DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 1/28
3: CÁC BÀI TOÁN VỀ LŨY THỪA SỐ TỰ NHIÊN
Dạng 1: So sánh hai lũy thừa
Dạng 2: So sánh biểu thức lũy thừa với một số (so sánh hai biểu thức lũy
thừa với nhau)
Dạng 3: Một số bài toán khác
Dạng 1. So sánh hai lũy thừa
A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 huyện Thanh Ba 2021-2022)
Cho hai số
333
2a
=
222
3b =
. Khẳng định nào đúng
A.
ab
=
B.
ab>
C.
ab
<
D.
32ab=
Lời giải
Chn A
Ta có :
333
2a
=
3.111
2=
( )
111
3
2=
111
8
=
2.111
3=
( )
111
2
3=
111
9
=
111 111
89<
nên
ab
<
.
B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Mường La 2021 - 2022)
Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần
100
2;
75
3;
50
5
Lời giải
Ta có
100 25
2 16=
;
75 25
3 27=
;
50 25
5 25=
Mà:
0 16 25 27<<<
25 25 25
16 25 27⇒<<
Vậy:
100 50 75
2 53<<
Câu 2. (HSG 7 huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên 2022 - 2023)
Chứng tỏ rằng:
27 63 28
525
<<
.
Lời giải
Ta có:
63 7 9 9
2 (2 ) 128= =
27 3 9 9
5 (5 ) 125= =
63 27
25⇒>
( )
1
Lại có:
63 9 7 7
2 (2 ) 512= =
28 4 7 7
5 (5 ) 625= =
63 28
25⇒<
(
)
2
Từ
( )
1
( )
2
27 63 28
525⇒<<
.
Câu 3. (HSG 7 huyện Thái Thụy 2018 - 2019)
So sánh:
333
222
222
333
Lời giải
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 2/28
Ta có:
(
)
111
333 3
222 222
=
;
(
)
111
222 2
333 333
=
( )
3
3 3 22
222 2.111 8.111 8.111.111 888.111
= = = =
(
)
2
22
333 3.111 9.111= =
22
888 9 888.111 9.111
>⇒ >
32
222 333⇒>
( ) ( )
111 111
32
222 333⇒>
333 222
222 333
⇒>
Vậy
333 222
222 333
>
Câu 4. (HSG 7 huyện, trường 2022 - 2023)
So sánh hai số:
30
3
20
5
Lời giải
( )
10
30 3 10
3 3 27 ;
= =
(
)
10
20 2 10 10
5 5 25 27= = <
30 20
35⇒>
Câu 5. (HSG 7 huyện, 2017 - 2018)
So sánh:
20
16
100
2
Lời giải
Biến đổi
20 4.20 80
16 2 2
= =
80 100
22<
20 100
16 2⇒<
Câu 6. (HSG 7 huyện)
So sánh hai A và B, biết:
21
3;A =
31
2B =
Lời giải
(
)
10
21 2 10
3 3. 3 3.9A
= = =
( )
10
31 3 10
2 2. 2 2.8B
= = =
10 10
3.9 2.8>
nên
AB>
Câu 7. (HSG 7 huyện)
So sánh hai số:
( )
39
5
( )
91
2
Lời giải
( )
( )
13
39
39 3 13
5 5 5 125 =−= =
( )
( )
13
91
91 7 13
2 2 2 128 =−= =
Ta thấy:
13 13
125 128<
13 13
125 128⇒− >−
( ) ( )
39 91
52⇒− >−
Câu 8. (HSG 7 trường Hồng Thái, Sơn Dương 2017 - 2018)
So sánh hai số
50
3
20
5
.
Lời giải
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 3/28
Ta có :
(
)
(
)
10
3
30 10
3 3 27 ;= =
( )
10
20 2 10 10
5 5 25 27= = <
30 20
35
⇒>
Câu 9. (HSG 7 trường Lê Văn Tám 2017 - 2018; trường Nguyễn Khuyến 2015 - 2016)
So sánh hợp lý:
a)
200
1
16



1000
1
2



b)
(
)
27
32
( )
39
18
Lời giải
a) Ta có:
200 4.200 800 1000
1 1 11
16 2 2 2
  
= = >
  
  
b) Ta có:
(
)
27
27 5 135 156 4.39 39 39
32 2 2 2 2 16 18
= =<= <<
27 39
32 18⇒− >−
(
)
( )
27 39
32 18
⇒− >−
Câu 10. (HSG 7 trường Nguyễn Khuyến 2015 - 2016)
Biết
x
0 1.x<<
Chứng minh
<
n
xx
với
,n
2n
.
Lời giải
Xét
( )
1
1
−=
nn
x x xx
Vi
01<<x
1
1 0;
−<
n
x
0>x
0 −<
n
xx
⇒<
n
xx
Vậy
<
n
xx
với
,
n
2n
Dạng 2: So sánh biểu thức lũy thừa với một số (so sánh hai biểu thức lũy thừa)
A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 Phòng GD&ĐT Thanh Thủy 2022 - 2023)
Cho biểu thức
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
...
33 3 3 3 3
N =−+−++
. Khẳng định đúng là
A.
3
16
N <
. B.
3
16
N >
. C.
33
16 4
N<<
. D.
3
4
N >
.
Lời giải
Chn A
Ta có:
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
...
33 3 3 3 3
N =−+−++
2 3 98 99
2 3 4 99 100
3 1 ...
33 3 3 3
N
=−+ ++
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 4/28
2 3 98 99 100 2 3 98 99
1 1 1 1 1 100 1 1 1 1 1
4 1 ... 1 ...
33 3 3 3 3 33 3 3 3
N =−+ ++ <−+ ++
( )
1
Đặt
2 3 98 99
11 1 1 1
1 ...
33 3 3 3
M
=−+ ++
2 97 98 2 97 98
11 1 1 11 1 1
3 3 1 ... 2 ...
33 3 3 33 3 3
M =+− ++ =+− ++
99
1
43 3
3
M
=−<
3
4
M⇒<
( )
2
T
( )
1
(
)
2
3
4
4
NM<<
3
16
N⇒<
Câu 2. (HSG 7 Đề khảo sát lần 3 2022 - 2023)
Cho biểu thức
( )
2020
2a
=
;
( )
2021
3. 2b =−−
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
ab>
. B.
ab
<
. C.
ab<−
. D.
ab
−>
.
Lời giải
Chn B
Ta có:
( )
2020
2
a =
2020
2=
( )
2021
3. 2b =−−
( )
( )
2020
3.2.2=−−
2020 2020
6.2 2= >
Do đó:
ab<
.
B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Quảng Trạch 2021 - 2022)
Chứng minh rằng với
,n
3n
ta có:
333 3
111 1 1
... .
345 12
A
n
= + + ++ <
Lời giải
Vi
,n
3n
ta có:
333 3
111 1
...
345
A
n
= + + ++
333 3
222 2
2
345
= + + +⋅⋅⋅+A
n
Ta có:
3
2 2 11
3 2.3.4 2.3 3.4
<=
3
2 2 11
4 3.4.5 3.4 4.5
<=
3
2 2 11
5 4.5.6 4.5 5.6
<=
........
3
2 2 11
( 1). ( 1) ( 1). .( 1)n nnn nnnn
<=
−+ +
333 3
222 2111111 1 1
2
3 4 5 2.3 3.4 3.4 4.5 4.5 5.6 ( 1). ( 1)
= + + +⋅⋅⋅+ < + + +⋅⋅⋅+
−+
A
n n n nn
11
2
2.3 ( 1)
⇒<
+
A
nn
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 5/28
11
12 2 ( 1)
A
nn
⇒<
+
1
12
A⇒<
Vậy
333 3
111 1 1
...
345 12
A
n
= + + ++ <
(với
,n
3n
).
Câu 2. (HSG 7 huyện Ninh Giang (Đợt 1), tỉnh Hải Dương 2022 - 2023)
Chứng minh rằng:
2 3 4 2022
1 2 3 4 2022 3
....
33 3 3 3 4
A =+++++ <
.
Lời giải
Ta có
2 3 4 2022 2 3 4 2021
1 2 3 4 2022 2 3 4 5 2022
3 3 .... 1 ....
3333 3 3333 3
A

= +++++ =++++++


2 3 4 2021 2 3 4 2022
2 3 4 5 2022 1 2 3 4 2022
3 1 .... ....
3333 3 3333 3
AA

=++++++ +++++


2 3 4 2021 2022
1 1 1 1 1 2022
3 1 ....
33 3 3 3 3
AA

=++++++


Đặt
2 3 4 2021
1111 1
....
33 3 3 3
B =+++++
2 3 4 2020
1111 1
3 1 ....
33 3 3 3
B
=++++++
2 3 4 2020 2 3 4 2021
1111 1 1111 1
3 1 .... ....
33 3 3 3 33 3 3 3
BB

=++++++ +++++


2021
1
21
3
B =
2021
11
2 2.3
B =
<
1
2
2022
1 2022
21
23
A <+
2022
3 1011
43
A≤−
3
4
A⇒<
Câu 3. (HSG 7 huyện Chương Mỹ, Hà Nội 2022 - 2023)
Cho tổng
222 2 2
111 1 1
...
10 11 12 2024 2025
S = + + ++ +
. So sánh
S
với
1
.
Lời giải
Ta có
( )
( )
2
1 1 11
,1
11
kk
k k kk k
< = ∈>
−−
Thay
10;k =
11;
k =
...
,
2025k =
, ta có
111111 1 1
...
9 10 10 11 11 12 2024 2025
S <−+−+−++
11
1
9 2025
S
⇒<− <
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 6/28
Vậy
1S <
.
Câu 4. (HSG 7 thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang 2022 - 2023)
Chứng minh rằng
22 22 22 2 2
3 5 7 4047
... 1.
1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024
+ + ++ <
Lời giải
22 22 22 2 2
3 5 7 4047
...
1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024
+ + ++
22 2 2 2 2 2 2
22 22 22 2 2
2 1 3 2 4 3 2024 2023
...
1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024
−−
=++++
222222 2 2
111111 1 1
...
1 2 2 3 3 4 2023 2024
=−+−+−++
2
1
1
2024
=
Ta thấy
2
1
11
2024
−<
Do vậy
22 22 22 2 2
3 5 7 4047
... 1
1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024
+ + ++ <
Câu 5. (HSG 7 thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương 2022 - 2023)
Chứng minh
2 3 4 2023
1 2 3 4 2023 1
...
44 4 4 4 2
S =+++++ <
15Lời giải
2 3 4 2023
1 2 3 4 2023
...
44 4 4 4
S =+++++
Nên ta có
2 3 2022
2 3 4 2023
4 1 ...
44 4 4
S
=++ + ++
2 3 2022 2023
1 1 1 1 2023
4 1 ...
44 4 4 4
SS=++ + ++
2 3 2022
11 1 1
3 1 ...
44 4 4
S <+ + + + +
Đặt
2 3 2022
11 1 1
1 ...
44 4 4
A =++ + ++
2 2021
11 1
4 4 1 ...
44 4
A = ++ + + +
2022
1
44
4
AA−=
34A <
4
3
A⇒<
Suy ra
441
982
S <<=
Vậy
2 3 4 2023
1 2 3 4 2023 1
...
44 4 4 4 2
S =+++++ <
Câu 6. (HSG 7 huyện Mường Lát 2022 - 2023)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 7/28
Cho
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
33 3 3 3 3
A ...=−+−++
. Chứng minh:
3
16
A
<
Lời giải
Ta có:
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
33 3 3 3 3
A ...
=−+−++
2 3 98 99
2 3 4 99 100
31
33 3 3 3
A ...
=−+ ++
2 3 98 99 100
1 1 1 1 1 100
31
33 3 3 3 3
A A ...+ =−+ ++
2 3 98 99 100
1 1 1 1 1 100
41
33 3 3 3 3
A ...

= −+ ++


( )
1
Đặt
2 3 98 99
11 1 1 1
1
33 3 3 3
B ...
=−+ ++
2 97 98
11 1 1
3 31
33 3 3
B ...= −+ + +
99
1
33
3
BB+=
99
1
43 3
3
B =−<
3
4
B⇒<
( )
2
Từ
( )
1
(
)
2
suy ra
100
3 100 3
4
43 4
A <− <
Do đó
3
16
A <
Câu 7. (HSG 7 thị xã Điện Bàn, tỉnh Nghệ An 2022 - 2023)
Cho biểu thức
( ) ( )
( )
( )
222 2
3 5 7 19
...
1.2 2.3 3.4 9.10
P =++++
. Hãy so sánh
P
với
1
.
Lời giải
Ta có
( ) ( ) ( )
( )
222 2
3 5 7 19
...
1.2 2.3 3.4 9.10
P =++++
3 5 7 19
...
1.4 4.9 9.16 81.100
P = + + ++
11111 1 1 1
...
1 4 4 9 9 16 81 100
P =−+−+− ++
1
1
100
P =
Suy ra
1P <
.
Câu 8. (HSG 7 huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa 2022 - 2023)
Chứng minh rằng:
2
2
222023432
100
1
..........
7
1
6
1
5
1
3
1
.....
3
1
3
1
3
1
++++<++++
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 8/28
1 Lời giải
Ta có
2 3 4 2023
111 1
.....
333 3
VT =+++ +
(
)
1
2 3 4 5 2023 2 3 4 2022
1111 1 1111 1
3. 3. ..... .....
3333 3 3333 3
VT

= +++++ =+++++


(
)
2
Lấy
(
)
2
trừ
( )
1
theo vế với vế ta được:
2023
11 1
2.
33 3
VT

=−<


Vậy:
1
6
VT <
( )
3
222 2
111 1
..........
5 6 7 100
VP =+++ +
Ta thấy
101.100
1
............
7.6
1
6.5
1
100
1
..........
7
1
6
1
5
1
2
22
2
++>++++
Nên
1 1 96 96 1
5 101 505 576 6
VP >− = > =
( )
4
Từ
( )
3
( )
4
suy ra:
VP VT>
Câu 9. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2, trường TH và THCS Kỳ Đồng 2022 - 2023)
Cho
99
111 1
1 ...
234 2
B =+++++
. So sánh
B
với 50
Lời giải
98 99
1 11 1 1
1 ... ...
2 34 2 1 2
B

=++ + ++ ++

+

2 98 99
1 11 1 1
1 ... ...
2 32 2 1 2
B

=++ + ++ ++

+

(Có
98
nhóm trong
B
)
2 2 99 99
1 11 1 1
1 ... ...
222 2 2
B

>++ + ++ ++


(Có
98
nhóm trong ngoặc)
98
2 99
11 1
1 2 .... 2
22 2
B >+ + + +
1 1 1 99 101 100
1 ... 1 50
22 2 2 2 2
=++++=+ = > =
Vậy
50B >
Câu 10. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh, trường Thái Hưng 2022 - 2023)
Cho
222 2
111 1
1 1 1 ..... 1
2 3 4 100
D
 
=−−
 
 
So sánh
D
với
1
2
.
Lời giải
D
là tích của
99
số âm nên:
2
11 1 1
= 1 1 1 ... 1
4 9 16 100
D
 
−−
 
 
222 2 2 2 2 2
3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.101
= =
2 3 4 100 2 3 4 100
D ⋅⋅⋅ ⋅⋅⋅
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 9/28
1.2.3.4.5...98.99 3.4.5...100.101
=
2.3.4.5...99.100 2.3.4...99.100
D−⋅
1 101 101 100
= = >
100 2 200 200
D−⋅
hay
1
>
2
D
.
Vậy
1
<
2
D
Câu 11. (HSG 7 huyện Quang Sơn, 2022 - 2023)
2 3 4 2018
1 2 3 4 2018
...
33 3 3 3
A =+++++
. So sánh
A
3
4
.
Lời giải
2 3 4 2018
1 2 3 4 2018
...
33 3 3 3
A =+++++
2 3 2017
2 3 4 2018
3 1 ...
33 3 3
A =++ + ++
2 3 2017 2 3 4 2018
2 3 4 2018 1 2 3 4 2018
3 1 ... ...
333 3 3333 3
AA

=+++++ +++++


2 3 2017 2018
1 1 1 1 2018
2 1 ...
33 3 3 3
A =++ + ++
2 3 2017
11 1 1
2 1 ...
33 3 3
A
<+ + + + +
(
)
1
.
Đặt
2 3 2017
11 1 1
1 ...
33 3 3
B =++ + ++
Suy ra:
2 3 2016
11 1 1
3 3 1 ...
33 3 3
B = ++ + + + +
2 3 2016 2 3 2017
11 1 1 11 1 1
3 3 1 ... 1 ...
33 3 3 33 3 3
BB

= +++ + ++ ++ + ++


2017
1
23
3
B =
2017
31 3
2 2.3 2
B⇒= <
( )
2
Từ
( )
1
( )
2
ta suy ra
3
2
2
A <
Hay
3
4
A <
.
Vậy
3
4
A <
Câu 12. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Trần Thái Tông 2022 - 2023)
Cho
2024 2024 2023 2023
2024 2024 2023 2023
2022 2021 2022 2021
;
2022 2021 2022 2021
MN
−−
= =
++
. Hãy so sánh
M
N
Lời giải
Ta có:
2022 2021>
2022
1
2021
⇒>
2024 2023>
2024 2023
2022 2022
2021 2021

⇒>


2024 2023
2022 2022
11
2021 2021
 
⇒+ >+
 
 
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 10/28
2024 2023
11
2022 2022
11
2021 2021
⇒<
 
++
 
 
2024 2023
2024 2024 2023 2023
2021 2021
2022 2021 2022 2021
⇒<
++
2024 2023
2024 2024 2023 2023
2.2021 2.2021
2022 2021 2022 2021
⇒<
++
2024 2023
2024 2024 2023 2023
2.2021 2.2021
11
2022 2021 2022 2021
⇒− >−
++
2024 2024 2023 2023
2024 2024 2023 2023
2022 2021 2022 2021
2022 2021 2022 2021
−−
⇒>
++
Vậy
MN>
Câu 13. (HSG 7 huyện Thái Thụy, 2022 - 2023)
Cho
2 100
11 1
....
11 11 11
B =+ ++
. So sánh
B
với
1
10
.
Lời giải
2 100
11 1
....
11 11 11
B =+ ++
99
11
11 1 ....
11 11
B
=+++
100
1
11 1
11
BB
−=
100
1
10 1 1
11
B⇒= <
.
10 1B⇒<
Vậy
1
10
B <
Câu 14. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Bình Lăng 2022 - 2023)
Chứng minh tổng: A= 1+
22222 2 2
11111 1 1
...
2 3 4 5 6 2019 2020
+ + + + ++ +
không phải một số
nguyên
Lời giải
Ta có:
11
>
1.2 2.2
;
11
>
2.3 3.3
;
11
>
3.4 4.4
;
11
>
2018.2019 2019.2019
;
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 11/28
11
>
2019.2020 2020.2020
;
Do đó ta có:
22222 2 2
1 1 1 1 1 11111 1 1
1 ... 1 ...
1.2 2.3 3.4 2018.2019 2019.2020 2 3 4 5 6 2019 2020
+ + + + + >+++++++ +
111111 1 1 1 1
...
1 2 2 3 3 4 2018 2019 2019 2020
1A −+−+−++
<+ +−
1
20
1
2
1
0
A <+−
=
2019
1
2020
+
2019
01
2020
<<
nên
2019
11 2
2020
<+ <
Vậy suy ra:
12A<<
Chứng tỏ
A
không phải là một số nguyên.
Câu 15. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Thai Hưng 2022 - 2023)
Chứng minh rằng:
2 3 4 2018 2019
1111 1 1 1
.
33 3 3 3 3 2
B =+++++ + <
Lời giải
2 3 4 2018 2019
1111 1 1
3 1+ .
33 3 3 3 3
B
= +++++ +
2019
1
3– 1
3
BB=
2019
1
21
3
B =
2019 2019
1 111
1 :2
3 2 3 .2 2
B

⇒= = <


Vậy
1
2
B <
Câu 16. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Phạm Kính Ân 2022 - 2023)
2 3 4 2016 2017
1111 1 1
...
33 3 3 3 3
B + + ++ += +
. Chứng minh:
1
2
B <
Lời giải
Ta có:
2 3 4 2016 2017
1111 1 1
...
33 3 3 3 3
B + + ++ += +
2 2016
3
11 1
....
33 3
1B ++= ++
2017
31
1
3
BB−=
2017
111
2 2.3 2
B −<=
1
2
B⇒<
Câu 17. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Diệp Nông 2022 - 2023)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 12/28
Chứng minh rằng:
333 3
111 1 1
......
5 6 7 2020 40
+++ + <
Lời giải
Đặt
333 3
111 1
......
56 2
7 20 0
A ++ += +
111 1
......
5.5.5 6.6.6 7.7.7 2020.2020.2020
A
++ +
= +
111 1
......
4.5.6 5.6.7 6.7.8 2019.2020.2021
A + + ++<
1111111 1 1
......
2 4.5 5.6 5.6 6.7 6.7 7.8 2019.2020 2020.2021
A

−+−+−++
<
11 1
2 4.5 2020.2021
A <



11 1
2 20 2020.2021

=


1
0
2020.2021
>
nên
111
20 2020.2021 20
−<
=>
11 1
2 20 2020.2021



1
40
<
hay
.
Vậy
333 3
111 1 1
......
5 6 7 2020 40
+++ + <
.
Câu 18. (HSG 7 huyện Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình, trường 2022 - 2023)
Cho dãy số
1
;a
2
;
a
...;
n
a
được xác định như sau:
1
1;a =
2
1
1;
2
a = +
3
11
1;
23
a =++
...;
11 1
1 ...
23
n
a
n
=++++
. Chứng minh rằng:
222 2
1 23
11 1 1
... 2
23
n
a a a na
+ + ++ <
, với mi s tự nhiên
1n >
.
Lời giải
Với mọi
2k
ta có:
2
1
11
k kk
ka ka a
<
(vì
1kk
aa
>
)
Ta có:
1
1 11
11 1
. ..
kk
k k kk kk
aa
a a aa kaa
−−
−= =
Suy ra:
2
1
1 11
.
kk k
ka a a
<−
Vi
{ }
2;3;4;5;6;...;kn
ta có:
2
2 12
1 11
2.
a aa
<−
;
2
3 23
1 11
3.a aa
<−
;
...
2
1
1 11
.
nn n
na a a
<−
Cộng từng vế theo vế ta đưc:
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 13/28
22 2
22 1 1
1 1 1 111
... 1
23
nn
a a na a a a
+ ++ < < =
222 2
1 23
11 1 1
... 2
23
n
a a a na
+ + ++ <
Câu 19. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường 2021 - 2022)
Cho
222 2
111 1
......... .
234 9
A =+++ +
Chứng minh
28
59
A
<<
Lời giải
Ta có
111 1
......
1.2 2.3 3.4 8.9
A <++++
11111 11
1 ......
22334 89
A
<+−+−+ +−
1
1
9
A <−
8
9
A <
(
)
1
Ta có
111 1
......
2.3 3.4 4.5 9.10
A >++++
1111 1 1
......
2334 910
A >−++ +
4
10
A >
2
5
A >
( )
2
Từ
( )
1
( )
2
suy ra
28
59
A<<
.
Câu 20. (HSG 7 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, trường 2021 - 2022)
Cho
2 3 4 2022
22 2 2 2
1 ...
33 3 3 3
A
   
=+−+−+
   
   
. Chứng tỏ rằng
A
không phải số
nguyên
Lời giải
Ta có:
2 3 4 2022
22 2 2 2
1 ...
33 3 3 3
A
   
=+−+−+
   
   
2 3 4 2022
2 2 22 2 2 2
1 ...
3 3 33 3 3 3
A

   
=+−+−+

   
   


2 3 4 5 2023
22222 2
...
33333 3
    
=−+−+−+
    
    
2023
22
1
33
AA

⇒+ =+


2023
23
1.
35
A


⇒=+





2023
2
0
3

>


2023
2
10
3

⇒+ >


3
0
5
>
nên
0A >
( )
1
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 14/28
2
01
3
<<
2023
22
33

⇒<


2023
2 25
11
3 33

⇒+ <+ =


2023
2 3 53
1 . .1
3 5 35
A


⇒=+ < =





( )
2
Từ
(
)
1
( )
2
ta có
0 1 A<<
nên
A
không là số nguyên.
Câu 21. (HSG 7 huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh, trường 2021 - 2022)
Cho
22 2 2
2020 2020 2020 2020
...
2019 1 2019 2 2019 3 2019 2019
C = + + ++
++ + +
Chứng minh rằng giá trị của
biểu thức
C
không phải là số nguyên.
Lời giải
Ta có:
22
2020 2020
,
2019 1 2019
<
+
22
2020 2020
,
2019 2 2019
<
+
22
2020 2020
,
2019 3 2019
<
+
22
2020 2020
.
2019 2019 2019
<
+
T đó suy ra
222 2
2020 2020 2020 2020
...
2019 2019 2019 2019
C <++++
2
2020 2020
.2019 2
2019 2019
C <=<
2C
⇒<
( )
1
Ta có:
22
2020 2020
,
2019 1 2019 2019
>
++
22
2020 2020
,
2019 2 2019 2019
>
++
22
2020 2020
,
2019 3 2019 2019
>
++
22
2020 2020
,
2019 2018 2019 2019
>
++
22
2020 2020
2019 2019 2019 2019
=
++
T đó suy ra
222 2
2020 2020 2020 2020
...
2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019 2019
C >++++
+++ +
2
2020
.2019
2019 2019
C >
+
2020.2019
1
2019(2019 1)
= =
+
1C⇒>
( )
2
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 15/28
T
( )
1
( )
2
suy ra
12C<<
nên
C
không là số nguyên.
Câu 22. (HSG 7 huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa, trường 2021 - 2022)
Chứng minh rằng:
2 4 6 98 100
111 1 1 1
...
7 7 7 7 7 50
+ −+ <
Lời giải
Đặt:
2 4 6 98 100
111 1 1
...
777 7 7
A = + −+
Ta có:
2 4 4 6 4 4 98 100
11 1 1 1 1
49. 49.( ... ... )
77 7 7 7 7
nn
A
−−
= ++ ++
2 4 4 4 2 96 98
1 1 1 11
49. 1 ... ...
7 7 7 77
nn
A
−−
= ++ ++
100
1
50 1 1
7
A=−<
1
50
A⇒<
.
Câu 23. (HSG 7 trường THCS Điện Hồng 2018 - 2019)
Chứng minh:
222 2
111 1 1 1
......
6 5 6 7 100 4
<+++ + <
Lời giải
Đặt
222 2
111 1
......
5 6 7 100
A
=+++ +
, ta có:
1 1 1 1 111111 1 1
* ...... .....
4.5 5.6 6.7 99.100 4 5 5 6 6 7 99 100
A < + + + + =+−+−+ +
111
4 100 4
=−<
1 1 1 1 11 1
* .....
5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6
A > + ++ + = >
Câu 24. (HSG 7 trường THCS Bảo Phương 2018 - 2019)
Chứng minh rằng:
2 3 2012 2013
11 1 1 1 1
.....
33 3 3 3 2
B =+++ + + <
Lời giải
2 3 2012 2013
11 1 1 1
.....
33 3 3 3
B =+++ + +
2 3 2012
11 1 1
3 1 .....
33 3 3
B
=++ + + +
2013
1
31
3
BB−=
2013
1
21
3
B⇒=
2013
111
2 2.3 2
B⇒= <
Vậy
1
2
B <
.
Câu 25. (HSG 7 trường THCS Điện Hồng 2018 - 2019)
Chứng minh:
222 2
111 1 1 1
......
6 5 6 7 100 4
<+++ + <
Lời giải
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 16/28
Đặt
222 2
111 1
......
5 6 7 100
A =+++ +
, ta có:
1 1 1 1 111111 1 1
* ...... .....
4.5 5.6 6.7 99.100 4 5 5 6 6 7 99 100
A < + + + + =+−+−+ +
111
4 100 4
=−<
1 1 1 1 11 1
* .....
5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6
A > + ++ + = >
Câu 26. (HSG 7 Huyện Thường Tín 2018 - 2019)
Chứng minh rằng:
333 3 2
111 1 1
......
2 3 4 2019 2
B
=+++ + <
Lời giải
Ta có:
3
3
11
2 1.2.3
2 1.2.3
> ⇒<
Tương tự:
3
11
;......;
3 2.3.4
<
3
11
2019 2017.2018.2019
<
1 1 1 1 3 1 4 2 2019 2017
...... ......
1.2.3 2.3.4 2017.2018.2019 2 1.2.3 2.3.4 2017.2018.2019
A
−−

< + ++ = + ++


11 1 1 1 1 1 11 1
....
2 1.2 2.3 2.3 3.4 2017.2018 2018.2019 2 1.2 2018.2019
A

< −+−++ =


22
111
2 2018.2019.2 2
A
⇒< <
333 3 2
111 1 1
......
2 3 4 2019 2
A⇒= + + + + <
Câu 27. (HSG 7 trường Hương Điền 2017 - 2018)
Chứng minh:
222 2
111 1
..... 1
2 3 4 2005
++++ <
Lời giải
2
1 1 11
2 1.2 1 2
<=
2
1 1 11
3 2.3 2 3
<=
2
1 1 11
2005 2004.2005 2004 2005
<=
222 2
111 1 1111 1 1
..... ......
2 3 4 2005 1 2 2 3 2004 2005
+ + + + <−+ + +
222 2
111 1 1
..... 1
2 3 4 2005 2005
+ + + + <−
222 2
111 1
..... 1
2 3 4 2005
++++ <
(đpcm)
Câu 28. (HSG 7 huyện Trực Ninh 2017 - 2018)
Chứng minh rằng:
2 4 4 2 4 98 100
11 1 1 1 1 1
...... .....
50
77 7 7 7 7
−+ + ++ <
nn
Lời giải
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 17/28
Đặt
2 4 4 2 4 98 100
11 1 1 1 1
...... .....
77 7 7 7 7
=−+ + ++
nn
A
Ta có:
2 4 4 4 2 96 98
1 1 1 11
49 1 ..... ...
7 7 7 77
−−
= + + ++
nn
A
100
1
50 1 1
7
⇒=−<A
1
50
⇒<A
.
Câu 29. (HSG 7 trường Nghĩa Điền 2017 - 2018)
So sánh các số sau:
2011
2012
10 1
10 1
+
=
+
A
2012
2013
10 1
10 1
+
=
+
B
Lời giải
Ta có:
2011
2012
10 1
10 1
+
=
+
A
2012
2012 2012
10 10 9
10 1
10 1 10 1
+
⇒= =+
++
A
2012
2013
10 1
10 1
+
=
+
B
2013
2013 2013
10 10 9
10 1
10 1 10 1
+
⇒= =+
++
B
2012 2013
99
10 1 10 1
>
++
nên
10 10>AB
⇒>AB
.
Câu 30. (HSG 7 Phòng GD&ĐT Thiệu Hóa 2022 - 2023)
Cho
2
11 1 1
....
4 9 16 2023
C =++ + +
. Chứng minh rằng
3
4
C
<
.
Lời giải
Ta có:
11
3.3 2.3
<
11
4.4 3.4
<
11
2023.2023 2022.2023
<
Suy ra
11 1 1
...
4 2.3 3.4 2022.2023
C <++++
11111 1 1
...
4 2 3 3 4 2022 2023
C < +−+++
11 1 113
4 2 2023 4 2 4
C <+ <+=
Vậy
3
4
C <
.
Câu 31. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023)
a)
22 2 2 2
1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023 2 2022.2024 2
.... < 2023
2 3 4 2022 2023
+++ + +
+ + ++ +
b) Cho
1357 99
2 4 6 8 100
P = ⋅⋅⋅
. Chứng minh rằng
1
10
P <
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 18/28
Lời giải
Đặt
22 2 2 2
1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023 2 2022.2024 2
....
2 3 4 2022 2023
A
+++ + +
= + + ++ +
( )
1
Ta thấy tổng
A
2022
số hạng
22 2 2 2
1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023 2 2022.2024 2
....
2 3 4 2022 2023
A
+++ + +
= + + ++ +
222 2 2
111 1 1
(1 ) (1 ) (1 ) .... (1 ) (1 )
2 3 4 2022 2023
A
=+ ++ ++ + ++ ++
222 2
2022 /
111 1
(1 1 1 .... 1) ( ... )
2 3 4 2023
sh
A
= +++ + + + + + +

222 2 2
111 1 1
2022 ( .... )
2 3 4 2022 2023
A = + + + ++ +
(
)
2
Ta có:
2
2
2
2
11
2 1.2
11
3 2.3
11
4 3.4
.............
11
2023 2022.2023
<
<
<
<
2
2
2
2
11
1
22
1 11
3 23
1 11
4 34
.............
1 11
2023 2022 2023
<−
<−
<−
<−
222 2
111 1 1
... 1 1
2 3 4 2023 2023
+ + ++ = <
222 2
111 1
... 1
2 3 4 2023
+ + ++ <
Do đó
222 2
111 1
2022 ( ... ) 2022 1 2023
2 3 4 2023
A = + + + + + < +=
(
)
3
Từ
( )
1,
( )
2,
( )
3
Chứng tỏ:
22 2 2 2
1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023 2 2022.2024 2
.... < 2023
2 3 4 2022 2023
+++ + +
+ + ++ +
b)Ta đi chứng minh bài toán phụ sau:
( )
*
1
12
nn
n
nn
+
<∈
++
Thật vậy: với mọi
*
n
ta có:
22
1++nnnnn< ++
( ) ( )
2
1 1nn+< +
1
12
nn
nn
+
⇒<
++
(Nhân chéo chứng minh
( ) ( )( )
2 1 1nn n n+<+ +
Cho
n
các giá trị từ
1
đến
99
ta có:
12
;
23
<
35
;
46
<
56
;
67
<
....;
99 100
100 101
<
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 19/28
1 3 5 7 99 2 4 6 8 100
2 4 6 8 100 3 5 7 9 101
⋅⋅⋅ < ⋅⋅⋅
1357 99 1357 99 2468 1001357 99
2 4 6 8 100 2 4 6 8 100 3 5 7 9 101 2 4 6 8 100
⋅⋅⋅⋅ ⋅⋅⋅⋅⋅ <⋅⋅⋅⋅ ⋅⋅⋅⋅⋅
2
1357 99 1 1
2 4 6 8 100 101 100

⋅⋅⋅⋅ < <


Vậy
1
10
P <
Câu 32. (HSG 7 huyện Quang Sơn, 2022 - 2023)
Chứng minh rằng
2
1 1 3 5 2021 2023 1
4048 2 4 6 2022 2024 2025

< ⋅⋅⋅ <


Lời giải
2
1 1 3 5 2021 2023 1
4048 2 4 6 2022 2024 2025

< ⋅⋅⋅ <


Với mọi
1n
ta có:
222
22 2
( 1) 2 1 2 2
nnnn
n nn nnn
= <=
+ ++ + +
.
Từ đó suy ra:
2
1 3 5 2021 2023 1 3 5 2021 2013 1
2 4 6 2022 2024 3 5 7 2023 2025 2025

⋅⋅⋅ < ⋅⋅⋅ =


(
)
1
Với mọi
2
n
ta có:
( )
( )
( )
22
22
2
1 ( 1)
11
( 1) 1
11
nn
nn n
nn
nn
−+
−−
>= =
++
++
.
Từ đó suy ra:
2
1 3 5 2021 2023 1 2 4 2020 2022 1
2 4 6 2022 2024 4 4 6 2022 2024 4048

⋅⋅⋅ > ⋅⋅⋅ =


.
( )
2
Từ
(
)
1
( )
2
2
1 1 3 5 2021 2023 1
4048 2 4 6 2022 2024 2025

< ⋅⋅⋅ <


(đpcm)
Câu 33. (HSG 7 huyện Tri Thức, tỉnh Đồng Nai, 2022 - 2023)
Chứng minh:
22 2 2
11 1 1 1
...
6 8 10 100 8
+ + ++ <
Lời giải
Ta có:
2 2 2 2 22 2 2 2
1 1 1 1 11 1 1 1
... ...
6 8 10 100 2 3 4 5 50

+ + ++ = + + ++


22
1 1 1 1 1 1111111 1 1
... ...
2 2.3 3.4 4.5 49.50 2 2 3 3 4 4 5 49 50

< + + ++ = +−+−++


11 1 1 1 1
.
4 2 50 8 200 8

= −=<


(đpcm)
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
Trang 20/28
Vậy
22 2 2
11 1 1 1
...
6 8 10 100 8
+ + ++ <
Câu 34. (HSG 7 huyện Tiêu Du, tỉnh Bắc Ninh, 2022 - 2023)
1.Cho
2 4 6 8 98 100
1111 1 1
....
7777 7 7
A = + ++
. Chứng minh rằng
1
50
A
<
.
2.Cho
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
....
77 7 7 7 7
A =+++++ +
. Chứng minh rằng
.
Lời giải
1) Ta có
2 4 6 8 98 100
1111 1 1
....
7777 7 7
A = + ++
22
2 4 6 8 98 100
1111 1 1
7 7 ....
7777 7 7
A

= + ++


2 4 6 8 96 98
1111 1 1
49 1 ....
7777 7 7
A = + + −+
2 4 6 8 96 98 2 4 6 8 98 100
1111 1 1 1111 1 1
49 1 .... ....
7777 7 7 7777 7 7
AA

+=−+−+−+ + −+−++


100
1
50 1 1
7
A
=−<
1
50
A⇒<
Vậy
.
2) Ta có
2 3 4 99 100
1 2 3 4 99 100
....
77 7 7 7 7
A
=+++++ +
1 2 3 98 99
2 3 4 99 100
7. 1 ....
77 7 7 7
A =++ + ++ +
1 2 3 98 99 2 3 4 99 100
2 3 4 99 100 1 2 3 4 99 100
7 1 .... ....
777 7 7 7777 7 7
AA

=+++++ + +++++ +


2 3 4 99 100
1 1 1 1 1 100
6 1 ....
77 7 7 7 7
A =++++++
Đặt
234 99
1111 1
1 ....
77 7 7 7
B =++++++
234 98
1111 1
7 7 1 ....
77 7 7 7
B =+++++++
234 98 234 99
1111 1 1111 1
7 7 1 .... 1 ....
77 7 7 7 77 7 7 7
BB

=+++++++ ++++++


99
1
67 7
7
B =−<
7
6
B⇒<
Câu 35. (HSG 7 huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa, 2022 - 2023)
Cho
2023
111 1
1
234 2 1
A =+++++
. Chứng minh rằng:
2023
2
A >
.

Preview text:

DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
CĐ3: CÁC BÀI TOÁN VỀ LŨY THỪA SỐ TỰ NHIÊN
Dạng 1: So sánh hai lũy thừa
Dạng 2: So sánh biểu thức lũy thừa với một số (so sánh hai biểu thức lũy thừa với nhau)
Dạng 3: Một số bài toán khác
Dạng 1. So sánh hai lũy thừa A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 huyện Thanh Ba 2021-2022)
Cho hai số 333 a = 2 và 222
b = 3 . Khẳng định nào đúng
A. a = b
B. a > b
C. a < b
D. 3a = 2b Lời giải Chọn A Ta có : 333 a = 2 3.111 = 2 = ( )111 3 2 111 = 8 222 b = 3 2.111 = 3 = ( )111 2 3 111 = 9 Vì 111 111
8 < 9 nên a < b . B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Mường La 2021 - 2022)

Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần 100 2 ; 75 3 ; 50 5 Lời giải Ta có 100 25 2 =16 ; 75 25 3 = 27 ; 50 25 5 = 25 Mà: 0 <16 < 25 < 27 25 25 25
⇒ 16 < 25 < 27 Vậy: 100 50 75 2 <5 < 3
Câu 2. (HSG 7 huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên 2022 - 2023) Chứng tỏ rằng: 27 63 28 5 < 2 < 5 . Lời giải Ta có: 63 7 9 9 2 = (2 ) =128 27 3 9 9 5 = (5 ) =125 63 27 ⇒ 2 > 5 ( ) 1 Lại có: 63 9 7 7 2 = (2 ) = 512 28 4 7 7 5 = (5 ) = 625 63 28 ⇒ 2 < 5 (2) Từ ( ) 1 và (2) 27 63 28 ⇒ 5 < 2 < 5 .
Câu 3. (HSG 7 huyện Thái Thụy 2018 - 2019) So sánh: 333 222 và 222 333 Lời giải
Trang 1/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Ta có: = ( )111 333 3 222 222 ; = ( )111 222 2 333 333 3 = ( )3 3 2 2 222
2.111 = 8.111 = 8.111.111 = 888.111 2 = ( )2 2 333 3.111 = 9.111 Vì 2 2
888 > 9 ⇒ 888.111 > 9.111 3 2 ⇒ 222 > 333 ⇒ ( )111 > ( )111 3 2 222 333 333 222 ⇒ 222 > 333 Vậy 333 222 222 > 333
Câu 4. (HSG 7 huyện, trường 2022 - 2023) So sánh hai số: 30 3 và 20 5 Lời giải = ( )10 30 3 10 3 3 = 27 ; = ( )10 20 2 10 10 5 5 = 25 < 27 30 20 ⇒ 3 > 5
Câu 5. (HSG 7 huyện, 2017 - 2018) So sánh: 20 16 và 100 2 Lời giải Biến đổi 20 4.20 80 16 = 2 = 2 Có 80 100 2 < 2 20 100 ⇒ 16 < 2
Câu 6. (HSG 7 huyện) So sánh hai A và B, biết: 21 A = 3 ; 31 B = 2 Lời giải A = = ( )10 21 2 10 3 3. 3 = 3.9 B = = ( )10 31 3 10 2 2. 2 = 2.8 Vì 10 10
3.9 > 2.8 nên A > B
Câu 7. (HSG 7 huyện) So sánh hai số: ( )39 5 − và ( )91 2 − Lời giải (− )39 39 = − = −( 3)13 13 5 5 5 = 125 − (− )91 91 = − = −( 7 )13 13 2 2 2 = 128 − Ta thấy: 13 13 125 <128 13 13 ⇒ 125 − > 128 − ⇒ (− )39 > (− )91 5 2
Câu 8. (HSG 7 trường Hồng Thái, Sơn Dương 2017 - 2018) So sánh hai số 50 3 và 20 5 . Lời giải
Trang 2/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Ta có : 30 = (( ) )10 3 10 3 3 = 27 ; = ( )10 20 2 10 10 5 5 = 25 < 27 30 20 ⇒ 3 > 5
Câu 9. (HSG 7 trường Lê Văn Tám 2017 - 2018; trường Nguyễn Khuyến 2015 - 2016) So sánh hợp lý: 200  1  1000  1  a)  và 16       2  b) ( )27 32 − và ( )39 18 − Lời giải 200 4.200 800 1000  1   1   1   1  a) Ta có: = = >  16   2  2  2         b) Ta có: = ( )27 27 5 135 156 4.39 39 39 32 2 = 2 < 2 = 2 <16 <18 27 39 ⇒ 32 − > 18 − ⇒ (− )27 > (− )39 32 18
Câu 10. (HSG 7 trường Nguyễn Khuyến 2015 - 2016)
Biết x ∈ và 0 < x <1.Chứng minh n
x < x với n∈, n ≥ 2 . Lời giải Xét n x x x( n 1− − = x − ) 1 Với 0 < x <1 n 1 −
x −1< 0; x > 0 ⇒ n x x < 0 ⇒ n x < x Vậy n
x < x với n∈, n ≥ 2
Dạng 2: So sánh biểu thức lũy thừa với một số (so sánh hai biểu thức lũy thừa) A. Trắc nghiệm
Câu 1. (HSG 7 Phòng GD&ĐT Thanh Thủy 2022 - 2023)
Cho biểu thức 1 2 3 4 99 100 N = − + − + ...+ − . Khẳng định đúng là 2 3 4 99 100 3 3 3 3 3 3 A. 3 N < . B. 3 N > . C. 3 3 < N < . D. 3 N > . 16 16 16 4 4 Lời giải Chọn A Ta có: 1 2 3 4 99 100 N = − + − + ...+ − 2 3 4 99 100 3 3 3 3 3 3 2 3 4 99 100 ⇒ 3N =1− + − + ...+ − 2 3 98 99 3 3 3 3 3
Trang 3/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 1 1 1 100 1 1 1 1 1 ⇒ 4N =1− + − + ...+ − − < 1− + − + ...+ − ( )1 2 3 98 99 100 2 3 98 99 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 Đặt 1 1 1 1 1 M =1− + − + ...+ − 2 3 98 99 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 1 1 1 ⇒ 3M = 3−1+ − + ...+ − = 2 + − + ...+ − 2 97 98 2 97 98 3 3 3 3 3 3 3 3 1 4M = 3− < 3 3 ⇒ M < (2) 99 3 4 Từ ( ) 1 và (2) ⇒ 3 4N < M < 3 ⇒ N < 4 16
Câu 2. (HSG 7 Đề khảo sát lần 3 2022 - 2023)
Cho biểu thức a = (− )2020 2 ; b = − (− )2021 3. 2
. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a > b .
B. a < b .
C. a < b − .
D. a > b . Lời giải Chọn B Ta có: a = (− )2020 2 2020 = 2 b = − (− )2021 3. 2 = − (− ) (− )2020 3. 2 . 2 2020 2020 = 6.2 > 2
Do đó: a < b . B. Tự luận
Câu 1. (HSG 7 huyện Quảng Trạch 2021 - 2022)

Chứng minh rằng với n∈ 1 1 1 1 1
, n ≥ 3 ta có: A = + + + ...+ < . 3 3 3 3 3 4 5 n 12 Lời giải Với n 1 1 1 1
∈ , n ≥ 3 ta có: A = + + + ...+ 3 3 3 3 3 4 5 n 2 2 2 2 ⇒ 2A = + + + ⋅⋅⋅ + 3 3 3 3 3 4 5 n Ta có: 2 2 1 1 < = − 3 3 2.3.4 2.3 3.4 2 2 1 1 < = − 3 4 3.4.5 3.4 4.5 2 2 1 1 < = − 3 5 4.5.6 4.5 5.6 ........ 2 2 1 1 < = − 3 n
(n −1).n(n +1) (n −1).n . n (n +1) 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 1 1 ⇒ 2A = + + + ⋅⋅⋅+ < − + − + − + ⋅⋅⋅+ − 3 3 3 3 3 4 5 n 2.3 3.4 3.4 4.5 4.5 5.6
(n −1).n n(n +1) 1 1 ⇒ 2A < − 2.3 n(n +1)
Trang 4/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 ⇒ A < − 12 2n(n +1) 1 ⇒ A < 12 Vậy 1 1 1 1 1 A = + + + ...+ <
(với n∈, n ≥ 3). 3 3 3 3 3 4 5 n 12
Câu 2. (HSG 7 huyện Ninh Giang (Đợt 1), tỉnh Hải Dương 2022 - 2023) Chứng minh rằng: 1 2 3 4 2022 3 A = + + + + .... + < . 2 3 4 2022 3 3 3 3 3 4 Lời giải Ta có  1 2 3 4 2022  2 3 4 5 2022 3A = 3 + + + + .... + =  1+ + + + + .... +  2 3 4 2022 2 3 4 2021  3 3 3 3 3  3 3 3 3 3 2 3 4 5 2022   1 2 3 4 2022 3A A 1 ....   ....  − = + + + + + + − + + + + +  2 3 4 2021 2 3 4 2022 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3       1 1 1 1 1  2022 3A A =1+ + + + + ....+ −  2 3 4 2021  2022  3 3 3 3 3  3 Đặt 1 1 1 1 1 B = + + + + ....+ 2 3 4 2021 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 3B =1+ + + + + ....+ 2 3 4 2020 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1   1 1 1 1 1 3B B 1 ....   ....  − = + + + + + + − + + + + +  2 3 4 2020 2 3 4 2021 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3      1 2B =1− 2021 3 1 1 B = − 1 < 2021 2 2.3 2 1 2022 ⇒ 2A <1+ − 2022 2 3 3 1011 ⇒ A ≤ − 2022 4 3 3 ⇒ A < 4
Câu 3. (HSG 7 huyện Chương Mỹ, Hà Nội 2022 - 2023) Cho tổng 1 1 1 1 1 S = + + + ...+ + . So sánh S với 1. 2 2 2 2 2 10 11 12 2024 2025 Lời giải Ta có 1 1 1 1 < = −
k ∈,k >1 2 k (k − ) ( ) 1 k k −1 k
Thay k =10; k =11; ..., k = 2025 , ta có 1 1 1 1 1 1 1 1 S < − + − + − + ...+ − 9 10 10 11 11 12 2024 2025 1 1 ⇒ S < − < 1 9 2025
Trang 5/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Vậy S <1.
Câu 4. (HSG 7 thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang 2022 - 2023) Chứng minh rằng 3 5 7 4047 + + + ...+ < 1. 2 2 2 2 2 2 2 2 1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024 Lời giải 3 5 7 4047 + + + ...+ 2 2 2 2 2 2 2 2 1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024 2 2 2 2 2 2 2 2 2 −1 3 − 2 4 − 3 2024 − 2023 = + + + ...+ 2 2 2 2 2 2 2 2 1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024 1 1 1 1 1 1 1 1 = − + − + − + ...+ − 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 3 3 4 2023 2024 1 = 1− 2 2024 Ta thấy 1 1− < 1 2 2024 Do vậy 3 5 7 4047 + + + ...+ < 1 2 2 2 2 2 2 2 2 1 .2 2 .3 3 .4 2023 .2024
Câu 5. (HSG 7 thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương 2022 - 2023) Chứng minh 1 2 3 4 2023 1 S = + + + + ...+ < 2 3 4 2023 4 4 4 4 4 2 15Lời giải 1 2 3 4 2023 S = + + + + ...+ 2 3 4 2023 4 4 4 4 4 Nên ta có 2 3 4 2023 4S =1+ + + + ...+ 2 3 2022 4 4 4 4 1 1 1 1 2023 4S S =1+ + + + ...+ − 2 3 2022 2023 4 4 4 4 4 1 1 1 1 3S <1+ + + + ...+ 2 3 2022 4 4 4 4 Đặt 1 1 1 1 A =1+ + + + ...+ 2 3 2022 4 4 4 4 1 1 1 4A = 4 +1+ + + ...+ 2 2021 4 4 4 1 4A A = 4 − 2022 4 ⇒ 3A < 4 4 ⇒ A < 3 Suy ra 4 4 1 S < < = 9 8 2 Vậy 1 2 3 4 2023 1 S = + + + + ...+ < 2 3 4 2023 4 4 4 4 4 2
Câu 6. (HSG 7 huyện Mường Lát 2022 - 2023)
Trang 6/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 2 3 4 99 100 3 Cho A = − + − + ...+ − . Chứng minh: A < 2 3 4 99 100 3 3 3 3 3 3 16 Lời giải 1 2 3 4 99 100 Ta có: A = − + − + ...+ − 2 3 4 99 100 3 3 3 3 3 3 2 3 4 99 100 3A =1− + − + ...+ − 2 3 98 99 3 3 3 3 3 1 1 1 1 1 100 3A + A =1− + − + ...+ − − 2 3 98 99 100 3 3 3 3 3 3  1 1 1 1 1  100 4A = 1− + − + ...+ − −  ( ) 1 2 3 98 99  100  3 3 3 3 3  3 1 1 1 1 1 Đặt B = 1− + − + ...+ − 2 3 98 99 3 3 3 3 3 1 1 1 1 3B = 3 −1+ − + ...+ − 2 97 98 3 3 3 3 1 3B + B = 3 − 99 3 1 4B = 3 − < 3 99 3 3 ⇒ B < (2) 4 3 100 3 Từ ( )
1 và (2) suy ra 4A < − < 100 4 3 4 3 Do đó A < 16
Câu 7. (HSG 7 thị xã Điện Bàn, tỉnh Nghệ An 2022 - 2023) Cho biểu thức 3 5 7 19 P = + + + ...+
. Hãy so sánh P với 1. (1.2)2 (2.3)2 (3.4)2 (9.10)2 Lời giải Ta có 3 5 7 19 P = + + + ...+ (1.2)2 (2.3)2 (3.4)2 (9.10)2 3 5 7 19 P = + + + ...+ 1.4 4.9 9.16 81.100 1 1 1 1 1 1 1 1 P = − + − + − + ...+ − 1 4 4 9 9 16 81 100 1 P =1− 100 Suy ra P <1.
Câu 8. (HSG 7 huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa 2022 - 2023) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 1 1 + + + ..... + < + + + .......... + 2 3 4 2023 2 2 2 2 3 3 3 3 5 6 7 100
Trang 7/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 Lời giải Ta có 1 1 1 1 VT = + + + .....+ ( )1 2 3 4 2023 3 3 3 3  1 1 1 1 1  1 1 1 1 1 3.VT = 3. + + + +.....+ = + + + +  .....+  (2) 2 3 4 5 2023 2 3 4 2022  3 3 3 3 3  3 3 3 3 3 1 1 1 Lấy (2) trừ ( )
1 theo vế với vế ta được: 2.VT   = − <  2023 3 3    3 Vậy: 1 VT < (3) 6 1 1 1 1 VP = + + + ..........+ 2 2 2 2 5 6 7 100 Ta thấy 1 1 1 1 1 1 1 + + + .......... + > + + ............ 52 62 72 1002 5.6 . 6 7 100 101 . Nên 1 1 96 96 1 VP > − = > = (4) 5 101 505 576 6
Từ (3) và (4) suy ra: VP >VT
Câu 9. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2, trường TH và THCS Kỳ Đồng 2022 - 2023) Cho 1 1 1 1 B =1+ + + +...+ . So sánh B với 50 99 2 3 4 2 Lời giải 1  1 1   1 1 B 1 ... ...  = + + + + + + +    98 99 2  3 4   2 1 2  +  1  1 1   1 1 B 1  ...  ...  = + + + + + + + 
(Có 98 nhóm trong B ) 2 98 99 2  3 2   2 1 2  +  1  1 1   1 1 B 1  ...  ...  > + + + + + + +  (Có 98 nhóm trong ngoặc) 2 2 99 99 2 2 2 2 2      1 1 98 1 B >1+ + 2⋅ + ....+ 2 ⋅ 1 1 1 99 101 100 = 1+ + +...+ =1+ = > = 50 2 99 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Vậy B > 50
Câu 10. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh, trường Thái Hưng 2022 - 2023) Cho  1  1  1   1 D 1 1 1..... 1 = − − − −  2 2 2 2 2 3 4 100        So sánh D với 1 − . 2 Lời giải
D là tích của 99 số âm nên:  1  1  1   1 D = 1 1 1 ... 1  − − − − −      2 4 9 16 100        3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.101 − D = ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ = ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 100 2 3 4 100
Trang 8/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7
1.2.3.4.5...98.99 3.4.5...100.101 − D = ⋅
2.3.4.5...99.100 2.3.4...99.100 1 101 101 100 − D = ⋅ = > hay 1 − D > . 100 2 200 200 2 Vậy 1 D < − 2
Câu 11. (HSG 7 huyện Quang Sơn, 2022 - 2023) 1 2 3 4 2018 A = + + + + ...+ . So sánh A và 3 . 2 3 4 2018 3 3 3 3 3 4 Lời giải 1 2 3 4 2018 A = + + + + ...+ 2 3 4 2018 3 3 3 3 3 2 3 4 2018 3A =1+ + + + ...+ 2 3 2017 3 3 3 3 2 3 4 2018   1 2 3 4 2018 3A A 1 ...   ...  − = + + + + + − + + + + +  2 3 2017 2 3 4 2018 3 3 3 3 3 3 3 3 3      1 1 1 1 2018 2A =1+ + + + ...+ − 2 3 2017 2018 3 3 3 3 3 1 1 1 1 2A <1+ + + + ...+ ( ) 1 . 2 3 2017 3 3 3 3 Đặt 1 1 1 1 B =1+ + + + ...+ 2 3 2017 3 3 3 3 Suy ra: 1 1 1 1 3B = 3+1+ + + + ...+ 2 3 2016 3 3 3 3 1 1 1 1   1 1 1 1 3B B 3 1 ...  1 ...  − = + + + + + + − + + + + +  2 3 2016 2 3 2017 3 3 3 3 3 3 3 3      1 2B = 3− 3 1 3 ⇒ B = − < (2) 2017 3 2017 2 2.3 2 Từ ( ) 1 và (2) ta suy ra 3 2A < Hay 3 A < . 2 4 Vậy 3 A < 4
Câu 12. (HSG 7 huyện Hưng Hà, trường Trần Thái Tông 2022 - 2023) 2024 2024 2023 2023 2022 − 2021 2022 − 2021 Cho M = ; N =
. Hãy so sánh M N 2024 2024 2023 2023 2022 + 2021 2022 + 2021 Lời giải Ta có: 2022 2022 > 2021 ⇒ >1 2021 2024 2023 Mà 2024> 2023  2022   2022  ⇒ >  2021   2021     2024 2023  2022   2022 1  1  ⇒ + > +  2021  2021    
Trang 9/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 ⇒ < 2024 2023  2022   2022 1  1  + +  2021  2021     2024 2023 2021 2021 ⇒ < 2024 2024 2023 2023 2022 + 2021 2022 + 2021 2024 2023 2.2021 2.2021 ⇒ < 2024 2024 2023 2023 2022 + 2021 2022 + 2021 2024 2023 2.2021 2.2021 ⇒1− >1− 2024 2024 2023 2023 2022 + 2021 2022 + 2021 2024 2024 2023 2023 2022 − 2021 2022 − 2021 ⇒ > 2024 2024 2023 2023 2022 + 2021 2022 + 2021
Vậy M > N
Câu 13. (HSG 7 huyện Thái Thụy, 2022 - 2023) Cho 1 1 1 B = + + ....+
. So sánh B với 1 . 2 100 11 11 11 10 Lời giải 1 1 1 B = + + ....+ 2 100 11 11 11 1 1 11B =1+ +....+ 99 11 11 1
11B B =1− 100 11 1 ⇒ 10B =1− < 1. 100 11 ⇒10B <1 Vậy 1 B < 10
Câu 14. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Bình Lăng 2022 - 2023) Chứng minh tổng: A= 1+ 1 1 1 1 1 1 1 + + + + + ...+ + không phải là một số 2 2 2 2 2 2 2 2 3 4 5 6 2019 2020 nguyên Lời giải Ta có: 1 1 > ; 1.2 2.2 1 1 > ; 2.3 3.3 1 1 > ; 3.4 4.4 … 1 1 > ; 2018.2019 2019.2019
Trang 10/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 > ; 2019.2020 2020.2020 Do đó ta có: 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1+ + + + ... + > 1+ + + + + + ...+ + 2 2 2 2 2 2 2 1.2 2.3 3.4 2018.2019 2019.2020 2 3 4 5 6 2019 2020 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
A < 1+ − + − + − +...+ − + − 1 2 2 3 3 4 2018 2019 2019 2020 1 ⇒ A <1+1− = 2019 1+ 2020 2020 Vì 2019 0 < < 1 nên 2019 1<1+ < 2 2020 2020
Vậy suy ra: 1< A < 2
Chứng tỏ A không phải là một số nguyên.
Câu 15. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Thai Hưng 2022 - 2023) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 1 B = + + + + . … + + < 2 3 4 2018 2019 3 3 3 3 3 3 2 Lời giải 1 1 1 1 1 1 3B = 1+ + + + + . … + + 2 3 4 2018 2019 3 3 3 3 3 3 1 3B B =1− 2019 3 1 2B =1− 2019 3 1  1 1 1 ⇒ B  = 1−  : 2 = − <  2019 2019  3  2 3 .2 2 Vậy 1 B < 2
Câu 16. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Phạm Kính Ân 2022 - 2023) 1 1 1 1 1 1 B = + + + + ...+ + . Chứng minh: 1 B < 2 3 4 2016 2017 3 3 3 3 3 3 2 Lời giải Ta có: 1 1 1 1 1 1 B = + + + + ...+ + 2 3 4 2016 2017 3 3 3 3 3 3 3 1 1 1 B =1+ + + ....+ 2 2016 3 3 3 3B B =1 1 − 2017 3 1 1 1 B = − < 2017 2 2.3 2 1 ⇒ B < 2
Câu 17. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường Diệp Nông 2022 - 2023)
Trang 11/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 + + + ......+ < 3 3 3 3 5 6 7 2020 40 Lời giải Đặt 1 1 1 1 A = + + + ......+ 3 3 3 3 5 6 7 2020 1 1 1 1 A = + + + ......+ 5.5.5 6.6.6 7.7.7 2020.2020.2020 1 1 1 1 A < + + + ......+ 4.5.6 5.6.7 6.7.8 2019.2020.2021 1 1 1 1 1 1 1 1 1 A  <  ......  − + − + − + + − 2   4.5 5.6 5.6 6.7 6.7 7.8 2019.2020 2020.2021 1 1 1 A <  −  1  1 1  = − 2  4.5 2020.2021     2  20 2020.2021 Vì 1 > 0 nên 1 1 1 − < => 1  1 1  − 1 < 2020.2021 20 2020.2021 20 2  20 2020.2021   40 hay 1 A < . 40 Vậy 1 1 1 1 1 + + + ......+ < . 3 3 3 3 5 6 7 2020 40
Câu 18. (HSG 7 huyện Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình, trường 2022 - 2023)
Cho dãy số a ; a ; ...;a được xác định như sau: a =1; 1 a =1+ ; 1 1 a =1+ + ; ...; 1 2 n 1 2 2 3 2 3 1 1 1
a = + + + + . Chứng minh rằng: 1 1 1 1 + + + ...+
< 2 , với mọi số tự nhiên n 1 ... 2 3 n 2 2 2 2 a 2a 3a na 1 2 3 n n >1. Lời giải
Với mọi k ≥ 2 ta có: 1 1 < (vì a > a ) 2 ka ka k k 1 − − a k k 1 k Ta có: 1 1 a a k k − 1 1 − = = a a a a k a a k k k . k . k . 1 1 1 k Suy ra: 1 1 1 < − 2 k.a a a k k 1 k
Với k ∈{2;3;4;5;6;. .; } n ta có: 1 1 1 < − ; 2 2.a a a 2 1 2 1 1 1 < − ; 2 3.a a a 3 2 3 ... 1 1 1 < − 2 . n a a a n n 1 n
Cộng từng vế theo vế ta được:
Trang 12/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 1 1 1 1 1 + + ...+ < − < = 1 2 2 2 2a 3a na a a a 2 2 n 1 n 1 1 1 1 1 ⇒ + + + ...+ < 2 2 2 2 2 a 2a 3a na 1 2 3 n
Câu 19. (HSG 7 huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình, trường 2021 - 2022) Cho 1 1 1 1 A = + + + .........+ . Chứng minh 2 8 < A < 2 2 2 2 2 3 4 9 5 9 Lời giải Ta có 1 1 1 1 A < + + + ......+ 1.2 2.3 3.4 8.9 ⇒ 1 1 1 1 1 1 1
A <1− + − + − +......+ − 2 2 3 3 4 8 9 ⇒ 1 A <1− 9 ⇒ 8 A < ( ) 1 9 Ta có 1 1 1 1 A > + + + ......+ 2.3 3.4 4.5 9.10 ⇒ 1 1 1 1 1 1
A > − + − +......+ − 2 3 3 4 9 10 ⇒ 4 A > 10 ⇒ 2 A > (2) 5 Từ ( ) 1 và (2) suy ra 2 8 < A < . 5 9
Câu 20. (HSG 7 huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình, trường 2021 - 2022) 2 3 4 2022 Cho
2  2   2   2   2 A 1       ...  = − + − + − +
. Chứng tỏ rằng A không phải là số 3 3 3 3  3         nguyên Lời giải 2 3 4 2022 Ta có:
2  2   2   2   2 A 1       ...  = − + − + − + 3 3 3 3  3         2 3 4 2022 2
2  2  2   2   2   2  A 1        ...  ⇒ = − + − + − +    3
3  3  3   3   3   3    2 3 4 5 2023
2  2   2   2   2   2         ...  = − + − + − + 3 3 3 3 3  3           2023 2  2 2023   A A 1  ⇒ + = +  2  3 ⇒ A = 1  +   . 3  3     3    5  2023 2023 Vì  2  >  2    0 ⇒1+ >  
0 mà 3 > 0 nên A > 0 ( ) 1  3   3  5
Trang 13/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 2023 2023 Vì 2 0 < <1  2  2 ⇒ <  2  2 5 ⇒ 1+ <   1+ = 3  3   3  3  3 3 2023  2    3 5 3 ⇒ A = 1
 +   . < . =1 (2)   3    5 3 5  Từ ( )
1 và (2) ta có 0 < A <1 nên A không là số nguyên.
Câu 21. (HSG 7 huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Ninh, trường 2021 - 2022) Cho 2020 2020 2020 2020 C = + + + ...+
⋅Chứng minh rằng giá trị của 2 2 2 2 2019 +1 2019 + 2 2019 + 3 2019 + 2019
biểu thức C không phải là số nguyên. Lời giải Ta có: 2020 2020 < , 2 2 2019 +1 2019 2020 2020 < , 2 2 2019 + 2 2019 2020 2020 < , 2 2 2019 + 3 2019 … 2020 2020 < . 2 2 2019 + 2019 2019 Từ đó suy ra 2020 2020 2020 2020 C < + + + ...+ 2 2 2 2 2019 2019 2019 2019 2020 2020 C < .2019 = < 2 2 2019 2019 ⇒ C < 2 ( )1 Ta có: 2020 2020 > , 2 2 2019 +1 2019 + 2019 2020 2020 > , 2 2 2019 + 2 2019 + 2019 2020 2020 > , 2 2 2019 + 3 2019 + 2019 … 2020 2020 > , 2 2 2019 + 2018 2019 + 2019 2020 2020 = 2 2 2019 + 2019 2019 + 2019 Từ đó suy ra 2020 2020 2020 2020 C > + + + ...+ 2 2 2 2
2019 + 2019 2019 + 2019 2019 + 2019 2019 + 2019 2020 C 2020.2019 > .2019 = = 1 2 2019 + 2019 2019(2019 +1) ⇒ C >1 (2)
Trang 14/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Từ ( )
1 và (2) suy ra 1< C < 2 nên C không là số nguyên.
Câu 22. (HSG 7 huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa, trường 2021 - 2022) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 − + −...+ − < 2 4 6 98 100 7 7 7 7 7 50 Lời giải Đặt: 1 1 1 1 1 A = − + −...+ − 2 4 6 98 100 7 7 7 7 7 Ta có: 1 1 1 1 1 1 49.A = 49.( − + ...+ − + ...+ − ) 2 4 4n−6 4n−4 98 100 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 49.A =1− + ...+ − + ...+ − 2 4n−4 4n−2 96 98 7 7 7 7 7 1 ⇒ 50A =1− < 1 100 7 1 ⇒ A < . 50
Câu 23. (HSG 7 trường THCS Điện Hồng 2018 - 2019) Chứng minh: 1 1 1 1 1 1 < + + + ......+ < 2 2 2 2 6 5 6 7 100 4 Lời giải Đặt 1 1 1 1 A = + + + ......+ , ta có: 2 2 2 2 5 6 7 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 *A < + + + ......+ = − + − + − + .....+ − 1 1 1 = − < 4.5 5.6 6.7 99.100 4 5 5 6 6 7 99 100 4 100 4 1 1 1 1 1 1 1 *A > + + .....+ + = − > 5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6
Câu 24. (HSG 7 trường THCS Bảo Phương 2018 - 2019) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 B = + + + .....+ + < 2 3 2012 2013 3 3 3 3 3 2 Lời giải 1 1 1 1 1 B = + + + .....+ + 2 3 2012 2013 3 3 3 3 3 1 1 1 1 3B =1+ + + + .....+ 2 3 2012 3 3 3 3 1 3B B =1− 1 ⇒ 2B =1− 2013 3 2013 3 1 1 1 ⇒ B = − < 2013 2 2.3 2 Vậy 1 B < . 2
Câu 25. (HSG 7 trường THCS Điện Hồng 2018 - 2019) Chứng minh: 1 1 1 1 1 1 < + + + ......+ < 2 2 2 2 6 5 6 7 100 4 Lời giải
Trang 15/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Đặt 1 1 1 1 A = + + + ......+ , ta có: 2 2 2 2 5 6 7 100 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 *A < + + + ......+ = − + − + − + .....+ − 1 1 1 = − < 4.5 5.6 6.7 99.100 4 5 5 6 6 7 99 100 4 100 4 1 1 1 1 1 1 1 *A > + + .....+ + = − > 5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6
Câu 26. (HSG 7 Huyện Thường Tín 2018 - 2019) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 B = + + + ......+ < 3 3 3 3 2 2 3 4 2019 2 Lời giải Ta có: 3 1 1 2 >1.2.3 ⇒ < 3 2 1.2.3 Tương tự: 1 1 < ;......; 1 1 < 3 3 2.3.4 3 2019 2017.2018.2019 1 1 1 1  3−1 4 − 2 2019 − 2017 A ......  ......  ⇒ < + + + = + + + 1.2.3 2.3.4 2017.2018.2019 2 1.2.3 2.3.4 2017.2018.2019    1 1 1 1 1 1 1  1  1 1 A   ....  ⇒ < − + − + + − = − 2 1.2 2.3 2.3 3.4
2017.2018 2018.2019  2 1.2 2018.2019      1 1 1 ⇒ A < − < 2 2 2 2018.2019.2 2 1 1 1 1 1 ⇒ A = + + + ......+ < 3 3 3 3 2 2 3 4 2019 2
Câu 27. (HSG 7 trường Hương Điền 2017 - 2018) Chứng minh: 1 1 1 1 + + + .....+ < 1 2 2 2 2 2 3 4 2005 Lời giải 1 1 1 1 < = − 2 2 1.2 1 2 1 1 1 1 < = − 2 3 2.3 2 3 … 1 1 1 1 < = − 2 2005 2004.2005 2004 2005 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 ⇒ + + + .....+ < − + − + ......+ − 2 2 2 2 2 3 4 2005 1 2 2 3 2004 2005 1 1 1 1 1 ⇒ + + + .....+ < 1− 2 2 2 2 2 3 4 2005 2005 1 1 1 1 ⇒ + + + .....+ < 1 (đpcm) 2 2 2 2 2 3 4 2005
Câu 28. (HSG 7 huyện Trực Ninh 2017 - 2018) Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 1 − + ......+ − + .....+ − < 2 4 4n−2 4n 98 100 7 7 7 7 7 7 50 Lời giải
Trang 16/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Đặt 1 1 1 1 1 1 A = − +......+ − + .....+ − 2 4 4n−2 4n 98 100 7 7 7 7 7 7 Ta có: 1 1 1 1 1 49A =1− +.....+ − +...+ − 2 4n−4 4n−2 96 98 7 7 7 7 7 1 ⇒ 50A =1− <1 1 ⇒ A < . 100 7 50
Câu 29. (HSG 7 trường Nghĩa Điền 2017 - 2018) 2011 2012 So sánh các số sau: 10 +1 A + = và 10 1 B = 2012 10 +1 2013 10 +1 Lời giải 2011 2012 Ta có: 10 +1 + A = 10 10 9 ⇒ 10A = = 1+ 2012 10 +1 2012 2012 10 +1 10 +1 2012 10 +1 2013 B + = 10 10 9 ⇒10B = =1+ 2013 10 +1 2013 2013 10 +1 10 +1 Vì 9 9 >
nên 10A >10B 2012 2013 10 +1 10 +1 ⇒ A > B .
Câu 30. (HSG 7 Phòng GD&ĐT Thiệu Hóa 2022 - 2023) Cho 1 1 1 1 C = + + + ....+ . Chứng minh rằng 3 C < . 2 4 9 16 2023 4 Lời giải Ta có: 1 1 < 3.3 2.3 1 1 < 4.4 3.4 … 1 1 < 2023.2023 2022.2023 Suy ra 1 1 1 1 C < + + + ...+ 4 2.3 3.4 2022.2023 1 1 1 1 1 1 1
C < + − + − +...+ − 4 2 3 3 4 2022 2023 1 1 1 1 1 3 C < + − < + = 4 2 2023 4 2 4 Vậy 3 C < . 4
Câu 31. (HSG 7 huyện Hưng Hà 2022 - 2023) a) 1.3+ 2 2.4 + 2 3.5 + 2 2021.2023+ 2 2022.2024 + 2 + + + ....+ + < 2023 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023 b) Cho 1 3 5 7 99
P = ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ 1 P <
2 4 6 8 100 . Chứng minh rằng 10
Trang 17/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Lời giải Đặt 1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023+ 2 2022.2024 + 2 A + + + = + + + ....+ + ( )1 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023
Ta thấy tổng A có 2022 số hạng 1.3 2 2.4 2 3.5 2 2021.2023+ 2 2022.2024 + 2 A + + + = + + + ....+ + 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023 1 1 1 1 1
A = (1+ ) + (1+ ) + (1+ ) +. . + (1+ ) + (1+ ) 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023 1 1 1 1
A = (1+1+1+....+1) + ( + + + ...+ ) 2 2 2 2  2 3 4 2023 2022s/h 1 1 1 1 1 A = 2022 + ( + + + ....+ + ) (2) 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023 Ta có:  1 1 <  1 1  < 1− 2 2 1.2  2  2 2   1 1 <  1 1 1 < − 2 3 2.3 2 3 2 3  1 1  1 1 1  < ⇒  < − 2 4 3.4 2  4 3 4  .............  .............   1 1   < 1 1 1  < − 2 2023 2022.2023 2 2023 2022 2023   1 1 1 1 1 ⇒ + + + ...+ = 1− < 1 2 2 2 2 2 3 4 2023 2023 1 1 1 1 ⇒ + + + ...+ < 1 2 2 2 2 2 3 4 2023 Do đó 1 1 1 1 A = 2022 + ( + + + ...+ ) < 2022 +1 = 2023 (3) 2 2 2 2 2 3 4 2023 Từ ( ) 1 , (2), (3)
Chứng tỏ: 1.3+ 2 2.4 + 2 3.5 + 2 2021.2023+ 2 2022.2024 + 2 + + + ....+ + < 2023 2 2 2 2 2 2 3 4 2022 2023
b)Ta đi chứng minh bài toán phụ sau: n n +1 < ( * n∈ ) n +1 n + 2 Thật vậy: với mọi * n∈ ta có: 2 2 n + n < n + n + n +1
(n + ) < (n + )2 1 1 n n +1 ⇒ < n +1 n + 2
(Nhân chéo chứng minh n(n + 2) < (n + ) 1 (n + ) 1
Cho n các giá trị từ 1 đến 99 ta có: 1 2 < ; 3 5 < ; 5 6 < ; ....; 99 100 < 2 3 4 6 6 7 100 101
Trang 18/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 1 3 5 7 99 2 4 6 8 100 ⇒ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ < ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ 2 4 6 8 100 3 5 7 9 101 1 3 5 7 99 1 3 5 7 99 2 4 6 8 100 1 3 5 7 99 ⇒ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ < ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅
2 4 6 8 100 2 4 6 8 100 3 5 7 9 101 2 4 6 8 100 2  1 3 5 7 99  1 1 ⇒ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅ < <  2 4 6 8 100    101 100 Vậy 1 P < 10
Câu 32. (HSG 7 huyện Quang Sơn, 2022 - 2023) 2 Chứng minh rằng 1  1 3 5 2021 2023  1 < ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ < ⋅ 4048  2 4 6 2022 2024    2025 Lời giải 2 1  1 3 5 2021 2023  1 < ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ < ⋅ 4048  2 4 6 2022 2024    2025
Với mọi n ≥1 ta có: 2 2 2 n n n n = < = . 2 2 2 (n +1)
n + 2n +1 n + 2n n + 2 Từ đó suy ra: 2  1 3 5 2021 2023  1 3 5 2021 2013 1 ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ < ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ =  ( ) 1 2 4 6 2022 2024    3 5 7 2023 2025 2025
Với mọi n ≥ 2 ta có: 2 2 n n −1 (n − ) 1 (n +1) n −1 > = = . 2 (n +1) (n + )2 1 (n + )2 1 n +1 Từ đó suy ra: 2  1 3 5 2021 2023  1 2 4 2020 2022 1 ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ > ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ =  . (2) 2 4 6 2022 2024    4 4 6 2022 2024 4048 2 Từ ( ) 1 và (2) 1  1 3 5 2021 2023  1 ⇒ < ⋅ ⋅ ⋅⋅⋅ ⋅ < ⋅(đpcm) 4048  2 4 6 2022 2024    2025
Câu 33. (HSG 7 huyện Tri Thức, tỉnh Đồng Nai, 2022 - 2023) Chứng minh: 1 1 1 1 1 + + + ...+ < 2 2 2 2 6 8 10 100 8 Lời giải Ta có: 1 1 1 1 1  1 1 1 1 ...  ...  + + + + = + + + + 2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 8 10 100 2 3 4 5 50    1  1 1 1 1  1  1 1 1 1 1 1 1 1  ...   ...  < + + + + = − + − + − + + − 2 2 2 2.3 3.4 4.5 49.50 2 2 3 3 4 4 5 49 50      1  1 1  1 1 1 = . − = − < (đpcm) 4  2 50    8 200 8
Trang 19/28
DỰ ÁN TÁCH ĐỀ HSG TOÁN 7 Vậy 1 1 1 1 1 + + + ...+ < 2 2 2 2 6 8 10 100 8
Câu 34. (HSG 7 huyện Tiêu Du, tỉnh Bắc Ninh, 2022 - 2023) 1.Cho 1 1 1 1 1 1 A = − + − + ....+ − . Chứng minh rằng 1 A < . 2 4 6 8 98 100 7 7 7 7 7 7 50 2.Cho 1 2 3 4 99 100 A = + + + + ....+ + . Chứng minh rằng 7 A < . 2 3 4 99 100 7 7 7 7 7 7 36 Lời giải 1) Ta có 1 1 1 1 1 1 A = − + − + ....+ − 2 4 6 8 98 100 7 7 7 7 7 7 2 2  1 1 1 1 1 1 7 A 7 ....  = ⋅ − + − + + −  2 4 6 8 98 100 7 7 7 7 7 7    1 1 1 1 1 1 49A =1− + − + −....+ − 2 4 6 8 96 98 7 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 1   1 1 1 1 1 1 49A A 1 ....   ....  ⇒ + = − + − + − + − + − + − + + −  2 4 6 8 96 98 2 4 6 8 98 100 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7      1 50A =1− <1 100 7 1 ⇒ A < 50 Vậy 1 A < . 50 2) Ta có 1 2 3 4 99 100 A = + + + + ....+ + 2 3 4 99 100 7 7 7 7 7 7 2 3 4 99 100 7.A =1+ + + + ....+ + 1 2 3 98 99 7 7 7 7 7 2 3 4 99 100   1 2 3 4 99 100 7A A 1 ....   ....  ⇒ − = + + + + + + − + + + + + +  1 2 3 98 99 2 3 4 99 100 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7      1 1 1 1 1 100 ⇒ 6A =1+ + + + + ....+ − 2 3 4 99 100 7 7 7 7 7 7 Đặt 1 1 1 1 1 B =1+ + + + + ....+ 2 3 4 99 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1 ⇒ 7B = 7 +1+ + + + + ....+ 2 3 4 98 7 7 7 7 7 1 1 1 1 1   1 1 1 1 1 7B B 7 1 ....  1 ....  ⇒ − = + + + + + + + − + + + + + +  2 3 4 98 2 3 4 99 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7      1 6B = 7 − < 7 99 7 7 ⇒ B < 6
Câu 35. (HSG 7 huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa, 2022 - 2023) Cho 1 1 1 1 A =1+ + + +…+ . Chứng minh rằng: 2023 A > . 2023 2 3 4 2 −1 2
Trang 20/28