



















Preview text:
HỘ KINH DOANH NGÔ VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, TP.HCM MST: 8333536296
BẢNG THEO DÕI CÔNG NỢ
Khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH HÓA XANH STT Nội dung Số tiền
Số tiền thanh toán Ngày thanh toán Còn phải Ghi chú thanh toán 29,054,760 2/25/2021 133,338,910 3/4/2021 1 Tháng 02/2021 408,032,356 - - 64,692,356 3/8/2021 154,897,146 3/11/2021 26,049,184 3/15/2021 121,369,046 3/18/2021 99,510,299 3/22/2021 105,669,566 3/25/2021 75,863,377 3/29/2021 2 Tháng 03/2021 782,090,048 - - 99,995,239 4/1/2021 73,793,930 4/5/2021 101,067,272 4/8/2021 75,753,920 4/12/2021 2 Tháng 03/2021 782,090,048 - - 29,067,399 4/15/2021 32,457,794 4/15/2021 2,103,052 4/19/2021 202,140,988 4/22/2021 164,660,630 4/26/2021 126,475,752 4/29/2021 3 Tháng 04/2021 909,632,398 - 85,226,951 5/4/2021 119,273,959 5/6/2021 88,828,986 5/10/2021 86,610,150 5/13/2021 1,854,136 5/20/2021 46,801,268 5/17/2021 177,382,725 5/20/2021 133,795,938 5/25/2021 179,150,270 5/27/2021 174,217,196 5/31/2021 5 Tháng 05/2021 1,387,825,332 123,206,841 122,138,256 6/3/2021 189,286,579 6/7/2021 241,846,259 6/10/2021 5 Tháng 05/2021 1,387,825,332 123,206,841 Tổng cộng
3,487,580,134 3,364,373,293 123,206,841 - Ngày tháng Số tiền Ghi chú
4/15/2021 61,525,193 chưa khớp 4/19/2021 2,103,052 ok 4/22/2021 202,140,988 ok 4/26/2021 164,660,630 ok 4/29/2021 126,475,752 ok 5/4/2021 85,226,951 ok 5/6/2021 119,273,959 ok 5/10/2021 88,828,986 ok 5/13/2021 86,610,150 ok 5/17/2021 46,801,268 ok 5/20/2021 179,236,861 ok 5/25/2021 133,795,938 ok 5/27/2021 179,150,270 ok 5/31/2021 174,217,196 ok 6/3/2021 122,138,256 ok 6/7/2021 189,286,579 ok 6/10/2021 241,846,259 ok
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM MST: 0316403975 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 1 2/5/2021 0000011 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
434 5,000 2,170,000 2,170,000 3/4/2021 - 2
2/5/2021 0000012 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
518 5,000 2,590,000 2,590,000 3/4/2021 - 3 2/5/2021 0000013 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
572.8860 9,000 5,155,974 5,155,974 2/25/2021 - 4 2/5/2021 0000013 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 2/25/2021 - - 5
2/5/2021 0000014 Cần Đước Gía sống (kg) kg
204.0000 9,000 1,836,000 1,836,000 3/4/2021 - 6
2/5/2021 0000014 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/4/2021 - - 7 2/5/2021 0000015 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
165 9,000 1,485,000 1,485,000 3/4/2021 - 8 2/5/2021 0000016 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
367.9668 9,000 3,311,701 3,311,701 3/4/2021 - 9 2/5/2021 0000016 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
230 5,000 1,150,000 1,150,000 3/4/2021 - - 10
2/5/2021 0000017 Hàm Thuận Nam hủy - 3/4/2021 11
2/5/2021 0000017 Hàm Thuận Nam hủy - 3/4/2021 12 2/5/2021 0000018 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
287.3088 9,000 2,585,779 2,585,779 3/11/2021 - 13 2/6/2021 0000019 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
384 5,000 1,920,000 1,920,000 3/4/2021 - 14
2/6/2021 0000020 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
583 5,000 2,915,000 2,915,000 3/4/2021 - 15 2/6/2021 0000021 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 - 16 2/6/2021 0000022 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
171 9,000 1,539,000 1,539,000 3/4/2021 - 17
2/6/2021 0000023 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
147.1860 9,000 1,324,674 1,324,674 3/4/2021 - 18
2/6/2021 0000023 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 99 5,000 495,000 495,000 3/4/2021 - - 19
2/6/2021 0000024 Cần Đước Gía sống (kg) kg
225.0000 9,000 2,025,000 2,025,000 3/4/2021 - 20
2/6/2021 0000024 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/4/2021 - - 21 2/6/2021 0000025 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
182.0850 9,000 1,638,765 1,638,765 3/4/2021 - 22 2/6/2021 0000026 Rạch Giá
hủy xuất lại HD số 90 ngày 21/02/2021 - 2/25/2021 23 2/6/2021 0000026 Rạch Giá - 2/25/2021 24 2/6/2021 0000027 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
380.3904 9,000 3,423,514 3,423,514 3/4/2021 - Trang 5/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 25 2/6/2021 0000027 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
236 5,000 1,180,000 1,180,000 3/4/2021 - - 26 2/6/2021 0000028 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
296.6733 9,000 2,670,060 2,670,060 3/11/2021 - 27 2/7/2021 0000031 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
393 5,000 1,965,000 1,965,000 3/4/2021 - 28
2/7/2021 0000032 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
630 5,000 3,150,000 3,150,000 3/4/2021 - 29 2/7/2021 0000033 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 - 30 2/7/2021 0000034 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
159 9,000 1,431,000 1,431,000 3/4/2021 - 31
2/7/2021 0000035 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
130.6404 9,000 1,175,764 1,175,764 3/4/2021 - 32
2/7/2021 0000035 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 88 5,000 440,000 440,000 3/4/2021 - - 33
2/7/2021 0000036 Cần Đước Gía sống (kg) kg
243.0000 9,000 2,187,000 2,187,000 3/4/2021 - 34
2/7/2021 0000036 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
292 5,000 1,460,000 1,460,000 3/4/2021 - - 35 2/7/2021 0000037 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
226.2216 9,000 2,035,994 2,035,994 3/4/2021 - 36 2/7/2021 0000038 Rạch Giá
hủy xuất lại HD số 91 ngày 21/02/2021 - 3/4/2021 37 2/7/2021 0000038 Rạch Giá - 3/4/2021 38 2/7/2021 0000039 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
359.1340 9,000 3,232,206 3,232,206 3/4/2021 - 39 2/7/2021 0000039 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
224 5,000 1,120,000 1,120,000 3/4/2021 - - 40 2/7/2021 0000040 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
299.4000 9,000 2,694,600 2,694,600 3/11/2021 - 41 2/8/2021 Tân Bình ko giao hàng - 3/4/2021 42
2/8/2021 0000041 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
489 5,000 2,445,000 2,445,000 3/4/2021 - 43 2/8/2021 0000042 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
330 5,000 1,650,000 1,650,000 3/4/2021 - 44 2/8/2021 0000043 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
158.7297 9,000 1,428,567 1,428,567 3/4/2021 - 45
2/8/2021 0000044 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
130.8120 9,000 1,177,308 1,177,308 3/4/2021 - 46
2/8/2021 0000044 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 47 5,000 235,000 235,000 3/4/2021 - - 47 2/8/2021 0000045 Đồng Xoài Gía đậu xanh 300gr kg
162.1200 9,000 1,459,080 1,459,080 3/4/2021 - 48 2/8/2021 0000046 Tây Ninh Gía đậu xanh 300gr kg
251.6724 9,000 2,265,052 2,265,052 3/11/2021 - 49
2/8/2021 0000047 Cần Đước
xuất sai số lượng hủy xuất lại số ngày 21/02/2021 - 3/4/2021 50
2/8/2021 0000047 Cần Đước - 3/4/2021 51 2/8/2021 0000048 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
673.2340 9,000 6,059,106 6,059,106 2/25/2021 - Trang 6/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 52 2/8/2021 0000048 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói
225 5,000 1,125,000 1,125,000 2/25/2021 - - 53 2/8/2021 0000049 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
448.4700 9,000 4,036,230 4,036,230 3/4/2021 - 54 2/8/2021 0000049 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
246 5,000 1,230,000 1,230,000 3/4/2021 - - 55 2/9/2021 0000050 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
600 5,000 3,000,000 3,000,000 3/4/2021 - 56
2/9/2021 0000051 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
1,100 5,000 5,500,000 5,500,000 3/4/2021 - 57 2/9/2021 0000052 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
380 5,000 1,900,000 1,900,000 3/4/2021 - 58 2/9/2021 0000053 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
212.7444 9,000 1,914,700 1,914,700 3/4/2021 - 59
2/9/2021 0000054 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
184.6608 9,000 1,661,947 1,661,947 3/4/2021 - 60
2/9/2021 0000054 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 164 5,000 820,000 820,000 3/4/2021 - - 61 2/9/2021 0000055 Đồng Xoài Gía đậu xanh 300gr kg
196.5348 9,000 1,768,813 1,768,813 3/4/2021 - 62 2/9/2021 0000056 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
559.9902 9,000 5,039,912 5,039,912 3/4/2021 - 63 2/9/2021 0000056 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
346 5,000 1,730,000 1,730,000 3/4/2021 - - 64 2/9/2021 0000057 Rạch Gía Gía sống (kg) kg
888.9040 9,000 8,000,136 8,000,136 2/25/2021 - 65 2/9/2021 0000057 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói
285 5,000 1,425,000 1,425,000 2/25/2021 - - 66 2/9/2021 0000058 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
353.3982 9,000 3,180,584 3,180,584 3/11/2021 - 67 Cần Đước ko giao hàng 5,000 - - 3/4/2021 - 68 2/19/2021 0000061 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
320 5,000 1,600,000 1,600,000 3/4/2021 - 69
2/19/2021 0000062 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
460 5,000 2,300,000 2,300,000 3/4/2021 - 70 2/19/2021 Long Bình ko giao hàng - 3/4/2021 71
2/19/2021 0000063 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
176.4336 9,000 1,587,902 1,587,902 3/4/2021 - 72 2/19/2021 0000064 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
377.5842 9,000 3,398,258 3,398,258 3/4/2021 - 73 2/19/2021 0000064 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
220 5,000 1,100,000 1,100,000 3/4/2021 - - 74 2/19/2021 0000065 Rạch Gía Gía sống (kg) kg
533.5194 9,000 4,801,675 4,801,675 3/4/2021 - 75 2/19/2021 0000065 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói 171 5,000 855,000 855,000 3/4/2021 - - 76 2/19/2021 0000066 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
287.5968 9,000 2,588,371 2,588,371 3/11/2021 - 77
2/19/2021 0000067 Cần Đước Gía sống (kg) kg
207.0000 9,000 1,863,000 1,863,000 3/4/2021 - 78
2/19/2021 0000067 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/4/2021 - - Trang 7/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 79 2/19/2021 0000068 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 3/4/2021 - 80
2/19/2021 0000069 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
133.4205 9,000 1,200,785 1,200,785 3/4/2021 - 81
2/19/2021 0000069 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 52 5,000 260,000 260,000 3/4/2021 - - 82 2/20/2021 Tân Bình ko giao hàng - 3/4/2021 83
2/20/2021 0000070 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
463 5,000 2,315,000 2,315,000 3/4/2021 - 84 2/20/2021 0000071 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
200 5,000 1,000,000 1,000,000 3/4/2021 - 85
2/20/2021 0000072 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
173.1648 9,000 1,558,483 1,558,483 3/4/2021 - 86 2/20/2021 0000073 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
269.5410 9,000 2,425,869 2,425,869 3/11/2021 - 87
2/20/2021 0000074 Cần Đước Gía sống (kg) kg
216.0000 9,000 1,944,000 1,944,000 3/4/2021 - 88
2/20/2021 0000074 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
223 5,000 1,115,000 1,115,000 3/4/2021 - - 89 2/20/2021 0000075 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 3/4/2021 - 90
2/20/2021 0000076 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
166.0008 9,000 1,494,007 1,494,007 3/4/2021 - 91
2/20/2021 0000076 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 82.5 5,000 412,500 412,500 3/4/2021 - - 92 2/20/2021 0000077 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
378.7000 9,000 3,408,300 3,408,300 3/4/2021 - 93 2/20/2021 0000077 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
205 5,000 1,025,000 1,025,000 3/4/2021 - - 94 2/20/2021 0000078 Rạch Gía Gía sống (kg) kg
523.4250 9,000 4,710,825 4,710,825 3/4/2021 - 95 2/20/2021 0000078 Rạch Gía Gía đậu xanh 300gr gói 153 5,000 765,000 765,000 3/4/2021 - - 96 2/21/2021 0000079 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
465 5,000 2,325,000 2,325,000 3/8/2021 - 97
2/21/2021 0000080 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
591 5,000 2,955,000 2,955,000 3/8/2021 - 98 2/21/2021 0000081 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/8/2021 - 99
2/21/2021 0000082 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
154.3308 9,000 1,388,977 1,388,977 3/8/2021 - 100 2/21/2021 0000083 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
375.6942 9,000 3,381,248 3,381,248 3/8/2021 - 101 2/21/2021 0000083 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
220 5,000 1,100,000 1,100,000 3/8/2021 - - 102 2/21/2021 0000084 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
581.4500 9,000 5,233,050 5,233,050 3/8/2021 - 103 2/21/2021 0000084 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 180 5,000 900,000 900,000 3/8/2021 - - 104 2/21/2021 0000085 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
287.5104 9,000 2,587,594 2,587,594 3/11/2021 - 105
2/21/2021 0000086 Cần Đước Gía sống (kg) kg
233.8596 9,000 2,104,736 2,104,736 3/8/2021 - Trang 8/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 106
2/21/2021 0000086 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/8/2021 - - 107 2/21/2021 0000087 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 3/8/2021 - 108
2/21/2021 0000088 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
183.4600 9,000 1,651,140 1,651,140 3/8/2021 - 109
2/21/2021 0000088 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 85 5,000 425,000 425,000 3/8/2021 - - 110
2/21/2021 0000089 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
142.9920 9,000 1,286,928 1,286,928 3/8/2021 - 111
2/21/2021 0000089 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 85 5,000 425,000 425,000 3/8/2021 - - 112 2/21/2021 0000090 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
561.9080 9,000 5,057,172 5,057,172
3/8/2021 - xuất thay thế cho hd số 26 - 6/2/2021 113 2/21/2021 0000090 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 3/8/2021 - - 114 2/21/2021 0000091 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
606.6160 9,000 5,459,544 5,459,544
2/25/2021 - xuất thay thế cho hd số 38 - 7/2/2021 115 2/21/2021 0000091 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 192 5,000 960,000 960,000 2/25/2021 - - 116
2/21/2021 0000094 Cần Đước Gía sống (kg) kg
204.0000 9,000 1,836,000 1,836,000 3/8/2021 - nhập 08.02 117
2/21/2021 0000094 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/8/2021 - - 118 2/22/2021 0000095 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
400 5,000 2,000,000 2,000,000 3/8/2021 - 119
2/22/2021 0000096 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
560 5,000 2,800,000 2,800,000 3/8/2021 - 120 2/22/2021 0000097 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/11/2021 - 121
2/22/2021 0000098 Cần Đước Gía sống (kg) kg
207.0000 9,000 1,863,000 1,863,000 3/11/2021 - 122
2/22/2021 0000098 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
240 5,000 1,200,000 1,200,000 3/11/2021 - - 123
2/22/2021 0000099 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
185.2932 9,000 1,667,639 1,667,639 3/8/2021 - 124
2/22/2021 0000099 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 106 5,000 530,000 530,000 3/8/2021 - - 125 2/22/2021 0000100 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
168.0000 9,000 1,512,000 1,512,000 3/8/2021 - 126 2/22/2021 0000101 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
355.3935 9,000 3,198,542 3,198,542 3/11/2021 - 127 2/22/2021 0000101 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
227 5,000 1,135,000 1,135,000 3/11/2021 - - 128 2/22/2021 0000102 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
529.2600 9,000 4,763,340 4,763,340 3/8/2021 - 129 2/22/2021 0000102 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 195 5,000 975,000 975,000 3/8/2021 - - 130
2/22/2021 0000103 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
164.1190 9,000 1,477,071 1,477,071 3/11/2021 - 131 2/22/2021 0000104 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
285.5926 9,000 2,570,333 2,570,333 3/11/2021 - 132 2/23/2021 0000105 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
420 5,000 2,100,000 2,100,000 3/8/2021 - Trang 9/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 133
2/23/2021 0000106 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
540 5,000 2,700,000 2,700,000 3/8/2021 - 134 2/23/2021 0000107 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 - 135 2/23/2021 0000108 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
158.9205 9,000 1,430,285 1,430,285 3/8/2021 - 136
2/23/2021 0000109 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
184.2330 9,000 1,658,097 1,658,097 3/8/2021 - 137
2/23/2021 0000109 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 72 5,000 360,000 360,000 3/8/2021 - - 138
2/23/2021 0000110 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
142.3421 9,000 1,281,079 1,281,079 3/11/2021 - 139 2/23/2021 0000111 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
360.5679 9,000 3,245,111 3,245,111 3/11/2021 - 140 2/23/2021 0000111 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
243 5,000 1,215,000 1,215,000 3/11/2021 - - 141 2/23/2021 0000112 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
549.4160 9,000 4,944,744 4,944,744 3/8/2021 - 142 2/23/2021 0000112 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 3/8/2021 - - 143 2/23/2021 0000113 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
296.7624 9,000 2,670,862 2,670,862 3/11/2021 - 144
2/23/2021 0000114 Cần Đước Gía sống (kg) kg
234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 3/11/2021 - 145
2/23/2021 0000114 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
280 5,000 1,400,000 1,400,000 3/11/2021 - - 146 2/24/2021 0000115 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
360 5,000 1,800,000 1,800,000 3/11/2021 - 147
2/24/2021 0000116 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
563 5,000 2,815,000 2,815,000 3/11/2021 - 148 2/24/2021 0000117 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 - 149 2/24/2021 0000118 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
152.9082 9,000 1,376,174 1,376,174 3/11/2021 - 150
2/24/2021 0000119 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
161.0928 9,000 1,449,835 1,449,835 3/11/2021 - 151
2/24/2021 0000119 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 88 5,000 440,000 440,000 3/11/2021 - - 152
2/24/2021 0000120 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
165.4800 9,000 1,489,320 1,489,320 3/11/2021 - 153 2/24/2021 0000121 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
349.7715 9,000 3,147,944 3,147,944 3/11/2021 - 154 2/24/2021 0000121 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
239 5,000 1,195,000 1,195,000 3/11/2021 - - 155 2/24/2021 0000122 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
556.7820 9,000 5,011,038 5,011,038 3/11/2021 - 156 2/24/2021 0000122 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 3/11/2021 - - 157 2/24/2021 0000123 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
296.5842 9,000 2,669,258 2,669,258 3/11/2021 - 158
2/24/2021 0000124 Cần Đước Gía sống (kg) kg
195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 3/11/2021 - 159
2/24/2021 0000124 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/11/2021 - - 160 2/25/2021 0000125 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
447 5,000 2,235,000 2,235,000 3/11/2021 - Trang 10/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 161
2/25/2021 0000126 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
557 5,000 2,785,000 2,785,000 3/11/2021 - 162 2/25/2021 0000127 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 - 163 2/25/2021 0000128 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
170.8974 9,000 1,538,077 1,538,077 3/11/2021 - 164
2/25/2021 0000129 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
159.7881 9,000 1,438,093 1,438,093 3/11/2021 - 165
2/25/2021 0000129 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 96 5,000 480,000 480,000 3/11/2021 - - 166
2/25/2021 0000130 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
166.7400 9,000 1,500,660 1,500,660 3/11/2021 - 169 2/25/2021 0000131 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
550.6120 9,000 4,955,508 4,955,508 3/11/2021 - 170 2/25/2021 0000131 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 174 5,000 870,000 870,000 3/11/2021 - - 171 2/25/2021 0000132 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
305.4798 9,000 2,749,318 2,749,318 3/11/2021 - 172
2/25/2021 0000133 Cần Đước Gía sống (kg) kg
230.9076 9,000 2,078,168 2,078,168 3/11/2021 - 173
2/25/2021 0000133 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
277 5,000 1,385,000 1,385,000 3/11/2021 - - 167 2/25/2021 0000134 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
312.1020 9,000 2,808,918 2,808,918 3/11/2021 - 168 2/25/2021 0000134 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
258 5,000 1,290,000 1,290,000 3/11/2021 - - 174 2/26/2021 0000135 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
410 5,000 2,050,000 2,050,000 3/11/2021 - 175
2/26/2021 0000136 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
600 5,000 3,000,000 3,000,000 3/11/2021 - 176 2/26/2021 0000137 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 - 177 2/26/2021 0000138 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
143.9136 9,000 1,295,222 1,295,222 3/11/2021 - 178
2/26/2021 0000139 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
166.5048 9,000 1,498,543 1,498,543 3/11/2021 - 179
2/26/2021 0000139 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 86 5,000 430,000 430,000 3/11/2021 - - 180
2/26/2021 0000140 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
155.5008 9,000 1,399,507 1,399,507 3/11/2021 - 181 2/26/2021 0000141 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
405.0740 9,000 3,645,666 3,645,666 3/11/2021 - 182 2/26/2021 0000141 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
236 5,000 1,180,000 1,180,000 3/11/2021 - - 183 2/26/2021 0000142 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
533.9760 9,000 4,805,784 4,805,784 3/11/2021 - 184 2/26/2021 0000142 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 3/11/2021 - - 185 2/26/2021 0000143 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
275.5308 9,000 2,479,777 2,479,777 3/11/2021 - 186
2/26/2021 0000144 Cần Đước Gía sống (kg) kg
212.8296 9,000 1,915,466 1,915,466 3/11/2021 - 187
2/26/2021 0000144 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/11/2021 - - Trang 11/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 188 2/27/2021 0000145 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
400 5,000 2,000,000 2,000,000 3/11/2021 - 189
2/27/2021 0000146 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
560 5,000 2,800,000 2,800,000 3/11/2021 - 190 2/27/2021 0000147 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
255 5,000 1,275,000 1,275,000 3/11/2021 - 191 2/27/2021 0000148 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
155.9064 9,000 1,403,158 1,403,158 3/11/2021 - 192
2/27/2021 0000149 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
135.4056 9,000 1,218,650 1,218,650 3/11/2021 - 193
2/27/2021 0000149 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 71 5,000 355,000 355,000 3/11/2021 - - 194
2/27/2021 0000150 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
150.0471 9,000 1,350,424 1,350,424 3/11/2021 - 195 2/27/2021 0000151 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
372.7420 9,000 3,354,678 3,354,678 3/11/2021 - 196 2/27/2021 0000151 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
252 5,000 1,260,000 1,260,000 3/11/2021 - - 197 2/27/2021 0000152 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
544.3480 9,000 4,899,132 4,899,132 3/11/2021 - 198 2/27/2021 0000152 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 186 5,000 930,000 930,000 3/11/2021 - - 199 2/27/2021 0000153 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
291.4357 9,000 2,622,921 2,622,921 3/11/2021 - 200
2/27/2021 0000154 Cần Đước Gía sống (kg) kg
189.0000 9,000 1,701,000 1,701,000 3/11/2021 - 201
2/27/2021 0000154 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
290 5,000 1,450,000 1,450,000 3/11/2021 - - 202 2/28/2021 0000155 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
425 5,000 2,125,000 2,125,000 3/15/2021 - 203
2/28/2021 0000156 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
623 5,000 3,115,000 3,115,000 3/15/2021 - 204 2/28/2021 0000157 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
265 5,000 1,325,000 1,325,000 3/15/2021 - 205 2/28/2021 0000158 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
164.8185 9,000 1,483,367 1,483,367 3/15/2021 - 206
2/28/2021 0000159 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
147.9300 9,000 1,331,370 1,331,370 3/15/2021 - 207
2/28/2021 0000159 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 93 5,000 465,000 465,000 3/15/2021 - - 208
2/28/2021 0000160 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
163.2180 9,000 1,468,962 1,468,962 3/15/2021 - 209 2/28/2021 0000161 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
299.3943 9,000 2,694,549 2,694,549 3/15/2021 - 210 2/28/2021 0000161 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
223 5,000 1,115,000 1,115,000 3/15/2021 - - 211 2/28/2021 0000162 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
515.2140 9,000 4,636,926 4,636,926 3/15/2021 - 212 2/28/2021 0000162 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 195 5,000 975,000 975,000 3/15/2021 - - 213 2/28/2021 0000163 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
251.4456 9,000 2,263,010 2,263,010 3/15/2021 - 214
2/28/2021 0000164 Cần Đước Gía sống (kg) kg
189.0000 9,000 1,701,000 1,701,000 3/15/2021 - Trang 12/64 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 215
2/28/2021 0000164 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
270 5,000 1,350,000 1,350,000 3/15/2021 - - - Tổng cộng
58,381 1,432,000 408,032,356 408,032,356 9,516,447 -
Tp.Hồ Chí Minh, ngày …. tháng ….. năm 2021
Đại diện HKD NGÔ VĂN VŨ (Ký tên, đóng dấu) Tổng 51,709 Ngô Văn Vũ Trang 13/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM MST: 0316403975 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 425 3/31/2021 0000475 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
480 4,800 2,304,000 2,304,000 4/15/2021 - 426
3/31/2021 0000476 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
600 4,800 2,880,000 2,880,000 4/15/2021 - 427 3/31/2021 0000477 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
274 4,800 1,315,200 1,315,200 4/15/2021 - 428 3/31/2021 0000478 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
154.1980 9,000 1,387,782 1,387,782 4/15/2021 - 429 3/31/2021 0000479 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
149.7900 9,000 1,348,110 1,348,110 4/15/2021 - 430
3/31/2021 0000480 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
163.1520 9,000 1,468,368 1,468,368 4/15/2021 - 431
3/31/2021 0000480 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 116 4,800 556,800 556,800 4/15/2021 - - 432 3/31/2021 0000481 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
406.4060 9,000 3,657,654 3,657,654 4/15/2021 - 433 3/31/2021 0000481 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
260 5,000 1,300,000 1,300,000 4/15/2021 - - 434 3/31/2021 0000482 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
531.9800 9,000 4,787,820 4,787,820 4/15/2021 - 435 3/31/2021 0000482 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói
204 5,000 1,020,000 1,020,000 4/15/2021 - - 436 3/31/2021 0000483 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
224.0400 9,000 2,016,360 2,016,360 4/15/2021 - 437
3/31/2021 0000484 Cần Đước Gía sống (kg) kg
222.0000 9,000 1,998,000 1,998,000 4/15/2021 - 438
3/31/2021 0000484 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
364 5,000 1,820,000 1,820,000 4/15/2021 - - 439
3/31/2021 0000485 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
134.1450 9,000 1,207,305 1,207,305 4/15/2021 - Tổng - Ngô Văn Vũ Trang 14/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM MST: 0316403975 Ngày hóa Số hóa
Tên hàng hóa, dịch Ngày STT Sơ Chế ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Còn lại Ghi chú đơn đơn vụ thanh toán 1 4/1/2021 0000489 Đồng Xoài Gía sống (kg) kg
183.6936 9,000 1,653,242 1,653,242 4/15/2021 - 2 4/1/2021 0000490 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
624 4,800 2,995,200 2,995,200 4/15/2021 - 3
4/1/2021 0000491 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
760 4,800 3,648,000 3,648,000 4/15/2021 - 4 4/1/2021 0000492 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
250 4,800 1,200,000 1,200,000 4/15/2021 - 8
4/1/2021 0000495 Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
166.4208 9,000 1,497,787 1,497,787 4/15/2021 - 9
4/1/2021 0000495 Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 150 4,800 720,000 720,000 4/15/2021 - - 10 4/1/2021 0000496 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
382.1568 9,000 3,439,411 3,439,411 4/15/2021 - 11 4/1/2021 0000496 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
226 5,000 1,130,000 1,130,000 4/15/2021 - - 12 4/1/2021 0000497 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
547.1060 9,000 4,923,954 4,923,954 4/15/2021 - 13 4/1/2021 0000497 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 177 5,000 885,000 885,000 4/15/2021 - - 15
4/1/2021 0000499 Cần Đước Gía sống (kg) kg
234.0000 9,000 2,106,000 2,106,000 4/15/2021 - 16
4/1/2021 0000499 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
400 5,000 2,000,000 2,000,000 4/15/2021 - - 17 4/2/2021 0000500 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
624 4,800 2,995,200 2,995,200 4/15/2021 - 33 4/8/2021 0000511 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
680 4,800 3,264,000 3,264,000 4/15/2021 - Tổng 3,837 Ngô Văn Vũ Trang 15/64
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VĂN VŨ
ĐC: 3/6 Đường số 1, Khu phố 9, P.Bình Hưng Hòa 2, Q.Bình Tân, TP.HCM MST: 0316403975 STT
Ngày hóa Số hóa đơn Sơ Chế
Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Thanh toán Ngày thanh đơn toán 1 5/1/2021 0000827 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
833 4,800 3,998,400 3,998,400 5/17/2021 2 5/1/2021 0000828 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
933 4,800 4,478,400 4,478,400 5/17/2021 3 5/1/2021 0000829 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
160.7102 9,000 1,446,392 1,446,392 5/17/2021 4 5/1/2021 0000830 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
417.0980 9,000 3,753,882 3,753,882 5/17/2021 5 5/1/2021 0000830 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
230 5,000 1,150,000 1,150,000 5/17/2021 6 5/1/2021 0000831 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
597.0060 9,000 5,373,054 5,373,054 5/20/2021 7 5/1/2021 0000831 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 159 5,000 795,000 795,000 5/20/2021 8 5/1/2021 0000832 Cần Đước Gía sống (kg) kg
276.0000 9,000 2,484,000 2,484,000 5/20/2021 9 5/1/2021 0000832 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
480 5,000 2,400,000 2,400,000 5/20/2021 10 5/1/2021 0000833 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
340 4,800 1,632,000 1,632,000 5/20/2021 11 5/1/2021 0000834 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
162.0000 9,000 1,458,000 1,458,000 5/20/2021 12 5/1/2021 0000834 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 179 5,000 895,000 895,000 5/20/2021 13 5/1/2021 0000835
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
145.3242 9,000 1,307,918 1,307,918 5/20/2021 14 5/1/2021 0000835
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 188 5,000 940,000 940,000 5/20/2021 15 5/1/2021 0000836 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
332.5338 9,000 2,992,804 2,992,804 5/20/2021 16 5/1/2021 0000837 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
213.0192 9,000 1,917,173 1,917,173 5/20/2021 17 5/2/2021 0000838 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
770 4,800 3,696,000 3,696,000 5/17/2021 18 5/2/2021 0000839 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
740 4,800 3,552,000 3,552,000 5/17/2021 19 5/2/2021 0000840 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
168.3360 9,000 1,515,024 1,515,024 5/17/2021 20 5/2/2021 0000841 Cần Đước Gía sống (kg) kg
279.0000 9,000 2,511,000 2,511,000 5/20/2021 21 5/2/2021 0000841 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
440 5,000 2,200,000 2,200,000 5/20/2021 22 5/2/2021 0000842 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
350 4,800 1,680,000 1,680,000 5/20/2021 23 5/2/2021 0000843 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
162.0000 9,000 1,458,000 1,458,000 5/20/2021 24 5/2/2021 0000843 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 165 5,000 825,000 825,000 5/20/2021 Trang 16/64 25 5/2/2021 0000844
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
163.3520 9,000 1,470,168 1,470,168 5/20/2021 26 5/2/2021 0000844
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 187 5,000 935,000 935,000 5/20/2021 27 5/2/2021 0000845 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
429.0192 9,000 3,861,173 3,861,173 5/17/2021 28 5/2/2021 0000845 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
200 5,000 1,000,000 1,000,000 5/17/2021 29 5/2/2021 0000846 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
551.0064 9,000 4,959,058 4,959,058 5/20/2021 30 5/2/2021 0000846 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 132 5,000 660,000 660,000 5/20/2021 31 5/2/2021 0000847 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
199.6533 9,000 1,796,880 1,796,880 5/20/2021 32 5/2/2021 0000848 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
299.1660 9,000 2,692,494 2,692,494 5/20/2021 33 5/3/2021 0000849 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
648 4,800 3,110,400 3,110,400 5/17/2021 34 5/3/2021 0000850 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
629 4,800 3,019,200 3,019,200 5/17/2021 35 5/3/2021 0000851 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
250 4,800 1,200,000 1,200,000 5/20/2021 36 5/3/2021 0000852 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
107.8272 9,000 970,445 970,445 5/17/2021 37 5/3/2021 0000853 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
117.0000 9,000 1,053,000 1,053,000 5/20/2021 38 5/3/2021 0000853 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 159 5,000 795,000 795,000 5/20/2021 39 5/3/2021 0000854
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
116.4384 9,000 1,047,946 1,047,946 5/20/2021 40 5/3/2021 0000854
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 181 5,000 905,000 905,000 5/20/2021 41 5/3/2021 0000855 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
376.2940 9,000 3,386,646 3,386,646 5/17/2021 42 5/3/2021 0000855 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 164 5,000 820,000 820,000 5/17/2021 43 5/3/2021 0000856 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
433.3100 9,000 3,899,790 3,899,790 5/20/2021 44 5/3/2021 0000856 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 114 5,000 570,000 570,000 5/20/2021 45 5/3/2021 0000857 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
178.5600 9,000 1,607,040 1,607,040 5/20/2021 46 5/3/2021 0000858 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
227.7036 9,000 2,049,332 2,049,332 5/20/2021 47 5/3/2021 0000859 Cần Đước Gía sống (kg) kg
236.4120 9,000 2,127,708 2,127,708 5/20/2021 48 5/3/2021 0000859 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
418 5,000 2,090,000 2,090,000 5/20/2021 49 5/4/2021 0000860 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
280 4,800 1,344,000 1,344,000 5/17/2021 50 5/4/2021 0000861 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
418 4,800 2,006,400 2,006,400 5/17/2021 51 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói không giao hàng - 5/17/2021 52 5/4/2021 0000862 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
195.5720 9,000 1,760,148 1,760,148 5/20/2021 53 5/4/2021 0000863 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
166.2528 9,000 1,496,275 1,496,275 5/20/2021 Trang 17/64 54 5/4/2021 0000864 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
15.9216 9,000 143,294 143,294 5/17/2021 55 5/4/2021 0000865 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
20.0000 9,000 180,000 180,000 5/20/2021 56 5/4/2021 0000865 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói 87 5,000 435,000 435,000 5/20/2021 57 5/4/2021 0000866
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
62.7417 9,000 564,675 564,675 5/20/2021 58 5/4/2021 0000866
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 128 5,000 640,000 640,000 5/20/2021 59 5/4/2021 0000867 Cần Đước
hủy thay thế hd 905 ngày 07/05/2021 - 5/20/2021 60 5/4/2021 0000867 Cần Đước - 5/20/2021 61 5/4/2021 0000868 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
322.0620 9,000 2,898,558 2,898,558 5/20/2021 62 5/4/2021 0000868 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 93 5,000 465,000 465,000 5/20/2021 63 5/4/2021 0000869 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
298.2902 9,000 2,684,612 2,684,612 5/17/2021 64 5/4/2021 0000869 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói 173 5,000 865,000 865,000 5/17/2021 65 5/5/2021 0000870 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
560 4,800 2,688,000 2,688,000 5/20/2021 66 5/5/2021 0000871 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
840 4,800 4,032,000 4,032,000 5/20/2021 67 5/5/2021 0000872 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021 68 5/5/2021 0000873 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
176.7168 9,000 1,590,451 1,590,451 5/20/2021 69 5/5/2021 0000874 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
195.0000 9,000 1,755,000 1,755,000 5/20/2021 70 5/5/2021 0000874 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói
257 5,000 1,285,000 1,285,000 5/20/2021 71 5/5/2021 0000875
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
202.0440 9,000 1,818,396 1,818,396 5/20/2021 72 5/5/2021 0000875
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 192 5,000 960,000 960,000 5/20/2021 73 5/5/2021 0000876 Cần Đước Gía sống (kg) kg
319.2320 9,000 2,873,088 2,873,088 5/20/2021 74 5/5/2021 0000876 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
540 5,000 2,700,000 2,700,000 5/20/2021 75 5/5/2021 0000877 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
241.2240 9,000 2,171,016 2,171,016 5/20/2021 76 5/5/2021 0000878 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
635.1400 9,000 5,716,260 5,716,260 5/20/2021 77 5/5/2021 0000878 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 183 5,000 915,000 915,000 5/20/2021 78 5/5/2021 0000879 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
518.9920 9,000 4,670,928 4,670,928 5/20/2021 79 5/5/2021 0000879 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
270 5,000 1,350,000 1,350,000 5/20/2021 80 5/5/2021 0000880 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
179.0820 9,000 1,611,738 1,611,738 5/20/2021 81 5/6/2021 0000881 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
560 4,800 2,688,000 2,688,000 5/20/2021 82 5/6/2021 0000882 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
640 4,800 3,072,000 3,072,000 5/20/2021 Trang 18/64 83 5/6/2021 0000883 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021 84 5/6/2021 0000884 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
170.5400 9,000 1,534,860 1,534,860 5/20/2021 85 5/6/2021 0000885 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
183.0000 9,000 1,647,000 1,647,000 5/20/2021 86 5/6/2021 0000885 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói
230 5,000 1,150,000 1,150,000 5/20/2021 87 5/6/2021 0000886
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
164.1915 9,000 1,477,724 1,477,724 5/20/2021 88 5/6/2021 0000886
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 161 5,000 805,000 805,000 5/20/2021 89 5/6/2021 0000887 Cần Đước Gía sống (kg) kg
318.0000 9,000 2,862,000 2,862,000 5/20/2021 90 5/6/2021 0000887 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
419 5,000 2,095,000 2,095,000 5/20/2021 91 5/6/2021 0000888 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
180.2360 9,000 1,622,124 1,622,124 5/20/2021 92 5/6/2021 0000889 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
514.1800 9,000 4,627,620 4,627,620 5/20/2021 93 5/6/2021 0000889 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 168 5,000 840,000 840,000 5/20/2021 94 5/6/2021 0000890 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
439.6692 9,000 3,957,023 3,957,023 5/20/2021 95 5/6/2021 0000890 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
252 5,000 1,260,000 1,260,000 5/20/2021 96 5/6/2021 0000891 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
212.9544 9,000 1,916,590 1,916,590 5/20/2021 97 5/7/2021 0000892 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
639 4,800 3,067,200 3,067,200 5/20/2021 98 5/7/2021 0000893 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
740 4,800 3,552,000 3,552,000 5/20/2021 99 5/7/2021 0000894 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
360 4,800 1,728,000 1,728,000 5/20/2021 100 5/7/2021 0000895 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
195.4580 9,000 1,759,122 1,759,122 5/20/2021 101 5/7/2021 0000896 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
219.0000 9,000 1,971,000 1,971,000 5/20/2021 102 5/7/2021 0000896 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói
282 5,000 1,410,000 1,410,000 5/20/2021 103 5/7/2021 0000897
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
178.1820 9,000 1,603,638 1,603,638 5/20/2021 104 5/7/2021 0000897
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 177 5,000 885,000 885,000 5/20/2021 105 5/7/2021 0000898 Cần Đước Gía sống (kg) kg
276.0000 9,000 2,484,000 2,484,000 5/20/2021 106 5/7/2021 0000898 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
690 5,000 3,450,000 3,450,000 5/20/2021 107 5/7/2021 0000899 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
486.9720 9,000 4,382,748 4,382,748 5/20/2021 108 5/7/2021 0000899 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói 198 5,000 990,000 990,000 5/20/2021 109 5/7/2021 0000900 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
415.0053 9,000 3,735,048 3,735,048 5/20/2021 110 5/7/2021 0000900 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
327 5,000 1,635,000 1,635,000 5/20/2021 111 5/7/2021 0000901 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
178.5420 9,000 1,606,878 1,606,878 5/20/2021 Trang 19/64 112 5/7/2021 0000902 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
312.0280 9,000 2,808,252 2,808,252 5/20/2021 113 5/7/2021 0000905 Cần Đước Gía sống (kg)
hủy xuất lại ngày 14.05.2021 114 5/7/2021 0000905 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr 115 5/8/2021 0000906 Tân Bình Gía đậu xanh 300gr gói
640 4,800 3,072,000 3,072,000 5/25/2021 116 5/8/2021 0000907 Trần Đại Nghĩa Gía đậu xanh 300gr gói
720 4,800 3,456,000 3,456,000 5/25/2021 117 5/8/2021 0000908 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
400 4,800 1,920,000 1,920,000 5/25/2021 118 5/8/2021 0000909 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
213.8580 9,000 1,924,722 1,924,722 5/25/2021 119 5/8/2021 0000910 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
240.0000 9,000 2,160,000 2,160,000 5/27/2021 120 5/8/2021 0000910 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói
321 5,000 1,605,000 1,605,000 5/27/2021 121 5/8/2021 0000911
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
175.1769 9,000 1,576,592 1,576,592 5/25/2021 122 5/8/2021 0000911
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 178 5,000 890,000 890,000 5/25/2021 123 5/8/2021 0000912 Cần Đước Gía sống (kg) kg
297.0240 9,000 2,673,216 2,673,216 5/25/2021 124 5/8/2021 0000912 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
619 5,000 3,095,000 3,095,000 5/25/2021 125 5/8/2021 0000913 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
487.7220 9,000 4,389,498 4,389,498 5/25/2021 126 5/8/2021 0000913 Rạch Giá Gía đậu xanh 300gr gói
225 5,000 1,125,000 1,125,000 5/25/2021 127 5/8/2021 0000914 Vĩnh Lợi Gía sống (kg) kg
401.3955 9,000 3,612,560 3,612,560 5/25/2021 128 5/8/2021 0000914 Vĩnh Lợi Gía đậu xanh 300gr gói
354 5,000 1,770,000 1,770,000 5/25/2021 129 5/8/2021 0000915 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
192.4362 9,000 1,731,926 1,731,926 5/25/2021 130 5/8/2021 0000916 Tây Ninh Gía sống (kg) kg
272.2629 9,000 2,450,366 2,450,366 5/25/2021 131 5/9/2021 0000917 Cần Đước Gía sống (kg) kg
324.0000 9,000 2,916,000 2,916,000 5/25/2021 132 5/9/2021 0000917 Cần Đước Gía đậu xanh 300gr gói
505 5,000 2,525,000 2,525,000 5/25/2021 133 5/9/2021 0000918 Diên Khánh Gía sống (kg) kg
249.0000 9,000 2,241,000 2,241,000 5/27/2021 134 5/9/2021 0000918 Diên Khánh Gía đậu xanh 300gr gói
324 5,000 1,618,500 1,618,500 5/27/2021 135 5/9/2021 0000919 Đồng Phú Gía sống (kg) kg
198.6885 9,000 1,788,197 1,788,197 5/25/2021 136 5/9/2021 0000920
Hàm Thuận Nam Gía sống (kg) kg
165.2820 9,000 1,487,538 1,487,538 5/25/2021 137 5/9/2021 0000920
Hàm Thuận Nam Gía đậu xanh 300gr gói 172 5,000 860,000 860,000 5/25/2021 138 5/9/2021 0000921 Long Bình Gía đậu xanh 300gr gói
400 4,800 1,920,000 1,920,000 5/25/2021 139 5/9/2021 0000922 Phú Mỹ Gía sống (kg) kg
221.5160 9,000 1,993,644 1,993,644 5/25/2021 140 5/9/2021 0000923 Rạch Giá Gía sống (kg) kg
509.0720 9,000 4,581,648 4,581,648 5/25/2021 Trang 20/64