Bài thu hoạch môn Kinh tế chính trị Mac-Lenin | Trường Đại học Đồng Tháp
Bài thu hoạch môn Kinh tế chính trị Mac-Lenin | Trường Đại học Đồng Tháp. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 8 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Kinh tế Chính trị Mac-Lenin (DT01)
Trường: Đại học Đồng Tháp
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRƯỜNG SƯ PHẠM
KHOA GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ BÀI THU HOẠCH
MÔN KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-LÊNIN
H v tên sinh viên: Võ Thị Kim Tiến Ngy sinh: 29/06/2004
Mã số sinh viên: 0023413950 Ngnh đo tạo: Sư phạm công nghệ Điện thoại: 0832913537
Đồng Tháp, Tháng 4/2024
CHỦ ĐỀ VIẾT BÀI THU HOẠCH MÔN
KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC-LÊNIN Câu hỏi
Câu 1. (4,0 điểm). Từ lý luận về hàng hoá và hàng hoá sức
lao động, hãy phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng
cao chất lượng hàng hoá và chất lượng nguồn nhận lực ở Việt Nam hiện nay?
Câu 2. (3,0 điểm). Năng suất lao động là gì? Phân tích các
điều kiện cơ bản để nâng cao năng suất lao động. Tại sao
nâng cao năng suất lao động xã hội có ý nghĩa quyết định
đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam hiện nay?
Câu 3. (3,0 điểm). Phân tích vai trò của sinh viên trong sự
nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước trước bối
cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thư 4? Trả lời Câu
1 : Từ lý luận về hàng hoá và hàng hoá sức lao động, hãy phân
tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng hàng hoá
và chất lượng nguồn nhận lực ở Việt Nam hiện nay?
- Thực trạng về chất lượng hàng hóa ở Việt Nam hiện nay:
+ Sự không đồng đều trong chất lượng:% Mặc dù một số ngành
công nghiệp đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải thiện chất
lượng sản phẩm, nhưng vẫn có sự không đồng đều giữa các lĩnh vực.
Trong khi một số lĩnh vực như công nghệ thông tin và dược phẩm đã
có sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, thì các ngành như thực phẩm,
dệt may, và đồ gia dụng vẫn đang phải đối mặt với vấn đề sản phẩm
kém chất lượng hoặc hàng giả, hàng nhái.
+ Tương quan giữa giá cả và chất lượng: Việc ưu tiên giá cả hơn
chất lượng cũng là một thách thức lớn. Một số người tiêu dùng vẫn
chọn mua các sản phẩm giá rẻ mà không quan tâm đến chất lượng,
đặt áp lực lớn lên các doanh nghiệp để giảm chỉ phí sản xuất, thậm
chí làm giảm chất lượng sản phẩm.
+ Tuân thủ tiêu chuẩn và quy định: Sự không minh bạch và thiếu
công bằng trong việc thực hiện kiểm tra và giám định hàng hóa
cũng góp phần làm mất lòng tin của người tiêu dùng.
+ Quản lý chất lượng sản phẩm: Quản lý và kiểm soát chất lượng
vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thiếu kiểm soát có thể dẫn đến việc sản xuất các sản phẩm không
đạt chuẩn, gây hậu quả tiêu cực đến sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng.
+ Tính đáng tin cậy của sản phẩm: Người tiêu dùng thường phải
đối mặt với sự lo ngại về độ tin cậy của các sản phẩm, khi phải đối
mặt với rủi ro mua phải hàng không đảm bảo chất lượng. Các vụ
việc về hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng thường xuyên
được báo cáo, làm mất lòng tin của người tiêu dùng và gây tổn thất
cho uy tín của các doanh nghiệp.
+ Thách thức từ thị trường toàn cầu: Các doanh nghiệp Việt Nam
đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế, với các sản
phẩm nhập khẩu có chất lượng cao. Để cạnh tranh, cần phải nâng
cao chất lượng hàng hóa và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế để
giành được lòng tin của thị trường và người tiêu dùng.
-Thực trạng nguồn nhân lực của Việt Nam hiện nay: + Về ưu điểm
Sự phát triển nhanh chóng và đa dạng: Việt Nam đang trải qua
một giai đoạn phát triển kinh tế và xã hội nhanh chóng, với tỷ
lệ người trẻ tuổi chiếm đa số trong dân số. Sẽ tạo ra một nguồn
nhân lực trẻ trung và đa dạng về kỹ năng, từ lao động chân tay
đến công nhân có trình độ cao.
Chi phí lao động thấp: So với nhiều quốc gia khác trong khu
vực, chi phí lao động ở Việt Nam vẫn khá thấp, làm tăng sự hấp
dẫn của quốc gia này đối với các nhà đầu tư nước ngoài và
giúp thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Tiềm năng hợp tác quốc tế: Trình độ tiếng Anh và kỹ năng giao
tiếp của người lao động Việt Nam ngày càng được cải thiện, tạo
điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước
ngoài. Giúp mở ra cơ hội cho người lao động tham gia vào các
dự án quốc tế và tiếp cận với công nghệ và quy trình làm việc tiên tiến. +Về nhược điểm
Trình độ giáo dục chưa đồng đều: Mặc dù đã có nhiều tiến bộ,
nhưng trình độ giáo dục và đào tạo của người lao động ở Việt
Nam vẫn còn chênh lệch giữa các khu vực, gây ra sự thiếu hụt
kỹ năng và trình độ cho một số ngành công nghiệp.
Thách thức từ công nghệ: Sự phát triển nhanh chóng của công
nghệ và tự động hóa có thể gây ra sự thay đổi trong cấu trúc
nguồn nhân lực, làm tăng nguy cơ mất việc làm cho một số
nhóm lao động và đòi hỏi sự thích nghi và học hỏi liên tục từ phía người lao động.
Chính sách và quản lý chưa hiệu quả: Các chính sách và quản
lý về lao động còn nhiều hạn chế, không đảm bảo quyền lợi và
điều kiện làm việc công bằng cho người lao động, dẫn đến tình
trạng không ổn định trong lao động và có thể gây ra các vấn đề xã hội khác.
Chuyển động lao động: Chuyển động lao động giữa các ngành
công nghiệp và giữa các khu vực vẫn diển ra mạnh mẽ, đặc
biệt là từ nông nghiệp sang các ngành Công nghiệp và dịch vụ
lớn. Một số lao động còn gặp khó khản trong việc tìm kiếm
công việc ổn định và có thu nhập cao.
Chính sách và quản lý: Chính sách và quản lý về lao động cần
được cải thiện đế đảm bảo quyên lợi và điều kiện làm việc cho người lao động.
Mối quan hệ lao động – lao động: Mối quan hệ giữa lao động và
doanh nghiệp cần được tăng cường sức mạnh, đặc biệt là trong
việc thúc đẩy sự đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
-Để nâng cao chất lượng hàng hoá và chất lượng nguồn nhân lực ở
Việt Nam hiện nay, cần có các giải pháp toàn diện và phù hợp với
điều kiện cụ thể của từng lĩnh vực. Dưới đây là một số giải pháp chi tiết:
+ Nâng cao chất lượng hàng hoá:
Cải thiện quy trình sản xuất: Đầu tư vào công nghệ và thiết bị
hiện đại để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Áp dụng các phương
pháp quản lý chất lượng như Six Sigma và Lean để giảm thiểu
lãng phí và tối ưu hóa quy trình.
Quản lý chất lượng: Xây dựng và thực thi các hệ thống quản lý
chất lượng như ISO 9001 để đảm bảo quy trình sản xuất tuân
thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Kiểm soát chất lượng: Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ
và mẫu ngẫu nhiên trong quá trình sản xuất để phát hiện và
khắc phục các vấn đề sớm.
+Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:
Nâng cao trình độ giáo dục: Đầu tư vào hệ thống giáo dục từ
mầm non đến đại học để cải thiện trình độ học vấn và kiến
thức của người lao động.
Đào tạo kỹ năng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng chuyên
sâu trong ngành công nghiệp, như kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng
quản lý, và kỹ năng giao tiếp để nâng cao năng lực làm việc của người lao động.
Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển cá nhân: Xây dựng
môi trường làm việc tích cực, tạo ra các cơ hội học hỏi và phát
triển nghề nghiệp để khuyến khích sự nhiệt huyết và cam kết của người lao động.
Thúc đẩy quản lý nhân sự: Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự
chuyên nghiệp để giúp nhân viên phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp. Câi
2: Năng suất lao động là gì? Phân tích các điều kiện cơ bản để
nâng cao năng suất lao động. Tại sao nâng cao năng suất lao động
xã hội có ý nghĩa quyết định đến tăng trưởng kinh tế của Việt Nam hiện nay?
-Năng suất lao động là năng lực sản xuất của người lao động, được
tính bằng số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một đơn vị thời gian
hay số lượng thời gian hao phí để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
Ví dụ về năng suất lao động:
Giả sử có một nhóm nông dân đang làm việc trên một cánh đồng
trồng lúa. Trong một ngày làm việc 10 giờ, nhóm nông dân này đã
thu hoạch được tổng cộng 1000 kg lúa. Để tính toán năng suất lao
động, chúng ta có thể sử dụng công thức:
Năng suất lao động = Số lượng sản phẩm / Số giờ làm việc
= 1000 kg lúa / 10 giờ = 100 kg lúa/giờ
Vậy năng suất lao động của nhóm nông dân này là 100 kg lúa/giờ.
- Các điều kiện cơ bản để nâng cao năng suất lao động gồm:
+ Trình độ khéo léo trung bình của người lao động:Năng suất lao
động chịu ảnh hưởng lớn từ trình độ kỹ năng và kinh nghiệm của
người lao động. Việc đào tạo và phát triển kỹ năng không chỉ nâng
cao sự hiệu quả trong công việc mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
+Mức độ phát triển của khoa học và trình độ áp dụng khoa học
vào quy trình công nghệ: Sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công
nghệ làm tối ưu hóa quy trình sản xuất, mở ra cơ hội cho việc áp
dụng các phương pháp mới và hiệu quả hơn, từ đó tăng cường năng
suất và chất lượng sản phẩm.
+Sự kết hợp xã hội trong quá trình sản xuất: Môi trường làm việc
tích cực và sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhân viên tạo ra một bầu
không khí làm việc tích cực và thúc đẩy sự đồng lòng và tiếp thu ý
kiến đóng góp từ mọi người.
+Quy mô và hiệu suất của tư liệu sản xuất: Việc cải thiện quy mô
và hiệu suất của tư liệu sản xuất đem lại lợi ích kép: giảm chi phí sản
xuất và tăng cường khả năng sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao,
từ đó tăng năng suất lao động.
+Điều kiện tự nhiên: Môi trường tự nhiên, bao gồm đất, nước và
không khí, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng
suất lao động. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và
thoải mái sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động làm việc hiệu
quả và tăng cường sức khỏe, từ đó tăng năng suất lao động.
-Nâng cao năng suất lao động xã hội có ý nghĩa quyết định đến tăng
trưởng kinh tế của Việt Nam hiện nay vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến
lượng giá trị sản xuất của mỗi đơn vị hàng hóa. Ví dụ, trong một
doanh nghiệp sản xuất đồ, khi năng suất lao động được cải thiện
thông qua việc đào tạo kỹ năng và áp dụng công nghệ tiên tiến, thời
gian cần để sản xuất một bộ đồ sẽ giảm đi. Khi năng suất lao động
tăng lên, lượng thời gian hao phí lao động cần thiết cho mỗi đơn vị
hàng hóa giảm đi, từ đó làm giảm giá trị sản xuất của hàng hóa.
Ngoài ra còn phản ánh tỷ lệ thuận giữa lượng lao động thể hiện
trong hàng hóa và giá trị của hàng hóa, cũng như tỷ lệ nghịch với
sức sản xuất của lao động. Do đó, để giảm hao phí lao động cá biệt
và tăng năng suất lao động, cần phải thực hiện các biện pháp như
đào tạo kỹ năng, cải tiến công nghệ, và tạo điều kiện làm việc thuận
lợi, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện. Câu
3: Phân tích vai trò của sinh viên trong sự nghiệp công nghiệp
hoá, hiện đại hoá đất nước trước bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4?
-Sinh viên đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp công nghiệp hoá
và hiện đại hoá đất nước trước bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4:
1.Sinh viên là nguồn nhân lực tri thức: Trong nền kinh tế tri
thức, tri thức trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp và sinh viên
đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tri thức mới thông
qua quá trình học tập và nghiên cứu, được đào tạo để trở thành
những chuyên gia trong các lĩnh vực khác nhau và đóng góp
vào sự phát triển kinh tế và sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước.
2. Sinh viên là nguồn lực sáng tạo và đổi mới: Trong nền kinh tế
tri thức, sự sáng tạo và đổi mới là yếu tố quan trọng để đạt
được sự tăng trưởng và phát triển kinh tế, bằng cách đưa ra ý
tưởng mới, áp dụng các công nghệ tiên tiến và tham gia vào
quá trình đổi mới kinh doanh và sản xuất.
3. Sinh viên là nguồn lực công nghệ thông tin: Công nghệ
thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực và sinh
viên có thể ứng dụng công nghệ thông tin để tạo ra các giải
pháp mới và nâng cao hiệu suất làm việc. Đồng thời tham gia
vào việc phát triển và quản lý các mạng thông tin đa phương
tiện, đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế dựa trên thông tin.
4. Sinh viên là nguồn lực nhân tài: sự phát triển con người trở
thành nhiệm vụ trung tâm của xã hội, việc đào tạo sinh viên để
trở thành những người có kiến thức, kỹ năng và phẩm chất tốt,
đóng góp vào sự phát triển của đất nước thành một vấn đề
quan trọng, thông qua việc áp dụng kiến thức và kỹ năng của
mình vào công việc và đóng góp vào xây dựng một xã hội tiên tiến và phát triển.
5. Sinh viên đóng vai trò trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế:
Trong sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa, mọi hoạt động
đều có liên quan đến vấn đề toàn cầu hóa kinh tế, nên tham
gia vào các hoạt động quốc tế, hợp tác với các đối tác nước
ngoài và đóng góp vào việc xây dựng một nền kinh tế toàn cầu hóa bền vững.
6. Sinh viên là nguồn lực xã hội: tham gia các hoạt động tình
nguyện, xã hội hóa và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề
xã hội như môi trường, giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng
để trở thành những nhà lãnh đạo tương lai và đóng vai trò tích
cực trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển.
7. Sinh viên là nguồn lực văn hóa và nghệ thuật: đóng góp vào
việc bảo tồn và phát triển văn hóa và nghệ thuật của đất nước,
ham gia vào các hoạt động nghệ thuật, biểu diễn, sáng tác và
truyền thông văn hóa, trở thành những nhà văn, nhạc sĩ, nghệ
sĩ và nhà sản xuất tài năng, góp phần làm phong phú và phát
triển văn hóa đa dạng của đất nước.
8. Sinh viên là nguồn lực quốc phòng và an ninh: tham gia vào
các hoạt động quốc phòng và an ninh của đất nước như: quân
đội, lực lượng cảnh sát và các tổ chức an ninh khác để bảo vệ
đất nước và đảm bảo an ninh quốc gia.