Bài Thực hành số 8 - Mạng máy tính | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia HCM
Bài Thực hành số 8 - Mạng máy tính | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia HCM được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Mạng máy tính (CSC)
Trường: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Thực hành Mạng Máy Tính
BÀI THỰC HÀNH SỐ 8 LAB TỔNG HỢP 1 I. Giới thiệu
Lab tổng hợp cho một mô hình mạng doanh nghiệp nhỏ với các dịch vụ được
cấu hình DHCP, DNS và Web trên nền IPv4 và IPv6. II. Mục đích:
Bài thực hành cung cấp kiến thức để sinh viên có thể:
▪ Xây dựng mô hình mạng doanh nghiệp cơ bản bao gồm các thiết bị Router, Switch, Server và PC.
▪ Cấu hình các dịch vụ DHCP, DNS và Web trên nền IPv4 và IPv6.
▪ Đảm bảo kết nối tất cả các thiết bị trong mạng tương ứng với IPv4 và IPv6 III. Thực hành:
Câu 1: Xây dựng mô hình như bên dưới: Mô hình hệ thống Trang 1
Bộ môn Viễn thông – Mạng
Thực hành Mạng Máy Tính
Câu 2: Cấu hình IP cho từng thiết bị như bảng sau: Interface IP Address Default Gateway DNS Server Router ISP F0/0 2.2.2.1/24 X X 2001:0:0:3::1/64 X X FE80::1/64 Link Local – Se0/0/0 1.1.1.2/30 X X 2001:0:0:2::2/64 X X Router Company F0/0 192.168.1.1/24 X X 2001::1/64 X X FE80::1/64 Link Local – Fa0/1 192.168.0.1/24 X X Se0/0/0 1.1.1.1/30 X X 2001:0:0:2::1/64 X X PC Google Internet F0 2.2.2.2/24 2.2.2.1/24 X 2001:0:0:3::2/64 FE80::1/64 X Server Web F0 192.168.1.2/24 192.168.1.1/24 X 2001::2/64 FE80::1/64 X Server DHCP/DNS F0 192.168.1.3/24 192.168.1.1/24 X 2001::3/64 FE80::1/64 X PC2 F0 DHCPv6 DHCPv6 DHCPv6 PC3 F0 DHCPv6 DHCPv6 DHCPv6 PC4 F0 DHCP DHCP DHCP PC5 F0 DHCP DHCP DHCP
Câu 3: Cấu hình dịch vụ DHCP:
a) Cấu hình dịch vụ DHCP trên Server DHCP/DNS để cấp IPv4 cho PC4 và PC5.
▪ Đường mạng: 192.168.0.0/24 Gateway: 192.168.0.1 DNS: 192.168.1.3
▪ Thực hiện DHCP Relay Agent tại Router Company.
▪ Thiết lập cấu hình IP bằng DHCP trên PC4 và PC5. Trang 2
Bộ môn Viễn thông – Mạng
Thực hành Mạng Máy Tính
b) (Mở rộng) Router Company phát quảng báo gói tin RA (Router Advertisement), cho
phép PC2 và PC3 tự động tạo IPv6. Đồng thời, nhận thêm cấu hình DNS từ DHCPv6 server. ▪ Pool List: Net2001 ▪ DNS Server: 2001::3 ▪ Domain Name: IT
▪ Thiết lập cấu hình IP bằng DHCPv6 trên PC2 và PC3.
Note: Sinh viên tìm hiểu thêm về DHCPv6 và DHCPv6 Relay.
Câu 4: Cấu hình dịch vụ DNS cho địa chỉ Web Server
▪ Tạo Record cho cisco.net tương ứng với địa chỉ Web Server 192.168.1.2/24
▪ Tạo Record cho cisco.net tương ứng với địa chỉ Web Server 2001::2/64
▪ Trên các PC2 và PC4, thực hiện nslookup cisco.net để phân giải địa chỉ trên
thành IPv4 và IPv6 của Web Server tương ứng.
▪ Trên PC2 và PC4, truy cập địa chỉ Web Server với tên miền cisco.net và thành công. Trang 3
Bộ môn Viễn thông – Mạng
Thực hành Mạng Máy Tính
Câu 5: Cấu hình định tuyến tĩnh trên Router Company để giao tiếp với Server Google Internet
a) Sử dụng Default Static Route trên Router Company ▪ IPv4:
Router(config)# ip route 0.0.0.0 0.0.0.0 se0/0/0 ▪ (Mở rộng) IPv6:
Router(config)# ipv6 route ::/0 se0/0/0
b) Sủ dụng Summary Static Route trên Router ISP:
▪ Summary các đường mạng nội bộ trong Company cho IPv4 và IPv6
Router(config)# ipv6 unicast-routing ▪ IPv4:
Router(config)# ip route 192.168.0.0 255.255.254.0 se0/0/0 ▪ (Mở rộng) IPv6:
Router(config)# ipv6 route 2001::/64 se0/0/0
Kiểm tra kết nối từ các thiết bị trong Company với Google Internet.
Câu 6: Cấu hình bảo mật cơ bản cho Router Company
▪ Cấu hình password cho truy cập Console: cisco1
▪ Cấu hình password cho truy cập từ xa bằng dịch vụ Telnet (chỉ cho phép tối đa 5
session tại một thời điểm): cisco2
▪ Cấu hình password cho truy cập vào chế độ Privilege: cisco3
▪ Mã hóa các passwords ở dạng plaintext
Router(config)# service password-encryption
▪ Lưu cấu hình vào the startup configuration file
Router# copy running-config startup-config
▪ Kiểm tra lại kết quả bằng truy cập từ xa từ các PC2 và PC3 Trang 4
Bộ môn Viễn thông – Mạng