Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
B ng tu n hoàn hóa h c l p 8 trang 42
B NG 1- M T S NGUYÊN T HOÁ H C
S proton Tên Nguyên t
Ký hi u hoá
Nguyên t kh i
Hoá tr
h c
1
Hiđro H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo Bo
11
III
6
Cacbon
C
12
IV, II
7
Nitơ N
14
II, III, IV…
8
Oxi O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III, V
16
L u huỳnhư
S
32 II, IV, VI
17
Clo Cl 35,5
I,…
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
18
Agon Ar
39,9
19
Kali K 39
I
20
Canxi
Ca
40
II
.
.
.
24
Crom
Cr
52
II, III
25
Mangan
Mn
55 II, IV, VII…
26
S t
Fe
56
II, III
29
Đ ng
Cu
64
I, II
30
K m
Zn
65
II
35
Brom
Br
80 I,...
47
B c
Ag 108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Th y ngân
Hg
201
I, II
82
Chì Pb
207
II, IV
Chú thích:
Nguyên t phi kim: ch màu xanh
Nguyên t kim lo i: ch màu đen
Nguyên t khí hi m: ế ch màu đ
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
B NG 2- HOÁ TR C A M T S NHÓM NGUYÊN T
Tên nhóm Hoá tr G c axit Axit t ng ngươ
Tính axit
Hiđroxit
(*)
(OH); Nitrat
I NO3 HNO3 M nh
(NO3); Clorua (Cl)
Sunfat (SO4); Cacbonat (CO3) II
SO
4
H2SO4 M nh
Photphat (PO4)
III
Cl
HCl M nh
(*): Tên này dùng trong các h p ch t PO4
H
3
PO
4
Trung bình
v i kim lo i.
CO3 H2CO3
R t y u (không ế
t n t i)
Cách h c thu c b ng hóa tr nhanh nh t
Bài ca hóa tr c b n g m nh ng ch t ph bi n hay g p: ơ ế
Kali, Iôt, Hiđro
Natri v i b c, Clo m t loài
Có hóa tr 1 b n i ơ
Nh ghi cho rõ k o r i phân vân
Magiê, chì, K m, th y ngân
Canxi, Đ ng y cũng g n Bari
Cu i cùng thêm chú Oxi
Hóa tr 2 y có gì khó khăn
Bác Nhôm hóa tr 3 l n
Ghi sâu trí nh khi c n có ngay
Cacbon, Silic này đây
Là hóa tr 4 không ngày nào quên
S t kia k cũng quen tên
2, 3 lên xu ng th t phi n l m thay
Nit r c r i nh t đ iơ
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1, 2, 3, 4 khi th i th 5
L u huỳnh l m lúc ch i khămư ơ
Xu ng 2, lên 6 khi n m th 4
Photpho nói t i không d ư
N u ai h i đ n thì h r ng 5ế ế
Em i c g ng h c chămơ
Bài ca hóa tr su t năm r t
c n Bài t p v n d ng liên quan
Câu 1. Trong s các kim lo i, nguyên t c a kim lo i nào là n ng nh t? Nó n ng
g p bao nhiêu l n kim lo i nh nh t? (Ch xét các kim lo i có trong B ng tu n
hoàn hóa h c l p 8 trang 42)
Câu 2. Phân bi t s khác nhau gi a 2 khái ni m nguyên t và nguyên t
Câu 3. Cách bi u di n các nguyên t hóa d i đây cho bi t ý nghĩa gì: 2C, 3Cu, ướ ế
5Fe, 2H, O.
Câu 4. Kí hi u hóa h c ch ra đi u gì? Vi t kí hi u hóa h c bi u di n các nguyên ế
t photpho, s t, nhôm, magie, k m, th y ngân, chì, oxi, clo, iot, nito, natri, canxi.
Câu 5. Bi t nguyên t cacbon có kh i l ng b ng 1,9926.10ế ượ
-23
gam. Kh i l ng ượ
tính b ng gam c a nguyên t nhôm (Al) b ng bao nhiêu?
Câu 6. Em hãy so sánh nguyên t magie n ng h n hay nh h n bao nhiêu l n so ơ ơ
v i:
Nguyên t canxi.
Nguyên t k m.
Nguyên t s t.
Câu 7. Cách vi t 5N; 3S; 4Fe l n l t ch ý là gì?ế ượ
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Em hãy dùng ch s và kí hi u hóa h c di n đ t các ý sau: Ba nguyên t
photpho, hai nguyên t magie, b n nguyên t chì, năm nguyên t cacbon, sáu
nguyên t k m, m t nguyên t clo, hai nguyên t chì.
.......................................

Preview text:

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Bảng tuần hoàn hóa h c l p ớ 8 trang 42 BẢNG 1- M T Ộ SỐ NGUYÊN T Ố HOÁ H C Ký hi u ệ hoá Số proton Tên Nguyên tố Nguyên tử kh i Hoá trị học 1 Hiđro H 1 I 2 Heli He 4 3 Liti Li 7 I 4 Beri Be 9 II 5 Bo Bo 11 III 6 Cacbon C 12 IV, II 7 Nitơ N 14 II, III, IV… 8 Oxi O 16 II 9 Flo F 19 I 10 Neon Ne 20 11 Natri Na 23 I 12 Magie Mg 24 II 13 Nhôm Al 27 III 14 Silic Si 28 IV 15 Photpho P 31 III, V 16 L u ư huỳnh S 32 II, IV, VI 17 Clo Cl 35,5 I,…
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 18 Agon Ar 39,9 19 Kali K 39 I 20 Canxi Ca 40 II . . . 24 Crom Cr 52 II, III 25 Mangan Mn 55 II, IV, VII… 26 S t Fe 56 II, III 29 Đ n ồ g Cu 64 I, II 30 Kẽm Zn 65 II 35 Brom Br 80 I,... 47 B c Ag 108 I 56 Bari Ba 137 II 80 Th y ủ ngân Hg 201 I, II 82 Chì Pb 207 II, IV Chú thích: Nguyên tố phi kim: ch ữ màu xanh Nguyên tố kim lo i ạ : ch ữ màu đen Nguyên tố khí hi m ế : ch ữ màu đỏ
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí BẢNG 2- HOÁ TR Ị C A Ủ M T
Ộ SỐ NHÓM NGUYÊN TỬ Tên nhóm Hoá trị Gốc axit Axit tư n ơ g n ứ g Tính axit Hiđroxit(*) (OH); Nitrat I NO3 HNO3 M n ạ h (NO3); Clorua (Cl) Sunfat (SO4); Cacbonat (CO3) II SO4 H2SO4 M n ạ h Photphat (PO4) III Cl HCl M n ạ h
(*): Tên này dùng trong các h p ợ ch t ấ PO4 H3PO4 Trung bình v i ớ kim lo i ạ . CO3 H2CO3 R t ấ y u ế (không t n ồ t i ạ ) Cách h c ọ thu c ộ b n ả g hóa tr ị nhanh nh t Bài ca hóa trị c ơ b n ả g m ồ nh n ữ g ch t ấ ph ổ bi n ế hay g p ặ : Kali, Iôt, Hiđro Natri v i ớ bạc, Clo m t ộ loài Có hóa trị 1 b n ạ i ơ Nhớ ghi cho rõ k o ẻ r i ồ phân vân Magiê, chì, K m ẽ , th y ủ ngân Canxi, Đ n ồ g y ấ cũng g n ầ Bari Cuối cùng thêm chú Oxi
Hóa trị 2 ấy có gì khó khăn Bác Nhôm hóa tr ị 3 l n ầ Ghi sâu trí nh ớ khi c n ầ có ngay Cacbon, Silic này đây
Là hóa trị 4 không ngày nào quên Sắt kia k ể cũng quen tên 2, 3 lên xu n ố g th t ậ phi n ề l m ắ thay Nitơ rắc rối nh t ấ đ i ờ
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 1, 2, 3, 4 khi th i ờ th ứ 5 Lưu huỳnh l m ắ lúc ch i ơ khăm Xuống 2, lên 6 khi n m ằ th ứ 4 Photpho nói t i ớ không dư N u ế ai h i ỏ đ n ế thì h ừ r n ằ g 5 Em i ơ cố gắng h c ọ chăm Bài ca hóa trị su t ố năm r t ấ c n ầ Bài t p ậ v n ậ d n ụ g liên quan
Câu 1. Trong số các kim lo i, ạ nguyên t ử c a ủ kim lo i ạ nào là n n ặ g nh t ấ ? Nó n n ặ g gấp bao nhiêu l n ầ kim lo i ạ nh ẹ nh t
ấ ? (Ch ỉxét các kim lo i ạ có trong B n ả g tu n ầ hoàn hóa h c ọ l p ớ 8 trang 42) Câu 2. Phân bi t ệ s ự khác nhau gi a ữ 2 khái ni m ệ nguyên t ố và nguyên tử Câu 3. Cách bi u ể di n ễ các nguyên t ố hóa dư i ớ đây cho bi t ế ý nghĩa gì: 2C, 3Cu, 5Fe, 2H, O. Câu 4. Kí hi u ệ hóa h c ọ ch ỉra đi u ề gì? Vi t ế kí hi u ệ hóa h c ọ bi u ể di n ễ các nguyên tố photpho, s t ắ , nhôm, magie, k m ẽ , th y
ủ ngân, chì, oxi, clo, iot, nito, natri, canxi. Câu 5. Bi t
ế nguyên tử cacbon có kh i ố lư n ợ g b n
ằ g 1,9926.10-23 gam. Khối lư n ợ g tính bằng gam c a ủ nguyên t ử nhôm (Al) b n ằ g bao nhiêu?
Câu 6. Em hãy so sánh nguyên t ử magie n n ặ g h n ơ hay nh ẹ h n ơ bao nhiêu l n ầ so v i: ớ Nguyên t ử canxi. Nguyên t ử k m ẽ . Nguyên t ử sắt. Câu 7. Cách vi t ế 5N; 3S; 4Fe l n ầ lư t ợ ch ỉý là gì?
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Em hãy dùng ch ữ s ố và kí hi u ệ hóa h c ọ di n ễ đ t ạ các ý sau: Ba nguyên t ử
photpho, hai nguyên tử magie, b n ố nguyên t ử chì, năm nguyên t ử cacbon, sáu nguyên t ử k m ẽ , m t ộ nguyên t ử clo, hai nguyên t ử chì.
.......................................