






Preview text:
  lOMoAR cPSD| 48704538    lOMoAR cPSD| 48704538 Câu hỏi kiểm  tra hết học  phần 
Câu 1: Anh (chị) phân tích mối quan 
hệ giữa nhận thức và tự nhận  thức? 
Câu 2: Phân tích tầm quan trọng của 
kỹ năng sử dụng ngôn ngữ ngoại  hình khi thuyết trình      lOMoAR cPSD| 48704538  BÀI THU HOẠCH 
Câu 1: Anh (chị) phân tích mối quan hệ giữa nhận thức và tự nhận thức? 
Mối quan hệ giữa nhận thức và tự nhận thức có thể được hiểu như sau: 
Nhận thức là khả năng của con người hoặc sinh vật để nhận biết và hiểu 
thông tin từ môi trường xung quanh. Đây là quá trình tiếp thu thông tin qua các 
giác quan và quá trình xử lý thông tin trong não bộ. Nhận thức cho phép chúng 
ta nhận ra, hiểu và tạo ra ý thức về thế giới xung quanh, bao gồm cả bản thân và  môi trường xã hội. 
Tự nhận thức là khả năng của con người hoặc sinh vật nhận thức và nhận 
biết bản thân mình. Nó là khả năng tự nhận ra, hiểu và tạo ra ý thức về chính 
mình, bao gồm ý thức về tình cảm, suy nghĩ, nhận thức và hành vi của mình. Tự 
nhận thức cho phép chúng ta có cái nhìn tự đánh giá về bản thân, nhận thức về 
mục tiêu, giá trị và ý nghĩa của cuộc sống của mình. 
Nhận thức và tự nhận thức có mối quan hệ mật thiết với nhau. Quá trình 
nhận thức thông qua các giác quan giúp chúng ta xây dựng và hình thành ý thức 
về thế giới xung quanh. Nhận thức về môi trường xã hội, những người khác và 
các tình huống giao tiếp giúp chúng ta hiểu về bản thân và tạo ra tự nhận thức. 
Tự nhận thức, trong khi đó, cung cấp cho chúng ta khả năng tự đánh giá và hiểu 
về bản thân, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nhận thức của chúng ta        lOMoAR cPSD| 48704538 
về thế giới xung quanh. Để phân tích kỹ hơn về mối quan hệ giữa nhận thức và 
tự nhận thức, chúng ta có thể xem xét các khía cạnh sau đây: 
Tương tác đôi chiều: Nhận thức và tự nhận thức tương tác và ảnh hưởng 
lẫn nhau theo hướng tương đối. Nhận thức bên ngoài, thông qua quá trình tiếp 
thu thông tin từ môi trường, cung cấp dữ liệu và kích thích để chúng ta xây dựng 
tự nhận thức. Đồng thời, tự nhận thức của chúng ta cũng có thể tác động đến 
quá trình nhận thức của chúng ta, ví dụ như khi chúng ta áp dụng tiền đề, quan 
điểm hoặc tri thức trước đó để hiểu và giải thích thông tin mới. 
Quá trình xử lý thông tin: Cả nhận thức và tự nhận thức đều dựa trên quá 
trình xử lý thông tin trong não bộ. Nhận thức xảy ra khi chúng ta tiếp thu thông 
tin từ môi trường và chuyển đổi nó thành kiến thức, ý thức và hiểu biết. Tự nhận 
thức xảy ra khi chúng ta tự đánh giá, suy nghĩ và nhận thức về bản thân. Hai quá 
trình này có thể xảy ra đồng thời và tương hỗ để xây dựng một hệ thống nhận 
thức phức tạp và sâu sắc. 
Tính đa chiều: Nhận thức và tự nhận thức là những khía cạnh đa chiều của 
ý thức. Nhận thức liên quan đến sự nhận biết và hiểu biết về thế giới xung quanh, 
bao gồm cả nhận thức về bản thân và những người khác. Tự nhận thức liên quan 
đến sự nhận thức và nhận biết về bản thân, bao gồm ý thức về tình cảm, suy 
nghĩ, giá trị, và hành vi của mình. Mỗi khía cạnh đều đóng vai trò quan trọng 
trong việc xây dựng và hiểu về ý thức của chúng ta.      lOMoAR cPSD| 48704538 
Tác động lẫn nhau: Nhận thức và tự nhận thức có thể tác động lẫn nhau 
một cách liên tục và độc lập. Nhận thức về thế giới xung quanh có thể tạo ra 
thông tin và kích thích để cập nhật và điều chỉnh tự nhận thức của chúng ta. 
Ngược lại, tự nhận thức có thể tác động đến quá trình nhận thức bằng cách áp 
dụng các tiền đề, quan điểm và tri thức cá nhân để hiểu và đánh giá thông tin 
mới. Điều này tạo nên một chu trình phức tạp giữa nhận thức và tự nhận thức 
trong quá trình suy nghĩ và hiểu biết của chúng ta. 
Tổng kết, mối quan hệ giữa nhận thức và tự nhận thức là một quá trình 
tương tác, tác động và tương hỗ giữa việc nhận biết và hiểu biết về thế giới xung 
quanh (nhận thức) và nhận biết và hiểu biết về bản thân (tự nhận thức). Hai khía 
cạnh này là các thành phần cơ bản trong quá trình ý thức của con người và tác 
động đến nhau trong việc xây dựng và hiểu về ý thức của chúng ta. 
Câu 2: Phân tích tầm quan trọng của kỹ năng sử dụng ngôn ngữ ngoại hình khi  thuyết trình 
Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể và ngôn ngữ hình thức (ngôn ngữ ngoại 
hình) trong thuyết trình rất quan trọng vì nó có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến 
cách khán giả nhận thức và hiểu thông điệp mà bạn đang truyền đạt. Dưới đây 
là một số tầm quan trọng của kỹ năng này: 
1. Giao tiếp phi-verbally: Ngôn ngữ cơ thể, bao gồm cử chỉ, di chuyển, biểu cảm 
khuôn mặt và tiếng cười, có thể truyền tải thông điệp và tạo ra ấn tượng 
mạnh mẽ hơn so với ngôn ngữ chỉ qua lời nói. Việc sử dụng cử chỉ hợp lý và        lOMoAR cPSD| 48704538 
biểu cảm khuôn mặt đúng mực có thể giúp bạn truyền đạt sự tự tin, sự quan 
tâm và sự lôi cuốn đến khán giả. 
2. Gắn kết với khán giả: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp giúp bạn thiết lập 
một mối quan hệ gần gũi hơn với khán giả. Việc giữ ánh mắt và tiếp xúc mắt 
với khán giả, nhẹ nhàng vươn tay hay gật đầu đồng ý có thể cho thấy sự tôn 
trọng và tạo dựng một môi trường thân thiện và giao tiếp hiệu quả. 
3. Truyền tải tình cảm và sự chân thành: Ngôn ngữ ngoại hình giúp bạn truyền 
đạt sự chân thành và tình cảm trong thuyết trình. Biểu cảm khuôn mặt, cử 
chỉ và giọng điệu có thể tạo ra 
sự tương tác và kết nối với khán giả, giúp họ cảm nhận và hiểu sâu hơn về  thông điệp của bạn. 
4. Tăng tính nhớ và sự tương tác: Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và hình thức cũng 
có thể tăng tính nhớ và sự tương tác với khán giả. Khi sử dụng các cử chỉ, 
hình ảnh, sơ đồ hoặc các phương tiện trực quan khác, bạn có thể tạo ra hình 
ảnh mạnh mẽ và minh họa cho thông điệp của mình, giúp khán giả dễ dàng 
nhớ và tương tác với nội dung thuyết trình. 
5. Tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp: Sử dụng ngôn ngữ ngoại hình một cách 
chuyên nghiệp và hiệu quả có thể tạo ra ấn tượng tích cực với khán giả. Việc 
biểu diễn và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, tự tin và sáng tạo bằng      lOMoAR cPSD| 48704538 
cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể và hình thức phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm và  gây ấn tượng tốt. 
Tóm lại, kỹ năng sử dụng ngôn ngữ ngoại hình là một yếu tố quan trọng trong 
thuyết trình. Nó có thể giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả, tạo 
mối quan hệ gắn kết với khán giả và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Sử dụng ngôn 
ngữ cơ thể và ngôn ngữ hình thức có thể làm tăng tính tương tác và nhớ của 
khán giả, đồng thời tạo ra sự kết nối và sự chân thành trong thuyết trình.          lOMoAR cPSD| 48704538