Bài tiểu luận giữa kỳ học phần Quản trị danh mục đầu tư nhóm 10 | Trường Đại học Phenikaa
Ngành Phân bón và Dầu khí trong năm 2023 có nhiều sự biến động và được đánh giá khá tích cực. Trong ngành Phân bón, báo cáo từ BVSC và SSI Research đều chỉ ra rằng ngành này sẽ đối mặt với áp lực từ giá phân bón giảm mạnh. Triển vọng cho năm 2023 được đánh giá là kém khả quan do giá urê giảm đáng kể. Ngược lại, ngành Dầu khí đã trải qua một năm 2022 đầy biến động và triển vọng cho năm 2023 vẫn còn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, ngành Dầu khí đang chờ đợi cú hích từ việc khởi công các dự án thương nguồn để cân bằng cung - cầu dầu và các sản phẩm liên quan. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.
Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA
KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH ⸎⸎⸎⸎⸎
BÀI TIỂU LUẬN GIỮA KỲ MÔN QUẢN TRỊ DANH MỤC ĐẦU TƯ
DANH SÁCH THÀNH VIÊN HỌ TÊN MSV Phạm Thị Hồng Liên 20010331 Trần Thị Ngọc Anh 20010315 Nguyễn Phương Anh 20010231 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20010251 Nguyễn Thị Thanh Hương 20010324
1. PHẦN 1 – XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ DANH MỤC ĐẦU TƯ 1.1. Thông tin khách hàng
Thông tin khách hàng như sau: Độ tuổi 40 Giới tính Nam Nghề nghiệp Môi giới BDS Tình trạng hôn nhân đã kết hôn Giá trị tài sản ròng 500,000,000
Giá trị đầu tư chứng khoán dự kiến 500000000
Khách hàng là một người đàn ông trung niên, năm nay tuổi 40. Với một
nghề nghiệp trong lĩnh vực môi giới bất động sản và tình trạng hôn nhân
đã kết hôn, khách hàng đã có thời gian dài để tích luỹ tài sản và lập kế
hoạch tài chính cho gia đình.
Khách hàng đã tích luỹ được một số tài sản đáng kể, với giá trị tài sản ròng
là 500,000,000 VND. Điều này cho thấy khách hàng có tiềm năng tài chính
mạnh mẽ và đang tìm kiếm cách tối ưu hóa và đầu tư tài sản này. Khách
hàng cũng đã có dự định đầu tư 500,000,000 VND vào thị trường chứng
khoán, cho thấy sự quan tâm đối với việc đầu tư để tận dụng tiềm năng
sinh lời từ thị trường này.
Với sự kiến thức trong lĩnh vực môi giới bất động sản, khách hàng áp dụng
những kiến thức này vào việc quản lý dkhách hàng mục đầu tư của mình.
Tuy nhiên, việc xây dựng một chiến lược đầu tư cụ thể và quản lý rủi ro là một bước quan trọng.
Dựa trên thông tin này, chúng tôi sẽ xây dựng một dkhách hàng mục đầu
tư và chiến lược quản lý tài sản phù hợp nhằm giúp khách hàng đạt được
mục tiêu tài chính của mình.
1.2. Mục tiêu đầu tư: Mục tiêu mức sinh lời và mục tiêu mức rủi ro Phương án 1 Mức sinh lời mục tiêu 0.10%
Độ lệch chuẩn(mức độ rủi ro) Minimize
Khách hàng đã xác định mục tiêu đầu tư với mức sinh lời mục tiêu là
0.08% mỗi ngày và độ lệch chuẩn (mức độ rủi ro) được tối ưu hóa để giữ
cho danh mục đầu tư ổn định. Điều này cho thấy anh quan tâm đến việc
đầu tư để tạo ra lợi nhuận hàng ngày, nhưng đồng thời cũng muốn đảm
bảo rằng mức rủi ro trong danh mục đầu tư được kiểm soát và giảm thiểu.
Mức sinh lời mục tiêu là 0.08% mỗi ngày tương đương
1.92%/tháng và 23.04%/năm đạt được thông qua việc chọn các tài
sản hoặc công cụ đầu tư có tiềm năng sinh lời trong khoảng thời
gian ngắn hạn. Độ lệch chuẩn được tối ưu hóa để giảm thiểu biến
động và rủi ro trong danh mục đầu tư của khách hàng, đảm bảo tính ổn định. Phương án 2: Mức rủi ro mục tiêu 1.50% Mức sinh lời Maximize
Khách hàng đã xác định mức rủi ro mục tiêu là 1.50%, đồng thời muốn tối
đa hóa mức sinh lời trong danh mục đầu tư. Điều này cho thấy khách hàng
muốn đảm bảo mức rủi ro trong danh mục đầu tư không vượt quá
1.50%, tức là anh ưa thích một mức độ rủi ro tương đối thấp.
Vì vậy danh mục đầu tư sẽ có chiến lược phù hợp để tối đa hóa mức sinh
lời trong phạm vi mức rủi ro mục tiêu của khách hàng. Điều này đòi hỏi
việc chọn các tài sản hoặc công cụ đầu tư có tiềm năng sinh lời ổn định và ít biến động.
Danh mục đầu tư được đưa ra
Mã cổ phiếu Tên công ty SGDCK (HOSE, HNX, UPCOM) MIG
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm HOSE Quân Đội
DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát HOSE triển Xây dựng HPG CTCP Hoa Phat Group HOSE VCS CTCP Vicostone HNX VNM
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam HOSE VCB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần HOSE Ngoại thương Việt Nam BID
Ngân hàng Thương mại Cổ phần HOSE
Đầu tư và Phát triển Việt Nam CTG
Ngân hàng Thương mại Cổ phần HOSE Công thương Việt Nam VPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần HOSE Việt Nam Thịnh vượng TRA CTCP Traphaco HOSE SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công UPCOM Thương MSB
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt HOSE Nam AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược HNX
và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ DMC
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế HOSE Domesco JVC
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật HOSE HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen HOSE DCM
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau HOSE MWG
CTCP Đầu tư Thế giới Di động HOSE SHS
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà HNX Nội ACB Ngân hàng TMCP Á Châu HOSE MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội HOSE
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa HOSE chất Dầu khí - CTCP EVF
Công ty Tài chính Cổ phần Điện HOSE lực OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - Upcom CTCP TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong HOSE
Ngành Tài chính ngân hàng bảo hiểm:
BID - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
CTG - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam
VPB - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh vượng
SGB - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương MSB
- Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
ACB - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu
MBB - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội
EVF - Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
TPB - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
VCB - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam
SHS - CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
MIG-Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
EVF-Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
Vật liệu xây dựng và thép VCS CTCP Vicostone HPG CTCP Hoa Phat Group HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen
DIG Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
Phân bón và dầu khí
OIL Tổng Công ty Dầu Việt Nam – CTCP
DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
DPM Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP Thiết bị y tế
AMV CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ
JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật TRA CTCP Traphaco
Bán lẽ và thực phẩm
VNM Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
MWGCTCP Đầu tư Thế giới Di động.
Danh mục bao gồm các cổ phiếu hàng đầu của một số ngành đang phát triển tại việt nam:
Triển vọng của các nhóm ngành như sau:
Ngành Tài chính ngân hàng bảo hiểm tại Việt Nam đang hứa hẹn với
triển vọng tích cực trong năm 2023. Điều này được dự báo dựa trên một
số yếu tố quan trọng. Trước hết, ngành bảo hiểm đã chứng kiến sự tăng
trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây và vẫn còn dư địa tăng trưởng
lớn. Sự nhận thức về tầm quan trọng của bảo hiểm đang tăng, và nhu cầu
về bảo vệ tài sản cá nhân và doanh nghiệp đang gia tăng, điều này sẽ đóng
góp vào sự phát triển bền vững của ngành này.
Một yếu tố khác là duy trì lãi suất ở mức cao, tạo ra cơ hội cho các công
ty bảo hiểm. Việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính hấp dẫn thu
hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và khách hàng.
Triển vọng của ngành Vật liệu xây dựng và thép trong năm 2023 được
đánh giá rất hứa hẹn. Sự hồi phục của thị trường xây dựng dân dụng đang
thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm vật liệu xây dựng và thép, tạo đà tăng
trưởng cho ngành này. Điều này được hỗ trợ bởi dự kiến tích cực từ Hiệp
hội Thép Thế giới (Worldsteel) cho năm 2023, với dự đoán về tăng trưởng nhu cầu.
Tuy nhiên, ngành thép đối mặt với thách thức từ giá nguyên liệu đầu vào
cao, gây áp lực lên lợi nhuận. Dù vậy, triển vọng dài hạn vẫn tích cực, và
nhu cầu thép của Việt Nam dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng. Doanh nghiệp
trong ngành đang tập trung vào phát triển bền vững, kiểm soát chi phí và
tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.
Đặc biệt, có điểm sáng trong xây dựng hạ tầng và công nghiệp, đây được
xem là một lĩnh vực có triển vọng tốt cho ngành Vật liệu xây dựng và thép
trong năm 2023. Tổng cộng, ngành này đang chuẩn bị cho một năm đầy
cơ hội, với sự tập trung vào sự ổn định và phát triển bền vững.
Ngành Phân bón và Dầu khí trong năm 2023 có nhiều sự biến động và
được đánh giá khá tích cực. Trong ngành Phân bón, báo cáo từ BVSC và
SSI Research đều chỉ ra rằng ngành này sẽ đối mặt với áp lực từ giá phân
bón giảm mạnh. Triển vọng cho năm 2023 được đánh giá là kém khả quan
do giá urê giảm đáng kể. Ngược lại, ngành Dầu khí đã trải qua một năm
2022 đầy biến động và triển vọng cho năm 2023 vẫn còn chưa rõ ràng.
Tuy nhiên, ngành Dầu khí đang chờ đợi cú hích từ việc khởi công các dự
án thương nguồn để cân bằng cung - cầu dầu và các sản phẩm liên quan.
Tóm lại, cả hai ngành này đều đối mặt với những thách thức riêng, và triển
vọng của họ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá cả thị trường và các dự
án phát triển trong tương lai.
Ngành thiết bị y tế trong năm 2023 sẽ tiếp tục là một trong những ngành
phát triển mạnh. Phân tích thị trường thiết bị y tế Việt Nam cho thấy sự
tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực này, với sự thúc đẩy từ các công nghệ
mới, nhu cầu ngày càng tăng, và triển vọng tương lai tích cực đến năm
2031. Bộ trưởng Y tế đã nêu rõ các nhiệm vụ trọng tâm của ngành y tế
trong năm 2023, bao gồm giải quyết tình trạng thiếu thuốc và vật tư y tế,
đồng thời tập trung vào các giải pháp đột phá để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thị trường thiết bị y tế toàn cầu cũng dự kiến tăng trưởng đáng kể, từ
595,42 tỷ USD vào năm 2023 lên 834,72 tỷ USD vào năm 2028, với tốc
độ tăng trưởng hàng năm đáng chú ý. Tóm lại, ngành thiết bị y tế trong
năm 2023 có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ sự phát triển công nghệ
và tăng cầu trong lĩnh vực y tế. Tuy nhiên, việc giải quyết các thách thức,
đặc biệt là tình trạng thiếu thuốc và vật tư y tế, vẫn là một trong những ưu
tiên hàng đầu của ngành này.
Năm 2023 hứa hẹn là một năm đầy triển vọng cho ngành bán lẻ và
thực phẩm tại Việt Nam. Các báo cáo cho thấy sự phục hồi của thị trường
bán lẻ sau thời gian bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Thị trường bán
lẻ sẽ tạo sức bật mạnh mẽ, đặc biệt thông qua việc chuyển đổi số và mở
rộng kênh bán hàng. Người tiêu dùng có xu hướng mua sắm trực tuyến và
đa nền tảng, điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải thích nghi với mô hình kinh doanh mới.
Trong lĩnh vực thực phẩm, ngành này đối diện với nhiều cơ hội và thách
thức. Sự tăng trưởng của ngành thực phẩm được kỳ vọng trong bối cảnh
người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm.
Điều này đặt ra yêu cầu cao cho các doanh nghiệp về chất lượng và an toàn thực phẩm.
Tóm lại, năm 2023 sẽ là một năm đầy tiềm năng cho ngành bán lẻ và thực
phẩm tại Việt Nam, nhưng cũng đòi hỏi sự sẵn sàng và sáng tạo từ các
doanh nghiệp để tận dụng cơ hội và đối mặt với các thách thức trong môi
trường kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.
1.3. Rủi ro gặp phải đối với DMĐT
Rủi ro trong việc đầu tư vào các ngành và công ty đa dạng và khó lường trước
Trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng và Bảo hiểm, các công ty như BID,
CTG, VPB, và nhiều công ty khác đang hứa hẹn với triển vọng tích cực.
Tuy nhiên, rủi ro liên quan đến lãi suất và tín dụng ảnh hưởng đến lợi
nhuận của họ. Sự biến động của thị trường tài chính cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Trong ngành Vật liệu xây dựng và Thép, các công ty như VCS, HPG, và
HSG đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, biến động giá nguyên
liệu đầu vào và thị trường xây dựng tạo ra áp lực.
Trong lĩnh vực Phân bón và Dầu khí, OIL, DCM và DPM đang đối mặt
với biến động giá cả thị trường và rủi ro liên quan đến biến động giá dầu thô.
Ngành Thiết bị Y tế đang phát triển nhanh chóng với các công ty như AMV,
JVC và TRA. Tuy nhiên, rủi ro về quy định và sự cạnh tranh không ngừng
ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh
Cuối cùng, trong lĩnh vực Bán lẽ và Thực phẩm, các công ty như VNM và
MWG đang thấy triển vọng tích cực. Tuy nhiên, cạnh tranh ác liệt và biến
động thị trường thực phẩm đe dọa lợi nhuận Mức độ rủi ro của từng công
ty được đánh giá như sau: Mã cổ Tên công ty Mức độ phiếu rủi ro MIG
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội Cao DIG Tổng
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng Cao HPG CTCP Hoa Phat Group Cao VCS CTCP Vicostone Trung bình VNM
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam Thấp VCB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Thấp Nam
BID Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát Thấp triển Việt Nam CTG
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Thấp Nam VPB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Thấp vượng TRA CTCP Traphaco Thấp SGB
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương Thấp MSB
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam Thấp AMV
CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y Thấp tế Việt Mỹ DMC
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco Thấp JVC
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật Thấp HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen Cao
DCM CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau Trung bình
MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động Trung bình
SHS CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội Trung bình ACB Ngân hàng TMCP Á Châu Trung bình MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội Trung bình DPM
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP Cao EVF
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực Thấp OIL
Tổng Công ty Dầu Việt Nam - CTCP Cao TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong Thấp 1.4.
Chiến lược phân bổ tài sản và quản lý dkhách hàng mục đầu tư Phân khúc nhóm ngành:
Tổ chức một danh mục đầu tư đa dạng là một phần quan trọng của chiến
lược đầu tư hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bố
đầu tư vào nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một đánh giá chi tiết hơn
về từng phân khúc nhóm ngành trong danh mục của khách hàng: Bảo hiểm
và Ngân hàng: Các cổ phiếu trong ngành này (MIG, VCB, BID, CTG,
VPB, SGB, MSB, ACB, MBB, TPB) được đánh giá có mức độ rủi ro thấp
hoặc trung bình. do tính ổn định của ngành và vai trò quan trọng của nó
trong nền kinh tế. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao về biến động của lãi suất
và tình hình tài chính thế giới.
Xây dựng và Vật liệu xây dựng: Cổ phiếu DIG và HSG được đánh giá có
mức độ rủi ro cao. Điều này phản ánh sự biến động và nhạy cảm của lĩnh
vực xây dựng và vật liệu xây dựng đối với các yếu tố như chính trị, kinh
tế và cung cấp nguyên liệu.
Công nghiệp và Sản xuất: Cổ phiếu HPG và DCM được đánh giá có mức
độ rủi ro cao. Điều này liên quan đến tính chu kỳ của ngành sản xuất và
ảnh hưởng của giá cả thị trường thế giới.
Dược phẩm và Y tế: Các cổ phiếu AMV, DMC và JVC được đánh giá có
mức độ rủi ro thấp. Điều này bởi tính ổn định của lĩnh vực y tế và dược
phẩm, cùng với tăng trưởng liên quan đến sức khỏe và y tế.
Thương mại và Dịch vụ Tài chính: Các cổ phiếu MWG, SHS và EVF được
đánh giá có mức độ rủi ro trung bình hoặc thấp. Điều này phản ánh sự ổn
định trong ngành bán lẻ và dịch vụ tài chính, bất chấp sự cạnh tranh mạnh mẽ.
Năng lượng và Môi trường: Cổ phiếu OIL đánh giá có mức độ rủi ro cao,
do sự biến động trong ngành dầu khí và năng lượng. Yếu tố biến động giá
cả thị trường thế giới và các vấn đề môi trường ảnh hưởng đáng kể đến
hiệu suất của ngành này.
1.5. Ứng dụng Solver xây dựng DMĐT tối ưu cho khách hàng Chart Title 0.35 % 0.30 % 0.25 % 0.20 % 0.15 % 0.10 % 0.05 % % 0.00 % 0.5000 % 0.5500 0.6000 % 0.6500 % 0.7000 % % 0.7500
Nhìn vào đồ thị thấy dkhách hàng mục có mức sinh lời 0.12% sẽ cho mức
độ rủi ro là thấp nhất và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng là mức sinh lời hàng ngày là 0.08%
Your client's portfolio Expected return (daily) 0.12% Variance 0.0000 Standard deviation 0.5429%
Lợi nhuận kỳ vọng (hàng ngày): Sau tối ưu hóa, lợi nhuận kỳ vọng hàng
tháng đã tăng lên 0.12%. Điều này báo hiệu một sự cải thiện đáng kể trong
khả năng sinh lợi của danh mục, từ việc chọn lại các tùy chọn đầu tư hoặc
sử dụng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Độ lệch chuẩn (Standard Deviation): Độ lệch chuẩn đã giảm xuống còn
0.5429%. Đây là chỉ số đo lường mức độ biến động của danh mục. Sự
giảm độ lệch chuẩn cho thấy danh mục sau khi tối ưu hóa trở nên ổn định
hơn và ít biến động hơn.
Danh mục đầu tư của khách hàng được xây dựng với sự đa dạng hóa tỷ lệ
sở hữu giữa các cổ phiếu khác nhau. Điều này đánh dấu một sự tiếp cận
khôn ngoan để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội sinh lời. Dưới đây là
một số điểm quan trọng về dkhách hàng mục này Một số lưu ý:
Danh mục đầu tư này có tiềm năng sinh lời lớn. Một số cổ phiếu hàng đầu
dự kiến sẽ đóng góp đáng kể vào thu nhập trong tương lai. Cổ phiếu TPB
(Ngân hàng TMCP Tiên Phong) chiếm thị phần lớn nhất và nếu TPB tiếp
tục hoạt động tốt sẽ trở thành tài sản lớn trong danh mục đầu tư của khách
hàng. Cổ phiếu TRA (Công ty Cổ phần Traphaco) cũng có thị phần cao và
có tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực dược phẩm.
Triển vọng của ngành là tích cực và TRA đang tận dụng cơ hội này. Ngoài
ra, các cổ phiếu ngân hàng như VCB (Ngân hàng TMCP Ngoại thương
Việt Nam), MBB (Ngân hàng TMCP Quân Đội), ACB (Ngân hàng TMCP
Á Châu) cũng tạo ra lợi nhuận ổn định nhờ hoạt động. Cổ phiếu VNM
(Tập đoàn Sữa Việt Nam) có tiềm năng tạo ra lợi nhuận ổn định và ít rủi
ro hơn nhiều cổ phiếu khác.
Mặt khác, HSG (CTCP Tập đoàn Hoa Sen) có tiềm năng lợi nhuận lớn trên
thị trường VLXD, thép dù rủi ro cao hơn.
Danh mục đầu tư của khách hàng là sự kết hợp cân bằng giữa các cổ phiếu
có lợi nhuận và an toàn. Điều này tạo ra cơ hội kiếm được lợi nhuận hấp
dẫn nhưng cũng đòi hỏi sự quản lý và giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng
các mục tiêu đầu tư và mức độ chấp nhận rủi ro của bạn được đáp ứng.