Bài tập trắc nghiệm Xét dấu các giá trị lượng giác lớp 11 (có đáp án)

Bài tập trắc nghiệm Xét dấu các giá trị lượng giác lớp 11 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
DẠNG 3: XÉT DẤU CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 59: Cho góc thoả mãn . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 60: Cho . Chọn mệnh đề đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 61: Cho , tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. . B. . C. . D. .
Câu 62: Cho góc tha . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 63: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. C. . D.
.
Câu 64: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả
sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 65: Cho . Kết quả đúng là:
A. . B. . C. . D.
.
Câu 66: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu cùng dấu?
A. Thứ II. B. Thứ IV. C. Thứ II hoặc IV. D. Thứ | hoặc III.
Câu 67: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu .
A. Thứ II. B. Thứ I hoặc II. C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV.
Câu 68: Cho . Kết quả đúng là:
A. . B. . C. D.
.
Câu 69: Ở góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 70: Cho thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong
các kết quả sau đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 71: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu , tan trái dấu?
A. Thứ I. B. Thứ II hoặc IV. C. Thứ II hoặc III. D. Thứ | hoặc IV.
Câu 72: Điểm cuối của góc lượng giác ở góc phần tư thứ mấy nếu .
A. Thứ III. B. Thứ I hoặc III. C. Thứ I hoặc II. D. Thứ III hoặc IV.
Câu 73: Cho . Xét Câu nào sau đây đúng?
I. .
II.
a
90 180
a
<<
!!
sin 0
a
<
cos 0
a
³
tan 0
a
<
cot 0
a
>
5
2
2
p
pa
<<
tan 0
a
>
cot 0
a
<
sin 0
a
<
cos 0
a
<
3
2
p
pa
<<
sin 0x >
cos 0x >
tan 0x >
cot 0x <
a
cos 0
a
>
cot 0
a
>
sin 0
a
>
tan 0
a
>
2021 2023
44
x
pp
<<
sin 0,cos2 0xx>>
sin 0,cos 2 0xx<>
sin 0,cos2 0xx><
sin 0,cos2 0xx<<
sin 0
a
>
cos 0
a
<
tan 0
a
<
cot 0
a
<
5
2
2
p
pa
<<
tan 0;cot 0
aa
>>
tan 0;c ot 0
aa
<<
tan 0;cot 0
aa
><
tan 0;cot 0
aa
<>
a
sin , cos
aa
a
2
cos 1 sin
aa
=-
2
p
ap
<<
sin 0 ;cos 0
aa
>>
sin 0;cos 0
aa
<<
sin 0 ;cos 0
aa
><
sin 0; 0cos
aa
<>
tan 0
a
>
sin 0
a
>
cos 0
a
>
cot 0
a
>
a
sin 0
a
>
cos 0
a
<
tan 0
a
<
cot 0
a
<
a
sin
a
a
a
2
sin sin
aa
=
1500a =
!
3
sin
2
a
=
1
cos
2
a
=
Trang 2
III.
A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Cả I, II và III. D. Chỉ I và III.
Câu 74: Cho . Xét Câu nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 75: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 76: Cho . Xét các mệnh đề sau:
I. . II. . III.
Mệnh đề nào sai?
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 77: Cho . Xét các mệnh đề sau đây:
I.
II.
III.
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I. B. Chỉ I và II. C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 78: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D.
.
Câu 79: Cho hai góc nhọn phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D.
Câu 80: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 81: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. . C. D.
Câu 82: Cho . Giá trị ợng giác nào sau đây luôn dương?
A. B. C. D.
Câu 83: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
tan 3
a
=
10
3
3
p
pa
<<
cos 0
a
>
sin 0
a
<
tan 0
a
<
cot 0
a
<
7
2
4
p
ap
<<
cos 0
a
>
sin 0
a
>
tan 0
a
>
cot 0
a
>
2
p
ap
<<
cos 0
2
p
a
æö
->
ç÷
èø
sin 0
2
p
a
æö
->
ç÷
èø
tan 0
2
p
a
æö
->
ç÷
èø
2
p
ap
<<
cos 0
2
p
a
æö
+<
ç÷
èø
sin 0
2
p
a
æö
+<
ç÷
èø
cot 0
2
p
a
æö
+>
ç÷
èø
sin90 sin150<
!!
''
sin90 15 sin90 30<
!!
'
cos90 30 cos100>
!!
cos150 cos120>
!!
a
b
sin cos
ab
=-
cos sin
ab
=
cos sin
ba
=
cot tan
ab
=
0
2
p
a
<<
( )
sin 0
ap
( )
sin 0
ap
( )
sin 0
ap
-<
0
2
p
a
<<
cot 0
2
p
a
æö
+>
ç÷
èø
cot 0
2
p
a
æö
+³
ç÷
èø
( )
tan 0
ap
+<
( )
tan 0
ap
+>
2
p
ap
<<
( )
sin
pa
+
cos
2
p
a
æö
-
ç÷
èø
( )
cos
a
-
( )
tan
pa
+
3
2
p
pa
<<
Trang 3
A. B. . C. D.
Câu 84: Cho . Xác định dấu của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 85: Cho . Xác định dấu của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
ĐÁP ÁN
59.C
60.A
61.C
62.C
63.D
64.A
65.A
66.D
67.D
68.C
69.C
70.A
71.C
72.C
73.C
74.B
75.A
76.C
77.D
78.C
79.A
80.D
81.D
82.B
83.B
84.B
85.D
3
tan 0
2
p
a
æö
-<
ç÷
èø
3
tan 0
2
p
a
æö
->
ç÷
èø
3
tan 0
2
p
a
æö
ç÷
èø
3
tan 0
2
p
a
æö
ç÷
èø
2
p
ap
<<
( )
cos tan
2
M
p
apa
æö
=-+× -
ç÷
èø
0M ³
0M >
0M £
0M <
3
2
p
pa
<<
( )
sin cot
2
M
p
apa
æö
=-×+
ç÷
èø
0M ³
0M >
0M £
0M <
| 1/3

Preview text:

DẠNG 3: XÉT DẤU CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 59: Cho góc a thoả mãn 90! < a < 180!. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. sina < 0 . B. cosa ³ 0 .
C. tana < 0 . D. cota > 0 5p
Câu 60: Cho 2p < a < . Chọn mệnh đề đúng. 2
A. tana > 0 .
B. cota < 0 .
C. sina < 0 . D. cosa < 0 . 3p
Câu 61: Cho p < a <
, tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau: 2
A. sinx > 0 .
B. cosx > 0 .
C. tanx > 0 . D. cotx < 0. p Câu 62: Cho góc a 3 thỏa - < a < p
- . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. 2
A. cosa > 0 .
B. cota > 0 .
C. sina > 0 . D. tana > 0 . 2021p 2023p Câu 63: Cho < x <
. Khẳng định nào sau đây đúng? 4 4
A. sinx > 0,cos2x > 0.
B. sinx < 0,cos 2x > 0
C. sinx > 0,cos2x < 0. D.
sinx < 0,cos2x < 0 .
Câu 64: Ở góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. sina > 0 .
B. cosa < 0 .
C. tana < 0 . D. cota < 0 . 5p
Câu 65: Cho 2p < a < . Kết quả đúng là: 2
A. tana > 0;cota > 0 .
B. tana < 0;cota < 0 .
C. tana > 0;cota < 0 . D. tana < 0;cota > 0.
Câu 66: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu sina,cosa cùng dấu? A. Thứ II. B. Thứ IV.
C. Thứ II hoặc IV. D. Thứ | hoặc III.
Câu 67: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu 2 cosa = 1-sin a . A. Thứ II.
B. Thứ I hoặc II.
C. Thứ II hoặc III. D. Thứ I hoặc IV. p Câu 68: Cho
< a < p . Kết quả đúng là: 2
A. sina > 0;cosa > 0.
B. sina < 0;cosa < 0 .
C. sina > 0;cosa < 0 D.
sina < 0;cosa > 0.
Câu 69: Ở góc phần tư thứ tư của đường tròn lượng giác. hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. tana > 0 .
B. sina > 0 .
C. cosa > 0 . D. cota > 0 .
Câu 70: Cho a thuộc góc phần tư thứ nhất của đường tròn lượng giác. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.
A. sina > 0 .
B. cosa < 0 .
C. tana < 0 . D. cota < 0 .
Câu 71: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu sina , tan a trái dấu? A. Thứ I.
B. Thứ II hoặc IV.
C. Thứ II hoặc III. D. Thứ | hoặc IV.
Câu 72: Điểm cuối của góc lượng giác a ở góc phần tư thứ mấy nếu 2 sin a = sina . A. Thứ III.
B. Thứ I hoặc III.
C. Thứ I hoặc II.
D. Thứ III hoặc IV.
Câu 73: Cho a = 1500!. Xét Câu nào sau đây đúng? 3 I. sina = . 2 1 II. cosa = 2 Trang 1 III. tana = 3 A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Cả I, II và III. D. Chỉ I và III. 10p
Câu 74: Cho 3p < a <
. Xét Câu nào sau đây đúng? 3
A. cosa > 0 .
B. sina < 0 .
C. tana < 0 .
D. cota < 0 . 7p Câu 75: Cho
< a < 2p . Khẳng định nào sau đây đúng? 4
A. cosa > 0 .
B. sina > 0 .
C. tana > 0 . D. cota > 0 . p Câu 76: Cho
< a < p . Xét các mệnh đề sau: 2 æ p ö æ p ö æ p ö I. cos -a > 0. II. sin -a > 0. III. tan -a > 0 ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø Mệnh đề nào sai? A. Chỉ I. B. Chỉ II.
C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III. p Câu 77: Cho
< a < p . Xét các mệnh đề sau đây: 2 æ p ö I. cos a + < 0 ç ÷ è 2 ø æ p ö II. sin a + < 0 ç ÷ è 2 ø æ p ö III. cot a + > 0 ç ÷ è 2 ø Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ I.
B. Chỉ I và II.
C. Chỉ II và III. D. Cả I, II và III.
Câu 78: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90! < sin150! . B. ! ' ! '
sin90 15 < sin90 30 . C. ! ' cos90 30 > cos100!. D. cos150! > cos120! .
Câu 79: Cho hai góc nhọn a và b phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?
A. sina = -cosb .
B. cosa = sinb .
C. cosb = sina . D. cota = tanb p
Câu 80: Cho 0 < a < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2
A. sin (a -p ) ³ 0.
B. sin (a -p ) £ 0.
C. sin (a -p ) > 0. D. sin (a -p ) < 0. p
Câu 81: Cho 0 < a < . Khẳng định nào sau đây đúng? 2 æ p ö æ p ö A. cot a + > 0 B. cot a + ³ 0.
C. tan (a +p ) < 0 D. tan (a +p ) > 0 ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø p Câu 82: Cho
< a < p . Giá trị lượng giác nào sau đây luôn dương? 2 æ p ö A. sin (p +a ) B. cos -a C. cos( a - ) D. tan (p +a ) ç ÷ è 2 ø 3p
Câu 83: Cho p < a <
. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 Trang 2 æ 3p ö æ 3p ö æ 3p ö A. tan -a < 0 B. tan -a > 0. C. tan -a £ 0 D. ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø æ 3p ö tan -a ³ 0 ç ÷ è 2 ø p æ p ö Câu 84: Cho
< a < p . Xác định dấu của biểu thức M = cos - +a × tan ç ÷ (p -a ). 2 è 2 ø
A. M ³ 0 .
B. M > 0 .
C. M £ 0 . D. M < 0 . 3p æ p ö
Câu 85: Cho p < a <
. Xác định dấu của biểu thức M = sin -a ×cot ç ÷ (p +a ). 2 è 2 ø
A. M ³ 0 .
B. M > 0 .
C. M £ 0 . D. M < 0 . ĐÁP ÁN 59.C 60.A 61.C 62.C 63.D 64.A 65.A 66.D 67.D 68.C 69.C 70.A 71.C 72.C 73.C 74.B 75.A 76.C 77.D 78.C 79.A 80.D 81.D 82.B 83.B 84.B 85.D Trang 3