



















Preview text:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HỒ CHI MINH
TRUNG TÂM TƯ VẤN & HỖ TRỢ SINH VIÊN
KẾ HOẠCH HỌC TẬP VÀ PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN
Giáo viên hướng dẫn: Nguyễn Tài Yên
Sinh viên thực hiện: Trần Phú Qúy Lớp: ĐHĐTMT19ATT MSSV: 23654951 MỤC LỤC:
CHỦ ĐỀ: KẾ HOẠCH HỌC TẬP VÀ PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN
I. Kế hoạch, khảo sát và tìm hiểu môi trường. ........................... 1
1.1. Sơ lược kế hoạch ra trường và trong tương lai ................ 1
1.2. Khảo sát và nghiên cứu thị trường về ngành nghề trong
tương lai ..................................................................................... 1
II. Mục tiêu kế hoạch học tập - Nghề nghiệp - Thể chất ........... 2
2.1. Mục tiêu học tập .................................................................. 2
2.2. Mục tiêu nghề nghiệp .......................................................... 3
2.3. Mục tiêu thể chất ................................................................. 3
III. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức ma trận
SWOT ............................................................................................ 4
IV. Các nhiệm vụ/công việc và mục tiêu của từng nhiệm
vụ/công việc ................................................................................... 5
V. Quản lý thời gian và cường độ công việc ............................. 13
VI. Dự trù kinh phí học tập và phát triển cá nhân ................. 14
VII. Bảng tổng hợp kinh phí cho kế hoạch học tập và phát
triển cá nhân ............................................................................... 22
VIII. Bảng đánh gá mức độ hoàn thành kế hoạch ................... 23
IX. Kế hoạch tuần ....................................................................... 24
I. Kế hoạch, khảo sát và tìm hiểu môi trường.
1.1. Sơ lược kế hoạch ra trường và trong tương lai.
1.2. Khảo sát và nghiên cứu thị trường về ngành nghề trong tương lai.
- Khảo sát trị trường :
Cần có bằng tốt nghiệp đại học trở lên Yêu cầu
Tích cực trao dồi kiến thức kỹ năng mềm và chuyên ngành
Ðược nhận vào các công ty lớn Cơ hội
mức lương cao Môi trường làm việc tốt cơ hội thăng tiến cao
Năng cao trình độ kỹ năng lập trình C++, java Kỹ
Học tập và cập nhập thông tin công nghệ bắt kịp xu năng hướng
Ðại ngộ lớn khó tiển dụng, sức ép cạnh tranh và nghi cơ
đào thải cao Kiến thức liên tục phải cập nhật Thức
Sự gia tăng đột biến của chuyển đổi kỹ thuật số thức https://funix.edu.vn Các https/tuyensinh.uit.edu.vn nguồn https:/donga.edu.vn https:/aptech.fpt.edu.vn Trang | 3 -Mục tiêu
II. Mục tiêu kế hoạch học tập - Nghề nghiệp - Thể chất.
2.1. Mục tiêu học tập
-Mục tiêu: Ra trường đúng thời hạn, đạt được bằng tốt nghiệp loại khá.
-Phân tích mục tiêu theo phương hức SMART. Trang | 4
2.2. Mục tiêu nghề nghiệp
-Mục tiêu: trở thành nhân viên trong bộ phận bên thiết kế Intel, Nvidia. Đạt được
mức lương 25-30tr/ tháng.
-Phân tích mục tiêu theo phương thức SMART. 2.3. Mục tiêu thể chất
-Mục tiêu: tăng 5kg trong vòng 3 tháng ( tháng 5 – 8/2024 )
- Phân tích mục tiêu theo phương thức SMART. Trang | 5
III. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức ma trận SWOT. Opportunities Threats
-Đạt được học bổng từng kỳ
-Có nhiều đối thủ cạnh IUH. tranh. SWOT
- Đạt được tốt nghiệp loại -Áp lực công việc cao. khá.
-Luôn bắt kịp kiến thức
-Làm việc tại các công ty cho mới không sẽ bị tụt hậu về
ngành kỹ thuật như Intel, sau. nvidia. Strengths S-O S – T
-Sáng tạo, ham học hỏi,và
-Nâng cao trình độ về mọi
-Trở nên thật giỏi về một hoàn thiện mặt cho bản thân.
lĩnh vực làm vượt mặt các
bản thân phát triển lên
-Tích cực học tập đạt được đối thủ. từng ngày. học bổng từng kỳ -Học hỏi thêm các kinh
-Biết lắng nghe ý kiến cuả
-Giao lưu, hỏi hỏi tại các
nghiệm từ các anh chị đi mọi người. trung tâm gia sư tăng kỹ trước.
-Trung thật, có trách nhiệm năng đứng lớp. -Tìm hiểu thêm thông tin cao với công việc
về ngành nghề tuyển dụng. Weakhness W-T W – O -Trình độ Tiếng Anh
-Tích cực trao dồi kỹ năng
-Tăng cường học tiếng Anh chỉ ở mức 3.0. hằng ngày.
nghe, nói, đọc, viết tiếng -Chưa có kinh nghiệm Anh
-Học các khóa kỹ năng mềm đứng lớp nhiều. -Nâng cao kỹ năng mềm:
-Tham gia vào các hoạt động
-Thiếu các kỹ năng xử vắn xã hội.
giao tiếp, thuyết trình, giải đề còn kém. quyết vấn đề,... Trang | 6
IV. Các nhiệm vụ/công việc và mục tiêu của
từng nhiệm vụ/công việc STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 I.HỌC TẬP 1
Kinh tế chính trị Mác-Lênin 8 2 NVĐXH & ĐĐNN 9 3
Kỹ năng xây dựng kế hoạch 7 4 Anh văn 1 9 HỌC KỲ II NĂM HỌC 5 Toán cao cấp 2023-2024 8 6 Giáo dục thể chất 8 7 Hệ thống máy tính 8 8 Kỹ năng làm việc nhóm 8 9 Lý thuyết mạch 8
II.PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN A.GIẢI TRÍ 1 Xen phim Tuần 3 tiếng 2 Chơi game Ngày 180 phút 3 Nghe nhạc Ngày 1 tiếng
B.RÈN LUYỆN THỂ CHẤT 1 Bắn cung Ngày 1 tiếng 2 Chạy bộ Ngày 5km 3 Đạp xe Ngày 10km
C.ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT 1 Tiền ăn Ngày 2 lần 2 Nấu ăn Ngày 1 lần 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 4 Đi chơi Tuần 1 lần Trang | 7 STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 I. HỌC TẬP 1 Hệ điều hành Linux 8.5 2 Kỹ thuật đo 8 3 Linh kiện điện tử 8
Nhập môn chuyên ngành kỹ thuật 4 HỌC KỲ I NĂM HỌC 8 máy tính 2024-2025 5 Anh văn 2 7.5 6
Nhập môn an toàn thông tin 8.5 7 Tương tác người máy 8.5
Kỹ năng sử dụng bàn phím và thiết 8 bị văn phòng 9
II. PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN A.GIẢI TRÍ 1 Xen phim Tuần 3 tiếng 2 Chơi game Ngày 180 phút 3 Nghe nhạc Ngày 1 tiếng
B.RÈN LUYỆN THỂ CHẤT 1 Bắn cung Ngày 1 tiếng 2 Chạy bộ Ngày 7km 3 Đạp xe Ngày 15km
C.ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT 1 Tiền ăn Ngày 2 lần 2 Nấu ăn Ngày 1 lần 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 4 Đi chơi Tuần 1 lần STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2024-2025 I.HỌC TẬP ang | 8 1
Hệ cơ sở dữ liệu 8 2 Kỹ 8 Trang | 9 STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 I. HỌC TẬP 1 Mạng máy tính 8.5 2 Kỹ thuật vi xử lý 8 3 Xử lý tín hiệu số 8 4
Thực tập điện tử nâng cao HỌC KỲ I NĂM HỌC 9 2025-2026 5
Thiết kế vi mạch số với HDL 8 6
Cơ sở kỹ thuật tự động 8.5 7 Anh văn 4 7.5 8 Ngôn ngữ Python 8
II. PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN A.GIẢI TRÍ 1 Xen phim Tuần 5 tiếng 2 Chơi game Ngày 30 phút 3 Nghe nhạc Ngày 3 tiếng
B.RÈN LUYỆN THỂ CHẤT 1 Bắn cung Ngày 2 tiếng 2 Chạy bộ Ngày 10km 3 Đạp xe Ngày 15km
C.ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 4 Đi chơi Tuần 1 lần STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2025-2026 I.HỌC TẬP Tr ng | 10 1
Giao tiếp điều khiển thiết bị ngoại vi 9 2 Dự án kỹ thuật 8 Trang | 11 STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2026-2027 I. HỌC TẬP 1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8
Phương pháp luận nghiên cứu khoa 2 học 8 3 Internet vạn vật 8.5 4
Dự án kỹ thuật nâng cao-máy tính HỌC KỲ I NĂM HỌC 8 2026-2027 5
Mạch tích hợp và công nghệ 8 6
Hệ thống thông minh và Robotics 8.5 7
Thực hành mạng máy tính 8.5
Lập trình phân tán với công nghệ 8 9 Java
II. PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN A.GIẢI TRÍ 1 Xen phim Tuần 4 tiếng 2 Chơi game Ngày 30 phút 3 Nghe nhạc Ngày 3 tiếng
B.RÈN LUYỆN THỂ CHẤT 1 Bắn cung Ngày 2 tiếng 2 Chạy bộ Ngày 10km 3 Đạp xe Ngày 15km
C.ĂN UỐNG VÀ SINH HOẠT 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 3 Tiền xăng Tuần 4 lần 4 Đi chơi Tuần 1 lần STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2026-2027 I.HỌC TẬP Trang | 12 1
Lập trình cho thiết bị di động 9 Trang | 13 STT HOẠT ĐỘNG THỜI GIAN KẾT QUẢ
HỌC KỲ CUỐI NĂM HỌC 2027-2028 I. HỌC TẬP V.Quản 1
Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 lý thời gian và
cường độ công việc 2 Chứng
SƠ ĐỒ GANTT QUẢN LÝ THỜI GIAN VÀ MỨC ĐỘ CÔNG VIỆC chỉ Tin học 9 HỌC KỲ NĂ THIỜII M HỌC
HỌC KỲ II NĂM 2023-2024 CÔNG THỜI GIAN THỜI GIAN
2G0I2A7N-202801/2024 02/2024 03/2024 04/2024 05/2024 06/2024 STT THỰC 3
KhóVaIỆluCận tốtBnẮgThiĐệẦpU KẾT HIỆN T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T 8T.5T THÚC
1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 1 2 3 4 Kinh tế 4
Chứchnínghcthrịỉ Tiếng Anh 06/05/202 1 8 08/01/2024 08/01/2024 Mác- 4 Lênin
II. PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN NVĐXH- 13/05/202 2 ĐĐNN 08/01/2024 08/01/2024 4 Kỹ năng A.GIẢI TRÍ 15/05/202 3 xây dựng 10/01/2024 10/01/2024 kế 4 1
hXoạecnh phim Tuần 3 tiế ng Anh văn 10/05/202 4 1 12/01/2024 12/01/2024 4 2 ơ N g à y ToáC nhcaoi game 10/0 5/2 0 2 1 tiế ng 5 cấp 12/01/2024 12/01/2024 4 3 Nghe nhạc 27/0N
4/2g0à2y 4 tiế ng 6 GDTC 13/01/2024 13/01/2024 4 Hệ thống 7 B 13./R 01È /2N 024LUY1Ệ3N /01T /20H 24Ể CH 11Ấ/05T/202 máy tính 4 Kỹ năng 14/04/202 1 8
làmBviắệnc cun1g4/01/2024 14/01/2024 N 1 tiế ng 4 gày nhóm ế 2 Lý th 9 C
uyhạt y bộ14/01/2024 19/0 14/01/2024 N
5/2g0à2y 8k m mạch 4 3 Đạp xe Ngày 10km Hoàn Thành Cuối kỳ Giữ kỳ Tết nguyên đán C.ĂN
UỐNG VÀ SINH HOẠT Trang | 14 1 Tiền ăn Ngày 2 lần Ngày 2 Nấu ăn
VI. Dự trù kinh phí học tập và phát triển cá nhân HOẠT THỜI MỤC SỐ KINH STT ĐỘNG/NHIỆM ĐƠN LƯỢNG GIÁ VỤ GIAN TIÊU PHÍ
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 I. HỌC TẬP Kinh tế chính trị 2.240.00 1 8 2 tín 1.120.000 Mác-Lênin 0 3.360.00 2 NVĐXH & ĐĐNN 9 3 tín 1.120.000 0 Kỹ năng xây dựng 3.360.00 3 kế hoạch 7 3 tín 1.120.000 0 HỌC 3.360.00 4 Anh văn 1 KỲ II 9 3 tín 1.120.000 0 NĂM 2.240.00 5 Toán cao cấp HỌC 8 2 tín 1.120.000 0 2023- 2.240.00 6 Giáo dục thể chất 2024 8 2 tín 1.120.000 0 4.480.00 7 Hệ thống máy tính 8 4 tín 1.120.000 0 Kỹ năng làm việc 2.240.00 8 8 2 tín 1.120.000 nhóm 0 3.360.00 9 Lý thuyết mạch 8 3 tín 1.120.000 0
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Chơi game Ngày 180 phút 0 2 Nghe nhạc Ngày 1 tiếng 0 3 Xem phim Tuần 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 1 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 5km 0 3 Đạp xe Ngày 10km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 2 lần 25.000 50.000 2 Nấu ăn Ngày 1 lần 30.000 30.000 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 50.000 150.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 15 HOẠT SỐ THỜI MỤC KINH STT ĐỘNG/NHIỆM LƯỢN ĐƠN GIÁ VỤ GIAN TIÊU PHÍ G
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 I. HỌC TẬP Hệ điều hành 1 8.5 2 tín 1.120.000 2.240.000 Linux 2 Kỹ thuật đo 8 3 tín 1.120.000 3.360.000 3 Linh kiện điện tử 8 2 tín 1.120.000 2.240.000 HỌC Nhập môn chuyên KỲ I 4 ngành kỹ thuật NĂM 8 3 tín 1.120.000 3.360.000 máy tính HỌC 5 Anh văn 2 2024- 7.5 4 tín 1.120.000 4.480.000 2025 Nhập môn an toàn 6 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 thông tin Tương tác người 7 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 máy Kỹ năng sử dụng 8 bàn phím và thiết 9 3 tín 1.120.000 3.360.000 bị văn phòng
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Chơi game Ngày 180 phút 0 2 Nghe nhạc Ngày 1 tiếng 0 3 Xem phim Tuần 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 1 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 7km 0 3 Đạp xe Ngày 15km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 2 lần 25.000 50.000 2 Nấu ăn Ngày 1 lần 30.000 30.000 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 50.000 150.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 16 HOẠT SỐ THỜI MỤC KINH STT ĐỘNG/NHIỆM LƯỢN ĐƠN GIÁ VỤ GIAN TIÊU PHÍ G
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2024-2025 I. HỌC TẬP 1
Hệ cơ sở dữ liệu 8 4 tín 1.120.000 4.480.000 2 Kỹ thuật xung – số 8 4 tín 1.120.000 4.480.000 Pháp luật đại HỌC 3 cương 8 2 tín 1.120.000 2.240.000 KỲ II NĂM HỌC 4 Mạch điện tử 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 2024- 2025 5 Anh văn 3 7.5 4 tín 1.120.000 4.480.000 Mạng thần kinh 6 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 nhân tạo ứng dụng 7 Thực tập điện tử 9 2 tín 1.120.000 2.240.000
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Chơi game Ngày 180 phút 0 2 Nghe nhạc Ngày 1 tiếng 0 3 Xem phim Tuần 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 1 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 7km 0 3 Đạp xe Ngày 15km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 25.000 25.000 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 60.000 60.000 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 50.000 150.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 17 HOẠT SỐ THỜI MỤC STT ĐỘNG/NHIỆM
LƯỢN ĐƠN GIÁ KINH PHÍ VỤ GIAN TIÊU G
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2025-2026 I. HỌC TẬP 1 Mạng máy tính 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 2
Kỹ thuật vi xử lý 8 3 tín 1.120.000 3.360.000 Xử 3 lý tín hiệu số 8 3 tín 1.120.000 3.360.000 HỌC KỲ I Thực tập điện tử 4 NĂM 9 2 tín 1.120.000 2.240.000 nâng cao HỌC Thiết kế vi mạch 5 2025- 8 2 tín 1.120.000 4.480.000 số với HDL 2026 Cơ sở kỹ thuật tự 6 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 động 7 Anh văn 4 7.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 8 Ngôn ngữ Python 8 2 tín 1.120.000 2.240.000
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Xen phim Tuần 5 tiếng 0 2 Chơi game Ngày 30 phút 0 3 Nghe nhạc Ngày 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 2 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 10km 0 3 Đạp xe Ngày 15km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 25.000 25.000 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 60.000 60.000 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 50.000 150.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 18 HOẠT SỐ THỜI MỤC STT ĐỘNG/NHIỆM
LƯỢN ĐƠN GIÁ KINH PHÍ VỤ GIAN TIÊU G
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2025-2026 I. HỌC TẬP Giao tiếp điều 1 khiển thiết bị 9 2 tín 1.120.000 2.240.000 ngoại vi 2 Dự án kỹ thuật 8 2 tín 1.120.000 2.240.000 Thực hành thiết kế HỌC 3 vi mạch số với KỲ II 9 2 tín 1.120.000 2.240.000 HDL NĂM Chủ nghĩa xã hội HỌC 4 khoa học 8.5 2 tín 1.120.000 2.240.000 2025- 2026 5 Xử lý ảnh 8.5 4 tín 1.120.000 4.480.000 6 Hệ thống nhúng 8 4 tín 1.120.000 4.480.000 7 Kỹ thuật lập trình 8 3 tín 1.120.000 3.360.000
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Xen phim Tuần 5 tiếng 0 2 Chơi game Ngày 30 phút 0 3 Nghe nhạc Ngày 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 2 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 10km 0 3 Đạp xe Ngày 15km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 25.000 25.000 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 60.000 60.000 3 Tiền xăng Tuần 3 lần 50.000 150.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 19 HOẠT SỐ THỜI MỤC STT ĐỘNG/NHIỆM LƯỢN ĐƠN GIÁ KINH PHÍ VỤ GIAN TIÊU G
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2026-2027 I. HỌC TẬP Cấu trúc dữ liệu 1 8 4 tín 1.120.000 4.480.000 và giải thuật Phương pháp luận 2 nghiên cứu khoa 8 2 tín 1.120.000 2.240.000 học 3 Internet vạn vật HỌC 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 KỲ I Dự án kỹ thuật NĂM 4 8 3 tín 1.120.000 3.360.000 nâng cao-máy tính HỌC Mạch tích hợp và 2026- 5 8 2 tín 1.120.000 2.240.000 công nghệ 2027 Hệ thống thông 6 8.5 3 tín 1.120.000 3.360.000 minh và Robotics Thực hành mạng 7 8.5 2 tín 1.120.000 2.240.000 máy tính Lập trình phân tán 8 với công nghệ 9 3 tín 1.120.000 3.360.000 Java
II. PHÁT TRIỂN BẢN THÂN A. Giải trí 1 Xen phim Tuần 4 tiếng 0 2 Chơi game Ngày 30 phút 0 3 Nghe nhạc Ngày 3 tiếng 0
B. Rèn luyện thể chất 1 Bắn cung Ngày 2 tiếng 0 2 Chạy bộ Ngày 10km 0 3 Đạp xe Ngày 15km 0
C. Ăn uống và sinh hoạt 1 Tiền ăn Ngày 1 lần 25.000 25.000 2 Nấu ăn Ngày 2 lần 60.000 60.000 3 Tiền xăng Tuần 4 lần 50.000 200.000 4 Đi chơi Tuần 1 lần 100.000 100.000 Trang | 20