CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
1
CH ĐỀ: TÍNH TOÁN VI S T NHIÊN, S NGUYÊN, PHÂN S
A. PHN NI DUNG
I. Thc hin các phép tính.
Dng 1: Thc hin phép tính.
Trc nghim
Bài 1: Giá tr ca biu thc
11 1
...
1231234 12...59
A
= + ++
++ +++ +++
là:
A.
A
=
19
.
60
B.
A
=
19
.
50
C.
A
=
19
.
40
D.
A
=
19
.
30
Trích đ HSG trưng THCS Vit Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022
Li gii
Đáp án: D.
A
=
19
.
30
Bài 2: Tính giá tr ca biu thc
2
21
xy
vi
.
A.
25
. B.
123
. C.
23
. D.
25
.
Trích đ HSG trưng THCS Vit Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022
Li gii
Đáp án: D.
25
.
Bài 3: Kết qu ca phép tính
2
5.( 3) 4.( 7) ( 16)
+ −−
:
A.
33
. B.
17
. C.
17
. D.
33
.
Trích đ HSG trưng THCS Vit Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022
Li gii
Đáp án: A.
33
.
Bài 4: Kết quả của phép tính 1 - 2 + 3 - 4 + 5 – 6 + … + 99 – 100 bằng:
A.
50
. B.
50
. C.
100
. D.
0
.
Trích đề HSG trưng THCS Vit Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022
Li gii
Đáp án: B.
50
.
Bài 5: Một người leo núi vi vn tc 2km/h, lúc xung núi vi vn tc 6km/h. Vn tc trung bình ca
người đó trong toàn hành trình lên và xuống là:
A.
3, 5
km/h B.
4,5
km/h C.
4
km/h D.
3
km/h
Trích đ HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022
Bài 6: Giá tr ca
1 2 3 4 5 30 31
...
4 6 8 10 12 62 64
T =⋅⋅⋅
bng
A.
2
1
36
B.
30
1
2
C.
36
1
2
D.
32
1
2
Trích đ HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022
Bài 7: Tính giá tr ca biu thc
42 9
77 7 4
2.8 .27 4.6
P
2 .6 2 .40.9
+
=
+
ta được kết qu là:
A.
2
9
B.
8
9
C.
4
9
D.
2
3
Trích đ HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022
T lun
Bài 1: Thc hin phép tính
( )
{
33 3 3
2 5 3. 400 673 2 7 : 7 1P

=⋅− +

.
Trích đ HSG trường THCS Yên Phong năm 2021 - 2022
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
2
Li gii
( )
{ }
33 3 3
2 .5 3 400 673 2 . 7 : 7 1P

= −− +

( )
{ }
2
8.125 3. 400 673 8. 7 1

= −− +

[ ]
{ }
1000 3. 400 673 8.50= −−
[ ]
{ }
1000 3. 400 673 400= −−
1000 3.127 1000 381 619
= = −=
Bài 2: Tính giá tr các biu thc sau:
( )
{ }
22 22
5 222 122 100 5 2022A

=−−−− +

Trích đ HSG trường THCS Nghĩa Đồng (Tân Kỳ) năm 2021 - 2022
Li gii
( )
{ }
22 22
5 222 122 100 5 2022A

=−−−− +

22 22
5 222 122 100 5 2022A
=+−−++
( )
22 22
5 5 (222 122 100) 2022A =−+ + +
2022A =
Bài 3: Tính
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
B
++
=
++
Trích đ HSG trưng THCS Vit Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022
Li gii
7.9 14.27 21.36
21.27 42.81 63.108
B
++
=
++
(
)
(
)
7.9 1 2.3 3.4
21.27 1 2.3 3.4
++
=
++
1
9
=
.
Bài 4: Thực hiện phép tính:
2 5 9 14 4949 5049B = + + + +…+ +
.
Trích đ HSG Trưng THCS Minh Đức năm 2021 - 2022
Li gii
2 5 9 14 4949 5049B = + + + +…+ +
2 4 10 18 28 9898 10098B = + + + +…+ +
2 1.4 2.5 3.6 4.7 98.101 99.102B
= + + + +…+ +
( )
( ) ( ) (
) ( ) ( )
2 1. 2 2 2. 2 3 3. 2 4 4. 2 5 98. 2 99 99. 100 2B = ++ ++ ++ +++ + + +
( )
2 1.2 2.3 3.4 4.5 98.99 99.100B = +++++ + +
( )
2 1 2 3 4 98 99
+++++ +
333300 9900= +
343200=
Suy ra
171600B =
.
Bài 5: Tính giá tr ca các biu thc sau:
41,54 3,18 23,17 8,46 5,82 3,17−+ +
.
Trích đ HSG Trưng THCS Ân Hữu năm 2021 - 2022
Li gii
41,54 3,18 23,17 8,46 5,82 3,17−+ +
( ) ( ) ( )
41,54 8,46 3,18 5,82 23,17 3,17= + −++
50 9 20 61= −+ =
.
Bài 6: Kết qu ca phép tính
2022.74 2022.27 2022−− +
Trích đ HSG huyn Đc Th năm 2021 - 2022
Li gii
( )
2022.74 2022.27 2022.1= +−
( )
2022 74 27 1= +−
2022.100 202200=−=
Bài 7: Thc hin phép tính.
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
3
a)
( ) ( )
( )
23
11 9 0
10 2 . 7 : 7 2022A

= −− +

b)
2121 212121 21212121 21
:
2323 232323 23232323 23
B

=++


2
Trích đ HSG huyn Đc Th năm 2021 - 2022
Li gii
a)
( ) ( )
(
)
23
11 9 0
10 2 . 7 : 7 2022
A

= −− +

( ) ( )
( )
23
11 9 0
10 2 . 7 : 7 2022A

= −− +

( )
2
100 8. 7 1

= −− +

( )
100 8.50= −−
(
)
100 400
= −−
100 400= +
500=
b)
2121 212121 21212121 21
:
2323 232323 23232323 23
B

=++


21.101 21.10101 21.1010101 21
:
23.101 23.10101 23.1010101 23
B

=++


21 21 21 23
.
23 23 23 21
B

= ++


21 23
3. . 3
23 21
B = =
Bài 8: Tính giá tr biu thc:
a)
136 28 62 21
.
15 5 10 24
A

= −+


. b)
55 5 11
6 11 9 :8
6 6 20 4 3
B

=+−


.
Trích đ HSG Liên trường năm 2021 -2022
Li gii
a)
136 28 62 21
.
15 5 10 24
A

= −+


=
272 168 186 21
.
30 30 30 24

−+


29 21 203 11
.8
3 24 24 24
= = =
b)
55 5 11
6 11 9 :8
6 6 20 4 3
B

=+−


5 41 1 1 25 5 41 3
11 9 : .2.
66 4 4 366 25

=+− =+


=
5 41 125 246 371 71
2
6 25 150 150 150 150
+= + = =
Bài 9. Thc hin phép tính:
a)
( )
[
]
( )
22
7 4 .2 (5) (7): 3 5A
= + +− +
b)
15 15
13
2 .13 2 .65
2 .104
B
+
=
Trích đ HSG huyện Bình Xuyên năm 2021-2022
Li gii
a)
( )
[
]
( )
22
7 4 .2 (5) (7): 3 5A
= + +− +
22
3 .2 ( 12) : 2= +−
9.2 ( 12) : 4 18 ( 3) 15
= +− = +− =
b)
15 15 15
13 13
2 .13 2 .65 2 .78
2 .104 2 .104
B
+
= =
4.78
3
104
= =
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
4
Bài 10: Tính giá tr các biu thc sau:
64 9 4
13 8 4 3
5.4 .9 3 .( 8)
4.2 .3 2.8 .( 27)
C
−−
=
+−
.
Trích đ HSG trường THCS Nghĩa Đồng (Tân Kỳ) năm 2021 - 2022
Li gii
64 9 4
13 8 4 3
5.4 .9 3 .( 8)
4.2 .3 2.8 .( 27)
C
−−
=
+−
64 94
13 8 4 3
5.4 .9 3 .8
4.2 .3 2.8 .27
C
=
12 8 9 12
15 8 13 9
5.2 .3 3 .2
2 .3 2 .3
C
=
12 8
13 8 2
2 .3 .(5 3)
2 .3 .(2 3)
C
=
12 8
13 8
2 .3 .2
2 .3
=
1=
.
Bài 11: Thc hin phép tính:
20 20 20 5 5 5
20 5
7 289 85 13 169 91
:
44 4 7 7 7
47
7 289 85 13 169 91
C
++ +
=
−− + + +
Trích đ HSG huyện Bình Xuyên năm 2021-2022
Li gii
20 20 20 5 5 5
20 5
7 289 85 13 169 91
:
44 4 7 7 7
47
7 289 85 13 169 91
C
++ +
=
−− + + +
20 5
:
47
=
7
5. 7
5
= =
Bài 12: Thc hin phép tính:
a)
( )
{
}
33 3 3
2 5 3 400 673 2 7 : 7 1
P

=⋅− +

. b)
32 3
26 5
4 9 6 120
83 6
Q
⋅+⋅
=
−⋅+
Trích đ HSG huyn Triệu Sơn năm 2021 - 2022
Li gii
a)
( )
{ }
33 3 3
[673 8.50]
1000 3.[400 473]
1000 3.( 73)
1219
2 5 3 400 673 2 7 : 7 1
8.125 3{400
P

=⋅− +

=−−
=
=
=
.
b)
32 3 3 3 6
265 65
46 3 64 4 64
6 6 5565 5
4 9 6 120 3 2 3.2 .5 3 2 .5 3 4
83 6 23 6 23 2 2 5
2 .3 2 .3 2 .2.3
.3 .3 .( 5)
Q
+ ⋅+ ⋅+
= = = = =
−⋅+ −⋅ + −⋅+
Bài 13: Tính giá tr các biu thc sau:
( )
{ }
33 8 6 0
9
10
) 68.74 27.68 68
) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 2017
151515 17 1500 1616
)
161616 17 1600 1717
aA
bB
cC
=+−

= −− +



= +−




Trích đ HSG huyn Thạch Thành năm 2018-2019
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
5
Li gii
(
)
( )
{ }
(
)
{
}
[ ]
{
}
33 8 6 0
2
9
10
) 68.74 27.68 68 68. 74 27 1 68.100 6800
) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 2017
8.125 3. 539 639 8. 7 1
1000 3. 539 639 8.50
1000 3.300 1000 900 100
151515 17 1500 1616
)
161616 17 1600 1717
aA
bB
cC
= + −= +−= =

= −− +


= −− +

= −+
= = −=


= +−


15 1 15 16
16 17 16 17
15 15 1 16
011
16 16 17 17

=+−−



= + + = +=


Bài 14: Thc hin phép tính
a)
( ) ( )
(
)
9 6 14
22 2 2 4
28 18 29 18
5. 2 .3 . 2 2. 2 .3 .3
5.2 .3 7.2 .3
A
=
12 12 12 5 5 5
12 5
158158158
7 289 85 13 169 91
81. : .
44 4 6 6 6
711711711
46
7 289 85 13 169 91
B

−− ++ +

=


−− + + +

Trích đ HSG huyn Việt Yên năm 2018-2019
Li gii
a) Ta có:
( ) ( )
( )
(
)
( )
( )
9 6 14
22 2 2 4
28 18 29 18
18 18 12 28 14 4 30 18 29 18
28 18 29 18 28 18
29 18
28 18
5. 2 .3 . 2 2. 2 .3 .3
5.2 .3 7.2 .3
5.2 .3 .2 2.2 .3 .3 5.2 .3 2 .3
5.2 .3 7.2 .3 2 .3 . 5 7.2
2 .3 . 5.2 1
2.9
2
2 .3 . 5 14 9
A
=
−−
= =
−−
= = =
−−
b) Ta có:
12 12 12 5 5 5
12 5
158158158
7 289 85 13 169 91
81. : .
44 4 66 6
711711711
46
7 289 85 13 169 91
11 1 11 1
12. 1 5. 1
15
7 289 85 13 169 91
81. : .
11 1 11 1
4. 1 6. 1
7 289 85 13 169 91
B

−− ++ +

=


−− + + +



−− + + +




=


−− + + +




8.1001001
711.1001001
12 5 158 18 2 324
81. : . 81. . 64,8
4 6 711 5 9 5

= = = =


Bài 15: Tính: 1)
55 5 11
6 11 9 :8
6 6 20 4 3
A

=+−


2)
( )
{ }
3 9 86 03
2 5 3 400 673 2 7 : 7 7B

=⋅− +

3)
5 4 3 1 13
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
C =+++ +
Trích đ HSG huyện Nghi Sơn năm 2021 - 2022
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
6
Li gii
1)
55 5 11
6 11 9 :8
6 6 20 4 3
A

=+−


55 11
6 11 9 :8
66 43
1
4
A

=+−


55 1
6 .2:8
66 3
A = +
5
5
.2.
66
41 3
2
A = +
25
5
6
41
A = +
371
150
A =
2)
(
)
{ }
3 9 863 0
2 5 3 400 673 2 7 : 7 7 873B

=⋅− +

( )
{ }
29
3
10 3 400 673 2 7 1B

= −⋅ +

{
}
9
1000 3 400 0.673 52B = −+
{ }
3 673 25600200B
−+=
3.673 76800200B
+
=
377000 3.67B = +
74981B =
3)
5 4 3 1 13
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
C =+++ +
5 4 3 1 13
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
C

=+++ +


5 3 13
2.1 2.11 11.2 4.15 15.
82
4
C

=++++


5
2.1 2.11 4.15
11 15
C =++
4
15
2
1
2
C =++
4
10 2 1
44
C = ++
13
4
C =
Bài 16: Tính giá tr các biu thc sau:
) 68.74 27.68 68aA=+−
(
)
{ }
33 8 6
) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 2017
bB

=

9
10
151515 17 1500 1616
)
161616 17 1600 1717
cC


= +−




222 2
111 1
) 1 1 1 ....... 1
2 3 4 100
dD
 
=−−
 
 
Trích đ HSG huyn Thạch Thành năm 2018- 2019
Li gii
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
7
( )
) 68.74 27.68 68 68. 74 27 1 68.100 6800
aA= + = + −= =
(
)
{ }
33 8 6
) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 2017
bB

=

(
)
{
}
2
8.125 3. 539 639 8. 7 1

= −−+

[ ]
{ }
1000 3. 539 639 8.50= −+
1000 3.300 1000 900 100= = −=
9
10
151515 17 1500 1616 15 1 15 16
)
161616 17 1600 1717 16 17 16 17
cC


= + =+−−




15 15 1 16
011
16 16 17 17

= + + = +=


2 2 2 2 22 2
1 1 1 1 1 4 1 9 1 1000
) 1 1 1 ...... 1 .......
2 3 4 100 2 3 100
dD
−−
  
= −=
  
  
22 2 2
3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5 99.1010
. . ....... . . ........
2 3 4 100 2.3 3.3. 4.4 100.100
−−−
= =
( ) (
)
( ) ( )
1.2.3.......99 . 3.4.5.......101
101
2.3.4......100 . 2.3.4........100 200
=−=
Bài 17: Tính
(
) ( ) ( )
528 12 211 540 2225B = +− +− + +
Trích đ 59 năm 2018- 2019
Li gii
( ) (
) ( )
528 12 211 540 2225
B = +− +− + +
( ) ( ) ( )
528 12 540 211 211 2014 2014= +− + +− + + =
Bài 18: Thc hin phép tính (hp lí nếu có thể)
a)
]1941 15 1941 5[ ( ) () + +− +−
b)
3, 7 59, 4 )( 40, 6( 6,3
)
c)
2 3 2 34 2
. .1
9 37 9 37 9
−−
++
Trích đ HSG trưng THCS Qunh Thin năm 2021 2022
Li gii
a)
( ) ( )
[ ( ) ( )] 1941 1941 15 5 0 10 101941 15 1941 5 = +−+− = ++ =+−
b)
( ) ( )
3,7 59, 4 40, 6 6,3
3,7 59, 4 40, 6 6,3= +
3, 7 6, 3 )59, 4
( )( 40, 6=++
10 100 90= =
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
8
22
.1 1
99
= ++
22
1011
99
= + += +=
Bài 19: Tính
( ) ( ) ( )
9 6 14
2 2 2 2 16
28 19 29 18
5. 2 .3 . 2 2. 2 .3 .3
5.2 .3 7.2 .3
N
=
Trích đ HSG huyện Đoan Hùng năm 2018-2019
Li gii
Ta có
( ) ( ) ( )
9 6 14
22 2 2 6
28 19 29 18
5. 2 .3 . 2 2. 2 .3 .3
5.2 .3 7.2 .3
N
=
( )
( )
( )
29 18 2
30 18 29 20
28 18 28 18
2 .3 . 5.2 3
5.2 .3 2 .3 2
2
2 .3 . 5.3 7.2 2 .3 . 15 14 1
= = = =
−−
Bài 20: Thc hin các phép tính sau mt cách hp lý:
( ) ( )
222 22
a) 10 11 12 : 13 14 ++ +
2
b)1.2.3...9 1.2.3....8 1.2.3....7.8−−
( )
2
16
13 11 9
3.4.2
c)
11.2 .4 16
( ) (
)
d) 1152 374 1152 65 374 + +− +
e) 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 + + −+−+−++
Trích đ HSG huyn Nông Cống năm 2019-2020
Li gii
( ) ( )
( ) ( )
222 22
a) 10 11 12 : 13 14 100 121 144 : 169 196 365:365 1++ + = ++ + = =
( )
2
b)1.2.3....9 1.2.3...7.8 1.2.3...7.8 1.2.3...7.8. 9 1 8 1.2.3...7.8... 0 0 = −− = × =
( )
( )
(
) ( )
( )
2 22
16 2 16 2 18
11 9
13 11 9 13 22 36
13 2 4
3.4.2 3.2 .2 3 . 2
c)
11.2 .4 16 11.2 .2 2
11.2 . 2 2
= =
−−
( )
2 36 2 36 2
35 36 35
3 .2 3 .2 3 .2
2
11.2 2 2 . 11 2 9
= = = =
−−
( )
( )
d)1152 374 1152 65 374 + +− +
( ) ( )
1152 374 1152 65 374 1152 1152 374 374 65 65= +− + = + =
2 3 2 34 2
). . 1
9 37 9 37 9
c
−−
++
2 3 34 2
.1
9 37 37 9

= ++


CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
9
e)13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 + + −+−+−++
( ) ( ) ( )
13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 13= + + −−+ −− =
Bài 21:
Tính giá tr ca biu thc
22 2 111
2021
5 9 11 3 4 5
:
77 7 17 7
2022
1
5 9 11 6 8 10
M

−+ −+

=


−+ −+

.
Trích đ HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022
Li gii
Ta có:
22 2 111
2021
5 9 11 3 4 5
:
77 7 17 7
2022
1
5 9 11 6 8 10
M

−+ −+

=


−+ −+

11 1
111
2
2021
5 9 11
345
:
11 1 7111
2022
7
5 9 11 2 3 4 5


−+
−+




=


−+ +




2 1 2021
:
7
7 2022
2


=



2 2 2021
:
7 7 2022

=


= 0
Vy
0M =
Bài 22: Tính tng:
27 4500 135 550 2
2 4 6 ... 18
S
+⋅
=
+++ +
Trích đ HSG huyện Thanh Oai năm 2017-2018
Li gii
Xét t
: 27 4500 135 550 2 270 450 270 550 27000 + ⋅= + =
Xét mu:
( )
2 18 9
2 4 6 8 ... 18 90
2
+⋅
++++ + = =
270000 :90 3000S⇒= =
Bài 23: Tính:
101 100 99 98 .... 3 2 1
a)
101 100 99 98 .... 3 2 1
A
+ + + + +++
=
+ + +−+
423134 846267 423133
b)
423133 846267 423134
B
⋅−
=
⋅+
Trích đ HSG huyn ……năm 2019-2020
Li gii
101 51
a) 101
51
A
= =
423133 846267 846267 423133
b)
423133 846267 423134
⋅+
⋅+
1=
Bài 24: Tính hp lý
a)53 81 47 14 81 47 14 53⋅−⋅+⋅ −⋅
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
10
100 50 100 50
b) 1 2 5 2 11 5
−+−−
2016 2017 2016
2017 2017 2016
20162016 2017 2016 2016 2017
c)
20172017 2017 2017 2017 2016

+ −−


( )
( )
36 40 34
30 4 5 5
6 50.5 10 5
d)
30 10 100 15 4 3
−⋅
−⋅
Trích đ HSG huyện Khoái Châu năm 2018-2019
Li gii
a) 53 81 47 14 81 47 14 53⋅−⋅+⋅−⋅
( ) ( )
81 53 47 14 47 53= + −⋅ +
81 100 14 100= −⋅
( )
100 81 14= ⋅−
100 67 6700= ⋅=
100 50 100 50
b) 1 2 5 2 11 5
−+−−
100 50 100 50
2 1 5 2 5 11= −+ +
10=
2016 2017 2016
2017 2017 2016
20162016 2017 2016 2016 2017
c)
20172017 2017 2017 2017 2016

+ −−


2016 1 2016 2016
1
2017 2017 2017 2017
=+−+=
( )
(
)
36 40 34
30 4 5 5
6 50.5 10 5
d)
30 10 100 15 4 3
−⋅
−⋅
( )
( )
( )
36 36 35 2 40 34
30
44 2255 25
2 3 5 25 5 255
235 25 2535 23
⋅⋅
=
⋅⋅ ⋅⋅
( )
( )
36 36 35 7
34 30 34 2 5 7
2325 51
2 3 5 23 5 1
⋅⋅
=
⋅⋅
( )
( )
37 36 35 7
36 35 34 7
235 51
235 51
⋅⋅⋅
=
⋅⋅
2 3 5 30= ⋅⋅=
Bài 25: Cho biu thc
2017 2018
2 2016
5.4 4 1
1 4 4 ..... 4
A
−−
=
++ + +
. Chng t rng biu thc A giá tr là mt s
nguyên.
Trích đ HSG huyện Khoái Châu năm 2018-2019
Li gii
Trưc hết tính
2 2016
1 4 4 ..... 4M
=++ + +
2 3 2016 2017 2017
4 4 4 4 ...... 4 4 1 4MM= + + + + + = −+
2017
341M⇒=
( )
2017 2018
2 2016
414 4 1
1 4 4 ..... 4
A
+⋅
=
++ + +
2018 2017 2018
4441
M
+−−
=
2017
41
M
=
3=
Bài 26: Tính hp lý:
2
)A 2018 2017.2018a =
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 3 4 99 100
b)B 1.1.1.1...1.1=−−
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
11
88
93
123
88 ...
678
)C
11 1 1
....
12 14 16 186
c
−−−−−
=
−−−
Trích đ HSG huyn Ứng Hòa năm 2022 - 2023
Li gii
( )
) 2018. 2018 2017 2018.1 2018aA= −= =
b)
( ) ( ) ( )
1 .1. 1 .1......... 1 .1B =−−
(Có
50
tha s
1
)
nên
1
B =
.
88
93
123
88 ...
678
)C
11 1 1
....
12 14 16 186
c
−−−−−
=
−−−
555 5
......
6 7 8 93
111 1
.......
12 14 16 186
C
+++ +
=
−−
111 1
5. .....
6 7 8 93
1111 1
. .....
2 6 7 8 93
C

+++ +


=

+++ +


10.C =
Bài 27: Thc hin các phép tính sau mt cách hp lý:
(
) ( )
) 1152 374 1152 65 374aA= + +− +
101 100 99 98 . . . 3 2 1
)
101 100 99 98 . . . 3 2 1
b
+ + + + +++
+ + +−+
Trích đ HSG đ xuất năm 2021 - 2022
Li gii
( ) ( )
) 1152 374 1152 65 374aA= + +− +
1152 374 1152 65 374A
= −+
( ) (
)
1152 1152 374 374 65A = +− +
65.A =
b) Ta có:
( ) ( )
101.102
1 2 3 4 ... 100 101 101 1 :1 1 101 1 : 2 (1)
2
+++++ + = + + =


101 100 99 98 ... 3 2 1 1 1 1 ... 1 51 (2) + + + +=+++ +=
T (1) và (2) suy ra :
101 100 99 98 . . . 3 2 1
101 100 99 98 . . . 3 2 1
+ + + + +++
+ + +−+
=
101 . 102 : 2
101.
51
=
Vy
101 100 99 98 . . . 3 2 1
101 100 99 98 . . . 3 2 1
+ + + + +++
+ + +−+
101=
Bài 28: Tính
2022.121 2022.11.11 2023.−+
Trích đ HSG đ xuất năm 2021 - 2022
Li gii
2022.121 2022.11.11 2023−+
2022.11.11 2022.11.11 2023=−+
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
12
0 2023= +
2023=
Bài 29: Tính giá tr các biu thc sau:
a)
( )
{ }
22 22
5 222 122 100 5 2022A

=−−−− +

b)
( ) (
) ( )
11 1
1 1 2 1 2 3 ... 1 2 3 ... 20
2 3 20
B =+ + + ++ + + ++++
Trích đ HSG đ xuất năm 2021 - 2022
Li gii
a)
( )
{ }
22 22
5 222 122 100 5 2022A

=−−−− +

22 22
5 222 122 100 5 2022A =+−−++
(
)
22 22
5 5 (222 122 100) 2022
A =−+ + +
2022.A =
b)
11 1
1 (1 2) (1 2 3) ... (1 2 3 ... 20)
2 3 20
B =+ + + ++ + + ++++
1 2.3 1 3.4 1 20.21
1 . . ... .
2 2 3 2 20 2
B =+ + ++
234 21
...
222 2
B
=++++
1
.(1 2 3 ... 20)
2
B = +++ +
1 20.21
. 105.
22
B = =
Bài 30: Tính:
a)
( )
222
A –21.7 17.7 90.7 94. –51=++
b)
2 3 4 2022
5.6 2.10.12 3.15.18 7.35.42 20222022.2021 20212021.2022
3.5 2.6.10 3.9.15 7.21.35 2 3 4 ... 2022
C
+−−
= +
+ + + ++
Trích đ HSG huyện Lý Nhân năm 2021 - 2022
Li gii
a)
( )
222
A –21.7 17.7 90.7 94. –51=++
( ) ( )
2
7 . –21 17 90 94. –51
=++
(
) ( )
2
7 . –94 94. –51= +
( ) ( )
94. –49 –51= +


( )
94. 100=
9400.=
b)
2 3 4 2022
5.6 2.10.12 3.15.18 7.35.42 20222022.2021 20212021.2022
3.5 2.6.10 3.9.15 7.21.35 2 3 4 ... 2022
+−−
+
+ + + ++
(
)
( )
2 3 4 2022
5.6 1 2.2.2 3.3.3 7.7.7
2022.10001.2021 2021.10001.2022
3.5 1 2.2.2 3.3.3 7.7.7 2 3 4 ... 2022
+−−
= +
+ + + ++
2 3 4 2022
5.6 0
3.5 2 3 4 ... 2022
= +
+ + ++
2.=
Bài 31: Tính giá tr các biu thc sau (Tính hp lí nếu có th):
a)
674.168 2022.( 44)A = +−
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
13
b)
10 5 3 12 195
13 17 13 17 1890
B =−+−++
Trích đ HSG huyện Nam Định năm 2021 2022
Li gii
a)
674.168 2022.( 44)A = +−
674.3.56 2022.( 44)A = +−
(
)
2022.56 2022. 44
A
= +−
( )
2022 56 44A =−+
2022.100
A =
202200A =
b)
10 5 3 12 195
13 17 13 17 1890
B
=−+−++
10 3 5 12 195
13 13 17 17 1890
=−−+++
195
11
1890
=−++
195
.
1890
=
Bài 32: Thc hin phép tính bng cách hp lý:
a)
2013.2014 1007.26
A =−+
b)
1313 10 130 1515
1414 160 140 1616
B

= +−−


Trích đ HSG huyện Nga Sơn năm 2017 -2018
Li gii
a)
2013.2014 1007.2.13A =−+
2013.2014 2014.13A =−+
(
)
2014 2013 13A
= −+
( )
2014. 2000A =
4028000.
A =
b)
1313 10 130 1515
1414 160 140 1616
B

= +−−


13 1 13 15
14 16 14 16
B

=+−−


13 1 13 15
14 16 14 16
B =+−+
13 13 1 15
14 14 16 16
B

=−++


01B = +
1.B =
Bài 33:
1) Tính
( )
2
37 1
:7 . 4 .
4 8 32
A =+−−
2) Tính nhanh hp lý:
2022.2022 2025.2019.B =
Trích đ HSG huyn Hu Lộc năm 2017 -2018
Li gii
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
14
1)
( )
2
37 1 371 1 3113
: 7 . 4 . .16 .
4 8 32 4 8 7 32 4 8 2 8
A =+ =+ =+−=
2)
( ) ( )
2022.2022 2025.2019 2022. 2025 3 2025. 2020 1B = = −−
2022.2025 2022.3 2025.2020 2025= −− +
( )
2025. 2022 2020 2022.3 2025= −− +
2025.2 2025 2022.3
= +−
3.2025 2022.3=
3.3 9
= =
.
Bài 34: Rút gn
10.11 50.55 70.77
11.12 55.60 77.84
++
++
Trích đ HSG huyện Tam Dương năm 2021 -2022
Li gii
Ta có:
( )
( )
.
10.11. 1 5.5 7.7
10.11 50.55 70.77 5
11.12 55.60 77.84 11.12. 1 5.5 7.7 6
++
++
= =
+ + ++
Bài 35: Thc hin phép tính:
a)
33 3 3
3
24.47 23
7 11 1001 13
.
9 999
24 47 23
9
1001 13 7 11
A
+− +
=
+−
+− +
b)
2 3 2012
2014
1 2 2 2 ... 2
22
M
++ + ++
=
Trích đ HSG huyện Kim Sơn năm 2021 -2022
Li gii
a) Đặt
.A BC=
24.47 23 1128 23 1105
24 47 23 71 23 48
B
−−
= = =
+−
11 1 1
33 3 3
31
3
1
7 11 1001 13
7 11 1001 13
9 999
1 111
3
9
91
1001 13 7 11
1001 13 7 11
C

+− +
+− +


= = =

+− +
+− +


Suy ra
1105
.
144
A =
b)
2 3 2012
2014
1 2 2 2 ... 2
22
M
++ + ++
=
Đặt
2 3 2012
1 2 2 2 ... 2A =++ + + +
2 3 4 2012 2013
2 2 2 2 2 ... 2 2A =+++++ +
( )
( )
2 3 4 2012 2013 2 3 2012
2 2 2 2 2 ... 2 2 1 2 2 2 ... 2AA=+++++ + +++++
2013
21A =
Đặt:
( )
2014 2013
2 2 2 2 1.B = −=
( )
2013
2013
2 3 2012
2014
1 2 2 2 ... 2 2 1 1
.
22 2
22 1
M
++ + ++
= = =
Vy
1
.
2
M =
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
15
Bài 36: Thc hin phép tính:
a)
1 24
4,5 2 : 25%
9 39
A

= ⋅+


b)
32 0
2011 39 (2 .3 21) :( 3) 2021B

= −+

c)
111 1
11 1 1
1.3 2.4 3.5 2018.2020
C
 
=+ ⋅+ ⋅+ ⋅+
 
 
Trích đ HSG huyện Kinh Môn năm 2019 -2020
Li gii
a)
1 24
4,5. 2 : 25%
9 39
A

= +−


91 8 4 1
.:
29 3 9 4

= +−


1 24 4
.4
2 99

=+−


1 20
.4
29
= +
9 160
18 18
= +
169
.
18
=
b)
32 0
2011 39 (2 .3 21) : ( 3) 2021B

= −+

2
2011 39 (3) :( 3) 1B

= −+

2011 10 1 2022B
= + +=
c)
111 1
1 .1 .1 ...1
1.3 2.4 3.5 2018.2020
C
 
=+++ +
 
 
22 2 2
2 3 4 2019
. . ...
1.3 2.4 3.5 2018.2020
=
( )( )
( )( )
2.3.4...2019 2.3.4...2019
1.2.3...2.18 3.4.5...2020
=
=
2019.2
2020
2019
.
1010
=
Bài 37:
a) Rút gn biu thc:
11 1 1
1 .1 .1 ...1
3 8 15 2499
A
 
=+++ +
 
 
b) Tính nhanh:
11 1 4 4 4
14
3 9 27 7 49 343
:
22 2 1 1 1
21
3 9 27 7 49 343
B
+++ ++
=
+++ ++
Trích đ HSG huyn Kinh Môn năm 2018 -201
Li gii
a)
11 1 1
1 .1 .1 ...1
3 8 15 2499
A
 
=+++ +
 
 
4 9 16 2500
. . ...
3 8 15 2499
A =
2.2 3.3 4.4 50.50
. . ...
1.3 2.4 3.5 49.51
A =
2.3.4...50 2.3.4...50
.
1.2.3...49 3.4.5...51
A =
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
16
50 2
.
1 51
A =
100
.
51
A =
Vy
100
.
51
A =
b)
11 1 4 4 4
14
3 9 27 7 49 343
:
22 2 1 1 1
21
3 9 27 7 49 343
B
+++ ++
=
+++ ++
11 1 1 1 1
1. 1 4. 1
3 9 27 7 49 343
:
11 1 1 1 1
2. 1 1. 1
3 9 27 7 49 343
B

+++ ++


=

+++ ++


11
:4 .
28
B
= =
Vy
1
.
8
B =
Bài 38: Tính:
a)
( ) ( )
1152 374 1152 374 65−+ +
b)
7 513 5
12 6 4 7 12
++−−
Trích đ HSG huyện Ba Vì năm 2018 -2019
Li gii
a)
( ) ( )
1152 374 1152 374 65A =−+ +−
1152 374 1152 374 65A = −− +−
( )
( )
1152 1152 374 374 65
A = +−−
65A =
.
Vy
65.A =
b)
7 513 5
12 6 4 7 12
B
= ++−−
7 5 513
12 12 6 4 7
B

= ++−


1513
6647
B =++−
13
1
47
B =+−
53
47
B
=
35 12
28 28
B =
23
.
28
B =
Vy
23
.
28
B =
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
17
Bài 39: Tính:
.
7 71
2012 9 4
531
9 2012 2
M
+−
=
−−
Trích đ HSG huyện Lý Nhân năm 2018 -2019
Li gii
7 71
2012 9 4
531
9 2012 2
M
+−
=
−−
7.9.2 7.2012.2 1006.9
5.2012.2 3.9.2 2012.9
M
+−
=
−−
7.2021 503.9
5.2012 3.9 1006.9
M
=
−−
.
9620
979
M =
Vy
.
9620
979
M =
Bài 40: Tính giá tri ca các biu thc sau:
a)
( )
2
2. 6 24 : 4 2014

−+

b)
11 7 1
1 2 3 :1 3 4
3 4 12 2

+− +


Trích đ HSG huyện Hương Sơn năm 2018 -2019
Li gii
a)
( )
2
2. 6 24 : 4 2014

−+

( )
2. 36 24 : 4 2014=−+


2020.=
b)
11 7 1
1 2 3 :1 3 4
3 4 12 2

+− +


11 7 1
:
3 4 12 2

=−−


11
: 1.
12 12
= =
Bài 41: Thc hin phép tính:
a)
(
) ( )
540 : 23,7 19,7 42 132 75 36 7317
A = + +−


b) Tìm tích:
.
111 1
1 1 1 ... 1
2 3 4 100
 
−−
 
 
Trích đ HSG huyn Bạch Thông năm 2018 -2019
Li gii
a)
( )
( )
540 : 23,7 19,7 42 132 75 36 7317A = + +−


( )
540 : 4 42.171 7317A = +−
135 7182 7317A =+−
0.A
=
Vy
0.A =
b)
111 1 1
1 1 1 .... 1 1
2 3 4 99 100
B
  
=−−
  
  
1 2 3 99
. . ...
2 3 4 100
B
−−
=
( )
1.2.3.4...99
2.3.4...99.100
B
=
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
18
1
.
100
B
=
Vy
1
.
100
B
=
Bài 42: Thc hin phép tính (tính nhanh nếu có thể)
a)
5 5 10 2 6 10
::
7 11 3 7 11 3
M
−−
 
=+ ++
 
 
b)
2 99 100 100
11 1 1 1
1 .....
22 2 2 2
P
=++ + + + +
Trích đ HSG huyn Phúc Th năm 2018 -2019
Li gii
a)
5 5 10 2 6 10
::
7 11 3 7 11 3
M
−−
 
=+ ++
 
 
2 55 26
.
10 7 11 7 11
M
−−

= ++ +


(
)
3
. 11
10
M
= −+
3
.0
10
M
=
0.
M =
Vy
0.M
=
b)
2 3 100 100
11 1 1 1
1 .... (1)
22 2 2 2
P =++ + + + +
2 3 99 99
11 1 1 1
2 2 1 .... (2)
22 2 2 2
P = ++ + + + + +
99 100 100
1 11
22
2 22
PP

−= + +


99 99
11
2
22
P =+−
2.P =
Vy
2.P
=
Bài 43: Tính giá tr các biu thc sau:
a)
( )
2
25 1
A :5 . 3
3 6 18
=+−−
b)
( )
{ }
23
3. 5. 5 2 :11 16 2015B

= + −+

c)
111 1
1 1 1 ..... 1
1.3 2.4 3.5 2014.2016
C
 
=+++ +
 
 
Trích đ HSG huyn Hoằng Hoá năm 2018 -2019
Li gii
a)
( )
2
25 1
:5 . 3
3 6 18
A =+−−
21 1
.9
3 6 18
A =+−
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
19
211
362
A =+−
413
666
A =+−
53
66
A =
2
6
A =
1
.
3
A
=
Vy
1
.
3
A =
b)
( )
{ }
23
3. 5. 5 2 :11 16 2015
B

= + −+

[ ]
{ }
3. 5. 33:11 16 2015B = −+
(
)
3 2015B =−+
2012.B =
Vy
2012.B =
c)
111 1
1 1 1 ..... 1
1.3 2.4 3.5 2014.2016
C


=+++ +




22 2
2 3 2015
. .....
1.3 2.4 2014.2016
C =
(
) ( )
( ) ( )
2.3.4...2015 . 2.3.4...2015
1.2.3...2014 . 3.4.5...2016
C =
.
2015
1008
C =
Vy
.
2015
1008
C =
Bài 44: Tính nhanh:
(
) (
)
.
16 27 7.6 94.7 27.99+−
Trích đ HSG huyn Quỳnh Lưu năm 2018 -2019
Li gii
(
) ( )
16 27 7.6 94.7 27.99
+−
16 27 7.6 94.7 27.99=+− +
16 27 27.99 7.6 94.7=++
16 27.100 7.100=+−
(
)
16 100. 27 7=+−
16 100.20= +
16 2000= +
2016.=
Bài 45: Tính hp lý
a)
22 2
21.7 11.7 90.7 49.125.16−++
b)
2.2014
11 1 1
1 ...
1 2 1 2 3 1 2 3 4 1 2 3 ... 2014
B =
+ + + ++
+ ++ +++ +++ +
Trích đ HSG huyện Nga Sơn năm 2021 -2022
Li gii
a)
22 2
21.7 11.7 90.7 49.125.16A = −++
(
)
2
7 . 21 11 90 49.125.16A = −+ +
49.100 49.25.5.4.4A = +
49.100 49.100.20A = +
( )
49.100. 1 20A = +
CÁC D ÁN GIÁO DC 2023 - 2024 TÁCH THEO CH ĐỀ T ĐỀ HSG
20
49.100.21 102900.A = =
Vy
102900.A =
b)
Ta có
1
1 2 3 ... ( 1)
2
n nn+++ + = +
vi
n
*
N
.
Do đó
1 11
2.
1 2 3 ... 1n nn

=

+++ + +

Suy ra:
2.2014
11 11 1 1
1 2 ...
2 3 3 4 2014 2015
B =


+ + ++




2.2014
11
12
2 2015
=

+−


2.2014
2
2
2015
=
2
2
2015
2.2015 2
2015
=
2(2015 1)
2015
=
2.2014
.
2015
=
2.2014.2015
2.2014
B =
2015.B =
Vy
2015.B =
Bài 46: Thc hin phép tính:
( )
{ }
3 32
1800 : 450 : 450 4.5 2 .5
A


= −−
15 9 20 9
10 19 29 6
5.4 .9 4.3 .8
5.2 .6 7.2 .27
B
=
Trích đ HSG huyn Vĩnh Lc năm 2021 - 2022
Li gii
( )
{ }
3 32
1800 : 450 : 450 4.5 2 .5A


= −−
( )
{ }
1800 : 450 : 450 4.125 8.25


=
[ ]
{ }
1800 : 450: 450 300=
{ }
1800 : 450 :150
=
1800 :3 600= =
.
15 9 20 9
10 19 29 6
5.4 .9 4.3 .8
5.2 .6 7.2 .27
B
=
2.15 2.9 2 20 3.9
10 19 19 29 3.6
5.2 .3 2 .3 .2
5.2 .2 .3 7.2 .3
=
30 18 2 20 27
29 19 29 18
5.2 .3 2 .3 .2
5.2 .3 7.2 .3
=
29 18 2
29 18
2 .3 (5.2 3 )
2 .3 (5.3 7)
=

Preview text:

CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 1
CHỦ ĐỀ: TÍNH TOÁN VỚI SỐ TỰ NHIÊN, SỐ NGUYÊN, PHÂN SỐ A. PHẦN NỘI DUNG
I. Thực hiện các phép tính.
Dạng 1: Thực hiện phép tính. Trắc nghiệm
Bài 1:
Giá trị của biểu thức 1 1 1 A = + +...+ là: 1+ 2 + 3 1+ 2 + 3+ 4 1+ 2 +. .+ 59 A. A = 19 . B. A= 19 . C. A = 19 . D. A = 19 . 60 50 40 30
Trích đề HSG trường THCS Việt Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022 Lời giải
Đáp án: D. A = 19 . 30
Bài 2: Tính giá trị của biểu thức 2
2x y −1với x = 2, − 3 y = − . A. 25 . B. 123. C. 23 − . D. 25 − .
Trích đề HSG trường THCS Việt Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022 Lời giải Đáp án: D. 25 − .
Bài 3: Kết quả của phép tính 2 5.( 3 − ) + 4.( 7 − ) − ( 16) − : A. 33. B. 17 − . C. 17 . D. 33 − .
Trích đề HSG trường THCS Việt Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022 Lời giải
Đáp án: A. 33.
Bài 4: Kết quả của phép tính 1 - 2 + 3 - 4 + 5 – 6 + … + 99 – 100 bằng: A. 50. B. 50 − . C. 100 − . D. 0 .
Trích đề HSG trường THCS Việt Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022 Lời giải Đáp án: B. 50 − .
Bài 5: Một người leo núi với vận tốc 2km/h, lúc xuống núi với vận tốc 6km/h. Vận tốc trung bình của
người đó trong toàn hành trình lên và xuống là: A. 3,5 km/h B. 4,5km/h C. 4 km/h D. 3km/h
Trích đề HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022
Bài 6: Giá trị của 1 2 3 4 5 30 31
T = ⋅ ⋅ ⋅ ⋅ ⋅...⋅ ⋅ bằng 4 6 8 10 12 62 64 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 36 30 2 36 2 32 2
Trích đề HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022 4 2 9
Bài 7: Tính giá trị của biểu thức 2.8 .27 + 4.6 P = ta được kết quả là: 7 7 7 4 2 .6 + 2 .40.9 A. 2 B. 8 C. 4 D. 2 9 9 9 3
Trích đề HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022 Tự luận
Bài 1:
Thực hiện phép tính 3 3 P = ⋅ − { 3 −  − ⋅( 3 2 5 3. 400 673 2 7 : 7 +  )1.
Trích đề HSG trường THCS Yên Phong năm 2021 - 2022
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 2 Lời giải 3 3 P = − { 3 −  − ( 3 2 .5 3 400 673 2 . 7 : 7 +  )1 } = − { −  − ( 2 8.125 3. 400 673 8. 7 +  )1 } =1000 − { 3. 400 −[673−8.50]} =1000 − { 3. 400 −[673− 400]}
=1000 − 3.127 =1000 − 381 = 619
Bài 2: Tính giá trị các biểu thức sau: 22 A = − −{− − − −  ( 22 5 222 122 100 − 5 ) + 2022 } 
Trích đề HSG trường THCS Nghĩa Đồng (Tân Kỳ) năm 2021 - 2022 Lời giải 22 A = − −{− − − −  ( 22 5 222 122 100 − 5 ) + 2022 }  22 22 A = 5 −
+ 222 −122 −100 + 5 + 2022 A = ( 22 22 5 −
+ 5 ) + (222 −122 −100) + 2022 A = 2022 Bài 3: Tính 7.9 14.27 21.36 B + + = 21.27 + 42.81+ 63.108
Trích đề HSG trường THCS Việt Tiến (Việt Yên) năm 2021 - 2022 Lời giải 7.9 14.27 21.36 7.9(1+ 2.3+ 3.4) B + + = 1 = = .
21.27 + 42.81+ 63.108 21.27(1+ 2.3+ 3.4) 9
Bài 4: Thực hiện phép tính: B = 2 + 5 + 9 +14 +…+ 4949 + 5049.
Trích đề HSG Trường THCS Minh Đức năm 2021 - 2022 Lời giải
B = 2 + 5 + 9 +14 +…+ 4949 + 5049 2
B = 4 +10 +18 + 28 +…+ 9898 +10098 2
B =1.4 + 2.5 + 3.6 + 4.7 +…+ 98.101+ 99.102 2
B =1.(2 + 2) + 2.(2 + 3) + 3.(2 + 4) + 4.(2 + 5) +…+ 98.(2 + 99) + 99.(100 + 2) 2 B = (
1.2 + 2.3+ 3.4 + 4.5 +…+ 98.99 + 99.100) + 2(1+ 2 + 3+ 4 +…+ 98+ 99) = 333300 + 9900 = 343200 Suy ra B =171600 .
Bài 5: Tính giá trị của các biểu thức sau: 41,54−3,18+ 23,17+8,46−5,82−3,17 .
Trích đề HSG Trường THCS Ân Hữu năm 2021 - 2022 Lời giải
41,54 − 3,18 + 23,17 + 8,46 − 5,82 − 3,17
= (41,54 + 8,46) − (3,18 + 5,82) + (23,17 −3,17) = 50 − 9 + 20 = 61.
Bài 6: Kết quả của phép tính 2022.74 − − 2022.27 + 2022
Trích đề HSG huyện Đức Thọ năm 2021 - 2022 Lời giải = −(2022.74 + 2022.27 − ) 2022.1 = 2022 − (74+ 27 − )1 = 2022.100 − = 202200 −
Bài 7: Thực hiện phép tính.
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 3
a) A = (− )2 − (− )3 ( 11 9 0 10 2 . 7 : 7 + 2022 )   b) 2121 212121 21212121 21 B   = + +   : 2
 2323 232323 23232323  23
Trích đề HSG huyện Đức Thọ năm 2021 - 2022 Lời giải
a) A = (− )2 − (− )3 ( 11 9 0 10 2 . 7 : 7 + 2022 )  
A = (− )2 − (− )3 ( 11 9 0 10 2 . 7 : 7 + 2022 )   = − − ( 2 100 8. 7 +  )1 =100 − ( 8.50 − ) =100 − ( 400 − ) =100 + 400 = 500 b) 2121 212121 21212121 21 B   = + +   :
 2323 232323 23232323  23 21.101 21.10101 21.1010101 21 B   = + +   :
 23.101 23.10101 23.1010101 23 21 21 21 23 B   = + +  .  23 23 23  21 21 23 B = 3. . = 3 23 21
Bài 8: Tính giá trị biểu thức: a) 136 28 62 21 A   = − +    . . b) 5 5 5 1 1 B = + 6 11 −  9 :8 .  15 5 10  24 6 6  20 4  3
Trích đề HSG Liên trường năm 2021 -2022 Lời giải a) 136 28 62 21 A   = − +    . = 272 168 186 21 − +  .  15 5 10  24  30 30 30  24 29 21 203 11 = . = = 8 3 24 24 24 b) 5 5  5 1  1 B = + 6 11 −    9 :8 5 41 1 1 25 5 41 3 = + 11 − 9 : = +   .2. 6 6  20 4  3 6 6  4 4  3 6 6 25 = 5 41 125 246 371 71 + = + = = 2 6 25 150 150 150 150
Bài 9. Thực hiện phép tính: 15 15 a) A 2 .13 2 .65
= ( − )2 +[ − + − ] (− + )2 7 4 .2 ( 5) ( 7) : 3 5 b) B + = 13 2 .104
Trích đề HSG huyện Bình Xuyên năm 2021-2022 Lời giải
a) A = ( − )2 +[ − + − ] (− + )2 7 4 .2 ( 5) ( 7) : 3 5 2 2 = 3 .2 + ( 12) − : 2 = 9.2 + ( 12) − : 4 =18 + ( 3 − ) =15 15 15 15 b) 2 .13 2 .65 2 .78 B + = = 13 13 2 .104 2 .104 4.78 = = 3 104
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 4 6 4 9 4
Bài 10: Tính giá trị các biểu thức sau: 5.4 .9 3 .( 8) C − − = . 13 8 4 3 4.2 .3 + 2.8 .( 27 − )
Trích đề HSG trường THCS Nghĩa Đồng (Tân Kỳ) năm 2021 - 2022 Lời giải 6 4 9 4 5.4 .9 3 .( 8) C − − = 13 8 4 3 4.2 .3 + 2.8 .( 27 − ) 6 4 9 4 5.4 .9 3 .8 C − = 13 8 4 3 4.2 .3 − 2.8 .27 12 8 9 12 5.2 .3 3 .2 C − = 15 8 13 9 2 .3 − 2 .3 12 8 2 .3 .(5 3) 12 8 C − = 2 .3 .2 = =1. 13 8 2 2 .3 .(2 − 3) 13 8 2 .3
Bài 11: Thực hiện phép tính: 20 20 20 5 5 5 20 − − − 5 + + + 7 289 85 13 169 91 C = : 4 4 4 7 7 7 4 − − − 7 + + + 7 289 85 13 169 91
Trích đề HSG huyện Bình Xuyên năm 2021-2022 Lời giải 20 20 20 5 5 5 20 − − − 5 + + + 7 289 85 13 169 91 C = : 4 4 4 7 7 7 4 − − − 7 + + + 7 289 85 13 169 91 20 5 = : 4 7 7 = 5. = 7 5
Bài 12: Thực hiện phép tính: 3 2 3 a) 3 3 4 9 6 120 P = ⋅ − { 3 −  − ⋅( 3 2 5 3 400 673 2 7 : 7 +  )1 }. b) Q ⋅ + ⋅ = 2 6 5 8 − ⋅3 + 6
Trích đề HSG huyện Triệu Sơn năm 2021 - 2022 Lời giải 3 3 P = 2 ⋅5 − 3{ 3 400 − 673− 2 ⋅( 3 7 : 7 +  )1 }
= 8.125 − 3{400 −[673−8.50] a) =1000 − 3.[400 − 473] . = 1000 − 3.( 73 − ) = 1219 3 2 3 6 4 3 3 3 6 4 6 4 6 4 b)
4 9 6 120 2 3 2 .3 3.2 .5 2 3 2 .3 .5 2 3 .2.3 4 Q ⋅ + ⋅ ⋅ + ⋅ ⋅ + ⋅ − = = = = = 2 6 5 6 6 5 6 6 5 5 5 5 8 − ⋅3 + 6 2 − ⋅3 + 6 2 − ⋅3 + 2 .3 2 .3 .( 5 − ) 5
Bài 13: Tính giá trị các biểu thức sau:
a)A = 68.74 + 27.68 − 68 3 3
b)B = 2 .5 − 3{539− 639−8.  ( 8 6 0
7 : 7 + 2017 ) } 9 151515 17  1500 1616 c)C  =  +  − − 10 161616 17   1600 1717   
Trích đề HSG huyện Thạch Thành năm 2018-2019
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 5 Lời giải
a)A = 68.74 + 27.68 − 68 = 68.(74 + 27 − ) 1 = 68.100 = 6800 3 3
b)B = 2 .5 − 3{539− 639−8.  ( 8 6 0 7 : 7 + 2017 ) }
= 8.125 − 3.{539− 639−8.( 2 7 +  )1 } = 1000 − { 3. 539 −[639 +8.50]}
= 1000 − 3.300 =1000 − 900 =100 9 151515 17  1500 1616 c)C  = 15 1  15 16   +  − − = + − − 10      161616 17 
 1600 1717  16 17  16 17  15 15   1 16  = − + + = 0 +1 =     1 16 16  17 17 
Bài 14: Thực hiện phép tính
5.(2 .3 )9 .(2 )6 − 2.(2 .3)14 2 2 2 2 4 .3 a) A = 28 18 29 18 5.2 .3 − 7.2 .3  12 12 12 5 5 5 12 5  − − − + + +  7 289 85 13 169 91 158158158 B = 81. : . 4 4 4 6 6 6 711711711  4 − − − 6 + + +   7 289 85 13 169 91
Trích đề HSG huyện Việt Yên năm 2018-2019 Lời giải a) Ta có:
5.(2 .3 )9 .(2 )6 − 2.(2 .3)14 2 2 2 2 4 .3 A = 28 18 29 18 5.2 .3 − 7.2 .3 18 18 12 28 14 4 30 18 29 18 5.2 .3 .2 − 2.2 .3 .3 5.2 .3 − 2 .3 = = 28 18 29 18 28 18 5.2 .3 − 7.2 .3 2 .3 .(5 − 7.2) 29 18 2 .3 .(5.2 − ) 1 2.9 = = = 2 − 28 18 2 .3 .(5 −14) 9 − b) Ta có:  12 12 12 5 5 5 12 5  − − − + + +  7 289 85 13 169 91 158158158 B = 81. : . 4 4 4 6 6 6 711711711  4 − − − 6 + + +   7 289 85 13 169 91   1 1 1   1 1 1 12. 1− − −   5.1   + + +  7 289 85 13 169 91     15 = 81. : . 8.1001001   1 1 1   1 1 1 4. 1 711.1001001  6.1  − − − + + +   7 289 85 13 169 91       12 5  158 18 2 324 = 81. : . = 81. . = =   64,8  4 6  711 5 9 5 Bài 15: Tính: 1) 5 5  5 1  1 A = + 6 11 −  9 :8 6 6  20 4  3 2) 3 3 B = 2 ⋅5 − 3{ 9 400 − 673− 2 ⋅  ( 8 6 0 7 : 7 + 7 ) }  3) 5 4 3 1 13 C = + + + + 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
Trích đề HSG huyện Nghi Sơn năm 2021 - 2022
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 6 Lời giải 1) 5 5  5 1  1 A = + 6 11 −  9 :8 6 6  20 4  3 5 5  1 1  1 A = + 6 11 −  9 :8 6 6  4 4  3 5 5 1 A = + 6 .2 :8 6 6 3 5 41 A = + .2. 3 6 6 5 2 5 41 A = + 6 25 371 A = 150 2) 3 3 B = ⋅ − { 9 −  − ⋅  ( 8 6 0 2 5 3 400 673 2 7 : 7 + 7 ) }  873  3 B =10 − 3{ 9 400 − 673− 2 ⋅( 2 7 +  )1 } B = − { 9 1000 3 400 − 673+ 2 .5 } 0 B = 200 − − 3{ 673 − + } 25600 B = 200 − + 3.673− 76800 B = 77000 − + 3.673 B = 74981 − 3) 5 4 3 1 13 C = + + + + 2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 5 4 3 1 13 C     = + + + +
2.1 1.11 11.2   2.15 15.4      5 8 3 2 13 C     = + + + +
2.1  2.11 11.2   4.15 15.4      5 11 15 C = + + 2.1 2.11 4.15 5 1 1 C = + + 2 2 4 10 2 1 C = + + 4 4 4 13 C = 4
Bài 16: Tính giá trị các biểu thức sau:
a)A = 68.74 + 27.68 − 68 3 3 b B = − { −  − ( 8 6 ) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 + 2017°  ) } 9 151515 17  1500 1616 c)C  = + − −  10 161616 17    1600 1717 1   1   1   1 d)D  1  1  1 ....... 1 = − − − −  2 2 2 2 2 3 4 100         
Trích đề HSG huyện Thạch Thành năm 2018- 2019 Lời giải
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 7
a)A = 68.74 + 27.68 − 68 = 68.(74 + 27 − ) 1 = 68.100 = 6800 3 3 b B = − { −  − ( 8 6 ) 2 .5 3 539 639 8. 7 : 7 + 2017°  ) } = − { −  − ( 2 8.125 3. 539 639 8. 7 +  )1 }
= 1000 − 3.{539 −[639 +8.50]}
= 1000 − 3.300 = 1000 − 900 = 100 9
151515 17  1500 1616 15 1  15 16 c)C  = + − − = + − −  10 161616 17    1600 1717   16 17   16 17 15 15  1 16 = − + + = 0 +1 =     1 16 16 17 17  1   1   1   1  1− 4 1− 9 1−1000 d)D 1  1  1 ...... 1     .......  = − − − − =  2 2 2 2 2 2  2 2 3 4 100 2 3 100                3 − 8 − 15 − 9999 − 1.3 2.4 3.5 99.1010 = . . ....... = − . . ........ 2 2 2 2 2 3 4 100 2.3 3.3. 4.4 100.100 (1.2.3.......99).( ) 3.4.5.......101 101 = − ( = −
2.3.4......100).(2.3.4........100) 200 Bài 17: Tính B = ( 528 − )+( 12 − ) + (− ) 211 + 540 + 2225
Trích đề 59 năm 2018- 2019 Lời giải B = ( 528 − ) +( 12 − ) + (− ) 211 + 540 + 2225 = ( 528 − ) +( 12 − ) + 540 + ( 211 − + ) 211 + 2014 = 2014
Bài 18: Thực hiện phép tính (hợp lí nếu có thể) a) 1941 + 15 [ + 1941 (− ) + ( 5 − ] ) b) 3, ( 7 – 59,4) – 4 ( 0,6 – 6, ) 3 − − c) 2 3 2 34 2 . + . +1 9 37 9 37 9
Trích đề HSG trường THCS Quỳnh Thiện năm 2021 – 2022 Lời giải a) 1941 + [ 15 + (− ) 1941 + (− ) 5 ] = (1941− ) 1941 + (15−5) = 0 +10 =10
b) (3,7 – 59,4) – ( 40,6 – 6,3) = 3,7 – 59,4 – 40,6 + 6,3 = 3, ( 7 + 6,3) – 5 ( 9,4 + 40,6) = 10 – 100 = 90 −
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 8 2 3 − 2 − 34 2 c) . + . +1 9 37 9 37 9 − 2  3 34  2 = . + +   1 9  37 37  9 2 − 2 = .1+1+ 9 9 2 − 2 = + +1 = 0 +1 =1 9 9
5.(2 .3 )9 .(2 )6 − 2.(2 .3)14 2 2 2 2 16 .3
Bài 19: Tính N = 28 19 29 18 5.2 .3 − 7.2 .3
Trích đề HSG huyện Đoan Hùng năm 2018-2019 Lời giải
5.(2 .3 )9 .(2 )6 − 2.(2 .3)14 2 2 2 2 6 .3 Ta có N = 28 19 29 18 5.2 .3 − 7.2 .3 29 18 5.2 .3 − 2 .3 2 .3 .( 2 30 18 29 20 5.2 − 3 ) 2 = = = = 2 28 18 2 .3 .(5.3− 7.2) 28 18 2 .3 .(15−14) 1
Bài 20: Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý: ( 2 2 2 + + ) ( 2 2 a) 10 11 12 : 13 +14 ) 2
b)1.2.3...9 −1.2.3....8 −1.2.3....7.8 (3.4.2 )2 16 c) 13 11 9 11.2 .4 −16 d) 1152 − (374 +1152) + ( 65 − + 374)
e) 13−12 +11+10 − 9 + 8 − 7 − 6 + 5 − 4 + 3+ 2 −1
Trích đề HSG huyện Nông Cống năm 2019-2020 Lời giải ( 2 2 2 + + ) ( 2 2
a) 10 11 12 : 13 +14 ) = (100 +121+144):(169 +196) = 365:365 =1 2
b)1.2.3....9 −1.2.3...7.8 −1.2.3...7.8 =1.2.3...7.8.(9 −1−8) =1.2.3...7.8...×0 = 0 (3.4.2 )2 (3.2 .2 )2 3 .(2 )2 16 2 16 2 18 c) = = 13 11 9 11.2 .4 −16 11.2 .(2 )11 (2 )9 13 22 36 13 2 4 11.2 .2 − − 2 2 36 2 36 2 3 .2 3 .2 3 .2 = = = = 2 35 36 35 11.2 − 2 2 .(11− 2) 9 d)1152 − (374 +1152) + ( 65 − + 374) =1152 − 374 −1152 + 65
− + 374 = (1152 −1152) + (374 − 374) − 65 = 65 −
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 9
e)13−12 +11+10 − 9 + 8 − 7 − 6 + 5 − 4 + 3+ 2 −1
=13− (12 −11−10 + 9) + (8 − 7 − 6 + 5) − (4 − 3− 2 − ) 1 =13 Bài 21:  2 2 2 1 1 1  − + − +  
Tính giá trị của biểu thức 5 9 11 3 4 5 2021 M =  −  : 7 7 7 1 7 7 . 2022  − + 1 − +   5 9 11 6 8 10 
Trích đề HSG huyện Tân Uyên năm 2021 - 2022 Lời giải Ta có:  2 2 2 1 1 1    1 1 1   − + − + 1 1 1   2⋅ − +   − + 5 9 11 3 4 5  2021  M =  5 9 11 =  3 4 5 2021  −  : −  7 7 7 1 7 7 : 2022  − + 1 − + 
  1 1 1  7  1 1 1   2022  7 ⋅ − + ⋅ − +  5 9 11 6 8 10    5 9 11 2  3 4 5         
 2 1  2021  2 2  2021 =  −  : = −   : = 0 7 7 2022    7 7  2022  2  Vậy M = 0 Bài 22: Tính tổng: 27 4500 135 550 2 S ⋅ + ⋅ ⋅ = 2 + 4 + 6 +...+18
Trích đề HSG huyện Thanh Oai năm 2017-2018 Lời giải
Xét tử : 27⋅4500 +135⋅550⋅2 = 270⋅450 + 270⋅550 = 27000 (2+18)⋅9
Xét mẫu: 2 + 4 + 6 + 8 +...+18 = = 90 2
S = 270000 :90 = 3000 Bài 23: Tính: 101 100 99 98 .... 3 2 1 a) A + + + + + + +
= 101−100+99−98+....+3−2+1 423134 846267 423133 b) B ⋅ − = 423133⋅846267 + 423134
Trích đề HSG huyện ……năm 2019-2020 Lời giải 101 51 a) A ⋅ = =101 51
423133⋅846267 +846267 − 423133 b) =1 423133⋅846267 + 423134
Bài 24: Tính hợp lý
a)53⋅81− 47⋅14 + 81⋅47 −14⋅53
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 10 100 50 100 50
b) 1− 2 + 5 − 2 − 11− 5 2016 2017 2016  20162016 2017   2016 2016 ⋅ 2017  c)  +  −  − 2017 2017 2016  20172017 2017   2017 2017 2016  ⋅  36 6 ⋅( 40 34 50.5 −10⋅5 ) d) 30 4 30 ⋅10 ⋅( 5 5 100⋅15 − 4⋅3 )
Trích đề HSG huyện Khoái Châu năm 2018-2019 Lời giải
a) 53⋅81− 47⋅14 + 81⋅47 −14⋅53
= 81⋅(53+ 47) −14⋅(47 + 53) = 81⋅100 −14⋅100 =100⋅(81−14) =100⋅67 = 6700 100 50 100 50
b) 1− 2 + 5 − 2 − 11− 5 100 50 100 50
= 2 −1+ 5 − 2 − 5 +11 =10 2016   2017 2016 20162016 2017  2016 2016 ⋅ 2017  c)  +  −  −  20172017 2017 2017 2016 2017   2017 2017 2016  ⋅  2016 1 2016 2016 = + − + =1 2017 2017 2017 2017 36 6 ⋅( 40 34 50.5 −10⋅5 ) d) 30 4 30 ⋅10 ⋅( 5 5 100⋅15 − 4⋅3 ) 36 36 35 2 ⋅3 ⋅5 ⋅( 2 40 34 2⋅5 ⋅5 − 2⋅5⋅5 ) 36 36 35 2 ⋅3 ⋅2⋅5 ⋅( 7 5 − ) 1 = = (2⋅3⋅5)30 4 4 ⋅ 2 ⋅5 ⋅( 2 2 5 5 2 5 2 ⋅5 ⋅3 ⋅5 − 2 ⋅3 ) 34 30 34 2 5 2 ⋅3 ⋅5 ⋅2 ⋅3 ⋅( 7 5 − ) 1 37 36 35 2 ⋅3 ⋅5 ⋅( 7 5 − ) 1 = = 2⋅3⋅5 = 30 36 35 34 2 ⋅3 ⋅5 ⋅( 7 5 − ) 1 2017 2018
Bài 25: Cho biểu thức 5.4 4 1 A − − =
. Chứng tỏ rằng biểu thức A có giá trị là một số 2 2016 1+ 4 + 4 +.....+ 4 nguyên.
Trích đề HSG huyện Khoái Châu năm 2018-2019 Lời giải Trước hết tính 2 2016 M =1+ 4 + 4 +.....+ 4 2 3 2016 2017 2017
4M = 4 + 4 + 4 +......+ 4 + 4 = M −1+ 4 2017 ⇒ 3M = 4 −1 2018 2017 2018 (4+ ) 2017 2018 1 ⋅4 − 4 −1 2017 A = 4 + 4 − 4 −1 − = 4 1 = = 3 2 1+ 4 + 4 + 2016 .....+ 4 M M
Bài 26: Tính hợp lý: 2
a) A = 2018 − 2017.2018
= (− ) (− )2 (− )3 (− )4 (− )99 (− )100 b) B 1 . 1 . 1 . 1 . . 1 . 1
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 11 1 2 3 88 88 − − − −...− 93 6 7 8 c)C = 1 − 1 1 1 − − −....− 12 14 16 186
Trích đề HSG huyện Ứng Hòa năm 2022 - 2023 Lời giải
a) A = 2018.(2018 − 2017) = 2018.1 = 2018 b) B = (− ) 1 .1.(− ) 1 .1.........(− ) 1 .1 (Có 50 thừa số 1 − ) nên B =1. 1 2 3 88 88 − − − −...− 93 6 7 8 c)C = 1 − 1 1 1 − − −....− 12 14 16 186 5 5 5 5 + + + ......+ 6 7 8 93 C = 1 1 1 1 − − − .......− 12 14 16 186  1 1 1 1  5. + + + .....+   6 7 8 93  C  = 1 1 1 1 1 . .....  − + + + + 2 6 7 8 93    C = 10. −
Bài 27: Thực hiện các phép tính sau một cách hợp lý:
a) A =1152 − (374 +1152) + ( 65 − + 374)
101 + 100 + 99 + 98 + . . . + 3 + 2 + 1 b)
101 − 100 + 99 − 98 + . . . + 3 − 2 + 1
Trích đề HSG đề xuất năm 2021 - 2022 Lời giải
a) A =1152 − (374 +1152) + ( 65 − + 374)
A =1152 − 374 −1152 − 65 + 374
A = (1152 −1152) + ( 374 − + 374) − 65 A = −65. b) Ta có: + + + + + + = ( − ) +    ( + ) 101.102 1 2 3 4 ... 100 101 101 1 :1 1 101 1 : 2 = (1) 2
101−100 + 99 − 98 +...+ 3− 2 +1 =1+1+1+...+1 = 51 (2) Từ (1) và (2) suy ra : + + + + + + +
101 100 99 98 . . . 3 2 1 =101 . 102 : 2 = 101.
101 − 100 + 99 − 98 + . . . + 3 − 2 + 1 51 + + + + + + +
Vậy 101 100 99 98 . . . 3 2 1 = 101
101 − 100 + 99 − 98 + . . . + 3 − 2 + 1
Bài 28: Tính 2022.121− 2022.11.11+ 2023.
Trích đề HSG đề xuất năm 2021 - 2022 Lời giải 2022.121− 2022.11.11+ 2023
= 2022.11.11− 2022.11.11+ 2023
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 12 = 0 + 2023 = 2023
Bài 29: Tính giá trị các biểu thức sau: a) 22 A = − −{− − − −  ( 22 5 222 122 100 − 5 ) + 2022 }  b) 1 B = + ( + ) 1 + ( + + ) 1 1 1 2 1 2 3 +...+ (1+ 2+3+...+ 20) 2 3 20
Trích đề HSG đề xuất năm 2021 - 2022 Lời giải a) 22 A = − −{− − − −  ( 22 5 222 122 100 − 5 ) + 2022 }  22 22 A = 5 −
+ 222 −122 −100 + 5 + 2022 A = ( 22 22 5 −
+ 5 ) + (222 −122 −100) + 2022 A = 2022. b) 1 1 1
B =1+ (1+ 2) + (1+ 2 + 3) +...+ (1+ 2 + 3+...+ 20) 2 3 20 1 2.3 1 3.4 1 20.21 B =1+ . + . +...+ . 2 2 3 2 20 2 2 3 4 21 B = + + +...+ 2 2 2 2 1
B = .(1+ 2 + 3+...+ 20) 21 20.21 B = . =105. 2 2
Bài 30: Tính: a) 2 2 2
A = –21.7 +17.7 – 90.7 + 94.( ) –51 b)
5.6 2.10.12 3.15.18 7.35.42 20222022.2021 20212021.2022 C + − − − = + 2 3 4 2022
3.5 + 2.6.10 − 3.9.15 − 7.21.35 2 + 3 + 4 +...+ 2022
Trích đề HSG huyện Lý Nhân năm 2021 - 2022 Lời giải a) 2 2 2
A = –21.7 +17.7 – 90.7 + 94.( ) –51 2 = 7 .(–21+17 – 90) + 94.( ) –51 2 = 7 .(–94) + 94.( ) –51 = 94.(–49) + ( ) –51    = 94.( 100 − ) = −9400. + − − −
b) 5.6 2.10.12 3.15.18 7.35.42 20222022.2021 20212021.2022 + 2 3 4 2022
3.5 + 2.6.10 − 3.9.15 − 7.21.35 2 + 3 + 4 +...+ 2022
5.6(1+ 2.2.2 −3.3.3− 7.7.7) 2022.10001.2021− 2021.10001.2022 = +
3.5(1+ 2.2.2 −3.3.3− 7.7.7) 2 3 4 2022 2 + 3 + 4 +...+ 2022 5.6 0 = + 2 3 4 2022 3.5 2 + 3 + 4 +...+ 2022 = 2.
Bài 31: Tính giá trị các biểu thức sau (Tính hợp lí nếu có thể): a) A = 674.168 − + 2022.( 44) −
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 13 b) 10 5 3 12 195 B = − + − + + 13 17 13 17 1890
Trích đề HSG huyện Nam Định năm 2021 – 2022 Lời giải a) A = 674.168 − + 2022.( 44) − A = 674.3.56 − + 2022.( 44) − A = 2022.56 − + 2022.( 44 − ) A = 2022 − (56+ 44) A = 2022.100 − − A = 202200 b) 10 5 3 12 195 B = − + − + + 13 17 13 17 1890 10 3 5 12 195 = − − + + + 13 13 17 17 1890 195 = 1 − +1+ 1890 195 = . 1890
Bài 32: Thực hiện phép tính bằng cách hợp lý: a) A = 2013.2014 − +1007.26 b) 1313 10 130 1515 B     = + − −  1414 160  140 1616     
Trích đề HSG huyện Nga Sơn năm 2017 -2018 Lời giải a) A = 2013.2014 − +1007.2.13 A = 2013.2014 − + 2014.13 A = 2014( 2013 − +13) A = 2014.( 2000 − ) A = − 4028000. b) 1313 10 130 1515 B     = + − − 1414 160 140 1616     13 1 13 15 B     = + − − 14 16 14 16     13 1 13 15 B = + − + 14 16 14 16 13 13 1 15 B     = − + + 14 14 16 16     B = 0 +1 B =1. Bài 33: 1) Tính 3 7 1 A = + : 7 − .( 4 − )2 . 4 8 32
2) Tính nhanh hợp lý: B = 2022.2022 − 2025.2019.
Trích đề HSG huyện Hậu Lộc năm 2017 -2018 Lời giải
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 14 1) 3 7 1 A = + − (− )2 3 7 1 1 3 1 1 3 : 7 . 4 = + . − .16 = + − = . 4 8 32 4 8 7 32 4 8 2 8
2) B = 2022.2022 − 2025.2019 = 2022.(2025 −3) − 2025.(2020 − ) 1
= 2022.2025−2022.3−2025.2020+2025
= 2025.(2022 − 2020) − 2022.3+ 2025 = 2025.2 + 2025 − 2022.3 = 3.2025 − 2022.3 = 3.3 = 9 .
Bài 34: Rút gọn 10.11+ 50.55 + 70.77 11.12 + 55.60 + 77.84
Trích đề HSG huyện Tam Dương năm 2021 -2022 Lời giải Ta có:
10.11+ 50.55 + 70.77 10.11.(1+ 5.5 + 7.7) 5 = =
11.12 + 55.60 + 77.84 11.12.(1+ 5.5 + 7.7) . 6
Bài 35: Thực hiện phép tính: 3 3 3 3 3+ − + − a) 24.47 − 23 7 11 1001 13 A = . 24 + 47 − 23 9 9 9 9 − + − + 9 1001 13 7 11 2 3 2012 b) 1 2 2 2 ... 2 M + + + + + = 2014 2 − 2
Trích đề HSG huyện Kim Sơn năm 2021 -2022 Lời giải
a) Đặt A = B.C 24.47 23 1128 23 1105 B − − = = = 24 + 47 − 23 71− 23 48 3 3 3 3  1 1 1 1  3+ − + − 31+ − + −  7 11 1001 13  7 11 1001 13  1 C = 9 9 9 9 = =  1 1 1 1  3 − + − + 9 9 − + − +  1 1001 13 7 11 1001 13 7 11    Suy ra 1105 A = . 144 2 3 2012 b) 1 2 2 2 ... 2 M + + + + + = 2014 2 − 2 Đặt 2 3 2012 A =1+ 2 + 2 + 2 +...+ 2 2 3 4 2012 2013
2A = 2 + 2 + 2 + 2 +...+ 2 + 2 A A = ( 2 3 4 2012 2013 + + + + + + )−( 2 3 2012 2 2 2 2 2 ... 2 2 1+ 2 + 2 + 2 +...+ 2 ) 2013 A = 2 −1 Đặt: 2014 B = − = ( 2013 2 2 2 2 − ) 1 . 2 3 2012 2013 1 2 2 2 ... 2 2 1 1 M + + + + + − = = = . 2014 2 − 2 2( 2013 2 − ) 1 2 Vậy 1 M = . 2
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 15
Bài 36: Thực hiện phép tính: a) 1  2 4 A 4,5 2  = ⋅ + −   : 25% 9  3 9  b) 3 2 0
B = 2011− 39 − (2 .3− 21)  : ( 3 − ) + 2021   c) 1   1   1   1 C 1  1  1  1  = + ⋅ + ⋅ + ⋅⋅⋅ +  1.3 2.4 3.5 2018.2020         
Trích đề HSG huyện Kinh Môn năm 2019 -2020 Lời giải a) 1  2 4 A 4,5. 2  = + −   : 25% 9  3 9  9 1  8 4  1 = . + −   : 2 9  3 9  4 1  24 4  = + −  .4 2  9 9  1 20 = + .4 2 9 9 160 = + 169 = . 18 18 18 b) 3 2 0
B = 2011− 39 − (2 .3− 21)  : ( 3 − ) + 2021   2
B = 2011− 39 − (3)  : ( 3 − ) +1   B = 2011+10 +1 = 2022 2 2 2 2 c) 1   1   1   1 C 1 2 3 4 2019 .1 .1 . .1  = + + + +  = . . ... 1.3 2.4 3.5 2018.2020          1.3 2.4 3.5 2018.2020 (2.3.4...2019)(2.3.4...2019) 2019 = ( = 2019.2 = . 1.2.3...2.18)(3.4.5...2020) 2020 1010 Bài 37: a) Rút gọn biểu thức: 1   1   1   1 A 1 .1 .1 . .1  = + + + +  3 8 15 2499          1 1 1 4 4 4 1+ + + 4 + + − b) Tính nhanh: 3 9 27 7 49 343 B = : 2 2 2 1 1 1 2 + + + 1+ + − 3 9 27 7 49 343
Trích đề HSG huyện Kinh Môn năm 2018 -201 Lời giải a) 1   1   1   1 A 1 .1 .1 . .1  = + + + +  3 8 15 2499          4 9 16 2500 A = . . ... 3 8 15 2499 2.2 3.3 4.4 50.50 A = . . ... 1.3 2.4 3.5 49.51 2.3.4...50 2.3.4...50 A = . 1.2.3...49 3.4.5...51
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 16 50 2 A = . 1 51 100 A = . 51 Vậy 100 A = . 51 1 1 1 4 4 4 1+ + + 4 + + − b) 3 9 27 7 49 343 B = : 2 2 2 1 1 1 2 + + + 1+ + − 3 9 27 7 49 343  1 1 1   1 1 1 1. 1  4.1  + + + + + −   3 9 27   7 49  B 343 :  =  1 1 1   1 1 1 2. 1  1.1  + + + + + −  3 9 27 7 49 343      1 1 B = : 4 = . 2 8 Vậy 1 B = . 8
Bài 38: Tính:
a) 1152 − (374 +1152) + (374 − 65) b) 7 5 1 3 5 + + − − 12 6 4 7 12
Trích đề HSG huyện Ba Vì năm 2018 -2019 Lời giải
a) A =1152 − (374 +1152) + (374 − 65)
A =1152 − 374 −1152 + 374 − 65
A = (1152 −1152) + (374 −374) − 65 A = −65 .
Vậy A = −65. b) 7 5 1 3 5 B = + + − − 12 6 4 7 12 7 5 5 1 3 B   = − + + − 12 12   6 4 7 1 5 1 3 B = + + − 6 6 4 7 1 3 B =1+ − 4 7 5 3 B = − 4 7 35 12 B = − 28 28 23 B = . 28 Vậy 23 B = . 28
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 17 7 7 1 + − Bài 39: Tính: 2012 9 4 M = . 5 3 1 − − 9 2012 2
Trích đề HSG huyện Lý Nhân năm 2018 -2019 Lời giải 7 7 1 + − 2012 9 4 M = 5 3 1 − − 9 2012 2 7.9.2 7.2012.2 1006.9 M + − = 5.2012.2−3.9.2−2012.9 7.2021 503.9 M
= 5.2012−3.9−1006.9 9620 M = . 979 Vậy 9620 M = . 979
Bài 40: Tính giá tri của các biểu thức sau: a) ( 2 2. 6 − 24  ):4+2014  b)  1 1   7 1 1 2 3 :1 3 4  + − + − 3 4 12 2     
Trích đề HSG huyện Hương Sơn năm 2018 -2019 Lời giải a) ( 2 2. 6 − 24 = 2. (  36 − 24)  ):4+2014  : 4 +  2014 = 2020. b)  1 1   7 1  1 1   7 1  1 1 1 2 3 :1 3 4  + − + −  = − : −     = : =1.  3 4   12
2   3 4  12 2  12 12
Bài 41: Thực hiện phép tính: a) A = 540 :  (23,7 −19,7) + 42  (132+ 75−36)−7317 b) Tìm tích:  1  1  1   1  1 1 1... 1 − − − − .  2  3  4  100 
Trích đề HSG huyện Bạch Thông năm 2018 -2019 Lời giải a) A = 540 :  (23,7 −19,7) + 42  (132+ 75−36)−7317
A = (540 : 4) + 42.171− 7317 A =135 + 7182 − 7317 A = 0. Vậy A = 0. b) 1  1  1   1  1 B  1 1 1.... 1 1 = − − − − −  2 3 4 99 100         1 2 − 3 − 99 B − . . ... − = 2 3 4 100 −(1.2.3.4...99)
B = 2.3.4...99.100
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 18 1 B − = . 100 Vậy 1 B − = . 100
Bài 42: Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể)    −   −   − a) 5 5 10 2 6 10 M −  :     :  = + + +  7 11 3 7 11  3          b) 1 1 1 1 1 P =1+ + +.....+ + + 2 99 100 100 2 2 2 2 2
Trích đề HSG huyện Phúc Thọ năm 2018 -2019 Lời giải    −   −   − a) 5 5 10 2 6 10 M −  :     :  = + + +  7 11 3 7 11  3          2  5 − 5 2 − 6 M − .  = + + + 10  7 11 7 11   3 M − = .( 1 − + ) 1 103 M − = .0 10 M = 0. Vậy M = 0. b) 1 1 1 1 1 P =1+ + + +....+ + (1) 2 3 100 100 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 2P = 2 +1+ + + +....+ + (2) 2 3 99 99 2 2 2 2 2 1   1 1 2P P 2  − = + − +  99   100 100 2 2 2      1 1 P = 2 + − 99 99 2 2 P = 2. Vậy P = 2.
Bài 43: Tính giá trị các biểu thức sau: a) 2 5 1 A = + :5 − .( 3 − )2 3 6 18 b) B = { ( 2 3 3. 5. 5 + 2  ):11 −  } 16 + 2015 c) 1  1  1   1 C 1 1 1 .....1  = + + + + 1.3 2.4 3.5 2014.2016       
Trích đề HSG huyện Hoằng Hoá năm 2018 -2019 Lời giải a) 2 5 1 A = + :5 − .( 3 − )2 3 6 18 2 1 1 A = + − .9 3 6 18
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 19 2 1 1 A = + − 3 6 2 4 1 3 A = + − 6 6 6 5 3 A = − 6 6 2 A = 6 1 A = . 3 Vậy 1 A = . 3 b) B = { ( 2 3 3. 5. 5 + 2  ):11 −  } 16 + 2015 B = { 3. 5.[33: ] 11 − } 16 + 2015 B = (− ) 3 + 2015 B = 2012. Vậy B = 2012.    c) 1 1 1   1  C = 1+ 1+ 1+ .....1+ 
1.3 2.4  3.5  2014.2016    2 2 2 2 3 2015 C = . ..... 1.3 2.4 2014.2016 (2.3.4...2015).(2.3.4...2015)
C = (1.2.3...2014).(3.4.5...2016) 2015 C = . 1008 Vậy 2015 C = . 1008
Bài 44: Tính nhanh: 16 + (27 − 7.6) −(94.7 − 27.99).
Trích đề HSG huyện Quỳnh Lưu năm 2018 -2019 Lời giải
16 + (27 − 7.6) − (94.7 − 27.99) =16 + 27 − 7.6 − 94.7 + 27.99 =16 + 27 + 27.99 − 7.6 − 94.7
=16 + 27.100 − 7.100 =16 +100.(27 − 7) =16 +100.20 =16 + 2000 = 2016.
Bài 45: Tính hợp lý a) 2 2 2
21.7 −11.7 + 90.7 + 49.125.16 b) 2.2014 B = 1 1 1 1 1+ + + + ...+ 1+ 2 1+ 2 + 3 1+ 2 + 3+ 4 1+ 2 + 3+...+ 2014
Trích đề HSG huyện Nga Sơn năm 2021 -2022 Lời giải a) 2 2 2
A = 21.7 −11.7 + 90.7 + 49.125.16 2
A = 7 .(21−11+ 90) + 49.125.16
A = 49.100 + 49.25.5.4.4
A = 49.100 + 49.100.20
A = 49.100.(1+ 20)
CÁC DỰ ÁN GIÁO DỤC 2023 - 2024
TÁCH THEO CHỦ ĐỀ TỪ ĐỀ HSG 20 A = 49.100.21 =102900.
Vậy A =102900. b) Ta có 1
1+ 2 + 3+...+ n = (n +1)n với n * ∈ N . 2 D   o đó 1 1 1 = 2. − 1 2 3 ... n   n n 1 + + + + +  Suy ra: 2.2014 B =  1 1   1 1   1 1 1+ 2 − + − +     ...  + −   2 3 3 4  2014 2015       2.2014 = 2.2014 =  1 1 2 1 2  + −  2 − 2 2015    2015 − − Mà 2 2 − 2.2015 2 = 2(2015 1) = 2.2014 = . 2015 2015 2015 2015 2.2014.2015 B = 2.2014 B = 2015. Vậy B = 2015.
Bài 46:
Thực hiện phép tính: A = {  −( 3 3 2
1800 : 450 : 450 4.5 − 2 .5 ) }    15 9 20 9 5.4 .9 4.3 .8 B − = 10 19 29 6 5.2 .6 − 7.2 .27
Trích đề HSG huyện Vĩnh Lộc năm 2021 - 2022 Lời giải A = {  −( 3 3 2
1800 : 450 : 450 4.5 − 2 .5 ) }   
= 1800 :{450: 450 – (4.125 – 8.25) }    = 1800 :{450:[450 – 300]} =1800 :{450: } 150 =1800 :3 = 600 . 15 9 20 9 5.4 .9 4.3 .8 B − = 10 19 29 6 5.2 .6 − 7.2 .27 2.15 2.9 2 20 3.9 5.2 .3 − 2 .3 .2 = 10 19 19 29 3.6 5.2 .2 .3 − 7.2 .3 30 18 2 20 27 5.2 .3 − 2 .3 .2 = 29 19 29 18 5.2 .3 − 7.2 .3 29 18 2 2 .3 (5.2 − 3 ) = 29 18 2 .3 (5.3− 7)