Bản thiết kế nhà ở - Kết cấu Xây dựng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

Chủ đầu tư (Client): Chị Nhung. Tê công trình (Project): Cải tạo nhà ở lô phố. Hạng mục (Items): Kiến trúc. Địa điểm xây dựng (Site): Mỏ Quảng - Nông Trang - Việt Trì. Đơn vị tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn xâ dựng công trình. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

110110
hiÖu ®Ýnh
(ADJUSTMENT}
LẦN
N.OF
TIMES
NGÀY
DATE
DUYįT
APPROVAL
CHỦ ÐẦU TƯ
(CLIENT}
CHļ
NHUNG
TÊN CÔNG TRÌNH
(PROJECT}
CẢI
TAO
NHÀ
PH
HANG MUC
(ITEM}
KIẾN
TRÚC
4 4
ÐļA ÐIỂM XD
(SITE}
MỎ
QUÀNG
-
NÔNG
TRANG
-
VIįT
T
3 3
ÐƠN Vļ TƯ VẤN:
(CONSULTANT}
C«NG
TY
TNHH
T
VẤN
&
x©Y
dùNG
C«NG
Tr×NH
2 2
689
ÐļA
CHỈ:
SỐ
14,
NGÕ
16
Ð.
HÙNG
QUỐC
ƠNG
P.
GIA
CẨM,
TP.
VIįT
TRÌ,
PHÚ
THQ
ÐT
:
0916012662
-
EMAIL
:
TVXDCT689@GMAIL.COM
GIÁM
ÐC
DIRECTOR
TRẦN NHËT LINH
CH
NHM
DU
ÁN
PROJ.
MANAGER
360 3340 360
1
330
710 660
2110 470
1
PHAM ÐÚC QUANG
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MASTER
PHAM ÐÚC QUANG
THIẾT KẾ
DESIGNER
PHAM
ÐÚC
QUANG
KIỂM
TRA
CHECKER
470 3340 470
GHI
CHÚ
:
TƯêNG
PHÁ
Dì
1480 110330 2030 330
PHAM
ÐÚC
QUANG
GIAI ÐOAN
DESIGN STEP
CPXD
HOÀN THÀNH
DATE OF ISSUE
2024
110 4280
4500
110
TƯêNG HIįN
TRANG
110 1590
4500
2690 110
TÊN
BẢN
VẼ
DRAW. NAME
D B A D B A
MÆT BẰNG HIįN
TRANG
VÀ PHÁ
MÆT
BẰNG
HIįN
TRANG
PHÁ
TẦNG
1
MÆT
BẰNG
HIįN
TRANG
PHÁ
TẦNG
2,
TẦNG
3
KÍ HIįU BẢN
V
DR
AW.
NU
MB
ER
110
110
5
4890
4890
1101430
1430
1102500
14990
2500
15190
4740
4740
1100
1300
A-101
110110110
13890
hiÖu ®Ýnh
(ADJUSTMENT}
5 5
330
270
930 1000 930 330
270
CHỦ ÐẦU TƯ
(CLIENT}
CHļ
NHUNG
TÊN CÔNG TRÌNH
(PROJECT}
4 4
CẢI
TAO
NHÀ
PH
HANG MUC
(ITEM}
KIẾN
TRÚC
3 3
ÐļA ÐIỂM XD
(SITE}
MỎ
QUÀNG
-
NÔNG
TRANG
-
VIįT
T
ÐƠN Vļ TƯ VẤN:
(CONSULTANT}
2 2
C«NG
TY
TNHH
T
VẤN
&
x©Y
dùNG
C«NG
Tr×NH
689
ÐļA
CHỈ:
SỐ
14,
NGÕ
16
Ð.
HÙNG
QUỐC
ƠNG
P.
GIA
CẨM,
TP.
VIįT
TRÌ,
PHÚ
THQ
ÐT
:
0916012662
-
EMAIL
:
TVXDCT689@GMAIL.COM
GIÁM
ÐC
DIRECTOR
TRẦN NHËT LINH
CH
NHM
DU
ÁN
PROJ.
MANAGER
360
1
3340 360
600
1
2860 600
PHAM ÐÚC QUANG
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MASTER
PHAM ÐÚC QUANG
THIẾT KẾ
DESIGNER
PHAM
ÐÚC
QUANG
KIỂM
TRA
CHECKER
320
430
110
430
2780 110 320
GHI
CHÚ
:
TƯêNG
XÂY
MíI
320 3860 320
PHAM
ÐÚC
QUANG
GIAI ÐOAN
DESIGN STEP
CPXD
HOÀN THÀNH
DATE OF ISSUE
2024
110
750 2780 750
4280
4500
110
TƯêNG HIįN
TRANG
110 1590
4500
2690 110
TÊN
BẢN
V
DRAW. NAME
MÆT BẰNG CẢI
TAO
TẦNG 1, TẦNG 2
D B A D B A
T
BẰNG
CẢI
TAO
TẦNG
1 T
BẰNG
CẢI
TAO
TẦNG
2
KÍ HIįU
V
DRAW.
110
LẦN
N.OF
TIMES
NY
DATE
DUYįT
APPROVAL
4890
4890
1101430
1430
1102500
14990
2500
4740
4740
1180
1100
1180
1180
500 220
1540220
1540220
3160
1040
220
220
220
NUMBER
A-102
110110110
13890
hiÖu ®Ýnh
(ADJUSTMENT}
5 5
CHỦ ÐẦU TƯ
(CLIENT}
CHļ
NHUNG
TÊN CÔNG TRÌNH
(PROJECT}
4 4
CẢI
TAO
NHÀ
PH
HANG MUC
(ITEM}
KIẾN
TRÚC
3 3
ÐļA ÐIỂM XD
(SITE}
MỎ
QUÀNG
-
NÔNG
TRANG
-
VIįT
T
ÐƠN Vļ TƯ VẤN:
(CONSULTANT}
2 2
C«NG
TY
TNHH
T
VẤN
&
x©Y
dùNG
C«NG
Tr×NH
689
ÐļA
CHỈ:
SỐ
14,
NGÕ
16
Ð.
HÙNG
QUỐC
ƠNG
P.
GIA
CẨM,
TP.
VIįT
TRÌ,
PHÚ
THQ
ÐT
:
0916012662
-
EMAIL
:
TVXDCT689@GMAIL.COM
GIÁM
ÐC
DIRECTOR
TRẦN NHËT LINH
CH
NHM
DU
ÁN
PROJ.
MANAGER
360
1
3340 360
600
1
2860 600
PHAM ÐÚC QUANG
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MASTER
PHAM ÐÚC QUANG
THIẾT KẾ
DESIGNER
PHAM
ÐÚC
QUANG
KIỂM
TRA
CHECKER
220 4060 220
GHI
CHÚ
:
TƯêNG
XÂY
MíI
PHAM
ÐÚC
QUANG
GIAI ÐOAN
DESIGN STEP
CPXD
HOÀN THÀNH
DATE OF ISSUE
2024
110 1590
4500
2690 110
TƯêNG HIįN
TRANG
110 1590
4500
2690 110
TÊN
BẢN
V
DRAW. NAME
MÆT BẰNG CẢI
TAO
TẦNG 3, TẦNG MÁI
D B A D B A
T
BẰNG
CẢI
TAO
TẦNG
3
MÆT
BẰNG
CẢI
TAO
MÁI
KÍ HIįU BẢN
V
DRAW. NUMBER
A-103
110
LẦN
N.OF
TIMES
NY
DATE
DUYįT
APPROVAL
4890
4890
1101430
1430
1102500
14990
2500
4740
4740
1180
1100
1180
1180
220 490900
220
220
220
3160
1610
1610
1540
150
150
220
220 50
TẤM
LẤY
SÁNG
+10.900
KHUNG SẮT HéP
SƠN
TĨNH
ÐIįN
MÀU
ÐEN
SƠN
HT
MÀU
TRẮNG
hiÖu ®Ýnh
(ADJUSTMENT}
LẦN
N.OF
TIMES
NY
DATE
DUYįT
APPROVAL
CHỦ ÐẦU TƯ
(CLIENT}
CHļ
NHUNG
CỦA NHÔM
XINGFA
TÊN CÔNG TRÌNH
(PROJECT}
LAN
CAN
NH
CẢI
TAO
NHÀ
PH
+7.300
HANG
MUC
(ITEM}
KIẾN
TRÚC
ỐP GỔ NHUA
(MÀU THEO CHỈ ÐļNH}
SƠN
HT
MÀU
TRẮNG
ÐļA ÐIỂM XD
(SITE}
MỎ
QUÀNG
-
NÔNG
TRANG
-
VIįT
T
320 50
220 600 2860 600 220
CỦA NHÔM
XINGFA
ÐƠN Vļ TƯ VN:
(CONSULTANT}
C«NG
TY
TNHH
T
VẤN
&
x©Y
dùNG
C«NG
Tr×NH
SƠN
HT
MÀU
TRẮNG
320 3860 320
+3.700
ỐP
GACH
TH
689
ÐļA
CHỈ:
SỐ
14,
NGÕ
16
Ð.
HÙNG
QUỐC
VƯƠNG
P.
GIA
CẨM,
TP.
VIįT
TRÌ,
PHÚ
THQ
ÐT
:
0916012662
-
EMAIL
:
TVXDCT689@GMAIL.COM
GIÁM
ÐỐC
DIRECTOR
SOI RÃNH ÂM
SƠN
HT
MÀU
GHI
ÐËM
750 110 2780 110 750
(MÃ
GACH
THEO
CHỈ
ÐļNH}
SƠN
HT
MÀU
TRẮNG
TRẦN NHËT LINH
CHỦ
NHM
DU
ÁN
PROJ.
MANAGER
PHAM ÐÚC QUANG
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MASTER
GACH THÔNG GIÓ
(XEM
PHỐI
CẢNH}
PHAM ÐÚC QUANG
THIẾT KẾ
DESIGNER
PHAM
ÐÚC
QUANG
125 70 125 430 110
860
SOI RÃNH ÂM
SƠN
HT
MÀU
GHI
ÐËM
KIỂM
TRA
CHECKER
PHAM
ÐÚC
QUANG
± 0.000
-0.450
ỐP
GACH
TH
PHỐI
CẢNH
MINH
HOA
GIAI ÐOAN
DESIGN STEP
CPXD
TÊN
BẢN
V
DRAW. NAME
HOÀN THÀNH
DATE OF ISSUE
2024
320 430 110 2780 110 430 320
(MÃ
GACH
THEO
CHỈ
ÐļNH}
MÆT
ÐÚNG
CẢI
TAO
860 2780
4500
MÆT
ÐÚNG
CẢI
TAO
860
KÍ HIįU BẢN
V
DRAW. NUMBER
A-201
400450
850
400
450
2000
1420 780
2000
3600
50
1000 200
1000
1150
730
330 400
450
450
2400
600 1220
1420
50
3600
11800
600
1000100
1150
1350
1170
1350
23080
2000
2000
3700
2420
800
350
150
450
1300 1200
1150
100 600 550 50 50
hiÖu ®Ýnh
(ADJUSTMENT}
+10.900
TẤM
LẤY
SÁNG
CHỦ ÐẦU TƯ
(CLIENT}
220 600
600
MÁI
KHUNG
SẮT
HéP
GHI
CHÚ
:
CHļ
NHUNG
SƠN
TĨNH
ÐIįN
MÀU
ÐEN
SÀN
HIįN
TRANG
SÀN
ÐỔ
THÊM
TÊN CÔNG TRÌNH
(PROJECT}
CẢI
TAO
NHÀ
PH
+7.300
220 1050 150
370
50 270 50
HANG MUC
(ITEM}
KIẾN
TRÚC
850
200
ÐļA ÐIỂM XD
(SITE}
MỎ
QUÀNG
-
NÔNG
TRANG
-
VIįT
T
+3.700
ỐP GỔ NHUA
(MÀU THEO CHỈ ÐļNH}
LAN
CAN
NH
ÐƠN Vļ TƯ VẤN:
(CONSULTANT}
C«NG
TY
TNHH
T
VẤN
&
x©Y
dùNG
C«NG
Tr×NH
689
ÐļA
CHỈ:
SỐ
14,
NGÕ
16
Ð.
HÙNG
QUỐC
VƯƠNG
P.
GIA
CẨM,
TP.
VIįT
TRÌ,
PHÚ
THQ
ÐT
:
0916012662
-
EMAIL
:
TVXDCT689@GMAIL.COM
GIÁM
ÐC
DIRECTOR
1760 150
50 100
150
TRẦN NHËT LINH
CH
NHIįM
DU
ÁN
PROJ.
MANAGER
PHAM ÐÚC QUANG
CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
MASTER
1180
220 1540 470
PHAM ÐÚC QUANG
THIẾT KẾ
DESIGNER
PHAM
ÐÚC
QUANG
KIỂM
TRA
CHECKER
PHAM
ÐÚC
QUANG
± 0.000
-0.450
220 250
GIAI ÐOAN
DESIGN STEP
CPXD
TÊN
BẢN
V
DRAW. NAME
HOÀN THÀNH
DATE OF ISSUE
2024
470
MÆT
CẮT
CẢI
TAO
LẦN
N.OF
TIMES
NY
DATE
DUYįT
APPROVAL
450
4501180
400450
450
3600
2000
3600
2420
12001670
3600
11800
350
1180
50350
11800
3600
2420
1200
800
1200
100
100
820
1150100
1150
1350
3700
3700
2880
2350
100
450
MÆT
CẮT
KÍ HIįU BẢN
V
DRAW. NUMBER
A-301
730
450
| 1/20