

Preview text:
Bản rubric đánh giá quá trình làm việc nhóm Kỹ năng 4 3 2 1 Ghi chú Thảo luận Tham gia Thảo luận
Đôi khi thảo Không thảo
thảo luận sôi chung với
luận với các luận với các
nổi, tích cực mọi người bạn trong bạn trong trong quá trong quá quá trình quá trình trình làm trình làm làm việc làm việc việc nhóm việc nhóm nhóm nhóm Quyết định Tham gia Tham gia Tham gia Không đưa đưa ra quyết phần lớn đưa ra quyết ra quyết định, chứng trong việc định, chưa định minh được đưa ra quyết chứng minh quyết định định trong được quyết của mình là nhóm, định với các đúng chứng minh bạn được quyết định là đúng Lắng nghe Luôn lắng Có sự lắng
Đôi khi lắng Không lắng nghe, tham nghe ý kiến nghe các ý nghe, ghi khảo ý kiến đóng góp kiến của nhận góp ý, của thành của thành mọi người ý kiến của viên khác viên trong mọi người nhóm Chia sẻ ý Tích cực Chia sẻ ý Thi thoảng Không bao kiến chia sẻ ý kiến của chia sẻ ý giờ tham gia kiến, ý mình cho tưởng, ý chia sẻ ý tưởng của mọi người kiến của bản tưởng bản thân trong nhóm thân Làm việc Tham gia Có tham gia Đôi khi Không tham cùng nhau
tích cực, hết đầy đủ các tham gia các gia các hoạt mình các hoạt động hoạt động động làm hoạt động
làm việc tập làm việc tập việc tập thể làm việc tập thể thể thể Giải quyết Hoàn thành Hoàn thành Hoàn thành Không hoàn vấn đề
xuất xác các đầy đủ các nhiệm vụ thành nhiệm nhiệm vụ nhiệm vụ nhưng còn vụ được được giao được giao một số lỗi giao Tập trung Tập trung Tập trung Đôi khi xao Không tập cao độ trong trong quá nhãng trong trung trong quá trình trình làm quá trình quá trình thực hiện việc làm việc làm việc, dễ nhiệm vụ bị phân tâm Thân thiện Hòa đồng, Hợp tác vui Hợp tác Không hòa vui vẻ, hợp vẻ với mọi cùng mọi đồng trong
tác trong các người trong người trong quá trình hoạt động quá trình quá trình làm việc làm việc