



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 45469857
HỌ TÊN : NGUYỄN ĐỨC VƯỢNG LỚP : DHQT 16A4 HN MSV: 22107100301
TÊN CÔNG TY: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN 1 lOMoAR cPSD| 45469857
1. Giới thiệu doanh nghiệp
- Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN
- Tên tiếng anh: Bim Son Cement JSC
- Tên viết tắt: BCC - Mã chứng khoán : BCC
- Địa chỉ: Khu phố 7 - P. Ba Đình - Tx. Bỉm Sơn - T. Thanh Hóa.
- Điện thoại: (84.237) 382 4242 - Fax: (84.237) 382 4046.
- Email:contact@ximangbimson.com.vn.
- Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất nguyên vật liệu xây dựng- Ngành nghề kinh doanh: •
Sản xuất kinh doanh xi măng và các sản phẩm từ xi măng. •
Sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng, các sản phẩm phục vụ xây dựng và công nghiệp. •
Kinh doanh xuất, nhập khẩu xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác. •
Khai thác khoáng sản để sản xuất xi măng •
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. •
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường thủy nội địa 2. B ng tả
ổng h p tình hình thanh toán lãi vay nợ ợ ủ c a doanh nghi pệ Dư nợ đầu kỳ
Trả nợ/vay trong kỳ Nhà Dư nợ cuối Trả nợ cung kỳ trong kỳ Vay trong cấp kỳ Lãi
Năm 2022 TM số 20(a,b) trang 22,23,24 trong BCTC I Vay ngắn hạn
1. Vay ngắn hạn 436.685.524.147 1.584.334.852.292 1.525.916.353.53 1.584.334.852.2 2 92
1.1. Ngân hàng 269.888.740.034 881.980.042.204 668.840.795.10 Khoản vay chịu 56.749.492.931 TMCP Công 1 lãi suất thả nổi thương Việt theo thông báo Nam - Chi của ngân hàng nhánh Bắc Thanh Hóa 2 lOMoAR cPSD| 45469857
1.2 Ngân hàng 16.803.366.305 236.139.146.944 239.179.080.63 Khoản vay 19.843.300.000 TMCP Công 9 chịu lãi suất thả thương Việt nổi theo thông Nam - Chi báo của ngân nhánh Sầm Sơn hàng
1.3. Tổng Công 100.000.000.000 100.000.000.000 200.000.000.00 Không có 200.000.000.00 ty Xi măng Việt 0 thông tin về lãi 0 Nam của khoản vay này
48.393.517.808 97.742.308.075 99.317.686.434 Khoản vay chịu 49.968.896.167 1.4. Ngân hàng lãi suất thả nổi TNHH MTV theo thông báo Shinhan Việt của ngân hàng Nam - Chi nhánh Hà Nội 1.5. Ngân hàng -
131.192.916.949 156.192.916.94 Khoản vay chịu 25.000.000.000 TMCP Quốc tế 9 lãi suất thả nổi Việt Nam - Chi theo thông báo của ngân hàng. nhánh Thanh Hóa 1.6. Ngân hàng -
136.580.438.120 162.385.874.40 Khoản vay chịu 25.805.436.289 TMCP Quân 9 lãi suất thả nổi đội - Chi nhánh theo thông báo Thanh Hóa của ngân hàng. 800.000.000 - - Không có thông 800.000.000 1.7. Bà Vũ Thị tin về lãi của Hải Yến khoản vay này 800.000.000 - 1.8. Bà Cao Thị 800.000.000 - Không có thông tin về lãi của Trang khoản vay này 87.396.557.366 2. Vay dài hạn
10.150.000.000 56.000.000.000 133.246.557.36 6 đến hạn phải trả Tổng 524.082.181.153 1.581.916.353.5 511.413.682.75 32 3 1.594.584.852.292 3 lOMoAR cPSD| 45469857 Vay dài hạn II 45.400.000.000 45.400.000.000 Ngân hàng - - Khoản vay chịu lãi suất thả nổi TMCP Đầu tư theo thông báo và Phát triển của ngân hàng Việt Nam - Chi nhánh Dung Quất
29.950.000.000 10.150.000.000 93.208.386.901 Khoản vay chịu 113.008.386.90 Ngân hàng lãi suất điều 1 TMCP Công chỉnh theo thương Việt thông báo của Nam - Chi ngân hàng nhánh Bắc
Ngân hàng Phát 17.050.859.003 - -
Khoản vay chịu 17.050.859.003 triển Việt Nam lãi suất thả nổi Chi nhánh theo thông báo Quảng Ngãi của ngân hàng
Bà Vũ Thị Hải 14.000.000.000 - -
Không có thông 14.000.000.000 Yến tin về lãi của khoản vay này
Bà Nguyễn Thị 12.815.698.363 - -
Khoản vay chịu 12.815.698.363 Lâm lãi suất được điều chỉnh theo lãi suất ngắn hạn của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát Ngân hàng 1.980.000.000 - -
Khoản vay chịu 1.980.000.000 TMCP An Bình lãi suất thả nổi - Chi nhánh Đà theo thông báo Nẵng của ngân hàng Tổng 121.196.557.366 204.254.944.26 7
Năm 2023 TM số 20(a,b) trang 24,27 trong BCTC I Vay ngắn hạn
1. Vay ngắn 378.167.125.38 1.275.057.963.3 1.563.244.43 666.353.594. hạn 7 64 1.329 403 4 lOMoAR cPSD| 45469857
1.1. Ngân hàng 56.749.492.931 694.247.790.143 886.186.041. Khoản vay 248.687.743. TMCP Công 087 chịu lãi suất 875 thương Việt thả nổi theo Nam - Chi thông báo của nhánh Bắc ngân hàng
1.2. Ngân hàng 19.843.300.000 341.006.724.487 443.671.898. Khoản vay 122.508.474. TMCP Công 955 chịu lãi suất 468 thương Việt thả nổi theo Nam - Chi thông báo của nhánh Sầm Sơn ngân hàng
1.3. Tổng công 200.000.000.00 20.000.000.000 - Không có 180.000.000. ty Xi măng Việt 0 thông tin 000 Nam
1.4. Ngân hàng 49.968.896.167 99.401.173.972 97.432.277.8 Khoản vay 48.000.000.0 TNHH MTV 05 chịu lãi suất 00 Shinhan Việt thả nổi theo Nam - Chi thông báo của nhánh Phạm ngân hàng
1.5. Ngân hàng 25.000.000.000 33.441.662.640 74.799.038.7 Khoản vay 66.357.376.0 TMCP Quốc 00 chịu lãi suất 60 Dân Việt Nam - thả nổi theo Chi nhánh thông báo của Thanh Hóa ngân hàng
1.6. Ngân hàng 25.805.436.289 70.882.810.066 45.017.373.7 Khoản vay - TMCP Quân 77 chịu lãi suất đội - Chi nhánh thả nổi theo Thanh Hóa thông báo của ngân hàng. 5 lOMoAR cPSD| 45469857 1.7. Ngân hàng - 16.137.801.005 16.137.801.0 Khoản vay - 05 TMCP Ngoại chịu lãi suất thương Việt thả nổi theo Nam - Chi thông báo của ngân hàng. nhánh Thanh Hóa
1.8. Bà Vũ Thị 800.000.000 - - Không có 800.000.000 Hải Yến thông tin 57.013.631.567
2. Vay dài hạn 133.246.557.36 42.000.000.0 Không có 118.232.925. đến hạn trả 6 00 thông tin 799 Tổng
511.413.682.75 1.332.071.913.5 1.605.244.43 784.586.520. 3 60 1.329 202 II Vay dài hạn 45.400.000.000 30.400.000.0 Ngân hàng 15.000.000.000 - Khoản vay chịu lãi suất 00 TMCP Đầu tư thả nổi theo và Phát triển thông báo của Việt Nam - Chi ngân hàng nhánh Dung Quất Ngân hàng 113.008.386.90 42.000.000.000 - 71.008.386.9 Khoản vay 1 01 TMCP Công chịu lãi suất thương Việt điều chỉnh Nam - Chi theo thông nhánh Bắc báo của ngân Thanh Hóa hàng 6 lOMoAR cPSD| 45469857
Ngân hàng Phát 17.050.859.003 13.631.567 - 17.037.227.4 Khoản vay triển Việt Nam 36 chịu lãi suất - Chi nhánh thả nổi theo Quảng Ngãi thông báo của ngân hàng 14.000.000.000 Bà Vũ Thị Hải - - Không có 14.000.000.0 Yến thông tin 00 12.815.698.363 Bà Nguyễn Thị - - Không có 12.815.698.3 Lâm thông tin 63 Ngân hàng 1.980.000.000 - - Khoản vay 1.980.000.00 TMCP An Bình chịu lãi suất 0 - Chi nhánh Đà thả nổi theo Nẵng thông báo của ngân hàng Ông Vũ Thanh - - 15.000.000.0 Không có 15.000.000.0 Tùng 00 thông tin 00 Tổng
204.254.944.26 57.013.631.567 15.000.000.0 162.241.312. 7 00 700
Năm 2024 TM số20 (a,b) trang 24 đến 27 trong BCTC I Vay ngắn hạn
248.687.743.87 1.022.486.701.7 892.704.087. Khoản vay 118.905.129. Ngân hàng 5 24 764 chịu lãi suất 915 TMCP Công thả nổi theo thương Việt thông báo của Nam - Chi ngân hàng nhánh Bắc Thanh Hóa 7 lOMoAR cPSD| 45469857 122.508.474.46 482.733.269.644 158.589.911. Ngân hàng 518.814.706. Khoản vay 8 856 680 TMCP Công chịu lãi suất thương Việt thả nổi theo Nam - Chi thông báo của nhánh Sầm Sơn ngân hàng
NH TNHH Một 48.000.000.000 48.000.000.000 - Không có - Thành Viên thông tin Shinhan Việt Nam - CN Hà Nội Ngân hàng
66.357.376.060 148.789.852.307 131.253.880. 48.821.404.2 Khoản vay 457 10 TMCP Quốc tế chịu lãi suất Việt Nam -Chi thả nổi theo nhánh Thanh thông báo của Hóa ngân hàng - Không có - NH TMCP 99.211.135.142 99.211.135.1 42 thông tin Quân đội Thanh Hóa
Tổng công ty 180.000.000.00 8.000.000.000 - Không có 172.000.000. 0 thông tin 000 Xi măng Việt Nam - Ông Vũ Thanh - 5.600.000.00 Không có 5.600.000.00 Tùng 0 thông tin 0 800.000.000 - Bà Vũ Thị Hải 800.000.000 - Không có Yến thông tin Tổng
666.353.594.40 1.810.020.958.8 1.647.583.81 503.916.445. 3 17 0.219 805 II Vay dài hạn 8 lOMoAR cPSD| 45469857 Ngân hàng 30.400.000.000 - 5.600.000.00 Khoản vay 24.800.000.0 TMCP Đầu tư 0 chịu lãi suất 00 và Phát triển thả nổi theo Việt Nam - Chi thông báo của nhánh Dung ngân hàng Quất 71.008.386.901 - 42.000.000.0 29.008.386.9 Ngân hàng Khoản vay 00 01 TMCP Công chịu lãi suất thương Việt điều chỉnh Nam - Chi theo thông nhánh Bắc báo của ngân Thanh Hóa hàng 17.037.227.436 17.037.227.4 Ngân hàng Phát - - Khoản vay chịu lãi suất 36 triển Việt Nam thả nổi theo – Chi nhánh thông báo của khu vực Quảng ngân hàng Ngãi - Bình Định NH TMCP An 1.980.000.000 - - Khoản vay 1.980.000.00 Bình - CN Đà 0 chịu lãi suất Nẵng (VND) thả nổi theo thông báo của ngân hàng 12.815.698.363 Bà Nguyễn Thị - - Không có 12.815.698.3 Lâm thông tin 63 14.000.000.000 Bà Vũ Thị Hải - - Không có 14.000.000.0 Yến thông tin 00 15.000.000.000 - - Ông Vũ Thanh Không có 15.000.000.0 Tùng thông tin 00 Tổng - 162.241.312.70 47.600.000.0 114.641.312. 0 00 700 3. Tăng gi m TSCDả 9 lOMoAR cPSD| 45469857
Bảng 3.1 Tăng, giảm tài sản cố định năm.... Khoản mục Số dư đầu năm Tăng trong Giảm trong Số dư cuối năm năm năm
Năm 2022 TM số 11 trang 18 trong BCTC A. TSCĐ hữu hình
1. Nhà xưởng và vật kiến trúc
1.979.361.358.404 133.563.644.853 2.221.486.171 2.110.703.517.086 Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế 997.097.087.975 62.100.120.823 2.221.486.171 1.056.975.722.627 982.264.270.429 1.053.727.794.459 Giá trị còn lại 2. MM thiết bị 5.411.368.162.269 Nguyên giá
166.837.484.742 34.118.001.245 5.544.087.645.766
Giá trị hao mòn lũy kế 3.267.918.173.855 236.634.605.918 34.118.001.245 3.470.434.778.528 2.143.449.988.414 Giá trị còn lại 2.073.652.867.238
3. Phương tiện vận tải 171.818.154.884 Nguyên giá - - 171.818.154.884
Giá trị hao mòn lũy kế 170.584.932.274 1.089.463.978 - 171.674.396.252 1.233.222.610 Giá trị còn lại 143.758.632
4. Thiết bị văn phòng 30.548.732.015 Nguyên giá 83.600.000 - 30.632.332.015 23.001.717.411 2.151.970.882 - 25.153.688.293
Giá trị hao mòn lũy kế 7.547.014.604 Giá trị còn lại 5.478.643.722 5. Khác 9.900.665.525 Nguyên giá - - 9.900.665.525 10 lOMoAR cPSD| 45469857
Giá trị hao mòn lũy kế 5.737.130.446 350.028.337 - 6.087.158.783 4.163.535.079 Giá trị còn lại 3.813.506.742 6. Tổng 7.602.997.073.097 Nguyên giá
300.484.729.595 36.339.487.416 7.867.142.315.276
Giá trị hao mòn lũy kế 4.464.339.041.961
302.326.189.938 36.339.487.416 4.730.325.744.483 3.138.658.031.136 Giá trị còn lại 3.136.816.570.793 B. TSCĐ vô hình
1 Quyền sử dụng đất 8.629.336.000 Nguyên giá - - 8.629.336.000 - - - -
Giá trị hao mòn lũy kế 8.629.336.000 Giá trị còn lại 8.629.336.000
2. Phần mềm máy tính 3.823.669.603 Nguyên giá 90.000.000 - 3.913.669.603 2.358.224.804 443.853.227 - 2.802.078.031
Giá trị hao mòn lũy kế 1.465.444.799 Giá trị còn lại 1.111.591.572 3. Tổng 12.453.005.603 Nguyên giá 90.000.000 - 12.543.005.603
Giá trị hao mòn lũy kế 2.358.224.804 443.853.227 - 2.802.078.031 Giá trị còn lại 10.094.780.799 9.740.927.572
C. TSCĐ thuê tài chính
BCTC đã cho không có thông tin Nguyên giá Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 11 lOMoAR cPSD| 45469857
Năm 2023 TM số 11 trang 18 trong BCTC A. TSCĐ hữu hình
1. Nhà xưởng và vật kiến trúc Nguyên giá 2.110.703.517.086 4.621.472.818
12.977.527.784 2.102.347.462.120
Giá trị hao mòn lũy
1.056.975.722.627 65.344.487.488 108.146.065 1.122.212.064.050 kế 1.053.727.794.459 Giá trị còn lại 980.135.398.070
2. Máy móc và thiết bị 5.544.087.645.766 Nguyên giá 81.057.712.809 1.200.000.000 5.623.945.358.575
3.470.434.778.528 249.149.887.929 835.752.683 3.718.748.913.774 Giá trị hao mòn lũy kế 2.073.652.867.238 Giá trị còn lại 1.905.196.444.801
3. Phương tiện vận tải 171.818.154.884 Nguyên giá - - 171.818.154.884 171.674.396.252 109.804.308 - 171.784.200.560 Giá trị hao mòn lũy kế 143.758.632 Giá trị còn lại 33.954.324
4. Thiết bị văn phòng 30.632.332.015 Nguyên giá 1.449.454.546 86.200.000 32.167.986.561 25.153.688.293
Giá trị hao mòn lũy 2.364.665.753 - 27.518.354.046 kế 5.478.643.722 Giá trị còn lại 4.649.632.515 5. Khác 9.900.665.525 Nguyên giá - - 9.900.665.525 6.087.158.783 350.028.337 - 6.437.187.120
Giá trị hao mòn lũy kế 3.813.506.742 Giá trị còn lại 3.463.478.405 12 lOMoAR cPSD| 45469857 6. Tổng 7.867.142.315.276 Nguyên giá 74.237.312.389 1.200.000.000 7.940.179.627.665
4.730.325.744.483 317.210.727.750 835.752.683 5.046.700.719.550
Giá trị hao mòn lũy kế 3.136.816.570.793 Giá trị còn lại 2.893.478.908.115 B. TSCĐ vô hình
1. Quyền sử dụng đất 8.629.336.000 Nguyên giá - - 8.629.336.000
Giá trị hao mòn lũy kế - - - - 8.629.336.000 Giá trị còn lại 8.629.336.000
2. Phần mềm máy tính 3.913.669.603 Nguyên giá 37.500.000 - 3.951.169.603 2.802.078.031 348.926.685 - 3.151.004.716
Giá trị hao mòn lũy kế 1.111.591.572 Giá trị còn lại 800.164.887 3. Tổng 12.543.005.603 Nguyên giá 37.500.000 - 12.580.505.603
Giá trị hao mòn lũy kế 2.802.078.031 348.926.685 - 3.151.004.716 9.740.927.572 Giá trị còn lại 9.429.500.887
C. TSCĐ thuê tài chính
BCTC đã cho không có thông tin Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 13 lOMoAR cPSD| 45469857
Năm 2024 TM số 11 trang 19 trong BCTC A. TSCĐ hữu hình
1. Nhà cửa, vật kiến trúc
2.102.347.462.120 12.196.590.439 5.276.844.619 2.109.267.207.940 Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy
1.122.212.064.050 65.166.471.040 5.276.844.619 1.182.101.690.471 kế 980.135.398.070 Giá trị còn lại 927.165.517.469
2. Máy móc và thiết bị 5.623.945.358.575 3.660.568.477 45.237.664.170 5.582.368.262.882 Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy
3.718.748.913.774 254.142.332.101 43.776.997.321 3.929.114.248.554 kế Giá trị còn lại 1.905.196.444.801 1.653.254.014.328
3. Phương tiện vận tải 171.818.154.884 Nguyên giá 818.163.636 - 172.636.318.520 171.784.200.560 162.886.747 168.413.861 171.778.673.446 Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 33.954.324 857.645.074
4. Thiết bị văn phòng 32.167.986.561 Nguyên giá 1.576.025.193 - 33.744.011.754 27.518.354.046 2.166.515.775 - 29.684.869.821 Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 4.649.632.515 4.059.141.933 5. Khác Nguyên giá 9.900.665.525 - - 9.900.665.525 6.437.187.120
Giá trị hao mòn lũy 350.028.339 - 6.787.215.459 kế 14 lOMoAR cPSD| 45469857 Giá trị còn lại 3.463.478.405 3.113.450.066 6. Tổng 7.940.179.627.665 Nguyên giá
16.790.680.896 49.0503.841.940 7.907.916.466.621
5.046.700.719.550 321.819.820.141 49.053.841.940 5.319.466.697.751
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 2.893.478.908.115 2.588.449.768.870 B. TSCĐ vô hình
1. Quyền sử dụng đất 8.629.336.000 Nguyên giá - - 8.629.336.000 - - - -
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 8.629.336.000 8.629.336.000
2. Phần mềm máy tính Nguyên giá 3.951.169.603 - - 3.951.169.603
Giá trị hao mòn lũy kế 3.151.004.716 288.419.115 - 3.439.423.831 Giá trị còn lại 800.164.887 511.745.772 3. Tổng Nguyên giá 12.580.505.603 12.580.505.603 3.151.004.716 288.419.115 - 3.439.423.831
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại 9.429.500.887 9.141.081.772
C. TSCĐ thuê tài chính Nguyên giá
BCTC đã cho không có thông tin 15 lOMoAR cPSD| 45469857
Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại
Bảng 3.2 Tăng, giảm bất động sản đầu tư Khoản mục Số đầu Tăng trong Giảm Số dư năm trong cuối năm năm
A. BĐS đầu tư cho thuê
BCTC đã cho không có thông tin v b t đ ng s n đ u t ề ấ ộ Nguyên giá năm ả ầ ư Giá trị hao mòn lũy kế Giá trị còn lại
B. BĐS đầu tư nắm giữ chờ tăng giá Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế của BĐS đầu tư cho thuê/TSCĐ chuyển
Tổn thất do suy giảm giá trị 16 lOMoAR cPSD| 45469857
4. Lập bảng kiểm kê tài sản cố định trong doanh nghiệp Xác định tổng giá trị tài sản cố định vào đầu năm khấu hao:
Bảng 4.1. Bảng kiểm kê TSCĐ đầu năm 2022 Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Ghi chú Nguyên giá Giá trị còn lại Nguyên giá Giá trị còn lại Nơi S Số Giá sử Số Số trị ố dụn lượn lượn Nguyê n còn TT Tên TSCĐ
Mã số g g lư g giá lại
1 Nhà xưởng và vật kiến trúc x x x
1.979.361.358.404 982.264.270.429 x 1.979.361.358.404 982.264.270.429 X 0 0 2 Máy móc và thiết bị x x x
5.411.368.162.269 2.143.449.988.414 x 5.411.368.162.269 2.143.449.988.414 X 0 0 3 Phương tiện vận tải x x x 171.818.154.884 1.233.222.610 x 171.818.154.884 1.233.222.610 X 0 0 4 Thiết bị văn phòng x x x 30.548.732.015 7.547.014.604 x 30.548.732.015 7.547.014.604 X 0 0 5 Khác x x x 9.900.665.525 4.163.535.079 x 9.900.665.525 4.163.535.079 X 0 0 x Cộng x x
7.602.997.073.097 3.138.658.031.136 x 7.602.997.073.097 3.138.658.031.136 X 0 0 S Mã Nơi ố Tên TSCĐ số Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Ghi chú 17 lOMoAR cPSD| 45469857 TT sử Nguyên giá Giá trị còn lại Nguyên giá Giá trị còn lại dụn Số Giá g Số Số trị lượn lượn Nguyê n còn g lượ g giá lại
1 Nhà xưởng và vật kiến trúc x x x
2.110.703.517.086 1.053.727.794.459 x 2.110.703.517.086 1.053.727.794.459 X 0 0 2 Máy móc và thiết bị x x x
5.544.087.645.766 2.073.652.867.238 x 5.544.087.645.766 2.073.652.867.238 X 0 0 3 Phương tiện vận tải x x x 171.818.154.884 143.758.632 x 171.818.154.884 143.758.632 X 0 0 4 Thiết bị văn phòng x x x 30.632.332.015 5.478.643.722 x 30.632.332.015 5.478.643.722 X 0 0 5 Khác x x x 9.900.665.525 3.813.506.742 x 9.900.665.525 3.813.506.742 X 0 0 x Cộng x x
7.867.142.315.276 3.136.816.570.793 x 7.867.142.315.276 3.136.816.570.793 X 0 0
Bảng 4.2. Bảng kiểm kê TSCĐ cuối năm 2022 Bảng 4.3. Bảng kiểm kê TSCĐ đầu năm 2023 Số Tên Nơi TSCĐ Mã số sử Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Ghi chú 18 lOMoAR cPSD| 45469857 TT dụn Nguyên giá Giá trị còn lại Nguyên giá Giá trị còn lại g Giá Nguy Số Số Số trị lượn lượn lượn ên còn g g g giá lại
1 Nhà xưởng và vật kiến trúc x x x
2.110.703.517.086 1.053.727.794.459 x
2.110.703.517.086 1.053.727.794.459 X 0 0 2 Máy móc và thiết bị x x x
5.544.087.645.766 2.073.652.867.238 x
5.544.087.645.766 2.073.652.867.238 X 0 0 3 Phương tiện vận tải x x x 171.818.154.884 143.758.632 x 171.818.154.884 143.758.632 X 0 0 4 Thiết bị văn phòng x x x 30.632.332.015 5.478.643.722 x 30.632.332.015 5.478.643.722 X 0 0 5 Khác x x x 9.900.665.525 3.813.506.742 x 9.900.665.525 3.813.506.742 X 0 0 x Cộng x x
7.867.142.315.276 3.136.816.570.793 x
7.867.142.315.276 3.136.816.570.793 X 0 0
Bảng 4.4. Bảng kiểm kê TSCĐ cuối năm 2023 S Nơi ố Tên TSCĐ Mã số Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Ghi chú 19 lOMoAR cPSD| 45469857 TT sử Nguyên giá Giá trị còn lại Nguyên giá Giá trị còn lại dụn Giá g Số Số Số trị lượn lượn lượn còn g g g
Nguyên giá lại
1 Nhà xưởng và vật kiến trúc x x x 2.102.347.462.120 980.135.398.070
x 2.102.347.462.120 980.135.398.070 X 0 0 2 Máy móc và thiết bị x x
x 5.623.945.358.575 1.905.196.444.801 x 5.623.945.358.575 1.905.196.444.801 X 0 0 3 Phương tiện vận tải x x x 171.818.154.884 33.954.324 x 171.818.154.884 33.954.324 X 0 0 4 Thiết bị văn phòng x x x 32.167.986.561 4.649.632.515 x 32.167.986.561 4.649.632.515 X 0 0 5 Khác x x x 9.900.665.525 3.463.478.405 x 9.900.665.525 3.463.478.405 X 0 0 x Cộng x
x 7.940.179.627.665 2.893.478.908.115
x 7.940.179.627.665 2.893.478.908.115 X 0 0
Bảng 4.5. Bảng kiểm kê TSCĐ đầu năm 2024 Số Tên Mã Nơi TSCĐ số sử Theo sổ kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch Ghi chú 20