a b a b . B.
. 0
a b
. C.
. 1
a b
. D. . .
a b a b .
Câu 14. Tamgiác
ABC
có
30C
,
2AC
,
3BC
.Tínhcạnh
AB
A.
3
. B.
1
. C.
10
. D.
10
.
Câu 15. Chođoạnthẳng
AB a
cốđịnh.TậphợpnhữngđiểmM mà
2
.
AM AB a
là:
A. Đườngtròntâm
A
,bánkính
a
. B. Đườngtròntâm
B
,bánkính
a
.
C. Đườngthẳngvuônggócvới
AB
tại
A
. D. Đườngthẳngvuônggócvới
AB
tại
B
.
Câu 16. ho3điểm
, ,D E F
theothứtựbấtkỳtrêntrục
'x Ox
.Mệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
. .DE DF DE DF
. B.
. .DE DF DE DF
.
C.
. .DE DF DE DF
. D.
. .DE DF DE DF
.
Câu 17. Chotamgiác
ABC
vuôngcântại
A
có
2BC a
.Tính
.CA CB

.
A.
. 2CACB a
. B.
.CACB a
. C.
2
.
2
a
CACB
. D.
2
.CACB a
.
Câu 18. Cho2vectơ
(4;5)u
và
(3; )v a
.Tính
a
để
. 0u v
A.
5
12
a
. B.
5
12
a
. C.
12
5
a
. D.
12
5
a
.
Câu 19. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Gọi
E
làđiểmđốixứngcủa
D
qua
C
.Khiđó:
.AE AB
bằng
A.
2
5a
. B.
2
5a
. C.
2
2a
. D.
2
3a
.
Câu 20. rongmặtphẳngtọađộ,cho
3;4 , 4; 3a b
.Kếtluậnnàosauđâylàsai?
A.
. 0a b
. B.
. 0a b
. C.
. 0a b
. D.
a b
.
Câu 21. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
2; 1 ,a
3;4b
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A. Độlớncủavéctơ
a
là 5 .
B. Độlớncủavéctơ
b
là
5
.
C. cgiữahaivéctơlà
90
.
D. Tíchvôhướngcủahaivéctơđãcholà
10
.
Câu 22. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
a
,vớicácđườngcao
, ;AH BK
vẽ
.HI AC
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 334
A. Cảbacâutrên. B.
2
.
8
a
CB CK
.
C.
2
.
AB AC BC a
. D.
2
. .
2
a
AB AC

Câu 23. Trongmặtphẳng
Oxy
chocácđiểm
2;3
A
,
11 7
;
2 2
I
.
B
làđiểmđốixứngvới
A
qua
I
.Giảsử
C
làđiểmcótọađộ
5; y
.Giátrịcủa
y
đểtamgiác
ABC
làtamgiácvuôngtại
C
là
A.
5
y
. B.
0
y
,
5
y
. C.
5
y
,
7
y
. D.
0
y
,
7
y
.
Câu 24. Chohaiđiểm
1
(
3; )
A
,
2;10
B
.Tíchvôhướng
.AO OB
bằngbaonhiêu?
A.
16
. B.
0
. C.
4
. D.
4
.
Câu 25. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
2
a
.Hỏimệnhđềnàosauđâysai ?
A.
. 2
AB AC BC BC
. B.
. 2
BC CA

.
C.
. 4
AB BC AC
. D.
. 4
AC BC BA
.
Câu 26. Trongmặtphẳng
Oxy
cho bốn điểm
0; 2 ,
A
1;5 ,
B
8;4 ,
C
7; 3
D
.Chọnkhẳng định
đúng.
A. Bađiểm
, ,A C D
thẳnghàng. B. Tamgiác
ABC
làtamgiácđều.
C. Tứgiác
ABCD
làhìnhvuông. D. Bađiểm
, ,A B C
thẳnghàng.
Câu 27. Trongmặtphẳng
; ,O i j
cho2vectơ
3 6a i j
và
8 4 .b i j
Kếtluậnnàosauđâysai?
A.
. 0.
a b
B.
a b
. C.
. 0
a b
. D.
. 0
a b
.
Câu 28. Chohaiđiểm
B
,
C
phânbiệt.Tậphợpnhữngđiểm
M
thỏamãn
2
.
CM CB CM
thuộc
A. Mộtđườngkháckhôngphảiđườngtròn. B. Đườngtrònđườngkính
BC
.
C. Đườngtròn
,
B BC
. D. Đườngtròn
,
C CB
.
Câu 29. Cặpvéctơnàosauđâyvuônggócvớinhau?
A.
2; 3
a
và
6;4
b
. B.
7; 3
a
và
3; 7
b
.
C.
2; 1
a
và
3;4
b
. D.
3; 4
a
và
3;4
b
.
Câu 30. Chotamgiác
ABC
có
H
làtrựctâm.Biểuthức
2
AB HC
bằngbiểuthứcnàosauđây?
A.
2 2
2 .AC AH
B.
2 2
AB HC
. C.
2
AB HC
. D.
2 2
AC AH
.
Câu 31. Chotamgiác
ABC
,biết
4; 3
A
,
7; 6
B
,
2; 11
C
.Gọi
E
làchânđườngphângiácgócngoài
B
trêncạnh
AC
.Tọađộđiểm
E
là.
A.
7; 9
E
. B.
9; 7
E
. C.
9; 7
E
. D.
7; 9
E
.
Câu 32. Trongmặtphẳng
Oxy
cho
1;2
A
,
4;1
B
,
5;4
C
.Tính
BAC
?
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
120
.
Câu 33. Chotamgiác
ABC
có
, , .AB c CA b BC a
Tính
.AB BC
theo
, ,a b c
.
A.
2 2 2
1
2
a b c
. B.
2 2 2
1
2
a b c
. C.
2 2 2
1
2
b c a
. D.
2 2 2
1
2
b c a
.
Câu 34. Cho
1 ; 5 , 2 ; 4 , 3 ; 3
A B G
.Nếu
G
làtrọngtâmtamgiác
ABC
thìtọađộcủa
C
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 335
A.
5 ; 7
. B.
10 ; 0
. C.
10 ; 0
. D.
3 ; 1
.
Câu 35. Chocácvéctơ
1; 3 ,
a
2;5
b
.Tínhtíchvôhướngcủa
2a a b
.
A.
26
. B.
36
. C.
16
. D.
16
.
Câu 36. Tamgiác
ABC
có
150
C
,
3
BC
,
2
AC
.Tínhcạnh
AB
A.
13
. B.
10
. C.
3
. D.
1
.
Câu 37. Trongmặtphẳng
, ,O i j
chobađiểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tìm
y
biếtrằng
. 12
OA OC
.
A.
1
y
. B. Mộtsốkhác. C.
3y
. D.
2
y
.
Câu 38. Chođoạnthẳng
4,
AB
3,
AC
.
AB AC k

.Hỏicómấyđiểm
C
để
8
k
?
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 39. Trongmặtphẳng
, ,O i j
,chobađiểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tìm
x
để
OA
vuônggócvới
.AB
A.
19
x
. B.
19
x
. C.
12
x
. D.
18
x
.
Câu 40. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
a
.Tính
. . .AB BC BC CA CA AB
A.
2
3
2
a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
3
2
a
.
Câu 41. Chohìnhvuông
ABCD
tâm
O
.Câunàosauđâysai?
A.
. .AB AC AB DC
. B.
. .AB AC AC AD
.
C.
. 0
OA OB
. D.
1
. .
2
OA OC OA CA
.
Câu 42. hohìnhchữnhật
ABCD
có
2,
AB
1.
AD
Tínhgócgiữahaivectơ
AC

và
.BD
A.
91 .
B.
89
. C.
92
. D.
109 .
Câu 43. Chotamgiác
ABC
với
1 ; 2 , 2 ; 3 , 3 ; 0
A B C
.Tìmgiaođiểmcủađườngphângiácngoài
củagóc
A
vàđườngthẳng
BC
:
A.
1 ; 6
. B.
1 ; 6
. C.
1 ; 6
. D.
1 ; 6
.
Câu 44. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chohaiđiểm
(1; 2), ( 3; 1)
A B
.Tìmtoạđộđiểm
C
trên
Oy
saocho
tamgiác
ABC
vuôngtại
.A
A.
(5; 0).
B.
(0; 6).
C.
(3; 1).
D.
(0; 6).
Câu 45. Chotamgiác
ABC
có
6; 1
A
,
3; 5
B
,
1; 1
G
làtrọngtâmcủatamgiác
ABC
.Đỉnh
C
của
tamgiáccótọađộlà.
A.
3; 6
C
. B.
6; 3
C
. C.
6; 3
C
. D.
6; 3
C
.
Câu 46. Cho2điểm
,A B
và
O
làtrungđiểmcủa
AB
,
OA a
.Tậphợpnhữngđiểm
M
mà
2
.
MA MB a

làđườngtròntâm
O
,cóbánkínhbằng:
A.
2a
. B.
2 2
a
. C.
a
. D.
2a
.
Câu 47. Chohaivéctơ
a
và
b
khác
0
.Xácđịnhgócgiữahaivéctơ
a
và
b
nếu
. .a b a b
A.
180
. B.
0
. C.
90
. D.
45
.
Câu 48. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Câunàosauđâysai?
A.
. . 0
AB AD CB CD

. B.
2
.
DA CB a
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 336
C.
2
.
AB CD a

. D.
2
( ).
AB BC AC a
.
Câu 49. Trongmặtphẳng
Oxy
cho
4;2 , 1; 5 .
A B
Tìmtâm I đườngtrònngoạitiếptamgiác
OAB
.
A.
38 21
;
11 11
I
. B.
1 7
; .
3 3
I
C.
38 21
;
11 11
I
. D.
5
;2
3
I
.
Câu 50. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
1;2 , 4;1 , 5;4
A B C
.Tính
BAC
?
A.
45 .
B.
90
. C. Mộtsốkhác. D.
60
.
Câu 51. Trongmặtphẳngtọađộ
Oxy
,cho tamgiác
ABC
có
5;5
A
,
3;1 ,
B
1; 3
C
.Diệntíchtam
giác
ABC
.
A.
12
S
. B.
24
S
. C.
2
S
. D.
2 2
S
.
Câu 52. Trongtamgiác
ABC
có
10, 12,
AB AC
góc
120 .
BAC
Khiđó,
.AB AC
bằng:
A.
60
. B.
60
. C. Mộtsốkhác. D.
30
.
Câu 53. Trongmptọađộ
Oxy
,cho2điểm
(
;2 , ; )1 3 1
A B
.Tìmtọađộđiểm
C
trên
Oy
saochotamgiác
ABC
vuôngtại
A
?
A.
3;1
. B.
5;0
. C.
0;6
. D.
(
0; )6
.
Câu 54. Tamgiác
ABC
có
135
B
,
3
BC
,
2
AB
.Tínhcạnh
AC
A.
2, 25
. B.
5
. C.
5
. D.
17
.
Câu 55. Trongmặtphẳng
Oxy
,chohaiđiểm
9
1;2 , ;3
2
A B
.Tìmtọađộđiểm
C
trêntrục
Ox
saocho
tamgiác
ABC
vuôngtại
C
và
C
cótọađộnguyên.
A.
(0;3)
. B.
(0; 3)
. C.
(3;0)
. D.
( 3;0)
.
Câu 56. Trongmptọađộ
Oxy
,cho3điểm
3; 1 , 2;10 ,
( ) ( )4;2
A B C
.Tíchvôhướng
.AB AC
bằngbao
nhiêu?
A.
40
. B.
40
. C.
26
. D.
26
.
Câu 57. Nếutrongmặtphẳng
Oxy
,cho
1;1 , ;5 , 2;A B x C x
thì
.AB AC
bằng:
A. Mộtsốkhác. B.
2 2x
. C.
10
. D.
5 5x
.
Câu 58. Chobiết
; 120
a b
;
3; 5
a b
.Độdàicủavéctơ
a b
bằng
A.
4
. B.
2
. C.
19
. D.
7
.
Câu 59. Chotamgiác
ABC
có
10;5
A
,
3;2
B
và
6; 5
C
.Khẳngđịnhnàosauđâylàđúng?
A.
ABC
làtamgiácvuôngcântại
A
. B.
ABC
làtamgiáccógóctùtại
A
.
C.
ABC
làtamgiácđều. D.
ABC
làtamgiácvuôngcântại
B
.
Câu 60. Chohaivéctơ
a
và
b
khác
0
.Xácđịnhgócgiữahaivéctơ
a
và
b
khi
. .a b a b
A.
180
. B.
0
. C.
90
. D.
45
.
Câu 61. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
(1;3), ( 2; 4), (5;3)
A B C
,trọngtâmcủa
ABC
cótọađộlà:
A.
8 10
;
3 3
. B.
2;5
. C.
4 10
;
3 3
. D.
10
2;
3
.
Câu 62. Tậphợpnhngđim
;M x y
cáchđềuhaiđiểm
3;1
A
,
1; 5
B
đưngthngcópơngtrình:
A.
2 3 4 0
x y
. B.
2 3 4 0
x y
. C.
2 3 4 0
x y
. D.
2 3 4 0
x y
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 337
Câu 63. Chotamgiácđều
ABC
cócạnhbằng
m
.Khiđó
.AB BC
bằng
A.
2
2
m
. B.
2
2
m
. C.
2
m
. D.
2
3
2
m
.
Câu 64. Tronghệtọađộ
,Oxy
chobốnđiểm
1;1A
,
0;2B
,
3;1C
,
0; 2D
. Khẳngđịnhnào
sauđâysai?
A.
.AC BD
B.
.AD BC
C.
.AD BC
D.
.AB DC
Câu 65. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chohaiđiểm
(1; 2), (6; 3)A B
.Tínhdiệntíchtamgiác
.OAB
A.
5 2.
B.
8.
C.
7,5.
D. 3 3 .
Câu 66. Chohìnhvuông
ABCD
cócạnh
a
.Tính
.AB AD
.
A.
2
2
a
. B.
2
a
. C.
0
. D.
a
.
Câu 67. Trongmặtphẳngtoạđộ
Oxy
chohaiđiểm
( 2; 4), (8; 4).A B
Tìmtoạđộđiểm
C
trên
Ox
(khác
điểm
)O
saochotamgiác
ABC
vuôngtại
.C
A.
(6; 0).
B.
(3; 0).
C.
( 1; 0).
D.
(1; 0).
Câu 68. Trongmặtphẳng
, ,O i j
chobađiểm
3;6 , ; 2 , 2; .A B x C y
Tính
. :OA BC
A.
. 0OA BC
. B.
. 3 6 12OA BC x y

.
C.
. 3 6 18OA BC x y
. D.
. 3 6 12OA BC x y
.
Câu 69. Cho
3 ; 4a
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
0. 0a
. B. 2 10a
. C.
3 ; 4a
. D. 5a
.
Câu 70. Chohaiđiểm
5 ; 7 , 3 ; 1A B
.Tínhkhoảngcáchtừgốc
O
đếntrungđiểm
M
củađoạn
AB
A.
5
. B.
2 10
. C.
4 2
. D.
10
.
Câu 71. Tamgiác
ABC
có
60A
,
10AC
,
6AB
.Tínhcạnh
BC
A.
14
. B.
6 2
. C.
76
. D.
2 19
.
Câu 72. Tronghìnhdướiđây,cho
2AB
;
3
.
2
AH
Khiđó,tính
.AB AC
tađược:
A.
3
. B.
4
. C.
5.
D.
3
.
Câu 73. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
a
,vớicácđườngcao
, ;AH BK
vẽ
.HI AC
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 338
Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A.
2
.AC AB BC BC
. B. Cảbacâutrên.
C.
. 2 . .BA BC BA BH
 
D.
. 4 .CB CA CB CI

.
Câu 74. Chohìnhvuông
ABCD
tâm
O
.Câunàosauđâysai?
A.
1
. .
2
OA OC OA CA

. B.
. .AB AC AC DC
.
C.
. .AB AC AC AD

. D.
. 0OA OB
.
Câu 75. Trongmặtphẳng
Oxy
cho
3
điểm
2;4
A
,
1;2
B
,
6;2
C
.Tamgiác
ABC
làtamgiácgì?
A. Vuôngcântại
A
. B. Cântại
A
.
C. Đều. D. Vuôngtại
A
.
Câu 76. Trongmặtphẳng
Oxy
chotamgiác
ABC
biết
1; 1 ,A
5; 3 ,B
0;1C
.Tínhchuvitamgiác
ABC
.
A. 5 3 3 5 . B. 5 2 3 3 . C. 5 3 41 . D. 3 5 41 .
Câu 77. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Khiđó,
.( )AC CD CA
bằng
A.
2
3a
. B.
2
2a
. C.
1
. D.
2
3a
.
Câu 78. Trongmptọađộ
Oxy
cho2điểm
( )2;4 , 8;4A B
.Tìmtọađộđiểm
C
trên
Ox
saochotam
giác
ABC
vuôngtại
C
?
A.
0;0
và
6;0
. B.
3;0
. C.
1;0
. D.
( )1; 0
.
Câu 79. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
.a
Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
2
.AB AC a

. B.
2
.AB CD a
.
C.
2
.AB CD BC AD a
. D.
. 0.AB AD

Câu 80. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Câunàosauđâysai?
A.
2
.AB BC AC a

. B.
. . 0AB AD CB CD
.
C.
2
.
DACB a
. D.
2
.
AB CD a
.
Câu 81. Chotamgiác
ABC
biết:
1 2
3 4AB e e
;
1 2
5BC e e
;
1 2
1e e
và
1 2
e e
.
Độdàicạnh
AC
bằng
A.
1 2
4e e
. B.
17
. C.
1 2
4e e
. D.
5
.
Câu 82. Chotamgiác
ABC
vuôngtạiA,có
3, 5.AB AC
Vẽđườngcao
AH
.Tíchvôhướng
.HB HC
bằng:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 339
A.
34
. B.
34
. C.
225
34
. D.
225
34
.
Câu 83. Trongmặtphẳng
Oxy
,cho
1;3 , 3; 2 , 4;1
A B C
.Xétcácmệnhđềsau:
I.
2 2
3 1 2 3 29
AB
.
II.
2 2
29; 58
AC BC
.
III.
ABC
làtamgiácvuôngcân.
Hỏimệnhđềnàođúng?
A. ChỉIII. B. CảI,II,III. C. ChỉI. D. ChỉII.
Câu 84. Chohaiđiểm
3;2 ,
A
4;3
B
.Tìmđiểm
M
thuộctrục
Ox
vàcóhoànhđộdươngđểtamgiác
MAB
vuôngtại
M
.
A.
5;0
M
. B.
3;0
M
. C.
9;0
M
. D.
7;0
M
.
Câu 85. Trongmặtphẳng
, ,O i j
cho2vectơ
3 6a i j
và
8 4b i j
.Kếtluậnnàosauđâysai?
A.
. 0
a b
. B.
a b
. C.
. 0
a b
. D.
. 0
a b
.
Câu 86. rongmặtphẳngtọađộ,cho
9;3
a
.Vectơnàosauđâykhông vuông gócvớivectơ
a
?
A.
1;3
v
. B.
1;3
v
. C.
1; 3
v
. D.
2; 6
v
.
Câu 87. Cho ba điểm
, ,O A B
không thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vô hướng
. 0
OA OB AB
là
A. Tamgiác
OAB
cântại
O
. B. Tamgiác
OAB
vuôngtại
O
.
C. Tamgiác
OAB
vuôngcântại
O
. D. Tamgiác
OAB
đều.
Câu 88. Cho2điểm
A
và
B
có
4cm
AB
.Tậphợpnhữngđiểm
M
saocho
. 0
MA MB

là:
A. Đườngtrònđườngkính
AB
. B. Đoạnthẳngvuônggócvới
AB
.
C. Kếtquảkhác. D. Đườngthẳngvuônggócvới
AB
.
Câu 89. Nếutamgiác
ABC
làtamgiácđềuthìmệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
2
1
.
2
AB AC AB
. B.
2
3
.
2
AB AC AB
.
C.
2
1
.
4
AB AC AB
. D.
. 0.
AB AC

Câu 90. hotamgiác
ABC
vuôngcânđỉnh
A
,có
AB AC a
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
. 0.
AB AC

B.
2
.CB CA a
 
.
C.
. .
AB AC AB AC
. D.
2
2
.AB AB
Câu 91. Cho
ABC
với
5 ; 6 , 3 ; 2 , 0 ; 4
A B C
.Chânđườngphângiáctronggóc
A
cótọađộ:
A.
5 2
;
2 3
. B.
5 2
;
3 3
. C.
5 2
;
3 3
. D.
5 ; 2
.
Câu 92. Tamgiác
ABC
có
30
B
.,
,
3
3BC AB
.Tínhcạnh
AC
A.
1, 7
. B.
3
. C.
1,5
. D.
3
.
Câu 93. Tamgiác
ABC
vuôngở
A
,
AB c
,
AC b
.Tínhtíchvôhướng
.BA BC
A.
2
b
. B.
2
c
. C.
2 2
b c
. D.
2 2
b c
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 340
Câu 94. Chobađiểm
1 ; 3 , 4 ; 5 , 2 ; 3
A B C
.Xétcácmệnhđềsau:
I.
3 ; 8
AB
.
II.
A
làtrungđiểmcủa
BC
thì
6 ; 2
A
.
III.Tamgiác
ABC
cótrọngtâm
7 1
;
3 3
G
.
Hỏimệnhđềnàođúng?
A. ChỉIvàII. B. ChỉIIvàIII. C. ChỉIvàIII. D. CảI,II,III.
Câu 95. Chotamgiác
ABC
vuôngtại
A
.Khẳngđịnhnàosauđâylàsai?
A.
. .
AB BC CACB
. B.
. .
AC BC BC AB
.
C.
. .
AB AC BA BC
. D.
. .
AC CB AC BC
.
Câu 96. ho
, , ,M N P Q
làbốnđiểmtùyý.Trongcáchệthứcsau,hệthứcnàosai?
A.
. .MN PQ PQ MN
 
. B.
2 2
MN PQ MN PQ MN PQ
.
C.
. .MN NP PQ MN NP MN PQ
. D.
. .MP MN MN MP
.
Câu 97. Tamgiác
ABC
vuôngở
A
,
AB c
,
AC b
.Tínhtíchvôhướng
.AC CB
A.
2
b
. B.
2
c
. C.
2 2
b c
. D.
2 2
b c
.
Câu 98. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
cho ba điểm
(5; 0), (0; 10), (8; 4)
A B C
. Tính diện tích tam giác
.ABC
A.
10.
B.
5 2.
C.
50.
D.
25.
Câu 99. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
2
a
.Hỏimệnhđềnàosauđâysai?
A.
. 2
BC CA
. B.
. 4
AB BC AC
.
C.
. 4
AC BC BA
. D.
. 2
AB AC BC BC
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D A B C C B A C C B D D D B D D D D C B C D D C C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C B B B D B C B C A B A A A A D B B D A A D A A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B B C D C A D C D B C A A C C C A C A C D A B A D
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D A A B D B C B B C A A A A C B D B C B D A D B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 341
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Chotamgiác
ABC
có
2; 3
A
,
4; 1
B
.Đỉnh
C
luôncótungđộkhôngđổibằng
2
.Hoành
độthíchhợpcủađỉnh
C
đểtamgiác
ABC
códiệntíchbằng
17
đơnvịdiệntíchlà
A.
5
x
hoặc
12
x
. B.
3
x
hoặc
14
x
.
C.
3
x
hoặc
14
x
. D.
5
x
hoặc
12
x
.
Câu 2. Chohaiđiểm
, B C
phânbiệt.Tậphợpnhữngđiểm
M
thỏamãn
2
.
CM CB CM
là:
A. Mộtđườngkhác. B. Đườngtrònđườngkính
BC
.
C. Đườngtròn
;
B BC
. D. Đườngtròn
;
C CB
.
Câu 3. Cho tam giác
ABC
vuông cân tại
A
và
M
là điểm nằm trong tam giác
ABC
sao cho
: : 1: 2:3
MA MB MC
khiđógóc
AMB
bằngbaonhiêu?
A.
135
B.
90
C.
150
D.
120
Câu 4. Chotamgiác
ABC
,biết
;
A A
A x y
,
;
B B
B x y
,
;
C C
C x y
.Đểchứngminhcôngthứctínhdiện
tích
1
2
ABC B A C A C A B A
S x x y y x x y y
mộthọcsinhlàmnhưsau:
Bước 1:
2 2
1 1 1 1
; ;
B A B A
AB x x y y x y AB x y
2 2
2 2 2 2
; ;
C A C A
AC x x y y x y AB x y
1 2 1 2
2 2 2 2
1 1 2 2
cos cos ,
.
x x y y
BAC AB AC
x y x y

Bước 2: Do
sin 0
BAC
,nên:
2
1 2 2 1
2
1 2 1 2
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 1 2 2
sin 1 cos 1
. .
x y x y
x x y y
BAC BAC
x y x y x y x y
Bước 3:Dođó
1 2 2 1
1 1
. .sin
2 2
ABC
S AB AC BAC x y x y
1
2
ABC B A C A C A B A
S x x y y x x y y
Bàilàmtrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừbướcnào?
A. Saitừbước3. B. Saitừbước1. C. Saitừbước2. D. Bàigiảiđúng.
Câu 5. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
. Khiđó
.
AB AC BC BD BA
bằng
A.
2 2a
. B.
2
3a
. C.
0
. D.
2
2a
Câu 6. Tamgiác
ABC
có
; ; BC a CA b AB c
.Tính
.AB AC BC
A.
2 2 2
2
c b a
. B.
2
a
. C.
2 2
2
c b
. D.
2 2 2
3
c b a
.
Câu 7. Chohaiđiểm
3 ; 1
A
và
5 ; 5
B
.mđiểm
M
tntrục
y Oy
saocho
MB MA
lớnnhất.
A.
0 ; 6
M
. B.
0 ; 5
M
. C.
0 ; 3
M
. D.
0 ; 5
M
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 342
Câu 8. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Trêncáccạnh
,AB
,BC
,CD
DA
lầnlượtlấycácđiểm
,M
,N
,P
Q
saocho
(0 )AM BN CP DQ x x a
.Nếu
2
.
2
a
PM DC
thìgiátrịcủa
x
bằng:
A.
3
4
a
. B.
a
. C.
4
a
. D.
2
a
.
Câu 9. Chohìnhthangvuông
ABCD
cóđáylớn
4AB a
,đáynhỏ
2CD a
,đườngcao
3AD a
;
I
là
trungđiểmcủa
AD
.Tính
.DA BC
bằng:
A.
0
. B. Khôngtínhđược. C.
2
9a
. D.
2
15a
.
Câu 10. Chohìnhvuông
ABCD
có
I
làtrungđiểmcủa
.AD
Tính
cos ,
AC BI
.
A.
2
.
10
B.
1
10
. C.
1
5
. D.
1
3
.
Câu 11. Chohaivéctơ
a
và
b
khác
0
.Xácđịnhgócgiữahaivéctơ
a
và
b
nếuhaivéctơ
2
3
5
a b
và
a b
vuônggócvớinhauvà
1
a b
A.
60
. B.
45
. C.
90
. D.
180
.
Câu 12. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
. 0
AB AD
. B.
2
.
AB AC a
.
C.
2
.
AB CD a
. D.
2
AB CD BC AD a
.
Câu 13. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Trêncáccạnh
,AB
,BC
,CD
DA
lầnlượtlấycácđiểm
,M
,N
,P
Q
saocho
(0 )AM BN CP DQ x x a
.Tíchtíchvôhướng
.PN PQ
.
A.
0
. B.
2
AD
. C.
2
AB
. D.
2
AC
.
Câu 14. Chobađiểm
, ,A B C
phânbiệt.Tậphợpnhữngđiểm
M
mà
. .CM CB CACB
là:
A. Đườngthẳngđiqua
A
vàvuônggócvới
BC
.
B. Đườngthẳngđiqua
B
vàvuônggócvới
AC
.
C. Đườngthẳngđiqua
C
vàvuônggócvới
AB
.
D. Đườngtrònđườngkính
AB
.
Câu 15. Cho tam giác
ABC
có
, , , .
AB c CA b BC a BAC
Vẽ đường phân giác
AD
của góc
( )A D BC
.Tính
AD
.
A.
( )cos
b c
bc
. B.
2(1 cos )
bc
b c
.
C.
cos
bc
b c
. D.
1 cos
bc
b c
.
Câu 16. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Trêncáccạnh
,AB
,BC
,CD
DA
lầnlượtlấycácđiểm
,M
,N
,P
Q
saocho
(0 )AM BN CP DQ x x a
.Tíchtíchvôhướng
.
PN PM
tađược:
A.
2 2
( )x x a
. B.
2 2
( 2 )x a x
. C.
2 2
( )x a x
. D.
2 2
(2 )x a x
.
Câu 17. Chotamgiácđều
ABC
cạnh
a
,vớicácđườngcao
AH
,
BK
vẽ
HI AC
.Câunàosauđâysai?
A.
. 4 .CB CA CB CI
. B.
2 .AC AB BC BA BC
.
C.
. 4 .CACB KC CH
. D.
. 2 .BA BC BA BH
.
Câu 18. Tamgiác
ABC
có
7
sin
4
C
,
3
AC
,
6
BC
vàgócCnhọn.Tínhcạnh
AB
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 343
A.
8
. B.
27
. C.
3 2
. D.
27
.
Câu 19. Chohìnhvuông
ABCD
cạnh
a
.Trêncáccạnh
,AB
,BC
,CD
DA
lầnlượtlấycácđiểm
,M
,N
,P
Q
saocho
(0 )AM BN CP DQ x x a
.Tínhdiệntíchtứgiác
MNPQ
tađược:
A.
2 2
2 2
x ax a
. B.
2 2
2
x ax a
. C.
2 2
2
x ax a
. D.
2 2
2 2
x ax a
.
Câu 20. Chohìnhthangvuông
ABCD
cóđáylớn
4AB a
,đáynhỏ
2CD a
,đườngcao
3AD a
;
I
là
trungđiểmcủa
AD
.Tích
.IA IB AC
bằng:
A.
2
9a
. B.
2
3
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
0
.
Câu 21. Cho tam giác
ABC
có
H
là trực tâm. Gọi các điểm
, , E F
lần lượt là trung điểm của
, , HA HB HC
;
, , M N P
lần lượt là trung điểm của
, , BC CA AB
;
', ', 'A B C
lần lượt là chân
đườngcaoxuấtpháttừ
, , A B C
;Đườngtrònđườngkính
NE
điqua:
A.
P
và
C
. B.
, ,M N P
. C.
M
và
A
. D.
N
và
B
.
Câu 22. Chotamgiác
ABC
có
; ;
BC a CA b AB c
.Gọi
M
làtrungđiểmcạnh
BC
.ytínhgiátrị
.AM BC
A.
2 2 2
2
c b a
. B.
2
2
a
. C.
2 2
2
c b
. D.
2 2 2
3
c b a
.
Câu 23. Chotamgiácvuông
ABH
vuông
H
tạicó
2; 3
BH AB
.Hìnhchiếucủa
H
lên
AB
là
K
.
Tínhtíchvôhướng
.BK BH

.
A.
4
. B.
4
3
. C.
3
4
. D.
16
9
.
Câu 24. Chohìnhthangvuông
ABCD
cóđáylớn
4AB a
,đáynhỏ
2CD a
,đườngcao
3AD a
;
I
là
trungđiểmcủa
AB
.Tích
.DA BC
bằng:
A.
0
. B.
2
9a
. C.
2
9a
. D.
2
15a
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
B
B
A
D
D
B
D
A
C
A D C A A B C C C A D B B D C
Bài 3. Các hệ thước lượng – giải tam giác
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT, THÔNG HIỂU
Câu 1. Tínhdiệntíchtamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
3
,
2
và
1.
A.
2
2
. B.
3
. C.
6
2
. D.
3
2
.
Câu 2. Chotamgiác
ABC
vuôngcântại
A
có
30
AB AC
cm.Haiđườngtrungtuyến
BF
và
CE
cắtnhautại
G
.Diệntíchtamgiác
GFC
là:
A.
50 2
cm
2
. B. 75cm
2
. C.
15 105
cm
2
. D. 50cm
2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 344
Câu 3. Tínhbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
ABC
cóbacạnhlà
13, 14, 15.
A.
33
.
4
B.
1
8 .
8
C.
6 2.
D.
8.
Câu 4. Tamgiác
ABC
có
4AB
,
6
AC
vàtrungtuyến
3
BM
.Tínhđộdàicạnh
BC
.
A.
17
. B.
2 5
. C.
4
. D.
8
.
Câu 5. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
5,12,13.
Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhlớnnhất.
A.
12
. B.
120
13
. C.
30
13
. D.
60
13
.
Câu 6. Tamgiác
ABC
cótổnghaigóc
B
và
C
bằng
0
135
vàđộdàicạnh
BC
bằng
a
.Tínhbánkính
đườngtrònngoạitiếptamgiác.
A.
3a
. B.
2a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 7. Tamgiáccóbacạnhlà
9, 10, 11.
Tínhđườngcaolớnnhấtcủatamgiác.
A.
60 2
.
9
B.
3 2.
C.
70.
D.
4 3.
Câu 8. Tínhdiệntíchtamgiác
ABC
biết
60
A
,
10
b
,
20
c
.
A.
50 5
. B.
50
. C.
50 2
. D.
50 3
.
Câu 9. Tamgiác
ABC
có
5 5
BC
,
5 2
AC
,
5
AB
.Tính
A
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
120
.
Câu 10. Chotamgiác
ABC
.Trungtuyến
AM
cóđộdài:
A.
2 2 2
1
2 2
2
b c a
. B.
2 2 2
3 2 2a b c
.
C.
2 2 2
2 2
b c a
. D.
2 2 2
b c a
.
Câu 11. Trongtamgiác
ABC
,câunàosauđâyđúng?
A.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
.
C.
2 2 2
.cosa b c bc A
. D.
2 2 2
.cosa b c bc A
.
Câu 12. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
5
,
6
,
7
.Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhcóđộdàibằng
6.
A.
5 3
2
. B.
6
. C.
2 6
. D.
5
.
Câu 13. Diệntích
S
củatamgiácsẽthỏamãnhệthứcnàotronghaihệthứcsauđây?
I.
2
S p p a p b p c
.
II.
2
16
S a b c a b c a b c a b c
.
A. CảIvàII. B. Khôngcó. C. ChỉI. D. ChỉII.
Câu 14. Chotamgiácvớibacạnh
13, 14, 15.
a b c
Tínhđườngcao
c
h
.
A.
3
5 .
5
B.
12.
C.
1
10 .
5
D.
1
11 .
5
Câu 15. Chotamgiác
ABC
có
2
a
,
6
b ,
3 1
c
.Góc
B
là:
A.
115
. B.
75
. C.
60
. D.
53 32'
.
Câu 16. Tínhdiệntíchtamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
5
,
12
,
13
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 345
A.
60
. B.
30
. C.
34
. D.
7 5
.
Câu 17. Chotamgiác
DEF
có
10
DE DF
cmvà
12EF
cm.Gọi
I
làtrungđiểmcủacạnh
EF
.
Đoạnthẳng
DI
cóđộdàilà:
A.
8
cm. B.
4
cm. C.
6 5,
cm. D.
7
cm.
Câu 18. Tamgiáccóbacạnh
13, 14, 15.
Tínhđườngcaoứngvớicạnhcóđộdài
14.
A.
10.
B.
12.
C.
1.
D.
15.
Câu 19. Chotamgiác
ABC
,cácđườngcao
, ,
a b c
h h h
thỏamãnhệthức 3 2
a b c
h h h
.Tìmhệthứcgiữa
, ,a b c
.
A.
3 2 1
a b c
. B.
3 2
a b c
. C.
3 2
a b c
. D.
3 2 1
a b c
.
Câu 20. Tamgiác
ABC
có
5
AB
,
8
BC
,
6
CA
.Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác.Độdàiđoạnthẳng
AG
bằngbaonhiêu?
A.
7 2
2
. B.
58
2
. C.
7 2
3
. D.
58
3
.
Câu 21. Tamgiác
ABC
vuôngcântại
A
vànộitiếptrongđườngtròntâm
O
bánkính
R
.Gọi
r
làbán
kínhđườngtrònnộitiếptamgiác
ABC
.Khiđótỉsố
R
r
bằng:
A.
1 2
. B.
2 2
2
. C.
2 1
2
. D.
1 2
2
.
Câu 22. Tamgiác
ABC
có
5
AB
,
8
BC
,
6
CA
.Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác.Độdàiđoạnthẳng
BG
bằngbaonhiêu?
A.
6
. B.
142
3
. C.
142
2
. D.
4
.
Câu 23. Tamgiác
ABC
cógóc
A
nhọn,
5
AB
,
8
AC
,diệntíchbằng
12.
Tínhđộdàicạnh
.BC
A.
2 3
. B.
4
. C.
5
. D.
3 2
.
Câu 24. Tamgiác
ABC
có
BC a
,
CA b
,
AB c
vàcódiệntích
S
.Nếutăngcạnh
BC
lên2lầnđồng
thờităngcạnh
AC
lên3lầnvàgiữnguyênđộlớncủagóc
C
thìkhiđódiệntíchcủatamgiácmới
đượctạonênbằng:
A.
4S
. B.
6S
. C.
2S
. D.
3S
.
Câu 25. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
7
,
8
,
9
.Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhcóđộdàibằng
8.
A.
4 3
. B.
2 2
. C.
3 5
2
. D.
3 5
.
Câu 26. Chotamgiác
ABC
có
2
a
,
6
b ,
3 1
c
.Tínhgóc
A
.
A.
75
. B.
30
. C.
45
. D.
68
.
Câu 27. Tamgiác
ABC
có
12AB
,
13
AC
,
30
A
.Tínhdiệntíchtamgiác
ABC
.
A.
39 3
. B.
78 3
. C.
39
. D.
78
.
Câu 28. Tamgiác
ABC
có
105
A
,
45
B
,
10
AC
.Tínhcạnh
AB
.
A.
5 6
. B.
5 6
2
. C.
5 2
. D.
10 2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 346
Câu 29. Tínhbánkínhđườngtrònnộitiếptamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
3
,
2
và
1.
A.
2
.
1 2 3
. B.
1 2 3
.
2
C.
1 2 3
.
2
D.
1 2 3
.
2
Câu 30. Chotamgiác
ABC
có
4AB
cm,
7
BC
cm,
9
CA
cm.Giátrị
cos A
là:
A.
2
3
. B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 31. Tamgiác
ABC
có
9
AB
,
10
BC
,
11
CA
.Gọi
M
làtrungđiểm
BC
và
N
làtrungđiểm
AM
.Tínhđộdài
BN
.
A.
5
. B.
34
. C.
6
. D.
4 2
.
Câu 32. Chotamgiác
ABC
có
6, 4, 5.
BC CA AB
Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
1
cos ,
8
AB AC
. B.
1
cos ,
8
BA AC
.
C.
1
cos ,
8
BA CA
. D.
3
cos ,
4
BA BC
.
Câu 33. Tínhdiệntíchtamgiác
ABC
cóbacạnhlà
13, 14, 15.
A.
16 24
. B.
84.
C.
6411
. D.
168.
Câu 34. Tamgiác
ABC
có
120
A
thìcâunàosauđâyđúng?
A.
2 2 2
a b c bc
. B.
2 2 2
3a b c bc
.
C.
2 2 2
a b c bc
. D.
2 2 2
3a b c bc
.
Câu 35. Trongtamgiác
ABC
,hệthứcnàosauđâysai?
A.
.sin
sin
c A
C
a
. B.
2 .sina R A
. C.
.tanb R B
. D.
.sin
sin
b A
a
B
.
Câu 36. Tamgiác
ABC
có
10
AB
,
24
AC
,diệntíchbằng
120.
Tínhđộdàiđườngtrungtuyến
.AM
A.
13
. B.
7 3
. C.
26
. D.
11 2
.
Câu 37. Tamgiác
ABC
có
60
B
,
45
C
,
3
AB
.Tínhcạnh
AC
.
A.
2 6
3
. B.
3 2
2
. C.
6
. D.
3 6
2
.
Câu 38. Tamgiác
ABC
có
8
a
,
7
b
,
5
c
.Diệntíchcủatamgiáclà:
A.
10 3
. B.
12 3
. C.
5 3
. D.
8 3
.
Câu 39. Tamgiác
ABC
có
5
AB
,
9
AC
vàđườngtrungtuyến
6
AM
.Tínhđộdàicạnh
BC
.
A.
22
. B.
17
. C.
129
. D.
2 17
.
Câu 40. Tamgiác
ABC
cócácgóc
30 , 45
B C
,
3
AB
.Tínhcạnh
AC
.
A.
3 2
2
. B.
6
. C.
2 6
3
. D.
3 6
2
.
Câu 41. Tamgiác
ABC
có
4AB
,
10
AC
vàđườngtrungtuyến
6
AM
.Tínhđộdàicạnh
BC
.
A.
5
. B.
22
. C.
2 22
. D.
2 6
.
Câu 42. Tínhbánkínhđườngtrònnộitiếptamgiác
ABC
cóbacạnhlà
13, 14, 15.
A. . B.
3.
C.
2.
D.
4.
2
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 347
Câu 43. Tamgiác
ABC
có
0
1, 3, 60
AB AC A
.Tínhbánkínhđườngtrònngoạitiếp
ABC
.
A.
7
. B.
21
3
. C.
5
2
. D.
3
.
Câu 44. Tínhbánkínhđườngtrònnộitiếptamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
5, 12, 13.
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
2 2.
Câu 45. Tamgiác
ABC
có
75 , 45
A B
,
2
AC
.Tínhcạnh
AB
.
A.
6
2
. B.
6
3
. C.
2
2
. D.
6
.
Câu 46. Chotamgiác
ABC
có
8
AB
cm,
18
AC
cmvàcódiệntíchbằng
64
cm
2
.Giátrị
sin A
là:
A.
8
9
. B.
3
8
. C.
4
5
. D.
3
2
.
Câu 47. Tamgiác
ABC
cócácgóc
75 , 45
A B
.Tínhtỉsố
AB
AC
.
A.
1, 2
. B.
6
3
. C.
6
. D.
6
2
.
Câu 48. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
1
,
2
,
5
.Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhlớnnhất
A.
1,3
. B.
2 5
3
. C.
1, 4
. D.
2 5
5
.
Câu 49. Chotamgiác
ABC
có
2
a
,
6
b ,
3 1
c
.Tínhbánkính
R
củađườngtrònngoạitiếp.
A.
2
.
3
B.
3.
C.
2
. D.
2
2
.
Câu 50. Tamgiác
ABC
có
9
AB
cm,
12
AC
cmvà
15
BC
cm.Khiđóđườngtrungtuyến
AM
của
tamgiáccóđộdàilà:
A.
9
cm. B.
7 5,
cm. C.
8
cm. D.
10
cm.
Câu 51. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
3
,
2
và
1.
Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhlớnnhất.
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
6
6
. D.
6
3
.
Câu 52. Tamgiác
ABC
có
3 3
AC
,
3
AB
,
6
BC
.Tínhsốđogóc
B
A.
60
. B.
45
. C.
30
. D.
120
.
Câu 53. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
21
,
22
,
23
.Tínhđộdàiđườngcaoứngvớicạnhcóđộdàibằng
22.
A.
3 10
. B.
6 10
. C.
4 11
7
. D.
27
.
Câu 54. Tamgiác
ABC
có
5
AB
,
8
BC
,
6
CA
.Gọi
G
làtrọngtâmtamgiác.Độdàiđoạnthẳng
CG
bằngbaonhiêu?
A.
5 7
6
. B.
13
3
. C.
5 7
2
. D.
5 7
3
.
Câu 55. Tínhdiệntíchtamgiáccóbacạnhlà
9, 10, 11.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 348
A.
30 2.
B.
42.
C.
50 3.
D.
44.
Câu 56. Tamgiác
ABC
cógóc
B
tù,
3
AB
,
4
AC
vàcódiệntíchbằng
3 3.
Góc
A
cósốđobằng
baonhiêu?
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
120
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A B B B D D A D A A B C A D C B A B A D A B C B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C C C C C B C B C C A D A D A C D B C D A D D C B
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
D A B D A B
PHẦN B. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Chotamgiác
ABC
nộitiếpđườngtrònbánkính
,R
,AB R
2.
AC R
Tínhgóc
A
biết
A
góctù.
A.
120
. B.
150
. C.
135
. D.
105 .
Câu 2. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
2,3,4
.Gócbénhấtcủatamgiáccósinbằngbaonhiêu?
A.
15
8
. B.
7
8
. C.
1
2
. D.
14
8
.
Câu 3. Tamgiác
ABC
có
3
AB
,
4
AC
và
tan 2 2
A
.Tínhcạnh
BC
A.
4 2
. B.
33
. C.
17
. D.
3 2
.
Câu 4. Nếutamgiác
ABC
có
2 2 2
a b c
thì:
A.
A
làgócnhọn. B.
A
làgóctù.
C.
A
làgócvuông. D.
A
làgócnhỏnhất.
Câu 5. Tamgiác
ABC
có
3
AB
,
4
AC
và
tan 2 2
A
.Tínhcạnh
BC
A.
4 3
. B.
33
. C.
7
. D.
3 2
.
Câu 6. Tamgiác
ABC
có
7
AB
,
5
AC
và
1
cos
5
B C
.Tính
BC
A.
2 22
. B.
4 22
. C.
4 15
. D.
2 15
.
Câu 7. Tamgiác
ABC
có
4AB
,
6
AC
,
1
cos
8
B
,
3
cos
4
C
.Tínhcạnh
BC
.
A.
5
. B.
3 3
. C.
2
. D.
7
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 349
Câu 8. Chotamgiác
ABC
,xétcácbấtđẳngthứcsau:
I.
a b c
.
II.
a b c
.
III.
a b c
m m m a b c
.
Hỏikhẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. ChỉII, III. B. ChỉI, III. C. CảI, II, III. D. ChỉI, II.
Câu 9. Hìnhvuông
ABCD
cócạnhbằng
a
.Gọi
E
làtrungđiểmcạnh
BC
,
F
làtrungđiểmcạnh
AE
.
Tìmđộdàiđoạnthẳng
DF
.
A.
3
4
a
. B.
13
4
a
. C.
5
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 10. Tínhbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
ABC
biết
12AB
và
1
cot( )
3
A B
.
A.
2 10
. B.
9 10
5
. C.
5 10
. D.
3 2
.
Câu 11. Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Nếutamgiác
ABC
cómộtgóctùthì
2 2 2
a b c
.
B. Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
làgócnhọn.
C. Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
làgócvuông.
D. Nếu
2 2 2
a b c
thì
A
làgóctù.
Câu 12. Tamgiác
ABC
có
12
BC
,
9
CA
,
6
AB
.Trêncạnh
BC
lấyđiểm
M
saocho
4BM
.Tínhđộ
dàiđoạnthẳng
AM
A.
19
. B.
3 2
. C.
20
. D.
2 5
.
Câu 13. Chotamgiácvuông,trongđócómộtgócbằngtrungbìnhcộngcủahaigóccònlại.Cạnhlớnnhất
củatamgiácđóbằng
.a
Tínhdiệntíchtamgiác.
A.
2
6
.
10
a
B.
2
2
.
4
a
C.
2
3
.
8
a
D.
2
3
.
4
a
Câu 14. Tamgiác
ABC
có
1
cos A B
8
,
4
AC
,
5
BC
.Tínhcạnh
AB
A.
5 2
. B.
6
. C.
46
. D.
11
.
Câu 15. Trongtamgiác
ABC
,điềukiệnđểhaitrungtuyếnvẽtừ
A
và
B
vuônggócvớinhaulà:
A.
2 2 2
2 2 5a b c
. B.
2 2 2
3 3 5a b c
. C.
2 2 2
2 2 3a b c
. D.
2 2 2
5a b c
.
Câu 16. Tamgiác
ABC
có
5
BC
,
3
AC
và
cot 2
C
.Tínhcạnh
AB
A.
9
5
. B.
2 10
. C.
6
. D.
2
.
Câu 17. Tamgiác
ABC
có
5
BC
,
3
AC
và
cot 2
C
.Tínhcạnh
AB
A.
2 10
. B.
26
. C.
21
. D.
9
5
.
Câu 18. Tamgiác
ABC
có
10
BC
và
sin sin sin
5 4 3
A B C
.Tìmchuvicủatamgiácđó.
A.
36
. B.
24
. C.
22
. D.
12
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 350
Câu 19. Trongtamgiác
ABC
,câunàosâuđâyđúng?
A.
2
a
b c
m
. B.
2
a
b c
m
. C.
2
a
b c
m
. D.
a
m b c
.
Câu 20. Chotamgiác
ABC
nộitiếpđườngtrònbánkính
,R
,AB R
3.
AC R Tínhgóc
A
nếubiết
B
làgóctù.
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
Câu 21. Cho tam giác cân
ABC
0
120
A
và
AB AC a
. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho
2
5
BC
BM
.Tínhđộdài
AM
A.
3
3
a
. B.
11
5
a
. C.
7
5
a
. D.
6
4
a
.
Câu 22. Tínhgóc
C
củatamgiác
ABC
biết
a b
và
2 2 2 2
a a c b b c
.
A.
120
C
. B.
60
C
. C.
30
C
. D.
150
C
.
Câu 23. Trongtamgiác
ABC
,nếucó 2
a b c
h h h
thì:
A.
2 1 1
sin sin sinA B C
. B.
2 1 1
sin sin sinA B C
.
C.
2sin sin sinA B C
. D.
sin 2sin 2sinA B C
.
Câu 24. Tìmchuvitamgiác
ABC
,biếtrằng
6
AB
và
2sin 3sin 4sinA B C
.
A.
10 6
. B.
26
. C.
13
. D.
5 26
.
Câu 25. Hìnhbìnhhànhcómộtcạnhlà
5
haiđườngchéolà
6
8
.Tínhđộdàicạnhkềvớicạnhđộ
dàibằng
5
A.
5 6
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26. Tamgiáccóbacạnhlầnlượtlà
3
,
8
,
9
.Góclớnnhấtcủatamgiáccócosinbằngbaonhiêu?
A.
17
4
. B.
4
25
. C.
1
6
. D.
1
6
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
,
AC b
,
AB c
. Ly điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho góc
30
BAM
Tínhtỉsố
MB
MC
.
A.
3c
b
. B.
b c
b c
. C.
3
3
b
c
. D.
3
3
c
b
.
Câu 28. Hìnhbìnhhànhcómộtcạnhlà
4
haiđườngchéolà
6
8
.Tínhđộdàicạnhkềvớicạnhcóđộ
dàibằng
4
A.
34
. B.
6
. C.
42
. D.
5
.
Câu 29. Hìnhbìnhhànhcóhaicạnhlà
3
và
5
,mộtđườngchéobằng
5
.Tìmđộdàiđườngchéocònlại.
A.
43
. B.
2 13
. C.
8
. D.
8 3
.
Câu 30. Trongtamgiác
ABC
,nếucó
2
.a b c
thì:
A.
2
1 1 1
a b c
h h h
. B.
2
.
a b c
h h h
. C.
2
1 1 1
a b c
h h h
. D.
2
1 2 2
a b c
h h h
.
Câu 31. Tamgiác
ABC
có
4AB
,
5
AC
,
6
BC
.Tính
cos( )B C
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 351
A.
0,75
. B.
1
8
. C.
1
4
. D.
–0,125
.
Câu 32. Tínhbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
ABC
biết
AB c
và
os( )
1
c
3
A B
.
A.
3
2
c
. B.
2
2
c
. C.
3 2
8
c
. D.
9 2
8
c
.
Câu 33. Hìnhbìnhhànhcóhaicạnhlà
5
và
9
,mộtđườngchéobằng
11
.Tìmđộdàiđườngchéocònlại.
A.
4 6
. B.
91
. C.
3 10
. D.
9,5
.
Câu 34. Tínhbánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiác
ABC
biết
10
AB
và
1
tan( )
3
A B
.
A.
10
3
. B.
10
5
. C.
5 10
. D.
5 10
9
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
D A C A B D A C B A A A C B D D C
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34
B C D C A B B B D D A A B D C B C
LINK THAM KHẢO ĐÁP ÁN: https://drive.google.com/open?id=165Cyt1Fz-
iwq3r9lZfI1PkQPbZJQucVe
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 352
Chương 3. Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng
Bài 1. Phương trình đường thẳng
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Giaođiểmcủahaiđườngthẳng
1
: 2 8 0
d x y
và
2
1 2
:
4
x t
d
y t
là:
A.
3;2
M
. B.
3; –2
M
. C.
3; –2
M
. D.
3;2
M
.
Câu 2. Khoảngcáchtừđiểm
1
(
5; )
B
đếnđườngthẳng
: 3 2 13 0
d x y
là:
A.
2 13.
B.
28
.
13
C.
2.
D.
13
.
2
Câu 3. Tìmvectơpháptuyếncủađườngthẳngsongsongvớitrục
Oy
.
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1;1
. D.
1;0
.
Câu 4. Tìmtọađộgiaođiểmcủa2đườngthẳng
7 3 16 0
x y
và
10 0
x
.
A.
10; 18
. B.
10;18
. C.
10;18
. D.
10; 18
.
Câu 5. Chophươngtrình:
0 1
Ax By C
với
2 2
0.
A B
Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
0
B
thìđườngthẳng
1
songsonghaytrùngvới
y Oy
.
B. Điểm
0 0 0
;M x y
thuộcđườngthẳng
1
khivàchỉkhi
0 0
0.
A x By C
C.
1
làphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngcóvectơpháptuyếnlà
;n A B
.
D.
0
A
thìđườngthẳng
1
songsonghaytrùngvới
x Ox
.
Câu 6. Đườngthẳng
12 7 5 0
x y
không điquađiểmnàosauđây?
A.
17
1;
7
. B.
1; 1
. C.
5
;0
12
. D.
1;1
.
Câu 7. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
: 7 3 16 0
x y
vàđườngthẳng
: 10 0
d x
.
A.
10;18
. B.
10;18
. C.
10; 18
. D.
10; 18
.
Câu 8. Xétvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳngsau:
1
: 2 1 0
d x y
và
2
: 3 6 10 0
d x y
.
A. Trùngnhau. B. Songsong.
C. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggócnhau. D. Vuônggócvớinhau.
Câu 9. Khoảngcáchtừđiểm
1;1
M
đếnđườngthẳng
:
3 4 3 0
x y
bằngbaonhiêu?
A.
4
5
. B.
4
25
. C.
2
5
. D.
2
.
Câu 10. Khoảngcáchtừđiểm
1
(
1; )
M
đếnđườngthẳng
: 3 4 17 0
x y
là:
A.
2
B.
18
5
C.
10
5
. D.
2
5
Câu 11. Tìmcôsingócgiữa
2
đườngthẳng
1
:
2 2 0
x y
và
2
:
0
x y
.
A.
3
3
. B.
10
10
. C.
2
. D.
2
3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 353
Câu 12. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
1
3
3
2
:
4
1
3
x t
y t
và
2
9
9
2
:
1
8
3
x t
y t
.
A. Cắtnhau. B. Vuônggócnhau. C. Trùngnhau. D. Songsongnhau.
Câu 13. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua2điểm
;0 và 0;A a B b
.
A.
;b a
. B.
;b a
. C.
;
b a
. D.
;a b
.
u 14. Chođườngthẳng
: 3 2 0
x y
.Tọađộcủavectơnàokhôngphảilàvectơpháptuyếncủa
.
A.
3;1
. B.
–2;6
. C.
1
; 1
3
. D.
1;–3
.
Câu 15. Khoảngcáchtừđiểm
O
đếnđườngthẳng
: 1
6 8
x y
d
là:
A.
1
.
14
B.
6.
C.
4,8
D.
1
.
10
Câu 16. Khoảngcáchtừđiểm
0;0
O
tớiđườngthẳng
: 1
6 8
x y
là
A.
1
14
. B.
1
10
. C.
48
14
. D.
24
5
.
Câu 17. Chođườngthẳng
d
cóvectơpháptuyếnlà
;n A B
.
Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Vectơ
1
;
u B A
làvectơchỉphươngcủa
d
.
B. Vectơ
2
;u B A
làvectơchỉphươngcủa
d
.
C. Vectơ
;n kA kB
với
k
cũnglàvectơpháptuyếncủa
d
.
D.
d
cóhệsốgóclà
A
k
B
(nếu
0
B
).
Câu 18. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
15 2 10 0
x y
vàtrụctung?
A.
0;5
. B.
5;0
. C.
2
;0
3
. D.
0; 5
.
Câu 19. Trongmặtphẳng
Oxy
,chođườngthẳng
2 4
:
5 3
x t
d
y t
.Trongcácđiểmsau, điểm nào thuộc
đườngthẳng
d
?
A.
( 4; 5)
C
. B.
( 6;1)
D
. C.
( 4;3)
A
. D.
(2;3)
B
.
Câu 20. Tìmvectơpháptuyếncủađườngthẳng
d
điquagốctọađộ
O
vàđiểm
( ; )M a b
(với
, 0
a b
).
A.
( ; )b a
. B.
( ; )a b
. C.
(1;0).
D.
( ; )a b
.
Câu 21. Tínhgócgiữahaiđườngthẳng:
3 1 0
x y
và
4 2 4 0
x y
.
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 22. Trongmặtphẳng
Oxy
,cặpđườngthẳngnàosauđâysongsongvớinhau?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 354
A.
1
1
:
2
x t
d
y t
và
2
2
:
3 4
x t
d
y t
. B.
1
10 5
:
1 2
x y
d
và
2
1 1
:
1 1
x y
d
.
C.
1
: 1d y x
và
2
: 10 0
d x y
. D.
1
: 2 5 7 0
d x y
và
2
: 2 0
d x y
.
Câu 23. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquađiểm
0;0
O
vàsongsongvớiđườngthẳng
cóphươngtrình
6 4 1 0.
x y
A.
4 6 0x y
. B.
3 1 0
x y
. C.
3 2 0
x y
. D.
6 4 1 0
x y
.
u 24. Phươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng
d
điqua
6
(
3; )
A
vàcóvectơchỉphương
4
)2
(
;
u
là:
A.
6 4
3 2
x t
y t
B.
2 4
1 2
x t
y t
C.
3 2
6
x t
y t
D.
1 2
2
x t
y t
Câu 25. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua2điểm
( 3;2)
A
và
1;4
B
.
A.
2;1
. B.
1;2
. C.
1;2
. D.
4;2
.
Câu 26. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua2điểm
2;3
A
và
4;1
B
.
A.
2; 2
. B.
2; 1
. C.
1;1
. D.
1; 2
.
Câu 27. Khoảngcáchtừđiểm
1; 1
M
đếnđườngthẳng
: 3 4 17 0
x y
là:
A.
10
5
. B.
2
C.
18
5
. D.
2
5
Câu 28. Chođườngthẳng
: 2 1 0
d x y
.Nếuđườngthẳng
quađiểm
1; 1
M
và
songsongvới
d
thì
cóphươngtrình:
A.
2 1 0.
x y
B.
2 3 0
x y
. C.
2 5 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Câu 29. Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquahaiđiểm
( 2; 4)
A
,
(1; 0)
B
là
A.
4 3 4 0
x y
. B.
4 3 4 0
x y
. C.
4 3 4 0
x y
. D.
4 3 4 0
x y
.
Câu 30. Tìmtọađộvectơchỉphươngcủađườngthẳngsongsongvớitrục
Oy
.
A.
1;0 .
B.
0;1 .
C.
1;1 .
D.
(
1; 1 .)
Câu 31. Chotamgiác
ABC
.Hỏimệnhđềnàosauđâysai?
A.
BC
làmộtvectơpháptuyếncủađườngcao
.AH
B.
BC
làmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
.BC
C. Cácđườngthẳng
, ,AB BC CA
đềucóhệsốgóc.
D. Đườngtrungtrựccủa
AB
có
AB
làvectơpháptuyến.
Câu 32. Chođườngthẳng
: 3 7 15 0
d x y
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A.
d
điqua
2
điểm
1
;2
3
M
và
5;0 .
N
B.
d
cóhệsốgóc
3
7
k
.
C.
d
khôngquagốctoạđộ. D.
7;3
u
làvectơchỉphươngcủa
d
.
Câu 33. Tìmgócgiữa
2
đườngthẳng
1
:
2 10 0
x y
và
2
:
3 9 0.
x y
A.
0
. B.
90
. C.
45
. D.
60
.
Câu 34. Tìmgócgiữahaiđườngthẳng
1
:
3 0
x y
và
2
:
10 0.
x
A.
45
. B.
125
. C.
30
. D.
60
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 355
Câu 35. Mộtđườngthẳngcóbaonhiêuvectơpháptuyến?
A. Vôsố. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 36. Khoảngcáchtừđiểm
1
(
1; )
M
đếnđườngthẳng
: 3 4 0
x y
là:
A.
2 10
B.
3 10
5
. C.
5
2
D.
1
.
Câu 37. Tìmgócgiữa
2
đườngthẳng
1
:
2 2 3 5 0
x y
và
2
:
6 0.
y
A.
60
. B.
125
. C.
145
. D.
30
.
Câu 38. Xétvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳngsau:
1
: 1
2 3
x y
d
và
2
: 6 4 8 0
d x y
.
A. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggócnhau. B. Vuônggócvớinhau.
C. songsong. D. Trùngnhau.
Câu 39. Haiđườngthẳng
1 2
:4 3 18 0; :3 5 19 0
d x y d x y
cắtnhautạiđiểmcótoạđộ:
A.
3; 2
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Câu 40. Chođườngthẳng
: 3 5 15 0
d x y
.Phươngtrìnhnàosauđâykhôngphảilàmộtphươngtrình
kháccủa
?d
A.
5
5
, .
3
x t
t
y t
B.
1.
5 3
x y
C.
3
3.
5
y x
D.
.
5
x t
t
y
Câu 41. Đườngthẳngđiqua
1;2
A
,nhận
(2; 4)
n
làmvéctơpháptuyếncóphươngtrìnhlà:
A.
2 5 0
x y
. B.
4 0
x y
. C.
2 4 0
x y
. D.
2 4 0
x y
.
Câu 42. Khoảngcáchtừđiểm
0;1
M
đếnđườngthẳng
: 5 12 1 0
d x y
là:
A.
1.
B.
11
.
13
C.
13.
D.
13
.
17
Câu 43. Đườngthẳng
51 30 11 0
x y
điquađiểmnàosauđây?
A.
3
1; .
4
B.
3
1; .
4
C.
4
1; .
3
D.
4
1; .
3
Câu 44. Phươngtrìnhđườngthẳngcắthaitrụctoạđộtại
( 2; 0)
A
và
(0; 3)
B
là
A.
3 2 6 0
x y
. B.
3 2 6 0
x y
. C.
2 3 6 0
x y
. D.
1
3 2
x y
.
Câu 45. Tìmcôsingiữa
2
đườngthẳng
1
:
2 3 10 0
x y
và
2
:
2 3 4 0
x y
.
A.
5
13
. B.
6
13
. C.
13
. D.
7
13
.
Câu 46. Tìmvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiquahaiđiểmphânbiệt
;0A a
và
0;B b
với
a b
.
A.
;
b a
. B.
;b a
. C.
;b a
. D.
;a b
.
Câu 47. Chohaiđườngthẳng
1
: 1
3 4
x y
và
2
:3 4 10 0
x y .Khiđóhaiđườngthẳngnày:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 356
A. Vuônggócvớinhau. B. Songsongvớinhau.
C. Trùngnhau. D. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
Câu 48. Khoảngcáchtừđiểm
1
(
5; )
M
đếnđườngthẳng
:
3 2 13 0
x y
là:
A.
28
.
13
B.
2 13
.
C.
13
2
. D.
2.
Câu 49. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua2điểm
( 3;2)
A
và
1;4
B
.
A.
1;2
. B.
1;2
. C.
4;2
. D.
2;1
.
Câu 50. Tìmtọađộvectơchỉphươngcủađườngthẳngsongsongvớitrục
Oy
.
A.
0;1
. B.
1;1
C.
1; 1
. D.
1;0
.
Câu 51. Khoảngcáchtừđiểm
3; 4
M
đếnđườngthẳng
: 3 4 1 0
x y
bằng:
A.
12
5
. B.
24
5
. C.
12
5
. D.
8
.
5
Câu 52. Chođườngthẳng
: 2 3 4 0
d x y
.Vectơnàosauđâylàvectơpháptuyếncủa
?d
A.
1
3;2
n
. B.
2
4; 6
n
. C.
3
2; 3
n
. D.
4
2;3 .
n
Câu 53. Chođườngthẳng
3 5
:
2 4
x t
y t
vàcác điểm
32;50
M
,
28;
( )22
N
,
17;(
4)1
P
,
( )3; 2
Q
.
Cácđiểmnằmtrên
là:
A. Chỉ
P
B.
N
và
P
C.
, , N P Q
D. Khôngcóđiểmnào
Câu 54. Tìmkhoảngcáchtừ
3;2
M
đếnđườngthẳng
: 2 7 0
x y
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 55. Phươngtrìnhđườngthẳngđiqua
(1; 2)
N
vàsongsongvớiđườngthẳng
2 3 12 0
x y
là.
A.
2 3 8 0
x y
. B.
2 3 8 0
x y
. C.
4 6 1 0
x y
. D.
2 3 8 0
x y
.
Câu 56. Chophươngtrình:
0 1
Ax By C
với
2 2
0.
A B
Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Điểm
0 0 0
;M x y
thuộcđườngthẳng
1
khivàchỉkhi
0 0
0.
A x By C
B.
0
A
thìđườngthẳng
1
songsonghaytrùngvới
.x Ox
C.
0
B
thìđườngthẳng
1
songsonghaytrùngvới
.y Oy
D.
1
làphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngcóvectơpháptuyếnlà
;n A B
.
Câu 57. Đườngthẳng
: 3 2 7 0
x y
cắtđườngthẳngnàosauđây?
A.
1
:3 2 0.
d x y
. B.
2
:3 2 0
d x y
.
C.
3
: 3 2 7 0
d x y
. D.
4
:6 4 14 0.
d x y
Câu 58. Khoảngcáchtừđiểm
0;1
M
đếnđườngthẳng
: 5 12 1 0
x y
là
A.
13
. B.
11
13
. C.
13
17
. D.
1
.
Câu 59. Tínhgócgiữahaiđườngthẳng:
2
:5 3 0; :5 7 0.
d x y d x y
A.
62 32
. B.
22 37 .
C.
45
. D.
76 13
.
Câu 60. Mệnhđềnàosauđâysai?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 357
Đườngthẳng
d
đượcxácđịnhkhibiết:
A. Mộtđiểmthuộc
d
vàbiết
d
songsongvớimộtđườngthẳngchotrước.
B. Haiđiểmphânbiệtcủa
d
.
C. Mộtvectơpháptuyếnhoặcmộtvectơchỉphương.
D. Hệsốgócvàmộtđiểm.
Câu 61. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
15 2 10 0
x y
vàtrụchoành.
A.
5;0
. B.
0; 5
. C.
2
;0
3
. D.
0;5
.
Câu 62. Đườngthẳng
12 7 5 0
x y
khôngđiquađiểmnàosauđây?
A.
(
1; 1)
. B.
1;1
. C.
5
; 0
12
. D.
17
1;
7
.
Câu 63. Tìmtọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
1
1 2
:
7 5
x t
y t
và
2
1 4
:
6 3
x t
y t
.
A.
3; 3
. B.
1; 3
. C.
3;1
. D.
1;7
.
Câu 64. Phươngtrìnhnàosauđâybiểudiễnđườngthẳngkhôngsongsongvớiđườngthẳng
: 2 1?
d y x
A.
2 5 0
x y
. B.
2 0
x y
. C.
2 5 0.
x y
D.
2 5 0
x y
.
Câu 65. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiquagốctọađộvàđiểm
;A a b
?
A.
1;0
. B.
;
b a
. C.
;a b
. D.
;a b
.
Câu 66. Tìmtọađộgiaođiểmcủa2đườngthẳng
5 2 29 0
x y
và
3 4 7 0
x y
.
A.
5;2
. B.
5;2
. C.
5; 2
. D.
2; 6
.
Câu 67. Đườngthẳng
: 4 3 5 0
d x y
.Mộtđườngthẳng
điquagốctoạđộvàvuônggócvới
d
có
phươngtrình:
A.
4 3 0.
x y
B.
4 3 0
x y
. C.
3 4 0
x y
. D.
3 4 0
x y
.
Câu 68. hươngtrìnhđườngthẳng
qua
( 3;4)
A
vàvuônggócvớiđườngthẳng
:3 4 12 0
d x y
là
A.
4 3 24 0
x y
. B.
3 4 24 0
x y
. C.
4 3 24 0
x y
. D.
3 4 24 0
x y
.
Câu 69. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
:15 2 10 0
x y
vàtrụctung
Oy
.
A.
2
;5
3
. B.
5;0
. C.
0;5
. D.
0; 5
.
Câu 70. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua2điểm
0; 5
A
và
3;0
B
A.
1
3 5
x y
B.
1
5 3
x y
C.
1
5 3
x y
D.
1
5 3
x y
Câu 71. Tìmtọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳng
1
3 4
:
2 5
x t
y t
và
2
1 4
:
7 5
x t
y t
.
A.
1; 3
A
. B.
5;1
A
. C.
1;7
A
. D.
3;2
A
.
Câu 72. Chođườngthẳngcópơngtrìnhchínhtắc
1 2
3 2
x y
.Trongcáchệphươngtrìnhđượcliệtkêở
mỗiphươngánA,B,C,Dớiđây,hệphươngnàolàphươngtrìnhthamcủađườngthẳng
?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 358
A.
3 1
.
2 2
x t
y t
B.
3 1
.
2 2
x t
y t
C.
3 1
.
1 4
x t
y t
D.
3 1
.
2 1
x t
y t
Câu 73. Mộtđườngthẳngcóbaonhiêuvectơpháptuyến?
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vôsố.
Câu 74. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
5 2 10 0
x y
vàtrụchoành.
A.
2;0
. B.
0;5
. C.
2;0
. D.
0;2
.
Câu 75. Tìmcôsingócgiữa
2
đườngthẳng
1
: 2 7 0
x y
và
2
: 2 4 9 0.
x y
A.
3
5
. B.
2
5
. C.
1
5
. D.
3
5
.
Câu 76. Đườngthẳngđiqua
1;2
A
,nhận
(2; 4)
n
làmvéctơpháptuyếncóphươngtrìnhlà:
A.
2 4 0
x y
. B.
4 0
x y
. C.
2 4 0
x y
. D.
2 5 0
x y
.
Câu 77. Đườngthẳng
51 30 11 0
x y
điquađiểmnàosauđây?
A.
3
1; .
4
B.
3
1; .
4
C.
3
1; .
4
D.
4
1; .
3
Câu 78. Xétvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳngsau:
1
: 1
3 4
x y
d
và
2
:3 4 10 0
d x y
.
A. Songsong. B. Trùngnhau.
C. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggócnhau. D. Vuônggócvớinhau.
Câu 79. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua
2
điểm
3
( ); 2
A
và
1;4
B
A.
(2;
.1)
B.
4;2
. C.
1;2
. D.
( )1; 2
.
Câu 80. Chotamgiác
ABC
.Hỏimệnhđềnàosauđâysai?
A.
BC
làmộtvectơpháptuyếncủađườngcao
AH
.
B.
BC
làmộtvectơchỉphươngcủađườngthẳng
BC
.
C. Cácđườngthẳng
, ,AB BC CA
đềucóhệsốgóc.
D. Đườngtrungtrựccủa
AB
có
AB

làvectơpháptuyến.
Câu 81. Xácđịnhvịtrítươngđốicủa
2
đườngthẳng:
1
2 3 2
:
2 3 2
x t
y t
và
2
3
:
3 5 2 6
x t
y t
.
A. Vuônggóc. B. Cắtnhau. C. Songsong. D. Trùngnhau.
Câu 82. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngđiqua
2
điểm
3
( ); 2
A
và
1;4
B
A.
(2;
.1)
B.
4;2
C.
1;2
D.
( )1; 2
Câu 83. Tìmtọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳngsauđây:
1
22 2
:
55 5
x t
y t
và
2
12 4
:
15 5
x t
y t
.
A.
5;4
. B.
2;5
. C.
6;5
. D.
0;0
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 359
Câu 84. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng:
1
3 2
:
1 3
x t
y t
và
2
2 3
:
1 2
x t
y t
.
A. Vuônggócnhau. B. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
C. Trùngnhau. D. Songsongnhau.
Câu 85. Phươngtrìnhđoạnchắncủađườngthẳngđiqua
( )
0; 5 , 3;0
A B
là:
A.
1.
5 3
x y
B.
1.
5 3
x y
C.
1.
3 5
x y
D.
1.
3 5
x y
Câu 86. Đườngthẳng
51 30 11 0
x y
điquađiểmnàosauđây?
A.
3
1; .
4
B.
4
1; .
3
C.
3
1; .
4
D.
3
1; .
4
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D A D A B D C B D A B C B A C D C D B A B C C C C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C B B C B C A C D A B D C B D A A C A A C A B B A
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
B B B B A A A D B C C B A C B C D B D A C A D A A
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D D D D C D D D A D B
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Cho
ABC
có
2; 1
A
,
4;5
B
,
3;2
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngcao
CH
.
A.
1 0
x y
. B.
2 6 5 0
x y
. C.
3 11 0
x y
. D.
3 3 0
x y
.
Câu 2. Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua
( )
2; 1 , 2;5
A B
là:
A.
2 7 9 0.
x y
B.
2 0.
x
C.
2 0.
x
D.
1 0.
x y
Câu 3. Chobađườngthẳng
1
: 1 0
d x y
,
2
: 0
d mx y m
,
3
: 2 2 0
d x my
Hỏimệnhđềnào
sauđâyđúng?
I.Điểm
1
1;0
A d
II.
2
d
luônquađiểm
1;0
A
III.
1 2 3
, ,d d d
đồngquy.
A. ChỉII. B. ChỉIII. C. CảI,II,III. D. ChỉI.
Câu 4. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquahaiđiểm
3; 1
A
và
6;2
B
.
A.
3 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 10 0
x y
. D.
2 0
x y
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 360
Câu 5. Chotamgiác
ABC
có
1;3 , 2;0 , 5;1 .
A B C
Phươngtrìnhđườngcaovẽtừ
B
là:
A.
3 12 0.
x y
B.
7 2 0
x y
. C.
3 6 0
x y
. D.
3 8 0
x y
.
Câu 6. Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua
( )
3; 1 , 1;5
A B
là:
A.
3 10 0.
x y
B.
3 6 0.
x y
C.
3 8 0.
x y
D.
3 6 0.
x y
Câu 7. Phân giác của góc nhọn tạo bởi 2 đường thẳng
1
:3 4 5 0
d x y
và
2
:5 12 3 0
d x y
phươngtrình:
A.
7 56 40 0
x y
. B.
8 8 1 0
x y
.
C.
7 56 40 0
x y
. D.
64 8 53 0
x y
.
Câu 8. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquađiểm
1;2
I
vàvuônggócvớiđườngthẳng
cóphươngtrình
2 4 0
x y
.
A.
2 3 0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
2 5 0.
x y
D.
2 5 0.
x y
Câu 9. Chotamgiác
ABC
có
2;0 , 0;3 , –3;1
A B C
.Đườngthẳngđiqua
B
vàsongsongvới
AC
cóphươngtrìnhlà:
A.
5 3 0
x y
. B.
5 3 0
x y
. C.
5 15 0
x y
. D.
15 15 0
x y
.
Câu 10. Phươngtrìnhđườngtrungtrựccủađoạn
AB
với
(1; 5)
A
,
( 3;2)
B
là
A.
8 6 13 0
x y
. B.
8 6 13 0
x y
.
C.
8 6 13 0
x y
. D.
6 8 13 0
x y
.
Câu 11. Haiđườngthẳng
1
: 1
d m x y m
;
2
: 2
d x my
cắtnhaukhivàchỉkhi:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 12. Cho
ABC
có
2; 1 , 4;5 , 3;2
A B C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngcao
BH
.
A.
3 5 20 0.
x y
B.
3 5 37 0.
x y
C.
3 5 13 0.
x y
D.
5 3 5 0.
x y
Câu 13. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng
đi qua điểm
1;1
M
và song song với đường
thẳngcóphươngtrình
: ( 2 1) 1 0
d x y
.
A.
( 2 1) 2 2 0
x y
. B.
( 2 1) 2 2 1 0
x y
.
C.
( 2 1) 2 0
x y
. D.
( 2 1) 0
x y
.
Câu 14. Viếtphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳngqua
2; 1
A
và
2;5
B
.
A.
1
2 6
x
y t
. B.
2
6
x t
y t
. C.
2
5 6
x t
y t
. D.
2
1 6
x
y t
.
Câu 15. Chođườngthẳng
: 21 11 10 0.
d x y
Trongcácđiểm
21; 3 , 0;4 ,
( ) )19;
(
5
M N P
và
1;5
Q
điểmnàogầnđườngthẳng
d
nhất?
A.
Q
. B.
P
. C.
N
. D.
M
.
Câu 16. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngsongsongtrục
Ox
.
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1;0
. D.
1;1
.
Câu 17. Cho tam giác
ABC
có
2; 1 , 4;5 , ( )
3;2 .( )
A B C
Lập phương trình đường cao của tam giác
ABC
kẻtừ
.A
A.
7 3 13 0.
x y
B.
3 7 13 0.
x y
C.
3 7 1 0.
x y
D.
7 3 11 0.
x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 361
Câu 18. Cho
4
(
1; )
A
và
.5;2
B
Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrungtrựccủađoạn
AB
là:
A.
1 0.
x y
B.
2 3 3 0.
x y
C.
3 2 1 0.
x y
D.
3 4 0.
x y
Câu 19. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua2điểm
3; 7
A
và
1; 7
B
A.
6 0
x y
. B.
7 0
y
. C.
4 0
x y
. D.
7 0
y
.
Câu 20. Haiđườngthẳng
1
: 2 0
2 1 2
x y
và
2
: 2 2 2 1 0
x y
là:
A. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc. B. Songsongvớinhau.
C. Vuônggócnhau. D. Trùngnhau.
Câu 21. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquahaiđiểm
0;0
O
và
1; 3
M
.
A.
3 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 1 0
x y
. D.
3 0
x y
.
Câu 22. Cho
4
điểm
4; 3
A
,
5;1
B
,
2;3
C
,
2;2
D
.Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
AB
và
CD
.
A. Cắtnhau. B. Songsong. C. Vuônggócnhau. D. Trùngnhau.
Câu 23. Phương trình tham số của đường thẳng qua
–2;3
M
và song song với đường thẳng
7 5
1 5
x y
là:
A.
3 5
2
x t
y t
B.
2
3 5
x t
y t
C.
5 2
1 3
x t
y t
D.
5
x t
y t
Câu 24. Vớigiátrịnàocủa
m
haiđườngthẳngsauđâysongsong?
1
:
2
2 ( 1) 3 0
x m y
và
2
:
100 0
x my
.
A.
1
m
. B.
1
m
hoặc
2
m
.
C.
1
m
hoặc
0
m
. D.
2
m
.
Câu 25. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua2điểm
2; 1
A
và
2;5 .
B
A.
2 0.
x
B.
2 7 9 0.
x y
C.
2 0.
x
D.
1 0.
x y
Câu 26. Khoảngcáchtừ
3;1
A
đếnđườngthẳngd:
1
3 2
x t
y t
gầnvớisốnàosauđây?
A.
0,95
. B. 1. C.
0,85
. D.
0,9
.
Câu 27. Tìmtọađộvectơchỉphươngcủađườngthẳngsongsongtrục
Ox
.
A.
( 1;1).
B.
1;1 .
C.
1;0
. D.
(0; 1).
Câu 28. Chođườngthẳng
: 7 10 15 0
x y
.Trongcácđiểm
( )
1; 3 , 0;4 ,
M N
8;0 , 1;5
P Q
điểm
nàocáchxađườngthẳng
nhất?
A.
P
. B.
Q
. C.
N
. D.
M
.
Câu 29. Phươngtrìnhnàosauđâybiểudiễnđườngthẳngkhôngsongsongvớiđườngthẳng
: 2 1?
d y x
A.
2 0
x y
. B.
2 5 0
x y
. C.
2 5 0
x y
. D.
2 5 0
x y
.
Câu 30. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng:
1
2 5
:
3 6
x t
y t
và
2
7 5
:
3 6
x t
y t
.
A. Songsongnhau. B. Trùngnhau.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 362
C. Vuônggócnhau. D. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
Câu 31. Phươngtrình tham số của đường thẳng
d
qua điểm
2;3
M
và vuônggóc với đường thẳng
: 3 4 1 0
d x y
là:
A.
2 3
.
3 4
x t
t
y t
B.
5 4
.
6 3
x t
t
y t
C.
2 4
.
3 3
x t
t
y t
D.
2 3
.
3 4
x t
t
y t
Câu 32. Cho tam giác
ABC
có
2; 1 , 4;5 , ( )
3;2 .( )
A B C
Lập phương trình đường cao của tam giác
ABC
kẻtừ
.B
A.
3 5 13 0.
x y
B.
5 3 5 0.
x y
C.
3 5 20 0.
x y
D.
3 5 37 0.
x y
Câu 33. Cho 3 đường thẳng
1 2 3
:3 2 5 0, : 2 4 7 0, : 3 4 1 0.
d x y d x y d x y
Phương trình
đườngthẳng
d
điquagiaođiểmcủa
1
d
và
2,
d
vàsongsongvới
3
d
là:
A.
24 32 73 0
x y
. B.
24 32 73 0
x y
.
C.
24 32 73 0
x y
. D.
24 32 73 0
x y
.
Câu 34. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquahaiđiểm
3; 1
A
và
1;5 .
B
A.
3 10 0.
x y
B.
3 6 0.
x y
C.
3 8 0.
x y
D.
3 6 0.
x y
Câu 35. Haiđườngthẳng
1
2 5
:
2
x t
d t
y t
và
2
: 4 3 18 0
d x y
cắtnhautạiđiểmcótoạđộ:
A.
3;2 .
B.
1;2 .
C.
2;1 .
D.
2;3 .
Câu 36. Chotamgiác
ABC
với
3;2 , 6;3 , 0; 1 .
A B C
Hỏiđườngthẳng
: 2 3 0
d x y
cắtcạnh
nàocủatamgiác?
A. cạnh
AB
và
AC
. B. cạnh
AB
và
BC
.
C. Khôngcắtcạnhnàocả. D. cạnh
AC
và
BC
.
Câu 37. Tìm phương trình các đường phân giác của góc tạo bởi trục hoành và đường thẳng
: 4 3 13 0
d x y
.
A.
2 13 0
x y
và
2 13 0
x y
. B.
4 8 13 0
x y
và
4 2 13 0
x y
.
C.
4 8 13 0
x y
và
4 2 13 0
x y
. D.
2 13 0
x y
và
2 13 0
x y
.
Câu 38. Xácđịnh
a
đểhaiđườngthẳng
1
: 3 4 0
d ax y
và
2
1
:
3 3
x t
d
y t
cắtnhautạimộtđiểmnằm
trêntrụchoành.
A.
2
a
. B.
2
a
. C.
1
a
. D.
1
a
.
Câu 39. Chobađườngthẳng:
1
0
:2 5 3d x y
,
2
: 3 7 0
d x y
,
: 4 1 0
x y
.Phươngtrìnhđường
thẳng
d
quagiaođiểmcủa
1
d
và
2
d
vàvuônggócvới
là:
A.
4 24 0
x y
B.
4 24 0
x y
C.
4 24 0
x y
D.
4 24 0
x y
Câu 40. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua2điểm
0; 5
A
và
3;0
B
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 363
A.
1
3 5
x y
. B.
1
5 3
x y
. C.
1
5 3
x y
. D.
1
5 3
x y
.
Câu 41. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngphângiácgócphầntưthứnhất?
A.
1;1
. B.
1;0
. C.
0;1
. D.
1;1
.
Câu 42. Phươngtrìnhđườngthẳngđiqua
5;3
A
và
–2;1
B
là:
A.
2 7 11 0
x y
. B.
7 2 16 0
x y
. C.
2 7 2 0
x y
. D.
7 2 41 0
x y
.
Câu 43. Chobađiểmdiđộng
1 2 ;4 , 2 ;1 , 3 1;0 .
A m m B m m C m
Gọi
G
làtrọngtâm
ABC
thì
G
nằmtrênđườngthẳngnàosauđây:
A.
1.
y x
B.
1
.
3
y x
C.
1.
y x
D.
1
.
3
y x
Câu 44. Chođườngthẳng
:
15
6 7
x
y t
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủa
.
A.
15 0.
x
B.
6 15 0.
x y
C.
15 0.
x
D.
9 0.
x y
Câu 45. Cho đường thẳng
d
có phương trình tham số
2 3
1 2
x t
t
y t
và điểm
7
; 2 .
2
A
Điểm
A d
ứngvớigiátrịnàocủa
?t
A.
1
.
2
t
B.
1
.
2
t
C.
3
.
2
t
D.
3
.
2
t
Câu 46. Cho2điểm
(1; 4)
A
,
(3; 2)
B
.Viếtphươngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
.
A.
1 0.
x y
B.
3 1 0.
x y
C.
3 4 0.
x y
D.
3 1 0.
x y
Câu 47. Tìmgócgiữa
2
đườngthẳng
1
: 6 5 15 0
x y
và
2
10 6
:
1 5
x t
y t
.
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
0
.
Câu 48. Chođườngthẳng
: 2 2 0
d x y
vàcáchệphươngtrìnhsau
4
(I);
1 2
x t
y t
2 2
(II);
2
x t
y t
2 2
(III).
x t
y t
Hệphươngtrìnhnàolàphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳng
d
?
A. Chỉ
III
. B.
I
và
II
. C. Chỉ
I
. D. Chỉ
II
.
Câu 49. Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiquađiểm
0;0
O
vàsongsongvớiđườngthẳng
cóphươngtrình
6 4 1 0.
x y
A.
3 2 0
x y
B.
6 4 1 0
x y
. C.
4 6 0x y
D.
3 1 0
x y
u 50. Chođườngthẳng
: 3 2 0
x y
.Tọađộcủavectơnàokhôngphảilàvectơpháptuyếncủa
.
A.
3;1
. B.
–2;6
. C.
1
; 1
3
. D.
1;–3
.
Câu 51. Cho
ABC
có
1;1
A
,
0; 2
B
,
4;2
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủatrungtuyến
AM
.
A.
2 3 0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
0.
x y
D.
2 3 0.
x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 364
Câu 52. Khoảngcáchtừđiểm
15;1
M
đếnđườngthẳng
2 3x t
y t
là:
A.
5.
B.
1
.
10
C.
16
.
5
D.
10.
Câu 53. Chohaiđườngthẳng
1
1
:
5 3
x t
d
y t
,
2
: 2 1 0
d x y
.Tìmmệnhđềđúng.
A.
1 2
//d d
. B.
2
// d Ox
.
C.
2
1
0;
2
d Oy A
. D.
1 2
1 3
;
8 8
d d B
.
Câu 54. étvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳngsau:
1
1
:
2 2
x t
d
y t
;
2
2 2
:
8 4
x t
d
y t
A.
1
d
trùng
2
d
. B.
1
d
chéo
2
d
. C.
1
d
cắt
2
d
. D.
1 2
//d d
.
Câu 55. Viếtphươngtrìnhđườngthẳngđiqua
1;2
M
vàsongsongvớiđườngthẳng
2 3 12 0x y
.
A.
4 6 1 0x y
. B.
4 3 8 0x y
. C.
2 3 8 0x y
. D.
2 3 8 0x y
.
Câu 56. Chohaiđiểm
4;0 , 0;5 .
A B
Phươngtrìnhnàosauđâykhôngphảilàphươngtrìnhcủađường
thẳng
?AB
A.
1.
4 5
x y
B.
4
.
4 5
x y
C.
5
15.
4
y x
D.
4 4
.
5
x t
t
y t
Câu 57. Haiđườngthẳng
1
: 1
d m x y m
;
2
: 2
d x my
songsongkhivàchỉkhi:
A.
2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 58. Cho
2 3
: .
5 4
x t
d t
y t
Điểmnàosauđâykhôngthuộc
?d
A.
5;3 .
B.
2;5 .
C.
1;9 .
D.
8; 3 .
Câu 59. Chohaiđiểm
(4 ); (1; 1
; 4)
A B
.Viếtphươngtrìnhtổngqtđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
A.
0
x y
. B.
1x y
. C.
1x y
. D.
0
x y
.
Câu 60. Định
m
đểhaiđườngthẳngsauđâyvuônggóc:
1
:
2 3 4 0
x y
và
2
:
2 3
1 4
x t
y mt
A.
9
.
8
m
B.
9
.
8
m
C.
1
.
2
m
D.
1
.
2
m
Câu 61. Cho tam giác
ABC
có
2;3 , 1; 2 , 5;4 .
A B C
Đường trung tuyến
AM
có phương trình
thamsố:
A.
2 4
3 2 .
x t
y t
B.
2
2 3 .
x t
y t
C.
2
3 2 .
x
y t
D.
2
3 2 .
x
y t
Câu 62. Tìmtọađộgiaođiểmcủađườngthẳng
: 5 2 10 0
x y
vàtrụchoành
Ox
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 365
A.
2;0 .
B.
2;0 .
C.
0;2 .
D.
0;5 .
Câu 63. Cho
4
điểm
(0;1)
A
,
(2;1)
B
,
(0;1)
C
,
(3;1)
D
.Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
AB
và
CD
.
A. Cắtnhau. B. Vuônggócnhau. C. Songsong. D. Trùngnhau.
Câu 64. Cho tam giác
ABC
với
3;2
A
,
6;3
B
,
0; 1
C
Hỏi đường thẳng
: 2 3 0
d x y
cắt
cạnhnàocủatamgiác?
A. cạnh
AB
và
BC
. B. Khôngcắtcạnhnàocả.
C. cạnh
AC
và
BC
. D. cạnh
AB
và
AC
.
Câu 65. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
1
:
1 (1 2) t
2 2
x
y t
và
2
:
2 ( 2 2) '
1 2 '
x t
y t
A. Trùngnhau. B. Vuônggóc. C. Songsong. D. Cắtnhau
Câu 66. Cho2điểm
1; 4 , 3; 4 .
A B
Viếtpơngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
.
A.
2 0.
x y
B.
4 0.
y
C.
4 0.
y
D.
2 0.
x
Câu 67. Viếtphươngtrìnhđườngthẳng
d
điqua
2;0
A
vàtạovớiđườngthẳng
: 3 3 0
d x y
một
góc
45
.
A.
2 4 0
x y
và
2 2 0
x y
.
B.
2 4 0
x y
và
2 2 0
x y
.
C.
6 5 3 3 2 6 5 3 0
x y
và
6 5 3 3 2 6 5 3 0
x y
.
D.
2 4 0
x y
và
2 2 0
x y
.
Câu 68. Cho
2 2
: .
3
x t
d t
y t
Tìmđiểm
M
trên
d
cách
0;1
A
mộtđoạnbằng
5.
A.
8 10
; .
3 3
M
B.
1 2
44 32
4;4 , ; .
5 5
M M
C.
1 2
24 2
4;4 , ; .
5 5
M M
D.
1 2
24 2
4; 4 , ; .
5 5
M M
Câu 69. Chobốnđiểm
0;2 , 1;1 , 3;5 , 3; 1
A B C D
.Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
AB
và
CD
.
A. Cắtnhau. B. Trùngnhau. C. Songsong. D. Vuônggócnhau.
Câu 70. Khoảngcáchgiữa
2
đườngthẳng
1
: 7 3 0
x y
và
2
: 7 12 0
x y
là
A.
3 2
2
. B.
15
. C.
9
50
. D.
9
.
Câu 71. Chohaiđườngthẳng
: 2 3 0, : 2 3 0
d x y d x y
.Phươngtrìnhcácđườngphângiáccủa
cácgóctạobởi
d
và
d
là:
A.
0; 2 0
x y x y
. B.
0; 2 0
x y x y
.
C.
2 0; 0
x y x y
. D.
2 0; 1 0
x y x y
.
Câu 72. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua
O
và vuông góc với đường thẳng
: 6 4 1 0
d x y
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 366
A.
2 3 0.
x y
B.
2 3 0.
x y
C.
2 5 0.
x y
D.
2 15 0.
x y
Câu 73. Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngqua
–2;4 , 1;0
A B
là:
A.
4 4 0
x y
. B.
4 3 4 0
x y
. C.
4 3 4 0
x y
. D.
4 3 4 0
x y
.
Câu 74. Định
m
saochohaiđườngthẳng
1
:(2 1) 10 0
m x my
và
2
:3 2 6 0
x y
vuônggóc
vớinhau.
A.
0
m
. B. Không
m
nào. C.
2
m
. D.
3
8
m
.
Câu 75. Giaođiểm
M
củađườngthẳng
1 2
:
3 5
x t
d t
y t
vàđườngthẳng
: 3 2 1 0
d x y
là:
A.
1
0; .
2
M
B.
1
;0 .
2
M
C.
11
2; .
2
M
D.
1
0; .
2
M
Câu 76. Chođườngthẳng
: 2 1 2 1 0
d m x m y m
.Hỏimệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
d
cóhệsốgóc
2
,
1
m
k m
m
. B.
d
luônđiquađiểm
1;1
M
.
C.
d
luônquahaiđiểmcốđịnh. D.
d
khôngcóđiểmcốđịnhnào.
Câu 77. Chotamgiác
ABC
có
(2;6)
A
,
(0;3)
B
,
(4;0)
C
.Phươngtrìnhđườngcao
AH
của
ABC
là:
A.
4 3 10 0
x y
. B.
3 4 18 0
x y
. C.
4 3 10 0
x y
. D.
3 4 30 0
x y
.
Câu 78. Đườngthẳng
cóphươngtrìnhthamsố
2 1
3 2
x t
y t
.Phươngtrìnhtổngquátcủalà:
A.
3 2 7 0
x y
B.
3 2 7 0
x y
C.
3 2 7 0
x y
D.
3 2 7 0
x y
Câu 79. Chođườngthẳng
: 2 1 2 1 0
d m x m y m
.Hỏimệnhđềnàosauđâyđúng?
A.
d
luônquahaiđiểmcốđịnh. B.
d
khôngcóđiểmcốđịnhnào.
C.
d
cóhệsốgóc
2
,
1
m
k m
m
. D.
d
luônđiquađiểm
1;1
M
Câu 80. Cho
1;5
A
,
2;1
B
,
3;4
C
.Phươngtrìnhthamsốcủa
AB
và
BC
lầnlượtlà:
A.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
. B.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
.
C.
2 3
:
1 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
. D.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
.
Câu 81. Phươngtrìnhđườngthẳngcắthaitrụctọađộtại
–2;0 , 0;3
A B
là:
A.
3 2 6 0
x y
. B.
2 3 6 0
x y
. C.
2 3 6 0
x y
. D.
1
3 2
x y
.
Câu 82. Tamgiác
ABC
cóđỉnh
( 1; 3)
A
.Phươngtrìnhđườngcao
:5 3 25 0
BB x y
.Tọađộđỉnh
C
A.
(4;0)
C
. B.
( 4;0)
C
. C.
(0;4)
C
. D.
(0; 4)
C
.
Câu 83. Chođườngthẳng
: 2 1 0
d x y
.Nếuđườngthẳng
quađiểm
1; 1
M
và
songsongvới
d
thì
cóphươngtrình:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 367
A.
2 1 0
x y
. B.
2 5 0
x y
. C.
2 3 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Câu 84. Chotam giác
ABC
1;1
A
,
0; 2
B
,
4;2
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủatrungtuyến
CM
.
A.
2 3 14 0
x y
. B.
6 5 1 0
x y
. C.
5 7 6 0
x y
. D.
3 7 26 0
x y
.
Câu 85. Chotamgiác
ABC
với
(1; 1)
A
,
(0; 2)
B
,
(4; 2)
C
.Phươngtrìnhtổngquátcủađườngtrung
tuyếnqua
A
củatamgiác
ABC
là
A.
2 0
x y
. B.
2 3 0
x y
. C.
2 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Câu 86. Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng
1
: 2 5 0
d x y
và
2
:3 2 3 0
d x y
vàđiquađiểm
–3; 2
A
.
A.
5 2 11 0
x y
. B.
2 5 11 0
x y
. C.
5 2 11 0
x y
. D.
3 0
x y
.
Câu 87. Phươngtrìnhđườngthẳngđiqua
(1; 2)
N
vàsongsongvớiđườngthẳng
2 3 12 0
x y
là
A.
2 3 8 0
x y
. B.
2 3 8 0
x y
. C.
4 6 1 0
x y
. D.
2 3 8 0
x y
.
Câu 88. Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsongsong
1
: 6 8 101 0
d x y
và
2
:3 4 0
d x y
là:
A.
101
. B.
101
. C.
10,1
. D.
1, 01
.
Câu 89. Cho
4
điểm
0; 2 , 1; 0 , 0; 4( ) ( ) ( ),
);
(
2 0
A B C D
.Tìmtọađộgiaođiểmcủa
2
đườngthẳng
AB
và
CD
A.
3 1
; .
2 2
B.
( )2; 2
.
C. Khôngcógiaođiểm. D.
(
1; )4
.
Câu 90. Cho
1
(
4; )
A
và
( )1; 4 .
B
Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrungtrựccủađoạn
AB
là:
A.
1.
x y
B.
1.
x y
C.
0.
x y
D.
0.
y x
Câu 91. Giảsửđườngthẳng
d
cóhệsốgóc
k
vàđiquađiểm
1;7
A
.Khoảngcáchtừgốctoạđộ
O
đến
d
bằng
5
thì
k
bằng:
A.
3
4
k
hoặc
4
3
k
. B.
3
4
k
hoặc
4
3
k
.
C.
3
4
k
hoặc
4
3
k
. D.
3
4
k
hoặc
4
3
k
.
Câu 92. Chohaiđiểm
4;7
A
,
7;4
B
.Viếtphươngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
.
A.
0
x y
. B.
1x y
. C.
1x y
. D.
0
x y
.
Câu 93. Tìmvectơpháptuyếncủađườngphângiáccủagóc
xOy
.
A.
(0;1).
B.
( 1;1)
. C.
(1;1).
D.
(1;0)
.
Câu 94. Chođườngthẳng
d
quađiểm
1;3
M
vàcóvectơchỉphương
1; 2 .
a
Phươngtrìnhnàosau
đâykhôngphảilàphươngtrìnhcủa
d
?
A.
1 3
.
1 2
x y
B.
2 5 0.
x y
C.
2 5.
y x
D.
1
.
3 2
x t
t
y t
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 368
Câu 95. Cho
1;5
A
,
2;1
B
,
3;4
C
.Phươngtrìnhthamsốcủa
AB
và
BC
lầnlượtlà:
A.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
. B.
2 3
:
1 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
.
C.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
. D.
1 3
:
5 4
x t
AB
y t
;
2 5
:
1 3
x t
BC
y t
.
Câu 96. Chođườngthẳng
: 2 3 7 0
x y
vàcáchệphươngtrìnhsau
1 2
I ;
3 3
x t
y t
4 3
II ;
5 2
x t
y t
7 9
III .
7 6
x t
y t
Hỏihệphươngtrìnhnàokhônglàphươngtrìnhthamsốcủa?
A. Chỉ(I)và(III). B. Chỉ(II)và(III).
C. Chỉ(I). D. Chỉ(I)và(II).
Câu 97. Viết phương trình đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng
2 5 0
x y
và
3 2 3 0
x y
vàđiquađiểm
( 3; 2)
A
A.
5 2 11 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
5 2 11 0
x y
. D.
2 5 11 0
x y
.
Câu 98. Viếtphương trình tổng quát của đường thẳngđi qua điểm
2;1
M vàvuông góc với đường
thẳngcóphươngtrình
( 2 1) ( 2 1) 0
x y
A.
(1 2) ( 2 1) 1 0.
x y
B.
(3 2 2) 3 2 0.
x y
C.
(3 2 2) 2 0.
x y
D.
(1 2) ( 2 1) 1 2 2 0.
x y
Câu 99. Cho ba đường thẳng
1
:3 2 5 0
d x y
,
2
: 2 4 7 0
d x y
,
3
:3 4 1 0
d x y
. Phương trình
đườngthẳng
d
điquagiaođiểmcủa
1
d
và
2
d
,vàsongsongvới
3
d
là:
A.
24 32 53 0
x y
. B.
24 32 53 0
x y
.
C.
24 32 53 0
x y
. D.
24 32 53 0
x y
.
Câu 100. Chotamgiác
ABC
có
(2; 0)
A
,
(0; 3)
B
,
( 3; 1)
C
.Đườngthẳngqua
B
vàsongsongvới
AC
có
phươngtrìnhlà
A.
5 3 0
x y
. B.
5 3 0
x y
. C.
5 15 0
x y
. D.
5 15 0
x y
.
Câu 101. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngsongsongtrục
Oy
.
A.
1;1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
1;0
Câu 102. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng:
1
:
3 2
1 3
x t
y t
và
2
:
2 3 '
1 2 '
x t
y t
A. Songsongnhau. B. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
C. Vuônggócnhau. D. Trùngnhau.
Câu 103. Tamgiác
ABC
cóđỉnh
( 1; 3)
A
.Phươngtrìnhđườngcao
:5 3 25 0
BB x y
.Tọađộđỉnh
C
là
A.
( 4; 0)
C
. B.
(0; 4)
C
C.
(0; 4)
C
D.
(4; 0)
C
Câu 104. Chotamgiác
ABC
có
1;4 , 3;2 , 7;3 .
A B C
Lậpphươngtrìnhđườngcaocủatamgiác
ABC
kẻtừ
.A
A.
4 8 0.
x y
B.
4 8 0.
x y
C.
4 5 0.
x y
D.
2 6 0.
x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 369
Câu 105. Cho
ABC
có
(1;1)
A
,
(0; 2)
B
,
(4; 2)
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủatrungtuyến
CM
.
A.
6 5 1 0.
x y
B.
5 7 6 0.
x y
C.
3 7 26 0.
x y
D.
2 3 14 0.
x y
Câu 106. Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng:
1
:
4
1 5
x t
y t
và
2
:
2 10 15 0
x y
A. Trùngnhau. B. Songsongnhau.
C. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc. D. Vuônggócnhau.
Câu 107. Chotamgiác
ABC
cótọađộcácđỉnhlà
1;2
A
,
3;1
B
,và
5;4
C
.Phươngtrìnhnàosauđây
làphươngtrìnhđườngcaocủatamgiácvẽtừ
A
?
A.
3 2 5 0
x y
. B.
2 3 8 0
x y
. C.
3 2 5 0
x y
. D.
5 6 7 0
x y
.
Câu 108. Chotamgiác
ABC
có
2; 1 , 4;5 ,( )
3;2 .( )
A B C
Lậpphươngtrìnhđườngcaocủatamgiác
ABC
kẻtừ
:C
A.
3 11 0.
x y
B.
3 3 0.
x y
C.
1 0.
x y
D.
3 11 0.
x y
Câu 109. (chuyển từ 1.1 sang 1.3) Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳng
3 5
:
1 4
x t
d
y t
?
A.
4 5 17 0
x y
. B.
4 5 17 0
x y
. C.
4 5 17 0
x y
. D.
4 5 17 0
x y
.
Câu 110. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngsongsongtrục
Ox
.
A.
1;1
. B.
1;0
. C.
1;0
. D.
0;1
.
Câu 111. Viếtphươngtrìnhđườngthẳngđiqua
1;2
M
vàvuônggócvớiđườngthẳng:
2 3 0x y
.
A.
2 3 0x y
. B.
1 0x y
. C.
2 5 0x y
. D.
2 0x y
.
Câu 112. Tìmtọađộvectơpháptuyếncủađườngthẳngsongsongtrục
Oy
.
A.
0;1
. B.
1;0
. C.
1;0
D.
1;1
.
Câu 113. Cho
4
(
1; )
A
và
1;2 .
B
Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrungtrựccủađoạn
AB
là:
A.
1 0.
y
B.
4 0.
x y
C.
1 0.
y
D.
1 0.
x
Câu 114. Tìmtọađộvectơchỉphươngcủađườngthẳngsongsongtrục
Oy
.
A.
1; 1
. B.
0; 1
. C.
0; 1
. D.
1; 0
.
Câu 115. Viếtphươngtrìnhđườngthẳngqua
2; 5
M
vàsongsongvớiđườngphângiácgócphầntưthứ
nhất.
A.
3 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
2 1 0
x y
.
Câu 116. Phươngtrìnhđườngtrungtrựccủađoạn
AB
với
(1;5), ( 3;2)
A B
là
A.
8 6 13 0
x y
. B.
8 6 13 0.
x y
C.
6 8 13 0
x y
. D.
8 6 13 0
x y
.
Câu 117. Cho đường thẳng
: 7 10 15 0.
d x y
Trong các điểm
1; 3 , 0;4 ,( ) 1
)9;
(
5
M N P
và
1;5
Q
điểmnàocáchxađườngthẳng
d
nhất?
A.
N
. B.
Q
. C.
M
. D.
P
.
Câu 118. Phươngtrìnhđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
với
1;5 , –3;2
A B
là:
A.
8 6 13 0.
x y
B.
8 6 13 0.
x y
C.
8 6 13 0.
x y
D.
6 8 13 0.
x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 370
Câu 119. Chođườngthẳng
: 3 0
d x y
chiamặtphẳngthànhhaimiền,vàbađiểm
1; 3
A ,
1; 5
B ,
0; 10
C .Hỏiđiểmnàotrong3điểmtrênnằmcùngmiềnvớigốctoạđộ
?O
A. Chỉ
A
. B. Chỉ
A
và
C
. C. Chỉ
B
. D. Chỉ
B
và
C
.
Câu 120. Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsongsong
6 8 3 0
x y
và
3 4 6 0
x y
là:
A.
3
2
. B.
2
. C.
5
2
. D.
1
2
.
Câu 121. Cho hai đường thẳng
: 7 6 0
d x y
và
: 2 0.
d x y
Phương trình đường phân giác góc
nhọntạobởi
d
và
d
là
A.
3 8 0
x y
. B.
3 1 0
x y
. C.
3 4 0
x y
. D.
3 1 0
x y
.
Câu 122. Tamgiác
ABC
cóđỉnh
( 1; 3)
A
.Phươngtrìnhđườngcao
:5 3 25 0
BB x y
,phươngtrình
đườngcao
:3 8 12 0
CC x y
.Toạđộđỉnh
B
là
A.
(5; 2)
B
B.
(2; 5)
B
C.
(5; 2)
B
D.
(2; 5)
B
.
Câu 123. Tìmtọađộvectơchỉphươngcủađườngthẳngsongsongtrục
Oy
.
A.
1;0
B.
1;1
C.
0;1 .
D.
(
1; )1
Câu 124. Cho3đườngthẳng
1 2
: 2 1 0, : 2 1 0,
d x y d x y
3
: 7 0
d mx y
.Đểbađườngthẳngy
đồngquithìgiátrịthíchhợpcủa
m
là:
A.
5
m
B.
5
m
C.
6
m
D.
6
m
Câu 125. Tìmtọađộgiaođiểmcủahaiđườngthẳngsau
1
2 3
:
2 1
x y
d
và
2
: 1 0
d x y
.
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
2;1
. D.
2;3
.
Câu 126. Cho2điểm
(1; 4)
A
,
(1;2)
B
.Viếtphươngtrìnhtổngquátđườngtrungtrựccủađoạnthẳng
AB
.
A.
1 0.
y
B.
4 0.
x y
C.
1 0.
x
D.
1 0.
y
Câu 127. Chotamgiác
ABC
1;1
A
,
0; 2
B
,
4; 2
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủatrungtuyến
CM
.
A.
5 7 6 0
x y
. B.
2 3 14 0
x y
. C.
6 5 1 0
x y
. D.
3 7 26 0
x y
.
Câu 128. Cho
2;3
A
,
4; 1
B
.Viếtphươngtrìnhtrungtrựcđoạn
AB
.
A.
2 3 5 0
x y
. B.
3 2 1 0
x y
. C.
1 0
x y
. D.
2 3 1 0
x y
.
Câu 129. Tìmđiểm
M
trêntrục
x Ox
cáchđềuhaiđườngthẳng:
1
: 2 3 0
d x y
;
2
: 2 1 0
d x y
.
A.
1
4;0
M
và
2
2
;0
3
M
. B.
1
4;0
M
và
2
4;0
M
.
C.
1
4;0
M
D.
1
4;0
M
và
2
2
;0
3
M
Câu 130. Khoảngcáchtừđiểm
2; 0
M
đếnđườngthẳng
1 3
:
2 4
x t
y t
là
A.
5
2
. B.
2
5
. C.
2
. D.
10
5
.
Câu 131. Tínhgócgiữahaiđườngthẳng:
: 5 3 0
d x y
;
2
:5 7 0
d x y
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 371
A.
45
B.
76 13
C.
62 32
. D.
22 37
.
Câu 132. Khoảngcáchtừđiểm
O
đếnđườngthẳng
: 1
6 8
x y
d
là:
A.
4,8
B.
1
.
10
C.
1
.
14
D.
6.
Câu 133. Khoảngcáchtừđiểm
15;1
M
đếnđườngthẳng
2 3
:
x t
y t
là:
A.
10.
B.
16
.
5
C.
5.
D.
1
.
10
Câu 134. Cho
4
điểm
1;2 , 4;0 , 1; 3 , 7; 7
A B C D
.Xácđịnhvịtrítươngđốicủahaiđườngthẳng
AB
và
CD
.
A. Songsong. B. Cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
C. Vuônggócnhau. D. Trùngnhau.
Câu 135. Cho
ABC
có
(1;1)
A
,
(0; 2)
B
,
(4; 2)
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủatrungtuyến
BM
.
A.
7 7 14 0.
x y
B.
5 3 1 0.
x y
C.
3 2 0.
x y
D.
7 5 10 0.
x y
Câu 136. Chohaiđiểm
4
(
1; )
A
và
3;2 .
B
Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrungtrựccủa
đoạn
AB
.
A.
1 0
x y
. B.
3 1 0
x y
. C.
4 0
x y
. D.
3 1 0
x y
.
Câu 137. Nhữngđiểm
: 2 1 0
M d x y
màkhoảngcáchđến
: 3 4 10 0
d x y
bằng
2
cótoạđộ:
A.
1;5
B.
16 37
;
5 5
và
4 3
;
5 5
.
C.
16 37
;
5 5
và
4 3
;
5 5
. D.
3;1
Câu 138. Cho
4
(
1; )
A
và
( )3; 4 .
B
Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngtrungtrựccủađoạn
AB
là:
A.
2 0.
x
B.
4 0.
y
C.
4 0.
y
D.
2 0.
x y
Câu 139. Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsongsong
7 3 0
x y
và
7 12 0
x y
là:
A.
9
. B.
9
50
. C.
3 2
2
. D.
15
.
Câu 140. Phươngtrìnhtổngquátcủađườngthẳngđiqua
3; 7 , ( ) (
; )1 7
A B
là:
A.
4 0.
x y
B.
6 0.
x y
C.
7 0.
y
D.
7 0.
y
Câu 141. Cho
( 2; 5)
A
,
(2; 3)
B
.Đườngthẳng
: 4 4 0
d x y
cắt
AB
tại
M
.Toạđộđiểm
M
là:
A.
2;4
B.
4; 2
C.
4;2
D.
4;2
Câu 142. Cho
ABC
có
2; 1
A
,
4;5
B
,
3;2
C
.Viếtphươngtrìnhtổngquátcủađườngcao
AH
.
A.
3 7 13 0.
x y
B.
7 3 11 0.
x y
C.
3 7 1 0.
x y
D.
7 3 13 0.
x y
Câu 143. Phươngtrìnhđườngthẳng
d
qua
(1; 4)
M
vàchắntrênhaitrụctoạđộnhữngđoạnbằngnhaulà
A.
5 0
x y
. B.
3 0
x y
. C.
3 0
x y
. D.
5 0
x y
.
Câu 144. Hỏimệnhđềnàosauđâyđúng?Đườngthẳng
: 2 5 0
d x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 372
A. cóhệsốgóc
1
.
2
k
B. cắt
: 2 0.
d x y
C. quađiểm
1; 2 .
A
D.
3
3.
5
y x
cóphươngtrìnhthamsố
.
2
x t
t
y t
Câu 145. Tìmtrên
y Oy
nhữngđiểmcách
: 3 4 1 0
d x y
mộtđoạnbằng
2
.
A.
9
0;
4
M
và
11
0;
4
N
. B.
0;9
M
và
0; 11
N
.
C.
7
0;
3
M
và
11
0;
3
N
. D.
9
0;
2
M
và
11
0;
2
N
.
Câu 146. Haiđườngthẳng
1
: 2 0
2 1 2
x y
và
2
: 2 2 2 1 0
x y
cóvịtrịtươngđốilà:
A. songsongvớinhau. B. vuônggócnhau.
C. trùngnhau. D. cắtnhaunhưngkhôngvuônggóc.
Câu 147. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng qua
1;2
A
và vuông góc với đường thẳng:
2 4 0
x y
.
A.
2 5 0
x y
. B.
2 0
x y
. C.
2 4 0
x y
. D.
2 3 0
x y
.
Câu 148. Đườngthẳng
: 4 3 5 0
d x y
.Mộtđườngthẳng
điquagốctoạđộvàvuônggócvới
d
có
phươngtrình:
A.
3 4 0
x y
. B.
3 4 0
x y
. C.
4 3 0
x y
. D.
4 3 0
x y
.
Câu 149. Haiđườngthẳng
1
: 4 3 18 0
d x y
;
2
:3 5 19 0
d x y
cắtnhautạiđiểmcótoạđộ:
A.
3; 2
. B.
3;2
. C.
3; 2
D.
3;2
.
Câu 150. Đườngthẳngd:
3
5 3
x t
y t
cóphươngtrìnhtổngquátlà:
A.
3 4 0
x y
. B.
3 4 0
x y
. C.
3 4 0
x y
. D.
3 12 0
x y
.
Câu 151. Chođườngthẳng
: 2 3 7 0
x y
vàcáchệphươngtrìnhsau
1 2
I ;
3 3
x t
y t
4 3
II ;
5 2
x t
y t
7 9
III .
7 6
x t
y t
Hỏihệphươngtrìnhnàokhônglàphươngtrìnhthamsốcủa?
A. Chỉ(I)và(II). B. Chỉ(I)và(III).
C. Chỉ(II)và(III). D. Chỉ(I).
Câu 152. Viếtphươngtrìnhthamsốcủađườngthẳngqua
3; 7
A
và
1; 7
B
.
A.
7
x t
y
. B.
7
x t
y
. C.
7
x t
y t
. D.
3
1 7
x t
y t
.
BẢNG ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 373
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C C A C C C A C B B D C D A A D B B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A B A A D C B B D D B A C A A B B B A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A B C B D B B A A B D C A C C C A D A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
C A D D C D B C B A C B D D A B C D D C
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
A A D C C A D C C C B D B C B B C D C C
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
D B D A B D B B A D C C C B B A D B A A
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
C D C D B A A B D C D A A A D D B A C D
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
D B D A A B D B D A C B
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Chođườngthẳng
2 3
:
1 2
x t
y t
.Hoànhđộhìnhchiếucủa
4;5
M
trên
gầnnhấtvớisốnàosau
đây?
A.
1,3
. B.
1,5
. C.
1,1
. D.
1,2
.
Câu 2. Chođiểm
–1;2
A
vàđườngthẳng
2
:
3
x t
y t
.Tìmđiểm
M
trên
saocho
AM
ngắnnhất.
Bước 1:Điểm
2; 3M t t
Bước 2:Có
2 2 2
2 2 2
1 5 2 8 26 4 13 2 9 9
MA t t t t t t t
Bước 3:
2
9 3
MA MA
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 374
Vậy
min 3
MA
khi
2
t
.Khiđó
–4; –1
M
.
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaiởđâu?
A. Saiởbước3. B. Đúng. C. Saitừbước1. D. Saitừbước2.
Câu 3. Tínhdiệntích
ABC
biết
3; 4 , 1; 5 , 3;
(
1
)A B C
:
A.
26
. B.
2 5
. C.
10
. D.
5
.
Câu 4. Chohaiđườngthẳng
1
: 2 1 0
d x y
,
2
: 3 3 0
d x y
.Phươngtrìnhđườngthẳng
d
đốixứng
với
1
d
qua
2
d
là:
A.
7 1 0
x y
. B.
7 1 0
x y
. C.
7 1 0
x y
. D.
7 1 0
x y
.
Câu 5. Tìmhìnhchiếucủa
3; –4
A
lênđườngthẳng
2
:
2
1
x t
y t
d
.Sauđâylàbàigiải:
Bước 1:Lấyđiểm
2 2 ; –1H t t
thuộc
d
.Tacó
2 1; 3
tA tH

Vectơchỉphươngcủa
d
là
2; 1
u
Bước 2:
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
. 0
d AH d u AH
2 2 1 3 0 1t t t
Bước 3:Với
1t
tacó
4; 2
H
.Vậyhìnhchiếucủa
A
trên
d
là
4; 2
H
.
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừbướcnào?
A. Saitừbước3. B. Đúng. C. Saitừbước1. D. Saitừbước2.
Câu 6. Chođườngthẳngđiqua2điểm
1;2 , 4;6 ,
A B
tìmtọađộđiểm
M
thuộc
Oy
saochodiệntích
MAB
bằng
1
.
A.
1;0
. B.
0;1
.
C.
0;0
và
4
0;
3
. D.
0;2
.
Câu 7. Phươngtrìnhđườngthẳngqua
5; 3
M
vàcắt2trục
,
x Ox y Oy
tại2điểm
A
và
B
saocho
M
làtrungđiểmcủa
AB
là:
A.
3 5 30 0.
x y
B.
3 5 30 0
x y
. C.
5 3 34 0
x y
. D.
3 5 30 0
x y
.
Câu 8. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhaiđườngthẳng
1
2 2
:
1
x t
d
y mt
và
2
: 4 3 0
d x y m
trùngnhau?
A.
4
3
m
. B.
m
. C.
3
m
. D.
1
m
.
Câu 9. Chođườngtròn
2 2
( ) : 6 2 5 0
C x y x y
vàđườngthẳng
d
điquađiểm
( 4;2)
A
,cắt
( )C
tạihaiđiểm
,M N
saocho
A
làtrungđiểmcủa
MN
.Phươngtrìnhcủađườngthẳng
d
là
A.
7 3 30 0
x y
. B.
7 35 0
x y
. C.
6 0
x y
. D.
7 3 34 0
x y
.
Câu 10. Tamgiác
ABC
cóđỉnh
( 1; 3)
A
.Phươngtrìnhđườngcao
:5 3 25 0
BB x y
,phươngtrình
đườngcao
:3 8 12 0
CC x y
.Toạđộđỉnh
B
là
A.
(2; 5)
B
. B.
(5; 2)
B
. C.
(2;5)
B
. D.
(5; 2)
B
.
Câu 11. Tìmtấtcảgiátrị
m
đểhaiđườngthẳngsauđâysongsong.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 375
1
:
8 ( 1)
10
x m t
y t
và
2
:
2 14 0
mx y
.
A.
1.
m
B. Không
m
nào.
C.
2.
m
D.
1
m
hoặc
2.
m
Câu 12. Cho
2;2 , 5;1
A B
vàđườngthẳng
: 2 8 0.
x y
Điểm
C
.
C
cóhoànhđộdươngsao
chodiệntíchtamgiác
ABC
bằng
17
.Tọađộcủa
C
là
A.
12;10 .
B.
8;8 .
C.
10; 8 .
D.
10;12 .
Câu 13. Chohaiđườngthẳng
: 2 1 0
d x y
,
: 2 1 0
d x y
.Câunàosauđâyđúng?
A.
d
,
d
đốixứngquađườngthẳng
y x
. B.
d
và
d
đốixứngqua
O
.
C.
d
và
d
đốixứngqua
Ox
. D.
d
và
d
đốixứngqua
Oy
.
Câu 14. Chotam giác
ABC
có
1;4 , 3;2 , 7;3 .
A B C
Lậpphươngtrìnhđườngtrungtuyến
AM
của
tamgiác
ABC
.
A.
3 8 35 0.
x y
B.
8 3 20 0.
x y
C.
8 3 4 0
x y
D.
3 8 35 0.
x y
Câu 15. Tìmhìnhchiếucủa
3; –4
A
lênđườngthẳng
2 2
:
1
x t
d
y t
.Sauđâylàbàigiải:
Bước 1:Lấyđiểm
2 2 ; –1H t t
thuộc
.d
Tacó:
2 1; 3 .
AH t t

Vectơchỉphươngcủa
d
là
2; 1 .
u
Bước 2:
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
d
. 0 2 2 1 3 0 1.
AH d u AH t t t

Bước 3:Với
1t
tacó
4; –2 .
H
Vậyhìnhchiếucủa
A
trên
d
là
4; –2 .
H
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừbướcnào?
A. Saitừbước2. B. Saitừbước3 C. Đúng. D. Saitừbước1.
Câu 16. Gọi
H
làtrựctâmtamgiác
ABC
,phươngtrìnhcủacáccạnhvàđườngcaotamgiáclà:
: 7 4 0
AB x y
;
: 2 4 0
BH x y
;
: 2 0
AH x y
.
Phươngtrìnhđườngcao
CH
củatamgiác
ABC
là:
A.
7 0.
x y
B.
7 2 0.
x y
C.
7 2 0.
x y
D.
7 2 0.
x y
Câu 17. Viếtphươngtrìnhđườngthẳngqua
2; 3
M
vàcắthaitrục
,Ox Oy
tại
A
và
B
saochotamgiác
OAB
vuôngcân.
A.
1 0
5 0
x y
x y
. B.
1 0
5 0
x y
x y
. C.
1 0
x y
. D.
5 0
x y
.
Câu 18. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng sau song song nhau:
1
:3 2 6 0
d mx y
và
2
2
: 2 2 3 0
d m x my
.
A.
1
m
. B.
1
m
hoặc
1
m
.
C.
m
. D.
2
m
.
Câu 19. Cho hai đường thẳng
1
: 1 0
d x y
,
2
: 3 3 0
d x y
. Phương trình đường thẳng
d
đối xứng
với
1
d
quađườngthẳng
2
d
là:
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 376
A.
7 1 0
x y
. B.
7 1 0
x y
. C.
7 1 0
x y
. D.
7 1 0
x y
.
Câu 20. Chođườngthẳng
: 3 4 2 0.
d x y
Cóđườngthẳng
1
d
và
2
d
cùngsongsongvới
d
vàcách
d
mộtkhoảngbằng
1.
Haiđườngthẳngđócóphươngtrìnhlà:
A.
3 4 7 0;3 4 3 0
x y x y
. B.
3 4 7 0;3 4 3 0
x y x y
C.
3 4 4 0; 3 4 3 0
x y x y
. D.
3 4 7 0; 3 4 7 0
x y x y
.
Câu 21. Chođườngthẳng
: 3 4 12 0.
d x y
Phươngtrìnhcácđườngthẳngqua
2; –1
M
vàtạovới
d
mộtgóc
4
là
A.
7 15 0; 7 5 0
x y x y
. B.
7 15 0; 7 5 0
x y x y
.
C.
7 15 0; 7 5 0
x y x y
. D.
7 15 0; 7 5 0
x y x y
.
Câu 22. Chođườngthẳng
: 2 3 3 0
d x y
và
.8; 2
M
Tọađộcủađiểm
M
đốixứngvới
M
qua
d
là:
A.
( 4 );8
. B.
(
8
4
; )
. C.
(4;8)
. D.
(4
; )8
.
Câu 23. Với giá trị nào của
m
thì hai đườngthẳng
1
:3 4 10 0
d x y
và
2
2
: 2 1 10 0
d m x m y
trùngnhau?
A.
m
. B.
m
. C.
1
m
. D.
2
m
.
Câu 24. Tínhdiệntích
ABC
biết
3;2 , 0;1 , 1;5 .
A B C
A.
11
2
. B.
17
. C.
11
. D.
11
17
.
Câu 25. Tìmhìnhchiếucủa
3; –4
A
lênđườngthẳng
2
:
2
1
x t
y t
d
.Sauđâylàbàigiải:
Bước 1:Lấyđiểm
2 2 ; –1H t t
thuộc
d
. Tacó
2 1; 3
tA tH
.
Vectơchỉphươngcủa
d
là
2; –1
u
.
Bước 2:
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
. 0.
d AH d u AH
2 2 1 3 0 1.
t t t
Bước 3:Với
1t
tacó
.4; 2
H
Vậyhìnhchiếucủa
A
trên
d
là
.4;–2
H
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừbướcnào?
A. Saitừbước3 B. Đúng. C. Saitừbước1. D. Saitừbước2.
Câu 26. Cho
ABC
với
1;2 , 0;3 , 4;0
A B C
.Chiềucaotamgiácứngvớicạnh
BC
bằng:
A.
1
5
. B.
1
25
. C.
3
5
D.
3
.
Câu 27. Cho tam giác
ABC
có
1;1 , 0;( )
2 , 4;2 .
A B C
Lập phương trình đường trung tuyến của tam
giác
ABC
kẻtừ
.A
A.
0.
x y
B.
2 0.
x y
C.
2 3 0.
x y
D.
2 3 0.
x y
Câu 28. Tìmhìnhchiếucủa
3; –4
A
lênđườngthẳng
2 2
:
1
x t
d
y t
.Sauđâylàbàigiải:
Bước 1:Lấyđiểm
2 2 ; –1H t t
thuộc
d
.Tacó
2 1; 3
AH t t

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 377
Vectơchỉphươngcủa
d
là
2; –1
u
Bước 2:
H
làhìnhchiếucủa
A
trên
d
. 0 2 2 1 3 0 1AH d u AH t t t

Bước 3:Với
1t
tacó
4; –2 .
H
Vậyhìnhchiếucủa
A
trên
d
là
4; –2 .
H
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaitừbướcnào?
A. Saitừbước2. B. Saitừbước3. C. Đúng. D. Saitừbước1.
Câu 29. Chohaiđườngthẳng
1
: 2 1 0
d x y ,
2
: 3 3 0.
d x y
Phươngtrìnhđườngthẳng
d
đốixứng
với
1
d
qua
2
d
là:
A.
7 1 0
x y
. B.
7 1 0
x y
. C.
7 1 0
x y
. D.
7 1 0
x y
.
Câu 30. Cặpđườngthẳngnàodướiđâylàphângiáccủacácgóchợpbởi2đườngthẳng
1
: 2 3 0
x y
và
2
: 2 3 0
x y
.
A.
3 6 0
x y
và
3 6 0
x y
. B.
3 0
x y
và
3 0
x y
.
C.
3 0
x y
và
3 6 0
x y
. D.
3 0
x y
và
3 6 0
x y
.
Câu 31. Tìm tọa độ điểm
M
trên trục
Ox
và cách đều hai đường thẳng:
1
:3 2 6 0
d x y
và
2
:3 2 3 0
d x y
A.
1
;0
2
B.
(
0; 2)
C.
2;0 .
D.
1;0 .
Câu 32. Vớigiátrịnàocủa
m
thìhaiđườngthẳng
1
: 4 3 3 0
d x y m
và
2
1 2
:
4
x t
d
y mt
trùngnhau?
A.
8
3
m
. B.
4
3
m
. C.
4
3
m
. D.
8
3
m
.
Câu 33. Chohaiđiểm
–2;0
A
,
1;4
B
vàđườngthẳng
:
2
x t
d
y t
.Tìmgiaođiểmcủađườngthẳng
và
d AB
.
A.
0; 2
. B.
2;0
. C.
–2;0
. D.
0;2
.
Câu 34. Mộtđiểm
M
diđộngcótọađộ:
2
4cos 3
cos2 1
x t
y t
.Tậphợpnhữngđiểm
M
là:
A. Đoạnthẳngcóđộdàilà
2
B. Hainửađườngthẳng.
C. Đoạnthẳngcóđộdàilà
4
D. Đoạnthẳngcóđộdàilà
2 5
Câu 35. Chođườngthẳng
: 2 3 3 0
d x y
và
8;2
M
.Tọađộcủađiểm
M
đốixứngvới
M
qua
d
là:
A.
(
8
4
; )
. B.
(4;8)
. C.
(4
; )8
. D.
( 4 );8
.
Câu 36. Chođườngthẳng
: 3 4 2 0.
d x y
Cóđườngthẳng
1
d
và
2
d
cùngsongsongvới
d
vàcách
d
mộtkhoảngbằng
1
.Haiđườngthẳngđócóphươngtrìnhlà
A.
3 4 +4 0; 3 4 3 0.
x y x y
B.
3 4 +3 0; 3 4 13 0.
x y x y
C.
3 4 7 0; 3 4 3 0.
x y x y
D.
3 4 +7 0; 3 4 3 0.
x y x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 378
Câu 37. Chođườngthẳngđiqua
2
điểm
(
3;0 , 0; 4 ,)
A B
tìmtọađộđiểm
M
thuộc
Oy
saochodiện
tích
MAB
bằng
6.
A.
0;1
. B.
0;0
và
(
0; )8
.
C.
1;0
. D.
0;8
.
Câu 38. Chođườngthẳng
: 2 3 3 0
d x y
và
8;2
M
.Tọađộcủađiểm
M
đốixngvới
M
qua
d
là
A.
–4; –8
. B.
4;8
. C.
4;–8
. D.
–4; 8
.
Câu 39. Cho hai đường thẳng
: 2 3 0
d x y
và
: 3 2 0
x y
. Phương trình đường thẳng
'd
đối
xứngvới
d
qua
là:
A.
13 11 2 0
x y
. B.
11 2 13 0
x y
. C.
11 13 2 0
x y
. D.
11 2 13 0
x y
.
Câu 40. Phươngtrìnhcácđườngthẳngqua
2;7
M
vàcáchđiểm
1;2
N
mộtkhoảngbằng
1
là
A.
12 5 11 0; 2 0.
x y x
B.
12 5 11 0; 1 0.
x y x
C.
12 5 11 0; 2 0.
x y x
D.
12 5 11 0; 2 0.
x y x
Câu 41. Khoảngcáchgiữahaiđườngthẳngsongsongvớiđườngthẳng
:
2 3
5
x t
y t
vàcách
1;1
A
một
khoảng
3 5
là:
: 0
d x by c
.Thếthì
b c
bằng
A.
10
. B.
14
hoặc
16
. C.
16
hoặc
14
. D.
10
hoặc
20
.
Câu 42. Tìm điểm
M
trên trục
Ox
sao cho nó cách đều hai đường thẳng:
1
:3 2 6 0
d x y
3
:3 2 6 0
d x y
?
A.
0;0 .
B.
0; 2 .
C.
2;0 .
D.
1;0 .
Câu 43. Tínhdiệntích
ABC
biết
2; 1 , 1;2 , 2; 4
A B C
:
A.
3
. B.
3
37
. C.
3
. D.
3
2
.
Câu 44. Tìm tọa độ điểm
M
nằm trên trục
Ox
và cách đều
2
đường thẳng
1
:3 2 6 0
x y
và
2
:3 2 3 0.
x y
A.
0; 2
. B.
1
;0
2
. C.
1;0
. D.
2
;0
.
Câu 45. Chohaiđườngthẳng
: 2 1 0
d x y
,
: 2 1 0.
d x y
Câunàosauđâyđúng?
A.
d
và
d
đốixứngqua
Oy
. B.
d
và
d
đốixứngquađườngthẳng
.y x
C.
d
và
d
đốixứngqua
.O
D.
d
và
d
đốixứngqua
Ox
.
Câu 46. Chođườngthẳngđiqua
2
điểm
3; 1 , ( )
3 ,
0;A B
tìmtọađộđiểm
M
thuộc
Ox
saochokhoảng
cáchtừđiểm
M
tớiđườngthẳng
AB
bằng
1.
A.
2;0
B.
1;0
và
3,5; 0
.
C.
13
;0
D.
4;0
Câu 47. Chohaiđiểm
2;3
A
và
1;4 .
B
Đườngthẳngnàosauđâycáchđềuhaiđiểm
,A B
?
A.
2 0
x y
. B.
2 10 0
x y
. C.
2 0
x y
. D.
100 0
x y
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 379
Câu 48. Cặpđườngthẳngnàodướiđâylàphângiáccủacácgóchợpbởi2đườngthẳng
1
:3 4 1 0
x y
và
2
: 2 4 0
x y
.
A.
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
và
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
.
B.
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
và
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
.
C.
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
và
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
.
D.
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
và
(3 5) 2(2 5) 1 4 5 0
x y
.
Câu 49. Chohaiđườngthẳng
: 2 3 0, : 2 3 0.
d x y d x y
Phươngtrìnhcácđườngphângiáccủa
cácgóctạobởi
d
và
d
là:
A.
2 0; 0
x y x y
. B.
2 0; 1 0
x y x y
.
C.
0; 2 0
x y x y
. D.
0; 2 0
x y x y
.
Câu 50. Toạđộhìnhchiếucủa
4;1
M
trênđườngthẳng
: 2 4 0
x y
là:
A.
14 17
;
5 5
. B.
14 17
;
5 5
. C.
)
14;(
19
. D.
(2
;3)
.
Câu 51. Viếtphươngtrìnhđườngthẳng
d
điqua
2;0
A
vàtạovớiđườngthẳng
: 3 3 0
d x y
một
góc
45 .
A.
2 4 0
x y
và
2 2 0
x y
.
B.
6 5 3 3 2 6 5 3 0
x y
và
6 5 3 3 2 6 5 3 0
x y
.
C.
2 4 0
x y
và
2 2 0.
x y
D.
2 4 0
x y
và
2 2 0
x y
.
Câu 52. Chođườngthẳng
1 3
:
2
x t
y t
vàđiểm
3;3 .
M
Tọađộhìnhchiếuvuônggóccủa
M
trênđường
thẳng
là:
A.
4; –2
. B.
1;0
. C.
2;2
. D.
7;–4
.
Câu 53. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng sau song song nhau:
1
8 1
:
10
x m t
d
y t
và
2
: 2 14 0
d mx y
.
A.
2
m
. B.
m
.
C.
1
m
hoặc
2
m
. D.
1
m
.
Câu 54. Chođườngthẳng
2 3
:
1 2
x t
y t
.Hoànhđộhìnhchiếucủa
4;5
M
trên
gầnnhấtvớisốnào
sauđây?
A.
1, 2
. B.
1,3
. C.
1,5
. D.
1,1
.
Câu 55. Chohaiđiểm
1
(
3; )
A
và
0;3 .
B
Tìmtọađộđiểm
M
trêntrục
Ox
saochokhoảngcáchtừ
M
đếnđườngthẳng
AB
bằng
AB
?
A.
34
;0 ; 4;0 .
9
B.
2;0
và
1;0 .
C.
4;0 .
D.
( 13
;0).
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 380
Câu 56. Phươngtrìnhđườngthẳngqua
5; 3
M
vàcắt2trục
,
x Ox y Oy
tại2điểm
A
và
B
saocho
M
làtrungđiểmcủa
AB
là:
A.
3 5 30 0
x y
. B.
3 5 30 0
x y
. C.
3 5 30 0
x y
. D.
5 3 34 0
x y
.
Câu 57. Chođườngthẳng
: 3 4 5 0
d x y
và2điểm
.1;3 , 2;A B m
Định
m
để
A
và
B
nằmcùng
phíađốivới
.d
A.
1
4
m
. B.
1
m
. C.
1
4
m
. D.
0
m
.
Câu 58. Vớigiátrịnàocủa
m
haiđườngthẳngsauđâytrùngnhau?
1
2
2
:
1 1
x m t
y m t
và
2
1
:
x mt
y m t
A.
1
m
. B.
3
m
. C. Khôngcó
m
. D.
4
3
m
.
Câu 59. Chođiểm
(1; 2)
M
vàđườngthẳng
: 2 5 0.
d x y
Toạđộcủađiểmđốixứngvớiđiểm
M
qua
d
là:
A.
9 12
;
5 5
. B.
2 6
;
5 5
. C.
3
0;
5
D.
3
; 5
5
.
Câu 60. Cho tam giác
ABC
có
1;1 , 0;( )
2 , 4;2 .
A B C
Lập phương trình đường trung tuyến của tam
giác
ABC
kẻtừ
.C
A.
3 7 26 0.
x y
B.
6 5 1 0.
x y
C.
5 7 6 0.
x y
D.
2 3 14 0.
x y
Câu 61. Chohaiđiểm
1
(
2; )
A
và
0;100
B
,
4
(
2; )
C
.Tínhdiệntíchtamgiác
ABC
?
A.
3
.
2
B.
147.
C.
3.
D.
3
.
2
Câu 62. Chođoạnthẳng
AB
với
(
;2 , ; )1 3 4
A B
vàđườngthẳng
: 4 7 0
d x y m
.Định
m
để
d
và
đoạnthẳng
AB
cóđiểmchung.
A.
10
m
. B.
40
m
hoặc
10
m
.
C.
40
m
. D.
10 40
m
Câu 63. Toạđộhìnhchiếucủa
4;1
M
trênđườngthẳng
: 2 4 0
x y
là:
A.
2;3
. B.
14 17
;
5 5
. C.
14 17
;
5 5
. D.
14; 19
.
Câu 64. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng
1
: 2 3 10 0
d x y
và
2
2 3
:
1 4
x t
d
y mt
vuông góc
nhau?
A.
m
. B.
1
2
m
. C.
9
8
m
. D.
9
8
m
.
Câu 65. Chohaiđiểm
1;2
A
và
4;6 .
B
Tìmtọađộđiểm
M
trêntrục
Oy
saochodiệntíchtamgiác
MAB
bằng
1
?
A.
0;0
và
4
0; .
3
B.
1;0 .
C.
4;0 .
D.
0;2 .
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 381
Câu 66. Chođoạnthẳng
AB
với
(
;2 , ; )1 3 4
A B
vàđườngthẳng
2
:
1
x m t
d
y t
.Định
m
để
d
cắtđoạn
thẳng
.AB
A.
3
m
. B. Khôngcó
m
nào.
C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 67. Viếtphươngtrìnhđườngthẳngqua
2; 3
M
vàcắthaitrục
, Ox Oy
tại
A
và
B
saochotam
giác
OAB
vuôngcân.
A.
5 0
x y
. B.
1 0
5 0
x y
x y
. C.
1 0
5 0
x y
x y
. D.
1 0
x y
.
Câu 68. Chođiểm
(1; 2)
M
vàđườngthẳng
: 2 5 0
d x y
.Toạđộcủađiểmđốixứngvớiđiểm
M
qua
d
là:
A.
3
; 5
5
. B.
2 6
;
5 5
. C.
3
0;
5
. D.
9 12
;
5 5
.
Câu 69. Chođiểm
–1;2
A
vàđườngthẳng
2
:
3
x t
y t
.Tìmđiểm
M
trên
saocho
AM
ngắnnhất.
Bước 1:Điểm
2; 3 .
M t t
Bước 2:Có
2 2 2
2 2 2
1 5 2 8 26 4 13 2 9 9.
MA t t t t t t t
Bước 3:
2
9 3
MA MA
.
Vậy
min 3
MA
khi
2
t
.Khiđó
–4;–1 .
M
Bàigiảitrênđúnghaysai?Nếusaithìsaiởđâu?
A. Đúng. B. Saitừbước1. C. Saitừbước2. D. Saiởbước3.
Câu 70. Chođườngthẳng
: 2 3 3 0
d x y
và
8;2
M
.Tọađộcủađiểm
M
đốixngvới
M
qua
d
là
A.
4;8 .
B.
4; –8 .
C.
–4; 8 .
D.
–4;–8 .
Câu 71. Cho tam giác
ABC
có
1;1 , 0;( )
2 , 4;2 .
A B C
Lập phương trình đường trung tuyến của tam
giác
ABC
kẻtừ
.B
A.
3 2 0.
x y
B.
5 13 1 0.
x y
C.
7 7 14 0.
x y
D.
7 5 10 0
x y
Câu 72. Chođườngthẳng
d
:
2
1 3
x t
y t
và
2
điểm
(
1;2 , .)
2;
A B m
Định
m
để
A
và
B
nằmcùng
phíađốivới
.d
A.
13
m
. B.
13
m
. C.
13
m
. D.
13
m
.
Câu 73. Vớigiátrịnàocủa
m
haiđườngthẳngsauđâytrùngnhau?
1
:
3 4 1 0
x y
và
2
:
2
(2 1) 1 0
m x m y
A. Mọi
m
B. Khôngcó
m
C.
1.
m
D.
2.
m
Câu 74. Chobađiểm
0;1 , 12;5
A B
và
( )3;0 .
C
Đườngthẳngnàosauđâycáchđềubađiểm
, ,A B C
A.
0
x y
. B.
5 1 0
x y
. C.
3 4 0
x y
. D.
10 0
x y
.
Câu 75. Chođườngthẳngđiqua2điểm
1;2 , 4;6 ,
A B
tìmtọađộđiểm
M
thuộc
Oy
saochodiệntích
MAB
bằng
1
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 382
A.
1;0
. B.
0;1
.
C.
0;0
4
0;
3
. D.
0;2
.
Câu 76. Cặpđườngthẳngnàodướiđâylàphângiáccủacácgóchợpbởiđườngthẳng
: 0
x y
vàtrục
hoành
Ox
.
A.
(1 2) 0
x y
;
(1 2) 0
x y
. B.
(1 2) 0
x y
;
(1 2) 0
x y
.
C.
(1 2) 0
x y
;
(1 2) 0
x y
. D.
(1 2) 0
x y
;
(1 2) 0
x y
.
Câu 77. Cho
ABC
với
4; 3
A
;
1;1
B
,
1
1;
2
C
.Phângiáctrongcủagóc
B
cóphươngtrình:
A.
7 6 0
x y
. B.
7 6 0
x y
. C.
7 6 0
x y
. D.
7 6 0
x y
.
Câu 78. Phươngtrìnhcủađườngthẳngqua
2;5
P
vàcách
5;1
Q
mộtkhoảngbằng
3
là:
A.
3 4 5 0
x y
B.
7 24 134 0
x y
.
C.
2
x
D.
2,7 24 134 0
x x y
.
Câu 79. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng
1
: 2 1 10 0
d m x my
và
2
:3 2 6 0
d x y
vuônggócnhau?
A.
3
8
m
. B.
m
. C.
3
2
m
. D.
3
8
m
.
Câu 80. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng sau song song nhau:
2
2 1 3 0
x m y
và
100 0
mx y
.
A.
m
. B.
2
m
.
C.
1
m
. D.
1
m
hoặc
1
m
.
Câu 81. Chotamgc
ABC
có
2; –2 , 1; –1 , 5;2 .
A B C
Độdàiđườngcao
AH
củatamgc
ABC
là
A.
3
5
B.
7
5
C.
9
5
D.
1
5
Câu 82. Tìmđiểm
M
nằmtrên
: 1 0
x y
vàcách
1;3
N
mộtkhoảngbằng
5
.
A.
2;1 .
B.
2; 1 .
C.
2;1 .
D.
2; 1 .
Câu 83. Chođườngthẳng
2 1:
2 1 0.
m x m y m
Vớigiátrịnàocủa
m
thìkhoảngcáchtừ
điểm
2;3
đến
lớnnhất?
A.
11
.
5
m
B.
11
.
5
m
C.
11.
m
D.
11.
m
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B D D D B C D B C C D A C A C C A B D B D C D A B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A B C C D A A C D B D B B D A B A D B D B C B A A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 383
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
A B C C A B A A A C C D B D A B B D C A D C B C C
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
A C D A C B D A
Bài 2. Phương trình đường tròn
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. Đườngtròn
2 2
5 0
x y y
cóbánkínhbằngbaonhiêu?
A.
5
. B.
25
. C.
25
2
. D.
2,5
.
Câu 2. Đườngtròn
2 2
2 10 1 0
x y x y
điquađiểmnàotrongcácđiểmdướiđây?
A.
1;3 .
B.
4; 1 .
C.
2;1 .
D.
3; 2
.
Câu 3. Đườngtròn
2 2
6 8 0
x y x y
cóbánkínhbằngbaonhiêu?
A.
10
. B. 10. C. 25. D. 5.
Câu 4. Mộtđườngtròncótâm
3; 2
I
tiếpxúcvớiđườngthẳng
: 5 1 0
x y
.Hỏibánkínhđường
trònbằngbaonhiêu?
A.
6
. B.
26
. C.
14
26
. D.
7
13
.
Câu 5. Tâmđườngtròn
2 2
10 1 0
x y x
cáchtrục
Oy
mộtkhoảngbằng
A.
5
. B.
0
. C.
10
. D.
5
.
Câu 6. Đườngtròn
2 2
2 10 1 0
x y x y
điquađiểmnàotrongcácđiểmdướiđây?
A.
1;3
. B.
4; 1
. C.
2;1
. D.
3; 2
.
Câu 7. Đườngtròn
2 2
3 3 6 9 9 0
x y x y
cóbánkínhbằngbaonhiêu?
A.
5
. B.
7,5
. C.
2,5
. D.
25
.
Câu 8. Mộtđườngtròncótâm
(1;3)
I
tiếpxúcvớiđườngthẳng
: 3 4 0
x y
.Hỏibánkínhđườngtròn
bằngbaonhiêu?
A.
1
. B.
3
. C.
15
. D.
3
5
.
Câu 9. Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhđườngtròn?
A.
2 2
0
x y x
. B.
2 2
2 1 0
x y xy
.
C.
2 2
2 3 1 0
x y x y
. D.
2 2
9 0
x y x y
.
Câu 10. Phươngtrìnhnàosauđâylàphươngtrìnhđườngtròn?
A.
2 2
4 10 6 2 0
x y x y
B.
2 2
4 6 12 0.
x y x y
C.
2 2
2 4 8 1 0.
x y x y
D.
2 2
2 8 20 0
x y x y
.
Câu 11. Đườngtrònnàodướiđâyđiquađiểm
2
(
4; )
A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 384
A.
2 2
2 6 0
x y x y
. B.
2 2
4 7 8 0
x y x y
.
C.
2 2
6 2 9 0
x y x y
. D.
2 2
2 20 0
x y x
.
Câu 12. Đườngtrònnàodướiđâyđiqua2điểmA(1;0),B(3;4)?
A.
2 2
4 4 3 0
x y x y
. B.
2 2
3 16 0
x y x
.
C.
2 2
0
x y x y
. D.
2 2
8 2 9 0
x y x y
.
Câu 13. Đườngtrònnàodướiđâyđiquađiểm
4;2
A
A.
2 2
6 2 9 0
x y x y
. B.
2 2
2 20 0
x y x
.
C.
2 2
2 6 24 0
x y x y
. D.
2 2
4 7 8 0
x y x y
.
Câu 14. Phươngtrìnhnàosauđâykhông phải làphươngtrìnhđườngtròn?
A.
2 2
100 1 0
x y y
. B.
2 2
0
x y y
.
C.
2 2
2 0
x y
. D.
2 2
4 0
x y x y
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
D B D C A B C B A B A A C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. Tìmtọađộtâmđườngtrònđiqua3điểm
0;5
A ,
3;4
B ,
4;3
C .
A.
3;1
. B.
0;0
. C.
6; 2
. D.
1; 1
.
Câu 2. Chođườngtròn
2 2
( ) : ( 3) ( 1) 10
C x y
.Phươngtrìnhtiếptuyếncủa
( )C
tạiđiểm
(4; 4)
A
là
A.
3 16 0
x y
. B.
3 16 0
x y
. C.
3 5 0
x y
. D.
3 4 0
x y
.
Câu 3. Đườngtròntâm
(3; 1)
I
vàbánkính
2R
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
( 3) ( 1) 4
x y
. B.
2 2
( 3) ( 1) 4
x y
.
C.
2 2
( 3) ( 1) 4
x y
. D.
2 2
( 3) ( 1) 4
x y
.
Câu 4. Mộtđườngtròncótâm
1;3
I
tiếpxúcvớiđườngthẳng
4:
3 0
x y
.Hỏibánkínhđườngtròn
bằngbaonhiêu?
A.
1
. B.
3
. C.
15
. D.
3
5
.
Câu 5. Đườngtròn
2 2
3 3 6 9 9 0
x y x y
cóbánkínhbằngbaonhiêu?
A.
5
2
. B.
5
. C.
25
2
. D.
25
4
.
Câu 6. Đườngtrònnàodướiđâyđiqua2điểm
(1;0), (3; 4)
A B
?
A.
2 2
8 2 9 0
x y x y
. B.
2 2
3 16 0
x y x
.
C.
2 2
0
x y x y
. D.
2 2
4 4 3 0
x y x y
.
Câu 7. ườngtròncótâm
O
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
: 4 2 0
d x y
.Hỏibánkínhcủađườngtròn
bằngbaonhiêu?
A.
4
. B.
15
. C.
1
. D.
4 2
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 385
Câu 8. Mộtđườngtròncótâmlàđiểm
0;0
O
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
:
4 2 0
x y
.Hỏi
bánkínhđườngtrònđóbằngbaonhiêu?
A.
4
. B.
4 2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 9. Tìmtọađộtâmđườngtrònđiquabađiểmcótọađộ
0;4
,
2;4
,
4;0
?
A.
1;0
. B.
3;2
. C.
1;1
. D.
0;0
.
Câu 10. Tìmbánkínhđườngtrònđiquabađiểm
0;4
,
3;4
,
3;0
?
A.
3
. B.
5
. C.
2,5
. D.
10
.
Câu 11. Đườngtròn
2 2
2 2 8 4 1 0
x y x y
cótâmlàđiểmnàotrongcácđiểmsauđây?
A.
(
8; )4
. B.
( )8;4
. C.
(
2; )1
D.
( )2;1
.
Câu 12. Đườngtrònnàodướiđâyđiqua3điểm
2;0
A ,
0;6
B ,
0;0
O ?
A.
2 2
3 8 0
x y y
B.
2 2
2 6 1 0
x y x y
.
C.
2 2
2 3 0
x y x y
D.
2 2
2 6 0
x y x y
.
Câu 13. Có một đường tròn đi qua hai điểm
(1;3)
A
,
( 2;5)
B
và tiếp xúc với đường thẳng
: 2 4 0
d x y
.Khiđó
A. phươngtrìnhđườngtrònlà
2 2
3 2 8 0
x y x y
.
B. phươngtrìnhđườngtrònlà
2 2
3 4 6 0
x y x y
.
C. phươngtrìnhđườngtrònlà
2 2
5 7 9 0
x y x y
.
D. Khôngcóđườngtrònnàothỏamãnbàitoán.
Câu 14. Đườngtrònđiqua3điểm
0;0 , ;0 , 0;O A a B b
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
2 0
x y ax by
. B.
2 2
0
x y ax by xy
.
C.
2 2
0.
x y ax by D.
2 2
0
x y ay by
.
Câu 15. Mệnhđềnàosauđâyđúng?
(I)Đườngtròn
2 2
( 2) ( 3) 9
x y
tiếpxúcvớitrụctung.
(II)Đườngtròn
2 2
( 3) ( 3) 9
x y
tiếpxúcvớicáctrụctọađộ.
A. Chỉ(I). B. Chỉ(II). C. Cả(I)và(II). D. Khôngcó.
Câu 16. Đườngtròn
2 2
5 0
x y y
cóbánkínhbằngbaonhiêu?
A.
5
2
. B.
25
2
. C.
5
. D. 25.
Câu 17. Chođườngtròn
2 2
( ) : 2 2 0
C x y ax by c
2 2
( 0)
a b c
.Hỏimệnhđềnàosauđâysai?
A.
( )C
tiếpxúcvớitrụctungkhivàchỉkhi
2
b c
.
B.
( )C
cóbánkính
2 2
R a b c
.
C.
( )C
tiếpxúcvớitrụchoànhkhivàchỉkhi
2 2
b R
.
D.
( )C
tiếpxúcvớitrụctungkhivàchỉkhi
a R
.
Câu 18. Tìmtọađộtâmđườngtrònđiqua3điểm
0;4
A ,
2;4
B ,
4;0
C .
A.
1;0
. B.
3;2
. C.
1;1
. D.
0;0
.
Câu 19. Đườngtròntâm
(1; 4)
I
vàđiquađiểm
(2; 6)
B
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
1 4 5
x y
. B.
2 2
1 4 5
x y
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 386
C.
2 2
1 4 5
x y
. D.
2 2
1 4 5
x y
Câu 20. ườngtròncótâm
2
(
3; )
I
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
: 5 1 0.
d x y
Hỏibánkínhcủađường
trònbằngbaonhiêu?
A.
6
. B.
26
. C.
14
26
. D.
7
13
.
Câu 21. Đườngtròn
( )C
tâm
( 4;3)
I
vàtiếpxúcvớitrụctungcóphươngtrìnhlà
A.
2 2
( 4) ( 3) 16
x y
. B.
2 2
( 4) ( 3) 16
x y
.
C.
2 2
8 6 12 0.
x y x y
D.
2 2
3 0
4 9x y x y
.
Câu 22. Cácđườngthẳng
5 1
y x
;
3
y x a
;
3y ax
đồngquyvớigiátrịcủa
a
là
A.
12
. B.
13
. C.
10
. D.
11
.
Câu 23. Đườngtròn
( )C
cótâm
( 1;3)
I
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
: 3 4 5 0
d x y
cóphươngtrình
A.
2 2
( 1) ( 3) 2
x y
. B.
2 2
( 1) ( 3) 4
x y
.
C.
2 2
( 1) ( 3) 2
x y
. D.
2 2
( 1) ( 3) 10
x y
.
Câu 24. ườngtròncótâm
1;3
I
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
: 3 4 0
d x y
.Hỏibánkínhcủađường
trònbằngbaonhiêu?
A.
3
5
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 25. Viếtphươngtrìnhđườngtrònđiqua3điểm
( 1;1), (3;1), (1;3)
A B C
.
A.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. B.
2 2
2 2 0
x y x y
.
C.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. D.
2 2
2 2 2 0
x y x y
.
Câu 26. Tìm
m
để
2 2
: 4 2 2 3 0
m
C x y mx my m
làphươngtrìnhđườngtròn?
A.
5
3
m
hoặc
1.
m
B.
5
3
m
.
C.
1.
m
D.
3
1.
5
m
Câu 27. Tìmbánkínhđườngtrònđiquabađiểm(0;0),(0;6),(8;0)?
A.
10
. B.
6
. C.
5
. D.
5
.
Câu 28. mcủađườngtnquabađiểm
2; 1
A
,
2; 5
B
,
2; 1
C
thuộcđườngthẳngcóphươngtrình
A.
3 0
x y
. B.
3 0
x y
C.
3 0
x y
D.
3 0
x y
Câu 29. Đườngtròn
C
điquađiểm
2;4
A
vàtiếpxúcvớicáctrụctọađộcóphươngtrìnhlà
A.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
hoặc
2 2
( 10) ( 10) 100
x y
B.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
hoặc
2 2
( 10) ( 10) 100
x y
C.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
hoặc
2 2
( 10) ( 10) 100
x y
D.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
hoặc
2 2
( 10) ( 10) 100
x y
Câu 30. Đườngtròn
2 2
3 0
2
x
x y
cótâmlàđiểmnàotrongcácđiểmsauđây?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 387
A.
2
;0
4
. B.
2; 3
. C.
1
;0
2 2
. D.
3
0;
2
.
Câu 31. Tìmbánkínhđườngtrònđiqua3điểm
0;4
A ,
3;4
B ,
3;0
C .
A.
3
. B.
10
. C.
5
2
. D.
5
.
Câu 32. Chođườngtròn
2 2
( ) : ( 2) ( 2) 9
C x y
.Phươngtrìnhtiếptuyếncủa
( )C
điquađiểm
( 5;1)
A
A.
4 0
x y
và
2 0
x y
. B.
5
x
và
1
y
.
C.
2 3 0
x y
và
3 2 2 0
x y
. D.
3 2 2 0
x y
và
2 3 5 0
x y
.
Câu 33. Đườngtròntâm
( 1; 2)
I
vàđiquađiểm
(2;1)
M
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
2 4 5 0
x y x y
. B.
2 2
2 4 5 0.
x y x y
C.
2 2
2 4 5 0
x y x y
. D.
2 2
2 4 3 0.
x y x y
Câu 34. Đườngtrònđiqua3điểm
0;2 , 2;2 , 1; 2( )
1A B C cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. B.
2 2
2 2 2 0
x y x y
.
C.
2 2
2 2 0
x y x y
. D.
2 2
2 2 2 0
x y x y
.
Câu 35. Tìmbánkínhđườngtrònđiqua3điểm
0;0
A ,
0;6
B ,
8;0
C .
A.
10
. B.
5
. C.
6
. D.
5
.
Câu 36. Chođườngcong
2 2
: 8 10 0
m
C x y x y m
.Vớigiátrịnàocủa
m
thì
m
C
làđườngtròn
cóbánkínhbằng
7
?
A.
8
m
. B.
= 4
m
. C.
4
m
. D.
8
m
.
Câu 37. Đườngtròn
( )C
tâm
(4; 3)
I
vàtiếpxúcvớiđườngthẳng
: 3 4 5 0
x y
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
( 4) ( 3) 1
x y
. B.
2 2
( 4) ( 3) 1
x y
C.
2 2
( 4) ( 3) 1
x y
. D.
2 2
( 4) ( 3) 1
x y
.
Câu 38. Đườngtròn
( )C
tiếpxúcvớitrụctungtạiđiểm
(0; 2)
A
vàđiquađiểm
(4; 2)
B
cóphươngtrình
A.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
. B.
2 2
( 2) ( 2) 4
x y
C.
2 2
( 3) ( 2) 4
x y
D.
2 2
( 3) ( 2) 4
x y
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
B B D B D D A A C C C D D C B A D C B
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38
C A B B B A A D A C A B B C C D A D A
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 388
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Tìmbánkínhđườngtrònđiqua
3
điểm
11;8 , 13;8 , 14;7
A B C
.
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Câu 2. Chohaiđiểm
(5; 1)
A
,
( 3;7)
B
.Đườngtròncóđườngkính
AB
cóphươngtrìnhlà
A.
2 2
2 6 22 0.
x y x y
B.
2 2
2 1 0
x y x y
.
C.
2 2
6 5 1 0.
x y x y
D.
2 2
2 6 22 0
x y x y
.
Câu 3. Chođườngtròn
2 2
( ) : 4 6 5 0
C x y x y
.Đườngthẳng
d
điqua
(3;2)
A
vàcắt
( )C
theomột
dâycungdàinhấtcóphươngtrìnhlà
A.
2 5 0
x y
. B.
2 5 0
x y
. C.
5 0
x y
. D.
5 0
x y
.
Câu 4. Cho đường tròn
2 2
( ) : 6 2 5 0
C x y x y
và đường thẳng
: 2 ( 2) 7 0
d x m y m
. Với
giátrịnàocủa
m
thì
d
làtiếptuyếncủa
( )C
?
A.
3
m
hoặc
13
m
. B.
15
m
.
C.
13
m
. D.
3
m
.
Câu 5. Chođườngtròn
2 2
( ) : 4 6 5 0
C x y x y
.Đườngthẳng
d
điqua
(3;2)
A
vàcắt
( )C
theomột
dâycungngắnnhấtcóphươngtrìnhlà
A.
1 0
x y
. B.
1 0
x y
. C.
2 2 0
x y
. D.
1 0
x y
.
Câu 6. Chophươngtrình
2 2 2
4 2 0(1)
x y x my m
.Mệnhđềnàosauđâysai?
A. Đườngtròn
(1)
luôntiếpxúcvớitrụctung.
B. Đườngtròn
(1)
tiếpxúcvớicáctrụctọađộkhivàchỉkhi
2
m
.
C. Đườngtròn
(1)
cóbánkính
2R
.
D. Phươngtrình
(1)
làphươngtrìnhđườngtròn,vớimọigiátrịcủa
m
.
Câu 7. Cho hai điểm
( 2;1)
A
,
(3;5)
B
và điểm
M
thỏa mãn
90
o
AMB . Khi đó điểm
M
nằm trên
đườngtrònnàosauđây?
A.
2 2
5 4 11 0
x y x y
. B.
2 2
6 1 0
x y x y
.
C.
2 2
5 4 11 0
x y x y
. D.
2 2
6 1 0
x y x y
.
Câu 8. Tìmtọađộtâmđườngtrònđiqua
3
điểm
1;2 , 2;3 , 4;1
A B C
.
A.
0;0
. B.
5 3
;
2 2
. C.
3;0,5 .
D.
(
0; 1 .)
Câu 9. Viếtphươngtrìnhđườngtrònđiqua3điểm
1;1 ,  3;1 ,  1;3 .
A B C
A.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. B.
2 2
2 2 0
x y x y
.
C.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. D.
2 2
2 2 2 0
x y x y
.
Câu 10. Phươngtrìnhđườngtrònđườngkính
AB
với
1;1 ,B 7;5
A
là:
A.
2 2
8 6 12 0
x y x y
. B.
2 2
8 6 12 0
x y x y
.
C.
2 2
8 6 12 0
x y x y
. D.
2 2
8 –6 12 0
x y x y
.
Câu 11. Phươngtrình
2 4sin
( )
3 4cos
x t
t
y t
làphươngtrìnhđườngtròncó
A. Tâm
(2; 3)
I
,bánkính
4R
. B. Tâm
( 2;3)
I
,bánkính
16
R
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 389
C. Tâm
(2; 3)
I
,bánkính
16
R
. D. Tâm
( 2;3)
I
,bánkính
4R
.
Câu 12. Viếtphươngtrìnhđườngtrònđiqua
3
điểm
0;2 , 2;2 , 1;1 2
A B C
.
A.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. B.
2 2
2 2 2 0
x y x y
.
C.
2 2
2 2 2 0
x y x y
. D.
2 2
2 2 0
x y x y
.
Câu 13. Viếtphươngtrìnhđườngtrònđiqua
3
điểm
0;0 , ;0 , 0; .O A a B b
A.
2 2
0
x y ax by
. B.
2 2
0
x y ay by
.
C.
2 2
2 0
x y ax by
. D.
2 2
0
x y ax by xy
.
Câu 14. Cho đường tròn
2 2
( ) : ( 1) ( 3) 4
C x y
và đường thẳng
: 3 4 5 0
d x y
. Phương trình của
đườngthẳng
d
songsongvớiđườngthẳng
d
vàchắntrên
( )C
mộtdâycungcóđộdàilớnnhất
A.
3 4 25 0
x y
. B.
3 4 15 0
x y
. C.
4 3 20 0
x y
. D.
4 3 13 0
x y
.
Câu 15. Chohaiđiểm
( 4;2)
A
và
(2; 3)
B
.Tậphợpđiểm
( ; )M x y
thỏamãn
2 2
31
MA MB
cóphương
trìnhlà
A.
2 2
2 6 22 0
x y x y
. B.
2 2
2 6 22 0.
x y x y
C.
2 2
2 6 1 0
x y x y
. D.
2 2
6
5 1 0.
x y x y
Câu 16. Cho đường tròn
2 2
( ) : 2 6 5 0
C x y x y
. Phương trình tiếp tuyến của
( )C
song song với
đườngthẳng
: 2 15 0
D x y
là
A.
2 0
x y
và
2 10 0
x y
. B.
2 0
x y
và
2 10 0
x y
.
C.
2 1 0
x y
và
2 3 0
x y
. D.
2 1 0
x y
và
2 3 0
x y
.
Câu 17. Chođiểm
( ; )M x y
có
1 2cos
( )
2 2sin
x t
t
y t
.Tậphợpđiểm
M
là
A. Đườngtròntâm
( 1; 2)
I
,bánkính
4R
. B. Đườngtròntâm
(1; 2)
I
,bánkính
4R
.
C. Đườngtròntâm
(1; 2)
I
,bánkính
2R
. D. Đườngtròntâm
( 1; 2)
I
,bánkính
2R
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
C B C A A B D B D C A D A B C A D
Bài 3. Phương trình đường elip
PHẦN A. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Câu 1. đườngElip
2 2
1
5 4
x y
cótiêucựbằng
A.
1
. B.
4
. C.
9
. D.
2
.
Câu 2. Elip
2 2
+ 1
16 7
x y
cótâmsaibằng
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
1
8
. D.
3
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 390
Câu 3. Chohaiphươngtrình
2 2
1
9 5
x y
(1),
2 2
1
5 9
x y
(2).Phươngtrìnhnàolàphươngtrìnhchínhtắc
củaelipcóđộdàitrụclớnbằng6,tiêucựbằng4?
A. Phươngtrình(1). B. Phươngtrình(2).
C. Cả(1)và(2). D. Khôngphỉahaiphươngtrìnhđãcho.
Câu 4. Elip
2 2
+ 1
9 5
x y
cómộttiêuđiểmlà
A.
2;0
. B.
3;0
. C.
0;3
. D.
0; 3
.
Câu 5. Tâmsaicủaelip
2 2
+ 1
5 4
x y
bằng
A.
5
5
. B.
4
. C.
0, 4
. D.
0, 2
.
Câu 6. Elip
2 2
+ 1
9 6
x y
cómộttiêuđiểmlà
A.
0;3
. B.
3;0
. C.
0; 6
. D.
3;0
.
Câu 7. Lậpphươngtrìnhchínhtắccủaelipcótâm
O
,haitrụcđốixứnglàhaitrụctoạđộvàquahaiđiểm
3
2 3;
2
M
,
3 3
2;
2
N
.
A.
2 2
1.
12 6
x y
B.
2 2
1.
16 9
x y
C.
2 2
1.
9 16
x y
D.
2 2
1.
12 9
x y
Câu 8. Elip
2 2
+ 1
16 7
x y
cótiêucựbằng
A.
3
. B.
9
. C.
6
. D.
18
.
Câu 9. Elip(E):
2 2
1
25 9
x y
cótâmsaibằngbaonhiêu?
A.
3
5
. B.
5
4
. C.
5
3
. D.
4
5
.
Câu 10. ĐườngElip
2 2
: 1
16 7
x y
E
cótiêucựbằng:
A.
18
. B.
6
. C.
9
. D.
3
.
Câu 11. Tâmsaicủaelip
2 2
+ 1
16 7
x y
bằng
A.
3
. B.
2
2
. C.
4
. D.
7
4
.
Câu 12. Đườngthẳngnàodướiđâylà1đườngchuẩncủaElip
2 2
1
20 15
x y
?
A.
2 0.
x
B.
4 0.
x
C.
1
0.
2
x
D.
4 0.
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 391
Câu 13. ĐườngElip
2 2
1
16 7
x y
cótiêucựbằng:
A.
6
7
. B.
3
. C.
6
. D.
9
16
.
Câu 14. ĐườngElip
2 2
: 1
9 6
x y
E
cómộttiêuđiểmlà:
A.
( 3;0)
. B.
3;0
. C.
0;3
. D.
(0 ; 3)
.
Câu 15. Elip
2 2
+ 1
5 4
x y
cótiêucựbằng
A.
4
. B.
9
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. ĐườngElip
2 2
1
16 7
x y
cótiêucựbằng
A. 9. B. 3. C. 18. D. 6.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
D B A A A D B C D B B C C A C D
PHẦN B. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU
Câu 1. ChoElip
2 2
1
5 4
x y
.TínhtỉsốcủatiêucựvớiđộdàitrụclớncủaElip.
A.
2 5
.
5
B.
5
.
4
C.
5
.
5
D.
3 5
.
5
Câu 2. Phươngtrìnhchínhtắccủaelipcómộttiêuđiểm
1
3;0
F
vàđiqua
3
1;
2
M
là:
A.
2 2
1
9 4
x y
. B.
2 2
1
4 1
x y
. C.
2 2
1
1 4
x y
. D.
2 2
1
4 2
x y
.
Câu 3. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipđiquađiểm
6;0
vàcótâmsaibằng
1
2
A.
2 2
1
36 18
x y
. B.
2 2
1
36 27
x y
. C.
2 2
1
6 3
x y
. D.
2 2
1
6 2
x y
.
Câu 4. Đườngthẳngnàodướiđâylà1đườngchuẩncủaElip
2 2
1
20 15
x y
A.
4 0
x
B.
4 5 0
x
. C.
4 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 5. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótiêucựbằng
6
vàtrụclớnbằng
10
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 392
A.
2 2
1
25 16
x y
. B.
2 2
1
25 16
x y
. C.
2 2
1
25 9
x y
. D.
2 2
1
100 81
x y
.
Câu 6. hoElipcóphươngtrình:
2 2
9 25 225
x y .Lúcđóhìnhchữnhậtcơsởcódiệntíchbằng
A.
60
. B.
30
. C.
15
. D.
40
.
Câu 7. Choelip
2 2
: + 1
169 144
x y
E
vàđiểm
M
nằmtrên(E).Nếu
M
cóhoànhđộbằng
13
thìkhỏang
cáchtừ
M
đếnhaitiêuđiểmbằng
A. 13
5
. B. 13
10
. C. 10và6. D. 8và18.
Câu 8. Choelip
2 2
: + 1
25 16
x y
E
.Khoảngcáchgiữahaiđườngchuẩncủaeliplà
A.
50
3
. B.
25
3
. C.
16
. D.
25
3
.
Câu 9. ChoElip
2 2
4 9 36 0
x y
.Khẳngđịnhnàosauđâysai?
A. Trụcnhỏbằng
4
. B. Tiêuđiểm
1 2
5;0 , 5;0
F F .
C. Tâmsai
5
3
e
. D. Phươngtrìnhđườngchuẩn
5
3
x
.
Câu 10. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunócómộtđườngchuẩn
4 0
x
vàmộttiêuđiểmlà
( )1;0 ?
A
A.
2 2
+ 1
4 3
x y
. B.
2 2
1
16 9
x y
. C.
2 2
1
16 15
x y
. D.
2 2
+ 1
9 8
x y
.
Câu 11. ĐườngthẳngnàodướiđâylàmộtđườngchuẩncủaElip
2 2
: 1
16 12
x y
E
A.
3
0
4
x
. B.
8 0
x
. C.
4
3
x
. D.
2 0
x
.
Câu 12. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunótrụclớngấpđôitrụcbévàcótiêucựbằng
4 3?
A.
2 2
1
36 9
x y
. B.
2 2
+ 1
16 4
x y
. C.
2 2
1
36 24
x y
. D.
2 2
+ 1
24 16
x y
.
Câu 13. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótâmsaibằng
1
3
vàtrụclớnbằng
6
A.
2 2
1
6 5
x y
. B.
2 2
1
9 3
x y
. C.
2 2
1
9 8
x y
. D.
2 2
1
9 5
x y
.
Câu 14. MộtElipcótrụclớnbằng
26,
tâmsai
12
13
e
Trụcnhỏcủaelipcóđộdàibằngbaonhiêu?
A.
24
. B.
5
. C.
10
. D.
12
.
Câu 15. ườngthẳngnàodướiđâylà1đườngchuẩncủaElip
2 2
1
16 12
x y
A.
4
0.
3
x
B.
2 0.
x
C.
3
0.
4
x
D.
8 0
x
.
Câu 16. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếumộtđỉnhcủahìnhchữnhậtcơsởcủaelipđólà
4;3 ?
M
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 393
A.
2 2
+ 1
4 3
x y
. B.
2 2
1
16 9
x y
. C.
2 2
+ 1
16 9
x y
. D.
2 2
+ 1
16 4
x y
.
Câu 17. Phươngtrìnhchínhtắccủaelipcóđộdàitrụclớnbằng
26,
tâmsai
12
13
e
là:
A.
2 2
1
25 36
x y
. B.
2 2
1
25 169
x y
. C.
2 2
1
169 25
x y
. D.
2 2
1
36 25
x y
.
Câu 18. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunócótiêucựbằng
6
vàđiqua
5;0
A
?
A. .
2 2
1
25 16
x y
. B.
2 2
+ 1
25 16
x y
. C.
2 2
+ 1
25 9
x y
. D.
2 2
+ 1
100 81
x y
.
Câu 19. Choelip
2 2
3 4 48 0
x y
vàđườngthẳng
: 2 4 0.
d x y
Giaođiểmcủa
d
vàEliplà:
A.
0;–4 , –2; –3 .
B.
4;0 , 3;2 .
C.
0;4 , –2;3 .
D.
–4;0 , 2;3 .
Câu 20. PhươngtrìnhcủaElipcóđộdàitrụclớnbằng
8,
độdàitrụcnhỏbằng
6
là:
A.
2 2
9 16 144
x y
. B.
2 2
1
9 16
x y
.
C.
2 2
9 16 1
x y
. D.
2 2
1
64 36
x y
.
Câu 21. hươngtrìnhchínhtắccủaElipcómộttiêuđiểm
1
3;0
F vàđiqua
3
1;
2
M
là
A.
2 2
1.
4 1
x y
B.
2 2
1.
1 4
x y
C.
2 2
1.
4 2
x y
D.
2 2
1.
9 4
x y
Câu 22. PhươngtrìnhchínhtắccủaElipcótâmsai
4
5
e
,độdàitrụcnhỏbằng
12
là:
A.
2 2
1
36 25
x y
. B.
2 2
1
100 36
x y
. C.
2 2
1
25 36
x y
. D.
2 2
1
64 36
x y
.
Câu 23. Choelip
2 2
: + 1
16 7
x y
E
.Khoảngcáchgiữahaiđườngchuẩncủaeliplà
A.
16
3
. B.
16
3
. C.
16
. D.
32
3
.
Câu 24. ChoElip
2 2
9 36 144 0
x y
.Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. Trụclớnbằng
8
. B. Tiêucựbằng
2 7
.
C. Tâmsaibằng
7
3
. D. Phươngtrìnhđườngchuẩn
16 7
7
x
.
Câu 25. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunóđiquađiểm
6;0
A
vàcótâmsaibằng
1
?
2
A.
2 2
+ 1
36 18
x y
. B.
2 2
+ 1
6 2
x y
. C.
2 2
1
6 3
x y
. D.
2 2
+ 1
36 27
x y
.
Câu 26. Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó đi qua điểm là
2
(
0; )
A
và có một đường chuẩn
5 0?
x
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 394
A.
2 2
+ 1
29 4
x y
. B.
2 2
1
16 12
x y
. C.
2 2
1
20 16
x y
. D.
2 2
+ 1
16 10
x y
.
Câu 27. Choelip
2 2
: + 1
16 12
x y
E
vàđiểm
M
nằmtrên
E
.Nếu
M
cóhoànhđộbằng
1
thìkhoảngcách
từ
M
đếnhaitiêuđiểmbằng
A.
2
4
2
. B.
3
và
5
. C.
4 2
. D.
3,5
và
4,5
.
Câu 28. TâmsaicủaElip
2 2
: 1
5 4
x y
E
bằng:
A.
0,2
. B.
5
4
. C.
0,4
. D.
1
5
.
Câu 29. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunócótâmsaibằng
1
3
vàđộdàitrụclớnbằng6?
A.
2 2
+ 1
9 3
x y
. B.
2 2
1
6 5
x y
. C.
2 2
1
9 5
x y
. D.
2 2
+ 1
9 8
x y
.
Câu 30. Đườngnàodướiđâylàphươngtrìnhđườngchuẩncủaelip
2 2
+ 1
20 15
x y
?
A.
4 0
x
. B.
4 0
x
. C.
4 5 0
x
. D.
2 0
x
.
Câu 31. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunócótiêucựbằng6vàtrụclớnbằng10?
A.
2 2
+ 1
25 16
x y
. B.
2 2
+ 1
100 81
x y
. C.
2 2
+ 1
25 9
x y
. D.
2 2
1
25 16
x y
.
Câu 32. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunócótiêucựbằng2vàtrụclớnbằng10?
A.
2 2
+ 1
25 9
x y
. B.
2 2
x y
+
100 81
=1. C.
2 2
+ 1
25 24
x y
. D.
2 2
1
25 16
x y
.
Câu 33. Choelip(E):
2 2
x y
+
25 9
=1.Khoảngcáchgiữahaiđườngchuẩncủaeliplà
A.
25
4
. B.
25
4
. C.
25
2
. D. 9.
Câu 34. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunóđiquađiểm
2;1
A
vàcótiêucựbằng
2 3
?
A.
2 2
+ 1
6 3
x y
. B.
2 2
1
8 2
x y
. C.
2 2
1
8 5
x y
. D.
2 2
+ 1
9 4
x y
.
Câu 35. Lậpphươngtrìnhchínhtắccủaelipcótâmsai
2
2
e
vàkhoảngcáchgiữahaiđườngchuẩnlà
8 2
.
A.
2 2
1
16 4
x y
. B.
2 2
1
16 8
x y
. C.
2 2
1
16 9
x y
. D.
2 2
1
16 12
x y
.
Câu 36. Trongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàobiểudiễnmộtelípcókhoảngcáchgiữacácđường
chuẩnlà
50
3
vàtiêucự
6
?
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 395
A.
2 2
1
89 64
x y
. B.
2 2
1
25 16
x y
. C.
2 2
1
16 7
x y
. D.
2 2
1
64 25
x y
.
Câu 37. ChoElip
2 2
: 1
16 12
x y
E
vàđiểm
M
nằmtrên
.E
Nếuđiểm
M
cóhoànhđộbằng
1
thìcác
khoảngcáchtừ
M
tới
2
tiêuđiểmcủa
E
bằng:
A.
3,5
4,5
. B.
2
4
2
. C.
4 2
. D.
3
và
5
.
Câu 38. LậpphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótâmsai
2
2
e
,khoảngcáchgiữahaiđườngchuẩnlà
8 2
.
A.
2 2
1.
16 4
x y
B.
2 2
1.
16 8
x y
C.
2 2
1.
16 9
x y
D.
2 2
1.
16 12
x y
Câu 39. ộtelipcótrụclớnbằng26,tâmsaie=
12
13
.Trụcnhỏcủaelipcóđộdàibằngbaonhiêu?
A. 24. B. 5. C. 10. D. 12.
Câu 40. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếunótrụclớngấpđôitrụcbévàđiqua
( )
2;
?2
M
A.
2 2
1
36 9
x y
. B.
2 2
+ 1
20 5
x y
. C.
2 2
+ 1
16 4
x y
. D.
2 2
1
24 6
x y
.
Câu 41. Đườngnàodướiđâylàphươngtrìnhđườngchuẩncủaelip
2 2
+ 1
16 12
x y
?
A.
4
0
3
x
. B.
4
0
3
x
. C.
2 0
x
. D.
8 0
x
.
Câu 42. ườngElip
2 2
1
9 6
x y
có1tiêuđiểmlà
A.
0;3 .
B.
(0 ; 6).
C.
3;0 .
D.
3;0 .
Câu 43. ChoElip
E
:
2 2
1
25 9
x y
.Đườngthẳng
: 4
d x
cắt
E
tạihaiđiểm
, M N
.Khiđó:
A.
9
25
MN
. B.
18
25
MN
. C.
18
5
MN
. D.
9
5
MN
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
C B B B B A D A D A B B C C D C C B D A A A
23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
D A D A D D D C A C C A B B A B C B D C C
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 396
PHẦN C. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG
Câu 1. Tìmphươngtrìnhchínhtắccủaelipnếuphươngtrìnhđườngchuẩncủanólà
3
5
x
vàđộdài
trụclớnlà10?
A.
2 2
+ 1
81 64
x y
. B.
2 2
1
25 9
x y
. C.
2 2
+ 1
25 16
x y
. D.
2 2
+ 1
25 9
x y
.
Câu 2. ChoElip
2 2
: 1
169 144
x y
E
vàđiểm
M
nằmtrên
.E
Nếuđiểm
M
cóhoànhđộbằng
13
thì
cáckhoảngcáchtừ
M
tới
2
tiêuđiểmcủa
E
bằng:
A.
8
18
. B.
13 5
. C.
10
và
16
. D.
13 10
.
Câu 3. ChoElip
2 2
: 1
25 9
x y
E
.Đườngthẳng
: 4
d x
cắt
E
tạihaiđiểm
, .M N
Khiđó:
A.
18
25
MN
. B.
18
5
MN
. C.
9
5
MN
. D.
9
25
MN
.
Câu 4. rongcácphươngtrìnhsau,phươngtrìnhnàobiểudiễnmộtelípcókhoảngcáchgiữacácđường
chuẩnlà
50
3
vàtiêucự6?
A.
2 2
1.
25 16
x y
B.
2 2
1.
16 7
x y
C.
2 2
1
64 25
x y
.
D.
2 2
1.
89 64
x y
Câu 5. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótiêucựbằng6vàđiquađiểm
0;5
A
(Khôngcóđápán
đúng)
A.
2 2
1.
25 9
x y
B.
2 2
1.
25 16
x y
C.
2 2
1.
100 81
x y
D.
2 2
1.
15 16
x y
Câu 6. hươngtrìnhchínhtắccủaelipcóhaitiêuđiểm
1 2
2;0 ,F 2;0
F
vàđiquađiểm
2;3
M
là
A.
2 2
1.
16 4
x y
B.
2 2
1.
16 8
x y
C.
2 2
1.
16 12
x y
D.
2 2
1.
16 9
x y
Câu 7. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótiêucựbằng
6
vàđiquađiểm
( )5;0
A
A.
2 2
1
15 16
x y
. B.
2 2
1
25 9
x y
. C.
2 2
1
25 16
x y
. D.
2 2
1
100 81
x y
.
Câu 8. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótrụclớngấpđôitrụcbévàđiquađiểm
2;2
A.
2 2
1
24 6
x y
. B.
2 2
1
36 9
x y
. C.
2 2
1
16 4
x y
. D.
2 2
1
20 5
x y
.
Câu 9. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipđiquađiểm
6;0
vàcótâmsaibằng
1
.
2
A.
2 2
1.
36 27
x y
B.
2 2
1.
6 3
x y
C.
2 2
1.
6 2
x y
D.
2 2
1.
36 18
x y
Câu 10. ChoElipcóphươngtrình:
2 2
:9 25 225
E x y
.Lúcđóhìnhchữnhậtcơsởcódiệntíchbằng:
A.
15
. B.
40
. C.
60
. D.
30
.
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 397
Câu 11. hoElip(E):
2 2
1
16 9
x y
.
M
làđiểmnằmtrên
E
.Lúcđóđoạnthẳng
OM
thoả:
A.
5.
OM
B.
3.
OM
C.
3 4.
OM
D.
4 5.
OM
Câu 12. [THPTChuyênBìnhLong - 2017]Mộtmảnhvườnhìnhelipcóđộdàitrụclớnbằng
12m
,độ
dàitrụcbébằng
8m
.Ngườitadựđịnhtrồnghoatrongmộthìnhchữnhậtnộitiếpcủaelipnhư
hìnhvẽ.Hỏidiệntíchtrồnghoalớnnhấtcóthểlà?
.
A.
2
576
m
13
. B.
2
48m
. C.
2
62m
. D.
2
46m
.
Câu 13. hoElip
E
:
2 2
1
25 9
x y
.Đườngthẳng
: 4
d x
cắt
E
tạihaiđiểm
, M N
.Khiđó:
A.
18
.
25
MN
B.
18
.
5
MN
C.
9
.
5
MN
D.
9
.
25
MN
Câu 14. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótrụclớngấpđôitrụcbévàđiquađiểm
A.
2 2
1.
24 6
x y
B.
2 2
1.
36 9
x y
C.
2 2
1.
16 4
x y
D.
2 2
1.
20 5
x y
Câu 15. iếtElip(E)cócáctiêuđiểm
1 2
7;0 , 7;0
F F vàđiqua
9
7;
4
M
.Gọi
N
làđiểmđối
xứngvới
M
quagốctoạđộ.Khiđó
A.
1 1
8
NF MF
. B.
2;3
M
.
C.
1 2
2;0 ,F 2;0
F
. D.
2 2
1.
16 12
x y
.
Câu 16. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótrụclớnbằng6vàtỉsốcủatiêucựvớiđộdàitrụclớnbằng
1
3
.
A.
2 2
1.
9 5
x y
B.
2 2
1.
6 5
x y
C.
2 2
1.
9 3
x y
D.
2 2
1.
9 8
x y
Câu 17. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótrụclớngấpđôitrụcbévàcótiêucựbằng
A.
2 2
1.
36 9
x y
B.
2 2
1.
36 24
x y
C.
2 2
1.
24 6
x y
D.
2 2
1.
16 4
x y
Câu 18. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcómộtđỉnhcủahìnhchữnhậtcơsởlà
4;3
M
A.
2 2
1.
16 4
x y
B.
2 2
1.
4 3
x y
C.
2 2
1.
16 9
x y
D.
2 2
1.
16 9
x y
AA'=12
BB'=8
B'
B
A'
A
(
2; )2
4 3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 398
Câu 19. Đường thẳng qua
1;1
M
và cắt Elíp
:E
2 2
4 9 36
x y tại hai điểm
1 2
,M M
sao cho
1 2
MM MM
cóphươngtrìnhlà
A.
5 0
x y
. B.
16 15 100 0
x y
.
C.
2 4 5 0
x y
. D.
4 9 13 0
x y
.
Câu 20. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcómộtđườngchuẩnlà
5 0
x
vàđiquađiểm
(0; 2)
A.
2 2
1
16 10
x y
. B.
2 2
1
20 16
x y
. C.
2 2
1
16 12
x y
. D.
2 2
1
20 4
x y
.
Câu 21. ChoElípcóphươngtrình
2 2
16 25 100.
x y TínhtổngkhoảngcáchtừđiểmthuộcElípcóhoành
độ
2
x
đếnhaitiêuđiểm.
A.
3
. B.
2 2
. C.
5
. D.
4 3
.
Câu 22. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcómộtđườngchuẩnlà
4 0
x
vàmộttiêuđiểmlàđiểm
1;0
A.
2 2
0
16 9
x y
. B.
2 2
1
9 8
x y
. C.
2 2
1
4 3
x y
. D.
2 2
1
16 15
x y
.
Câu 23. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcómộtđỉnhcủahìnhchữnhậtcơsởlà
4;3
M
A.
2 2
1
16 9
x y
. B.
2 2
1
16 9
x y
. C.
2 2
1
16 4
x y
. D.
2 2
1
4 3
x y
.
Câu 24. hoElip
E
:
2 2
1
16 12
x y
vàđiểm
M
nằmtrên
E
.Nếuđiểm
M
cóhoànhđộbằng1thìcác
khoảngcáchtừ
M
tới2tiêuđiểmcủa
E
bằng
A.
3,5
và
4,5
. B.
2
4 .
2
C.
4 2.
D. 3và5.
Câu 25. ìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótiêucựbằng6vàtrụclớnbằng10
A.
2 2
1
25 16
x y
. B.
2 2
1
100 81
x y
. C.
2 2
1
25 16
x y
. D.
2 2
1
25 9
x y
.
Câu 26. ChoElip
2 2
: 1
16 9
x y
E
.
M
làđiểmnằmtrên
.E
Lúcđóđoạnthẳng
OM
thoả:
A.
3
OM
. B.
3 4
OM
. C.
4 5
OM
. D.
5
OM
.
Câu 27. ường thẳng qua
1;1
M
và cắt elíp
E
:
2 2
4 9 36
x y
tại hai điểm
1 2
;M M
sao cho
1 2
MM MM
cóphươngtrìnhlà
A.
2 4 5 0.
x y
B.
4 9 13 0.
x y
C.
5 0.
x y
D.
16 15 100 0.
x y
Câu 28. ườngthẳng
y kx
cắtElip
2 2
2 2
1, 0
x y
a b
a b
tạihaiđiểm
A. đốixứngnhauquatrục
Oy
. B. đốixứngnhauquatrục
Ox
.
C. đốixứngnhauquagốctoạđộ
O
. D. Cáckhẳngđịnhtrênđềusai.
Câu 29. TìmphươngtrìnhchínhtắccủaElipcótrụclớngấpđôitrụcbévàcótiêucựbằng
4 3
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM LỚP 10
Nguyễn Bảo Vương Trang 399
A.
2 2
1
24 6
x y
. B.
2 2
1
16 4
x y
. C.
2 2
1
36 9
x y
. D.
2 2
1
36 24
x y
.
Câu 30. hoelípcóphươngtrình
2 2
16 25 100
x y .Tínhtổngkhoảngcáchtừđiểmthuộcelípcóhoành
độ
2
x
đếnhaitiêuđiểm.
A.
3.
B.
2 2.
C.
5
. D.
4 3.
Câu 31. hươngtrìnhcủaElipcóđộdàitrụclớnbằng8,độdàitrụcnhỏbằng6là:
A.
2 2
1.
64 36
x y
B.
2 2
9 16 144.
x y C.
2 2
1.
9 16
x y
D.
2 2
9 16 1.
x y
Câu 32. BiếtElip
E
cócáctiêuđiểm
1 2
( 7;0), ( 7;0)
F F
vàđiqua
9
7;
4
M
.Gọi
N
làđiểmđối
xứngvới
M
quagốctoạđộ.Khiđó:
A.
1 2
NF MF
9
2
. B.
2 1
NF MF
23
2
.
C.
2 1
NF NF
7
2
. D.
1 1
8
NF MF
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
D A B A A C B D A C C B B D A D
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
D C D D C C A A A B B C B C B D
LINK THAM KHẢO ĐÁP ÁN :
https://drive.google.com/open?id=1pXzyUDhSPz8WtdmeuMqr1qUyd6Shw7gv
| 1/399