












Preview text:
lOMoAR cPSD| 58478860
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI
-----&&&-----
BÀI THẢO LUẬN NHÓM
MÔN HỌC: LỊCH SỬ ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
Chủ đề: Chứng minh Đảng ta đã nhận thức và giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa hai nhiệm
vụ chống đế quốc giải phóng dân tộc và chống phong kiến làm cho dân cày có ruộng (1930-1945)
Giảng viên hướng dẫn : Nguyễn Thị Anh Lớp: Nhóm: 5
Tên các thành viên:
Nguyễn Ngọc Tùng Lâm Nguyễn Duy Linh
Mã Khánh Linh Trần Thị Ngọc Linh
Nguyễn Thùy Linh Vũ Diệu Linh
Trần Hoàng Ngọc Linh Trần Tùng Lâm lOMoAR cPSD| 58478860 Table of Contents
Type chapter title (level 1) 1 Type chapter title (level 2) 2
Type chapter title (level 3) 3
Type chapter title (level 1) 4 Type chapter title (level 2) 5
Type chapter title (level 3) 6 lOMoAR cPSD| 58478860
I. Bối cảnh lịch sử và mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ
1. Bối cảnh lịch sử (1930–1945) •
Việt Nam bị thực dân Pháp đô hộ từ cuối thế kỷ XIX, biến nước ta thành một thuộc địa nửa phong kiến:
o Pháp vơ vét tài nguyên, bóc lột dã man.
o Giai cấp nông dân chiếm hơn 90% dân số, chịu 3 tầng áp bức: đế quốc, phong kiến, địa chủ. •
Xã hội Việt Nam xuất hiện nhiều mâu thuẫn, trong đó hai mâu thuẫn cơ bản:
o Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp (mâu thuẫn dân tộc – đế quốc).
o Mâu thuẫn giữa nông dân với địa chủ phong kiến (mâu thuẫn giai cấp). •
Phong trào đấu tranh dân tộc và dân chủ phát triển mạnh, nhưng các khuynh hướng yêu nước
cũ (phong kiến, tư sản) không thành công. •
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) đánh dấu một bước ngoặt: đề ra Cương lĩnh
đầu tiên, xác định hai nhiệm vụ chiến lược: o Chống đế quốc Pháp giành độc lập dân tộc. o
Chống phong kiến, thực hiện ruộng đất cho dân cày.
2. Mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ •
Hai nhiệm vụ có mối quan hệ chặt chẽ, không thể tách rời:
o Chống đế quốc là nhiệm vụ trung tâm, hàng đầu, vì không có độc lập dân tộc thì không
thể giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất.
o Chống phong kiến, làm cho dân cày có ruộng là điều kiện để tập hợp lực lượng nông
dân, lực lượng cách mạng chủ lực để tiến hành kháng chiến. •
Giải phóng dân tộc là nhiệm vụ trước mắt, cấp bách nhất, còn vấn đề ruộng đất là lâu dài, cần
có điều kiện để giải quyết triệt để. •
Đảng nhận thức rõ: nếu chỉ lo chống đế quốc mà bỏ qua quyền lợi thiết thân của nông dân
(ruộng đất), thì không thể huy động lực lượng cách mạng. Ngược lại, nếu chỉ đấu tranh giai
cấp, bỏ qua nhiệm vụ độc lập dân tộc, thì dễ rơi vào tả khuynh, cô lập. •
Chính vì vậy, Đảng luôn linh hoạt vận dụng chủ trương: "Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng
đất khi cần, để tập trung toàn lực chống đế quốc", nhưng cũng luôn cam kết giải quyết quyền
lợi ruộng đất cho nông dân khi có điều kiện (tiêu biểu là sau Cách mạng Tháng Tám 1945). lOMoAR cPSD| 58478860
II. Nhận thức đúng đắn của Đảng về mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ
1. Xác định rõ hai nhiệm vụ trong các văn kiện chính trị
Cương lĩnh chính trị đầu tiên năm 1930 (do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo): Đảng nhấn mạnh hai nhiệm
vụ chiến lược là: "đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai", đồng thời "làm cách mạng ruộng đất để người cày có ruộng".
→ Đảng nhấn mạnh nhiệm vụ chống đế quốc là hàng đầu nhằm giải phóng dân tộc, Đảng vẫn sớm nhận
thức được rằng vấn đề nông dân và ruộng đất có vai trò quyết định trong việc tập hợp lực lượng cách mạng.
Luận cương chính trị tháng 10-1930 (do Trần Phú soạn thảo): Đã phân tích rõ hai mâu thuẫn cơ bản của xã hội Việt Nam:
1.Mâu thuẫn dân tộc giữa nhân dân Việt Nam và thực dân Pháp
2.Mâu thuẫn giai cấp giữa nông dân và địa chủ phong kiến
Luận cương nhấn mạnh “ vấn đề thổ địa là cái cốt của cách mạng tư sản dân quyền”
→ Từ đó, Đảng đề ra hai nhiệm vụ cách mạng : giải phóng dân tộc và cải cách xã hội, trong đó có vấn
đề ruộng đất. Tuy nhiên, Luận cương nhấn mạnh đấu tranh giai cấp hơn, dẫn đến một số hạn chế trong giai đoạn đầu.
2. Nhận thức theo từng giai đoạn
2.1.Giai đoạn 1930–1935: Xác định đúng đắn nhiệm vụ chống đế quốc là hàng đầu
- Bối cảnh lịch sử:
+ Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới (1929 – 1933) : làm cho nền kinh tế Việt Nam tiêu
điều, sơ xác, đời sống của nhân dân lao động hết sức cơ cực.Thực dân Pháp tăng cường bóc lột
để bù đắp những hậu quả của cuộc khủng hoảng ở chính quốc. lOMoAR cPSD| 58478860
+ Chính sách “khủng bố trắng” của thực dân Pháp: Sau cuộc khởi nghĩa Yên Bái
(1930), Pháp thi hành chính sách đàn áp khốc liệt nhằm dập tắt các phong trào cách mạng.
=>Mâu thuẫn giữa dân tốc Việt Nam với đế quốc Pháp và tay sai ngày càng gay gắt.Tạo điều kiện
cho cao trào cách mạng 1930-1931.
- Nhận thức của Đảng: •
Tình hình xã hội: Đảng nhận thức rằng Việt Nam chịu ách thống trị của thực dân Pháp và chế
độ phong kiến tay sai, dẫn đến hai mâu thuẫn cơ bản: mâu thuẫn dân tộc (giữa dân tộc Việt
Nam và thực dân Pháp) và mâu thuẫn giai cấp (giữa nông dân, chiếm hơn 90% dân số, và địa
chủ phong kiến). Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới (1929–1933) và chính sách “khủng bố
trắng” của Pháp sau khởi nghĩa Yên Bái (1930) làm mâu thuẫn này thêm gay gắt, tạo điều kiện cho cao trào cách mạng. •
Tầm quan trọng của hai nhiệm vụ: Đảng xác định hai nhiệm vụ chống đế quốc và chống
phong kiến đều cần thiết, vì giải phóng dân tộc cần sự tham gia của nông dân, còn nông dân
cần cách mạng để giải quyết vấn đề ruộng đất. Trong Cương lĩnh chính trị đầu tiên (6/1–
7/2/1930), Đảng nhấn mạnh cách mạng tư sản dân quyền và thổ địa cách mạng là con đường
tiến tới xã hội cộng sản.
2.2.Giai đoạn 1936–1939: Ưu tiên chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc, chống phản động thuộc
địa, tay sai và bảo vệ quyền dân sinh, dân chủ.
- Bối cảnh lịch sử:
+ Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít: Chủ nghĩa phát xít xuất hiện ở Đức, Ý, Nhật, đe dọa
hòa bình thế giới. Tại Đại hội VII Quốc tế Cộng sản (tháng 7/1935, Mátxcơva), chủ nghĩa
phát xít được xác định là kẻ thù nguy hiểm nhất của nhân dân thế giới.
+Tại Việt Nam: Mọi tầng lớp xã hội chịu áp bức nặng nề do khủng hoảng kinh tế và chính
sách “khủng bố trắng” của thực dân Pháp. Nhân dân mong muốn các cải cách dân chủ để cải
thiện đời sống và thoát khỏi đàn áp.
- Nhận thức của Đảng:
• Tình hình xã hội: Đảng nhận thức rằng sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít (Đức, Ý, Nhật) và
quyết định của Đại hội VII Quốc tế Cộng sản (7/1935) xác định phát xít là kẻ thù nguy hiểm lOMoAR cPSD| 58478860
nhất, đòi hỏi cách mạng Việt Nam tạm thời điều chỉnh nhiệm vụ để phù hợp với phong trào
chống phát xít toàn cầu. Trong nước, chính sách “khủng bố trắng” của Pháp và khủng hoảng
kinh tế kéo dài khiến nhân dân khao khát tự do, dân chủ và cải thiện đời sống.
• Tạm gác nhiệm vụ ruộng đất: Trong văn kiện “Chung quanh vấn đề chiến sách mới”
(10/1936), Đảng nhận định rằng cuộc giải phóng dân tộc không nhất thiết phải gắn chặt với
cách mạng ruộng đất. Mâu thuẫn dân tộc (giữa dân tộc Việt Nam và thực dân Pháp) cần được
ưu tiên để tập hợp lực lượng rộng rãi, trong khi vẫn duy trì tuyên truyền về quyền lợi nông dân
để giữ vững lực lượng nòng cốt.
• Tư duy linh hoạt: Đảng nhận thức rằng việc tập trung vào nhiệm vụ dân chủ, dân sinh (tự do,
cơm áo, hòa bình) sẽ giúp đoàn kết các tầng lớp xã hội, bao gồm cả trí thức và tư sản, từ đó
duy trì sức mạnh cách mạng trong bối cảnh khó khăn.
=> Kết luận: Đảng ta thể hiện tư duy linh hoạt, nhạy bén, khi biết tạm gác khẩu hiệu cách mạng
ruộng đất để ưu tiên nhiệm vụ dân tộc, dân sinh, tạo tiền đề, lực lượng và điều kiện cho các giai
đoạn cách mạng tiếp theo.
2.3.Giai đoạn 1939–1945: Ưu tiên giải phóng dân tộc, nhưng vẫn gắn với khẩu hiệu “chia ruộng
đất” để huy động lực lượng nông dân
- Bối cảnh lịch sử:
+ Chiến tranh Thế giới thứ hai (1/9/1939): Cuộc chiến gây mất ổn định toàn cầu, ảnh hưởng
đến Việt Nam. Thực dân Pháp tăng cường khai thác thuộc địa để phục vụ chiến tranh.
+ Nhật xâm lược Đông Dương (22/9/1940): Nhật nhảy vào Đông Dương, tạo ra tình trạng
“một cổ hai tròng” (Pháp và Nhật), làm đời sống nhân dân thêm khốn khổ, đặc biệt là nạn đói năm 1945.
- Nhận thức của Đảng:
• Tình hình xã hội: Đảng nhận thức rằng Chiến tranh Thế giới thứ hai (1/9/1939) và sự xâm
lược của Nhật vào Đông Dương (22/9/1940) tạo ra tình trạng “một cổ hai tròng” (Pháp và
Nhật), làm sâu sắc mâu thuẫn dân tộc. Nạn đói năm 1945 càng khiến nhân dân, đặc biệt là
nông dân, thêm khốn khổ, tạo thời cơ cho cách mạng. lOMoAR cPSD| 58478860
• Ưu tiên giải phóng dân tộc: Tại Hội nghị Trung ương lần thứ sáu (11/1939) và đặc biệt là Hội
nghị Trung ương lần thứ tám (5/1941, do Nguyễn Ái Quốc chủ trì), Đảng xác định mâu thuẫn
chủ yếu là giữa dân tộc Việt Nam và đế quốc Pháp–Nhật. Nhiệm vụ giải phóng dân tộc được
đặt lên hàng đầu, vì chỉ khi giành được độc lập mới tạo điều kiện giải quyết các vấn đề giai cấp.
• Duy trì động lực giai cấp: Đảng nhận thức rằng, dù ưu tiên giải phóng dân tộc, cần lồng ghép
các chính sách về ruộng đất (tịch thu đất của đế quốc và Việt gian, giảm tô, giảm tức) để huy
động lực lượng nông dân – lực lượng đông đảo nhất – tham gia cách mạng.
Điều này đảm bảo tính giai cấp và tính dân tộc được kết hợp hài hòa.
=> Kết luận: Dù ưu tiên nhiệm vụ giải phóng dân tộc, Đảng ta vẫn khéo léo lồng ghép yêu sách
ruộng đất, cải thiện đời sống nông dân để huy động tối đa lực lượng, đảm bảo tính giai cấp và tính
dân tộc trong cách mạng.
III. Các chủ trương thể hiện sự giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ 1.
Xây dựng lực lượng cách mạng dựa trên khối liên minh công-nông
Đảng nhận thức đúng đắn về vai trò của giai cấp nông dân và công nhân
- Giai cấp nông dân chiếm số lượng đông đảo nhất, là giai cấp bị phong kiến, thực dân bóc lột
nặng nề nhất. Do bị chiếm đoạt ruộng đất cùng với chính sách độc quyền kinh tế của để quốc
và phong kiến, vì thế, nông dân có mâu thuẫn với giai cấp địa chủ và đặc biệt mâu thuẫn sâu
sắc với đế quốc và tay sai phản động. Đây là lực lượng có tinh thần đấu tranh kiên cường, bất
khuất với khao khát giành lại độc lập và ruộng đất nên khi được tổ chức lại và có lực lượng
tiên phong lãnh đạo sẽ phát huy vai trò quan trọng trong sự nghiệp đầu tranh vì độc lập tự do của dân tộc Việt Nam.
- Giai cấp công nhân là lực lượng tiên phong Cách mạng Việt Nam, có tinh thần Cách mạng triệt
để, mang bản chất quốc tế,… nội bộ không bị phân tán về lực lượng và sức mạnh. Đây là một
giai cấp có năng lực lãnh đạo Cách mạng.
Đảng chủ trương xây dựng khối liên minh công-nông vững chắc
- Lúc bấy giờ, công nhân là lực lượng tiên phong về tổ chức và tinh thần cách mạng, còn nông
dân là lực lượng đông đảo nhất và trực tiếp bị áp bức nặng nề. Đảng nhận thức rõ mối quan hệ
biện chứng giữa hai tầng lớp này để thúc đẩy sự đoàn kết gắn bó, cùng nhau chống lại hai kẻ lOMoAR cPSD| 58478860
thù then chốt là thực dân và phong kiến. Khối liên minh công-nông được xây dựng chính là
nền tảng tạo nên sức mạnh tổng hợp quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
- Đảng ta đã thành lập các tổ chức quần chúng như Hội Nông dân cứu quốc. Hội Nông dân cứu
quốc được thành lập để tập hợp và giáo dục nông dân về cả hai mục tiêu: độc lập dân tộc và
quyền lợi ruộng đất. Tổ chức đã giúp nông dân nhận thức sâu sắc về sự lệ thuộc, bóc lột của
thực dân đế quốc. Từ đó đã làm nổi dậy tinh thần yêu nước, đông lòng toàn dân đấu tranh. Hội
còn khẳng định quyền lợi chính đáng của nông dân, vận động thực hiện các chính sách giảm
tô, giảm tức, xóa nợ, chia lại ruộng đất cho nông dân. Nó đã đóng vai trò then chốt trong việc
tập hợp, giác ngộ và lãnh đạo nông dân tham gia các cuộc đấu tranh chống thực dân, phong
kiến, giành độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Tuyên truyền khẩu hiệu "Người cày có ruộng"
Khẩu hiệu "Người cày có ruộng" được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn 1930-1945. Nó trở thành biểu
tương cho mục tiêu giải phóng nông dân và giải quyết vấn đề ruộng đất. Nó là một khẩu hiệu mang
tính đoàn kết cao, thu hút đông đảo nông dân tham gia vào cuộc đấu tranh chung. Tuyên truyền khẩu
hiệu "Người cày có ruộng" đã khơi dậy tinh thần cách mạng của nông dân, tạo nên sức lan toả mạnh
mẽ, biến họ thành lực lượng chủ lực trong các cuộc khởi nghĩa, các phong trào chống áp bức đế quốc
và phong kiến. 2. Trong các phong trào cách mạng
2.1. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931): kết hợp đấu tranh chống đế quốc với xóa bỏ giai cấp phong kiến Đặc điểm nổi bật:
• Đấu tranh mạnh mẽ của nông dân:Đòi chia lại ruộng đất, giảm tô, xóa nợ.
tháng 9/1930, phong trào đạt đỉnh với các cuộc biểu tình quyết liệt
12/9/1930 cuộc biểu tình của 8000 nông dân Hưng Nguyên bị Pháp và tay sai đàn
áp dã man.=> Hình thành các “khu đỏ” tự do ở nhiều vùng
• Thành lập chính quyền Xô Viết ở một số địa phương: oLà hình thức chính
quyền cách mạng đầu tiên do nhân dân tự quản.
oThể hiện rõ tính dân tộc (chống ngoại xâm) và dân chủ triệt để (chống áp bức,
bóc lột). oThực hiện nhiều chính sách tiến bộ vì người lao động, đặc biệt là nông dân. lOMoAR cPSD| 58478860
Chủ trương của Đảng:
+ Hội nghị thành lập Đảng (6/1 - 7/2/1930): thông qua Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng đã
xác định rõ phương hướng chiến lược của cách mạng Việt Nam là làm tư sản dân quyền cách mạng và
thổ địa cách mạng để đi tới xã hội cộng sản. Cương lĩnh xác định nhiệm vụ đánh đổ đế quốc chủ
nghĩa Pháp và bọn phong kiến tay sai, làm cho nước Nam hoàn toàn độc lập, chia ruộng đất cho dân cày nghèo.
+ Hội nghị Trung ương lần thứ nhất (14/10-31/10/1930) đã thông qua “Luận cương chính trị”
cũng đã xác định phương hướng chiến lược của cách mạng là cách mạng tư sản dân quyền có tính
chất thổ địa và phản đế. Luận cương có khuynh hướng tả khuynh, quá nhấn mạnh đấu tranh giai cấp
(chống phong kiến) mà xem nhẹ việc tập hợp lực lượng rộng rãi cho nhiệm vụ giải phóng dân tộc .
Ý nghĩa:Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh là minh chứng cho sự kết hợp đồng thời hai nhiệm vụ
chống đế quốc và chống phong kiến. Nông dân không chỉ đấu tranh chống sưu cao, thuế nặng
và đàn áp thực dân mà còn xây dựng chính quyền cách mạng, chia ruộng đất, tạo cơ sở giai cấp
vững chắc cho cách mạng. 2.
2.Phong trào Dân chủ 1936–1939:Chống phát xít, đòi tự do, dân sinh, dân chủ, hướng tới cải
thiện đời sống nhân dân. Đặc điểm nổi bật:
• Đảng chủ trương thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương, đoàn kết rộng rãi mọi tầng lớp nhân dân.
• Đẩy mạnh các phong trào đòi dân sinh, dân chủ, trong đó: oNông dân đấu tranh đòi
giảm tô, giảm thuế, chia ruộng công.
oCông nhân đòi tăng lương, giảm giờ làm.
• Xuất bản báo chí công khai, tổ chức mít tinh, diễn thuyết, đưa khẩu hiệu đấu tranh đi sâu vào quần chúng.
• Mặc dù tạm thời chưa đặt vấn đề giành chính quyền nhưng đã:
oNâng cao nhận thức chính trị của nhân dân. lOMoAR cPSD| 58478860
oKhơi dậy tinh thần dân tộc và lòng yêu nước.
Chủ trương của Đảng:
+ Hội nghị Trung ương lần thứ hai (26/7/1936): Đảng chuyển hướng đấu tranh, thành lập
Mặt trận Nhân dân Phản đế Đông Dương, tạm gác khẩu hiệu “cách mạng ruộng đất” để tập
trung vào các nhiệm vụ trước mắt:
• Chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc, chống phản động thuộc địa và tay sai.
• Đòi tự do, dân chủ, cơm áo và hòa bình.
+ Văn kiện “Chung quanh vấn đề chiến sách mới” (10/1936): Đảng nhận thức lại mối quan
hệ giữa hai nhiệm vụ dân tộc và dân chủ, phản đế và điền địa, với quan điểm: cuộc giải phóng
dân tộc không nhất thiết phải gắn chặt với cách mạng ruộng đất, mà cần ưu tiên nhiệm vụ phù
hợp với tình hình thực tiễn.
Ý nghĩa :Đảng thể hiện tư duy linh hoạt, nhạy bén khi tạm gác nhiệm vụ cách mạng ruộng
đất để tập trung vào nhiệm vụ dân tộc, dân chủ, phù hợp với bối cảnh quốc tế và trong
nước. Điều này giúp duy trì lực lượng cách mạng và tạo tiền đề cho các giai đoạn tiếp theo.
2.3.Cao trào Kháng Nhật cứu nước (1939–1945) Đặc điểm nổi bật:
• Thành lập Mặt trận Việt Minh (1941): tập hợp các giai cấp, tầng lớp yêu nước –
nhất là nông dân, dưới ngọn cờ chống Nhật.
• Đẩy mạnh đấu tranh vũ trang và dân sinh: oTổ chức các đội du kích, tiến hành
khởi nghĩa từng phần, cục bộ.
oPhá kho thóc Nhật chia cho dân, trực tiếp giải quyết nạn đói – vấn đề sống
còn của hàng triệu nông dân.
oKhơi dậy tinh thần yêu nước và lòng căm thù phát xít Nhật trong quần chúng.
Chủ trương của Đảng:
Hội nghị Trung ương lần thứ sáu (11/1939): Đảng xác định: lOMoAR cPSD| 58478860
o Tạm gác khẩu hiệu “cách mạng ruộng đất”, thay bằng các yêu sách chống địa tô cao,
chống cho vay nặng lãi, và tịch thu ruộng đất của đế quốc và Việt gian để chia cho dân cày nghèo.
o Thành lập Mặt trận Dân tộc Thống nhất Phản đế Đông Dương, đặt nhiệm vụ giải
phóng dân tộc lên hàng đầu.
Hội nghị Trung ương lần thứ tám (5/1941, do Nguyễn Ái Quốc chủ trì): Hoàn chỉnh chiến lược:
o Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, trước và trên hết, vì chỉ khi giành độc
lập mới tạo điều kiện giải quyết vấn đề ruộng đất.
o Tạm gác khẩu hiệu “đánh đổ địa chủ, chia ruộng đất”, thay bằng “tịch thu ruộng đất
của đế quốc và Việt gian, chia lại ruộng đất công bằng, giảm tô, giảm tức” để thu hút
nông dân và tranh thủ các tầng lớp khác (trí thức, địa chủ yêu nước).
Ý nghĩa: Đảng ưu tiên nhiệm vụ giải phóng dân tộc trong bối cảnh thời cơ cách mạng chín muồi,
nhưng vẫn lồng ghép các chính sách về ruộng đất (tịch thu đất của đế quốc, Việt gian, giảm tô,
giảm tức) để huy động tối đa lực lượng nông dân – lực lượng quyết định thành công của cách
mạng. Sự linh hoạt này giúp đoàn kết toàn dân tộc, dẫn đến thắng lợi lịch sử năm 1945.
2.4. Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám 1945
Kết quả của quá trình chuẩn bị và lãnh đạo đúng đắn của Đảng :
A,Tập hợp lực lượng cách mạng to lớn, với nông dân là lực lượng nòng cốt: •
Trong giai đoạn 1930–1945, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc, Đảng đã xây dựng
được một lực lượng cách mạng hùng mạnh, trong đó nông dân là lực lượng chủ lực. Đảng
nhận thức rõ vai trò của nông dân trong cách mạng, thông qua các tổ chức như Hội Nông
dân Cứu quốc (thuộc Mặt trận Việt Minh) để tập hợp, giáo dục và khơi dậy tinh thần yêu
nước, đấu tranh chống thực dân và phong kiến. •
Các phong trào cách mạng như Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930–1931), Phong trào Dân chủ
(1936–1939), và đặc biệt là cao trào kháng Nhật cứu nước (1939–1945) đã tạo điều kiện để
nông dân tham gia đông đảo vào các hoạt động cách mạng. Khẩu hiệu “người cày có
ruộng” và các chính sách giảm tô, giảm thuế, chia ruộng đất công đã kích thích tinh thần
đấu tranh của nông dân, biến họ thành lực lượng nòng cốt trong các cuộc khởi nghĩa. lOMoAR cPSD| 58478860 •
Đến năm 1945, khi thời cơ cách mạng chín muồi (Nhật đầu hàng Đồng minh, chính quyền
tay sai Nhật mất khả năng kiểm soát), Đảng đã phát động Tổng khởi nghĩa. Các đội tuyên
truyền xung phong, lực lượng vũ trang cách mạng, và quần chúng nông dân đã phối hợp
nhịp nhàng, tạo nên sức mạnh tổng hợp, dẫn đến thắng lợi của cao trào cách mạng Tháng Tám 1945.
b.Lật đổ chế độ thực dân – phong kiến , nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời •
Đảng đã lãnh đạo nhân dân lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và chế độ phong kiến
tay sai, giành được chính quyền về tay nhân dân. Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh
đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam
Dân chủ Cộng hòa – một nhà nước độc lập, gắn liền với quyền lợi thiết thực của quần
chúng lao động, đặc biệt là nông dân. •
Việc lật đổ chế độ thực dân – phong kiến không chỉ giải phóng dân tộc mà còn tạo tiền đề
cho việc giải quyết các vấn đề giai cấp, đặc biệt là vấn đề ruộng đất, đáp ứng nguyện vọng tha thiết của nông dân.
c.Chuẩn bị cho cuộc cách mạng ruộng đất triệt để •
Sau Cách mạng Tháng Tám 1945, Đảng tiếp tục thực hiện cam kết “người cày có ruộng”
thông qua các chính sách cải cách ruộng đất. Ngay sau khi giành chính quyền, Đảng đã
ban hành các sắc lệnh giảm tô 25%, chia ruộng đất công và tịch thu ruộng đất của thực dân
và Việt gian để phân phối cho nông dân nghèo. Đây là bước đi đầu tiên, thể hiện sự nhất
quán trong việc giải quyết nhiệm vụ chống phong kiến, làm cho dân cày có ruộng. •
Các chính sách này không chỉ đáp ứng lợi ích thiết thực của nông dân mà còn củng cố
niềm tin của quần chúng vào chính quyền cách mạng, tạo nền tảng cho cuộc cải cách
ruộng đất triệt để trong những năm 1950. IV. Ý nghĩa
Chứng minh sự đúng đắn trong nhận thức và lãnh đạo của Đảng:
• Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám 1945 mở ra kỷ nguyên mới: kỷ nguyên độc lập dân tộc
gắn liền với chủ nghĩa xã hội.là minh chứng rõ ràng nhất cho sự đúng đắn trong nhận thức và
giải quyết mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ chống đế quốc giải phóng dân tộc và chống phong
kiến làm cho dân cày có ruộng. lOMoAR cPSD| 58478860
• Đảng đã xác định đúng mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Việt Nam (mâu thuẫn dân tộc và mâu
thuẫn giai cấp) và đưa ra các chủ trương phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, từ phong trào Xô
Viết Nghệ Tĩnh, Phong trào Dân chủ, đến cao trào kháng Nhật cứu nước.
• Việc kết hợp hai nhiệm vụ đã giúp Đảng huy động được sức mạnh to lớn của toàn dân tộc, đặc
biệt là nông dân, tạo nên lực lượng cách mạng đông đảo, đủ sức lật đổ chế độ thực dân – phong kiến. V.Kết luận
Trong giai đoạn 1930–1945, Đảng Cộng sản Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc, đã
nhận thức rõ mối quan hệ giữa hai nhiệm vụ chống đế quốc giải phóng dân tộc và chống phong kiến
làm cho dân cày có ruộng. Đảng đã giải quyết thành công mối quan hệ này thông qua các chủ trương,
chính sách và phong trào cách mạng phù hợp với từng giai đoạn lịch sử, như phong trào Xô Viết Nghệ
Tĩnh, Phong trào Dân chủ, và cao trào kháng Nhật cứu nước. Kết quả là thắng lợi lịch sử của Cách
mạng Tháng Tám 1945, lật đổ chế độ thực dân – phong kiến, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng
hòa, và tạo tiền đề cho cuộc cách mạng ruộng đất sau này.