


Preview text:
DẠNG 3: XÉT DẤU CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 59: Cho góc a thoả mãn 90! < a < 180!. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. sina < 0 . B. cosa ³ 0 .
C. tana < 0 . D. cota > 0 5p
Câu 60: Cho 2p < a < . Chọn mệnh đề đúng. 2
A. tana > 0 .
B. cota < 0 .
C. sina < 0 . D. cosa < 0 . 3p
Câu 61: Cho p < a <
, tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau: 2
A. sinx > 0 .
B. cosx > 0 .
C. tanx > 0 . D. cotx < 0. p Câu 62: Cho góc a 3 thỏa - < a < p
- . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 2
A. cosa > 0 .
B. cota > 0 .
C. sina > 0 . D. tana > 0 . 2021p 2023p Câu 63: Cho < x <
. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 4
A. sinx > 0,cos2x > 0.
B. sinx < 0,cos 2x > 0
C. sinx > 0,cos2x < 0. D.
sinx < 0,cos2x < 0 .
Câu 64: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. sina > 0 .
B. cosa < 0 .
C. tana < 0 . D. cota < 0 . 5p
Câu 65: Cho 2p < a < . Kết quả đúng là: 2
A. tana > 0;cota > 0 .
B. tana < 0;cota < 0 .
C. tana > 0;cota < 0 . D. tana < 0;cota > 0.
Câu 66: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu sina,cosa cùng dấu? A. Thứ II. B. Thứ IV.
C. Thứ II hoặc IV. D. Thứ | hoặc III.
Câu 67: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu 2 cosa = 1-sin a . A. Thứ II.
B. Thứ I hoặc II.
C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV. p Câu 68: Cho
< a < p . Kết quả đúng là: 2
A. sina > 0;cosa > 0.
B. sina < 0;cosa < 0 .
C. sina > 0;cosa < 0 D.
sina < 0;cosa > 0.
Câu 69: Ở góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. tana > 0 .
B. sina > 0 .
C. cosa > 0 . D. cota > 0 .
Câu 70: Cho a thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. sina > 0 .
B. cosa < 0 .
C. tana < 0 . D. cota < 0 .
Câu 71: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu sina , tan a trái dấu? A. Thứ I.
B. Thứ II hoặc IV.
C. Thứ II hoặc III. D. Thứ | hoặc IV.
Câu 72: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu 2 sin a = sina . A. Thứ III.
B. Thứ I hoặc III.
C. Thứ I hoặc II.
D. Thứ III hoặc IV.
Câu 73: Cho a = 1500!. Xét Câu nào sau đây đúng? 3 I. sina = . 2 1 II. cosa = 2 Trang 1 III. tana = 3 A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Cả I, II và III. D. Chỉ I và III. 10p
Câu 74: Cho 3p < a <
. Xét Câu nào sau đây đúng? 3
A. cosa > 0 .
B. sina < 0 .
C. tana < 0 .
D. cota < 0 . 7p Câu 75: Cho
< a < 2p . Khẳng định nào sau đây đúng? 4
A. cosa > 0 .
B. sina > 0 .
C. tana > 0 . D. cota > 0 . p Câu 76: Cho
< a < p . Xét các mệnh đề sau: 2 æ p ö æ p ö æ p ö I. cos -a > 0. II. sin -a > 0. III. tan -a > 0 ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø Mệnh đề nào sai? A. Chỉ I. B. Chỉ II.
C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III. p Câu 77: Cho
< a < p . Xét các mệnh đề sau đây: 2 æ p ö I. cos a + < 0 ç ÷ è 2 ø æ p ö II. sin a + < 0 ç ÷ è 2 ø æ p ö III. cot a + > 0 ç ÷ è 2 ø Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ I.
B. Chỉ I và II.
C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 78: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90! < sin150! . B. ! ' ! '
sin90 15 < sin90 30 . C. ! ' cos90 30 > cos100!. D. cos150! > cos120! .
Câu 79: Cho hai góc nhọn a và b phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. sina = -cosb .
B. cosa = sinb .
C. cosb = sina . D. cota = tanb p
Câu 80: Cho 0 < a < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. sin (a -p ) ³ 0.
B. sin (a -p ) £ 0.
C. sin (a -p ) > 0. D. sin (a -p ) < 0. p
Câu 81: Cho 0 < a < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 æ p ö æ p ö A. cot a + > 0 B. cot a + ³ 0.
C. tan (a +p ) < 0 D. tan (a +p ) > 0 ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø p Câu 82: Cho
< a < p . Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương? 2 æ p ö A. sin (p +a ) B. cos -a C. cos( a - ) D. tan (p +a ) ç ÷ è 2 ø 3p
Câu 83: Cho p < a <
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 Trang 2 æ 3p ö æ 3p ö æ 3p ö A. tan -a < 0 B. tan -a > 0. C. tan -a £ 0 D. ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø æ 3p ö tan -a ³ 0 ç ÷ è 2 ø p æ p ö Câu 84: Cho
< a < p . Xác định dấu của biểu thức M = cos - +a × tan ç ÷ (p -a ). 2 è 2 ø
A. M ³ 0 .
B. M > 0 .
C. M £ 0 . D. M < 0 . 3p æ p ö
Câu 85: Cho p < a <
. Xác định dấu của biểu thức M = sin -a ×cot ç ÷ (p +a ). 2 è 2 ø
A. M ³ 0 .
B. M > 0 .
C. M £ 0 . D. M < 0 . ĐÁP ÁN 59.C 60.A 61.C 62.C 63.D 64.A 65.A 66.D 67.D 68.C 69.C 70.A 71.C 72.C 73.C 74.B 75.A 76.C 77.D 78.C 79.A 80.D 81.D 82.B 83.B 84.B 85.D Trang 3