Bảng động từ bất quy tăc - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn

Bảng động từ bất quy tăc - Tiếng Anh | Trường Đại học Quy Nhơn được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

STT
Nguyên
mẫu (V1)
Quá khứ (V2)
Quá khứ phân
từ (V3)
Nghĩa
1 abide
abode
abided
abode
abided
lưu trú tại đâu
2 arise arose arisen phát sinh
3 awake awoke awoken thức dậy/đánh thức ai
4 backslide backslid
backslid
backslidden
tái phạm
5 be was/were been là, thì, bị, ở
6 bear bore born
chịu đựng/mang cái gì/đẻ
con (người)
7 beat beat
beat
beaten
đập/đánh
8 become became become trở thành
9 befall befell befallen (cái gì) xảy đến
10 begin began begun bắt đầu
11 behold beheld beheld nhìn ngắm
12 bend bent bent bẻ cong
13 beset beset beset ảnh hưởng/tác động xấu
14 bespeak bespoke bespoken thể hiện/cho thấy điều gì
15 bet bet bet cá cược
16 bid bid bid ra giá/đề xuất giá
17 bind bound bound trói, buộc
18 bite bit bitten cắn
19 bleed bled bled chảy máu
20 blow blew blown thổi
21 break broke broken làm vỡ/bể
22 breed bred bred
giao phối và sinh
con/nhân giống
23 bring brought brought mang tới
24 broadcast broadcast broadcast chiếu, phát chương trình
25 browbeat browbeat
browbeat
browbeaten
đe dọa/hăm dọa ai để họ
làm gì
26 build built built xây dựng
27 burn
burnt
burned
burnt
burned
đốt/làm cháy
28 burst burst burst nổ tung/vỡ òa (khóc)
29 bust
bust
busted
bust
busted
làm vỡ/bể
30 buy bought bought mua
31 cast cast cast tung/ném
32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy
33 chide
chid
chided
chid
chidden
chided
mắng, chửi
34 choose chose chosen chọn
35 cleave clove cloven chẻ, tách hai
cleft
cleaved
cleft
cleaved
36 cleave clave cleaved dính chặt
37 cling clung clung bám/dính vào
38 clothe
clothed
clad
clothed
clad
che phủ
39 come came come tới/đến/đi đến
40 cost cost cost có giá là bao nhiêu
41 creep crept crept
di chuyển một cách lén
lút
42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống
43 crow
crew
crewed
crowed gáy (gà)
44 cut cut cut cắt
45 daydream
daydreamt
daydreamed
daydreamt
daydreamed
suy nghĩ vẩn vơ/mơ
mộng viển vông
46 deal dealt dealt chia bài/deal with sth:
giải quyết cái gì
47 dig dug dug đào
48 disprove disproved
disproved
disproven
bác bỏ
49 dive dovedived dived lặn
50 do did done làm
51 draw drew drawn vẽ
52 dream
dreamt
dreamed
dreamt
dreamed
mơ ngủ/mơ ước
53 drink drank drunk uống
54 drive drove driven lái xe (bốn bánh)
55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu)
56 eat ate eaten ăn
57 fall fell fallen ngã/rơi xuống
58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn
59 feel felt felt cảm thấy
60 昀椀ght fought fought chiến đấu/đấu tranh
61 昀椀nd found found tìm kiếm/tìm thấy
62 昀椀t 昀椀t 昀椀t (quần áo) vừa với a
63 昀氀ee 昀氀ed 昀氀ed chạy trốn/chạy thoá
64 昀氀ing 昀氀ung 昀氀ung quăng/tung
65 昀氀y 昀氀ew 昀氀own bay
66 forbid forbade forbidden cấm
67 forecast
forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán
68 forego forewent foregone
quyết định không có/làm
cái mà bạn luôn muốn
có/làm
69 foresee foresaw foreseen thấy trước được cái gì
70 foretell foretold foretold
tiên đoán/nói trước được
cái gì
71 forsake forsook forsaken rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì
72 freeze froze frozen
đông lại/làm đông ai/cái
73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh
74 get got
gotten
got
có được ai/cái gì
75 gild
gilt
gilded
gilt
gilded
mạ vàng
76 gird
girt
girded
girt
girded
đeo vào
77 give gave given đưa cho/cho
78 go went gone đi
79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng
80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay
81 handwrite handwrote handwritten viết tay
82 hang hung hung treo lên/máng lên
83 have had had có/ăn cái gì
84 hear heard heard nghe
85 heave
hove
heaved
hove
heaved
trục lên
86 hew hewed
hewn
hewed
chặt, đốn
87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp
88 hit hit hit đụng
89 hurt hurt hurt làm đau
90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết
91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
92 input input input đưa vào
93 inset inset inset dát, ghép
94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống
95 interweave
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
96 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào
97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả
98 keep kept kept giữ
99 kneel
knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳ
100 knit
knit
knitted
knit
knitted
đan
101 know knew known biết, quen biết
102 lay laid laid đặt, để
103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
104 lean
leaned
leant
leaned
leant
dựa, tựa
105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
106 learn
learnt
learned
learnt
learned
học, được biết
107 leave left left ra đi, để lại
108 lend lent lent cho mượn
109 let let let cho phép, để cho
110 lie lay lain nằm
111 light litlighted litlighted thắp sáng
112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi
113 lose lost lost làm mất, mất
114 make made made chế tạo, sản xuất
115 mean meant meant có nghĩa là
116 meet met met gặp mặt
117 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp
118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai
119 misdo misdid misdone phạm lỗi
120 mishear misheard misheard nghe nhầm
121 mislay mislaid mislaid để lạc mất
122 mislead misled misled làm lạc đường
123 mislearn
mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
học nhầm
124 misread misread misread đọc sai
125 misset misset misset đặt sai chỗ
126 misspeak misspoke misspoken nói sai
127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí
129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
130 misteach mistaught mistaught dạy sai
131
misunderstan
d
misunderstood misunderstood hiểu lầm
132 miswrite miswrote miswritten viết sai
133 mow mowed
mown
mowed
cắt cỏ
134 o昀昀set o昀昀set o昀昀set đền bù
135 outbid outbid outbid trả hơn giá
136 outbreed outbred outbred giao phối xa
137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn
138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn
139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén
140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn
141 out昀椀ght outfought outfought đánh giỏi hơn
142 out昀氀y out昀氀ew out昀氀own bay cao/xa hơn
143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
144 outleap
outleaped
outleapt
outleaped
outleapt
nhảy cao/xa hơn
145 output output output cho ra (dữ kiện)
146 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn
147 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá
148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn
149 outshine
outshined
outshone
outshined
outshone
sáng hơn, rạng rỡ hơn
150 outshoot outshot outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm,
mọc
151 outsing outsang outsung hát hay hơn
152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn
153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
154 outsmell
outsmelled
outsmelt
outsmelled
outsmelt
khám phá, đánh hơi, sặc
mùi
155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn
156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn
157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn
158 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn
159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn
160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn
161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn
162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn
163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn
164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều
165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều
166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều
167 overcome overcame overcome khắc phục
168 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá
169 overdraw overdraw overdrawn rút quá số tiền, phóng đại
170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều
171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều
172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức
173 over昀氀y over昀氀ew over昀氀own bay qua
174 overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
175 overhear overheard overheard nghe trộm
176 overlay overlaid overlaid phủ lên
177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền
178 override overrode overridden lạm quyền
179 overrun overran overrun tràn ngập
180 oversee oversaw overseen trông nom
181 oversell oversold oversold bán quá mức
182 oversew oversewed
oversewn
oversewed
may nối vắt
183 overshoot overshot overshot đi quá đích
184 oversleep overslept overslept ngủ quên
185 overspeak overspoke overspoken nói quá nhiều, nói lấn át
186 overspend overspent overspent tiêu quá lố
187 overspill
overspilled
overspilt
overspilled
overspilt
đổ, làm tràn
188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp
189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá
190 overthrow overthrew overthrown lật đổ
191 overwind overwound overwound
lên dây (đồng hồ) quá
chặt
192 overwrite overwrote overwritten viết dài quá, viết đè lên
193 partake partook partaken tham gia, dự phần
194 pay paid paid trả (tiền)
195 plead
pleaded
pled
pleaded
pled
bào chữa, biện hộ
196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế
197 predo predid predone làm trước
198 premake premade premade làm trước
199 prepay prepaid prepaid trả trước
200 presell presold presold
bán trước thời gian rao
báo
201 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn
202 preshrink preshrank preshrunk
ngâm cho vải co trước khi
may
203 proofread proofread proofread đọc bản thảo trước khi in
204 prove proved
proven
proved
chứng minh
205 put put put đặt, để
206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
207 quit quitquitted quitquitted bỏ
208 read read read đọc
209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa
210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu
211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại
212 rebroadcast
rebroadcast
rebroadcasted
rebroadcast
rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
214 recast recast recast đúc lại
215 recut recut recut cắt lại, băm)
216 redeal redealt redealt phát bài lại
217 redo redid redone làm lại
218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại
219 re昀椀t
re昀椀tted
re昀椀t
re昀椀tted
re昀椀t
luồn, xỏ
220 regrind reground reground mài sắc lại
221 regrow regrew regrown trồng lại
222 rehang rehung rehung treo lại
223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại
224 reknit
reknitted
reknit
reknitted
reknit
dệt lại
225 relay relaid relaid relaid
226 relay relayed relayed truyền âm lại
227 relearn
relearned
relearnt
relearned
relearnt
học lại
228 relight
relit
relighted
relit
relighted
thắp sáng lại
229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại
230 rend rent rent toạc ra, xé
231 repay repaid repaid hoàn tiền lại
232 reread reread reread đọc lại
233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại
234 resell resold resold bán lại
235 resend resent resent gửi lại
236 reset reset reset đặt lại, lắp lại
237 resew resewed
resewn
resewed
may/khâu lại
238 retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm
239 reteach retaught retaught dạy lại
240 retear retore retorn khóc lại
241 retell retold retold kể lại
242 rethink rethought rethought suy tính lại
| 1/30

Preview text:

STT Nguyên mẫu (V1) Quá khứ (V2) Quá khứ phân từ (V3) Nghĩa 1 abide abode abode abided abided lưu trú tại đâu 2 arise arose arisen phát sinh 3 awake awoke awoken thức dậy/đánh thức ai 4 backslide backslid backslid backslidden tái phạm 5 be was/were been là, thì, bị, ở 6 bear bore born
chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) 7 beat beat beat beaten đập/đánh 8 become became become trở thành 9 befall befell befallen (cái gì) xảy đến 10 begin began begun bắt đầu 11 behold beheld beheld nhìn ngắm 12 bend bent bent bẻ cong 13 beset beset beset
ảnh hưởng/tác động xấu 14 bespeak bespoke bespoken
thể hiện/cho thấy điều gì 15 bet bet bet cá cược 16 bid bid bid ra giá/đề xuất giá 17 bind bound bound trói, buộc 18 bite bit bitten cắn 19 bleed bled bled chảy máu 20 blow blew blown thổi 21 break broke broken làm vỡ/bể 22 breed bred bred giao phối và sinh con/nhân giống 23 bring brought brought mang tới 24 broadcast broadcast broadcast chiếu, phát chương trình 25 browbeat browbeat browbeat
đe dọa/hăm dọa ai để họ browbeaten làm gì 26 build built built xây dựng 27 burn burnt burnt burned burned đốt/làm cháy 28 burst burst burst nổ tung/vỡ òa (khóc) 29 bust bust bust busted busted làm vỡ/bể 30 buy bought bought mua 31 cast cast cast tung/ném 32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy chid 33 chide chid chided chidden mắng, chửi chided 34 choose chose chosen chọn 35 cleave clove cloven chẻ, tách hai cleft cleft cleaved cleaved 36 cleave clave cleaved dính chặt 37 cling clung clung bám/dính vào 38 clothe clothed clothed clad clad che phủ 39 come came come tới/đến/đi đến 40 cost cost cost có giá là bao nhiêu 41 creep crept crept di chuyển một cách lén lút 42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống 43 crow crew crewed crowed gáy (gà) 44 cut cut cut cắt daydreamt suy nghĩ vẩn vơ/mơ 45 daydream daydreamt daydreamed daydreamed mộng viển vông 46 deal dealt dealt chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì 47 dig dug dug đào 48 disprove disproved disproved disproven bác bỏ 49 dive dovedived dived lặn 50 do did done làm 51 draw drew drawn vẽ 52 dream dreamt dreamt dreamed dreamed mơ ngủ/mơ ước 53 drink drank drunk uống 54 drive drove driven lái xe (bốn bánh) 55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu) 56 eat ate eaten ăn 57 fall fell fallen ngã/rơi xuống 58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn 59 feel felt felt cảm thấy 60 昀椀ght fought fought chiến đấu/đấu tranh 61 昀椀nd found found tìm kiếm/tìm thấy 62 昀椀t 昀椀t 昀椀t (quần áo) vừa với a 63 昀氀ee 昀氀ed 昀氀ed chạy trốn/chạy thoá 64 昀氀ing 昀氀ung 昀氀ung quăng/tung 65 昀氀y 昀氀ew 昀氀own bay 66 forbid forbade forbidden cấm 67 forecast forecast forecast forecasted forecasted dự đoán
quyết định không có/làm 68 forego forewent foregone cái mà bạn luôn muốn có/làm 69 foresee foresaw foreseen
thấy trước được cái gì 70 foretell foretold foretold
tiên đoán/nói trước được cái gì 71 forsake forsook forsaken
rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì 72 freeze froze frozen
đông lại/làm đông ai/cái gì 73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh 74 get got gotten got có được ai/cái gì 75 gild gilt gilt gilded gilded mạ vàng 76 gird girt girt girded girded đeo vào 77 give gave given đưa cho/cho 78 go went gone đi 79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng 80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay 81 handwrite handwrote handwritten viết tay 82 hang hung hung treo lên/máng lên 83 have had had có/ăn cái gì 84 hear heard heard nghe 85 heave hove hove heaved heaved trục lên 86 hew hewed hewn hewed chặt, đốn 87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp 88 hit hit hit đụng 89 hurt hurt hurt làm đau 90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết 91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm 92 input input input đưa vào 93 inset inset inset dát, ghép 94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống 95 interweave interwove interwoven interweaved interweaved trộn lẫn, xen lẫn 96 interwind interwound interwound cuộn vào, quấn vào 97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả 98 keep kept kept giữ 99 kneel knelt knelt kneeled kneeled quỳ 100 knit knit knit knitted knitted đan 101 know knew known biết, quen biết 102 lay laid laid đặt, để 103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 104 lean leaned leaned leant leant dựa, tựa 105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua 106 learn learnt learnt learned learned học, được biết 107 leave left left ra đi, để lại 108 lend lent lent cho mượn 109 let let let cho phép, để cho 110 lie lay lain nằm 111 light litlighted litlighted thắp sáng 112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi 113 lose lost lost làm mất, mất 114 make made made chế tạo, sản xuất 115 mean meant meant có nghĩa là 116 meet met met gặp mặt 117 miscast miscast miscast chọn vai đóng không hợp 118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai 119 misdo misdid misdone phạm lỗi 120 mishear misheard misheard nghe nhầm 121 mislay mislaid mislaid để lạc mất 122 mislead misled misled làm lạc đường 123 mislearn mislearned mislearned mislearnt mislearnt học nhầm 124 misread misread misread đọc sai 125 misset misset misset đặt sai chỗ 126 misspeak misspoke misspoken nói sai 127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí 129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 130 misteach mistaught mistaught dạy sai 131 misunderstan d misunderstood misunderstood hiểu lầm 132 miswrite miswrote miswritten viết sai 133 mow mowed mown mowed cắt cỏ 134 o昀昀set o昀昀set o昀昀set đền bù 135 outbid outbid outbid trả hơn giá 136 outbreed outbred outbred giao phối xa 137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn 138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn 139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén 140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn 141 out昀椀ght outfought outfought đánh giỏi hơn 142 out昀氀y out昀氀ew out昀氀own bay cao/xa hơn 143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn 144 outleap outleaped outleaped outleapt outleapt nhảy cao/xa hơn 145 output output output cho ra (dữ kiện) 146 outride outrode outridden cưỡi ngựa giỏi hơn 147 outrun outran outrun
chạy nhanh hơn, vượt giá 148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn 149 outshine outshined outshined outshone outshone sáng hơn, rạng rỡ hơn 150 outshoot outshot outshot
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc 151 outsing outsang outsung hát hay hơn 152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn 153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn 154 outsmell outsmelled outsmelled khám phá, đánh hơi, sặc outsmelt outsmelt mùi 155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn 156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn 157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn 158 outswear outswore outsworn nguyền rủa nhiều hơn 159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn 160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn 161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn 162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn 163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn 164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều 165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều 166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều 167 overcome overcame overcome khắc phục 168 overdo overdid overdone dùng quá mức, làm quá 169 overdraw overdraw overdrawn
rút quá số tiền, phóng đại 170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều 171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều 172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức 173 over昀氀y over昀氀ew over昀氀own bay qua 174 overhang overhung overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng 175 overhear overheard overheard nghe trộm 176 overlay overlaid overlaid phủ lên 177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền 178 override overrode overridden lạm quyền 179 overrun overran overrun tràn ngập 180 oversee oversaw overseen trông nom 181 oversell oversold oversold bán quá mức 182 oversew oversewed oversewn oversewed may nối vắt 183 overshoot overshot overshot đi quá đích 184 oversleep overslept overslept ngủ quên 185 overspeak overspoke overspoken
nói quá nhiều, nói lấn át 186 overspend overspent overspent tiêu quá lố 187 overspill overspilled overspilled overspilt overspilt đổ, làm tràn 188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp 189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá 190 overthrow overthrew overthrown lật đổ 191 overwind overwound overwound lên dây (đồng hồ) quá chặt 192 overwrite overwrote overwritten
viết dài quá, viết đè lên 193 partake partook partaken tham gia, dự phần 194 pay paid paid trả (tiền) 195 plead pleaded pleaded pled pled bào chữa, biện hộ 196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế 197 predo predid predone làm trước 198 premake premade premade làm trước 199 prepay prepaid prepaid trả trước 200 presell presold presold bán trước thời gian rao báo 201 preset preset preset
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn 202 preshrink preshrank preshrunk
ngâm cho vải co trước khi may 203 proofread proofread proofread
đọc bản thảo trước khi in 204 prove proved proven proved chứng minh 205 put put put đặt, để 206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh 207 quit quitquitted quitquitted bỏ 208 read read read đọc 209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa 210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu 211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại 212 rebroadcast rebroadcast rebroadcast rebroadcasted rebroadcasted cự tuyệt, khước từ 213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 214 recast recast recast đúc lại 215 recut recut recut cắt lại, băm) 216 redeal redealt redealt phát bài lại 217 redo redid redone làm lại 218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại 219 re昀椀t re昀椀tted re昀椀tted re昀椀t re昀椀t luồn, xỏ 220 regrind reground reground mài sắc lại 221 regrow regrew regrown trồng lại 222 rehang rehung rehung treo lại 223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 224 reknit reknitted reknitted reknit reknit dệt lại 225 relay relaid relaid relaid 226 relay relayed relayed truyền âm lại 227 relearn relearned relearned relearnt relearnt học lại 228 relight relit relit relighted relighted thắp sáng lại 229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại 230 rend rent rent toạc ra, xé 231 repay repaid repaid hoàn tiền lại 232 reread reread reread đọc lại 233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại 234 resell resold resold bán lại 235 resend resent resent gửi lại 236 reset reset reset đặt lại, lắp lại 237 resew resewed resewn resewed may/khâu lại 238 retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm 239 reteach retaught retaught dạy lại 240 retear retore retorn khóc lại 241 retell retold retold kể lại 242 rethink rethought rethought suy tính lại