







Preview text:
Công ty TNHH Aibo Việt Nam
Địa chỉ: Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TPHCM
Website: https://dichthuattiengnhataibo.org/
BẢNG CHỮ KANJI N5 TIẾNG NHẬT STT Kanji Âm hán việt Nghĩa Âm On 1 名 Danh Tên メイ, ミョウ mei, myou 2 前 Tiền Phía trước ゼン zen 3 男 Nam Đàn ông, nam giới ダン, ナン dan, nan 4 女 Nữ Phụ nữ ジョ, ニョ jo, nyo 5 出 Xuất Xuất hiện, ra, đưa ra シュツ, スイ shutsu, sui 6 身 Thân Cơ thể, thân thể シン Shin 7 先 tiên Trước (Người trước) セン sen 8 学 Học Học ガク gaku 9 生 Sinh Học sinh, sinh ra, sống セイ, ショウ sei, shoo 10 会 Hội Gặp, hội nhóm カイ kai 11 社 Xã Xã hội, đền thần シャ sha 12 園 Viên Vườn, công viên その Sono 13 銀 Ngân Bạc ギン Gin 14 行 Hành, Hàng Đi, ngân hàng コウ, ギョウ koo, gyoo 15 医 Y Y bác sĩ, y tá イ i 16 者 Giả
Người chuyên về cái gì đó シャ Sha 17 日 Nhật
Ngày, Nhật Bản, mặt trời ニチ, ジツ nichi, jitsu 18 中 Trung Chính giữa, Trung Quốc チュウ chuu 19 本 Bản
Sách, bản chất, bản thể ホン hon 20 病 Bệnh Bệnh tật, bệnh viện ビョウ, ヘイ Byou, hei 21 院 Viện Bệnh viện イン in 22 研 Nghiên Nghiên cứu ケン Ken 23 究 Cứu Nghiên cứu キュウ Kyuu 24 国 Quốc Quốc gia, đất nước コク koku 25 私 Tư Tôi, cái riêng シ shi 26 教 Giáo Giáo viên, phòng học キョウ kyou 27 室 Thất Phòng, cái nhà シツ Shitsu 28 地 Địa Đất チ, ジ Chi, ji 29 図 Đồ Bản đồ ズ ト Zuto 30 雑 Tạp Phức tạp ザツ,ゾウ Zastu,zou 31 誌 Chí Ý chí, tạp chí シ Shi 32 聞 Văn Nghe, hỏi, tờ báo ブン, モン bun, mon 33 計 Kế Mưu kế, đồng hồ ケイ Kei 34 人 Nhân Người ジン, ニン jin, nin 35 一 Nhất Một イチ, イツ ichi, itsu 36 時 Thời Thời gian ジ ji 37 友 Hữu Bạn bè ユウ yuu 38 上 Thượng Phía trên ジョウ, ショウ joo, shoo 39 下 Hạ Phía dưới カ, ゲ ka, ge 40 大 Đại To ダイ, タイ dai, tai 41 小 Tiểu Nhỏ ショウ shoo 42 年 Niên Năm, tuổi nen 43 後 Hậu Phía sau ゴ, コウ go, koo 44 言 Ngôn Ngôn ngữ ゲン, ゴン gen, gon 45 古 Cổ Xưa, cũ コ ko 46 口 Khẩu Cái miệng コウ, ク kou, ku 47 耳 nhĩ Tai ジ ji 48 十 Thập Mười ジュウ, ジッ, ジュッ juu, jiQ 49 二 Nhị Hai ニ ni 50 長 Trường, Dài, (con) trưởng チョウ Trưởng choo 51 三 Tam Ba サン san 52 見 Kiến Nhìn ケン ken 53 月 Nguyệt Mặt trăng, thứ, tháng ゲツ, ガツ getsu, gatsu 54 五 Ngũ Số 5 ゴ go 55 間 Gian trung gian, không gian カン, ケン kan, ken 56 東 Đông Phía đông トウ too 57 四 Tứ Số 4 シ shi 58 今 Kim Bây giờ, lúc này コン, キン kon, kin 59 金 kim Tiền, vàng キン, コン kin, kon 60 九 Cửu Số 9 キュウ, ク kyuu, ku 61 入 Nhập Vào, đi vào, nhập học ニュウ nyuu 62 高 Cao Cao コウ koo 63 円 Viên Tiền Yên エン en 64 子 Tử Con シ, ス shi, su 65 外 Ngoại Bên ngoài ガイ, ゲ gai, ge 66 八 Bát Số 8 ハチ hachi 67 六 Lục Số 6 ロク roku 68 来 Lai Đến, tương lai ライ, タイ rai 69 左 Tả Bên trái サ, シャ sa 70 気 Khí Không khí キ, ケ ki, ke 71 七 Thất Số 7 シチ shichi 72 山 Sơn Núi サン, セン san 73 話 Thoại Nói chuyện ワ wa 74 北 Bắc Phía Bắc ホク hoku 75 午 Ngọ buổi trưa ゴ go 76 百 Bách Một trăm ヒャク hyaku 77 書 Thư Viết ショ sho 78 川 Xuyên Dòng sông セン sen 79 千 Thiên Một nghìn セン sen 80 休 Hưu Nghỉ ngơi キュウ kyuu 81 父 Phụ Cha フ fu 82 水 Thủy Nước スイ sui 83 半 Bán Một nửa ハン han 84 西 Tây Phía Tây セイ, サイ sei, sai 85 電 Điện Điện, điện thoại デン den 86 校 Hiệu Trường học コウ koo 87 語 Ngữ Ngôn ngữ ゴ go 88 土 Thổ Đất ド, ト do, to 89 木 Mộc Cây ボク, モク boku, moku 90 食 Thực Ăn ショク, ジキ shoku 91 車 Xa Xe シャ sha 92 何 Hà Cái gì カ ka 93 南 Nam Phía Nam ナン nan 94 万 Vạn Mười nghìn マン, バン man, ban 95 毎 Mỗi Mỗi (người) マイ mai 96 白 Bạch Trắng ハク, ビャク haku, byaku 97 天 Thiên Trời テン ten 98 母 Mẫu Mẹ ボ bo 99 火 Hỏa Lửa カ ka 100 右 Hữu Bên phải ウ, ユウ u, yuu 101 読 Độc Đọc ドク doku 102 雨 Vũ Mưa ウ u 103 安 An Bình an アン an 104 飲 Ẩm Uống イン in 105 駅 Ga Ga エキ eki 106 花 Hoa Hoa カ ka 107 魚 Ngư Con cá ギョ gyo 108 空 Không Bầu trời, không khí クウ kuu 109 手 Thủ Tay シュ shu 110 週 Chu Một tuần lễ シュウ shuu 111 少 Thiếu Ít ショウ shou 112 新 Tân Mới シン shin 113 足 Túc Cái chân, đầy đủ ソク soku 114 多 Đa Nhiều タ ta 115 店 Điếm Cửa tiệm, nhà trọ テン ten 116 道 Đạo Con đường ドウ dou 117 立 Lập Đứng, thành lập リツ ritsu 118 買 Mãi Mua バイ bai 119 分 Phân Chia ra ブン, フン, ブ bun, fun, bu 120 目 Mục Con mắt モク moku