













Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58800262
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG 
KHOA ĐA PHƯƠNG TIỆN      BÀI TIỂU LUẬN 
GIỮA KÌ NHẬP MÔN QUẢNG CÁO 
Đề tài: Quảng cáo (kol) có ảnh hưởng như thế nào đến đối tượng trẻ em? 
Nhóm thực hiện: Nhóm 01 – Lớp học phần: Quảng cáo_01  STT  Họ và tên  Mã sinh viên  1  Lê Mỹ Anh    2  Phạm Minh Anh     3  Bùi Thị Mai Anh    4  Phạm Gia Hiếu    5  Nguyễn Anh Quân    6 
Nguyễn Ngọc Thảo Vy   
GVHD: Cô Nguyễn Vân Anh  Hà Nội, 4/2025.  MỤC LỤC        lOMoAR cPSD| 58800262 PHẦN MỞ ĐẦU   
1 Lý do chọn đề tài 
Trong bối cảnh toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ và sự bùng nổ của công nghệ số, các 
chiến dịch quảng cáo đồ ăn nhanh thông qua những người có ảnh hưởng (KOL) đã trở 
thành một xu hướng phổ biến, tác động sâu sắc đến nhận thức và hành vi của trẻ em. Báo 
cáo mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2022) chỉ ra rằng, tỷ lệ trẻ em thừa cân và 
béo phì trên toàn cầu đã tăng gấp đôi chỉ trong hai thập kỷ, với nguyên nhân chính được 
xác định là do sự tiếp xúc thường xuyên với các quảng cáo thực phẩm không lành mạnh. 
Đặc biệt tại Việt Nam, nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia (2021) cũng cho thấy 
một con số đáng báo động: 53% trẻ em ở khu vực thành thị thường xuyên sử dụng đồ ăn 
nhanh ít nhất một lần mỗi tuần, phần lớn chịu tác động trực tiếp từ những chiến dịch tiếp 
thị số được thiết kế tinh vi. Những số liệu này không chỉ phản ánh mức độ phổ biến của 
vấn đề mà còn hé lộ những hệ lụy nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng trong tương  lai. 
Thật vậy, quảng cáo đồ ăn nhanh không chỉ là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng 
mà còn đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt từ góc độ chính sách. Trên thế giới, nhiều quốc gia 
như Anh, Mexico đã siết chặt quy định cấm quảng cáo đồ ăn nhanh nhắm vào đối tượng 
trẻ em dưới 16 tuổi (UNICEF, 2020). Tại Việt Nam, mặc dù Luật Trẻ em 2016 có đề cập 
đến việc bảo vệ trẻ em khỏi các tác động tiêu cực của truyền thông, nhưng các quy định cụ 
thể về quảng cáo thực phẩm vẫn còn mờ nhạt, chưa bắt kịp theo xu hướng KOL marketing  hiện nay. 
Tuy nhiên, trong bối cảnh đó, vấn đề này vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ 
thống, đặc biệt là cơ chế tác động của KOL đến nhận thức và hành vi tiêu dùng ở trẻ em. 
Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào truyền thống truyền thống (TV, báo in) mà 
bỏ qua sức ảnh hưởng của nền tảng số như TikTok, YouTube – nơi trẻ em dành trung bình 
5-7 giờ/ngày (Bộ TT&TT Việt Nam, 2023). Sự thiếu hụt dữ liệu này dẫn đến những lỗ hổng 
trong việc xây dựng chính sách và giáo dục truyền thông cho phụ huynh.      lOMoAR cPSD| 58800262
 Vấn đề càng được nhấn mạnh khi xem xét đến những hệ lụy sức khỏe lâu dài. Theo 
dự báo của Hiệp hội Tim mạch Việt Nam (2023), đến năm 2030, 30% trẻ em đô thị có nguy 
cơ béo phì nếu tiếp tục duy trì thói quen ăn uống hiện tại. Hơn nữa, việc không nhận thức 
được mục đích tiếp thị ẩn sau các nội dung quảng cáo có thể khiến trẻ hình thành lối sống 
thụ động và thiếu lành mạnh ở trẻ nhỏ. 
 Xuất phát từ những lý do trên, nhóm chúng tôi lựa chọn đề tài này nhằm phân tích 
góc độ học thuật, đồng thời đề xuất giải pháp cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ 
sức khỏe thế hệ trẻ. Nghiên cứu không chỉ góp phần lấp đầy khoảng trống tri thức mà còn 
cung cấp cơ sở cho các nhà hoạch định chính sách trong kỷ nguyên truyền thông đa phương  tiện. 
2. Mục tiêu nghiên cứu 
 Nghiên cứu này nhằm phân tích tác động của quảng cáo đồ ăn nhanh đến nhận thức, 
hành vi và sức khỏe trẻ em, từ đó đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả, cụ thể: 
- Làm rõ cơ chế tác động của các chiến dịch quảng cáo, từ đó xác định những yếu tố 
ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức, thái độ và hành vi tiêu dùng của trẻ em. 
- Đánh giá thực trạng ảnh hưởng của các chiến dịch này đến sức khỏe và thói quen 
dinh dưỡng của trẻ em Việt Nam. 
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng, đồng thời 
kiến nghị chính sách quản lý phù hợp để bảo vệ trẻ em trước những tác động tiêu 
cực từ quảng cáo đồ ăn nhanh.    
3. Nhiệm vụ nghiên cứu 
 Nhiệm vụ nghiên cứu cơ bản của đề tài nghiên cứu này bao gồm việc làm rõ về 
khái niệm của KOL và quảng cáo, đồng thời phân tích các lý thuyết truyền thông (như Lý 
thuyết Học tập Xã hội của Bandura, 1977) và tâm lý học (bao gồm cơ chế kích hoạt hệ 
thống reward trong não bộ trẻ - Nestle, 2020) để làm rõ cơ chế tác động. Thứ hai, nghiên 
cứu sẽ phân tích thực trạng thông qua việc khảo sát mức độ phủ sóng của các chiến dịch 
quảng cáo trên nền tảng số (theo dữ liệu từ We Are Social, 2023), đánh giá nội dung      lOMoAR cPSD| 58800262
quảng cáo bằng phương pháp phân tích định lượng, và nghiên cứu hành vi tiêu dùng của 
trẻ em thông qua các công cụ như eye-tracking và khảo sát phụ huynh. Thứ ba, nghiên 
cứu sẽ đo lường tác động cụ thể đến sức khỏe của trẻ em dựa trên các chỉ số y tế (WHO, 
2022) và phân tích khoảng cách giữa quy định hiện hành (Luật Trẻ em 2016) với thực tế 
quảng cáo. Cuối cùng, từ những phát hiện thu được, nghiên cứu sẽ đề xuất giải pháp toàn 
diện bao gồm: (1) khung quản lý quảng cáo được điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh 
Việt Nam, (2) cơ chế kiểm soát nội dung số hiệu quả, và (3) chương trình giáo dục truyền 
thông cho các bên liên quan, nhằm bảo vệ trẻ em trước những tác động tiêu cực từ quảng 
cáo đồ ăn nhanh trong kỷ nguyên số.   
4 Đối tượng nghiên cứu 
Cơ chế tác động của quảng cáo đồ ăn nhanh đến nhận thức và hành vi tiêu dùng  của trẻ em   
5 Phạm vi nghiên cứu 
- Phạm vi không gian: Các thành phố trực thuộc Trung ương -  
Phạm vi thời gian: Chiến dịch quảng cáo giai đoạn 2020-2025   
6 Phương pháp nghiên cứu: 
- Phương pháp phân tích tài liệu: giúp hệ thống hóa các nghiên cứu khoa học, báo 
cáo từ các tổ chức uy tín như WHO, UNICEF và các văn bản pháp luật liên quan 
đến quảng cáo thực phẩm. Việc phân tích tài liệu giúp nghiên cứu xây dựng một 
khung lý thuyết vững chắc, kiểm chứng các phát hiện từ khảo sát thực tế và cập 
nhật những quy định mới nhất về quảng cáo thực phẩm đối với trẻ em. 
- Phương pháp khảo sát: được sử dụng để thu thập dữ liệu thực tế từ 50 trẻ em 
trong độ tuổi 6-15 nhằm đánh giá mức độ tiếp xúc và nhận thức của các em đối với 
quảng cáo KOLs trong lĩnh vực đồ ăn nhanh. Những dữ liệu này giúp xác định 
mức độ ảnh hưởng mạnh mẽ của quảng cáo KOLs lên tâm lý và hành vi tiêu dùng  của trẻ.      lOMoAR cPSD| 58800262 PHẦN NỘI DUNG 
CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÍ LUẬN 
1. Khái niệm quảng cáo và đặc điểm quảng cáo đồ ăn nhanh 
1.1 Khái niệm quảng cáo 
Theo Kotler & Keller (2016), quảng cáo được định nghĩa từ góc độ kinh tế như một 
hoạt động truyền thông được trả phí nhằm giới thiệu sản phẩm/dịch vụ tới người tiêu dùng, 
với mục tiêu rõ ràng là gia tăng lợi nhuận. Cách tiếp cận này nhấn mạnh tính thương mại 
thuần túy của quảng cáo, xem nó như công cụ marketing hiệu quả. 
Gunter et al. (2005) lại phân tích quảng cáo dưới lăng kính truyền thông học, coi đó 
là quá trình mã hóa các thông điệp thuyết phục thông qua biểu tượng văn hóa. Quan điểm 
này làm nổi bật khả năng sử dụng yếu tố tâm lý xã hội và văn hóa đại chúng trong các chiến  dịch quảng cáo. 
Ở góc độ pháp lý, Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ (FTC, 2019) định nghĩa 
quảng cáo là hình thức thông tin thương mại phải tuân thủ các quy định về tính minh bạch. 
Cách hiểu này đặt trọng tâm vào trách nhiệm xã hội và tính ràng buộc pháp lý của các hoạt  động quảng cáo. 
Từ những phân tích trên, chúng tôi ủng hộ quan điểm tích hợp của Belch & Belch 
(2021) khi xem quảng cáo là hệ thống tương tác đa tầng giữa nhà sản xuất - phương tiện 
công chúng. Cách tiếp cận này đặc biệt phù hợp để phân tích quảng cáo đồ ăn nhanh vì nó 
bao quát được cả khía cạnh kinh tế, văn hóa và trách nhiệm xã hội. 
1.2 Đặc điểm của quảng cáo đồ ăn nhanh hướng đến trẻ em 
Quảng cáo đồ ăn nhanh nhắm đến trẻ em thường sử dụng các yếu tố trực quan hấp 
dẫn như màu sắc tươi sáng, nhân vật hoạt hình, quà tặng đi kèm hoặc sự xuất hiện của 
người nổi tiếng để thu hút sự chú ý. Theo nghiên cứu của Cairns et al. (2013), hơn 50% 
quảng cáo thực phẩm nhắm đến trẻ em tập trung vào đồ ăn nhanh hoặc thực phẩm chế biến 
sẵn (Obesity Reviews).      lOMoAR cPSD| 58800262
Bên cạnh đó, một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020) chỉ ra rằng việc 
tiếp xúc thường xuyên với quảng cáo đồ ăn nhanh có thể ảnh hưởng đến sở thích ăn uống, 
làm gia tăng nguy cơ béo phì ở trẻ em. WHO nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp 
kiểm soát quảng cáo để giảm tác động tiêu cực đến sức khỏe trẻ nhỏ. 
2. KOLs trong quảng cáo đồ ăn nhanh 
2.1 Khái niệm KOLs và vai trò trong quảng cáo. 
KOLs (Key Opinion Leaders) là những cá nhân có ảnh hưởng mạnh mẽ trong cộng 
đồng, có khả năng tác động đến nhận thức và hành vi của người tiêu dùng. Theo nghiên 
cứu của Jin & Phua (2014), trẻ em và thanh thiếu niên có xu hướng tin tưởng KOLs hơn so 
với các nội dung quảng cáo truyền thống (Journal of Advertising). 
Trong lĩnh vực thực phẩm, các thương hiệu đồ ăn nhanh ngày càng tận dụng KOLs 
để quảng bá sản phẩm thông qua mạng xã hội, video ngắn, hoặc hợp tác ra mắt sản phẩm 
đặc biệt. Ví dụ, chiến dịch hợp tác giữa McDonald’s và Travis Scott vào năm 2020 đã tạo 
ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trên TikTok và giúp doanh thu của McDonald's tăng 4,6% 
trong quý đó (Brands Vietnam, 2022). 
2.2. Sức ảnh hưởng của KOLs đối với trẻ em. 
Theo nghiên cứu của Folkvord et al. (2016), khi trẻ em nhìn thấy KOLs quảng bá 
một sản phẩm thực phẩm, chúng có xu hướng phát triển sự yêu thích đối với thương hiệu 
đó, ngay cả khi không có trải nghiệm trực tiếp (Appetite Journal). Điều này có thể dẫn đến 
hành vi tiêu dùng lặp lại, hình thành thói quen ăn uống không lành mạnh. 
Cáo cáo của Montgomery & Chester (2009) chỉ ra rằng các chiến dịch quảng cáo 
dựa trên KOLs có hiệu quả cao trong việc thúc đẩy trẻ em yêu cầu bố mẹ mua sản phẩm, 
đặc biệt khi kết hợp với các chương trình khuyến mãi hoặc yếu tố giải trí (American Journal  of Public Health)      lOMoAR cPSD| 58800262
3 Đặc điểm tâm lí trẻ em   
Đây là biểu đồ thể hiện tác động của quảng cáo KOLs đồ ăn nhanh đến trẻ em, dựa 
trên kết quả khảo sát 50 trẻ em từ 6 đến 15 tuổi của chúng em. 
3.1 Đặc điểm nhận thức của trẻ em trong tiếp nhận quảng cáo. 
Theo lý thuyết phát triển nhận thức của Piaget (1954), trẻ em trong độ tuổi 6-12 
đang ở giai đoạn thao tác cụ thể, đặc trưng bởi khả năng tư duy phụ thuộc vào trải nghiệm 
trực quan. Kết quả khảo sát cho thấy 68% trẻ không nhận diện được bản chất quảng cáo 
trong các video của KOL, phù hợp với nghiên cứu của Hudders và cộng sự (2017) về "điểm 
mù nhận thức" ở trẻ nhỏ. Đặc biệt, 82% trẻ có thể nhớ chính xác logo thương hiệu sau khi 
xem quảng cáo, chứng tỏ hiệu quả vượt trội của các yếu tố hình ảnh trực quan (màu sắc sặc 
sỡ, nhân vật hoạt hình) trong việc tạo dấu ấn thương hiệu. Những phát hiện này củng cố 
cho nhận định rằng quảng cáo đồ ăn nhanh qua KOL đang khai thác triệt để đặc điểm nhận 
thức chưa hoàn thiện của trẻ em. 
3.2 Cơ chế cảm xúc và tác động thần kinh. 
Nghiên cứu hình ảnh cộng hưởng từ chức năng (fMRI) của Nestle (2020) đã chứng 
minh quảng cáo đồ ăn nhanh kích hoạt mạnh mẽ hệ thống reward trong não bộ trẻ em. Số 
liệu khảo sát cho thấy 80% trẻ cảm thấy hứng thú, vui vẻ khi xem các video này, tương ứng      lOMoAR cPSD| 58800262
với việc gia tănCHg hoạt động dopamine. Đáng chú ý, 62% trẻ bày tỏ mong muốn được 
như các KOL, minh họa rõ nét cho cơ chế "học tập qua quan sát" trong Lý thuyết Học tập 
Xã hội của Bandura (1977). Những phát hiện này cho thấy quảng cáo KOL không chỉ tác 
động đến hành vi mà còn tạo ra những thay đổi sinh lý thần kinh ở trẻ em. 
3.3 Hành vi tiêu dùng và hiệu ứng bắt chước. 
Kết quả nghiên cứu ghi nhận 72% trẻ đòi hỏi phụ huynh mua sản phẩm sau khi xem 
quảng cáo, phản ánh hiệu ứng "mirror neuron" trong não bộ - cơ chế thần kinh giải thích 
cho xu hướng bắt chước ở trẻ nhỏ. Đáng báo động, 44% trẻ tin tưởng sản phẩm tốt cho sức 
khỏe nếu được KOL giới thiệu, cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng trong khả năng đánh 
giá phê phán. Những số liệu này phù hợp với nghiên cứu của Boyland và Whalen (2023) 
về hiệu ứng thuyết phục từ người có ảnh hưởng, đồng thời cảnh báo về nguy cơ hình thành 
thói quen tiêu dùng thiếu lành mạnh từ sớm. 
3.4Yếu tố xã hội và áp lực nhóm.  
Báo cáo của UNICEF (2021) chỉ rõ hiện tượng FOMO (Fear of Missing Out) trong 
tiêu dùng ở trẻ em, được củng cố bởi kết quả khảo sát với 58% trẻ xem đi xem lại các video 
quảng cáo. Xu hướng đám đông thể hiện rõ qua việc 76% trẻ ưa thích các video có nhân 
vật hoạt hình - chiến thuật tiếp thị phổ biến được các thương hiệu đồ ăn nhanh sử dụng. 
Những phát hiện này cho thấy quảng cáo KOL không chỉ tác động ở cấp độ cá nhân mà 
còn tạo ra hiệu ứng xã hội lan tỏa, khiến trẻ em chịu áp lực phải tiêu dùng theo xu hướng. 
Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về các biện pháp bảo vệ trẻ em trước tác động đa chiều  của truyền thông số. 
CHƯƠNG II QUẢNG CÁO THỨC ĂN NHANH ẢNH HƯỜNG ĐẾN ĐỐI TƯỢNG  TRẺ EM 
1. Ảnh hưởng tích cực của quảng cáo thức ăn nhanh hướng tới trẻ em       lOMoAR cPSD| 58800262
1.1 Tăng cường độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy mức tiêu thụ sản phẩm 
Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, quảng cáo thức ăn nhanh hướng tới 
trẻ em không chỉ là công cụ truyền thông quan trọng giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế 
của mình mà còn góp phần định hình nhận thức và hành vi tiêu dùng của đối tượng khách 
hàng tương lai. Khi được triển khai một cách có trách nhiệm và có sự giám sát chặt 
chẽ, quảng cáo thức ăn nhanh có khả năng tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc 
đẩy mức tiêu thụ sản phẩm. 
 Các chiến dịch quảng cáo tổng quát, được phát sóng trên nhiều kênh truyền thông 
khác nhau, đã chứng minh rằng trẻ em và thanh thiếu niên có xu hướng ưa thích các thương 
hiệu nổi tiếng như McDonald’s và KFC khi tiếp xúc với quảng cáo với tần suất ≥2 lần/tuần. 
Cụ thể, khả năng ưa thích McDonald’s được báo cáo cao nhất với chỉ số odds ratio (OR) là 
1,97 (95% CI: 1,52–2,56) khi trẻ em tiếp xúc thường xuyên so với những người không 
được tiếp xúc; tương tự, đối với KFC, chỉ số OR là 1,61 (95% CI: 1,24– 2,09) với cùng tần 
suất tiếp xúc. Những số liệu này không chỉ khẳng định hiệu quả của việc quảng cáo trong 
việc xây dựng hình ảnh thương hiệu mà còn cho thấy mức độ tác động dần giảm theo tuổi, 
từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận thương hiệu từ sớm. (Bagnato et al.,  2023) 
Bên cạnh việc tăng cường nhận diện thương hiệu, quảng cáo thức ăn nhanh còn góp 
phần thúc đẩy mức tiêu thụ sản phẩm. Các khảo sát quốc tế cho thấy, ở hầu hết các quốc 
gia, trẻ em tiếp xúc với các chiến dịch quảng cáo tổng quát với tần suất ≥2 lần/tuần có xu 
hướng tiêu thụ thức ăn nhanh cao hơn so với nhóm không tiếp xúc – mức tiêu thụ được báo 
cáo cao nhất tại Chile, theo sau là Vương quốc Anh, Canada, Mexico và Hoa Kỳ. Hơn nữa, 
khi trẻ em được tiếp xúc với quảng cáo theo từng thương hiệu cụ thể, mức tiêu thụ sản 
phẩm càng tăng rõ rệt. Ví dụ, đối với McDonald’s, nhóm trẻ tiếp xúc với quảng cáo có mức 
tiêu thụ cao hơn so với nhóm không tiếp xúc, với tỷ lệ cao nhất được ghi nhận ở Chile, sau 
đó là Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Mexico. Tương tự, quảng cáo của KFC cũng 
cho thấy mức tiêu thụ cao hơn, đặc biệt ở các quốc gia như Canada và Vương quốc Anh. 
Nhìn chung, có mối liên hệ tích cực giữa việc tiếp xúc với quảng cáo thức ăn nhanh và sự 
ưa thích các thương hiệu cũng như mức tiêu thụ thức ăn nhanh. (Bagnato et al., 2023) 
Vì vậy, một trong những yếu tố góp phần vào hiệu quả của quảng cáo thức ăn nhanh 
đối với trẻ em là sự tham gia của những người có ảnh hưởng (KOL – Key Opinion 
Leaders). Trong kỷ nguyên truyền thông số, KOL – bao gồm người nổi tiếng, YouTuber, 
TikToker và các blogger ẩm thực – đóng vai trò trung gian giúp thương hiệu kết nối gần 
gũi hơn với trẻ em và thanh thiếu niên. Những chiến dịch hợp tác với KOL không chỉ giúp 
quảng bá sản phẩm mà còn tạo ra sự tương tác mạnh mẽ, khi trẻ em có xu hướng tin tưởng 
và bị thu hút bởi nội dung từ những người mà chúng ngưỡng mộ. Một ví dụ điển hình về      lOMoAR cPSD| 58800262
tác động của KOL trong quảng cáo thức ăn nhanh là chiến dịch “Travis Scott Meal” của 
McDonald’s vào năm 2020. McDonald’s đã hợp tác với rapper nổi tiếng Travis Scott, 
người có lượng fan hâm mộ khổng lồ, đặc biệt là trong giới trẻ. Chiến dịch này bao gồm 
việc giới thiệu một suất ăn đặc biệt mang tên Travis Scott Meal, với thành phần đơn giản 
nhưng được gắn liền với phong cách cá nhân của nam rapper. Sự hợp tác này nhanh chóng 
tạo nên một hiện tượng văn hóa, khi hàng triệu người hâm mộ, đặc biệt là thanh thiếu 
niên, đổ xô đến McDonald’s để thử suất ăn này. Các nền tảng mạng xã hội như TikTok và 
YouTube tràn ngập video từ fan thực hiện thử thách “Cactus Jack Sent Me”, nơi họ đặt 
món ăn của Travis Scott theo cách đặc biệt mà nam rapper đã làm. Kết quả, McDonald’s 
đã tăng 4,6% doanh thu trong quý, một phần lớn nhờ vào chiến dịch này. Ngoài ra, các 
YouTuber và TikToker nổi tiếng cũng thường xuyên thực hiện các thử thách liên quan đến 
đồ ăn nhanh, chẳng hạn như “Mukbang” (ăn số lượng lớn trước camera) . Trẻ em và 
thanh thiếu niên, vốn bị thu hút bởi nội dung sáng tạo và có tính giải trí cao, từ đó tạo ra xu 
hướng muốn trải nghiệm theo. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy doanh số bán hàng mà 
còn gia tăng mức độ trung thành với thương hiệu thông qua sự kết nối cảm xúc. (Brands  Vietnam, 2022) 
Những kết quả trên cho thấy rằng, nếu quảng cáo thức ăn nhanh được thực hiện 
đúng cách – sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau và truyền tải thông điệp rõ ràng – 
thì không chỉ giúp trẻ em làm quen và ghi nhớ thương hiệu sớm hơn mà còn khơi gợi sự 
yêu thích và hứng thú với sản phẩm. Việc liên tục xây dựng và củng cố hình ảnh thương 
hiệu qua các chiến dịch quảng cáo, đặc biệt là thông qua sự tham gia của KOL, giúp tạo ra 
một câu chuyện hấp dẫn, khiến trẻ em gắn bó hơn với thương hiệu và có xu hướng lựa chọn 
sản phẩm đó trong tương lai. Vì vậy, khi được kiểm soát chặt chẽ, quảng cáo thức ăn nhanh 
không chỉ mang lại lợi ích kinh doanh cho doanh nghiệp mà còn góp phần định hình sở 
thích ăn uống và xu hướng lựa chọn thực phẩm của trẻ, giúp ngành thực phẩm nhanh phát  triển ổn định. 
1.2 Kích thích nhu cầu tiêu dùng 
Trong bối cảnh thị trường đồ ăn nhanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc triển 
khai chiến lược quảng cáo trong môi trường học đường đã trở thành một công cụ then chốt 
để kích thích nhu cầu tiêu dùng của trẻ em. Các hình thức quảng cáo được tích hợp một 
cách tinh vi vào không gian học tập – từ việc hiển thị logo và tên thương hiệu trên bảng 
điểm thể thao, thiết bị giáo dục cho đến việc sử dụng phương tiện truyền thông nội bộ của 
trường – không chỉ tạo nên sự nhận diện thương hiệu cao mà còn khơi gợi niềm tin và sự 
yêu mến từ sớm. Sự hiện diện của các thông điệp quảng cáo trong môi trường thân thuộc 
như trường học giúp trẻ em hình thành mối liên hệ cảm xúc với sản phẩm, qua đó dẫn đến 
việc tăng cường ý thức tiêu dùng ngay từ những năm đầu đời. Hơn nữa, các chiến dịch      lOMoAR cPSD| 58800262
quảng cáo được thiết kế độc đáo và sáng tạo đã chứng minh hiệu quả trong việc chuyển tải 
thông điệp một cách tự nhiên, khuyến khích trẻ em không chỉ nhận diện mà còn chủ động 
yêu cầu mua sản phẩm khi về nhà. Qua đó, chiến lược quảng cáo trong môi trường học 
đường đã góp phần định hình thói quen tiêu dùng và tạo nền tảng cho sự phát triển bền 
vững của thị trường đồ ăn nhanh trong tương lai. 
 Báo cáo của GAO cho thấy quảng cáo nước ngọt và các biểu tượng thương hiệu 
hiển thị trên bảng điểm được nhận diện dễ dàng nhất trong trường học, qua đó củng cố sự 
quen thuộc và ưa thích của trẻ đối với thương hiệu. Những chiến dịch quảng cáo sáng tạo 
– như việc sử dụng xe buýt trường học được bọc quảng cáo bằng vinyl hay các trang phục 
tập luyện của vận động viên – đã mang lại hiệu quả tích cực khi giúp các thương hiệu nhanh 
chóng ghi dấu ấn trong tâm trí trẻ em. Một ví dụ điển hình là chiến dịch của một tập đoàn 
đa quốc gia vào năm 2001, trong đó mười giáo viên tiểu học ở Minneapolis được trả một 
khoản thù lao khi lái xe với xe được quảng cáo sản phẩm Reese’s Puffs, qua đó không chỉ 
mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn khuyến khích các em liên hệ sản phẩm với hình ảnh năng 
động và hiện đại của trường học. Ngoài ra, việc tích hợp quảng cáo thông qua các chương 
trình truyền thông nội bộ như Channel One – được phát sóng tại khoảng 38% trường trung 
học cơ sở và trung học – càng làm tăng cường tác động của thông điệp quảng cáo, khi các 
quảng cáo sản phẩm như thức ăn nhanh, nước ngọt và đồ ăn vặt chiếm tới 70% tổng số 
quảng cáo trong một tháng, từ đó tạo ra sự ưa thích và ý định mua hàng ở học sinh. (Story  & French, 2004) 
Bên cạnh đó, sự tham gia của các KOLs (Key Opinion Leaders) cũng đóng vai trò 
quan trọng trong việc kích thích nhu cầu tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh mạng xã hội và 
các nền tảng trực tuyến ngày càng có ảnh hưởng lớn đến thói quen của trẻ em. Các thương 
hiệu đồ ăn nhanh hợp tác với những ngôi sao nhí, YouTuber, TikToker hoặc vận động viên 
trẻ để tạo ra những nội dung quảng cáo hấp dẫn, từ các thử thách ăn uống, review sản phẩm 
cho đến các chiến dịch truyền thông lan tỏa. Sự kết nối giữa KOLs và khán giả nhí giúp 
xây dựng lòng tin và khuyến khích trẻ em mong muốn sở hữu hoặc trải nghiệm sản phẩm. 
Ví dụ, chiến dịch hợp tác giữa McDonald’s và các YouTuber nổi tiếng trong cộng đồng trẻ 
đã tạo ra hiệu ứng viral mạnh mẽ, khi những video thử nghiệm thực đơn mới hay các món 
ăn phiên bản giới hạn thu hút hàng triệu lượt xem và thúc đẩy lượng mua hàng tăng đột 
biến. Điều này cho thấy rằng việc kết hợp giữa tiếp thị truyền thống và sự ảnh hưởng của 
các KOLs đã giúp thương hiệu không chỉ tiếp cận đối tượng mục tiêu mà còn kích thích 
nhu cầu tiêu dùng thông qua các nội dung mang tính giải trí và lan truyền cao. 
Qua đó, quảng cáo không chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin mà còn kích thích nhu 
cầu tiêu dùng thông qua việc tạo ra sự gắn kết cảm xúc và niềm tin vào thương hiệu ngay 
từ những năm đầu đời, mở đường cho việc hình thành thói quen tiêu dùng lâu dài. Dù các      lOMoAR cPSD| 58800262
nghiên cứu theo dõi dài hạn vẫn còn hạn chế, những bằng chứng hiện có đã khẳng định 
rằng chiến lược quảng cáo trong trường học, với sự kết hợp tinh tế giữa các yếu tố hình ảnh 
và thông điệp thương hiệu, đóng vai trò then chốt trong việc tạo động lực mua sắm và phát 
triển thị trường đồ ăn nhanh trong đối tượng khách hàng trẻ tuổi. 
1.3 Kích thích sự sáng tạo trong ngành quảng cáo - tiếp thị 
Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp quảng cáo thực phẩm hướng đến trẻ 
em đã không chỉ thúc đẩy doanh số của các thương hiệu đồ ăn nhanh mà còn tạo ra một 
nền tảng đổi mới không ngừng trong lĩnh vực tiếp thị. Với đối tượng là trẻ em—nhóm 
khách hàng dễ bị thu hút bởi hình ảnh sinh động, câu chuyện hấp dẫn và trải nghiệm tương 
tác—các chiến lược quảng cáo thực phẩm không ngừng được sáng tạo để tối ưu hóa 
hiệu quả truyền tải thông điệp thương hiệu. Điều này đã đặt nền móng cho những bước 
tiến lớn trong ngành tiếp thị số, quảng cáo tương tác và chiến lược xây dựng thương hiệu  toàn diện. 
Sự xuất hiện của Internet đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong cách các thương hiệu 
tiếp cận trẻ em. Nếu như trước đây, quảng cáo thực phẩm chủ yếu dựa vào truyền hình với 
những đoạn quảng cáo ngắn, thì nay, các thương hiệu đã mở rộng phạm vi tiếp cận thông 
qua các nền tảng kỹ thuật số. Các trang web của McDonald’s, Burger King hay Kellogg’s 
không chỉ đơn thuần là nơi giới thiệu sản phẩm mà đã được phát triển thành những “môi 
trường có thương hiệu”—một không gian kỹ thuật số nơi trẻ em có thể chơi trò chơi, xem 
hoạt hình, tham gia các cuộc thi, tải nội dung độc quyền và tương tác trực tiếp với các nhân 
vật thương hiệu như Tony the Tiger hay Chester Cheetah. Sự tích hợp này không chỉ làm 
mờ ranh giới giữa nội dung giải trí và quảng cáo mà còn tạo động lực thúc đẩy các chuyên 
gia tiếp thị phát triển những phương thức sáng tạo hơn để duy trì sự chú ý của trẻ em. Các 
trò chơi trực tuyến không chỉ mang tính giải trí mà còn được thiết kế để trẻ em tiếp xúc với 
sản phẩm theo cách tự nhiên nhất, khiến chúng gắn kết lâu dài với thương hiệu. Việc tích 
hợp thương hiệu vào nội dung số đã mở ra một hướng đi mới cho ngành quảng cáo, nơi mà 
khả năng sáng tạo và công nghệ số cùng kết hợp để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.  (Story & French, 2004) 
Không chỉ dừng lại ở nền tảng kỹ thuật số, ngành quảng cáo thực phẩm còn khai 
thác sức mạnh của tiếp thị đa kênh nhằm tiếp cận trẻ em một cách toàn diện. Từ hợp tác 
với các kênh truyền hình dành cho thiếu nhi như Nickelodeon và Fox Kids đến các chương 
trình khuyến mãi liên kết với các hãng phim lớn như Disney, ngành công nghiệp thực phẩm 
đã biến quảng cáo thành một phần không thể tách rời của trải nghiệm giải trí. Ví dụ, 
McDonald’s đã ký hợp đồng tiếp thị toàn cầu kéo dài 10 năm với Disney, giúp thương hiệu 
này gắn liền với những nhân vật hoạt hình quen thuộc như Mickey Mouse hay các siêu anh 
hùng Marvel. Các chương trình khuyến mãi đi kèm như quà tặng trong các bữa ăn Happy      lOMoAR cPSD| 58800262
Meal, thẻ sưu tập hoặc phiếu quay số trúng thưởng đã kích thích trẻ em không chỉ mong 
muốn sở hữu sản phẩm mà còn cảm thấy gắn kết với thương hiệu qua những trải nghiệm 
thú vị. Điều này không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu mà còn tạo ra những tiền lệ quan 
trọng cho việc áp dụng chiến lược tiếp thị trải nghiệm (experiential marketing) trong ngành 
quảng cáo hiện đại. (Story & French, 2004) 
Một trong những đóng góp lớn nhất của ngành quảng cáo đồ ăn nhanh đối với tiếp 
thị hiện đại chính là xu hướng cá nhân hóa. Nhận thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự 
kết nối dài hạn với khách hàng nhí, nhiều thương hiệu đã xây dựng các “câu lạc bộ trẻ em” 
(kids’ clubs) như Burger King Kids Club hay các chương trình thành viên trực tuyến. Thông 
qua việc thu thập dữ liệu về hành vi và sở thích của trẻ, các thương hiệu có thể gửi email 
cá nhân hóa, tặng quà sinh nhật hoặc giới thiệu các sản phẩm mới phù hợp với từng nhóm 
đối tượng. Sự cá nhân hóa này đã đặt nền móng cho những chiến dịch tiếp thị dựa trên dữ 
liệu (data-driven marketing) mà ngày nay trở thành xu hướng tất yếu trong ngành tiếp thị 
toàn cầu. Các thương hiệu không chỉ đơn thuần gửi thông điệp quảng cáo mà còn tạo ra 
những trải nghiệm được tùy chỉnh riêng cho từng cá nhân, giúp nâng cao mức độ tương tác 
và trung thành với thương hiệu. (Story & French, 2004) 
Sự cá nhân hóa này càng trở nên hiệu quả hơn khi kết hợp với KOL—những 
người có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đối với đối tượng trẻ em. Trẻ em ngày nay không chỉ 
tiếp xúc với quảng cáo qua truyền hình mà còn qua YouTube, TikTok, Instagram và các 
nền tảng kỹ thuật số khác. Thay vì tiếp cận đại trà, các thương hiệu có thể sử dụng dữ liệu 
để lựa chọn những KOL phù hợp với từng nhóm khách hàng cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu 
quả truyền thông. Vì thế, KOL không chỉ giúp thương hiệu tiếp cận khách hàng một cách 
tự nhiên hơn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu 
một cách lâu dài. Ví dụ, McDonald’s đã hợp tác với Ryan Kaji—một YouTuber nhí nổi 
tiếng với hàng triệu người theo dõi trên kênh Ryan’s World, để quảng bá Happy Meal. Thay 
vì chỉ đơn thuần hiển thị sản phẩm, chiến dịch này đã được thiết kế dưới dạng trải nghiệm 
cá nhân hóa, nơi Ryan tự mình khám phá các món đồ chơi trong Happy Meal, tạo ra sự tò 
mò và hứng thú cho trẻ em theo dõi kênh của cậu. 
Sự phát triển của quảng cáo thực phẩm dành cho trẻ em đã mang đến những thay 
đổi lớn cho ngành tiếp thị, từ việc chuyển đổi sang nền tảng số, áp dụng chiến lược tiếp thị 
đa kênh cho đến xu hướng cá nhân hóa dựa trên dữ liệu. Đặc biệt, sự tham gia của KOL đã 
thúc đẩy sự sáng tạo trong cách các thương hiệu tiếp cận khách hàng, biến quảng cáo từ 
một công cụ truyền thống thành một trải nghiệm tương tác, hấp dẫn hơn. Chính nhu cầu 
tạo ra những nội dung hấp dẫn, mang tính cá nhân hóa cao để tiếp cận trẻ em đã thúc đẩy 
sự đổi mới không ngừng trong cách các thương hiệu quảng bá sản phẩm của mình. Những 
kỹ thuật quảng cáo này không chỉ tác động đến lĩnh vực thực phẩm mà còn trở thành những 
mô hình mẫu mực được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác. Nhìn chung,      lOMoAR cPSD| 58800262
mặc dù vẫn còn những tranh cãi về ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo thực phẩm đối với 
trẻ em, nhưng không thể phủ nhận rằng chính những chiến dịch quảng cáo này đã đóng góp 
quan trọng vào sự sáng tạo và phát triển của ngành tiếp thị hiện đại. 
2. Ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo đồ ăn nhanh đến trẻ